Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 9.88 | 10.3 | 6.96% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 45.55 | 6.92% | ||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 154.8 | 154.9 | 6.83% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.76 | 8.77 | 6.82% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.5 | 9.74 | 6.8% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 11.3 | 12.85 | 6.64% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.53 | 5.97 | 6.61% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.71 | 9.86 | 6.59% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.29 | 7.3 | 6.57% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.65 | 21.95 | 6.55% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.9 | 26.95 | 6.52% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 19.6 | 19.7 | 6.49% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.6 | 6.33 | 6.39% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 58.4 | 58.5 | 6.36% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10.3 | 6.3% | ||||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.5 | 57.5 | 6.28% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 55.8 | 55.9 | 6.27% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.75 | 9.29 | 6.17% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.39 | 3.82 | 6.11% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.85 | 20.9 | 6.09% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 12.6 | 13.95 | 6.08% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 32.25 | 32.3 | 5.9% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31.15 | 33.45 | 5.85% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.5 | 5.61 | 5.85% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36.5 | 5.8% | ||||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 124.7 | 124.8 | 5.76% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.2 | 4.24 | 5.74% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 36.1 | 36.15 | 5.7% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 10 | 10.05 | 5.68% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 81.8 | 81.9 | 5.68% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 15.25 | 15.3 | 5.52% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 45.1 | 45.15 | 5.49% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.2 | 10.25 | 5.45% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.5 | 9.9 | 5.43% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 22.35 | 22.45 | 5.4% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.6 | 18.65 | 5.37% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 29.7 | 29.75 | 5.31% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 37.65 | 37.7 | 5.31% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 39 | 40 | 5.26% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 56 | 56.2 | 5.24% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 29.5 | 32.7 | 5.14% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.4 | 20.45 | 5.14% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 73.9 | 74 | 5.11% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 47.8 | 47.85 | 5.05% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.1 | 11.45 | 5.05% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.82 | 4.83 | 5% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 27.2 | 27.3 | 5% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 23.15 | 23.2 | 4.98% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 56.9 | 57 | 4.97% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 115.3 | 115.4 | 4.91% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 10.95 | 11.95 | 4.82% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16.3 | 16.35 | 4.81% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 13.05 | 13.1 | 4.8% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.8 | 21.85 | 4.8% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 24 | 24.1 | 4.78% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 44.4 | 44.5 | 4.71% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.6 | 6.68 | 4.7% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.15 | 16.9 | 4.64% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 52 | 52.1 | 4.62% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 65.6 | 65.8 | 4.61% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.65 | 13.7 | 4.58% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.7 | 13.75 | 4.56% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 27.5 | 27.55 | 4.55% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 40.2 | 40.25 | 4.55% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 52.9 | 53 | 4.54% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 17.25 | 17.3 | 4.53% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 28.8 | 28.85 | 4.53% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.8 | 19.85 | 4.47% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 31.5 | 31.55 | 4.47% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.65 | 11.7 | 4.46% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.95 | 18 | 4.35% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.18 | 7.2 | 4.35% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9.06 | 9.14 | 4.34% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 19.15 | 19.25 | 4.34% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20.9 | 4.24% | ||||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 34.8 | 34.85 | 4.19% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.2 | 11.25 | 4.17% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 52.5 | 52.6 | 4.16% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 7.6 | 7.85 | 4.11% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26.55 | 26.6 | 4.11% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.7 | 12.75 | 4.08% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 65 | 66.5 | 4.07% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 35.85 | 35.9 | 4.06% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.05 | 18.1 | 4.02% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10.3 | 10.35 | 4.02% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 216.6 | 225.2 | 4.02% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14.3 | 14.4 | 3.97% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 43.55 | 43.65 | 3.93% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 5.84 | 5.86 | 3.9% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.7 | 8 | 3.9% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.7 | 14.75 | 3.87% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.78 | 7.79 | 3.87% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 67.1 | 67.2 | 3.86% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.38 | 5.4 | 3.85% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.7 | 32.8 | 3.8% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20.55 | 20.6 | 3.78% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 11 | 11.05 | 3.76% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.71 | 9.75 | 3.72% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 5.02 | 5.03 | 3.71% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 29.3 | 29.35 | 3.71% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.75 | 30.8 | 3.7% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.5 | 14 | 3.7% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 37.5 | 38 | 3.68% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 11.25 | 11.3 | 3.67% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.15 | 17 | 3.66% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14.15 | 14.2 | 3.65% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 21.3 | 21.35 | 3.64% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.25 | 11.45 | 3.62% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.95 | 30.1 | 3.61% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 30.1 | 30.15 | 3.61% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 60.3 | 60.5 | 3.6% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.77 | 3.78 | 3.56% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 20.4 | 20.45 | 3.54% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.7 | 16.1 | 3.54% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32.55 | 32.6 | 3.49% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.43 | 9 | 3.45% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13 | 13.5 | 3.45% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.64 | 6.65 | 3.42% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.7 | 19.75 | 3.4% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.94 | 7.01 | 3.39% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.05 | 9.3 | 3.33% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.35 | 12.4 | 3.33% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.08 | 6.2 | 3.33% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.96 | 9.98 | 3.31% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.9 | 10.95 | 3.3% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.78 | 9.79 | 3.27% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 50.6 | 50.7 | 3.26% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.05 | 11.1 | 3.26% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 69.5 | 70.9 | 3.2% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.75 | 25.8 | 3.2% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.5 | 32.5 | 3.17% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.8 | 27.85 | 3.15% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.62 | 1.65 | 3.12% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 66 | 68 | 3.03% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.75 | 3.76 | 3.01% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.65 | 13.75 | 3% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 110.1 | 110.2 | 2.99% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.9 | 31 | 2.99% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.71 | 3.79 | 2.99% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.85 | 13.9 | 2.96% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.6 | 22.65 | 2.95% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.95 | 5.96 | 2.94% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 21.15 | 21.2 | 2.91% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 40.7 | 40.8 | 2.9% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.7 | 10.75 | 2.87% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.88 | 7.89 | 2.87% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.5 | 28.9 | 2.85% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.55 | 14.6 | 2.82% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.65 | 16.75 | 2.76% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 40.95 | 41 | 2.76% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.2 | 11.25 | 2.74% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.45 | 22.5 | 2.74% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.8 | 6.83 | 2.71% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.5 | 28.55 | 2.7% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.08 | 5.09 | 2.62% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.5 | 21.55 | 2.62% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.91 | 3.92 | 2.62% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.75 | 2.76 | 2.6% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.6 | 12 | 2.56% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.9 | 12 | 2.56% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 14 | 14.05 | 2.55% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 80.9 | 81 | 2.53% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.93 | 4.94 | 2.49% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.69 | 3.71 | 2.49% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.4 | 12.45 | 2.47% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.4 | 58.5 | 2.45% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.97 | 5.98 | 2.4% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 32 | 32.05 | 2.4% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.95 | 28 | 2.38% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.34 | 7.35 | 2.37% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19 | 19.5 | 2.36% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 113 | 114.4 | 2.33% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.7 | 17.75 | 2.31% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.91 | 4.93 | 2.28% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.07 | 4.08 | 2.26% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.52 | 5.53 | 2.22% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.33 | 8.38 | 2.2% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 41.85 | 41.9 | 2.2% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 94.2 | 94.5 | 2.16% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 23.5 | 23.7 | 2.16% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 132 | 133 | 2.15% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 43.05 | 43.2 | 2.13% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.9 | 12 | 2.13% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.15 | 8.16 | 2.13% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.6 | 21.65 | 2.12% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.72 | 5.82 | 2.11% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.61 | 9.8 | 2.08% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 32.05 | 32.15 | 2.06% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.75 | 14.9 | 2.05% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.85 | 24.9 | 2.05% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 27.35 | 27.4 | 2.05% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 5.01 | 5.02 | 2.03% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.5 | 5.56 | 2.02% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.9 | 10.2 | 2% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.16 | 8.17 | 2% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 20.85 | 20.9 | 1.95% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.41 | 9.48 | 1.94% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 67.7 | 68.9 | 1.92% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.7 | 13.25 | 1.92% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.85 | 10.9 | 1.87% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.38 | 4.39 | 1.86% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.75 | 2.76 | 1.85% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 39.15 | 39.2 | 1.82% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.15 | 6.16 | 1.82% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 17.1 | 17.2 | 1.78% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.3 | 14.55 | 1.75% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.85 | 40.9 | 1.74% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 114 | 117.5 | 1.73% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.75 | 11.8 | 1.72% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.72 | 4.76 | 1.71% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.75 | 11.95 | 1.7% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.35 | 8.47 | 1.68% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 43.2 | 43.4 | 1.64% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.65 | 18.7 | 1.63% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.45 | 12.5 | 1.63% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 46.9 | 46.95 | 1.62% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28.1 | 28.25 | 1.62% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 7.6 | 7.62 | 1.6% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.18 | 3.19 | 1.59% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.1 | 39 | 1.56% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 27 | 27.05 | 1.5% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.5 | 13.6 | 1.49% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 17.05 | 17.1 | 1.48% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.75 | 13.8 | 1.47% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.81 | 2.82 | 1.44% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 50 | 50.1 | 1.42% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 28.1 | 29.4 | 1.38% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.6 | 48.7 | 1.35% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.45 | 22.5 | 1.35% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.3 | 5.32 | 1.33% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.15 | 15.2 | 1.33% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.09 | 9.12 | 1.33% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.62 | 7.64 | 1.33% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 46.05 | 49.9 | 1.32% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.6 | 30.9 | 1.31% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.65 | 39 | 1.3% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.92 | 7.95 | 1.27% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 64.2 | 64.3 | 1.26% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16.15 | 16.2 | 1.25% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 20.2 | 20.35 | 1.24% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.55 | 16.6 | 1.22% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 41.1 | 41.5 | 1.22% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 16.95 | 17 | 1.19% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9.04 | 9.55 | 1.17% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 60.7 | 60.9 | 1.16% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 53.5 | 53.6 | 1.13% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.51 | 4.55 | 1.11% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 18 | 18.2 | 1.11% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 54.9 | 55.5 | 1.09% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 14 | 14.1 | 1.08% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.84 | 2.85 | 1.06% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 48.25 | 48.3 | 1.05% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.75 | 19.8 | 1.02% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.96 | 3.98 | 1.02% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19.7 | 20 | 1.01% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 90.8 | 91 | 1% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.85 | 9.29 | 0.98% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.3 | 54.7 | 0.92% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.37 | 4.39 | 0.92% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 87.6 | 88 | 0.92% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.85 | 11.1 | 0.91% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.25 | 11.3 | 0.89% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.59 | 4.6 | 0.88% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 36 | 36.05 | 0.84% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.8 | 9.07 | 0.78% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 39.4 | 39.55 | 0.76% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33.1 | 33.5 | 0.75% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.35 | 41.4 | 0.73% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.8 | 13.9 | 0.72% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 35.15 | 35.25 | 0.71% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 14 | 14.1 | 0.71% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7 | 7.1 | 0.71% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.25 | 14.3 | 0.7% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.35 | 4.37 | 0.69% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.5 | 14.6 | 0.69% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 103.1 | 103.5 | 0.68% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.7 | 14.8 | 0.68% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 74.5 | 74.7 | 0.67% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 15.05 | 15.1 | 0.67% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.1 | 23.15 | 0.65% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.41 | 3.43 | 0.59% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.15 | 17.2 | 0.58% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 43.05 | 43.3 | 0.58% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.3 | 17.4 | 0.58% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.85 | 1.86 | 0.54% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.2 | 37.4 | 0.54% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.95 | 3.98 | 0.51% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 40.6 | 41.1 | 0.49% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.18 | 4.2 | 0.48% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.9 | 32.95 | 0.46% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 22.05 | 22.1 | 0.45% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11 | 11.05 | 0.45% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.41 | 4.45 | 0.45% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.2 | 22.4 | 0.45% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.37 | 4.52 | 0.44% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11.3 | 11.45 | 0.44% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.67 | 4.69 | 0.43% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.1 | 12.15 | 0.41% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.5 | 13.55 | 0.37% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.65 | 13.75 | 0.36% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 43.6 | 43.65 | 0.34% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9 | 9.03 | 0.33% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.5 | 64.6 | 0.31% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.7 | 36.8 | 0.27% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.09 | 4.1 | 0.24% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.76 | 8.8 | 0.23% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.96 | 4.98 | 0.2% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.7 | 28.3 | 0.18% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.72 | 5.89 | 0.17% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 64.8 | 65 | 0.15% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 34 | 34.05 | 0.15% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 73 | 73.1 | 0.14% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37.1 | 38.25 | 0.13% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.52 | 8.7 | 0.12% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 25.5 | 26 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.2 | 17.4 | ||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 53.2 | 53.4 | ||||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 28.65 | |||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 66.5 | 67.2 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.55 | |||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 5.97 | |||||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 21.4 | |||||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 120.1 | |||||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.05 | 25.1 | ||||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 29.5 | |||||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.69 | 2.72 | ||||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.7 | 61.9 | ||||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 20.85 | |||||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.5 | 29 | ||||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 38.5 | |||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.75 | 17 | ||||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.15 | 7.2 | ||||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 76 | 76.4 | ||||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 24.5 | 24.7 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 9.6 | |||||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.8 | 32 | ||||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 72.5 | 72.7 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.7 | 14.9 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.6 | 32 | ||||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.65 | 26 | ||||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 37.15 | 39 | ||||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.55 | |||||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.52 | 3.54 | ||||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 48.15 | |||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 45.85 | |||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.4 | 11.7 | ||||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13.65 | 13.7 | ||||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.89 | 2.9 | ||||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.4 | 16.5 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.85 | 12.95 | ||||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 73.9 | |||||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.1 | 39.9 | -0.13% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.39 | 7.93 | -0.13% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.65 | 34.9 | -0.14% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.1 | 50 | -0.2% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 37.35 | 39.9 | -0.25% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35.1 | 35.6 | -0.28% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 14.95 | 15.35 | -0.32% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.6 | 29.8 | -0.33% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.55 | 29.6 | -0.34% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.8 | 5.85 | -0.34% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12 | 12.85 | -0.39% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.4 | 12.55 | -0.4% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.15 | 37.3 | -0.4% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.25 | 12.35 | -0.4% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 23 | 23.05 | -0.43% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32 | 33.25 | -0.45% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.45 | 10.65 | -0.47% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 20.1 | 21 | -0.47% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10.3 | 10.4 | -0.48% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 42.05 | 42.95 | -0.58% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 78.9 | 79 | -0.63% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.03 | 3.08 | -0.65% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 8.4 | 8.41 | -0.71% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.6 | 17.6 | -0.85% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 54.8 | 58.4 | -0.85% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 45 | 46.9 | -0.95% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.13 | 4.15 | -0.95% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.9 | 24.95 | -0.99% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 46.25 | 46.7 | -1.06% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80.2 | 81 | -1.22% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.8 | 5.98 | -1.97% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.5 | 12.1 | -2.02% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.78 | 2.79 | -2.11% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 64.1 | 65 | -2.11% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.14 | 3.15 | -2.17% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.51 | 6.57 | -2.67% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 25.55 | 26 | -3.7% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 20.95 | 21 | -4.33% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.4 | 2.41 | -4.37% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.9 | 9 | -5.16% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 14.55 | 14.6 | -5.81% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56.6 | -6.91% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56.6 | -6.91% | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% | ||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 14.55 | 14.6 | -5.81% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.9 | 9 | -5.16% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.4 | 2.41 | -4.37% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 20.95 | 21 | -4.33% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 25.55 | 26 | -3.7% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.51 | 6.57 | -2.67% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.14 | 3.15 | -2.17% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 64.1 | 65 | -2.11% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.78 | 2.79 | -2.11% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.5 | 12.1 | -2.02% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.8 | 5.98 | -1.97% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80.2 | 81 | -1.22% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 46.25 | 46.7 | -1.06% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.9 | 24.95 | -0.99% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.13 | 4.15 | -0.95% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 45 | 46.9 | -0.95% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 54.8 | 58.4 | -0.85% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.6 | 17.6 | -0.85% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 8.4 | 8.41 | -0.71% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.03 | 3.08 | -0.65% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 78.9 | 79 | -0.63% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 42.05 | 42.95 | -0.58% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10.3 | 10.4 | -0.48% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 20.1 | 21 | -0.47% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.45 | 10.65 | -0.47% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32 | 33.25 | -0.45% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 23 | 23.05 | -0.43% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.25 | 12.35 | -0.4% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.15 | 37.3 | -0.4% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.4 | 12.55 | -0.4% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12 | 12.85 | -0.39% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.8 | 5.85 | -0.34% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.55 | 29.6 | -0.34% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.6 | 29.8 | -0.33% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 14.95 | 15.35 | -0.32% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35.1 | 35.6 | -0.28% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 37.35 | 39.9 | -0.25% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.1 | 50 | -0.2% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.65 | 34.9 | -0.14% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.39 | 7.93 | -0.13% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.1 | 39.9 | -0.13% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 25.5 | 26 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.2 | 17.4 | ||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 53.2 | 53.4 | ||||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 28.65 | |||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 66.5 | 67.2 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.55 | |||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 5.97 | |||||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 21.4 | |||||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 120.1 | |||||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.05 | 25.1 | ||||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 29.5 | |||||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.69 | 2.72 | ||||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.7 | 61.9 | ||||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 20.85 | |||||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.5 | 29 | ||||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 38.5 | |||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.75 | 17 | ||||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.15 | 7.2 | ||||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 76 | 76.4 | ||||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 24.5 | 24.7 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 9.6 | |||||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.8 | 32 | ||||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 72.5 | 72.7 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.7 | 14.9 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.6 | 32 | ||||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.65 | 26 | ||||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 37.15 | 39 | ||||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.55 | |||||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.52 | 3.54 | ||||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 48.15 | |||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 45.85 | |||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.4 | 11.7 | ||||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13.65 | 13.7 | ||||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.89 | 2.9 | ||||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.4 | 16.5 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.85 | 12.95 | ||||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 73.9 | |||||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.52 | 8.7 | 0.12% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37.1 | 38.25 | 0.13% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 73 | 73.1 | 0.14% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 34 | 34.05 | 0.15% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 64.8 | 65 | 0.15% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.72 | 5.89 | 0.17% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.7 | 28.3 | 0.18% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.96 | 4.98 | 0.2% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.76 | 8.8 | 0.23% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.09 | 4.1 | 0.24% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.7 | 36.8 | 0.27% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.5 | 64.6 | 0.31% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9 | 9.03 | 0.33% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 43.6 | 43.65 | 0.34% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.65 | 13.75 | 0.36% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.5 | 13.55 | 0.37% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.1 | 12.15 | 0.41% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.67 | 4.69 | 0.43% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11.3 | 11.45 | 0.44% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.37 | 4.52 | 0.44% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.2 | 22.4 | 0.45% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.41 | 4.45 | 0.45% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 22.05 | 22.1 | 0.45% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11 | 11.05 | 0.45% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.9 | 32.95 | 0.46% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.18 | 4.2 | 0.48% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 40.6 | 41.1 | 0.49% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.95 | 3.98 | 0.51% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.2 | 37.4 | 0.54% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.85 | 1.86 | 0.54% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.3 | 17.4 | 0.58% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 43.05 | 43.3 | 0.58% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.15 | 17.2 | 0.58% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.41 | 3.43 | 0.59% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.1 | 23.15 | 0.65% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 15.05 | 15.1 | 0.67% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 74.5 | 74.7 | 0.67% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.7 | 14.8 | 0.68% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 103.1 | 103.5 | 0.68% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.5 | 14.6 | 0.69% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.35 | 4.37 | 0.69% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.25 | 14.3 | 0.7% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7 | 7.1 | 0.71% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 14 | 14.1 | 0.71% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 35.15 | 35.25 | 0.71% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.8 | 13.9 | 0.72% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.35 | 41.4 | 0.73% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33.1 | 33.5 | 0.75% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 39.4 | 39.55 | 0.76% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.8 | 9.07 | 0.78% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 36 | 36.05 | 0.84% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.59 | 4.6 | 0.88% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.25 | 11.3 | 0.89% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.85 | 11.1 | 0.91% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 87.6 | 88 | 0.92% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.37 | 4.39 | 0.92% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.3 | 54.7 | 0.92% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.85 | 9.29 | 0.98% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 90.8 | 91 | 1% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19.7 | 20 | 1.01% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.96 | 3.98 | 1.02% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.75 | 19.8 | 1.02% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 48.25 | 48.3 | 1.05% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.84 | 2.85 | 1.06% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 14 | 14.1 | 1.08% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 54.9 | 55.5 | 1.09% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.51 | 4.55 | 1.11% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 18 | 18.2 | 1.11% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 53.5 | 53.6 | 1.13% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 60.7 | 60.9 | 1.16% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9.04 | 9.55 | 1.17% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 16.95 | 17 | 1.19% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 41.1 | 41.5 | 1.22% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.55 | 16.6 | 1.22% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 20.2 | 20.35 | 1.24% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16.15 | 16.2 | 1.25% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 64.2 | 64.3 | 1.26% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.92 | 7.95 | 1.27% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.65 | 39 | 1.3% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.6 | 30.9 | 1.31% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 46.05 | 49.9 | 1.32% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.62 | 7.64 | 1.33% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.09 | 9.12 | 1.33% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.15 | 15.2 | 1.33% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.3 | 5.32 | 1.33% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.45 | 22.5 | 1.35% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.6 | 48.7 | 1.35% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 28.1 | 29.4 | 1.38% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 50 | 50.1 | 1.42% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.81 | 2.82 | 1.44% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.75 | 13.8 | 1.47% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 17.05 | 17.1 | 1.48% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.5 | 13.6 | 1.49% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 27 | 27.05 | 1.5% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.1 | 39 | 1.56% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.18 | 3.19 | 1.59% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 7.6 | 7.62 | 1.6% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28.1 | 28.25 | 1.62% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 46.9 | 46.95 | 1.62% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.45 | 12.5 | 1.63% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.65 | 18.7 | 1.63% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 43.2 | 43.4 | 1.64% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.35 | 8.47 | 1.68% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.75 | 11.95 | 1.7% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.72 | 4.76 | 1.71% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.75 | 11.8 | 1.72% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 114 | 117.5 | 1.73% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.85 | 40.9 | 1.74% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.3 | 14.55 | 1.75% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 17.1 | 17.2 | 1.78% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.15 | 6.16 | 1.82% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 39.15 | 39.2 | 1.82% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.75 | 2.76 | 1.85% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.38 | 4.39 | 1.86% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.85 | 10.9 | 1.87% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.7 | 13.25 | 1.92% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 67.7 | 68.9 | 1.92% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.41 | 9.48 | 1.94% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 20.85 | 20.9 | 1.95% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.16 | 8.17 | 2% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.9 | 10.2 | 2% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.5 | 5.56 | 2.02% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 5.01 | 5.02 | 2.03% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 27.35 | 27.4 | 2.05% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.85 | 24.9 | 2.05% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.75 | 14.9 | 2.05% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 32.05 | 32.15 | 2.06% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.61 | 9.8 | 2.08% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.72 | 5.82 | 2.11% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.6 | 21.65 | 2.12% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.15 | 8.16 | 2.13% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.9 | 12 | 2.13% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 43.05 | 43.2 | 2.13% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 132 | 133 | 2.15% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 23.5 | 23.7 | 2.16% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 94.2 | 94.5 | 2.16% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 41.85 | 41.9 | 2.2% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.33 | 8.38 | 2.2% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.52 | 5.53 | 2.22% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.07 | 4.08 | 2.26% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.91 | 4.93 | 2.28% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.7 | 17.75 | 2.31% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 113 | 114.4 | 2.33% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19 | 19.5 | 2.36% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.34 | 7.35 | 2.37% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.95 | 28 | 2.38% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 32 | 32.05 | 2.4% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.97 | 5.98 | 2.4% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.4 | 58.5 | 2.45% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.4 | 12.45 | 2.47% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.69 | 3.71 | 2.49% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.93 | 4.94 | 2.49% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 80.9 | 81 | 2.53% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 14 | 14.05 | 2.55% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.6 | 12 | 2.56% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.9 | 12 | 2.56% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.75 | 2.76 | 2.6% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.91 | 3.92 | 2.62% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.5 | 21.55 | 2.62% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.08 | 5.09 | 2.62% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.5 | 28.55 | 2.7% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.8 | 6.83 | 2.71% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.2 | 11.25 | 2.74% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.45 | 22.5 | 2.74% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 40.95 | 41 | 2.76% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.65 | 16.75 | 2.76% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.55 | 14.6 | 2.82% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.5 | 28.9 | 2.85% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.88 | 7.89 | 2.87% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.7 | 10.75 | 2.87% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 40.7 | 40.8 | 2.9% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 21.15 | 21.2 | 2.91% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.95 | 5.96 | 2.94% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.6 | 22.65 | 2.95% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.85 | 13.9 | 2.96% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.71 | 3.79 | 2.99% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.9 | 31 | 2.99% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 110.1 | 110.2 | 2.99% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.65 | 13.75 | 3% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.75 | 3.76 | 3.01% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 66 | 68 | 3.03% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.62 | 1.65 | 3.12% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.8 | 27.85 | 3.15% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.5 | 32.5 | 3.17% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.75 | 25.8 | 3.2% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 69.5 | 70.9 | 3.2% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.05 | 11.1 | 3.26% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 50.6 | 50.7 | 3.26% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.78 | 9.79 | 3.27% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.9 | 10.95 | 3.3% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.96 | 9.98 | 3.31% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.35 | 12.4 | 3.33% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.08 | 6.2 | 3.33% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.05 | 9.3 | 3.33% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.94 | 7.01 | 3.39% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.7 | 19.75 | 3.4% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.64 | 6.65 | 3.42% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13 | 13.5 | 3.45% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.43 | 9 | 3.45% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32.55 | 32.6 | 3.49% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.7 | 16.1 | 3.54% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 20.4 | 20.45 | 3.54% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.77 | 3.78 | 3.56% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 60.3 | 60.5 | 3.6% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 30.1 | 30.15 | 3.61% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.95 | 30.1 | 3.61% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.25 | 11.45 | 3.62% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 21.3 | 21.35 | 3.64% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14.15 | 14.2 | 3.65% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.15 | 17 | 3.66% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 11.25 | 11.3 | 3.67% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 37.5 | 38 | 3.68% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.5 | 14 | 3.7% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.75 | 30.8 | 3.7% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 29.3 | 29.35 | 3.71% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 5.02 | 5.03 | 3.71% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.71 | 9.75 | 3.72% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 11 | 11.05 | 3.76% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20.55 | 20.6 | 3.78% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.7 | 32.8 | 3.8% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.38 | 5.4 | 3.85% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 67.1 | 67.2 | 3.86% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.78 | 7.79 | 3.87% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.7 | 14.75 | 3.87% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.7 | 8 | 3.9% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 5.84 | 5.86 | 3.9% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 43.55 | 43.65 | 3.93% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14.3 | 14.4 | 3.97% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 216.6 | 225.2 | 4.02% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10.3 | 10.35 | 4.02% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.05 | 18.1 | 4.02% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 35.85 | 35.9 | 4.06% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 65 | 66.5 | 4.07% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.7 | 12.75 | 4.08% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26.55 | 26.6 | 4.11% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 7.6 | 7.85 | 4.11% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 52.5 | 52.6 | 4.16% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.2 | 11.25 | 4.17% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 34.8 | 34.85 | 4.19% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20.9 | 4.24% | ||||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 19.15 | 19.25 | 4.34% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9.06 | 9.14 | 4.34% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.18 | 7.2 | 4.35% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.95 | 18 | 4.35% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.65 | 11.7 | 4.46% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 31.5 | 31.55 | 4.47% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.8 | 19.85 | 4.47% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 28.8 | 28.85 | 4.53% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 17.25 | 17.3 | 4.53% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 52.9 | 53 | 4.54% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 40.2 | 40.25 | 4.55% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 27.5 | 27.55 | 4.55% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.7 | 13.75 | 4.56% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.65 | 13.7 | 4.58% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 65.6 | 65.8 | 4.61% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 52 | 52.1 | 4.62% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.15 | 16.9 | 4.64% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.6 | 6.68 | 4.7% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 44.4 | 44.5 | 4.71% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 24 | 24.1 | 4.78% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.8 | 21.85 | 4.8% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 13.05 | 13.1 | 4.8% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16.3 | 16.35 | 4.81% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 10.95 | 11.95 | 4.82% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 115.3 | 115.4 | 4.91% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 56.9 | 57 | 4.97% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 23.15 | 23.2 | 4.98% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 27.2 | 27.3 | 5% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.82 | 4.83 | 5% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.1 | 11.45 | 5.05% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 47.8 | 47.85 | 5.05% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 73.9 | 74 | 5.11% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.4 | 20.45 | 5.14% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 29.5 | 32.7 | 5.14% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 56 | 56.2 | 5.24% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 39 | 40 | 5.26% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 37.65 | 37.7 | 5.31% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 29.7 | 29.75 | 5.31% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.6 | 18.65 | 5.37% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 22.35 | 22.45 | 5.4% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.5 | 9.9 | 5.43% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.2 | 10.25 | 5.45% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 45.1 | 45.15 | 5.49% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 15.25 | 15.3 | 5.52% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 81.8 | 81.9 | 5.68% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 10 | 10.05 | 5.68% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 36.1 | 36.15 | 5.7% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.2 | 4.24 | 5.74% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 124.7 | 124.8 | 5.76% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36.5 | 5.8% | ||||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.5 | 5.61 | 5.85% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31.15 | 33.45 | 5.85% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 32.25 | 32.3 | 5.9% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 12.6 | 13.95 | 6.08% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.85 | 20.9 | 6.09% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.39 | 3.82 | 6.11% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.75 | 9.29 | 6.17% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 55.8 | 55.9 | 6.27% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.5 | 57.5 | 6.28% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10.3 | 6.3% | ||||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 58.4 | 58.5 | 6.36% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.6 | 6.33 | 6.39% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 19.6 | 19.7 | 6.49% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.9 | 26.95 | 6.52% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.65 | 21.95 | 6.55% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.29 | 7.3 | 6.57% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.71 | 9.86 | 6.59% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.53 | 5.97 | 6.61% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 11.3 | 12.85 | 6.64% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.5 | 9.74 | 6.8% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.76 | 8.77 | 6.82% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 154.8 | 154.9 | 6.83% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 45.55 | 6.92% | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 9.88 | 10.3 | 6.96% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 52 | 57.3 | 9.98% | |||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 26.5 | 9.96% | ||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 54.8 | 9.82% | ||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 24 | 29.1 | 9.81% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 25.2 | 25.3 | 9.52% | |||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.2 | 2.3 | 9.52% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 9.8 | 11.6 | 9.43% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.6 | 9.43% | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 32 | 9.22% | ||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 13.9 | 8.59% | ||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.7 | 11.4 | 8.57% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 13.1 | 8.26% | ||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.4 | 6.6 | 8.2% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18.7 | 18.8 | 8.05% | |||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.6 | 2.7 | 8% | |||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 22.5 | 27 | 8% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 25 | 27.5 | 7.84% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 10.8 | 11.4 | 7.55% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.7 | 12.9 | 7.5% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 7.2 | 7.3 | 7.35% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10.2 | 10.3 | 7.29% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.1 | 34 | 7.26% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 29.9 | 7.17% | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 32 | 7.02% | ||||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 29 | 7.01% | ||||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 8.8 | 9.3 | 6.9% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.5 | 12.4 | 6.9% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 10.8 | 11 | 6.8% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 46.2 | 52.1 | 6.76% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 11.3 | 6.6% | ||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.2 | 3.3 | 6.45% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 16.9 | 19.9 | 6.42% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 11.7 | 6.36% | ||||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 30.2 | 30.3 | 6.32% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 49.2 | 52.3 | 6.3% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.6 | 8.7 | 6.1% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.3 | 3.5 | 6.06% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 23.9 | 24.7 | 6.01% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18 | 5.88% | ||||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 36.4 | 36.5 | 5.8% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.5 | 7.3 | 5.8% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.4 | 13.1 | 5.65% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.5 | 42.8 | 5.42% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.7 | 11.8 | 5.36% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 11.8 | 5.36% | ||||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.8 | 11.9 | 5.31% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.8 | 13.9 | 5.3% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 28.6 | 28.7 | 5.13% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 4 | 4.1 | 5.13% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.3 | 14.4 | 5.11% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 18.7 | 18.8 | 5.03% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.3 | 8.4 | 5% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.9 | 16.8 | 5% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 32.8 | 34 | 4.62% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.7 | 4.8 | 4.35% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.3 | 7.4 | 4.23% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 45 | 50 | 4.17% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 27.7 | 27.8 | 4.12% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 59 | 63.5 | 4.1% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 38.3 | 38.4 | 4.07% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.5 | 25.6 | 4.07% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 28.1 | 28.3 | 4.04% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5.1 | 5.2 | 4% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.5 | 7.8 | 4% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | 26.1 | 27 | 3.85% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 7.9 | 8.1 | 3.85% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.6 | 10.9 | 3.81% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 19.3 | 19.4 | 3.74% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.5 | 5.6 | 3.7% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.5 | 5.6 | 3.7% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39 | 39.9 | 3.64% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 54.6 | 54.7 | 3.4% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 12.3 | 12.4 | 3.33% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.5 | 12.6 | 3.28% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.5 | 28.6 | 3.25% | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 9.8 | 3.16% | ||||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 39.2 | 39.3 | 3.15% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.4 | 42.9 | 3.12% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 29.3 | 30.2 | 3.07% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.8 | 27.3 | 3.02% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.6 | 10.9 | 2.83% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.4 | 11 | 2.8% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 14.8 | 2.78% | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.7 | 2.78% | ||||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.2 | 18.5 | 2.78% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 21.5 | 22.7 | 2.71% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.4 | 11.6 | 2.65% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.5 | 11.6 | 2.65% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.7 | 7.8 | 2.63% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.1 | 7.9 | 2.6% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23.8 | 23.9 | 2.58% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 20.4 | 20.5 | 2.5% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.2 | 8.5 | 2.41% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.8 | 12.9 | 2.38% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 17.1 | 17.2 | 2.38% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 13.4 | 13.5 | 2.27% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.5 | 2.27% | ||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.5 | 27.1 | 2.26% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 63.2 | 63.3 | 2.26% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9 | 9.1 | 2.25% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.2 | 9.4 | 2.17% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.9 | 28.4 | 2.16% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.3 | 23.7 | 2.16% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 8.9 | 9.5 | 2.15% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.9 | 38 | 2.15% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 14.1 | 14.4 | 2.13% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 48.7 | 49 | 2.08% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.8 | 10 | 2.04% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.1 | 2% | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.3 | 5.4 | 1.89% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.3 | 11.4 | 1.79% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.3 | 11.4 | 1.79% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.2 | 11.5 | 1.77% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12 | 12.1 | 1.68% | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.4 | 6.5 | 1.56% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.4 | 13.6 | 1.49% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 81 | 82.2 | 1.48% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 158 | 158.7 | 1.41% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.3 | 7.4 | 1.37% | |||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 39.5 | 39.7 | 1.28% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 14.7 | 16.2 | 1.25% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 82.3 | 82.8 | 1.22% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.4 | 16.9 | 1.2% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.4 | 8.5 | 1.19% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.5 | 8.6 | 1.18% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.6 | 19 | 1.06% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 19.1 | 19.2 | 1.05% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.7 | 9.9 | 1.02% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.7 | 10.1 | 1% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 10 | 10.1 | 1% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.2 | 20.5 | 0.99% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 21.7 | 22 | 0.92% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35.3 | 35.4 | 0.85% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.5 | 11.9 | 0.85% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 71.5 | 72.4 | 0.84% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.1 | 12.2 | 0.83% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 36.9 | 37.2 | 0.81% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62.9 | 63 | 0.8% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.8 | 12.6 | 0.8% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 64 | 0.79% | ||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12.8 | 13 | 0.78% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.9 | 13 | 0.78% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.9 | 13 | 0.78% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 13 | 13.1 | 0.77% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17.1 | 17.2 | 0.58% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19.2 | 19.3 | 0.52% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 17.7 | 19.5 | 0.52% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.5 | 19.5 | 0.52% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.5 | 19.6 | 0.51% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 67.1 | 67.4 | 0.45% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.8 | 26 | 0.39% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 47 | 47.5 | 0.21% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 49.2 | 50.6 | 0.2% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 75.1 | 78 | 0.13% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 4.2 | |||||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18 | |||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.2 | |||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 11 | |||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | ||||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.4 | |||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.2 | 5.4 | ||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 36 | |||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | ||||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.5 | |||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 6.7 | |||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 16 | |||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 23 | 24 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4.2 | 4.5 | ||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.8 | 2.9 | ||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 6.9 | |||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | ||||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | ||||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.5 | |||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.8 | 3.9 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 51.5 | |||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.5 | 19.7 | ||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 7.5 | 8 | ||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.6 | |||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | ||||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.7 | 11.8 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 27.2 | 28.4 | ||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 17 | |||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | |||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.7 | 10.8 | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 71.1 | |||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.5 | |||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 16.2 | |||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | ||||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.7 | |||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.8 | 4.2 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 20 | |||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3.2 | |||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2 | |||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 30 | |||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 16.6 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | ||||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6.1 | |||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 82.3 | 85 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.4 | 4.5 | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5 | 5.1 | ||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | ||||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.4 | 6.5 | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.7 | 6 | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.3 | 6.8 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 31 | 33.6 | ||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 13.5 | |||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30.1 | 30.7 | ||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 17.1 | 18 | ||||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.5 | ||||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.8 | 7.9 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | ||||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.7 | 8.8 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.3 | 7.4 | ||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18 | |||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 25.9 | |||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | ||||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22.5 | |||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.3 | |||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 9.2 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.6 | 3.8 | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.6 | 9.7 | ||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.9 | 7 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 9.5 | 10 | ||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | ||||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | ||||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.6 | |||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | ||||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.4 | 4.5 | ||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.2 | 7.7 | ||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13 | 13.4 | ||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | ||||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.5 | 20 | ||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 14 | 15 | ||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | ||||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3.2 | ||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | ||||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | ||||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 36 | 38.2 | ||||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.6 | |||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 50.9 | |||||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.5 | |||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.3 | |||||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 190 | |||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.5 | 40.7 | -0.25% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 66.4 | 66.5 | -0.3% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 27.3 | 28.6 | -0.35% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22 | 22.8 | -0.44% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18.3 | 19.4 | -0.51% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.6 | -0.56% | ||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 32.5 | 33.8 | -0.59% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.7 | 15.2 | -0.65% | |||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14 | -0.71% | ||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.6 | 12.6 | -0.79% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 49 | -0.81% | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.1 | 10.2 | -0.97% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.3 | 9.7 | -1.02% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.6 | 9.1 | -1.09% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 49.5 | -1.2% | ||||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 21.2 | -1.4% | ||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.5 | 6.9 | -1.43% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.2 | 6.7 | -1.47% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 13.2 | -1.49% | ||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.4 | -1.54% | ||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.8 | 5.9 | -1.67% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.7 | 11.2 | -1.75% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.2 | 5.5 | -1.79% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 23.4 | 23.5 | -2.08% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.1 | 4.2 | -2.33% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.5 | 17.5 | -2.78% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 40 | 40.5 | -3.34% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 18 | -4.26% | ||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.5 | 6.6 | -4.35% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 12.9 | 13 | -4.41% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 49.4 | 52 | -5.11% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5.1 | 5.3 | -5.36% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 4.9 | 5 | -7.41% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.5 | -9.72% | ||||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 18 | -10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 18 | -10% | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.5 | -9.72% | ||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 4.9 | 5 | -7.41% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5.1 | 5.3 | -5.36% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 49.4 | 52 | -5.11% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 12.9 | 13 | -4.41% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.5 | 6.6 | -4.35% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 18 | -4.26% | ||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 40 | 40.5 | -3.34% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.5 | 17.5 | -2.78% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.1 | 4.2 | -2.33% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 23.4 | 23.5 | -2.08% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.2 | 5.5 | -1.79% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.7 | 11.2 | -1.75% | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.8 | 5.9 | -1.67% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.4 | -1.54% | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 13.2 | -1.49% | ||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.2 | 6.7 | -1.47% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.5 | 6.9 | -1.43% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 21.2 | -1.4% | ||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 49.5 | -1.2% | ||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.6 | 9.1 | -1.09% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.3 | 9.7 | -1.02% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.1 | 10.2 | -0.97% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 49 | -0.81% | ||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.6 | 12.6 | -0.79% | |||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14 | -0.71% | ||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.7 | 15.2 | -0.65% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 32.5 | 33.8 | -0.59% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.6 | -0.56% | ||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18.3 | 19.4 | -0.51% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22 | 22.8 | -0.44% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 27.3 | 28.6 | -0.35% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 66.4 | 66.5 | -0.3% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.5 | 40.7 | -0.25% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 4.2 | |||||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18 | |||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.2 | |||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 11 | |||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | ||||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.4 | |||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.2 | 5.4 | ||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 36 | |||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | ||||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.5 | |||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 6.7 | |||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 16 | |||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 23 | 24 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4.2 | 4.5 | ||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.8 | 2.9 | ||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 6.9 | |||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | ||||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | ||||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.5 | |||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.8 | 3.9 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 51.5 | |||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.5 | 19.7 | ||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 7.5 | 8 | ||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.6 | |||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | ||||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.7 | 11.8 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 27.2 | 28.4 | ||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 17 | |||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | |||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.7 | 10.8 | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 71.1 | |||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.5 | |||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 16.2 | |||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | ||||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.7 | |||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.8 | 4.2 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 20 | |||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3.2 | |||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2 | |||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 30 | |||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 16.6 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | ||||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6.1 | |||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 82.3 | 85 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.4 | 4.5 | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5 | 5.1 | ||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | ||||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.4 | 6.5 | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.7 | 6 | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.3 | 6.8 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 31 | 33.6 | ||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 13.5 | |||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30.1 | 30.7 | ||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 17.1 | 18 | ||||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.5 | ||||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.8 | 7.9 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | ||||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.7 | 8.8 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.3 | 7.4 | ||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18 | |||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 25.9 | |||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | ||||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22.5 | |||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.3 | |||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 9.2 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.6 | 3.8 | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.6 | 9.7 | ||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.9 | 7 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 9.5 | 10 | ||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | ||||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | ||||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.6 | |||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | ||||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.4 | 4.5 | ||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.2 | 7.7 | ||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13 | 13.4 | ||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | ||||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.5 | 20 | ||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 14 | 15 | ||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | ||||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3.2 | ||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | ||||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | ||||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 36 | 38.2 | ||||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.6 | |||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 50.9 | |||||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.5 | |||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.3 | |||||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 190 | |||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 75.1 | 78 | 0.13% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 49.2 | 50.6 | 0.2% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 47 | 47.5 | 0.21% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.8 | 26 | 0.39% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 67.1 | 67.4 | 0.45% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.5 | 19.6 | 0.51% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 17.7 | 19.5 | 0.52% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.5 | 19.5 | 0.52% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19.2 | 19.3 | 0.52% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17.1 | 17.2 | 0.58% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 13 | 13.1 | 0.77% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12.8 | 13 | 0.78% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.9 | 13 | 0.78% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.9 | 13 | 0.78% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 64 | 0.79% | ||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.8 | 12.6 | 0.8% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62.9 | 63 | 0.8% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 36.9 | 37.2 | 0.81% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.1 | 12.2 | 0.83% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 71.5 | 72.4 | 0.84% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.5 | 11.9 | 0.85% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35.3 | 35.4 | 0.85% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 21.7 | 22 | 0.92% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.2 | 20.5 | 0.99% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.7 | 10.1 | 1% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 10 | 10.1 | 1% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.7 | 9.9 | 1.02% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 19.1 | 19.2 | 1.05% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.6 | 19 | 1.06% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.5 | 8.6 | 1.18% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.4 | 8.5 | 1.19% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.4 | 16.9 | 1.2% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 82.3 | 82.8 | 1.22% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 14.7 | 16.2 | 1.25% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 39.5 | 39.7 | 1.28% | |||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.3 | 7.4 | 1.37% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 158 | 158.7 | 1.41% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 81 | 82.2 | 1.48% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.4 | 13.6 | 1.49% | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.4 | 6.5 | 1.56% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12 | 12.1 | 1.68% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.2 | 11.5 | 1.77% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.3 | 11.4 | 1.79% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.3 | 11.4 | 1.79% | |||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.3 | 5.4 | 1.89% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.1 | 2% | ||||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.8 | 10 | 2.04% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 48.7 | 49 | 2.08% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 14.1 | 14.4 | 2.13% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 8.9 | 9.5 | 2.15% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.9 | 38 | 2.15% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.3 | 23.7 | 2.16% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.9 | 28.4 | 2.16% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.2 | 9.4 | 2.17% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9 | 9.1 | 2.25% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 63.2 | 63.3 | 2.26% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.5 | 27.1 | 2.26% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 13.4 | 13.5 | 2.27% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.5 | 2.27% | ||||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 17.1 | 17.2 | 2.38% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.8 | 12.9 | 2.38% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.2 | 8.5 | 2.41% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 20.4 | 20.5 | 2.5% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23.8 | 23.9 | 2.58% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.1 | 7.9 | 2.6% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.7 | 7.8 | 2.63% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.4 | 11.6 | 2.65% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.5 | 11.6 | 2.65% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 21.5 | 22.7 | 2.71% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.2 | 18.5 | 2.78% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 14.8 | 2.78% | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.7 | 2.78% | ||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.4 | 11 | 2.8% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.6 | 10.9 | 2.83% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.8 | 27.3 | 3.02% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 29.3 | 30.2 | 3.07% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.4 | 42.9 | 3.12% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 39.2 | 39.3 | 3.15% | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 9.8 | 3.16% | ||||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.5 | 28.6 | 3.25% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.5 | 12.6 | 3.28% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 12.3 | 12.4 | 3.33% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 54.6 | 54.7 | 3.4% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39 | 39.9 | 3.64% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.5 | 5.6 | 3.7% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.5 | 5.6 | 3.7% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 19.3 | 19.4 | 3.74% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.6 | 10.9 | 3.81% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 7.9 | 8.1 | 3.85% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | 26.1 | 27 | 3.85% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.5 | 7.8 | 4% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5.1 | 5.2 | 4% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 28.1 | 28.3 | 4.04% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.5 | 25.6 | 4.07% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 38.3 | 38.4 | 4.07% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 59 | 63.5 | 4.1% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 27.7 | 27.8 | 4.12% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 45 | 50 | 4.17% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.3 | 7.4 | 4.23% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.7 | 4.8 | 4.35% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 32.8 | 34 | 4.62% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.3 | 8.4 | 5% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.9 | 16.8 | 5% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 18.7 | 18.8 | 5.03% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.3 | 14.4 | 5.11% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 4 | 4.1 | 5.13% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 28.6 | 28.7 | 5.13% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.8 | 13.9 | 5.3% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.8 | 11.9 | 5.31% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.7 | 11.8 | 5.36% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 11.8 | 5.36% | ||||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.5 | 42.8 | 5.42% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.4 | 13.1 | 5.65% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.5 | 7.3 | 5.8% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 36.4 | 36.5 | 5.8% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18 | 5.88% | ||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 23.9 | 24.7 | 6.01% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.3 | 3.5 | 6.06% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.6 | 8.7 | 6.1% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 49.2 | 52.3 | 6.3% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 30.2 | 30.3 | 6.32% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 11.7 | 6.36% | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 16.9 | 19.9 | 6.42% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.2 | 3.3 | 6.45% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 11.3 | 6.6% | ||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 46.2 | 52.1 | 6.76% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 10.8 | 11 | 6.8% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.5 | 12.4 | 6.9% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 8.8 | 9.3 | 6.9% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 29 | 7.01% | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 32 | 7.02% | ||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 29.9 | 7.17% | ||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.1 | 34 | 7.26% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10.2 | 10.3 | 7.29% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 7.2 | 7.3 | 7.35% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.7 | 12.9 | 7.5% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 10.8 | 11.4 | 7.55% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 25 | 27.5 | 7.84% | |||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 22.5 | 27 | 8% | |||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.6 | 2.7 | 8% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18.7 | 18.8 | 8.05% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.4 | 6.6 | 8.2% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 13.1 | 8.26% | ||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.7 | 11.4 | 8.57% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 13.9 | 8.59% | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 32 | 9.22% | ||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 9.8 | 11.6 | 9.43% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.6 | 9.43% | ||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.2 | 2.3 | 9.52% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 25.2 | 25.3 | 9.52% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 24 | 29.1 | 9.81% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 54.8 | 9.82% | ||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 26.5 | 9.96% | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 52 | 57.3 | 9.98% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 17.9 | 25 | 39.66% | |||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 32 | 37.34% | ||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 13.4 | 24.07% | ||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 5 | 6.5 | 20.37% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 43.7 | 15% | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 13.8 | 15% | ||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 52 | 57.5 | 15% | |||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 23 | 15% | ||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 29.9 | 15% | ||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 8.5 | 9.2 | 15% | |||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | 21.5 | 14.97% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.1 | 13.1 | 14.91% | |||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 23.9 | 14.9% | ||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.4 | 14.89% | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 8.1 | 10.8 | 14.89% | |||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | 17.5 | 20.1 | 14.86% | |||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 48.2 | 65 | 14.84% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 15.7 | 17.1 | 14.77% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 5.2 | 7 | 14.75% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 14 | 14.75% | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 31.3 | 14.65% | ||||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.4 | 4.7 | 14.63% | |||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 12.9 | 17.3 | 14.57% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.5 | 16.6 | 14.48% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 38.8 | 14.45% | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11.1 | 14.43% | ||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.8 | 14.29% | ||||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 20.8 | 14.29% | ||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 12.5 | 16 | 14.29% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3 | 4 | 14.29% | |||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.6 | 4.8 | 14.29% | |||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21.2 | 24.2 | 14.15% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.5 | 11.5 | 13.86% | |||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 13.5 | 16.5 | 13.79% | |||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 9.1 | 13.75% | ||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 44 | 58 | 13.73% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.3 | 8.3 | 13.7% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.2 | 7.5 | 13.64% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5.7 | 5.9 | 13.46% | |||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8.3 | 11 | 13.4% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.8 | 13.33% | ||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32.6 | 36.8 | 13.23% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 17.1 | 20.7 | 13.11% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 27.7 | 33 | 13.01% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 38.2 | 49.9 | 12.9% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 7.9 | 12.86% | ||||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 5.2 | 5.3 | 12.77% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.7 | 8 | 12.68% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 7.1 | 8 | 12.68% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 11.5 | 15.2 | 12.59% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.5 | 7.2 | 12.5% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.3 | 8.1 | 12.5% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11 | 13.7 | 12.3% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 35.5 | 39.5 | 11.9% | |||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 6 | 6.6 | 11.86% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 18.5 | 11.45% | ||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.6 | 42.9 | 11.43% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.9 | 11.27% | ||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 11.5 | 13.9 | 11.2% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 11 | 11.11% | ||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17.1 | 19 | 11.11% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 11.1 | 11% | ||||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 7.4 | 8.2 | 10.81% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.5 | 12.4 | 10.71% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.6 | 10.61% | ||||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 61.2 | 61.4 | 10.43% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 26.5 | 10.42% | ||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3 | 3.2 | 10.34% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 12.1 | 13.9 | 10.32% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.5 | 11.8 | 10.28% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 80.3 | 90.4 | 10.24% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 37.8 | 10.2% | ||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.8 | 5.4 | 10.2% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 9 | 9.9 | 10% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 13.4 | 9.84% | ||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29.3 | 31.9 | 9.62% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.3 | 6.9 | 9.52% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 21.1 | 22.2 | 9.36% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4.7 | 6 | 9.09% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 12 | 9.09% | ||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 6.1 | 8.93% | ||||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 54.6 | 55 | 8.91% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 17 | 18.5 | 8.82% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5 | 6.2 | 8.77% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 22.5 | 8.7% | ||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 24 | 8.6% | ||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 15 | 17.9 | 8.48% | |||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.5 | 2.6 | 8.33% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.6 | 10.7 | 8.08% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.8 | 8% | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 11 | 7.84% | ||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 19.3 | 21 | 7.69% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 12.8 | 14 | 7.69% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 9.5 | 10 | 7.53% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21.6 | 7.46% | ||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11.5 | 11.9 | 7.21% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 29 | 30 | 7.14% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7.5 | 7.14% | ||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 24.1 | 30.1 | 7.12% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23.4 | 25 | 6.84% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 32.8 | 34.5 | 6.81% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14 | 15.7 | 6.8% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 120 | 128 | 6.67% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 27.3 | 29 | 6.62% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12.2 | 12.9 | 6.61% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.4 | 4.9 | 6.52% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.6 | 14.8 | 6.47% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 30 | 6.38% | ||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.9 | 30.3 | 6.32% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 17 | 6.25% | ||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24.5 | 26 | 6.12% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.4 | 3.5 | 6.06% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.5 | 6.06% | ||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 27.3 | 31.8 | 6% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 14.2 | 16 | 5.96% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13.5 | 14.3 | 5.93% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.4 | 5.5 | 5.77% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5.6 | 5.66% | ||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30.1 | 32 | 5.61% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 17 | 5.59% | ||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.6 | 11.4 | 5.56% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.8 | 1.9 | 5.56% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 18.1 | 21 | 5.53% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 10.9 | 13.5 | 5.47% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 32 | 39 | 5.41% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 9 | 9.8 | 5.38% | |||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.9 | 10 | 5.26% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 17.3 | 20.2 | 5.21% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.1 | 5.13% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 9 | 10.5 | 5% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.7 | 14.8 | 4.96% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 23.7 | 23.8 | 4.85% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 5.4 | 6.5 | 4.84% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 33.8 | 34 | 4.62% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15 | 16.2 | 4.52% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 71 | 75 | 4.46% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 4.7 | 4.44% | ||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 17.8 | 21.8 | 4.31% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 18.2 | 19.8 | 4.21% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 34.3 | 34.7 | 4.2% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.9 | 5 | 4.17% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | 7.5 | 4.17% | ||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 43 | 49.9 | 3.96% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.8 | 26.5 | 3.92% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 13.5 | 3.85% | ||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.8 | 21.9 | 3.79% | |||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.6 | 2.8 | 3.7% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.2 | 11.3 | 3.67% | |||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17.1 | 20.2 | 3.59% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 12 | 12.1 | 3.42% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 20.5 | 21.4 | 3.38% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.5 | 12.3 | 3.36% | |||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 5.1 | 6.2 | 3.33% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 31 | 3.33% | ||||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 461.3 | 475 | 3.24% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 3.2 | 3.23% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.6 | 12.9 | 3.2% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 15 | 16.3 | 3.16% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.8 | 9.9 | 3.13% | |||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 30 | 33 | 3.13% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 49 | 49.9 | 3.1% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.7 | 6.8 | 3.03% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.4 | 10.5 | 2.94% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.2 | 3.5 | 2.94% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.9 | 7 | 2.94% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.2 | 10.6 | 2.91% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 9.6 | 10.6 | 2.91% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.9 | 14.3 | 2.88% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7 | 7.2 | 2.86% | |||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 22 | 2.8% | ||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.8 | 2.7% | ||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 26.6 | 26.7 | 2.69% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 38.6 | 42.1 | 2.68% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 30.2 | 30.7 | 2.68% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.4 | 7.7 | 2.67% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 26.5 | 27 | 2.66% | |||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.6 | 11.7 | 2.63% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23.4 | 23.8 | 2.59% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.7 | 24 | 2.56% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.6 | 8 | 2.56% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 18.6 | 20 | 2.56% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.1 | 16.2 | 2.53% | |||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.9 | 4.1 | 2.5% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.5 | 24.9 | 2.47% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.3 | 8.4 | 2.44% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.4 | 17.6 | 2.33% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 92.1 | 92.4 | 2.33% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 32.3 | 35.3 | 2.32% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.8 | 8.9 | 2.3% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 30.1 | 31.2 | 2.3% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.5 | 13.6 | 2.26% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.5 | 4.7 | 2.17% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.3 | 9.4 | 2.17% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9 | 9.5 | 2.15% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.6 | 9.7 | 2.11% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.5 | 9.8 | 2.08% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.6 | 9.8 | 2.08% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.6 | 29.6 | 2.07% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 9.5 | 9.9 | 2.06% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 14 | 15 | 2.04% | |||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10 | 10.3 | 1.98% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 25.1 | 26.2 | 1.95% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.4 | 26.5 | 1.92% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.3 | 5.4 | 1.89% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 32 | 32.6 | 1.88% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.8 | 10.9 | 1.87% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.9 | 11.2 | 1.82% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 56.7 | 57 | 1.79% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.7 | 1.77% | ||||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 23 | 23.3 | 1.75% | |||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 11.9 | 1.71% | ||||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18 | 18.2 | 1.68% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 6 | 6.1 | 1.67% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.3 | 18.4 | 1.66% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12.1 | 12.5 | 1.63% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.6 | 6.3 | 1.61% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 57.5 | 58.9 | 1.55% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 13.4 | 13.5 | 1.5% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.5 | 13.8 | 1.47% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.9 | 7 | 1.45% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7 | 7.1 | 1.43% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 201 | 204 | 1.39% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 22.1 | 22.2 | 1.37% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66.8 | 66.9 | 1.36% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.7 | 14.9 | 1.36% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7.6 | 1.33% | ||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23 | 23.1 | 1.32% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 7.8 | 1.3% | ||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.8 | 15.9 | 1.27% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 8 | 1.27% | ||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.1 | 8.2 | 1.23% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 41 | 41.1 | 1.23% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.6 | 24.8 | 1.22% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 16.1 | 16.6 | 1.22% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.2 | 8.3 | 1.22% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.3 | 8.5 | 1.19% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 42.5 | 42.9 | 1.18% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.5 | 9 | 1.12% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | 9 | 1.12% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.2 | 18.3 | 1.1% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.3 | 18.4 | 1.1% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36.5 | 36.9 | 1.1% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 198.9 | 199.5 | 1.06% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 18.8 | 19 | 1.06% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.4 | 9.5 | 1.06% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.6 | 40 | 1.01% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 19.9 | 20.1 | 1.01% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 54 | 60.7 | 1% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10 | 10.2 | 0.99% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.1 | 10.3 | 0.98% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 62.8 | 64.3 | 0.94% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 21.1 | 21.5 | 0.94% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.9 | 22 | 0.92% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11 | 11.1 | 0.91% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.1 | 45.4 | 0.89% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 34 | 34.7 | 0.87% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.2 | 11.9 | 0.85% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.9 | 24.2 | 0.83% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.7 | 12.5 | 0.81% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.9 | 12.6 | 0.8% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.8 | 13.9 | 0.72% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.2 | 14 | 0.72% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.7 | 28.9 | 0.7% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.7 | 29.1 | 0.69% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29 | 29.2 | 0.69% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 76.5 | 77 | 0.65% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.3 | 15.4 | 0.65% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 77.9 | 0.52% | ||||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 18.7 | 19.9 | 0.51% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 18 | 21 | 0.48% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30.3 | 31 | 0.32% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.3 | 35.4 | 0.28% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.5 | 45.6 | 0.22% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 57.6 | 58.3 | 0.17% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 210 | 223 | 0.04% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 35.5 | |||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12.1 | 12.3 | ||||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35 | 35.7 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 7 | |||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5 | |||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | ||||||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 63.8 | 65.1 | ||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 15.9 | |||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.9 | |||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | ||||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 8.6 | |||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 12.4 | 12.7 | ||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | 13.6 | |||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15 | 16.2 | ||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.5 | 40.7 | ||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | ||||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 7.4 | 8.5 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | ||||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 9 | |||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 22.4 | |||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | ||||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.2 | |||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.7 | |||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | ||||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | ||||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10.9 | 11.6 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.3 | 3.6 | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.6 | |||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 11 | 12.8 | ||||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | ||||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.2 | |||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 9.1 | |||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 11.8 | |||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | ||||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 52.5 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.7 | |||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 27 | |||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | ||||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 6.5 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | ||||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | ||||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 39 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 8.8 | |||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4 | |||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | ||||||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8.6 | |||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | ||||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12.7 | |||||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 34.7 | 36.5 | ||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.8 | 8.9 | ||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | ||||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 32 | |||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | ||||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 8.5 | 10 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 8.5 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.1 | |||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 21.9 | |||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.6 | 20.5 | ||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | ||||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 22.2 | 24.4 | ||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 15 | 15.4 | ||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 19 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12 | |||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 25 | 25.4 | ||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.2 | 29.3 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.8 | |||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | 8.5 | |||||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 56 | |||||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | ||||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.6 | 8.5 | ||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | ||||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 258.9 | |||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 12 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 22 | |||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 16.5 | |||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 19 | |||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.5 | 6.8 | ||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.2 | |||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.3 | 4.4 | ||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | |||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6 | |||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.7 | |||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.7 | 15.9 | ||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | ||||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | ||||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 245 | |||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 31.4 | 32.6 | ||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 14.5 | |||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.9 | |||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.3 | |||||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8 | 8.2 | ||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 8.6 | |||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | 6.6 | |||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | ||||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.2 | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.6 | 2.7 | ||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 12 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.6 | |||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7 | |||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 5.8 | |||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | 14.5 | |||||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.3 | 27.3 | ||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 20.1 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 5.3 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | ||||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.7 | |||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 9.8 | 11 | ||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 17.8 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.4 | 11.5 | ||||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.5 | |||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 34 | 34.5 | ||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 162.7 | |||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | ||||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.3 | |||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.5 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 39.9 | |||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16 | |||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.8 | 9.8 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 5.5 | |||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 23.7 | 25.2 | ||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.4 | 6.5 | ||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | ||||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.1 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 5.1 | 6 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | ||||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.8 | 5 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 6.8 | |||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | ||||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.6 | |||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.4 | |||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.8 | |||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | ||||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 7.1 | 7.9 | ||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.6 | 2.7 | ||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.9 | 13 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.6 | 3.7 | ||||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | ||||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.2 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 27.3 | |||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | ||||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | ||||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 3.1 | |||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | ||||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | ||||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 30 | |||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10.2 | |||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.3 | |||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | ||||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4 | 4.3 | ||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | ||||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 10 | 11.5 | ||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29 | 29.4 | ||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | ||||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 7.4 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | ||||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 11.2 | |||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8.4 | 8.7 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | 37 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.1 | 12.7 | ||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | ||||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 12.5 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.8 | |||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 10.4 | |||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.3 | |||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 50.5 | 57.3 | ||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 20.3 | |||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 19 | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | ||||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 13.6 | |||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 12.9 | 14.9 | ||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.1 | 10.3 | ||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 98.5 | 104.5 | ||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6.5 | 7.5 | ||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 4 | |||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 9.9 | |||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 17.7 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 41.5 | |||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | 3 | |||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.6 | |||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | ||||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | ||||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | ||||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | ||||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | ||||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.7 | 18.8 | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 14.3 | |||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.8 | 5.9 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.8 | 7.9 | ||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.1 | 5.8 | ||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.8 | 26.1 | ||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.3 | 18.9 | ||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 11.7 | |||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 46.3 | 47 | ||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | ||||||
X26Công ty Cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 10 | |||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.1 | ||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.8 | 41.9 | -0.24% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 36.2 | 36.4 | -0.27% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 27.7 | 27.8 | -0.36% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 23.4 | -0.43% | ||||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.3 | 20 | -0.5% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 38.9 | 39.1 | -0.51% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.4 | 15.2 | -0.65% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.5 | 14.6 | -0.68% | |||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 13.4 | -0.74% | ||||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 37.8 | 38 | -0.78% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.8 | 22.9 | -0.87% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.3 | 22.4 | -0.88% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19 | 20 | -0.99% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 138.2 | 139 | -1% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 82.9 | 83 | -1.07% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 9 | -1.1% | ||||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.3 | 6.7 | -1.47% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.4 | 19.5 | -1.52% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 35.8 | -1.65% | ||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.7 | -1.68% | ||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23.2 | -1.69% | ||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.8 | -1.69% | ||||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 22.8 | 23.2 | -1.69% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 11 | 11.3 | -1.74% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.6 | 11.2 | -1.75% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.5 | 5.6 | -1.75% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 9.6 | 10.9 | -1.8% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.7 | 10.8 | -1.82% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 23.2 | 26.3 | -1.87% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 20 | -2.44% | ||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 23 | -2.54% | ||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10 | 11.2 | -2.61% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 28.4 | 29 | -2.68% | |||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.8 | 7.2 | -2.7% | |||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31.5 | 32.1 | -2.73% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3 | 3.4 | -2.86% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.2 | 3.3 | -2.94% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 18.8 | -3.09% | ||||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.2 | -3.13% | ||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 18.9 | 19 | -4.04% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 9.1 | 9.5 | -4.04% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 23.7 | -4.05% | ||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18.6 | -4.12% | ||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6.2 | -4.62% | ||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 6.5 | -5.8% | ||||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.5 | 5.6 | -6.67% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 6.3 | 6.8 | -6.85% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17.5 | -7.89% | ||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 18.5 | 19.5 | -8.02% | |||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 5 | 5.2 | -8.77% | |||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 15 | -9.09% | ||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 4.9 | 5 | -10.71% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 9.7 | 10 | -10.71% | |||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 6.1 | -14.08% | ||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.9 | -14.84% | ||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 80.5 | -14.99% | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 8.5 | -15% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 14.8 | -21.69% | ||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 50 | -22.6% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 11.6 | -39.58% | ||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 84.6 | -40% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 84.6 | -40% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 11.6 | -39.58% | ||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 50 | -22.6% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 14.8 | -21.69% | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 8.5 | -15% | ||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 80.5 | -14.99% | ||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.9 | -14.84% | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 6.1 | -14.08% | ||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 4.9 | 5 | -10.71% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 9.7 | 10 | -10.71% | |||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 15 | -9.09% | ||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 5 | 5.2 | -8.77% | |||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 18.5 | 19.5 | -8.02% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17.5 | -7.89% | ||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 6.3 | 6.8 | -6.85% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.5 | 5.6 | -6.67% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 6.5 | -5.8% | ||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6.2 | -4.62% | ||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18.6 | -4.12% | ||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 23.7 | -4.05% | ||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 18.9 | 19 | -4.04% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 9.1 | 9.5 | -4.04% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.2 | -3.13% | ||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 18.8 | -3.09% | ||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.2 | 3.3 | -2.94% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3 | 3.4 | -2.86% | |||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31.5 | 32.1 | -2.73% | |||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.8 | 7.2 | -2.7% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 28.4 | 29 | -2.68% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10 | 11.2 | -2.61% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 23 | -2.54% | ||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 20 | -2.44% | ||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 23.2 | 26.3 | -1.87% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.7 | 10.8 | -1.82% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 9.6 | 10.9 | -1.8% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.6 | 11.2 | -1.75% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.5 | 5.6 | -1.75% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 11 | 11.3 | -1.74% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23.2 | -1.69% | ||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.8 | -1.69% | ||||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 22.8 | 23.2 | -1.69% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.7 | -1.68% | ||||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 35.8 | -1.65% | ||||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.4 | 19.5 | -1.52% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.3 | 6.7 | -1.47% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 9 | -1.1% | ||||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 82.9 | 83 | -1.07% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 138.2 | 139 | -1% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19 | 20 | -0.99% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.3 | 22.4 | -0.88% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.8 | 22.9 | -0.87% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 37.8 | 38 | -0.78% | |||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 13.4 | -0.74% | ||||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.5 | 14.6 | -0.68% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.4 | 15.2 | -0.65% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 38.9 | 39.1 | -0.51% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.3 | 20 | -0.5% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 23.4 | -0.43% | ||||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 27.7 | 27.8 | -0.36% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 36.2 | 36.4 | -0.27% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.8 | 41.9 | -0.24% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 35.5 | |||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12.1 | 12.3 | ||||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35 | 35.7 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 7 | |||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5 | |||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | ||||||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 63.8 | 65.1 | ||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 15.9 | |||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.9 | |||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | ||||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 8.6 | |||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 12.4 | 12.7 | ||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | 13.6 | |||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15 | 16.2 | ||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.5 | 40.7 | ||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | ||||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 7.4 | 8.5 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | ||||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 9 | |||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 22.4 | |||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | ||||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.2 | |||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.7 | |||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | ||||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | ||||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10.9 | 11.6 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.3 | 3.6 | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.6 | |||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 11 | 12.8 | ||||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | ||||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.2 | |||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 9.1 | |||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 11.8 | |||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | ||||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 52.5 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.7 | |||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 27 | |||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | ||||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 6.5 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | ||||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | ||||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 39 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 8.8 | |||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4 | |||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | ||||||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8.6 | |||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | ||||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12.7 | |||||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 34.7 | 36.5 | ||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.8 | 8.9 | ||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | ||||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 32 | |||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | ||||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 8.5 | 10 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 8.5 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.1 | |||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 21.9 | |||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.6 | 20.5 | ||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | ||||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 22.2 | 24.4 | ||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 15 | 15.4 | ||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 19 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12 | |||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 25 | 25.4 | ||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.2 | 29.3 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.8 | |||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | 8.5 | |||||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 56 | |||||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | ||||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.6 | 8.5 | ||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | ||||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 258.9 | |||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 12 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 22 | |||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 16.5 | |||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 19 | |||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.5 | 6.8 | ||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.2 | |||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.3 | 4.4 | ||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | |||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6 | |||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.7 | |||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.7 | 15.9 | ||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | ||||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | ||||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 245 | |||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 31.4 | 32.6 | ||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 14.5 | |||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.9 | |||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.3 | |||||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8 | 8.2 | ||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 8.6 | |||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | 6.6 | |||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | ||||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.2 | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.6 | 2.7 | ||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 12 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.6 | |||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7 | |||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 5.8 | |||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | 14.5 | |||||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.3 | 27.3 | ||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 20.1 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 5.3 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | ||||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.7 | |||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 9.8 | 11 | ||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 17.8 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.4 | 11.5 | ||||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.5 | |||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 34 | 34.5 | ||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 162.7 | |||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | ||||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.3 | |||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.5 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 39.9 | |||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16 | |||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.8 | 9.8 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 5.5 | |||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 23.7 | 25.2 | ||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.4 | 6.5 | ||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | ||||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.1 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 5.1 | 6 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | ||||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.8 | 5 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 6.8 | |||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | ||||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.6 | |||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.4 | |||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.8 | |||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | ||||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 7.1 | 7.9 | ||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.6 | 2.7 | ||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.9 | 13 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.6 | 3.7 | ||||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | ||||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.2 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 27.3 | |||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | ||||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | ||||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 3.1 | |||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | ||||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | ||||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 30 | |||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10.2 | |||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.3 | |||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | ||||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4 | 4.3 | ||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | ||||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 10 | 11.5 | ||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29 | 29.4 | ||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | ||||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 7.4 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | ||||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 11.2 | |||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8.4 | 8.7 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | 37 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.1 | 12.7 | ||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | ||||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 12.5 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.8 | |||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 10.4 | |||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.3 | |||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 50.5 | 57.3 | ||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 20.3 | |||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 19 | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | ||||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 13.6 | |||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 12.9 | 14.9 | ||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.1 | 10.3 | ||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 98.5 | 104.5 | ||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6.5 | 7.5 | ||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 4 | |||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 9.9 | |||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 17.7 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 41.5 | |||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | 3 | |||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.6 | |||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | ||||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | ||||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | ||||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | ||||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | ||||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.7 | 18.8 | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 14.3 | |||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.8 | 5.9 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.8 | 7.9 | ||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.1 | 5.8 | ||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.8 | 26.1 | ||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.3 | 18.9 | ||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 11.7 | |||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 46.3 | 47 | ||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | ||||||
X26Công ty Cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 10 | |||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.1 | ||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 210 | 223 | 0.04% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 57.6 | 58.3 | 0.17% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.5 | 45.6 | 0.22% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.3 | 35.4 | 0.28% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30.3 | 31 | 0.32% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 18 | 21 | 0.48% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 18.7 | 19.9 | 0.51% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 77.9 | 0.52% | ||||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.3 | 15.4 | 0.65% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 76.5 | 77 | 0.65% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29 | 29.2 | 0.69% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.7 | 29.1 | 0.69% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.7 | 28.9 | 0.7% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.2 | 14 | 0.72% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.8 | 13.9 | 0.72% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.9 | 12.6 | 0.8% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.7 | 12.5 | 0.81% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.9 | 24.2 | 0.83% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.2 | 11.9 | 0.85% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 34 | 34.7 | 0.87% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.1 | 45.4 | 0.89% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11 | 11.1 | 0.91% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.9 | 22 | 0.92% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 21.1 | 21.5 | 0.94% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 62.8 | 64.3 | 0.94% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.1 | 10.3 | 0.98% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10 | 10.2 | 0.99% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 54 | 60.7 | 1% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 19.9 | 20.1 | 1.01% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.6 | 40 | 1.01% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 18.8 | 19 | 1.06% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.4 | 9.5 | 1.06% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 198.9 | 199.5 | 1.06% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36.5 | 36.9 | 1.1% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.3 | 18.4 | 1.1% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.2 | 18.3 | 1.1% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.5 | 9 | 1.12% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | 9 | 1.12% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 42.5 | 42.9 | 1.18% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.3 | 8.5 | 1.19% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 16.1 | 16.6 | 1.22% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.2 | 8.3 | 1.22% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.6 | 24.8 | 1.22% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 41 | 41.1 | 1.23% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.1 | 8.2 | 1.23% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 8 | 1.27% | ||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.8 | 15.9 | 1.27% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 7.8 | 1.3% | ||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23 | 23.1 | 1.32% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7.6 | 1.33% | ||||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.7 | 14.9 | 1.36% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66.8 | 66.9 | 1.36% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 22.1 | 22.2 | 1.37% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 201 | 204 | 1.39% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7 | 7.1 | 1.43% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.9 | 7 | 1.45% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.5 | 13.8 | 1.47% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 13.4 | 13.5 | 1.5% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 57.5 | 58.9 | 1.55% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.6 | 6.3 | 1.61% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12.1 | 12.5 | 1.63% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.3 | 18.4 | 1.66% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 6 | 6.1 | 1.67% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18 | 18.2 | 1.68% | |||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 11.9 | 1.71% | ||||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 23 | 23.3 | 1.75% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.7 | 1.77% | ||||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 56.7 | 57 | 1.79% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.9 | 11.2 | 1.82% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.8 | 10.9 | 1.87% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 32 | 32.6 | 1.88% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.3 | 5.4 | 1.89% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.4 | 26.5 | 1.92% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 25.1 | 26.2 | 1.95% | |||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10 | 10.3 | 1.98% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 14 | 15 | 2.04% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 9.5 | 9.9 | 2.06% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.6 | 29.6 | 2.07% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.5 | 9.8 | 2.08% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.6 | 9.8 | 2.08% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.6 | 9.7 | 2.11% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9 | 9.5 | 2.15% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.5 | 4.7 | 2.17% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.3 | 9.4 | 2.17% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.5 | 13.6 | 2.26% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 30.1 | 31.2 | 2.3% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.8 | 8.9 | 2.3% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 32.3 | 35.3 | 2.32% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 92.1 | 92.4 | 2.33% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.4 | 17.6 | 2.33% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.3 | 8.4 | 2.44% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.5 | 24.9 | 2.47% | |||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.9 | 4.1 | 2.5% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.1 | 16.2 | 2.53% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 18.6 | 20 | 2.56% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.6 | 8 | 2.56% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.7 | 24 | 2.56% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23.4 | 23.8 | 2.59% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.6 | 11.7 | 2.63% | |||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 26.5 | 27 | 2.66% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.4 | 7.7 | 2.67% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 30.2 | 30.7 | 2.68% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 38.6 | 42.1 | 2.68% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 26.6 | 26.7 | 2.69% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.8 | 2.7% | ||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 22 | 2.8% | ||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7 | 7.2 | 2.86% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.9 | 14.3 | 2.88% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.2 | 10.6 | 2.91% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 9.6 | 10.6 | 2.91% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.2 | 3.5 | 2.94% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.9 | 7 | 2.94% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.4 | 10.5 | 2.94% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.7 | 6.8 | 3.03% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 49 | 49.9 | 3.1% | |||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 30 | 33 | 3.13% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.8 | 9.9 | 3.13% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 15 | 16.3 | 3.16% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.6 | 12.9 | 3.2% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 3.2 | 3.23% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 461.3 | 475 | 3.24% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 31 | 3.33% | ||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 5.1 | 6.2 | 3.33% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.5 | 12.3 | 3.36% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 20.5 | 21.4 | 3.38% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 12 | 12.1 | 3.42% | |||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17.1 | 20.2 | 3.59% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.2 | 11.3 | 3.67% | |||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.6 | 2.8 | 3.7% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.8 | 21.9 | 3.79% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 13.5 | 3.85% | ||||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.8 | 26.5 | 3.92% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 43 | 49.9 | 3.96% | |||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | 7.5 | 4.17% | ||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.9 | 5 | 4.17% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 34.3 | 34.7 | 4.2% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 18.2 | 19.8 | 4.21% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 17.8 | 21.8 | 4.31% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 4.7 | 4.44% | ||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 71 | 75 | 4.46% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15 | 16.2 | 4.52% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 33.8 | 34 | 4.62% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 5.4 | 6.5 | 4.84% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 23.7 | 23.8 | 4.85% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.7 | 14.8 | 4.96% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 9 | 10.5 | 5% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.1 | 5.13% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 17.3 | 20.2 | 5.21% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.9 | 10 | 5.26% | |||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 9 | 9.8 | 5.38% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 32 | 39 | 5.41% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 10.9 | 13.5 | 5.47% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 18.1 | 21 | 5.53% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.8 | 1.9 | 5.56% | |||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.6 | 11.4 | 5.56% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 17 | 5.59% | ||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30.1 | 32 | 5.61% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5.6 | 5.66% | ||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.4 | 5.5 | 5.77% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13.5 | 14.3 | 5.93% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 14.2 | 16 | 5.96% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 27.3 | 31.8 | 6% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.4 | 3.5 | 6.06% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.5 | 6.06% | ||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24.5 | 26 | 6.12% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 17 | 6.25% | ||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.9 | 30.3 | 6.32% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 30 | 6.38% | ||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.6 | 14.8 | 6.47% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.4 | 4.9 | 6.52% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12.2 | 12.9 | 6.61% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 27.3 | 29 | 6.62% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 120 | 128 | 6.67% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14 | 15.7 | 6.8% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 32.8 | 34.5 | 6.81% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23.4 | 25 | 6.84% | |||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 24.1 | 30.1 | 7.12% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 29 | 30 | 7.14% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7.5 | 7.14% | ||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11.5 | 11.9 | 7.21% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21.6 | 7.46% | ||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 9.5 | 10 | 7.53% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 19.3 | 21 | 7.69% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 12.8 | 14 | 7.69% | |||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 11 | 7.84% | ||||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.8 | 8% | ||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.6 | 10.7 | 8.08% | |||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.5 | 2.6 | 8.33% | |||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 15 | 17.9 | 8.48% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 24 | 8.6% | ||||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 22.5 | 8.7% | ||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5 | 6.2 | 8.77% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 17 | 18.5 | 8.82% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 54.6 | 55 | 8.91% | |||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 6.1 | 8.93% | ||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4.7 | 6 | 9.09% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 12 | 9.09% | ||||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 21.1 | 22.2 | 9.36% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.3 | 6.9 | 9.52% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29.3 | 31.9 | 9.62% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 13.4 | 9.84% | ||||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 9 | 9.9 | 10% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.8 | 5.4 | 10.2% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 37.8 | 10.2% | ||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 80.3 | 90.4 | 10.24% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.5 | 11.8 | 10.28% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 12.1 | 13.9 | 10.32% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3 | 3.2 | 10.34% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 26.5 | 10.42% | ||||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 61.2 | 61.4 | 10.43% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.6 | 10.61% | ||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.5 | 12.4 | 10.71% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 7.4 | 8.2 | 10.81% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 11.1 | 11% | ||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17.1 | 19 | 11.11% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 11 | 11.11% | ||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 11.5 | 13.9 | 11.2% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.9 | 11.27% | ||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.6 | 42.9 | 11.43% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 18.5 | 11.45% | ||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 6 | 6.6 | 11.86% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 35.5 | 39.5 | 11.9% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11 | 13.7 | 12.3% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.3 | 8.1 | 12.5% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.5 | 7.2 | 12.5% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 11.5 | 15.2 | 12.59% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.7 | 8 | 12.68% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 7.1 | 8 | 12.68% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 5.2 | 5.3 | 12.77% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 7.9 | 12.86% | ||||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 38.2 | 49.9 | 12.9% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 27.7 | 33 | 13.01% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 17.1 | 20.7 | 13.11% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32.6 | 36.8 | 13.23% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.8 | 13.33% | ||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8.3 | 11 | 13.4% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5.7 | 5.9 | 13.46% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.2 | 7.5 | 13.64% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.3 | 8.3 | 13.7% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 44 | 58 | 13.73% | |||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 9.1 | 13.75% | ||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 13.5 | 16.5 | 13.79% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.5 | 11.5 | 13.86% | |||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21.2 | 24.2 | 14.15% | |||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.6 | 4.8 | 14.29% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 12.5 | 16 | 14.29% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3 | 4 | 14.29% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 20.8 | 14.29% | ||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.8 | 14.29% | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11.1 | 14.43% | ||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 38.8 | 14.45% | ||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.5 | 16.6 | 14.48% | |||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 12.9 | 17.3 | 14.57% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.4 | 4.7 | 14.63% | |||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 31.3 | 14.65% | ||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 5.2 | 7 | 14.75% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 14 | 14.75% | ||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 15.7 | 17.1 | 14.77% | |||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 48.2 | 65 | 14.84% | |||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | 17.5 | 20.1 | 14.86% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.4 | 14.89% | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 8.1 | 10.8 | 14.89% | |||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 23.9 | 14.9% | ||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.1 | 13.1 | 14.91% | |||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | 21.5 | 14.97% | |||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 8.5 | 9.2 | 15% | |||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 29.9 | 15% | ||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 52 | 57.5 | 15% | |||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 23 | 15% | ||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 43.7 | 15% | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 13.8 | 15% | ||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 5 | 6.5 | 20.37% | |||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 13.4 | 24.07% | ||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 32 | 37.34% | ||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 17.9 | 25 | 39.66% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade