Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 79.4 | 6.86% | ||||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 8.84 | 10.15 | 6.84% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 22.6 | 22.65 | 6.84% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 156.9 | 157 | 6.8% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 49 | 52 | 6.78% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 23.45 | 6.59% | ||||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 28.75 | 32.25 | 5.74% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.55 | 13 | 5.69% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 9.08 | 10.3 | 5.64% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.6 | 5.79 | 5.27% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 235.5 | 244.7 | 5.16% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 33.45 | 33.65 | 4.67% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 18.6 | 19.1 | 4.37% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 25.05 | 25.1 | 4.37% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 114 | 118 | 4.06% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 36.75 | 38.1 | 3.96% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 39.35 | 39.5 | 3.95% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 38.9 | 39 | 3.86% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12.05 | 12.45 | 3.75% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 30 | 30.05 | 3.62% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 12.85 | 12.9 | 3.61% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.95 | 13 | 3.59% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 31.95 | 32 | 3.56% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 8.1 | 8.2 | 3.54% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 22.6 | 22.65 | 3.42% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 46 | 48.5 | 3.41% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.1 | 9.4 | 3.41% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 23.25 | 24.4 | 3.39% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 51.5 | 52.9 | 3.32% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6.02 | 6.6 | 3.29% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 63.9 | 64 | 3.06% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 123.5 | 123.9 | 2.65% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 35 | 35.2 | 2.62% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.35 | 16.75 | 2.45% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.05 | 6.14 | 2.33% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.9 | 4.94 | 2.28% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 63.3 | 63.4 | 2.26% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 90.9 | 91 | 2.25% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.25 | 14.3 | 2.14% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.91 | 9.1 | 2.13% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 24.15 | 24.2 | 2.11% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38.2 | 39 | 2.09% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 10 | 10.1 | 2.02% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.3 | 22.8 | 2.01% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.05 | 30.4 | 2.01% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 43.3 | 43.35 | 2% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 40.9 | 41.8 | 1.95% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 43.7 | 44.7 | 1.94% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 21 | 21.2 | 1.92% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10.6 | 10.7 | 1.9% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 16.05 | 16.1 | 1.9% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 53.7 | 53.8 | 1.89% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.6 | 3.87 | 1.84% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 22.95 | 23 | 1.77% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 32.2 | 32.25 | 1.74% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 17.85 | 18 | 1.69% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 39.1 | 39.15 | 1.69% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 14.1 | 15.15 | 1.68% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 30.45 | 30.5 | 1.67% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 117 | 117.1 | 1.65% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 17.8 | 17.85 | 1.42% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 10.7 | 10.75 | 1.42% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35.7 | 36.3 | 1.4% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.4 | 14.8 | 1.37% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33 | 33.45 | 1.36% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 67.2 | 67.5 | 1.35% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.8 | 11.45 | 1.33% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 35.25 | 35.3 | 1.29% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.4 | 15.7 | 1.29% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 47.6 | 47.65 | 1.28% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 31.5 | 32.9 | 1.23% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 73.4 | 74.4 | 1.22% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 41.2 | 41.7 | 1.21% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 75.9 | 76 | 1.2% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 16.9 | 16.95 | 1.19% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 67.8 | 68.3 | 1.19% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 68 | 68.8 | 1.18% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 35.5 | 35.55 | 1.14% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.87 | 9 | 1.12% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 49.4 | 50 | 1.11% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 76 | 76.2 | 1.06% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 14.15 | 14.3 | 1.06% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 14.2 | 14.3 | 1.06% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 59.3 | 59.4 | 1.02% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 19.7 | 19.8 | 1.02% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14.85 | 14.9 | 1.02% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 15.1 | 15.15 | 1% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.95 | 10.1 | 1% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 36.55 | 36.6 | 0.97% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 2.14 | 2.15 | 0.94% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 4.3 | 4.34 | 0.93% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 75 | 76.2 | 0.93% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.75 | 16.8 | 0.9% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 78.5 | 78.7 | 0.9% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 22.4 | 22.5 | 0.9% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 31.5 | 33.8 | 0.9% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 33.8 | 34 | 0.89% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.55 | 11.6 | 0.87% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 12 | 12.05 | 0.84% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 24.9 | 25 | 0.81% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 112.9 | 113.3 | 0.8% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.77 | 3.79 | 0.8% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 25.45 | 25.5 | 0.79% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.65 | 12.75 | 0.79% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 12.85 | 12.9 | 0.78% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 13.05 | 13.1 | 0.77% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 26.05 | 26.5 | 0.76% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 13.3 | 13.35 | 0.75% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 13.4 | 13.45 | 0.75% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 40.3 | 40.45 | 0.75% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 13.9 | 13.95 | 0.72% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.85 | 14 | 0.72% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 42 | 42.1 | 0.72% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 35.7 | 35.75 | 0.7% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 28.8 | 29.7 | 0.68% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 15 | 15.1 | 0.67% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.5 | 23.65 | 0.64% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 49 | 0.62% | ||||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 65.8 | 66 | 0.61% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.45 | 16.5 | 0.61% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 17.15 | 17.2 | 0.58% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 43.7 | 43.85 | 0.57% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 70 | 71.8 | 0.56% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 9.05 | 9.05 | 0.56% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.2 | 9.35 | 0.54% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 9.5 | 9.55 | 0.53% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.84 | 3.88 | 0.52% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 116.3 | 116.9 | 0.52% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 19.7 | 19.9 | 0.51% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 49.95 | 50.2 | 0.5% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 4.13 | 4.16 | 0.48% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 10.65 | 10.75 | 0.47% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 11 | 11.05 | 0.45% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.15 | 11.3 | 0.44% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 11.45 | 11.5 | 0.44% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.05 | 0.42% | ||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 12.1 | 12.3 | 0.41% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.55 | 37.65 | 0.4% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 38.9 | 39.05 | 0.39% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 26.05 | 26.1 | 0.38% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.27 | 5.28 | 0.38% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 8.19 | 8.2 | 0.37% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 43.9 | 43.95 | 0.34% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.94 | 2.95 | 0.34% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.75 | 14.85 | 0.34% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 90.9 | 91.4 | 0.33% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 9.26 | 9.3 | 0.32% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.45 | 15.5 | 0.32% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.35 | 9.38 | 0.32% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 15.65 | 15.7 | 0.32% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 3.15 | 3.16 | 0.32% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 95.7 | 96.1 | 0.31% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 32.1 | 32.2 | 0.31% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 34 | 34.6 | 0.29% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 18.05 | 18.1 | 0.28% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.95 | 20 | 0.25% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.25 | 40.4 | 0.25% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 8.2 | 8.22 | 0.24% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 21 | 21.05 | 0.24% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.26 | 4.27 | 0.23% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.79 | 8.8 | 0.23% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 23.4 | 23.6 | 0.21% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 24.2 | 24.25 | 0.21% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 103.1 | 103.2 | 0.19% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 27.5 | 27.55 | 0.18% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 56.4 | 56.5 | 0.18% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 28.8 | 28.9 | 0.17% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 62.6 | 62.7 | 0.16% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.65 | 6.68 | 0.15% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 34 | 34.05 | 0.15% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.45 | 7.46 | 0.13% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 38.3 | 38.45 | 0.13% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.2 | 41.35 | 0.12% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 9.21 | 9.3 | 0.11% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 5.29 | |||||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 28.35 | |||||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.9 | 13 | ||||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 18.5 | 18.8 | ||||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 14.3 | |||||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.97 | 7.99 | ||||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 13.35 | |||||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 57.2 | |||||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 28.8 | |||||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 65.3 | |||||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 29.2 | |||||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 52.6 | |||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | ||||||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 24.4 | |||||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.85 | 14 | ||||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 14.8 | |||||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 43.25 | 43.3 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.95 | 18 | ||||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.6 | |||||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.35 | 29.4 | ||||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 5.85 | 5.87 | ||||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | ||||||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 39.35 | 39.5 | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 34.85 | |||||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | ||||||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 9.09 | 9.15 | ||||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | ||||||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.6 | 29.95 | ||||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 15.95 | |||||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9.9 | 10 | ||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.35 | |||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 24.05 | 24.1 | ||||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 32.7 | 32.75 | ||||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | ||||||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 46.6 | |||||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 36.25 | |||||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 32.4 | |||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 14.4 | 14.6 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 19.6 | |||||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 20 | |||||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 23.3 | |||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.65 | 14.7 | ||||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 16.35 | |||||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 5.97 | 5.98 | ||||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 16.5 | |||||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 80.2 | 80.3 | ||||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 79.7 | |||||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 12.4 | 12.5 | ||||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | ||||||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.9 | 4.9 | ||||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 24.2 | |||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 10.5 | 10.55 | ||||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 9.15 | 9.17 | ||||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 6.11 | 6.13 | ||||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 12.35 | |||||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 30.55 | 30.6 | ||||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 4.51 | |||||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 24 | |||||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 13.5 | 13.55 | ||||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 16.6 | |||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.48 | |||||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | ||||||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.57 | |||||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 35.5 | 35.55 | ||||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9 | 9.1 | ||||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 26.55 | |||||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | ||||||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 58.7 | |||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13 | 13.8 | ||||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 33.3 | 35 | ||||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | ||||||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 51 | |||||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 25 | |||||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | ||||||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 25.1 | |||||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | ||||||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.4 | 25 | ||||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 21.45 | 21.5 | ||||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 5.12 | 5.14 | ||||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 37.55 | |||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8.3 | 8.9 | ||||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.66 | |||||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | ||||||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.55 | |||||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.1 | |||||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 63.8 | 63.9 | ||||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.6 | |||||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16.15 | |||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 14.5 | |||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.75 | 14.9 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 73 | |||||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 14.85 | 14.95 | ||||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.7 | 10 | ||||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 22.15 | 22.2 | ||||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 10.5 | 10.55 | ||||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 27.65 | 28.2 | ||||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 3.25 | |||||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.2 | 39.2 | ||||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 47.95 | |||||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | ||||||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 4.07 | 4.1 | ||||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | ||||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 33.95 | 36.5 | ||||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 49.7 | 50 | ||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 61.9 | |||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.79 | 2.8 | ||||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 4.5 | 4.51 | ||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 39.1 | 41.2 | ||||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 59.3 | 59.9 | ||||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 79.2 | |||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.2 | 11.25 | ||||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67.6 | 67.7 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.9 | 12.9 | ||||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 12.15 | |||||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 19.65 | |||||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 25.95 | 26 | ||||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 12.9 | |||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.3 | 10.55 | ||||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.9 | 11 | ||||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 82 | 83.8 | -0.12% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.8 | 8.19 | -0.12% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 76 | 76.2 | -0.13% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 7.56 | 7.57 | -0.13% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 33.1 | 33.95 | -0.15% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 33 | 33.8 | -0.15% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.65 | 6.67 | -0.15% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 62 | 63.8 | -0.16% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 5.87 | 5.88 | -0.17% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 28.45 | 28.5 | -0.18% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 5.28 | 5.29 | -0.19% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 25.45 | 25.5 | -0.2% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 9.2 | 9.46 | -0.21% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.67 | 4.69 | -0.21% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 23.2 | 23.25 | -0.21% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.54 | 4.55 | -0.22% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 44.25 | 44.5 | -0.22% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 20.6 | 21.2 | -0.24% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 126 | 127 | -0.24% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 4.05 | 4.07 | -0.25% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.6 | 38.9 | -0.26% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 19.1 | 19.15 | -0.26% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 36.8 | 37.5 | -0.27% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 18.5 | 18.55 | -0.27% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7.08 | 7.09 | -0.28% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.9 | 17.3 | -0.29% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 6.47 | 6.48 | -0.31% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 9.25 | 9.28 | -0.32% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 6.11 | 6.12 | -0.33% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.95 | 6.08 | -0.33% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.77 | 5.88 | -0.34% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.91 | 2.93 | -0.34% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 43.05 | 43.1 | -0.35% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 142 | 142.2 | -0.35% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.05 | 12.85 | -0.39% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 12.4 | 12.55 | -0.4% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 12.45 | 12.5 | -0.4% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 12.45 | 12.5 | -0.4% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 12.15 | 12.2 | -0.41% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 9.2 | 9.21 | -0.43% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.7 | 6.77 | -0.44% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.45 | 4.47 | -0.45% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 6.66 | 6.69 | -0.45% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.6 | 11.05 | -0.45% | |||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 20.3 | 21.7 | -0.46% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.45 | 32.5 | -0.46% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10.6 | 10.65 | -0.47% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 10 | 10.1 | -0.49% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 57.1 | 57.2 | -0.52% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.7 | 5.71 | -0.52% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 3.62 | 3.63 | -0.55% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.59 | 3.6 | -0.55% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 7.09 | 7.1 | -0.56% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.35 | 17.35 | -0.57% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 16.75 | 16.8 | -0.59% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.95 | 4.97 | -0.6% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 32.2 | 32.3 | -0.62% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 7.95 | 7.96 | -0.62% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 15.55 | 15.6 | -0.64% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.9 | 8.91 | -0.67% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 56.1 | 56.2 | -0.71% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 14 | -0.71% | ||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.91 | 3.94 | -0.76% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 19.3 | 19.35 | -0.77% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 25.65 | 25.75 | -0.77% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 63.5 | 63.6 | -0.78% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 88.6 | 88.7 | -0.78% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 24.8 | 24.85 | -0.8% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 29.45 | 29.5 | -0.84% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9.34 | 9.4 | -0.84% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.82 | 5.85 | -0.85% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 34.45 | 34.5 | -0.86% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 11.05 | 11.1 | -0.89% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 33.05 | 33.1 | -0.9% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 7.7 | 7.71 | -0.9% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 43.75 | 43.8 | -0.9% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 52.6 | 54.5 | -0.91% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 42.95 | 43 | -0.92% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 16.05 | 16.1 | -0.92% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 6.2 | 6.25 | -0.95% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.9 | 59 | -1.01% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 19 | 19.35 | -1.02% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 28.75 | 28.8 | -1.03% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 72.6 | 72.7 | -1.09% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.6 | 8.79 | -1.12% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 37.9 | 37.95 | -1.17% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.2 | 12.25 | -1.21% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 15.8 | 15.9 | -1.24% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.25 | -1.29% | ||||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 44.25 | 44.25 | -1.34% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.86 | 4.85 | -1.42% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.9 | 5.96 | -1.49% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 8.94 | 8.95 | -1.54% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38.55 | 40 | -1.6% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 8.74 | 8.75 | -1.69% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 11.5 | 11.6 | -1.69% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 13.7 | 13.75 | -1.79% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 4.98 | 4.99 | -1.96% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 48 | 50 | -2.15% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 17.65 | 17.7 | -2.21% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 6.75 | 6.8 | -2.72% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 6.74 | 6.77 | -3.15% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.65 | 6.75 | -3.57% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 8.1 | 8.17 | -3.88% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 8.1 | 8.17 | -3.88% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.65 | 6.75 | -3.57% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 6.74 | 6.77 | -3.15% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 6.75 | 6.8 | -2.72% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 17.65 | 17.7 | -2.21% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 48 | 50 | -2.15% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 4.98 | 4.99 | -1.96% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 13.7 | 13.75 | -1.79% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 11.5 | 11.6 | -1.69% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 8.74 | 8.75 | -1.69% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38.55 | 40 | -1.6% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 8.94 | 8.95 | -1.54% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.9 | 5.96 | -1.49% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.86 | 4.85 | -1.42% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 44.25 | 44.25 | -1.34% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.25 | -1.29% | ||||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 15.8 | 15.9 | -1.24% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.2 | 12.25 | -1.21% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 37.9 | 37.95 | -1.17% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.6 | 8.79 | -1.12% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 72.6 | 72.7 | -1.09% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 28.75 | 28.8 | -1.03% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 19 | 19.35 | -1.02% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.9 | 59 | -1.01% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 6.2 | 6.25 | -0.95% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 16.05 | 16.1 | -0.92% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 42.95 | 43 | -0.92% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 52.6 | 54.5 | -0.91% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 43.75 | 43.8 | -0.9% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 7.7 | 7.71 | -0.9% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 33.05 | 33.1 | -0.9% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 11.05 | 11.1 | -0.89% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 34.45 | 34.5 | -0.86% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.82 | 5.85 | -0.85% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9.34 | 9.4 | -0.84% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 29.45 | 29.5 | -0.84% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 24.8 | 24.85 | -0.8% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 88.6 | 88.7 | -0.78% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 63.5 | 63.6 | -0.78% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 25.65 | 25.75 | -0.77% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 19.3 | 19.35 | -0.77% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.91 | 3.94 | -0.76% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 14 | -0.71% | ||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 56.1 | 56.2 | -0.71% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.9 | 8.91 | -0.67% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 15.55 | 15.6 | -0.64% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 7.95 | 7.96 | -0.62% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 32.2 | 32.3 | -0.62% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.95 | 4.97 | -0.6% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 16.75 | 16.8 | -0.59% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.35 | 17.35 | -0.57% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 7.09 | 7.1 | -0.56% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.59 | 3.6 | -0.55% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 3.62 | 3.63 | -0.55% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.7 | 5.71 | -0.52% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 57.1 | 57.2 | -0.52% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 10 | 10.1 | -0.49% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10.6 | 10.65 | -0.47% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.45 | 32.5 | -0.46% | |||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 20.3 | 21.7 | -0.46% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.6 | 11.05 | -0.45% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 6.66 | 6.69 | -0.45% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.45 | 4.47 | -0.45% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.7 | 6.77 | -0.44% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 9.2 | 9.21 | -0.43% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 12.15 | 12.2 | -0.41% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 12.45 | 12.5 | -0.4% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 12.45 | 12.5 | -0.4% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 12.4 | 12.55 | -0.4% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.05 | 12.85 | -0.39% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 142 | 142.2 | -0.35% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 43.05 | 43.1 | -0.35% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.91 | 2.93 | -0.34% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.77 | 5.88 | -0.34% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.95 | 6.08 | -0.33% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 6.11 | 6.12 | -0.33% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 9.25 | 9.28 | -0.32% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 6.47 | 6.48 | -0.31% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.9 | 17.3 | -0.29% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7.08 | 7.09 | -0.28% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 18.5 | 18.55 | -0.27% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 36.8 | 37.5 | -0.27% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 19.1 | 19.15 | -0.26% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.6 | 38.9 | -0.26% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 4.05 | 4.07 | -0.25% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 126 | 127 | -0.24% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 20.6 | 21.2 | -0.24% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 44.25 | 44.5 | -0.22% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.54 | 4.55 | -0.22% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 23.2 | 23.25 | -0.21% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.67 | 4.69 | -0.21% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 9.2 | 9.46 | -0.21% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 25.45 | 25.5 | -0.2% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 5.28 | 5.29 | -0.19% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 28.45 | 28.5 | -0.18% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 5.87 | 5.88 | -0.17% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 62 | 63.8 | -0.16% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.65 | 6.67 | -0.15% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 33 | 33.8 | -0.15% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 33.1 | 33.95 | -0.15% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 7.56 | 7.57 | -0.13% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 76 | 76.2 | -0.13% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.8 | 8.19 | -0.12% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 82 | 83.8 | -0.12% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 5.29 | |||||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 28.35 | |||||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.9 | 13 | ||||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 18.5 | 18.8 | ||||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 14.3 | |||||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.97 | 7.99 | ||||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 13.35 | |||||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 57.2 | |||||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 28.8 | |||||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 65.3 | |||||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 29.2 | |||||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 52.6 | |||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | ||||||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 24.4 | |||||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.85 | 14 | ||||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 14.8 | |||||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 43.25 | 43.3 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.95 | 18 | ||||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.6 | |||||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.35 | 29.4 | ||||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 5.85 | 5.87 | ||||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | ||||||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 39.35 | 39.5 | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 34.85 | |||||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | ||||||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 9.09 | 9.15 | ||||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | ||||||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.6 | 29.95 | ||||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 15.95 | |||||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9.9 | 10 | ||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.35 | |||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 24.05 | 24.1 | ||||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 32.7 | 32.75 | ||||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | ||||||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 46.6 | |||||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 36.25 | |||||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 32.4 | |||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 14.4 | 14.6 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 19.6 | |||||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 20 | |||||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 23.3 | |||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.65 | 14.7 | ||||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 16.35 | |||||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 5.97 | 5.98 | ||||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 16.5 | |||||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 80.2 | 80.3 | ||||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 79.7 | |||||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 12.4 | 12.5 | ||||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | ||||||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.9 | 4.9 | ||||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 24.2 | |||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 10.5 | 10.55 | ||||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 9.15 | 9.17 | ||||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 6.11 | 6.13 | ||||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 12.35 | |||||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 30.55 | 30.6 | ||||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 4.51 | |||||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 24 | |||||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 13.5 | 13.55 | ||||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 16.6 | |||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.48 | |||||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | ||||||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.57 | |||||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 35.5 | 35.55 | ||||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9 | 9.1 | ||||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 26.55 | |||||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | ||||||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 58.7 | |||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13 | 13.8 | ||||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 33.3 | 35 | ||||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | ||||||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 51 | |||||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 25 | |||||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | ||||||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 25.1 | |||||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | ||||||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.4 | 25 | ||||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 21.45 | 21.5 | ||||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 5.12 | 5.14 | ||||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 37.55 | |||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8.3 | 8.9 | ||||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.66 | |||||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | ||||||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.55 | |||||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.1 | |||||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 63.8 | 63.9 | ||||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.6 | |||||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16.15 | |||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 14.5 | |||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.75 | 14.9 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 73 | |||||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 14.85 | 14.95 | ||||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.7 | 10 | ||||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 22.15 | 22.2 | ||||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 10.5 | 10.55 | ||||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 27.65 | 28.2 | ||||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 3.25 | |||||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.2 | 39.2 | ||||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 47.95 | |||||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | ||||||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 4.07 | 4.1 | ||||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | ||||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 33.95 | 36.5 | ||||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 49.7 | 50 | ||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 61.9 | |||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.79 | 2.8 | ||||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 4.5 | 4.51 | ||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 39.1 | 41.2 | ||||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 59.3 | 59.9 | ||||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 79.2 | |||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.2 | 11.25 | ||||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67.6 | 67.7 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.9 | 12.9 | ||||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 12.15 | |||||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 19.65 | |||||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 25.95 | 26 | ||||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 12.9 | |||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.3 | 10.55 | ||||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.9 | 11 | ||||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 9.21 | 9.3 | 0.11% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.2 | 41.35 | 0.12% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 38.3 | 38.45 | 0.13% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.45 | 7.46 | 0.13% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 34 | 34.05 | 0.15% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.65 | 6.68 | 0.15% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 62.6 | 62.7 | 0.16% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 28.8 | 28.9 | 0.17% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 56.4 | 56.5 | 0.18% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 27.5 | 27.55 | 0.18% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 103.1 | 103.2 | 0.19% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 24.2 | 24.25 | 0.21% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 23.4 | 23.6 | 0.21% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.79 | 8.8 | 0.23% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.26 | 4.27 | 0.23% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 21 | 21.05 | 0.24% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 8.2 | 8.22 | 0.24% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.25 | 40.4 | 0.25% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.95 | 20 | 0.25% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 18.05 | 18.1 | 0.28% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 34 | 34.6 | 0.29% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 32.1 | 32.2 | 0.31% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 95.7 | 96.1 | 0.31% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 3.15 | 3.16 | 0.32% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 15.65 | 15.7 | 0.32% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.35 | 9.38 | 0.32% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.45 | 15.5 | 0.32% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 9.26 | 9.3 | 0.32% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 90.9 | 91.4 | 0.33% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.75 | 14.85 | 0.34% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.94 | 2.95 | 0.34% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 43.9 | 43.95 | 0.34% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 8.19 | 8.2 | 0.37% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.27 | 5.28 | 0.38% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 26.05 | 26.1 | 0.38% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 38.9 | 39.05 | 0.39% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.55 | 37.65 | 0.4% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 12.1 | 12.3 | 0.41% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.05 | 0.42% | ||||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 11.45 | 11.5 | 0.44% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.15 | 11.3 | 0.44% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 11 | 11.05 | 0.45% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 10.65 | 10.75 | 0.47% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 4.13 | 4.16 | 0.48% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 49.95 | 50.2 | 0.5% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 19.7 | 19.9 | 0.51% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 116.3 | 116.9 | 0.52% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.84 | 3.88 | 0.52% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 9.5 | 9.55 | 0.53% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.2 | 9.35 | 0.54% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 9.05 | 9.05 | 0.56% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 70 | 71.8 | 0.56% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 43.7 | 43.85 | 0.57% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 17.15 | 17.2 | 0.58% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 65.8 | 66 | 0.61% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.45 | 16.5 | 0.61% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 49 | 0.62% | ||||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.5 | 23.65 | 0.64% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 15 | 15.1 | 0.67% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 28.8 | 29.7 | 0.68% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 35.7 | 35.75 | 0.7% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 42 | 42.1 | 0.72% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.85 | 14 | 0.72% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 13.9 | 13.95 | 0.72% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 40.3 | 40.45 | 0.75% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 13.4 | 13.45 | 0.75% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 13.3 | 13.35 | 0.75% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 26.05 | 26.5 | 0.76% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 13.05 | 13.1 | 0.77% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 12.85 | 12.9 | 0.78% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 25.45 | 25.5 | 0.79% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.65 | 12.75 | 0.79% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.77 | 3.79 | 0.8% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 112.9 | 113.3 | 0.8% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 24.9 | 25 | 0.81% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 12 | 12.05 | 0.84% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.55 | 11.6 | 0.87% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 33.8 | 34 | 0.89% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 31.5 | 33.8 | 0.9% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 22.4 | 22.5 | 0.9% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 78.5 | 78.7 | 0.9% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.75 | 16.8 | 0.9% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 75 | 76.2 | 0.93% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 4.3 | 4.34 | 0.93% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 2.14 | 2.15 | 0.94% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 36.55 | 36.6 | 0.97% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.95 | 10.1 | 1% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 15.1 | 15.15 | 1% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14.85 | 14.9 | 1.02% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 19.7 | 19.8 | 1.02% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 59.3 | 59.4 | 1.02% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 14.15 | 14.3 | 1.06% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 14.2 | 14.3 | 1.06% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 76 | 76.2 | 1.06% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 49.4 | 50 | 1.11% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.87 | 9 | 1.12% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 35.5 | 35.55 | 1.14% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 68 | 68.8 | 1.18% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 67.8 | 68.3 | 1.19% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 16.9 | 16.95 | 1.19% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 75.9 | 76 | 1.2% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 41.2 | 41.7 | 1.21% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 73.4 | 74.4 | 1.22% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 31.5 | 32.9 | 1.23% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 47.6 | 47.65 | 1.28% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.4 | 15.7 | 1.29% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 35.25 | 35.3 | 1.29% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.8 | 11.45 | 1.33% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 67.2 | 67.5 | 1.35% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33 | 33.45 | 1.36% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.4 | 14.8 | 1.37% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35.7 | 36.3 | 1.4% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 10.7 | 10.75 | 1.42% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 17.8 | 17.85 | 1.42% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 117 | 117.1 | 1.65% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 30.45 | 30.5 | 1.67% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 14.1 | 15.15 | 1.68% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 39.1 | 39.15 | 1.69% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 17.85 | 18 | 1.69% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 32.2 | 32.25 | 1.74% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 22.95 | 23 | 1.77% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.6 | 3.87 | 1.84% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 53.7 | 53.8 | 1.89% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 16.05 | 16.1 | 1.9% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10.6 | 10.7 | 1.9% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 21 | 21.2 | 1.92% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 43.7 | 44.7 | 1.94% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 40.9 | 41.8 | 1.95% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 43.3 | 43.35 | 2% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.05 | 30.4 | 2.01% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.3 | 22.8 | 2.01% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 10 | 10.1 | 2.02% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38.2 | 39 | 2.09% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 24.15 | 24.2 | 2.11% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.91 | 9.1 | 2.13% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.25 | 14.3 | 2.14% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 90.9 | 91 | 2.25% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 63.3 | 63.4 | 2.26% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.9 | 4.94 | 2.28% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.05 | 6.14 | 2.33% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.35 | 16.75 | 2.45% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 35 | 35.2 | 2.62% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 123.5 | 123.9 | 2.65% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 63.9 | 64 | 3.06% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6.02 | 6.6 | 3.29% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 51.5 | 52.9 | 3.32% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 23.25 | 24.4 | 3.39% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.1 | 9.4 | 3.41% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 46 | 48.5 | 3.41% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 22.6 | 22.65 | 3.42% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 8.1 | 8.2 | 3.54% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 31.95 | 32 | 3.56% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.95 | 13 | 3.59% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 12.85 | 12.9 | 3.61% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 30 | 30.05 | 3.62% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12.05 | 12.45 | 3.75% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 38.9 | 39 | 3.86% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 39.35 | 39.5 | 3.95% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 36.75 | 38.1 | 3.96% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 114 | 118 | 4.06% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 25.05 | 25.1 | 4.37% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 18.6 | 19.1 | 4.37% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 33.45 | 33.65 | 4.67% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 235.5 | 244.7 | 5.16% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.6 | 5.79 | 5.27% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 9.08 | 10.3 | 5.64% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.55 | 13 | 5.69% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 28.75 | 32.25 | 5.74% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 23.45 | 6.59% | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 49 | 52 | 6.78% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 156.9 | 157 | 6.8% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 22.6 | 22.65 | 6.84% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 8.84 | 10.15 | 6.84% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 79.4 | 6.86% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | ||||||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | ||||||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | ||||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | ||||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | ||||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | ||||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | ||||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | ||||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | ||||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | ||||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | ||||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | ||||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | ||||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | ||||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | ||||||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | ||||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | ||||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | ||||||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | ||||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | ||||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | ||||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | ||||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | ||||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | ||||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | ||||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | ||||||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | ||||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | ||||||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | ||||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | ||||||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | ||||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | ||||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | ||||||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | ||||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | ||||||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | ||||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | ||||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | ||||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | ||||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | ||||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | ||||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | ||||||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | ||||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | ||||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | ||||||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | ||||||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | ||||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | ||||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | ||||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | ||||||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | ||||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | ||||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | ||||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | ||||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | ||||||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | ||||||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | ||||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | ||||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | ||||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | ||||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | ||||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | ||||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | ||||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | ||||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | ||||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | ||||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | ||||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | ||||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | ||||||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | ||||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | ||||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | ||||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | ||||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | ||||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | ||||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | ||||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | ||||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | ||||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | ||||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | ||||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | ||||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | ||||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | ||||||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | ||||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | ||||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | ||||||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | ||||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | ||||||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | ||||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | ||||||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | ||||||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | ||||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | ||||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | ||||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | ||||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | ||||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | ||||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | ||||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | ||||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | ||||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | ||||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | ||||||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | ||||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | ||||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | ||||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | ||||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | ||||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | ||||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | ||||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | ||||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | ||||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | ||||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | ||||||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | ||||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | ||||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | ||||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | ||||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | ||||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | ||||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | ||||||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | ||||||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | ||||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | ||||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | ||||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | ||||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | ||||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | ||||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | ||||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | ||||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | ||||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | ||||||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | ||||||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | ||||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | ||||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | ||||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | ||||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | ||||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | ||||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | ||||||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | ||||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | ||||||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | ||||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | ||||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | ||||||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | ||||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | ||||||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | ||||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | ||||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | ||||||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | ||||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | ||||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | ||||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | ||||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | ||||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | ||||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | ||||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | ||||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | ||||||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | ||||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | ||||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | ||||||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | ||||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | ||||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | ||||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | ||||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | ||||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | ||||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | ||||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | ||||||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | ||||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | ||||||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | ||||||
PVICông ty Cổ phần PVI | ||||||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | ||||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | ||||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | ||||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | ||||||
S99Công ty Cổ phần SCI | ||||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | ||||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | ||||||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | ||||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | ||||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | ||||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | ||||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | ||||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | ||||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | ||||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | ||||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | ||||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | ||||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | ||||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | ||||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | ||||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | ||||||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | ||||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | ||||||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | ||||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | ||||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | ||||||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | ||||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | ||||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | ||||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | ||||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | ||||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | ||||||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | ||||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | ||||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | ||||||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
TFCCông ty Cổ phần Trang | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | ||||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | ||||||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | ||||||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | ||||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | ||||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | ||||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | ||||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | ||||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | ||||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | ||||||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | ||||||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | ||||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | ||||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | ||||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | ||||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | ||||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | ||||||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | ||||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | ||||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | ||||||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | ||||||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | ||||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | ||||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | ||||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | ||||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | ||||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | ||||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | ||||||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | ||||||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | ||||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | ||||||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | ||||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | ||||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | ||||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | ||||||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | ||||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | ||||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | ||||||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | ||||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | ||||||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | ||||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | ||||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | ||||||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | ||||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | ||||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | ||||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | ||||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | ||||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | ||||||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | ||||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | ||||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | ||||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | ||||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | ||||||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | ||||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | ||||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | ||||||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | ||||||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | ||||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | ||||||
X20Công ty Cổ phần X20 |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | ||||||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | ||||||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | ||||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | ||||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | ||||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | ||||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | ||||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | ||||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | ||||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | ||||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | ||||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | ||||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | ||||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | ||||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | ||||||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | ||||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | ||||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | ||||||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | ||||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | ||||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | ||||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | ||||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | ||||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | ||||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | ||||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | ||||||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | ||||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | ||||||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | ||||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | ||||||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | ||||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | ||||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | ||||||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | ||||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | ||||||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | ||||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | ||||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | ||||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | ||||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | ||||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | ||||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | ||||||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | ||||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | ||||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | ||||||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | ||||||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | ||||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | ||||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | ||||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | ||||||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | ||||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | ||||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | ||||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | ||||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | ||||||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | ||||||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | ||||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | ||||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | ||||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | ||||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | ||||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | ||||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | ||||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | ||||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | ||||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | ||||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | ||||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | ||||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | ||||||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | ||||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | ||||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | ||||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | ||||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | ||||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | ||||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | ||||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | ||||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | ||||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | ||||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | ||||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | ||||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | ||||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | ||||||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | ||||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | ||||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | ||||||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | ||||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | ||||||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | ||||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | ||||||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | ||||||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | ||||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | ||||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | ||||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | ||||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | ||||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | ||||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | ||||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | ||||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | ||||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | ||||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | ||||||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | ||||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | ||||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | ||||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | ||||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | ||||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | ||||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | ||||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | ||||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | ||||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | ||||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | ||||||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | ||||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | ||||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | ||||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | ||||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | ||||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | ||||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | ||||||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | ||||||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | ||||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | ||||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | ||||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | ||||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | ||||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | ||||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | ||||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | ||||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | ||||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | ||||||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | ||||||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | ||||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | ||||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | ||||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | ||||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | ||||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | ||||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | ||||||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | ||||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | ||||||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | ||||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | ||||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | ||||||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | ||||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | ||||||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | ||||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | ||||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | ||||||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | ||||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | ||||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | ||||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | ||||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | ||||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | ||||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | ||||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | ||||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | ||||||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | ||||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | ||||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | ||||||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | ||||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | ||||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | ||||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | ||||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | ||||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | ||||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | ||||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | ||||||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | ||||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | ||||||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | ||||||
PVICông ty Cổ phần PVI | ||||||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | ||||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | ||||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | ||||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | ||||||
S99Công ty Cổ phần SCI | ||||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | ||||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | ||||||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | ||||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | ||||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | ||||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | ||||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | ||||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | ||||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | ||||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | ||||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | ||||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | ||||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | ||||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | ||||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | ||||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | ||||||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | ||||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | ||||||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | ||||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | ||||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | ||||||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | ||||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | ||||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | ||||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | ||||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | ||||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | ||||||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | ||||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | ||||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | ||||||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
TFCCông ty Cổ phần Trang | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | ||||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | ||||||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | ||||||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | ||||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | ||||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | ||||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | ||||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | ||||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | ||||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | ||||||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | ||||||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | ||||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | ||||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | ||||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | ||||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | ||||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | ||||||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | ||||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | ||||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | ||||||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | ||||||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | ||||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | ||||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | ||||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | ||||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | ||||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | ||||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | ||||||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | ||||||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | ||||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | ||||||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | ||||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | ||||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | ||||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | ||||||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | ||||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | ||||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | ||||||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | ||||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | ||||||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | ||||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | ||||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | ||||||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | ||||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | ||||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | ||||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | ||||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | ||||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | ||||||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | ||||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | ||||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | ||||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | ||||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | ||||||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | ||||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | ||||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | ||||||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | ||||||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | ||||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | ||||||
X20Công ty Cổ phần X20 |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 24.5 | 40% | ||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 10.6 | 14.7 | 40% | |||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 15.2 | 35.4 | 39.92% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 8.9 | 17.2 | 39.84% | |||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 11.2 | 26 | 39.78% | |||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | 12.8 | 39.13% | ||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 20.5 | 24.24% | ||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 10.1 | 16.7 | 23.7% | |||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 7.4 | 13.5 | 20.54% | |||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 6.5 | 20.37% | ||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 14.1 | 28 | 20.17% | |||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 10.5 | 11.5 | 15% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 10 | 11.5 | 15% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 28 | 34.5 | 15% | |||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 23 | 15% | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 25.5 | 34.5 | 15% | |||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 59.8 | 15% | ||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 4.1 | 4.6 | 15% | |||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 267.3 | 359.9 | 14.98% | |||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | 21.5 | 14.97% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 42.5 | 48.4 | 14.96% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 66 | 70.1 | 14.92% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 30 | 33.9 | 14.92% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 18.5 | 14.91% | ||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 25.5 | 29.3 | 14.9% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 9.1 | 10.8 | 14.89% | |||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.5 | 27 | 14.89% | |||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 17 | 14.86% | ||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.1 | 11.6 | 14.85% | |||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 11 | 14.7 | 14.84% | |||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 13.3 | 17.9 | 14.74% | |||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 22 | 25.8 | 14.67% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 13.1 | 17.2 | 14.67% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.9 | 13.3 | 14.66% | |||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 18.3 | 24.3 | 14.62% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 19.8 | 25.1 | 14.61% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 69.4 | 93.5 | 14.58% | |||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 19 | 19.7 | 14.53% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 15.7 | 20.5 | 14.53% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 29.7 | 35.5 | 14.52% | |||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 6.2 | 7.1 | 14.52% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 37.1 | 45.8 | 14.5% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 16.6 | 14.48% | ||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 8.7 | 14.47% | ||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 15.7 | 19 | 14.46% | |||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 13.2 | 15.1 | 14.39% | |||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 19.5 | 22.3 | 14.36% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7 | 8.8 | 14.29% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 5.4 | 7.2 | 14.29% | |||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6.4 | 7.2 | 14.29% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10.4 | 12 | 14.29% | |||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | 9.4 | 12 | 14.29% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.2 | 8 | 14.29% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9 | 11.2 | 14.29% | |||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | 10.5 | 13.7 | 14.17% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 11.3 | 14.14% | ||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 4.6 | 5.7 | 14% | |||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 17.7 | 21.2 | 13.98% | |||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 18 | 13.92% | ||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 6.8 | 9 | 13.92% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.8 | 7.5 | 13.64% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 4.9 | 5 | 13.64% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 2.4 | 2.5 | 13.64% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 13.5 | 13.45% | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 8.5 | 11 | 13.4% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 13 | 17 | 13.33% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 7.7 | 13.24% | ||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 11.1 | 12 | 13.21% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7.6 | 8.6 | 13.16% | |||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | 19.8 | 13.14% | ||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.8 | 13.04% | ||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | 17 | 20 | 12.99% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 17.4 | 12.99% | ||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.1 | 7.9 | 12.86% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 3.9 | 4.4 | 12.82% | |||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5.2 | 5.3 | 12.77% | |||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.8 | 6.2 | 12.73% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 28.3 | 29.3 | 12.69% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19 | 24 | 12.68% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 11.6 | 12.5 | 12.61% | |||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.1 | 17 | 12.58% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 50.2 | 60 | 12.57% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 6.2 | 6.3 | 12.5% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 10.2 | 13.5 | 12.5% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 20.4 | 27 | 12.5% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 12 | 14.4 | 12.5% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 6 | 7.2 | 12.5% | |||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 11.7 | 14.4 | 12.5% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 7.2 | 8.1 | 12.5% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.5 | 32 | 12.28% | |||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 8.2 | 9.2 | 12.2% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.7 | 12 | 12.15% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 16.4 | 18.5 | 12.12% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 20 | 21.3 | 12.11% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 16.8 | 12% | ||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.6 | 10.3 | 11.96% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 25.8 | 11.69% | ||||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 26.9 | 27 | 11.57% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.2 | 19.5 | 11.43% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.5 | 11.7 | 11.43% | |||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 11.8 | 11.32% | ||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.3 | 5.9 | 11.32% | |||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 9.8 | 11.1 | 11% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 38 | 40 | 10.8% | |||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 27.3 | 27.7 | 10.36% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29.1 | 32 | 10.34% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 26.5 | 33.5 | 10.2% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.8 | 11.9 | 10.19% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 7.9 | 9.9 | 10% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 8 | 9.9 | 10% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 14.8 | 16.5 | 10% | |||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 3 | 3.3 | 10% | |||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 25 | 30 | 9.89% | |||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.5 | 7.8 | 9.86% | |||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 14.8 | 9.63% | ||||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 22.5 | 9.22% | ||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 32.7 | 35 | 9.03% | |||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 19.2 | 22 | 8.91% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8.9 | 9.9 | 8.79% | |||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 31 | 8.77% | ||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 4.9 | 6.2 | 8.77% | |||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10.3 | 11.2 | 8.74% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 74 | 84.8 | 8.72% | |||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 2.2 | 2.5 | 8.7% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 8.8 | 8.64% | ||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 21.3 | 22.9 | 8.53% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 5.1 | 6.4 | 8.47% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.2 | 10.3 | 8.42% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 12 | 12.9 | 8.4% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 30.1 | 35 | 8.36% | |||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 11.7 | 8.33% | ||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 10.7 | 8.08% | ||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.6 | 10.8 | 8% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.5 | 19 | 7.95% | |||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 4.6 | 5.5 | 7.84% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.9 | 9.7 | 7.78% | |||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 16.1 | 19.5 | 7.73% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 4 | 4.2 | 7.69% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 39.6 | 42 | 7.69% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 41.9 | 42 | 7.69% | |||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.7 | 7.1 | 7.58% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 13 | 14.3 | 7.52% | |||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2.6 | 2.9 | 7.41% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 26 | 27.9 | 7.31% | |||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 10.4 | 7.22% | ||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.5 | 3 | 7.14% | |||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 14.3 | 18 | 7.14% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46.5 | 49.8 | 7.1% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 15 | 17 | 6.92% | |||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 6.2 | 6.9% | ||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 10.1 | 11 | 6.8% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 7.4 | 7.9 | 6.76% | |||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 6 | 6.4 | 6.67% | |||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.5 | 8 | 6.67% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 14.3 | 14.5 | 6.62% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 27.8 | 29.5 | 6.5% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.9 | 14.9 | 6.43% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8 | 8.5 | 6.25% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 16.5 | 17 | 6.25% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 6.6 | 6.8 | 6.25% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.3 | 31 | 6.16% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6.4 | 6.9 | 6.15% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 16.6 | 17.8 | 5.95% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.4 | 3.6 | 5.88% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17 | 18 | 5.88% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8.3 | 9 | 5.88% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 22.2 | 23.5 | 5.86% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 20.9 | 21.9 | 5.8% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.5 | 33 | 5.77% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 3.6 | 3.7 | 5.71% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17 | 18.5 | 5.71% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 12 | 13 | 5.69% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.5 | 14.9 | 5.67% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 16.5 | 19 | 5.56% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 16 | 5.26% | ||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.8 | 4 | 5.26% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 25.7 | 30 | 5.26% | |||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 5.1 | 6 | 5.26% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 11.8 | 12.2 | 5.17% | |||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 24.5 | 5.15% | ||||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.4 | 13 | 4.84% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 10.5 | 10.9 | 4.81% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 27 | 28.5 | 4.78% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 5.5 | 6.6 | 4.76% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.5 | 8.9 | 4.71% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8.4 | 8.9 | 4.71% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 33.2 | 33.5 | 4.69% | |||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.3 | 4.5 | 4.65% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 20.4 | 4.62% | ||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 2.2 | 2.3 | 4.55% | |||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 47.6 | 58 | 4.5% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 19.4 | 21 | 4.48% | |||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.9 | 7.1 | 4.41% | |||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.6 | 7.1 | 4.41% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.1 | 21.7 | 4.33% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 17 | 4.29% | ||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 4.5 | 4.9 | 4.26% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 26.6 | 30 | 4.17% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 130.5 | 131.3 | 4.12% | |||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 63.5 | 66 | 3.94% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 12.3 | 13.2 | 3.94% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 20.3 | 23.9 | 3.91% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 63.2 | 67 | 3.88% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 13 | 13.5 | 3.85% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 8 | 8.1 | 3.85% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 24.6 | 24.8 | 3.77% | |||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 23.4 | 28 | 3.7% | |||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23 | 23.5 | 3.52% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.6 | 5.9 | 3.51% | |||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 9.9 | 12 | 3.45% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 24.5 | 24.6 | 3.36% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 6 | 6.2 | 3.33% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 40 | 41.3 | 3.25% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.1 | 3.2 | 3.23% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 34.5 | 35.4 | 3.21% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 9.6 | 9.7 | 3.19% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 32 | 33 | 3.13% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3.2 | 3.3 | 3.12% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 13.2 | 13.3 | 3.1% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 9.9 | 10 | 3.09% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 26 | 26.8 | 3.08% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 48.6 | 49 | 2.94% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 39 | 39.5 | 2.86% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 31.7 | 36 | 2.86% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 24 | 25.7 | 2.8% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.2 | 41.2 | 2.74% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 29.6 | 30 | 2.74% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 38 | 39 | 2.63% | |||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 16.5 | 19.5 | 2.63% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 7.8 | 8 | 2.56% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 7.1 | 8 | 2.56% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.6 | 4 | 2.56% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23.1 | 24.5 | 2.51% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 4 | 4.2 | 2.44% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 36.4 | 37.8 | 2.44% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15.3 | 16.9 | 2.42% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 8.5 | 2.41% | ||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 25.6 | 26.2 | 2.34% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 21.9 | 22 | 2.33% | |||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 12.2 | 13.2 | 2.33% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.5 | 4.6 | 2.22% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 36.2 | 37 | 2.21% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36.2 | 37.1 | 2.2% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 111 | 120 | 2.13% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 4.8 | 4.9 | 2.08% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | 4.9 | 2.08% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 29.3 | 29.8 | 2.05% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.5 | 39.9 | 2.05% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 24.8 | 25.5 | 2% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.9 | 5.1 | 2% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 51.2 | 51.9 | 1.96% | |||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31.5 | 31.6 | 1.94% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 31.5 | 32 | 1.91% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 26.8 | 26.9 | 1.89% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 16.1 | 16.2 | 1.89% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 16.1 | 16.2 | 1.89% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 16 | 16.3 | 1.88% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.4 | 11 | 1.85% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 11 | 11.1 | 1.83% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 32.5 | 33.3 | 1.83% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10.7 | 11.2 | 1.82% | |||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 54.1 | 56.6 | 1.8% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 78.1 | 79.5 | 1.79% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.5 | 5.8 | 1.75% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 11.7 | 11.9 | 1.71% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 5.9 | 6 | 1.69% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 12.3 | 12.4 | 1.64% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 18.4 | 18.7 | 1.63% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 49.9 | 50 | 1.63% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12.5 | 12.7 | 1.6% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 12.5 | 12.7 | 1.6% | |||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.4 | 6.6 | 1.54% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.9 | 26.4 | 1.54% | |||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 18 | 20.5 | 1.49% | |||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6 | 7 | 1.45% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 20.8 | 21.5 | 1.42% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 7.1 | 7.3 | 1.39% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29.1 | 29.5 | 1.37% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.2 | 7.4 | 1.37% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.3 | 7.4 | 1.37% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 14.8 | 15 | 1.35% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.5 | 15.2 | 1.33% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 31.1 | 31.5 | 1.29% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.8 | 7.9 | 1.28% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 13.5 | 16 | 1.27% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.9 | 8.2 | 1.23% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.2 | 8.3 | 1.22% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 33.1 | 33.5 | 1.21% | |||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.1 | 8.6 | 1.18% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.6 | 8.8 | 1.15% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.7 | 8.9 | 1.14% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 17.2 | 17.8 | 1.14% | |||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 16.5 | 18.2 | 1.11% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.7 | 18.8 | 1.08% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 9.4 | 9.5 | 1.06% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.5 | 29 | 1.05% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 8.8 | 9.9 | 1.02% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 20.5 | 20.7 | 0.98% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.5 | 10.6 | 0.95% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.7 | 10.8 | 0.93% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 21.7 | 22 | 0.92% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 10.3 | 11.2 | 0.9% | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.1 | 23.2 | 0.87% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 23.5 | 23.6 | 0.85% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 202.3 | 203.8 | 0.84% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 12 | 0.84% | ||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.7 | 24 | 0.84% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.7 | 12.4 | 0.81% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 11.1 | 12.5 | 0.81% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 37.8 | 37.9 | 0.8% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 25.1 | 25.3 | 0.8% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 25.2 | 25.4 | 0.79% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 12.6 | 12.9 | 0.78% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 12.8 | 13 | 0.78% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 51.7 | 52 | 0.78% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 13 | 13.2 | 0.76% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.7 | 26.8 | 0.75% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 13.5 | 13.6 | 0.74% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 41.4 | 41.9 | 0.72% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14 | 14.1 | 0.71% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 84.3 | 84.9 | 0.71% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 42 | 42.5 | 0.71% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 14.2 | 14.3 | 0.7% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 26 | 28.9 | 0.7% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 58.6 | 58.7 | 0.69% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 15 | 15.2 | 0.66% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 30.2 | 30.5 | 0.66% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.5 | 15.6 | 0.65% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 63.1 | 63.3 | 0.64% | |||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 65 | 0.62% | ||||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 101.3 | 101.5 | 0.59% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 34.7 | 35.6 | 0.56% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.6 | 18.7 | 0.54% | |||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19 | 19.2 | 0.52% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 19.3 | 19.4 | 0.52% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 19.4 | 19.5 | 0.52% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 20 | 20.2 | 0.5% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45 | 45.1 | 0.45% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 22.5 | 22.8 | 0.44% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.6 | 24.8 | 0.4% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 27.4 | 27.5 | 0.36% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.7 | 29.9 | 0.34% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 30 | 30.5 | 0.33% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 65.8 | 66.2 | 0.3% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 34.4 | 34.6 | 0.29% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 44.1 | 45 | 0.22% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 63.4 | 63.5 | 0.16% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 35 | |||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 3.9 | 4.1 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | ||||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 10.1 | |||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.9 | 8.1 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.4 | |||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.7 | 5.8 | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 18.5 | 21.2 | ||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 7.6 | 7.7 | ||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.7 | 10.9 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 8.3 | |||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 3.1 | 3.2 | ||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.3 | 22.5 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 20.4 | 21.5 | ||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7.2 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.2 | 15 | ||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.7 | |||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 11.6 | 11.7 | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.3 | 3.6 | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 14.5 | 14.6 | ||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.8 | 7.9 | ||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 35.5 | |||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 2.9 | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 5 | 5.1 | ||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 37.9 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 14.5 | 14.6 | ||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 220 | 230 | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 8.1 | |||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 40 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.6 | 7 | ||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 9.8 | |||||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8 | 8.8 | ||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 23 | |||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 17.6 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 9 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12.7 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 4.5 | 5.1 | ||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 10 | |||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 7.8 | |||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 11.5 | |||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | 17 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 7.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 5 | 5.6 | ||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22 | 23 | ||||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.7 | 3.8 | ||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | ||||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 21.1 | 22.7 | ||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 8.5 | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 5.1 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | 2.4 | |||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 7.8 | 7.9 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 14.2 | 15 | ||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 77.7 | |||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 10.1 | |||||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 14.1 | 14.3 | ||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 16.5 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 11 | |||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.8 | 29.9 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 15 | 17.5 | ||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 10 | 10.8 | ||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 14 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 10.9 | |||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11 | |||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 20 | |||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 10.5 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | 10.2 | |||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 12 | |||||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.5 | |||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.9 | 6 | ||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6 | |||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 51.1 | |||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8.1 | 8.2 | ||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 20.3 | |||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 2.2 | 2.3 | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 4.9 | 5.7 | ||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 13.2 | |||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 7.4 | |||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.7 | 5.9 | ||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | 9.2 | |||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 13 | |||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 9.5 | |||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.5 | 21 | ||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 22.4 | |||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.9 | 3 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 8 | 8.8 | ||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.2 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | 12.6 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 17.7 | 17.8 | ||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 5 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 3.1 | |||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 12.5 | 14.5 | ||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 11 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 1.7 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 11.6 | 11.7 | ||||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 22.8 | 23.6 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 8.2 | |||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 21.6 | 22 | ||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.4 | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16.2 | 17 | ||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.7 | 9.8 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.2 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 5 | |||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.9 | 10 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 4.1 | 4.2 | ||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 7 | 7.1 | ||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.2 | 11.3 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | 7.5 | |||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.7 | 2.8 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 11.8 | |||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 3.7 | |||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | 10 | |||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 26 | |||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 21.5 | |||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 19.6 | 19.8 | ||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 11.5 | 11.8 | ||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 14.6 | |||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 1.8 | |||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.4 | 5.5 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 3 | 3.1 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 4.3 | 4.4 | ||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24 | 25 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 15 | |||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.5 | |||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 20.1 | 21.9 | ||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 9 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 9.1 | 9.9 | ||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 3.5 | |||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 29.6 | |||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 13 | 13.6 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 22.3 | 23 | ||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | ||||||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 14.3 | 14.5 | ||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 47.5 | 47.8 | ||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 19 | |||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 8.8 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 7.5 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 2.1 | 2.2 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 22.6 | |||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 7.5 | 8.5 | ||||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.7 | 21.9 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 6.9 | |||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 60.3 | 70.8 | ||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | 15.2 | |||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 17 | |||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 10.7 | |||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 4.4 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5.8 | 6 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 13.6 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 13.5 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 5.5 | |||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 12.3 | |||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 23 | |||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | 5.7 | |||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 23.3 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 6.2 | 6.3 | ||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.7 | 9.8 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 7.5 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | 6 | |||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 8.6 | 10.1 | ||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 16.1 | 18.9 | ||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 10 | 10.2 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | 3 | |||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 2.1 | 2.2 | ||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.6 | 8.8 | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 62.4 | |||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 12.8 | 13 | ||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19.6 | 22.6 | ||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 12.4 | 12.5 | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | 7.5 | |||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 2.6 | 2.7 | ||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.7 | 5.5 | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 10.2 | 10.9 | ||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.8 | 17 | ||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.4 | 5.5 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.2 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | 6.4 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 20.3 | 21.1 | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | 2.8 | 2.9 | ||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 37.8 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | 2.6 | |||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 35.9 | 36 | ||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.1 | 6.2 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 5.1 | |||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.8 | 19.7 | ||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 15 | |||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 25.3 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 16.7 | |||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 7.2 | |||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 160.1 | 169.8 | -0.06% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 52.2 | 60.9 | -0.16% | |||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 35 | 35.9 | -0.28% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 34.2 | 35.8 | -0.28% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 29.6 | 32.9 | -0.3% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 57.8 | 59.2 | -0.34% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 23.6 | 27.5 | -0.36% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 252 | -0.4% | ||||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 23.3 | 23.5 | -0.42% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 20.3 | 20.4 | -0.49% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19.5 | 20.4 | -0.49% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 19.9 | 20.1 | -0.5% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 18.6 | 18.7 | -0.53% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 43.9 | 51.2 | -0.58% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 15.6 | -0.64% | ||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13.2 | 13.4 | -0.74% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.8 | 12.9 | -0.77% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 11.1 | 12.2 | -0.81% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.9 | 12.1 | -0.82% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.9 | 12 | -0.83% | |||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 11.3 | 11.5 | -0.86% | |||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 9 | 10.4 | -0.95% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.9 | 10 | -0.99% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29.8 | 30 | -0.99% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 38.3 | 38.9 | -1.02% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 42 | 48 | -1.03% | |||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.1 | -1.09% | ||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.8 | 9 | -1.1% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 527 | 537 | -1.14% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.9 | 7.5 | -1.32% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21 | 21.6 | -1.37% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18.7 | 21.4 | -1.38% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6.1 | 6.8 | -1.45% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 11.6 | 12 | -1.64% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.6 | 5.8 | -1.69% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.2 | 5.7 | -1.72% | |||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 23.8 | 27.5 | -1.79% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 28.8 | 28.9 | -2.03% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.5 | 4.7 | -2.08% | |||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 12.2 | 14 | -2.1% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 204.3 | 206.9 | -2.22% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 8.8 | -2.22% | ||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 7.1 | 7.2 | -2.7% | |||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | 17.5 | -2.78% | ||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 14.3 | 15.7 | -3.09% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 31 | -3.13% | ||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 6 | 6.2 | -3.13% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 12.2 | 12.3 | -3.15% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 5.4 | 6 | -3.23% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.8 | 6 | -3.23% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 14.5 | -3.33% | ||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.2 | 4.3 | -4.44% | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.8 | 4.2 | -4.55% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.9 | 4 | -4.76% | |||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7.5 | 7.9 | -4.82% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.3 | 5.6 | -5.08% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | 3.6 | -5.26% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 11.1 | 11.9 | -5.56% | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 14 | 15 | -6.25% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 14.5 | 15 | -6.25% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 11.5 | 12 | -6.98% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 29.5 | 29.7 | -7.19% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 10.1 | 10.3 | -7.21% | |||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 10.4 | -8.77% | ||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6.7 | 7 | -9.09% | |||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 28.9 | -9.69% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 17.2 | -10.42% | ||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 18.7 | 19.2 | -12.73% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 22 | -13.39% | ||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 10.2 | -13.56% | ||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 5.5 | -14.06% | ||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7.9 | -14.13% | ||||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.2 | -14.5% | ||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 11 | -14.73% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16.1 | -14.81% | ||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 25.3 | -14.81% | ||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 11.5 | -14.81% | ||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% | ||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 84.6 | -40% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 84.6 | -40% | ||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% | ||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 11.5 | -14.81% | ||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 25.3 | -14.81% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16.1 | -14.81% | ||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 11 | -14.73% | ||||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.2 | -14.5% | ||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7.9 | -14.13% | ||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 5.5 | -14.06% | ||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 10.2 | -13.56% | ||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 22 | -13.39% | ||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 18.7 | 19.2 | -12.73% | |||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 17.2 | -10.42% | ||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 28.9 | -9.69% | ||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6.7 | 7 | -9.09% | |||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 10.4 | -8.77% | ||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 10.1 | 10.3 | -7.21% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 29.5 | 29.7 | -7.19% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 11.5 | 12 | -6.98% | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 14 | 15 | -6.25% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 14.5 | 15 | -6.25% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 11.1 | 11.9 | -5.56% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | 3.6 | -5.26% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.3 | 5.6 | -5.08% | |||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7.5 | 7.9 | -4.82% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.9 | 4 | -4.76% | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.8 | 4.2 | -4.55% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.2 | 4.3 | -4.44% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 14.5 | -3.33% | ||||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 5.4 | 6 | -3.23% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.8 | 6 | -3.23% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 12.2 | 12.3 | -3.15% | |||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 6 | 6.2 | -3.13% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 31 | -3.13% | ||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 14.3 | 15.7 | -3.09% | |||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | 17.5 | -2.78% | ||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 7.1 | 7.2 | -2.7% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 8.8 | -2.22% | ||||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 204.3 | 206.9 | -2.22% | |||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 12.2 | 14 | -2.1% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.5 | 4.7 | -2.08% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 28.8 | 28.9 | -2.03% | |||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 23.8 | 27.5 | -1.79% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.2 | 5.7 | -1.72% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.6 | 5.8 | -1.69% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 11.6 | 12 | -1.64% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6.1 | 6.8 | -1.45% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18.7 | 21.4 | -1.38% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21 | 21.6 | -1.37% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.9 | 7.5 | -1.32% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 527 | 537 | -1.14% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.8 | 9 | -1.1% | |||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.1 | -1.09% | ||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 42 | 48 | -1.03% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 38.3 | 38.9 | -1.02% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29.8 | 30 | -0.99% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.9 | 10 | -0.99% | |||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 9 | 10.4 | -0.95% | |||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 11.3 | 11.5 | -0.86% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.9 | 12 | -0.83% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.9 | 12.1 | -0.82% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 11.1 | 12.2 | -0.81% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.8 | 12.9 | -0.77% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13.2 | 13.4 | -0.74% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 15.6 | -0.64% | ||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 43.9 | 51.2 | -0.58% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 18.6 | 18.7 | -0.53% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 19.9 | 20.1 | -0.5% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 20.3 | 20.4 | -0.49% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19.5 | 20.4 | -0.49% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 23.3 | 23.5 | -0.42% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 252 | -0.4% | ||||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 23.6 | 27.5 | -0.36% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 57.8 | 59.2 | -0.34% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 29.6 | 32.9 | -0.3% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 34.2 | 35.8 | -0.28% | |||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 35 | 35.9 | -0.28% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 52.2 | 60.9 | -0.16% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 160.1 | 169.8 | -0.06% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 35 | |||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 3.9 | 4.1 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | ||||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 10.1 | |||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.9 | 8.1 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.4 | |||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.7 | 5.8 | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 18.5 | 21.2 | ||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 7.6 | 7.7 | ||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.7 | 10.9 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 8.3 | |||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 3.1 | 3.2 | ||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.3 | 22.5 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 20.4 | 21.5 | ||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7.2 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.2 | 15 | ||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.7 | |||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 11.6 | 11.7 | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.3 | 3.6 | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 14.5 | 14.6 | ||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.8 | 7.9 | ||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 35.5 | |||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 2.9 | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 5 | 5.1 | ||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 37.9 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 14.5 | 14.6 | ||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 220 | 230 | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 8.1 | |||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 40 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.6 | 7 | ||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 9.8 | |||||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8 | 8.8 | ||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 23 | |||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 17.6 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 9 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12.7 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 4.5 | 5.1 | ||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 10 | |||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 7.8 | |||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 11.5 | |||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | 17 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 7.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 5 | 5.6 | ||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22 | 23 | ||||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.7 | 3.8 | ||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | ||||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 21.1 | 22.7 | ||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 8.5 | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 5.1 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | 2.4 | |||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 7.8 | 7.9 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 14.2 | 15 | ||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 77.7 | |||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 10.1 | |||||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 14.1 | 14.3 | ||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 16.5 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 11 | |||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.8 | 29.9 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 15 | 17.5 | ||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 10 | 10.8 | ||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 14 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 10.9 | |||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11 | |||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 20 | |||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 10.5 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | 10.2 | |||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 12 | |||||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.5 | |||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.9 | 6 | ||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6 | |||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 51.1 | |||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8.1 | 8.2 | ||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 20.3 | |||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 2.2 | 2.3 | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 4.9 | 5.7 | ||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 13.2 | |||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 7.4 | |||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.7 | 5.9 | ||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | 9.2 | |||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 13 | |||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 9.5 | |||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.5 | 21 | ||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 22.4 | |||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.9 | 3 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 8 | 8.8 | ||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.2 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | 12.6 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 17.7 | 17.8 | ||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 5 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 3.1 | |||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 12.5 | 14.5 | ||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 11 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 1.7 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 11.6 | 11.7 | ||||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 22.8 | 23.6 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 8.2 | |||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 21.6 | 22 | ||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.4 | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16.2 | 17 | ||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.7 | 9.8 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.2 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 5 | |||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.9 | 10 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 4.1 | 4.2 | ||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 7 | 7.1 | ||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.2 | 11.3 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | 7.5 | |||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.7 | 2.8 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 11.8 | |||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 3.7 | |||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | 10 | |||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 26 | |||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 21.5 | |||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 19.6 | 19.8 | ||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 11.5 | 11.8 | ||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 14.6 | |||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 1.8 | |||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.4 | 5.5 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 3 | 3.1 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 4.3 | 4.4 | ||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24 | 25 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 15 | |||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.5 | |||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 20.1 | 21.9 | ||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 9 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 9.1 | 9.9 | ||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 3.5 | |||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 29.6 | |||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 13 | 13.6 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 22.3 | 23 | ||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | ||||||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 14.3 | 14.5 | ||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 47.5 | 47.8 | ||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 19 | |||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 8.8 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 7.5 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 2.1 | 2.2 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 22.6 | |||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 7.5 | 8.5 | ||||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.7 | 21.9 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 6.9 | |||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 60.3 | 70.8 | ||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | 15.2 | |||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 17 | |||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 10.7 | |||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 4.4 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5.8 | 6 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 13.6 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 13.5 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 5.5 | |||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 12.3 | |||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 23 | |||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | 5.7 | |||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 23.3 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 6.2 | 6.3 | ||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.7 | 9.8 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 7.5 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | 6 | |||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 8.6 | 10.1 | ||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 16.1 | 18.9 | ||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 10 | 10.2 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | 3 | |||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 2.1 | 2.2 | ||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.6 | 8.8 | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 62.4 | |||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 12.8 | 13 | ||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19.6 | 22.6 | ||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 12.4 | 12.5 | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | 7.5 | |||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 2.6 | 2.7 | ||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.7 | 5.5 | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 10.2 | 10.9 | ||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.8 | 17 | ||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.4 | 5.5 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.2 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | 6.4 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 20.3 | 21.1 | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | 2.8 | 2.9 | ||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 37.8 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | 2.6 | |||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 35.9 | 36 | ||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.1 | 6.2 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 5.1 | |||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.8 | 19.7 | ||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 15 | |||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 25.3 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 16.7 | |||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 7.2 | |||||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 63.4 | 63.5 | 0.16% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 44.1 | 45 | 0.22% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 34.4 | 34.6 | 0.29% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 65.8 | 66.2 | 0.3% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 30 | 30.5 | 0.33% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.7 | 29.9 | 0.34% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 27.4 | 27.5 | 0.36% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.6 | 24.8 | 0.4% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 22.5 | 22.8 | 0.44% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45 | 45.1 | 0.45% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 20 | 20.2 | 0.5% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 19.4 | 19.5 | 0.52% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 19.3 | 19.4 | 0.52% | |||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19 | 19.2 | 0.52% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.6 | 18.7 | 0.54% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 34.7 | 35.6 | 0.56% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 101.3 | 101.5 | 0.59% | |||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 65 | 0.62% | ||||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 63.1 | 63.3 | 0.64% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.5 | 15.6 | 0.65% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 30.2 | 30.5 | 0.66% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 15 | 15.2 | 0.66% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 58.6 | 58.7 | 0.69% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 26 | 28.9 | 0.7% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 14.2 | 14.3 | 0.7% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 42 | 42.5 | 0.71% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 84.3 | 84.9 | 0.71% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14 | 14.1 | 0.71% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 41.4 | 41.9 | 0.72% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 13.5 | 13.6 | 0.74% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.7 | 26.8 | 0.75% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 13 | 13.2 | 0.76% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 12.8 | 13 | 0.78% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 51.7 | 52 | 0.78% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 12.6 | 12.9 | 0.78% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 25.2 | 25.4 | 0.79% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 25.1 | 25.3 | 0.8% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 37.8 | 37.9 | 0.8% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 11.1 | 12.5 | 0.81% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.7 | 12.4 | 0.81% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 12 | 0.84% | ||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.7 | 24 | 0.84% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 202.3 | 203.8 | 0.84% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 23.5 | 23.6 | 0.85% | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.1 | 23.2 | 0.87% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 10.3 | 11.2 | 0.9% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 21.7 | 22 | 0.92% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.7 | 10.8 | 0.93% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.5 | 10.6 | 0.95% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 20.5 | 20.7 | 0.98% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 8.8 | 9.9 | 1.02% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.5 | 29 | 1.05% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 9.4 | 9.5 | 1.06% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.7 | 18.8 | 1.08% | |||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 16.5 | 18.2 | 1.11% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.7 | 8.9 | 1.14% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 17.2 | 17.8 | 1.14% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.6 | 8.8 | 1.15% | |||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.1 | 8.6 | 1.18% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 33.1 | 33.5 | 1.21% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.2 | 8.3 | 1.22% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.9 | 8.2 | 1.23% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 13.5 | 16 | 1.27% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.8 | 7.9 | 1.28% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 31.1 | 31.5 | 1.29% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.5 | 15.2 | 1.33% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 14.8 | 15 | 1.35% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.2 | 7.4 | 1.37% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.3 | 7.4 | 1.37% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29.1 | 29.5 | 1.37% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 7.1 | 7.3 | 1.39% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 20.8 | 21.5 | 1.42% | |||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6 | 7 | 1.45% | |||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 18 | 20.5 | 1.49% | |||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.4 | 6.6 | 1.54% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.9 | 26.4 | 1.54% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12.5 | 12.7 | 1.6% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 12.5 | 12.7 | 1.6% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 49.9 | 50 | 1.63% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 18.4 | 18.7 | 1.63% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 12.3 | 12.4 | 1.64% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 5.9 | 6 | 1.69% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 11.7 | 11.9 | 1.71% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.5 | 5.8 | 1.75% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 78.1 | 79.5 | 1.79% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 54.1 | 56.6 | 1.8% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10.7 | 11.2 | 1.82% | |||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 32.5 | 33.3 | 1.83% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 11 | 11.1 | 1.83% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.4 | 11 | 1.85% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 16 | 16.3 | 1.88% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 16.1 | 16.2 | 1.89% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 16.1 | 16.2 | 1.89% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 26.8 | 26.9 | 1.89% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 31.5 | 32 | 1.91% | |||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31.5 | 31.6 | 1.94% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 51.2 | 51.9 | 1.96% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.9 | 5.1 | 2% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 24.8 | 25.5 | 2% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.5 | 39.9 | 2.05% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 29.3 | 29.8 | 2.05% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 4.8 | 4.9 | 2.08% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | 4.9 | 2.08% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 111 | 120 | 2.13% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36.2 | 37.1 | 2.2% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 36.2 | 37 | 2.21% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.5 | 4.6 | 2.22% | |||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 12.2 | 13.2 | 2.33% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 21.9 | 22 | 2.33% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 25.6 | 26.2 | 2.34% | |||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 8.5 | 2.41% | ||||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15.3 | 16.9 | 2.42% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 36.4 | 37.8 | 2.44% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 4 | 4.2 | 2.44% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23.1 | 24.5 | 2.51% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 7.8 | 8 | 2.56% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 7.1 | 8 | 2.56% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.6 | 4 | 2.56% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 38 | 39 | 2.63% | |||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 16.5 | 19.5 | 2.63% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 29.6 | 30 | 2.74% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.2 | 41.2 | 2.74% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 24 | 25.7 | 2.8% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 31.7 | 36 | 2.86% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 39 | 39.5 | 2.86% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 48.6 | 49 | 2.94% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 26 | 26.8 | 3.08% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 9.9 | 10 | 3.09% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 13.2 | 13.3 | 3.1% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3.2 | 3.3 | 3.12% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 32 | 33 | 3.13% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 9.6 | 9.7 | 3.19% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 34.5 | 35.4 | 3.21% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.1 | 3.2 | 3.23% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 40 | 41.3 | 3.25% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 6 | 6.2 | 3.33% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 24.5 | 24.6 | 3.36% | |||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 9.9 | 12 | 3.45% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.6 | 5.9 | 3.51% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23 | 23.5 | 3.52% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 23.4 | 28 | 3.7% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 24.6 | 24.8 | 3.77% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 8 | 8.1 | 3.85% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 13 | 13.5 | 3.85% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 63.2 | 67 | 3.88% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 20.3 | 23.9 | 3.91% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 63.5 | 66 | 3.94% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 12.3 | 13.2 | 3.94% | |||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 130.5 | 131.3 | 4.12% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 26.6 | 30 | 4.17% | |||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 4.5 | 4.9 | 4.26% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 17 | 4.29% | ||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.1 | 21.7 | 4.33% | |||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.9 | 7.1 | 4.41% | |||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.6 | 7.1 | 4.41% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 19.4 | 21 | 4.48% | |||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 47.6 | 58 | 4.5% | |||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 2.2 | 2.3 | 4.55% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 20.4 | 4.62% | ||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.3 | 4.5 | 4.65% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 33.2 | 33.5 | 4.69% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.5 | 8.9 | 4.71% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8.4 | 8.9 | 4.71% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 5.5 | 6.6 | 4.76% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 27 | 28.5 | 4.78% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 10.5 | 10.9 | 4.81% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.4 | 13 | 4.84% | |||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 24.5 | 5.15% | ||||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 11.8 | 12.2 | 5.17% | |||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 5.1 | 6 | 5.26% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 25.7 | 30 | 5.26% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 16 | 5.26% | ||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.8 | 4 | 5.26% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 16.5 | 19 | 5.56% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.5 | 14.9 | 5.67% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 12 | 13 | 5.69% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17 | 18.5 | 5.71% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 3.6 | 3.7 | 5.71% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.5 | 33 | 5.77% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 20.9 | 21.9 | 5.8% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 22.2 | 23.5 | 5.86% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17 | 18 | 5.88% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8.3 | 9 | 5.88% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.4 | 3.6 | 5.88% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 16.6 | 17.8 | 5.95% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6.4 | 6.9 | 6.15% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.3 | 31 | 6.16% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 6.6 | 6.8 | 6.25% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8 | 8.5 | 6.25% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 16.5 | 17 | 6.25% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.9 | 14.9 | 6.43% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 27.8 | 29.5 | 6.5% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 14.3 | 14.5 | 6.62% | |||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.5 | 8 | 6.67% | |||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 6 | 6.4 | 6.67% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 7.4 | 7.9 | 6.76% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 10.1 | 11 | 6.8% | |||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 6.2 | 6.9% | ||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 15 | 17 | 6.92% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46.5 | 49.8 | 7.1% | |||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 14.3 | 18 | 7.14% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.5 | 3 | 7.14% | |||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 10.4 | 7.22% | ||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 26 | 27.9 | 7.31% | |||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2.6 | 2.9 | 7.41% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 13 | 14.3 | 7.52% | |||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.7 | 7.1 | 7.58% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 39.6 | 42 | 7.69% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 41.9 | 42 | 7.69% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 4 | 4.2 | 7.69% | |||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 16.1 | 19.5 | 7.73% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.9 | 9.7 | 7.78% | |||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 4.6 | 5.5 | 7.84% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.5 | 19 | 7.95% | |||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.6 | 10.8 | 8% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 10.7 | 8.08% | ||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 11.7 | 8.33% | ||||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 30.1 | 35 | 8.36% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 12 | 12.9 | 8.4% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.2 | 10.3 | 8.42% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 5.1 | 6.4 | 8.47% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 21.3 | 22.9 | 8.53% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 8.8 | 8.64% | ||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 2.2 | 2.5 | 8.7% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 74 | 84.8 | 8.72% | |||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10.3 | 11.2 | 8.74% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 4.9 | 6.2 | 8.77% | |||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 31 | 8.77% | ||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8.9 | 9.9 | 8.79% | |||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 19.2 | 22 | 8.91% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 32.7 | 35 | 9.03% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 22.5 | 9.22% | ||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 14.8 | 9.63% | ||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.5 | 7.8 | 9.86% | |||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 25 | 30 | 9.89% | |||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 3 | 3.3 | 10% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 14.8 | 16.5 | 10% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 7.9 | 9.9 | 10% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 8 | 9.9 | 10% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.8 | 11.9 | 10.19% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 26.5 | 33.5 | 10.2% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29.1 | 32 | 10.34% | |||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 27.3 | 27.7 | 10.36% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 38 | 40 | 10.8% | |||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 9.8 | 11.1 | 11% | |||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 11.8 | 11.32% | ||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.3 | 5.9 | 11.32% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.5 | 11.7 | 11.43% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.2 | 19.5 | 11.43% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 26.9 | 27 | 11.57% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 25.8 | 11.69% | ||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.6 | 10.3 | 11.96% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 16.8 | 12% | ||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 20 | 21.3 | 12.11% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 16.4 | 18.5 | 12.12% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.7 | 12 | 12.15% | |||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 8.2 | 9.2 | 12.2% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.5 | 32 | 12.28% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 7.2 | 8.1 | 12.5% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 12 | 14.4 | 12.5% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 6 | 7.2 | 12.5% | |||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 11.7 | 14.4 | 12.5% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 10.2 | 13.5 | 12.5% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 20.4 | 27 | 12.5% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 6.2 | 6.3 | 12.5% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 50.2 | 60 | 12.57% | |||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.1 | 17 | 12.58% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 11.6 | 12.5 | 12.61% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19 | 24 | 12.68% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 28.3 | 29.3 | 12.69% | |||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.8 | 6.2 | 12.73% | |||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5.2 | 5.3 | 12.77% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 3.9 | 4.4 | 12.82% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.1 | 7.9 | 12.86% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 17.4 | 12.99% | ||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | 17 | 20 | 12.99% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.8 | 13.04% | ||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | 19.8 | 13.14% | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7.6 | 8.6 | 13.16% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 11.1 | 12 | 13.21% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 7.7 | 13.24% | ||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 13 | 17 | 13.33% | |||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 8.5 | 11 | 13.4% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 13.5 | 13.45% | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 4.9 | 5 | 13.64% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 2.4 | 2.5 | 13.64% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.8 | 7.5 | 13.64% | |||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 18 | 13.92% | ||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 6.8 | 9 | 13.92% | |||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 17.7 | 21.2 | 13.98% | |||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 4.6 | 5.7 | 14% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 11.3 | 14.14% | ||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | 10.5 | 13.7 | 14.17% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9 | 11.2 | 14.29% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10.4 | 12 | 14.29% | |||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | 9.4 | 12 | 14.29% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.2 | 8 | 14.29% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 5.4 | 7.2 | 14.29% | |||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6.4 | 7.2 | 14.29% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7 | 8.8 | 14.29% | |||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 19.5 | 22.3 | 14.36% | |||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 13.2 | 15.1 | 14.39% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 15.7 | 19 | 14.46% | |||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 8.7 | 14.47% | ||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 16.6 | 14.48% | ||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 37.1 | 45.8 | 14.5% | |||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 6.2 | 7.1 | 14.52% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 29.7 | 35.5 | 14.52% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 15.7 | 20.5 | 14.53% | |||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 19 | 19.7 | 14.53% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 69.4 | 93.5 | 14.58% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 19.8 | 25.1 | 14.61% | |||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 18.3 | 24.3 | 14.62% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.9 | 13.3 | 14.66% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 13.1 | 17.2 | 14.67% | |||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 22 | 25.8 | 14.67% | |||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 13.3 | 17.9 | 14.74% | |||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 11 | 14.7 | 14.84% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.1 | 11.6 | 14.85% | |||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 17 | 14.86% | ||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.5 | 27 | 14.89% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 9.1 | 10.8 | 14.89% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 25.5 | 29.3 | 14.9% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 18.5 | 14.91% | ||||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 30 | 33.9 | 14.92% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 66 | 70.1 | 14.92% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 42.5 | 48.4 | 14.96% | |||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | 21.5 | 14.97% | |||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 267.3 | 359.9 | 14.98% | |||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 4.1 | 4.6 | 15% | |||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 59.8 | 15% | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 10.5 | 11.5 | 15% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 10 | 11.5 | 15% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 28 | 34.5 | 15% | |||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 23 | 15% | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 25.5 | 34.5 | 15% | |||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 14.1 | 28 | 20.17% | |||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 6.5 | 20.37% | ||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 7.4 | 13.5 | 20.54% | |||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 10.1 | 16.7 | 23.7% | |||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 20.5 | 24.24% | ||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | 12.8 | 39.13% | ||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 11.2 | 26 | 39.78% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 8.9 | 17.2 | 39.84% | |||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 15.2 | 35.4 | 39.92% | |||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 10.6 | 14.7 | 40% | |||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 24.5 | 40% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade