Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.7 | 7% | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 46.3 | 49.85 | 6.97% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 8.5 | 9.69 | 6.95% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 45.55 | 6.92% | ||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.6 | 6.2 | 6.9% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34.5 | 36.8 | 6.67% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.65 | 9.87 | 6.59% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.3 | 6 | 6.57% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 11.45 | 13 | 6.56% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.95 | 6.8 | 6.42% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.8 | 9.29 | 6.41% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 17.6 | 17.75 | 6.29% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 12.35 | 13.55 | 6.27% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 44.05 | 48.9 | 5.84% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 25 | 25.35 | 5.63% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30.05 | 32.7 | 5.14% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 30.5 | 31.5 | 5% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.15 | 13.1 | 4.8% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11 | 11.4 | 4.59% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 215.8 | 224 | 3.8% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.05 | 52 | 3.79% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.23 | 8.99 | 3.33% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 44.35 | 47.85 | 3.13% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 110 | 118 | 2.97% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.43 | 4.53 | 2.95% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.5 | 21 | 2.69% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.5 | 9.8 | 2.62% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 9.72 | 10.2 | 2.62% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 62.4 | 62.8 | 2.45% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | 2.22% | ||||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17 | 18.5 | 2.21% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.55 | 9.9 | 2.06% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.39 | 6.99 | 2.04% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.82 | 10.1 | 2.02% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 12.75 | 13 | 1.96% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 30.5 | 33 | 1.85% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.7 | 39 | 1.83% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.61 | 6.62 | 1.69% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 17.05 | 18.3 | 1.67% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.9 | 27.45 | 1.67% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20 | 20.3 | 1.5% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 42 | 42.4 | 1.44% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.81 | 9.9 | 1.43% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.42 | 4.48 | 1.36% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 69 | 70.2 | 1.01% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40 | 40.5 | 1% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.15 | 11.2 | 0.9% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.5 | 33.65 | 0.9% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.1 | 57.5 | 0.88% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.4 | 9.88 | 0.82% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 7.75 | 7.76 | 0.78% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.6 | 6.65 | 0.76% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.1 | 16.2 | 0.62% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 33 | 33.8 | 0.6% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.38 | 3.42 | 0.59% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 45.25 | 45.35 | 0.55% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.55 | 31 | 0.49% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.7 | 32.5 | 0.46% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.75 | 11.95 | 0.42% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.9 | 12.95 | 0.39% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.61 | 2.67 | 0.38% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.4 | 13.5 | 0.37% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 13.8 | 13.95 | 0.36% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.4 | 3.43 | 0.29% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.62 | 3.65 | 0.27% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 39.7 | 41.1 | 0.24% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22 | 22.5 | 0.22% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.3 | 37.45 | 0.13% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.8 | 39.05 | 0.13% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.8 | 9 | ||||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.3 | 39.35 | ||||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31.6 | 33.9 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 25.1 | 26 | ||||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 60.3 | 64 | ||||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.02 | 4.26 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 13.95 | 14 | ||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.5 | 13.8 | ||||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.66 | 2.67 | ||||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 15.7 | 15.8 | ||||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.58 | 7.7 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10.1 | 10.8 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.82 | 8.4 | ||||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 5.01 | |||||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.3 | 29.35 | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.49 | |||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33.3 | 35.5 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.15 | 9.68 | ||||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.05 | 8.08 | ||||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.5 | 5.58 | ||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 38 | 40 | ||||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.1 | 16.4 | ||||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.1 | 18.15 | ||||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 8.85 | 9.44 | -0.11% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.5 | 8.91 | -0.11% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 87.8 | 88.6 | -0.11% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.5 | 8.74 | -0.11% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 41.45 | 41.5 | -0.12% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 74.9 | 75 | -0.13% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 71 | 71.8 | -0.14% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 66.5 | 67 | -0.15% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 26.4 | 27.4 | -0.18% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 22.6 | -0.22% | ||||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 90.1 | 90.3 | -0.22% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.27 | 4.28 | -0.23% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41 | 41.25 | -0.24% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | 39 | -0.26% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.83 | 3.88 | -0.26% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.59 | -0.28% | ||||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16.8 | 17.2 | -0.29% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67 | 67.8 | -0.29% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.25 | 16.75 | -0.3% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.7 | 16.75 | -0.3% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33 | 33.35 | -0.3% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.07 | 3.21 | -0.31% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.08 | 3.1 | -0.32% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.3 | 29.5 | -0.34% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.92 | 2.93 | -0.34% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.67 | 5.86 | -0.34% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.1 | 14.4 | -0.35% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.6 | 26.65 | -0.37% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.1 | 13.15 | -0.38% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 13.05 | -0.38% | ||||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102.9 | 103 | -0.39% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.6 | 24.8 | -0.4% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.9 | 4.95 | -0.4% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.5 | 12 | -0.41% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22.35 | 22.5 | -0.44% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 10.6 | 11.15 | -0.45% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 21.9 | 21.95 | -0.45% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.45 | 10.5 | -0.47% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.09 | 6.1 | -0.49% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 47.5 | 47.95 | -0.52% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.75 | 9.3 | -0.53% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.15 | 18.2 | -0.55% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 52.4 | 52.6 | -0.57% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17 | 17.15 | -0.58% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 66.2 | 66.4 | -0.6% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.2 | 29.3 | -0.68% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 55.8 | 55.9 | -0.71% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.6 | 19.65 | -0.76% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 8.8 | 8.98 | -0.77% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 38.25 | 38.3 | -0.78% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37 | 37.1 | -0.8% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.55 | 12.3 | -0.81% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.2 | 12.25 | -0.81% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 60 | 60.7 | -0.82% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.75 | 11.8 | -0.84% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 21.2 | 21.7 | -0.91% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 31.8 | 31.9 | -0.93% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 47.6 | 47.65 | -0.94% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.7 | 61.8 | -0.96% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 28.3 | 30.05 | -0.99% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.6 | 14.8 | -1% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 19.55 | 19.7 | -1.01% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.55 | 14.6 | -1.02% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 76.6 | 76.8 | -1.03% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.9 | 13.95 | -1.06% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 27.65 | 27.7 | -1.07% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 63.4 | 63.5 | -1.09% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.78 | 1.79 | -1.1% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.35 | 17.6 | -1.12% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 69.1 | 69.2 | -1.14% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 38.05 | 38.1 | -1.17% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 109.7 | 109.8 | -1.17% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.5 | 2.52 | -1.18% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12 | 12.2 | -1.21% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.3 | 7.31 | -1.22% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19.8 | 20.2 | -1.22% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 15.9 | 15.95 | -1.24% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.65 | 31.6 | -1.25% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.25 | 11.8 | -1.26% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.6 | 11.7 | -1.27% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.15 | 38.8 | -1.27% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.84 | 5.85 | -1.35% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.8 | 21.9 | -1.35% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 49.55 | 50.5 | -1.37% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.1 | 10.65 | -1.39% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.2 | 28.4 | -1.39% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.6 | 5.67 | -1.39% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 27.7 | 28 | -1.41% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.32 | 7.43 | -1.46% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13 | 13.5 | -1.46% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 67.1 | 67.2 | -1.47% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.3 | 13.35 | -1.48% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.65 | 2.66 | -1.48% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.45 | 16.55 | -1.49% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 26.35 | 26.4 | -1.49% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.52 | 4.53 | -1.52% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 38.5 | 38.6 | -1.53% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.63 | 9.64 | -1.53% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 77 | 77.1 | -1.53% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 46.75 | 46.8 | -1.58% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56 | -1.58% | ||||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 41.2 | 41.4 | -1.66% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 20 | 20.45 | -1.68% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.55 | 4.58 | -1.72% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.65 | 22.7 | -1.73% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 28.1 | 28.15 | -1.75% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 19.6 | 19.65 | -1.75% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11 | 11.05 | -1.78% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 54.9 | 55 | -1.79% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 37.9 | 38.5 | -1.79% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 10.8 | 10.85 | -1.81% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 37.6 | 37.65 | -1.83% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 69.6 | 69.7 | -1.83% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 109.5 | 109.7 | -1.88% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.55 | 4.63 | -1.91% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.01 | 6.12 | -1.92% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 112 | 112.2 | -1.92% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 9.52 | 10 | -1.96% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 34.55 | 34.6 | -1.98% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 31.65 | 31.7 | -2.01% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.71 | 8.75 | -2.02% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24 | 24.2 | -2.02% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 28.9 | 28.95 | -2.03% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 47.5 | 48 | -2.04% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.31 | 3.35 | -2.05% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 138 | 138.1 | -2.06% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.27 | 4.28 | -2.06% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 65 | 65.7 | -2.09% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21 | 21.05 | -2.09% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 6.5 | 6.51 | -2.11% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.12 | 4.13 | -2.13% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37.6 | 38.6 | -2.15% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.8 | 24.7 | -2.18% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.32 | 5.38 | -2.18% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.4 | 13.45 | -2.18% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.2 | 13.3 | -2.21% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 19.9 | 19.95 | -2.21% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 52.9 | 53.1 | -2.21% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.3 | 15.4 | -2.22% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.5 | 19.55 | -2.25% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 79.3 | 82.3 | -2.26% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.3 | 8.6 | -2.27% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.65 | 10.7 | -2.28% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.81 | 3.82 | -2.3% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 66.8 | 67.8 | -2.31% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 41.8 | 42 | -2.33% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.2 | 54.5 | -2.33% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.11 | 4.14 | -2.36% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 78.5 | 78.6 | -2.36% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 16.4 | 16.45 | -2.37% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.11 | 6.15 | -2.38% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 48.15 | 48.2 | -2.43% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 75 | 76 | -2.44% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.68 | 2.77 | -2.46% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.72 | 5.85 | -2.5% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.5 | 11.6 | -2.52% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.53 | 4.55 | -2.57% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 35.5 | 35.55 | -2.6% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.35 | 22.4 | -2.61% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.6 | 36.8 | -2.65% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 16.5 | 16.55 | -2.65% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.65 | 14.7 | -2.65% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 23.5 | 23.85 | -2.65% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 36.3 | 36.5 | -2.67% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 43.7 | 45.6 | -2.67% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 25.45 | 25.5 | -2.67% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.45 | 12.5 | -2.72% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.65 | 10.7 | -2.73% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 10.6 | 10.7 | -2.73% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.09 | 7.1 | -2.74% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.1 | 19.45 | -2.75% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 19.4 | 19.45 | -2.75% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.6 | 40.65 | -2.75% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21 | 21.05 | -2.77% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 20.95 | 21 | -2.78% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.67 | 7.68 | -2.78% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.73 | 3.74 | -2.86% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.01 | 7.09 | -2.88% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.05 | 20.2 | -2.88% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.7 | 7.71 | -2.9% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 40 | 40.15 | -2.9% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.3 | 16.4 | -2.96% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 43.45 | 43.5 | -3.01% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 115 | 115.1 | -3.03% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.15 | 14.2 | -3.07% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 25.15 | 25.2 | -3.08% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.31 | 9.4 | -3.09% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 37.35 | 37.4 | -3.11% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 89.5 | 89.6 | -3.14% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.98 | 3.99 | -3.16% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 130.1 | 131.9 | -3.16% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 13.7 | 13.75 | -3.17% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 21.25 | 21.3 | -3.18% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 33.25 | 33.3 | -3.2% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.4 | 10.5 | -3.23% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 71.1 | 71.5 | -3.25% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 14.75 | 14.8 | -3.27% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 20.45 | 20.5 | -3.3% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 4.91 | 4.95 | -3.32% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 52.1 | 52.2 | -3.33% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 57.9 | 58 | -3.33% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.55 | 9.57 | -3.33% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.75 | 5.8 | -3.33% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.5 | 28.9 | -3.34% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 15.8 | 15.85 | -3.35% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 31.55 | 31.6 | -3.36% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.79 | 4.82 | -3.41% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 15.35 | 15.4 | -3.45% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 22.15 | 22.2 | -3.48% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.6 | 9.7 | -3.48% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.74 | 2.75 | -3.51% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 9.83 | 9.84 | -3.53% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 13.6 | 13.65 | -3.53% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 51 | 51.2 | -3.58% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 14.65 | 14.7 | -3.61% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.3 | 25.35 | -3.61% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 22.35 | 22.55 | -3.63% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 27.7 | 27.75 | -3.65% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13 | 13.05 | -3.69% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 20.7 | 20.75 | -3.71% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.56 | 3.6 | -3.74% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 28.2 | 28.25 | -3.75% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.3 | 31.6 | -3.81% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.25 | 5.29 | -3.82% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 25.05 | 25.1 | -3.83% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30 | 30.05 | -3.84% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 8.99 | 9 | -3.85% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 13.6 | 13.75 | -3.85% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 42.25 | 42.45 | -3.85% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.65 | 13.7 | -3.86% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.86 | 3.95 | -3.89% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 53.3 | 53.4 | -3.96% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.59 | -3.97% | ||||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 43.15 | 43.2 | -4% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.24 | 5.25 | -4.02% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 24.85 | 24.9 | -4.05% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 29.5 | 29.55 | -4.06% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 10.45 | 10.5 | -4.11% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 16.25 | 16.3 | -4.12% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.1 | 31.15 | -4.15% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.78 | 4.8 | -4.19% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 41.85 | 42 | -4.22% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15.6 | 15.65 | -4.28% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14.35 | 14.4 | -4.32% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 61.1 | 61.2 | -4.38% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.01 | 5.02 | -4.38% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 18.45 | 18.5 | -4.39% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 28.15 | 28.2 | -4.41% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.75 | 10.8 | -4.42% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.9 | 15 | -4.46% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 15.9 | 15.95 | -4.49% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.89 | 6.04 | -4.58% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.2 | 10.3 | -4.63% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 32.3 | 32.4 | -4.71% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.37 | 8.49 | -4.71% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 19.1 | 19.15 | -4.73% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.05 | 13.1 | -4.73% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 54 | 54.3 | -4.74% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 14.8 | 14.85 | -4.81% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.73 | 2.77 | -4.81% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 29.45 | 29.5 | -4.84% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 23.2 | 23.3 | -4.9% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.45 | 12.5 | -4.94% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 7.81 | 7.82 | -4.98% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.25 | 30.35 | -5.01% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 26.2 | 26.25 | -5.06% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 11.2 | 11.25 | -5.06% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.55 | 3.56 | -5.07% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.1 | 12.15 | -5.08% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.05 | 11.2 | -5.08% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 36 | 36.05 | -5.13% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 6.63 | 6.64 | -5.14% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 51.3 | 51.4 | -5.34% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.35 | 26.45 | -5.54% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.3 | 6.31 | -5.54% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 10.9 | 11 | -5.58% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 26.85 | 27 | -5.59% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 11.75 | 11.8 | -5.6% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 20.15 | 20.2 | -5.61% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.4 | 12.45 | -5.68% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 10.65 | 10.75 | -5.7% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.62 | 6.7 | -5.77% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.09 | 8.1 | -5.81% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.67 | 3.7 | -5.85% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 14.35 | 14.4 | -5.88% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 55.8 | -6.06% | ||||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 106.2 | 106.3 | -6.1% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.56 | 9.57 | -6.18% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 7.46 | 7.48 | -6.27% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 18.5 | 18.55 | -6.31% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.2 | 18.25 | -6.41% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 34.85 | 34.9 | -6.81% | |||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 49.8 | 49.85 | -6.82% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.3 | -6.87% | ||||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.33 | -6.88% | ||||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.5 | -6.9% | ||||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 43.15 | -6.9% | ||||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.56 | -6.95% | ||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 5.22 | -6.95% | ||||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.81 | -6.96% | ||||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.07 | -6.97% | ||||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.6 | -6.99% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.6 | -6.99% | ||||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.07 | -6.97% | ||||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.81 | -6.96% | ||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 5.22 | -6.95% | ||||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.56 | -6.95% | ||||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 43.15 | -6.9% | ||||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.5 | -6.9% | ||||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.33 | -6.88% | ||||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.3 | -6.87% | ||||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 49.8 | 49.85 | -6.82% | |||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 34.85 | 34.9 | -6.81% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.2 | 18.25 | -6.41% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 18.5 | 18.55 | -6.31% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 7.46 | 7.48 | -6.27% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.56 | 9.57 | -6.18% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 106.2 | 106.3 | -6.1% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 55.8 | -6.06% | ||||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 14.35 | 14.4 | -5.88% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.67 | 3.7 | -5.85% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.09 | 8.1 | -5.81% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.62 | 6.7 | -5.77% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 10.65 | 10.75 | -5.7% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.4 | 12.45 | -5.68% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 20.15 | 20.2 | -5.61% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 11.75 | 11.8 | -5.6% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 26.85 | 27 | -5.59% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 10.9 | 11 | -5.58% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.3 | 6.31 | -5.54% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.35 | 26.45 | -5.54% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 51.3 | 51.4 | -5.34% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 6.63 | 6.64 | -5.14% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 36 | 36.05 | -5.13% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.05 | 11.2 | -5.08% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.1 | 12.15 | -5.08% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.55 | 3.56 | -5.07% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 11.2 | 11.25 | -5.06% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 26.2 | 26.25 | -5.06% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.25 | 30.35 | -5.01% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 7.81 | 7.82 | -4.98% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.45 | 12.5 | -4.94% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 23.2 | 23.3 | -4.9% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 29.45 | 29.5 | -4.84% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.73 | 2.77 | -4.81% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 14.8 | 14.85 | -4.81% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 54 | 54.3 | -4.74% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.05 | 13.1 | -4.73% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 19.1 | 19.15 | -4.73% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.37 | 8.49 | -4.71% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 32.3 | 32.4 | -4.71% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.2 | 10.3 | -4.63% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.89 | 6.04 | -4.58% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 15.9 | 15.95 | -4.49% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.9 | 15 | -4.46% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.75 | 10.8 | -4.42% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 28.15 | 28.2 | -4.41% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 18.45 | 18.5 | -4.39% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.01 | 5.02 | -4.38% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 61.1 | 61.2 | -4.38% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14.35 | 14.4 | -4.32% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15.6 | 15.65 | -4.28% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 41.85 | 42 | -4.22% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.78 | 4.8 | -4.19% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.1 | 31.15 | -4.15% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 16.25 | 16.3 | -4.12% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 10.45 | 10.5 | -4.11% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 29.5 | 29.55 | -4.06% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 24.85 | 24.9 | -4.05% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.24 | 5.25 | -4.02% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 43.15 | 43.2 | -4% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.59 | -3.97% | ||||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 53.3 | 53.4 | -3.96% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.86 | 3.95 | -3.89% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.65 | 13.7 | -3.86% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 42.25 | 42.45 | -3.85% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 13.6 | 13.75 | -3.85% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 8.99 | 9 | -3.85% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30 | 30.05 | -3.84% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 25.05 | 25.1 | -3.83% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.25 | 5.29 | -3.82% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.3 | 31.6 | -3.81% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 28.2 | 28.25 | -3.75% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.56 | 3.6 | -3.74% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 20.7 | 20.75 | -3.71% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13 | 13.05 | -3.69% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 27.7 | 27.75 | -3.65% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 22.35 | 22.55 | -3.63% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.3 | 25.35 | -3.61% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 14.65 | 14.7 | -3.61% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 51 | 51.2 | -3.58% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 13.6 | 13.65 | -3.53% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 9.83 | 9.84 | -3.53% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.74 | 2.75 | -3.51% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.6 | 9.7 | -3.48% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 22.15 | 22.2 | -3.48% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 15.35 | 15.4 | -3.45% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.79 | 4.82 | -3.41% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 31.55 | 31.6 | -3.36% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 15.8 | 15.85 | -3.35% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.5 | 28.9 | -3.34% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.75 | 5.8 | -3.33% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.55 | 9.57 | -3.33% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 57.9 | 58 | -3.33% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 52.1 | 52.2 | -3.33% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 4.91 | 4.95 | -3.32% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 20.45 | 20.5 | -3.3% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 14.75 | 14.8 | -3.27% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 71.1 | 71.5 | -3.25% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.4 | 10.5 | -3.23% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 33.25 | 33.3 | -3.2% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 21.25 | 21.3 | -3.18% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 13.7 | 13.75 | -3.17% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 130.1 | 131.9 | -3.16% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.98 | 3.99 | -3.16% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 89.5 | 89.6 | -3.14% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 37.35 | 37.4 | -3.11% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.31 | 9.4 | -3.09% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 25.15 | 25.2 | -3.08% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.15 | 14.2 | -3.07% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 115 | 115.1 | -3.03% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 43.45 | 43.5 | -3.01% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.3 | 16.4 | -2.96% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 40 | 40.15 | -2.9% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.7 | 7.71 | -2.9% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.05 | 20.2 | -2.88% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.01 | 7.09 | -2.88% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.73 | 3.74 | -2.86% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.67 | 7.68 | -2.78% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 20.95 | 21 | -2.78% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21 | 21.05 | -2.77% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.6 | 40.65 | -2.75% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.1 | 19.45 | -2.75% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 19.4 | 19.45 | -2.75% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.09 | 7.1 | -2.74% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.65 | 10.7 | -2.73% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 10.6 | 10.7 | -2.73% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.45 | 12.5 | -2.72% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 25.45 | 25.5 | -2.67% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 43.7 | 45.6 | -2.67% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 36.3 | 36.5 | -2.67% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 23.5 | 23.85 | -2.65% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.65 | 14.7 | -2.65% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 16.5 | 16.55 | -2.65% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.6 | 36.8 | -2.65% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.35 | 22.4 | -2.61% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 35.5 | 35.55 | -2.6% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.53 | 4.55 | -2.57% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.5 | 11.6 | -2.52% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.72 | 5.85 | -2.5% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.68 | 2.77 | -2.46% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 75 | 76 | -2.44% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 48.15 | 48.2 | -2.43% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.11 | 6.15 | -2.38% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 16.4 | 16.45 | -2.37% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 78.5 | 78.6 | -2.36% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.11 | 4.14 | -2.36% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.2 | 54.5 | -2.33% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 41.8 | 42 | -2.33% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 66.8 | 67.8 | -2.31% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.81 | 3.82 | -2.3% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.65 | 10.7 | -2.28% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.3 | 8.6 | -2.27% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 79.3 | 82.3 | -2.26% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.5 | 19.55 | -2.25% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.3 | 15.4 | -2.22% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 52.9 | 53.1 | -2.21% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 19.9 | 19.95 | -2.21% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.2 | 13.3 | -2.21% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.4 | 13.45 | -2.18% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.32 | 5.38 | -2.18% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.8 | 24.7 | -2.18% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37.6 | 38.6 | -2.15% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.12 | 4.13 | -2.13% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 6.5 | 6.51 | -2.11% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21 | 21.05 | -2.09% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 65 | 65.7 | -2.09% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.27 | 4.28 | -2.06% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 138 | 138.1 | -2.06% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.31 | 3.35 | -2.05% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 47.5 | 48 | -2.04% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 28.9 | 28.95 | -2.03% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24 | 24.2 | -2.02% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.71 | 8.75 | -2.02% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 31.65 | 31.7 | -2.01% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 34.55 | 34.6 | -1.98% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 9.52 | 10 | -1.96% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 112 | 112.2 | -1.92% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.01 | 6.12 | -1.92% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.55 | 4.63 | -1.91% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 109.5 | 109.7 | -1.88% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 69.6 | 69.7 | -1.83% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 37.6 | 37.65 | -1.83% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 10.8 | 10.85 | -1.81% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 37.9 | 38.5 | -1.79% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 54.9 | 55 | -1.79% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11 | 11.05 | -1.78% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 19.6 | 19.65 | -1.75% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 28.1 | 28.15 | -1.75% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.65 | 22.7 | -1.73% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.55 | 4.58 | -1.72% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 20 | 20.45 | -1.68% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 41.2 | 41.4 | -1.66% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56 | -1.58% | ||||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 46.75 | 46.8 | -1.58% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 77 | 77.1 | -1.53% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.63 | 9.64 | -1.53% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 38.5 | 38.6 | -1.53% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.52 | 4.53 | -1.52% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 26.35 | 26.4 | -1.49% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.45 | 16.55 | -1.49% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.65 | 2.66 | -1.48% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.3 | 13.35 | -1.48% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 67.1 | 67.2 | -1.47% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13 | 13.5 | -1.46% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.32 | 7.43 | -1.46% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 27.7 | 28 | -1.41% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.6 | 5.67 | -1.39% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.2 | 28.4 | -1.39% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.1 | 10.65 | -1.39% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 49.55 | 50.5 | -1.37% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.8 | 21.9 | -1.35% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.84 | 5.85 | -1.35% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.15 | 38.8 | -1.27% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.6 | 11.7 | -1.27% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.25 | 11.8 | -1.26% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.65 | 31.6 | -1.25% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 15.9 | 15.95 | -1.24% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19.8 | 20.2 | -1.22% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.3 | 7.31 | -1.22% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12 | 12.2 | -1.21% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.5 | 2.52 | -1.18% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 109.7 | 109.8 | -1.17% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 38.05 | 38.1 | -1.17% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 69.1 | 69.2 | -1.14% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.35 | 17.6 | -1.12% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.78 | 1.79 | -1.1% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 63.4 | 63.5 | -1.09% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 27.65 | 27.7 | -1.07% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.9 | 13.95 | -1.06% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 76.6 | 76.8 | -1.03% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.55 | 14.6 | -1.02% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 19.55 | 19.7 | -1.01% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.6 | 14.8 | -1% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 28.3 | 30.05 | -0.99% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.7 | 61.8 | -0.96% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 47.6 | 47.65 | -0.94% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 31.8 | 31.9 | -0.93% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 21.2 | 21.7 | -0.91% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.75 | 11.8 | -0.84% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 60 | 60.7 | -0.82% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.2 | 12.25 | -0.81% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.55 | 12.3 | -0.81% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37 | 37.1 | -0.8% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 38.25 | 38.3 | -0.78% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 8.8 | 8.98 | -0.77% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.6 | 19.65 | -0.76% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 55.8 | 55.9 | -0.71% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.2 | 29.3 | -0.68% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 66.2 | 66.4 | -0.6% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17 | 17.15 | -0.58% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 52.4 | 52.6 | -0.57% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.15 | 18.2 | -0.55% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.75 | 9.3 | -0.53% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 47.5 | 47.95 | -0.52% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.09 | 6.1 | -0.49% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.45 | 10.5 | -0.47% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 21.9 | 21.95 | -0.45% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 10.6 | 11.15 | -0.45% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22.35 | 22.5 | -0.44% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.5 | 12 | -0.41% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.9 | 4.95 | -0.4% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.6 | 24.8 | -0.4% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102.9 | 103 | -0.39% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 13.05 | -0.38% | ||||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.1 | 13.15 | -0.38% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.6 | 26.65 | -0.37% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.1 | 14.4 | -0.35% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.92 | 2.93 | -0.34% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.67 | 5.86 | -0.34% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.3 | 29.5 | -0.34% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.08 | 3.1 | -0.32% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.07 | 3.21 | -0.31% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33 | 33.35 | -0.3% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.25 | 16.75 | -0.3% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.7 | 16.75 | -0.3% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67 | 67.8 | -0.29% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16.8 | 17.2 | -0.29% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.59 | -0.28% | ||||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.83 | 3.88 | -0.26% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | 39 | -0.26% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41 | 41.25 | -0.24% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.27 | 4.28 | -0.23% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 90.1 | 90.3 | -0.22% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 22.6 | -0.22% | ||||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 26.4 | 27.4 | -0.18% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 66.5 | 67 | -0.15% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 71 | 71.8 | -0.14% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 74.9 | 75 | -0.13% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 41.45 | 41.5 | -0.12% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.5 | 8.74 | -0.11% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 87.8 | 88.6 | -0.11% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.5 | 8.91 | -0.11% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 8.85 | 9.44 | -0.11% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.8 | 9 | ||||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.3 | 39.35 | ||||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31.6 | 33.9 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 25.1 | 26 | ||||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 60.3 | 64 | ||||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.02 | 4.26 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 13.95 | 14 | ||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.5 | 13.8 | ||||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.66 | 2.67 | ||||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 15.7 | 15.8 | ||||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.58 | 7.7 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10.1 | 10.8 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.82 | 8.4 | ||||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 5.01 | |||||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.3 | 29.35 | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.49 | |||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33.3 | 35.5 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.15 | 9.68 | ||||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.05 | 8.08 | ||||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.5 | 5.58 | ||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 38 | 40 | ||||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.1 | 16.4 | ||||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.1 | 18.15 | ||||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.8 | 39.05 | 0.13% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.3 | 37.45 | 0.13% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22 | 22.5 | 0.22% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 39.7 | 41.1 | 0.24% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.62 | 3.65 | 0.27% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.4 | 3.43 | 0.29% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 13.8 | 13.95 | 0.36% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.4 | 13.5 | 0.37% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.61 | 2.67 | 0.38% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.9 | 12.95 | 0.39% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.75 | 11.95 | 0.42% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.7 | 32.5 | 0.46% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.55 | 31 | 0.49% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 45.25 | 45.35 | 0.55% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.38 | 3.42 | 0.59% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 33 | 33.8 | 0.6% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.1 | 16.2 | 0.62% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.6 | 6.65 | 0.76% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 7.75 | 7.76 | 0.78% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.4 | 9.88 | 0.82% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.1 | 57.5 | 0.88% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.5 | 33.65 | 0.9% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.15 | 11.2 | 0.9% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40 | 40.5 | 1% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 69 | 70.2 | 1.01% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.42 | 4.48 | 1.36% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.81 | 9.9 | 1.43% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 42 | 42.4 | 1.44% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20 | 20.3 | 1.5% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.9 | 27.45 | 1.67% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 17.05 | 18.3 | 1.67% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.61 | 6.62 | 1.69% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.7 | 39 | 1.83% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 30.5 | 33 | 1.85% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 12.75 | 13 | 1.96% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.82 | 10.1 | 2.02% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.39 | 6.99 | 2.04% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.55 | 9.9 | 2.06% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17 | 18.5 | 2.21% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | 2.22% | ||||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 62.4 | 62.8 | 2.45% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 9.72 | 10.2 | 2.62% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.5 | 9.8 | 2.62% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.5 | 21 | 2.69% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.43 | 4.53 | 2.95% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 110 | 118 | 2.97% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 44.35 | 47.85 | 3.13% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.23 | 8.99 | 3.33% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.05 | 52 | 3.79% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 215.8 | 224 | 3.8% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11 | 11.4 | 4.59% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.15 | 13.1 | 4.8% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 30.5 | 31.5 | 5% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30.05 | 32.7 | 5.14% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 25 | 25.35 | 5.63% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 44.05 | 48.9 | 5.84% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 12.35 | 13.55 | 6.27% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 17.6 | 17.75 | 6.29% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.8 | 9.29 | 6.41% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.95 | 6.8 | 6.42% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 11.45 | 13 | 6.56% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.3 | 6 | 6.57% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.65 | 9.87 | 6.59% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34.5 | 36.8 | 6.67% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.6 | 6.2 | 6.9% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 45.55 | 6.92% | ||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 8.5 | 9.69 | 6.95% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 46.3 | 49.85 | 6.97% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.7 | 7% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25 | 27.5 | 10% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 9.9 | 12.1 | 10% | |||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | 13.2 | 10% | ||||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.1 | 43.1 | 9.95% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22 | 26.6 | 9.92% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 41.7 | 50.2 | 9.85% | |||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.5 | 7.9 | 9.72% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.6 | 9.43% | ||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.9 | 10.5 | 9.38% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 14 | 9.38% | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 10.8 | 12.9 | 9.32% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 14.2 | 16.5 | 9.27% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.5 | 6 | 9.09% | |||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 22.2 | 24.2 | 9.01% | |||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 12.2 | 14.6 | 8.96% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 14.7 | 8.89% | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 44 | 51 | 8.74% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4.9 | 5 | 8.7% | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 6.1 | 6.5 | 8.33% | |||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.5 | 3.9 | 8.33% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6 | 6.8 | 7.94% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.1 | 27.5 | 7.84% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 8.3 | 7.79% | ||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 31.6 | 33.9 | 7.62% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.4 | 10.3 | 7.29% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 36 | 38.2 | 6.41% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 186 | 199.9 | 6.27% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 6.6 | 7 | 6.06% | |||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 7.8 | 9 | 5.88% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 12.8 | 5.79% | ||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 24 | 28 | 5.66% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 9.4 | 5.62% | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 9.5 | 10 | 5.26% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4 | 4.2 | 5% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 28.3 | 29.9 | 4.91% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.2 | 4.4 | 4.76% | |||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2 | 2.3 | 4.55% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 8.4 | 9.2 | 4.55% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9 | 9.4 | 4.44% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 25 | 4.17% | ||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13 | 15 | 4.17% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.7 | 10.2 | 4.08% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.2 | 15.4 | 4.05% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 47.5 | 49.9 | 3.96% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 73.8 | 3.94% | ||||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.6 | 8 | 3.9% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 13.5 | 3.85% | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.3 | 5.8 | 3.57% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.4 | 8.7 | 3.57% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.7 | 6 | 3.45% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 73 | 75.5 | 3.42% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 12.4 | 3.33% | ||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18.3 | 19 | 3.26% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 16.5 | 3.13% | ||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.6 | 6.8 | 3.03% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.9 | 14 | 2.94% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17.1 | 18 | 2.86% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30.1 | 31 | 2.65% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 48.8 | 50 | 2.46% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.5 | 2.27% | ||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 17.1 | 18.5 | 2.21% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.6 | 9.4 | 2.17% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9.7 | 9.8 | 2.08% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 15.9 | 1.92% | ||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10 | 11.2 | 1.82% | |||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 25 | 1.63% | ||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.7 | 19.1 | 1.6% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.2 | 6.4 | 1.59% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 17.6 | 19.3 | 1.58% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.5 | 7 | 1.45% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 13.5 | 14 | 1.45% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.3 | 14.4 | 1.41% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27 | 28.9 | 1.4% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.2 | 8 | 1.27% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.3 | 8.4 | 1.2% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 47.4 | 48 | 1.05% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 8.9 | 9.7 | 1.04% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 28.5 | 29.2 | 1.04% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.7 | 9.9 | 1.02% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.6 | 10.8 | 0.93% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.4 | 11.6 | 0.87% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.9 | 11.6 | 0.87% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 14.6 | 16.3 | 0.62% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 34.1 | 35.1 | 0.57% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.2 | 18 | 0.56% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19 | 19.1 | 0.53% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 22.7 | 23.2 | 0.43% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 26.7 | 26.8 | 0.37% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 38.6 | 38.7 | 0.26% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 64.9 | 65 | 0.15% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 3.2 | 3.3 | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | ||||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 9 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 11.8 | 13 | ||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 9.3 | |||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 36.1 | 39.9 | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 8.6 | |||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.4 | 12.4 | ||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.2 | 27 | ||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.1 | |||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.7 | 2.8 | ||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7 | 7.5 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 50 | |||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.5 | 4.9 | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 3.7 | 3.8 | ||||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 40.3 | 41.9 | ||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.4 | 2.5 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.1 | 2.2 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 44.5 | 48.4 | ||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.1 | 33.9 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.7 | 3.9 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 19.7 | |||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 9.8 | |||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.5 | 40.6 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | ||||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3.8 | 3.9 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 9.9 | 10 | ||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 5.8 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.7 | 8.9 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.1 | |||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.4 | 13.1 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6 | 6.2 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 8.8 | 9.4 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6 | 6.4 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.4 | 11.7 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 48.5 | |||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | ||||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 17 | 18.1 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.7 | 2.8 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 49.5 | 54.9 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.2 | 7.3 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.5 | 3.6 | ||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 18.8 | |||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 20.7 | 22.9 | ||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.6 | 6.7 | ||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 2.8 | 2.9 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17 | 17.1 | ||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.6 | 3.9 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 10.3 | 11.4 | ||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 34.7 | 34.8 | ||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 84.5 | 85 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 14 | |||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.4 | |||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.3 | 20 | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 7.8 | 8.1 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4 | 4.3 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14.1 | |||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3.2 | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.5 | 18 | ||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.3 | 7.6 | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 28 | 29.2 | ||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.8 | 26.1 | ||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.3 | 3.5 | ||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 74.3 | 82.4 | -0.12% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 60.1 | 64.6 | -0.15% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 46.7 | 47.4 | -0.21% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 36.9 | 37 | -0.27% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.6 | 28 | -0.36% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 22.8 | 23 | -0.43% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.2 | 44 | -0.45% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.2 | 20.4 | -0.49% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.5 | 20.1 | -0.5% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39 | 39.8 | -0.5% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18.3 | 19.3 | -0.52% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.2 | 19.3 | -0.52% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 17.4 | 18 | -0.55% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 16.5 | 17.6 | -0.56% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 47.5 | 48 | -0.62% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 14.4 | 15.9 | -0.62% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.6 | 15.7 | -0.63% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 13.9 | 14.7 | -0.68% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 27.5 | 28 | -0.71% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 12.7 | 13 | -0.76% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 63.5 | -0.78% | ||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.6 | 12.7 | -0.78% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 24.5 | 24.9 | -0.8% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12 | 12.4 | -0.8% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.8 | 11.9 | -0.83% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 22.3 | 22.8 | -0.87% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 21.7 | 22.7 | -0.87% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.2 | 10.7 | -0.93% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.6 | 10.7 | -0.93% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.3 | 10.6 | -0.93% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.5 | -0.94% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.6 | 10.5 | -0.94% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 20.2 | 20.7 | -0.96% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10 | 10.1 | -0.98% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 9.5 | 9.8 | -1.01% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 28 | 28.7 | -1.03% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 27.8 | 28.7 | -1.03% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 27.9 | 28 | -1.06% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62.2 | 63.8 | -1.09% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.1 | 17.7 | -1.12% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 153.2 | 155 | -1.15% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.5 | 8.6 | -1.15% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.4 | 8.5 | -1.16% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 33.9 | -1.17% | ||||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.6 | 16.7 | -1.18% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.4 | 8.1 | -1.22% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.9 | 8 | -1.23% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.2 | 16 | -1.23% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 38 | 38.6 | -1.28% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.6 | 7.7 | -1.28% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 60.7 | 61.1 | -1.29% | |||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.5 | 7.6 | -1.3% | |||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.3 | 19.2 | -1.54% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.6 | 12.5 | -1.57% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 18.5 | 18.7 | -1.58% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 66.6 | 66.9 | -1.62% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 22.6 | 23.5 | -1.67% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.5 | 11.6 | -1.69% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.1 | 11.4 | -1.72% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 22.6 | 22.7 | -1.73% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.5 | 11.2 | -1.75% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.2 | 5.5 | -1.79% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.3 | 5.4 | -1.82% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.2 | 5.3 | -1.85% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.5 | 10.6 | -1.85% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 47 | 51 | -1.92% | |||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5 | 5.1 | -1.92% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 9.8 | 9.9 | -1.98% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.6 | 9.7 | -2.02% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.5 | 9.6 | -2.04% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.5 | 4.8 | -2.04% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.7 | 9.4 | -2.08% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13.1 | 13.5 | -2.17% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.9 | 13.2 | -2.22% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.1 | 13.2 | -2.22% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 25.8 | 26.3 | -2.23% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 47.5 | 48 | -2.24% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 79.2 | 80 | -2.32% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.6 | 12.2 | -2.4% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 11.5 | 12.1 | -2.42% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 23.6 | 23.8 | -2.46% | |||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.8 | 3.9 | -2.5% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.7 | 11.5 | -2.54% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 11.3 | 11.4 | -2.56% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.2 | 7.3 | -2.67% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 6.9 | 7 | -2.78% | |||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.4 | 3.5 | -2.78% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 26 | 28 | -2.78% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 80.4 | 83.3 | -2.8% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 27.6 | 27.7 | -2.81% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.3 | 3.4 | -2.86% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.6 | 6.7 | -2.9% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 36.3 | 36.4 | -2.93% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.1 | 3.2 | -3.03% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.1 | 3.2 | -3.03% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.5 | 9.6 | -3.03% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 18.7 | 18.8 | -3.09% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 25 | -3.1% | ||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3 | 3.1 | -3.13% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.3 | 12.4 | -3.13% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 36.8 | 36.9 | -3.15% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 11.9 | 12 | -3.23% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.9 | 9 | -3.23% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 31.4 | 31.5 | -3.37% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.3 | 11.4 | -3.39% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.1 | 8.4 | -3.45% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.7 | 2.8 | -3.45% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.1 | 11.2 | -3.45% | |||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.7 | 2.8 | -3.45% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.2 | 8.3 | -3.49% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 19.1 | 19.3 | -3.5% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 29.9 | -3.55% | ||||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8 | 8.1 | -3.57% | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.2 | 5.3 | -3.64% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.8 | 13 | -3.7% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.6 | -3.7% | ||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 4.9 | 5 | -3.85% | |||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.4 | 4.5 | -4.26% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 10.9 | 11 | -4.35% | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.3 | 6.4 | -4.48% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.1 | 4.2 | -4.55% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 51.9 | 52 | -4.59% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.2 | 16.3 | -4.68% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 23.9 | 24 | -4.76% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9.5 | -5% | ||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 3.7 | 3.8 | -5% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 16.7 | -5.11% | ||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.2 | 5.4 | -5.26% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 17.9 | 18 | -5.26% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 25.4 | 25.5 | -5.56% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12.8 | 13.1 | -5.76% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.4 | 6.5 | -5.8% | |||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3.2 | -5.88% | ||||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 17.4 | 17.5 | -5.91% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 12.4 | 12.7 | -5.93% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7 | 7.1 | -6.58% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.3 | 17.6 | -6.88% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.2 | 5.3 | -7.02% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.2 | 12.5 | -7.41% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 16.9 | 17 | -8.11% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 17 | -8.11% | ||||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 24.7 | 24.8 | -8.15% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 11.7 | 11.8 | -8.53% | |||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 6.3 | -8.7% | ||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 19.6 | -9.68% | ||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 233.5 | -9.98% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 233.5 | -9.98% | ||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 19.6 | -9.68% | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 6.3 | -8.7% | ||||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 11.7 | 11.8 | -8.53% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 24.7 | 24.8 | -8.15% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 16.9 | 17 | -8.11% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 17 | -8.11% | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.2 | 12.5 | -7.41% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.2 | 5.3 | -7.02% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.3 | 17.6 | -6.88% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7 | 7.1 | -6.58% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 12.4 | 12.7 | -5.93% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 17.4 | 17.5 | -5.91% | |||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3.2 | -5.88% | ||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.4 | 6.5 | -5.8% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12.8 | 13.1 | -5.76% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 25.4 | 25.5 | -5.56% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 17.9 | 18 | -5.26% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.2 | 5.4 | -5.26% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 16.7 | -5.11% | ||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 3.7 | 3.8 | -5% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9.5 | -5% | ||||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 23.9 | 24 | -4.76% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.2 | 16.3 | -4.68% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 51.9 | 52 | -4.59% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.1 | 4.2 | -4.55% | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.3 | 6.4 | -4.48% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 10.9 | 11 | -4.35% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.4 | 4.5 | -4.26% | |||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 4.9 | 5 | -3.85% | |||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.6 | -3.7% | ||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.8 | 13 | -3.7% | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.2 | 5.3 | -3.64% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8 | 8.1 | -3.57% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 29.9 | -3.55% | ||||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 19.1 | 19.3 | -3.5% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.2 | 8.3 | -3.49% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.7 | 2.8 | -3.45% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.1 | 11.2 | -3.45% | |||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.7 | 2.8 | -3.45% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.1 | 8.4 | -3.45% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.3 | 11.4 | -3.39% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 31.4 | 31.5 | -3.37% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.9 | 9 | -3.23% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 11.9 | 12 | -3.23% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 36.8 | 36.9 | -3.15% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3 | 3.1 | -3.13% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.3 | 12.4 | -3.13% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 25 | -3.1% | ||||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 18.7 | 18.8 | -3.09% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.5 | 9.6 | -3.03% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.1 | 3.2 | -3.03% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.1 | 3.2 | -3.03% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 36.3 | 36.4 | -2.93% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.6 | 6.7 | -2.9% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.3 | 3.4 | -2.86% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 27.6 | 27.7 | -2.81% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 80.4 | 83.3 | -2.8% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 6.9 | 7 | -2.78% | |||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.4 | 3.5 | -2.78% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 26 | 28 | -2.78% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.2 | 7.3 | -2.67% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 11.3 | 11.4 | -2.56% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.7 | 11.5 | -2.54% | |||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.8 | 3.9 | -2.5% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 23.6 | 23.8 | -2.46% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 11.5 | 12.1 | -2.42% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.6 | 12.2 | -2.4% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 79.2 | 80 | -2.32% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 47.5 | 48 | -2.24% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 25.8 | 26.3 | -2.23% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.9 | 13.2 | -2.22% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.1 | 13.2 | -2.22% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13.1 | 13.5 | -2.17% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.7 | 9.4 | -2.08% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.5 | 9.6 | -2.04% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.5 | 4.8 | -2.04% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.6 | 9.7 | -2.02% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 9.8 | 9.9 | -1.98% | |||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5 | 5.1 | -1.92% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 47 | 51 | -1.92% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.2 | 5.3 | -1.85% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.5 | 10.6 | -1.85% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.3 | 5.4 | -1.82% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.2 | 5.5 | -1.79% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.5 | 11.2 | -1.75% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 22.6 | 22.7 | -1.73% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.1 | 11.4 | -1.72% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.5 | 11.6 | -1.69% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 22.6 | 23.5 | -1.67% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 66.6 | 66.9 | -1.62% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 18.5 | 18.7 | -1.58% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.6 | 12.5 | -1.57% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.3 | 19.2 | -1.54% | |||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.5 | 7.6 | -1.3% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 60.7 | 61.1 | -1.29% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.6 | 7.7 | -1.28% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 38 | 38.6 | -1.28% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.9 | 8 | -1.23% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.2 | 16 | -1.23% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.4 | 8.1 | -1.22% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.6 | 16.7 | -1.18% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 33.9 | -1.17% | ||||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.4 | 8.5 | -1.16% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.5 | 8.6 | -1.15% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 153.2 | 155 | -1.15% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.1 | 17.7 | -1.12% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62.2 | 63.8 | -1.09% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 27.9 | 28 | -1.06% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 28 | 28.7 | -1.03% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 27.8 | 28.7 | -1.03% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 9.5 | 9.8 | -1.01% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10 | 10.1 | -0.98% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 20.2 | 20.7 | -0.96% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.5 | -0.94% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.6 | 10.5 | -0.94% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.3 | 10.6 | -0.93% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.2 | 10.7 | -0.93% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.6 | 10.7 | -0.93% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 21.7 | 22.7 | -0.87% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 22.3 | 22.8 | -0.87% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.8 | 11.9 | -0.83% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12 | 12.4 | -0.8% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 24.5 | 24.9 | -0.8% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.6 | 12.7 | -0.78% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 63.5 | -0.78% | ||||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 12.7 | 13 | -0.76% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 27.5 | 28 | -0.71% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 13.9 | 14.7 | -0.68% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.6 | 15.7 | -0.63% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 14.4 | 15.9 | -0.62% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 47.5 | 48 | -0.62% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 16.5 | 17.6 | -0.56% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 17.4 | 18 | -0.55% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18.3 | 19.3 | -0.52% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.2 | 19.3 | -0.52% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39 | 39.8 | -0.5% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.5 | 20.1 | -0.5% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.2 | 20.4 | -0.49% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.2 | 44 | -0.45% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 22.8 | 23 | -0.43% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.6 | 28 | -0.36% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 36.9 | 37 | -0.27% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 46.7 | 47.4 | -0.21% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 60.1 | 64.6 | -0.15% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 74.3 | 82.4 | -0.12% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 3.2 | 3.3 | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | ||||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 9 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 11.8 | 13 | ||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 9.3 | |||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 36.1 | 39.9 | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 8.6 | |||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.4 | 12.4 | ||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.2 | 27 | ||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.1 | |||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.7 | 2.8 | ||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7 | 7.5 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 50 | |||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.5 | 4.9 | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 3.7 | 3.8 | ||||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 40.3 | 41.9 | ||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.4 | 2.5 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.1 | 2.2 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 44.5 | 48.4 | ||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.1 | 33.9 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.7 | 3.9 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 19.7 | |||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 9.8 | |||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.5 | 40.6 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | ||||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3.8 | 3.9 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 9.9 | 10 | ||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 5.8 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.7 | 8.9 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.1 | |||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.4 | 13.1 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6 | 6.2 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 8.8 | 9.4 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6 | 6.4 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.4 | 11.7 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 48.5 | |||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | ||||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 17 | 18.1 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.7 | 2.8 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 49.5 | 54.9 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.2 | 7.3 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.5 | 3.6 | ||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 18.8 | |||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 20.7 | 22.9 | ||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.6 | 6.7 | ||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 2.8 | 2.9 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17 | 17.1 | ||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.6 | 3.9 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 10.3 | 11.4 | ||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 34.7 | 34.8 | ||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 84.5 | 85 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 14 | |||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.4 | |||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.3 | 20 | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 7.8 | 8.1 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4 | 4.3 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14.1 | |||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3.2 | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.5 | 18 | ||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.3 | 7.6 | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 28 | 29.2 | ||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.8 | 26.1 | ||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.3 | 3.5 | ||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 64.9 | 65 | 0.15% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 38.6 | 38.7 | 0.26% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 26.7 | 26.8 | 0.37% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 22.7 | 23.2 | 0.43% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19 | 19.1 | 0.53% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.2 | 18 | 0.56% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 34.1 | 35.1 | 0.57% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 14.6 | 16.3 | 0.62% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.4 | 11.6 | 0.87% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.9 | 11.6 | 0.87% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.6 | 10.8 | 0.93% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.7 | 9.9 | 1.02% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 28.5 | 29.2 | 1.04% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 8.9 | 9.7 | 1.04% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 47.4 | 48 | 1.05% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.3 | 8.4 | 1.2% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.2 | 8 | 1.27% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27 | 28.9 | 1.4% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.3 | 14.4 | 1.41% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.5 | 7 | 1.45% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 13.5 | 14 | 1.45% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 17.6 | 19.3 | 1.58% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.2 | 6.4 | 1.59% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.7 | 19.1 | 1.6% | |||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 25 | 1.63% | ||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10 | 11.2 | 1.82% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 15.9 | 1.92% | ||||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9.7 | 9.8 | 2.08% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.6 | 9.4 | 2.17% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 17.1 | 18.5 | 2.21% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.5 | 2.27% | ||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 48.8 | 50 | 2.46% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30.1 | 31 | 2.65% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17.1 | 18 | 2.86% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.9 | 14 | 2.94% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.6 | 6.8 | 3.03% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 16.5 | 3.13% | ||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18.3 | 19 | 3.26% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 12.4 | 3.33% | ||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 73 | 75.5 | 3.42% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.7 | 6 | 3.45% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.4 | 8.7 | 3.57% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.3 | 5.8 | 3.57% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 13.5 | 3.85% | ||||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.6 | 8 | 3.9% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 73.8 | 3.94% | ||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 47.5 | 49.9 | 3.96% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.2 | 15.4 | 4.05% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.7 | 10.2 | 4.08% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13 | 15 | 4.17% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 25 | 4.17% | ||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9 | 9.4 | 4.44% | |||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2 | 2.3 | 4.55% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 8.4 | 9.2 | 4.55% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.2 | 4.4 | 4.76% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 28.3 | 29.9 | 4.91% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4 | 4.2 | 5% | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 9.5 | 10 | 5.26% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 9.4 | 5.62% | ||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 24 | 28 | 5.66% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 12.8 | 5.79% | ||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 7.8 | 9 | 5.88% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 6.6 | 7 | 6.06% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 186 | 199.9 | 6.27% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 36 | 38.2 | 6.41% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.4 | 10.3 | 7.29% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 31.6 | 33.9 | 7.62% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 8.3 | 7.79% | ||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.1 | 27.5 | 7.84% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6 | 6.8 | 7.94% | |||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.5 | 3.9 | 8.33% | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 6.1 | 6.5 | 8.33% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4.9 | 5 | 8.7% | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 44 | 51 | 8.74% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 14.7 | 8.89% | ||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 12.2 | 14.6 | 8.96% | |||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 22.2 | 24.2 | 9.01% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.5 | 6 | 9.09% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 14.2 | 16.5 | 9.27% | |||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 10.8 | 12.9 | 9.32% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 14 | 9.38% | ||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.9 | 10.5 | 9.38% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.6 | 9.43% | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.5 | 7.9 | 9.72% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 41.7 | 50.2 | 9.85% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22 | 26.6 | 9.92% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.1 | 43.1 | 9.95% | |||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | 13.2 | 10% | ||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 9.9 | 12.1 | 10% | |||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25 | 27.5 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | 10.2 | 39.73% | ||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 8.8 | 39.68% | ||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | 12.8 | 39.13% | ||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | 3.9 | 8.9 | 39.06% | |||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 18 | 33.33% | ||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 29.9 | 28.33% | ||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 8.1 | 16.8 | 24.44% | |||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 6.5 | 20.37% | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.5 | 0.7 | 16.67% | |||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.9 | 15% | ||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | 10.2 | 13.8 | 15% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10.3 | 13.8 | 15% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 57.5 | 15% | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 23 | 15% | ||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | 11.5 | 15% | ||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 9 | 11.5 | 15% | |||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 34.5 | 15% | ||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 305.1 | 345 | 15% | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 18.4 | 15% | ||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | 3.5 | 4.6 | 15% | |||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 1.7 | 2.3 | 15% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 4.4 | 4.6 | 15% | |||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | 21.5 | 14.97% | |||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 12.6 | 16.9 | 14.97% | |||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 16.9 | 14.97% | ||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 67.6 | 14.97% | ||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 13 | 14.6 | 14.96% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.6 | 10 | 14.94% | |||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 15.5 | 17.7 | 14.94% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 37.6 | 50.8 | 14.93% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 26 | 33.9 | 14.92% | |||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.7 | 13.1 | 14.91% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.5 | 13.1 | 14.91% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 24.4 | 29.3 | 14.9% | |||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 22.4 | 14.87% | ||||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.5 | 14.86% | ||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 8.8 | 11.6 | 14.85% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 16 | 20.9 | 14.84% | |||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 24.3 | 27.9 | 14.81% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.2 | 35.7 | 14.79% | |||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 18 | 24.1 | 14.76% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7 | 14.75% | ||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.2 | 7 | 14.75% | |||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.5 | 10.9 | 14.74% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.9 | 14.71% | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | 3.9 | 14.71% | ||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46 | 48.4 | 14.69% | |||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 15 | 18 | 14.65% | |||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 4.7 | 14.63% | ||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 21.2 | 24.3 | 14.62% | |||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 24.3 | 14.62% | ||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32.2 | 36.9 | 14.6% | |||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 17.6 | 23.6 | 14.56% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 12.6 | 14.55% | ||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 16.5 | 18.9 | 14.55% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 17 | 20.5 | 14.53% | |||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 10.7 | 14.2 | 14.52% | |||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 5.9 | 7.9 | 14.49% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 16.6 | 14.48% | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11.1 | 14.43% | ||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 13.9 | 15.9 | 14.39% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 18.3 | 23.9 | 14.35% | |||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 39.9 | 14.33% | ||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.6 | 0.8 | 14.29% | |||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.6 | 0.8 | 14.29% | |||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 12.5 | 14.4 | 14.29% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10 | 12 | 14.29% | |||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | 9.2 | 12 | 14.29% | |||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 11.3 | 14.14% | ||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 16.5 | 21 | 14.13% | |||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 13.8 | 17.8 | 14.1% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 8.9 | 14.1% | ||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | 9 | 13.92% | ||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 17.2 | 13.91% | ||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15 | 19.7 | 13.87% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.3 | 11.5 | 13.86% | |||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.6 | 7.4 | 13.85% | |||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 11.5 | 14 | 13.82% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 29.5 | 33 | 13.79% | |||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.8 | 6.6 | 13.79% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 40 | 43 | 13.76% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12.5 | 14.9 | 13.74% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.9 | 8.3 | 13.7% | |||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 1.9 | 2.5 | 13.64% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.2 | 5.9 | 13.46% | |||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 5.9 | 13.46% | ||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8.3 | 11 | 13.4% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29 | 33 | 13.4% | |||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 22.5 | 25.5 | 13.33% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 6.8 | 13.33% | ||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 4.7 | 6 | 13.21% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 35.2 | 43 | 13.16% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 64.8 | 13.09% | ||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 2.6 | 13.04% | ||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 7.8 | 13.04% | ||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 9.6 | 11.4 | 12.87% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 13.9 | 16 | 12.68% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.3 | 2.7 | 12.5% | |||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | 2.1 | 2.7 | 12.5% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5 | 5.4 | 12.5% | |||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | 3.4 | 4.5 | 12.5% | |||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 7 | 9 | 12.5% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 10.9 | 14.4 | 12.5% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.2 | 3.6 | 12.5% | |||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 4.9 | 5.5 | 12.24% | |||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.8 | 4.6 | 12.2% | |||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 3.7 | 12.12% | ||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7 | 8.4 | 12% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 12.6 | 14 | 12% | |||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | 2.8 | 12% | ||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 35.9 | 42.5 | 11.84% | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.2 | 3.8 | 11.76% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.7 | 11.59% | ||||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 13 | 14.5 | 11.54% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 18.5 | 11.45% | ||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.1 | 19.5 | 11.43% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.1 | 7.8 | 11.43% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 7.9 | 11.27% | |||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | 24.9 | 11.16% | ||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 3.1 | 4 | 11.11% | |||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 1 | 11.11% | ||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 8.5 | 11 | 11.11% | |||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.7 | 6 | 11.11% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5 | 6.2 | 10.71% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.6 | 13.5 | 10.66% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 14.2 | 14.8 | 10.45% | |||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 3.2 | 10.34% | ||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 2.9 | 3.2 | 10.34% | |||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 16 | 10.34% | ||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 76 | 90.4 | 10.24% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 10 | 10.8 | 10.2% | |||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 1 | 1.1 | 10% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.4 | 15.4 | 10% | |||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.8 | 11 | 10% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.1 | 7.8 | 9.86% | |||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 8.5 | 9 | 9.76% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10.5 | 11.6 | 9.43% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.3 | 5.8 | 9.43% | |||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 29 | 35 | 9.38% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 196 | 223.9 | 9.27% | |||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1.1 | 1.2 | 9.09% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 8.6 | 10.9 | 9% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10 | 11 | 8.91% | |||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3.1 | 3.7 | 8.82% | |||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9 | 9.9 | 8.79% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18 | 22.5 | 8.7% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.4 | 5.1 | 8.51% | |||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.3 | 16.6 | 8.5% | |||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.2 | 1.3 | 8.33% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12 | 13 | 8.33% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10 | 10.9 | 7.92% | |||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | 1.2 | 1.4 | 7.69% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.7 | 11.5 | 7.48% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.1 | 4.4 | 7.32% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 44 | 7.32% | ||||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.5 | 11.9 | 7.21% | |||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.1 | 6 | 7.14% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4.8 | 6 | 7.14% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 55.2 | 60 | 7.14% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10 | 10.5 | 7.14% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.1 | 10.8 | 6.93% | |||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | 13 | 13.9 | 6.92% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.7 | 6.2 | 6.9% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.1 | 12.5 | 6.84% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.9 | 6.4 | 6.67% | |||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 34 | 40 | 6.67% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12 | 12.9 | 6.61% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15.3 | 16.5 | 6.45% | |||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 8 | 10 | 6.38% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.2 | 8.7 | 6.1% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 40 | 42.6 | 5.97% | |||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.6 | 1.8 | 5.88% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.3 | 3.6 | 5.88% | |||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 12 | 12.7 | 5.83% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 12.3 | 12.7 | 5.83% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 16 | 17 | 5.59% | |||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1.8 | 1.9 | 5.56% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.7 | 5.8 | 5.45% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 22 | 26 | 5.26% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 18.7 | 20.2 | 5.21% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.9 | 4.1 | 5.13% | |||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19 | 20.8 | 5.05% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 16.8 | 5% | ||||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 24.8 | 27.3 | 5% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 32.4 | 34 | 4.94% | |||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 5.2 | 6.4 | 4.92% | |||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 5.5 | 6.7 | 4.69% | |||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 3.7 | 4.5 | 4.65% | |||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 9 | 4.65% | ||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 9.2 | 11.3 | 4.63% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 19 | 20.6 | 4.57% | |||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.5 | 11.5 | 4.55% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 11 | 11.5 | 4.55% | |||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 3.8 | 4.6 | 4.55% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 9.5 | 11.6 | 4.5% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 23.6 | 25.6 | 4.49% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | 4.7 | 4.44% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 21.6 | 23.6 | 4.42% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.6 | 7.1 | 4.41% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16.2 | 16.9 | 4.32% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 17 | 4.29% | ||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.1 | 25 | 4.17% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16 | 17.5 | 4.17% | |||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.4 | 4% | ||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.7 | 31.5 | 3.96% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13 | 13.5 | 3.85% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 33.2 | 33.5 | 3.72% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.4 | 5.6 | 3.7% | |||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.2 | 5.8 | 3.57% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.9 | 8.8 | 3.53% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8.6 | 8.9 | 3.49% | |||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.5 | 6 | 3.45% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8 | 9.2 | 3.37% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.5 | 18.6 | 3.33% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 31 | 3.33% | ||||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 19.1 | 22.1 | 3.27% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.1 | 16 | 3.23% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.4 | 9.8 | 3.16% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 10.2 | 3.03% | ||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 17 | 20.5 | 3.02% | |||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 9.5 | 10.4 | 2.97% | |||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9 | 10.5 | 2.94% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.9 | 7.1 | 2.9% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 29.5 | 32.5 | 2.85% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.5 | 14.9 | 2.76% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 25.6 | 30.4 | 2.7% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 22.4 | 23 | 2.68% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13 | 15.5 | 2.65% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.6 | 23.5 | 2.62% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.7 | 7.9 | 2.6% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14.7 | 15.9 | 2.58% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 136.4 | 141.5 | 2.46% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4 | 4.2 | 2.44% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 7.4 | 8.8 | 2.33% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.5 | 9 | 2.27% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.5 | 41 | 2.24% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 59.9 | 63.8 | 2.24% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.1 | 13.7 | 2.24% | |||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 40 | 41.5 | 2.22% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 22.2 | 23.2 | 2.2% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.1 | 9.4 | 2.17% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 12.1 | 14.2 | 2.16% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.7 | 39.9 | 2.05% | |||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5 | 5.1 | 2% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.2 | 5.3 | 1.92% | |||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.8 | 1.82% | ||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 10.8 | 11.2 | 1.82% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 5.4 | 5.7 | 1.79% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 32.5 | 34.6 | 1.76% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 26.1 | 28.9 | 1.76% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 75.2 | 77.9 | 1.7% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 10.5 | 12.2 | 1.67% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 18 | 18.8 | 1.62% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 31.6 | 31.8 | 1.6% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 25.7 | 1.58% | ||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 12.4 | 13 | 1.56% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 13 | 1.56% | ||||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 53.2 | 61 | 1.5% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20 | 20.6 | 1.48% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6.1 | 6.9 | 1.47% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 20.9 | 21 | 1.45% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 13.5 | 14 | 1.45% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 92 | 106 | 1.44% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28 | 28.5 | 1.42% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.3 | 22.1 | 1.38% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.8 | 8 | 1.27% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.5 | 32 | 1.27% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.4 | 41 | 1.23% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8 | 8.2 | 1.23% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.1 | 8.3 | 1.22% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 28.6 | 34 | 1.19% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.5 | 26.6 | 1.14% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.5 | 9 | 1.12% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18.1 | 18.5 | 1.09% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.5 | 38.4 | 1.05% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.6 | 10 | 1.01% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 10.1 | 1% | ||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10 | 10.4 | 0.97% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 20.7 | 22 | 0.92% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 31 | 34.5 | 0.88% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 25 | 25.6 | 0.79% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.2 | 39.5 | 0.77% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.5 | 14 | 0.72% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 30.1 | 31 | 0.65% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17.1 | 18 | 0.56% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 63.2 | 63.7 | 0.47% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.6 | 22.7 | 0.44% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.7 | 22.9 | 0.44% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 220 | 250 | 0.4% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 24.1 | 26 | 0.39% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28 | 28.5 | 0.35% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.3 | 29.6 | 0.34% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 28.3 | 30 | 0.33% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 34.1 | 35.2 | 0.28% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 75.3 | 75.7 | 0.26% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12.2 | 12.5 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | 0.5 | 0.6 | ||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.6 | 2.7 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.8 | 0.9 | ||||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 56.1 | 58.3 | ||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.5 | 7.9 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | 9.6 | |||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.7 | 8.8 | ||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | 0.7 | 0.8 | ||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 16 | 16.2 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.4 | 11 | ||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.2 | 8.5 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 6 | |||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 8.6 | |||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.1 | 20.4 | ||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.7 | 19 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 22.1 | |||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7.7 | |||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 29.5 | 33 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.6 | |||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.2 | 3.4 | ||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 22.7 | 22.8 | ||||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13.2 | 13.6 | ||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 2.9 | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.2 | 1.3 | ||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.4 | 5.9 | ||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 10.8 | |||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.6 | 2.8 | ||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 6.8 | 8 | ||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 55 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.6 | 0.7 | ||||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.5 | 18.7 | ||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 8.1 | |||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 27.5 | 29 | ||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 5.7 | 6.5 | ||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.8 | |||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.5 | 7 | ||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.6 | |||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | 0.5 | 0.6 | ||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | 0.6 | 0.7 | ||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 18.9 | 19.5 | ||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | 1.1 | 1.2 | ||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 3.8 | 3.9 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 9.8 | |||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 51.2 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 24.1 | |||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 19.4 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 36.1 | |||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.3 | 0.4 | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 20 | |||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 6.4 | |||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 7.8 | |||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | 17 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 7.1 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | ||||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 7.3 | 8.5 | ||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 16.9 | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 7.1 | ||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 3.3 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | 0.6 | 0.7 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 29.2 | 29.3 | ||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 17.1 | |||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28 | 28.9 | ||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 5.5 | |||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 18 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 11.9 | |||||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.7 | 8.9 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12 | 12.5 | ||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | 8 | 9.1 | ||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.8 | 1.9 | ||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.5 | 6.2 | ||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 13.4 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 17.5 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.8 | 6.9 | ||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.1 | 12.8 | ||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.5 | 1.6 | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.2 | 6 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 23.1 | 27 | ||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.1 | 5.4 | ||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6.4 | |||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | 5 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.6 | 3.7 | ||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 7.9 | |||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 23 | |||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.8 | 1.9 | ||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.1 | 4.5 | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.6 | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | 0.4 | 0.5 | ||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 69.5 | 72.3 | ||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 14.5 | |||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 13.2 | |||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.7 | 0.8 | ||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 13 | |||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.7 | |||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 22.4 | |||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.3 | 2.4 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.2 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 27.6 | 30 | ||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | 0.5 | 0.6 | ||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 4.9 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 24.3 | |||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 3.1 | |||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.9 | 12.8 | ||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 13.5 | |||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 1.9 | |||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 150 | 162.7 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.7 | 23.4 | ||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.1 | 6.4 | ||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | 1.1 | |||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | 13 | |||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.2 | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | 3.3 | |||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.7 | 3.8 | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21 | 21.4 | ||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5 | 5.3 | ||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.1 | 11.3 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 1.8 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 11 | |||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 5 | 5.1 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.9 | |||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 17.6 | 19.5 | ||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7.5 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | 0.4 | 0.5 | ||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.2 | 5.5 | ||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.6 | 0.7 | ||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 14.6 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 1.8 | |||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.5 | 1.7 | ||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.4 | 1.6 | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 1.2 | |||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | 0.7 | |||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.6 | 3.7 | ||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 26 | 27 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 12.7 | |||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2.2 | 2.4 | ||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.5 | 4 | ||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 3.5 | |||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 8.5 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 10.5 | 11 | ||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 3.5 | |||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 29.5 | 31 | ||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.6 | 3.7 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.2 | 4.3 | ||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.8 | 1.9 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | 1.1 | 1.2 | ||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 28.9 | |||||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 14.1 | 14.6 | ||||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.6 | |||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 20 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | 8 | |||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 8 | |||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 5.6 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.8 | 2 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.2 | 1.3 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 22.6 | |||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6 | 6.5 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 12.9 | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 6.9 | |||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 5 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 4.1 | |||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6 | 6.6 | ||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | 18 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 50 | 51 | ||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 18.3 | 19.5 | ||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 15 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.2 | 10.4 | ||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6.4 | 7.4 | ||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | 5.7 | |||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 23.3 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | 6.8 | |||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 5.6 | 5.7 | ||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5 | |||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 3.2 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 7.5 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | 0.3 | 0.4 | ||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.7 | 23.9 | ||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 52.1 | |||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.2 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | 6.4 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 37.8 | |||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | 2.3 | |||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.7 | 2.8 | ||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | 2 | |||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17 | |||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 10.8 | 12.2 | ||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.2 | 12.7 | ||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 25.3 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | 0.4 | |||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 16.5 | |||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 6.9 | 7.1 | ||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 62.6 | |||||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 53.2 | 57.2 | -0.17% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.2 | 44.3 | -0.23% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34.9 | 36 | -0.28% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.8 | 29 | -0.34% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 198.1 | 200 | -0.35% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 51.4 | 51.5 | -0.39% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.2 | 24.3 | -0.41% | |||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 20.5 | 23.7 | -0.42% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 21.6 | 22.8 | -0.44% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 19.7 | 22.4 | -0.44% | |||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 18.6 | 21.5 | -0.46% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.1 | 41 | -0.49% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.5 | 20.4 | -0.49% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 17.6 | 19.9 | -0.5% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 17 | 18.4 | -0.54% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 17.9 | 18.1 | -0.55% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 31 | 32.7 | -0.61% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.8 | 15.9 | -0.62% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 29.9 | 30.2 | -0.66% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 460 | 480 | -0.68% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.8 | 13.9 | -0.71% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 24.8 | 25 | -0.79% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 107 | 123 | -0.81% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 22.5 | 24 | -0.83% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.7 | 35.8 | -0.83% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.2 | 23.7 | -0.84% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 46 | 47 | -0.84% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 11.6 | -0.85% | ||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.3 | 11.5 | -0.86% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 10.6 | 11 | -0.9% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 65.6 | 65.9 | -0.9% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 20.5 | -0.97% | ||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 10.1 | -0.98% | ||||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18.5 | 20 | -0.99% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 39.5 | 39.9 | -0.99% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.5 | 9.7 | -1.02% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 8.7 | 9.7 | -1.02% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 28.2 | 28.6 | -1.04% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.9 | 9 | -1.1% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 9 | -1.1% | ||||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.1 | 26.2 | -1.13% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.2 | 8.3 | -1.19% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8 | 8.1 | -1.22% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 7.9 | 8 | -1.23% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.4 | 8 | -1.23% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.7 | 7.8 | -1.27% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 15 | 15.3 | -1.29% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15 | 15.2 | -1.3% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21 | 22 | -1.35% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36 | 36.2 | -1.36% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.1 | 14.3 | -1.38% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 28 | 28.5 | -1.38% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.1 | 14.2 | -1.39% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.7 | 6.9 | -1.43% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18.1 | 20.6 | -1.44% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.1 | 20.4 | -1.45% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6 | 6.8 | -1.45% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.1 | 13.4 | -1.47% | |||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6 | 6.5 | -1.52% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.4 | 6.5 | -1.52% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.2 | 45.3 | -1.52% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 19 | 19.4 | -1.52% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 90 | 91.9 | -1.61% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 55 | 55.1 | -1.61% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.2 | 18.3 | -1.61% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27 | 30.4 | -1.62% | |||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 5.9 | 6 | -1.64% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 35.2 | 35.8 | -1.65% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.8 | 11.9 | -1.65% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23.2 | -1.69% | ||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 20.7 | 23 | -1.71% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.8 | 11.3 | -1.74% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.2 | 11.3 | -1.74% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 83.4 | 83.5 | -1.76% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5 | 5.5 | -1.79% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 38.3 | 38.4 | -1.79% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26 | 27.4 | -1.79% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.5 | 10.8 | -1.82% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.1 | 5.4 | -1.82% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 16 | -1.84% | ||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.3 | 15.8 | -1.86% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.5 | 15.6 | -1.89% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10 | 10.1 | -1.94% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.5 | 5 | -1.96% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 12.9 | 14.6 | -2.01% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8.6 | 9.7 | -2.02% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.7 | 4.8 | -2.04% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 41.8 | 42 | -2.1% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.2 | 9.3 | -2.11% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.1 | 9.2 | -2.13% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.4 | 13.6 | -2.16% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.6 | 9 | -2.17% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 8.9 | -2.2% | ||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.6 | 8.7 | -2.25% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 11.7 | 12.4 | -2.36% | |||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.8 | 3.9 | -2.5% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 37.5 | 38.5 | -2.53% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18 | 19 | -2.56% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.5 | 7.6 | -2.56% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 22.6 | 22.7 | -2.58% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 18.9 | -2.58% | ||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | 11 | -2.65% | ||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.2 | 7.3 | -2.67% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 21.6 | 21.9 | -2.67% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 25 | 25.5 | -2.67% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.5 | 3.6 | -2.7% | |||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.6 | 10.7 | -2.73% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.9 | 7.1 | -2.74% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.2 | 7 | -2.78% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.4 | 10.5 | -2.78% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12 | 13.5 | -2.88% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.2 | 3.3 | -2.94% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 9.7 | 9.8 | -2.97% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3 | 3.2 | -3.03% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.1 | 3.2 | -3.03% | |||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 16 | -3.03% | ||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6.3 | -3.08% | ||||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 18.6 | 18.8 | -3.09% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.4 | 12.5 | -3.1% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 176.2 | 183.4 | -3.12% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.2 | 12.3 | -3.15% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.8 | 12 | -3.23% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19 | 20.5 | -3.3% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.5 | -3.36% | ||||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17 | 17.1 | -3.39% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 18.2 | 19.4 | -3.48% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.7 | 11 | -3.51% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.4 | 21.5 | -3.59% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 7.9 | 8 | -3.61% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.2 | 8 | -3.61% | |||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.5 | 2.6 | -3.7% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.5 | 2.6 | -3.7% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18 | 18.1 | -3.72% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 33 | 33.5 | -3.74% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 4.9 | 5 | -3.85% | |||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 29.2 | 29.9 | -3.86% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.7 | 4.8 | -4% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.3 | 2.4 | -4% | |||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.4 | -4% | ||||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 19.5 | 20.9 | -4.13% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 27.5 | -4.18% | ||||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 15.4 | 15.8 | -4.24% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 44.1 | 45 | -4.26% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.3 | 4.4 | -4.35% | |||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 2.2 | -4.35% | ||||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 32.9 | 37 | -4.39% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.1 | 12.9 | -4.44% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.3 | 6.4 | -4.48% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 24.6 | 25.5 | -4.49% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.1 | 4.2 | -4.55% | |||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 2 | 2.1 | -4.55% | |||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 20.2 | -4.72% | ||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 22.3 | 23.7 | -4.82% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 21.5 | 21.6 | -4.85% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 7.3 | 7.8 | -4.88% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 24.8 | -4.98% | ||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.4 | 9.5 | -5% | |||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 1.8 | 1.9 | -5% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.6 | 3.8 | -5% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 6.9 | 7.5 | -5.06% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9 | 9.2 | -5.15% | |||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | 1.8 | -5.26% | ||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.3 | 5.4 | -5.26% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.2 | 25.5 | -5.56% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.6 | 1.7 | -5.56% | |||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 1.5 | 1.6 | -5.88% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.6 | 4.7 | -6% | |||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 14 | -6.04% | ||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 5.7 | 5.8 | -6.45% | |||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.2 | 1.3 | -7.14% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.4 | 8.5 | -7.61% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 22.1 | 24 | -7.69% | |||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.4 | -7.69% | ||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 1.2 | -7.69% | ||||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 5.9 | -7.81% | ||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.5 | 17.7 | -7.81% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.2 | 9.3 | -7.92% | |||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1.1 | -8.33% | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 6.5 | -8.45% | ||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.1 | 10.8 | -8.47% | |||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 1 | -9.09% | ||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10 | 10.6 | -9.4% | |||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 1.8 | 1.9 | -9.52% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.1 | 18.9 | -9.57% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 9.8 | 10.1 | -9.82% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.1 | 17.8 | -10.1% | |||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | 3.4 | 3.5 | -10.26% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 28.9 | -12.42% | ||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 17.5 | -12.5% | ||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 3.4 | -12.82% | ||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 1.3 | -13.33% | ||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 6.3 | -13.7% | ||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 2.5 | -13.79% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.5 | -13.89% | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.2 | -14.29% | ||||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 11.6 | -14.71% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 22 | -14.73% | ||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 4.6 | -14.81% | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2.3 | -14.81% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 80.5 | -14.99% | ||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 18.7 | -15% | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | 1.7 | -15% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 16.3 | -15.1% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16 | -15.34% | ||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16 | -15.34% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 16.3 | -15.1% | ||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 18.7 | -15% | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | 1.7 | -15% | ||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 80.5 | -14.99% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 4.6 | -14.81% | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2.3 | -14.81% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 22 | -14.73% | ||||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 11.6 | -14.71% | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.2 | -14.29% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.5 | -13.89% | ||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 2.5 | -13.79% | ||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 6.3 | -13.7% | ||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 1.3 | -13.33% | ||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 3.4 | -12.82% | ||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 17.5 | -12.5% | ||||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 28.9 | -12.42% | ||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | 3.4 | 3.5 | -10.26% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.1 | 17.8 | -10.1% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 9.8 | 10.1 | -9.82% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.1 | 18.9 | -9.57% | |||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 1.8 | 1.9 | -9.52% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10 | 10.6 | -9.4% | |||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 1 | -9.09% | ||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.1 | 10.8 | -8.47% | |||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 6.5 | -8.45% | ||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1.1 | -8.33% | ||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.2 | 9.3 | -7.92% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 5.9 | -7.81% | ||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.5 | 17.7 | -7.81% | |||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.4 | -7.69% | ||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 1.2 | -7.69% | ||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 22.1 | 24 | -7.69% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.4 | 8.5 | -7.61% | |||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.2 | 1.3 | -7.14% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 5.7 | 5.8 | -6.45% | |||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 14 | -6.04% | ||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.6 | 4.7 | -6% | |||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 1.5 | 1.6 | -5.88% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.6 | 1.7 | -5.56% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.2 | 25.5 | -5.56% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.3 | 5.4 | -5.26% | |||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | 1.8 | -5.26% | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9 | 9.2 | -5.15% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 6.9 | 7.5 | -5.06% | |||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 1.8 | 1.9 | -5% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.6 | 3.8 | -5% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.4 | 9.5 | -5% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 24.8 | -4.98% | ||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 7.3 | 7.8 | -4.88% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 21.5 | 21.6 | -4.85% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 22.3 | 23.7 | -4.82% | |||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 20.2 | -4.72% | ||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.1 | 4.2 | -4.55% | |||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 2 | 2.1 | -4.55% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 24.6 | 25.5 | -4.49% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.3 | 6.4 | -4.48% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.1 | 12.9 | -4.44% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 32.9 | 37 | -4.39% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.3 | 4.4 | -4.35% | |||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 2.2 | -4.35% | ||||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 44.1 | 45 | -4.26% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 15.4 | 15.8 | -4.24% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 27.5 | -4.18% | ||||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 19.5 | 20.9 | -4.13% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.7 | 4.8 | -4% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.3 | 2.4 | -4% | |||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.4 | -4% | ||||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 29.2 | 29.9 | -3.86% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 4.9 | 5 | -3.85% | |||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 33 | 33.5 | -3.74% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18 | 18.1 | -3.72% | |||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.5 | 2.6 | -3.7% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.5 | 2.6 | -3.7% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 7.9 | 8 | -3.61% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.2 | 8 | -3.61% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.4 | 21.5 | -3.59% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.7 | 11 | -3.51% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 18.2 | 19.4 | -3.48% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17 | 17.1 | -3.39% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.5 | -3.36% | ||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19 | 20.5 | -3.3% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.8 | 12 | -3.23% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.2 | 12.3 | -3.15% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 176.2 | 183.4 | -3.12% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.4 | 12.5 | -3.1% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 18.6 | 18.8 | -3.09% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6.3 | -3.08% | ||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 16 | -3.03% | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3 | 3.2 | -3.03% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.1 | 3.2 | -3.03% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 9.7 | 9.8 | -2.97% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.2 | 3.3 | -2.94% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12 | 13.5 | -2.88% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.4 | 10.5 | -2.78% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.2 | 7 | -2.78% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.9 | 7.1 | -2.74% | |||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.6 | 10.7 | -2.73% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.5 | 3.6 | -2.7% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 25 | 25.5 | -2.67% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 21.6 | 21.9 | -2.67% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.2 | 7.3 | -2.67% | |||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | 11 | -2.65% | ||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 18.9 | -2.58% | ||||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 22.6 | 22.7 | -2.58% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.5 | 7.6 | -2.56% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18 | 19 | -2.56% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 37.5 | 38.5 | -2.53% | |||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.8 | 3.9 | -2.5% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 11.7 | 12.4 | -2.36% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.6 | 8.7 | -2.25% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 8.9 | -2.2% | ||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.6 | 9 | -2.17% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.4 | 13.6 | -2.16% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.1 | 9.2 | -2.13% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.2 | 9.3 | -2.11% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 41.8 | 42 | -2.1% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.7 | 4.8 | -2.04% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8.6 | 9.7 | -2.02% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 12.9 | 14.6 | -2.01% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.5 | 5 | -1.96% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10 | 10.1 | -1.94% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.5 | 15.6 | -1.89% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.3 | 15.8 | -1.86% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 16 | -1.84% | ||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.5 | 10.8 | -1.82% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.1 | 5.4 | -1.82% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26 | 27.4 | -1.79% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 38.3 | 38.4 | -1.79% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5 | 5.5 | -1.79% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 83.4 | 83.5 | -1.76% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.8 | 11.3 | -1.74% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.2 | 11.3 | -1.74% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 20.7 | 23 | -1.71% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23.2 | -1.69% | ||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.8 | 11.9 | -1.65% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 35.2 | 35.8 | -1.65% | |||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 5.9 | 6 | -1.64% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27 | 30.4 | -1.62% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.2 | 18.3 | -1.61% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 55 | 55.1 | -1.61% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 90 | 91.9 | -1.61% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 19 | 19.4 | -1.52% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.2 | 45.3 | -1.52% | |||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6 | 6.5 | -1.52% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.4 | 6.5 | -1.52% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.1 | 13.4 | -1.47% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6 | 6.8 | -1.45% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.1 | 20.4 | -1.45% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18.1 | 20.6 | -1.44% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.7 | 6.9 | -1.43% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.1 | 14.2 | -1.39% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 28 | 28.5 | -1.38% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.1 | 14.3 | -1.38% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36 | 36.2 | -1.36% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21 | 22 | -1.35% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15 | 15.2 | -1.3% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 15 | 15.3 | -1.29% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.7 | 7.8 | -1.27% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 7.9 | 8 | -1.23% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.4 | 8 | -1.23% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8 | 8.1 | -1.22% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.2 | 8.3 | -1.19% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.1 | 26.2 | -1.13% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.9 | 9 | -1.1% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 9 | -1.1% | ||||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 28.2 | 28.6 | -1.04% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.5 | 9.7 | -1.02% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 8.7 | 9.7 | -1.02% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 39.5 | 39.9 | -0.99% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18.5 | 20 | -0.99% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 10.1 | -0.98% | ||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 20.5 | -0.97% | ||||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 65.6 | 65.9 | -0.9% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 10.6 | 11 | -0.9% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.3 | 11.5 | -0.86% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 11.6 | -0.85% | ||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 46 | 47 | -0.84% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.2 | 23.7 | -0.84% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.7 | 35.8 | -0.83% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 22.5 | 24 | -0.83% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 107 | 123 | -0.81% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 24.8 | 25 | -0.79% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.8 | 13.9 | -0.71% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 460 | 480 | -0.68% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 29.9 | 30.2 | -0.66% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.8 | 15.9 | -0.62% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 31 | 32.7 | -0.61% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 17.9 | 18.1 | -0.55% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 17 | 18.4 | -0.54% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 17.6 | 19.9 | -0.5% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.5 | 20.4 | -0.49% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.1 | 41 | -0.49% | |||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 18.6 | 21.5 | -0.46% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 19.7 | 22.4 | -0.44% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 21.6 | 22.8 | -0.44% | |||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 20.5 | 23.7 | -0.42% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.2 | 24.3 | -0.41% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 51.4 | 51.5 | -0.39% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 198.1 | 200 | -0.35% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.8 | 29 | -0.34% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34.9 | 36 | -0.28% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.2 | 44.3 | -0.23% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 53.2 | 57.2 | -0.17% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12.2 | 12.5 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | 0.5 | 0.6 | ||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.6 | 2.7 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.8 | 0.9 | ||||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 56.1 | 58.3 | ||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.5 | 7.9 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | 9.6 | |||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.7 | 8.8 | ||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | 0.7 | 0.8 | ||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 16 | 16.2 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.4 | 11 | ||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.2 | 8.5 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 6 | |||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 8.6 | |||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.1 | 20.4 | ||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.7 | 19 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 22.1 | |||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7.7 | |||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 29.5 | 33 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.6 | |||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.2 | 3.4 | ||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 22.7 | 22.8 | ||||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13.2 | 13.6 | ||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 2.9 | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.2 | 1.3 | ||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.4 | 5.9 | ||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 10.8 | |||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.6 | 2.8 | ||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 6.8 | 8 | ||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 55 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.6 | 0.7 | ||||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.5 | 18.7 | ||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 8.1 | |||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 27.5 | 29 | ||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 5.7 | 6.5 | ||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.8 | |||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.5 | 7 | ||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.6 | |||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | 0.5 | 0.6 | ||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | 0.6 | 0.7 | ||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 18.9 | 19.5 | ||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | 1.1 | 1.2 | ||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 3.8 | 3.9 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 9.8 | |||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 51.2 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 24.1 | |||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 19.4 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 36.1 | |||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.3 | 0.4 | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 20 | |||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 6.4 | |||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 7.8 | |||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | 17 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 7.1 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | ||||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 7.3 | 8.5 | ||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 16.9 | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 7.1 | ||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 3.3 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | 0.6 | 0.7 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 29.2 | 29.3 | ||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 17.1 | |||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28 | 28.9 | ||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 5.5 | |||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 18 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 11.9 | |||||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.7 | 8.9 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12 | 12.5 | ||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | 8 | 9.1 | ||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.8 | 1.9 | ||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.5 | 6.2 | ||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 13.4 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 17.5 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.8 | 6.9 | ||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.1 | 12.8 | ||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.5 | 1.6 | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.2 | 6 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 23.1 | 27 | ||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.1 | 5.4 | ||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6.4 | |||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | 5 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.6 | 3.7 | ||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 7.9 | |||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 23 | |||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.8 | 1.9 | ||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.1 | 4.5 | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.6 | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | 0.4 | 0.5 | ||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 69.5 | 72.3 | ||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 14.5 | |||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 13.2 | |||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.7 | 0.8 | ||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 13 | |||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.7 | |||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 22.4 | |||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.3 | 2.4 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.2 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 27.6 | 30 | ||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | 0.5 | 0.6 | ||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 4.9 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 24.3 | |||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 3.1 | |||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.9 | 12.8 | ||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 13.5 | |||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 1.9 | |||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 150 | 162.7 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.7 | 23.4 | ||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.1 | 6.4 | ||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | 1.1 | |||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | 13 | |||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.2 | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | 3.3 | |||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.7 | 3.8 | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21 | 21.4 | ||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5 | 5.3 | ||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.1 | 11.3 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 1.8 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 11 | |||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 5 | 5.1 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.9 | |||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 17.6 | 19.5 | ||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7.5 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | 0.4 | 0.5 | ||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.2 | 5.5 | ||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.6 | 0.7 | ||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 14.6 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 1.8 | |||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.5 | 1.7 | ||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.4 | 1.6 | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 1.2 | |||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | 0.7 | |||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.6 | 3.7 | ||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 26 | 27 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 12.7 | |||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2.2 | 2.4 | ||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.5 | 4 | ||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 3.5 | |||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 8.5 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 10.5 | 11 | ||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 3.5 | |||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 29.5 | 31 | ||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.6 | 3.7 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.2 | 4.3 | ||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.8 | 1.9 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | 1.1 | 1.2 | ||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 28.9 | |||||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 14.1 | 14.6 | ||||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.6 | |||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 20 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | 8 | |||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 8 | |||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 5.6 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.8 | 2 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.2 | 1.3 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 22.6 | |||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6 | 6.5 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 12.9 | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 6.9 | |||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 5 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 4.1 | |||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6 | 6.6 | ||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | 18 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 50 | 51 | ||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 18.3 | 19.5 | ||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 15 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.2 | 10.4 | ||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6.4 | 7.4 | ||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | 5.7 | |||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 23.3 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | 6.8 | |||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 5.6 | 5.7 | ||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5 | |||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 3.2 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 7.5 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | 0.3 | 0.4 | ||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.7 | 23.9 | ||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 52.1 | |||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.2 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | 6.4 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 37.8 | |||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | 2.3 | |||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.7 | 2.8 | ||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | 2 | |||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17 | |||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 10.8 | 12.2 | ||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.2 | 12.7 | ||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 25.3 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | 0.4 | |||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 16.5 | |||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 6.9 | 7.1 | ||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 62.6 | |||||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 75.3 | 75.7 | 0.26% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 34.1 | 35.2 | 0.28% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 28.3 | 30 | 0.33% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.3 | 29.6 | 0.34% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28 | 28.5 | 0.35% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 24.1 | 26 | 0.39% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 220 | 250 | 0.4% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.7 | 22.9 | 0.44% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.6 | 22.7 | 0.44% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 63.2 | 63.7 | 0.47% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17.1 | 18 | 0.56% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 30.1 | 31 | 0.65% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.5 | 14 | 0.72% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.2 | 39.5 | 0.77% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 25 | 25.6 | 0.79% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 31 | 34.5 | 0.88% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 20.7 | 22 | 0.92% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10 | 10.4 | 0.97% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 10.1 | 1% | ||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.6 | 10 | 1.01% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.5 | 38.4 | 1.05% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18.1 | 18.5 | 1.09% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.5 | 9 | 1.12% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.5 | 26.6 | 1.14% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 28.6 | 34 | 1.19% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.1 | 8.3 | 1.22% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8 | 8.2 | 1.23% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.4 | 41 | 1.23% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.8 | 8 | 1.27% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.5 | 32 | 1.27% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.3 | 22.1 | 1.38% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28 | 28.5 | 1.42% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 92 | 106 | 1.44% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 13.5 | 14 | 1.45% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 20.9 | 21 | 1.45% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6.1 | 6.9 | 1.47% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20 | 20.6 | 1.48% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 53.2 | 61 | 1.5% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 12.4 | 13 | 1.56% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 13 | 1.56% | ||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 25.7 | 1.58% | ||||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 31.6 | 31.8 | 1.6% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 18 | 18.8 | 1.62% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 10.5 | 12.2 | 1.67% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 75.2 | 77.9 | 1.7% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 26.1 | 28.9 | 1.76% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 32.5 | 34.6 | 1.76% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 5.4 | 5.7 | 1.79% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 10.8 | 11.2 | 1.82% | |||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.8 | 1.82% | ||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.2 | 5.3 | 1.92% | |||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5 | 5.1 | 2% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.7 | 39.9 | 2.05% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 12.1 | 14.2 | 2.16% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.1 | 9.4 | 2.17% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 22.2 | 23.2 | 2.2% | |||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 40 | 41.5 | 2.22% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.1 | 13.7 | 2.24% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 59.9 | 63.8 | 2.24% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.5 | 41 | 2.24% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.5 | 9 | 2.27% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 7.4 | 8.8 | 2.33% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4 | 4.2 | 2.44% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 136.4 | 141.5 | 2.46% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14.7 | 15.9 | 2.58% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.7 | 7.9 | 2.6% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.6 | 23.5 | 2.62% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13 | 15.5 | 2.65% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 22.4 | 23 | 2.68% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 25.6 | 30.4 | 2.7% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.5 | 14.9 | 2.76% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 29.5 | 32.5 | 2.85% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.9 | 7.1 | 2.9% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9 | 10.5 | 2.94% | |||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 9.5 | 10.4 | 2.97% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 17 | 20.5 | 3.02% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 10.2 | 3.03% | ||||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.4 | 9.8 | 3.16% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.1 | 16 | 3.23% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 19.1 | 22.1 | 3.27% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 31 | 3.33% | ||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.5 | 18.6 | 3.33% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8 | 9.2 | 3.37% | |||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.5 | 6 | 3.45% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8.6 | 8.9 | 3.49% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.9 | 8.8 | 3.53% | |||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.2 | 5.8 | 3.57% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.4 | 5.6 | 3.7% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 33.2 | 33.5 | 3.72% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13 | 13.5 | 3.85% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.7 | 31.5 | 3.96% | |||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.4 | 4% | ||||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16 | 17.5 | 4.17% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.1 | 25 | 4.17% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 17 | 4.29% | ||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16.2 | 16.9 | 4.32% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.6 | 7.1 | 4.41% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 21.6 | 23.6 | 4.42% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | 4.7 | 4.44% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 23.6 | 25.6 | 4.49% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 9.5 | 11.6 | 4.5% | |||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 3.8 | 4.6 | 4.55% | |||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.5 | 11.5 | 4.55% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 11 | 11.5 | 4.55% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 19 | 20.6 | 4.57% | |||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 9.2 | 11.3 | 4.63% | |||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 3.7 | 4.5 | 4.65% | |||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 9 | 4.65% | ||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 5.5 | 6.7 | 4.69% | |||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 5.2 | 6.4 | 4.92% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 32.4 | 34 | 4.94% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 24.8 | 27.3 | 5% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 16.8 | 5% | ||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19 | 20.8 | 5.05% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.9 | 4.1 | 5.13% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 18.7 | 20.2 | 5.21% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 22 | 26 | 5.26% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.7 | 5.8 | 5.45% | |||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1.8 | 1.9 | 5.56% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 16 | 17 | 5.59% | |||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 12 | 12.7 | 5.83% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 12.3 | 12.7 | 5.83% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.6 | 1.8 | 5.88% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.3 | 3.6 | 5.88% | |||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 40 | 42.6 | 5.97% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.2 | 8.7 | 6.1% | |||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 8 | 10 | 6.38% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15.3 | 16.5 | 6.45% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12 | 12.9 | 6.61% | |||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 34 | 40 | 6.67% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.9 | 6.4 | 6.67% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.1 | 12.5 | 6.84% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.7 | 6.2 | 6.9% | |||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | 13 | 13.9 | 6.92% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.1 | 10.8 | 6.93% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10 | 10.5 | 7.14% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 55.2 | 60 | 7.14% | |||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.1 | 6 | 7.14% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4.8 | 6 | 7.14% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.5 | 11.9 | 7.21% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 44 | 7.32% | ||||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.1 | 4.4 | 7.32% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.7 | 11.5 | 7.48% | |||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | 1.2 | 1.4 | 7.69% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10 | 10.9 | 7.92% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12 | 13 | 8.33% | |||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.2 | 1.3 | 8.33% | |||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.3 | 16.6 | 8.5% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.4 | 5.1 | 8.51% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18 | 22.5 | 8.7% | |||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9 | 9.9 | 8.79% | |||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3.1 | 3.7 | 8.82% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10 | 11 | 8.91% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 8.6 | 10.9 | 9% | |||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1.1 | 1.2 | 9.09% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 196 | 223.9 | 9.27% | |||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 29 | 35 | 9.38% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10.5 | 11.6 | 9.43% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.3 | 5.8 | 9.43% | |||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 8.5 | 9 | 9.76% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.1 | 7.8 | 9.86% | |||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.8 | 11 | 10% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.4 | 15.4 | 10% | |||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 1 | 1.1 | 10% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 10 | 10.8 | 10.2% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 76 | 90.4 | 10.24% | |||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 16 | 10.34% | ||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 3.2 | 10.34% | ||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 2.9 | 3.2 | 10.34% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 14.2 | 14.8 | 10.45% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.6 | 13.5 | 10.66% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5 | 6.2 | 10.71% | |||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.7 | 6 | 11.11% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 8.5 | 11 | 11.11% | |||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 3.1 | 4 | 11.11% | |||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 1 | 11.11% | ||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | 24.9 | 11.16% | ||||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 7.9 | 11.27% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.1 | 7.8 | 11.43% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.1 | 19.5 | 11.43% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 18.5 | 11.45% | ||||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 13 | 14.5 | 11.54% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.7 | 11.59% | ||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.2 | 3.8 | 11.76% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 35.9 | 42.5 | 11.84% | |||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | 2.8 | 12% | ||||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 12.6 | 14 | 12% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7 | 8.4 | 12% | |||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 3.7 | 12.12% | ||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.8 | 4.6 | 12.2% | |||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 4.9 | 5.5 | 12.24% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 10.9 | 14.4 | 12.5% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.2 | 3.6 | 12.5% | |||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | 3.4 | 4.5 | 12.5% | |||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 7 | 9 | 12.5% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.3 | 2.7 | 12.5% | |||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | 2.1 | 2.7 | 12.5% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5 | 5.4 | 12.5% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 13.9 | 16 | 12.68% | |||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 9.6 | 11.4 | 12.87% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 7.8 | 13.04% | ||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 2.6 | 13.04% | ||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 64.8 | 13.09% | ||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 35.2 | 43 | 13.16% | |||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 4.7 | 6 | 13.21% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 6.8 | 13.33% | ||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 22.5 | 25.5 | 13.33% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29 | 33 | 13.4% | |||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8.3 | 11 | 13.4% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.2 | 5.9 | 13.46% | |||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 5.9 | 13.46% | ||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 1.9 | 2.5 | 13.64% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.9 | 8.3 | 13.7% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12.5 | 14.9 | 13.74% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 40 | 43 | 13.76% | |||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.8 | 6.6 | 13.79% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 29.5 | 33 | 13.79% | |||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 11.5 | 14 | 13.82% | |||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.6 | 7.4 | 13.85% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.3 | 11.5 | 13.86% | |||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15 | 19.7 | 13.87% | |||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 17.2 | 13.91% | ||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | 9 | 13.92% | ||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 13.8 | 17.8 | 14.1% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 8.9 | 14.1% | ||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 16.5 | 21 | 14.13% | |||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 11.3 | 14.14% | ||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10 | 12 | 14.29% | |||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | 9.2 | 12 | 14.29% | |||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 12.5 | 14.4 | 14.29% | |||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.6 | 0.8 | 14.29% | |||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.6 | 0.8 | 14.29% | |||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 39.9 | 14.33% | ||||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 18.3 | 23.9 | 14.35% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 13.9 | 15.9 | 14.39% | |||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11.1 | 14.43% | ||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 16.6 | 14.48% | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 5.9 | 7.9 | 14.49% | |||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 10.7 | 14.2 | 14.52% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 17 | 20.5 | 14.53% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 16.5 | 18.9 | 14.55% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 12.6 | 14.55% | ||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 17.6 | 23.6 | 14.56% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32.2 | 36.9 | 14.6% | |||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 21.2 | 24.3 | 14.62% | |||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 24.3 | 14.62% | ||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 4.7 | 14.63% | ||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 15 | 18 | 14.65% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46 | 48.4 | 14.69% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.9 | 14.71% | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | 3.9 | 14.71% | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.5 | 10.9 | 14.74% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7 | 14.75% | ||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.2 | 7 | 14.75% | |||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 18 | 24.1 | 14.76% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.2 | 35.7 | 14.79% | |||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 24.3 | 27.9 | 14.81% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 16 | 20.9 | 14.84% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 8.8 | 11.6 | 14.85% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.5 | 14.86% | ||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 22.4 | 14.87% | ||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 24.4 | 29.3 | 14.9% | |||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.7 | 13.1 | 14.91% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.5 | 13.1 | 14.91% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 26 | 33.9 | 14.92% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 37.6 | 50.8 | 14.93% | |||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 15.5 | 17.7 | 14.94% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.6 | 10 | 14.94% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 13 | 14.6 | 14.96% | |||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 12.6 | 16.9 | 14.97% | |||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 16.9 | 14.97% | ||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 67.6 | 14.97% | ||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | 21.5 | 14.97% | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 18.4 | 15% | ||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | 3.5 | 4.6 | 15% | |||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 1.7 | 2.3 | 15% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 4.4 | 4.6 | 15% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 57.5 | 15% | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 23 | 15% | ||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | 11.5 | 15% | ||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 9 | 11.5 | 15% | |||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 34.5 | 15% | ||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 305.1 | 345 | 15% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.9 | 15% | ||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | 10.2 | 13.8 | 15% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10.3 | 13.8 | 15% | |||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.5 | 0.7 | 16.67% | |||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 6.5 | 20.37% | ||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 8.1 | 16.8 | 24.44% | |||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 29.9 | 28.33% | ||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 18 | 33.33% | ||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | 3.9 | 8.9 | 39.06% | |||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | 12.8 | 39.13% | ||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 8.8 | 39.68% | ||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | 10.2 | 39.73% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade