Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 163.6 | 163.7 | 6.99% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.61 | 6.33 | 6.93% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.46 | 5.9 | 6.69% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 14.4 | 6.67% | ||||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 21.1 | 6.57% | ||||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.7 | 9.25 | 6.32% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10.3 | 6.3% | ||||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 33.2 | 6.07% | ||||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 86.2 | 86.3 | 6.02% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17 | 17.9 | 5.92% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 3.18 | 3.25 | 5.86% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36.5 | 5.8% | ||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 6.22 | 6.29 | 5.71% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.81 | 9.1 | 5.08% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.79 | 3.93 | 5.08% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.35 | 13.5 | 5.06% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.75 | 5.04% | ||||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 30 | 30.4 | 4.83% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.55 | 6.8 | 4.62% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 43.15 | 46.9 | 4.22% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.4 | 9.9 | 4.21% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 220 | 225.8 | 4.2% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.5 | 11.55 | 4.05% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.8 | 10 | 3.95% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 43.6 | 43.65 | 3.93% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.63 | 9.1 | 3.88% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 28.45 | 28.5 | 3.83% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.8 | 32.9 | 3.79% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 12.5 | 3.73% | ||||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 20.8 | 20.85 | 3.73% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 120.1 | 120.2 | 3.53% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.33 | 9 | 3.45% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 23.15 | 23.2 | 3.11% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 30.25 | 30.3 | 3.06% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 57.5 | 57.6 | 3.04% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 41.15 | 41.2 | 3% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10.6 | 10.65 | 2.9% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 126 | 126.1 | 2.85% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 16.2 | 16.25 | 2.85% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 66.8 | 66.9 | 2.76% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 59.7 | 59.9 | 2.74% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 24.55 | 24.6 | 2.71% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.96 | 10.1 | 2.64% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5.11 | 5.12 | 2.61% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 93.2 | 93.3 | 2.53% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 77.2 | 77.3 | 2.52% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.88 | 4.9 | 2.51% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 40.3 | 41.5 | 2.47% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.02 | 6.04 | 2.37% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 56.1 | 56.2 | 2.37% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.1 | 39 | 2.36% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 21.85 | 21.9 | 2.34% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 7 | 7.01 | 2.34% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13 | 13.3 | 2.31% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 10.4 | 11.15 | 2.29% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20.1 | 20.5 | 2.24% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.73 | 7.75 | 2.24% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 54.9 | 55 | 2.23% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 43.2 | 43.55 | 2.23% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.55 | 4.65 | 2.2% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 75.4 | 75.5 | 2.03% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 24.8 | 25.3 | 2.02% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 51 | 2% | ||||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.05 | 3.08 | 1.99% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 36.15 | 36.2 | 1.97% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.4 | 9.48 | 1.94% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 18.5 | 1.93% | ||||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 7.98 | 8 | 1.91% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 16.05 | 16.2 | 1.89% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.3 | 11.4 | 1.79% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20.8 | 20.85 | 1.71% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.5 | 7.93 | 1.67% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 125.1 | 125.2 | 1.62% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 88.9 | 89 | 1.6% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.3 | 16.45 | 1.54% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.9 | 3.95 | 1.54% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.23 | 5.28 | 1.54% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 41.35 | 41.4 | 1.47% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 31.05 | 31.1 | 1.47% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.5 | 14.2 | 1.43% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 35.5 | 35.55 | 1.43% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.55 | 21.6 | 1.41% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 43.1 | 43.3 | 1.41% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 57.7 | 57.8 | 1.4% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 11 | 11.05 | 1.38% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.16 | 6.17 | 1.31% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.3 | 35.05 | 1.3% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 70.2 | 71 | 1.28% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.6 | 31.65 | 1.28% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 132 | 134.7 | 1.28% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 23.45 | 23.8 | 1.28% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.41 | 2.43 | 1.25% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 45 | 45.15 | 1.23% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.37 | 7.39 | 1.23% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28.3 | 28.8 | 1.23% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.75 | 28.8 | 1.23% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 29.05 | 29.1 | 1.22% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.84 | 9.2 | 1.21% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.25 | 4.26 | 1.19% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 17.25 | 17.3 | 1.17% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.5 | 38.95 | 1.17% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 22.2 | 22.25 | 1.14% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 17.85 | 17.9 | 1.13% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 54.9 | 55 | 1.1% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.35 | 18.4 | 1.1% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.6 | 64.7 | 1.09% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.5 | 42 | 1.08% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 65.3 | 65.4 | 1.08% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 37.5 | 37.6 | 1.08% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 14.15 | 14.2 | 1.07% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.97 | 4.98 | 1.01% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20 | 20.15 | 1% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 35.3 | 35.45 | 1% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 15.3 | 15.35 | 0.99% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 46.5 | 46.6 | 0.98% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.19 | 3.22 | 0.94% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.75 | 10.8 | 0.93% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16.25 | 16.3 | 0.93% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.9 | 27.95 | 0.9% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 11.2 | 11.25 | 0.9% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 33.7 | 33.9 | 0.89% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11.2 | 11.5 | 0.88% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.1 | 11.5 | 0.88% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.61 | 4.64 | 0.87% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.6 | 11.65 | 0.87% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80.6 | 81.7 | 0.86% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 41 | 41.05 | 0.86% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 68 | 70.7 | 0.86% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.75 | 11.9 | 0.85% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 60.2 | 60.5 | 0.83% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.72 | 3.73 | 0.81% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.99 | 5 | 0.81% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.85 | 50 | 0.81% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.82 | 8.83 | 0.8% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.79 | 3.8 | 0.8% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.04 | 5.08 | 0.79% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38.1 | 38.6 | 0.78% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 52.1 | 52.2 | 0.77% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26.65 | 26.7 | 0.75% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13.4 | 13.45 | 0.75% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33.4 | 33.7 | 0.75% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.95 | 27 | 0.75% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 47.3 | 47.35 | 0.74% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.71 | 2.73 | 0.74% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.6 | 13.65 | 0.74% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.1 | 4.13 | 0.73% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.8 | 13.9 | 0.72% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.95 | 14 | 0.72% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.25 | 21.3 | 0.71% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.4 | 0.7% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 29 | 0.69% | ||||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 29.05 | 29.1 | 0.69% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.5 | 14.55 | 0.69% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.72 | 5.88 | 0.68% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.53 | 4.56 | 0.66% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.68 | 7.7 | 0.65% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.62 | 4.64 | 0.65% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 40.2 | 40.25 | 0.63% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 113.9 | 114.4 | 0.62% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.7 | 24.75 | 0.61% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 51 | 51.1 | 0.59% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.38 | 3.44 | 0.58% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 52.7 | 52.8 | 0.57% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.5 | 3.6 | 0.56% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.4 | 54.7 | 0.55% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.85 | 1.86 | 0.54% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 28.1 | 28.35 | 0.53% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.7 | 37.9 | 0.53% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18.9 | 19.2 | 0.52% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.82 | 7.84 | 0.51% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.5 | 29.7 | 0.51% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.8 | 29.85 | 0.51% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 20 | 20.1 | 0.5% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.01 | 4.03 | 0.5% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.08 | 8.09 | 0.5% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.02 | 4.07 | 0.49% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.12 | 6.13 | 0.49% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.13 | 4.14 | 0.49% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.36 | 8.38 | 0.48% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.8 | 43 | 0.47% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 43.1 | 43.4 | 0.46% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.5 | 32.9 | 0.46% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.9 | 11 | 0.46% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.4 | 4.41 | 0.46% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.2 | 22.3 | 0.45% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.3 | 22.35 | 0.45% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.7 | 6.71 | 0.45% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.3 | 12.35 | 0.41% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.5 | 12.55 | 0.4% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.65 | 12.7 | 0.4% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.95 | 13 | 0.39% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 26 | 26.05 | 0.39% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.75 | 26.8 | 0.37% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.5 | 13.55 | 0.37% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 81.2 | 81.4 | 0.37% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.6 | 13.65 | 0.37% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.9 | 13.95 | 0.36% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 13.95 | 14 | 0.36% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 14.1 | 14.15 | 0.35% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 28.35 | 28.4 | 0.35% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.25 | 14.3 | 0.35% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.55 | 8.79 | 0.34% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.89 | 0.34% | ||||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.2 | 15.25 | 0.33% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.1 | 32.5 | 0.31% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.35 | 16.4 | 0.31% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.7 | 16.75 | 0.3% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.81 | 6.88 | 0.29% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 34.65 | 34.7 | 0.29% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.19 | 7.2 | 0.28% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.95 | 18 | 0.28% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 74.1 | 74.2 | 0.27% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.75 | 3.77 | 0.27% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 19.15 | 19.2 | 0.26% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.6 | 19.65 | 0.26% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 42.55 | 42.6 | 0.24% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 21.25 | 21.35 | 0.23% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22.95 | 23.05 | 0.22% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.73 | 9.74 | 0.21% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 48.65 | 49 | 0.2% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.29 | 5.32 | 0.19% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.7 | 58.8 | 0.17% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.7 | 5.91 | 0.17% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.15 | 30.2 | 0.17% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30.1 | 30.45 | 0.16% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 68.1 | 68.2 | 0.15% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37.9 | 37.95 | 0.13% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.7 | 49.05 | 0.1% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 108.1 | 109.1 | 0.09% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.8 | 9 | ||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 32.15 | |||||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.1 | |||||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 26 | |||||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.4 | 4.42 | ||||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.9 | 14 | ||||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 39.25 | 39.3 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.1 | 17.25 | ||||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.68 | 5.78 | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | ||||||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.22 | 9.9 | ||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.6 | 14.8 | ||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.79 | 2.8 | ||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 52.8 | 53.3 | ||||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.6 | 10.7 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 27.2 | 27.3 | ||||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 42.8 | 42.95 | ||||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.65 | 10 | ||||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.6 | |||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 67.3 | 67.6 | ||||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.4 | 55.6 | ||||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.13 | |||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.04 | 7.1 | ||||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 31.9 | 32 | ||||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.95 | 12 | ||||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.7 | |||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 9.22 | |||||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.63 | 9.69 | ||||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 46.5 | |||||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.2 | |||||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.6 | |||||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.67 | |||||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.05 | 18.25 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.69 | 2.71 | ||||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.75 | 11.8 | ||||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.9 | 9.95 | ||||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 62 | 62.2 | ||||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.07 | 9.08 | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | ||||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.99 | 3 | ||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | |||||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.3 | |||||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.6 | 16.65 | ||||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.4 | |||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.55 | |||||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 75.9 | 76 | ||||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.35 | |||||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.89 | 5.9 | ||||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 24 | 24.7 | ||||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | ||||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | ||||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.8 | 2.84 | ||||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.5 | 10.55 | ||||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.65 | 4.66 | ||||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.85 | 29.9 | ||||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.9 | 14.95 | ||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 39 | |||||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16.6 | 16.65 | ||||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.05 | |||||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.64 | 6.65 | ||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | ||||||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.6 | 13.2 | ||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.5 | |||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.75 | 14.8 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.65 | |||||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.5 | |||||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.74 | 2.85 | ||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | ||||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.6 | 39 | ||||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 11.8 | |||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 21.05 | 21.2 | ||||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.15 | 33.4 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 46.5 | |||||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54 | 54.5 | ||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | ||||||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.93 | 2.94 | ||||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.93 | 7.98 | ||||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.85 | 3.88 | ||||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.5 | 16.75 | ||||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 36.1 | |||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.05 | 11.15 | ||||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 17.05 | 17.1 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.85 | 13 | ||||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.81 | 6.9 | ||||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 44.1 | 45.05 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 9.99 | |||||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.41 | 9.78 | -0.1% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.11 | 9.12 | -0.11% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39 | 39.75 | -0.13% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.2 | 38.3 | -0.13% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.1 | 37.2 | -0.13% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 72.6 | 73 | -0.14% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 72.4 | 72.9 | -0.14% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 62.4 | 66.6 | -0.15% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32.9 | 32.95 | -0.15% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 64.7 | 65 | -0.15% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 32 | 32.5 | -0.15% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 54.1 | 57.9 | -0.17% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.7 | 28.8 | -0.17% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 27.15 | 27.95 | -0.18% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 25.3 | 25.85 | -0.19% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102.8 | 103.3 | -0.19% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 93.9 | 94 | -0.21% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 23.3 | 23.35 | -0.21% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.61 | 4.66 | -0.21% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 43 | 43.4 | -0.23% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.6 | 21.65 | -0.23% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 21.4 | 21.45 | -0.23% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 81.1 | 81.3 | -0.25% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.6 | 18.65 | -0.27% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.5 | 18.55 | -0.27% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.85 | 17.9 | -0.28% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35.6 | -0.28% | ||||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 35.2 | 35.25 | -0.28% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.05 | 17.2 | -0.29% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 31.5 | 33.4 | -0.3% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 15.7 | 16.5 | -0.3% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.34 | 6.39 | -0.31% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 61.6 | 62 | -0.32% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 15.3 | -0.33% | ||||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.84 | 9.07 | -0.33% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.65 | 14.85 | -0.34% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 29.35 | 29.4 | -0.34% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14.25 | 14.3 | -0.35% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.5 | 13.6 | -0.37% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.19 | 5.36 | -0.37% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.15 | 12.5 | -0.4% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.94 | 4.95 | -0.4% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.5 | 12.25 | -0.41% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.3 | 36.35 | -0.41% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.85 | 11.9 | -0.42% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.6 | 4.62 | -0.43% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.85 | 21.9 | -0.45% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.75 | 20.8 | -0.48% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.65 | 20.7 | -0.48% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.05 | 8.06 | -0.49% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 38 | 39.7 | -0.5% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.7 | 19.75 | -0.5% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.25 | 19.5 | -0.51% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 28.35 | 28.4 | -0.53% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 65.7 | 67 | -0.59% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 8.14 | 8.15 | -0.61% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9.02 | 9.49 | -0.63% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.8 | 20.85 | -0.71% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.45 | 5.46 | -0.73% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 27.05 | 27.1 | -0.73% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.4 | 13.45 | -0.74% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.25 | 12.3 | -0.81% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.6 | 23.7 | -0.84% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.25 | 22.35 | -0.89% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.05 | 11.1 | -0.89% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.65 | 10.8 | -0.92% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 42.6 | 42.7 | -0.93% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 20.55 | 20.6 | -0.96% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10.1 | 10.2 | -0.97% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 47.3 | 48 | -1.03% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 23.95 | 24.45 | -1.21% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 68.1 | 68.6 | -1.29% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9 | 9.1 | -1.3% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.3 | 14.6 | -1.35% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.32 | 5.53 | -1.6% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.95 | 12 | -1.64% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.01 | 7.05 | -2.62% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.44 | -6.49% | ||||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.44 | -6.49% | ||||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.01 | 7.05 | -2.62% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.95 | 12 | -1.64% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.32 | 5.53 | -1.6% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.3 | 14.6 | -1.35% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9 | 9.1 | -1.3% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 68.1 | 68.6 | -1.29% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 23.95 | 24.45 | -1.21% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 47.3 | 48 | -1.03% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10.1 | 10.2 | -0.97% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 20.55 | 20.6 | -0.96% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 42.6 | 42.7 | -0.93% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.65 | 10.8 | -0.92% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.05 | 11.1 | -0.89% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.25 | 22.35 | -0.89% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.6 | 23.7 | -0.84% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.25 | 12.3 | -0.81% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.4 | 13.45 | -0.74% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 27.05 | 27.1 | -0.73% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.45 | 5.46 | -0.73% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.8 | 20.85 | -0.71% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9.02 | 9.49 | -0.63% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 8.14 | 8.15 | -0.61% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 65.7 | 67 | -0.59% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 28.35 | 28.4 | -0.53% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.25 | 19.5 | -0.51% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.7 | 19.75 | -0.5% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 38 | 39.7 | -0.5% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.05 | 8.06 | -0.49% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.65 | 20.7 | -0.48% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.75 | 20.8 | -0.48% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.85 | 21.9 | -0.45% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.6 | 4.62 | -0.43% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.85 | 11.9 | -0.42% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.3 | 36.35 | -0.41% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.5 | 12.25 | -0.41% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.94 | 4.95 | -0.4% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.15 | 12.5 | -0.4% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.19 | 5.36 | -0.37% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.5 | 13.6 | -0.37% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14.25 | 14.3 | -0.35% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 29.35 | 29.4 | -0.34% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.65 | 14.85 | -0.34% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.84 | 9.07 | -0.33% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 15.3 | -0.33% | ||||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 61.6 | 62 | -0.32% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.34 | 6.39 | -0.31% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 15.7 | 16.5 | -0.3% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 31.5 | 33.4 | -0.3% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.05 | 17.2 | -0.29% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 35.2 | 35.25 | -0.28% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35.6 | -0.28% | ||||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.85 | 17.9 | -0.28% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.5 | 18.55 | -0.27% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.6 | 18.65 | -0.27% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 81.1 | 81.3 | -0.25% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 21.4 | 21.45 | -0.23% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.6 | 21.65 | -0.23% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 43 | 43.4 | -0.23% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.61 | 4.66 | -0.21% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 23.3 | 23.35 | -0.21% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 93.9 | 94 | -0.21% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102.8 | 103.3 | -0.19% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 25.3 | 25.85 | -0.19% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 27.15 | 27.95 | -0.18% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.7 | 28.8 | -0.17% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 54.1 | 57.9 | -0.17% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 64.7 | 65 | -0.15% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 32 | 32.5 | -0.15% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32.9 | 32.95 | -0.15% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 62.4 | 66.6 | -0.15% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 72.4 | 72.9 | -0.14% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 72.6 | 73 | -0.14% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.1 | 37.2 | -0.13% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.2 | 38.3 | -0.13% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39 | 39.75 | -0.13% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.11 | 9.12 | -0.11% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.41 | 9.78 | -0.1% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.8 | 9 | ||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 32.15 | |||||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.1 | |||||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 26 | |||||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.4 | 4.42 | ||||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.9 | 14 | ||||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 39.25 | 39.3 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.1 | 17.25 | ||||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.68 | 5.78 | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | ||||||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.22 | 9.9 | ||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.6 | 14.8 | ||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.79 | 2.8 | ||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 52.8 | 53.3 | ||||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.6 | 10.7 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 27.2 | 27.3 | ||||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 42.8 | 42.95 | ||||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.65 | 10 | ||||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.6 | |||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 67.3 | 67.6 | ||||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.4 | 55.6 | ||||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.13 | |||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.04 | 7.1 | ||||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 31.9 | 32 | ||||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.95 | 12 | ||||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.7 | |||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 9.22 | |||||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.63 | 9.69 | ||||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 46.5 | |||||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.2 | |||||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.6 | |||||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.67 | |||||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.05 | 18.25 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.69 | 2.71 | ||||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.75 | 11.8 | ||||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.9 | 9.95 | ||||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 62 | 62.2 | ||||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.07 | 9.08 | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | ||||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.99 | 3 | ||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | |||||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.3 | |||||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.6 | 16.65 | ||||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.4 | |||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.55 | |||||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 75.9 | 76 | ||||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.35 | |||||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.89 | 5.9 | ||||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 24 | 24.7 | ||||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | ||||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | ||||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.8 | 2.84 | ||||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.5 | 10.55 | ||||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.65 | 4.66 | ||||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.85 | 29.9 | ||||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.9 | 14.95 | ||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 39 | |||||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16.6 | 16.65 | ||||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.05 | |||||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.64 | 6.65 | ||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | ||||||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.6 | 13.2 | ||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.5 | |||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.75 | 14.8 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.65 | |||||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.5 | |||||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.74 | 2.85 | ||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | ||||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.6 | 39 | ||||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 11.8 | |||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 21.05 | 21.2 | ||||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.15 | 33.4 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 46.5 | |||||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54 | 54.5 | ||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | ||||||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.93 | 2.94 | ||||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.93 | 7.98 | ||||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.85 | 3.88 | ||||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.5 | 16.75 | ||||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 36.1 | |||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.05 | 11.15 | ||||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 17.05 | 17.1 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.85 | 13 | ||||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.81 | 6.9 | ||||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 44.1 | 45.05 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 9.99 | |||||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 108.1 | 109.1 | 0.09% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.7 | 49.05 | 0.1% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37.9 | 37.95 | 0.13% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 68.1 | 68.2 | 0.15% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30.1 | 30.45 | 0.16% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.15 | 30.2 | 0.17% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.7 | 5.91 | 0.17% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.7 | 58.8 | 0.17% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.29 | 5.32 | 0.19% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 48.65 | 49 | 0.2% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.73 | 9.74 | 0.21% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22.95 | 23.05 | 0.22% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 21.25 | 21.35 | 0.23% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 42.55 | 42.6 | 0.24% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.6 | 19.65 | 0.26% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 19.15 | 19.2 | 0.26% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.75 | 3.77 | 0.27% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 74.1 | 74.2 | 0.27% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.95 | 18 | 0.28% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.19 | 7.2 | 0.28% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 34.65 | 34.7 | 0.29% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.81 | 6.88 | 0.29% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.7 | 16.75 | 0.3% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.35 | 16.4 | 0.31% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.1 | 32.5 | 0.31% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.2 | 15.25 | 0.33% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.89 | 0.34% | ||||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.55 | 8.79 | 0.34% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.25 | 14.3 | 0.35% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 28.35 | 28.4 | 0.35% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 14.1 | 14.15 | 0.35% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 13.95 | 14 | 0.36% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.9 | 13.95 | 0.36% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.6 | 13.65 | 0.37% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 81.2 | 81.4 | 0.37% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.5 | 13.55 | 0.37% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.75 | 26.8 | 0.37% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 26 | 26.05 | 0.39% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.95 | 13 | 0.39% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.65 | 12.7 | 0.4% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.5 | 12.55 | 0.4% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.3 | 12.35 | 0.41% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.7 | 6.71 | 0.45% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.3 | 22.35 | 0.45% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.2 | 22.3 | 0.45% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.4 | 4.41 | 0.46% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.9 | 11 | 0.46% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.5 | 32.9 | 0.46% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 43.1 | 43.4 | 0.46% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.8 | 43 | 0.47% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.36 | 8.38 | 0.48% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.13 | 4.14 | 0.49% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.12 | 6.13 | 0.49% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.02 | 4.07 | 0.49% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.08 | 8.09 | 0.5% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.01 | 4.03 | 0.5% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 20 | 20.1 | 0.5% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.8 | 29.85 | 0.51% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.5 | 29.7 | 0.51% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.82 | 7.84 | 0.51% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18.9 | 19.2 | 0.52% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.7 | 37.9 | 0.53% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 28.1 | 28.35 | 0.53% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.85 | 1.86 | 0.54% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.4 | 54.7 | 0.55% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.5 | 3.6 | 0.56% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 52.7 | 52.8 | 0.57% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.38 | 3.44 | 0.58% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 51 | 51.1 | 0.59% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.7 | 24.75 | 0.61% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 113.9 | 114.4 | 0.62% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 40.2 | 40.25 | 0.63% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.62 | 4.64 | 0.65% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.68 | 7.7 | 0.65% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.53 | 4.56 | 0.66% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.72 | 5.88 | 0.68% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 29.05 | 29.1 | 0.69% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.5 | 14.55 | 0.69% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 29 | 0.69% | ||||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.4 | 0.7% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.25 | 21.3 | 0.71% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.95 | 14 | 0.72% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.8 | 13.9 | 0.72% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.1 | 4.13 | 0.73% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.6 | 13.65 | 0.74% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.71 | 2.73 | 0.74% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 47.3 | 47.35 | 0.74% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.95 | 27 | 0.75% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33.4 | 33.7 | 0.75% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13.4 | 13.45 | 0.75% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26.65 | 26.7 | 0.75% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 52.1 | 52.2 | 0.77% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38.1 | 38.6 | 0.78% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.04 | 5.08 | 0.79% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.79 | 3.8 | 0.8% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.82 | 8.83 | 0.8% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.85 | 50 | 0.81% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.99 | 5 | 0.81% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.72 | 3.73 | 0.81% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 60.2 | 60.5 | 0.83% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.75 | 11.9 | 0.85% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 68 | 70.7 | 0.86% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 41 | 41.05 | 0.86% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80.6 | 81.7 | 0.86% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.6 | 11.65 | 0.87% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.61 | 4.64 | 0.87% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11.2 | 11.5 | 0.88% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.1 | 11.5 | 0.88% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 33.7 | 33.9 | 0.89% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 11.2 | 11.25 | 0.9% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.9 | 27.95 | 0.9% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16.25 | 16.3 | 0.93% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.75 | 10.8 | 0.93% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.19 | 3.22 | 0.94% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 46.5 | 46.6 | 0.98% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 15.3 | 15.35 | 0.99% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 35.3 | 35.45 | 1% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20 | 20.15 | 1% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.97 | 4.98 | 1.01% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 14.15 | 14.2 | 1.07% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 37.5 | 37.6 | 1.08% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 65.3 | 65.4 | 1.08% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.5 | 42 | 1.08% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.6 | 64.7 | 1.09% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.35 | 18.4 | 1.1% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 54.9 | 55 | 1.1% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 17.85 | 17.9 | 1.13% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 22.2 | 22.25 | 1.14% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.5 | 38.95 | 1.17% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 17.25 | 17.3 | 1.17% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.25 | 4.26 | 1.19% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.84 | 9.2 | 1.21% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 29.05 | 29.1 | 1.22% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28.3 | 28.8 | 1.23% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.75 | 28.8 | 1.23% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.37 | 7.39 | 1.23% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 45 | 45.15 | 1.23% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.41 | 2.43 | 1.25% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 23.45 | 23.8 | 1.28% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 132 | 134.7 | 1.28% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.6 | 31.65 | 1.28% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 70.2 | 71 | 1.28% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.3 | 35.05 | 1.3% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.16 | 6.17 | 1.31% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 11 | 11.05 | 1.38% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 57.7 | 57.8 | 1.4% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 43.1 | 43.3 | 1.41% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.55 | 21.6 | 1.41% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 35.5 | 35.55 | 1.43% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.5 | 14.2 | 1.43% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 31.05 | 31.1 | 1.47% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 41.35 | 41.4 | 1.47% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.23 | 5.28 | 1.54% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.9 | 3.95 | 1.54% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.3 | 16.45 | 1.54% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 88.9 | 89 | 1.6% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 125.1 | 125.2 | 1.62% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.5 | 7.93 | 1.67% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20.8 | 20.85 | 1.71% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.3 | 11.4 | 1.79% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 16.05 | 16.2 | 1.89% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 7.98 | 8 | 1.91% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 18.5 | 1.93% | ||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.4 | 9.48 | 1.94% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 36.15 | 36.2 | 1.97% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.05 | 3.08 | 1.99% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 51 | 2% | ||||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 24.8 | 25.3 | 2.02% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 75.4 | 75.5 | 2.03% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.55 | 4.65 | 2.2% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 43.2 | 43.55 | 2.23% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 54.9 | 55 | 2.23% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.73 | 7.75 | 2.24% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20.1 | 20.5 | 2.24% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 10.4 | 11.15 | 2.29% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13 | 13.3 | 2.31% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 7 | 7.01 | 2.34% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 21.85 | 21.9 | 2.34% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.1 | 39 | 2.36% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 56.1 | 56.2 | 2.37% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.02 | 6.04 | 2.37% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 40.3 | 41.5 | 2.47% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.88 | 4.9 | 2.51% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 77.2 | 77.3 | 2.52% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 93.2 | 93.3 | 2.53% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5.11 | 5.12 | 2.61% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.96 | 10.1 | 2.64% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 24.55 | 24.6 | 2.71% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 59.7 | 59.9 | 2.74% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 66.8 | 66.9 | 2.76% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 16.2 | 16.25 | 2.85% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 126 | 126.1 | 2.85% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10.6 | 10.65 | 2.9% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 41.15 | 41.2 | 3% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 57.5 | 57.6 | 3.04% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 30.25 | 30.3 | 3.06% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 23.15 | 23.2 | 3.11% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.33 | 9 | 3.45% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 120.1 | 120.2 | 3.53% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 20.8 | 20.85 | 3.73% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 12.5 | 3.73% | ||||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.8 | 32.9 | 3.79% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 28.45 | 28.5 | 3.83% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.63 | 9.1 | 3.88% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 43.6 | 43.65 | 3.93% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.8 | 10 | 3.95% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.5 | 11.55 | 4.05% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 220 | 225.8 | 4.2% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.4 | 9.9 | 4.21% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 43.15 | 46.9 | 4.22% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.55 | 6.8 | 4.62% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 30 | 30.4 | 4.83% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.75 | 5.04% | ||||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.35 | 13.5 | 5.06% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.79 | 3.93 | 5.08% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.81 | 9.1 | 5.08% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 6.22 | 6.29 | 5.71% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36.5 | 5.8% | ||||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 3.18 | 3.25 | 5.86% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17 | 17.9 | 5.92% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 86.2 | 86.3 | 6.02% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 33.2 | 6.07% | ||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10.3 | 6.3% | ||||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.7 | 9.25 | 6.32% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 21.1 | 6.57% | ||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 14.4 | 6.67% | ||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.46 | 5.9 | 6.69% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.61 | 6.33 | 6.93% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 163.6 | 163.7 | 6.99% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 48 | 57.3 | 9.98% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 17.5 | 19.2 | 9.71% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 13.5 | 13.6 | 9.68% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 12.5 | 9.65% | ||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25 | 27.4 | 9.6% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 16.1 | 9.52% | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 7.2 | 9.09% | ||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.8 | 12.1 | 9.01% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 13.9 | 8.59% | ||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 13.1 | 8.26% | ||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.8 | 9.2 | 8.24% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.7 | 8.06% | ||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 8.3 | 7.79% | ||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 78 | 7.73% | ||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 18 | 19.9 | 7.57% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 10 | 7.53% | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 10.5 | 11.8 | 7.27% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 45.3 | 52.1 | 6.76% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16 | 16.5 | 6.45% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5 | 5.3 | 6% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.6 | 3.7 | 5.71% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 13.1 | 5.65% | ||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 19.1 | 19.2 | 5.49% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 24.1 | 25 | 5.49% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.3 | 34 | 5.26% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.6 | 20 | 5.26% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 22.8 | 23.2 | 4.98% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 25 | 25.4 | 4.96% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.4 | 8.5 | 4.94% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.1 | 10.8 | 4.85% | |||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 35.6 | 38 | 4.68% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9 | 9.1 | 4.6% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 11.5 | 4.55% | ||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.7 | 20.9 | 4.5% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.9 | 4.39% | ||||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 161.1 | 164.5 | 4.11% | |||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 10.3 | 11 | 3.77% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 12 | 12.1 | 3.42% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9 | 9.6 | 3.23% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 12.9 | 13 | 3.17% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12.2 | 13.1 | 3.15% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 33.2 | 3.11% | ||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 10 | 10.3 | 3% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 30 | 31.1 | 2.98% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 14.8 | 2.78% | ||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.4 | 3.7 | 2.78% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.7 | 2.78% | ||||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 32.9 | 33.4 | 2.77% | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 7.8 | 2.63% | ||||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.5 | 19.9 | 2.58% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 25.7 | 29 | 2.47% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 25.3 | 25.4 | 2.42% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 65 | 2.36% | ||||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.4 | 8.7 | 2.35% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 13.1 | 13.2 | 2.33% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.1 | 13.3 | 2.31% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 67 | 68 | 2.26% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9 | 9.1 | 2.25% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.5 | 4.9 | 2.08% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 9.1 | 9.8 | 2.08% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 48.7 | 49.6 | 2.06% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 10 | 10.1 | 2.02% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 9.8 | 10.2 | 2% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.8 | 27.3 | 1.87% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5.5 | 5.7 | 1.79% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.5 | 1.77% | ||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 58.5 | 63 | 1.61% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | 26.5 | 1.53% | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.8 | 1.49% | ||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 7 | 7.1 | 1.43% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.3 | 1.42% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.3 | 7.5 | 1.35% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 55.8 | 55.9 | 1.27% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 40.4 | 40.5 | 1.25% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.7 | 8.1 | 1.25% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.3 | 8.4 | 1.2% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 8.2 | 9 | 1.12% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 17.9 | 18 | 1.12% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.4 | 9.5 | 1.06% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18.2 | 19.2 | 1.05% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 19.1 | 19.2 | 1.05% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 19.2 | 19.3 | 1.05% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 28.8 | 29.2 | 1.04% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.7 | 9.8 | 1.03% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 20.2 | 20.3 | 1% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10 | 10.2 | 0.99% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.5 | 10.6 | 0.95% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 36.1 | 36.2 | 0.84% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.2 | 12.3 | 0.82% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.4 | 12.5 | 0.81% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 38 | 38.1 | 0.79% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.5 | 12.7 | 0.79% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12.6 | 12.9 | 0.78% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.9 | 26 | 0.78% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 39.5 | 39.6 | 0.76% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 30.5 | 30.6 | 0.66% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.6 | 17 | 0.59% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18.3 | 18.4 | 0.55% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.5 | 19.6 | 0.51% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 19.5 | 21 | 0.48% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23.7 | 23.8 | 0.42% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.6 | 26.9 | 0.37% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.4 | 28.5 | 0.35% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 63.2 | 63.7 | 0.31% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37 | 37.1 | 0.27% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.5 | 37.7 | 0.27% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18.1 | |||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.2 | |||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.7 | 7.4 | ||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39 | |||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | ||||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.3 | |||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 13.5 | |||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.3 | 5.4 | ||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | ||||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.4 | 6.5 | ||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | ||||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62.8 | 62.9 | ||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.5 | |||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | ||||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 72.6 | |||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | ||||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | ||||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 17.1 | |||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.7 | 2.8 | ||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7.1 | |||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | ||||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.8 | |||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | ||||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.7 | 3.8 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | ||||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.9 | |||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | ||||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4 | |||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.1 | 7.2 | ||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | ||||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.5 | 15 | ||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19.1 | |||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | ||||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | ||||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.7 | 10.9 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 9.8 | |||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | ||||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | ||||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | ||||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.8 | |||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.5 | 11.6 | ||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10.4 | |||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | ||||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.6 | 40.7 | ||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.1 | |||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.8 | |||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 4.2 | |||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 20 | |||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | ||||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3 | |||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | ||||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 47.3 | 47.5 | ||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | ||||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | ||||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5.1 | 5.2 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.9 | 12 | ||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | ||||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | ||||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 87.5 | 87.9 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.3 | 4.4 | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5 | 5.1 | ||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9.1 | 9.3 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.3 | 6.4 | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.6 | 6 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.5 | 11.8 | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | ||||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.3 | 9.8 | ||||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 10.6 | 11.2 | ||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.2 | |||||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 26.2 | |||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.4 | |||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | ||||||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 28.1 | 28.2 | ||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.8 | |||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 80 | |||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | ||||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | ||||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.9 | |||||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | ||||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.2 | |||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.1 | 10.2 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.6 | 7.7 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.5 | 7.7 | ||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | ||||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | ||||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.7 | |||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | ||||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 44.6 | |||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 50.1 | |||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 67 | 67.1 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.2 | 7.4 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.3 | |||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.1 | |||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18 | |||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | ||||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | ||||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22.5 | |||||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 18.6 | 18.7 | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 11.6 | |||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.3 | 20.5 | ||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.2 | |||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.6 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17.1 | |||||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 41.5 | 44 | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 13.1 | 13.2 | ||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | ||||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.7 | 5.8 | ||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | ||||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9 | |||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | ||||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | ||||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 48.1 | 50.5 | ||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.5 | 12 | ||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 12.8 | |||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.8 | |||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | ||||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | ||||||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.7 | 11.8 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.1 | |||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 14 | |||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | ||||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.1 | |||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | ||||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | ||||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 16.8 | |||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.5 | |||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | ||||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | ||||||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.6 | |||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.5 | |||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 50.7 | |||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 24.9 | 26 | ||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | |||||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 188.2 | |||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.4 | |||||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 49.2 | 52.4 | -0.19% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 28.1 | 29.3 | -0.34% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 83.3 | -0.36% | ||||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 39.7 | 39.9 | -0.5% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.9 | 17 | -0.58% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 27.3 | 27.4 | -0.72% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 13.3 | -0.75% | ||||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.5 | 12.7 | -0.78% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 12.5 | -0.79% | ||||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.3 | 11.4 | -0.87% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.8 | -0.92% | ||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.6 | 9.7 | -1.02% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 17.7 | -1.12% | ||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 7.2 | -1.37% | ||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 14 | 14.2 | -1.39% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.8 | 13.9 | -1.42% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.5 | 13.7 | -1.44% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.3 | 13.4 | -1.47% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 11.9 | 12 | -1.64% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.4 | 5.5 | -1.79% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 32.9 | -1.79% | ||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.2 | 5.3 | -1.85% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22.5 | 23.3 | -2.1% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4.3 | 4.5 | -2.17% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.5 | 8.8 | -2.22% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 39.6 | 41.8 | -2.34% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.7 | 7.8 | -2.5% | |||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 20.4 | 21.4 | -2.73% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.8 | 9.9 | -2.94% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3.1 | -3.13% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 20.6 | 20.7 | -3.72% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21.9 | -4.78% | ||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 73.3 | -8.94% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 73.3 | -8.94% | ||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21.9 | -4.78% | ||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 20.6 | 20.7 | -3.72% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3.1 | -3.13% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.8 | 9.9 | -2.94% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 20.4 | 21.4 | -2.73% | |||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.7 | 7.8 | -2.5% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 39.6 | 41.8 | -2.34% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.5 | 8.8 | -2.22% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4.3 | 4.5 | -2.17% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22.5 | 23.3 | -2.1% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.2 | 5.3 | -1.85% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 32.9 | -1.79% | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.4 | 5.5 | -1.79% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 11.9 | 12 | -1.64% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.3 | 13.4 | -1.47% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.5 | 13.7 | -1.44% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.8 | 13.9 | -1.42% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 14 | 14.2 | -1.39% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 7.2 | -1.37% | ||||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 17.7 | -1.12% | ||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.6 | 9.7 | -1.02% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.8 | -0.92% | ||||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.3 | 11.4 | -0.87% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 12.5 | -0.79% | ||||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.5 | 12.7 | -0.78% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 13.3 | -0.75% | ||||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 27.3 | 27.4 | -0.72% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.9 | 17 | -0.58% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 39.7 | 39.9 | -0.5% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 83.3 | -0.36% | ||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 28.1 | 29.3 | -0.34% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 49.2 | 52.4 | -0.19% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18.1 | |||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.2 | |||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.7 | 7.4 | ||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39 | |||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | ||||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.3 | |||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 13.5 | |||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.3 | 5.4 | ||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | ||||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.4 | 6.5 | ||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | ||||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62.8 | 62.9 | ||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.5 | |||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | ||||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 72.6 | |||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | ||||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | ||||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 17.1 | |||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.7 | 2.8 | ||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7.1 | |||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | ||||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.8 | |||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | ||||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.7 | 3.8 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | ||||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.9 | |||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | ||||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4 | |||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.1 | 7.2 | ||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | ||||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.5 | 15 | ||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19.1 | |||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | ||||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | ||||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.7 | 10.9 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 9.8 | |||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | ||||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | ||||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | ||||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.8 | |||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.5 | 11.6 | ||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10.4 | |||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | ||||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.6 | 40.7 | ||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.1 | |||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.8 | |||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 4.2 | |||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 20 | |||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | ||||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3 | |||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | ||||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 47.3 | 47.5 | ||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | ||||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | ||||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5.1 | 5.2 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.9 | 12 | ||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | ||||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | ||||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 87.5 | 87.9 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.3 | 4.4 | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5 | 5.1 | ||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9.1 | 9.3 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.3 | 6.4 | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.6 | 6 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.5 | 11.8 | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | ||||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.3 | 9.8 | ||||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 10.6 | 11.2 | ||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.2 | |||||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 26.2 | |||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.4 | |||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | ||||||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 28.1 | 28.2 | ||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.8 | |||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 80 | |||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | ||||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | ||||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.9 | |||||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | ||||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.2 | |||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.1 | 10.2 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.6 | 7.7 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.5 | 7.7 | ||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | ||||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | ||||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.7 | |||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | ||||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 44.6 | |||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 50.1 | |||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 67 | 67.1 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.2 | 7.4 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.3 | |||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.1 | |||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18 | |||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | ||||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | ||||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22.5 | |||||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 18.6 | 18.7 | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 11.6 | |||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.3 | 20.5 | ||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.2 | |||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.6 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17.1 | |||||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 41.5 | 44 | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 13.1 | 13.2 | ||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | ||||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.7 | 5.8 | ||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | ||||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9 | |||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | ||||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | ||||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 48.1 | 50.5 | ||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.5 | 12 | ||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 12.8 | |||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.8 | |||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | ||||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | ||||||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.7 | 11.8 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.1 | |||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 14 | |||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | ||||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.1 | |||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | ||||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | ||||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 16.8 | |||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.5 | |||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | ||||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | ||||||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.6 | |||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.5 | |||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 50.7 | |||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 24.9 | 26 | ||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | |||||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 188.2 | |||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.4 | |||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.5 | 37.7 | 0.27% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37 | 37.1 | 0.27% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 63.2 | 63.7 | 0.31% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.4 | 28.5 | 0.35% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.6 | 26.9 | 0.37% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23.7 | 23.8 | 0.42% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 19.5 | 21 | 0.48% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.5 | 19.6 | 0.51% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18.3 | 18.4 | 0.55% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.6 | 17 | 0.59% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 30.5 | 30.6 | 0.66% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 39.5 | 39.6 | 0.76% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.9 | 26 | 0.78% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12.6 | 12.9 | 0.78% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.5 | 12.7 | 0.79% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 38 | 38.1 | 0.79% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.4 | 12.5 | 0.81% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.2 | 12.3 | 0.82% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 36.1 | 36.2 | 0.84% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.5 | 10.6 | 0.95% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10 | 10.2 | 0.99% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 20.2 | 20.3 | 1% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.7 | 9.8 | 1.03% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 28.8 | 29.2 | 1.04% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 19.2 | 19.3 | 1.05% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18.2 | 19.2 | 1.05% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 19.1 | 19.2 | 1.05% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.4 | 9.5 | 1.06% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 8.2 | 9 | 1.12% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 17.9 | 18 | 1.12% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.3 | 8.4 | 1.2% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.7 | 8.1 | 1.25% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 40.4 | 40.5 | 1.25% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 55.8 | 55.9 | 1.27% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.3 | 7.5 | 1.35% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.3 | 1.42% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 7 | 7.1 | 1.43% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.8 | 1.49% | ||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | 26.5 | 1.53% | ||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 58.5 | 63 | 1.61% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.5 | 1.77% | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5.5 | 5.7 | 1.79% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.8 | 27.3 | 1.87% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 9.8 | 10.2 | 2% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 10 | 10.1 | 2.02% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 48.7 | 49.6 | 2.06% | |||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.5 | 4.9 | 2.08% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 9.1 | 9.8 | 2.08% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9 | 9.1 | 2.25% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 67 | 68 | 2.26% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.1 | 13.3 | 2.31% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 13.1 | 13.2 | 2.33% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.4 | 8.7 | 2.35% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 65 | 2.36% | ||||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 25.3 | 25.4 | 2.42% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 25.7 | 29 | 2.47% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.5 | 19.9 | 2.58% | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 7.8 | 2.63% | ||||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 32.9 | 33.4 | 2.77% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 14.8 | 2.78% | ||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.4 | 3.7 | 2.78% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.7 | 2.78% | ||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 30 | 31.1 | 2.98% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 10 | 10.3 | 3% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 33.2 | 3.11% | ||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12.2 | 13.1 | 3.15% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 12.9 | 13 | 3.17% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9 | 9.6 | 3.23% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 12 | 12.1 | 3.42% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 10.3 | 11 | 3.77% | |||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 161.1 | 164.5 | 4.11% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.9 | 4.39% | ||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.7 | 20.9 | 4.5% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 11.5 | 4.55% | ||||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9 | 9.1 | 4.6% | |||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 35.6 | 38 | 4.68% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.1 | 10.8 | 4.85% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.4 | 8.5 | 4.94% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 25 | 25.4 | 4.96% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 22.8 | 23.2 | 4.98% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.6 | 20 | 5.26% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.3 | 34 | 5.26% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 24.1 | 25 | 5.49% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 19.1 | 19.2 | 5.49% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 13.1 | 5.65% | ||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.6 | 3.7 | 5.71% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5 | 5.3 | 6% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16 | 16.5 | 6.45% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 45.3 | 52.1 | 6.76% | |||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 10.5 | 11.8 | 7.27% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 10 | 7.53% | ||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 18 | 19.9 | 7.57% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 78 | 7.73% | ||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 8.3 | 7.79% | ||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.7 | 8.06% | ||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.8 | 9.2 | 8.24% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 13.1 | 8.26% | ||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 13.9 | 8.59% | ||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.8 | 12.1 | 9.01% | |||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 7.2 | 9.09% | ||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 16.1 | 9.52% | ||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25 | 27.4 | 9.6% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 12.5 | 9.65% | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 13.5 | 13.6 | 9.68% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 17.5 | 19.2 | 9.71% | |||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 48 | 57.3 | 9.98% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 32.5 | 39.48% | ||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 13.5 | 16.1 | 15% | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 18.4 | 15% | ||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 18.4 | 15% | ||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 16.9 | 14.97% | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 10.8 | 14.89% | ||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | 20.1 | 14.86% | ||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 35.6 | 14.84% | ||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 24.1 | 14.76% | ||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7 | 14.75% | ||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 17 | 20.3 | 14.69% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 13.3 | 14.66% | ||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 12 | 13.3 | 14.66% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 13.3 | 14.66% | ||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 4.7 | 14.63% | ||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 41 | 48.7 | 14.59% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 19.2 | 22 | 14.58% | |||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 4.1 | 5.5 | 14.58% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19 | 23.9 | 14.35% | |||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 23.7 | 28.8 | 14.29% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.6 | 44 | 14.29% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 8 | 14.29% | ||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.9 | 11.2 | 14.29% | |||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 8.2 | 9.7 | 14.12% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 27.2 | 34 | 14.09% | |||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | 9 | 13.92% | ||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 11.5 | 13.86% | ||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | 14.8 | 13.85% | ||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5.8 | 6.6 | 13.79% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.8 | 9.1 | 13.75% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.5 | 8.3 | 13.7% | |||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 1.9 | 2.5 | 13.64% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 19.4 | 13.45% | ||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.8 | 13.33% | ||||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 18 | 13.21% | ||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 3.3 | 4.3 | 13.16% | |||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2 | 2.6 | 13.04% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.1 | 13.2 | 12.82% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.7 | 9.7 | 12.79% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 38.9 | 12.75% | ||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.5 | 24 | 12.68% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 13.8 | 16.1 | 12.59% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 5.2 | 5.4 | 12.5% | |||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 2.7 | 2.8 | 12% | |||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3 | 3.8 | 11.76% | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.8 | 11.76% | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.9 | 11.76% | ||||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 18.2 | 11.66% | ||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12 | 12.5 | 11.61% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.9 | 11.27% | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 17 | 22.2 | 11% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6 | 7.1 | 10.94% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 9.3 | 10.71% | ||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.5 | 8.3 | 10.67% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 8.3 | 10.67% | ||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 11.5 | 10.58% | ||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.1 | 37.9 | 10.5% | |||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 8.4 | 8.6 | 10.26% | |||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 1 | 1.1 | 10% | |||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 1 | 1.1 | 10% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.6 | 9.9 | 10% | |||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | 11 | 10% | ||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 22 | 10% | ||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 27 | 33 | 10% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 15 | 18.9 | 9.88% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.6 | 13.4 | 9.84% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.6 | 9.8% | ||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.3 | 6.8 | 9.68% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13 | 14.1 | 9.3% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19.1 | 22.5 | 9.22% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.6 | 9.09% | ||||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1 | 1.2 | 9.09% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 13 | 14.5 | 9.02% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 17.1 | 18.5 | 8.82% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.4 | 8.7 | 8.75% | |||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 5 | 8.7% | ||||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 19 | 22.5 | 8.7% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21.8 | 8.46% | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.3 | 8.33% | ||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.4 | 2.6 | 8.33% | |||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 19 | 19.5 | 8.33% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.9 | 8.33% | ||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 11.9 | 8.18% | ||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 4.9 | 5.3 | 8.16% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 9.3 | 8.14% | ||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 4 | 8.11% | ||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 5.4 | 8% | ||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 15 | 7.91% | ||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18 | 7.78% | ||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 11.1 | 7.77% | ||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 12.6 | 7.69% | ||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.2 | 1.4 | 7.69% | |||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.9 | 7.41% | ||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 10 | 10.2 | 7.37% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 25 | 7.3% | ||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 32.5 | 7.26% | ||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 30.1 | 7.12% | ||||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.1 | 10.7 | 7% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 2.8 | 3.1 | 6.9% | |||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 6.3 | 6.78% | ||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 16 | 6.67% | ||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 90 | 105 | 6.6% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 17.3 | 18.2 | 6.43% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 67.2 | 67.3 | 6.32% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.3 | 3.4 | 6.25% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16.4 | 17.4 | 6.1% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.1 | 42 | 6.06% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5.3 | 6% | ||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 7.1 | 5.97% | ||||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 12.7 | 5.83% | ||||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 10.9 | 5.83% | ||||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 57 | 58.9 | 5.75% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 29 | 29.9 | 5.65% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 21 | 5.53% | ||||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 211 | 211.5 | 5.43% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 21.2 | 23.9 | 5.29% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13 | 16 | 5.26% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 58 | 58.9 | 5.18% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.1 | 24.5 | 5.15% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.1 | 12.3 | 5.13% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22.5 | 22.9 | 5.05% | |||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 42 | 5% | ||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 9 | 4.65% | ||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9 | 9.1 | 4.6% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.4 | 4.59% | ||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24.6 | 25.6 | 4.49% | |||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | 4.3 | 5 | 4.17% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 57.5 | 58.9 | 4.06% | |||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 15.5 | 4.03% | ||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5 | 5.2 | 4% | |||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 13.4 | 3.88% | ||||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 24 | 24.5 | 3.81% | |||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.5 | 3.66% | ||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.8 | 3.57% | ||||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 8.7 | 9.2 | 3.37% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 31 | 3.33% | ||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28.5 | 31 | 3.33% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 6.3 | 3.28% | ||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 14.9 | 15.9 | 3.25% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.4 | 6.6 | 3.12% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10.2 | 10.7 | 2.88% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 29 | 2.84% | ||||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 50 | 50.8 | 2.83% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.5 | 29.3 | 2.81% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 129 | 2.79% | ||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 31.5 | 33.3 | 2.78% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 38 | 2.7% | ||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 18.5 | 19.2 | 2.67% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.9 | 19.3 | 2.66% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.9 | 2.59% | ||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 18.6 | 20 | 2.56% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 66.8 | 67 | 2.45% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 3.9 | 4.2 | 2.44% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8.2 | 8.6 | 2.38% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.3 | 4.4 | 2.33% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.5 | 8.9 | 2.3% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 62.5 | 62.6 | 2.29% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 35.8 | 36.4 | 2.25% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.5 | 4.8 | 2.13% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.5 | 14.7 | 2.08% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 250 | 2.04% | ||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 15.3 | 2% | ||||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 30.3 | 30.7 | 1.99% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10 | 10.5 | 1.94% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.9 | 1.87% | ||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 9.7 | 11 | 1.85% | |||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 5.9 | 6 | 1.69% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 38.8 | 42.6 | 1.67% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 6 | 6.2 | 1.64% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.4 | 18.6 | 1.64% | |||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.2 | 6.4 | 1.59% | |||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 5.6 | 6.4 | 1.59% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 198.1 | 201 | 1.57% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 19.3 | 19.5 | 1.56% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 26 | 26.4 | 1.54% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 81.6 | 82.3 | 1.48% | |||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.7 | 6.9 | 1.47% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 33 | 34.5 | 1.47% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7 | 1.45% | ||||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 12.6 | 14.3 | 1.42% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.6 | 29.3 | 1.38% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29.4 | 1.38% | ||||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.7 | 14.8 | 1.37% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.1 | 15 | 1.35% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 37.8 | 38.3 | 1.32% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 46.1 | 46.2 | 1.32% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 23.3 | 1.3% | ||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8 | 8.2 | 1.23% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 16.4 | 1.23% | ||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.2 | 8.3 | 1.22% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.2 | 17.4 | 1.16% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8 | 8.8 | 1.15% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35.7 | 1.13% | ||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.7 | 9.1 | 1.11% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 35.7 | 36.4 | 1.11% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.4 | 18.5 | 1.09% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.2 | 9.4 | 1.08% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29 | 29.4 | 1.03% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.5 | 41.3 | 0.98% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30.6 | 31.2 | 0.97% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.2 | 10.4 | 0.97% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.2 | 45.5 | 0.89% | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.2 | 23.3 | 0.87% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 24 | 0.84% | ||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 11.8 | 12 | 0.84% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 24.2 | 0.83% | ||||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 36.8 | 37 | 0.82% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24.8 | 0.81% | ||||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 26 | 26.5 | 0.76% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.5 | 26.6 | 0.76% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.5 | 13.6 | 0.74% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.1 | 29.4 | 0.68% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.6 | 14.9 | 0.68% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.3 | 15.4 | 0.65% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 78 | 0.65% | ||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.6 | 15.7 | 0.64% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 31 | 31.9 | 0.63% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.5 | 35.6 | 0.56% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.6 | 17.9 | 0.56% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.1 | 18.2 | 0.55% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 75.2 | 76.9 | 0.52% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.6 | 0.49% | ||||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 21 | 0.48% | ||||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 33.5 | 33.7 | 0.3% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.7 | 41.4 | 0.24% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | ||||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 11.9 | |||||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23.7 | |||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.4 | 9.5 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.1 | 8.2 | ||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 46 | 48 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.1 | |||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 16 | |||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.8 | |||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | ||||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 9 | |||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.8 | 4.9 | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.9 | 12.1 | ||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 13.9 | |||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15 | 16.2 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.2 | 10.7 | ||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | ||||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | ||||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | ||||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | ||||||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | ||||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 7.7 | |||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | ||||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9 | |||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.1 | |||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.8 | 18.9 | ||||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | ||||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | ||||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | ||||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | ||||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 1.5 | 1.6 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | ||||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31.1 | 32 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.1 | |||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.6 | 9.7 | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | ||||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | ||||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | ||||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 9.2 | |||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.7 | |||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 9.8 | |||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | ||||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 61.5 | |||||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | ||||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.5 | 0.6 | ||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 220 | |||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 5.3 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | ||||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 9.6 | |||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 17.8 | |||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | ||||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 25 | |||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | ||||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.5 | 7.7 | ||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 8.8 | |||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.5 | 5.6 | ||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | ||||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 47 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 30 | 33.3 | ||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | ||||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.1 | 11.2 | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | ||||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | ||||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.5 | 3.6 | ||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | ||||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | ||||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.1 | 18.3 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 11.5 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.6 | |||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | ||||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.5 | 20.4 | ||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 8.5 | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.5 | |||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12.2 | 12.3 | ||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.8 | |||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.8 | 6.9 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.8 | |||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.9 | 29 | ||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.9 | |||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | ||||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | ||||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.6 | |||||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 12.3 | |||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 16 | |||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | ||||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12.4 | |||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 24.5 | 24.8 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 18 | |||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | ||||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8 | |||||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | ||||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.3 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 257 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 11.5 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | ||||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | ||||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | ||||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | ||||||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 25 | 25.7 | ||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 14.7 | |||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.2 | |||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.2 | 4.3 | ||||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.6 | |||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | ||||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | ||||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.7 | 15.9 | ||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | ||||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | ||||||
ILACông ty Cổ phần ILA | ||||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.7 | |||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 48.2 | |||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | 5.2 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 10 | |||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.2 | |||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | ||||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.1 | |||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.7 | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.7 | 0.8 | ||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 1.2 | 1.3 | ||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.7 | |||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.6 | |||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.9 | |||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26 | |||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.3 | 16.4 | ||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | ||||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | ||||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 4 | |||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.2 | |||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | ||||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | ||||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.3 | |||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.3 | |||||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | ||||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 45 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.8 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | ||||||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 9.1 | |||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | ||||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.8 | |||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | ||||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 11.2 | |||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 91.9 | 92 | ||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | ||||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 20.8 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 12.1 | |||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.2 | 5.6 | ||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.6 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 5.1 | 6 | ||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | ||||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 2.7 | |||||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.1 | 21.6 | ||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 8.6 | |||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 1.8 | |||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 2 | |||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 30 | 32 | ||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 15.8 | |||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.2 | 8.6 | ||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | ||||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.8 | |||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.2 | |||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.3 | 12 | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 6.8 | |||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.6 | |||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.7 | |||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.3 | 5.4 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 0.9 | |||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.5 | 1.6 | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | ||||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.7 | 12.8 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | ||||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | ||||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 4.9 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 25.6 | 27.3 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | ||||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.8 | |||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | ||||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2 | |||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 4 | |||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11.5 | |||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | ||||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.1 | |||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.9 | |||||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 55.9 | |||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | ||||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | ||||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 4.5 | |||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.7 | |||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.8 | 1.9 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.2 | 4.3 | ||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 31.6 | |||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1 | 1.1 | ||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 33.9 | |||||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 12.6 | 14.2 | ||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | ||||||
SJGTổng Công ty Sông Đà | ||||||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 38.1 | 38.8 | ||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | ||||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 13.3 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 6.3 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | ||||||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.6 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.6 | |||||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66.2 | 66.3 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.1 | 13 | ||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | ||||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 5.6 | |||||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.9 | |||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | ||||||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.8 | |||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 13 | 13.2 | ||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | |||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 4.3 | |||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | ||||||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 23 | |||||
TIECông ty Cổ phần TIE | ||||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.3 | |||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | ||||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 13.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.3 | 3.4 | ||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.3 | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 15 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 12 | |||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | ||||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 6.7 | |||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 11.8 | |||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.3 | 10.4 | ||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5 | |||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 2.9 | 3.1 | ||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | ||||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | ||||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.1 | 41.5 | ||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | ||||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 1 | |||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 18.1 | 19.9 | ||||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 30.2 | 31.6 | ||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | ||||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 2.2 | |||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | ||||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.2 | |||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | ||||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | ||||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | ||||||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.7 | |||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 5.1 | |||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | ||||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.4 | 5.5 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | ||||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | ||||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 19.1 | 19.9 | ||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10 | 10.1 | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | ||||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | ||||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17.3 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.9 | 6 | ||||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 32 | 34 | ||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.7 | 2.8 | ||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.9 | |||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 4.8 | 5.4 | ||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | ||||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.6 | 18.9 | ||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17.4 | |||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | ||||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.1 | |||||
X26Công ty Cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 467.2 | 479 | -0.04% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 138.7 | 139.4 | -0.07% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 46.5 | 46.8 | -0.21% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.5 | 35.7 | -0.28% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 31 | 35.5 | -0.28% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 62.3 | 63.7 | -0.31% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 28.3 | 29 | -0.34% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 25.8 | 26.9 | -0.37% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 23.9 | 24 | -0.41% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 23.4 | -0.43% | ||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 162 | -0.43% | ||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.2 | 22.3 | -0.45% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 21.4 | -0.47% | ||||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18 | 20.1 | -0.5% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 18.4 | 19 | -0.52% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 54.3 | 55 | -0.54% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18 | 18.1 | -0.55% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 33 | 33.2 | -0.6% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.8 | 13.9 | -0.71% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 12.2 | 13.8 | -0.72% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.6 | 13.1 | -0.76% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 12 | 12.6 | -0.79% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 22.8 | 22.9 | -0.87% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.8 | 10.9 | -0.91% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 42.1 | 42.2 | -0.94% | |||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 9.9 | -1% | ||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.7 | 9.8 | -1.01% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 15.6 | -1.27% | ||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 13.6 | 15.5 | -1.27% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 70.2 | 76 | -1.3% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 35.5 | 37 | -1.33% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.6 | 20.4 | -1.45% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 35.8 | -1.65% | ||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 23.5 | -1.67% | ||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.1 | 11.6 | -1.69% | |||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | 22 | -1.79% | ||||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 30 | 32 | -1.84% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30 | 32 | -2.14% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8 | -2.44% | ||||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 11.6 | -2.52% | ||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 18.9 | -2.58% | ||||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 29 | -2.68% | ||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.3 | 3.4 | -2.86% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 13.2 | -2.94% | ||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 3.2 | -3.03% | ||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6.3 | -3.08% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 25 | -3.1% | ||||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.2 | -3.13% | ||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6.2 | -3.13% | ||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.9 | -3.28% | ||||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 8.2 | -3.53% | ||||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 9.5 | -4.04% | ||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.1 | 2.2 | -4.35% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 22 | 22.5 | -6.25% | |||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 2.9 | 3 | -11.76% | |||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.2 | -12% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.5 | -13.89% | ||||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 21.6 | 21.7 | -14.57% | |||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 8.5 | -15% | ||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | 3.4 | -15% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16 | -15.34% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 11.6 | -39.58% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 11.6 | -39.58% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16 | -15.34% | ||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | 3.4 | -15% | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 8.5 | -15% | ||||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 21.6 | 21.7 | -14.57% | |||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.5 | -13.89% | ||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.2 | -12% | ||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 2.9 | 3 | -11.76% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 22 | 22.5 | -6.25% | |||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.1 | 2.2 | -4.35% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 9.5 | -4.04% | ||||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 8.2 | -3.53% | ||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.9 | -3.28% | ||||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.2 | -3.13% | ||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6.2 | -3.13% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 25 | -3.1% | ||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6.3 | -3.08% | ||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 3.2 | -3.03% | ||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 13.2 | -2.94% | ||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.3 | 3.4 | -2.86% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 29 | -2.68% | ||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 18.9 | -2.58% | ||||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 11.6 | -2.52% | ||||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8 | -2.44% | ||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30 | 32 | -2.14% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 30 | 32 | -1.84% | |||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | 22 | -1.79% | ||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.1 | 11.6 | -1.69% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 23.5 | -1.67% | ||||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 35.8 | -1.65% | ||||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.6 | 20.4 | -1.45% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 35.5 | 37 | -1.33% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 70.2 | 76 | -1.3% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 13.6 | 15.5 | -1.27% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 15.6 | -1.27% | ||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.7 | 9.8 | -1.01% | |||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 9.9 | -1% | ||||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 42.1 | 42.2 | -0.94% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.8 | 10.9 | -0.91% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 22.8 | 22.9 | -0.87% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 12 | 12.6 | -0.79% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.6 | 13.1 | -0.76% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 12.2 | 13.8 | -0.72% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.8 | 13.9 | -0.71% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 33 | 33.2 | -0.6% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18 | 18.1 | -0.55% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 54.3 | 55 | -0.54% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 18.4 | 19 | -0.52% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18 | 20.1 | -0.5% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 21.4 | -0.47% | ||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.2 | 22.3 | -0.45% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 162 | -0.43% | ||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 23.4 | -0.43% | ||||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 23.9 | 24 | -0.41% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 25.8 | 26.9 | -0.37% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 28.3 | 29 | -0.34% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 62.3 | 63.7 | -0.31% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 31 | 35.5 | -0.28% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.5 | 35.7 | -0.28% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 46.5 | 46.8 | -0.21% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 138.7 | 139.4 | -0.07% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 467.2 | 479 | -0.04% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | ||||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 11.9 | |||||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23.7 | |||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.4 | 9.5 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.1 | 8.2 | ||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 46 | 48 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.1 | |||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 16 | |||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.8 | |||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | ||||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 9 | |||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.8 | 4.9 | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.9 | 12.1 | ||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 13.9 | |||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15 | 16.2 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.2 | 10.7 | ||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | ||||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | ||||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | ||||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | ||||||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | ||||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 7.7 | |||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | ||||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9 | |||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.1 | |||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.8 | 18.9 | ||||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | ||||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | ||||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | ||||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | ||||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 1.5 | 1.6 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | ||||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31.1 | 32 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.1 | |||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.6 | 9.7 | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | ||||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | ||||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | ||||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 9.2 | |||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.7 | |||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 9.8 | |||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | ||||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 61.5 | |||||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | ||||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.5 | 0.6 | ||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 220 | |||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 5.3 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | ||||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 9.6 | |||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 17.8 | |||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | ||||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 25 | |||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | ||||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.5 | 7.7 | ||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 8.8 | |||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.5 | 5.6 | ||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | ||||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 47 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 30 | 33.3 | ||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | ||||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.1 | 11.2 | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | ||||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | ||||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.5 | 3.6 | ||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | ||||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | ||||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.1 | 18.3 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 11.5 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.6 | |||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | ||||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.5 | 20.4 | ||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 8.5 | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.5 | |||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12.2 | 12.3 | ||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.8 | |||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.8 | 6.9 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.8 | |||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.9 | 29 | ||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.9 | |||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | ||||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | ||||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.6 | |||||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 12.3 | |||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 16 | |||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | ||||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12.4 | |||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 24.5 | 24.8 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 18 | |||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | ||||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8 | |||||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | ||||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.3 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 257 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 11.5 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | ||||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | ||||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | ||||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | ||||||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 25 | 25.7 | ||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 14.7 | |||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.2 | |||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.2 | 4.3 | ||||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.6 | |||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | ||||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | ||||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.7 | 15.9 | ||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | ||||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | ||||||
ILACông ty Cổ phần ILA | ||||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.7 | |||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 48.2 | |||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | 5.2 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 10 | |||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.2 | |||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | ||||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.1 | |||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.7 | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.7 | 0.8 | ||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 1.2 | 1.3 | ||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.7 | |||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.6 | |||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.9 | |||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26 | |||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.3 | 16.4 | ||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | ||||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | ||||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 4 | |||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.2 | |||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | ||||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | ||||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.3 | |||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.3 | |||||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | ||||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 45 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.8 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | ||||||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 9.1 | |||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | ||||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.8 | |||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | ||||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 11.2 | |||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 91.9 | 92 | ||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | ||||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 20.8 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 12.1 | |||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.2 | 5.6 | ||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.6 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 5.1 | 6 | ||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | ||||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 2.7 | |||||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.1 | 21.6 | ||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 8.6 | |||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 1.8 | |||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 2 | |||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 30 | 32 | ||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 15.8 | |||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.2 | 8.6 | ||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | ||||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.8 | |||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.2 | |||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.3 | 12 | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 6.8 | |||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.6 | |||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.7 | |||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.3 | 5.4 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 0.9 | |||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.5 | 1.6 | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | ||||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.7 | 12.8 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | ||||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | ||||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 4.9 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 25.6 | 27.3 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | ||||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.8 | |||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | ||||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2 | |||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 4 | |||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11.5 | |||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | ||||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.1 | |||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.9 | |||||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 55.9 | |||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | ||||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | ||||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 4.5 | |||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.7 | |||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.8 | 1.9 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.2 | 4.3 | ||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 31.6 | |||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1 | 1.1 | ||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 33.9 | |||||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 12.6 | 14.2 | ||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | ||||||
SJGTổng Công ty Sông Đà | ||||||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 38.1 | 38.8 | ||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | ||||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 13.3 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 6.3 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | ||||||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.6 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.6 | |||||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66.2 | 66.3 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.1 | 13 | ||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | ||||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 5.6 | |||||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.9 | |||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | ||||||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.8 | |||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 13 | 13.2 | ||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | |||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 4.3 | |||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | ||||||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 23 | |||||
TIECông ty Cổ phần TIE | ||||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.3 | |||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | ||||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 13.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.3 | 3.4 | ||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.3 | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 15 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 12 | |||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | ||||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 6.7 | |||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 11.8 | |||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.3 | 10.4 | ||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5 | |||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 2.9 | 3.1 | ||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | ||||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | ||||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.1 | 41.5 | ||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | ||||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 1 | |||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 18.1 | 19.9 | ||||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 30.2 | 31.6 | ||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | ||||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 2.2 | |||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | ||||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.2 | |||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | ||||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | ||||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | ||||||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.7 | |||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 5.1 | |||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | ||||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.4 | 5.5 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | ||||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | ||||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 19.1 | 19.9 | ||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10 | 10.1 | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | ||||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | ||||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17.3 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.9 | 6 | ||||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 32 | 34 | ||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.7 | 2.8 | ||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.9 | |||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 4.8 | 5.4 | ||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | ||||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.6 | 18.9 | ||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17.4 | |||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | ||||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.1 | |||||
X26Công ty Cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.7 | 41.4 | 0.24% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 33.5 | 33.7 | 0.3% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 21 | 0.48% | ||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.6 | 0.49% | ||||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 75.2 | 76.9 | 0.52% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.1 | 18.2 | 0.55% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.6 | 17.9 | 0.56% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.5 | 35.6 | 0.56% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 31 | 31.9 | 0.63% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.6 | 15.7 | 0.64% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 78 | 0.65% | ||||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.3 | 15.4 | 0.65% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.6 | 14.9 | 0.68% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.1 | 29.4 | 0.68% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.5 | 13.6 | 0.74% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.5 | 26.6 | 0.76% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 26 | 26.5 | 0.76% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24.8 | 0.81% | ||||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 36.8 | 37 | 0.82% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 24.2 | 0.83% | ||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 24 | 0.84% | ||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 11.8 | 12 | 0.84% | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.2 | 23.3 | 0.87% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.2 | 45.5 | 0.89% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.2 | 10.4 | 0.97% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30.6 | 31.2 | 0.97% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.5 | 41.3 | 0.98% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29 | 29.4 | 1.03% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.2 | 9.4 | 1.08% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.4 | 18.5 | 1.09% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.7 | 9.1 | 1.11% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 35.7 | 36.4 | 1.11% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35.7 | 1.13% | ||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8 | 8.8 | 1.15% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.2 | 17.4 | 1.16% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.2 | 8.3 | 1.22% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8 | 8.2 | 1.23% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 16.4 | 1.23% | ||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 23.3 | 1.3% | ||||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 46.1 | 46.2 | 1.32% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 37.8 | 38.3 | 1.32% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.1 | 15 | 1.35% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.7 | 14.8 | 1.37% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29.4 | 1.38% | ||||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.6 | 29.3 | 1.38% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 12.6 | 14.3 | 1.42% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7 | 1.45% | ||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 33 | 34.5 | 1.47% | |||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.7 | 6.9 | 1.47% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 81.6 | 82.3 | 1.48% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 26 | 26.4 | 1.54% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 19.3 | 19.5 | 1.56% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 198.1 | 201 | 1.57% | |||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.2 | 6.4 | 1.59% | |||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 5.6 | 6.4 | 1.59% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.4 | 18.6 | 1.64% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 6 | 6.2 | 1.64% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 38.8 | 42.6 | 1.67% | |||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 5.9 | 6 | 1.69% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 9.7 | 11 | 1.85% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.9 | 1.87% | ||||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10 | 10.5 | 1.94% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 30.3 | 30.7 | 1.99% | |||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 15.3 | 2% | ||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 250 | 2.04% | ||||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.5 | 14.7 | 2.08% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.5 | 4.8 | 2.13% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 35.8 | 36.4 | 2.25% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 62.5 | 62.6 | 2.29% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.5 | 8.9 | 2.3% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.3 | 4.4 | 2.33% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8.2 | 8.6 | 2.38% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 3.9 | 4.2 | 2.44% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 66.8 | 67 | 2.45% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 18.6 | 20 | 2.56% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.9 | 2.59% | ||||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.9 | 19.3 | 2.66% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 18.5 | 19.2 | 2.67% | |||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 38 | 2.7% | ||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 31.5 | 33.3 | 2.78% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 129 | 2.79% | ||||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.5 | 29.3 | 2.81% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 50 | 50.8 | 2.83% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 29 | 2.84% | ||||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10.2 | 10.7 | 2.88% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.4 | 6.6 | 3.12% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 14.9 | 15.9 | 3.25% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 6.3 | 3.28% | ||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 31 | 3.33% | ||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28.5 | 31 | 3.33% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 8.7 | 9.2 | 3.37% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.8 | 3.57% | ||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.5 | 3.66% | ||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 24 | 24.5 | 3.81% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 13.4 | 3.88% | ||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5 | 5.2 | 4% | |||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 15.5 | 4.03% | ||||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 57.5 | 58.9 | 4.06% | |||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | 4.3 | 5 | 4.17% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24.6 | 25.6 | 4.49% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.4 | 4.59% | ||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9 | 9.1 | 4.6% | |||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 9 | 4.65% | ||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 42 | 5% | ||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22.5 | 22.9 | 5.05% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.1 | 12.3 | 5.13% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.1 | 24.5 | 5.15% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 58 | 58.9 | 5.18% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13 | 16 | 5.26% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 21.2 | 23.9 | 5.29% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 211 | 211.5 | 5.43% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 21 | 5.53% | ||||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 29 | 29.9 | 5.65% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 57 | 58.9 | 5.75% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 10.9 | 5.83% | ||||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 12.7 | 5.83% | ||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 7.1 | 5.97% | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5.3 | 6% | ||||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.1 | 42 | 6.06% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16.4 | 17.4 | 6.1% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.3 | 3.4 | 6.25% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 67.2 | 67.3 | 6.32% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 17.3 | 18.2 | 6.43% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 90 | 105 | 6.6% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 16 | 6.67% | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 6.3 | 6.78% | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 2.8 | 3.1 | 6.9% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.1 | 10.7 | 7% | |||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 30.1 | 7.12% | ||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 32.5 | 7.26% | ||||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 25 | 7.3% | ||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 10 | 10.2 | 7.37% | |||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.9 | 7.41% | ||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.2 | 1.4 | 7.69% | |||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 12.6 | 7.69% | ||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 11.1 | 7.77% | ||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18 | 7.78% | ||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 15 | 7.91% | ||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 5.4 | 8% | ||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 4 | 8.11% | ||||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 9.3 | 8.14% | ||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 4.9 | 5.3 | 8.16% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 11.9 | 8.18% | ||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.9 | 8.33% | ||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 19 | 19.5 | 8.33% | |||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.3 | 8.33% | ||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.4 | 2.6 | 8.33% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21.8 | 8.46% | ||||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 19 | 22.5 | 8.7% | |||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 5 | 8.7% | ||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.4 | 8.7 | 8.75% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 17.1 | 18.5 | 8.82% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 13 | 14.5 | 9.02% | |||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1 | 1.2 | 9.09% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.6 | 9.09% | ||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19.1 | 22.5 | 9.22% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13 | 14.1 | 9.3% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.3 | 6.8 | 9.68% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.6 | 9.8% | ||||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.6 | 13.4 | 9.84% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 15 | 18.9 | 9.88% | |||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | 11 | 10% | ||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 22 | 10% | ||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 27 | 33 | 10% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.6 | 9.9 | 10% | |||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 1 | 1.1 | 10% | |||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 1 | 1.1 | 10% | |||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 8.4 | 8.6 | 10.26% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.1 | 37.9 | 10.5% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 11.5 | 10.58% | ||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.5 | 8.3 | 10.67% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 8.3 | 10.67% | ||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 9.3 | 10.71% | ||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6 | 7.1 | 10.94% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 17 | 22.2 | 11% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.9 | 11.27% | ||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12 | 12.5 | 11.61% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 18.2 | 11.66% | ||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3 | 3.8 | 11.76% | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.8 | 11.76% | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.9 | 11.76% | ||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 2.7 | 2.8 | 12% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 5.2 | 5.4 | 12.5% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 13.8 | 16.1 | 12.59% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.5 | 24 | 12.68% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 38.9 | 12.75% | ||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.7 | 9.7 | 12.79% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.1 | 13.2 | 12.82% | |||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2 | 2.6 | 13.04% | |||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 3.3 | 4.3 | 13.16% | |||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 18 | 13.21% | ||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.8 | 13.33% | ||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 19.4 | 13.45% | ||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 1.9 | 2.5 | 13.64% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.5 | 8.3 | 13.7% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.8 | 9.1 | 13.75% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5.8 | 6.6 | 13.79% | |||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | 14.8 | 13.85% | ||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 11.5 | 13.86% | ||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | 9 | 13.92% | ||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 27.2 | 34 | 14.09% | |||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 8.2 | 9.7 | 14.12% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.9 | 11.2 | 14.29% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.6 | 44 | 14.29% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 8 | 14.29% | ||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 23.7 | 28.8 | 14.29% | |||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19 | 23.9 | 14.35% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 19.2 | 22 | 14.58% | |||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 4.1 | 5.5 | 14.58% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 41 | 48.7 | 14.59% | |||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 4.7 | 14.63% | ||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 13.3 | 14.66% | ||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 12 | 13.3 | 14.66% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 13.3 | 14.66% | ||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 17 | 20.3 | 14.69% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7 | 14.75% | ||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 24.1 | 14.76% | ||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 35.6 | 14.84% | ||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | 20.1 | 14.86% | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 10.8 | 14.89% | ||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 16.9 | 14.97% | ||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 18.4 | 15% | ||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 18.4 | 15% | ||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 13.5 | 16.1 | 15% | |||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 32.5 | 39.48% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade