Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.02 | 9.72 | 6.93% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 13.5 | 15.5 | 6.9% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | -1 | 13.2 | 6.88% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 79.4 | 6.86% | ||||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | -1 | 3.47 | 6.77% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 48.1 | 52 | 6.56% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.5 | 5.85 | 6.36% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.75 | 5.91% | ||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 9.08 | 10.3 | 5.64% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.3 | 5.78 | 5.47% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 28.85 | 30 | 4.9% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 113.5 | 118.9 | 4.85% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 23 | 4.55% | ||||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.5 | 31.1 | 3.67% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 22.25 | 24.4 | 3.39% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6.4 | 6.6 | 3.29% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 235.1 | 243 | 3.14% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30.2 | 33 | 3.13% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 19 | 19.9 | 3.11% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 12.4 | 12.45 | 2.89% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 13.1 | 13.1 | 2.75% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.95 | 9.15 | 2.69% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.5 | 26.7 | 2.69% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.2 | 11.5 | 2.68% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.3 | 9.5 | 2.15% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.5 | 24 | 2.13% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.8 | 3.87 | 2.11% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | 39 | 2.09% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | -1 | 15.15 | 2.02% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.45 | 16.65 | 1.83% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.8 | 11.5 | 1.77% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 11.75 | 11.7 | 1.74% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.5 | 32.8 | 1.55% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.84 | 9 | 1.47% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13 | 14 | 1.45% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 21.3 | 21.3 | 1.43% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 14.15 | 14.2 | 1.43% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10.5 | 10.75 | 1.42% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 40.75 | 41.5 | 1.34% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 34 | 34.55 | 1.32% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.5 | 15.6 | 1.3% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 39.1 | 39.6 | 1.28% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.35 | 12.5 | 1.21% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 33.2 | 33.5 | 1.21% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 17.1 | 17.5 | 1.16% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8.5 | 9 | 1.12% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 8.18 | 8.2 | 1.11% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.7 | 13.7 | 1.11% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 18 | 18.5 | 1.09% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 27.55 | 28.5 | 1.06% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 18.7 | 19 | 1.06% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 67.7 | 68.7 | 1.03% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | -1 | 19.9 | 1.02% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 21.55 | 21.7 | 0.93% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.44 | 4.45 | 0.91% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.7 | 22.9 | 0.88% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 68.2 | 68.9 | 0.88% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 62.5 | 63.5 | 0.79% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.95 | 2.96 | 0.68% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | -1 | 9.06 | 0.67% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 51.4 | 51.5 | 0.59% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.79 | 8.84 | 0.57% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 18 | 18.1 | 0.56% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 56.4 | 56.8 | 0.53% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.45 | 29.5 | 0.51% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 78.3 | 78.9 | 0.51% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.93 | 10.05 | 0.5% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 4.3 | 4.32 | 0.47% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 38.5 | 38.45 | 0.39% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 26.1 | 26.3 | 0.38% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.7 | 13.95 | 0.36% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.35 | 14.35 | 0.35% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 57.1 | 57.4 | 0.35% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 14.8 | 14.85 | 0.34% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 6.13 | 6.15 | 0.33% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 3.16 | 3.17 | 0.32% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 67 | 67.4 | 0.3% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 17.05 | 17.2 | 0.29% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | -1 | 18.1 | 0.28% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 38.8 | 39 | 0.26% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.5 | 39.3 | 0.26% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | -1 | 4.55 | 0.22% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.9 | 4.92 | 0.2% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 27.55 | 27.55 | 0.18% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 116.4 | 116.5 | 0.17% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | -1 | 5.88 | 0.17% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.76 | 5.9 | 0.17% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | -1 | 30 | 0.17% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 39.35 | 39.4 | 0.13% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.1 | 40.4 | ||||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | -1 | 13 | ||||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 21.8 | |||||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.85 | 20 | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | -1 | |||||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.5 | 6.5 | ||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.55 | 14.8 | ||||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 4.12 | 4.13 | ||||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9.9 | 10 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 23.8 | 24.1 | ||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 14.2 | 14.6 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 19.6 | |||||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12 | 12.05 | ||||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.91 | 2.93 | ||||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.35 | 17.4 | ||||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 33.4 | 33.4 | ||||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.55 | 3.57 | ||||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 44.05 | 43.4 | ||||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 90.9 | 90.9 | ||||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.65 | 14.85 | ||||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.4 | 25 | ||||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.7 | 6.7 | ||||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 4.04 | 4.07 | ||||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.9 | 13.95 | ||||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 126 | 127 | ||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35.25 | 36 | ||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.63 | 4.69 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.7 | 14.9 | ||||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | -1 | 33.45 | ||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 15.05 | 15.1 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 31.5 | 33.8 | ||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 41.2 | 41.2 | ||||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10.4 | 10.6 | ||||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | -1 | 26.6 | ||||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.27 | 5.27 | ||||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 82 | 83.8 | ||||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 8.2 | 8.2 | ||||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 59.9 | 59.9 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.9 | 12.95 | ||||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 9.5 | 9.55 | ||||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | -1 | 49 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10 | 10.55 | ||||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.9 | 10.9 | ||||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.96 | 9.99 | -0.1% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.9 | 8.19 | -0.12% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | -1 | 38.85 | -0.13% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 7.56 | 7.56 | -0.13% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.95 | 7.44 | -0.13% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 73.9 | 74.3 | -0.13% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 35 | 36.45 | -0.14% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 70.1 | 71.7 | -0.14% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.5 | 32.45 | -0.15% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 25 | 25.4 | -0.2% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 24.75 | 24.95 | -0.2% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.87 | 4.94 | -0.2% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 24.4 | 24.55 | -0.2% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 21.2 | 21.15 | -0.24% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 36.5 | 37.5 | -0.27% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 15.6 | 15.85 | -0.31% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 56 | 56 | -0.36% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.77 | 2.79 | -0.36% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 12.15 | 13 | -0.38% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.4 | 37.5 | -0.4% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 45.4 | 48.4 | -0.41% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 33.9 | 33.9 | -0.44% | |||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 20.3 | 21.7 | -0.46% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 2.2 | 2.15 | -0.46% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 4.07 | 4.08 | -0.49% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 28.4 | 29.7 | -0.5% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | -1 | 3.93 | -0.51% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | -1 | 37.8 | -0.53% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | -1 | 9.25 | -0.54% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | -1 | 17.9 | -0.56% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | -1 | 102.6 | -0.58% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.5 | 16.7 | -0.6% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 6.24 | 5.8 | -0.68% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 14.1 | 14.15 | -0.7% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.3 | 12.8 | -0.78% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | -1 | 5.1 | -0.78% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 49.8 | 49.8 | -0.8% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 12.3 | 12.3 | -0.81% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | -1 | 12.15 | -0.82% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.55 | 10.95 | -0.9% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 52.6 | 54.5 | -0.91% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10.3 | 10.1 | -0.98% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38.85 | 40.25 | -0.98% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 32.35 | 33.45 | -1.04% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | -1 | 6.6 | -1.05% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 14.1 | 14 | -1.06% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 40.2 | 39.95 | -1.24% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.93 | 7 | -1.27% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 34 | 34.5 | -1.43% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.6 | 3.8 | -1.55% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 14.2 | 14.9 | -1.65% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 55.1 | 57.5 | -1.88% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 13.8 | -2.13% | ||||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 48 | 50 | -2.15% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 43.8 | 43.9 | -2.44% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | -1 | 8.9 | -2.73% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.1 | 9.12 | -2.77% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 57.6 | 60 | -3.07% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 12.2 | 12 | -3.23% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | -1 | 12.05 | -4.37% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 3.6 | 3.39 | -6.61% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | -1 | -1 | -100.64% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | -1 | -1 | -100.7% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | -1 | -1 | -100.81% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | -1 | -1 | -100.85% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | -1 | -1 | -100.88% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | -1 | -1 | -101.02% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | -1 | -1 | -101.04% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | -1 | -1 | -101.1% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | -1 | -1 | -101.13% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | -1 | -1 | -101.25% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | -1 | -1 | -101.25% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | -1 | -1 | -101.26% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | -1 | -1 | -101.32% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | -1 | -1 | -101.32% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 75.9 | -1 | -101.32% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 76 | -1 | -101.32% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | -1 | -1 | -101.36% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | -1 | -1 | -101.38% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | -1 | -1 | -101.48% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | -1 | -1 | -101.52% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | -1 | -1 | -101.53% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | -1 | -1 | -101.56% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | -1 | -1 | -101.56% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | -1 | -1 | -101.56% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | -1 | -1 | -101.57% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | -1 | -1 | -101.58% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | -1 | -1 | -101.6% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | -1 | -1 | -101.64% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | -1 | -1 | -101.68% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | -1 | -1 | -101.69% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | -1 | -1 | -101.75% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | -1 | -1 | -101.86% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | -1 | -1 | -101.9% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | -1 | -1 | -101.96% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | -1 | -1 | -102% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | -1 | -1 | -102% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | -1 | -1 | -102.08% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | -1 | -1 | -102.1% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | -1 | -1 | -102.14% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 45.35 | -1 | -102.19% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | -1 | -1 | -102.26% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | -1 | -1 | -102.26% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | -1 | -1 | -102.28% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 43.65 | -1 | -102.28% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | -1 | -1 | -102.28% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | -1 | -1 | -102.3% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 42.85 | -1 | -102.31% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | -1 | -1 | -102.31% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | -1 | -1 | -102.32% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | -1 | -1 | -102.33% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | -1 | -1 | -102.38% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.3 | -1 | -102.42% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | -1 | -1 | -102.53% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | -1 | -1 | -102.55% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 38.55 | -1 | -102.56% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | -1 | -1 | -102.6% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | -1 | -1 | -102.64% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | -1 | -1 | -102.66% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | -1 | -1 | -102.73% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | -1 | -1 | -102.76% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | -1 | -1 | -102.8% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | -1 | -1 | -102.81% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | -1 | -1 | -102.81% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | -1 | -1 | -102.83% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | -1 | -1 | -102.84% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | -1 | -1 | -102.9% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 33 | -1 | -102.96% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | -1 | -1 | -103.03% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | -1 | -1 | -103.06% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | -1 | -1 | -103.08% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | -1 | -1 | -103.11% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | -1 | -1 | -103.11% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | -1 | -1 | -103.12% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | -1 | -1 | -103.13% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | -1 | -1 | -103.27% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 30.55 | -1 | -103.28% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | -1 | -1 | -103.33% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | -1 | -1 | -103.4% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 29.35 | -1 | -103.41% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | -1 | -1 | -103.46% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | -1 | -1 | -103.47% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | -1 | -1 | -103.48% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | -1 | -1 | -103.51% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | -1 | -1 | -103.53% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | -1 | -1 | -103.76% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | -1 | -1 | -103.83% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | -1 | -1 | -103.9% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | -1 | -1 | -103.92% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | -1 | -1 | -103.92% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | -1 | -1 | -103.98% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | -1 | -1 | -103.98% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | -1 | -1 | -104.03% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | -1 | -1 | -104.12% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | -1 | -1 | -104.12% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | -1 | -1 | -104.13% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | -1 | -1 | -104.16% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | -1 | -1 | -104.27% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | -1 | -1 | -104.29% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | -1 | -1 | -104.31% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 23.05 | -1 | -104.35% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | -1 | -1 | -104.42% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 22.5 | -1 | -104.42% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | -1 | -1 | -104.44% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 22.4 | -1 | -104.47% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | -1 | -1 | -104.5% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | -1 | -1 | -104.76% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | -1 | -1 | -105% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 19.8 | -1 | -105.06% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | -1 | -1 | -105.09% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | -1 | -1 | -105.18% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | -1 | -1 | -105.24% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | -1 | -1 | -105.41% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 18.5 | -1 | -105.54% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | -1 | -1 | -105.6% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | -1 | -1 | -105.67% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | -1 | -1 | -105.92% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | -1 | -1 | -105.95% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 16.35 | -1 | -106.02% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | -1 | -1 | -106.06% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | -1 | -1 | -106.06% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | -1 | -1 | -106.12% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16 | -1 | -106.19% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 15.6 | -1 | -106.21% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | -1 | -1 | -106.23% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | -1 | -1 | -106.25% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 15.6 | -1 | -106.37% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | -1 | -1 | -106.43% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.3 | -1 | -106.45% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | -1 | -1 | -106.58% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | -1 | -1 | -106.6% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | -1 | -1 | -106.71% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | -1 | -1 | -106.8% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | -1 | -1 | -106.99% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | -1 | -1 | -107.3% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | -1 | -1 | -107.38% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | -1 | -1 | -107.43% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | -1 | -1 | -107.49% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | -1 | -1 | -107.49% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 12.95 | -1 | -107.66% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | -1 | -1 | -107.72% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | -1 | -1 | -107.72% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | -1 | -1 | -107.75% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 13.7 | -1 | -107.78% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | -1 | -1 | -108% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | -1 | -1 | -108% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.95 | -1 | -108.2% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | -1 | -1 | -108.2% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.8 | -1 | -108.3% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | -1 | -1 | -108.62% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | -1 | -1 | -108.73% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.2 | -1 | -108.89% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | -1 | -1 | -109.01% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | -1 | -1 | -109.05% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 10.6 | -1 | -109.35% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 10.6 | -1 | -109.39% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | -1 | -1 | -109.52% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | -1 | -1 | -109.52% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 10.2 | -1 | -110% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 9.3 | -1 | -110.57% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9.99 | -1 | -110.71% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | -1 | -1 | -110.75% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | -1 | -1 | -110.81% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 9.84 | -1 | -110.87% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | -1 | -1 | -110.93% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.87 | -1 | -111.05% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | -1 | -1 | -111.17% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | -1 | -1 | -111.22% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | -1 | -1 | -111.36% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 8.72 | -1 | -111.43% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.66 | -1 | -111.55% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | -1 | -1 | -112.2% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | -1 | -1 | -112.2% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | -1 | -1 | -112.53% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 7.9 | -1 | -112.58% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | -1 | -1 | -112.99% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | -1 | -1 | -113.42% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 7.07 | -1 | -114.08% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | -1 | -1 | -114.71% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | -1 | -1 | -114.84% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | -1 | -1 | -114.97% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | -1 | -1 | -114.97% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | -1 | -1 | -115.43% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | -1 | -1 | -116% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.03 | -1 | -116.29% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | -1 | -1 | -116.37% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.96 | -1 | -116.45% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | -1 | -1 | -116.72% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | -1 | -1 | -116.95% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 5.83 | -1 | -117.04% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.7 | -1 | -117.51% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 5.35 | -1 | -118.76% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | -1 | -1 | -118.94% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | -1 | -1 | -119.57% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | -1 | -1 | -120.08% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | -1 | -1 | -120.12% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.82 | -1 | -120.58% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | -1 | -1 | -122.12% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | -1 | -1 | -122.22% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.39 | -1 | -122.37% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | -1 | -1 | -123.42% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.85 | -1 | -125.77% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.58 | -1 | -127.7% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | -1 | -1 | -132.68% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | -1 | -1 | -142.55% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | -1 | -1 | -142.55% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | -1 | -1 | -132.68% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.58 | -1 | -127.7% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.85 | -1 | -125.77% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | -1 | -1 | -123.42% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.39 | -1 | -122.37% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | -1 | -1 | -122.22% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | -1 | -1 | -122.12% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.82 | -1 | -120.58% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | -1 | -1 | -120.12% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | -1 | -1 | -120.08% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | -1 | -1 | -119.57% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | -1 | -1 | -118.94% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 5.35 | -1 | -118.76% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.7 | -1 | -117.51% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 5.83 | -1 | -117.04% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | -1 | -1 | -116.95% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | -1 | -1 | -116.72% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.96 | -1 | -116.45% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | -1 | -1 | -116.37% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.03 | -1 | -116.29% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | -1 | -1 | -116% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | -1 | -1 | -115.43% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | -1 | -1 | -114.97% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | -1 | -1 | -114.97% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | -1 | -1 | -114.84% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | -1 | -1 | -114.71% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 7.07 | -1 | -114.08% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | -1 | -1 | -113.42% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | -1 | -1 | -112.99% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 7.9 | -1 | -112.58% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | -1 | -1 | -112.53% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | -1 | -1 | -112.2% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | -1 | -1 | -112.2% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.66 | -1 | -111.55% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 8.72 | -1 | -111.43% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | -1 | -1 | -111.36% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | -1 | -1 | -111.22% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | -1 | -1 | -111.17% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.87 | -1 | -111.05% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | -1 | -1 | -110.93% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 9.84 | -1 | -110.87% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | -1 | -1 | -110.81% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | -1 | -1 | -110.75% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9.99 | -1 | -110.71% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 9.3 | -1 | -110.57% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 10.2 | -1 | -110% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | -1 | -1 | -109.52% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | -1 | -1 | -109.52% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 10.6 | -1 | -109.39% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 10.6 | -1 | -109.35% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | -1 | -1 | -109.05% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | -1 | -1 | -109.01% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.2 | -1 | -108.89% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | -1 | -1 | -108.73% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | -1 | -1 | -108.62% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.8 | -1 | -108.3% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.95 | -1 | -108.2% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | -1 | -1 | -108.2% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | -1 | -1 | -108% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | -1 | -1 | -108% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 13.7 | -1 | -107.78% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | -1 | -1 | -107.75% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | -1 | -1 | -107.72% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | -1 | -1 | -107.72% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 12.95 | -1 | -107.66% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | -1 | -1 | -107.49% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | -1 | -1 | -107.49% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | -1 | -1 | -107.43% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | -1 | -1 | -107.38% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | -1 | -1 | -107.3% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | -1 | -1 | -106.99% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | -1 | -1 | -106.8% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | -1 | -1 | -106.71% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | -1 | -1 | -106.6% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | -1 | -1 | -106.58% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.3 | -1 | -106.45% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | -1 | -1 | -106.43% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 15.6 | -1 | -106.37% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | -1 | -1 | -106.25% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | -1 | -1 | -106.23% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 15.6 | -1 | -106.21% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16 | -1 | -106.19% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | -1 | -1 | -106.12% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | -1 | -1 | -106.06% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | -1 | -1 | -106.06% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 16.35 | -1 | -106.02% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | -1 | -1 | -105.95% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | -1 | -1 | -105.92% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | -1 | -1 | -105.67% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | -1 | -1 | -105.6% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 18.5 | -1 | -105.54% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | -1 | -1 | -105.41% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | -1 | -1 | -105.24% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | -1 | -1 | -105.18% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | -1 | -1 | -105.09% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 19.8 | -1 | -105.06% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | -1 | -1 | -105% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | -1 | -1 | -104.76% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | -1 | -1 | -104.5% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 22.4 | -1 | -104.47% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | -1 | -1 | -104.44% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | -1 | -1 | -104.42% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 22.5 | -1 | -104.42% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 23.05 | -1 | -104.35% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | -1 | -1 | -104.31% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | -1 | -1 | -104.29% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | -1 | -1 | -104.27% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | -1 | -1 | -104.16% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | -1 | -1 | -104.13% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | -1 | -1 | -104.12% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | -1 | -1 | -104.12% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | -1 | -1 | -104.03% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | -1 | -1 | -103.98% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | -1 | -1 | -103.98% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | -1 | -1 | -103.92% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | -1 | -1 | -103.92% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | -1 | -1 | -103.9% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | -1 | -1 | -103.83% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | -1 | -1 | -103.76% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | -1 | -1 | -103.53% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | -1 | -1 | -103.51% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | -1 | -1 | -103.48% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | -1 | -1 | -103.47% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | -1 | -1 | -103.46% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 29.35 | -1 | -103.41% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | -1 | -1 | -103.4% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | -1 | -1 | -103.33% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 30.55 | -1 | -103.28% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | -1 | -1 | -103.27% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | -1 | -1 | -103.13% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | -1 | -1 | -103.12% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | -1 | -1 | -103.11% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | -1 | -1 | -103.11% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | -1 | -1 | -103.08% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | -1 | -1 | -103.06% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | -1 | -1 | -103.03% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 33 | -1 | -102.96% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | -1 | -1 | -102.9% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | -1 | -1 | -102.84% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | -1 | -1 | -102.83% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | -1 | -1 | -102.81% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | -1 | -1 | -102.81% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | -1 | -1 | -102.8% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | -1 | -1 | -102.76% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | -1 | -1 | -102.73% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | -1 | -1 | -102.66% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | -1 | -1 | -102.64% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | -1 | -1 | -102.6% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 38.55 | -1 | -102.56% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | -1 | -1 | -102.55% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | -1 | -1 | -102.53% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.3 | -1 | -102.42% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | -1 | -1 | -102.38% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | -1 | -1 | -102.33% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | -1 | -1 | -102.32% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 42.85 | -1 | -102.31% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | -1 | -1 | -102.31% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | -1 | -1 | -102.3% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | -1 | -1 | -102.28% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 43.65 | -1 | -102.28% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | -1 | -1 | -102.28% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | -1 | -1 | -102.26% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | -1 | -1 | -102.26% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 45.35 | -1 | -102.19% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | -1 | -1 | -102.14% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | -1 | -1 | -102.1% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | -1 | -1 | -102.08% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | -1 | -1 | -102% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | -1 | -1 | -102% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | -1 | -1 | -101.96% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | -1 | -1 | -101.9% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | -1 | -1 | -101.86% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | -1 | -1 | -101.75% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | -1 | -1 | -101.69% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | -1 | -1 | -101.68% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | -1 | -1 | -101.64% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | -1 | -1 | -101.6% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | -1 | -1 | -101.58% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | -1 | -1 | -101.57% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | -1 | -1 | -101.56% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | -1 | -1 | -101.56% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | -1 | -1 | -101.56% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | -1 | -1 | -101.53% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | -1 | -1 | -101.52% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | -1 | -1 | -101.48% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | -1 | -1 | -101.38% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | -1 | -1 | -101.36% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 76 | -1 | -101.32% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 75.9 | -1 | -101.32% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | -1 | -1 | -101.32% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | -1 | -1 | -101.32% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | -1 | -1 | -101.26% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | -1 | -1 | -101.25% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | -1 | -1 | -101.25% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | -1 | -1 | -101.13% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | -1 | -1 | -101.1% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | -1 | -1 | -101.04% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | -1 | -1 | -101.02% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | -1 | -1 | -100.88% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | -1 | -1 | -100.85% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | -1 | -1 | -100.81% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | -1 | -1 | -100.7% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | -1 | -1 | -100.64% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 3.6 | 3.39 | -6.61% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | -1 | 12.05 | -4.37% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 12.2 | 12 | -3.23% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 57.6 | 60 | -3.07% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.1 | 9.12 | -2.77% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | -1 | 8.9 | -2.73% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 43.8 | 43.9 | -2.44% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 48 | 50 | -2.15% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 13.8 | -2.13% | ||||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 55.1 | 57.5 | -1.88% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 14.2 | 14.9 | -1.65% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.6 | 3.8 | -1.55% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 34 | 34.5 | -1.43% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.93 | 7 | -1.27% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 40.2 | 39.95 | -1.24% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 14.1 | 14 | -1.06% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | -1 | 6.6 | -1.05% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 32.35 | 33.45 | -1.04% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38.85 | 40.25 | -0.98% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10.3 | 10.1 | -0.98% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 52.6 | 54.5 | -0.91% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.55 | 10.95 | -0.9% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | -1 | 12.15 | -0.82% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 12.3 | 12.3 | -0.81% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 49.8 | 49.8 | -0.8% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | -1 | 5.1 | -0.78% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.3 | 12.8 | -0.78% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 14.1 | 14.15 | -0.7% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 6.24 | 5.8 | -0.68% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.5 | 16.7 | -0.6% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | -1 | 102.6 | -0.58% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | -1 | 17.9 | -0.56% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | -1 | 9.25 | -0.54% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | -1 | 37.8 | -0.53% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | -1 | 3.93 | -0.51% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 28.4 | 29.7 | -0.5% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 4.07 | 4.08 | -0.49% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 2.2 | 2.15 | -0.46% | |||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 20.3 | 21.7 | -0.46% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 33.9 | 33.9 | -0.44% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 45.4 | 48.4 | -0.41% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.4 | 37.5 | -0.4% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 12.15 | 13 | -0.38% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.77 | 2.79 | -0.36% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 56 | 56 | -0.36% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 15.6 | 15.85 | -0.31% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 36.5 | 37.5 | -0.27% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 21.2 | 21.15 | -0.24% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 24.4 | 24.55 | -0.2% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.87 | 4.94 | -0.2% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 24.75 | 24.95 | -0.2% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 25 | 25.4 | -0.2% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.5 | 32.45 | -0.15% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 70.1 | 71.7 | -0.14% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 35 | 36.45 | -0.14% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 73.9 | 74.3 | -0.13% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.95 | 7.44 | -0.13% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 7.56 | 7.56 | -0.13% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | -1 | 38.85 | -0.13% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.9 | 8.19 | -0.12% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.96 | 9.99 | -0.1% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.1 | 40.4 | ||||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | -1 | 13 | ||||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 21.8 | |||||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.85 | 20 | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | -1 | |||||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.5 | 6.5 | ||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.55 | 14.8 | ||||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 4.12 | 4.13 | ||||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9.9 | 10 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 23.8 | 24.1 | ||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 14.2 | 14.6 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 19.6 | |||||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12 | 12.05 | ||||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.91 | 2.93 | ||||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.35 | 17.4 | ||||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 33.4 | 33.4 | ||||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.55 | 3.57 | ||||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 44.05 | 43.4 | ||||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 90.9 | 90.9 | ||||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.65 | 14.85 | ||||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.4 | 25 | ||||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.7 | 6.7 | ||||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 4.04 | 4.07 | ||||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.9 | 13.95 | ||||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 126 | 127 | ||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35.25 | 36 | ||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.63 | 4.69 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.7 | 14.9 | ||||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | -1 | 33.45 | ||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 15.05 | 15.1 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 31.5 | 33.8 | ||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 41.2 | 41.2 | ||||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10.4 | 10.6 | ||||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | -1 | 26.6 | ||||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.27 | 5.27 | ||||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 82 | 83.8 | ||||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 8.2 | 8.2 | ||||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 59.9 | 59.9 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.9 | 12.95 | ||||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 9.5 | 9.55 | ||||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | -1 | 49 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10 | 10.55 | ||||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.9 | 10.9 | ||||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 39.35 | 39.4 | 0.13% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | -1 | 30 | 0.17% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.76 | 5.9 | 0.17% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | -1 | 5.88 | 0.17% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 116.4 | 116.5 | 0.17% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 27.55 | 27.55 | 0.18% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.9 | 4.92 | 0.2% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | -1 | 4.55 | 0.22% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.5 | 39.3 | 0.26% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 38.8 | 39 | 0.26% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | -1 | 18.1 | 0.28% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 17.05 | 17.2 | 0.29% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 67 | 67.4 | 0.3% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 3.16 | 3.17 | 0.32% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 6.13 | 6.15 | 0.33% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 14.8 | 14.85 | 0.34% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.35 | 14.35 | 0.35% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 57.1 | 57.4 | 0.35% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.7 | 13.95 | 0.36% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 26.1 | 26.3 | 0.38% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 38.5 | 38.45 | 0.39% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 4.3 | 4.32 | 0.47% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.93 | 10.05 | 0.5% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 78.3 | 78.9 | 0.51% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.45 | 29.5 | 0.51% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 56.4 | 56.8 | 0.53% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 18 | 18.1 | 0.56% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.79 | 8.84 | 0.57% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 51.4 | 51.5 | 0.59% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | -1 | 9.06 | 0.67% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.95 | 2.96 | 0.68% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 62.5 | 63.5 | 0.79% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 68.2 | 68.9 | 0.88% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.7 | 22.9 | 0.88% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.44 | 4.45 | 0.91% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 21.55 | 21.7 | 0.93% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | -1 | 19.9 | 1.02% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 67.7 | 68.7 | 1.03% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 18.7 | 19 | 1.06% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 27.55 | 28.5 | 1.06% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 18 | 18.5 | 1.09% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.7 | 13.7 | 1.11% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 8.18 | 8.2 | 1.11% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8.5 | 9 | 1.12% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 17.1 | 17.5 | 1.16% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 33.2 | 33.5 | 1.21% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.35 | 12.5 | 1.21% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 39.1 | 39.6 | 1.28% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.5 | 15.6 | 1.3% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 34 | 34.55 | 1.32% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 40.75 | 41.5 | 1.34% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10.5 | 10.75 | 1.42% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 14.15 | 14.2 | 1.43% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 21.3 | 21.3 | 1.43% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13 | 14 | 1.45% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.84 | 9 | 1.47% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.5 | 32.8 | 1.55% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 11.75 | 11.7 | 1.74% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.8 | 11.5 | 1.77% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.45 | 16.65 | 1.83% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | -1 | 15.15 | 2.02% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | 39 | 2.09% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.8 | 3.87 | 2.11% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.5 | 24 | 2.13% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.3 | 9.5 | 2.15% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.2 | 11.5 | 2.68% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.5 | 26.7 | 2.69% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.95 | 9.15 | 2.69% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 13.1 | 13.1 | 2.75% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 12.4 | 12.45 | 2.89% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 19 | 19.9 | 3.11% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30.2 | 33 | 3.13% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 235.1 | 243 | 3.14% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6.4 | 6.6 | 3.29% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 22.25 | 24.4 | 3.39% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.5 | 31.1 | 3.67% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 23 | 4.55% | ||||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 113.5 | 118.9 | 4.85% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 28.85 | 30 | 4.9% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.3 | 5.78 | 5.47% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 9.08 | 10.3 | 5.64% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.75 | 5.91% | ||||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.5 | 5.85 | 6.36% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 48.1 | 52 | 6.56% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | -1 | 3.47 | 6.77% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 79.4 | 6.86% | ||||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | -1 | 13.2 | 6.88% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 13.5 | 15.5 | 6.9% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.02 | 9.72 | 6.93% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 11.4 | 13.2 | 10% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 24.2 | 26.6 | 9.92% | |||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 19.1 | 20.2 | 9.78% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 25.8 | 30.4 | 9.75% | |||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | -1 | 16.9 | 9.74% | |||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 15.9 | 9.66% | ||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 25.1 | 9.61% | ||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25.1 | 9.61% | ||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 75.1 | 89.7 | 9.52% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 24 | 29 | 9.43% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | 3.5 | 9.38% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.3 | 20 | 9.29% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 14.3 | 9.16% | ||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15.4 | 16.8 | 9.09% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 25.5 | 26.7 | 8.98% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 27 | 32 | 8.84% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 31.5 | 8.62% | ||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 22.8 | 8.57% | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 24 | 26 | 8.33% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 46.1 | 52.5 | 8.25% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 18.2 | 18.9 | 8% | |||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.9 | 4.1 | 7.89% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.5 | 11.1 | 7.77% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 21.2 | 22.6 | 7.62% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.7 | 12.9 | 7.5% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10.7 | 11.5 | 7.48% | |||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2.5 | 2.9 | 7.41% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 17.5 | 18.9 | 7.39% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 11 | 11.8 | 7.27% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 45.5 | 53.5 | 7.21% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 11.3 | 12.3 | 6.96% | |||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | -1 | 3.1 | 6.9% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 33 | 35.2 | 6.67% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 29.4 | 33.2 | 6.41% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 3.1 | 3.6 | 5.88% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 17.1 | 17.1 | 5.56% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.4 | 19 | 5.56% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.5 | 5% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.5 | 21 | 5% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.2 | 14.9 | 4.93% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.1 | 6.4 | 4.92% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 18.6 | 19.3 | 4.89% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.1 | 43.3 | 4.84% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 47.5 | 49.8 | 4.84% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 27.6 | 29.5 | 4.61% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 14 | 14 | 4.48% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 26.6 | 26.6 | 4.31% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 34.1 | 35.4 | 4.12% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 12 | 12.7 | 4.1% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 11.3 | 12.7 | 4.1% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 9.6 | 11 | 3.77% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 19.1 | 19.8 | 3.66% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.3 | 8.8 | 3.53% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 14.1 | 14.8 | 3.5% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.9 | 9 | 3.45% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 18.9 | 3.28% | ||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 14.4 | 15.8 | 3.27% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30.2 | 32 | 3.23% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9.2 | 9.6 | 3.23% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.1 | 3.3 | 3.12% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 21.2 | 21.2 | 2.91% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 10.4 | 10.7 | 2.88% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.5 | 10.9 | 2.83% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.7 | 11.4 | 2.7% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 13.5 | 15.4 | 2.67% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.8 | 4 | 2.56% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.5 | 8.2 | 2.5% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 28.2 | 28.9 | 2.48% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 8.1 | 8.3 | 2.47% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 166.9 | 167.9 | 2.44% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 12.8 | 12.8 | 2.4% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 38.1 | 38.5 | 2.39% | |||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | -1 | 4.5 | 2.27% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 8.8 | 9.2 | 2.22% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 12.6 | 13.9 | 2.21% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18 | 18.7 | 2.19% | |||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.9 | 5 | 2.04% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.4 | 5.6 | 1.82% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17.1 | 17.4 | 1.75% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 17.8 | 18 | 1.69% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 47.8 | 48 | 1.69% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 19 | 19.3 | 1.58% | |||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 12.1 | 13 | 1.56% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.6 | 6.9 | 1.47% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 28.2 | 28.6 | 1.42% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 15.2 | 1.33% | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.6 | 7.8 | 1.3% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 189.1 | 199.5 | 1.27% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.6 | 8 | 1.27% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 24.4 | 24.5 | 1.24% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.9 | 8.2 | 1.23% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.5 | 16.8 | 1.2% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.3 | 8.4 | 1.2% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 8.9 | 9 | 1.12% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.9 | 9 | 1.12% | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 9.8 | 1.03% | ||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.7 | 19.9 | 1.02% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | -1 | 11.9 | 0.85% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 60 | 60.5 | 0.83% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 24.4 | 24.6 | 0.82% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 49.6 | 49.8 | 0.81% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 12.9 | 12.9 | 0.78% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 13.7 | 13.9 | 0.72% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 14.9 | 14.1 | 0.71% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 28.3 | 28.5 | 0.71% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | -1 | 14.4 | 0.7% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16.2 | 0.62% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 78.1 | 81.5 | 0.62% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 34.4 | 34.4 | 0.58% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 17.6 | 17.7 | 0.57% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 26 | 26.3 | 0.38% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.7 | 40.8 | 0.25% | |||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 7.5 | |||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 41.5 | 42 | ||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | ||||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 29 | 30 | ||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.9 | 7.1 | ||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | 12 | |||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 34.5 | 37.4 | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.4 | 7.5 | ||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.5 | 11.7 | ||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 70.2 | 74.4 | ||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 16.3 | 16.5 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 17.5 | |||||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | -1 | |||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.3 | 11.2 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 47.5 | |||||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 70 | 70.5 | ||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 7.9 | |||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.9 | 4 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.6 | 11.1 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 46.7 | 51.5 | ||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.6 | 10.8 | ||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.5 | 4.6 | ||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | -1 | |||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 20.3 | |||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.5 | 7.7 | ||||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 49.5 | 49.9 | ||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 19.5 | 19.7 | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.2 | |||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.1 | |||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | ||||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 12.7 | 12.9 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.3 | 8.5 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.6 | |||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.4 | 12.9 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | -1 | 6.1 | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.8 | 4.9 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.7 | 6.8 | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 6.1 | |||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.5 | 11.6 | ||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 27 | 27.3 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 52 | |||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.3 | 9.5 | ||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.1 | 11.3 | ||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.7 | 13.9 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.8 | 8 | ||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 8.9 | |||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.9 | 9 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | 34.4 | |||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 6.1 | 6.2 | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.7 | 8.2 | ||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 46.6 | 51.7 | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | -1 | |||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.7 | 7 | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 11.2 | 12 | ||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.1 | 5.3 | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 3 | 3.1 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 5.8 | |||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.7 | 3.9 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 10 | 10.2 | ||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 10.6 | |||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 9.2 | |||||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 13.7 | 13.9 | ||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 71 | 71 | ||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.6 | 10.6 | ||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13.6 | 13.8 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4 | 4.1 | ||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 7.6 | 7.6 | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.1 | 8.5 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.6 | 4.8 | ||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 12.9 | |||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 10 | |||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.5 | 4.6 | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 17.6 | 19.5 | ||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 8 | 8.2 | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 47.2 | 52 | ||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 23.1 | 23.4 | ||||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 9.5 | 9.8 | ||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 64.7 | 64.5 | -0.31% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 29.5 | 29.6 | -0.34% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 55 | 55.8 | -0.36% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 20.1 | 20.4 | -0.49% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.5 | 37.6 | -0.53% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 14.9 | 15 | -0.66% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 64.8 | 71.5 | -0.69% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 12.1 | 13.3 | -0.75% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | -1 | 12.6 | -0.79% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.5 | 12.2 | -0.81% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.4 | 11.9 | -0.83% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 11 | 11.3 | -0.88% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 30.3 | 30.7 | -0.97% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9.5 | 9.7 | -1.02% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.1 | 9.5 | -1.04% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 9.4 | 9.4 | -1.05% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 9.3 | 9.4 | -1.05% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 8.6 | 9.3 | -1.06% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 9 | 9 | -1.1% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 8.7 | 8.8 | -1.12% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 8.5 | 8.6 | -1.15% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | -1 | 16.9 | -1.17% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 7.7 | 8.2 | -1.2% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 7.6 | 8 | -1.23% | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 7.2 | 7.4 | -1.33% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 14.2 | 14.2 | -1.39% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 28.1 | 28 | -1.41% | |||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14 | -1.41% | ||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | -1 | 48 | -1.44% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.5 | 6.8 | -1.45% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.9 | -1.53% | ||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.2 | 6.4 | -1.54% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 25.5 | 25.5 | -1.54% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.1 | 18.8 | -1.57% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 12.4 | 12.4 | -1.59% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 54.9 | 60 | -1.64% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 16.4 | 17.5 | -1.69% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.3 | 16.7 | -1.76% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | -1 | 5.2 | -1.89% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.2 | 4.3 | -2.27% | |||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.9 | 3.9 | -2.5% | |||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3.6 | 3.8 | -2.56% | |||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 26 | -2.62% | ||||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 14 | 14.5 | -2.68% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.6 | 3.6 | -2.7% | |||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7.1 | 7 | -2.78% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | -1 | 6.8 | -2.86% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 25 | -3.1% | ||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.7 | 18.3 | -3.68% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 84.5 | 84.5 | -3.98% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 25.5 | 26 | -4.76% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | -1 | 10.5 | -5.41% | |||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 3.6 | 3.5 | -5.41% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 37.3 | 37.2 | -6.06% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7.9 | 7.9 | -9.2% | |||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 259.4 | -9.99% | ||||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | -1 | -1 | -101.43% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 67 | -1 | -101.51% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | -1 | -1 | -101.51% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | -1 | -1 | -101.7% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | -1 | -1 | -102.08% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 44.7 | -1 | -102.21% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 43 | -1 | -102.31% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | -1 | -102.54% | ||||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | -1 | -1 | -102.56% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35 | -1 | -102.84% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | -1 | -1 | -102.95% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.9 | -1 | -102.99% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 30.4 | -1 | -103.24% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | -1 | -1 | -103.25% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 30.2 | -1 | -103.31% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | -1 | -1 | -103.68% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | -1 | -1 | -103.8% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | -1 | -1 | -104.15% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 24.3 | -1 | -104.17% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | -1 | -1 | -104.27% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | -1 | -1 | -104.44% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 20.9 | -1 | -104.85% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | -1 | -1 | -104.85% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | -1 | -1 | -105.08% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 19.3 | -1 | -105.1% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 19.5 | -1 | -105.1% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.4 | -1 | -105.56% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | -1 | -1 | -106.06% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 15.3 | -1 | -106.8% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | -1 | -1 | -106.99% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | -1 | -1 | -107.14% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 13.7 | -1 | -107.14% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | -1 | -1 | -107.63% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | -1 | -1 | -107.87% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 13.2 | -1 | -108.06% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.8 | -1 | -108.62% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 11.4 | -1 | -108.7% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 11.2 | -1 | -108.77% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 10.7 | -1 | -109.26% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 10.9 | -1 | -109.35% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | -1 | -1 | -110.53% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | -1 | -1 | -111.36% | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 8.3 | -1 | -112.2% | |||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | -1 | -1 | -112.2% | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 7.5 | -1 | -113.16% | |||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.7 | -1 | -113.51% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | -1 | -1 | -113.7% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.7 | -1 | -114.71% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 6.2 | -1 | -115.63% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | -1 | -1 | -116.39% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | -1 | -1 | -118.87% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | -1 | -1 | -120.41% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | -1 | -1 | -121.28% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.8 | -1 | -121.28% | |||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 4.9 | -1 | -122.22% | |||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | -1 | -1 | -124.39% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | -1 | -1 | -125.64% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.8 | -1 | -125.64% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 3.6 | -1 | -127.03% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 3.8 | -1 | -128.57% | |||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 3.3 | -1 | -130.3% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | -1 | -1 | -131.25% | |||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 3.1 | -1 | -132.26% | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 3 | -1 | -133.33% | |||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.8 | -1 | -137.04% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.8 | -1 | -137.04% | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 3 | -1 | -133.33% | |||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 3.1 | -1 | -132.26% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | -1 | -1 | -131.25% | |||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 3.3 | -1 | -130.3% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 3.8 | -1 | -128.57% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 3.6 | -1 | -127.03% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | -1 | -1 | -125.64% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.8 | -1 | -125.64% | |||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | -1 | -1 | -124.39% | |||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 4.9 | -1 | -122.22% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | -1 | -1 | -121.28% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.8 | -1 | -121.28% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | -1 | -1 | -120.41% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | -1 | -1 | -118.87% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | -1 | -1 | -116.39% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 6.2 | -1 | -115.63% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.7 | -1 | -114.71% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | -1 | -1 | -113.7% | |||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.7 | -1 | -113.51% | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 7.5 | -1 | -113.16% | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 8.3 | -1 | -112.2% | |||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | -1 | -1 | -112.2% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | -1 | -1 | -111.36% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | -1 | -1 | -110.53% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 10.9 | -1 | -109.35% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 10.7 | -1 | -109.26% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 11.2 | -1 | -108.77% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 11.4 | -1 | -108.7% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.8 | -1 | -108.62% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 13.2 | -1 | -108.06% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | -1 | -1 | -107.87% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | -1 | -1 | -107.63% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | -1 | -1 | -107.14% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 13.7 | -1 | -107.14% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | -1 | -1 | -106.99% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 15.3 | -1 | -106.8% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | -1 | -1 | -106.06% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.4 | -1 | -105.56% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 19.3 | -1 | -105.1% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 19.5 | -1 | -105.1% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | -1 | -1 | -105.08% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 20.9 | -1 | -104.85% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | -1 | -1 | -104.85% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | -1 | -1 | -104.44% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | -1 | -1 | -104.27% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 24.3 | -1 | -104.17% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | -1 | -1 | -104.15% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | -1 | -1 | -103.8% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | -1 | -1 | -103.68% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 30.2 | -1 | -103.31% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | -1 | -1 | -103.25% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 30.4 | -1 | -103.24% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.9 | -1 | -102.99% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | -1 | -1 | -102.95% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35 | -1 | -102.84% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | -1 | -1 | -102.56% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | -1 | -102.54% | ||||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 43 | -1 | -102.31% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 44.7 | -1 | -102.21% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | -1 | -1 | -102.08% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | -1 | -1 | -101.7% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | -1 | -1 | -101.51% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 67 | -1 | -101.51% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | -1 | -1 | -101.43% | |||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 259.4 | -9.99% | ||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7.9 | 7.9 | -9.2% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 37.3 | 37.2 | -6.06% | |||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 3.6 | 3.5 | -5.41% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | -1 | 10.5 | -5.41% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 25.5 | 26 | -4.76% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 84.5 | 84.5 | -3.98% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.7 | 18.3 | -3.68% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 25 | -3.1% | ||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | -1 | 6.8 | -2.86% | |||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7.1 | 7 | -2.78% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.6 | 3.6 | -2.7% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 14 | 14.5 | -2.68% | |||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 26 | -2.62% | ||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3.6 | 3.8 | -2.56% | |||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.9 | 3.9 | -2.5% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.2 | 4.3 | -2.27% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | -1 | 5.2 | -1.89% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.3 | 16.7 | -1.76% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 16.4 | 17.5 | -1.69% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 54.9 | 60 | -1.64% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 12.4 | 12.4 | -1.59% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.1 | 18.8 | -1.57% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 25.5 | 25.5 | -1.54% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.2 | 6.4 | -1.54% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.9 | -1.53% | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.5 | 6.8 | -1.45% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | -1 | 48 | -1.44% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 28.1 | 28 | -1.41% | |||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14 | -1.41% | ||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 14.2 | 14.2 | -1.39% | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 7.2 | 7.4 | -1.33% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 7.6 | 8 | -1.23% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 7.7 | 8.2 | -1.2% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | -1 | 16.9 | -1.17% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 8.5 | 8.6 | -1.15% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 8.7 | 8.8 | -1.12% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 9 | 9 | -1.1% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 8.6 | 9.3 | -1.06% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 9.4 | 9.4 | -1.05% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 9.3 | 9.4 | -1.05% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.1 | 9.5 | -1.04% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9.5 | 9.7 | -1.02% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 30.3 | 30.7 | -0.97% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 11 | 11.3 | -0.88% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.4 | 11.9 | -0.83% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.5 | 12.2 | -0.81% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | -1 | 12.6 | -0.79% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 12.1 | 13.3 | -0.75% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 64.8 | 71.5 | -0.69% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 14.9 | 15 | -0.66% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.5 | 37.6 | -0.53% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 20.1 | 20.4 | -0.49% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 55 | 55.8 | -0.36% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 29.5 | 29.6 | -0.34% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 64.7 | 64.5 | -0.31% | |||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 7.5 | |||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 41.5 | 42 | ||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | ||||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 29 | 30 | ||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.9 | 7.1 | ||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | 12 | |||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 34.5 | 37.4 | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.4 | 7.5 | ||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.5 | 11.7 | ||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 70.2 | 74.4 | ||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 16.3 | 16.5 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 17.5 | |||||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | -1 | |||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.3 | 11.2 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 47.5 | |||||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 70 | 70.5 | ||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 7.9 | |||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.9 | 4 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.6 | 11.1 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 46.7 | 51.5 | ||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.6 | 10.8 | ||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.5 | 4.6 | ||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | -1 | |||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 20.3 | |||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.5 | 7.7 | ||||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 49.5 | 49.9 | ||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 19.5 | 19.7 | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.2 | |||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.1 | |||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | ||||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 12.7 | 12.9 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.3 | 8.5 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.6 | |||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.4 | 12.9 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | -1 | 6.1 | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.8 | 4.9 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.7 | 6.8 | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 6.1 | |||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.5 | 11.6 | ||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 27 | 27.3 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 52 | |||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.3 | 9.5 | ||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.1 | 11.3 | ||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.7 | 13.9 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.8 | 8 | ||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 8.9 | |||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.9 | 9 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | 34.4 | |||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 6.1 | 6.2 | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.7 | 8.2 | ||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 46.6 | 51.7 | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | -1 | |||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.7 | 7 | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 11.2 | 12 | ||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.1 | 5.3 | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 3 | 3.1 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 5.8 | |||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.7 | 3.9 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 10 | 10.2 | ||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 10.6 | |||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 9.2 | |||||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 13.7 | 13.9 | ||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 71 | 71 | ||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.6 | 10.6 | ||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13.6 | 13.8 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4 | 4.1 | ||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 7.6 | 7.6 | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.1 | 8.5 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.6 | 4.8 | ||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 12.9 | |||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 10 | |||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.5 | 4.6 | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 17.6 | 19.5 | ||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 8 | 8.2 | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 47.2 | 52 | ||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 23.1 | 23.4 | ||||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 9.5 | 9.8 | ||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.7 | 40.8 | 0.25% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 26 | 26.3 | 0.38% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 17.6 | 17.7 | 0.57% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 34.4 | 34.4 | 0.58% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 78.1 | 81.5 | 0.62% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16.2 | 0.62% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | -1 | 14.4 | 0.7% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 28.3 | 28.5 | 0.71% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 14.9 | 14.1 | 0.71% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 13.7 | 13.9 | 0.72% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 12.9 | 12.9 | 0.78% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 49.6 | 49.8 | 0.81% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 24.4 | 24.6 | 0.82% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 60 | 60.5 | 0.83% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | -1 | 11.9 | 0.85% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.7 | 19.9 | 1.02% | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 9.8 | 1.03% | ||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 8.9 | 9 | 1.12% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.9 | 9 | 1.12% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.5 | 16.8 | 1.2% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.3 | 8.4 | 1.2% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.9 | 8.2 | 1.23% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 24.4 | 24.5 | 1.24% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.6 | 8 | 1.27% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 189.1 | 199.5 | 1.27% | |||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.6 | 7.8 | 1.3% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 15.2 | 1.33% | ||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 28.2 | 28.6 | 1.42% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.6 | 6.9 | 1.47% | |||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 12.1 | 13 | 1.56% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 19 | 19.3 | 1.58% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 47.8 | 48 | 1.69% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 17.8 | 18 | 1.69% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17.1 | 17.4 | 1.75% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.4 | 5.6 | 1.82% | |||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.9 | 5 | 2.04% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18 | 18.7 | 2.19% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 12.6 | 13.9 | 2.21% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 8.8 | 9.2 | 2.22% | |||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | -1 | 4.5 | 2.27% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 38.1 | 38.5 | 2.39% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 12.8 | 12.8 | 2.4% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 166.9 | 167.9 | 2.44% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 8.1 | 8.3 | 2.47% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 28.2 | 28.9 | 2.48% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.5 | 8.2 | 2.5% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.8 | 4 | 2.56% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 13.5 | 15.4 | 2.67% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.7 | 11.4 | 2.7% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.5 | 10.9 | 2.83% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 10.4 | 10.7 | 2.88% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 21.2 | 21.2 | 2.91% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.1 | 3.3 | 3.12% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9.2 | 9.6 | 3.23% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30.2 | 32 | 3.23% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 14.4 | 15.8 | 3.27% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 18.9 | 3.28% | ||||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.9 | 9 | 3.45% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 14.1 | 14.8 | 3.5% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.3 | 8.8 | 3.53% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 19.1 | 19.8 | 3.66% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 9.6 | 11 | 3.77% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 12 | 12.7 | 4.1% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 11.3 | 12.7 | 4.1% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 34.1 | 35.4 | 4.12% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 26.6 | 26.6 | 4.31% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 14 | 14 | 4.48% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 27.6 | 29.5 | 4.61% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 47.5 | 49.8 | 4.84% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.1 | 43.3 | 4.84% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 18.6 | 19.3 | 4.89% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.1 | 6.4 | 4.92% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.2 | 14.9 | 4.93% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.5 | 5% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.5 | 21 | 5% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.4 | 19 | 5.56% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 17.1 | 17.1 | 5.56% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 3.1 | 3.6 | 5.88% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 29.4 | 33.2 | 6.41% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 33 | 35.2 | 6.67% | |||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | -1 | 3.1 | 6.9% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 11.3 | 12.3 | 6.96% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 45.5 | 53.5 | 7.21% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 11 | 11.8 | 7.27% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 17.5 | 18.9 | 7.39% | |||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2.5 | 2.9 | 7.41% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10.7 | 11.5 | 7.48% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.7 | 12.9 | 7.5% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 21.2 | 22.6 | 7.62% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.5 | 11.1 | 7.77% | |||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.9 | 4.1 | 7.89% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 18.2 | 18.9 | 8% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 46.1 | 52.5 | 8.25% | |||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 24 | 26 | 8.33% | |||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 22.8 | 8.57% | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 31.5 | 8.62% | ||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 27 | 32 | 8.84% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 25.5 | 26.7 | 8.98% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15.4 | 16.8 | 9.09% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 14.3 | 9.16% | ||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.3 | 20 | 9.29% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | 3.5 | 9.38% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 24 | 29 | 9.43% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 75.1 | 89.7 | 9.52% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 25.1 | 9.61% | ||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25.1 | 9.61% | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 15.9 | 9.66% | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | -1 | 16.9 | 9.74% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 25.8 | 30.4 | 9.75% | |||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 19.1 | 20.2 | 9.78% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 24.2 | 26.6 | 9.92% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 11.4 | 13.2 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 24.5 | 40% | ||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 10.7 | 14.7 | 40% | |||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 15.2 | 35.4 | 39.92% | |||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 11.2 | 25.2 | 39.23% | |||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | 12.8 | 39.13% | ||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 20 | 21.21% | ||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 10.1 | 16.3 | 20.74% | |||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 6.5 | 20.37% | ||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 28 | 20.17% | ||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | 0.5 | 0.7 | 16.67% | |||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | 0.5 | 0.7 | 16.67% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 20.6 | 27.6 | 15% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 10 | 11.5 | 15% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 52.3 | 59.8 | 15% | |||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | 3.4 | 4.6 | 15% | |||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 7 | 9.2 | 15% | |||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | 21.5 | 14.97% | |||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 24 | 32.3 | 14.95% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.3 | 13.1 | 14.91% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 25.5 | 29.3 | 14.9% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 22.2 | 25.5 | 14.86% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.3 | 20.1 | 14.86% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 11.5 | 11.6 | 14.85% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 23 | 30.2 | 14.83% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 9.3 | 14.81% | ||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 12.4 | 14.81% | ||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 11 | 13.2 | 14.78% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6.3 | 7 | 14.75% | |||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 17.9 | 14.74% | ||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 25 | 31.2 | 14.71% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 18.6 | 19.5 | 14.71% | |||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 21.7 | 25.8 | 14.67% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 12.8 | 17.2 | 14.67% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 13.1 | 17.2 | 14.67% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 13.3 | 14.66% | ||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.5 | 14.1 | 14.63% | |||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 24.3 | 14.62% | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 21.9 | 25.1 | 14.61% | |||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.2 | 17.3 | 14.57% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 15.8 | 20.5 | 14.53% | |||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 6.2 | 7.1 | 14.52% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 16 | 19 | 14.46% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.8 | 10.3 | 14.44% | |||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 13.2 | 15.1 | 14.39% | |||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 22.3 | 14.36% | ||||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.2 | 12.8 | 14.29% | |||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.5 | 1.6 | 14.29% | |||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7.2 | 14.29% | ||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10.3 | 12 | 14.29% | |||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | 9.4 | 12 | 14.29% | |||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 12 | 14.29% | ||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.5 | 8 | 14.29% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 13.6 | 14.29% | ||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9 | 11.2 | 14.29% | |||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 17.6 | 20.1 | 14.2% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 10 | 11.3 | 14.14% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 9.3 | 10.5 | 14.13% | |||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 4.3 | 5.7 | 14% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5 | 5.7 | 14% | |||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 4.8 | 5.7 | 14% | |||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 18 | 13.92% | ||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 43 | 50 | 13.9% | |||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | 3.1 | 4.1 | 13.89% | |||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 3.3 | 13.79% | ||||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 43 | 47.9 | 13.78% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.3 | 5.8 | 13.73% | |||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | 3.9 | 5 | 13.64% | |||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 5.9 | 13.46% | ||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 59 | 13.46% | ||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 11 | 13.4% | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 9.5 | 11 | 13.4% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 55 | 13.4% | ||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3.3 | 3.4 | 13.33% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 80.1 | 87.9 | 13.13% | |||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | 4.1 | 5.2 | 13.04% | |||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 8 | 8.7 | 12.99% | |||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.2 | 6.1 | 12.96% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.1 | 7.9 | 12.86% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 3.6 | 4.4 | 12.82% | |||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.6 | 26.5 | 12.77% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 24 | 12.68% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 15.4 | 16.9 | 12.67% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.8 | 8.9 | 12.66% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 11.6 | 12.5 | 12.61% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 11.1 | 12.5 | 12.61% | |||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | 13.4 | 12.61% | ||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | 0.8 | 0.9 | 12.5% | |||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.8 | 0.9 | 12.5% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 7.8 | 8.1 | 12.5% | |||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 61 | 79.6 | 12.43% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 47 | 59.9 | 12.38% | |||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 9.3 | 10.9 | 12.37% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 25.1 | 31 | 12.32% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 24.3 | 32 | 12.28% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.7 | 12 | 12.15% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 16.4 | 18.5 | 12.12% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 5 | 6.5 | 12.07% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.6 | 10.3 | 11.96% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12 | 15 | 11.94% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 18 | 11.8% | ||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 4.5 | 5.7 | 11.76% | |||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 4.6 | 5.7 | 11.76% | |||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.7 | 6.7 | 11.67% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18.3 | 21.1 | 11.64% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.7 | 11.59% | ||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | 3.8 | 3.9 | 11.43% | |||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.5 | 7.9 | 11.27% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.5 | 5 | 11.11% | |||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | 20 | 11.11% | ||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.1 | 10 | 11.11% | |||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 0.8 | 1 | 11.11% | |||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.6 | 11 | 11.11% | |||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 13.2 | 10.92% | ||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | 1.9 | 2.1 | 10.53% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 4 | 4.2 | 10.53% | |||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 4.9 | 6.3 | 10.53% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.5 | 11.6 | 10.48% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 14.5 | 18 | 10.43% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 21.6 | 23.3 | 10.43% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 7.5 | 10.29% | ||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.9 | 41.8 | 10.29% | |||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 4 | 4.3 | 10.26% | |||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 5.3 | 6.5 | 10.17% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 9 | 9.9 | 10% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 28 | 33 | 10% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 20 | 22 | 10% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 32 | 9.97% | ||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 18 | 20 | 9.89% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7.1 | 7.8 | 9.86% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18 | 22.6 | 9.71% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.4 | 6.8 | 9.68% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 22.2 | 27.7 | 9.49% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 6.1 | 7 | 9.38% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.8 | 4.7 | 9.3% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8.8 | 10.7 | 9.18% | |||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 4.7 | 4.8 | 9.09% | |||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1.1 | 1.2 | 9.09% | |||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 1.1 | 1.2 | 9.09% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 11.1 | 12.1 | 9.01% | |||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.7 | 10.9 | 9% | |||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 19 | 22 | 8.91% | |||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | 12.3 | 8.85% | ||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.6 | 3.7 | 8.82% | |||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 31 | 8.77% | ||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10.6 | 11.2 | 8.74% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 18.7 | 8.72% | ||||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 75 | 84.8 | 8.72% | |||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 2.1 | 2.5 | 8.7% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.6 | 3.8 | 8.57% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 15.6 | 16.5 | 8.55% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 12.8 | 8.47% | ||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.3 | 10.3 | 8.42% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 12.9 | 8.4% | ||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.9 | 12.9 | 8.4% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 30.3 | 35 | 8.36% | |||
SDPCông ty Cổ phần SDP | 1.2 | 1.3 | 8.33% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 13.9 | 14.4 | 8.27% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 19.5 | 20 | 8.11% | |||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | 18 | 20 | 8.11% | |||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 3.9 | 4 | 8.11% | |||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.5 | 2.7 | 8% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.8 | 7.94% | ||||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 33.5 | 35.8 | 7.83% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.7 | 11.1 | 7.77% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 39.9 | 42 | 7.69% | |||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28 | 29.7 | 7.22% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.1 | 7.5 | 7.14% | |||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.9 | 10.5 | 7.14% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 45 | 49.8 | 7.1% | |||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 11.6 | 13.8 | 6.98% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 7.5 | 9.2 | 6.98% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 35.1 | 35.5 | 6.93% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 10.3 | 11 | 6.8% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.7 | 15.8 | 6.76% | |||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.8 | 8 | 6.67% | |||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 36.2 | 38.4 | 6.67% | |||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 4.8 | 6.67% | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7.6 | 8.1 | 6.58% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 17 | 17.9 | 6.55% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 40 | 42.5 | 6.52% | |||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19.6 | 24 | 6.19% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.3 | 31 | 6.16% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 26 | 27.6 | 6.15% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 12.8 | 14.4 | 5.88% | |||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.6 | 1.8 | 5.88% | |||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 18 | 5.88% | ||||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 29 | 31 | 5.8% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.4 | 33 | 5.77% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.4 | 11 | 5.77% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12 | 12.9 | 5.74% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 12.3 | 13 | 5.69% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.4 | 5.6 | 5.66% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 15.5 | 16.9 | 5.62% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 16.5 | 19 | 5.56% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 30.2 | 37 | 5.41% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.8 | 3.9 | 5.41% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.5 | 5.9 | 5.36% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 43.9 | 44 | 5.26% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 28 | 30 | 5.26% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 19 | 20 | 5.26% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 8.9 | 10.4 | 5.05% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 20.1 | 20.9 | 5.03% | |||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 1.7 | 2.1 | 5% | |||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 1.7 | 2.1 | 5% | |||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 21 | 5% | ||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 38.6 | 42 | 5% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 14.4 | 14.9 | 4.93% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 13 | 15.5 | 4.73% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.5 | 8.9 | 4.71% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6.1 | 6.8 | 4.62% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 30.1 | 34.5 | 4.55% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 19.4 | 20.8 | 4.52% | |||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.8 | 7 | 4.48% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.6 | 4.7 | 4.44% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 36 | 40 | 4.44% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 16.4 | 16.5 | 4.43% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 31 | 31.3 | 4.33% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 20.1 | 21.8 | 4.31% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 17 | 4.29% | ||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 4.8 | 4.9 | 4.26% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.2 | 14.8 | 4.23% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5 | 5.1 | 4.08% | |||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2.3 | 2.6 | 4% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 10.1 | 10.5 | 3.96% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 31.3 | 32 | 3.9% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.6 | 8.3 | 3.75% | |||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 23.1 | 28 | 3.7% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 10.3 | 11.2 | 3.7% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 5 | 5.6 | 3.7% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.7 | 2.9 | 3.57% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.5 | 5.8 | 3.57% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.6 | 2.9 | 3.57% | |||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 23.3 | 23.9 | 3.46% | |||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 16.8 | 18 | 3.45% | |||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.8 | 3 | 3.45% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 11.9 | 12 | 3.45% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 21 | 21.4 | 3.38% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.9 | 3.1 | 3.33% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 24.9 | 25.1 | 3.29% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 12.6 | 12.7 | 3.25% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 24.8 | 25.4 | 3.25% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35 | 35.9 | 3.16% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 32 | 33 | 3.13% | |||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.4 | 6.6 | 3.12% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3.2 | 3.3 | 3.12% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 26 | 26.8 | 3.08% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19.7 | 20.3 | 3.05% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 9.5 | 10.2 | 3.03% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 133.4 | 134 | 3% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17 | 18 | 2.86% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 10.5 | 10.9 | 2.83% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 7.1 | 7.3 | 2.82% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.4 | 14.8 | 2.78% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.4 | 7.5 | 2.74% | |||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 47.6 | 57 | 2.7% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.6 | 3.8 | 2.7% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 63.5 | 65.9 | 2.65% | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.6 | 3.9 | 2.63% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 11.6 | 12 | 2.56% | |||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 20.5 | 2.5% | ||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 8.3 | 8.5 | 2.41% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 24.1 | 25.6 | 2.4% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.1 | 4.3 | 2.38% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 54.8 | 56.9 | 2.34% | |||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 4.3 | 4.4 | 2.33% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 21.8 | 22.3 | 2.29% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.4 | 17.9 | 2.29% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 26.7 | 27 | 2.27% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 15.1 | 18 | 2.27% | |||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.3 | 4.5 | 2.27% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.2 | 14.3 | 2.14% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 14.2 | 14.4 | 2.13% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23.5 | 24.5 | 2.08% | |||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 12.5 | 14.8 | 2.07% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 20.6 | 21 | 1.94% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.8 | 15.9 | 1.92% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.5 | 10.7 | 1.9% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.4 | 5.5 | 1.85% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 32.1 | 33.3 | 1.83% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 27.1 | 28 | 1.82% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 11 | 11.4 | 1.79% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 22.6 | 22.8 | 1.79% | |||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 5.5 | 5.7 | 1.79% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.4 | 29.1 | 1.75% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17.2 | 17.5 | 1.74% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 11.5 | 11.7 | 1.74% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 29.3 | 29.6 | 1.72% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.7 | 6 | 1.69% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.8 | 6.1 | 1.67% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 18 | 18.5 | 1.65% | |||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.1 | 6.3 | 1.61% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 206.5 | 209.5 | 1.6% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 12 | 13.8 | 1.47% | |||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 7 | 1.45% | ||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 7.1 | 7.3 | 1.39% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 28.7 | 29.5 | 1.37% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.2 | 7.6 | 1.33% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 7.8 | 7.9 | 1.28% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.8 | 7.9 | 1.28% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 8.1 | 8.2 | 1.23% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15.3 | 16.7 | 1.21% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8.5 | 8.7 | 1.16% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.6 | 8.8 | 1.15% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16.9 | 17.8 | 1.14% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 9 | 9.2 | 1.1% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.7 | 18.9 | 1.07% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 9.4 | 9.5 | 1.06% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 38.5 | 39 | 1.04% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 10 | 1.01% | ||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.6 | 10 | 1.01% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29.7 | 30.3 | 1% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 20 | 20.2 | 1% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 10 | 10.2 | 0.99% | |||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.5 | 0.96% | ||||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 42.1 | 42.4 | 0.95% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 65 | 65.9 | 0.92% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.8 | 11 | 0.92% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.2 | 11.3 | 0.89% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 34.5 | 34.8 | 0.87% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.2 | 23.4 | 0.86% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.8 | 24 | 0.84% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 36.2 | 36.5 | 0.83% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.5 | 24.7 | 0.82% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 12.5 | 12.6 | 0.8% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 25 | 25.5 | 0.79% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 12.7 | 12.9 | 0.78% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 12.8 | 13 | 0.78% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 12.6 | 13 | 0.78% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 25.7 | 26.2 | 0.77% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.7 | 13.2 | 0.76% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13.2 | 13.3 | 0.76% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.8 | 27 | 0.75% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 41.4 | 41.8 | 0.72% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 14.3 | 14.5 | 0.69% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 14.5 | 14.7 | 0.68% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 14.6 | 14.9 | 0.68% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 14.6 | 15 | 0.67% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.5 | 15.1 | 0.67% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 16 | 16.3 | 0.62% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 35.7 | 36.1 | 0.56% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 18.4 | 18.7 | 0.54% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 19.2 | 19.3 | 0.52% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 58 | 59.5 | 0.51% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 20 | 22 | 0.46% | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.1 | 23.2 | 0.43% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 23.5 | 23.6 | 0.43% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 23.5 | 23.6 | 0.43% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 48.5 | 49 | 0.41% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.5 | 29.8 | 0.34% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.8 | 29.9 | 0.34% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 30.2 | 30.3 | 0.33% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36.3 | 36.8 | 0.27% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.2 | 39.5 | 0.25% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 51 | 51.5 | 0.19% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66 | 66.1 | 0.15% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 84.4 | 84.8 | 0.12% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 35 | |||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 9.5 | 9.6 | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 10.9 | 11 | ||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.7 | 8.8 | ||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.9 | 9.3 | ||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12.7 | 13 | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 3.9 | 4.1 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 62.9 | 63.3 | ||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.9 | 1 | ||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 7.6 | |||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 10.2 | |||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 7.5 | 7.6 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 10.9 | |||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.1 | 8.5 | ||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 12.2 | 12.3 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 8.3 | |||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 3.1 | 3.2 | ||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.1 | 22.5 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.1 | |||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 20.4 | 21.5 | ||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.7 | 10.8 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7.2 | |||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31 | 31.5 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.7 | |||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.4 | 3.7 | ||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 35.5 | |||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 2.9 | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.2 | 1.3 | ||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.9 | 12 | ||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 5 | 5.1 | ||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | 3.6 | |||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 37.9 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.6 | 0.7 | ||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 14.5 | 14.6 | ||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 196 | 230 | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.4 | |||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 46.5 | |||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 20.3 | 23 | ||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 8.1 | |||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 28.5 | 29.5 | ||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 40 | |||||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 20.7 | 21.1 | ||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 6.9 | 7.9 | ||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 26.2 | 28.8 | ||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 9.8 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 15.8 | |||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 14.5 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.8 | 6 | ||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | 0.7 | 0.8 | ||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | 1.3 | |||||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.9 | 8 | ||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.5 | 5.6 | ||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4.1 | 4.2 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | 3.9 | |||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 9.8 | |||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 4.7 | |||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12.7 | |||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 10.1 | |||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 110 | 120 | ||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 11 | |||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.5 | 18.6 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | 17 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 7.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22.5 | |||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 25.5 | |||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 10.8 | |||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 21.5 | 22.7 | ||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 8.5 | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 26.5 | |||||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12.4 | 12.5 | ||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 78.5 | 78.9 | ||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 5.1 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | 0.7 | 0.8 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 14.2 | 15 | ||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 4.1 | |||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 3 | 3.3 | ||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 16.5 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 11 | |||||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 18.5 | 18.7 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 11 | 11.6 | ||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 4 | |||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | 8.8 | |||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 267.1 | 313 | ||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 10.5 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 15.4 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | 10.5 | |||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 10.9 | |||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11 | |||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 20 | |||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 10.5 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | 10.2 | |||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.2 | 1.3 | ||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.1 | 6.8 | ||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 12 | |||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 12.4 | 12.5 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.8 | 5.9 | ||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6 | |||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 51.1 | |||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | 5.1 | |||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 7.9 | 8.2 | ||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.1 | 7.3 | ||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 26.3 | |||||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.9 | 12 | ||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | 0.5 | 0.6 | ||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 2.2 | 2.3 | ||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 13.2 | |||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.8 | 0.9 | ||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | 9.2 | |||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 13 | |||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 2.7 | 2.8 | ||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 9.6 | |||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.6 | |||||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 5.9 | 6 | ||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | 2 | |||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 3.5 | 4.1 | ||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.7 | 21 | ||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 22.4 | |||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.2 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 30.1 | 33.5 | ||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | 12.6 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 17.6 | 17.7 | ||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | 0.5 | 0.6 | ||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 5 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.8 | |||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 3.1 | |||||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.5 | 13 | ||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 15 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 1.7 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.5 | 11.9 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 1 | 1.1 | ||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 21.3 | 22 | ||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | 0.9 | 1 | ||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.5 | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16 | 17 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.2 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 5 | |||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | 3.3 | |||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 4.1 | 4.2 | ||||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 6.7 | 7.4 | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 18.8 | |||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | 13 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | 7.5 | |||||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 19.3 | 19.4 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 2.1 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 11.8 | |||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 2.1 | 2.3 | ||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 26 | |||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 20.9 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | 0.4 | 0.5 | ||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 11.5 | 11.8 | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 11.6 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | 1.8 | |||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 14.6 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | 10.5 | |||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 7.1 | 7.8 | ||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 1.8 | |||||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.5 | 14.6 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 1.2 | 1.3 | ||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 2.2 | 2.3 | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 1 | 1.1 | ||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | 0.7 | |||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | 0.6 | 0.7 | ||||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 49.7 | 49.8 | ||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24 | 25 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 15 | |||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.1 | |||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 4.1 | |||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 9 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 3.5 | |||||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.6 | 26 | ||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 15.2 | 15.3 | ||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | ||||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 9.5 | |||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 7.9 | 8 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 6 | 6.5 | ||||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3 | 3.2 | ||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 2.2 | 2.3 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | ||||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.7 | 2.9 | ||||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 12.5 | 13.2 | ||||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 47.3 | 47.7 | ||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.2 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 8.8 | |||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 12.5 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 7.5 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 2.1 | 2.2 | ||||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.7 | 6 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 16 | |||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 5.1 | 6 | ||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 7.3 | 8.5 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 12 | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 6.9 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 11.5 | |||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | 15.2 | |||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | 4.9 | ||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 4.4 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 10 | 11.2 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.3 | |||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.3 | 1.4 | ||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 15.2 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 4.9 | 5.1 | ||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 12.9 | |||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 70.1 | |||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6.3 | |||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 7.3 | |||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | 5.7 | |||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 23.3 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 6.2 | 6.3 | ||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.4 | 3.5 | ||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.7 | 9.8 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 7.5 | |||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 23.3 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 16 | 18 | ||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.1 | 41.1 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 62.4 | |||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 2.6 | 2.7 | ||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.7 | 5.5 | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 10.3 | 11.5 | ||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.7 | 16.9 | ||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.3 | 5.4 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.2 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | 6.4 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | 2.8 | 2.9 | ||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 37.8 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | 3 | |||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | 2.8 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.6 | 1.7 | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 4.4 | |||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.7 | 19.9 | ||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 16.7 | 19.5 | ||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.8 | 12.9 | ||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 25.3 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | 0.4 | |||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 16.5 | |||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 13 | |||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 69.4 | 81.6 | ||||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 58 | 58.4 | -0.17% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 516 | 529.5 | -0.19% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.8 | 44.9 | -0.22% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 34.1 | 36.8 | -0.27% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 34.6 | 35.5 | -0.28% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 34.3 | 34.4 | -0.29% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 28.9 | 30 | -0.33% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 199.9 | 201.8 | -0.35% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 160 | 169.3 | -0.35% | |||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 25.7 | 27.3 | -0.36% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 26.5 | 26.6 | -0.37% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 101.2 | 101.3 | -0.39% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 24.9 | 25.2 | -0.4% | |||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | 22.3 | -0.45% | ||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 19.4 | -0.51% | ||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 13.5 | 15.7 | -0.63% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 42 | 44.4 | -0.67% | |||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 140 | -0.71% | ||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 23.9 | 27.8 | -0.71% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 13.4 | 13.6 | -0.73% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 38.5 | 38.7 | -0.77% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 24.7 | 24.8 | -0.8% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.6 | 12.3 | -0.81% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 33.6 | 35.5 | -0.84% | |||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 10 | 11.1 | -0.89% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 20 | 21.7 | -0.91% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21 | 21.4 | -0.93% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 31.4 | 32 | -0.93% | |||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 21 | -0.94% | ||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.3 | 20.6 | -0.96% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 20.1 | 20.3 | -0.98% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 8.6 | 10 | -0.99% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.8 | 9.9 | -1% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29.1 | 29.2 | -1.02% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 37.2 | 37.3 | -1.06% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 62 | 63 | -1.1% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 16.9 | -1.17% | ||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.1 | 8.4 | -1.18% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 7.1 | 8.2 | -1.2% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.1 | 8.2 | -1.2% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 14 | 14.1 | -1.4% | |||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 6.5 | -1.52% | ||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 25 | -1.57% | ||||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5.7 | 5.9 | -1.67% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 11.4 | 11.5 | -1.71% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.6 | 5.7 | -1.72% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.8 | 21.9 | -1.79% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 9.7 | 9.8 | -2% | |||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19.1 | 19.5 | -2.01% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 13.9 | 14 | -2.1% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 22.1 | 22.5 | -2.17% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 13 | 13.2 | -2.22% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.5 | 8.6 | -2.27% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 15.8 | 15.9 | -2.45% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 50.8 | 51 | -2.49% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 7.5 | 7.8 | -2.5% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.9 | 7.5 | -2.6% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 30 | 33 | -2.65% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 10.1 | 10.2 | -2.86% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 6.4 | 6.5 | -2.99% | |||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 18 | 18.8 | -3.09% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 31 | -3.13% | ||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 245 | -3.16% | ||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 26.1 | 27 | -3.23% | |||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2.7 | 3 | -3.23% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.6 | 5.9 | -3.28% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 11.2 | 11.3 | -3.42% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 5.1 | 5.6 | -3.45% | |||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 2.8 | -3.45% | ||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 4.4 | 4.8 | -4% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.5 | 6.7 | -4.29% | |||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 12.9 | -4.44% | ||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.6 | 1.7 | -5.56% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 10 | 10.2 | -5.56% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 11.2 | 11.7 | -5.65% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 4.4 | 4.5 | -6.25% | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 15 | -6.25% | ||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 5.8 | 6 | -6.25% | |||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.3 | 1.4 | -6.67% | |||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.3 | 1.4 | -6.67% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 11 | 12 | -6.98% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 16.5 | -7.3% | ||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 25.1 | 26.5 | -7.67% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 2.2 | 2.3 | -8% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 6.5 | 6.6 | -8.33% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 10 | -9.09% | ||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7.3 | 7.5 | -9.64% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 11.4 | 12 | -9.77% | |||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 17.3 | -9.9% | ||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 8.5 | 8.9 | -11% | |||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 6.3 | 6.4 | -12.33% | |||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 27.9 | -12.81% | ||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 4.8 | -14.29% | ||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 9.6 | -14.29% | ||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 12.8 | -14.67% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 22.1 | -14.67% | ||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 11 | -14.73% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16.1 | -14.81% | ||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | 3.4 | -15% | ||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | 11 | -18.52% | ||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% | ||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | 11 | -18.52% | ||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | 3.4 | -15% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16.1 | -14.81% | ||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 11 | -14.73% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 22.1 | -14.67% | ||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 12.8 | -14.67% | ||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 4.8 | -14.29% | ||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 9.6 | -14.29% | ||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 27.9 | -12.81% | ||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 6.3 | 6.4 | -12.33% | |||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 8.5 | 8.9 | -11% | |||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 17.3 | -9.9% | ||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 11.4 | 12 | -9.77% | |||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7.3 | 7.5 | -9.64% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 10 | -9.09% | ||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 6.5 | 6.6 | -8.33% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 2.2 | 2.3 | -8% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 25.1 | 26.5 | -7.67% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 16.5 | -7.3% | ||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 11 | 12 | -6.98% | |||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.3 | 1.4 | -6.67% | |||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.3 | 1.4 | -6.67% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 5.8 | 6 | -6.25% | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 15 | -6.25% | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 4.4 | 4.5 | -6.25% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 11.2 | 11.7 | -5.65% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 10 | 10.2 | -5.56% | |||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.6 | 1.7 | -5.56% | |||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 12.9 | -4.44% | ||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.5 | 6.7 | -4.29% | |||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 4.4 | 4.8 | -4% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 5.1 | 5.6 | -3.45% | |||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 2.8 | -3.45% | ||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 11.2 | 11.3 | -3.42% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.6 | 5.9 | -3.28% | |||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2.7 | 3 | -3.23% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 26.1 | 27 | -3.23% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 245 | -3.16% | ||||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 31 | -3.13% | ||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 18 | 18.8 | -3.09% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 6.4 | 6.5 | -2.99% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 10.1 | 10.2 | -2.86% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 30 | 33 | -2.65% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.9 | 7.5 | -2.6% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 7.5 | 7.8 | -2.5% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 50.8 | 51 | -2.49% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 15.8 | 15.9 | -2.45% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.5 | 8.6 | -2.27% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 13 | 13.2 | -2.22% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 22.1 | 22.5 | -2.17% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 13.9 | 14 | -2.1% | |||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19.1 | 19.5 | -2.01% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 9.7 | 9.8 | -2% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.8 | 21.9 | -1.79% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.6 | 5.7 | -1.72% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 11.4 | 11.5 | -1.71% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5.7 | 5.9 | -1.67% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 25 | -1.57% | ||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 6.5 | -1.52% | ||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 14 | 14.1 | -1.4% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 7.1 | 8.2 | -1.2% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.1 | 8.2 | -1.2% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.1 | 8.4 | -1.18% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 16.9 | -1.17% | ||||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 62 | 63 | -1.1% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 37.2 | 37.3 | -1.06% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29.1 | 29.2 | -1.02% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.8 | 9.9 | -1% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 8.6 | 10 | -0.99% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 20.1 | 20.3 | -0.98% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.3 | 20.6 | -0.96% | |||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 21 | -0.94% | ||||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 31.4 | 32 | -0.93% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21 | 21.4 | -0.93% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 20 | 21.7 | -0.91% | |||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 10 | 11.1 | -0.89% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 33.6 | 35.5 | -0.84% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.6 | 12.3 | -0.81% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 24.7 | 24.8 | -0.8% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 38.5 | 38.7 | -0.77% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 13.4 | 13.6 | -0.73% | |||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 23.9 | 27.8 | -0.71% | |||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 140 | -0.71% | ||||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 42 | 44.4 | -0.67% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 13.5 | 15.7 | -0.63% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 19.4 | -0.51% | ||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | 22.3 | -0.45% | ||||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 24.9 | 25.2 | -0.4% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 101.2 | 101.3 | -0.39% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 26.5 | 26.6 | -0.37% | |||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 25.7 | 27.3 | -0.36% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 160 | 169.3 | -0.35% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 199.9 | 201.8 | -0.35% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 28.9 | 30 | -0.33% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 34.3 | 34.4 | -0.29% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 34.6 | 35.5 | -0.28% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 34.1 | 36.8 | -0.27% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.8 | 44.9 | -0.22% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 516 | 529.5 | -0.19% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 58 | 58.4 | -0.17% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 35 | |||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 9.5 | 9.6 | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 10.9 | 11 | ||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.7 | 8.8 | ||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.9 | 9.3 | ||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12.7 | 13 | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 3.9 | 4.1 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 62.9 | 63.3 | ||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.9 | 1 | ||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 7.6 | |||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 10.2 | |||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 7.5 | 7.6 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 10.9 | |||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.1 | 8.5 | ||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 12.2 | 12.3 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 8.3 | |||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 3.1 | 3.2 | ||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.1 | 22.5 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.1 | |||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 20.4 | 21.5 | ||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.7 | 10.8 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7.2 | |||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31 | 31.5 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.7 | |||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.4 | 3.7 | ||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 35.5 | |||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 2.9 | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.2 | 1.3 | ||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.9 | 12 | ||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 5 | 5.1 | ||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | 3.6 | |||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 37.9 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.6 | 0.7 | ||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 14.5 | 14.6 | ||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 196 | 230 | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.4 | |||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 46.5 | |||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 20.3 | 23 | ||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 8.1 | |||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 28.5 | 29.5 | ||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 40 | |||||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 20.7 | 21.1 | ||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 6.9 | 7.9 | ||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 26.2 | 28.8 | ||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 9.8 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 15.8 | |||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 14.5 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.8 | 6 | ||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | 0.7 | 0.8 | ||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | 1.3 | |||||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.9 | 8 | ||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.5 | 5.6 | ||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4.1 | 4.2 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | 3.9 | |||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 9.8 | |||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 4.7 | |||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12.7 | |||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 10.1 | |||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 110 | 120 | ||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 11 | |||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.5 | 18.6 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | 17 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 7.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22.5 | |||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 25.5 | |||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 10.8 | |||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 21.5 | 22.7 | ||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 8.5 | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 26.5 | |||||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12.4 | 12.5 | ||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 78.5 | 78.9 | ||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 5.1 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | 0.7 | 0.8 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 14.2 | 15 | ||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 4.1 | |||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 3 | 3.3 | ||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 16.5 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 11 | |||||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 18.5 | 18.7 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 11 | 11.6 | ||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 4 | |||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | 8.8 | |||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 267.1 | 313 | ||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 10.5 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 15.4 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | 10.5 | |||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 10.9 | |||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11 | |||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 20 | |||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 10.5 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | 10.2 | |||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.2 | 1.3 | ||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.1 | 6.8 | ||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 12 | |||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 12.4 | 12.5 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.8 | 5.9 | ||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6 | |||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 51.1 | |||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | 5.1 | |||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 7.9 | 8.2 | ||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.1 | 7.3 | ||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 26.3 | |||||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.9 | 12 | ||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | 0.5 | 0.6 | ||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 2.2 | 2.3 | ||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 13.2 | |||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.8 | 0.9 | ||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | 9.2 | |||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 13 | |||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 2.7 | 2.8 | ||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 9.6 | |||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.6 | |||||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 5.9 | 6 | ||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | 2 | |||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 3.5 | 4.1 | ||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.7 | 21 | ||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 22.4 | |||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.2 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 30.1 | 33.5 | ||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | 12.6 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 17.6 | 17.7 | ||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | 0.5 | 0.6 | ||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 5 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.8 | |||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 3.1 | |||||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.5 | 13 | ||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 15 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 1.7 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.5 | 11.9 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 1 | 1.1 | ||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 21.3 | 22 | ||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | 0.9 | 1 | ||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.5 | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16 | 17 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.2 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 5 | |||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | 3.3 | |||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 4.1 | 4.2 | ||||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 6.7 | 7.4 | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 18.8 | |||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | 13 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | 7.5 | |||||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 19.3 | 19.4 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 2.1 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 11.8 | |||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 2.1 | 2.3 | ||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 26 | |||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 20.9 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | 0.4 | 0.5 | ||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 11.5 | 11.8 | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 11.6 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | 1.8 | |||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 14.6 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | 10.5 | |||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 7.1 | 7.8 | ||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 1.8 | |||||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.5 | 14.6 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 1.2 | 1.3 | ||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 2.2 | 2.3 | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 1 | 1.1 | ||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | 0.7 | |||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | 0.6 | 0.7 | ||||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 49.7 | 49.8 | ||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24 | 25 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 15 | |||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.1 | |||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 4.1 | |||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 9 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 3.5 | |||||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.6 | 26 | ||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 15.2 | 15.3 | ||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | ||||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 9.5 | |||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 7.9 | 8 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 6 | 6.5 | ||||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3 | 3.2 | ||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 2.2 | 2.3 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | ||||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.7 | 2.9 | ||||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 12.5 | 13.2 | ||||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 47.3 | 47.7 | ||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.2 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 8.8 | |||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 12.5 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 7.5 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 2.1 | 2.2 | ||||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.7 | 6 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 16 | |||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 5.1 | 6 | ||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 7.3 | 8.5 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 12 | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 6.9 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 11.5 | |||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | 15.2 | |||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | 4.9 | ||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 4.4 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 10 | 11.2 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.3 | |||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.3 | 1.4 | ||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 15.2 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 4.9 | 5.1 | ||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 12.9 | |||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 70.1 | |||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6.3 | |||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 7.3 | |||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | 5.7 | |||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 23.3 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 6.2 | 6.3 | ||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.4 | 3.5 | ||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.7 | 9.8 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 7.5 | |||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 23.3 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 16 | 18 | ||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.1 | 41.1 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 62.4 | |||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 2.6 | 2.7 | ||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.7 | 5.5 | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 10.3 | 11.5 | ||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.7 | 16.9 | ||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.3 | 5.4 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.2 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | 6.4 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | 2.8 | 2.9 | ||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 37.8 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | 3 | |||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | 2.8 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.6 | 1.7 | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 4.4 | |||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.7 | 19.9 | ||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 16.7 | 19.5 | ||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.8 | 12.9 | ||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 25.3 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | 0.4 | |||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 16.5 | |||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 13 | |||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 69.4 | 81.6 | ||||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 84.4 | 84.8 | 0.12% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66 | 66.1 | 0.15% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 51 | 51.5 | 0.19% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.2 | 39.5 | 0.25% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36.3 | 36.8 | 0.27% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 30.2 | 30.3 | 0.33% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.8 | 29.9 | 0.34% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.5 | 29.8 | 0.34% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 48.5 | 49 | 0.41% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 23.5 | 23.6 | 0.43% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 23.5 | 23.6 | 0.43% | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.1 | 23.2 | 0.43% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 20 | 22 | 0.46% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 58 | 59.5 | 0.51% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 19.2 | 19.3 | 0.52% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 18.4 | 18.7 | 0.54% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 35.7 | 36.1 | 0.56% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 16 | 16.3 | 0.62% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.5 | 15.1 | 0.67% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 14.6 | 15 | 0.67% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 14.6 | 14.9 | 0.68% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 14.5 | 14.7 | 0.68% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 14.3 | 14.5 | 0.69% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 41.4 | 41.8 | 0.72% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.8 | 27 | 0.75% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13.2 | 13.3 | 0.76% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.7 | 13.2 | 0.76% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 25.7 | 26.2 | 0.77% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 12.8 | 13 | 0.78% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 12.6 | 13 | 0.78% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 12.7 | 12.9 | 0.78% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 25 | 25.5 | 0.79% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 12.5 | 12.6 | 0.8% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.5 | 24.7 | 0.82% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 36.2 | 36.5 | 0.83% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.8 | 24 | 0.84% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.2 | 23.4 | 0.86% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 34.5 | 34.8 | 0.87% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.2 | 11.3 | 0.89% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.8 | 11 | 0.92% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 65 | 65.9 | 0.92% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 42.1 | 42.4 | 0.95% | |||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.5 | 0.96% | ||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 10 | 10.2 | 0.99% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 20 | 20.2 | 1% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29.7 | 30.3 | 1% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 10 | 1.01% | ||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.6 | 10 | 1.01% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 38.5 | 39 | 1.04% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 9.4 | 9.5 | 1.06% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.7 | 18.9 | 1.07% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 9 | 9.2 | 1.1% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16.9 | 17.8 | 1.14% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.6 | 8.8 | 1.15% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8.5 | 8.7 | 1.16% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15.3 | 16.7 | 1.21% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 8.1 | 8.2 | 1.23% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 7.8 | 7.9 | 1.28% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.8 | 7.9 | 1.28% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.2 | 7.6 | 1.33% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 28.7 | 29.5 | 1.37% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 7.1 | 7.3 | 1.39% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 7 | 1.45% | ||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 12 | 13.8 | 1.47% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 206.5 | 209.5 | 1.6% | |||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.1 | 6.3 | 1.61% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 18 | 18.5 | 1.65% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.8 | 6.1 | 1.67% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.7 | 6 | 1.69% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 29.3 | 29.6 | 1.72% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 11.5 | 11.7 | 1.74% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17.2 | 17.5 | 1.74% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.4 | 29.1 | 1.75% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 11 | 11.4 | 1.79% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 22.6 | 22.8 | 1.79% | |||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 5.5 | 5.7 | 1.79% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 27.1 | 28 | 1.82% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 32.1 | 33.3 | 1.83% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.4 | 5.5 | 1.85% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.5 | 10.7 | 1.9% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.8 | 15.9 | 1.92% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 20.6 | 21 | 1.94% | |||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 12.5 | 14.8 | 2.07% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23.5 | 24.5 | 2.08% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 14.2 | 14.4 | 2.13% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.2 | 14.3 | 2.14% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 15.1 | 18 | 2.27% | |||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.3 | 4.5 | 2.27% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 26.7 | 27 | 2.27% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.4 | 17.9 | 2.29% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 21.8 | 22.3 | 2.29% | |||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 4.3 | 4.4 | 2.33% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 54.8 | 56.9 | 2.34% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.1 | 4.3 | 2.38% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 24.1 | 25.6 | 2.4% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 8.3 | 8.5 | 2.41% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 20.5 | 2.5% | ||||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 11.6 | 12 | 2.56% | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.6 | 3.9 | 2.63% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 63.5 | 65.9 | 2.65% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.6 | 3.8 | 2.7% | |||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 47.6 | 57 | 2.7% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.4 | 7.5 | 2.74% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.4 | 14.8 | 2.78% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 7.1 | 7.3 | 2.82% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 10.5 | 10.9 | 2.83% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17 | 18 | 2.86% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 133.4 | 134 | 3% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 9.5 | 10.2 | 3.03% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19.7 | 20.3 | 3.05% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 26 | 26.8 | 3.08% | |||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.4 | 6.6 | 3.12% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3.2 | 3.3 | 3.12% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 32 | 33 | 3.13% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35 | 35.9 | 3.16% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 12.6 | 12.7 | 3.25% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 24.8 | 25.4 | 3.25% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 24.9 | 25.1 | 3.29% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.9 | 3.1 | 3.33% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 21 | 21.4 | 3.38% | |||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.8 | 3 | 3.45% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 11.9 | 12 | 3.45% | |||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 16.8 | 18 | 3.45% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 23.3 | 23.9 | 3.46% | |||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.7 | 2.9 | 3.57% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.5 | 5.8 | 3.57% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.6 | 2.9 | 3.57% | |||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 10.3 | 11.2 | 3.7% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 5 | 5.6 | 3.7% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 23.1 | 28 | 3.7% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.6 | 8.3 | 3.75% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 31.3 | 32 | 3.9% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 10.1 | 10.5 | 3.96% | |||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2.3 | 2.6 | 4% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5 | 5.1 | 4.08% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.2 | 14.8 | 4.23% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 4.8 | 4.9 | 4.26% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 17 | 4.29% | ||||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 20.1 | 21.8 | 4.31% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 31 | 31.3 | 4.33% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 16.4 | 16.5 | 4.43% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 36 | 40 | 4.44% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.6 | 4.7 | 4.44% | |||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.8 | 7 | 4.48% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 19.4 | 20.8 | 4.52% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 30.1 | 34.5 | 4.55% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6.1 | 6.8 | 4.62% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.5 | 8.9 | 4.71% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 13 | 15.5 | 4.73% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 14.4 | 14.9 | 4.93% | |||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 21 | 5% | ||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 38.6 | 42 | 5% | |||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 1.7 | 2.1 | 5% | |||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 1.7 | 2.1 | 5% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 20.1 | 20.9 | 5.03% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 8.9 | 10.4 | 5.05% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 28 | 30 | 5.26% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 19 | 20 | 5.26% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 43.9 | 44 | 5.26% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.5 | 5.9 | 5.36% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.8 | 3.9 | 5.41% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 30.2 | 37 | 5.41% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 16.5 | 19 | 5.56% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 15.5 | 16.9 | 5.62% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.4 | 5.6 | 5.66% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 12.3 | 13 | 5.69% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12 | 12.9 | 5.74% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.4 | 11 | 5.77% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.4 | 33 | 5.77% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 29 | 31 | 5.8% | |||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 18 | 5.88% | ||||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 12.8 | 14.4 | 5.88% | |||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.6 | 1.8 | 5.88% | |||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 26 | 27.6 | 6.15% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.3 | 31 | 6.16% | |||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19.6 | 24 | 6.19% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 40 | 42.5 | 6.52% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 17 | 17.9 | 6.55% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7.6 | 8.1 | 6.58% | |||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 36.2 | 38.4 | 6.67% | |||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 4.8 | 6.67% | ||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.8 | 8 | 6.67% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.7 | 15.8 | 6.76% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 10.3 | 11 | 6.8% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 35.1 | 35.5 | 6.93% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 7.5 | 9.2 | 6.98% | |||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 11.6 | 13.8 | 6.98% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 45 | 49.8 | 7.1% | |||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.9 | 10.5 | 7.14% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.1 | 7.5 | 7.14% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28 | 29.7 | 7.22% | |||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 39.9 | 42 | 7.69% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.7 | 11.1 | 7.77% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 33.5 | 35.8 | 7.83% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.8 | 7.94% | ||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.5 | 2.7 | 8% | |||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 3.9 | 4 | 8.11% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 19.5 | 20 | 8.11% | |||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | 18 | 20 | 8.11% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 13.9 | 14.4 | 8.27% | |||
SDPCông ty Cổ phần SDP | 1.2 | 1.3 | 8.33% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 30.3 | 35 | 8.36% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 12.9 | 8.4% | ||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.9 | 12.9 | 8.4% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.3 | 10.3 | 8.42% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 12.8 | 8.47% | ||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 15.6 | 16.5 | 8.55% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.6 | 3.8 | 8.57% | |||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 2.1 | 2.5 | 8.7% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 75 | 84.8 | 8.72% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 18.7 | 8.72% | ||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10.6 | 11.2 | 8.74% | |||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 31 | 8.77% | ||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.6 | 3.7 | 8.82% | |||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | 12.3 | 8.85% | ||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 19 | 22 | 8.91% | |||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.7 | 10.9 | 9% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 11.1 | 12.1 | 9.01% | |||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 4.7 | 4.8 | 9.09% | |||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1.1 | 1.2 | 9.09% | |||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 1.1 | 1.2 | 9.09% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8.8 | 10.7 | 9.18% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.8 | 4.7 | 9.3% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 6.1 | 7 | 9.38% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 22.2 | 27.7 | 9.49% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.4 | 6.8 | 9.68% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18 | 22.6 | 9.71% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7.1 | 7.8 | 9.86% | |||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 18 | 20 | 9.89% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 32 | 9.97% | ||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 28 | 33 | 10% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 20 | 22 | 10% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 9 | 9.9 | 10% | |||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 5.3 | 6.5 | 10.17% | |||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 4 | 4.3 | 10.26% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.9 | 41.8 | 10.29% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 7.5 | 10.29% | ||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 21.6 | 23.3 | 10.43% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 14.5 | 18 | 10.43% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.5 | 11.6 | 10.48% | |||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 4.9 | 6.3 | 10.53% | |||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | 1.9 | 2.1 | 10.53% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 4 | 4.2 | 10.53% | |||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 13.2 | 10.92% | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.6 | 11 | 11.11% | |||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 0.8 | 1 | 11.11% | |||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.5 | 5 | 11.11% | |||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | 20 | 11.11% | ||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.1 | 10 | 11.11% | |||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.5 | 7.9 | 11.27% | |||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | 3.8 | 3.9 | 11.43% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.7 | 11.59% | ||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18.3 | 21.1 | 11.64% | |||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.7 | 6.7 | 11.67% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 4.5 | 5.7 | 11.76% | |||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 4.6 | 5.7 | 11.76% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 18 | 11.8% | ||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12 | 15 | 11.94% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.6 | 10.3 | 11.96% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 5 | 6.5 | 12.07% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 16.4 | 18.5 | 12.12% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.7 | 12 | 12.15% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 24.3 | 32 | 12.28% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 25.1 | 31 | 12.32% | |||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 9.3 | 10.9 | 12.37% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 47 | 59.9 | 12.38% | |||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 61 | 79.6 | 12.43% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 7.8 | 8.1 | 12.5% | |||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | 0.8 | 0.9 | 12.5% | |||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.8 | 0.9 | 12.5% | |||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | 13.4 | 12.61% | ||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 11.6 | 12.5 | 12.61% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 11.1 | 12.5 | 12.61% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.8 | 8.9 | 12.66% | |||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 15.4 | 16.9 | 12.67% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 24 | 12.68% | ||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.6 | 26.5 | 12.77% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 3.6 | 4.4 | 12.82% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.1 | 7.9 | 12.86% | |||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.2 | 6.1 | 12.96% | |||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 8 | 8.7 | 12.99% | |||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | 4.1 | 5.2 | 13.04% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 80.1 | 87.9 | 13.13% | |||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3.3 | 3.4 | 13.33% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 55 | 13.4% | ||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 11 | 13.4% | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 9.5 | 11 | 13.4% | |||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 59 | 13.46% | ||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 5.9 | 13.46% | ||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | 3.9 | 5 | 13.64% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.3 | 5.8 | 13.73% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 43 | 47.9 | 13.78% | |||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 3.3 | 13.79% | ||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | 3.1 | 4.1 | 13.89% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 43 | 50 | 13.9% | |||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 18 | 13.92% | ||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 4.3 | 5.7 | 14% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5 | 5.7 | 14% | |||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 4.8 | 5.7 | 14% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 9.3 | 10.5 | 14.13% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 10 | 11.3 | 14.14% | |||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 17.6 | 20.1 | 14.2% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9 | 11.2 | 14.29% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 13.6 | 14.29% | ||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10.3 | 12 | 14.29% | |||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | 9.4 | 12 | 14.29% | |||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 12 | 14.29% | ||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.5 | 8 | 14.29% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7.2 | 14.29% | ||||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.2 | 12.8 | 14.29% | |||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.5 | 1.6 | 14.29% | |||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 22.3 | 14.36% | ||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 13.2 | 15.1 | 14.39% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.8 | 10.3 | 14.44% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 16 | 19 | 14.46% | |||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 6.2 | 7.1 | 14.52% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 15.8 | 20.5 | 14.53% | |||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.2 | 17.3 | 14.57% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 21.9 | 25.1 | 14.61% | |||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 24.3 | 14.62% | ||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.5 | 14.1 | 14.63% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 13.3 | 14.66% | ||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 12.8 | 17.2 | 14.67% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 13.1 | 17.2 | 14.67% | |||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 21.7 | 25.8 | 14.67% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 18.6 | 19.5 | 14.71% | |||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 25 | 31.2 | 14.71% | |||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 17.9 | 14.74% | ||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6.3 | 7 | 14.75% | |||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 11 | 13.2 | 14.78% | |||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 12.4 | 14.81% | ||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 9.3 | 14.81% | ||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 23 | 30.2 | 14.83% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 11.5 | 11.6 | 14.85% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.3 | 20.1 | 14.86% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 22.2 | 25.5 | 14.86% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 25.5 | 29.3 | 14.9% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.3 | 13.1 | 14.91% | |||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 24 | 32.3 | 14.95% | |||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | 21.5 | 14.97% | |||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | 3.4 | 4.6 | 15% | |||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 7 | 9.2 | 15% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 52.3 | 59.8 | 15% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 10 | 11.5 | 15% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 20.6 | 27.6 | 15% | |||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | 0.5 | 0.7 | 16.67% | |||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | 0.5 | 0.7 | 16.67% | |||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 28 | 20.17% | ||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 6.5 | 20.37% | ||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 10.1 | 16.3 | 20.74% | |||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 20 | 21.21% | ||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | 12.8 | 39.13% | ||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 11.2 | 25.2 | 39.23% | |||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 15.2 | 35.4 | 39.92% | |||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 10.7 | 14.7 | 40% | |||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 24.5 | 40% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade