Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6.33 | 6.93% | ||||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 31.2 | 35.7 | 6.89% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 11.8 | 11.85 | 6.76% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.46 | 5.9 | 6.69% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 33.35 | 6.55% | ||||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17 | 18 | 6.51% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10.3 | 6.3% | ||||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 3.25 | 3.26 | 6.19% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.79 | 6.16% | ||||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 21 | 6.06% | ||||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 47.7 | 6% | ||||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.5 | 6.88 | 5.85% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.3 | 9.2 | 5.75% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.1 | 5.08% | ||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 5.95 | 6.25 | 5.04% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 24.65 | 26 | 4.84% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 57.1 | 4.77% | ||||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 210.5 | 225.7 | 4.15% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.6 | 32.95 | 3.94% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.8 | 3.7% | ||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 16.4 | 16.45 | 3.46% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 40.3 | 41.9 | 3.46% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 83.9 | 84 | 3.19% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.79 | 3.05% | ||||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 7.01 | 7.05 | 2.92% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 66.9 | 67 | 2.92% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.38 | 2.47 | 2.92% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.72 | 7.8 | 2.9% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 88 | 89.8 | 2.51% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 40.9 | 41 | 2.5% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.65 | 10.95 | 2.34% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.89 | 3.98 | 2.31% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.15 | 2.29% | ||||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.3 | 11.35 | 2.25% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.9 | 14.2 | 2.16% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 35.7 | 35.8 | 2.14% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.3 | 9.49 | 2.04% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.4 | 6.53 | 1.87% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.45 | 4.47 | 1.82% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 21.8 | 22.6 | 1.8% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 155.1 | 155.7 | 1.76% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.62 | 4.69 | 1.74% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.59 | 5.94 | 1.71% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 65.7 | 65.8 | 1.7% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.97 | 3.05 | 1.67% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 44.05 | 45.8 | 1.66% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38 | 38.9 | 1.57% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.61 | 10.15 | 1.5% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 27.8 | 27.85 | 1.46% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 33.5 | 35.1 | 1.45% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.66 | 2.89 | 1.4% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 29.1 | 29.15 | 1.39% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.35 | 15 | 1.35% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 15.35 | 15.4 | 1.32% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.14 | 6.17 | 1.31% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20 | 20.2 | 1.25% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 92 | 92.1 | 1.21% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 43 | 43.1 | 1.17% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 17.2 | 17.3 | 1.17% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12 | 13 | 1.17% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.6 | 1.1% | ||||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.6 | 4.65 | 1.09% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33.1 | 33.8 | 1.05% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 46.25 | 49 | 1.03% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.04 | 5.09 | 0.99% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80 | 81.8 | 0.99% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 114.8 | 0.97% | ||||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 42.35 | 42.4 | 0.95% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.5 | 49.45 | 0.92% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.9 | 0.9% | ||||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 10.75 | 11.5 | 0.88% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.8 | 0.85% | ||||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.75 | 11.9 | 0.85% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.95 | 0.85% | ||||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.9 | 43.15 | 0.82% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.84 | 9.92 | 0.81% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 61.3 | 62.7 | 0.8% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 38 | 0.8% | ||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.3 | 33 | 0.76% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 20.1 | 20.25 | 0.75% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.4 | 54.8 | 0.74% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 68 | 70.6 | 0.71% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 14.1 | 14.2 | 0.71% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.4 | 21.45 | 0.7% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 29 | 0.69% | ||||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.7 | 0.68% | ||||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 123.8 | 124 | 0.65% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.07 | 8.1 | 0.62% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 33.65 | 33.8 | 0.6% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 25.05 | 26.05 | 0.58% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.5 | 3.6 | 0.56% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 27.35 | 27.45 | 0.55% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.84 | 1.86 | 0.54% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.7 | 3.76 | 0.53% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19.2 | 0.52% | ||||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.2 | 29.7 | 0.51% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.22 | 9.95 | 0.51% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.04 | 4.07 | 0.49% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10.3 | 10.4 | 0.48% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.7 | 21 | 0.48% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.2 | 4.23 | 0.48% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.7 | 10.75 | 0.47% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.8 | 32.55 | 0.46% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.85 | 0.42% | ||||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.8 | 0.42% | ||||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 72.5 | 73.4 | 0.41% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.5 | 13.55 | 0.37% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.67 | 2.72 | 0.37% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.6 | 13.65 | 0.37% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.84 | 2.85 | 0.35% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30.25 | 30.5 | 0.33% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.08 | 6.12 | 0.33% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.25 | 31.35 | 0.32% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.6 | 49.75 | 0.3% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 35.1 | 35.2 | 0.28% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 17.7 | 17.75 | 0.28% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.88 | 3.89 | 0.26% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4 | 4.02 | 0.25% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.08 | 4.11 | 0.24% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.1 | 4.13 | 0.24% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.15 | 21.2 | 0.24% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 42.75 | 42.8 | 0.23% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 21.4 | 21.45 | 0.23% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.69 | 0.23% | ||||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 48.6 | 49 | 0.2% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.2 | 5.32 | 0.19% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.18 | 5.39 | 0.19% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.79 | 0.17% | ||||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.6 | 9 | ||||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.6 | |||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | ||||||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | ||||||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | ||||||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20.45 | 20.5 | ||||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 28.85 | 28.9 | ||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | ||||||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.58 | 7.65 | ||||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | ||||||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.1 | |||||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28.25 | 28.45 | ||||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.1 | 17.25 | ||||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22.65 | 23 | ||||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 12.55 | |||||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.75 | 14 | ||||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | ||||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.05 | |||||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 70 | |||||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.2 | |||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | ||||||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30 | 30.15 | ||||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.93 | |||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.79 | 2.8 | ||||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | ||||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 53.3 | |||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.15 | |||||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 58.2 | 58.3 | ||||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 62.3 | |||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 67.3 | |||||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.05 | |||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | ||||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.95 | 14.05 | ||||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | ||||||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.45 | 12.5 | ||||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 40.75 | 40.8 | ||||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.55 | 4.67 | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 9.22 | |||||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.1 | 15.2 | ||||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.69 | 3.7 | ||||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 46.5 | |||||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.88 | 4.93 | ||||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.1 | 11.2 | ||||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | ||||||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.5 | |||||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.98 | 4.99 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.85 | 10.9 | ||||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.92 | 10.3 | ||||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.17 | 3.19 | ||||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.01 | 9.08 | ||||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.35 | |||||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.02 | |||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | ||||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | ||||||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 42.3 | 43.2 | ||||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.7 | 2.71 | ||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | ||||||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.5 | |||||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | ||||||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.5 | 13.55 | ||||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 53.7 | 53.8 | ||||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.6 | 16.65 | ||||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.3 | |||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.3 | |||||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | ||||||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.27 | |||||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 31.5 | 33.5 | ||||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | ||||||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 23.8 | 23.95 | ||||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.3 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | ||||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | ||||||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.7 | |||||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.5 | |||||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.66 | |||||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.8 | 14.95 | ||||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.55 | 24.6 | ||||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 129.5 | |||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | ||||||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 54.2 | 54.4 | ||||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.9 | 10.95 | ||||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.4 | |||||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | ||||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | ||||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | ||||||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | ||||||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 72 | 73 | ||||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | ||||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.45 | |||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | ||||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.85 | |||||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 27 | |||||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.4 | |||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.65 | |||||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | ||||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | ||||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 39 | |||||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 36.5 | |||||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.75 | 15.8 | ||||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.35 | 36.5 | ||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 21.1 | 21.2 | ||||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.32 | 8.34 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | ||||||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.42 | |||||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 42.3 | 42.5 | ||||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 23.2 | 23.4 | ||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | ||||||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.52 | 4.53 | ||||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | ||||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | ||||||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | ||||||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.4 | |||||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.93 | 2.94 | ||||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.92 | 7.98 | ||||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 7.8 | 7.85 | ||||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 23.1 | 23.5 | ||||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | ||||||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.05 | 14 | ||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | ||||||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 50.6 | 50.8 | ||||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | ||||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.05 | 11.15 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.85 | 13 | ||||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.75 | 6.9 | ||||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | ||||||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | ||||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | ||||||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | ||||||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 122 | 122.5 | -0.08% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 46.05 | 46.1 | -0.11% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.1 | 9.12 | -0.11% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 8.12 | 8.19 | -0.12% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 75.1 | 75.3 | -0.13% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.1 | 37.2 | -0.13% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 37 | 37.15 | -0.13% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35.65 | -0.14% | ||||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 64.9 | 65 | -0.15% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 63.6 | 63.9 | -0.16% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 62 | 62.1 | -0.16% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.5 | 29.65 | -0.17% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 29.3 | 29.35 | -0.17% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.5 | 58.6 | -0.17% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 54.1 | 57.9 | -0.17% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.7 | 26.75 | -0.19% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.94 | 4.95 | -0.2% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.9 | 24.65 | -0.2% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.67 | 9.7 | -0.21% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 93.8 | 94 | -0.21% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.57 | 4.65 | -0.21% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.4 | 22.45 | -0.22% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.31 | 4.41 | -0.23% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.63 | 8.74 | -0.23% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 20.7 | 20.75 | -0.24% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 80.3 | 80.9 | -0.25% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.1 | 39.7 | -0.25% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 39.15 | 39.2 | -0.25% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.75 | 7.78 | -0.26% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 19 | 19.1 | -0.26% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 73.7 | 73.8 | -0.27% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.2 | -0.27% | ||||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.14 | 7.16 | -0.28% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.85 | 17.9 | -0.28% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.65 | 6.66 | -0.3% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16.55 | 16.6 | -0.3% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.5 | -0.3% | ||||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 15.3 | -0.33% | ||||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.91 | 9.07 | -0.33% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 59.6 | 59.8 | -0.33% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 44.2 | 44.45 | -0.34% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 42.6 | 42.95 | -0.35% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.15 | 14.2 | -0.35% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 55.6 | 55.7 | -0.36% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.8 | 13.85 | -0.36% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.8 | 25.85 | -0.39% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.55 | 12.6 | -0.4% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.45 | 12.25 | -0.41% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.2 | 12.25 | -0.41% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.26 | 7.27 | -0.41% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.9 | 11.95 | -0.42% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.3 | 11.9 | -0.42% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.45 | 11.5 | -0.43% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 11 | 11.1 | -0.45% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.1 | 22.15 | -0.45% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.61 | 6.62 | -0.45% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 21.85 | 21.9 | -0.45% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.5 | 10.85 | -0.46% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.55 | 21.6 | -0.46% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 42.5 | 42.75 | -0.47% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 21.05 | 21.2 | -0.47% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.45 | 40.5 | -0.49% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.82 | 9.9 | -0.5% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.1 | 38.15 | -0.52% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 28.35 | 28.4 | -0.53% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.2 | 28.3 | -0.53% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 28.1 | 28.15 | -0.53% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.05 | 18.1 | -0.55% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7 | 7.2 | -0.55% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.8 | 17.85 | -0.56% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26.3 | 26.35 | -0.57% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 42.65 | 43.25 | -0.57% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102 | 102.9 | -0.58% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 65 | 67 | -0.59% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.55 | 16.6 | -0.6% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.2 | 16.25 | -0.61% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 80.6 | 81 | -0.61% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.01 | 8.05 | -0.62% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16 | 16.05 | -0.62% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9 | 9.16 | -0.65% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37.6 | 37.65 | -0.66% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.6 | 29.7 | -0.67% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 73.3 | 73.5 | -0.68% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.25 | 14.7 | -0.68% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.79 | 5.86 | -0.68% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.75 | 21.85 | -0.68% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.3 | 14.35 | -0.69% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.03 | 7.05 | -0.7% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.45 | 26.5 | -0.75% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.6 | 39.7 | -0.75% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.4 | 19.45 | -0.77% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 32 | 32.3 | -0.77% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 115.1 | 115.2 | -0.78% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.2 | 12.3 | -0.81% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.9 | 12.1 | -0.82% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 29.2 | 29.25 | -0.85% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.5 | 28.6 | -0.87% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 67.4 | 67.5 | -0.88% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.65 | 27.95 | -0.89% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 54.7 | 55.1 | -0.9% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.4 | 27.45 | -0.9% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.55 | 9.6 | -0.93% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 21.25 | 21.3 | -0.93% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 31.65 | 31.7 | -0.94% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 51.9 | 52 | -0.95% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.13 | 5.15 | -0.96% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.25 | 30.35 | -0.98% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 34.95 | 35 | -0.99% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.65 | 14.75 | -1.01% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 68.1 | 68.8 | -1.01% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 24.05 | 24.5 | -1.01% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 34.15 | 34.25 | -1.01% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14.1 | 14.2 | -1.05% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 13.75 | 13.8 | -1.08% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.35 | 18.4 | -1.08% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35 | 35.1 | -1.13% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 46.4 | 46.45 | -1.17% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.9 | 4.91 | -1.21% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32.5 | 32.6 | -1.21% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.45 | 23.6 | -1.26% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.45 | 19.6 | -1.26% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.41 | 5.43 | -1.27% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.2 | 22.25 | -1.33% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.35 | 18.45 | -1.34% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 51 | 51.1 | -1.35% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.45 | 20.5 | -1.44% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 16.8 | 16.85 | -1.46% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.2 | 13.45 | -1.47% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.7 | 12.75 | -1.54% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 56 | 56.1 | -1.58% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.68 | 3.7 | -1.6% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 53.9 | 54 | -1.64% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.6 | 20.65 | -1.67% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 10.95 | 11 | -1.79% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.25 | 13.3 | -1.85% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 106.4 | 106.9 | -1.93% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 26.65 | 26.7 | -2.2% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.44 | -6.49% | ||||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.44 | -6.49% | ||||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 26.65 | 26.7 | -2.2% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 106.4 | 106.9 | -1.93% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.25 | 13.3 | -1.85% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 10.95 | 11 | -1.79% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.6 | 20.65 | -1.67% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 53.9 | 54 | -1.64% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.68 | 3.7 | -1.6% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 56 | 56.1 | -1.58% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.7 | 12.75 | -1.54% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.2 | 13.45 | -1.47% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 16.8 | 16.85 | -1.46% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.45 | 20.5 | -1.44% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 51 | 51.1 | -1.35% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.35 | 18.45 | -1.34% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.2 | 22.25 | -1.33% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.41 | 5.43 | -1.27% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.45 | 19.6 | -1.26% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.45 | 23.6 | -1.26% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32.5 | 32.6 | -1.21% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.9 | 4.91 | -1.21% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 46.4 | 46.45 | -1.17% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35 | 35.1 | -1.13% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.35 | 18.4 | -1.08% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 13.75 | 13.8 | -1.08% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14.1 | 14.2 | -1.05% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 34.15 | 34.25 | -1.01% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 24.05 | 24.5 | -1.01% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 68.1 | 68.8 | -1.01% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.65 | 14.75 | -1.01% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 34.95 | 35 | -0.99% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.25 | 30.35 | -0.98% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.13 | 5.15 | -0.96% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 51.9 | 52 | -0.95% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 31.65 | 31.7 | -0.94% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 21.25 | 21.3 | -0.93% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.55 | 9.6 | -0.93% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.4 | 27.45 | -0.9% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 54.7 | 55.1 | -0.9% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.65 | 27.95 | -0.89% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 67.4 | 67.5 | -0.88% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.5 | 28.6 | -0.87% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 29.2 | 29.25 | -0.85% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.9 | 12.1 | -0.82% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.2 | 12.3 | -0.81% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 115.1 | 115.2 | -0.78% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 32 | 32.3 | -0.77% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.4 | 19.45 | -0.77% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.6 | 39.7 | -0.75% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.45 | 26.5 | -0.75% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.03 | 7.05 | -0.7% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.3 | 14.35 | -0.69% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.75 | 21.85 | -0.68% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.79 | 5.86 | -0.68% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.25 | 14.7 | -0.68% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 73.3 | 73.5 | -0.68% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.6 | 29.7 | -0.67% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37.6 | 37.65 | -0.66% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9 | 9.16 | -0.65% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16 | 16.05 | -0.62% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.01 | 8.05 | -0.62% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 80.6 | 81 | -0.61% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.2 | 16.25 | -0.61% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.55 | 16.6 | -0.6% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 65 | 67 | -0.59% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102 | 102.9 | -0.58% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 42.65 | 43.25 | -0.57% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26.3 | 26.35 | -0.57% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.8 | 17.85 | -0.56% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7 | 7.2 | -0.55% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.05 | 18.1 | -0.55% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 28.1 | 28.15 | -0.53% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.2 | 28.3 | -0.53% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 28.35 | 28.4 | -0.53% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.1 | 38.15 | -0.52% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.82 | 9.9 | -0.5% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.45 | 40.5 | -0.49% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 21.05 | 21.2 | -0.47% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 42.5 | 42.75 | -0.47% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.55 | 21.6 | -0.46% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.5 | 10.85 | -0.46% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 21.85 | 21.9 | -0.45% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.61 | 6.62 | -0.45% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.1 | 22.15 | -0.45% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 11 | 11.1 | -0.45% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.45 | 11.5 | -0.43% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.3 | 11.9 | -0.42% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.9 | 11.95 | -0.42% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.26 | 7.27 | -0.41% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.45 | 12.25 | -0.41% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.2 | 12.25 | -0.41% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.55 | 12.6 | -0.4% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.8 | 25.85 | -0.39% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.8 | 13.85 | -0.36% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 55.6 | 55.7 | -0.36% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.15 | 14.2 | -0.35% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 42.6 | 42.95 | -0.35% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 44.2 | 44.45 | -0.34% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 59.6 | 59.8 | -0.33% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.91 | 9.07 | -0.33% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 15.3 | -0.33% | ||||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.5 | -0.3% | ||||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16.55 | 16.6 | -0.3% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.65 | 6.66 | -0.3% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.85 | 17.9 | -0.28% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.14 | 7.16 | -0.28% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.2 | -0.27% | ||||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 73.7 | 73.8 | -0.27% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 19 | 19.1 | -0.26% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.75 | 7.78 | -0.26% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 39.15 | 39.2 | -0.25% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.1 | 39.7 | -0.25% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 80.3 | 80.9 | -0.25% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 20.7 | 20.75 | -0.24% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.63 | 8.74 | -0.23% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.31 | 4.41 | -0.23% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.4 | 22.45 | -0.22% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.57 | 4.65 | -0.21% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 93.8 | 94 | -0.21% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.67 | 9.7 | -0.21% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.9 | 24.65 | -0.2% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.94 | 4.95 | -0.2% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.7 | 26.75 | -0.19% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 54.1 | 57.9 | -0.17% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.5 | 58.6 | -0.17% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 29.3 | 29.35 | -0.17% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.5 | 29.65 | -0.17% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 62 | 62.1 | -0.16% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 63.6 | 63.9 | -0.16% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 64.9 | 65 | -0.15% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35.65 | -0.14% | ||||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 37 | 37.15 | -0.13% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.1 | 37.2 | -0.13% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 75.1 | 75.3 | -0.13% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 8.12 | 8.19 | -0.12% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.1 | 9.12 | -0.11% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 46.05 | 46.1 | -0.11% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 122 | 122.5 | -0.08% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.6 | 9 | ||||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.6 | |||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | ||||||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | ||||||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | ||||||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20.45 | 20.5 | ||||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 28.85 | 28.9 | ||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | ||||||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.58 | 7.65 | ||||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | ||||||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.1 | |||||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28.25 | 28.45 | ||||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.1 | 17.25 | ||||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22.65 | 23 | ||||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 12.55 | |||||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.75 | 14 | ||||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | ||||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.05 | |||||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 70 | |||||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.2 | |||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | ||||||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30 | 30.15 | ||||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.93 | |||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.79 | 2.8 | ||||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | ||||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 53.3 | |||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.15 | |||||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 58.2 | 58.3 | ||||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 62.3 | |||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 67.3 | |||||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.05 | |||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | ||||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.95 | 14.05 | ||||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | ||||||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.45 | 12.5 | ||||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 40.75 | 40.8 | ||||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.55 | 4.67 | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 9.22 | |||||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.1 | 15.2 | ||||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.69 | 3.7 | ||||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 46.5 | |||||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.88 | 4.93 | ||||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.1 | 11.2 | ||||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | ||||||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.5 | |||||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.98 | 4.99 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.85 | 10.9 | ||||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.92 | 10.3 | ||||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.17 | 3.19 | ||||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.01 | 9.08 | ||||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.35 | |||||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.02 | |||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | ||||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | ||||||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 42.3 | 43.2 | ||||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.7 | 2.71 | ||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | ||||||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.5 | |||||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | ||||||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.5 | 13.55 | ||||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 53.7 | 53.8 | ||||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.6 | 16.65 | ||||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.3 | |||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.3 | |||||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | ||||||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.27 | |||||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 31.5 | 33.5 | ||||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | ||||||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 23.8 | 23.95 | ||||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.3 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | ||||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | ||||||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.7 | |||||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.5 | |||||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.66 | |||||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.8 | 14.95 | ||||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.55 | 24.6 | ||||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 129.5 | |||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | ||||||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 54.2 | 54.4 | ||||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.9 | 10.95 | ||||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.4 | |||||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | ||||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | ||||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | ||||||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | ||||||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 72 | 73 | ||||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | ||||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.45 | |||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | ||||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.85 | |||||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 27 | |||||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.4 | |||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.65 | |||||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | ||||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | ||||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 39 | |||||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 36.5 | |||||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.75 | 15.8 | ||||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.35 | 36.5 | ||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 21.1 | 21.2 | ||||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.32 | 8.34 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | ||||||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.42 | |||||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 42.3 | 42.5 | ||||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 23.2 | 23.4 | ||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | ||||||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.52 | 4.53 | ||||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | ||||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | ||||||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | ||||||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.4 | |||||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.93 | 2.94 | ||||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.92 | 7.98 | ||||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 7.8 | 7.85 | ||||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 23.1 | 23.5 | ||||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | ||||||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.05 | 14 | ||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | ||||||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 50.6 | 50.8 | ||||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | ||||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.05 | 11.15 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.85 | 13 | ||||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.75 | 6.9 | ||||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | ||||||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | ||||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | ||||||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | ||||||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.79 | 0.17% | ||||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.18 | 5.39 | 0.19% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.2 | 5.32 | 0.19% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 48.6 | 49 | 0.2% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.69 | 0.23% | ||||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 21.4 | 21.45 | 0.23% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 42.75 | 42.8 | 0.23% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.15 | 21.2 | 0.24% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.1 | 4.13 | 0.24% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.08 | 4.11 | 0.24% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4 | 4.02 | 0.25% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.88 | 3.89 | 0.26% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 17.7 | 17.75 | 0.28% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 35.1 | 35.2 | 0.28% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.6 | 49.75 | 0.3% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.25 | 31.35 | 0.32% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.08 | 6.12 | 0.33% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30.25 | 30.5 | 0.33% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.84 | 2.85 | 0.35% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.6 | 13.65 | 0.37% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.67 | 2.72 | 0.37% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.5 | 13.55 | 0.37% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 72.5 | 73.4 | 0.41% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.8 | 0.42% | ||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.85 | 0.42% | ||||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.8 | 32.55 | 0.46% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.7 | 10.75 | 0.47% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.2 | 4.23 | 0.48% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.7 | 21 | 0.48% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10.3 | 10.4 | 0.48% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.04 | 4.07 | 0.49% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.22 | 9.95 | 0.51% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.2 | 29.7 | 0.51% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19.2 | 0.52% | ||||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.7 | 3.76 | 0.53% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.84 | 1.86 | 0.54% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 27.35 | 27.45 | 0.55% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.5 | 3.6 | 0.56% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 25.05 | 26.05 | 0.58% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 33.65 | 33.8 | 0.6% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.07 | 8.1 | 0.62% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 123.8 | 124 | 0.65% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.7 | 0.68% | ||||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 29 | 0.69% | ||||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.4 | 21.45 | 0.7% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 14.1 | 14.2 | 0.71% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 68 | 70.6 | 0.71% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.4 | 54.8 | 0.74% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 20.1 | 20.25 | 0.75% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.3 | 33 | 0.76% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 38 | 0.8% | ||||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 61.3 | 62.7 | 0.8% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.84 | 9.92 | 0.81% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.9 | 43.15 | 0.82% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.75 | 11.9 | 0.85% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.95 | 0.85% | ||||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.8 | 0.85% | ||||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 10.75 | 11.5 | 0.88% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.9 | 0.9% | ||||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.5 | 49.45 | 0.92% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 42.35 | 42.4 | 0.95% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 114.8 | 0.97% | ||||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80 | 81.8 | 0.99% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.04 | 5.09 | 0.99% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 46.25 | 49 | 1.03% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33.1 | 33.8 | 1.05% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.6 | 4.65 | 1.09% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.6 | 1.1% | ||||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12 | 13 | 1.17% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 17.2 | 17.3 | 1.17% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 43 | 43.1 | 1.17% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 92 | 92.1 | 1.21% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20 | 20.2 | 1.25% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.14 | 6.17 | 1.31% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 15.35 | 15.4 | 1.32% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.35 | 15 | 1.35% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 29.1 | 29.15 | 1.39% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.66 | 2.89 | 1.4% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 33.5 | 35.1 | 1.45% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 27.8 | 27.85 | 1.46% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.61 | 10.15 | 1.5% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38 | 38.9 | 1.57% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 44.05 | 45.8 | 1.66% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.97 | 3.05 | 1.67% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 65.7 | 65.8 | 1.7% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.59 | 5.94 | 1.71% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.62 | 4.69 | 1.74% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 155.1 | 155.7 | 1.76% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 21.8 | 22.6 | 1.8% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.45 | 4.47 | 1.82% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.4 | 6.53 | 1.87% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.3 | 9.49 | 2.04% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 35.7 | 35.8 | 2.14% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.9 | 14.2 | 2.16% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.3 | 11.35 | 2.25% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.15 | 2.29% | ||||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.89 | 3.98 | 2.31% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.65 | 10.95 | 2.34% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 40.9 | 41 | 2.5% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 88 | 89.8 | 2.51% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.72 | 7.8 | 2.9% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.38 | 2.47 | 2.92% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 66.9 | 67 | 2.92% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 7.01 | 7.05 | 2.92% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.79 | 3.05% | ||||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 83.9 | 84 | 3.19% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 40.3 | 41.9 | 3.46% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 16.4 | 16.45 | 3.46% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.8 | 3.7% | ||||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.6 | 32.95 | 3.94% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 210.5 | 225.7 | 4.15% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 57.1 | 4.77% | ||||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 24.65 | 26 | 4.84% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 5.95 | 6.25 | 5.04% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.1 | 5.08% | ||||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.3 | 9.2 | 5.75% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.5 | 6.88 | 5.85% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 47.7 | 6% | ||||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 21 | 6.06% | ||||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.79 | 6.16% | ||||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 3.25 | 3.26 | 6.19% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10.3 | 6.3% | ||||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17 | 18 | 6.51% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 33.35 | 6.55% | ||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.46 | 5.9 | 6.69% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 11.8 | 11.85 | 6.76% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 31.2 | 35.7 | 6.89% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6.33 | 6.93% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 46.9 | 57.3 | 9.98% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 13.5 | 13.6 | 9.68% | |||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25 | 27.4 | 9.6% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 16.1 | 9.52% | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 7.2 | 9.09% | ||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 13.9 | 8.59% | ||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 13.1 | 8.26% | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 10.5 | 11.9 | 8.18% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 8.3 | 7.79% | ||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 78 | 7.73% | ||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 10 | 7.53% | ||||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 162 | 169 | 6.96% | |||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3 | 3.1 | 6.9% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 25 | 5.49% | ||||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 22.5 | 23.3 | 5.43% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 53 | 4.95% | ||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.1 | 10.8 | 4.85% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.9 | 4.39% | ||||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 12.8 | 13.1 | 3.97% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.7 | 8.3 | 3.75% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.3 | 8.4 | 3.7% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 11.6 | 3.57% | ||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3.1 | 3.33% | ||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9 | 9.7 | 3.19% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 9 | 9.9 | 3.13% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 10 | 10.3 | 3% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.7 | 2.78% | ||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 57.2 | 63.6 | 2.58% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.4 | 19.9 | 2.58% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.8 | 8.9 | 2.3% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 8.1 | 9.1 | 2.25% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18.2 | 19.4 | 2.11% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 34.2 | 2.09% | ||||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 10 | 10.1 | 2.02% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 9.8 | 10.2 | 2% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5.7 | 1.79% | ||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13 | 1.56% | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.8 | 1.49% | ||||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 28.9 | 29.3 | 1.38% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.3 | 7.5 | 1.35% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 17.1 | 18 | 1.12% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.8 | 1.03% | ||||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 40.4 | 1% | ||||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 20.2 | 20.3 | 1% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.5 | 10.6 | 0.95% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.4 | 11.6 | 0.87% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.8 | 26 | 0.78% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.9 | 13 | 0.78% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 66.3 | 67 | 0.75% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.1 | 14.2 | 0.71% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 20 | 0.5% | ||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.3 | 20.6 | 0.49% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 21 | 0.48% | ||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.3 | 26.9 | 0.37% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.5 | 0.35% | ||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62 | 63 | 0.16% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 62.9 | 63.6 | 0.16% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 4.5 | 4.6 | ||||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | ||||||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | ||||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | ||||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 7.4 | |||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | ||||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | ||||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.3 | |||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39 | |||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | ||||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | ||||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | ||||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.3 | |||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.4 | |||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | ||||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | ||||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | ||||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | ||||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | ||||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | ||||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 7.6 | |||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | ||||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | ||||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | ||||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | ||||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 23 | |||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4.6 | |||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | ||||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | ||||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | ||||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | ||||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | ||||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | ||||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | ||||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | ||||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | ||||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.8 | |||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | ||||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4 | |||||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 39.5 | |||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | ||||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.3 | 12.4 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | ||||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.1 | 7.2 | ||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | ||||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | ||||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | ||||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | ||||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | ||||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.9 | |||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | ||||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | ||||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | ||||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | ||||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.3 | |||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | ||||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | ||||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | ||||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | ||||||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | ||||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | ||||||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.2 | |||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | ||||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | ||||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.4 | |||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.6 | 40.7 | ||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.8 | 2.9 | ||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.8 | |||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | ||||||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.7 | 37.8 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | ||||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 18.7 | 19 | ||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | ||||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | ||||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | ||||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | ||||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | ||||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | ||||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | ||||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.9 | |||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | ||||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | ||||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 9.9 | |||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | ||||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 85.3 | |||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | ||||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | ||||||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | ||||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | ||||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | ||||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | ||||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.8 | |||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | ||||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | ||||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | ||||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.2 | |||||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | ||||||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | ||||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.5 | |||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | ||||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.7 | |||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | ||||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | ||||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | ||||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 17.2 | |||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | ||||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | ||||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 20.7 | 21.5 | ||||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | ||||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11 | |||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | ||||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | ||||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | ||||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | ||||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | ||||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | ||||||
PVICông ty Cổ phần PVI | ||||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | ||||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | ||||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | ||||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 50.1 | |||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 66.9 | 67.1 | ||||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | ||||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | ||||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.5 | |||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.3 | |||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | ||||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18 | |||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | ||||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | ||||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 45.1 | |||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | ||||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | ||||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | ||||||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | ||||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | ||||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | ||||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | ||||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | ||||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.6 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 8.9 | 9.3 | ||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.6 | |||||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 43.6 | 44 | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | ||||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | ||||||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 13.1 | 13.2 | ||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | ||||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | ||||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | ||||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | ||||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | ||||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | ||||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | ||||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | ||||||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | ||||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.5 | |||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | ||||||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.3 | |||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | ||||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | ||||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | ||||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | ||||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | ||||||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.2 | 8.3 | ||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | ||||||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | ||||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | ||||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | ||||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | ||||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | ||||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | ||||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | ||||||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15 | |||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.9 | 7 | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | ||||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 16.8 | |||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.5 | |||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | ||||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | ||||||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | ||||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | ||||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | ||||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 24.2 | |||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | ||||||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | ||||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | |||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | ||||||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | ||||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.4 | |||||
X20Công ty Cổ phần X20 | ||||||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 55 | 55.1 | -0.18% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 52.4 | -0.19% | ||||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 24.6 | 24.7 | -0.4% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23.5 | 23.6 | -0.42% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 18.8 | 19 | -0.52% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18.1 | 18.2 | -0.55% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 27.9 | 28 | -0.71% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 13.3 | -0.75% | ||||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 38.9 | 39 | -0.76% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.1 | 37.3 | -0.8% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 30 | 30.1 | -0.99% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 18.4 | 18.5 | -1.07% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 17.6 | 18 | -1.1% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 39.4 | 42.3 | -1.17% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.8 | 16.9 | -1.17% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.9 | -1.25% | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.5 | 7.6 | -1.3% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 20.7 | 21.7 | -1.36% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 14.2 | -1.39% | ||||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.8 | 13.9 | -1.42% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 27.1 | 27.2 | -1.45% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 11.9 | 12 | -1.64% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 35.1 | 35.2 | -1.95% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5 | -1.96% | ||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22.5 | 23.3 | -2.1% | |||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.9 | -2.94% | ||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 28.3 | 28.4 | -3.4% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 75 | 76 | -5.59% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 75 | 76 | -5.59% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 28.3 | 28.4 | -3.4% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.9 | -2.94% | ||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22.5 | 23.3 | -2.1% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5 | -1.96% | ||||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 35.1 | 35.2 | -1.95% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 11.9 | 12 | -1.64% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 27.1 | 27.2 | -1.45% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.8 | 13.9 | -1.42% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 14.2 | -1.39% | ||||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 20.7 | 21.7 | -1.36% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.5 | 7.6 | -1.3% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.9 | -1.25% | ||||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.8 | 16.9 | -1.17% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 39.4 | 42.3 | -1.17% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 17.6 | 18 | -1.1% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 18.4 | 18.5 | -1.07% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 30 | 30.1 | -0.99% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.1 | 37.3 | -0.8% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 38.9 | 39 | -0.76% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 13.3 | -0.75% | ||||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 27.9 | 28 | -0.71% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18.1 | 18.2 | -0.55% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 18.8 | 19 | -0.52% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23.5 | 23.6 | -0.42% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 24.6 | 24.7 | -0.4% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 52.4 | -0.19% | ||||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 55 | 55.1 | -0.18% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 4.5 | 4.6 | ||||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | ||||||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | ||||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | ||||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 7.4 | |||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | ||||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | ||||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.3 | |||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39 | |||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | ||||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | ||||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | ||||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.3 | |||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.4 | |||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | ||||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | ||||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | ||||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | ||||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | ||||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | ||||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 7.6 | |||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | ||||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | ||||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | ||||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | ||||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 23 | |||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4.6 | |||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | ||||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | ||||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | ||||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | ||||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | ||||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | ||||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | ||||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | ||||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | ||||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.8 | |||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | ||||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4 | |||||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 39.5 | |||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | ||||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.3 | 12.4 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | ||||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.1 | 7.2 | ||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | ||||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | ||||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | ||||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | ||||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | ||||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.9 | |||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | ||||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | ||||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | ||||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | ||||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.3 | |||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | ||||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | ||||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | ||||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | ||||||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | ||||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | ||||||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.2 | |||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | ||||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | ||||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.4 | |||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.6 | 40.7 | ||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.8 | 2.9 | ||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.8 | |||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | ||||||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.7 | 37.8 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | ||||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 18.7 | 19 | ||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | ||||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | ||||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | ||||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | ||||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | ||||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | ||||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | ||||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.9 | |||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | ||||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | ||||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 9.9 | |||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | ||||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 85.3 | |||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | ||||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | ||||||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | ||||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | ||||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | ||||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | ||||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.8 | |||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | ||||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | ||||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | ||||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.2 | |||||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | ||||||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | ||||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.5 | |||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | ||||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.7 | |||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | ||||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | ||||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | ||||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 17.2 | |||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | ||||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | ||||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 20.7 | 21.5 | ||||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | ||||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11 | |||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | ||||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | ||||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | ||||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | ||||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | ||||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | ||||||
PVICông ty Cổ phần PVI | ||||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | ||||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | ||||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | ||||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 50.1 | |||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 66.9 | 67.1 | ||||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | ||||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | ||||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.5 | |||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.3 | |||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | ||||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18 | |||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | ||||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | ||||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 45.1 | |||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | ||||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | ||||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | ||||||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | ||||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | ||||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | ||||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | ||||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | ||||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.6 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 8.9 | 9.3 | ||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.6 | |||||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 43.6 | 44 | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | ||||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | ||||||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 13.1 | 13.2 | ||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | ||||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | ||||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | ||||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | ||||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | ||||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | ||||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | ||||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | ||||||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | ||||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.5 | |||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | ||||||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.3 | |||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | ||||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | ||||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | ||||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | ||||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | ||||||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.2 | 8.3 | ||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | ||||||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | ||||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | ||||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | ||||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | ||||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | ||||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | ||||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | ||||||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15 | |||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.9 | 7 | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | ||||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 16.8 | |||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.5 | |||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | ||||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | ||||||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | ||||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | ||||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | ||||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 24.2 | |||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | ||||||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | ||||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | |||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | ||||||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | ||||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.4 | |||||
X20Công ty Cổ phần X20 | ||||||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 62.9 | 63.6 | 0.16% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62 | 63 | 0.16% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.5 | 0.35% | ||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.3 | 26.9 | 0.37% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 21 | 0.48% | ||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.3 | 20.6 | 0.49% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 20 | 0.5% | ||||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.1 | 14.2 | 0.71% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 66.3 | 67 | 0.75% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.8 | 26 | 0.78% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.9 | 13 | 0.78% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.4 | 11.6 | 0.87% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.5 | 10.6 | 0.95% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 20.2 | 20.3 | 1% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 40.4 | 1% | ||||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.8 | 1.03% | ||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 17.1 | 18 | 1.12% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.3 | 7.5 | 1.35% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 28.9 | 29.3 | 1.38% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.8 | 1.49% | ||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13 | 1.56% | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5.7 | 1.79% | ||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 9.8 | 10.2 | 2% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 10 | 10.1 | 2.02% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 34.2 | 2.09% | ||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18.2 | 19.4 | 2.11% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 8.1 | 9.1 | 2.25% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.8 | 8.9 | 2.3% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.4 | 19.9 | 2.58% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 57.2 | 63.6 | 2.58% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.7 | 2.78% | ||||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 10 | 10.3 | 3% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 9 | 9.9 | 3.13% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9 | 9.7 | 3.19% | |||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3.1 | 3.33% | ||||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 11.6 | 3.57% | ||||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.3 | 8.4 | 3.7% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.7 | 8.3 | 3.75% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 12.8 | 13.1 | 3.97% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.9 | 4.39% | ||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.1 | 10.8 | 4.85% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 53 | 4.95% | ||||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 22.5 | 23.3 | 5.43% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 25 | 5.49% | ||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3 | 3.1 | 6.9% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 162 | 169 | 6.96% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 10 | 7.53% | ||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 78 | 7.73% | ||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 8.3 | 7.79% | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 10.5 | 11.9 | 8.18% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 13.1 | 8.26% | ||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 13.9 | 8.59% | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 7.2 | 9.09% | ||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 16.1 | 9.52% | ||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25 | 27.4 | 9.6% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 13.5 | 13.6 | 9.68% | |||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 46.9 | 57.3 | 9.98% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 32.5 | 39.48% | ||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.7 | 16.67% | ||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 16.1 | 15% | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.8 | 9.2 | 15% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 12.4 | 14.81% | ||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 13.3 | 14.66% | ||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 12 | 13.3 | 14.66% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 13.3 | 14.66% | ||||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 23.9 | 14.35% | ||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 9.7 | 14.12% | ||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 34 | 14.09% | ||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 24.3 | 14.08% | ||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | 9 | 13.92% | ||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 13.8 | 16.2 | 13.29% | |||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 5.2 | 13.04% | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2.6 | 13.04% | ||||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 8 | 12.68% | ||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.8 | 0.9 | 12.5% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 14.5 | 12.4% | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.9 | 11.76% | ||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6.9 | 11.29% | ||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 18.6 | 19 | 11.11% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 17 | 22.2 | 11% | |||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 4.1 | 10.81% | ||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 31.5 | 37.9 | 10.5% | |||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 8.6 | 10.26% | ||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 1 | 1.1 | 10% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.9 | 10% | ||||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 13 | 14.6 | 9.77% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 9 | 9.76% | ||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.2 | 3.5 | 9.38% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19 | 22.5 | 9.22% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.6 | 9.09% | ||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 12 | 9.09% | ||||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1.2 | 9.09% | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.3 | 8.33% | ||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.1 | 2.6 | 8.33% | |||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 19.5 | 8.33% | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5.4 | 8% | ||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 12.2 | 15 | 7.91% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18 | 7.78% | ||||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 22.8 | 25.1 | 7.73% | |||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.7 | 2.9 | 7.41% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 21.9 | 7.35% | ||||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7.5 | 7.14% | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 2.8 | 3.1 | 6.9% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 9.5 | 6.74% | ||||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 17.5 | 6.71% | ||||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 212.4 | 214 | 6.68% | |||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.3 | 3.6 | 5.88% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 12.7 | 5.83% | ||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 21 | 5.53% | ||||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.5 | 5.5% | ||||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 19.4 | 23.9 | 5.29% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 12.6 | 5% | ||||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 7.7 | 8.8 | 4.76% | |||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 9 | 4.65% | ||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.1 | 2.4 | 4.35% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.9 | 4.26% | ||||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 57.5 | 59 | 4.24% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 19 | 19.5 | 3.72% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11.9 | 3.48% | ||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 12 | 3.45% | ||||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.1 | 15.3 | 3.38% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.6 | 9.3 | 3.33% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 49.1 | 50.9 | 3.04% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 20.5 | 3.02% | ||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 28.9 | 35 | 2.94% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 29 | 2.84% | ||||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.3 | 29.3 | 2.81% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 129 | 2.79% | ||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 38 | 2.7% | ||||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 35.6 | 36.5 | 2.53% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.3 | 2.47% | ||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 21 | 2.44% | ||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.3 | 4.4 | 2.33% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.4 | 8.9 | 2.3% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 66.5 | 66.9 | 2.29% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 62.5 | 62.6 | 2.29% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 250 | 2.04% | ||||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36.7 | 1.94% | ||||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 26 | 26.5 | 1.92% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 21.3 | 1.91% | ||||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 22 | 1.85% | ||||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 46.3 | 46.4 | 1.75% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.3 | 18.6 | 1.64% | |||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.4 | 1.59% | ||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19 | 19.4 | 1.57% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.6 | 26.8 | 1.52% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 12.5 | 14.3 | 1.42% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35.8 | 1.42% | ||||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 28.6 | 29.5 | 1.37% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 197 | 200 | 1.06% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30.9 | 31.2 | 0.97% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10 | 10.8 | 0.93% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 33.3 | 33.9 | 0.89% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.2 | 45.5 | 0.89% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24.8 | 0.81% | ||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.6 | 0.74% | ||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 26.6 | 29.3 | 0.69% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.6 | 14.9 | 0.68% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16 | 0.63% | ||||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17 | 17.3 | 0.58% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 36.7 | 36.9 | 0.54% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 76.9 | 0.52% | ||||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 19.1 | 20 | 0.5% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 23.2 | 0.43% | ||||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 140 | 0.36% | ||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.8 | 29.1 | 0.34% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.7 | 0.32% | ||||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.4 | 35.5 | 0.28% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | ||||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | ||||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.1 | 8.2 | ||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | ||||||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23.6 | |||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.4 | 9.5 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.1 | |||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 35.5 | |||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | ||||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | ||||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.8 | |||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.6 | |||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 55.8 | |||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | ||||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 9 | |||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.8 | 4.9 | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | ||||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | ||||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | ||||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | ||||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.4 | |||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.2 | |||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.7 | |||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | ||||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | ||||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | ||||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | ||||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | ||||||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | ||||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | ||||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 7.5 | |||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | ||||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18 | |||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | ||||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.1 | |||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.9 | |||||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | ||||||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | ||||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5 | |||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | ||||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | ||||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | ||||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 1.5 | 1.6 | ||||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | ||||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.6 | 9.7 | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | ||||||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.1 | |||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | ||||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.5 | |||||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | ||||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | ||||||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | ||||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | ||||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | ||||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.5 | |||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | ||||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | ||||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 9.2 | |||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | ||||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | ||||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | ||||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | ||||||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | ||||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 220 | |||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 7.5 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 17.2 | |||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | ||||||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 18.3 | 18.7 | ||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 5.2 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 28 | 28.3 | ||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.4 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | ||||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | ||||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | ||||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | ||||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.5 | 14.6 | ||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 18.6 | |||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | ||||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.6 | |||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | ||||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | ||||||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | ||||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | ||||||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | ||||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | ||||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | ||||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | ||||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | ||||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | ||||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | ||||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | ||||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | ||||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | ||||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.3 | |||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | ||||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | ||||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.6 | |||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22.5 | |||||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | ||||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | ||||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | ||||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 21.2 | |||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.8 | |||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 14.9 | |||||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.8 | |||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | ||||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | ||||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | ||||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | ||||||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | ||||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | ||||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 16 | |||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | ||||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12.2 | |||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 24.8 | |||||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | ||||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | ||||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | ||||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | ||||||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | ||||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | ||||||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | ||||||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | ||||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | ||||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8 | |||||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | ||||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | ||||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 11.5 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | ||||||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | ||||||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | ||||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | ||||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | ||||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 24.8 | |||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | ||||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | ||||||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | ||||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.1 | |||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | ||||||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.6 | |||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.3 | 3.5 | ||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.8 | |||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | ||||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | ||||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | ||||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | ||||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6 | |||||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.9 | |||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | ||||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | ||||||
ILACông ty Cổ phần ILA | ||||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | ||||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | ||||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | ||||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7 | |||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | ||||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | ||||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | ||||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.6 | |||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 1.2 | 1.3 | ||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.7 | |||||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | ||||||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | ||||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.3 | |||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | ||||||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | ||||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | ||||||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | ||||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 27.5 | |||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | ||||||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 24.5 | |||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.1 | 16.4 | ||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | ||||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | ||||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | ||||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.3 | |||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | ||||||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.5 | |||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 9.5 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | ||||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.3 | |||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | ||||||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10.2 | |||||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | ||||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.6 | |||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 0.9 | 1 | ||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | ||||||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | ||||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | ||||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | ||||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | ||||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | ||||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | ||||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.7 | |||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | ||||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 20.8 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | ||||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.2 | 5.6 | ||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.6 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 6 | |||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | ||||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 1.8 | |||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | ||||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | ||||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | ||||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | ||||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | ||||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.2 | |||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | ||||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | ||||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | ||||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | ||||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | ||||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | ||||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.6 | |||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.3 | |||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 1.8 | 1.9 | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | ||||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.7 | 12.8 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | ||||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | ||||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | ||||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | ||||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 25.6 | |||||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.2 | 15.3 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | ||||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | ||||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | ||||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2 | |||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | ||||||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | ||||||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.7 | 26.3 | ||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | ||||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.9 | |||||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 54.8 | |||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | ||||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | ||||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | ||||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | ||||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 6 | |||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.8 | 1.9 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 31.2 | |||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1 | 1.1 | ||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | ||||||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 14.2 | |||||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.1 | 18.3 | ||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.6 | |||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | ||||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 4.8 | |||||
SJGTổng Công ty Sông Đà | ||||||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | ||||||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | ||||||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | ||||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | ||||||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | ||||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | ||||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 13.3 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 6.3 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | ||||||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.6 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | ||||||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66.3 | |||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | ||||||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 32.6 | |||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | ||||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | ||||||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | ||||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | ||||||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.1 | |||||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | ||||||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | ||||||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | ||||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 13 | |||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | ||||||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 21.1 | |||||
TIECông ty Cổ phần TIE | ||||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | ||||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5.7 | |||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | ||||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | ||||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | ||||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | ||||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | ||||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | ||||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | ||||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | ||||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24.5 | |||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | ||||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | ||||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.3 | |||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 86.5 | |||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | ||||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | ||||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | ||||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | ||||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 17 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | ||||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | ||||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | ||||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 1 | |||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | ||||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | ||||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 2.2 | |||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | ||||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | ||||||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 63.2 | 63.3 | ||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | ||||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 11.8 | |||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | ||||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | ||||||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | ||||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 5.1 | |||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | ||||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | ||||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | ||||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | ||||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | ||||||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 466 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17.3 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 29.9 | |||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.9 | |||||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18 | |||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 5.1 | |||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | ||||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | ||||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | ||||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17.4 | |||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | ||||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | ||||||
X26Công ty Cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.1 | |||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 91.5 | 91.9 | -0.11% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 80.6 | 81 | -0.12% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 41 | 42.5 | -0.23% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 41.4 | -0.24% | ||||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.5 | 35.7 | -0.28% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 31 | 35.5 | -0.28% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 26.9 | -0.37% | ||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 162 | -0.43% | ||||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 16.2 | 18.1 | -0.55% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.7 | 13.9 | -0.71% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.8 | 12.6 | -0.79% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 23.8 | 23.9 | -0.83% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.8 | 10.9 | -0.91% | |||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 9.9 | -1% | ||||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 32.5 | 33.6 | -1.18% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 32.8 | 33 | -1.2% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.1 | -1.22% | ||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 15.5 | -1.27% | ||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 76 | -1.3% | ||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.7 | 6.8 | -1.45% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 35.8 | -1.65% | ||||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 11.7 | -1.68% | ||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 10.9 | 11 | -1.79% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 19 | -2.06% | ||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 32 | -2.14% | ||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.8 | -2.56% | ||||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 53.5 | 53.7 | -2.89% | |||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 3.2 | -3.03% | ||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6.3 | -3.08% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 25 | -3.1% | ||||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.2 | -3.13% | ||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6.2 | -3.13% | ||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 2.9 | 3 | -3.23% | |||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.9 | -3.28% | ||||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 8.2 | -3.53% | ||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 22.9 | -4.18% | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 9.5 | -5% | ||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 2.9 | 3 | -11.76% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 21.6 | -14.96% | ||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | 3.4 | -15% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | 3.4 | -15% | ||||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 21.6 | -14.96% | ||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 2.9 | 3 | -11.76% | |||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 9.5 | -5% | ||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 22.9 | -4.18% | ||||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 8.2 | -3.53% | ||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.9 | -3.28% | ||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 2.9 | 3 | -3.23% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.2 | -3.13% | ||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6.2 | -3.13% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 25 | -3.1% | ||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6.3 | -3.08% | ||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 3.2 | -3.03% | ||||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 53.5 | 53.7 | -2.89% | |||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.8 | -2.56% | ||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 32 | -2.14% | ||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 19 | -2.06% | ||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 10.9 | 11 | -1.79% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 11.7 | -1.68% | ||||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 35.8 | -1.65% | ||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.7 | 6.8 | -1.45% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 76 | -1.3% | ||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 15.5 | -1.27% | ||||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.1 | -1.22% | ||||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 32.8 | 33 | -1.2% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 32.5 | 33.6 | -1.18% | |||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 9.9 | -1% | ||||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.8 | 10.9 | -0.91% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 23.8 | 23.9 | -0.83% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.8 | 12.6 | -0.79% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.7 | 13.9 | -0.71% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 16.2 | 18.1 | -0.55% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 162 | -0.43% | ||||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 26.9 | -0.37% | ||||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 31 | 35.5 | -0.28% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.5 | 35.7 | -0.28% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 41.4 | -0.24% | ||||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 41 | 42.5 | -0.23% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 80.6 | 81 | -0.12% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 91.5 | 91.9 | -0.11% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | ||||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | ||||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.1 | 8.2 | ||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | ||||||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23.6 | |||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.4 | 9.5 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.1 | |||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 35.5 | |||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | ||||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | ||||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.8 | |||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.6 | |||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 55.8 | |||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | ||||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 9 | |||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.8 | 4.9 | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | ||||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | ||||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | ||||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | ||||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.4 | |||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.2 | |||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.7 | |||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | ||||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | ||||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | ||||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | ||||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | ||||||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | ||||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | ||||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 7.5 | |||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | ||||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18 | |||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | ||||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.1 | |||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.9 | |||||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | ||||||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | ||||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5 | |||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | ||||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | ||||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | ||||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 1.5 | 1.6 | ||||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | ||||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.6 | 9.7 | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | ||||||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.1 | |||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | ||||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.5 | |||||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | ||||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | ||||||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | ||||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | ||||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | ||||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.5 | |||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | ||||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | ||||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 9.2 | |||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | ||||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | ||||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | ||||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | ||||||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | ||||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 220 | |||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 7.5 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 17.2 | |||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | ||||||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 18.3 | 18.7 | ||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 5.2 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 28 | 28.3 | ||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.4 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | ||||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | ||||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | ||||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | ||||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.5 | 14.6 | ||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 18.6 | |||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | ||||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.6 | |||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | ||||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | ||||||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | ||||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | ||||||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | ||||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | ||||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | ||||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | ||||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | ||||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | ||||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | ||||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | ||||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | ||||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | ||||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.3 | |||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | ||||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | ||||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.6 | |||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22.5 | |||||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | ||||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | ||||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | ||||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 21.2 | |||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.8 | |||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 14.9 | |||||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.8 | |||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | ||||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | ||||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | ||||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | ||||||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | ||||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | ||||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 16 | |||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | ||||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12.2 | |||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 24.8 | |||||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | ||||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | ||||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | ||||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | ||||||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | ||||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | ||||||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | ||||||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | ||||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | ||||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8 | |||||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | ||||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | ||||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 11.5 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | ||||||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | ||||||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | ||||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | ||||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | ||||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 24.8 | |||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | ||||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | ||||||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | ||||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.1 | |||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | ||||||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.6 | |||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.3 | 3.5 | ||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.8 | |||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | ||||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | ||||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | ||||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | ||||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6 | |||||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.9 | |||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | ||||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | ||||||
ILACông ty Cổ phần ILA | ||||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | ||||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | ||||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | ||||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7 | |||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | ||||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | ||||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | ||||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.6 | |||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 1.2 | 1.3 | ||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.7 | |||||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | ||||||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | ||||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.3 | |||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | ||||||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | ||||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | ||||||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | ||||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 27.5 | |||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | ||||||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 24.5 | |||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.1 | 16.4 | ||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | ||||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | ||||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | ||||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.3 | |||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | ||||||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.5 | |||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 9.5 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | ||||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.3 | |||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | ||||||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10.2 | |||||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | ||||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.6 | |||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 0.9 | 1 | ||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | ||||||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | ||||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | ||||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | ||||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | ||||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | ||||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | ||||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.7 | |||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | ||||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 20.8 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | ||||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.2 | 5.6 | ||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.6 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 6 | |||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | ||||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 1.8 | |||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | ||||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | ||||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | ||||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | ||||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | ||||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.2 | |||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | ||||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | ||||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | ||||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | ||||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | ||||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | ||||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.6 | |||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.3 | |||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 1.8 | 1.9 | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | ||||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.7 | 12.8 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | ||||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | ||||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | ||||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | ||||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 25.6 | |||||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.2 | 15.3 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | ||||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | ||||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | ||||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2 | |||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | ||||||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | ||||||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.7 | 26.3 | ||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | ||||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.9 | |||||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 54.8 | |||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | ||||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | ||||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | ||||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | ||||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 6 | |||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.8 | 1.9 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 31.2 | |||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1 | 1.1 | ||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | ||||||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 14.2 | |||||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.1 | 18.3 | ||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.6 | |||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | ||||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 4.8 | |||||
SJGTổng Công ty Sông Đà | ||||||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | ||||||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | ||||||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | ||||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | ||||||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | ||||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | ||||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 13.3 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 6.3 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | ||||||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.6 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | ||||||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66.3 | |||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | ||||||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 32.6 | |||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | ||||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | ||||||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | ||||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | ||||||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.1 | |||||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | ||||||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | ||||||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | ||||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 13 | |||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | ||||||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 21.1 | |||||
TIECông ty Cổ phần TIE | ||||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | ||||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5.7 | |||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | ||||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | ||||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | ||||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | ||||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | ||||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | ||||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | ||||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | ||||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24.5 | |||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | ||||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | ||||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.3 | |||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 86.5 | |||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | ||||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | ||||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | ||||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | ||||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 17 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | ||||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | ||||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | ||||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 1 | |||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | ||||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | ||||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 2.2 | |||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | ||||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | ||||||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 63.2 | 63.3 | ||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | ||||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 11.8 | |||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | ||||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | ||||||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | ||||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 5.1 | |||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | ||||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | ||||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | ||||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | ||||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | ||||||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 466 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17.3 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 29.9 | |||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.9 | |||||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18 | |||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 5.1 | |||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | ||||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | ||||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | ||||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17.4 | |||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | ||||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | ||||||
X26Công ty Cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.1 | |||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.4 | 35.5 | 0.28% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.7 | 0.32% | ||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.8 | 29.1 | 0.34% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 140 | 0.36% | ||||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 23.2 | 0.43% | ||||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 19.1 | 20 | 0.5% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 76.9 | 0.52% | ||||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 36.7 | 36.9 | 0.54% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17 | 17.3 | 0.58% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16 | 0.63% | ||||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.6 | 14.9 | 0.68% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 26.6 | 29.3 | 0.69% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.6 | 0.74% | ||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24.8 | 0.81% | ||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.2 | 45.5 | 0.89% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 33.3 | 33.9 | 0.89% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10 | 10.8 | 0.93% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30.9 | 31.2 | 0.97% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 197 | 200 | 1.06% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 28.6 | 29.5 | 1.37% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35.8 | 1.42% | ||||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 12.5 | 14.3 | 1.42% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.6 | 26.8 | 1.52% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19 | 19.4 | 1.57% | |||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.4 | 1.59% | ||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.3 | 18.6 | 1.64% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 46.3 | 46.4 | 1.75% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 22 | 1.85% | ||||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 21.3 | 1.91% | ||||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 26 | 26.5 | 1.92% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36.7 | 1.94% | ||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 250 | 2.04% | ||||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 62.5 | 62.6 | 2.29% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 66.5 | 66.9 | 2.29% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.4 | 8.9 | 2.3% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.3 | 4.4 | 2.33% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 21 | 2.44% | ||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.3 | 2.47% | ||||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 35.6 | 36.5 | 2.53% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 38 | 2.7% | ||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 129 | 2.79% | ||||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.3 | 29.3 | 2.81% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 29 | 2.84% | ||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 28.9 | 35 | 2.94% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 20.5 | 3.02% | ||||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 49.1 | 50.9 | 3.04% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.6 | 9.3 | 3.33% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.1 | 15.3 | 3.38% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 12 | 3.45% | ||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11.9 | 3.48% | ||||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 19 | 19.5 | 3.72% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 57.5 | 59 | 4.24% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.9 | 4.26% | ||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.1 | 2.4 | 4.35% | |||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 9 | 4.65% | ||||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 7.7 | 8.8 | 4.76% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 12.6 | 5% | ||||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 19.4 | 23.9 | 5.29% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.5 | 5.5% | ||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 21 | 5.53% | ||||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 12.7 | 5.83% | ||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.3 | 3.6 | 5.88% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 212.4 | 214 | 6.68% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 17.5 | 6.71% | ||||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 9.5 | 6.74% | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 2.8 | 3.1 | 6.9% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7.5 | 7.14% | ||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 21.9 | 7.35% | ||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.7 | 2.9 | 7.41% | |||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 22.8 | 25.1 | 7.73% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18 | 7.78% | ||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 12.2 | 15 | 7.91% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5.4 | 8% | ||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 19.5 | 8.33% | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.3 | 8.33% | ||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.1 | 2.6 | 8.33% | |||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1.2 | 9.09% | ||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 12 | 9.09% | ||||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.6 | 9.09% | ||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19 | 22.5 | 9.22% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.2 | 3.5 | 9.38% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 9 | 9.76% | ||||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 13 | 14.6 | 9.77% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.9 | 10% | ||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 1 | 1.1 | 10% | |||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 8.6 | 10.26% | ||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 31.5 | 37.9 | 10.5% | |||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 4.1 | 10.81% | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 17 | 22.2 | 11% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 18.6 | 19 | 11.11% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6.9 | 11.29% | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.9 | 11.76% | ||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 14.5 | 12.4% | ||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.8 | 0.9 | 12.5% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 8 | 12.68% | ||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 5.2 | 13.04% | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2.6 | 13.04% | ||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 13.8 | 16.2 | 13.29% | |||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | 9 | 13.92% | ||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 24.3 | 14.08% | ||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 34 | 14.09% | ||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 9.7 | 14.12% | ||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 23.9 | 14.35% | ||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 13.3 | 14.66% | ||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 12 | 13.3 | 14.66% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 13.3 | 14.66% | ||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 12.4 | 14.81% | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.8 | 9.2 | 15% | |||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 16.1 | 15% | ||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.7 | 16.67% | ||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 32.5 | 39.48% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade