Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.02 | 9.72 | 6.93% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 13.5 | 15.5 | 6.9% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 79.4 | 6.86% | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 48.1 | 52 | 6.56% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.5 | 5.85 | 6.36% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.75 | 5.91% | ||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 9.08 | 10.3 | 5.64% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.3 | 5.78 | 5.47% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 28.85 | 30 | 4.9% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 113.5 | 118.9 | 4.85% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 23 | 4.55% | ||||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 43.9 | 46.9 | 4.22% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 17.5 | 17.55 | 3.85% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.5 | 27 | 3.85% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.7 | 15.75 | 3.62% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 94 | 94.1 | 3.52% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.66 | 8.96 | 3.46% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 22.25 | 24.4 | 3.39% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.5 | 31 | 3.33% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6.4 | 6.6 | 3.29% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 235.1 | 243 | 3.14% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 13.1 | 13.15 | 3.14% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30.2 | 33 | 3.13% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 19 | 19.9 | 3.11% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 43.35 | 43.4 | 3.09% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 33.45 | 33.5 | 3.08% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 12.4 | 12.45 | 2.89% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 65.5 | 65.9 | 2.81% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 8.19 | 8.2 | 2.76% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 11.35 | 11.4 | 2.7% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.95 | 9.15 | 2.69% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.2 | 11.5 | 2.68% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 9.37 | 9.38 | 2.51% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 55.1 | 60 | 2.39% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 43.95 | 44 | 2.21% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.3 | 9.5 | 2.15% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.5 | 24 | 2.13% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.8 | 3.87 | 2.11% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | 39 | 2.09% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 15.1 | 15.15 | 2.02% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 45 | 45.1 | 1.92% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.45 | 16.65 | 1.83% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 11.2 | 11.25 | 1.81% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.8 | 11.5 | 1.77% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 11.75 | 11.7 | 1.74% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9.45 | 9.5 | 1.71% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 24.6 | 24.65 | 1.65% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 12.2 | 12.6 | 1.61% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 34.95 | 35 | 1.6% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.5 | 32.8 | 1.55% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 16.55 | 16.6 | 1.53% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 23.6 | 23.65 | 1.5% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 33.4 | 33.9 | 1.5% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.84 | 9 | 1.47% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13 | 14 | 1.45% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 14.15 | 14.2 | 1.43% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10.5 | 10.75 | 1.42% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 29 | 29.3 | 1.38% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 25 | 25.8 | 1.38% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 40.75 | 41.5 | 1.34% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 98.9 | 99 | 1.33% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 34 | 34.55 | 1.32% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.5 | 15.6 | 1.3% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 39.1 | 39.6 | 1.28% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 66.1 | 66.6 | 1.22% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.35 | 12.5 | 1.21% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 33.2 | 33.5 | 1.21% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 17.1 | 17.5 | 1.16% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8.5 | 9 | 1.12% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.65 | 13.7 | 1.11% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 18 | 18.5 | 1.09% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 27.55 | 28.5 | 1.06% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 18.7 | 19 | 1.06% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 67.7 | 68.7 | 1.03% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.55 | 14.95 | 1.01% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.51 | 10.1 | 1% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 8.18 | 8.19 | 0.99% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 41.1 | 41.6 | 0.97% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 21.05 | 21.2 | 0.95% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 10.55 | 10.75 | 0.94% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 16.6 | 16.65 | 0.91% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.6 | 16.65 | 0.91% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.7 | 22.9 | 0.88% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 68.2 | 68.9 | 0.88% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.5 | 29.6 | 0.85% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 75.6 | 76.1 | 0.79% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 62.5 | 63.5 | 0.79% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 25.8 | 25.85 | 0.78% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 13 | 13.05 | 0.77% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.35 | 14.4 | 0.7% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 21.55 | 21.65 | 0.7% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.79 | 8.85 | 0.68% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.6 | 14.8 | 0.68% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.95 | 2.96 | 0.68% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.01 | 9.06 | 0.67% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 30.45 | 30.65 | 0.66% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 63.9 | 64 | 0.63% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 32.35 | 32.4 | 0.62% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 24.9 | 24.95 | 0.6% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 51.4 | 51.5 | 0.59% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 18 | 18.1 | 0.56% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 73 | 73.1 | 0.55% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 56.4 | 56.8 | 0.53% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 28.45 | 28.5 | 0.53% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 38.4 | 38.5 | 0.52% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 78.3 | 78.9 | 0.51% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 19.7 | 19.75 | 0.51% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 19.8 | 19.8 | 0.51% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.93 | 10.05 | 0.5% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 6.13 | 6.16 | 0.49% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 33.15 | 33.2 | 0.45% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.2 | 11.3 | 0.44% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 75 | 76.3 | 0.39% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 51.1 | 51.2 | 0.39% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 26.1 | 26.3 | 0.38% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 13.45 | 13.5 | 0.37% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 27.55 | 27.6 | 0.36% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.7 | 13.95 | 0.36% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 57.1 | 57.4 | 0.35% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 5.88 | 5.89 | 0.34% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 14.8 | 14.85 | 0.34% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.65 | 14.9 | 0.34% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 3.16 | 3.17 | 0.32% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.5 | 32.6 | 0.31% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 67.1 | 67.4 | 0.3% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 17.05 | 17.2 | 0.29% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 35.05 | 35.3 | 0.28% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 18.05 | 18.1 | 0.28% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 19.1 | 19.15 | 0.26% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 38.8 | 39 | 0.26% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.5 | 39.3 | 0.26% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 80.2 | 80.5 | 0.25% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 4.3 | 4.31 | 0.23% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 22.1 | 22.4 | 0.22% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.48 | 4.55 | 0.22% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.83 | 4.87 | 0.21% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.89 | 4.92 | 0.2% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 53.7 | 53.8 | 0.19% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 28.45 | 28.5 | 0.18% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 116.4 | 116.5 | 0.17% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 29.3 | 29.35 | 0.17% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.8 | 5.9 | 0.17% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 29.25 | 29.5 | 0.17% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.95 | 30 | 0.17% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.65 | 37.7 | 0.13% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 75.9 | 76 | 0.13% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 39.35 | 39.4 | 0.13% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 8.2 | 8.21 | 0.12% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 47.6 | 47.65 | 0.11% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 9.3 | |||||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.69 | 5.71 | ||||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.1 | 40.4 | ||||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.85 | 13 | ||||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 34.75 | |||||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 15.5 | |||||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.8 | |||||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 52.1 | |||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.45 | |||||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 24.5 | 24.6 | ||||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 21.8 | |||||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.9 | 20 | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 37.25 | |||||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.46 | 6.5 | ||||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 64.7 | |||||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 35.35 | |||||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | ||||||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 4.12 | 4.13 | ||||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9.9 | 10 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 23.8 | 24.1 | ||||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 42.6 | |||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 14.2 | 14.6 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 19.6 | |||||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | ||||||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | ||||||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12 | 12.05 | ||||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 8.71 | |||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 10.4 | 10.5 | ||||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.91 | 2.93 | ||||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 13.2 | |||||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | ||||||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 23.65 | |||||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.35 | 17.4 | ||||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.9 | |||||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 62.5 | 62.6 | ||||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.59 | 3.61 | ||||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 13.8 | |||||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 18 | 18.05 | ||||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 43.35 | 43.4 | ||||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 90.8 | 90.9 | ||||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 21.9 | |||||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 8.15 | 8.2 | ||||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | ||||||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 39.25 | |||||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.4 | 25 | ||||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 7.07 | |||||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.6 | 6.7 | ||||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 11.4 | 11.45 | ||||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 4.04 | 4.07 | ||||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 32.35 | |||||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 13.9 | 13.95 | ||||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 126 | 127 | ||||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 63.8 | 63.9 | ||||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.63 | 6.68 | ||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35.25 | 36 | ||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.69 | |||||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33 | 33.45 | ||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 15.05 | 15.1 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 31.5 | 33.8 | ||||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 10.45 | 10.5 | ||||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 3.47 | |||||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10.4 | 10.6 | ||||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.3 | 41.35 | ||||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.26 | 5.27 | ||||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 49.6 | 50 | ||||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 82 | 83.8 | ||||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 25.45 | 25.5 | ||||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 22.55 | 22.65 | ||||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 59.4 | 59.9 | ||||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67.6 | 67.7 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.9 | 12.95 | ||||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 9.5 | 9.55 | ||||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 48.7 | 49 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.1 | 10.55 | ||||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.97 | 9.99 | -0.1% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 44.1 | 44.2 | -0.11% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.9 | 8.19 | -0.12% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.6 | 38.85 | -0.13% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 37.8 | 37.85 | -0.13% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 7.55 | 7.56 | -0.13% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.95 | 7.44 | -0.13% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 73.9 | 74.3 | -0.13% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 35 | 36.45 | -0.14% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 70.2 | 71.7 | -0.14% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 28.65 | 28.7 | -0.17% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 5.25 | 5.32 | -0.19% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102.9 | 103 | -0.19% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 24.75 | 24.95 | -0.2% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.87 | 4.94 | -0.2% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 22.9 | 22.95 | -0.22% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 20.05 | 21.15 | -0.24% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 79.7 | 79.8 | -0.25% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 19.4 | 19.7 | -0.25% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.91 | 3.94 | -0.25% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 37 | 37.9 | -0.26% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 36.5 | 37.5 | -0.27% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 18.4 | 18.45 | -0.27% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.54 | 3.56 | -0.28% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 33 | 33.7 | -0.3% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 3.04 | 3.05 | -0.33% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 5.83 | 5.85 | -0.34% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 43.65 | 43.7 | -0.34% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 8.7 | 8.72 | -0.34% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 14.15 | 14.25 | -0.35% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 14 | 14.1 | -0.35% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 56 | 56 | -0.36% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.77 | 2.79 | -0.36% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 12.15 | 13 | -0.38% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 12.9 | 13 | -0.38% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 12.75 | 12.8 | -0.39% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5.08 | 5.09 | -0.39% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 25.35 | 25.4 | -0.39% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 12.35 | 12.45 | -0.4% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 12.4 | 12.45 | -0.4% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 12.2 | 12.35 | -0.4% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 123.3 | 123.4 | -0.4% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.15 | 12.2 | -0.41% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 36 | 36.45 | -0.41% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 116.5 | 116.6 | -0.43% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 9.15 | 9.16 | -0.43% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 33.7 | 33.9 | -0.44% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 6.7 | 6.71 | -0.45% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 22.05 | 22.1 | -0.45% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 43.65 | 43.75 | -0.46% | |||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 20.3 | 21.7 | -0.46% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.8 | 10.85 | -0.46% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 64.9 | 65 | -0.46% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 2.14 | 2.15 | -0.46% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 6.2 | 6.22 | -0.48% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 4.06 | 4.08 | -0.49% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 19.85 | 19.9 | -0.5% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 7.89 | 7.91 | -0.5% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.85 | 3.86 | -0.52% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 72.9 | 73 | -0.54% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 17.8 | 17.9 | -0.56% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 26.4 | 26.45 | -0.56% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 155.7 | 156 | -0.57% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 24.05 | 24.1 | -0.62% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16 | 16.05 | -0.62% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 31.85 | 31.9 | -0.62% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 15.6 | 15.8 | -0.63% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 46.25 | 46.4 | -0.64% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 15.4 | 15.45 | -0.64% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 9.25 | 9.24 | -0.65% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.03 | 6.1 | -0.65% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 37.25 | 37.3 | -0.67% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 4.46 | 4.47 | -0.67% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 28.4 | 29.65 | -0.67% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.7 | 14.8 | -0.67% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 43.35 | 43.5 | -0.68% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.75 | 5.8 | -0.68% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 56.7 | 56.8 | -0.7% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 49.4 | 49.65 | -0.7% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 14.05 | 14.15 | -0.7% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 94.9 | 95 | -0.73% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 45.3 | 45.35 | -0.77% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.3 | 12.8 | -0.78% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 19.1 | 19.15 | -0.78% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.55 | 49.8 | -0.8% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.92 | 4.93 | -0.8% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 30.25 | 30.3 | -0.82% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 23.9 | 24 | -0.83% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 47.55 | 47.6 | -0.83% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.4 | 58.5 | -0.85% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 23.15 | 23.2 | -0.85% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 16.6 | 16.65 | -0.89% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 87.5 | 87.9 | -0.9% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.55 | 10.95 | -0.9% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 52.6 | 54.5 | -0.91% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 42.85 | 42.9 | -0.92% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 31.6 | 31.7 | -0.94% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 35.8 | 35.9 | -0.97% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10 | 10.1 | -0.98% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 6.04 | 6.05 | -0.98% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38.85 | 40.25 | -0.98% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 35.15 | 35.2 | -0.98% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 14.95 | 15 | -0.99% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 24.8 | 24.85 | -1% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 78.4 | 78.5 | -1.01% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 32.35 | 33.45 | -1.04% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.66 | 6.6 | -1.05% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 9.17 | 9.2 | -1.08% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 22.9 | 22.95 | -1.08% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 3.58 | 3.59 | -1.1% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 4.46 | 4.47 | -1.11% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 13.35 | 13.4 | -1.11% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 38.5 | 38.55 | -1.15% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 42.75 | 42.8 | -1.15% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 7.6 | 7.61 | -1.17% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.5 | 16.6 | -1.19% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 6.59 | 6.6 | -1.2% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 39.6 | 39.95 | -1.24% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 15.8 | 15.85 | -1.25% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 63.1 | 63.2 | -1.25% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.67 | 8.69 | -1.25% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.98 | 7 | -1.27% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.4 | 11.45 | -1.29% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.96 | 6 | -1.32% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 26.2 | 26.25 | -1.32% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 32.2 | 32.25 | -1.38% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 10.45 | 10.55 | -1.4% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 34 | 34.5 | -1.43% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 42.85 | 42.9 | -1.49% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 16.3 | 16.35 | -1.51% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 58.4 | 58.5 | -1.52% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.8 | 5.81 | -1.53% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 38.5 | 38.55 | -1.53% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 22.25 | 22.3 | -1.55% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 34.95 | 35 | -1.55% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 15.6 | 15.85 | -1.55% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.6 | 3.8 | -1.55% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 28.35 | 28.4 | -1.56% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.39 | 4.4 | -1.57% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12.05 | 12.4 | -1.59% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 4.87 | 4.9 | -1.61% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.2 | 15.25 | -1.61% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 14.2 | 14.9 | -1.65% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 29.5 | 29.55 | -1.66% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 6.36 | 6.37 | -1.7% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.3 | 2.31 | -1.7% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 25.6 | 25.65 | -1.72% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 62.2 | 62.3 | -1.74% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 5.02 | 5.05 | -1.75% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 110 | 111 | -1.77% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 38.55 | 38.8 | -1.77% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 9.06 | 9.08 | -1.84% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.95 | 8.98 | -1.86% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 13.05 | 13.1 | -1.87% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.31 | -1.88% | ||||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 20.55 | 20.6 | -1.9% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 17.45 | 17.5 | -1.96% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 17.25 | 17.3 | -1.98% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14.55 | 14.6 | -2.01% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.9 | 11.95 | -2.05% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 11.9 | 11.95 | -2.05% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.75 | 11.8 | -2.07% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 74.2 | 74.4 | -2.11% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 13.8 | -2.13% | ||||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 48 | 50 | -2.15% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 12.55 | 12.6 | -2.33% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 138.3 | 138.4 | -2.67% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 12.5 | 12.6 | -2.7% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.1 | 9.12 | -2.77% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 57.6 | 60 | -3.07% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 45.4 | 47 | -3.29% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 6.53 | 6.57 | -3.38% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 5.06 | 5.07 | -3.98% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 7.86 | 7.87 | -4.02% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 7.86 | 7.87 | -4.02% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 5.06 | 5.07 | -3.98% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 6.53 | 6.57 | -3.38% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 45.4 | 47 | -3.29% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 57.6 | 60 | -3.07% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.1 | 9.12 | -2.77% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 12.5 | 12.6 | -2.7% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 138.3 | 138.4 | -2.67% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 12.55 | 12.6 | -2.33% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 48 | 50 | -2.15% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 13.8 | -2.13% | ||||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 74.2 | 74.4 | -2.11% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.75 | 11.8 | -2.07% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.9 | 11.95 | -2.05% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 11.9 | 11.95 | -2.05% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14.55 | 14.6 | -2.01% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 17.25 | 17.3 | -1.98% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 17.45 | 17.5 | -1.96% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 20.55 | 20.6 | -1.9% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.31 | -1.88% | ||||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 13.05 | 13.1 | -1.87% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.95 | 8.98 | -1.86% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 9.06 | 9.08 | -1.84% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 38.55 | 38.8 | -1.77% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 110 | 111 | -1.77% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 5.02 | 5.05 | -1.75% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 62.2 | 62.3 | -1.74% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 25.6 | 25.65 | -1.72% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.3 | 2.31 | -1.7% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 6.36 | 6.37 | -1.7% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 29.5 | 29.55 | -1.66% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 14.2 | 14.9 | -1.65% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.2 | 15.25 | -1.61% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 4.87 | 4.9 | -1.61% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12.05 | 12.4 | -1.59% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.39 | 4.4 | -1.57% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 28.35 | 28.4 | -1.56% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.6 | 3.8 | -1.55% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 15.6 | 15.85 | -1.55% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 34.95 | 35 | -1.55% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 22.25 | 22.3 | -1.55% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 38.5 | 38.55 | -1.53% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.8 | 5.81 | -1.53% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 58.4 | 58.5 | -1.52% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 16.3 | 16.35 | -1.51% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 42.85 | 42.9 | -1.49% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 34 | 34.5 | -1.43% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 10.45 | 10.55 | -1.4% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 32.2 | 32.25 | -1.38% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 26.2 | 26.25 | -1.32% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.96 | 6 | -1.32% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.4 | 11.45 | -1.29% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.98 | 7 | -1.27% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.67 | 8.69 | -1.25% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 63.1 | 63.2 | -1.25% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 15.8 | 15.85 | -1.25% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 39.6 | 39.95 | -1.24% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 6.59 | 6.6 | -1.2% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.5 | 16.6 | -1.19% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 7.6 | 7.61 | -1.17% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 42.75 | 42.8 | -1.15% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 38.5 | 38.55 | -1.15% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 13.35 | 13.4 | -1.11% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 4.46 | 4.47 | -1.11% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 3.58 | 3.59 | -1.1% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 22.9 | 22.95 | -1.08% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 9.17 | 9.2 | -1.08% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.66 | 6.6 | -1.05% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 32.35 | 33.45 | -1.04% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 78.4 | 78.5 | -1.01% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 24.8 | 24.85 | -1% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 14.95 | 15 | -0.99% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 35.15 | 35.2 | -0.98% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38.85 | 40.25 | -0.98% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 6.04 | 6.05 | -0.98% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10 | 10.1 | -0.98% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 35.8 | 35.9 | -0.97% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 31.6 | 31.7 | -0.94% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 42.85 | 42.9 | -0.92% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 52.6 | 54.5 | -0.91% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.55 | 10.95 | -0.9% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 87.5 | 87.9 | -0.9% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 16.6 | 16.65 | -0.89% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 23.15 | 23.2 | -0.85% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.4 | 58.5 | -0.85% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 47.55 | 47.6 | -0.83% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 23.9 | 24 | -0.83% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 30.25 | 30.3 | -0.82% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.92 | 4.93 | -0.8% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.55 | 49.8 | -0.8% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 19.1 | 19.15 | -0.78% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.3 | 12.8 | -0.78% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 45.3 | 45.35 | -0.77% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 94.9 | 95 | -0.73% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 14.05 | 14.15 | -0.7% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 49.4 | 49.65 | -0.7% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 56.7 | 56.8 | -0.7% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.75 | 5.8 | -0.68% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 43.35 | 43.5 | -0.68% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.7 | 14.8 | -0.67% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 28.4 | 29.65 | -0.67% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 4.46 | 4.47 | -0.67% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 37.25 | 37.3 | -0.67% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.03 | 6.1 | -0.65% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 9.25 | 9.24 | -0.65% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 15.4 | 15.45 | -0.64% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 46.25 | 46.4 | -0.64% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 15.6 | 15.8 | -0.63% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 31.85 | 31.9 | -0.62% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16 | 16.05 | -0.62% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 24.05 | 24.1 | -0.62% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 155.7 | 156 | -0.57% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 26.4 | 26.45 | -0.56% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 17.8 | 17.9 | -0.56% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 72.9 | 73 | -0.54% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.85 | 3.86 | -0.52% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 7.89 | 7.91 | -0.5% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 19.85 | 19.9 | -0.5% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 4.06 | 4.08 | -0.49% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 6.2 | 6.22 | -0.48% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 2.14 | 2.15 | -0.46% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 64.9 | 65 | -0.46% | |||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 20.3 | 21.7 | -0.46% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.8 | 10.85 | -0.46% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 43.65 | 43.75 | -0.46% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 22.05 | 22.1 | -0.45% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 6.7 | 6.71 | -0.45% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 33.7 | 33.9 | -0.44% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 9.15 | 9.16 | -0.43% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 116.5 | 116.6 | -0.43% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 36 | 36.45 | -0.41% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.15 | 12.2 | -0.41% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 123.3 | 123.4 | -0.4% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 12.2 | 12.35 | -0.4% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 12.35 | 12.45 | -0.4% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 12.4 | 12.45 | -0.4% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 25.35 | 25.4 | -0.39% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5.08 | 5.09 | -0.39% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 12.75 | 12.8 | -0.39% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 12.15 | 13 | -0.38% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 12.9 | 13 | -0.38% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.77 | 2.79 | -0.36% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 56 | 56 | -0.36% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 14 | 14.1 | -0.35% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 14.15 | 14.25 | -0.35% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 8.7 | 8.72 | -0.34% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 43.65 | 43.7 | -0.34% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 5.83 | 5.85 | -0.34% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 3.04 | 3.05 | -0.33% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 33 | 33.7 | -0.3% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.54 | 3.56 | -0.28% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 18.4 | 18.45 | -0.27% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 36.5 | 37.5 | -0.27% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 37 | 37.9 | -0.26% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.91 | 3.94 | -0.25% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 19.4 | 19.7 | -0.25% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 79.7 | 79.8 | -0.25% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 20.05 | 21.15 | -0.24% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 22.9 | 22.95 | -0.22% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.87 | 4.94 | -0.2% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 24.75 | 24.95 | -0.2% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102.9 | 103 | -0.19% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 5.25 | 5.32 | -0.19% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 28.65 | 28.7 | -0.17% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 70.2 | 71.7 | -0.14% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 35 | 36.45 | -0.14% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 73.9 | 74.3 | -0.13% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.95 | 7.44 | -0.13% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 7.55 | 7.56 | -0.13% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 37.8 | 37.85 | -0.13% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.6 | 38.85 | -0.13% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.9 | 8.19 | -0.12% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 44.1 | 44.2 | -0.11% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.97 | 9.99 | -0.1% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 9.3 | |||||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.69 | 5.71 | ||||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.1 | 40.4 | ||||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.85 | 13 | ||||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 34.75 | |||||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 15.5 | |||||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.8 | |||||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 52.1 | |||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.45 | |||||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 24.5 | 24.6 | ||||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 21.8 | |||||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.9 | 20 | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 37.25 | |||||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.46 | 6.5 | ||||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 64.7 | |||||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 35.35 | |||||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | ||||||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 4.12 | 4.13 | ||||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9.9 | 10 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 23.8 | 24.1 | ||||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 42.6 | |||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 14.2 | 14.6 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 19.6 | |||||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | ||||||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | ||||||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12 | 12.05 | ||||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 8.71 | |||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 10.4 | 10.5 | ||||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.91 | 2.93 | ||||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 13.2 | |||||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | ||||||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 23.65 | |||||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.35 | 17.4 | ||||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.9 | |||||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 62.5 | 62.6 | ||||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.59 | 3.61 | ||||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 13.8 | |||||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 18 | 18.05 | ||||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 43.35 | 43.4 | ||||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 90.8 | 90.9 | ||||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 21.9 | |||||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 8.15 | 8.2 | ||||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | ||||||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 39.25 | |||||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.4 | 25 | ||||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 7.07 | |||||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.6 | 6.7 | ||||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 11.4 | 11.45 | ||||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 4.04 | 4.07 | ||||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 32.35 | |||||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 13.9 | 13.95 | ||||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 126 | 127 | ||||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 63.8 | 63.9 | ||||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.63 | 6.68 | ||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35.25 | 36 | ||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.69 | |||||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33 | 33.45 | ||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 15.05 | 15.1 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 31.5 | 33.8 | ||||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 10.45 | 10.5 | ||||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 3.47 | |||||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10.4 | 10.6 | ||||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.3 | 41.35 | ||||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.26 | 5.27 | ||||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 49.6 | 50 | ||||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 82 | 83.8 | ||||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 25.45 | 25.5 | ||||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 22.55 | 22.65 | ||||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 59.4 | 59.9 | ||||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67.6 | 67.7 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.9 | 12.95 | ||||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 9.5 | 9.55 | ||||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 48.7 | 49 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.1 | 10.55 | ||||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 47.6 | 47.65 | 0.11% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 8.2 | 8.21 | 0.12% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 39.35 | 39.4 | 0.13% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 75.9 | 76 | 0.13% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.65 | 37.7 | 0.13% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.95 | 30 | 0.17% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 29.25 | 29.5 | 0.17% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.8 | 5.9 | 0.17% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 29.3 | 29.35 | 0.17% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 116.4 | 116.5 | 0.17% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 28.45 | 28.5 | 0.18% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 53.7 | 53.8 | 0.19% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.89 | 4.92 | 0.2% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.83 | 4.87 | 0.21% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.48 | 4.55 | 0.22% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 22.1 | 22.4 | 0.22% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 4.3 | 4.31 | 0.23% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 80.2 | 80.5 | 0.25% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.5 | 39.3 | 0.26% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 38.8 | 39 | 0.26% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 19.1 | 19.15 | 0.26% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 18.05 | 18.1 | 0.28% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 35.05 | 35.3 | 0.28% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 17.05 | 17.2 | 0.29% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 67.1 | 67.4 | 0.3% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.5 | 32.6 | 0.31% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 3.16 | 3.17 | 0.32% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.65 | 14.9 | 0.34% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 14.8 | 14.85 | 0.34% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 5.88 | 5.89 | 0.34% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 57.1 | 57.4 | 0.35% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.7 | 13.95 | 0.36% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 27.55 | 27.6 | 0.36% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 13.45 | 13.5 | 0.37% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 26.1 | 26.3 | 0.38% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 51.1 | 51.2 | 0.39% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 75 | 76.3 | 0.39% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.2 | 11.3 | 0.44% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 33.15 | 33.2 | 0.45% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 6.13 | 6.16 | 0.49% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.93 | 10.05 | 0.5% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 19.8 | 19.8 | 0.51% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 19.7 | 19.75 | 0.51% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 78.3 | 78.9 | 0.51% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 38.4 | 38.5 | 0.52% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 28.45 | 28.5 | 0.53% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 56.4 | 56.8 | 0.53% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 73 | 73.1 | 0.55% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 18 | 18.1 | 0.56% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 51.4 | 51.5 | 0.59% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 24.9 | 24.95 | 0.6% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 32.35 | 32.4 | 0.62% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 63.9 | 64 | 0.63% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 30.45 | 30.65 | 0.66% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.01 | 9.06 | 0.67% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.95 | 2.96 | 0.68% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.6 | 14.8 | 0.68% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.79 | 8.85 | 0.68% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 21.55 | 21.65 | 0.7% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.35 | 14.4 | 0.7% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 13 | 13.05 | 0.77% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 25.8 | 25.85 | 0.78% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 62.5 | 63.5 | 0.79% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 75.6 | 76.1 | 0.79% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.5 | 29.6 | 0.85% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 68.2 | 68.9 | 0.88% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.7 | 22.9 | 0.88% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 16.6 | 16.65 | 0.91% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.6 | 16.65 | 0.91% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 10.55 | 10.75 | 0.94% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 21.05 | 21.2 | 0.95% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 41.1 | 41.6 | 0.97% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 8.18 | 8.19 | 0.99% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.51 | 10.1 | 1% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.55 | 14.95 | 1.01% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 67.7 | 68.7 | 1.03% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 18.7 | 19 | 1.06% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 27.55 | 28.5 | 1.06% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 18 | 18.5 | 1.09% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.65 | 13.7 | 1.11% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8.5 | 9 | 1.12% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 17.1 | 17.5 | 1.16% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 33.2 | 33.5 | 1.21% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.35 | 12.5 | 1.21% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 66.1 | 66.6 | 1.22% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 39.1 | 39.6 | 1.28% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.5 | 15.6 | 1.3% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 34 | 34.55 | 1.32% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 98.9 | 99 | 1.33% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 40.75 | 41.5 | 1.34% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 25 | 25.8 | 1.38% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 29 | 29.3 | 1.38% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10.5 | 10.75 | 1.42% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 14.15 | 14.2 | 1.43% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13 | 14 | 1.45% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.84 | 9 | 1.47% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 33.4 | 33.9 | 1.5% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 23.6 | 23.65 | 1.5% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 16.55 | 16.6 | 1.53% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.5 | 32.8 | 1.55% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 34.95 | 35 | 1.6% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 12.2 | 12.6 | 1.61% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 24.6 | 24.65 | 1.65% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9.45 | 9.5 | 1.71% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 11.75 | 11.7 | 1.74% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.8 | 11.5 | 1.77% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 11.2 | 11.25 | 1.81% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.45 | 16.65 | 1.83% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 45 | 45.1 | 1.92% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 15.1 | 15.15 | 2.02% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | 39 | 2.09% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.8 | 3.87 | 2.11% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.5 | 24 | 2.13% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.3 | 9.5 | 2.15% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 43.95 | 44 | 2.21% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 55.1 | 60 | 2.39% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 9.37 | 9.38 | 2.51% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.2 | 11.5 | 2.68% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.95 | 9.15 | 2.69% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 11.35 | 11.4 | 2.7% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 8.19 | 8.2 | 2.76% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 65.5 | 65.9 | 2.81% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 12.4 | 12.45 | 2.89% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 33.45 | 33.5 | 3.08% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 43.35 | 43.4 | 3.09% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 19 | 19.9 | 3.11% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30.2 | 33 | 3.13% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 13.1 | 13.15 | 3.14% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 235.1 | 243 | 3.14% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6.4 | 6.6 | 3.29% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.5 | 31 | 3.33% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 22.25 | 24.4 | 3.39% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.66 | 8.96 | 3.46% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 94 | 94.1 | 3.52% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.7 | 15.75 | 3.62% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.5 | 27 | 3.85% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 17.5 | 17.55 | 3.85% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 43.9 | 46.9 | 4.22% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 23 | 4.55% | ||||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 113.5 | 118.9 | 4.85% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 28.85 | 30 | 4.9% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.3 | 5.78 | 5.47% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 9.08 | 10.3 | 5.64% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.75 | 5.91% | ||||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.5 | 5.85 | 6.36% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 48.1 | 52 | 6.56% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 79.4 | 6.86% | ||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 13.5 | 15.5 | 6.9% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.02 | 9.72 | 6.93% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | ||||||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | ||||||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | ||||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | ||||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | ||||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | ||||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | ||||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | ||||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | ||||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | ||||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | ||||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | ||||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | ||||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | ||||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | ||||||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | ||||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | ||||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | ||||||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | ||||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | ||||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | ||||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | ||||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | ||||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | ||||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | ||||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | ||||||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | ||||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | ||||||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | ||||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | ||||||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | ||||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | ||||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | ||||||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | ||||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | ||||||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | ||||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | ||||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | ||||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | ||||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | ||||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | ||||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | ||||||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | ||||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | ||||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | ||||||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | ||||||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | ||||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | ||||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | ||||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | ||||||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | ||||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | ||||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | ||||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | ||||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | ||||||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | ||||||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | ||||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | ||||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | ||||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | ||||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | ||||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | ||||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | ||||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | ||||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | ||||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | ||||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | ||||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | ||||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | ||||||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | ||||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | ||||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | ||||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | ||||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | ||||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | ||||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | ||||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | ||||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | ||||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | ||||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | ||||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | ||||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | ||||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | ||||||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | ||||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | ||||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | ||||||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | ||||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | ||||||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | ||||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | ||||||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | ||||||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | ||||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | ||||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | ||||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | ||||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | ||||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | ||||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | ||||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | ||||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | ||||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | ||||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | ||||||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | ||||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | ||||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | ||||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | ||||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | ||||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | ||||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | ||||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | ||||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | ||||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | ||||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | ||||||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | ||||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | ||||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | ||||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | ||||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | ||||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | ||||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | ||||||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | ||||||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | ||||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | ||||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | ||||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | ||||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | ||||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | ||||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | ||||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | ||||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | ||||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | ||||||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | ||||||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | ||||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | ||||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | ||||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | ||||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | ||||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | ||||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | ||||||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | ||||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | ||||||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | ||||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | ||||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | ||||||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | ||||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | ||||||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | ||||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | ||||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | ||||||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | ||||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | ||||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | ||||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | ||||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | ||||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | ||||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | ||||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | ||||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | ||||||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | ||||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | ||||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | ||||||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | ||||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | ||||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | ||||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | ||||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | ||||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | ||||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | ||||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | ||||||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | ||||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | ||||||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | ||||||
PVICông ty Cổ phần PVI | ||||||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | ||||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | ||||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | ||||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | ||||||
S99Công ty Cổ phần SCI | ||||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | ||||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | ||||||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | ||||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | ||||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | ||||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | ||||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | ||||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | ||||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | ||||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | ||||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | ||||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | ||||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | ||||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | ||||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | ||||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | ||||||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | ||||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | ||||||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | ||||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | ||||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | ||||||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | ||||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | ||||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | ||||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | ||||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | ||||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | ||||||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | ||||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | ||||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | ||||||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
TFCCông ty Cổ phần Trang | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | ||||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | ||||||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | ||||||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | ||||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | ||||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | ||||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | ||||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | ||||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | ||||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | ||||||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | ||||||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | ||||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | ||||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | ||||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | ||||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | ||||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | ||||||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | ||||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | ||||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | ||||||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | ||||||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | ||||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | ||||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | ||||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | ||||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | ||||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | ||||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | ||||||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | ||||||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | ||||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | ||||||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | ||||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | ||||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | ||||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | ||||||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | ||||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | ||||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | ||||||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | ||||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | ||||||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | ||||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | ||||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | ||||||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | ||||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | ||||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | ||||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | ||||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | ||||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | ||||||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | ||||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | ||||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | ||||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | ||||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | ||||||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | ||||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | ||||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | ||||||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | ||||||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | ||||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | ||||||
X20Công ty Cổ phần X20 |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | ||||||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | ||||||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | ||||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | ||||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | ||||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | ||||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | ||||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | ||||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | ||||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | ||||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | ||||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | ||||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | ||||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | ||||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | ||||||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | ||||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | ||||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | ||||||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | ||||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | ||||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | ||||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | ||||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | ||||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | ||||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | ||||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | ||||||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | ||||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | ||||||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | ||||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | ||||||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | ||||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | ||||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | ||||||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | ||||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | ||||||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | ||||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | ||||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | ||||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | ||||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | ||||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | ||||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | ||||||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | ||||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | ||||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | ||||||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | ||||||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | ||||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | ||||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | ||||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | ||||||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | ||||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | ||||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | ||||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | ||||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | ||||||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | ||||||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | ||||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | ||||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | ||||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | ||||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | ||||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | ||||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | ||||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | ||||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | ||||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | ||||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | ||||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | ||||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | ||||||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | ||||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | ||||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | ||||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | ||||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | ||||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | ||||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | ||||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | ||||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | ||||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | ||||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | ||||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | ||||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | ||||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | ||||||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | ||||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | ||||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | ||||||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | ||||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | ||||||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | ||||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | ||||||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | ||||||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | ||||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | ||||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | ||||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | ||||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | ||||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | ||||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | ||||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | ||||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | ||||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | ||||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | ||||||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | ||||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | ||||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | ||||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | ||||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | ||||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | ||||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | ||||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | ||||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | ||||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | ||||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | ||||||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | ||||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | ||||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | ||||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | ||||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | ||||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | ||||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | ||||||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | ||||||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | ||||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | ||||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | ||||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | ||||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | ||||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | ||||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | ||||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | ||||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | ||||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | ||||||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | ||||||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | ||||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | ||||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | ||||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | ||||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | ||||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | ||||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | ||||||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | ||||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | ||||||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | ||||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | ||||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | ||||||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | ||||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | ||||||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | ||||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | ||||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | ||||||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | ||||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | ||||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | ||||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | ||||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | ||||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | ||||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | ||||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | ||||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | ||||||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | ||||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | ||||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | ||||||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | ||||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | ||||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | ||||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | ||||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | ||||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | ||||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | ||||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | ||||||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | ||||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | ||||||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | ||||||
PVICông ty Cổ phần PVI | ||||||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | ||||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | ||||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | ||||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | ||||||
S99Công ty Cổ phần SCI | ||||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | ||||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | ||||||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | ||||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | ||||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | ||||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | ||||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | ||||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | ||||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | ||||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | ||||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | ||||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | ||||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | ||||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | ||||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | ||||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | ||||||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | ||||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | ||||||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | ||||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | ||||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | ||||||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | ||||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | ||||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | ||||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | ||||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | ||||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | ||||||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | ||||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | ||||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | ||||||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
TFCCông ty Cổ phần Trang | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | ||||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | ||||||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | ||||||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | ||||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | ||||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | ||||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | ||||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | ||||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | ||||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | ||||||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | ||||||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | ||||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | ||||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | ||||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | ||||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | ||||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | ||||||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | ||||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | ||||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | ||||||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | ||||||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | ||||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | ||||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | ||||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | ||||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | ||||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | ||||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | ||||||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | ||||||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | ||||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | ||||||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | ||||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | ||||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | ||||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | ||||||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | ||||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | ||||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | ||||||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | ||||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | ||||||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | ||||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | ||||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | ||||||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | ||||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | ||||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | ||||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | ||||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | ||||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | ||||||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | ||||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | ||||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | ||||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | ||||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | ||||||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | ||||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | ||||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | ||||||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | ||||||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | ||||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | ||||||
X20Công ty Cổ phần X20 |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 24.5 | 40% | ||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 10.7 | 14.7 | 40% | |||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 15.2 | 35.4 | 39.92% | |||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 11 | 25.2 | 39.23% | |||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | 12.8 | 39.13% | ||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 20 | 21.21% | ||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 10.1 | 16.3 | 20.74% | |||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 6.5 | 20.37% | ||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 28 | 20.17% | ||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | 0.5 | 0.7 | 16.67% | |||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 20.6 | 27.6 | 15% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 10 | 11.5 | 15% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 52.3 | 59.8 | 15% | |||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | 3.4 | 4.6 | 15% | |||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 7 | 9.2 | 15% | |||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | 21.5 | 14.97% | |||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 24 | 32.3 | 14.95% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.3 | 13.1 | 14.91% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 25.5 | 29.3 | 14.9% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 26.8 | 27 | 14.89% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 22.2 | 25.5 | 14.86% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.3 | 20.1 | 14.86% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 9.3 | 14.81% | ||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 12.4 | 14.81% | ||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 11 | 13.2 | 14.78% | |||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 17.9 | 14.74% | ||||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 18.6 | 19.5 | 14.71% | |||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 21.7 | 25.8 | 14.67% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 12.8 | 17.2 | 14.67% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 13.1 | 17.2 | 14.67% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 13.3 | 14.66% | ||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.6 | 14.1 | 14.63% | |||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 24.3 | 14.62% | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 21.9 | 25.1 | 14.61% | |||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.2 | 17.3 | 14.57% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 15.8 | 20.5 | 14.53% | |||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 6.2 | 7.1 | 14.52% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 16 | 19 | 14.46% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 8 | 10.3 | 14.44% | |||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 13.2 | 15.1 | 14.39% | |||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 22.3 | 14.36% | ||||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.2 | 12.8 | 14.29% | |||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.5 | 1.6 | 14.29% | |||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7.2 | 14.29% | ||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10.3 | 12 | 14.29% | |||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | 9.4 | 12 | 14.29% | |||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 12 | 14.29% | ||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.2 | 8 | 14.29% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 13.6 | 14.29% | ||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9 | 11.2 | 14.29% | |||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 17.6 | 20.1 | 14.2% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 9.3 | 10.5 | 14.13% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 23 | 30 | 14.07% | |||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 4.3 | 5.7 | 14% | |||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 4.9 | 5.7 | 14% | |||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 18 | 13.92% | ||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 43 | 50 | 13.9% | |||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | 3.1 | 4.1 | 13.89% | |||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 3.3 | 13.79% | ||||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 43 | 47.9 | 13.78% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.3 | 5.8 | 13.73% | |||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | 3.9 | 5 | 13.64% | |||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 5.9 | 13.46% | ||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 59 | 13.46% | ||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 11 | 13.4% | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 9.5 | 11 | 13.4% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 55 | 13.4% | ||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3.3 | 3.4 | 13.33% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.9 | 4.3 | 13.16% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 80.1 | 87.9 | 13.13% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6.3 | 6.9 | 13.11% | |||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | 4.1 | 5.2 | 13.04% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 196 | 260 | 13.04% | |||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 8 | 8.7 | 12.99% | |||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.2 | 6.1 | 12.96% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.1 | 7.9 | 12.86% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 3.4 | 4.4 | 12.82% | |||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.6 | 26.5 | 12.77% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 24 | 12.68% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 15.4 | 16.9 | 12.67% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.8 | 8.9 | 12.66% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 11.6 | 12.5 | 12.61% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 11.1 | 12.5 | 12.61% | |||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | 13.4 | 12.61% | ||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | 0.8 | 0.9 | 12.5% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 7.8 | 8.1 | 12.5% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 47 | 59.9 | 12.38% | |||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 9.3 | 10.9 | 12.37% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 24.4 | 32 | 12.28% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 16.4 | 18.5 | 12.12% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 5 | 6.5 | 12.07% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.6 | 10.3 | 11.96% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12 | 15 | 11.94% | |||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 7.6 | 8.5 | 11.84% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 18 | 11.8% | ||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 19.6 | 21.8 | 11.79% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 4.5 | 5.7 | 11.76% | |||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 4.6 | 5.7 | 11.76% | |||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.7 | 6.7 | 11.67% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18.3 | 21.1 | 11.64% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.7 | 11.59% | ||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 61 | 79 | 11.58% | |||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | 3.8 | 3.9 | 11.43% | |||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.5 | 7.9 | 11.27% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.8 | 11.9 | 11.21% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.5 | 5 | 11.11% | |||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | 20 | 11.11% | ||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.1 | 10 | 11.11% | |||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 0.8 | 1 | 11.11% | |||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 0.8 | 1 | 11.11% | |||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.7 | 11 | 11.11% | |||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 13.2 | 10.92% | ||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 36 | 36.5 | 10.61% | |||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | 1.9 | 2.1 | 10.53% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 4 | 4.2 | 10.53% | |||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 4.9 | 6.3 | 10.53% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.5 | 11.6 | 10.48% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 14.5 | 18 | 10.43% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 21.6 | 23.3 | 10.43% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 7.5 | 10.29% | ||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.9 | 41.8 | 10.29% | |||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 4.2 | 4.3 | 10.26% | |||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 1.7 | 2.2 | 10% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 9 | 9.9 | 10% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 28 | 33 | 10% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 32.5 | 33 | 10% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 20 | 22 | 10% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 32 | 9.97% | ||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 18 | 20 | 9.89% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7.1 | 7.8 | 9.86% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18 | 22.6 | 9.71% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.6 | 6.8 | 9.68% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 22.2 | 27.7 | 9.49% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 6.1 | 7 | 9.38% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.8 | 4.7 | 9.3% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 5 | 5.9 | 9.26% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8.8 | 10.7 | 9.18% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 14.4 | 15.5 | 9.15% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 21.3 | 24 | 9.09% | |||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1 | 1.2 | 9.09% | |||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 1.1 | 1.2 | 9.09% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 13.9 | 14.5 | 9.02% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 11.1 | 12.1 | 9.01% | |||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.7 | 10.9 | 9% | |||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 19 | 22 | 8.91% | |||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | 12.3 | 8.85% | ||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.6 | 3.7 | 8.82% | |||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 31 | 8.77% | ||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10.6 | 11.2 | 8.74% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 18.7 | 8.72% | ||||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 78 | 84.8 | 8.72% | |||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 2.1 | 2.5 | 8.7% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.6 | 3.8 | 8.57% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 16 | 16.5 | 8.55% | |||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 5.5 | 6.4 | 8.47% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 12.8 | 8.47% | ||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.3 | 10.3 | 8.42% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 12.9 | 8.4% | ||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.9 | 12.9 | 8.4% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 30.3 | 35 | 8.36% | |||
SDPCông ty Cổ phần SDP | 1.2 | 1.3 | 8.33% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 35.5 | 35.9 | 8.13% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 19.5 | 20 | 8.11% | |||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | 18 | 20 | 8.11% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.8 | 7.94% | ||||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 33.5 | 35.8 | 7.83% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.7 | 11.1 | 7.77% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 39.9 | 42 | 7.69% | |||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.7 | 2.9 | 7.41% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28 | 29.7 | 7.22% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.1 | 7.5 | 7.14% | |||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.9 | 10.5 | 7.14% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 45.5 | 49.8 | 7.1% | |||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 11.6 | 13.8 | 6.98% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 7.5 | 9.2 | 6.98% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 10.3 | 11 | 6.8% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.7 | 15.8 | 6.76% | |||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.8 | 8 | 6.67% | |||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 36.2 | 38.4 | 6.67% | |||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 4.8 | 6.67% | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7.6 | 8.1 | 6.58% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 17 | 17.9 | 6.55% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 40 | 42.5 | 6.52% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 16 | 17 | 6.25% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 44.2 | 44.4 | 6.22% | |||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19.6 | 24 | 6.19% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.3 | 31 | 6.16% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 26 | 27.6 | 6.15% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 12.8 | 14.4 | 5.88% | |||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.6 | 1.8 | 5.88% | |||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.1 | 7.2 | 5.88% | |||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1.5 | 1.8 | 5.88% | |||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 18 | 5.88% | ||||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 29 | 31 | 5.8% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.4 | 33 | 5.77% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.5 | 11 | 5.77% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 12.3 | 13 | 5.69% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.4 | 5.6 | 5.66% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 16.5 | 19 | 5.56% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 31 | 37 | 5.41% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.8 | 3.9 | 5.41% | |||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 3.8 | 3.9 | 5.41% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.5 | 5.9 | 5.36% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 28 | 30 | 5.26% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 19 | 20 | 5.26% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 25.1 | 29 | 5.07% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 8.9 | 10.4 | 5.05% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 20.1 | 20.9 | 5.03% | |||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 1.7 | 2.1 | 5% | |||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 21 | 5% | ||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 38.6 | 42 | 5% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12 | 12.8 | 4.92% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 13.1 | 15.5 | 4.73% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.5 | 8.9 | 4.71% | |||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 4.3 | 4.5 | 4.65% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6.1 | 6.8 | 4.62% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 19.5 | 20.8 | 4.52% | |||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.8 | 7 | 4.48% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.6 | 4.7 | 4.44% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 36 | 40 | 4.44% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 16.4 | 16.5 | 4.43% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 20.1 | 21.8 | 4.31% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 17 | 4.29% | ||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 4.8 | 4.9 | 4.26% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.2 | 14.8 | 4.23% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 7.1 | 7.4 | 4.23% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5 | 5.1 | 4.08% | |||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2.3 | 2.6 | 4% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 10 | 10.5 | 3.96% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 31.3 | 32 | 3.9% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.7 | 8.3 | 3.75% | |||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 23.1 | 28 | 3.7% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.4 | 5.6 | 3.7% | |||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.7 | 2.9 | 3.57% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.6 | 2.9 | 3.57% | |||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 23.8 | 23.9 | 3.46% | |||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 11.9 | 12 | 3.45% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 21 | 21.4 | 3.38% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 25 | 25.1 | 3.29% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 12.6 | 12.7 | 3.25% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 24.8 | 25.4 | 3.25% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35 | 35.9 | 3.16% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 28.1 | 33 | 3.13% | |||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.4 | 6.6 | 3.12% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3 | 3.3 | 3.12% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 26 | 26.8 | 3.08% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19.7 | 20.3 | 3.05% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 9.5 | 10.2 | 3.03% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 133.2 | 134 | 3% | |||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 16.8 | 17.9 | 2.87% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.3 | 14.4 | 2.86% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17.5 | 18 | 2.86% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 10.6 | 10.9 | 2.83% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 14.4 | 14.8 | 2.78% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.3 | 7.5 | 2.74% | |||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 47.6 | 57 | 2.7% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.6 | 3.8 | 2.7% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 63.5 | 65.9 | 2.65% | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.6 | 3.9 | 2.63% | |||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 17.8 | 19.9 | 2.58% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 11.7 | 12 | 2.56% | |||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 20.5 | 2.5% | ||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 65 | 66.9 | 2.45% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 8.3 | 8.5 | 2.41% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 25 | 25.6 | 2.4% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.1 | 4.3 | 2.38% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 54.6 | 56.9 | 2.34% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 207 | 211 | 2.33% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8.7 | 8.8 | 2.33% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 21.8 | 22.3 | 2.29% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.4 | 17.9 | 2.29% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 26.7 | 27 | 2.27% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 15.1 | 18 | 2.27% | |||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.3 | 4.5 | 2.27% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 14.2 | 14.4 | 2.13% | |||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 12.5 | 14.8 | 2.07% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 20.6 | 21 | 1.94% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.8 | 15.9 | 1.92% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.6 | 10.7 | 1.9% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 10.2 | 11 | 1.85% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.4 | 5.5 | 1.85% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 32.1 | 33.3 | 1.83% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 27.1 | 28 | 1.82% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.5 | 5.7 | 1.79% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 11 | 11.4 | 1.79% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 22.6 | 22.8 | 1.79% | |||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 5.5 | 5.7 | 1.79% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17.2 | 17.5 | 1.74% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 11.5 | 11.7 | 1.74% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 29.3 | 29.6 | 1.72% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.9 | 6 | 1.69% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.7 | 6 | 1.69% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.9 | 6.1 | 1.67% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 18 | 18.5 | 1.65% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 12 | 13.8 | 1.47% | |||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 7 | 1.45% | ||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.4 | 29 | 1.4% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 7.1 | 7.3 | 1.39% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 28.7 | 29.5 | 1.37% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.5 | 15.2 | 1.33% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.2 | 7.6 | 1.33% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 7.8 | 7.9 | 1.28% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.8 | 7.9 | 1.28% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.9 | 8.1 | 1.25% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 8.1 | 8.2 | 1.23% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15.3 | 16.7 | 1.21% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.6 | 8.8 | 1.15% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16.9 | 17.8 | 1.14% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 9 | 9.2 | 1.1% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36.4 | 37.1 | 1.09% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.7 | 18.9 | 1.07% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 9.4 | 9.5 | 1.06% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 19.3 | 19.4 | 1.04% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 38.5 | 39 | 1.04% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.7 | 9.9 | 1.02% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 10 | 1.01% | ||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.6 | 10 | 1.01% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29.9 | 30.3 | 1% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 20.1 | 20.2 | 1% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 30.2 | 30.5 | 0.99% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 10 | 10.2 | 0.99% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 51 | 51.9 | 0.97% | |||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.5 | 0.96% | ||||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.7 | 10.9 | 0.93% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.8 | 11 | 0.92% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.2 | 11.3 | 0.89% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 34.1 | 34.8 | 0.87% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.2 | 23.4 | 0.86% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.8 | 24 | 0.84% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 36.2 | 36.5 | 0.83% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.5 | 24.7 | 0.82% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 12.5 | 12.6 | 0.8% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 25.1 | 25.5 | 0.79% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 12.7 | 12.9 | 0.78% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 12.8 | 13 | 0.78% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 12.6 | 13 | 0.78% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 25.7 | 26.2 | 0.77% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.7 | 13.2 | 0.76% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13.2 | 13.3 | 0.76% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.8 | 27 | 0.75% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 41.4 | 41.8 | 0.72% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 41.9 | 42.3 | 0.71% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 14.2 | 14.5 | 0.69% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 14.5 | 14.7 | 0.68% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.5 | 14.7 | 0.68% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 14.6 | 14.9 | 0.68% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 15 | 15.4 | 0.65% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 16 | 16.3 | 0.62% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 17.7 | 17.8 | 0.56% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 35.7 | 36.1 | 0.56% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.5 | 18.7 | 0.54% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 58 | 59.5 | 0.51% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 20 | 22 | 0.46% | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.1 | 23.2 | 0.43% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 23.5 | 23.6 | 0.43% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 48.5 | 49 | 0.41% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.5 | 29.8 | 0.34% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.8 | 29.9 | 0.34% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.2 | 39.5 | 0.25% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 42.5 | 44.8 | 0.22% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 65.9 | 66.1 | 0.15% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 84.1 | 84.8 | 0.12% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 35 | |||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 10.9 | 11 | ||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.7 | 8.8 | ||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.9 | 9.3 | ||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12.7 | 13 | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 3.9 | 4.1 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.8 | 10 | ||||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 62.9 | 63.3 | ||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.9 | 1 | ||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 4.9 | |||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 10.2 | |||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 7.5 | 7.6 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 10.9 | |||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.1 | 8.5 | ||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 12.2 | 12.3 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 8.3 | |||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 3.1 | 3.2 | ||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.1 | 22.5 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.1 | |||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 25 | |||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7.2 | |||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 30.2 | 31.5 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.7 | |||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.4 | 3.7 | ||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 18.4 | 18.6 | ||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 35.5 | |||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 2.9 | |||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.9 | 12 | ||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 5 | 5.1 | ||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | 3.6 | |||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 37.9 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.6 | 0.7 | ||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 14.4 | 14.6 | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.4 | |||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 46.5 | |||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 8.1 | |||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 28.5 | 29.5 | ||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 40 | |||||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 20.7 | 21.1 | ||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 6.9 | 7.9 | ||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 26.2 | 28.8 | ||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 15.8 | |||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 14.5 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.8 | 6 | ||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | 0.7 | 0.8 | ||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | 1.3 | |||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.5 | 5.6 | ||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4.1 | 4.2 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | 3.9 | |||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 9.8 | |||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 4.7 | |||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12.7 | |||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 24.6 | 25 | ||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 10.1 | |||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 110 | 120 | ||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 11 | |||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | 17 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 7.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22.5 | |||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 25.5 | |||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 10.8 | |||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 21.5 | 22.7 | ||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 8.5 | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 26.5 | |||||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12.4 | 12.5 | ||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 78.5 | 78.9 | ||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 5.1 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | 0.7 | 0.8 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 14.2 | 15 | ||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 4.1 | |||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 11.6 | |||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 3 | 3.3 | ||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 16.5 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 11 | |||||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 18.5 | 18.7 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 11 | 11.6 | ||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 4 | |||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | 8.8 | |||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | 0.6 | 0.7 | ||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 267.1 | 313 | ||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 10.5 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 15.4 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | 10.5 | |||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 10.9 | |||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11 | |||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 20 | |||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 10.5 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | 10.2 | |||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.2 | 1.3 | ||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 12 | |||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 12.4 | 12.5 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6 | |||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 51.1 | |||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | 5.1 | |||||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23.5 | 24 | ||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8.1 | 8.2 | ||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.2 | 7.3 | ||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 26.3 | |||||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.9 | 12 | ||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | 0.5 | 0.6 | ||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 2.2 | 2.3 | ||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 13.2 | |||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.8 | 0.9 | ||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | 9.2 | |||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 13 | |||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 2.7 | 2.8 | ||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 9.6 | |||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.6 | |||||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 5.9 | 6 | ||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | 2 | |||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 3.5 | 4.1 | ||||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 26.6 | 26.7 | ||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.7 | 21 | ||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 22.4 | |||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.2 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 30.1 | 33.5 | ||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 14.6 | 14.9 | ||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | 12.6 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | 0.5 | 0.6 | ||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 5 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 3.1 | |||||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.5 | 13 | ||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 15 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 1.7 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.5 | 11.9 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 1 | 1.1 | ||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | 0.9 | 1 | ||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.5 | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16 | 17 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.2 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 5 | |||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | 3.3 | |||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 4.1 | 4.2 | ||||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 6.7 | 7.4 | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 18.8 | |||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | 13 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | 7.5 | |||||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 19.3 | 19.4 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 2.1 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 11.8 | |||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 2 | 2.3 | ||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 26 | |||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 20.9 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | 0.4 | 0.5 | ||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 11.3 | 11.8 | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 11.6 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | 1.8 | |||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 14.6 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | 10.5 | |||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 7.1 | 7.8 | ||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 1.8 | |||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | 0.5 | 0.6 | ||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.8 | |||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 1.2 | 1.3 | ||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 2.2 | 2.3 | ||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.4 | 2.5 | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 1 | 1.1 | ||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | 0.7 | |||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | 0.6 | 0.7 | ||||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 49.6 | 49.8 | ||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24 | 25 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 15 | |||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.1 | |||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 4.1 | |||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 9 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 3.5 | |||||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.6 | 26 | ||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | ||||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 9.5 | |||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 7.9 | 8 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 6 | 6.5 | ||||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3 | 3.2 | ||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 2.2 | 2.3 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 22.1 | 23 | ||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.9 | 4 | ||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1.4 | |||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | ||||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.7 | 2.9 | ||||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 12.5 | 13.2 | ||||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 47.4 | 47.7 | ||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.2 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 8.8 | |||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 12.5 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 7.5 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 2.1 | 2.2 | ||||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.7 | 6 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 16 | |||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 5.1 | 6 | ||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 7.3 | 8.5 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 12 | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 6.9 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 11.5 | |||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | 15.2 | |||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | 4.9 | ||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 4.4 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 10 | 11.2 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5.7 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.3 | |||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.3 | 1.4 | ||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 15.2 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 4.9 | 5.1 | ||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 12.9 | |||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 70.1 | |||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6.3 | |||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 7.3 | |||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | 5.7 | |||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 23.3 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 6.2 | 6.3 | ||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.4 | 3.5 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 7.5 | |||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 23.3 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 16 | 18 | ||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.2 | 41.1 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 37.3 | 37.7 | ||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.5 | 8.8 | ||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 62.4 | |||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 2.6 | 2.7 | ||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.7 | 5.5 | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 10.3 | 11.5 | ||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 34.3 | 34.5 | ||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.8 | 16.9 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.2 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | 6.4 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | 2.8 | 2.9 | ||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 37.8 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | 3 | |||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | 2.8 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.1 | 6.2 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.6 | 1.7 | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 4.4 | |||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 16.7 | 19.5 | ||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.8 | 12.9 | ||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 25.3 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | 0.4 | |||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 16.5 | |||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 13 | |||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 69.4 | 81.6 | ||||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 200 | 202 | -0.25% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 34.1 | 36.8 | -0.27% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 34.6 | 35.5 | -0.28% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 28.9 | 30 | -0.33% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 58 | 58.3 | -0.34% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 160 | 169.3 | -0.35% | |||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 25.7 | 27.3 | -0.36% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 101.1 | 101.3 | -0.39% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 25 | 25.2 | -0.4% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.7 | 44.8 | -0.44% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 20.4 | 21.4 | -0.47% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.8 | 19.8 | -0.5% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 13.5 | 15.7 | -0.63% | |||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 140 | -0.71% | ||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 23.9 | 27.8 | -0.71% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 13.5 | 13.6 | -0.73% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 38.5 | 38.7 | -0.77% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.6 | 12.3 | -0.81% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 33.6 | 35.5 | -0.84% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 20.3 | 22.8 | -0.87% | |||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 10.1 | 11.1 | -0.89% | |||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | 22.2 | -0.89% | ||||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 20 | 21.7 | -0.91% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21 | 21.4 | -0.93% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 31.4 | 32 | -0.93% | |||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 21 | -0.94% | ||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.3 | 20.6 | -0.96% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 20.1 | 20.3 | -0.98% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 8.6 | 10 | -0.99% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29.1 | 29.2 | -1.02% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 9.4 | 9.5 | -1.04% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 16.9 | -1.17% | ||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.1 | 8.4 | -1.18% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 7.1 | 8.2 | -1.2% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.1 | 8.2 | -1.2% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 62 | 62.9 | -1.26% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 14 | 14.1 | -1.4% | |||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 6.5 | -1.52% | ||||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5.7 | 5.9 | -1.67% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 11.4 | 11.5 | -1.71% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 51 | 51.4 | -1.72% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.6 | 5.7 | -1.72% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.8 | 21.9 | -1.79% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 10.2 | 10.3 | -1.9% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 9.7 | 9.8 | -2% | |||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19.1 | 19.5 | -2.01% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 13.9 | 14 | -2.1% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 13 | 13.2 | -2.22% | |||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7.3 | 8.1 | -2.41% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 25.1 | 28 | -2.44% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 15.8 | 15.9 | -2.45% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 7.5 | 7.8 | -2.5% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.9 | 7.5 | -2.6% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 30 | 33 | -2.65% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 512 | 516 | -2.73% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 6.4 | 6.5 | -2.99% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 31 | -3.13% | ||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 245 | -3.16% | ||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 26.1 | 27 | -3.23% | |||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2.7 | 3 | -3.23% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.6 | 5.9 | -3.28% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 11.1 | 11.3 | -3.42% | |||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 2.8 | -3.45% | ||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 4.4 | 4.8 | -4% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.5 | 6.7 | -4.29% | |||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 12.9 | -4.44% | ||||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 5.1 | 5.5 | -5.17% | |||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.6 | 1.7 | -5.56% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 10 | 10.2 | -5.56% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 11.2 | 11.7 | -5.65% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 4.3 | 4.5 | -6.25% | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 15 | -6.25% | ||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 5.8 | 6 | -6.25% | |||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.3 | 1.4 | -6.67% | |||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.3 | 1.4 | -6.67% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 11 | 12 | -6.98% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 16.5 | -7.3% | ||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 2.2 | 2.3 | -8% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 6.5 | 6.6 | -8.33% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 10 | -9.09% | ||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 11.4 | 12 | -9.77% | |||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 17.3 | -9.9% | ||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 8.5 | 8.9 | -11% | |||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 6.3 | 6.4 | -12.33% | |||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 27.9 | -12.81% | ||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 4.8 | -14.29% | ||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 9.6 | -14.29% | ||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 21.7 | -14.57% | ||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 12.8 | -14.67% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 22.1 | -14.67% | ||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 11 | -14.73% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16.1 | -14.81% | ||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | 3.4 | -15% | ||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | 11 | -18.52% | ||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% | ||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | 11 | -18.52% | ||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | 3.4 | -15% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16.1 | -14.81% | ||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 11 | -14.73% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 22.1 | -14.67% | ||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 12.8 | -14.67% | ||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 21.7 | -14.57% | ||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 4.8 | -14.29% | ||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 9.6 | -14.29% | ||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 27.9 | -12.81% | ||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 6.3 | 6.4 | -12.33% | |||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 8.5 | 8.9 | -11% | |||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 17.3 | -9.9% | ||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 11.4 | 12 | -9.77% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 10 | -9.09% | ||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 6.5 | 6.6 | -8.33% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 2.2 | 2.3 | -8% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 16.5 | -7.3% | ||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 11 | 12 | -6.98% | |||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.3 | 1.4 | -6.67% | |||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.3 | 1.4 | -6.67% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 5.8 | 6 | -6.25% | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 15 | -6.25% | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 4.3 | 4.5 | -6.25% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 11.2 | 11.7 | -5.65% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 10 | 10.2 | -5.56% | |||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.6 | 1.7 | -5.56% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 5.1 | 5.5 | -5.17% | |||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 12.9 | -4.44% | ||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.5 | 6.7 | -4.29% | |||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 4.4 | 4.8 | -4% | |||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 2.8 | -3.45% | ||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 11.1 | 11.3 | -3.42% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.6 | 5.9 | -3.28% | |||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2.7 | 3 | -3.23% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 26.1 | 27 | -3.23% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 245 | -3.16% | ||||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 31 | -3.13% | ||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 6.4 | 6.5 | -2.99% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 512 | 516 | -2.73% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 30 | 33 | -2.65% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.9 | 7.5 | -2.6% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 7.5 | 7.8 | -2.5% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 15.8 | 15.9 | -2.45% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 25.1 | 28 | -2.44% | |||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7.3 | 8.1 | -2.41% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 13 | 13.2 | -2.22% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 13.9 | 14 | -2.1% | |||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19.1 | 19.5 | -2.01% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 9.7 | 9.8 | -2% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 10.2 | 10.3 | -1.9% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.8 | 21.9 | -1.79% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.6 | 5.7 | -1.72% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 51 | 51.4 | -1.72% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 11.4 | 11.5 | -1.71% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5.7 | 5.9 | -1.67% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 6.5 | -1.52% | ||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 14 | 14.1 | -1.4% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 62 | 62.9 | -1.26% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 7.1 | 8.2 | -1.2% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.1 | 8.2 | -1.2% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.1 | 8.4 | -1.18% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 16.9 | -1.17% | ||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 9.4 | 9.5 | -1.04% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29.1 | 29.2 | -1.02% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 8.6 | 10 | -0.99% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 20.1 | 20.3 | -0.98% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.3 | 20.6 | -0.96% | |||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 21 | -0.94% | ||||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 31.4 | 32 | -0.93% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21 | 21.4 | -0.93% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 20 | 21.7 | -0.91% | |||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 10.1 | 11.1 | -0.89% | |||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | 22.2 | -0.89% | ||||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 20.3 | 22.8 | -0.87% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 33.6 | 35.5 | -0.84% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.6 | 12.3 | -0.81% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 38.5 | 38.7 | -0.77% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 13.5 | 13.6 | -0.73% | |||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 23.9 | 27.8 | -0.71% | |||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 140 | -0.71% | ||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 13.5 | 15.7 | -0.63% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.8 | 19.8 | -0.5% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 20.4 | 21.4 | -0.47% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.7 | 44.8 | -0.44% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 25 | 25.2 | -0.4% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 101.1 | 101.3 | -0.39% | |||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 25.7 | 27.3 | -0.36% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 160 | 169.3 | -0.35% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 58 | 58.3 | -0.34% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 28.9 | 30 | -0.33% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 34.6 | 35.5 | -0.28% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 34.1 | 36.8 | -0.27% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 200 | 202 | -0.25% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 35 | |||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 10.9 | 11 | ||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.7 | 8.8 | ||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.9 | 9.3 | ||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12.7 | 13 | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 3.9 | 4.1 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.8 | 10 | ||||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 62.9 | 63.3 | ||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.9 | 1 | ||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 4.9 | |||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 10.2 | |||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 7.5 | 7.6 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 10.9 | |||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.1 | 8.5 | ||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 12.2 | 12.3 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 8.3 | |||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 3.1 | 3.2 | ||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.1 | 22.5 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.1 | |||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 25 | |||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7.2 | |||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 30.2 | 31.5 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.7 | |||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.4 | 3.7 | ||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 18.4 | 18.6 | ||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 35.5 | |||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 2.9 | |||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.9 | 12 | ||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 5 | 5.1 | ||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | 3.6 | |||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 37.9 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.6 | 0.7 | ||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 14.4 | 14.6 | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.4 | |||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 46.5 | |||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 8.1 | |||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 28.5 | 29.5 | ||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 40 | |||||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 20.7 | 21.1 | ||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 6.9 | 7.9 | ||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 26.2 | 28.8 | ||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 15.8 | |||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 14.5 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.8 | 6 | ||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | 0.7 | 0.8 | ||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | 1.3 | |||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.5 | 5.6 | ||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4.1 | 4.2 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | 3.9 | |||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 9.8 | |||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 4.7 | |||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12.7 | |||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 24.6 | 25 | ||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 10.1 | |||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 110 | 120 | ||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 11 | |||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | 17 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 7.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22.5 | |||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 25.5 | |||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 10.8 | |||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 21.5 | 22.7 | ||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 8.5 | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 26.5 | |||||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12.4 | 12.5 | ||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 78.5 | 78.9 | ||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 5.1 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | 0.7 | 0.8 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 14.2 | 15 | ||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 4.1 | |||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 11.6 | |||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 3 | 3.3 | ||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 16.5 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 11 | |||||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 18.5 | 18.7 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 11 | 11.6 | ||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 4 | |||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | 8.8 | |||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | 0.6 | 0.7 | ||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 267.1 | 313 | ||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 10.5 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 15.4 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | 10.5 | |||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 10.9 | |||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11 | |||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 20 | |||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 10.5 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | 10.2 | |||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.2 | 1.3 | ||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 12 | |||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 12.4 | 12.5 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6 | |||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 51.1 | |||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | 5.1 | |||||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23.5 | 24 | ||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8.1 | 8.2 | ||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.2 | 7.3 | ||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 26.3 | |||||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.9 | 12 | ||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | 0.5 | 0.6 | ||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 2.2 | 2.3 | ||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 13.2 | |||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.8 | 0.9 | ||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | 9.2 | |||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 13 | |||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 2.7 | 2.8 | ||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 9.6 | |||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.6 | |||||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 5.9 | 6 | ||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | 2 | |||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 3.5 | 4.1 | ||||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 26.6 | 26.7 | ||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.7 | 21 | ||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 22.4 | |||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.2 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 30.1 | 33.5 | ||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 14.6 | 14.9 | ||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | 12.6 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | 0.5 | 0.6 | ||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 5 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 3.1 | |||||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.5 | 13 | ||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 15 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 1.7 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.5 | 11.9 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 1 | 1.1 | ||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | 0.9 | 1 | ||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.5 | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16 | 17 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.2 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 5 | |||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | 3.3 | |||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 4.1 | 4.2 | ||||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 6.7 | 7.4 | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 18.8 | |||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | 13 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | 7.5 | |||||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 19.3 | 19.4 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 2.1 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 11.8 | |||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 2 | 2.3 | ||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 26 | |||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 20.9 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | 0.4 | 0.5 | ||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 11.3 | 11.8 | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 11.6 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | 1.8 | |||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 14.6 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | 10.5 | |||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 7.1 | 7.8 | ||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 1.8 | |||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | 0.5 | 0.6 | ||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.8 | |||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 1.2 | 1.3 | ||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 2.2 | 2.3 | ||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.4 | 2.5 | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 1 | 1.1 | ||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | 0.7 | |||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | 0.6 | 0.7 | ||||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 49.6 | 49.8 | ||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24 | 25 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 15 | |||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.1 | |||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 4.1 | |||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 9 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 3.5 | |||||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.6 | 26 | ||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | ||||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 9.5 | |||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 7.9 | 8 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 6 | 6.5 | ||||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3 | 3.2 | ||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 2.2 | 2.3 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 22.1 | 23 | ||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.9 | 4 | ||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1.4 | |||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | ||||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.7 | 2.9 | ||||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 12.5 | 13.2 | ||||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 47.4 | 47.7 | ||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.2 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 8.8 | |||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 12.5 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 7.5 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 2.1 | 2.2 | ||||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.7 | 6 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 16 | |||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 5.1 | 6 | ||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 7.3 | 8.5 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 12 | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 6.9 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 11.5 | |||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | 15.2 | |||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | 4.9 | ||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 4.4 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 10 | 11.2 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5.7 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.3 | |||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.3 | 1.4 | ||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 15.2 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 4.9 | 5.1 | ||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 12.9 | |||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 70.1 | |||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6.3 | |||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 7.3 | |||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | 5.7 | |||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 23.3 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 6.2 | 6.3 | ||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.4 | 3.5 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 7.5 | |||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 23.3 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 16 | 18 | ||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.2 | 41.1 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 37.3 | 37.7 | ||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.5 | 8.8 | ||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 62.4 | |||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 2.6 | 2.7 | ||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.7 | 5.5 | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 10.3 | 11.5 | ||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 34.3 | 34.5 | ||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.8 | 16.9 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.2 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | 6.4 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | 2.8 | 2.9 | ||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 37.8 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | 3 | |||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | 2.8 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.1 | 6.2 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.6 | 1.7 | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 4.4 | |||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 16.7 | 19.5 | ||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.8 | 12.9 | ||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 25.3 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | 0.4 | |||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 16.5 | |||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 13 | |||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 69.4 | 81.6 | ||||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 84.1 | 84.8 | 0.12% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 65.9 | 66.1 | 0.15% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 42.5 | 44.8 | 0.22% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.2 | 39.5 | 0.25% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.8 | 29.9 | 0.34% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.5 | 29.8 | 0.34% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 48.5 | 49 | 0.41% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 23.5 | 23.6 | 0.43% | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.1 | 23.2 | 0.43% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 20 | 22 | 0.46% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 58 | 59.5 | 0.51% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.5 | 18.7 | 0.54% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 35.7 | 36.1 | 0.56% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 17.7 | 17.8 | 0.56% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 16 | 16.3 | 0.62% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 15 | 15.4 | 0.65% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 14.6 | 14.9 | 0.68% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 14.5 | 14.7 | 0.68% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.5 | 14.7 | 0.68% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 14.2 | 14.5 | 0.69% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 41.9 | 42.3 | 0.71% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 41.4 | 41.8 | 0.72% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.8 | 27 | 0.75% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13.2 | 13.3 | 0.76% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.7 | 13.2 | 0.76% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 25.7 | 26.2 | 0.77% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 12.8 | 13 | 0.78% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 12.6 | 13 | 0.78% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 12.7 | 12.9 | 0.78% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 25.1 | 25.5 | 0.79% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 12.5 | 12.6 | 0.8% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.5 | 24.7 | 0.82% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 36.2 | 36.5 | 0.83% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.8 | 24 | 0.84% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.2 | 23.4 | 0.86% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 34.1 | 34.8 | 0.87% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.2 | 11.3 | 0.89% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.8 | 11 | 0.92% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.7 | 10.9 | 0.93% | |||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.5 | 0.96% | ||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 51 | 51.9 | 0.97% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 10 | 10.2 | 0.99% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 30.2 | 30.5 | 0.99% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 20.1 | 20.2 | 1% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29.9 | 30.3 | 1% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 10 | 1.01% | ||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.6 | 10 | 1.01% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.7 | 9.9 | 1.02% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 38.5 | 39 | 1.04% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 19.3 | 19.4 | 1.04% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 9.4 | 9.5 | 1.06% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.7 | 18.9 | 1.07% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36.4 | 37.1 | 1.09% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 9 | 9.2 | 1.1% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16.9 | 17.8 | 1.14% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.6 | 8.8 | 1.15% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15.3 | 16.7 | 1.21% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 8.1 | 8.2 | 1.23% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.9 | 8.1 | 1.25% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 7.8 | 7.9 | 1.28% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.8 | 7.9 | 1.28% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.5 | 15.2 | 1.33% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.2 | 7.6 | 1.33% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 28.7 | 29.5 | 1.37% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 7.1 | 7.3 | 1.39% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.4 | 29 | 1.4% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 7 | 1.45% | ||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 12 | 13.8 | 1.47% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 18 | 18.5 | 1.65% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.9 | 6.1 | 1.67% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.9 | 6 | 1.69% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.7 | 6 | 1.69% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 29.3 | 29.6 | 1.72% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 11.5 | 11.7 | 1.74% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17.2 | 17.5 | 1.74% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.5 | 5.7 | 1.79% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 11 | 11.4 | 1.79% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 22.6 | 22.8 | 1.79% | |||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 5.5 | 5.7 | 1.79% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 27.1 | 28 | 1.82% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 32.1 | 33.3 | 1.83% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 10.2 | 11 | 1.85% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.4 | 5.5 | 1.85% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.6 | 10.7 | 1.9% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.8 | 15.9 | 1.92% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 20.6 | 21 | 1.94% | |||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 12.5 | 14.8 | 2.07% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 14.2 | 14.4 | 2.13% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 15.1 | 18 | 2.27% | |||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.3 | 4.5 | 2.27% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 26.7 | 27 | 2.27% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.4 | 17.9 | 2.29% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 21.8 | 22.3 | 2.29% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8.7 | 8.8 | 2.33% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 207 | 211 | 2.33% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 54.6 | 56.9 | 2.34% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.1 | 4.3 | 2.38% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 25 | 25.6 | 2.4% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 8.3 | 8.5 | 2.41% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 65 | 66.9 | 2.45% | |||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 20.5 | 2.5% | ||||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 11.7 | 12 | 2.56% | |||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 17.8 | 19.9 | 2.58% | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.6 | 3.9 | 2.63% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 63.5 | 65.9 | 2.65% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.6 | 3.8 | 2.7% | |||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 47.6 | 57 | 2.7% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.3 | 7.5 | 2.74% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 14.4 | 14.8 | 2.78% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 10.6 | 10.9 | 2.83% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17.5 | 18 | 2.86% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.3 | 14.4 | 2.86% | |||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 16.8 | 17.9 | 2.87% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 133.2 | 134 | 3% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 9.5 | 10.2 | 3.03% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19.7 | 20.3 | 3.05% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 26 | 26.8 | 3.08% | |||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.4 | 6.6 | 3.12% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3 | 3.3 | 3.12% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 28.1 | 33 | 3.13% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35 | 35.9 | 3.16% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 12.6 | 12.7 | 3.25% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 24.8 | 25.4 | 3.25% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 25 | 25.1 | 3.29% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 21 | 21.4 | 3.38% | |||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 11.9 | 12 | 3.45% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 23.8 | 23.9 | 3.46% | |||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.7 | 2.9 | 3.57% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.6 | 2.9 | 3.57% | |||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.4 | 5.6 | 3.7% | |||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 23.1 | 28 | 3.7% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.7 | 8.3 | 3.75% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 31.3 | 32 | 3.9% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 10 | 10.5 | 3.96% | |||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2.3 | 2.6 | 4% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5 | 5.1 | 4.08% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.2 | 14.8 | 4.23% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 7.1 | 7.4 | 4.23% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 4.8 | 4.9 | 4.26% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 17 | 4.29% | ||||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 20.1 | 21.8 | 4.31% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 16.4 | 16.5 | 4.43% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 36 | 40 | 4.44% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.6 | 4.7 | 4.44% | |||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.8 | 7 | 4.48% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 19.5 | 20.8 | 4.52% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6.1 | 6.8 | 4.62% | |||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 4.3 | 4.5 | 4.65% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.5 | 8.9 | 4.71% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 13.1 | 15.5 | 4.73% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12 | 12.8 | 4.92% | |||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 21 | 5% | ||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 38.6 | 42 | 5% | |||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 1.7 | 2.1 | 5% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 20.1 | 20.9 | 5.03% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 8.9 | 10.4 | 5.05% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 25.1 | 29 | 5.07% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 28 | 30 | 5.26% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 19 | 20 | 5.26% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.5 | 5.9 | 5.36% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.8 | 3.9 | 5.41% | |||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 3.8 | 3.9 | 5.41% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 31 | 37 | 5.41% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 16.5 | 19 | 5.56% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.4 | 5.6 | 5.66% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 12.3 | 13 | 5.69% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.5 | 11 | 5.77% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.4 | 33 | 5.77% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 29 | 31 | 5.8% | |||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 18 | 5.88% | ||||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 12.8 | 14.4 | 5.88% | |||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.6 | 1.8 | 5.88% | |||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.1 | 7.2 | 5.88% | |||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1.5 | 1.8 | 5.88% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 26 | 27.6 | 6.15% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.3 | 31 | 6.16% | |||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19.6 | 24 | 6.19% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 44.2 | 44.4 | 6.22% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 16 | 17 | 6.25% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 40 | 42.5 | 6.52% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 17 | 17.9 | 6.55% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7.6 | 8.1 | 6.58% | |||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 36.2 | 38.4 | 6.67% | |||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 4.8 | 6.67% | ||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.8 | 8 | 6.67% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.7 | 15.8 | 6.76% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 10.3 | 11 | 6.8% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 7.5 | 9.2 | 6.98% | |||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 11.6 | 13.8 | 6.98% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 45.5 | 49.8 | 7.1% | |||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.9 | 10.5 | 7.14% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.1 | 7.5 | 7.14% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28 | 29.7 | 7.22% | |||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.7 | 2.9 | 7.41% | |||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 39.9 | 42 | 7.69% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.7 | 11.1 | 7.77% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 33.5 | 35.8 | 7.83% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.8 | 7.94% | ||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 19.5 | 20 | 8.11% | |||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | 18 | 20 | 8.11% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 35.5 | 35.9 | 8.13% | |||
SDPCông ty Cổ phần SDP | 1.2 | 1.3 | 8.33% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 30.3 | 35 | 8.36% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 12.9 | 8.4% | ||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.9 | 12.9 | 8.4% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.3 | 10.3 | 8.42% | |||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 5.5 | 6.4 | 8.47% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 12.8 | 8.47% | ||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 16 | 16.5 | 8.55% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.6 | 3.8 | 8.57% | |||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 2.1 | 2.5 | 8.7% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 78 | 84.8 | 8.72% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 18.7 | 8.72% | ||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10.6 | 11.2 | 8.74% | |||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 31 | 8.77% | ||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.6 | 3.7 | 8.82% | |||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | 12.3 | 8.85% | ||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 19 | 22 | 8.91% | |||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.7 | 10.9 | 9% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 11.1 | 12.1 | 9.01% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 13.9 | 14.5 | 9.02% | |||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1 | 1.2 | 9.09% | |||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 1.1 | 1.2 | 9.09% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 21.3 | 24 | 9.09% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 14.4 | 15.5 | 9.15% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8.8 | 10.7 | 9.18% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 5 | 5.9 | 9.26% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.8 | 4.7 | 9.3% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 6.1 | 7 | 9.38% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 22.2 | 27.7 | 9.49% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.6 | 6.8 | 9.68% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18 | 22.6 | 9.71% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7.1 | 7.8 | 9.86% | |||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 18 | 20 | 9.89% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 32 | 9.97% | ||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 28 | 33 | 10% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 32.5 | 33 | 10% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 20 | 22 | 10% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 9 | 9.9 | 10% | |||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 1.7 | 2.2 | 10% | |||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 4.2 | 4.3 | 10.26% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.9 | 41.8 | 10.29% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 7.5 | 10.29% | ||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 21.6 | 23.3 | 10.43% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 14.5 | 18 | 10.43% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.5 | 11.6 | 10.48% | |||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 4.9 | 6.3 | 10.53% | |||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | 1.9 | 2.1 | 10.53% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 4 | 4.2 | 10.53% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 36 | 36.5 | 10.61% | |||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 13.2 | 10.92% | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.7 | 11 | 11.11% | |||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 0.8 | 1 | 11.11% | |||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 0.8 | 1 | 11.11% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.5 | 5 | 11.11% | |||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | 20 | 11.11% | ||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.1 | 10 | 11.11% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.8 | 11.9 | 11.21% | |||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.5 | 7.9 | 11.27% | |||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | 3.8 | 3.9 | 11.43% | |||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 61 | 79 | 11.58% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.7 | 11.59% | ||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18.3 | 21.1 | 11.64% | |||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.7 | 6.7 | 11.67% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 4.5 | 5.7 | 11.76% | |||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 4.6 | 5.7 | 11.76% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 19.6 | 21.8 | 11.79% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 18 | 11.8% | ||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 7.6 | 8.5 | 11.84% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12 | 15 | 11.94% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.6 | 10.3 | 11.96% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 5 | 6.5 | 12.07% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 16.4 | 18.5 | 12.12% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 24.4 | 32 | 12.28% | |||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 9.3 | 10.9 | 12.37% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 47 | 59.9 | 12.38% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 7.8 | 8.1 | 12.5% | |||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | 0.8 | 0.9 | 12.5% | |||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | 13.4 | 12.61% | ||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 11.6 | 12.5 | 12.61% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 11.1 | 12.5 | 12.61% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.8 | 8.9 | 12.66% | |||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 15.4 | 16.9 | 12.67% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 24 | 12.68% | ||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.6 | 26.5 | 12.77% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 3.4 | 4.4 | 12.82% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.1 | 7.9 | 12.86% | |||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.2 | 6.1 | 12.96% | |||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 8 | 8.7 | 12.99% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 196 | 260 | 13.04% | |||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | 4.1 | 5.2 | 13.04% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6.3 | 6.9 | 13.11% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 80.1 | 87.9 | 13.13% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.9 | 4.3 | 13.16% | |||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3.3 | 3.4 | 13.33% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 55 | 13.4% | ||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 11 | 13.4% | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 9.5 | 11 | 13.4% | |||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 59 | 13.46% | ||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 5.9 | 13.46% | ||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | 3.9 | 5 | 13.64% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.3 | 5.8 | 13.73% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 43 | 47.9 | 13.78% | |||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 3.3 | 13.79% | ||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | 3.1 | 4.1 | 13.89% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 43 | 50 | 13.9% | |||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 18 | 13.92% | ||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 4.3 | 5.7 | 14% | |||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 4.9 | 5.7 | 14% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 23 | 30 | 14.07% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 9.3 | 10.5 | 14.13% | |||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 17.6 | 20.1 | 14.2% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9 | 11.2 | 14.29% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 13.6 | 14.29% | ||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10.3 | 12 | 14.29% | |||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | 9.4 | 12 | 14.29% | |||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 12 | 14.29% | ||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.2 | 8 | 14.29% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7.2 | 14.29% | ||||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.2 | 12.8 | 14.29% | |||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.5 | 1.6 | 14.29% | |||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 22.3 | 14.36% | ||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 13.2 | 15.1 | 14.39% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 8 | 10.3 | 14.44% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 16 | 19 | 14.46% | |||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 6.2 | 7.1 | 14.52% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 15.8 | 20.5 | 14.53% | |||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.2 | 17.3 | 14.57% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 21.9 | 25.1 | 14.61% | |||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 24.3 | 14.62% | ||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.6 | 14.1 | 14.63% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 13.3 | 14.66% | ||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 12.8 | 17.2 | 14.67% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 13.1 | 17.2 | 14.67% | |||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 21.7 | 25.8 | 14.67% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 18.6 | 19.5 | 14.71% | |||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 17.9 | 14.74% | ||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 11 | 13.2 | 14.78% | |||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 12.4 | 14.81% | ||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 9.3 | 14.81% | ||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.3 | 20.1 | 14.86% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 22.2 | 25.5 | 14.86% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 26.8 | 27 | 14.89% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 25.5 | 29.3 | 14.9% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.3 | 13.1 | 14.91% | |||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 24 | 32.3 | 14.95% | |||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | 21.5 | 14.97% | |||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | 3.4 | 4.6 | 15% | |||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 7 | 9.2 | 15% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 52.3 | 59.8 | 15% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 10 | 11.5 | 15% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 20.6 | 27.6 | 15% | |||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | 0.5 | 0.7 | 16.67% | |||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 28 | 20.17% | ||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 6.5 | 20.37% | ||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 10.1 | 16.3 | 20.74% | |||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 20 | 21.21% | ||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | 12.8 | 39.13% | ||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 11 | 25.2 | 39.23% | |||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 15.2 | 35.4 | 39.92% | |||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 10.7 | 14.7 | 40% | |||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 24.5 | 40% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade