Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 12.25 | 13.05 | 6.97% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 16 | 17.9 | 6.87% | |||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.35 | 11 | 6.8% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 55.8 | 59 | 6.69% | |||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 9.71 | 10.4 | 6.67% | |||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 37.1 | 39.3 | 6.36% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 32.15 | 32.2 | 6.27% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 6.5 | 6.88 | 6.17% | |||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.55 | 10.8 | 5.88% | |||
FUESSVFLQũy ETF SSIAM VNFIN LEAD | 17.04 | 17.15 | 5.86% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 14.95 | 15.7 | 5.72% | |||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 15.05 | 5.61% | ||||
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | 15.5 | 17.2 | 5.52% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 11.2 | 11.7 | 5.41% | |||
FUEFCV50Quỹ ETF FPT Capital VNX50 | 15.9 | 17.2 | 5.07% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 19.7 | 19.75 | 5.05% | |||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 21.8 | 22 | 5.01% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 34 | 35.7 | 5% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 56.2 | 56.8 | 4.8% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 55.1 | 57.7 | 4.72% | |||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 198.2 | 207.4 | 4.69% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 11.1 | 11.5 | 4.55% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 5.4 | 5.42 | 4.43% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 23.6 | 24.5 | 4.26% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 21.65 | 21.7 | 4.08% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 18.1 | 18.2 | 4% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 9.24 | 9.25 | 3.93% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 18 | 18.7 | 3.89% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 50.5 | 54 | 3.85% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 72.9 | 73 | 3.84% | |||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 40.75 | 40.8 | 3.82% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 54.6 | 55 | 3.77% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 45.2 | 45.8 | 3.74% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.75 | 12.95 | 3.6% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 15.85 | 15.9 | 3.58% | |||
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 54.1 | 59 | 3.51% | |||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 4.1 | 4.28 | 3.38% | |||
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 22.82 | 23.17 | 3.35% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 37.3 | 37.4 | 3.31% | |||
FUEMAVNDQuỹ ETF MAFM VNDIAMOND | 9.58 | 9.71 | 3.3% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 12.65 | 12.7 | 3.25% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 27 | 27.05 | 3.24% | |||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 7.65 | 7.68 | 3.23% | |||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 56.2 | 56.3 | 3.11% | |||
FUEMAV30Quỹ ETF MAFM VN30 | 12.9 | 12.99 | 3.1% | |||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 7.5 | 7.73 | 3.07% | |||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 6.86 | 6.87 | 3% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 33.6 | 34.5 | 2.99% | |||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 24.1 | 24.15 | 2.99% | |||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 9.16 | 9.4 | 2.96% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 10.3 | 10.5 | 2.94% | |||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 8.74 | 8.75 | 2.94% | |||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS | 17.2 | 17.7 | 2.91% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.36 | 9.67 | 2.87% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 43.6 | 44.9 | 2.75% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 18.95 | 19 | 2.7% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 24.7 | 24.75 | 2.7% | |||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | 5.7 | 5.8 | 2.65% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam thịnh vượng | 19.85 | 19.9 | 2.58% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 12 | 12.05 | 2.55% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 28.6 | 28.65 | 2.5% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 18.4 | 18.45 | 2.5% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 28.9 | 29 | 2.47% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16.3 | 16.6 | 2.47% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 31.25 | 31.3 | 2.45% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 33.2 | 33.5 | 2.45% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 17.45 | 18.95 | 2.43% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 19 | 19.05 | 2.42% | |||
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 18.59 | 18.63 | 2.36% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 37.1 | 37.9 | 2.29% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 38.25 | 38.3 | 2.27% | |||
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 7.62 | 7.7 | 2.26% | |||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 9.97 | 9.98 | 2.25% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 29.1 | 29.9 | 2.22% | |||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 32.25 | 32.3 | 2.22% | |||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.93 | 9.1 | 2.13% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 14.95 | 15 | 2.04% | |||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 9.5 | 10 | 2.04% | |||
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 7.07 | 7.14 | 2% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 15.45 | 15.5 | 1.97% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 5.18 | 5.19 | 1.96% | |||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 13.05 | 13.1 | 1.95% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 15.7 | 15.8 | 1.94% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 18.2 | 18.85 | 1.89% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 63.5 | 65.2 | 1.88% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 21.75 | 21.8 | 1.87% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 15.8 | 16.4 | 1.86% | |||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 66 | 66.1 | 1.85% | |||
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 13.9 | 13.91 | 1.83% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 22.25 | 22.3 | 1.83% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 44.65 | 44.7 | 1.82% | |||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 5.65 | 5.75 | 1.77% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 51.8 | 52.2 | 1.75% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 11.35 | 11.7 | 1.74% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 47 | 47.2 | 1.72% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 27 | 27.05 | 1.69% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 12 | 12.1 | 1.68% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 21.15 | 21.2 | 1.68% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 24.25 | 24.3 | 1.67% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 53 | 54.9 | 1.67% | |||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 8.65 | 8.79 | 1.62% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 9.49 | 9.9 | 1.54% | |||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 8.68 | 8.79 | 1.38% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 44.1 | 44.25 | 1.37% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 29.4 | 29.85 | 1.36% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 44.05 | 44.8 | 1.36% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 5.95 | 5.99 | 1.35% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 26 | 26.25 | 1.35% | |||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 53.4 | 53.7 | 1.32% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 26.9 | 26.95 | 1.32% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 19.8 | 19.85 | 1.28% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 4.76 | 4.77 | 1.27% | |||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 55.4 | 56 | 1.27% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 55.9 | 58 | 1.22% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 21.6 | 21.65 | 1.17% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 12.9 | 13 | 1.17% | |||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 69.3 | 69.4 | 1.17% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 13.1 | 13.15 | 1.15% | |||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 13.15 | 13.2 | 1.15% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 35 | 35.9 | 1.13% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 27.1 | 27.15 | 1.12% | |||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 13.6 | 13.65 | 1.11% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 36 | 36.4 | 1.11% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 56.3 | 56.6 | 1.07% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 94.8 | 94.9 | 1.06% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 57 | 57.3 | 1.06% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 8.61 | 8.62 | 1.06% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 24 | 24.05 | 1.05% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 29.1 | 29.3 | 1.03% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 29 | 29.3 | 1.03% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14.7 | 14.75 | 1.03% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 49.35 | 49.8 | 1.01% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 88.1 | 89.9 | 1.01% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 72.3 | 72.5 | 0.97% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36.5 | 0.97% | ||||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 15.65 | 15.7 | 0.96% | |||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 73.1 | 73.5 | 0.96% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38.85 | 39.35 | 0.9% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 7.88 | 7.89 | 0.9% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 8.72 | 9.19 | 0.88% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 18 | 18.1 | 0.84% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 18.3 | 18.35 | 0.82% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 24.45 | 24.65 | 0.82% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 12.2 | 12.4 | 0.81% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 43.65 | 43.9 | 0.8% | |||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 18.5 | 18.85 | 0.8% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 51.3 | 51.4 | 0.78% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12.85 | 13 | 0.78% | |||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | 4.09 | 4.1 | 0.74% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 13.7 | 13.75 | 0.73% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 41.2 | 41.3 | 0.73% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 13.8 | 13.95 | 0.72% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 42 | 42.1 | 0.72% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 21.2 | 21.25 | 0.71% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 28.65 | 28.7 | 0.7% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 4.36 | 4.4 | 0.69% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 21.85 | 22 | 0.69% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14.65 | 14.7 | 0.68% | |||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 14.7 | 14.75 | 0.68% | |||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 14.7 | 14.75 | 0.68% | |||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 15.05 | 15.1 | 0.67% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 23.3 | 23.35 | 0.65% | |||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 31.55 | 31.6 | 0.64% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32.25 | 32.5 | 0.62% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 6.4 | 6.51 | 0.62% | |||
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 16.42 | 16.49 | 0.61% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 35 | 35.05 | 0.57% | |||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 26.25 | 26.3 | 0.57% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 53.7 | 53.8 | 0.56% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 18.1 | 18.5 | 0.54% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 5.55 | 5.63 | 0.54% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 18.75 | 18.8 | 0.53% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 18.85 | 18.9 | 0.53% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 47.15 | 47.75 | 0.53% | |||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 38.4 | 38.6 | 0.52% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 19.4 | 19.45 | 0.52% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.85 | 5.86 | 0.51% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 38.7 | 39.1 | 0.51% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 9.76 | 9.8 | 0.51% | |||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 10 | 10.05 | 0.5% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 30.3 | 30.5 | 0.49% | |||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | 4.06 | 4.07 | 0.49% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 9.97 | 10.2 | 0.49% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 30.05 | 31 | 0.49% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 31.2 | 31.25 | 0.48% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 30.15 | 31.35 | 0.48% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 83.8 | 83.9 | 0.48% | |||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 10.85 | 10.9 | 0.46% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 66 | 66.3 | 0.45% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 11.55 | 11.95 | 0.42% | |||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | 2.44 | 2.47 | 0.41% | |||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 12.1 | 12.35 | 0.41% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 12.45 | 12.5 | 0.4% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia IDI | 12.55 | 12.6 | 0.4% | |||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.75 | 12.9 | 0.39% | |||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 38.9 | 38.95 | 0.39% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 13.15 | 13.2 | 0.38% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 8 | 8.02 | 0.38% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 13.8 | 13.85 | 0.36% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 28.1 | 28.2 | 0.36% | |||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 14.9 | 14.95 | 0.34% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 14.9 | 14.95 | 0.34% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 14.95 | 15 | 0.33% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 15.15 | 15.2 | 0.33% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 61.4 | 61.5 | 0.33% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 15.75 | 15.8 | 0.32% | |||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 3.23 | 3.25 | 0.31% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 33.2 | 33.6 | 0.3% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.45 | 3.48 | 0.29% | |||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 7.11 | 7.24 | 0.28% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 18.15 | 18.2 | 0.28% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 18.35 | 18.4 | 0.27% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 39.4 | 39.5 | 0.25% | |||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.44 | 9.5 | 0.21% | |||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 52 | 52.1 | 0.19% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 27.4 | 27.45 | 0.18% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 29.2 | 29.25 | 0.17% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 32.2 | 32.8 | 0.15% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 34 | 34.05 | 0.15% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 33.1 | 35 | 0.14% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 41.5 | 41.55 | 0.12% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 92 | 92.1 | 0.11% | |||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 11.65 | |||||
AMDCông ty cổ phần đầu tư và khoáng sản FLC Stone | ||||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 12.85 | 13.4 | ||||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 78 | |||||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28.05 | |||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 5 | |||||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 13.8 | |||||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 24.6 | 24.7 | ||||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 33.6 | |||||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 25.05 | 25.2 | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 28.5 | |||||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 41 | |||||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 9.36 | 9.45 | ||||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 30.05 | 31.95 | ||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.35 | 12.45 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 23 | 23.15 | ||||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 19.2 | 19.3 | ||||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 6.44 | |||||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | ||||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 15.3 | 16.45 | ||||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 41.7 | |||||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 29.85 | |||||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | ||||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | ||||||
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | ||||||
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 13.02 | |||||
GABCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI KHOÁNG & QUẢN LÝ TÀI SẢN FLC | ||||||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 17.05 | |||||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 5.27 | 5.29 | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 8.79 | 9.45 | ||||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 3.6 | |||||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 14.5 | |||||
KDCCông ty Cổ phần thực phẩm và gia vị ta | 64 | |||||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 29.35 | 29.4 | ||||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 6.23 | |||||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.97 | 3.99 | ||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 4.77 | |||||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.45 | |||||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 32.45 | 32.5 | ||||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 152 | |||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 10.05 | 10.6 | ||||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 13.6 | 13.65 | ||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 7.59 | |||||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 158 | 158.2 | ||||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 16.35 | |||||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 25 | 25.1 | ||||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.25 | 10.4 | ||||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 18.9 | 20.3 | ||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33.5 | 33.6 | ||||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 73.5 | 74 | ||||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 44.1 | 44.7 | ||||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 19.7 | 19.75 | ||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 13.45 | 13.75 | ||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 29 | 30 | ||||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.3 | |||||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 28.15 | 28.45 | ||||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 3.63 | |||||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 12.35 | 12.65 | ||||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 36.15 | 36.2 | ||||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 50.5 | |||||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 5.15 | |||||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức Bỉm Sơn | 30.5 | 32.1 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 44 | |||||
TGGCông ty cổ phần Louis Capital | 3.75 | |||||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.24 | 4.25 | ||||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 46.9 | 47.7 | ||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | 2.77 | |||||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 5.26 | 5.27 | ||||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 11.15 | |||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 38.1 | 40.9 | ||||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 23.05 | |||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 10.6 | |||||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 96.8 | |||||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 17.6 | |||||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 16.5 | 17 | ||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 6.7 | 6.95 | -0.14% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 65.9 | 66 | -0.15% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 32.9 | 32.95 | -0.15% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 59.2 | 60.3 | -0.17% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 25.7 | 26 | -0.19% | |||
ST8Công ty Cổ phần Siêu Thanh | 24.5 | 24.95 | -0.2% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 9.58 | 9.6 | -0.21% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.56 | 4.65 | -0.21% | |||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 8.96 | 9.12 | -0.22% | |||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 88 | 88.5 | -0.23% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 21.45 | 21.5 | -0.23% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 20.5 | 20.8 | -0.24% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 38.35 | 39.75 | -0.25% | |||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 38.2 | 38.4 | -0.26% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 112 | 112.7 | -0.27% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 35.3 | 35.35 | -0.28% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 15.1 | 15.15 | -0.33% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 3 | 3.01 | -0.33% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.5 | 14.55 | -0.34% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 14.5 | -0.34% | ||||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 13.8 | 13.85 | -0.36% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 40 | 40.05 | -0.37% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 104.6 | 105 | -0.38% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 37.5 | 37.75 | -0.4% | |||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 4.86 | 4.88 | -0.41% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 11.9 | 11.95 | -0.42% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.7 | 4.75 | -0.42% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 11.2 | 11.75 | -0.42% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 22.5 | 22.9 | -0.43% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 63.6 | 63.7 | -0.47% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.3 | 6.32 | -0.47% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 8.36 | 8.37 | -0.48% | |||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 33.6 | 33.65 | -0.59% | |||
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 8.88 | 8.99 | -0.66% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 36.4 | 36.45 | -0.68% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 36.25 | 36.3 | -0.68% | |||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 20.85 | 21.35 | -0.7% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 13.6 | 13.65 | -0.73% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 26.2 | 26.9 | -0.74% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 26.1 | 26.15 | -0.76% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 12.85 | 13 | -0.76% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 12.7 | 12.85 | -0.77% | |||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 24.6 | 24.65 | -0.8% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.7 | 5.83 | -0.85% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 23.15 | 23.25 | -0.85% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 11.25 | 11.3 | -0.88% | |||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 27.75 | 27.8 | -0.89% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 16.35 | 16.4 | -0.91% | |||
EMCCông ty Cổ phần Cơ Điện Thủ Đức | 9.26 | 9.5 | -0.94% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 8.26 | 8.27 | -0.96% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 8.03 | 8.04 | -0.99% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 24.5 | 24.7 | -1% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 8.5 | 8.51 | -1.05% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 46.85 | 47 | -1.05% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 4.68 | 4.69 | -1.05% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 13.95 | 14 | -1.06% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.3 | 18.6 | -1.06% | |||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 6.38 | 6.39 | -1.08% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 9.71 | 9.8 | -1.11% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 16.95 | 17 | -1.16% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 58.3 | 58.4 | -1.18% | |||
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 6.33 | 6.6 | -1.2% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 8.15 | 8.16 | -1.21% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 3.05 | 3.06 | -1.29% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 29.7 | 29.75 | -1.33% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 44.25 | 44.3 | -1.34% | |||
HHPCông ty cổ phần Giấy Hoàng Hà Hải Phòng | 10.7 | 10.75 | -1.38% | |||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.1 | 14.3 | -1.38% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55 | 56.3 | -1.4% | |||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 6.32 | 6.33 | -1.4% | |||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 8.95 | 8.97 | -1.43% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 6.08 | 6.1 | -1.45% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 9.23 | 9.25 | -1.49% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 7.16 | 7.19 | -1.51% | |||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 21.75 | 21.8 | -1.58% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.84 | 6 | -1.64% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 4.61 | 4.62 | -1.7% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 28.2 | 28.5 | -1.72% | |||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 11.25 | 11.35 | -1.73% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.95 | 3.96 | -1.74% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 5.02 | 5.03 | -1.76% | |||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 33.15 | 33.2 | -1.78% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 8.72 | 8.73 | -1.8% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 8.81 | 8.85 | -1.88% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 10.3 | 10.4 | -1.89% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 18.1 | 18.15 | -1.89% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 10.2 | 10.25 | -1.91% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 4.96 | 4.99 | -1.96% | |||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 24.9 | 25.4 | -2.12% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 9.57 | 9.58 | -2.15% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 6.3 | 6.55 | -2.24% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.2 | 7.22 | -2.3% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.47 | 6.49 | -2.41% | |||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 4.72 | 4.8 | -2.44% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 5.51 | 5.52 | -2.47% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 4.28 | 4.29 | -2.5% | |||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 76 | 76.4 | -2.68% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 8.97 | 9 | -2.7% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 12.3 | 12.35 | -2.76% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 7.05 | 7.34 | -2.78% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 9.3 | 9.4 | -3.09% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 5.16 | 5.17 | -3.18% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.71 | 4.72 | -3.28% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 6.7 | 6.74 | -3.3% | |||
TCOCông ty Cổ phần Vận tải đa phương thức Duyên Hải | 7.75 | 7.89 | -3.31% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 3.19 | 3.2 | -3.32% | |||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 15.75 | 16.3 | -3.55% | |||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 5.31 | 5.38 | -3.93% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.4 | 5.47 | -4.2% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 6.5 | 6.54 | -4.25% | |||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 6.7 | 6.72 | -4.55% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 6.11 | 6.12 | -4.67% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.98 | 4 | -4.99% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 25.15 | -6.85% | ||||
THICông ty Cổ phần Thiết bị điện | 27 | -6.9% | ||||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 55.8 | -7% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 55.8 | -7% | ||||
THICông ty Cổ phần Thiết bị điện | 27 | -6.9% | ||||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 25.15 | -6.85% | ||||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.98 | 4 | -4.99% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 6.11 | 6.12 | -4.67% | |||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 6.7 | 6.72 | -4.55% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 6.5 | 6.54 | -4.25% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.4 | 5.47 | -4.2% | |||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 5.31 | 5.38 | -3.93% | |||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 15.75 | 16.3 | -3.55% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 3.19 | 3.2 | -3.32% | |||
TCOCông ty Cổ phần Vận tải đa phương thức Duyên Hải | 7.75 | 7.89 | -3.31% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 6.7 | 6.74 | -3.3% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.71 | 4.72 | -3.28% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 5.16 | 5.17 | -3.18% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 9.3 | 9.4 | -3.09% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 7.05 | 7.34 | -2.78% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 12.3 | 12.35 | -2.76% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 8.97 | 9 | -2.7% | |||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 76 | 76.4 | -2.68% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 4.28 | 4.29 | -2.5% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 5.51 | 5.52 | -2.47% | |||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 4.72 | 4.8 | -2.44% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.47 | 6.49 | -2.41% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.2 | 7.22 | -2.3% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 6.3 | 6.55 | -2.24% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 9.57 | 9.58 | -2.15% | |||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 24.9 | 25.4 | -2.12% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 4.96 | 4.99 | -1.96% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 10.2 | 10.25 | -1.91% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 18.1 | 18.15 | -1.89% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 10.3 | 10.4 | -1.89% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 8.81 | 8.85 | -1.88% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 8.72 | 8.73 | -1.8% | |||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 33.15 | 33.2 | -1.78% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 5.02 | 5.03 | -1.76% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.95 | 3.96 | -1.74% | |||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 11.25 | 11.35 | -1.73% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 28.2 | 28.5 | -1.72% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 4.61 | 4.62 | -1.7% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.84 | 6 | -1.64% | |||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 21.75 | 21.8 | -1.58% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 7.16 | 7.19 | -1.51% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 9.23 | 9.25 | -1.49% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 6.08 | 6.1 | -1.45% | |||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 8.95 | 8.97 | -1.43% | |||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 6.32 | 6.33 | -1.4% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55 | 56.3 | -1.4% | |||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.1 | 14.3 | -1.38% | |||
HHPCông ty cổ phần Giấy Hoàng Hà Hải Phòng | 10.7 | 10.75 | -1.38% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 44.25 | 44.3 | -1.34% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 29.7 | 29.75 | -1.33% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 3.05 | 3.06 | -1.29% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 8.15 | 8.16 | -1.21% | |||
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 6.33 | 6.6 | -1.2% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 58.3 | 58.4 | -1.18% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 16.95 | 17 | -1.16% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 9.71 | 9.8 | -1.11% | |||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 6.38 | 6.39 | -1.08% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.3 | 18.6 | -1.06% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 13.95 | 14 | -1.06% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 4.68 | 4.69 | -1.05% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 46.85 | 47 | -1.05% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 8.5 | 8.51 | -1.05% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 24.5 | 24.7 | -1% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 8.03 | 8.04 | -0.99% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 8.26 | 8.27 | -0.96% | |||
EMCCông ty Cổ phần Cơ Điện Thủ Đức | 9.26 | 9.5 | -0.94% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 16.35 | 16.4 | -0.91% | |||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 27.75 | 27.8 | -0.89% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 11.25 | 11.3 | -0.88% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 23.15 | 23.25 | -0.85% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.7 | 5.83 | -0.85% | |||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 24.6 | 24.65 | -0.8% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 12.7 | 12.85 | -0.77% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 12.85 | 13 | -0.76% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 26.1 | 26.15 | -0.76% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 26.2 | 26.9 | -0.74% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 13.6 | 13.65 | -0.73% | |||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 20.85 | 21.35 | -0.7% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 36.25 | 36.3 | -0.68% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 36.4 | 36.45 | -0.68% | |||
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 8.88 | 8.99 | -0.66% | |||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 33.6 | 33.65 | -0.59% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 8.36 | 8.37 | -0.48% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.3 | 6.32 | -0.47% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 63.6 | 63.7 | -0.47% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 22.5 | 22.9 | -0.43% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 11.2 | 11.75 | -0.42% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.7 | 4.75 | -0.42% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 11.9 | 11.95 | -0.42% | |||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 4.86 | 4.88 | -0.41% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 37.5 | 37.75 | -0.4% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 104.6 | 105 | -0.38% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 40 | 40.05 | -0.37% | |||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 13.8 | 13.85 | -0.36% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 14.5 | -0.34% | ||||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.5 | 14.55 | -0.34% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 3 | 3.01 | -0.33% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 15.1 | 15.15 | -0.33% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 35.3 | 35.35 | -0.28% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 112 | 112.7 | -0.27% | |||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 38.2 | 38.4 | -0.26% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 38.35 | 39.75 | -0.25% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 20.5 | 20.8 | -0.24% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 21.45 | 21.5 | -0.23% | |||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 88 | 88.5 | -0.23% | |||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 8.96 | 9.12 | -0.22% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.56 | 4.65 | -0.21% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 9.58 | 9.6 | -0.21% | |||
ST8Công ty Cổ phần Siêu Thanh | 24.5 | 24.95 | -0.2% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 25.7 | 26 | -0.19% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 59.2 | 60.3 | -0.17% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 32.9 | 32.95 | -0.15% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 65.9 | 66 | -0.15% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 6.7 | 6.95 | -0.14% | |||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 11.65 | |||||
AMDCông ty cổ phần đầu tư và khoáng sản FLC Stone | ||||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 12.85 | 13.4 | ||||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 78 | |||||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28.05 | |||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 5 | |||||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 13.8 | |||||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 24.6 | 24.7 | ||||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 33.6 | |||||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 25.05 | 25.2 | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 28.5 | |||||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 41 | |||||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 9.36 | 9.45 | ||||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 30.05 | 31.95 | ||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.35 | 12.45 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 23 | 23.15 | ||||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 19.2 | 19.3 | ||||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 6.44 | |||||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | ||||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 15.3 | 16.45 | ||||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 41.7 | |||||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 29.85 | |||||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | ||||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | ||||||
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | ||||||
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 13.02 | |||||
GABCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI KHOÁNG & QUẢN LÝ TÀI SẢN FLC | ||||||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 17.05 | |||||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 5.27 | 5.29 | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 8.79 | 9.45 | ||||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 3.6 | |||||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 14.5 | |||||
KDCCông ty Cổ phần thực phẩm và gia vị ta | 64 | |||||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 29.35 | 29.4 | ||||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 6.23 | |||||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.97 | 3.99 | ||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 4.77 | |||||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.45 | |||||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 32.45 | 32.5 | ||||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 152 | |||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 10.05 | 10.6 | ||||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 13.6 | 13.65 | ||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 7.59 | |||||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 158 | 158.2 | ||||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 16.35 | |||||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 25 | 25.1 | ||||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.25 | 10.4 | ||||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 18.9 | 20.3 | ||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33.5 | 33.6 | ||||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 73.5 | 74 | ||||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 44.1 | 44.7 | ||||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 19.7 | 19.75 | ||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 13.45 | 13.75 | ||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 29 | 30 | ||||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.3 | |||||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 28.15 | 28.45 | ||||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 3.63 | |||||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 12.35 | 12.65 | ||||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 36.15 | 36.2 | ||||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 50.5 | |||||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 5.15 | |||||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức Bỉm Sơn | 30.5 | 32.1 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 44 | |||||
TGGCông ty cổ phần Louis Capital | 3.75 | |||||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.24 | 4.25 | ||||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 46.9 | 47.7 | ||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | 2.77 | |||||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 5.26 | 5.27 | ||||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 11.15 | |||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 38.1 | 40.9 | ||||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 23.05 | |||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 10.6 | |||||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 96.8 | |||||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 17.6 | |||||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 16.5 | 17 | ||||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 92 | 92.1 | 0.11% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 41.5 | 41.55 | 0.12% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 33.1 | 35 | 0.14% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 34 | 34.05 | 0.15% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 32.2 | 32.8 | 0.15% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 29.2 | 29.25 | 0.17% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 27.4 | 27.45 | 0.18% | |||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 52 | 52.1 | 0.19% | |||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.44 | 9.5 | 0.21% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 39.4 | 39.5 | 0.25% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 18.35 | 18.4 | 0.27% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 18.15 | 18.2 | 0.28% | |||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 7.11 | 7.24 | 0.28% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.45 | 3.48 | 0.29% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 33.2 | 33.6 | 0.3% | |||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 3.23 | 3.25 | 0.31% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 15.75 | 15.8 | 0.32% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 61.4 | 61.5 | 0.33% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 15.15 | 15.2 | 0.33% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 14.95 | 15 | 0.33% | |||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 14.9 | 14.95 | 0.34% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 14.9 | 14.95 | 0.34% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 28.1 | 28.2 | 0.36% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 13.8 | 13.85 | 0.36% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 8 | 8.02 | 0.38% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 13.15 | 13.2 | 0.38% | |||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 38.9 | 38.95 | 0.39% | |||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.75 | 12.9 | 0.39% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia IDI | 12.55 | 12.6 | 0.4% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 12.45 | 12.5 | 0.4% | |||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 12.1 | 12.35 | 0.41% | |||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | 2.44 | 2.47 | 0.41% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 11.55 | 11.95 | 0.42% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 66 | 66.3 | 0.45% | |||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 10.85 | 10.9 | 0.46% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 83.8 | 83.9 | 0.48% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 30.15 | 31.35 | 0.48% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 31.2 | 31.25 | 0.48% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 30.05 | 31 | 0.49% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 9.97 | 10.2 | 0.49% | |||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | 4.06 | 4.07 | 0.49% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 30.3 | 30.5 | 0.49% | |||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 10 | 10.05 | 0.5% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 9.76 | 9.8 | 0.51% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 38.7 | 39.1 | 0.51% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.85 | 5.86 | 0.51% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 19.4 | 19.45 | 0.52% | |||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 38.4 | 38.6 | 0.52% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 47.15 | 47.75 | 0.53% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 18.85 | 18.9 | 0.53% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 18.75 | 18.8 | 0.53% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 5.55 | 5.63 | 0.54% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 18.1 | 18.5 | 0.54% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 53.7 | 53.8 | 0.56% | |||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 26.25 | 26.3 | 0.57% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 35 | 35.05 | 0.57% | |||
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 16.42 | 16.49 | 0.61% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 6.4 | 6.51 | 0.62% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32.25 | 32.5 | 0.62% | |||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 31.55 | 31.6 | 0.64% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 23.3 | 23.35 | 0.65% | |||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 15.05 | 15.1 | 0.67% | |||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 14.7 | 14.75 | 0.68% | |||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 14.7 | 14.75 | 0.68% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14.65 | 14.7 | 0.68% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 21.85 | 22 | 0.69% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 4.36 | 4.4 | 0.69% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 28.65 | 28.7 | 0.7% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 21.2 | 21.25 | 0.71% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 42 | 42.1 | 0.72% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 13.8 | 13.95 | 0.72% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 41.2 | 41.3 | 0.73% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 13.7 | 13.75 | 0.73% | |||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | 4.09 | 4.1 | 0.74% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12.85 | 13 | 0.78% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 51.3 | 51.4 | 0.78% | |||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 18.5 | 18.85 | 0.8% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 43.65 | 43.9 | 0.8% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 12.2 | 12.4 | 0.81% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 24.45 | 24.65 | 0.82% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 18.3 | 18.35 | 0.82% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 18 | 18.1 | 0.84% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 8.72 | 9.19 | 0.88% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 7.88 | 7.89 | 0.9% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38.85 | 39.35 | 0.9% | |||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 73.1 | 73.5 | 0.96% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 15.65 | 15.7 | 0.96% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36.5 | 0.97% | ||||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 72.3 | 72.5 | 0.97% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 88.1 | 89.9 | 1.01% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 49.35 | 49.8 | 1.01% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14.7 | 14.75 | 1.03% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 29.1 | 29.3 | 1.03% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 29 | 29.3 | 1.03% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 24 | 24.05 | 1.05% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 8.61 | 8.62 | 1.06% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 57 | 57.3 | 1.06% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 94.8 | 94.9 | 1.06% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 56.3 | 56.6 | 1.07% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 36 | 36.4 | 1.11% | |||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 13.6 | 13.65 | 1.11% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 27.1 | 27.15 | 1.12% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 35 | 35.9 | 1.13% | |||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 13.15 | 13.2 | 1.15% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 13.1 | 13.15 | 1.15% | |||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 69.3 | 69.4 | 1.17% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 12.9 | 13 | 1.17% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 21.6 | 21.65 | 1.17% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 55.9 | 58 | 1.22% | |||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 55.4 | 56 | 1.27% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 4.76 | 4.77 | 1.27% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 19.8 | 19.85 | 1.28% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 26.9 | 26.95 | 1.32% | |||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 53.4 | 53.7 | 1.32% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 26 | 26.25 | 1.35% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 5.95 | 5.99 | 1.35% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 44.05 | 44.8 | 1.36% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 29.4 | 29.85 | 1.36% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 44.1 | 44.25 | 1.37% | |||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 8.68 | 8.79 | 1.38% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 9.49 | 9.9 | 1.54% | |||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 8.65 | 8.79 | 1.62% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 53 | 54.9 | 1.67% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 24.25 | 24.3 | 1.67% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 21.15 | 21.2 | 1.68% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 12 | 12.1 | 1.68% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 27 | 27.05 | 1.69% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 47 | 47.2 | 1.72% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 11.35 | 11.7 | 1.74% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 51.8 | 52.2 | 1.75% | |||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 5.65 | 5.75 | 1.77% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 44.65 | 44.7 | 1.82% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 22.25 | 22.3 | 1.83% | |||
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 13.9 | 13.91 | 1.83% | |||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 66 | 66.1 | 1.85% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 15.8 | 16.4 | 1.86% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 21.75 | 21.8 | 1.87% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 63.5 | 65.2 | 1.88% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 18.2 | 18.85 | 1.89% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 15.7 | 15.8 | 1.94% | |||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 13.05 | 13.1 | 1.95% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 5.18 | 5.19 | 1.96% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 15.45 | 15.5 | 1.97% | |||
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 7.07 | 7.14 | 2% | |||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 9.5 | 10 | 2.04% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 14.95 | 15 | 2.04% | |||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.93 | 9.1 | 2.13% | |||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 32.25 | 32.3 | 2.22% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 29.1 | 29.9 | 2.22% | |||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 9.97 | 9.98 | 2.25% | |||
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 7.62 | 7.7 | 2.26% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 38.25 | 38.3 | 2.27% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 37.1 | 37.9 | 2.29% | |||
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 18.59 | 18.63 | 2.36% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 19 | 19.05 | 2.42% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 17.45 | 18.95 | 2.43% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 33.2 | 33.5 | 2.45% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 31.25 | 31.3 | 2.45% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16.3 | 16.6 | 2.47% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 28.9 | 29 | 2.47% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 18.4 | 18.45 | 2.5% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 28.6 | 28.65 | 2.5% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 12 | 12.05 | 2.55% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam thịnh vượng | 19.85 | 19.9 | 2.58% | |||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | 5.7 | 5.8 | 2.65% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 24.7 | 24.75 | 2.7% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 18.95 | 19 | 2.7% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 43.6 | 44.9 | 2.75% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.36 | 9.67 | 2.87% | |||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS | 17.2 | 17.7 | 2.91% | |||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 8.74 | 8.75 | 2.94% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 10.3 | 10.5 | 2.94% | |||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 9.16 | 9.4 | 2.96% | |||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 24.1 | 24.15 | 2.99% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 33.6 | 34.5 | 2.99% | |||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 6.86 | 6.87 | 3% | |||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 7.5 | 7.73 | 3.07% | |||
FUEMAV30Quỹ ETF MAFM VN30 | 12.9 | 12.99 | 3.1% | |||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 56.2 | 56.3 | 3.11% | |||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 7.65 | 7.68 | 3.23% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 27 | 27.05 | 3.24% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 12.65 | 12.7 | 3.25% | |||
FUEMAVNDQuỹ ETF MAFM VNDIAMOND | 9.58 | 9.71 | 3.3% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 37.3 | 37.4 | 3.31% | |||
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 22.82 | 23.17 | 3.35% | |||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 4.1 | 4.28 | 3.38% | |||
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 54.1 | 59 | 3.51% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 15.85 | 15.9 | 3.58% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.75 | 12.95 | 3.6% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 45.2 | 45.8 | 3.74% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 54.6 | 55 | 3.77% | |||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 40.75 | 40.8 | 3.82% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 72.9 | 73 | 3.84% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 50.5 | 54 | 3.85% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 18 | 18.7 | 3.89% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 9.24 | 9.25 | 3.93% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 18.1 | 18.2 | 4% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 21.65 | 21.7 | 4.08% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 23.6 | 24.5 | 4.26% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 5.4 | 5.42 | 4.43% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 11.1 | 11.5 | 4.55% | |||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 198.2 | 207.4 | 4.69% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 55.1 | 57.7 | 4.72% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 56.2 | 56.8 | 4.8% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 34 | 35.7 | 5% | |||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 21.8 | 22 | 5.01% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 19.7 | 19.75 | 5.05% | |||
FUEFCV50Quỹ ETF FPT Capital VNX50 | 15.9 | 17.2 | 5.07% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 11.2 | 11.7 | 5.41% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | 15.5 | 17.2 | 5.52% | |||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 15.05 | 5.61% | ||||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 14.95 | 15.7 | 5.72% | |||
FUESSVFLQũy ETF SSIAM VNFIN LEAD | 17.04 | 17.15 | 5.86% | |||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.55 | 10.8 | 5.88% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 6.5 | 6.88 | 6.17% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 32.15 | 32.2 | 6.27% | |||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 37.1 | 39.3 | 6.36% | |||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 9.71 | 10.4 | 6.67% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 55.8 | 59 | 6.69% | |||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.35 | 11 | 6.8% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 16 | 17.9 | 6.87% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 12.25 | 13.05 | 6.97% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 13800 | 13900 | 105203.03% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 7 | 7.7 | 10% | |||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 5.8 | 6.6 | 10% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư PP Enterprise | 7.4 | 8.9 | 9.88% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 40.1 | 9.86% | ||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện toàn cầu | 18.3 | 20.1 | 9.84% | |||
PIACông ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 25.3 | 27 | 9.76% | |||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | 30.5 | 9.71% | ||||
TFCCông ty cổ phần Trang | 5.9 | 6.8 | 9.68% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.1 | 3.4 | 9.68% | |||
DPCCông ty Cổ phần nhựa Đà Nẵng | 12.5 | 9.65% | ||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 46.1 | 55.9 | 9.61% | |||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 18.5 | 22 | 9.45% | |||
TVCCông ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 5.7 | 5.8 | 9.43% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 27.2 | 32.7 | 9.36% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 6.7 | 7.2 | 9.09% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 12 | 9.09% | ||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 44.5 | 49 | 8.89% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 21 | 22.2 | 8.82% | |||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 38 | 8.57% | ||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 17 | 18.5 | 8.19% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn | 14.8 | 16.2 | 8% | |||
PHNCông ty cổ phần Pin Hà Nội | 38 | 42 | 7.69% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 5.4 | 5.6 | 7.69% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 5.5 | 5.7 | 7.55% | |||
DVGCTCP TẬP ĐOÀN SƠN ĐẠI VIỆT | 4.2 | 4.3 | 7.5% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 4.2 | 4.6 | 6.98% | |||
DP3Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | 115 | 121.9 | 6.93% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 13.5 | 15.5 | 6.9% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 12 | 12.8 | 6.67% | |||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 11.2 | 12.8 | 6.67% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 9 | 9.8 | 6.52% | |||
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty cổ phần | 14.1 | 15.3 | 6.25% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn sông Đà | 7.2 | 8.5 | 6.25% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 3.5 | 3.6 | 5.88% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.2 | 7.4 | 5.71% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 13 | 13.1 | 5.65% | |||
DTKTổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 10.8 | 11.3 | 5.61% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 13 | 13.5 | 5.47% | |||
TPPCông Ty Cổ Phần Tân Phú Việt Nam | 12.1 | 5.22% | ||||
CTPCÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG CAPITAL TRADING PUBLIC | 3.9 | 4.1 | 5.13% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12 | 12.5 | 5.04% | |||
TMXCông ty Cổ phần Vicem Thương mại xi măng | 9.5 | 11 | 4.76% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 24.7 | 24.9 | 4.62% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh | 13.1 | 13.6 | 4.62% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 8.6 | 9.4 | 4.44% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng | 10.8 | 12.4 | 4.2% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cẩm - Intimex | 11.2 | 12.5 | 4.17% | |||
V12CTCP Xây dựng số 12 | 12 | 12.9 | 4.03% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 25 | 26 | 4% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 12.5 | 13 | 4% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 38.3 | 39.5 | 3.95% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 5.2 | 5.3 | 3.92% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9.6 | 10.8 | 3.85% | |||
TVDCông ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | 16.1 | 16.2 | 3.85% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VICS) | 8 | 8.1 | 3.85% | |||
BABNgân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | 14.3 | 14.4 | 3.6% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 14 | 14.5 | 3.57% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.8 | 6 | 3.45% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.1 | 18.1 | 3.43% | |||
VC7CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BGI | 15.3 | 15.4 | 3.36% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 12.2 | 12.5 | 3.31% | |||
VE4Công ty Cổ phần xây dựng điện VNECO 4 | 125 | 3.31% | ||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 6.1 | 6.3 | 3.28% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 25.1 | 25.8 | 3.2% | |||
CKVCông ty Cổ phần COKYVINA | 13 | 3.17% | ||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 19 | 19.6 | 3.16% | |||
KSDCông ty cổ phần Đầu tư DNA | 6.5 | 6.6 | 3.12% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải | 9.7 | 10 | 3.09% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 16.6 | 17 | 3.03% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 45.5 | 51 | 3.03% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Hà Nội | 9.1 | 10.4 | 2.97% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 19.5 | 21 | 2.94% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận | 21 | 2.94% | ||||
NTHCông ty cổ phần Thủy điện Nước trong | 58 | 59.6 | 2.94% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 52 | 56.4 | 2.92% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 14.1 | 2.92% | ||||
AMECông ty Cổ phần Alphanam E&C | 10.5 | 10.7 | 2.88% | |||
STPCông ty Cổ phần công nghiệp thương mại Sông Đà | 7 | 7.2 | 2.86% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng | 3.4 | 3.7 | 2.78% | |||
VHECông ty cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 25.7 | 26 | 2.77% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng rau quả | 29.2 | 30 | 2.74% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 19.7 | 19.8 | 2.59% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 35.9 | 2.57% | ||||
PGTCông ty cổ phần PGT Holdings | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng | 34.7 | 36 | 2.56% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe miền Tây | 165.9 | 169.9 | 2.53% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Long An | 14.5 | 16.4 | 2.5% | |||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 8.1 | 8.2 | 2.5% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 41.4 | 42.4 | 2.42% | |||
CVNCÔNG TY CỔ PHẦN VINAM | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.4 | 17.4 | 2.35% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 57.1 | 59.3 | 2.24% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 50.8 | 51 | 2.2% | |||
CLMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 53.9 | 57.6 | 2.13% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Đà Nẵng | 17.6 | 19.4 | 2.11% | |||
GKMCông ty cổ phần Khang Minh Group | 39 | 39.1 | 2.09% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 49 | 49.9 | 2.04% | |||
SZBCông ty cổ phần Sonadezi Long Bình | 29.5 | 30.2 | 2.03% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Bắc | 10.8 | 10.9 | 1.87% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 10.9 | 11.1 | 1.83% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 25.5 | 27.9 | 1.82% | |||
CLHCông ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI | 27.6 | 28 | 1.82% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn KSFINANCE | 41.3 | 42 | 1.69% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 11.9 | 12 | 1.69% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 12.2 | 12.4 | 1.64% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.1 | 6.3 | 1.61% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng sông Hồng | 6.3 | 6.4 | 1.59% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12.7 | 12.8 | 1.59% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 4 | 12.7 | 12.8 | 1.59% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 13.3 | 13.4 | 1.52% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán phố Wall | 6.6 | 6.7 | 1.52% | |||
TKGCông ty cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 13.2 | 13.8 | 1.47% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.3 | 7 | 1.45% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Việt Nam | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
VC3CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM MÊ KÔNG | 29.3 | 29.4 | 1.38% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 14.9 | 15 | 1.35% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 15.4 | 15.5 | 1.31% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 30.9 | 31 | 1.31% | |||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.8 | 7.9 | 1.28% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
PCTCông ty cổ phần Vận tải khí và Hóa chất Việt Nam | 7.7 | 8.1 | 1.25% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 8.1 | 8.2 | 1.23% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 35.1 | 35.4 | 1.14% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 36.9 | 37.1 | 1.09% | |||
MBSCông ty Cổ phần chứng khoán MB | 18.5 | 18.6 | 1.09% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - VINACOMIN | 9.3 | 9.4 | 1.08% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam | 18.4 | 19 | 1.06% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 48.2 | 50.5 | 1% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ | 10.5 | 10.7 | 0.94% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - VINACOMIN | 11 | 11.1 | 0.91% | |||
CIACông ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In nông nghiệp | 36 | 36.1 | 0.84% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 36.5 | 36.6 | 0.83% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 24.7 | 24.9 | 0.81% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 48.8 | 49.9 | 0.81% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than miền Bắc - Vinacomin | 25.7 | 25.9 | 0.78% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 13.1 | 13.2 | 0.76% | |||
PGSCông ty cổ phần kinh doanh khí miền nam | 26.8 | 27 | 0.75% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An | 29.3 | 29.8 | 0.68% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 44.8 | 44.9 | 0.67% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15.6 | 15.7 | 0.64% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 64.3 | 64.7 | 0.62% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 17.3 | 17.4 | 0.58% | |||
PVCTổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVChem) | 18.1 | 18.2 | 0.55% | |||
MVBTổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV_CTCP | 18.2 | 19 | 0.53% | |||
THDCÔNG TY CỔ PHẦN THAIHOLDINGS | 39.8 | 40 | 0.5% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 19.9 | 20 | 0.5% | |||
PRCCông ty Cổ phần Portserco | 20.5 | 20.6 | 0.49% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 21 | 21.1 | 0.48% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập Đoàn C.E.O | 26.9 | 27 | 0.37% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 162.1 | 162.6 | 0.37% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | 35.2 | 35.7 | 0.28% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 56.9 | 57 | 0.18% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 14.9 | 15 | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 15.7 | 15.8 | ||||
ARTCông ty cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | ||||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 9.3 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | 12.5 | |||||
BXHCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng | ||||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 27 | 27.1 | ||||
CETCÔNG TY CỔ PHẦN HTC HOLDING | 4.9 | |||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (CEMC) | 21.9 | |||||
CMSCông ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | ||||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 19.5 | 21.5 | ||||
CTTCông ty Cổ phần chế tạo máy - VINACOMIN | 13.6 | |||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Contrexim số 8 | 5.2 | 5.6 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng | 36.1 | |||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 23 | 23.2 | ||||
DS3Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 | 5.5 | 5.6 | ||||
DVMCông ty Cổ phần dược liệu Việt Nam | 15.6 | 15.7 | ||||
DZMCông ty Cổ phần Chế tạo máy Dzĩ An | ||||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 21 | 21.5 | ||||
FIDCông ty Cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp Việt Nam | 2.3 | 2.4 | ||||
GMACông ty Cổ phần Enteco Việt Nam | 44.4 | |||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải xi măng Hải Phòng | 5.5 | |||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 41 | |||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 34 | 34.9 | ||||
HKTCông ty cổ phần Đầu tư EGO Việt Nam | 6.2 | 6.8 | ||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 10.2 | 10.3 | ||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 7.3 | 7.4 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 18.1 | |||||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 41.9 | 42 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 22.6 | 25.1 | ||||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư I.P.A | 16.9 | 17.2 | ||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 15 | 16.5 | ||||
KLFCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KSQCông ty cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.1 | 2.2 | ||||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 23.2 | 23.6 | ||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 4.9 | |||||
L61Công ty Cổ phần LILAMA 69-1 | 4.2 | |||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 6.9 | 7 | ||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Lương Tài | ||||||
MASCông ty Cổ phần Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng | 38.1 | |||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | 8.2 | |||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (Mecofood) | 7.5 | 7.6 | ||||
MCOCông ty Cổ phần MCO Việt Nam | 4.5 | 4.7 | ||||
MEDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX | 22.3 | 24.7 | ||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 7.7 | |||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 11.9 | |||||
NHCCông ty Cổ phần gạch ngói Nhị Hiệp | 28 | 30.9 | ||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | ||||||
ONECông ty Cổ phần Truyền thông số 1 | 5.4 | 5.5 | ||||
PDBCông ty cố phần tập đoàn đầu tư DIN Capital | ||||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 14.5 | 15.6 | ||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic | ||||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | ||||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | ||||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 9.1 | 9.6 | ||||
PTITổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện | ||||||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 9.9 | 10.1 | ||||
PVGCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH LPG VIỆT NAM | 9.1 | 9.2 | ||||
QHDCông ty cổ phần que hàn điện Việt Đức | 34 | 37 | ||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 8.1 | |||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình giao thông Vận tải Quảng Nam | 12 | 12.2 | ||||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | ||||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | ||||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | ||||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Sông Đà | ||||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Trung | 42.3 | 43 | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 16 | |||||
SHECông ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | 11.6 | 12 | ||||
SMNCông ty Cổ phần sách và thiết bị giáo dục miền Nam | 12.4 | 13.2 | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 3.3 | 3.5 | ||||
SVNCông ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.7 | 3.9 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc miền Bắc | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Thanh Hóa | 11.3 | |||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà | 11.1 | |||||
THTCông ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin | 12.7 | 12.9 | ||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh địa ốc Tân Kỷ | 1.5 | 1.6 | ||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9.2 | 9.5 | ||||
TOTCông ty cổ phần Transimex Logistics | 13.4 | 13.5 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa tại TP Hà Nội | 13.5 | |||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 11.1 | 11.7 | ||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 2.9 | 3 | ||||
TTLTổng công ty xây dựng Thăng Long - Công ty cổ phần | 8.2 | 8.5 | ||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 | ||||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.4 | 8.8 | ||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh | 18 | 18.2 | ||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng hải | 15 | 16.3 | ||||
VNFCông ty cổ phần VINAFREIGHT | ||||||
VTCCông ty Cổ phần viễn thông VTC | 11.3 | 12.3 | ||||
VTHCông ty Cổ phần tập đoàn Việt Thái | ||||||
VTVCÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM | 4.9 | 5.1 | ||||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 9 | 9.1 | ||||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 37.2 | 37.3 | -0.27% | |||
HUTCông ty Cổ phần TASCO | 18.2 | 18.3 | -0.54% | |||
PRETổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17.4 | 18 | -0.55% | |||
CSCCông ty cổ phần Tập đoàn COTANA | 35.1 | 35.4 | -0.56% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 16.3 | -0.61% | ||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 16.3 | -0.61% | ||||
TARCông ty cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 15.8 | 15.9 | -0.62% | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương | 48.7 | 53.6 | -0.74% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 11.4 | 12.3 | -0.81% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.6 | 12.1 | -0.82% |