Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 9.8 | 10.3 | 6.96% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36.9 | 6.96% | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 45.55 | 6.92% | ||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.23 | 9.74 | 6.8% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.55 | 22 | 6.8% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6.35 | 6.72% | ||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 11.35 | 12.85 | 6.64% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 21.1 | 22.5 | 6.64% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.53 | 5.97 | 6.61% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10.3 | 6.3% | ||||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.36 | 5.79 | 6.24% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 73.3 | 73.4 | 6.22% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.75 | 9.29 | 6.17% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 29.25 | 29.3 | 6.16% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 10.95 | 12.1 | 6.14% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.75 | 3.82 | 6.11% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 12.55 | 13.95 | 6.08% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.6 | 12.4 | 5.98% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31 | 33.45 | 5.85% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.5 | 5.61 | 5.85% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.42 | 9.2 | 5.75% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 10.9 | 11.5 | 5.5% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.66 | 9.9 | 5.43% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13 | 13.75 | 5.36% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.55 | 10 | 5.15% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 29.5 | 32.7 | 5.14% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 117.9 | 118 | 5.08% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.56 | 6.7 | 5.02% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37.75 | 37.8 | 5% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19 | 20 | 4.99% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 28.05 | 28.1 | 4.85% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.15 | 16.9 | 4.64% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 27.1 | 27.2 | 4.62% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.65 | 13.75 | 4.56% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 47.55 | 47.6 | 4.5% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 20.8 | 20.9 | 4.5% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.15 | 15.2 | 4.47% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17.8 | 18.8 | 4.44% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.6 | 33 | 4.43% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.66 | 1.67 | 4.37% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.5 | 20.55 | 4.31% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20.9 | 4.24% | ||||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 64.5 | 66.6 | 4.23% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6 | 6.25 | 4.17% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 23.7 | 23.95 | 4.13% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 80.6 | 80.7 | 4.13% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.55 | 35.6 | 4.09% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 122.7 | 122.8 | 4.07% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 213.1 | 225.2 | 4.02% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.95 | 13 | 4% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 44.45 | 44.5 | 3.97% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.25 | 26.3 | 3.95% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.7 | 8 | 3.9% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.96 | 9.1 | 3.88% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.05 | 16.1 | 3.87% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 15 | 15.05 | 3.79% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.9 | 39.95 | 3.77% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.75 | 2.79 | 3.72% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.5 | 14 | 3.7% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 37 | 38 | 3.68% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.14 | 7.15 | 3.62% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 27.25 | 27.3 | 3.61% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 52.3 | 52.5 | 3.55% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.7 | 16.1 | 3.54% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.65 | 14.7 | 3.52% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 56.8 | 56.9 | 3.45% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 54.3 | 54.4 | 3.42% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 51.4 | 51.5 | 3.41% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.25 | 18.3 | 3.39% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 55.1 | 55.2 | 3.37% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 69.5 | 71 | 3.35% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.05 | 20.1 | 3.34% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 17.05 | 17.1 | 3.32% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 21.95 | 22 | 3.29% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 43.15 | 43.35 | 3.21% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.5 | 32.5 | 3.17% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.7 | 22.8 | 3.17% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.55 | 19.6 | 3.16% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 27.8 | 29.9 | 3.1% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.92 | 6.99 | 3.1% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.05 | 16.9 | 3.05% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 66 | 68 | 3.03% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.74 | 3.76 | 3.01% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.7 | 13.75 | 3% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.11 | 4.13 | 2.99% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 31.3 | 31.4 | 2.95% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 36.75 | 36.85 | 2.93% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 28 | 28.15 | 2.93% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.44 | 8.45 | 2.92% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.03 | 7.05 | 2.92% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14.2 | 14.25 | 2.89% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 29 | 29.05 | 2.83% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.55 | 14.6 | 2.82% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 66.4 | 66.5 | 2.78% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.05 | 11.1 | 2.78% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 11.1 | 11.2 | 2.75% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.85 | 29.9 | 2.75% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 112.9 | 113 | 2.73% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.7 | 3.78 | 2.72% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.45 | 30.5 | 2.69% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.45 | 11.5 | 2.68% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.4 | 11.5 | 2.68% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 50.3 | 50.4 | 2.65% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.35 | 21.4 | 2.64% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 35.35 | 35.4 | 2.61% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.65 | 17.7 | 2.61% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.7 | 11.9 | 2.59% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 51.7 | 51.8 | 2.57% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15.95 | 16 | 2.56% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 34.2 | 34.3 | 2.54% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32.25 | 32.3 | 2.54% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.06 | 4.09 | 2.51% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.25 | 12.3 | 2.5% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.3 | 5.33 | 2.5% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.91 | 4.94 | 2.49% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.2 | 39.35 | 2.47% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.5 | 12.55 | 2.45% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 21.05 | 21.1 | 2.43% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 43.35 | 43.5 | 2.35% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.85 | 10.9 | 2.35% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.4 | 28.45 | 2.34% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.15 | 17.7 | 2.31% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.6 | 13.3 | 2.31% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.7 | 17.75 | 2.31% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.3 | 13.4 | 2.29% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 148.2 | 148.3 | 2.28% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20 | 20.25 | 2.27% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.65 | 29.7 | 2.24% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 55.3 | 55.5 | 2.21% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.31 | 8.38 | 2.2% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.95 | 14 | 2.19% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.55 | 6.57 | 2.18% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.8 | 18.85 | 2.17% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 18.85 | 18.9 | 2.16% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26 | 26.1 | 2.15% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 132 | 133 | 2.15% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.4 | 21.45 | 2.14% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.73 | 4.78 | 2.14% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 71.8 | 71.9 | 2.13% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.58 | 9.6 | 2.13% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 28.85 | 28.9 | 2.12% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.6 | 9.8 | 2.08% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.91 | 4.92 | 2.07% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.9 | 9.92 | 2.06% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.3 | 22.35 | 2.05% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.8 | 14.9 | 2.05% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.85 | 24.9 | 2.05% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 20.1 | 20.15 | 2.03% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.05 | 5.06 | 2.02% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20.2 | 20.25 | 2.02% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10.1 | 10.15 | 2.01% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 40.65 | 40.7 | 2.01% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.45 | 25.5 | 2% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 30.7 | 30.8 | 1.99% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 5.72 | 5.75 | 1.95% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 23.6 | 23.65 | 1.94% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.39 | 9.48 | 1.94% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.72 | 5.81 | 1.93% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 64 | 64.1 | 1.91% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.31 | 5.35 | 1.9% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.65 | 9.66 | 1.9% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 43 | 43.1 | 1.89% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 59.4 | 59.5 | 1.88% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.8 | 9.84 | 1.86% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.9 | 10.95 | 1.86% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.2 | 19.45 | 1.83% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 41.7 | 41.75 | 1.83% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.6 | 30.65 | 1.83% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.1 | 11.15 | 1.83% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 13.9 | 13.95 | 1.82% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.35 | 22.4 | 1.82% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 28.05 | 28.1 | 1.81% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.8 | 19.95 | 1.79% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 40.3 | 40.35 | 1.77% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.13 | 8.15 | 1.75% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.67 | 4.68 | 1.74% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 116 | 117.5 | 1.73% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 26 | 26.45 | 1.73% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.87 | 5.89 | 1.73% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 40.2 | 41.6 | 1.71% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.85 | 11.9 | 1.71% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.76 | 7.8 | 1.69% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.34 | 8.47 | 1.68% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.4 | 27.45 | 1.67% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.5 | 55 | 1.66% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.3 | 12.35 | 1.65% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 80 | 80.3 | 1.65% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.65 | 18.7 | 1.63% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.18 | 3.19 | 1.59% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.65 | 7.66 | 1.59% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 31.95 | 32 | 1.59% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16.2 | 16.25 | 1.56% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 26 | 26.4 | 1.54% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 112.5 | 113.5 | 1.52% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 46.85 | 46.9 | 1.52% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.5 | 13.6 | 1.49% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 20.1 | 20.4 | 1.49% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.95 | 17.1 | 1.48% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.65 | 13.7 | 1.48% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 20.75 | 20.8 | 1.46% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.9 | 14 | 1.45% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28 | 28.2 | 1.44% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.55 | 17.65 | 1.44% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.95 | 14.2 | 1.43% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.35 | 28.5 | 1.42% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.6 | 10.75 | 1.42% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.45 | 21.5 | 1.42% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.8 | 10.85 | 1.4% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.25 | 14.5 | 1.4% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.26 | 7.28 | 1.39% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.35 | 4.37 | 1.39% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.37 | 4.4 | 1.38% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.69 | 3.7 | 1.37% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.91 | 5.92 | 1.37% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 60.7 | 61 | 1.33% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 46.05 | 49.9 | 1.32% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 27.15 | 27.2 | 1.3% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.65 | 39 | 1.3% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.85 | 11.9 | 1.28% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.98 | 3.99 | 1.27% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.7 | 28.6 | 1.24% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 64.1 | 65.7 | 1.23% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 57.7 | 57.8 | 1.23% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.96 | 4.98 | 1.22% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.1 | 37.9 | 1.2% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9.01 | 9.55 | 1.17% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.2 | 30.85 | 1.15% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.9 | 26.95 | 1.13% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 108 | 108.2 | 1.12% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.51 | 4.55 | 1.11% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.64 | 3.66 | 1.1% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 64.1 | 64.2 | 1.1% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.86 | 1.87 | 1.08% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.69 | 6.72 | 1.05% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.85 | 38.9 | 1.04% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.89 | 4.9 | 1.03% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.06 | 8.07 | 1% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 15.1 | 15.15 | 1% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.07 | 9.09 | 1% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.9 | 10.1 | 1% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.55 | 31.6 | 0.96% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.5 | 10.55 | 0.96% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 8.54 | 8.55 | 0.94% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.53 | 7.57 | 0.93% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.2 | 54.7 | 0.92% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.4 | 16.45 | 0.92% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.8 | 49.85 | 0.91% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 11 | 11.1 | 0.91% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.1 | 11.15 | 0.9% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.9 | 7.92 | 0.89% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.59 | 4.6 | 0.88% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.05 | 17.25 | 0.88% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.5 | 40.55 | 0.87% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 48 | 48.2 | 0.84% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.35 | 12.4 | 0.81% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.1 | 25.3 | 0.8% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 76 | 77 | 0.79% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.7 | 32.25 | 0.78% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 103.1 | 103.6 | 0.78% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 90.7 | 90.8 | 0.78% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.94 | 3.99 | 0.76% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 93 | 93.2 | 0.76% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 53.3 | 53.4 | 0.75% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.72 | 2.73 | 0.74% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.65 | 13.7 | 0.74% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.7 | 13.8 | 0.73% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.35 | 41.4 | 0.73% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.7 | 20.75 | 0.73% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.73 | 2.8 | 0.72% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 14 | 14.05 | 0.72% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.83 | 2.84 | 0.71% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7 | 7.1 | 0.71% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.2 | 14.3 | 0.7% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.52 | 8.75 | 0.69% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.88 | 2.92 | 0.69% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 22.1 | 22.15 | 0.68% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.44 | 4.46 | 0.68% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9 | 9.06 | 0.67% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.36 | 4.53 | 0.67% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.07 | 6.09 | 0.66% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.3 | 48.35 | 0.62% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.45 | 16.5 | 0.61% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.55 | 16.6 | 0.61% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.95 | 17 | 0.59% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.51 | 3.56 | 0.56% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.2 | 7.24 | 0.56% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.67 | 9.3 | 0.54% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 74.5 | 74.6 | 0.54% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.2 | 37.4 | 0.54% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37 | 38.4 | 0.52% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.1 | 4.2 | 0.48% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 87.5 | 87.6 | 0.46% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.75 | 32.95 | 0.46% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11 | 11.05 | 0.45% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.2 | 22.4 | 0.45% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 67.2 | 67.9 | 0.44% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11.3 | 11.45 | 0.44% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22.95 | 23.1 | 0.43% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.65 | 4.69 | 0.43% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.75 | 11.8 | 0.43% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.1 | 12.15 | 0.41% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.7 | 36.85 | 0.41% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.85 | 13 | 0.39% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 39.3 | 39.4 | 0.38% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.5 | 13.55 | 0.37% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.42 | 5.43 | 0.37% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15 | 15.05 | 0.33% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.4 | 3.42 | 0.29% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35.6 | 35.8 | 0.28% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 72.6 | 72.9 | 0.28% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 72.7 | 73.2 | 0.27% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.82 | 3.83 | 0.26% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.05 | 4.1 | 0.24% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 41 | 41.1 | 0.24% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 43.05 | 43.15 | 0.23% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.31 | 4.36 | 0.23% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.76 | 8.8 | 0.23% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.2 | 22.25 | 0.23% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 54.9 | 55 | 0.18% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33.1 | 33.3 | 0.15% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 33.05 | 34.05 | 0.15% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 35 | 35.05 | 0.14% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 38.6 | 40 | 0.13% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 43.5 | 43.55 | 0.11% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 44.05 | 47.4 | 0.11% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.8 | 9 | ||||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 48.7 | 50.1 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.1 | 17.4 | ||||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.5 | 29.7 | ||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 53 | 53.4 | ||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.4 | 12.6 | ||||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.3 | 14.5 | ||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 66.4 | 67.2 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 5.93 | |||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.5 | 12.35 | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 7.05 | 7.54 | ||||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.96 | 4.97 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.69 | 2.72 | ||||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.7 | 61.9 | ||||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 8.92 | 9 | ||||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 20.85 | |||||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.5 | 29 | ||||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 42.5 | 42.7 | ||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.7 | 17 | ||||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 24.35 | 24.7 | ||||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.6 | 34.95 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 9.6 | |||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.4 | 7.94 | ||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.84 | 2.85 | ||||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.3 | 64.4 | ||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 39 | |||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.7 | 14.9 | ||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.65 | 14.7 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 36.75 | 39 | ||||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10.4 | 10.45 | ||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 21.1 | 21.95 | ||||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 48.15 | |||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 45.85 | |||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.15 | 11.7 | ||||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13.65 | 13.7 | ||||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 81 | 82 | ||||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.29 | 9.49 | ||||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.72 | 5.88 | ||||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 7.46 | 7.49 | -0.13% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 35.65 | 35.7 | -0.14% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.55 | 29.85 | -0.17% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 25.45 | 26.95 | -0.19% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.85 | 9.18 | -0.22% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 37.35 | 39.9 | -0.25% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 79.2 | 79.3 | -0.25% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.6 | 6.73 | -0.3% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.2 | 33.3 | -0.3% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.79 | 5.85 | -0.34% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12 | 12.85 | -0.39% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.25 | 12.35 | -0.4% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.45 | 10.65 | -0.47% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 42 | 42.95 | -0.58% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.07 | 3.08 | -0.65% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 22.75 | 23 | -0.65% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 14.75 | 15.3 | -0.65% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 54.8 | 58.5 | -0.68% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.12 | 4.16 | -0.72% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.9 | 25 | -0.79% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.6 | 17.6 | -0.85% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 46.4 | 46.75 | -0.95% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.55 | 31.65 | -1.09% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.81 | 5.99 | -1.8% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 64.6 | 65 | -2.11% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 14.8 | 14.95 | -3.55% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.42 | 2.43 | -3.57% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.05 | 3.09 | -4.04% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56.6 | -6.91% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56.6 | -6.91% | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% | ||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.05 | 3.09 | -4.04% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.42 | 2.43 | -3.57% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 14.8 | 14.95 | -3.55% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 64.6 | 65 | -2.11% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.81 | 5.99 | -1.8% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.55 | 31.65 | -1.09% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 46.4 | 46.75 | -0.95% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.6 | 17.6 | -0.85% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.9 | 25 | -0.79% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.12 | 4.16 | -0.72% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 54.8 | 58.5 | -0.68% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 14.75 | 15.3 | -0.65% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 22.75 | 23 | -0.65% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.07 | 3.08 | -0.65% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 42 | 42.95 | -0.58% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.45 | 10.65 | -0.47% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.25 | 12.35 | -0.4% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12 | 12.85 | -0.39% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.79 | 5.85 | -0.34% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.2 | 33.3 | -0.3% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.6 | 6.73 | -0.3% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 79.2 | 79.3 | -0.25% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 37.35 | 39.9 | -0.25% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.85 | 9.18 | -0.22% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 25.45 | 26.95 | -0.19% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.55 | 29.85 | -0.17% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 35.65 | 35.7 | -0.14% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 7.46 | 7.49 | -0.13% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.8 | 9 | ||||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 48.7 | 50.1 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.1 | 17.4 | ||||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.5 | 29.7 | ||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 53 | 53.4 | ||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.4 | 12.6 | ||||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.3 | 14.5 | ||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 66.4 | 67.2 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 5.93 | |||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.5 | 12.35 | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 7.05 | 7.54 | ||||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.96 | 4.97 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.69 | 2.72 | ||||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.7 | 61.9 | ||||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 8.92 | 9 | ||||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 20.85 | |||||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.5 | 29 | ||||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 42.5 | 42.7 | ||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.7 | 17 | ||||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 24.35 | 24.7 | ||||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.6 | 34.95 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 9.6 | |||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.4 | 7.94 | ||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.84 | 2.85 | ||||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.3 | 64.4 | ||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 39 | |||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.7 | 14.9 | ||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.65 | 14.7 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 36.75 | 39 | ||||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10.4 | 10.45 | ||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 21.1 | 21.95 | ||||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 48.15 | |||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 45.85 | |||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.15 | 11.7 | ||||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13.65 | 13.7 | ||||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 81 | 82 | ||||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.29 | 9.49 | ||||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.72 | 5.88 | ||||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 44.05 | 47.4 | 0.11% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 43.5 | 43.55 | 0.11% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 38.6 | 40 | 0.13% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 35 | 35.05 | 0.14% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 33.05 | 34.05 | 0.15% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33.1 | 33.3 | 0.15% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 54.9 | 55 | 0.18% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.2 | 22.25 | 0.23% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.76 | 8.8 | 0.23% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.31 | 4.36 | 0.23% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 43.05 | 43.15 | 0.23% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 41 | 41.1 | 0.24% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.05 | 4.1 | 0.24% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.82 | 3.83 | 0.26% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 72.7 | 73.2 | 0.27% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 72.6 | 72.9 | 0.28% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35.6 | 35.8 | 0.28% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.4 | 3.42 | 0.29% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15 | 15.05 | 0.33% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.42 | 5.43 | 0.37% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.5 | 13.55 | 0.37% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 39.3 | 39.4 | 0.38% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.85 | 13 | 0.39% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.7 | 36.85 | 0.41% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.1 | 12.15 | 0.41% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.75 | 11.8 | 0.43% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.65 | 4.69 | 0.43% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22.95 | 23.1 | 0.43% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11.3 | 11.45 | 0.44% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 67.2 | 67.9 | 0.44% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.2 | 22.4 | 0.45% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11 | 11.05 | 0.45% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.75 | 32.95 | 0.46% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 87.5 | 87.6 | 0.46% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.1 | 4.2 | 0.48% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37 | 38.4 | 0.52% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.2 | 37.4 | 0.54% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 74.5 | 74.6 | 0.54% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.67 | 9.3 | 0.54% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.2 | 7.24 | 0.56% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.51 | 3.56 | 0.56% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.95 | 17 | 0.59% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.55 | 16.6 | 0.61% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.45 | 16.5 | 0.61% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.3 | 48.35 | 0.62% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.07 | 6.09 | 0.66% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9 | 9.06 | 0.67% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.36 | 4.53 | 0.67% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.44 | 4.46 | 0.68% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 22.1 | 22.15 | 0.68% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.88 | 2.92 | 0.69% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.52 | 8.75 | 0.69% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.2 | 14.3 | 0.7% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7 | 7.1 | 0.71% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.83 | 2.84 | 0.71% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 14 | 14.05 | 0.72% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.73 | 2.8 | 0.72% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.7 | 20.75 | 0.73% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.35 | 41.4 | 0.73% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.7 | 13.8 | 0.73% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.65 | 13.7 | 0.74% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.72 | 2.73 | 0.74% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 53.3 | 53.4 | 0.75% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 93 | 93.2 | 0.76% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.94 | 3.99 | 0.76% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 90.7 | 90.8 | 0.78% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 103.1 | 103.6 | 0.78% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.7 | 32.25 | 0.78% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 76 | 77 | 0.79% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.1 | 25.3 | 0.8% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.35 | 12.4 | 0.81% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 48 | 48.2 | 0.84% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.5 | 40.55 | 0.87% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.05 | 17.25 | 0.88% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.59 | 4.6 | 0.88% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.9 | 7.92 | 0.89% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.1 | 11.15 | 0.9% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 11 | 11.1 | 0.91% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.8 | 49.85 | 0.91% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.4 | 16.45 | 0.92% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.2 | 54.7 | 0.92% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.53 | 7.57 | 0.93% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 8.54 | 8.55 | 0.94% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.5 | 10.55 | 0.96% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.55 | 31.6 | 0.96% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.9 | 10.1 | 1% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.07 | 9.09 | 1% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 15.1 | 15.15 | 1% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.06 | 8.07 | 1% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.89 | 4.9 | 1.03% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.85 | 38.9 | 1.04% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.69 | 6.72 | 1.05% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.86 | 1.87 | 1.08% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 64.1 | 64.2 | 1.1% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.64 | 3.66 | 1.1% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.51 | 4.55 | 1.11% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 108 | 108.2 | 1.12% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.9 | 26.95 | 1.13% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.2 | 30.85 | 1.15% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9.01 | 9.55 | 1.17% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.1 | 37.9 | 1.2% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.96 | 4.98 | 1.22% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 57.7 | 57.8 | 1.23% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 64.1 | 65.7 | 1.23% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.7 | 28.6 | 1.24% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.98 | 3.99 | 1.27% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.85 | 11.9 | 1.28% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.65 | 39 | 1.3% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 27.15 | 27.2 | 1.3% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 46.05 | 49.9 | 1.32% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 60.7 | 61 | 1.33% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.91 | 5.92 | 1.37% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.69 | 3.7 | 1.37% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.37 | 4.4 | 1.38% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.35 | 4.37 | 1.39% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.26 | 7.28 | 1.39% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.25 | 14.5 | 1.4% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.8 | 10.85 | 1.4% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.6 | 10.75 | 1.42% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.45 | 21.5 | 1.42% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.35 | 28.5 | 1.42% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.95 | 14.2 | 1.43% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.55 | 17.65 | 1.44% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28 | 28.2 | 1.44% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.9 | 14 | 1.45% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 20.75 | 20.8 | 1.46% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.65 | 13.7 | 1.48% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.95 | 17.1 | 1.48% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 20.1 | 20.4 | 1.49% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.5 | 13.6 | 1.49% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 46.85 | 46.9 | 1.52% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 112.5 | 113.5 | 1.52% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 26 | 26.4 | 1.54% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16.2 | 16.25 | 1.56% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 31.95 | 32 | 1.59% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.65 | 7.66 | 1.59% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.18 | 3.19 | 1.59% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.65 | 18.7 | 1.63% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 80 | 80.3 | 1.65% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.3 | 12.35 | 1.65% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.5 | 55 | 1.66% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.4 | 27.45 | 1.67% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.34 | 8.47 | 1.68% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.76 | 7.8 | 1.69% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.85 | 11.9 | 1.71% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 40.2 | 41.6 | 1.71% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.87 | 5.89 | 1.73% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 26 | 26.45 | 1.73% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 116 | 117.5 | 1.73% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.67 | 4.68 | 1.74% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.13 | 8.15 | 1.75% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 40.3 | 40.35 | 1.77% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.8 | 19.95 | 1.79% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 28.05 | 28.1 | 1.81% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.35 | 22.4 | 1.82% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 13.9 | 13.95 | 1.82% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.1 | 11.15 | 1.83% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.6 | 30.65 | 1.83% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 41.7 | 41.75 | 1.83% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.2 | 19.45 | 1.83% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.9 | 10.95 | 1.86% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.8 | 9.84 | 1.86% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 59.4 | 59.5 | 1.88% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 43 | 43.1 | 1.89% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.65 | 9.66 | 1.9% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.31 | 5.35 | 1.9% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 64 | 64.1 | 1.91% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.72 | 5.81 | 1.93% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.39 | 9.48 | 1.94% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 23.6 | 23.65 | 1.94% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 5.72 | 5.75 | 1.95% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 30.7 | 30.8 | 1.99% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.45 | 25.5 | 2% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 40.65 | 40.7 | 2.01% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10.1 | 10.15 | 2.01% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20.2 | 20.25 | 2.02% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.05 | 5.06 | 2.02% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 20.1 | 20.15 | 2.03% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.85 | 24.9 | 2.05% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.8 | 14.9 | 2.05% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.3 | 22.35 | 2.05% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.9 | 9.92 | 2.06% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.91 | 4.92 | 2.07% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.6 | 9.8 | 2.08% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 28.85 | 28.9 | 2.12% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.58 | 9.6 | 2.13% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 71.8 | 71.9 | 2.13% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.73 | 4.78 | 2.14% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.4 | 21.45 | 2.14% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 132 | 133 | 2.15% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26 | 26.1 | 2.15% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 18.85 | 18.9 | 2.16% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.8 | 18.85 | 2.17% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.55 | 6.57 | 2.18% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.95 | 14 | 2.19% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.31 | 8.38 | 2.2% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 55.3 | 55.5 | 2.21% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.65 | 29.7 | 2.24% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20 | 20.25 | 2.27% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 148.2 | 148.3 | 2.28% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.3 | 13.4 | 2.29% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.7 | 17.75 | 2.31% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.6 | 13.3 | 2.31% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.15 | 17.7 | 2.31% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.4 | 28.45 | 2.34% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.85 | 10.9 | 2.35% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 43.35 | 43.5 | 2.35% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 21.05 | 21.1 | 2.43% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.5 | 12.55 | 2.45% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.2 | 39.35 | 2.47% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.91 | 4.94 | 2.49% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.3 | 5.33 | 2.5% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.25 | 12.3 | 2.5% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.06 | 4.09 | 2.51% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32.25 | 32.3 | 2.54% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 34.2 | 34.3 | 2.54% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15.95 | 16 | 2.56% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 51.7 | 51.8 | 2.57% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.7 | 11.9 | 2.59% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 35.35 | 35.4 | 2.61% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.65 | 17.7 | 2.61% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.35 | 21.4 | 2.64% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 50.3 | 50.4 | 2.65% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.45 | 11.5 | 2.68% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.4 | 11.5 | 2.68% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.45 | 30.5 | 2.69% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.7 | 3.78 | 2.72% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 112.9 | 113 | 2.73% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.85 | 29.9 | 2.75% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 11.1 | 11.2 | 2.75% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.05 | 11.1 | 2.78% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 66.4 | 66.5 | 2.78% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.55 | 14.6 | 2.82% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 29 | 29.05 | 2.83% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14.2 | 14.25 | 2.89% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.03 | 7.05 | 2.92% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.44 | 8.45 | 2.92% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 28 | 28.15 | 2.93% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 36.75 | 36.85 | 2.93% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 31.3 | 31.4 | 2.95% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.11 | 4.13 | 2.99% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.7 | 13.75 | 3% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.74 | 3.76 | 3.01% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 66 | 68 | 3.03% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.05 | 16.9 | 3.05% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.92 | 6.99 | 3.1% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 27.8 | 29.9 | 3.1% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.55 | 19.6 | 3.16% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.7 | 22.8 | 3.17% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.5 | 32.5 | 3.17% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 43.15 | 43.35 | 3.21% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 21.95 | 22 | 3.29% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 17.05 | 17.1 | 3.32% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.05 | 20.1 | 3.34% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 69.5 | 71 | 3.35% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 55.1 | 55.2 | 3.37% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.25 | 18.3 | 3.39% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 51.4 | 51.5 | 3.41% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 54.3 | 54.4 | 3.42% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 56.8 | 56.9 | 3.45% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.65 | 14.7 | 3.52% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.7 | 16.1 | 3.54% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 52.3 | 52.5 | 3.55% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 27.25 | 27.3 | 3.61% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.14 | 7.15 | 3.62% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 37 | 38 | 3.68% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.5 | 14 | 3.7% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.75 | 2.79 | 3.72% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.9 | 39.95 | 3.77% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 15 | 15.05 | 3.79% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.05 | 16.1 | 3.87% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.96 | 9.1 | 3.88% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.7 | 8 | 3.9% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.25 | 26.3 | 3.95% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 44.45 | 44.5 | 3.97% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.95 | 13 | 4% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 213.1 | 225.2 | 4.02% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 122.7 | 122.8 | 4.07% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.55 | 35.6 | 4.09% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 80.6 | 80.7 | 4.13% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 23.7 | 23.95 | 4.13% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6 | 6.25 | 4.17% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 64.5 | 66.6 | 4.23% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20.9 | 4.24% | ||||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.5 | 20.55 | 4.31% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.66 | 1.67 | 4.37% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.6 | 33 | 4.43% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17.8 | 18.8 | 4.44% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.15 | 15.2 | 4.47% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 20.8 | 20.9 | 4.5% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 47.55 | 47.6 | 4.5% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.65 | 13.75 | 4.56% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 27.1 | 27.2 | 4.62% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.15 | 16.9 | 4.64% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 28.05 | 28.1 | 4.85% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19 | 20 | 4.99% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37.75 | 37.8 | 5% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.56 | 6.7 | 5.02% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 117.9 | 118 | 5.08% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 29.5 | 32.7 | 5.14% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.55 | 10 | 5.15% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13 | 13.75 | 5.36% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.66 | 9.9 | 5.43% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 10.9 | 11.5 | 5.5% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.42 | 9.2 | 5.75% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.5 | 5.61 | 5.85% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31 | 33.45 | 5.85% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.6 | 12.4 | 5.98% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 12.55 | 13.95 | 6.08% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.75 | 3.82 | 6.11% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 10.95 | 12.1 | 6.14% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 29.25 | 29.3 | 6.16% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.75 | 9.29 | 6.17% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 73.3 | 73.4 | 6.22% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.36 | 5.79 | 6.24% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10.3 | 6.3% | ||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.53 | 5.97 | 6.61% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 21.1 | 22.5 | 6.64% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 11.35 | 12.85 | 6.64% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6.35 | 6.72% | ||||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.55 | 22 | 6.8% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.23 | 9.74 | 6.8% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 45.55 | 6.92% | ||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36.9 | 6.96% | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 9.8 | 10.3 | 6.96% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.7 | 10% | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 51 | 57.3 | 9.98% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 54.8 | 9.82% | ||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 9.8 | 11.6 | 9.43% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.6 | 9.43% | ||||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.3 | 3.6 | 9.09% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 16.9 | 20.4 | 9.09% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 13.9 | 8.59% | ||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 11.4 | 8.57% | ||||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 49.2 | 53.4 | 8.54% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 13.1 | 8.26% | ||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.4 | 6.6 | 8.2% | |||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.6 | 2.7 | 8% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 27.5 | 7.84% | ||||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 10.8 | 11.4 | 7.55% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 30 | 7.53% | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 32 | 7.02% | ||||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9.3 | 6.9% | ||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 3 | 3.1 | 6.9% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.2 | 12.4 | 6.9% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 46.1 | 52.1 | 6.76% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.7 | 12.8 | 6.67% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 11.3 | 6.6% | ||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 14 | 15.9 | 6% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 10.8 | 10.9 | 5.83% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 11.4 | 13.1 | 5.65% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.9 | 16.9 | 5.62% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.5 | 42.8 | 5.42% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 11.8 | 5.36% | ||||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 4 | 4.1 | 5.13% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 4 | 4.1 | 5.13% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 7.9 | 8.2 | 5.13% | |||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 28.5 | 28.6 | 4.76% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 24.1 | 24.2 | 4.76% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 32.7 | 34 | 4.62% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 14 | 4.48% | ||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 36 | 39.9 | 4.45% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.7 | 11.8 | 4.42% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.3 | 4.38% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.7 | 4.8 | 4.35% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 35.9 | 36 | 4.35% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 9.9 | 10 | 4.17% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 45 | 50 | 4.17% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 59 | 63.5 | 4.1% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18 | 18.1 | 4.02% | |||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.5 | 10.9 | 3.81% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 19.5 | 3.72% | ||||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.4 | 8.5 | 3.66% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.3 | 11.6 | 3.57% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 27.4 | 27.6 | 3.37% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 18.4 | 18.5 | 3.35% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.1 | 3.2 | 3.23% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 8.9 | 9.6 | 3.23% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 19.2 | 19.3 | 3.21% | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 9.8 | 3.16% | ||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3.3 | 3.12% | ||||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.5 | 13.6 | 3.03% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 27.3 | 3.02% | ||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.6 | 27.3 | 3.02% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 27.8 | 28 | 2.94% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.9 | 7 | 2.94% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.1 | 42.8 | 2.88% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.2 | 7.3 | 2.82% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.4 | 11 | 2.8% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 14.8 | 2.78% | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.7 | 2.78% | ||||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.2 | 18.5 | 2.78% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.8 | 37.9 | 2.71% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.4 | 11.5 | 2.68% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.6 | 2.65% | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.7 | 7.8 | 2.63% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 39 | 39.1 | 2.62% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 3.9 | 4.1 | 2.5% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.1 | 8.2 | 2.5% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.1 | 25.2 | 2.44% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 29.3 | 30 | 2.39% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.8 | 12.9 | 2.38% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 13.4 | 13.5 | 2.27% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.5 | 2.27% | ||||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 54 | 54.1 | 2.27% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9 | 9.1 | 2.25% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.5 | 4.6 | 2.22% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.9 | 28.4 | 2.16% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23.7 | 23.8 | 2.15% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 14.1 | 14.4 | 2.13% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 19.3 | 19.4 | 2.11% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.7 | 10.2 | 2% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5 | 5.1 | 2% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.1 | 2% | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.1 | 5.2 | 1.96% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 63 | 63.1 | 1.94% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.4 | 5.5 | 1.85% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 39.6 | 39.9 | 1.79% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.3 | 11.5 | 1.77% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.3 | 11.5 | 1.77% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28.9 | 29 | 1.75% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 23.3 | 23.7 | 1.72% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12 | 12.1 | 1.68% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 48.7 | 48.8 | 1.67% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 49.4 | 55.7 | 1.64% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.9 | 13.1 | 1.55% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.5 | 19.7 | 1.55% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 13.1 | 13.2 | 1.54% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.5 | 20 | 1.52% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 20.2 | 20.3 | 1.5% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.5 | 13.6 | 1.49% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 27.8 | 28.1 | 1.44% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.3 | 7.6 | 1.33% | |||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.5 | 7.7 | 1.32% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 14.7 | 16.2 | 1.25% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.4 | 16.9 | 1.2% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 67.1 | 67.9 | 1.19% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.4 | 8.5 | 1.19% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 17 | 18.2 | 1.11% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.7 | 9.8 | 1.03% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.8 | 9.9 | 1.02% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 10 | 10.1 | 1% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.3 | 23.4 | 0.86% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.8 | 11.9 | 0.85% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.7 | 11.9 | 0.85% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 71.5 | 72.4 | 0.84% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.1 | 12.2 | 0.83% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.2 | 12.3 | 0.82% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62.6 | 63 | 0.8% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.8 | 12.6 | 0.8% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 64 | 0.79% | ||||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.9 | 13 | 0.78% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.6 | 13.7 | 0.74% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 82.3 | 82.4 | 0.73% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 156.5 | 157.5 | 0.64% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.8 | 16.9 | 0.6% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17.1 | 17.2 | 0.58% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35.2 | 35.3 | 0.57% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 36.9 | 37.1 | 0.54% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19.1 | 19.3 | 0.52% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 17.7 | 19.5 | 0.52% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.5 | 19.6 | 0.51% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.5 | 41 | 0.49% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 49 | 50.7 | 0.4% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 26 | 0.39% | ||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 47.2 | 47.5 | 0.21% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18 | |||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.2 | |||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.4 | |||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | ||||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 10 | |||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 38 | |||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | ||||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.5 | |||||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.7 | 9.8 | ||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.9 | |||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | ||||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 35.5 | |||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | ||||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.3 | 6.4 | ||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | ||||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 6.8 | |||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 16 | |||||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 23.7 | 24 | ||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 23 | 24 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.8 | 2.9 | ||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 6.9 | |||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | ||||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | ||||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.2 | |||||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 21.6 | 21.8 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 51.5 | |||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 7.5 | 8 | ||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | ||||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | ||||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | |||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.7 | |||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.1 | 4.3 | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 70.6 | |||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.1 | |||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.3 | |||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12.7 | 12.9 | ||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 16.2 | |||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | ||||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.1 | 7.3 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.8 | 4.2 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 19.2 | |||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2 | |||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 30 | |||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 16.6 | |||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | ||||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | ||||||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.1 | 11.2 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6 | |||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 82.1 | 85 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | ||||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.4 | |||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.7 | 6 | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.3 | 6.8 | ||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.3 | 9.8 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | ||||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | ||||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 80 | 81 | ||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 13.5 | |||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30 | 30.7 | ||||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.5 | ||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.2 | |||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 20.8 | |||||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.8 | 7.9 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | ||||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.6 | 8.8 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.3 | 7.4 | ||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.4 | 8.5 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.2 | 5.3 | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.1 | |||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18.1 | |||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | ||||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | ||||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22.5 | |||||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.1 | 8.3 | ||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.4 | 7 | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | ||||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | ||||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.3 | |||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.3 | 5.6 | ||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 9.2 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.9 | 7 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 9.3 | 10 | ||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | ||||||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 11.9 | 12 | ||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | ||||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.6 | |||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | ||||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.6 | |||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.7 | |||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 12.9 | 13.4 | ||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | ||||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 20 | |||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4 | |||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | ||||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | ||||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | ||||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | ||||||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.5 | |||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 50.9 | |||||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.5 | |||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | ||||||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 190 | |||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | ||||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 66.4 | 66.6 | -0.15% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 50 | -0.2% | ||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 30.3 | 33.5 | -0.3% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 28.6 | -0.35% | ||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22 | 22.8 | -0.44% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18.4 | 19.4 | -0.51% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 72 | 77.5 | -0.51% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 36.9 | 37 | -0.54% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.6 | -0.56% | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14 | -0.71% | ||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.6 | 12.6 | -0.79% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.1 | 10.2 | -0.97% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.4 | 18.6 | -1.06% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 40.2 | 41.4 | -1.19% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.2 | 6.7 | -1.47% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 32.1 | 33.5 | -1.47% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.4 | -1.54% | ||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.8 | 5.9 | -1.67% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.7 | 11.2 | -1.75% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5.1 | 5.5 | -1.79% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 48.5 | -1.82% | ||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.6 | 15 | -1.96% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.6 | 9 | -2.17% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.3 | 4.4 | -2.22% | |||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.7 | 3.8 | -2.56% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.5 | 17.5 | -2.78% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4.2 | 4.3 | -4.44% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 26.5 | 27 | -4.93% | |||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.5 | 3.6 | -5.26% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5 | 5.1 | -5.56% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | 23.5 | -9.62% | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.5 | -9.72% | ||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 21.7 | -9.96% | ||||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 18 | -10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 18 | -10% | ||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 21.7 | -9.96% | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.5 | -9.72% | ||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | 23.5 | -9.62% | ||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5 | 5.1 | -5.56% | |||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.5 | 3.6 | -5.26% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 26.5 | 27 | -4.93% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4.2 | 4.3 | -4.44% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.5 | 17.5 | -2.78% | |||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.7 | 3.8 | -2.56% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.3 | 4.4 | -2.22% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.6 | 9 | -2.17% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.6 | 15 | -1.96% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 48.5 | -1.82% | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5.1 | 5.5 | -1.79% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.7 | 11.2 | -1.75% | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.8 | 5.9 | -1.67% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.4 | -1.54% | ||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 32.1 | 33.5 | -1.47% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.2 | 6.7 | -1.47% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 40.2 | 41.4 | -1.19% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.4 | 18.6 | -1.06% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.1 | 10.2 | -0.97% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.6 | 12.6 | -0.79% | |||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14 | -0.71% | ||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.6 | -0.56% | ||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 36.9 | 37 | -0.54% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 72 | 77.5 | -0.51% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18.4 | 19.4 | -0.51% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22 | 22.8 | -0.44% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 28.6 | -0.35% | ||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 30.3 | 33.5 | -0.3% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 50 | -0.2% | ||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 66.4 | 66.6 | -0.15% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18 | |||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.2 | |||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.4 | |||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | ||||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 10 | |||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 38 | |||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | ||||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.5 | |||||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.7 | 9.8 | ||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.9 | |||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | ||||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 35.5 | |||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | ||||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.3 | 6.4 | ||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | ||||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 6.8 | |||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 16 | |||||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 23.7 | 24 | ||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 23 | 24 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.8 | 2.9 | ||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 6.9 | |||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | ||||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | ||||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.2 | |||||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 21.6 | 21.8 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 51.5 | |||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 7.5 | 8 | ||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | ||||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | ||||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | |||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.7 | |||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.1 | 4.3 | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 70.6 | |||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.1 | |||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.3 | |||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12.7 | 12.9 | ||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 16.2 | |||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | ||||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.1 | 7.3 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.8 | 4.2 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 19.2 | |||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2 | |||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 30 | |||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 16.6 | |||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | ||||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | ||||||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.1 | 11.2 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6 | |||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 82.1 | 85 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | ||||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.4 | |||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.7 | 6 | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.3 | 6.8 | ||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.3 | 9.8 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | ||||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | ||||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 80 | 81 | ||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 13.5 | |||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30 | 30.7 | ||||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.5 | ||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.2 | |||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 20.8 | |||||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.8 | 7.9 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | ||||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.6 | 8.8 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.3 | 7.4 | ||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.4 | 8.5 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.2 | 5.3 | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.1 | |||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18.1 | |||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | ||||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | ||||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22.5 | |||||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.1 | 8.3 | ||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.4 | 7 | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | ||||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | ||||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.3 | |||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.3 | 5.6 | ||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 9.2 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.9 | 7 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 9.3 | 10 | ||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | ||||||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 11.9 | 12 | ||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | ||||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.6 | |||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | ||||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.6 | |||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.7 | |||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 12.9 | 13.4 | ||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | ||||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 20 | |||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4 | |||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | ||||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | ||||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | ||||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | ||||||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.5 | |||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 50.9 | |||||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.5 | |||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | ||||||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 190 | |||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | ||||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 47.2 | 47.5 | 0.21% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 26 | 0.39% | ||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 49 | 50.7 | 0.4% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.5 | 41 | 0.49% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.5 | 19.6 | 0.51% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 17.7 | 19.5 | 0.52% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19.1 | 19.3 | 0.52% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 36.9 | 37.1 | 0.54% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35.2 | 35.3 | 0.57% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17.1 | 17.2 | 0.58% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.8 | 16.9 | 0.6% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 156.5 | 157.5 | 0.64% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 82.3 | 82.4 | 0.73% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.6 | 13.7 | 0.74% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.9 | 13 | 0.78% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 64 | 0.79% | ||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.8 | 12.6 | 0.8% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62.6 | 63 | 0.8% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.2 | 12.3 | 0.82% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.1 | 12.2 | 0.83% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 71.5 | 72.4 | 0.84% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.8 | 11.9 | 0.85% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.7 | 11.9 | 0.85% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.3 | 23.4 | 0.86% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 10 | 10.1 | 1% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.8 | 9.9 | 1.02% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.7 | 9.8 | 1.03% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 17 | 18.2 | 1.11% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.4 | 8.5 | 1.19% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 67.1 | 67.9 | 1.19% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.4 | 16.9 | 1.2% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 14.7 | 16.2 | 1.25% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.5 | 7.7 | 1.32% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.3 | 7.6 | 1.33% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 27.8 | 28.1 | 1.44% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.5 | 13.6 | 1.49% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 20.2 | 20.3 | 1.5% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.5 | 20 | 1.52% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 13.1 | 13.2 | 1.54% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.5 | 19.7 | 1.55% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.9 | 13.1 | 1.55% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 49.4 | 55.7 | 1.64% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 48.7 | 48.8 | 1.67% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12 | 12.1 | 1.68% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 23.3 | 23.7 | 1.72% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28.9 | 29 | 1.75% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.3 | 11.5 | 1.77% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.3 | 11.5 | 1.77% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 39.6 | 39.9 | 1.79% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.4 | 5.5 | 1.85% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 63 | 63.1 | 1.94% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.1 | 5.2 | 1.96% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.7 | 10.2 | 2% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5 | 5.1 | 2% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.1 | 2% | ||||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 19.3 | 19.4 | 2.11% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 14.1 | 14.4 | 2.13% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23.7 | 23.8 | 2.15% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.9 | 28.4 | 2.16% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.5 | 4.6 | 2.22% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9 | 9.1 | 2.25% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 54 | 54.1 | 2.27% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 13.4 | 13.5 | 2.27% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.5 | 2.27% | ||||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.8 | 12.9 | 2.38% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 29.3 | 30 | 2.39% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.1 | 25.2 | 2.44% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 3.9 | 4.1 | 2.5% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.1 | 8.2 | 2.5% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 39 | 39.1 | 2.62% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.7 | 7.8 | 2.63% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.6 | 2.65% | ||||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.4 | 11.5 | 2.68% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.8 | 37.9 | 2.71% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.2 | 18.5 | 2.78% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 14.8 | 2.78% | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.7 | 2.78% | ||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.4 | 11 | 2.8% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.2 | 7.3 | 2.82% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.1 | 42.8 | 2.88% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 27.8 | 28 | 2.94% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.9 | 7 | 2.94% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 27.3 | 3.02% | ||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.6 | 27.3 | 3.02% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.5 | 13.6 | 3.03% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3.3 | 3.12% | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 9.8 | 3.16% | ||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 19.2 | 19.3 | 3.21% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 8.9 | 9.6 | 3.23% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.1 | 3.2 | 3.23% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 18.4 | 18.5 | 3.35% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 27.4 | 27.6 | 3.37% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.3 | 11.6 | 3.57% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.4 | 8.5 | 3.66% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 19.5 | 3.72% | ||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.5 | 10.9 | 3.81% | |||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18 | 18.1 | 4.02% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 59 | 63.5 | 4.1% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 45 | 50 | 4.17% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 9.9 | 10 | 4.17% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 35.9 | 36 | 4.35% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.7 | 4.8 | 4.35% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.3 | 4.38% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.7 | 11.8 | 4.42% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 36 | 39.9 | 4.45% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 14 | 4.48% | ||||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 32.7 | 34 | 4.62% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 24.1 | 24.2 | 4.76% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 28.5 | 28.6 | 4.76% | |||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 4 | 4.1 | 5.13% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 4 | 4.1 | 5.13% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 7.9 | 8.2 | 5.13% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 11.8 | 5.36% | ||||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.5 | 42.8 | 5.42% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.9 | 16.9 | 5.62% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 11.4 | 13.1 | 5.65% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 10.8 | 10.9 | 5.83% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 14 | 15.9 | 6% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 11.3 | 6.6% | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.7 | 12.8 | 6.67% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 46.1 | 52.1 | 6.76% | |||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 3 | 3.1 | 6.9% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.2 | 12.4 | 6.9% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9.3 | 6.9% | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 32 | 7.02% | ||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 30 | 7.53% | ||||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 10.8 | 11.4 | 7.55% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 27.5 | 7.84% | ||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.6 | 2.7 | 8% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.4 | 6.6 | 8.2% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 13.1 | 8.26% | ||||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 49.2 | 53.4 | 8.54% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 11.4 | 8.57% | ||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 13.9 | 8.59% | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 16.9 | 20.4 | 9.09% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.3 | 3.6 | 9.09% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 9.8 | 11.6 | 9.43% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.6 | 9.43% | ||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 54.8 | 9.82% | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 51 | 57.3 | 9.98% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.7 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 15.1 | 39.81% | ||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 17.9 | 25 | 39.66% | |||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 32 | 37.34% | ||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 5 | 6.5 | 20.37% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 43.7 | 15% | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 13.8 | 15% | ||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 29.9 | 15% | ||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | 21.5 | 14.97% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.1 | 13.1 | 14.91% | |||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 23.9 | 14.9% | ||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.4 | 14.89% | ||||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 5.3 | 5.4 | 14.89% | |||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | 17.5 | 20.1 | 14.86% | |||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 48.2 | 65 | 14.84% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 15.7 | 17.1 | 14.77% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 5.2 | 7 | 14.75% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 14 | 14.75% | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 31.3 | 14.65% | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11.1 | 14.43% | ||||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 18 | 23.9 | 14.35% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.8 | 14.29% | ||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 12.5 | 16 | 14.29% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.1 | 4 | 14.29% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 5 | 5.6 | 14.29% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.5 | 11.5 | 13.86% | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7.4 | 13.85% | ||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 13.5 | 16.5 | 13.79% | |||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 9.1 | 13.75% | ||||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.3 | 8.3 | 13.7% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.1 | 7.5 | 13.64% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 38 | 50.2 | 13.57% | |||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8.3 | 11 | 13.4% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32.6 | 36.8 | 13.23% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 27.4 | 33 | 13.01% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 7.9 | 12.86% | ||||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7.9 | 12.86% | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.7 | 8 | 12.68% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 11.5 | 15.2 | 12.59% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.5 | 7.2 | 12.5% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.3 | 8.1 | 12.5% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 10.8 | 13.7 | 12.3% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 11.5 | 14 | 12% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 11.2 | 12% | ||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 11.2 | 12% | ||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 35.5 | 39.5 | 11.9% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.6 | 42.9 | 11.43% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.9 | 11.27% | ||||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 9 | 10 | 11.11% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 11 | 11.11% | ||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17.1 | 19 | 11.11% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 6.4 | 8.2 | 10.81% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 9.5 | 10.3 | 10.75% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.5 | 12.4 | 10.71% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.6 | 10.61% | ||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5 | 6.3 | 10.53% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 26.5 | 10.42% | ||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3 | 3.2 | 10.34% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 21.1 | 22.4 | 10.34% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 12.1 | 13.9 | 10.32% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.5 | 11.8 | 10.28% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 80.1 | 90.4 | 10.24% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 37.8 | 10.2% | ||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 50.5 | 63.1 | 10.12% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 13.4 | 9.84% | ||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29.3 | 31.9 | 9.62% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 17.5 | 9.38% | ||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 16.5 | 9.27% | ||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.6 | 10.8 | 9.09% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4.7 | 6 | 9.09% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 12 | 9.09% | ||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 6.1 | 8.93% | ||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 29 | 30.5 | 8.93% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 15 | 18.5 | 8.82% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.6 | 5 | 8.7% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 22.5 | 8.7% | ||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 15 | 17.9 | 8.48% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21.8 | 8.46% | ||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.6 | 9.2 | 8.24% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.8 | 8% | ||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.8 | 10.8 | 8% | |||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 11 | 7.84% | ||||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 32.8 | 34.8 | 7.74% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 14 | 7.69% | ||||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 54.1 | 54.3 | 7.52% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 121 | 129 | 7.5% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 14 | 15.8 | 7.48% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 25 | 27.6 | 7.39% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 59.6 | 59.7 | 7.37% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.2 | 4.4 | 7.32% | |||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 20.1 | 23.9 | 7.17% | |||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 24.1 | 30.1 | 7.12% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 82.9 | 6.97% | ||||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23.3 | 25 | 6.84% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.5 | 9.5 | 6.74% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12.2 | 12.9 | 6.61% | |||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.4 | 11.5 | 6.48% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.9 | 14.8 | 6.47% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.6 | 14.8 | 6.47% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 8.3 | 6.41% | ||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 6.8 | 8.5 | 6.25% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 27.1 | 28.9 | 6.25% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14 | 15.6 | 6.12% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24.5 | 26 | 6.12% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.5 | 6.06% | ||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 14.2 | 16 | 5.96% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13.4 | 14.3 | 5.93% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.4 | 5.5 | 5.77% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30.1 | 32 | 5.61% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 17 | 5.59% | ||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.9 | 5.56% | ||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 18 | 21 | 5.53% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 10.9 | 13.5 | 5.47% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 32 | 39 | 5.41% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 9.2 | 9.8 | 5.38% | |||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 17.3 | 20.2 | 5.21% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 33.9 | 34.1 | 4.92% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 6.5 | 4.84% | ||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.6 | 6.5 | 4.84% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 17.8 | 21.9 | 4.78% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 18.2 | 19.9 | 4.74% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 9 | 4.65% | ||||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15 | 16.2 | 4.52% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 71 | 75 | 4.46% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 4.7 | 4.44% | ||||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 32.3 | 36 | 4.35% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | 7.5 | 4.17% | ||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 49.9 | 3.96% | ||||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 48.7 | 50.3 | 3.93% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.2 | 10.6 | 3.92% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.5 | 26.5 | 3.92% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.7 | 21.9 | 3.79% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5.5 | 3.77% | ||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11.2 | 11.5 | 3.6% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 461.2 | 476 | 3.46% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 62.6 | 65.9 | 3.45% | |||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 12.1 | 3.42% | ||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 12 | 12.1 | 3.42% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 20.9 | 21.4 | 3.38% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.5 | 12.3 | 3.36% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 95.5 | 108 | 3.35% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 6 | 6.2 | 3.33% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 31 | 3.33% | ||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 3.2 | 3.23% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.5 | 9.9 | 3.13% | |||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 33 | 3.13% | ||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 9.5 | 10 | 3.09% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.5 | 13.7 | 3.01% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 13.3 | 13.7 | 3.01% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.2 | 3.5 | 2.94% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 92.4 | 92.9 | 2.88% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.1 | 7.2 | 2.86% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7.1 | 7.2 | 2.86% | |||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 22 | 2.8% | ||||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 26.5 | 26.7 | 2.69% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 30 | 30.7 | 2.68% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.4 | 7.7 | 2.67% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 26 | 27 | 2.66% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.6 | 11.7 | 2.63% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 7.9 | 2.6% | ||||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.6 | 24 | 2.56% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 20 | 2.56% | ||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.3 | 8.4 | 2.44% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.1 | 8.4 | 2.44% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.5 | 21 | 2.44% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.7 | 12.7 | 2.42% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.3 | 8.6 | 2.38% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 30 | 31.2 | 2.3% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.6 | 40.5 | 2.27% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.9 | 9 | 2.27% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.3 | 4.5 | 2.27% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.5 | 4.7 | 2.17% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.2 | 9.4 | 2.17% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.6 | 9.7 | 2.11% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 33.5 | 34 | 2.1% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.8 | 4.9 | 2.08% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.5 | 9.8 | 2.08% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.8 | 15 | 2.04% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 250 | 2.04% | ||||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10.5 | 1.94% | ||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.3 | 5.4 | 1.89% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.7 | 32.6 | 1.88% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.8 | 10.9 | 1.87% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11 | 11.1 | 1.83% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 16.7 | 1.83% | ||||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 22.2 | 22.3 | 1.83% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.9 | 11.2 | 1.82% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11 | 11.2 | 1.82% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 56.3 | 57 | 1.79% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 202 | 204.7 | 1.74% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.7 | 23.5 | 1.73% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.7 | 41.4 | 1.72% | |||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.7 | 6 | 1.69% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.9 | 24.4 | 1.67% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12.2 | 12.5 | 1.63% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.6 | 12.7 | 1.6% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.8 | 12.7 | 1.6% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 57 | 58.9 | 1.55% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.2 | 26.4 | 1.54% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.6 | 6.7 | 1.52% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.5 | 13.8 | 1.47% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 42.1 | 43 | 1.42% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.2 | 1.41% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66.8 | 66.9 | 1.36% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 22.9 | 23 | 1.32% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 198 | 200 | 1.32% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.4 | 15.5 | 1.31% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.9 | 16 | 1.27% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 8 | 1.27% | ||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.1 | 8.2 | 1.23% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 31.2 | 33 | 1.23% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.5 | 24.8 | 1.22% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.2 | 17.4 | 1.16% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.7 | 8.8 | 1.15% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | 9 | 1.12% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18 | 18.1 | 1.12% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.2 | 18.3 | 1.1% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.3 | 18.4 | 1.1% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.2 | 9.4 | 1.08% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 18.8 | 19 | 1.06% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.4 | 9.5 | 1.06% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.7 | 19 | 1.06% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.5 | 9.6 | 1.05% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.6 | 9.7 | 1.04% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 18.7 | 20 | 1.01% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 19.6 | 20.1 | 1.01% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 53.8 | 60.7 | 1% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10 | 10.2 | 0.99% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.8 | 0.97% | ||||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 21 | 21.5 | 0.94% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.9 | 22 | 0.92% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.1 | 45.4 | 0.89% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 34.7 | 0.87% | ||||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23.3 | 23.4 | 0.86% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.8 | 13.9 | 0.72% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.2 | 14 | 0.72% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.1 | 14.2 | 0.71% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.8 | 28.9 | 0.7% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.9 | 29.1 | 0.69% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 76 | 77 | 0.65% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.1 | 18.2 | 0.55% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 38.1 | 38.5 | 0.52% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 22.9 | 23 | 0.44% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.2 | 27.4 | 0.37% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 28.9 | 29.1 | 0.34% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.3 | 29.4 | 0.34% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.6 | 29.5 | 0.34% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30.6 | 31 | 0.32% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 140.2 | 140.8 | 0.28% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.3 | 35.4 | 0.28% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35 | 35.8 | 0.28% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 34.7 | 36.6 | 0.27% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 36.4 | 36.6 | 0.27% | |||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 40 | 0.25% | ||||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.4 | 45.6 | 0.22% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 64.8 | 65.2 | 0.15% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 210 | 223 | 0.04% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12.1 | 12.3 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5 | |||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | ||||||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.1 | 10.2 | ||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.9 | |||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | ||||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 8.6 | |||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 12.6 | |||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 21.2 | |||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15 | 16.2 | ||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.2 | |||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | ||||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.4 | 8.5 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.6 | 2.7 | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | ||||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 9.7 | |||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 9.8 | |||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | ||||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | ||||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.2 | |||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.6 | |||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | ||||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | ||||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 6.8 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | ||||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | ||||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.6 | |||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 11 | 12.8 | ||||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | ||||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | ||||||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | ||||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.6 | 2.7 | ||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 11.8 | |||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | ||||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 52.5 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.6 | |||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 26.3 | |||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | ||||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 7.2 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 17 | |||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.9 | |||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | ||||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | ||||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | ||||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 39 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | ||||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | ||||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.7 | |||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 43 | |||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | ||||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12.7 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.7 | 8.9 | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 20 | |||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.7 | 11 | ||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | ||||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 32 | |||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | ||||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | ||||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.1 | |||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | ||||||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.3 | |||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | ||||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.8 | |||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.8 | 42 | ||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.8 | 6.9 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 15 | 15.4 | ||||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.4 | |||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 19 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12 | |||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.8 | |||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | 8.5 | |||||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 56 | |||||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | ||||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 27.7 | 27.9 | ||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | ||||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | ||||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 11.4 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.5 | 14.7 | ||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 22 | |||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 16.5 | |||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 18.8 | |||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.6 | 6.8 | ||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.2 | |||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | ||||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6 | |||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.7 | |||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.6 | 15.9 | ||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | ||||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | ||||||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.5 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 14.5 | |||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.8 | |||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.5 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | ||||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | 6.6 | |||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | ||||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | ||||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.6 | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.6 | 2.7 | ||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 12.6 | |||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.2 | 6.8 | ||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.4 | |||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7 | |||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 5.8 | |||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | 14.5 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 5.3 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | ||||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.7 | |||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | ||||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 17.8 | |||||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.3 | 11.2 | ||||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 14.9 | 15.8 | ||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.4 | 11.5 | ||||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.3 | |||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 29.4 | 34.5 | ||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 162.7 | |||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | ||||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.3 | |||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.6 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | ||||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | ||||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 5.5 | |||||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 10.5 | |||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 23.7 | |||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | ||||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.4 | 6.5 | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21.2 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | ||||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.1 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 5.1 | 6 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | ||||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.8 | 5 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | ||||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | ||||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.6 | |||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | ||||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.7 | |||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | ||||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 7.9 | |||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | ||||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.6 | 2.7 | ||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.8 | 13 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | ||||||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | ||||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | ||||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.2 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 27.3 | |||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | ||||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | ||||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | ||||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.9 | |||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | ||||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | ||||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 30 | |||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.6 | 3.7 | ||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10.2 | |||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.3 | |||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | ||||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 23.5 | |||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4 | 4.3 | ||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 27.2 | 30 | ||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | ||||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 10 | |||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | ||||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 38.7 | 39.3 | ||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | ||||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.5 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | ||||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | ||||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 11.2 | |||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8.4 | 8.7 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | 37 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.1 | 12.7 | ||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | ||||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 12.5 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 38.5 | |||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.8 | |||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 10.4 | |||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5.7 | |||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.2 | |||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 20.3 | |||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 19 | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 6.6 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | ||||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 13.6 | |||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 12.9 | 14.9 | ||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.1 | 10.3 | ||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6.5 | 7.5 | ||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | ||||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 9.9 | |||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | ||||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 41.5 | |||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.6 | |||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | ||||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.8 | 24.3 | ||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | ||||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.6 | |||||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36.3 | 36.5 | ||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | ||||||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 57 | 58.2 | ||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | ||||||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | ||||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 5.1 | |||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.6 | 15.7 | ||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.7 | |||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | ||||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | ||||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 14.2 | |||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.8 | 7.9 | ||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5 | 5.8 | ||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.8 | 26.1 | ||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.3 | 18.9 | ||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17.1 | |||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | ||||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | ||||||
X26Công ty Cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 51 | |||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 23.5 | -0.42% | ||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.4 | 22.5 | -0.44% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19 | 20.1 | -0.5% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.1 | 15.2 | -0.65% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.8 | -0.84% | ||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.1 | 11.6 | -0.85% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.6 | 19.9 | -1% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 82.9 | 83 | -1.07% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 9 | -1.1% | ||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 23.1 | 26.4 | -1.49% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19 | 19.5 | -1.52% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.1 | 19.5 | -1.52% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 24.6 | 25 | -1.57% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 35.8 | -1.65% | ||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23.2 | -1.69% | ||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.8 | -1.69% | ||||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 22.5 | 23.1 | -2.12% | |||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31 | 32.3 | -2.12% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 20 | -2.44% | ||||
A32Công ty Cổ phần 32 | 37 | 39 | -2.5% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10 | 11.2 | -2.61% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 28 | 29 | -2.68% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.5 | 3.6 | -2.7% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.2 | 3.3 | -2.94% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 18.8 | -3.09% | ||||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.2 | -3.13% | ||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 23.8 | -3.64% | ||||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 23.5 | -3.69% | ||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 9 | 9.5 | -4.04% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.6 | 5.7 | -5% | |||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 5.3 | 5.4 | -5.26% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17.5 | 18 | -5.26% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.9 | 6.5 | -5.8% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 11 | -6.78% | ||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.1 | 5.2 | -7.14% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3 | 3.2 | -8.57% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 6.3 | -13.7% | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 6.1 | -14.08% | ||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.9 | -14.84% | ||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 80.5 | -14.99% | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 8.5 | -15% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 14.8 | -21.69% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 11.6 | -39.58% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 11.6 | -39.58% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 14.8 | -21.69% | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 8.5 | -15% | ||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 80.5 | -14.99% | ||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.9 | -14.84% | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 6.1 | -14.08% | ||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 6.3 | -13.7% | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3 | 3.2 | -8.57% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.1 | 5.2 | -7.14% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 11 | -6.78% | ||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.9 | 6.5 | -5.8% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17.5 | 18 | -5.26% | |||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 5.3 | 5.4 | -5.26% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.6 | 5.7 | -5% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 9 | 9.5 | -4.04% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 23.5 | -3.69% | ||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 23.8 | -3.64% | ||||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.2 | -3.13% | ||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 18.8 | -3.09% | ||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.2 | 3.3 | -2.94% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.5 | 3.6 | -2.7% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 28 | 29 | -2.68% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10 | 11.2 | -2.61% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 37 | 39 | -2.5% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 20 | -2.44% | ||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31 | 32.3 | -2.12% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 22.5 | 23.1 | -2.12% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23.2 | -1.69% | ||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.8 | -1.69% | ||||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 35.8 | -1.65% | ||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 24.6 | 25 | -1.57% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19 | 19.5 | -1.52% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.1 | 19.5 | -1.52% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 23.1 | 26.4 | -1.49% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 9 | -1.1% | ||||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 82.9 | 83 | -1.07% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.6 | 19.9 | -1% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.1 | 11.6 | -0.85% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.8 | -0.84% | ||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.1 | 15.2 | -0.65% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19 | 20.1 | -0.5% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.4 | 22.5 | -0.44% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 23.5 | -0.42% | ||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12.1 | 12.3 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5 | |||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | ||||||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.1 | 10.2 | ||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.9 | |||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | ||||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 8.6 | |||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 12.6 | |||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 21.2 | |||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15 | 16.2 | ||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.2 | |||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | ||||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.4 | 8.5 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.6 | 2.7 | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | ||||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 9.7 | |||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 9.8 | |||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | ||||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | ||||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.2 | |||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.6 | |||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | ||||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | ||||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 6.8 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | ||||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | ||||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.6 | |||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 11 | 12.8 | ||||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | ||||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | ||||||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | ||||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.6 | 2.7 | ||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 11.8 | |||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | ||||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 52.5 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.6 | |||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 26.3 | |||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | ||||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 7.2 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 17 | |||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.9 | |||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | ||||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | ||||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | ||||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 39 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | ||||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | ||||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.7 | |||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 43 | |||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | ||||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12.7 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.7 | 8.9 | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 20 | |||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.7 | 11 | ||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | ||||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 32 | |||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | ||||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | ||||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.1 | |||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | ||||||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.3 | |||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | ||||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.8 | |||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.8 | 42 | ||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.8 | 6.9 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 15 | 15.4 | ||||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.4 | |||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 19 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12 | |||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.8 | |||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | 8.5 | |||||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 56 | |||||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | ||||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 27.7 | 27.9 | ||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | ||||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | ||||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 11.4 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.5 | 14.7 | ||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 22 | |||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 16.5 | |||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 18.8 | |||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.6 | 6.8 | ||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.2 | |||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | ||||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6 | |||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.7 | |||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.6 | 15.9 | ||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | ||||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | ||||||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.5 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 14.5 | |||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.8 | |||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.5 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | ||||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | 6.6 | |||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | ||||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | ||||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.6 | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.6 | 2.7 | ||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 12.6 | |||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.2 | 6.8 | ||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.4 | |||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7 | |||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 5.8 | |||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | 14.5 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 5.3 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | ||||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.7 | |||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | ||||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 17.8 | |||||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.3 | 11.2 | ||||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 14.9 | 15.8 | ||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.4 | 11.5 | ||||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.3 | |||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 29.4 | 34.5 | ||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 162.7 | |||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | ||||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.3 | |||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.6 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | ||||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | ||||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 5.5 | |||||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 10.5 | |||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 23.7 | |||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | ||||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.4 | 6.5 | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21.2 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | ||||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.1 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 5.1 | 6 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | ||||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.8 | 5 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | ||||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | ||||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.6 | |||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | ||||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.7 | |||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | ||||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 7.9 | |||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | ||||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.6 | 2.7 | ||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.8 | 13 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | ||||||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | ||||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | ||||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.2 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 27.3 | |||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | ||||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | ||||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | ||||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.9 | |||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | ||||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | ||||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 30 | |||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.6 | 3.7 | ||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10.2 | |||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.3 | |||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | ||||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 23.5 | |||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4 | 4.3 | ||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 27.2 | 30 | ||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | ||||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 10 | |||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | ||||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 38.7 | 39.3 | ||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | ||||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.5 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | ||||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | ||||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 11.2 | |||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8.4 | 8.7 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | 37 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.1 | 12.7 | ||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | ||||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 12.5 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 38.5 | |||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.8 | |||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 10.4 | |||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5.7 | |||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.2 | |||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 20.3 | |||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 19 | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 6.6 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | ||||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 13.6 | |||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 12.9 | 14.9 | ||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.1 | 10.3 | ||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6.5 | 7.5 | ||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | ||||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 9.9 | |||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | ||||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 41.5 | |||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.6 | |||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | ||||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.8 | 24.3 | ||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | ||||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.6 | |||||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36.3 | 36.5 | ||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | ||||||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 57 | 58.2 | ||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | ||||||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | ||||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 5.1 | |||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.6 | 15.7 | ||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.7 | |||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | ||||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | ||||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 14.2 | |||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.8 | 7.9 | ||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5 | 5.8 | ||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.8 | 26.1 | ||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.3 | 18.9 | ||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17.1 | |||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | ||||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | ||||||
X26Công ty Cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 51 | |||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 210 | 223 | 0.04% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 64.8 | 65.2 | 0.15% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.4 | 45.6 | 0.22% | |||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 40 | 0.25% | ||||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 34.7 | 36.6 | 0.27% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 36.4 | 36.6 | 0.27% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35 | 35.8 | 0.28% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.3 | 35.4 | 0.28% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 140.2 | 140.8 | 0.28% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30.6 | 31 | 0.32% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.6 | 29.5 | 0.34% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.3 | 29.4 | 0.34% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 28.9 | 29.1 | 0.34% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.2 | 27.4 | 0.37% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 22.9 | 23 | 0.44% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 38.1 | 38.5 | 0.52% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.1 | 18.2 | 0.55% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 76 | 77 | 0.65% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.9 | 29.1 | 0.69% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.8 | 28.9 | 0.7% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.1 | 14.2 | 0.71% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.2 | 14 | 0.72% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.8 | 13.9 | 0.72% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23.3 | 23.4 | 0.86% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 34.7 | 0.87% | ||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.1 | 45.4 | 0.89% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.9 | 22 | 0.92% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 21 | 21.5 | 0.94% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.8 | 0.97% | ||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10 | 10.2 | 0.99% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 53.8 | 60.7 | 1% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 19.6 | 20.1 | 1.01% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 18.7 | 20 | 1.01% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.6 | 9.7 | 1.04% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.5 | 9.6 | 1.05% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 18.8 | 19 | 1.06% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.4 | 9.5 | 1.06% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.7 | 19 | 1.06% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.2 | 9.4 | 1.08% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.3 | 18.4 | 1.1% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.2 | 18.3 | 1.1% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18 | 18.1 | 1.12% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | 9 | 1.12% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.7 | 8.8 | 1.15% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.2 | 17.4 | 1.16% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.5 | 24.8 | 1.22% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 31.2 | 33 | 1.23% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.1 | 8.2 | 1.23% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.9 | 16 | 1.27% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 8 | 1.27% | ||||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.4 | 15.5 | 1.31% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 198 | 200 | 1.32% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 22.9 | 23 | 1.32% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66.8 | 66.9 | 1.36% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.2 | 1.41% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 42.1 | 43 | 1.42% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.5 | 13.8 | 1.47% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.6 | 6.7 | 1.52% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.2 | 26.4 | 1.54% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 57 | 58.9 | 1.55% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.6 | 12.7 | 1.6% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.8 | 12.7 | 1.6% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12.2 | 12.5 | 1.63% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.9 | 24.4 | 1.67% | |||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.7 | 6 | 1.69% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.7 | 41.4 | 1.72% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.7 | 23.5 | 1.73% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 202 | 204.7 | 1.74% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 56.3 | 57 | 1.79% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.9 | 11.2 | 1.82% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11 | 11.2 | 1.82% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 22.2 | 22.3 | 1.83% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 16.7 | 1.83% | ||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11 | 11.1 | 1.83% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.8 | 10.9 | 1.87% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.7 | 32.6 | 1.88% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.3 | 5.4 | 1.89% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10.5 | 1.94% | ||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 250 | 2.04% | ||||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.8 | 15 | 2.04% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.8 | 4.9 | 2.08% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.5 | 9.8 | 2.08% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 33.5 | 34 | 2.1% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.6 | 9.7 | 2.11% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.5 | 4.7 | 2.17% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.2 | 9.4 | 2.17% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.9 | 9 | 2.27% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.3 | 4.5 | 2.27% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.6 | 40.5 | 2.27% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 30 | 31.2 | 2.3% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.3 | 8.6 | 2.38% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.7 | 12.7 | 2.42% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.5 | 21 | 2.44% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.3 | 8.4 | 2.44% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.1 | 8.4 | 2.44% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 20 | 2.56% | ||||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.6 | 24 | 2.56% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 7.9 | 2.6% | ||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.6 | 11.7 | 2.63% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 26 | 27 | 2.66% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.4 | 7.7 | 2.67% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 30 | 30.7 | 2.68% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 26.5 | 26.7 | 2.69% | |||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 22 | 2.8% | ||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.1 | 7.2 | 2.86% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7.1 | 7.2 | 2.86% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 92.4 | 92.9 | 2.88% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.2 | 3.5 | 2.94% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.5 | 13.7 | 3.01% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 13.3 | 13.7 | 3.01% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 9.5 | 10 | 3.09% | |||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 33 | 3.13% | ||||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.5 | 9.9 | 3.13% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 3.2 | 3.23% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 31 | 3.33% | ||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 6 | 6.2 | 3.33% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 95.5 | 108 | 3.35% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.5 | 12.3 | 3.36% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 20.9 | 21.4 | 3.38% | |||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 12.1 | 3.42% | ||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 12 | 12.1 | 3.42% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 62.6 | 65.9 | 3.45% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 461.2 | 476 | 3.46% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11.2 | 11.5 | 3.6% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5.5 | 3.77% | ||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.7 | 21.9 | 3.79% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.5 | 26.5 | 3.92% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.2 | 10.6 | 3.92% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 48.7 | 50.3 | 3.93% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 49.9 | 3.96% | ||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | 7.5 | 4.17% | ||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 32.3 | 36 | 4.35% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 4.7 | 4.44% | ||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 71 | 75 | 4.46% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15 | 16.2 | 4.52% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 9 | 4.65% | ||||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 18.2 | 19.9 | 4.74% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 17.8 | 21.9 | 4.78% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 6.5 | 4.84% | ||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.6 | 6.5 | 4.84% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 33.9 | 34.1 | 4.92% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 17.3 | 20.2 | 5.21% | |||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 9.2 | 9.8 | 5.38% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 32 | 39 | 5.41% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 10.9 | 13.5 | 5.47% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 18 | 21 | 5.53% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.9 | 5.56% | ||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 17 | 5.59% | ||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30.1 | 32 | 5.61% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.4 | 5.5 | 5.77% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13.4 | 14.3 | 5.93% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 14.2 | 16 | 5.96% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.5 | 6.06% | ||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24.5 | 26 | 6.12% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14 | 15.6 | 6.12% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 27.1 | 28.9 | 6.25% | |||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 6.8 | 8.5 | 6.25% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 8.3 | 6.41% | ||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.9 | 14.8 | 6.47% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.6 | 14.8 | 6.47% | |||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.4 | 11.5 | 6.48% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12.2 | 12.9 | 6.61% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.5 | 9.5 | 6.74% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23.3 | 25 | 6.84% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 82.9 | 6.97% | ||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 24.1 | 30.1 | 7.12% | |||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 20.1 | 23.9 | 7.17% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.2 | 4.4 | 7.32% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 59.6 | 59.7 | 7.37% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 25 | 27.6 | 7.39% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 14 | 15.8 | 7.48% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 121 | 129 | 7.5% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 54.1 | 54.3 | 7.52% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 14 | 7.69% | ||||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 32.8 | 34.8 | 7.74% | |||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 11 | 7.84% | ||||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.8 | 8% | ||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.8 | 10.8 | 8% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.6 | 9.2 | 8.24% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21.8 | 8.46% | ||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 15 | 17.9 | 8.48% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 22.5 | 8.7% | ||||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.6 | 5 | 8.7% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 15 | 18.5 | 8.82% | |||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 6.1 | 8.93% | ||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 29 | 30.5 | 8.93% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4.7 | 6 | 9.09% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 12 | 9.09% | ||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.6 | 10.8 | 9.09% | |||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 16.5 | 9.27% | ||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 17.5 | 9.38% | ||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29.3 | 31.9 | 9.62% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 13.4 | 9.84% | ||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 50.5 | 63.1 | 10.12% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 37.8 | 10.2% | ||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 80.1 | 90.4 | 10.24% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.5 | 11.8 | 10.28% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 12.1 | 13.9 | 10.32% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 21.1 | 22.4 | 10.34% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3 | 3.2 | 10.34% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 26.5 | 10.42% | ||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5 | 6.3 | 10.53% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.6 | 10.61% | ||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.5 | 12.4 | 10.71% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 9.5 | 10.3 | 10.75% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 6.4 | 8.2 | 10.81% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17.1 | 19 | 11.11% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 11 | 11.11% | ||||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 9 | 10 | 11.11% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.9 | 11.27% | ||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.6 | 42.9 | 11.43% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 35.5 | 39.5 | 11.9% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 11.2 | 12% | ||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 11.2 | 12% | ||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 11.5 | 14 | 12% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 10.8 | 13.7 | 12.3% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.3 | 8.1 | 12.5% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.5 | 7.2 | 12.5% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 11.5 | 15.2 | 12.59% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.7 | 8 | 12.68% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 7.9 | 12.86% | ||||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7.9 | 12.86% | ||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 27.4 | 33 | 13.01% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32.6 | 36.8 | 13.23% | |||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8.3 | 11 | 13.4% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 38 | 50.2 | 13.57% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.1 | 7.5 | 13.64% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.3 | 8.3 | 13.7% | |||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 9.1 | 13.75% | ||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 13.5 | 16.5 | 13.79% | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7.4 | 13.85% | ||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.5 | 11.5 | 13.86% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 5 | 5.6 | 14.29% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 12.5 | 16 | 14.29% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.1 | 4 | 14.29% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.8 | 14.29% | ||||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 18 | 23.9 | 14.35% | |||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11.1 | 14.43% | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 31.3 | 14.65% | ||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 5.2 | 7 | 14.75% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 14 | 14.75% | ||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 15.7 | 17.1 | 14.77% | |||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 48.2 | 65 | 14.84% | |||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | 17.5 | 20.1 | 14.86% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.4 | 14.89% | ||||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 5.3 | 5.4 | 14.89% | |||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 23.9 | 14.9% | ||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.1 | 13.1 | 14.91% | |||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | 21.5 | 14.97% | |||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 29.9 | 15% | ||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 43.7 | 15% | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 13.8 | 15% | ||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 5 | 6.5 | 20.37% | |||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 32 | 37.34% | ||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 17.9 | 25 | 39.66% | |||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 15.1 | 39.81% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade