Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.26 | 5.86 | 6.93% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 15.5 | 6.9% | ||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 79.4 | 6.86% | ||||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 28.7 | 30.5 | 6.64% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 48.1 | 52 | 6.56% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 23.4 | 6.36% | ||||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.5 | 5.85 | 6.36% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 18.5 | 20.5 | 6.22% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 64.6 | 64.7 | 6.07% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.75 | 5.91% | ||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 9.08 | 10.3 | 5.64% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 34.25 | 34.3 | 5.54% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 13.05 | 13.45 | 5.49% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 39.1 | 41 | 4.86% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 113.5 | 118.9 | 4.85% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 240 | 245 | 3.99% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 94.3 | 94.5 | 3.96% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.66 | 8.99 | 3.81% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 44.45 | 44.5 | 3.37% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 43.2 | 43.5 | 3.33% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.91 | 9.2 | 3.25% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30 | 30.95 | 3.17% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6.1 | 6.59 | 3.13% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30.2 | 33 | 3.13% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 17.35 | 17.4 | 2.96% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10.1 | 10.9 | 2.83% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 67.5 | 67.6 | 2.74% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.8 | 3.89 | 2.64% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 29.6 | 29.65 | 2.6% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 8.17 | 8.18 | 2.51% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.5 | 24 | 2.13% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38.2 | 39 | 2.09% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 45.05 | 45.15 | 2.03% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9.9 | 10.2 | 2% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.4 | 15.7 | 1.95% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 21.3 | 21.4 | 1.9% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 8.21 | 8.26 | 1.85% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.25 | 16.65 | 1.83% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 11.2 | 11.25 | 1.81% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 11.25 | 11.3 | 1.8% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.8 | 11.5 | 1.77% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.01 | 9.25 | 1.76% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 35.6 | 35.8 | 1.7% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 44.7 | 45 | 1.69% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.86 | 9.2 | 1.66% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.35 | 12.55 | 1.62% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 18.6 | 19.1 | 1.6% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 65 | 65.1 | 1.56% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 99.1 | 99.2 | 1.54% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.83 | 9 | 1.47% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 14.05 | 14.2 | 1.43% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 51.6 | 51.7 | 1.37% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 40.75 | 41.5 | 1.34% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 32.55 | 32.6 | 1.24% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 73.5 | 73.6 | 1.24% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 33.2 | 33.5 | 1.21% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 17.1 | 17.35 | 1.17% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 30.65 | 30.8 | 1.15% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8.3 | 9 | 1.12% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 18 | 18.2 | 1.11% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.6 | 13.7 | 1.11% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 18 | 18.5 | 1.09% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 27.55 | 28.5 | 1.06% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.94 | 2.97 | 1.02% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 59.9 | 60 | 1.01% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 41.4 | 41.6 | 0.97% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10.45 | 10.7 | 0.94% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 21.6 | 21.7 | 0.93% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 76 | 76.2 | 0.93% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 33.3 | 33.35 | 0.91% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 12.05 | 12.2 | 0.83% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 36.75 | 36.9 | 0.82% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 49.1 | 49.4 | 0.82% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 63 | 63.5 | 0.79% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.7 | 6.75 | 0.75% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 45.4 | 48.95 | 0.72% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 56.5 | 56.9 | 0.71% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 29.55 | 29.65 | 0.68% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 14.85 | 14.9 | 0.68% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 14.9 | 14.95 | 0.67% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.03 | 9.06 | 0.67% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 38.7 | 38.75 | 0.65% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 15.85 | 16 | 0.63% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 63.9 | 64 | 0.63% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.55 | 32.5 | 0.62% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.55 | 16.6 | 0.61% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 51.3 | 51.5 | 0.59% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.05 | 26.15 | 0.58% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.3 | 9.35 | 0.54% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 75.5 | 76.4 | 0.53% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 5.87 | 5.9 | 0.51% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.93 | 10.05 | 0.5% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 4.12 | 4.15 | 0.48% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 10.5 | 10.7 | 0.47% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 4.29 | 4.32 | 0.47% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.05 | 11.25 | 0.45% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 67.1 | 67.5 | 0.45% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 32.35 | 33.95 | 0.44% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 11.5 | 11.55 | 0.43% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 38.4 | 38.45 | 0.39% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 26.2 | 26.3 | 0.38% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 80.5 | 80.6 | 0.37% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 13.7 | 13.75 | 0.36% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 27.5 | 27.6 | 0.36% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.7 | 13.95 | 0.36% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 28.5 | 28.55 | 0.35% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.3 | 14.35 | 0.35% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 29.35 | 29.4 | 0.34% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.7 | 14.9 | 0.34% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 6.13 | 6.15 | 0.33% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 3.15 | 3.17 | 0.32% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 47.7 | 47.75 | 0.32% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.5 | 32.6 | 0.31% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 16.5 | 16.55 | 0.3% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 18.05 | 18.1 | 0.28% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 18.05 | 18.1 | 0.28% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 38.8 | 39 | 0.26% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 39 | 39.3 | 0.26% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 19.7 | 19.75 | 0.25% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.3 | 40.5 | 0.25% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.41 | 4.42 | 0.23% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 9.16 | 9.17 | 0.22% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 24.25 | 24.3 | 0.21% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.26 | 5.28 | 0.19% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 28.35 | 28.4 | 0.18% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 116 | 116.5 | 0.17% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.35 | 29.4 | 0.17% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.76 | 5.9 | 0.17% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 28.4 | 29.9 | 0.17% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.13 | 6.15 | 0.16% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 31.5 | 33.85 | 0.15% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 68.3 | 68.4 | 0.15% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.6 | 37.7 | 0.13% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 7.56 | 7.58 | 0.13% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 37.9 | 37.95 | 0.13% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 75.9 | 76 | 0.13% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 39.2 | 39.4 | 0.13% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 8.19 | 8.21 | 0.12% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 82 | 83.9 | 0.12% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 43.4 | 43.45 | 0.12% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.69 | 5.71 | ||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 34 | 34.1 | ||||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.85 | 13 | ||||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 22.25 | 23.6 | ||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7 | 7.09 | ||||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 57.1 | 57.2 | ||||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.6 | 38.9 | ||||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 19.6 | 19.75 | ||||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.64 | 6.67 | ||||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 77 | 78.5 | ||||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 21.8 | |||||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.9 | 20 | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 37.25 | |||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.5 | 14.8 | ||||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 32.15 | 32.2 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 23.8 | 24.1 | ||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 14.2 | 14.6 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 19.6 | |||||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 23.25 | 23.3 | ||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.65 | 14.7 | ||||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.51 | 4.54 | ||||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 13.25 | 13.35 | ||||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 12.3 | 12.4 | ||||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.89 | 4.91 | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.95 | 7.45 | ||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 10.45 | 10.5 | ||||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.92 | 2.93 | ||||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 13.2 | |||||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.5 | 22.7 | ||||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.3 | 17.4 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 12.8 | 12.85 | ||||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.8 | 33.4 | ||||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 67.8 | 68 | ||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13 | 13.8 | ||||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 90.7 | 90.9 | ||||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.3 | 25 | ||||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 7.07 | 7.1 | ||||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 11.4 | 11.45 | ||||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 13.9 | 13.95 | ||||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 125.4 | 127 | ||||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 63.8 | 63.9 | ||||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.67 | 6.68 | ||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35.6 | 36 | ||||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 73.8 | 74.4 | ||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.61 | 4.69 | ||||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33 | 33.45 | ||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 15.05 | 15.1 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 10.45 | 10.5 | ||||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 3.47 | |||||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.15 | 15.2 | ||||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.2 | 41.35 | ||||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 70.1 | 71.8 | ||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 12.25 | 12.4 | ||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.78 | 2.8 | ||||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 43.75 | 43.85 | ||||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.95 | 17.3 | ||||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 53.6 | 53.7 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.9 | 12.95 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.2 | 10.55 | ||||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.85 | 10.9 | ||||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9.31 | 9.33 | -0.11% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.6 | 8.78 | -0.11% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 37.45 | 37.5 | -0.13% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 35 | 36.45 | -0.14% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 34.3 | 34.4 | -0.15% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67.5 | 67.6 | -0.15% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 65.1 | 65.2 | -0.15% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 59.4 | 59.8 | -0.17% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 5.85 | 5.86 | -0.17% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 28.65 | 28.7 | -0.17% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 5.02 | 5.13 | -0.19% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 25.55 | 25.6 | -0.19% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5.09 | 5.1 | -0.2% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 24.7 | 24.75 | -0.2% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.85 | 4.94 | -0.2% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.84 | 4.85 | -0.21% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 22.1 | 22.15 | -0.23% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 43.8 | 43.85 | -0.23% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 20.6 | 21.15 | -0.24% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.85 | 8.18 | -0.24% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 4.06 | 4.09 | -0.24% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 79.7 | 79.8 | -0.25% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 19.55 | 19.6 | -0.25% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.85 | 3.87 | -0.26% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 19 | 19.05 | -0.26% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 36.6 | 37.9 | -0.26% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 36.5 | 37.5 | -0.27% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 18.4 | 18.45 | -0.27% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 3.61 | 3.62 | -0.28% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.58 | 3.6 | -0.28% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 17.65 | 17.95 | -0.28% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102.5 | 102.9 | -0.29% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 33.6 | 33.95 | -0.29% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 33 | 33.7 | -0.3% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.94 | 9.97 | -0.3% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.46 | 6.48 | -0.31% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 9.3 | 9.43 | -0.32% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 15.55 | 15.65 | -0.32% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.5 | 62.4 | -0.32% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.12 | 9.35 | -0.32% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 56.9 | 57 | -0.35% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 14.1 | 14.2 | -0.35% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 55.5 | 56 | -0.36% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 26.45 | 26.5 | -0.38% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 12.15 | 13 | -0.38% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.3 | 12.85 | -0.39% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 24.95 | 25 | -0.4% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 49.5 | 49.8 | -0.4% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 12.4 | 12.45 | -0.4% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 12.45 | 12.45 | -0.4% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 24.75 | 24.9 | -0.4% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.93 | 4.95 | -0.4% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.05 | 12.2 | -0.41% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 36.05 | 36.1 | -0.41% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.95 | 12 | -0.41% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 23.25 | 23.3 | -0.43% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 9.21 | 9.26 | -0.43% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.5 | 11.55 | -0.43% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 22.5 | 22.55 | -0.44% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 4.46 | 4.48 | -0.44% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 22.15 | 22.25 | -0.45% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 6.62 | 6.65 | -0.45% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.6 | 11 | -0.45% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 8.7 | 8.71 | -0.46% | |||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.7 | -0.46% | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 2.14 | 2.15 | -0.46% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 31.8 | 31.85 | -0.47% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 6.07 | 6.08 | -0.49% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 30.35 | 30.4 | -0.49% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 4.04 | 4.05 | -0.49% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38.65 | 40.45 | -0.49% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.95 | 6.05 | -0.49% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.6 | 29.8 | -0.5% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.92 | 3.93 | -0.51% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 47.7 | 47.75 | -0.52% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 9.3 | 9.5 | -0.52% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 72.3 | 73 | -0.54% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 45.25 | 45.45 | -0.55% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 52.2 | 52.3 | -0.57% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 42.7 | 42.75 | -0.58% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 116.3 | 116.4 | -0.6% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 16.2 | 16.25 | -0.61% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16 | 16.05 | -0.62% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 15.85 | 15.9 | -0.62% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 7.89 | 7.9 | -0.63% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 15.4 | 15.45 | -0.64% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 9.2 | 9.24 | -0.65% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 4.48 | 4.49 | -0.66% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.5 | 58.6 | -0.68% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.78 | 5.8 | -0.68% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 42.95 | 43 | -0.69% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 14 | -0.71% | ||||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 94.9 | 95 | -0.73% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 13.4 | 13.45 | -0.74% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 6.65 | 6.69 | -0.74% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 12.9 | 12.95 | -0.77% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 19.1 | 19.15 | -0.78% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 25.25 | 25.3 | -0.78% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 43.4 | 43.45 | -0.8% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 49.55 | 49.6 | -0.8% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 6.18 | 6.2 | -0.8% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 12.05 | 12.1 | -0.82% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 12.05 | 12.1 | -0.82% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.9 | 11.95 | -0.83% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 23.8 | 23.85 | -0.83% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.53 | 3.54 | -0.84% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.31 | 2.33 | -0.85% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 9.11 | 9.12 | -0.87% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 111.7 | 112 | -0.88% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.1 | 11.15 | -0.89% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 16.6 | 16.65 | -0.89% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.82 | 8.83 | -0.9% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 52.5 | 54.5 | -0.91% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 5.27 | 5.28 | -0.94% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 26.3 | 26.35 | -0.94% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.3 | 15.35 | -0.97% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 25.2 | 25.25 | -0.98% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 35.15 | 35.2 | -0.98% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 34.9 | 34.95 | -0.99% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.75 | 9.9 | -1% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.7 | 14.75 | -1.01% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 78.4 | 78.5 | -1.01% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 24.3 | 24.35 | -1.02% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 38.7 | 38.75 | -1.02% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 43.05 | 43.1 | -1.03% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13.8 | 14 | -1.06% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 22.9 | 22.95 | -1.08% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 9.13 | 9.15 | -1.08% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 22.7 | 22.75 | -1.09% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 63.1 | 63.3 | -1.09% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 49.6 | 49.65 | -1.1% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.41 | 4.42 | -1.12% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 35.3 | 35.35 | -1.12% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 122.4 | 122.5 | -1.13% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.65 | 8.7 | -1.14% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 38.5 | 38.55 | -1.15% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 42.75 | 42.8 | -1.15% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.75 | 12.8 | -1.16% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 29.65 | 29.7 | -1.16% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 24.75 | 24.8 | -1.2% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 16.35 | 16.4 | -1.2% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 8.09 | 8.1 | -1.22% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 8.05 | 8.1 | -1.22% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 23.9 | 23.95 | -1.24% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 23.85 | 23.9 | -1.24% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 31.65 | 31.7 | -1.25% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 3.01 | 3.02 | -1.31% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 14.9 | 14.95 | -1.32% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 14.2 | 14.95 | -1.32% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 25.7 | 25.75 | -1.34% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 24.85 | 25.1 | -1.38% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 14.05 | 14.1 | -1.4% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 10.45 | 10.55 | -1.4% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 34 | 34.5 | -1.43% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 7.57 | 7.59 | -1.43% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.33 | 7.34 | -1.48% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 39.75 | 39.85 | -1.48% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 45.8 | 46 | -1.5% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 19.65 | 19.7 | -1.5% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 15.7 | 15.85 | -1.55% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.6 | 3.8 | -1.55% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 15.75 | 15.8 | -1.56% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 74.7 | 74.8 | -1.58% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12.05 | 12.4 | -1.59% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.19 | 4.2 | -1.64% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 8.78 | 8.8 | -1.68% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 17.5 | 17.55 | -1.68% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 32.1 | 32.15 | -1.68% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.76 | 5.8 | -1.69% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 62.2 | 62.3 | -1.74% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 22.2 | 22.25 | -1.77% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.4 | 16.5 | -1.79% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 34.85 | 34.9 | -1.83% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 5.82 | 5.87 | -1.84% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 54.6 | 57.5 | -1.88% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 20.55 | 20.6 | -1.9% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.95 | 10 | -1.96% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 17.25 | 17.3 | -1.98% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 4.86 | 4.88 | -2.01% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14.55 | 14.6 | -2.01% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 86.8 | 86.9 | -2.03% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 28.2 | 28.25 | -2.08% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 38.5 | 38.65 | -2.15% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 48 | 50 | -2.15% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 6.33 | 6.34 | -2.16% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 152.7 | 153 | -2.49% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 12.95 | 13 | -2.62% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 43.7 | 43.8 | -2.67% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 12.5 | 12.6 | -2.7% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.88 | 8.89 | -2.84% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 21.8 | 21.85 | -2.89% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 57.6 | 60 | -3.07% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 12.45 | 12.5 | -3.1% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 6.53 | 6.57 | -3.38% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 136.3 | 136.4 | -4.08% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 5.03 | 5.05 | -4.36% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 5.03 | 5.05 | -4.36% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 136.3 | 136.4 | -4.08% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 6.53 | 6.57 | -3.38% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 12.45 | 12.5 | -3.1% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 57.6 | 60 | -3.07% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 21.8 | 21.85 | -2.89% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.88 | 8.89 | -2.84% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 12.5 | 12.6 | -2.7% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 43.7 | 43.8 | -2.67% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 12.95 | 13 | -2.62% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 152.7 | 153 | -2.49% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 6.33 | 6.34 | -2.16% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 48 | 50 | -2.15% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 38.5 | 38.65 | -2.15% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 28.2 | 28.25 | -2.08% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 86.8 | 86.9 | -2.03% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14.55 | 14.6 | -2.01% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 4.86 | 4.88 | -2.01% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 17.25 | 17.3 | -1.98% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.95 | 10 | -1.96% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 20.55 | 20.6 | -1.9% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 54.6 | 57.5 | -1.88% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 5.82 | 5.87 | -1.84% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 34.85 | 34.9 | -1.83% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.4 | 16.5 | -1.79% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 22.2 | 22.25 | -1.77% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 62.2 | 62.3 | -1.74% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.76 | 5.8 | -1.69% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 32.1 | 32.15 | -1.68% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 17.5 | 17.55 | -1.68% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 8.78 | 8.8 | -1.68% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.19 | 4.2 | -1.64% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12.05 | 12.4 | -1.59% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 74.7 | 74.8 | -1.58% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 15.75 | 15.8 | -1.56% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.6 | 3.8 | -1.55% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 15.7 | 15.85 | -1.55% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 19.65 | 19.7 | -1.5% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 45.8 | 46 | -1.5% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 39.75 | 39.85 | -1.48% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.33 | 7.34 | -1.48% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 7.57 | 7.59 | -1.43% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 34 | 34.5 | -1.43% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 10.45 | 10.55 | -1.4% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 14.05 | 14.1 | -1.4% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 24.85 | 25.1 | -1.38% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 25.7 | 25.75 | -1.34% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 14.9 | 14.95 | -1.32% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 14.2 | 14.95 | -1.32% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 3.01 | 3.02 | -1.31% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 31.65 | 31.7 | -1.25% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 23.85 | 23.9 | -1.24% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 23.9 | 23.95 | -1.24% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 8.09 | 8.1 | -1.22% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 8.05 | 8.1 | -1.22% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 16.35 | 16.4 | -1.2% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 24.75 | 24.8 | -1.2% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 29.65 | 29.7 | -1.16% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.75 | 12.8 | -1.16% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 42.75 | 42.8 | -1.15% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 38.5 | 38.55 | -1.15% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.65 | 8.7 | -1.14% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 122.4 | 122.5 | -1.13% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 35.3 | 35.35 | -1.12% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.41 | 4.42 | -1.12% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 49.6 | 49.65 | -1.1% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 63.1 | 63.3 | -1.09% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 22.7 | 22.75 | -1.09% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 9.13 | 9.15 | -1.08% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 22.9 | 22.95 | -1.08% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13.8 | 14 | -1.06% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 43.05 | 43.1 | -1.03% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 38.7 | 38.75 | -1.02% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 24.3 | 24.35 | -1.02% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 78.4 | 78.5 | -1.01% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.7 | 14.75 | -1.01% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.75 | 9.9 | -1% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 34.9 | 34.95 | -0.99% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 35.15 | 35.2 | -0.98% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 25.2 | 25.25 | -0.98% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.3 | 15.35 | -0.97% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 26.3 | 26.35 | -0.94% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 5.27 | 5.28 | -0.94% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 52.5 | 54.5 | -0.91% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.82 | 8.83 | -0.9% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 16.6 | 16.65 | -0.89% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.1 | 11.15 | -0.89% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 111.7 | 112 | -0.88% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 9.11 | 9.12 | -0.87% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.31 | 2.33 | -0.85% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.53 | 3.54 | -0.84% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 23.8 | 23.85 | -0.83% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.9 | 11.95 | -0.83% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 12.05 | 12.1 | -0.82% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 12.05 | 12.1 | -0.82% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 49.55 | 49.6 | -0.8% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 6.18 | 6.2 | -0.8% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 43.4 | 43.45 | -0.8% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 25.25 | 25.3 | -0.78% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 19.1 | 19.15 | -0.78% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 12.9 | 12.95 | -0.77% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 6.65 | 6.69 | -0.74% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 13.4 | 13.45 | -0.74% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 94.9 | 95 | -0.73% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 14 | -0.71% | ||||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 42.95 | 43 | -0.69% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.78 | 5.8 | -0.68% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.5 | 58.6 | -0.68% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 4.48 | 4.49 | -0.66% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 9.2 | 9.24 | -0.65% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 15.4 | 15.45 | -0.64% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 7.89 | 7.9 | -0.63% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 15.85 | 15.9 | -0.62% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16 | 16.05 | -0.62% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 16.2 | 16.25 | -0.61% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 116.3 | 116.4 | -0.6% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 42.7 | 42.75 | -0.58% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 52.2 | 52.3 | -0.57% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 45.25 | 45.45 | -0.55% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 72.3 | 73 | -0.54% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 9.3 | 9.5 | -0.52% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 47.7 | 47.75 | -0.52% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.92 | 3.93 | -0.51% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.6 | 29.8 | -0.5% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.95 | 6.05 | -0.49% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38.65 | 40.45 | -0.49% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 4.04 | 4.05 | -0.49% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 30.35 | 30.4 | -0.49% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 6.07 | 6.08 | -0.49% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 31.8 | 31.85 | -0.47% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 2.14 | 2.15 | -0.46% | |||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.7 | -0.46% | ||||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 8.7 | 8.71 | -0.46% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.6 | 11 | -0.45% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 6.62 | 6.65 | -0.45% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 22.15 | 22.25 | -0.45% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 4.46 | 4.48 | -0.44% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 22.5 | 22.55 | -0.44% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.5 | 11.55 | -0.43% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 9.21 | 9.26 | -0.43% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 23.25 | 23.3 | -0.43% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.95 | 12 | -0.41% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 36.05 | 36.1 | -0.41% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.05 | 12.2 | -0.41% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.93 | 4.95 | -0.4% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 49.5 | 49.8 | -0.4% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 12.4 | 12.45 | -0.4% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 12.45 | 12.45 | -0.4% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 24.75 | 24.9 | -0.4% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 24.95 | 25 | -0.4% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.3 | 12.85 | -0.39% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 12.15 | 13 | -0.38% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 26.45 | 26.5 | -0.38% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 55.5 | 56 | -0.36% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 14.1 | 14.2 | -0.35% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 56.9 | 57 | -0.35% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.12 | 9.35 | -0.32% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.5 | 62.4 | -0.32% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 15.55 | 15.65 | -0.32% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 9.3 | 9.43 | -0.32% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.46 | 6.48 | -0.31% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.94 | 9.97 | -0.3% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 33 | 33.7 | -0.3% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 33.6 | 33.95 | -0.29% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102.5 | 102.9 | -0.29% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 17.65 | 17.95 | -0.28% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.58 | 3.6 | -0.28% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 3.61 | 3.62 | -0.28% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 18.4 | 18.45 | -0.27% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 36.5 | 37.5 | -0.27% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 36.6 | 37.9 | -0.26% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 19 | 19.05 | -0.26% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.85 | 3.87 | -0.26% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 19.55 | 19.6 | -0.25% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 79.7 | 79.8 | -0.25% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.85 | 8.18 | -0.24% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 4.06 | 4.09 | -0.24% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 20.6 | 21.15 | -0.24% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 43.8 | 43.85 | -0.23% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 22.1 | 22.15 | -0.23% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.84 | 4.85 | -0.21% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.85 | 4.94 | -0.2% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 24.7 | 24.75 | -0.2% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5.09 | 5.1 | -0.2% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 25.55 | 25.6 | -0.19% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 5.02 | 5.13 | -0.19% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 28.65 | 28.7 | -0.17% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 5.85 | 5.86 | -0.17% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 59.4 | 59.8 | -0.17% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 65.1 | 65.2 | -0.15% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67.5 | 67.6 | -0.15% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 34.3 | 34.4 | -0.15% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 35 | 36.45 | -0.14% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 37.45 | 37.5 | -0.13% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.6 | 8.78 | -0.11% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9.31 | 9.33 | -0.11% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.69 | 5.71 | ||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 34 | 34.1 | ||||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.85 | 13 | ||||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 22.25 | 23.6 | ||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7 | 7.09 | ||||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 57.1 | 57.2 | ||||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.6 | 38.9 | ||||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 19.6 | 19.75 | ||||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.64 | 6.67 | ||||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 77 | 78.5 | ||||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 21.8 | |||||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.9 | 20 | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 37.25 | |||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.5 | 14.8 | ||||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 32.15 | 32.2 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 23.8 | 24.1 | ||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 14.2 | 14.6 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 19.6 | |||||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 23.25 | 23.3 | ||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.65 | 14.7 | ||||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.51 | 4.54 | ||||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 13.25 | 13.35 | ||||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 12.3 | 12.4 | ||||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.89 | 4.91 | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.95 | 7.45 | ||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 10.45 | 10.5 | ||||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.92 | 2.93 | ||||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 13.2 | |||||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.5 | 22.7 | ||||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.3 | 17.4 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 12.8 | 12.85 | ||||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.8 | 33.4 | ||||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 67.8 | 68 | ||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13 | 13.8 | ||||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 90.7 | 90.9 | ||||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.3 | 25 | ||||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 7.07 | 7.1 | ||||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 11.4 | 11.45 | ||||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 13.9 | 13.95 | ||||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 125.4 | 127 | ||||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 63.8 | 63.9 | ||||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.67 | 6.68 | ||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35.6 | 36 | ||||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 73.8 | 74.4 | ||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.61 | 4.69 | ||||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33 | 33.45 | ||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 15.05 | 15.1 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 10.45 | 10.5 | ||||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 3.47 | |||||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.15 | 15.2 | ||||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.2 | 41.35 | ||||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 70.1 | 71.8 | ||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 12.25 | 12.4 | ||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.78 | 2.8 | ||||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 43.75 | 43.85 | ||||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.95 | 17.3 | ||||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 53.6 | 53.7 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.9 | 12.95 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.2 | 10.55 | ||||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.85 | 10.9 | ||||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 43.4 | 43.45 | 0.12% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 82 | 83.9 | 0.12% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 8.19 | 8.21 | 0.12% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 39.2 | 39.4 | 0.13% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 75.9 | 76 | 0.13% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 37.9 | 37.95 | 0.13% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 7.56 | 7.58 | 0.13% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.6 | 37.7 | 0.13% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 68.3 | 68.4 | 0.15% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 31.5 | 33.85 | 0.15% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.13 | 6.15 | 0.16% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 28.4 | 29.9 | 0.17% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.76 | 5.9 | 0.17% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.35 | 29.4 | 0.17% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 116 | 116.5 | 0.17% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 28.35 | 28.4 | 0.18% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.26 | 5.28 | 0.19% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 24.25 | 24.3 | 0.21% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 9.16 | 9.17 | 0.22% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.41 | 4.42 | 0.23% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.3 | 40.5 | 0.25% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 19.7 | 19.75 | 0.25% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 39 | 39.3 | 0.26% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 38.8 | 39 | 0.26% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 18.05 | 18.1 | 0.28% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 18.05 | 18.1 | 0.28% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 16.5 | 16.55 | 0.3% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.5 | 32.6 | 0.31% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 47.7 | 47.75 | 0.32% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 3.15 | 3.17 | 0.32% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 6.13 | 6.15 | 0.33% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.7 | 14.9 | 0.34% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 29.35 | 29.4 | 0.34% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.3 | 14.35 | 0.35% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 28.5 | 28.55 | 0.35% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.7 | 13.95 | 0.36% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 27.5 | 27.6 | 0.36% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 13.7 | 13.75 | 0.36% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 80.5 | 80.6 | 0.37% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 26.2 | 26.3 | 0.38% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 38.4 | 38.45 | 0.39% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 11.5 | 11.55 | 0.43% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 32.35 | 33.95 | 0.44% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 67.1 | 67.5 | 0.45% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.05 | 11.25 | 0.45% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 4.29 | 4.32 | 0.47% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 10.5 | 10.7 | 0.47% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 4.12 | 4.15 | 0.48% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.93 | 10.05 | 0.5% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 5.87 | 5.9 | 0.51% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 75.5 | 76.4 | 0.53% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.3 | 9.35 | 0.54% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.05 | 26.15 | 0.58% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 51.3 | 51.5 | 0.59% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.55 | 16.6 | 0.61% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.55 | 32.5 | 0.62% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 15.85 | 16 | 0.63% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 63.9 | 64 | 0.63% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 38.7 | 38.75 | 0.65% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.03 | 9.06 | 0.67% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 14.9 | 14.95 | 0.67% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 14.85 | 14.9 | 0.68% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 29.55 | 29.65 | 0.68% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 56.5 | 56.9 | 0.71% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 45.4 | 48.95 | 0.72% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.7 | 6.75 | 0.75% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 63 | 63.5 | 0.79% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 49.1 | 49.4 | 0.82% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 36.75 | 36.9 | 0.82% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 12.05 | 12.2 | 0.83% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 33.3 | 33.35 | 0.91% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 76 | 76.2 | 0.93% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 21.6 | 21.7 | 0.93% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10.45 | 10.7 | 0.94% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 41.4 | 41.6 | 0.97% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 59.9 | 60 | 1.01% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.94 | 2.97 | 1.02% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 27.55 | 28.5 | 1.06% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 18 | 18.5 | 1.09% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.6 | 13.7 | 1.11% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 18 | 18.2 | 1.11% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8.3 | 9 | 1.12% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 30.65 | 30.8 | 1.15% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 17.1 | 17.35 | 1.17% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 33.2 | 33.5 | 1.21% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 73.5 | 73.6 | 1.24% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 32.55 | 32.6 | 1.24% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 40.75 | 41.5 | 1.34% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 51.6 | 51.7 | 1.37% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 14.05 | 14.2 | 1.43% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.83 | 9 | 1.47% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 99.1 | 99.2 | 1.54% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 65 | 65.1 | 1.56% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 18.6 | 19.1 | 1.6% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.35 | 12.55 | 1.62% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.86 | 9.2 | 1.66% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 44.7 | 45 | 1.69% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 35.6 | 35.8 | 1.7% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.01 | 9.25 | 1.76% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.8 | 11.5 | 1.77% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 11.25 | 11.3 | 1.8% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 11.2 | 11.25 | 1.81% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.25 | 16.65 | 1.83% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 8.21 | 8.26 | 1.85% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 21.3 | 21.4 | 1.9% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.4 | 15.7 | 1.95% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9.9 | 10.2 | 2% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 45.05 | 45.15 | 2.03% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38.2 | 39 | 2.09% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.5 | 24 | 2.13% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 8.17 | 8.18 | 2.51% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 29.6 | 29.65 | 2.6% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.8 | 3.89 | 2.64% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 67.5 | 67.6 | 2.74% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10.1 | 10.9 | 2.83% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 17.35 | 17.4 | 2.96% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30.2 | 33 | 3.13% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6.1 | 6.59 | 3.13% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30 | 30.95 | 3.17% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.91 | 9.2 | 3.25% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 43.2 | 43.5 | 3.33% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 44.45 | 44.5 | 3.37% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.66 | 8.99 | 3.81% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 94.3 | 94.5 | 3.96% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 240 | 245 | 3.99% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 113.5 | 118.9 | 4.85% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 39.1 | 41 | 4.86% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 13.05 | 13.45 | 5.49% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 34.25 | 34.3 | 5.54% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 9.08 | 10.3 | 5.64% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.75 | 5.91% | ||||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 64.6 | 64.7 | 6.07% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 18.5 | 20.5 | 6.22% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 23.4 | 6.36% | ||||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.5 | 5.85 | 6.36% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 48.1 | 52 | 6.56% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 28.7 | 30.5 | 6.64% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 79.4 | 6.86% | ||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 15.5 | 6.9% | ||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.26 | 5.86 | 6.93% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 11.4 | 13.2 | 10% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 24.2 | 26.6 | 9.92% | |||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 18.9 | 20.2 | 9.78% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 25.6 | 30.4 | 9.75% | |||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 14.1 | 16.9 | 9.74% | |||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 15.9 | 9.66% | ||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 25.1 | 9.61% | ||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25.1 | 9.61% | ||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 29 | 9.43% | ||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | 3.5 | 9.38% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.3 | 20 | 9.29% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 26.7 | 32.1 | 9.18% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 14.3 | 9.16% | ||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15.4 | 16.8 | 9.09% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 24.5 | 26.7 | 8.98% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 10.2 | 12.3 | 8.85% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 3.1 | 3.7 | 8.82% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.3 | 11.2 | 8.74% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 31.5 | 8.62% | ||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 22.8 | 8.57% | ||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10.7 | 11.6 | 8.41% | |||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 24 | 26 | 8.33% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 46 | 52.5 | 8.25% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.1 | 9.2 | 8.24% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 21 | 22.7 | 8.1% | |||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.9 | 4.1 | 7.89% | |||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 12.1 | 13.8 | 7.81% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.6 | 12.9 | 7.5% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 17.5 | 18.9 | 7.39% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 11 | 11.8 | 7.27% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 13.2 | 13.3 | 7.26% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 45.5 | 53.5 | 7.21% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 10.6 | 12.3 | 6.96% | |||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.9 | 3.1 | 6.9% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 29.4 | 33.3 | 6.73% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 33 | 35.2 | 6.67% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 18.5 | 19.6 | 6.52% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.1 | 3.4 | 6.25% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 27.5 | 29.8 | 5.67% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.4 | 19 | 5.56% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.1 | 43.5 | 5.33% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 17.6 | 18.4 | 5.14% | |||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 4 | 4.2 | 5% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.7 | 21 | 5% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.2 | 14.9 | 4.93% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.1 | 6.4 | 4.92% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 12 | 12.8 | 4.92% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 47.5 | 49.8 | 4.84% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 11.1 | 11.2 | 4.67% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 13.9 | 14 | 4.48% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 8.8 | 9.4 | 4.44% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 21.1 | 21.4 | 4.39% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 33.9 | 35.4 | 4.12% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 11.3 | 12.7 | 4.1% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.3 | 10.4 | 4% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 12.2 | 13 | 4% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 9.6 | 11 | 3.77% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.6 | 11 | 3.77% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 19.4 | 20.4 | 3.55% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 168.1 | 169.7 | 3.54% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 14.1 | 14.8 | 3.5% | |||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 71.9 | 72.4 | 3.28% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 18.9 | 3.28% | ||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30.5 | 32 | 3.23% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9.2 | 9.6 | 3.23% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 66.2 | 68.3 | 3.17% | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 10 | 3.09% | ||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 10.5 | 10.7 | 2.88% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 28.3 | 29 | 2.84% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.4 | 7.7 | 2.67% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 13.5 | 15.4 | 2.67% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.8 | 4 | 2.56% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 75.1 | 84 | 2.56% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 48 | 48.4 | 2.54% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.4 | 8.2 | 2.5% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 8.1 | 8.3 | 2.47% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.9 | 21.1 | 2.43% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 38 | 38.5 | 2.39% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 26.6 | 26.9 | 2.28% | |||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 12.5 | 13.9 | 2.21% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18 | 18.7 | 2.19% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 14.2 | 14.3 | 2.14% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.7 | 4.8 | 2.13% | |||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.9 | 5 | 2.04% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.7 | 20.1 | 2.03% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 27.8 | 28.7 | 1.77% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17.1 | 17.4 | 1.75% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.6 | 11.8 | 1.72% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.5 | 11.9 | 1.71% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 19 | 19.3 | 1.58% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 19.1 | 19.4 | 1.57% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 33 | 34 | 1.49% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 20.8 | 20.9 | 1.46% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 13.7 | 14 | 1.45% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 15.2 | 1.33% | ||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 14.3 | 15.5 | 1.31% | |||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.6 | 7.8 | 1.3% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.5 | 8 | 1.27% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.9 | 8.2 | 1.23% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.3 | 8.4 | 1.2% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.7 | 8.8 | 1.15% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.8 | 9 | 1.12% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 9.1 | 9.2 | 1.1% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 28.3 | 28.6 | 1.06% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 39.3 | 39.4 | 1.03% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 10 | 10.3 | 0.98% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 56 | 56.5 | 0.89% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 34.4 | 34.5 | 0.88% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 59.2 | 59.3 | 0.85% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 11.8 | 11.9 | 0.85% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 59.5 | 60.5 | 0.83% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 24.1 | 24.2 | 0.83% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 24.5 | 24.6 | 0.82% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 12.2 | 12.7 | 0.79% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 12.8 | 12.9 | 0.78% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 13.9 | 14 | 0.72% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 14.3 | 14.4 | 0.7% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 14.3 | 14.4 | 0.7% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.7 | 14.8 | 0.68% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 15 | 15.2 | 0.66% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16.2 | 0.62% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 78 | 81.5 | 0.62% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 16.5 | 16.6 | 0.61% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 51.7 | 52 | 0.58% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 17.7 | 17.8 | 0.56% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 19.6 | 19.7 | 0.51% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 189 | 198 | 0.51% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 66.3 | 66.4 | 0.45% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 70.1 | 71.3 | 0.42% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 24.2 | 24.3 | 0.41% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 49.5 | 49.6 | 0.4% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 41.5 | 42.1 | 0.24% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 49.5 | 50 | 0.2% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 70.2 | 74.5 | 0.13% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 3.6 | 3.7 | ||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.8 | 3.9 | ||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 5.2 | 5.3 | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 7.5 | |||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | ||||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 9.4 | 9.5 | ||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 29 | 30 | ||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.6 | 7.1 | ||||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 11.4 | 11.5 | ||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | 12 | |||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 34.5 | 37.4 | ||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 7.5 | 7.6 | ||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 8 | 8.2 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 3.4 | 3.5 | ||||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 6.6 | |||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 4.8 | 4.9 | ||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.8 | 11.2 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 47.5 | |||||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 70.1 | 70.5 | ||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 7.9 | |||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.9 | 4 | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.3 | 4.4 | ||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 3 | 3.1 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.6 | 11.1 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.6 | 2.7 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 46.5 | 51.5 | ||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.5 | 10.8 | ||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.5 | 4.6 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 4.4 | 4.5 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 20.3 | |||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 12.6 | 12.7 | ||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.5 | 7.7 | ||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 6 | 6.1 | ||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 3.1 | 3.2 | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.2 | |||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.6 | 3.7 | ||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.2 | 40.7 | ||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 28.3 | 28.4 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3.6 | 3.9 | ||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2.6 | 2.7 | ||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 4 | 4.1 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 8.8 | 8.9 | ||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 12.6 | 12.9 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.3 | 8.5 | ||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 13 | 13.1 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.6 | |||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.4 | 12.9 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6 | 6.1 | ||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 10.7 | 10.8 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.7 | 6.8 | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.8 | |||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.5 | 6.9 | ||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.1 | 9.6 | ||||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9.5 | 9.8 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.7 | |||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.6 | 6.8 | ||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 27 | 27.3 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | ||||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.3 | 9.5 | ||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 25.5 | 25.9 | ||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.7 | 11.3 | ||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.8 | 13.9 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.8 | 8 | ||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 8.9 | |||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.9 | 9 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | 34.4 | |||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 6.1 | 6.2 | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.7 | 8.2 | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 20 | |||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.7 | 7 | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 11.2 | 12 | ||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.1 | 5.3 | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 3 | 3.1 | ||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 3.6 | 3.7 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 5.8 | |||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.7 | 3.9 | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 8.1 | 8.2 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7.1 | 7.2 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 9.2 | |||||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 22.3 | 22.5 | ||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.6 | 10.6 | ||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13.6 | 13.8 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4 | 4.1 | ||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.1 | 8.5 | ||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.5 | 12.3 | ||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 7.5 | 7.6 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.7 | 4.8 | ||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 12.9 | |||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 10 | |||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.5 | 4.6 | ||||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16 | 16.6 | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 17.6 | 19.5 | ||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 8 | 8.2 | ||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 38 | 39.6 | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 47.2 | 52 | ||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 23 | 23.4 | ||||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 9.5 | 9.8 | ||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 60.9 | -0.16% | ||||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 30 | 30.1 | -0.33% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 29.5 | 29.6 | -0.34% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 25.8 | 26.1 | -0.38% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 25.3 | 25.4 | -0.39% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 47.1 | 47.8 | -0.42% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 42.8 | 43.1 | -0.46% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 64.3 | 64.4 | -0.46% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 20.1 | 20.4 | -0.49% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.4 | 17.9 | -0.56% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 17.4 | 17.5 | -0.57% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 34.9 | 35 | -0.57% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 16.8 | 17 | -0.58% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 33.6 | 33.7 | -0.59% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 14.1 | 14.3 | -0.69% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 71.5 | -0.69% | ||||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 26.9 | 27 | -0.74% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 12.1 | 13.3 | -0.75% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.5 | 12.6 | -0.79% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 23.6 | 23.9 | -0.83% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.4 | 11.9 | -0.83% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 11.2 | 11.3 | -0.88% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 11 | 11.3 | -0.88% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.9 | 11 | -0.9% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 30.3 | 30.7 | -0.97% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 19.4 | 19.5 | -1.02% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 9.3 | 9.4 | -1.05% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9.3 | 9.4 | -1.05% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 8.7 | 8.8 | -1.12% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 8.6 | 8.7 | -1.14% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 8.5 | 8.6 | -1.15% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 7.7 | 8.2 | -1.2% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 7.6 | 8 | -1.23% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 15.8 | 16 | -1.23% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 23 | 23.1 | -1.28% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 30.3 | 30.5 | -1.29% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 30.3 | 30.4 | -1.3% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 44.6 | 44.7 | -1.32% | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 7.2 | 7.4 | -1.33% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 7.1 | 7.2 | -1.37% | |||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14 | -1.41% | ||||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 13.7 | 13.8 | -1.43% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 47.8 | 48 | -1.44% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 20.2 | 20.3 | -1.46% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.6 | 6.7 | -1.47% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.9 | -1.53% | ||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.2 | 6.4 | -1.54% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 6.2 | 6.3 | -1.56% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.1 | 18.8 | -1.57% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.1 | 37.2 | -1.59% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 16.4 | 17.5 | -1.69% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.3 | 16.7 | -1.76% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 10.8 | 10.9 | -1.8% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 16 | 16.2 | -1.82% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 5.1 | 5.2 | -1.89% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.7 | 4.8 | -2.04% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 8.6 | 9.2 | -2.13% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.5 | 4.6 | -2.13% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 13.6 | 13.7 | -2.14% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7.9 | 8.5 | -2.3% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.7 | 3.8 | -2.56% | |||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 26 | -2.62% | ||||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 13.8 | 14.5 | -2.68% | |||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 17 | -2.86% | ||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 18.4 | 19 | -3.06% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 25 | -3.1% | ||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.7 | 18.4 | -3.16% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 82 | 85 | -3.41% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 38 | -3.55% | ||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 6.6 | 6.7 | -4.29% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 25.2 | 26 | -4.76% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 259.4 | -9.99% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 259.4 | -9.99% | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 25.2 | 26 | -4.76% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 6.6 | 6.7 | -4.29% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 38 | -3.55% | ||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 82 | 85 | -3.41% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.7 | 18.4 | -3.16% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 25 | -3.1% | ||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 18.4 | 19 | -3.06% | |||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 17 | -2.86% | ||||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 13.8 | 14.5 | -2.68% | |||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 26 | -2.62% | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.7 | 3.8 | -2.56% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7.9 | 8.5 | -2.3% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 13.6 | 13.7 | -2.14% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 8.6 | 9.2 | -2.13% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.5 | 4.6 | -2.13% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.7 | 4.8 | -2.04% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 5.1 | 5.2 | -1.89% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 16 | 16.2 | -1.82% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 10.8 | 10.9 | -1.8% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.3 | 16.7 | -1.76% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 16.4 | 17.5 | -1.69% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.1 | 37.2 | -1.59% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.1 | 18.8 | -1.57% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 6.2 | 6.3 | -1.56% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.2 | 6.4 | -1.54% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.9 | -1.53% | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.6 | 6.7 | -1.47% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 20.2 | 20.3 | -1.46% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 47.8 | 48 | -1.44% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 13.7 | 13.8 | -1.43% | |||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14 | -1.41% | ||||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 7.1 | 7.2 | -1.37% | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 7.2 | 7.4 | -1.33% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 44.6 | 44.7 | -1.32% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 30.3 | 30.4 | -1.3% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 30.3 | 30.5 | -1.29% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 23 | 23.1 | -1.28% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 7.6 | 8 | -1.23% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 15.8 | 16 | -1.23% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 7.7 | 8.2 | -1.2% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 8.5 | 8.6 | -1.15% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 8.6 | 8.7 | -1.14% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 8.7 | 8.8 | -1.12% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 9.3 | 9.4 | -1.05% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9.3 | 9.4 | -1.05% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 19.4 | 19.5 | -1.02% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 30.3 | 30.7 | -0.97% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.9 | 11 | -0.9% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 11.2 | 11.3 | -0.88% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 11 | 11.3 | -0.88% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.4 | 11.9 | -0.83% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 23.6 | 23.9 | -0.83% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.5 | 12.6 | -0.79% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 12.1 | 13.3 | -0.75% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 26.9 | 27 | -0.74% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 71.5 | -0.69% | ||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 14.1 | 14.3 | -0.69% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 33.6 | 33.7 | -0.59% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 16.8 | 17 | -0.58% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 17.4 | 17.5 | -0.57% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 34.9 | 35 | -0.57% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.4 | 17.9 | -0.56% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 20.1 | 20.4 | -0.49% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 64.3 | 64.4 | -0.46% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 42.8 | 43.1 | -0.46% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 47.1 | 47.8 | -0.42% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 25.3 | 25.4 | -0.39% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 25.8 | 26.1 | -0.38% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 29.5 | 29.6 | -0.34% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 30 | 30.1 | -0.33% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 60.9 | -0.16% | ||||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 3.6 | 3.7 | ||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.8 | 3.9 | ||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 5.2 | 5.3 | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 7.5 | |||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | ||||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 9.4 | 9.5 | ||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 29 | 30 | ||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.6 | 7.1 | ||||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 11.4 | 11.5 | ||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | 12 | |||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 34.5 | 37.4 | ||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 7.5 | 7.6 | ||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 8 | 8.2 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 3.4 | 3.5 | ||||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 6.6 | |||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 4.8 | 4.9 | ||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.8 | 11.2 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 47.5 | |||||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 70.1 | 70.5 | ||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 7.9 | |||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.9 | 4 | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.3 | 4.4 | ||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 3 | 3.1 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.6 | 11.1 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.6 | 2.7 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 46.5 | 51.5 | ||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.5 | 10.8 | ||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.5 | 4.6 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 4.4 | 4.5 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 20.3 | |||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 12.6 | 12.7 | ||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.5 | 7.7 | ||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 6 | 6.1 | ||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 3.1 | 3.2 | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.2 | |||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.6 | 3.7 | ||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.2 | 40.7 | ||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 28.3 | 28.4 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3.6 | 3.9 | ||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2.6 | 2.7 | ||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 4 | 4.1 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 8.8 | 8.9 | ||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 12.6 | 12.9 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.3 | 8.5 | ||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 13 | 13.1 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.6 | |||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.4 | 12.9 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6 | 6.1 | ||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 10.7 | 10.8 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.7 | 6.8 | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.8 | |||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.5 | 6.9 | ||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.1 | 9.6 | ||||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9.5 | 9.8 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.7 | |||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.6 | 6.8 | ||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 27 | 27.3 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | ||||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.3 | 9.5 | ||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 25.5 | 25.9 | ||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.7 | 11.3 | ||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.8 | 13.9 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.8 | 8 | ||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 8.9 | |||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.9 | 9 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | 34.4 | |||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 6.1 | 6.2 | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.7 | 8.2 | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 20 | |||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.7 | 7 | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 11.2 | 12 | ||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.1 | 5.3 | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 3 | 3.1 | ||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 3.6 | 3.7 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 5.8 | |||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.7 | 3.9 | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 8.1 | 8.2 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7.1 | 7.2 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 9.2 | |||||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 22.3 | 22.5 | ||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.6 | 10.6 | ||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13.6 | 13.8 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4 | 4.1 | ||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.1 | 8.5 | ||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.5 | 12.3 | ||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 7.5 | 7.6 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.7 | 4.8 | ||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 12.9 | |||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 10 | |||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.5 | 4.6 | ||||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16 | 16.6 | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 17.6 | 19.5 | ||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 8 | 8.2 | ||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 38 | 39.6 | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 47.2 | 52 | ||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 23 | 23.4 | ||||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 9.5 | 9.8 | ||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 70.2 | 74.5 | 0.13% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 49.5 | 50 | 0.2% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 41.5 | 42.1 | 0.24% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 49.5 | 49.6 | 0.4% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 24.2 | 24.3 | 0.41% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 70.1 | 71.3 | 0.42% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 66.3 | 66.4 | 0.45% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 189 | 198 | 0.51% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 19.6 | 19.7 | 0.51% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 17.7 | 17.8 | 0.56% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 51.7 | 52 | 0.58% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 16.5 | 16.6 | 0.61% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 78 | 81.5 | 0.62% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16.2 | 0.62% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 15 | 15.2 | 0.66% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.7 | 14.8 | 0.68% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 14.3 | 14.4 | 0.7% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 14.3 | 14.4 | 0.7% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 13.9 | 14 | 0.72% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 12.8 | 12.9 | 0.78% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 12.2 | 12.7 | 0.79% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 24.5 | 24.6 | 0.82% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 24.1 | 24.2 | 0.83% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 59.5 | 60.5 | 0.83% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 11.8 | 11.9 | 0.85% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 59.2 | 59.3 | 0.85% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 34.4 | 34.5 | 0.88% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 56 | 56.5 | 0.89% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 10 | 10.3 | 0.98% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 39.3 | 39.4 | 1.03% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 28.3 | 28.6 | 1.06% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 9.1 | 9.2 | 1.1% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.8 | 9 | 1.12% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.7 | 8.8 | 1.15% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.3 | 8.4 | 1.2% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.9 | 8.2 | 1.23% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.5 | 8 | 1.27% | |||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.6 | 7.8 | 1.3% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 14.3 | 15.5 | 1.31% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 15.2 | 1.33% | ||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 13.7 | 14 | 1.45% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 20.8 | 20.9 | 1.46% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 33 | 34 | 1.49% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 19.1 | 19.4 | 1.57% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 19 | 19.3 | 1.58% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.5 | 11.9 | 1.71% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.6 | 11.8 | 1.72% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17.1 | 17.4 | 1.75% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 27.8 | 28.7 | 1.77% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.7 | 20.1 | 2.03% | |||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.9 | 5 | 2.04% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.7 | 4.8 | 2.13% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 14.2 | 14.3 | 2.14% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18 | 18.7 | 2.19% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 12.5 | 13.9 | 2.21% | |||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 26.6 | 26.9 | 2.28% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 38 | 38.5 | 2.39% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.9 | 21.1 | 2.43% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 8.1 | 8.3 | 2.47% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.4 | 8.2 | 2.5% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 48 | 48.4 | 2.54% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 75.1 | 84 | 2.56% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.8 | 4 | 2.56% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.4 | 7.7 | 2.67% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 13.5 | 15.4 | 2.67% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 28.3 | 29 | 2.84% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 10.5 | 10.7 | 2.88% | |||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 10 | 3.09% | ||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 66.2 | 68.3 | 3.17% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9.2 | 9.6 | 3.23% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30.5 | 32 | 3.23% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 18.9 | 3.28% | ||||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 71.9 | 72.4 | 3.28% | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 14.1 | 14.8 | 3.5% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 168.1 | 169.7 | 3.54% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 19.4 | 20.4 | 3.55% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 9.6 | 11 | 3.77% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.6 | 11 | 3.77% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 12.2 | 13 | 4% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.3 | 10.4 | 4% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 11.3 | 12.7 | 4.1% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 33.9 | 35.4 | 4.12% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 21.1 | 21.4 | 4.39% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 8.8 | 9.4 | 4.44% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 13.9 | 14 | 4.48% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 11.1 | 11.2 | 4.67% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 47.5 | 49.8 | 4.84% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.1 | 6.4 | 4.92% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 12 | 12.8 | 4.92% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.2 | 14.9 | 4.93% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.7 | 21 | 5% | |||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 4 | 4.2 | 5% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 17.6 | 18.4 | 5.14% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.1 | 43.5 | 5.33% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.4 | 19 | 5.56% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 27.5 | 29.8 | 5.67% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.1 | 3.4 | 6.25% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 18.5 | 19.6 | 6.52% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 33 | 35.2 | 6.67% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 29.4 | 33.3 | 6.73% | |||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.9 | 3.1 | 6.9% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 10.6 | 12.3 | 6.96% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 45.5 | 53.5 | 7.21% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 13.2 | 13.3 | 7.26% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 11 | 11.8 | 7.27% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 17.5 | 18.9 | 7.39% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.6 | 12.9 | 7.5% | |||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 12.1 | 13.8 | 7.81% | |||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.9 | 4.1 | 7.89% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 21 | 22.7 | 8.1% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.1 | 9.2 | 8.24% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 46 | 52.5 | 8.25% | |||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 24 | 26 | 8.33% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10.7 | 11.6 | 8.41% | |||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 22.8 | 8.57% | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 31.5 | 8.62% | ||||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.3 | 11.2 | 8.74% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 3.1 | 3.7 | 8.82% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 10.2 | 12.3 | 8.85% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 24.5 | 26.7 | 8.98% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15.4 | 16.8 | 9.09% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 14.3 | 9.16% | ||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 26.7 | 32.1 | 9.18% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.3 | 20 | 9.29% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | 3.5 | 9.38% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 29 | 9.43% | ||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 25.1 | 9.61% | ||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25.1 | 9.61% | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 15.9 | 9.66% | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 14.1 | 16.9 | 9.74% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 25.6 | 30.4 | 9.75% | |||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 18.9 | 20.2 | 9.78% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 24.2 | 26.6 | 9.92% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 11.4 | 13.2 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 24.5 | 40% | ||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 15.2 | 35.4 | 39.92% | |||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 25.3 | 39.78% | ||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | 12.8 | 39.13% | ||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 29.9 | 28.33% | ||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 21 | 27.27% | ||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 10.1 | 16.3 | 20.74% | |||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 6.5 | 20.37% | ||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | 0.5 | 0.7 | 16.67% | |||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 20.4 | 27.6 | 15% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 10 | 11.5 | 15% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 20 | 23 | 15% | |||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | 3.4 | 4.6 | 15% | |||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 7 | 9.2 | 15% | |||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | 21.5 | 14.97% | |||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 24 | 32.3 | 14.95% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12 | 15.4 | 14.93% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.3 | 13.1 | 14.91% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 25.5 | 29.3 | 14.9% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 22.2 | 25.5 | 14.86% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 6.7 | 8.5 | 14.86% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.2 | 20.1 | 14.86% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 9.3 | 14.81% | ||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 12.4 | 14.81% | ||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 17.9 | 14.74% | ||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 25 | 31.2 | 14.71% | |||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 21.7 | 25.8 | 14.67% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 17.2 | 14.67% | ||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 13 | 17.2 | 14.67% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 13.3 | 14.66% | ||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.6 | 14.1 | 14.63% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 21.9 | 25.1 | 14.61% | |||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.2 | 17.3 | 14.57% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 15.8 | 20.5 | 14.53% | |||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 6.2 | 7.1 | 14.52% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 16.6 | 14.48% | ||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 16 | 19 | 14.46% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 8 | 10.3 | 14.44% | |||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 13.2 | 15.1 | 14.39% | |||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 22.3 | 14.36% | ||||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.2 | 12.8 | 14.29% | |||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.5 | 1.6 | 14.29% | |||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 7.7 | 8.8 | 14.29% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7.2 | 14.29% | ||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6 | 7.2 | 14.29% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10.3 | 12 | 14.29% | |||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | 9.4 | 12 | 14.29% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.2 | 8 | 14.29% | |||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | 3.8 | 4 | 14.29% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 13.6 | 14.29% | ||||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 13.6 | 14.29% | ||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 11.2 | 14.29% | ||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 17.6 | 20.1 | 14.2% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 11.3 | 14.14% | ||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 9.3 | 10.5 | 14.13% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 80.1 | 88.6 | 14.03% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 43 | 48 | 14.01% | |||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 4.3 | 5.7 | 14% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5 | 5.7 | 14% | |||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 4.8 | 5.7 | 14% | |||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 18 | 13.92% | ||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 43 | 50 | 13.9% | |||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | 4.1 | 13.89% | ||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 3.3 | 13.79% | ||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 5 | 6.6 | 13.79% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 4.4 | 5.8 | 13.73% | |||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 4.6 | 5.8 | 13.73% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.3 | 5.8 | 13.73% | |||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | 3.9 | 5 | 13.64% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 12 | 13.4 | 13.56% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 11 | 12.6 | 13.51% | |||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 5.9 | 13.46% | ||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 59 | 13.46% | ||||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 28 | 31.3 | 13.41% | |||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 11 | 13.4% | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 9.5 | 11 | 13.4% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 55 | 13.4% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 15.4 | 17 | 13.33% | |||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3 | 3.4 | 13.33% | |||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.6 | 6.8 | 13.33% | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.9 | 4.3 | 13.16% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 230 | 260 | 13.04% | |||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 11 | 13 | 13.04% | |||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 61 | 80 | 12.99% | |||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.2 | 6.1 | 12.96% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.1 | 7.9 | 12.86% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 3.6 | 4.4 | 12.82% | |||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.5 | 26.5 | 12.77% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19 | 24 | 12.68% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 11.6 | 12.5 | 12.61% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 47.2 | 60 | 12.57% | |||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | 0.8 | 0.9 | 12.5% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 7.9 | 8.1 | 12.5% | |||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 8.7 | 10.9 | 12.37% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.5 | 32 | 12.28% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18 | 21.2 | 12.17% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.7 | 12 | 12.15% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 16.4 | 18.5 | 12.12% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.6 | 10.3 | 11.96% | |||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 7.6 | 8.5 | 11.84% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 18 | 11.8% | ||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.7 | 11.59% | ||||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.7 | 16.5 | 11.49% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.5 | 11.7 | 11.43% | |||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 7.9 | 11.27% | ||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.5 | 5 | 11.11% | |||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | 20 | 11.11% | ||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.1 | 10 | 11.11% | |||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.6 | 11 | 11.11% | |||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 5.1 | 6 | 11.11% | |||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 13.2 | 10.92% | ||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.7 | 11.4 | 10.68% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 279.9 | 10.63% | ||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | 1.9 | 2.1 | 10.53% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 4 | 4.2 | 10.53% | |||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 4.9 | 6.3 | 10.53% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 14.1 | 18 | 10.43% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 21.6 | 23.3 | 10.43% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 7.5 | 10.29% | ||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 4.2 | 4.3 | 10.26% | |||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 5.3 | 6.5 | 10.17% | |||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 1 | 1.1 | 10% | |||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | 1 | 1.1 | 10% | |||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 1.7 | 2.2 | 10% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 7.8 | 9.9 | 10% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 28 | 33 | 10% | |||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | 5.1 | 5.5 | 10% | |||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 18 | 20 | 9.89% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7.1 | 7.8 | 9.86% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18 | 22.6 | 9.71% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 6.1 | 7 | 9.38% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.7 | 4.7 | 9.3% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8.8 | 10.7 | 9.18% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 14.3 | 15.5 | 9.15% | |||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 4.7 | 4.8 | 9.09% | |||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1 | 1.2 | 9.09% | |||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 1.1 | 1.2 | 9.09% | |||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 1 | 1.2 | 9.09% | |||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 1.1 | 1.2 | 9.09% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 32 | 34.9 | 9.06% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.5 | 12.1 | 9.01% | |||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.7 | 10.9 | 9% | |||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 19 | 22 | 8.91% | |||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 3.9 | 4.9 | 8.89% | |||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | 12.3 | 8.85% | ||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 31 | 8.77% | ||||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 8 | 8.7 | 8.75% | |||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10.6 | 11.2 | 8.74% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 18.7 | 8.72% | ||||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 75 | 84.8 | 8.72% | |||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 4.6 | 5 | 8.7% | |||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 2.1 | 2.5 | 8.7% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 32.2 | 35.5 | 8.56% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 12 | 14 | 8.53% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.3 | 10.3 | 8.42% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 12 | 12.9 | 8.4% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.1 | 35 | 8.36% | |||
SDPCông ty Cổ phần SDP | 1.2 | 1.3 | 8.33% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 35 | 35.9 | 8.13% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 19.5 | 20 | 8.11% | |||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | 16 | 20 | 8.11% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.4 | 6.7 | 8.06% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28 | 29.9 | 7.94% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.8 | 7.94% | ||||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 33.5 | 35.8 | 7.83% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.5 | 14 | 7.69% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 39.9 | 42 | 7.69% | |||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.2 | 1.4 | 7.69% | |||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 13.3 | 14.3 | 7.52% | |||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.8 | 2.9 | 7.41% | |||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 5.9 | 7.3 | 7.35% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.1 | 7.5 | 7.14% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 45 | 49.8 | 7.1% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 7.5 | 9.2 | 6.98% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 10.4 | 11 | 6.8% | |||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.5 | 8 | 6.67% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 17.5 | 19.4 | 6.59% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7.3 | 8.1 | 6.58% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6.3 | 6.5 | 6.56% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 11.2 | 13 | 6.56% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 17 | 17.9 | 6.55% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 40 | 42.5 | 6.52% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 15.5 | 17 | 6.25% | |||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19.6 | 24 | 6.19% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.3 | 31 | 6.16% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 26 | 27.6 | 6.15% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 9.6 | 10.5 | 6.06% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 11.9 | 12.3 | 6.03% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 12.8 | 14.4 | 5.88% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.5 | 3.6 | 5.88% | |||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 18 | 5.88% | ||||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 29 | 31 | 5.8% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.3 | 33 | 5.77% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.4 | 11 | 5.77% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17 | 18.5 | 5.71% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 12.3 | 13 | 5.69% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.4 | 5.6 | 5.66% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.2 | 15 | 5.63% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 16.5 | 19 | 5.56% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 32.5 | 40 | 5.54% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 19.9 | 21 | 5.53% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 30.2 | 37 | 5.41% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.8 | 3.9 | 5.41% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.5 | 5.9 | 5.36% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.8 | 4 | 5.26% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 28 | 30 | 5.26% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 19 | 20 | 5.26% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 8.9 | 10.4 | 5.05% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 20.1 | 20.9 | 5.03% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 8 | 8.4 | 5% | |||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | 2 | 2.1 | 5% | |||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 1.7 | 2.1 | 5% | |||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 21 | 5% | ||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 38.5 | 42 | 5% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 10.1 | 10.6 | 4.95% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 31.7 | 32.3 | 4.87% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 8.3 | 8.7 | 4.82% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 13 | 15.5 | 4.73% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 10.5 | 11.1 | 4.72% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6.4 | 6.8 | 4.62% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 43.6 | 43.7 | 4.55% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 30 | 34.5 | 4.55% | |||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.7 | 7 | 4.48% | |||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 35.5 | 37.6 | 4.44% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.5 | 4.7 | 4.44% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 36 | 40 | 4.44% | |||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 31 | 31.3 | 4.33% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 20.1 | 21.8 | 4.31% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 17 | 4.29% | ||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 4.8 | 4.9 | 4.26% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.9 | 5.1 | 4.08% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 14.5 | 15.5 | 4.03% | |||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 7.8 | 4% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 15.2 | 15.8 | 3.95% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 20.2 | 21.5 | 3.86% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 25 | 27 | 3.85% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 27.2 | 27.4 | 3.79% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23.4 | 24.9 | 3.75% | |||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 23 | 28 | 3.7% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 10.2 | 11.2 | 3.7% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.4 | 5.6 | 3.7% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 25.4 | 25.5 | 3.66% | |||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 47.6 | 57.5 | 3.6% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.5 | 5.8 | 3.57% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.6 | 2.9 | 3.57% | |||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 5.5 | 5.8 | 3.57% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17.2 | 17.8 | 3.49% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35 | 36 | 3.45% | |||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 16.6 | 18 | 3.45% | |||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 6 | 6.2 | 3.33% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 12.6 | 12.7 | 3.25% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 22.5 | 23.1 | 3.13% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3.2 | 3.3 | 3.12% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19.7 | 20.3 | 3.05% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 133.2 | 134 | 3% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 24.9 | 25 | 2.88% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.3 | 14.4 | 2.86% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 63.5 | 66 | 2.8% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.3 | 14.8 | 2.78% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 7.1 | 8 | 2.56% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.9 | 16 | 2.56% | |||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 20.5 | 2.5% | ||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 24 | 25.6 | 2.4% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.1 | 4.3 | 2.38% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 20.6 | 21.6 | 2.37% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 54.8 | 56.9 | 2.34% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8.5 | 8.8 | 2.33% | |||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 4.3 | 4.4 | 2.33% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 21.9 | 22.3 | 2.29% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.5 | 17.9 | 2.29% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13.4 | 13.5 | 2.27% | |||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.3 | 4.5 | 2.27% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.1 | 23 | 2.22% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 23.2 | 23.6 | 2.16% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 4.5 | 4.9 | 2.08% | |||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 12.5 | 14.8 | 2.07% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.5 | 10.7 | 1.9% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 16 | 16.1 | 1.9% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15.3 | 16.8 | 1.82% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 27.5 | 28 | 1.82% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10.5 | 11.4 | 1.79% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.4 | 29.1 | 1.75% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22.5 | 23.4 | 1.74% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 29 | 29.6 | 1.72% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 11.6 | 11.9 | 1.71% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.7 | 6 | 1.69% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.9 | 12.2 | 1.67% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 5.9 | 6.1 | 1.67% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.7 | 6.1 | 1.67% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 48.8 | 49.6 | 1.64% | |||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31 | 32 | 1.59% | |||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.4 | 6.5 | 1.56% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.1 | 40 | 1.52% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 33 | 34 | 1.49% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 12 | 13.8 | 1.47% | |||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 7 | 1.45% | ||||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 14.1 | 14.3 | 1.42% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 7.1 | 7.3 | 1.39% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.5 | 14.8 | 1.37% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 30.2 | 30.6 | 1.32% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.8 | 7.9 | 1.28% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 8.1 | 8.2 | 1.23% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.6 | 24.8 | 1.22% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 34.1 | 34.9 | 1.16% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.6 | 8.8 | 1.15% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 17 | 17.8 | 1.14% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.6 | 8.9 | 1.14% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 26.9 | 27 | 1.12% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 9 | 9.2 | 1.1% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 64 | 66 | 1.07% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.7 | 18.9 | 1.07% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 9.4 | 9.5 | 1.06% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 38.5 | 39 | 1.04% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.8 | 9.9 | 1.02% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 10 | 1.01% | ||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.4 | 10 | 1.01% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 8.6 | 10.2 | 0.99% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 10 | 10.2 | 0.99% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.1 | 41.5 | 0.97% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 41.4 | 41.9 | 0.96% | |||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.5 | 0.96% | ||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.8 | 11 | 0.92% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.2 | 11.3 | 0.89% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 206.4 | 208 | 0.87% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 11.4 | 11.6 | 0.87% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23 | 23.4 | 0.86% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.6 | 24 | 0.84% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 36.2 | 36.5 | 0.83% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12.4 | 12.6 | 0.8% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 12.4 | 12.6 | 0.8% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 25 | 25.5 | 0.79% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 12.7 | 12.9 | 0.78% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 12.6 | 13 | 0.78% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.8 | 13 | 0.78% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 25.7 | 26.2 | 0.77% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 78.5 | 79.5 | 0.76% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.9 | 27 | 0.75% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 42.2 | 42.3 | 0.71% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 14.4 | 14.5 | 0.69% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 14.4 | 14.7 | 0.68% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 57.7 | 59.6 | 0.68% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 14.6 | 14.9 | 0.68% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.8 | 30 | 0.67% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 43.6 | 45 | 0.67% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.5 | 15.1 | 0.67% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 35.6 | 36.1 | 0.56% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36.3 | 36.9 | 0.54% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 18.4 | 18.7 | 0.54% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 19.2 | 19.3 | 0.52% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 19.3 | 19.5 | 0.52% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 20 | 20.1 | 0.5% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 84.8 | 85.1 | 0.47% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 20 | 22 | 0.46% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 23.5 | 23.6 | 0.43% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 23.5 | 23.6 | 0.43% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 65.9 | 66.2 | 0.3% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 34.5 | 35.7 | 0.28% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45 | 45.1 | 0.22% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 47.4 | 47.8 | 0.21% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 49.8 | 49.9 | 0.2% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 50.9 | 51.5 | 0.19% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 35 | |||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 9.5 | 9.6 | ||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.9 | 8 | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 10.9 | 11 | ||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.7 | 8.8 | ||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.9 | 9.3 | ||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.7 | 2.8 | ||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12.4 | 13 | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 3.9 | 4.1 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.5 | 0.6 | ||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 10.1 | |||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 20.3 | 20.6 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 13.5 | 13.7 | ||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 10.7 | |||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 7.5 | 7.6 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 10.9 | |||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.1 | 8.5 | ||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 12.2 | 12.3 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 8.3 | |||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 3.1 | 3.2 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.1 | |||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 20.4 | 21.5 | ||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.7 | 10.8 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7.2 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.7 | |||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.4 | 3.7 | ||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23 | 23.1 | ||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.9 | |||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 35.5 | |||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 2.9 | |||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.9 | 12 | ||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 5 | 5.1 | ||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | 3.6 | |||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 37.9 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.6 | 0.7 | ||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 14.5 | 14.6 | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.4 | |||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 46.5 | |||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 20.3 | 23 | ||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 8.1 | |||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 28.3 | 29.5 | ||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 40 | |||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 6.9 | 7.9 | ||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 26.2 | 28.8 | ||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 15.8 | |||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.8 | 6 | ||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | 0.7 | 0.8 | ||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | 1.2 | |||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.5 | 5.6 | ||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29 | 29.1 | ||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4.1 | 4.2 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | 3.9 | |||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 9.8 | |||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12.7 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | 4.1 | |||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 24.8 | 25 | ||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 10 | |||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 108 | 120 | ||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 11 | |||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.5 | 18.6 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | 17 | |||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 13.5 | 15.8 | ||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 7.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.6 | 1.7 | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 25.5 | |||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 10.8 | |||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 21 | 22.7 | ||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 8.5 | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 26.5 | |||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 5.1 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | 0.7 | 0.8 | ||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 7.7 | 7.8 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 14.2 | 15 | ||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 4.1 | |||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.4 | 29.7 | ||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 11.5 | |||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 18 | 19.4 | ||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 3 | 3.3 | ||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 16.5 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 11 | |||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 11 | 11.6 | ||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 4 | |||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | 8.8 | |||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | 0.6 | 0.7 | ||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 267.1 | 313 | ||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 10.5 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 15.4 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | 10.5 | |||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 10.9 | |||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11 | |||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 20 | |||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 10.5 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | 10.2 | |||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 12 | |||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.8 | 5.9 | ||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6 | |||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 51.1 | |||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.2 | 7.3 | ||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 26.3 | |||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | 0.5 | 0.6 | ||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 23.9 | 28 | ||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 13.2 | |||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.9 | |||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | 9.2 | |||||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 16 | 16.2 | ||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 13 | |||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 2.7 | 2.8 | ||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 9.5 | |||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.6 | |||||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 7.9 | 8 | ||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 3.7 | 4.1 | ||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.5 | 21 | ||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 22.4 | |||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.8 | 2.9 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.2 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 17.6 | 17.7 | ||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | 0.5 | 0.6 | ||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 5 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 3.1 | |||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 15 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 1.7 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.6 | 11.9 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 21.3 | 22 | ||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.5 | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.9 | 9.8 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.2 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 5 | |||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | 3.3 | |||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 4.1 | 4.2 | ||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 7 | 7.1 | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 18.8 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 11.6 | |||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | 13 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | 7.5 | |||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 2.1 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 10.8 | 11.8 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 2 | 2.3 | ||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 26 | |||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 20.9 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | 0.4 | 0.5 | ||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 11.4 | 11.8 | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 11.6 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | 1.9 | |||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 14.6 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | 10.5 | |||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 1.8 | |||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.7 | 1.8 | ||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.8 | |||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 1.2 | 1.3 | ||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.6 | 3.7 | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | 0.7 | |||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | 0.6 | 0.7 | ||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 4 | 4.1 | ||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24 | 25 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 15 | |||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2.3 | 2.5 | ||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 4 | 4.1 | ||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.1 | |||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 4.1 | |||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 9 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 3.5 | |||||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.8 | 26 | ||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 15 | 15.3 | ||||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 52.2 | |||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | ||||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 9.5 | |||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 7.9 | 8 | ||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 4 | 4.1 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 6 | 6.5 | ||||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.1 | 3.2 | ||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 2.2 | 2.3 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | ||||||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 12.5 | 13.2 | ||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 8.8 | |||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 12.5 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 7.5 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 2.1 | 2.2 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.3 | 1.5 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 16 | |||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 5.1 | 6 | ||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 7.3 | 8.5 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 12 | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 6.9 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 11.5 | |||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | 15.2 | |||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29.6 | 30 | ||||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 19.5 | |||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 4.4 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 10 | 11.2 | ||||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5.7 | 6 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.3 | |||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.3 | 1.4 | ||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 15.1 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 4.9 | 5.1 | ||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 12.9 | |||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 23 | |||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 65 | |||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 7.3 | |||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | 5.7 | |||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 23.3 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 6.2 | 6.3 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 7.5 | |||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 23.3 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 18 | |||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.2 | 8.3 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 62.4 | |||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 12.4 | 12.5 | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 2.6 | 2.7 | ||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.7 | 5.5 | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 10.3 | 11.5 | ||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 34.3 | 34.5 | ||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.8 | 16.9 | ||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.3 | 5.4 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.2 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | 6.4 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 14.2 | 14.3 | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | 2.8 | 2.9 | ||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 37.8 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | 2.6 | |||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | 2.8 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.1 | 6.2 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.5 | 1.7 | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 16.7 | 19.5 | ||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 10.5 | 11.2 | ||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 25.3 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | 0.4 | |||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 16.5 | |||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 21.7 | 25.3 | ||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.2 | 7.3 | ||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 12.9 | |||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 69.4 | 81.6 | ||||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 517.5 | 529.9 | -0.11% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 156 | 169.5 | -0.24% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 200.1 | 202 | -0.25% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 34.1 | 36.8 | -0.27% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 28.6 | 30 | -0.33% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29.2 | 29.4 | -0.34% | |||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 23.5 | 27.3 | -0.36% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 101.2 | 101.3 | -0.39% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 25.1 | 25.2 | -0.4% | |||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | 22.3 | -0.45% | ||||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 62.9 | 63 | -0.47% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 20.1 | 20.4 | -0.49% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.7 | 19.8 | -0.5% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 58.1 | 58.2 | -0.51% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 19.4 | -0.51% | ||||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 18.5 | 18.6 | -0.53% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 33.6 | 35.6 | -0.56% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 17 | -0.58% | ||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 140 | -0.71% | ||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.7 | 13 | -0.76% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 63.1 | 63.2 | -0.78% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 37.3 | 37.4 | -0.8% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.5 | 12.3 | -0.81% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 19.7 | 21.7 | -0.91% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21 | 21.4 | -0.93% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 31.3 | 32 | -0.93% | |||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 21 | -0.94% | ||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.1 | 20.6 | -0.96% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.6 | 9.9 | -1% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 9.7 | 9.9 | -1% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 38.2 | 38.6 | -1.03% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 28.4 | 28.8 | -1.03% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.2 | 8.4 | -1.18% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16 | 16.8 | -1.18% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 7.1 | 8.2 | -1.2% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 7.9 | 8.1 | -1.22% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 7.9 | -1.25% | ||||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 50.9 | 51.6 | -1.34% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 14 | 14.1 | -1.4% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6.8 | 7 | -1.41% | |||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19 | 19.6 | -1.51% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 6.5 | -1.52% | ||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 5.8 | 6.3 | -1.56% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 25 | -1.57% | ||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.5 | 6 | -1.64% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 11.3 | 11.5 | -1.71% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.6 | 5.7 | -1.72% | |||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 4.8 | 5.5 | -1.79% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.8 | 21.9 | -1.79% | |||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.2 | -1.82% | ||||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 15.9 | 16 | -1.84% | |||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 4.4 | 4.9 | -2% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 14.7 | -2% | ||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | 4.8 | -2.04% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 22.1 | 22.5 | -2.17% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 13 | 13.2 | -2.22% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.9 | 7.5 | -2.6% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 30 | 33 | -2.65% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 6.9 | 7 | -2.78% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 10 | 10.5 | -2.78% | |||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 10.2 | -2.86% | ||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 6.2 | 6.5 | -2.99% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 31 | -3.13% | ||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 26 | 27 | -3.23% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 11.4 | 12 | -3.23% | |||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2.7 | 3 | -3.23% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 5.1 | 5.6 | -3.45% | |||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 2.8 | -3.45% | ||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 10 | 10.1 | -3.81% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 2.3 | 2.4 | -4% | |||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 8.5 | 9.6 | -4% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 25.2 | 27.5 | -4.18% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.5 | 6.7 | -4.29% | |||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 2.1 | 2.2 | -4.35% | |||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 12.9 | -4.44% | ||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 3.4 | 3.5 | -5.41% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 16.8 | -5.62% | ||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 15 | -6.25% | ||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 15 | 16.5 | -6.25% | |||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.3 | 1.4 | -6.67% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 11.4 | 12.4 | -6.77% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 11 | 12 | -6.98% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 10 | -9.09% | ||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7.3 | 7.5 | -9.64% | |||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 17.3 | -9.9% | ||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 6.3 | 6.4 | -12.33% | |||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 27.9 | -12.81% | ||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 9.6 | -14.29% | ||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 8.4 | -14.29% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 22.1 | -14.67% | ||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 11 | -14.73% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16.1 | -14.81% | ||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | 3.4 | -15% | ||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | 11 | -18.52% | ||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% | ||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | 11 | -18.52% | ||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | 3.4 | -15% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16.1 | -14.81% | ||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 11 | -14.73% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 22.1 | -14.67% | ||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 8.4 | -14.29% | ||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 9.6 | -14.29% | ||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 27.9 | -12.81% | ||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 6.3 | 6.4 | -12.33% | |||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 17.3 | -9.9% | ||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7.3 | 7.5 | -9.64% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 10 | -9.09% | ||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 11 | 12 | -6.98% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 11.4 | 12.4 | -6.77% | |||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.3 | 1.4 | -6.67% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 15 | 16.5 | -6.25% | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 15 | -6.25% | ||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 16.8 | -5.62% | ||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 3.4 | 3.5 | -5.41% | |||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 12.9 | -4.44% | ||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 2.1 | 2.2 | -4.35% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.5 | 6.7 | -4.29% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 25.2 | 27.5 | -4.18% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 2.3 | 2.4 | -4% | |||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 8.5 | 9.6 | -4% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 10 | 10.1 | -3.81% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 5.1 | 5.6 | -3.45% | |||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 2.8 | -3.45% | ||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 11.4 | 12 | -3.23% | |||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2.7 | 3 | -3.23% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 26 | 27 | -3.23% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 31 | -3.13% | ||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 6.2 | 6.5 | -2.99% | |||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 10.2 | -2.86% | ||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 10 | 10.5 | -2.78% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 6.9 | 7 | -2.78% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 30 | 33 | -2.65% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.9 | 7.5 | -2.6% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 13 | 13.2 | -2.22% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 22.1 | 22.5 | -2.17% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | 4.8 | -2.04% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 14.7 | -2% | ||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 4.4 | 4.9 | -2% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 15.9 | 16 | -1.84% | |||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.2 | -1.82% | ||||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.8 | 21.9 | -1.79% | |||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 4.8 | 5.5 | -1.79% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.6 | 5.7 | -1.72% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 11.3 | 11.5 | -1.71% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.5 | 6 | -1.64% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 25 | -1.57% | ||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 5.8 | 6.3 | -1.56% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 6.5 | -1.52% | ||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19 | 19.6 | -1.51% | |||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6.8 | 7 | -1.41% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 14 | 14.1 | -1.4% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 50.9 | 51.6 | -1.34% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 7.9 | -1.25% | ||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 7.9 | 8.1 | -1.22% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 7.1 | 8.2 | -1.2% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.2 | 8.4 | -1.18% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16 | 16.8 | -1.18% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 28.4 | 28.8 | -1.03% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 38.2 | 38.6 | -1.03% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.6 | 9.9 | -1% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 9.7 | 9.9 | -1% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.1 | 20.6 | -0.96% | |||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 21 | -0.94% | ||||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 31.3 | 32 | -0.93% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21 | 21.4 | -0.93% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 19.7 | 21.7 | -0.91% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.5 | 12.3 | -0.81% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 37.3 | 37.4 | -0.8% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 63.1 | 63.2 | -0.78% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.7 | 13 | -0.76% | |||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 140 | -0.71% | ||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 17 | -0.58% | ||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 33.6 | 35.6 | -0.56% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 18.5 | 18.6 | -0.53% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 19.4 | -0.51% | ||||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 58.1 | 58.2 | -0.51% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.7 | 19.8 | -0.5% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 20.1 | 20.4 | -0.49% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 62.9 | 63 | -0.47% | |||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | 22.3 | -0.45% | ||||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 25.1 | 25.2 | -0.4% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 101.2 | 101.3 | -0.39% | |||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 23.5 | 27.3 | -0.36% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29.2 | 29.4 | -0.34% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 28.6 | 30 | -0.33% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 34.1 | 36.8 | -0.27% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 200.1 | 202 | -0.25% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 156 | 169.5 | -0.24% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 517.5 | 529.9 | -0.11% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 35 | |||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 9.5 | 9.6 | ||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.9 | 8 | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 10.9 | 11 | ||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.7 | 8.8 | ||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.9 | 9.3 | ||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.7 | 2.8 | ||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12.4 | 13 | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 3.9 | 4.1 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.5 | 0.6 | ||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 10.1 | |||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 20.3 | 20.6 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 13.5 | 13.7 | ||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 10.7 | |||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 7.5 | 7.6 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 10.9 | |||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.1 | 8.5 | ||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 12.2 | 12.3 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 8.3 | |||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 3.1 | 3.2 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.1 | |||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 20.4 | 21.5 | ||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.7 | 10.8 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7.2 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.7 | |||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.4 | 3.7 | ||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23 | 23.1 | ||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.9 | |||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 35.5 | |||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 2.9 | |||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.9 | 12 | ||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 5 | 5.1 | ||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | 3.6 | |||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 37.9 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.6 | 0.7 | ||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 14.5 | 14.6 | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.4 | |||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 46.5 | |||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 20.3 | 23 | ||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 8.1 | |||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 28.3 | 29.5 | ||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 40 | |||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 6.9 | 7.9 | ||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 26.2 | 28.8 | ||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 15.8 | |||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.8 | 6 | ||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | 0.7 | 0.8 | ||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | 1.2 | |||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.5 | 5.6 | ||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29 | 29.1 | ||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4.1 | 4.2 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | 3.9 | |||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 9.8 | |||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12.7 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | 4.1 | |||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 24.8 | 25 | ||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 10 | |||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 108 | 120 | ||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 11 | |||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.5 | 18.6 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | 17 | |||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 13.5 | 15.8 | ||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 7.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.6 | 1.7 | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 25.5 | |||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 10.8 | |||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 21 | 22.7 | ||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 8.5 | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 26.5 | |||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 5.1 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | 0.7 | 0.8 | ||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 7.7 | 7.8 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 14.2 | 15 | ||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 4.1 | |||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.4 | 29.7 | ||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 11.5 | |||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 18 | 19.4 | ||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 3 | 3.3 | ||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 16.5 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 11 | |||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 11 | 11.6 | ||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 4 | |||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | 8.8 | |||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | 0.6 | 0.7 | ||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 267.1 | 313 | ||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 10.5 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 15.4 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | 10.5 | |||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 10.9 | |||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11 | |||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 20 | |||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 10.5 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | 10.2 | |||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 12 | |||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.8 | 5.9 | ||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6 | |||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 51.1 | |||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.2 | 7.3 | ||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 26.3 | |||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | 0.5 | 0.6 | ||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 23.9 | 28 | ||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 13.2 | |||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.9 | |||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | 9.2 | |||||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 16 | 16.2 | ||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 13 | |||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 2.7 | 2.8 | ||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 9.5 | |||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.6 | |||||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 7.9 | 8 | ||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 3.7 | 4.1 | ||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.5 | 21 | ||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 22.4 | |||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.8 | 2.9 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.2 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 17.6 | 17.7 | ||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | 0.5 | 0.6 | ||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 5 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 3.1 | |||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 15 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 1.7 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.6 | 11.9 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 21.3 | 22 | ||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.5 | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.9 | 9.8 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.2 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 5 | |||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | 3.3 | |||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 4.1 | 4.2 | ||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 7 | 7.1 | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 18.8 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 11.6 | |||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | 13 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | 7.5 | |||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 2.1 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 10.8 | 11.8 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 2 | 2.3 | ||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 26 | |||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 20.9 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | 0.4 | 0.5 | ||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 11.4 | 11.8 | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 11.6 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | 1.9 | |||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 14.6 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | 10.5 | |||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 1.8 | |||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.7 | 1.8 | ||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.8 | |||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 1.2 | 1.3 | ||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.6 | 3.7 | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | 0.7 | |||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | 0.6 | 0.7 | ||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 4 | 4.1 | ||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24 | 25 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 15 | |||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2.3 | 2.5 | ||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 4 | 4.1 | ||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.1 | |||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 4.1 | |||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 9 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 3.5 | |||||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.8 | 26 | ||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 15 | 15.3 | ||||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 52.2 | |||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | ||||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 9.5 | |||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 7.9 | 8 | ||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 4 | 4.1 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 6 | 6.5 | ||||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.1 | 3.2 | ||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 2.2 | 2.3 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | ||||||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 12.5 | 13.2 | ||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 8.8 | |||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 12.5 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 7.5 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 2.1 | 2.2 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.3 | 1.5 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 16 | |||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 5.1 | 6 | ||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 7.3 | 8.5 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 12 | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 6.9 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 11.5 | |||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | 15.2 | |||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29.6 | 30 | ||||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 19.5 | |||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 4.4 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 10 | 11.2 | ||||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5.7 | 6 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.3 | |||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.3 | 1.4 | ||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 15.1 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 4.9 | 5.1 | ||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 12.9 | |||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 23 | |||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 65 | |||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 7.3 | |||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | 5.7 | |||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 23.3 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 6.2 | 6.3 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 7.5 | |||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 23.3 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 18 | |||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.2 | 8.3 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 62.4 | |||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 12.4 | 12.5 | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 2.6 | 2.7 | ||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.7 | 5.5 | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 10.3 | 11.5 | ||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 34.3 | 34.5 | ||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.8 | 16.9 | ||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.3 | 5.4 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.2 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | 6.4 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 14.2 | 14.3 | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | 2.8 | 2.9 | ||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 37.8 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | 2.6 | |||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | 2.8 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.1 | 6.2 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.5 | 1.7 | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 16.7 | 19.5 | ||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 10.5 | 11.2 | ||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 25.3 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | 0.4 | |||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 16.5 | |||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 21.7 | 25.3 | ||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.2 | 7.3 | ||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 12.9 | |||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 69.4 | 81.6 | ||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 50.9 | 51.5 | 0.19% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 49.8 | 49.9 | 0.2% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 47.4 | 47.8 | 0.21% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45 | 45.1 | 0.22% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 34.5 | 35.7 | 0.28% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 65.9 | 66.2 | 0.3% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 23.5 | 23.6 | 0.43% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 23.5 | 23.6 | 0.43% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 20 | 22 | 0.46% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 84.8 | 85.1 | 0.47% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 20 | 20.1 | 0.5% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 19.3 | 19.5 | 0.52% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 19.2 | 19.3 | 0.52% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 18.4 | 18.7 | 0.54% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36.3 | 36.9 | 0.54% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 35.6 | 36.1 | 0.56% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.5 | 15.1 | 0.67% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 43.6 | 45 | 0.67% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.8 | 30 | 0.67% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 57.7 | 59.6 | 0.68% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 14.6 | 14.9 | 0.68% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 14.4 | 14.7 | 0.68% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 14.4 | 14.5 | 0.69% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 42.2 | 42.3 | 0.71% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.9 | 27 | 0.75% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 78.5 | 79.5 | 0.76% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 25.7 | 26.2 | 0.77% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 12.6 | 13 | 0.78% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.8 | 13 | 0.78% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 12.7 | 12.9 | 0.78% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 25 | 25.5 | 0.79% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12.4 | 12.6 | 0.8% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 12.4 | 12.6 | 0.8% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 36.2 | 36.5 | 0.83% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.6 | 24 | 0.84% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23 | 23.4 | 0.86% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 11.4 | 11.6 | 0.87% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 206.4 | 208 | 0.87% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.2 | 11.3 | 0.89% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.8 | 11 | 0.92% | |||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.5 | 0.96% | ||||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 41.4 | 41.9 | 0.96% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.1 | 41.5 | 0.97% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 8.6 | 10.2 | 0.99% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 10 | 10.2 | 0.99% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 10 | 1.01% | ||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.4 | 10 | 1.01% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.8 | 9.9 | 1.02% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 38.5 | 39 | 1.04% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 9.4 | 9.5 | 1.06% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.7 | 18.9 | 1.07% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 64 | 66 | 1.07% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 9 | 9.2 | 1.1% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 26.9 | 27 | 1.12% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 17 | 17.8 | 1.14% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.6 | 8.9 | 1.14% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.6 | 8.8 | 1.15% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 34.1 | 34.9 | 1.16% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.6 | 24.8 | 1.22% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 8.1 | 8.2 | 1.23% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.8 | 7.9 | 1.28% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 30.2 | 30.6 | 1.32% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.5 | 14.8 | 1.37% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 7.1 | 7.3 | 1.39% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 14.1 | 14.3 | 1.42% | |||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 7 | 1.45% | ||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 12 | 13.8 | 1.47% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 33 | 34 | 1.49% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.1 | 40 | 1.52% | |||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.4 | 6.5 | 1.56% | |||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31 | 32 | 1.59% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 48.8 | 49.6 | 1.64% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.9 | 12.2 | 1.67% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 5.9 | 6.1 | 1.67% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.7 | 6.1 | 1.67% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.7 | 6 | 1.69% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 11.6 | 11.9 | 1.71% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 29 | 29.6 | 1.72% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22.5 | 23.4 | 1.74% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.4 | 29.1 | 1.75% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10.5 | 11.4 | 1.79% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 27.5 | 28 | 1.82% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15.3 | 16.8 | 1.82% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 16 | 16.1 | 1.9% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.5 | 10.7 | 1.9% | |||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 12.5 | 14.8 | 2.07% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 4.5 | 4.9 | 2.08% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 23.2 | 23.6 | 2.16% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.1 | 23 | 2.22% | |||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.3 | 4.5 | 2.27% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13.4 | 13.5 | 2.27% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.5 | 17.9 | 2.29% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 21.9 | 22.3 | 2.29% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8.5 | 8.8 | 2.33% | |||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 4.3 | 4.4 | 2.33% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 54.8 | 56.9 | 2.34% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 20.6 | 21.6 | 2.37% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.1 | 4.3 | 2.38% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 24 | 25.6 | 2.4% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 20.5 | 2.5% | ||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 7.1 | 8 | 2.56% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.9 | 16 | 2.56% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.3 | 14.8 | 2.78% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 63.5 | 66 | 2.8% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.3 | 14.4 | 2.86% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 24.9 | 25 | 2.88% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 133.2 | 134 | 3% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19.7 | 20.3 | 3.05% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3.2 | 3.3 | 3.12% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 22.5 | 23.1 | 3.13% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 12.6 | 12.7 | 3.25% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 6 | 6.2 | 3.33% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35 | 36 | 3.45% | |||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 16.6 | 18 | 3.45% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17.2 | 17.8 | 3.49% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.5 | 5.8 | 3.57% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.6 | 2.9 | 3.57% | |||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 5.5 | 5.8 | 3.57% | |||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 47.6 | 57.5 | 3.6% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 25.4 | 25.5 | 3.66% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 10.2 | 11.2 | 3.7% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.4 | 5.6 | 3.7% | |||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 23 | 28 | 3.7% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23.4 | 24.9 | 3.75% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 27.2 | 27.4 | 3.79% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 25 | 27 | 3.85% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 20.2 | 21.5 | 3.86% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 15.2 | 15.8 | 3.95% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 7.8 | 4% | |||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 14.5 | 15.5 | 4.03% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.9 | 5.1 | 4.08% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 4.8 | 4.9 | 4.26% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 17 | 4.29% | ||||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 20.1 | 21.8 | 4.31% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 31 | 31.3 | 4.33% | |||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 36 | 40 | 4.44% | |||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 35.5 | 37.6 | 4.44% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.5 | 4.7 | 4.44% | |||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.7 | 7 | 4.48% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 30 | 34.5 | 4.55% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 43.6 | 43.7 | 4.55% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6.4 | 6.8 | 4.62% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 10.5 | 11.1 | 4.72% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 13 | 15.5 | 4.73% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 8.3 | 8.7 | 4.82% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 31.7 | 32.3 | 4.87% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 10.1 | 10.6 | 4.95% | |||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 21 | 5% | ||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 38.5 | 42 | 5% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 8 | 8.4 | 5% | |||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | 2 | 2.1 | 5% | |||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 1.7 | 2.1 | 5% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 20.1 | 20.9 | 5.03% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 8.9 | 10.4 | 5.05% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 28 | 30 | 5.26% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 19 | 20 | 5.26% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.8 | 4 | 5.26% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.5 | 5.9 | 5.36% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.8 | 3.9 | 5.41% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 30.2 | 37 | 5.41% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 19.9 | 21 | 5.53% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 32.5 | 40 | 5.54% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 16.5 | 19 | 5.56% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.2 | 15 | 5.63% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.4 | 5.6 | 5.66% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 12.3 | 13 | 5.69% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17 | 18.5 | 5.71% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.4 | 11 | 5.77% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.3 | 33 | 5.77% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 29 | 31 | 5.8% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 18 | 5.88% | ||||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 12.8 | 14.4 | 5.88% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.5 | 3.6 | 5.88% | |||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 11.9 | 12.3 | 6.03% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 9.6 | 10.5 | 6.06% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 26 | 27.6 | 6.15% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.3 | 31 | 6.16% | |||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19.6 | 24 | 6.19% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 15.5 | 17 | 6.25% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 40 | 42.5 | 6.52% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 17 | 17.9 | 6.55% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6.3 | 6.5 | 6.56% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 11.2 | 13 | 6.56% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7.3 | 8.1 | 6.58% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 17.5 | 19.4 | 6.59% | |||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.5 | 8 | 6.67% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 10.4 | 11 | 6.8% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 7.5 | 9.2 | 6.98% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 45 | 49.8 | 7.1% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.1 | 7.5 | 7.14% | |||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 5.9 | 7.3 | 7.35% | |||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.8 | 2.9 | 7.41% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 13.3 | 14.3 | 7.52% | |||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.2 | 1.4 | 7.69% | |||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.5 | 14 | 7.69% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 39.9 | 42 | 7.69% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 33.5 | 35.8 | 7.83% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.8 | 7.94% | ||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28 | 29.9 | 7.94% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.4 | 6.7 | 8.06% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 19.5 | 20 | 8.11% | |||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | 16 | 20 | 8.11% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 35 | 35.9 | 8.13% | |||
SDPCông ty Cổ phần SDP | 1.2 | 1.3 | 8.33% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.1 | 35 | 8.36% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 12 | 12.9 | 8.4% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.3 | 10.3 | 8.42% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 12 | 14 | 8.53% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 32.2 | 35.5 | 8.56% | |||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 4.6 | 5 | 8.7% | |||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 2.1 | 2.5 | 8.7% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 75 | 84.8 | 8.72% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 18.7 | 8.72% | ||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10.6 | 11.2 | 8.74% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 8 | 8.7 | 8.75% | |||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 31 | 8.77% | ||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | 12.3 | 8.85% | ||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 3.9 | 4.9 | 8.89% | |||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 19 | 22 | 8.91% | |||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.7 | 10.9 | 9% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.5 | 12.1 | 9.01% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 32 | 34.9 | 9.06% | |||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 4.7 | 4.8 | 9.09% | |||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1 | 1.2 | 9.09% | |||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 1.1 | 1.2 | 9.09% | |||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 1 | 1.2 | 9.09% | |||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 1.1 | 1.2 | 9.09% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 14.3 | 15.5 | 9.15% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8.8 | 10.7 | 9.18% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.7 | 4.7 | 9.3% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 6.1 | 7 | 9.38% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18 | 22.6 | 9.71% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7.1 | 7.8 | 9.86% | |||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 18 | 20 | 9.89% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 28 | 33 | 10% | |||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | 5.1 | 5.5 | 10% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 7.8 | 9.9 | 10% | |||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 1 | 1.1 | 10% | |||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | 1 | 1.1 | 10% | |||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 1.7 | 2.2 | 10% | |||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 5.3 | 6.5 | 10.17% | |||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 4.2 | 4.3 | 10.26% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 7.5 | 10.29% | ||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 21.6 | 23.3 | 10.43% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 14.1 | 18 | 10.43% | |||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 4.9 | 6.3 | 10.53% | |||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | 1.9 | 2.1 | 10.53% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 4 | 4.2 | 10.53% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 279.9 | 10.63% | ||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.7 | 11.4 | 10.68% | |||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 13.2 | 10.92% | ||||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 5.1 | 6 | 11.11% | |||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.6 | 11 | 11.11% | |||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.5 | 5 | 11.11% | |||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | 20 | 11.11% | ||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.1 | 10 | 11.11% | |||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 7.9 | 11.27% | ||||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.5 | 11.7 | 11.43% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.7 | 16.5 | 11.49% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.7 | 11.59% | ||||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 18 | 11.8% | ||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 7.6 | 8.5 | 11.84% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.6 | 10.3 | 11.96% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 16.4 | 18.5 | 12.12% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.7 | 12 | 12.15% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18 | 21.2 | 12.17% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.5 | 32 | 12.28% | |||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 8.7 | 10.9 | 12.37% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 7.9 | 8.1 | 12.5% | |||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | 0.8 | 0.9 | 12.5% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 47.2 | 60 | 12.57% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 11.6 | 12.5 | 12.61% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19 | 24 | 12.68% | |||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.5 | 26.5 | 12.77% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 3.6 | 4.4 | 12.82% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.1 | 7.9 | 12.86% | |||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.2 | 6.1 | 12.96% | |||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 61 | 80 | 12.99% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 230 | 260 | 13.04% | |||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 11 | 13 | 13.04% | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.9 | 4.3 | 13.16% | |||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3 | 3.4 | 13.33% | |||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.6 | 6.8 | 13.33% | |||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 15.4 | 17 | 13.33% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 55 | 13.4% | ||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 11 | 13.4% | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 9.5 | 11 | 13.4% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 28 | 31.3 | 13.41% | |||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 59 | 13.46% | ||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 5.9 | 13.46% | ||||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 11 | 12.6 | 13.51% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 12 | 13.4 | 13.56% | |||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | 3.9 | 5 | 13.64% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 4.4 | 5.8 | 13.73% | |||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 4.6 | 5.8 | 13.73% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.3 | 5.8 | 13.73% | |||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 3.3 | 13.79% | ||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 5 | 6.6 | 13.79% | |||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | 4.1 | 13.89% | ||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 43 | 50 | 13.9% | |||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 18 | 13.92% | ||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 4.3 | 5.7 | 14% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5 | 5.7 | 14% | |||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 4.8 | 5.7 | 14% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 43 | 48 | 14.01% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 80.1 | 88.6 | 14.03% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 9.3 | 10.5 | 14.13% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 11.3 | 14.14% | ||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 17.6 | 20.1 | 14.2% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 11.2 | 14.29% | ||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 13.6 | 14.29% | ||||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 13.6 | 14.29% | ||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10.3 | 12 | 14.29% | |||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | 9.4 | 12 | 14.29% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.2 | 8 | 14.29% | |||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | 3.8 | 4 | 14.29% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7.2 | 14.29% | ||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6 | 7.2 | 14.29% | |||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 7.7 | 8.8 | 14.29% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.2 | 12.8 | 14.29% | |||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.5 | 1.6 | 14.29% | |||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 22.3 | 14.36% | ||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 13.2 | 15.1 | 14.39% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 8 | 10.3 | 14.44% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 16 | 19 | 14.46% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 16.6 | 14.48% | ||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 6.2 | 7.1 | 14.52% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 15.8 | 20.5 | 14.53% | |||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.2 | 17.3 | 14.57% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 21.9 | 25.1 | 14.61% | |||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.6 | 14.1 | 14.63% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 13.3 | 14.66% | ||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 17.2 | 14.67% | ||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 13 | 17.2 | 14.67% | |||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 21.7 | 25.8 | 14.67% | |||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 25 | 31.2 | 14.71% | |||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 17.9 | 14.74% | ||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 12.4 | 14.81% | ||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 9.3 | 14.81% | ||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.2 | 20.1 | 14.86% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 6.7 | 8.5 | 14.86% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 22.2 | 25.5 | 14.86% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 25.5 | 29.3 | 14.9% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.3 | 13.1 | 14.91% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12 | 15.4 | 14.93% | |||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 24 | 32.3 | 14.95% | |||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | 21.5 | 14.97% | |||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | 3.4 | 4.6 | 15% | |||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 7 | 9.2 | 15% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 10 | 11.5 | 15% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 20 | 23 | 15% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 20.4 | 27.6 | 15% | |||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | 0.5 | 0.7 | 16.67% | |||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 6.5 | 20.37% | ||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 10.1 | 16.3 | 20.74% | |||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 21 | 27.27% | ||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 29.9 | 28.33% | ||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | 12.8 | 39.13% | ||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 25.3 | 39.78% | ||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 15.2 | 35.4 | 39.92% | |||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 24.5 | 40% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade