Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 39.5 | 45.3 | 6.97% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.65 | 9.73 | 6.92% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 12.7 | 12.75 | 6.69% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 37.85 | 6.32% | ||||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 24.5 | 26 | 6.12% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 16.8 | 17.8 | 5.95% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 51 | 54 | 5.68% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 10.25 | 10.95 | 5.29% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.61 | 6.1 | 5.17% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.64 | 4.68 | 5.17% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 22.4 | 25.2 | 5% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 36.3 | 40.4 | 4.8% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 10.1 | 11 | 4.76% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 33.5 | 37 | 4.52% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 34.05 | 36 | 4.35% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 34.3 | 34.4 | 4.24% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 67.3 | 67.7 | 3.99% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 8.9 | 8.92 | 3.72% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 16.6 | 18.3 | 3.68% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 11.35 | 11.4 | 3.64% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 9.37 | 10.1 | 3.48% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 54.2 | 55 | 3.38% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.7 | 24.5 | 3.38% | |||
TN1Công ty Cổ phần Rox Key Holdings | 10 | 10.85 | 3.33% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.05 | 13.95 | 3.33% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 38.2 | 39.4 | 3.14% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 11.5 | 11.9 | 3.03% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.08 | 2.09 | 2.96% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 42 | 42.7 | 2.77% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 59.7 | 59.8 | 2.75% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 7.49 | 7.5 | 2.74% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 37 | 38 | 2.7% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67.4 | 69 | 2.68% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.29 | 5.39 | 2.67% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 13.55 | 13.6 | 2.64% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 3.86 | 4 | 2.56% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12 | 12.05 | 2.55% | |||
SJSCông ty Cổ phần SJ Group | 74 | 74.3 | 2.48% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 24.5 | 25 | 2.46% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 34.85 | 35.85 | 2.43% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 20.1 | 21.2 | 2.42% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 8.3 | 8.5 | 2.41% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 30 | 30.5 | 2.35% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 42 | 42.95 | 2.26% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 39.3 | 39.85 | 2.18% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 9.13 | 9.5 | 2.15% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.28 | 3.33 | 2.15% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.37 | 3.4 | 2.1% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 19.35 | 19.7 | 2.07% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 12.45 | 12.5 | 2.04% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 21.8 | 22.6 | 2.03% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 105 | 107 | 1.9% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 1.6 | 1.63 | 1.87% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.11 | 7.2 | 1.84% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.2 | 3.35 | 1.82% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 7.71 | 8.04 | 1.77% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 11.2 | 11.5 | 1.77% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 42.3 | 42.4 | 1.68% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 70 | 70.9 | 1.58% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 25.6 | 25.8 | 1.57% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 29 | 29.3 | 1.56% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 37.2 | 40.6 | 1.5% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 33.25 | 34 | 1.49% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 17 | 17.05 | 1.49% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 82 | 82.8 | 1.47% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 67.7 | 69 | 1.47% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 9.01 | 9.04 | 1.46% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7 | 7.02 | 1.45% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 152.5 | 152.6 | 1.4% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 35.65 | 37 | 1.37% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 52 | 52.3 | 1.36% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 67.6 | 67.9 | 1.34% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6 | 6.08 | 1.33% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 33.8 | 34.3 | 1.33% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 19.8 | 19.85 | 1.28% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 19.8 | 19.9 | 1.27% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 9.7 | 9.73 | 1.25% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 3.26 | 3.3 | 1.23% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 49.1 | 49.7 | 1.22% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 124.1 | 124.5 | 1.22% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 4.87 | 4.99 | 1.22% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 25.05 | 25.1 | 1.21% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 20.9 | 20.95 | 1.21% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 47.4 | 47.5 | 1.17% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 119.5 | 121.8 | 1.16% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 13.1 | 13.15 | 1.15% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 13.35 | 13.4 | 1.13% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Group | 2.76 | 2.82 | 1.08% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.6 | 14.65 | 1.03% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 136.9 | 137.4 | 1.03% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 24.6 | 24.65 | 1.02% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 3.96 | 4.04 | 1% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 35.8 | 36 | 0.98% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 10.35 | 10.5 | 0.96% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 21.95 | 22 | 0.92% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 8.75 | 8.83 | 0.91% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 10.85 | 11.1 | 0.91% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 16.85 | 16.95 | 0.89% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 3.47 | 3.48 | 0.87% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 42.25 | 42.5 | 0.83% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 19 | 19.1 | 0.79% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 38.45 | 38.7 | 0.78% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 103.1 | 103.9 | 0.78% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 13 | 13.1 | 0.77% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 78.4 | 79.6 | 0.76% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 52.6 | 53.2 | 0.76% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.6 | 2.68 | 0.75% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 13.45 | 13.7 | 0.74% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 34.95 | 35.2 | 0.72% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 49.25 | 49.5 | 0.71% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 14.6 | 14.65 | 0.69% | |||
RYGCông ty Cổ phần Sản xuất và Đầu tư Hoàng Gia | 14.8 | 14.85 | 0.68% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 37.5 | 37.7 | 0.67% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 4.5 | 4.55 | 0.66% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 22.75 | 22.9 | 0.66% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 7.58 | 7.8 | 0.65% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 47 | 47.15 | 0.64% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 15.6 | 15.8 | 0.64% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 31.7 | 31.8 | 0.63% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 40.25 | 40.4 | 0.62% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 7.9 | 8.15 | 0.62% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 3.22 | 3.27 | 0.62% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 70.5 | 71.9 | 0.56% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.5 | 3.6 | 0.56% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17 | 18.1 | 0.56% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 36.4 | 36.55 | 0.55% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.79 | 3.8 | 0.53% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 28.6 | 28.65 | 0.53% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 5.72 | 5.74 | 0.53% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (BIDIPHAR) | 57.6 | 57.8 | 0.52% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 19.1 | 19.4 | 0.52% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 97.9 | 98 | 0.51% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 10.25 | 10.3 | 0.49% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 20.5 | 20.7 | 0.49% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 31.75 | 32.2 | 0.47% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 10.6 | 10.9 | 0.46% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.4 | 8.84 | 0.45% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 32.95 | 33.5 | 0.45% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 4.6 | 4.61 | 0.44% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 115.2 | 115.8 | 0.43% | |||
TCDCông ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Tracodi | 4.62 | 4.64 | 0.43% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 116.4 | 116.6 | 0.43% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.7 | 11.75 | 0.43% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.9 | 11.95 | 0.42% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 12 | 12.05 | 0.42% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12 | 12.05 | 0.42% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 49.25 | 49.3 | 0.41% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 49.1 | 50 | 0.4% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 26.8 | 27.1 | 0.37% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.85 | 13.9 | 0.36% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 13.95 | 14 | 0.36% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 14.1 | 14.15 | 0.35% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 28.5 | 28.7 | 0.35% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 57.1 | 57.4 | 0.35% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 14.1 | 14.4 | 0.35% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 14.7 | 14.75 | 0.34% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 210 | 212.4 | 0.33% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 15.4 | 15.45 | 0.32% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 185.4 | 185.6 | 0.32% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 63.4 | 63.5 | 0.32% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 48.55 | 49.6 | 0.3% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 16.7 | 16.75 | 0.3% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 16.7 | 16.8 | 0.3% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 17 | 17.05 | 0.29% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 17.15 | 17.2 | 0.29% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 17.5 | 17.55 | 0.29% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.78 | 3.81 | 0.26% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 19.3 | 19.35 | 0.26% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 38.75 | 38.8 | 0.26% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.03 | 4.07 | 0.25% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.2 | 4.22 | 0.24% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 28.25 | 28.3 | 0.18% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 6.35 | 6.36 | 0.16% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 33.55 | 33.7 | 0.15% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 68.1 | 68.3 | 0.15% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 7.42 | 7.43 | 0.13% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 38.8 | 39.55 | 0.13% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 8.23 | 8.24 | 0.12% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 82.5 | 83.1 | 0.12% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 8.47 | 8.48 | 0.12% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.42 | 8.72 | 0.11% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 8.72 | 8.73 | 0.11% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 7.29 | 7.3 | ||||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 13 | 13.65 | ||||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 41.7 | 41.8 | ||||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 8.76 | 8.81 | ||||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 3.3 | 3.32 | ||||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18.25 | 18.4 | ||||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 47.9 | 48.6 | ||||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 8.15 | 8.23 | ||||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 51.5 | 52 | ||||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 27.85 | 29.3 | ||||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.71 | 6.79 | ||||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 7.31 | 7.8 | ||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12 | 12.2 | ||||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 18.85 | 18.9 | ||||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 12.6 | 12.65 | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | ||||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 10.15 | |||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 20.75 | |||||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 26.9 | 26.95 | ||||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 14.25 | 14.35 | ||||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.37 | 3.4 | ||||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 16.95 | 17.15 | ||||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16.4 | 16.5 | ||||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 13.65 | 13.7 | ||||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 47 | 47.25 | ||||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | ||||||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 36.1 | 36.15 | ||||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.54 | 5.55 | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 20.4 | |||||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 10.3 | 10.35 | ||||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 1.88 | 1.89 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | ||||||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | ||||||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 34.3 | 34.9 | ||||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 30.5 | 31.3 | ||||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 12.4 | |||||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 11.65 | 11.7 | ||||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 70 | 70.1 | ||||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 60.9 | 61 | ||||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 13.15 | 13.2 | ||||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 10.25 | 10.3 | ||||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.72 | 7.75 | ||||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 22.8 | |||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10.3 | 10.8 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8.21 | |||||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 11.15 | 11.2 | ||||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | ||||||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 10.05 | 10.15 | ||||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 83.6 | 84 | ||||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 37.25 | 37.5 | ||||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 34.5 | 34.6 | ||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.2 | 14.25 | ||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 55.8 | |||||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 47.75 | 47.85 | ||||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 11.45 | 11.5 | ||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 9.84 | |||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.23 | 2.24 | ||||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 16.6 | 16.65 | ||||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 7.7 | |||||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.43 | 2.46 | ||||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.9 | 14.9 | ||||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 40.5 | 40.55 | ||||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.3 | 26.9 | ||||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 11.85 | 11.9 | ||||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 99.9 | 100 | -0.1% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 47.95 | 48 | -0.1% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 39.6 | 41.95 | -0.12% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 36.2 | 38 | -0.13% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 68.4 | 68.7 | -0.15% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 29.55 | 29.75 | -0.17% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 58.4 | 59 | -0.17% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 28.8 | 28.95 | -0.17% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 27.1 | 27.2 | -0.18% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 50.8 | 53.6 | -0.19% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 26.65 | 26.7 | -0.19% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 23.75 | 23.8 | -0.21% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 22.7 | 23.45 | -0.21% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 22.1 | 22.6 | -0.22% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 21 | 22.4 | -0.22% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 21.3 | 21.35 | -0.23% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 19.65 | 19.7 | -0.25% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 19.15 | 19.2 | -0.26% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 18.9 | 19.1 | -0.26% | |||
TNHCông ty Cổ phần Tập đoàn Bệnh viện TNH | 18.35 | 18.4 | -0.27% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.2 | 18.25 | -0.27% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 35.5 | 35.6 | -0.28% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.5 | 35.55 | -0.28% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.3 | 17.45 | -0.29% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 17 | 17.2 | -0.29% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.35 | 16.6 | -0.3% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 15.95 | 16 | -0.31% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 15.85 | 15.9 | -0.31% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 15.65 | 15.75 | -0.32% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.15 | 15.2 | -0.33% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 5.8 | 5.94 | -0.34% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 13.75 | -0.36% | ||||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 12.6 | 12.7 | -0.39% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 7.03 | 7.07 | -0.42% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 11.55 | 11.7 | -0.43% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 32.55 | 34.85 | -0.43% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 44.9 | 44.95 | -0.44% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 4.45 | 4.46 | -0.45% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 131.1 | 132.1 | -0.45% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 8.6 | 8.65 | -0.46% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.38 | 8.41 | -0.47% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 10.4 | 10.5 | -0.47% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 10.3 | 10.35 | -0.48% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.8 | 31 | -0.48% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 8.17 | 8.25 | -0.48% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 81.1 | 81.9 | -0.49% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 30.35 | 30.4 | -0.49% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40 | 40.1 | -0.5% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 29.4 | 29.45 | -0.51% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 37.5 | 38 | -0.52% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 5.57 | 5.66 | -0.53% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 28.05 | 28.1 | -0.53% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 26.7 | 26.75 | -0.56% | |||
DSECông ty Cổ phần Chứng khoán DNSE | 26.5 | 26.65 | -0.56% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 24.55 | 24.6 | -0.61% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.25 | 3.26 | -0.61% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.17 | 3.18 | -0.63% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.13 | 3.14 | -0.63% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 45.7 | 45.8 | -0.65% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 37.55 | 38 | -0.65% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 4.31 | 4.37 | -0.68% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 21 | 21.1 | -0.71% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 27.7 | 27.75 | -0.72% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 20.75 | 20.8 | -0.72% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19.85 | 20.25 | -0.74% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.87 | 7.92 | -0.75% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 46 | 46.1 | -0.75% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 6.22 | 6.23 | -0.8% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 12 | 12.05 | -0.82% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11.9 | -0.83% | ||||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 3.51 | 3.55 | -0.84% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.65 | 11.8 | -0.84% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 40.2 | 40.25 | -0.86% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 91.1 | 91.2 | -0.87% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 9.1 | 9.11 | -0.87% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 16.9 | 16.95 | -0.88% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.45 | 4.46 | -0.89% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.75 | 27.85 | -0.89% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 55.5 | 55.6 | -0.89% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 33.2 | 33.3 | -0.89% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.5 | 54.9 | -0.9% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32 | 32.8 | -0.91% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.85 | 10.9 | -0.91% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 20.8 | 20.9 | -0.95% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | 31.2 | 31.25 | -0.95% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 15.45 | 15.5 | -0.96% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 25.05 | 25.1 | -0.99% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 79.7 | 80 | -0.99% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.93 | 5.94 | -1% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 8.84 | 8.9 | -1% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 14.45 | 14.5 | -1.02% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 6.58 | 6.75 | -1.03% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 33.4 | 33.5 | -1.03% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 28.5 | 28.7 | -1.03% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 42.5 | 43 | -1.04% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 23.4 | 23.45 | -1.05% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 65.2 | 65.3 | -1.06% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 18.45 | 18.5 | -1.07% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 9.85 | 9.89 | -1.1% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 35 | 35.05 | -1.13% | |||
ST8Công ty Cổ phần Tập đoàn ST8 | 6.91 | 7 | -1.13% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 26.05 | 26.15 | -1.13% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 4.25 | 4.34 | -1.14% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 43.15 | 43.3 | -1.14% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 20.7 | 20.75 | -1.19% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 12.1 | 12.25 | -1.21% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.6 | 12.2 | -1.21% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 15.55 | 15.6 | -1.27% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 11.6 | 11.65 | -1.27% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 53.8 | 54.2 | -1.28% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 42.2 | 42.25 | -1.29% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 11.3 | 11.4 | -1.3% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 18.35 | 18.4 | -1.34% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 18.15 | 18.2 | -1.36% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 25 | 25.4 | -1.36% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 17.7 | 17.95 | -1.37% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 27.7 | 27.75 | -1.42% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.6 | 2.66 | -1.48% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16 | 16.45 | -1.5% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.53 | 2.55 | -1.54% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 25.15 | 25.3 | -1.56% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 18.1 | 18.5 | -1.6% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 6.67 | 6.68 | -1.62% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 65.8 | 65.9 | -1.64% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.05 | 14.1 | -1.74% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 35.55 | 35.6 | -1.79% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 50.7 | 51 | -1.92% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 18.55 | 18.6 | -2.11% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.14 | 4.15 | -2.12% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 4.66 | 4.67 | -2.3% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 10.2 | 10.3 | -2.37% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 36.9 | 36.95 | -2.38% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 37.8 | 37.9 | -2.57% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 6.5 | 6.69 | -2.9% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 8.36 | 8.38 | -3.12% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 21.1 | 21.15 | -3.86% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 25.5 | 25.6 | -3.94% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 7.05 | 7.25 | -3.97% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 79.9 | 80 | -4.65% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 2.86 | 2.9 | -5.23% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.37 | 3.4 | -6.08% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 11.05 | -6.75% | ||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 17.25 | -6.76% | ||||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 4.6 | -6.88% | ||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 22.3 | -6.89% | ||||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 13.35 | -6.97% | ||||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 18.6 | -7% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 18.6 | -7% | ||||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 13.35 | -6.97% | ||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 22.3 | -6.89% | ||||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 4.6 | -6.88% | ||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 17.25 | -6.76% | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 11.05 | -6.75% | ||||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.37 | 3.4 | -6.08% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 2.86 | 2.9 | -5.23% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 79.9 | 80 | -4.65% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 7.05 | 7.25 | -3.97% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 25.5 | 25.6 | -3.94% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 21.1 | 21.15 | -3.86% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 8.36 | 8.38 | -3.12% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 6.5 | 6.69 | -2.9% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 37.8 | 37.9 | -2.57% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 36.9 | 36.95 | -2.38% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 10.2 | 10.3 | -2.37% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 4.66 | 4.67 | -2.3% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.14 | 4.15 | -2.12% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 18.55 | 18.6 | -2.11% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 50.7 | 51 | -1.92% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 35.55 | 35.6 | -1.79% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.05 | 14.1 | -1.74% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 65.8 | 65.9 | -1.64% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 6.67 | 6.68 | -1.62% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 18.1 | 18.5 | -1.6% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 25.15 | 25.3 | -1.56% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.53 | 2.55 | -1.54% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16 | 16.45 | -1.5% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.6 | 2.66 | -1.48% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 27.7 | 27.75 | -1.42% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 17.7 | 17.95 | -1.37% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 25 | 25.4 | -1.36% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 18.15 | 18.2 | -1.36% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 18.35 | 18.4 | -1.34% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 11.3 | 11.4 | -1.3% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 42.2 | 42.25 | -1.29% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 53.8 | 54.2 | -1.28% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 11.6 | 11.65 | -1.27% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 15.55 | 15.6 | -1.27% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.6 | 12.2 | -1.21% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 12.1 | 12.25 | -1.21% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 20.7 | 20.75 | -1.19% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 43.15 | 43.3 | -1.14% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 4.25 | 4.34 | -1.14% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 26.05 | 26.15 | -1.13% | |||
ST8Công ty Cổ phần Tập đoàn ST8 | 6.91 | 7 | -1.13% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 35 | 35.05 | -1.13% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 9.85 | 9.89 | -1.1% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 18.45 | 18.5 | -1.07% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 65.2 | 65.3 | -1.06% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 23.4 | 23.45 | -1.05% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 42.5 | 43 | -1.04% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 28.5 | 28.7 | -1.03% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 33.4 | 33.5 | -1.03% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 6.58 | 6.75 | -1.03% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 14.45 | 14.5 | -1.02% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 8.84 | 8.9 | -1% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.93 | 5.94 | -1% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 79.7 | 80 | -0.99% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 25.05 | 25.1 | -0.99% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 15.45 | 15.5 | -0.96% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | 31.2 | 31.25 | -0.95% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 20.8 | 20.9 | -0.95% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.85 | 10.9 | -0.91% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32 | 32.8 | -0.91% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.5 | 54.9 | -0.9% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 33.2 | 33.3 | -0.89% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 55.5 | 55.6 | -0.89% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.75 | 27.85 | -0.89% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.45 | 4.46 | -0.89% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 16.9 | 16.95 | -0.88% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 9.1 | 9.11 | -0.87% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 91.1 | 91.2 | -0.87% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 40.2 | 40.25 | -0.86% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.65 | 11.8 | -0.84% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 3.51 | 3.55 | -0.84% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11.9 | -0.83% | ||||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 12 | 12.05 | -0.82% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 6.22 | 6.23 | -0.8% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 46 | 46.1 | -0.75% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.87 | 7.92 | -0.75% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19.85 | 20.25 | -0.74% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 20.75 | 20.8 | -0.72% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 27.7 | 27.75 | -0.72% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 21 | 21.1 | -0.71% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 4.31 | 4.37 | -0.68% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 37.55 | 38 | -0.65% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 45.7 | 45.8 | -0.65% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.13 | 3.14 | -0.63% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.17 | 3.18 | -0.63% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.25 | 3.26 | -0.61% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 24.55 | 24.6 | -0.61% | |||
DSECông ty Cổ phần Chứng khoán DNSE | 26.5 | 26.65 | -0.56% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 26.7 | 26.75 | -0.56% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 28.05 | 28.1 | -0.53% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 5.57 | 5.66 | -0.53% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 37.5 | 38 | -0.52% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 29.4 | 29.45 | -0.51% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40 | 40.1 | -0.5% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 30.35 | 30.4 | -0.49% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 81.1 | 81.9 | -0.49% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 8.17 | 8.25 | -0.48% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.8 | 31 | -0.48% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 10.3 | 10.35 | -0.48% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 10.4 | 10.5 | -0.47% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.38 | 8.41 | -0.47% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 8.6 | 8.65 | -0.46% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 131.1 | 132.1 | -0.45% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 4.45 | 4.46 | -0.45% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 44.9 | 44.95 | -0.44% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 32.55 | 34.85 | -0.43% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 11.55 | 11.7 | -0.43% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 7.03 | 7.07 | -0.42% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 12.6 | 12.7 | -0.39% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 13.75 | -0.36% | ||||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 5.8 | 5.94 | -0.34% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.15 | 15.2 | -0.33% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 15.65 | 15.75 | -0.32% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 15.85 | 15.9 | -0.31% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 15.95 | 16 | -0.31% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.35 | 16.6 | -0.3% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 17 | 17.2 | -0.29% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.3 | 17.45 | -0.29% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.5 | 35.55 | -0.28% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 35.5 | 35.6 | -0.28% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.2 | 18.25 | -0.27% | |||
TNHCông ty Cổ phần Tập đoàn Bệnh viện TNH | 18.35 | 18.4 | -0.27% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 18.9 | 19.1 | -0.26% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 19.15 | 19.2 | -0.26% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 19.65 | 19.7 | -0.25% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 21.3 | 21.35 | -0.23% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 21 | 22.4 | -0.22% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 22.1 | 22.6 | -0.22% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 22.7 | 23.45 | -0.21% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 23.75 | 23.8 | -0.21% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 26.65 | 26.7 | -0.19% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 50.8 | 53.6 | -0.19% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 27.1 | 27.2 | -0.18% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 28.8 | 28.95 | -0.17% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 58.4 | 59 | -0.17% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 29.55 | 29.75 | -0.17% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 68.4 | 68.7 | -0.15% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 36.2 | 38 | -0.13% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 39.6 | 41.95 | -0.12% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 47.95 | 48 | -0.1% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 99.9 | 100 | -0.1% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 7.29 | 7.3 | ||||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 13 | 13.65 | ||||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 41.7 | 41.8 | ||||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 8.76 | 8.81 | ||||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 3.3 | 3.32 | ||||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18.25 | 18.4 | ||||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 47.9 | 48.6 | ||||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 8.15 | 8.23 | ||||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 51.5 | 52 | ||||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 27.85 | 29.3 | ||||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.71 | 6.79 | ||||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 7.31 | 7.8 | ||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12 | 12.2 | ||||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 18.85 | 18.9 | ||||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 12.6 | 12.65 | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | ||||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 10.15 | |||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 20.75 | |||||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 26.9 | 26.95 | ||||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 14.25 | 14.35 | ||||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.37 | 3.4 | ||||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 16.95 | 17.15 | ||||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16.4 | 16.5 | ||||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 13.65 | 13.7 | ||||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 47 | 47.25 | ||||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | ||||||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 36.1 | 36.15 | ||||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.54 | 5.55 | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 20.4 | |||||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 10.3 | 10.35 | ||||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 1.88 | 1.89 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | ||||||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | ||||||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 34.3 | 34.9 | ||||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 30.5 | 31.3 | ||||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 12.4 | |||||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 11.65 | 11.7 | ||||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 70 | 70.1 | ||||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 60.9 | 61 | ||||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 13.15 | 13.2 | ||||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 10.25 | 10.3 | ||||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.72 | 7.75 | ||||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 22.8 | |||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10.3 | 10.8 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8.21 | |||||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 11.15 | 11.2 | ||||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | ||||||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 10.05 | 10.15 | ||||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 83.6 | 84 | ||||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 37.25 | 37.5 | ||||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 34.5 | 34.6 | ||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.2 | 14.25 | ||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 55.8 | |||||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 47.75 | 47.85 | ||||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 11.45 | 11.5 | ||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 9.84 | |||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.23 | 2.24 | ||||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 16.6 | 16.65 | ||||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 7.7 | |||||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.43 | 2.46 | ||||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.9 | 14.9 | ||||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 40.5 | 40.55 | ||||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.3 | 26.9 | ||||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 11.85 | 11.9 | ||||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 8.72 | 8.73 | 0.11% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.42 | 8.72 | 0.11% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 8.47 | 8.48 | 0.12% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 82.5 | 83.1 | 0.12% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 8.23 | 8.24 | 0.12% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 38.8 | 39.55 | 0.13% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 7.42 | 7.43 | 0.13% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 68.1 | 68.3 | 0.15% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 33.55 | 33.7 | 0.15% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 6.35 | 6.36 | 0.16% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 28.25 | 28.3 | 0.18% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.2 | 4.22 | 0.24% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.03 | 4.07 | 0.25% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 38.75 | 38.8 | 0.26% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 19.3 | 19.35 | 0.26% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.78 | 3.81 | 0.26% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 17.5 | 17.55 | 0.29% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 17.15 | 17.2 | 0.29% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 17 | 17.05 | 0.29% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 16.7 | 16.8 | 0.3% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 16.7 | 16.75 | 0.3% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 48.55 | 49.6 | 0.3% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 63.4 | 63.5 | 0.32% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 185.4 | 185.6 | 0.32% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 15.4 | 15.45 | 0.32% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 210 | 212.4 | 0.33% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 14.7 | 14.75 | 0.34% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 14.1 | 14.4 | 0.35% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 28.5 | 28.7 | 0.35% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 57.1 | 57.4 | 0.35% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 14.1 | 14.15 | 0.35% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 13.95 | 14 | 0.36% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.85 | 13.9 | 0.36% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 26.8 | 27.1 | 0.37% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 49.1 | 50 | 0.4% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 49.25 | 49.3 | 0.41% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 12 | 12.05 | 0.42% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12 | 12.05 | 0.42% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.9 | 11.95 | 0.42% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.7 | 11.75 | 0.43% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 116.4 | 116.6 | 0.43% | |||
TCDCông ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Tracodi | 4.62 | 4.64 | 0.43% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 115.2 | 115.8 | 0.43% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 4.6 | 4.61 | 0.44% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 32.95 | 33.5 | 0.45% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.4 | 8.84 | 0.45% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 10.6 | 10.9 | 0.46% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 31.75 | 32.2 | 0.47% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 20.5 | 20.7 | 0.49% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 10.25 | 10.3 | 0.49% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 97.9 | 98 | 0.51% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 19.1 | 19.4 | 0.52% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (BIDIPHAR) | 57.6 | 57.8 | 0.52% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 5.72 | 5.74 | 0.53% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 28.6 | 28.65 | 0.53% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.79 | 3.8 | 0.53% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 36.4 | 36.55 | 0.55% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17 | 18.1 | 0.56% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.5 | 3.6 | 0.56% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 70.5 | 71.9 | 0.56% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 3.22 | 3.27 | 0.62% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 7.9 | 8.15 | 0.62% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 40.25 | 40.4 | 0.62% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 31.7 | 31.8 | 0.63% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 15.6 | 15.8 | 0.64% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 47 | 47.15 | 0.64% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 7.58 | 7.8 | 0.65% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 22.75 | 22.9 | 0.66% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 4.5 | 4.55 | 0.66% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 37.5 | 37.7 | 0.67% | |||
RYGCông ty Cổ phần Sản xuất và Đầu tư Hoàng Gia | 14.8 | 14.85 | 0.68% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 14.6 | 14.65 | 0.69% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 49.25 | 49.5 | 0.71% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 34.95 | 35.2 | 0.72% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 13.45 | 13.7 | 0.74% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.6 | 2.68 | 0.75% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 52.6 | 53.2 | 0.76% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 78.4 | 79.6 | 0.76% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 13 | 13.1 | 0.77% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 103.1 | 103.9 | 0.78% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 38.45 | 38.7 | 0.78% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 19 | 19.1 | 0.79% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 42.25 | 42.5 | 0.83% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 3.47 | 3.48 | 0.87% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 16.85 | 16.95 | 0.89% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 10.85 | 11.1 | 0.91% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 8.75 | 8.83 | 0.91% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 21.95 | 22 | 0.92% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 10.35 | 10.5 | 0.96% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 35.8 | 36 | 0.98% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 3.96 | 4.04 | 1% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 24.6 | 24.65 | 1.02% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 136.9 | 137.4 | 1.03% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.6 | 14.65 | 1.03% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Group | 2.76 | 2.82 | 1.08% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 13.35 | 13.4 | 1.13% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 13.1 | 13.15 | 1.15% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 119.5 | 121.8 | 1.16% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 47.4 | 47.5 | 1.17% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 20.9 | 20.95 | 1.21% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 25.05 | 25.1 | 1.21% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 4.87 | 4.99 | 1.22% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 124.1 | 124.5 | 1.22% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 49.1 | 49.7 | 1.22% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 3.26 | 3.3 | 1.23% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 9.7 | 9.73 | 1.25% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 19.8 | 19.9 | 1.27% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 19.8 | 19.85 | 1.28% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 33.8 | 34.3 | 1.33% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6 | 6.08 | 1.33% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 67.6 | 67.9 | 1.34% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 52 | 52.3 | 1.36% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 35.65 | 37 | 1.37% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 152.5 | 152.6 | 1.4% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7 | 7.02 | 1.45% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 9.01 | 9.04 | 1.46% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 67.7 | 69 | 1.47% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 82 | 82.8 | 1.47% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 17 | 17.05 | 1.49% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 33.25 | 34 | 1.49% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 37.2 | 40.6 | 1.5% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 29 | 29.3 | 1.56% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 25.6 | 25.8 | 1.57% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 70 | 70.9 | 1.58% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 42.3 | 42.4 | 1.68% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 11.2 | 11.5 | 1.77% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 7.71 | 8.04 | 1.77% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.2 | 3.35 | 1.82% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.11 | 7.2 | 1.84% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 1.6 | 1.63 | 1.87% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 105 | 107 | 1.9% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 21.8 | 22.6 | 2.03% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 12.45 | 12.5 | 2.04% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 19.35 | 19.7 | 2.07% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.37 | 3.4 | 2.1% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.28 | 3.33 | 2.15% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 9.13 | 9.5 | 2.15% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 39.3 | 39.85 | 2.18% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 42 | 42.95 | 2.26% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 30 | 30.5 | 2.35% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 8.3 | 8.5 | 2.41% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 20.1 | 21.2 | 2.42% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 34.85 | 35.85 | 2.43% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 24.5 | 25 | 2.46% | |||
SJSCông ty Cổ phần SJ Group | 74 | 74.3 | 2.48% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12 | 12.05 | 2.55% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 3.86 | 4 | 2.56% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 13.55 | 13.6 | 2.64% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.29 | 5.39 | 2.67% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67.4 | 69 | 2.68% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 37 | 38 | 2.7% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 7.49 | 7.5 | 2.74% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 59.7 | 59.8 | 2.75% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 42 | 42.7 | 2.77% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.08 | 2.09 | 2.96% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 11.5 | 11.9 | 3.03% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 38.2 | 39.4 | 3.14% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.05 | 13.95 | 3.33% | |||
TN1Công ty Cổ phần Rox Key Holdings | 10 | 10.85 | 3.33% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.7 | 24.5 | 3.38% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 54.2 | 55 | 3.38% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 9.37 | 10.1 | 3.48% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 11.35 | 11.4 | 3.64% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 16.6 | 18.3 | 3.68% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 8.9 | 8.92 | 3.72% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 67.3 | 67.7 | 3.99% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 34.3 | 34.4 | 4.24% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 34.05 | 36 | 4.35% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 33.5 | 37 | 4.52% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 10.1 | 11 | 4.76% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 36.3 | 40.4 | 4.8% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 22.4 | 25.2 | 5% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.64 | 4.68 | 5.17% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.61 | 6.1 | 5.17% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 10.25 | 10.95 | 5.29% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 51 | 54 | 5.68% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 16.8 | 17.8 | 5.95% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 24.5 | 26 | 6.12% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 37.85 | 6.32% | ||||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 12.7 | 12.75 | 6.69% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.65 | 9.73 | 6.92% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 39.5 | 45.3 | 6.97% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 10 | 11 | 10% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 27.6 | 9.96% | ||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 15 | 16.6 | 9.93% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 21.1 | 9.9% | ||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | 71.1 | 9.89% | ||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 14.1 | 17.1 | 9.62% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 10.4 | 11.4 | 9.62% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 13.7 | 9.6% | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 14.1 | 9.3% | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 8.8 | 10.6 | 9.28% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.5 | 6 | 9.09% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.1 | 12.1 | 9.01% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 19.6 | 23.5 | 8.8% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.8 | 13.9 | 8.59% | |||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 5.5 | 6.5 | 8.33% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 9.2 | 8.24% | ||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 40.8 | 43.9 | 8.13% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 30 | 32.4 | 8% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 9.2 | 11 | 7.84% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 31.9 | 33.9 | 7.62% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 5.6 | 5.8 | 7.41% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 40.1 | 45 | 7.4% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 16.5 | 7.14% | ||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 31.7 | 35 | 7.03% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 63.1 | 75 | 6.99% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 6.5 | 7.7 | 6.94% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 15.8 | 17 | 6.92% | |||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 14.7 | 16 | 6.67% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.5 | 8 | 6.67% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12 | 13 | 6.56% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.3 | 4.9 | 6.52% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 15 | 16.7 | 6.37% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 12.9 | 13.5 | 6.3% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 17 | 6.25% | ||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.5 | 6.9 | 6.15% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 18.3 | 20.8 | 6.12% | |||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25 | 26.5 | 6% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 27 | 28.6 | 5.93% | |||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 16.9 | 18 | 5.88% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 9.5 | 5.56% | ||||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 26.8 | 28.7 | 5.51% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 9.7 | 10.2 | 5.15% | |||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 34.5 | 35.7 | 5% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 6.4 | 6.5 | 4.84% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.4 | 8.9 | 4.71% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 4.6 | 4.9 | 4.26% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 13.5 | 3.85% | ||||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.1 | 8.5 | 3.66% | |||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 5.5 | 5.7 | 3.64% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 12.7 | 14.5 | 3.57% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 7.7 | 8.8 | 3.53% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.7 | 5.9 | 3.51% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 17.7 | 18.3 | 3.39% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14 | 15.3 | 3.38% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 120 | 123 | 3.36% | |||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 15.9 | 16.4 | 3.14% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3.2 | 3.3 | 3.12% | |||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 20.5 | 20.6 | 3% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 13.5 | 13.9 | 2.96% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 6.9 | 7 | 2.94% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 66.3 | 68 | 2.87% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.6 | 7.9 | 2.6% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.6 | 20 | 2.56% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 14.7 | 16.4 | 2.5% | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 4.4 | 4.6 | 2.22% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.3 | 9.5 | 2.15% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 14.2 | 14.5 | 2.11% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 4.9 | 2.08% | ||||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 9.7 | 9.9 | 2.06% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.9 | 5 | 2.04% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 14.8 | 15.2 | 2.01% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 20.1 | 20.5 | 1.99% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 14.6 | 15.4 | 1.99% | |||
BNACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc | 10.2 | 10.3 | 1.98% | |||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 5 | 5.2 | 1.96% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.1 | 5.2 | 1.96% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 21 | 21.4 | 1.9% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 30.3 | 32.9 | 1.86% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 50.5 | 56 | 1.82% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |||
CTPCông ty Cổ phần Hoà Bình Takara | 28.5 | 29 | 1.75% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 40 | 40.8 | 1.75% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 40 | 41.5 | 1.72% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 11.2 | 11.9 | 1.71% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 5.9 | 6 | 1.69% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 16.4 | 18.4 | 1.66% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 12.5 | 12.7 | 1.6% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 12.8 | 13 | 1.56% | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.5 | 6.6 | 1.54% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 19.4 | 19.9 | 1.53% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 19.5 | 19.9 | 1.53% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.3 | 6.8 | 1.49% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13.6 | 13.8 | 1.47% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 12.6 | 14 | 1.45% | |||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 66 | 67 | 1.36% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 7.8 | 7.9 | 1.28% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 95 | 95.7 | 1.27% | |||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.8 | 8 | 1.27% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 8 | 8.4 | 1.2% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 8.5 | 8.7 | 1.16% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 26.1 | 26.8 | 1.13% | |||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 16.2 | 18 | 1.12% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 8.7 | 9 | 1.12% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 63.5 | 63.7 | 1.11% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 9 | 9.1 | 1.11% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 46 | 47.5 | 1.06% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 58 | 58.3 | 1.04% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 9.7 | 9.9 | 1.02% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 9.8 | 10 | 1.01% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 9.9 | 10.1 | 1% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 40.5 | 40.9 | 0.99% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.4 | 10.5 | 0.96% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 21.3 | 21.5 | 0.94% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 10.7 | 10.8 | 0.93% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 21.9 | 22 | 0.92% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 10.6 | 11.1 | 0.91% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 11.7 | 11.9 | 0.85% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 36.2 | 36.5 | 0.83% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 12.2 | 12.3 | 0.82% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 37.9 | 38 | 0.8% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 64 | 64.4 | 0.78% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt - Đức VG PIPE | 30.7 | 31.3 | 0.64% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 47 | 47.3 | 0.64% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 16 | 16.1 | 0.63% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.9 | 38 | 0.53% | |||
KSFCông ty Cổ phần Tập đoàn Sunshine | 40.4 | 40.6 | 0.5% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 20 | 20.3 | 0.5% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 25.2 | 25.3 | 0.4% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 27 | 27.1 | 0.37% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 31.5 | 32 | 0.31% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.3 | 65.5 | 0.31% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 218.5 | 230.9 | 0.3% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 36 | 36.1 | 0.28% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 182.6 | 184.5 | 0.11% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 4.6 | 4.8 | ||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.4 | 6.5 | ||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 11.9 | 12 | ||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.2 | 7.3 | ||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 38.1 | 40.5 | ||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 8.6 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 4.8 | 4.9 | ||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 54 | |||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 20.1 | 20.2 | ||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 33.2 | 34 | ||||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 10 | 10.2 | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 21.5 | 21.7 | ||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 18 | 18.2 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | ||||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 10 | 10.1 | ||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 21.2 | 21.3 | ||||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 15.9 | 16 | ||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | ||||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 7.8 | 7.9 | ||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 11.5 | 11.6 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.9 | 11 | ||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 28.5 | 29.9 | ||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 15.7 | 15.8 | ||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 17.6 | 18 | ||||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 6.1 | 6.2 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | ||||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư QP Xanh | 8.2 | |||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 11.9 | 12.3 | ||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 16.6 | 16.8 | ||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 11.2 | 11.3 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.6 | 3.7 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 31.2 | |||||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 15.8 | 15.9 | ||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.1 | 7.4 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.5 | 2.6 | ||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
LBECông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ LVA | 23.5 | |||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 70.4 | 72 | ||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 2.9 | 3 | ||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 19.5 | 20.2 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 10.2 | 10.4 | ||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 9 | 9.8 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.1 | |||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 9.1 | 9.2 | ||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 9 | 9.1 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5 | 5.2 | ||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 77.2 | 77.5 | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.4 | 4.5 | ||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.8 | 8.9 | ||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Biển Global Pacific | 12.6 | 12.8 | ||||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 10.1 | 10.2 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 81 | |||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 19.7 | |||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.6 | 7.8 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 8.3 | 8.4 | ||||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.6 | 7.9 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.4 | 2.5 | ||||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 29.8 | 29.9 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | 29.1 | |||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 7.9 | 8 | ||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 11.8 | 12 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 4.7 | 4.8 | ||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | ||||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 19.7 | |||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 36 | |||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 18.2 | 18.3 | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 4.3 | |||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7.2 | 7.3 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 10.4 | 11.5 | ||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35.2 | 35.5 | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 8.6 | |||||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 13.2 | 13.3 | ||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 9.1 | 9.9 | ||||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 17 | 17.5 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 13.9 | |||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 2.7 | 2.8 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4.5 | 4.6 | ||||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 9.5 | 9.6 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.4 | 4.7 | ||||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 8 | 8.2 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.9 | 3 | ||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 5.7 | 5.8 | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 27.8 | |||||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 17.2 | 17.3 | ||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 4.7 | 4.8 | ||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 75.8 | 75.9 | -0.13% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 55.5 | 55.7 | -0.18% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 53.5 | 54.4 | -0.18% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 33.8 | 33.9 | -0.29% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 30.3 | 33.2 | -0.3% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 27.3 | 27.5 | -0.36% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 22.9 | 23 | -0.43% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 21.2 | 21.8 | -0.46% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 21.4 | 21.5 | -0.46% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 39.3 | 39.7 | -0.5% | |||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | 19.8 | -0.5% | ||||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 19 | 19.8 | -0.5% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 112.8 | 113.9 | -0.52% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17 | 17.9 | -0.56% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.6 | 17.6 | -0.56% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17 | 17.3 | -0.57% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 13.2 | 13.3 | -0.75% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 13.2 | 13.3 | -0.75% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.1 | 13.2 | -0.75% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 12.8 | 12.9 | -0.77% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 12.6 | 12.7 | -0.78% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.2 | 12.3 | -0.81% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 12.1 | 12.2 | -0.81% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.1 | 11.8 | -0.84% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 11.6 | -0.85% | ||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.9 | 11.4 | -0.87% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 22.4 | 22.5 | -0.88% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 10.7 | 10.8 | -0.92% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 10.4 | 10.8 | -0.92% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 10.4 | 10.5 | -0.94% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 10.3 | 10.4 | -0.95% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 10.3 | 10.4 | -0.95% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 28.6 | 28.7 | -1.03% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 18.2 | 18.8 | -1.05% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 16.9 | 17.4 | -1.14% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.1 | 8.6 | -1.15% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 23.7 | 25.5 | -1.16% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 73 | 76 | -1.17% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.5 | 8.2 | -1.2% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 7.9 | 8 | -1.23% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 37 | 37.1 | -1.33% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 7.3 | 7.4 | -1.33% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 7.2 | 7.4 | -1.33% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 43 | 43.9 | -1.35% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 13.4 | 13.5 | -1.46% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.2 | 12.6 | -1.56% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.8 | 11.3 | -1.74% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 104 | 108 | -1.82% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10 | 10.4 | -1.89% | |||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 5 | 5.1 | -1.92% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 42.9 | 44 | -2% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 8.7 | 9.3 | -2.11% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 3.6 | 3.9 | -2.5% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 40 | 40.5 | -2.64% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 61 | 61.8 | -2.68% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 27.1 | 27.3 | -2.85% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 6.4 | 6.7 | -2.9% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9.5 | 9.8 | -2.97% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 11.3 | 11.7 | -3.31% | |||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư ATS | 14.5 | -3.33% | ||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.6 | 7.8 | -3.7% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 7.5 | 7.6 | -3.8% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 4.6 | 4.7 | -4.08% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 271 | 287.5 | -4.17% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.6 | -4.17% | ||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 14.3 | 14.5 | -4.61% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 20 | -8.68% | ||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.7 | -9.46% | ||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 26.8 | -9.76% | ||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 130.6 | -9.93% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 130.6 | -9.93% | ||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 26.8 | -9.76% | ||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.7 | -9.46% | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 20 | -8.68% | ||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 14.3 | 14.5 | -4.61% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.6 | -4.17% | ||||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 271 | 287.5 | -4.17% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 4.6 | 4.7 | -4.08% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 7.5 | 7.6 | -3.8% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.6 | 7.8 | -3.7% | |||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư ATS | 14.5 | -3.33% | ||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 11.3 | 11.7 | -3.31% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9.5 | 9.8 | -2.97% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 6.4 | 6.7 | -2.9% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 27.1 | 27.3 | -2.85% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 61 | 61.8 | -2.68% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 40 | 40.5 | -2.64% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 3.6 | 3.9 | -2.5% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 8.7 | 9.3 | -2.11% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 42.9 | 44 | -2% | |||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 5 | 5.1 | -1.92% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10 | 10.4 | -1.89% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 104 | 108 | -1.82% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.8 | 11.3 | -1.74% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.2 | 12.6 | -1.56% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 13.4 | 13.5 | -1.46% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 43 | 43.9 | -1.35% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 7.3 | 7.4 | -1.33% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 7.2 | 7.4 | -1.33% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 37 | 37.1 | -1.33% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 7.9 | 8 | -1.23% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.5 | 8.2 | -1.2% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 73 | 76 | -1.17% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 23.7 | 25.5 | -1.16% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.1 | 8.6 | -1.15% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 16.9 | 17.4 | -1.14% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 18.2 | 18.8 | -1.05% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 28.6 | 28.7 | -1.03% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 10.3 | 10.4 | -0.95% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 10.3 | 10.4 | -0.95% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 10.4 | 10.5 | -0.94% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 10.7 | 10.8 | -0.92% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 10.4 | 10.8 | -0.92% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 22.4 | 22.5 | -0.88% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.9 | 11.4 | -0.87% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 11.6 | -0.85% | ||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.1 | 11.8 | -0.84% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 12.1 | 12.2 | -0.81% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.2 | 12.3 | -0.81% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 12.6 | 12.7 | -0.78% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 12.8 | 12.9 | -0.77% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.1 | 13.2 | -0.75% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 13.2 | 13.3 | -0.75% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 13.2 | 13.3 | -0.75% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17 | 17.3 | -0.57% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.6 | 17.6 | -0.56% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17 | 17.9 | -0.56% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 112.8 | 113.9 | -0.52% | |||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | 19.8 | -0.5% | ||||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 19 | 19.8 | -0.5% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 39.3 | 39.7 | -0.5% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 21.4 | 21.5 | -0.46% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 21.2 | 21.8 | -0.46% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 22.9 | 23 | -0.43% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 27.3 | 27.5 | -0.36% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 30.3 | 33.2 | -0.3% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 33.8 | 33.9 | -0.29% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 53.5 | 54.4 | -0.18% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 55.5 | 55.7 | -0.18% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 75.8 | 75.9 | -0.13% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 4.6 | 4.8 | ||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.4 | 6.5 | ||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 11.9 | 12 | ||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.2 | 7.3 | ||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 38.1 | 40.5 | ||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 8.6 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 4.8 | 4.9 | ||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 54 | |||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 20.1 | 20.2 | ||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 33.2 | 34 | ||||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 10 | 10.2 | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 21.5 | 21.7 | ||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 18 | 18.2 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | ||||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 10 | 10.1 | ||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 21.2 | 21.3 | ||||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 15.9 | 16 | ||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | ||||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 7.8 | 7.9 | ||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 11.5 | 11.6 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.9 | 11 | ||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 28.5 | 29.9 | ||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 15.7 | 15.8 | ||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 17.6 | 18 | ||||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 6.1 | 6.2 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | ||||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư QP Xanh | 8.2 | |||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 11.9 | 12.3 | ||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 16.6 | 16.8 | ||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 11.2 | 11.3 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.6 | 3.7 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 31.2 | |||||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 15.8 | 15.9 | ||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.1 | 7.4 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.5 | 2.6 | ||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
LBECông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ LVA | 23.5 | |||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 70.4 | 72 | ||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 2.9 | 3 | ||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 19.5 | 20.2 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 10.2 | 10.4 | ||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 9 | 9.8 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.1 | |||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 9.1 | 9.2 | ||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 9 | 9.1 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5 | 5.2 | ||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 77.2 | 77.5 | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.4 | 4.5 | ||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.8 | 8.9 | ||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Biển Global Pacific | 12.6 | 12.8 | ||||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 10.1 | 10.2 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 81 | |||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 19.7 | |||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.6 | 7.8 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 8.3 | 8.4 | ||||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.6 | 7.9 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.4 | 2.5 | ||||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 29.8 | 29.9 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | 29.1 | |||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 7.9 | 8 | ||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 11.8 | 12 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 4.7 | 4.8 | ||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | ||||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 19.7 | |||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 36 | |||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 18.2 | 18.3 | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 4.3 | |||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7.2 | 7.3 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 10.4 | 11.5 | ||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35.2 | 35.5 | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 8.6 | |||||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 13.2 | 13.3 | ||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 9.1 | 9.9 | ||||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 17 | 17.5 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 13.9 | |||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 2.7 | 2.8 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4.5 | 4.6 | ||||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 9.5 | 9.6 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.4 | 4.7 | ||||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 8 | 8.2 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.9 | 3 | ||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 5.7 | 5.8 | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 27.8 | |||||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 17.2 | 17.3 | ||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 4.7 | 4.8 | ||||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 182.6 | 184.5 | 0.11% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 36 | 36.1 | 0.28% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 218.5 | 230.9 | 0.3% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.3 | 65.5 | 0.31% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 31.5 | 32 | 0.31% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 27 | 27.1 | 0.37% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 25.2 | 25.3 | 0.4% | |||
KSFCông ty Cổ phần Tập đoàn Sunshine | 40.4 | 40.6 | 0.5% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 20 | 20.3 | 0.5% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.9 | 38 | 0.53% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 16 | 16.1 | 0.63% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 47 | 47.3 | 0.64% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt - Đức VG PIPE | 30.7 | 31.3 | 0.64% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 64 | 64.4 | 0.78% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 37.9 | 38 | 0.8% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 12.2 | 12.3 | 0.82% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 36.2 | 36.5 | 0.83% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 11.7 | 11.9 | 0.85% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 10.6 | 11.1 | 0.91% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 21.9 | 22 | 0.92% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 10.7 | 10.8 | 0.93% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 21.3 | 21.5 | 0.94% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.4 | 10.5 | 0.96% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 40.5 | 40.9 | 0.99% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 9.9 | 10.1 | 1% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 9.8 | 10 | 1.01% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 9.7 | 9.9 | 1.02% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 58 | 58.3 | 1.04% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 46 | 47.5 | 1.06% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 9 | 9.1 | 1.11% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 63.5 | 63.7 | 1.11% | |||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 16.2 | 18 | 1.12% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 8.7 | 9 | 1.12% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 26.1 | 26.8 | 1.13% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 8.5 | 8.7 | 1.16% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 8 | 8.4 | 1.2% | |||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.8 | 8 | 1.27% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 95 | 95.7 | 1.27% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 7.8 | 7.9 | 1.28% | |||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 66 | 67 | 1.36% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 12.6 | 14 | 1.45% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13.6 | 13.8 | 1.47% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.3 | 6.8 | 1.49% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 19.4 | 19.9 | 1.53% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 19.5 | 19.9 | 1.53% | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.5 | 6.6 | 1.54% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 12.8 | 13 | 1.56% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 12.5 | 12.7 | 1.6% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 16.4 | 18.4 | 1.66% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 5.9 | 6 | 1.69% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 11.2 | 11.9 | 1.71% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 40 | 41.5 | 1.72% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 40 | 40.8 | 1.75% | |||
CTPCông ty Cổ phần Hoà Bình Takara | 28.5 | 29 | 1.75% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 50.5 | 56 | 1.82% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 30.3 | 32.9 | 1.86% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 21 | 21.4 | 1.9% | |||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 5 | 5.2 | 1.96% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.1 | 5.2 | 1.96% | |||
BNACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc | 10.2 | 10.3 | 1.98% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 14.6 | 15.4 | 1.99% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 20.1 | 20.5 | 1.99% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 14.8 | 15.2 | 2.01% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.9 | 5 | 2.04% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 9.7 | 9.9 | 2.06% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 4.9 | 2.08% | ||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 14.2 | 14.5 | 2.11% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.3 | 9.5 | 2.15% | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 4.4 | 4.6 | 2.22% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 14.7 | 16.4 | 2.5% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.6 | 20 | 2.56% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.6 | 7.9 | 2.6% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 66.3 | 68 | 2.87% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 6.9 | 7 | 2.94% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 13.5 | 13.9 | 2.96% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 20.5 | 20.6 | 3% | |||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3.2 | 3.3 | 3.12% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 15.9 | 16.4 | 3.14% | |||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 120 | 123 | 3.36% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14 | 15.3 | 3.38% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 17.7 | 18.3 | 3.39% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.7 | 5.9 | 3.51% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 7.7 | 8.8 | 3.53% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 12.7 | 14.5 | 3.57% | |||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 5.5 | 5.7 | 3.64% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.1 | 8.5 | 3.66% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 13.5 | 3.85% | ||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 4.6 | 4.9 | 4.26% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.4 | 8.9 | 4.71% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 6.4 | 6.5 | 4.84% | |||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 34.5 | 35.7 | 5% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 9.7 | 10.2 | 5.15% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 26.8 | 28.7 | 5.51% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 9.5 | 5.56% | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 16.9 | 18 | 5.88% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 27 | 28.6 | 5.93% | |||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25 | 26.5 | 6% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 18.3 | 20.8 | 6.12% | |||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.5 | 6.9 | 6.15% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 17 | 6.25% | ||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 12.9 | 13.5 | 6.3% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 15 | 16.7 | 6.37% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.3 | 4.9 | 6.52% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12 | 13 | 6.56% | |||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 14.7 | 16 | 6.67% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.5 | 8 | 6.67% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 15.8 | 17 | 6.92% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 6.5 | 7.7 | 6.94% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 63.1 | 75 | 6.99% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 31.7 | 35 | 7.03% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 16.5 | 7.14% | ||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 40.1 | 45 | 7.4% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 5.6 | 5.8 | 7.41% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 31.9 | 33.9 | 7.62% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 9.2 | 11 | 7.84% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 30 | 32.4 | 8% | |||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 40.8 | 43.9 | 8.13% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 9.2 | 8.24% | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 5.5 | 6.5 | 8.33% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.8 | 13.9 | 8.59% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 19.6 | 23.5 | 8.8% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.1 | 12.1 | 9.01% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.5 | 6 | 9.09% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 8.8 | 10.6 | 9.28% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 14.1 | 9.3% | ||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 13.7 | 9.6% | ||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 10.4 | 11.4 | 9.62% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 14.1 | 17.1 | 9.62% | |||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | 71.1 | 9.89% | ||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 21.1 | 9.9% | ||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 15 | 16.6 | 9.93% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 27.6 | 9.96% | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 10 | 11 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 45.6 | 39.88% | ||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 8.5 | 19.3 | 39.86% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 26.1 | 39.57% | ||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.2 | 6 | 39.53% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 18 | 39.53% | ||||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 50 | 17.65% | ||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 12.4 | 16.1 | 15% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 5.1 | 6.9 | 15% | |||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 10.2 | 11.5 | 15% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 23 | 15% | ||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 17 | 20.7 | 15% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 53.3 | 71.3 | 15% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 25 | 29.2 | 14.96% | |||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | 26.9 | 14.96% | ||||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 29.6 | 30 | 14.94% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 50.1 | 57.7 | 14.94% | |||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 7.7 | 14.93% | ||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 43.5 | 46.2 | 14.93% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 18 | 23.1 | 14.93% | |||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 14.8 | 19.3 | 14.88% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 38 | 44.8 | 14.87% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 20 | 26.3 | 14.85% | |||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 30.9 | 34.1 | 14.81% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.4 | 3.1 | 14.81% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.9 | 3.1 | 14.81% | |||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 17.5 | 20.2 | 14.77% | |||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 50.2 | 66.1 | 14.76% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 5.4 | 7 | 14.75% | |||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.8 | 7.8 | 14.71% | |||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 19.5 | 14.71% | ||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 12.8 | 17.2 | 14.67% | |||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 12.8 | 17.2 | 14.67% | |||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 18.8 | 14.63% | ||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12.6 | 14.1 | 14.63% | |||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 16 | 19.6 | 14.62% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 47.9 | 55 | 14.58% | |||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 13.7 | 18.1 | 14.56% | |||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 13.2 | 15 | 14.5% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 11.3 | 15 | 14.5% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 13.1 | 15 | 14.5% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 7.9 | 10.3 | 14.44% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 11 | 12.7 | 14.41% | |||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 11 | 13.5 | 14.41% | |||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 20.7 | 14.36% | ||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.5 | 1.6 | 14.29% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.6 | 6.4 | 14.29% | |||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 13.1 | 17.6 | 14.29% | |||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 15.7 | 20.8 | 14.29% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.7 | 14.4 | 14.29% | |||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 26.5 | 32 | 14.29% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 8 | 14.29% | ||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 14.7 | 18.5 | 14.2% | |||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 18.5 | 14.2% | ||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 86 | 98.2 | 14.19% | |||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 7.5 | 9.7 | 14.12% | |||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 22.5 | 29.2 | 14.06% | |||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 18.1 | 21.1 | 14.05% | |||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 7.8 | 9.8 | 13.95% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.8 | 21.3 | 13.9% | |||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 7.4 | 13.85% | ||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 8.1 | 9.9 | 13.79% | |||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 49 | 57 | 13.77% | |||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 6.6 | 8.3 | 13.7% | |||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 20.1 | 13.56% | ||||
TIECông ty Cổ phần TIE | 3.2 | 4.2 | 13.51% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.1 | 5.9 | 13.46% | |||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5.5 | 6.8 | 13.33% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 10.3 | 13.19% | ||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 28 | 37 | 13.15% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 4 | 5.2 | 13.04% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 21.7 | 13.02% | ||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9 | 11.3 | 13% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 7.1 | 8.7 | 12.99% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 18 | 20.5 | 12.64% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17.3 | 19.3 | 12.21% | |||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 40 | 72.9 | 12.15% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 9.1 | 10.3 | 11.96% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 18 | 11.8% | ||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 32 | 38 | 11.76% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 48.5 | 49 | 11.62% | |||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 14.5 | 11.54% | ||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 20.2 | 22.3 | 11.5% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 16.1 | 18.5 | 11.45% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 22 | 24.5 | 11.36% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 35.9 | 11.15% | ||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 24 | 26 | 11.11% | |||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 36 | 40 | 11.11% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 9 | 10 | 11.11% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.2 | 12.2 | 10.91% | |||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 14.5 | 17.4 | 10.83% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 12 | 13.4 | 10.74% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 26.7 | 28.9 | 10.73% | |||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 9.5 | 10.4 | 10.64% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 9.5 | 11.5 | 10.58% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 8.5 | 9.5 | 10.47% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 11.3 | 12.9 | 10.26% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 16 | 16.5 | 10% | |||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 22.1 | 27.5 | 10% | |||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 23.2 | 25.5 | 9.91% | |||
TV6Công ty Cổ phần Tập đoàn EMA LAND | 9 | 9.76% | ||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 14.8 | 17 | 9.68% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 27.5 | 30.8 | 9.61% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 10.2 | 10.3 | 9.57% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.6 | 7 | 9.38% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 117 | 129 | 9.32% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 12.9 | 14.1 | 9.3% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.3 | 3.6 | 9.09% | |||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | 10.8 | 9.09% | ||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 10.2 | 12 | 9.09% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 78.1 | 92 | 9% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 55 | 8.91% | ||||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 4.2 | 4.9 | 8.89% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3.3 | 3.7 | 8.82% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8 | 10 | 8.7% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hoà Việt | 5.8 | 6.3 | 8.62% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 25 | 26.6 | 8.57% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 35.2 | 38.3 | 8.5% | |||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 33 | 34.9 | 8.39% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 50 | 55 | 8.27% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.9 | 8 | 8.11% | |||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 9.4 | 8.05% | ||||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.5 | 8.1 | 8% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 54 | 57.2 | 7.92% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 19 | 20.5 | 7.89% | |||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 20 | 21.9 | 7.88% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 5.6 | 6.9 | 7.81% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 10.8 | 11.1 | 7.77% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 24.6 | 26.5 | 7.72% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 19.6 | 21 | 7.69% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.5 | 7 | 7.69% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 13.6 | 17 | 7.59% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 13.3 | 14.3 | 7.52% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 254.8 | 257.5 | 7.43% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.1 | 8.7 | 7.41% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 11.5 | 13.9 | 6.92% | |||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 5.8 | 6.2 | 6.9% | |||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 8.9 | 9.4 | 6.82% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 6 | 6.4 | 6.67% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.5 | 1.6 | 6.67% | |||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.5 | 1.6 | 6.67% | |||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.2 | 4.8 | 6.67% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 29 | 35.8 | 6.55% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9.5 | 9.8 | 6.52% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 30.1 | 33 | 6.45% | |||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 33 | 6.45% | ||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 20.7 | 21.9 | 6.31% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 3.1 | 3.4 | 6.25% | |||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 14.2 | 17.4 | 6.1% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 3.3 | 3.5 | 6.06% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 6.6 | 7 | 6.06% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9.7 | 10.6 | 6% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 12.9 | 14.3 | 5.93% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16.7 | 17.9 | 5.92% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 10 | 11.2 | 5.66% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 55.5 | 60 | 5.63% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 7.6 | 5.56% | ||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.8 | 1.9 | 5.56% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10.6 | 11.5 | 5.5% | |||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.1 | 5.9 | 5.36% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 21.3 | 23.8 | 5.31% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 31.6 | 32.8 | 5.13% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 3.4 | 4.1 | 5.13% | |||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 10 | 14.5 | 5.07% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 6.2 | 6.3 | 5% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 17.5 | 18.9 | 5% | |||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19.3 | 21.4 | 4.9% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 10 | 11 | 4.76% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 11.4 | 13.3 | 4.72% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.5 | 6.7 | 4.69% | |||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 38.5 | 4.62% | ||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 8.5 | 9.1 | 4.6% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 25.1 | 25.2 | 4.56% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 2.2 | 2.3 | 4.55% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 10.7 | 11.7 | 4.46% | |||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | 12 | 4.35% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 20.7 | 24 | 4.35% | |||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6.9 | 7.2 | 4.35% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.3 | 4.9 | 4.26% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 4.8 | 4.9 | 4.26% | |||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.5 | 9.9 | 4.21% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 26.6 | 27.5 | 4.17% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 21.7 | 22.6 | 4.15% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 45.1 | 52 | 4% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 10.2 | 10.6 | 3.92% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 13.1 | 13.5 | 3.85% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 13.6 | 14 | 3.7% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 15.6 | 17 | 3.66% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 19.2 | 19.9 | 3.65% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.6 | 5.7 | 3.64% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 13.1 | 14.5 | 3.57% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 23.1 | 23.3 | 3.56% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.5 | 41.9 | 3.46% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.6 | 24.4 | 3.39% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.2 | 3.33% | ||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 6.1 | 6.2 | 3.33% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17.5 | 18.8 | 3.3% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 9.3 | 9.5 | 3.26% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 29 | 29.9 | 3.1% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 32.6 | 33.5 | 3.08% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 32.9 | 33.5 | 3.08% | |||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 6.8 | 3.03% | ||||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 28.6 | 30.9 | 3% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 6.1 | 7 | 2.94% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.3 | 3.5 | 2.94% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 34.6 | 35.6 | 2.89% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.4 | 10.8 | 2.86% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.4 | 3.6 | 2.86% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 17.1 | 18 | 2.86% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30.2 | 32.9 | 2.81% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 18.5 | 19 | 2.7% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.8 | 16 | 2.56% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 18.6 | 20 | 2.56% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 34.6 | 36 | 2.56% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.2 | 8.5 | 2.41% | |||
VDGCông ty Cổ phần Vạn Đạt Group | 14.7 | 17 | 2.41% | |||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.2 | 21.5 | 2.38% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 12.3 | 13 | 2.36% | |||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.2 | 8.7 | 2.35% | |||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.1 | 4.5 | 2.27% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 13.7 | 14 | 2.19% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9.3 | 9.4 | 2.17% | |||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 21.5 | 23.5 | 2.17% | |||
BGECông ty Cổ phần BCG Energy | 9.4 | 9.5 | 2.15% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 23.3 | 24.5 | 2.08% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 12.9 | 14.7 | 2.08% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 59 | 60 | 2.04% | |||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 4.9 | 5 | 2.04% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 96.8 | 97 | 2% | |||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5.1 | 5.2 | 1.96% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.2 | 5.3 | 1.92% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 21.7 | 22 | 1.85% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 27.3 | 27.7 | 1.84% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 22.7 | 22.8 | 1.79% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 33.8 | 34.3 | 1.78% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 11.3 | 11.5 | 1.77% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 33.7 | 34.6 | 1.76% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 34 | 35.5 | 1.72% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 16.9 | 17.8 | 1.71% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 11.9 | 12 | 1.69% | |||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 86 | 1.65% | ||||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 49 | 49.9 | 1.63% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 6.2 | 6.3 | 1.61% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5.8 | 6.3 | 1.61% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 12.5 | 12.7 | 1.6% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 11.4 | 13.1 | 1.55% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 71.1 | 73.5 | 1.52% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 20.2 | 20.3 | 1.5% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 6.6 | 6.8 | 1.49% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 13.5 | 13.7 | 1.48% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 41.5 | 41.8 | 1.46% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 6.9 | 7 | 1.45% | |||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 12.1 | 14 | 1.45% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 55.3 | 56.3 | 1.44% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7 | 7.1 | 1.43% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.3 | 7.4 | 1.37% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 7.2 | 7.5 | 1.35% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 37.2 | 38.4 | 1.32% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 15.4 | 15.7 | 1.29% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.7 | 7.9 | 1.28% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 7.6 | 7.9 | 1.28% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 40.1 | 40.3 | 1.26% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 23.5 | 24.3 | 1.25% | |||
MZGCông ty Cổ Phần Miza | 8 | 8.3 | 1.22% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 91.3 | 91.7 | 1.21% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 8.2 | 8.4 | 1.2% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 8.3 | 8.5 | 1.19% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.2 | 8.5 | 1.19% | |||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 34.5 | 1.17% | ||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 17 | 17.3 | 1.17% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.7 | 8.9 | 1.14% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 8.7 | 9 | 1.12% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 136.5 | 138.9 | 1.09% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 18.9 | 19.1 | 1.06% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 37 | 38.3 | 1.06% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 9.3 | 9.6 | 1.05% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 9.5 | 9.7 | 1.04% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 8.5 | 9.7 | 1.04% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 68.3 | 68.5 | 1.03% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.2 | 10.5 | 0.96% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 56.1 | 63.5 | 0.95% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.6 | 11 | 0.92% | |||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 33.6 | 34 | 0.89% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11 | 11.5 | 0.88% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 31 | 34.5 | 0.88% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 11.5 | 11.6 | 0.87% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 81.4 | 81.8 | 0.86% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 34 | 36.4 | 0.83% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 12 | 12.3 | 0.82% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 12.5 | 12.6 | 0.8% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 12.5 | 12.6 | 0.8% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 10.9 | 12.7 | 0.79% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 26.2 | 26.5 | 0.76% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13.3 | 13.6 | 0.74% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 26 | 27.3 | 0.74% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 13.6 | 13.7 | 0.74% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 66 | 71 | 0.71% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.2 | 28.4 | 0.71% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 14.3 | 14.4 | 0.7% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 14.8 | 15 | 0.67% | |||
AIGCông ty Cổ phần Nguyên liệu Á Châu AIG | 45.8 | 46.1 | 0.66% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 31.3 | 31.5 | 0.64% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 15.4 | 16 | 0.63% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 33 | 33.5 | 0.6% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 15.9 | 17.6 | 0.57% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35.4 | 36.5 | 0.55% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 18.5 | 18.6 | 0.54% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 38.1 | 38.6 | 0.52% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 38.8 | 39 | 0.52% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 62.7 | 62.9 | 0.48% | |||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 43.5 | 43.8 | 0.46% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66.9 | 67.2 | 0.45% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.7 | 22.9 | 0.44% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 350 | 365 | 0.41% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 171.9 | 172 | 0.41% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 24.6 | 24.7 | 0.41% | |||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 27.7 | 28 | 0.36% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 124.1 | 125 | 0.32% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 31.3 | 31.5 | 0.32% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 33 | 33.9 | 0.3% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.5 | 3.6 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 14.3 | |||||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 19.4 | 19.5 | ||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 16.1 | |||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.9 | |||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.6 | 4.7 | ||||
BCVCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 9.8 | 10.1 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 12.6 | |||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 18.2 | 19.4 | ||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 10.8 | 11 | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 6.6 | 7.7 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 9.3 | |||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.6 | 2.7 | ||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22 | 22.3 | ||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11.2 | 11.7 | ||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.5 | 10.1 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | 8 | |||||
BVGCông ty Cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | ||||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 10.1 | |||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 7.8 | 7.9 | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 5.9 | |||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CCCCông ty Cổ Phần Xây Dựng CDC | ||||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | ||||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 8.4 | |||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 21.5 | 35.3 | ||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3.4 | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 9.8 | |||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.9 | 3 | ||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 6.3 | 7.4 | ||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 293 | 304.8 | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8 | 9.2 | ||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 50 | |||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7.2 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 6.9 | |||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 13.8 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 19 | 20.2 | ||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.9 | 6 | ||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4.2 | 4.3 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 1 | |||||
DKWCông ty Cổ phần Cấp nước sinh hoạt Châu Thành | 12.4 | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | 3.6 | |||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 8.6 | |||||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 21.3 | 22 | ||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 5.1 | 5.5 | ||||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 9.7 | |||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 36.1 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 34 | |||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 7.1 | 8 | ||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 4.9 | |||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 9.2 | |||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | ||||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 10.5 | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 5.7 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.5 | 6.6 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 27.2 | 27.4 | ||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 10.3 | |||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 29 | |||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 3.1 | 3.4 | ||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 12.7 | |||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 4.7 | 5.4 | ||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 24.5 | 28 | ||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | ||||||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 12.4 | 12.5 | ||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 32.5 | 32.6 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | 5 | |||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 13.4 | |||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 9.2 | |||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 8.4 | 8.7 | ||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | 10.3 | |||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 0.7 | |||||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 9.3 | 9.5 | ||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 305 | |||||
HLOCông Ty Cổ Phần Công Nghệ Ha Lô | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 11.5 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMDCông ty Cổ phần Hóa chất Minh Đức | 20.7 | |||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 12 | 12.9 | ||||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 12.8 | 12.9 | ||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 5 | 5.4 | ||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 3.8 | 3.9 | ||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.2 | 5.5 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | 7.1 | |||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 26.4 | 29.8 | ||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 4.6 | 4.7 | ||||
INGCông ty Cổ phần Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.9 | 4 | ||||
JOSCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 10 | |||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 6.9 | 7 | ||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 9.2 | |||||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.3 | 11.4 | ||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Môi trường Kiến Tường | 16.5 | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | ||||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | ||||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 34.8 | 35 | ||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 13.2 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và May mặc Xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 1.8 | 1.9 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 8.1 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 25.5 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 7 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 18.4 | 19.5 | ||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 15.9 | |||||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 11.8 | 11.9 | ||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 2.4 | |||||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 11.2 | 12.5 | ||||
MTXCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Gò Công | 19.6 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 0.9 | |||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 7.1 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 7.5 | 7.6 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 9.6 | |||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 6.7 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | 7.6 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 5.1 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | ||||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 12 | 12.1 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3 | 3.1 | ||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.8 | 6.9 | ||||
PBTCông ty Cổ Phần Bao bì và Thương mại Dầu khí Bình Sơn | 8.1 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 39.8 | |||||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 15.2 | 15.3 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 2.8 | 2.9 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 16.5 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | ||||||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 30.8 | 31 | ||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.6 | |||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 9.4 | 9.7 | ||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 6.1 | 6.2 | ||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 12.9 | |||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.9 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 11.5 | |||||
PTPCông ty Cổ phần PTP | 11 | |||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 10.5 | 11 | ||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.1 | ||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 6.1 | 6.2 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 11.5 | |||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 1.8 | 1.9 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 2.8 | 2.9 | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | ||||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 8.7 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | 17.7 | |||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 28.2 | 29.8 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 9.2 | |||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 2.1 | |||||
SBBCông ty cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.3 | 13.6 | ||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 4.6 | 4.7 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | ||||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.4 | 3.5 | ||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 11.5 | 12.8 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 2.8 | 2.9 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3 | 3.1 | ||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32 | |||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 18 | |||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 7.4 | |||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 19.6 | |||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 26.6 | 27.2 | ||||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 31.6 | 32.1 | ||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 20 | 22 | ||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 19 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 6.8 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | 46.5 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 31 | |||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 27.2 | 27.8 | ||||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 11.7 | 11.9 | ||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 8.6 | 10 | ||||
TABCông ty Cổ phần Freco Việt Nam | 17 | 17.2 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | 43 | |||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 96 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 9.6 | |||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.3 | |||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 7.1 | |||||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.5 | 8.3 | ||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 11.9 | 12.5 | ||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 6 | 6.1 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 5.4 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.2 | 6.6 | ||||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 21 | 24.4 | ||||
TNSCông ty Cổ phần Thép tấm lá Thống Nhất | ||||||
TNVCông ty Cổ phần Thống Nhất Hà Nội | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 33.2 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 38.3 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 19.8 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSACông ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Trường Sơn | 11.6 | 11.7 | ||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần TTBGROUP | ||||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 3.6 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 7.9 | |||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 22.8 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 7.7 | 7.9 | ||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 12.1 | |||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 12 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 24.3 | |||||
UXCCông ty Cổ phần Chế Biến Thủy Sản Út Xi | ||||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.1 | 9.2 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | 3.1 | |||||
VC5Công ty Cổ phần Xây dựng Số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 28.1 | 31.2 | ||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 9.6 | |||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 39.3 | 39.8 | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 18.3 | 18.9 | ||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 88 | 103 | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 6.5 | |||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 42.9 | 43 | ||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.5 | 17.6 | ||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 1.5 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | 5 | |||||
VMKCông ty Cổ phần Vimarko | ||||||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 21.6 | 22.2 | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 20.3 | |||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.1 | 17.5 | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 4.8 | |||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 8 | |||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | ||||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 27.2 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 6.9 | |||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 40 | |||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 68 | 74 | -0.13% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế LOF | 239.5 | -0.21% | ||||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 87.3 | 87.6 | -0.23% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 31.4 | 32.6 | -0.31% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 27 | 27.5 | -0.36% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 53 | 54.2 | -0.37% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 22 | 22.1 | -0.45% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 43.8 | 43.9 | -0.45% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 19.5 | 19.6 | -0.51% | |||
BMKCông ty Cổ Phần Kỹ thuật Nhiệt Mèo Đen | 18.3 | 19.4 | -0.51% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18.2 | 18.4 | -0.54% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 32.7 | 34.3 | -0.58% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31 | 34 | -0.58% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 16.6 | 16.7 | -0.6% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 16.6 | -0.6% | ||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 14.3 | 16.3 | -0.61% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 14.1 | 15.9 | -0.62% | |||
ECOCông ty Cổ Phần Nhựa Sinh Thái Việt Nam | 15.4 | 15.5 | -0.64% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 212.1 | 213 | -0.65% | |||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | 13.5 | -0.74% | ||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 23.7 | 23.9 | -0.83% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 44.3 | 45.5 | -0.87% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 11.1 | 11.3 | -0.88% | |||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 9.5 | 11 | -0.9% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 19.5 | 21.9 | -0.9% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 17.9 | 20.7 | -0.96% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 9.9 | 10.2 | -0.97% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.9 | 10.1 | -0.98% | |||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 10 | -0.99% | ||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 9.7 | -1.02% | ||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28.3 | 29 | -1.02% | |||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 8.1 | 9.2 | -1.08% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 36.3 | 36.5 | -1.08% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.9 | 9.1 | -1.09% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 26.8 | 27 | -1.1% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 25.8 | 26 | -1.14% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 25.3 | 25.5 | -1.16% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 16.8 | -1.18% | ||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 7.8 | -1.27% | ||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 35.6 | 38.2 | -1.29% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 7.5 | 7.6 | -1.3% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 14.6 | 14.7 | -1.34% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 51 | 51.1 | -1.35% | |||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 6.4 | 7.3 | -1.35% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 6.6 | 7.1 | -1.39% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 5.9 | 6.3 | -1.56% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 12.4 | 12.6 | -1.56% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5.8 | 6.3 | -1.56% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 24.3 | 24.5 | -1.61% | |||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.4 | 6.1 | -1.61% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5.9 | 6 | -1.64% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 23.3 | 23.8 | -1.65% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 11 | 11.6 | -1.69% | |||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 11.5 | -1.71% | ||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 24.4 | 28 | -1.75% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 21.7 | 21.8 | -1.8% | |||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 15.8 | -1.86% | ||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 4.9 | 5 | -1.96% | |||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 4.5 | -2.17% | ||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 13.5 | -2.17% | ||||
TT6Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Tiến Thịnh | 8.7 | 8.9 | -2.2% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 28 | 28.1 | -2.43% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 3.7 | 3.8 | -2.56% | |||
AVGCông ty Cổ phần Phân Bón Quốc Tế Âu Việt | 26.8 | 30.2 | -2.58% | |||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 60 | -2.6% | ||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6.7 | 7.5 | -2.6% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 10.1 | 10.8 | -2.7% | |||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.4 | 7.2 | -2.7% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.3 | 3.6 | -2.7% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 23.8 | 24.2 | -2.81% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 20.1 | 20.5 | -2.84% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương mại - Thuỷ sản | 3.3 | 3.4 | -2.86% | |||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.2 | -2.86% | ||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 9.6 | 9.8 | -2.97% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 15.1 | 16 | -3.03% | |||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 15.5 | 16 | -3.03% | |||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 15.8 | 16 | -3.03% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 6 | 6.2 | -3.13% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 9.2 | -3.16% | ||||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 5.3 | 5.6 | -3.45% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.1 | 5.2 | -3.7% | |||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 7.6 | -3.8% | ||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 7.1 | 7.5 | -3.85% | |||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 16.8 | -4% | ||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.2 | 6.9 | -4.17% | |||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.3 | 6.6 | -4.35% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 5.9 | 6.2 | -4.62% | |||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 5.5 | -5.17% | ||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 12 | -5.51% | ||||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 22 | 23.9 | -5.53% | |||
PMJCông ty Cổ phần Vật tư Bưu điện | 17 | -5.56% | ||||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 12.5 | 13.5 | -5.59% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 24.5 | -5.77% | ||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 18 | -6.74% | ||||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 6.3 | 6.9 | -6.76% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 25.5 | 26.9 | -7.24% | |||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.4 | -8.47% | ||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13.9 | -9.74% | ||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 14.8 | 15 | -13.79% | |||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 11.9 | -14.39% | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 5.3 | -14.52% | ||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 14 | -14.63% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 10.5 | -14.63% | ||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 58.7 | -14.93% | ||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | 20 | -34.64% | ||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 28.5 | -40% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 28.5 | -40% | ||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | 20 | -34.64% | ||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 58.7 | -14.93% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 10.5 | -14.63% | ||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 14 | -14.63% | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 5.3 | -14.52% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 11.9 | -14.39% | ||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 14.8 | 15 | -13.79% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13.9 | -9.74% | ||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.4 | -8.47% | ||||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 25.5 | 26.9 | -7.24% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 6.3 | 6.9 | -6.76% | |||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 18 | -6.74% | ||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 24.5 | -5.77% | ||||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 12.5 | 13.5 | -5.59% | |||
PMJCông ty Cổ phần Vật tư Bưu điện | 17 | -5.56% | ||||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 22 | 23.9 | -5.53% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 12 | -5.51% | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 5.5 | -5.17% | ||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 5.9 | 6.2 | -4.62% | |||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.3 | 6.6 | -4.35% | |||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.2 | 6.9 | -4.17% | |||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 16.8 | -4% | ||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 7.1 | 7.5 | -3.85% | |||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 7.6 | -3.8% | ||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.1 | 5.2 | -3.7% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 5.3 | 5.6 | -3.45% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 9.2 | -3.16% | ||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 6 | 6.2 | -3.13% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 15.1 | 16 | -3.03% | |||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 15.5 | 16 | -3.03% | |||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 15.8 | 16 | -3.03% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 9.6 | 9.8 | -2.97% | |||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.2 | -2.86% | ||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương mại - Thuỷ sản | 3.3 | 3.4 | -2.86% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 20.1 | 20.5 | -2.84% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 23.8 | 24.2 | -2.81% | |||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.4 | 7.2 | -2.7% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.3 | 3.6 | -2.7% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 10.1 | 10.8 | -2.7% | |||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 60 | -2.6% | ||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6.7 | 7.5 | -2.6% | |||
AVGCông ty Cổ phần Phân Bón Quốc Tế Âu Việt | 26.8 | 30.2 | -2.58% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 3.7 | 3.8 | -2.56% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 28 | 28.1 | -2.43% | |||
TT6Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Tiến Thịnh | 8.7 | 8.9 | -2.2% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 13.5 | -2.17% | ||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 4.5 | -2.17% | ||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 4.9 | 5 | -1.96% | |||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 15.8 | -1.86% | ||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 21.7 | 21.8 | -1.8% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 24.4 | 28 | -1.75% | |||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 11.5 | -1.71% | ||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 11 | 11.6 | -1.69% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 23.3 | 23.8 | -1.65% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5.9 | 6 | -1.64% | |||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.4 | 6.1 | -1.61% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 24.3 | 24.5 | -1.61% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 5.9 | 6.3 | -1.56% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 12.4 | 12.6 | -1.56% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5.8 | 6.3 | -1.56% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 6.6 | 7.1 | -1.39% | |||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 6.4 | 7.3 | -1.35% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 51 | 51.1 | -1.35% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 14.6 | 14.7 | -1.34% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 7.5 | 7.6 | -1.3% | |||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 35.6 | 38.2 | -1.29% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 7.8 | -1.27% | ||||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 16.8 | -1.18% | ||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 25.3 | 25.5 | -1.16% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 25.8 | 26 | -1.14% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 26.8 | 27 | -1.1% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.9 | 9.1 | -1.09% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 36.3 | 36.5 | -1.08% | |||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 8.1 | 9.2 | -1.08% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28.3 | 29 | -1.02% | |||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 9.7 | -1.02% | ||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 10 | -0.99% | ||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.9 | 10.1 | -0.98% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 9.9 | 10.2 | -0.97% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 17.9 | 20.7 | -0.96% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 19.5 | 21.9 | -0.9% | |||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 9.5 | 11 | -0.9% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 11.1 | 11.3 | -0.88% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 44.3 | 45.5 | -0.87% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 23.7 | 23.9 | -0.83% | |||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | 13.5 | -0.74% | ||||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 212.1 | 213 | -0.65% | |||
ECOCông ty Cổ Phần Nhựa Sinh Thái Việt Nam | 15.4 | 15.5 | -0.64% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 14.1 | 15.9 | -0.62% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 14.3 | 16.3 | -0.61% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 16.6 | -0.6% | ||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 16.6 | 16.7 | -0.6% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31 | 34 | -0.58% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 32.7 | 34.3 | -0.58% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18.2 | 18.4 | -0.54% | |||
BMKCông ty Cổ Phần Kỹ thuật Nhiệt Mèo Đen | 18.3 | 19.4 | -0.51% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 19.5 | 19.6 | -0.51% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 43.8 | 43.9 | -0.45% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 22 | 22.1 | -0.45% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 53 | 54.2 | -0.37% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 27 | 27.5 | -0.36% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 31.4 | 32.6 | -0.31% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 87.3 | 87.6 | -0.23% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế LOF | 239.5 | -0.21% | ||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 68 | 74 | -0.13% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.5 | 3.6 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 14.3 | |||||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 19.4 | 19.5 | ||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 16.1 | |||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.9 | |||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.6 | 4.7 | ||||
BCVCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 9.8 | 10.1 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 12.6 | |||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 18.2 | 19.4 | ||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 10.8 | 11 | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 6.6 | 7.7 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 9.3 | |||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.6 | 2.7 | ||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22 | 22.3 | ||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11.2 | 11.7 | ||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.5 | 10.1 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | 8 | |||||
BVGCông ty Cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | ||||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 10.1 | |||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 7.8 | 7.9 | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 5.9 | |||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CCCCông ty Cổ Phần Xây Dựng CDC | ||||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | ||||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 8.4 | |||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 21.5 | 35.3 | ||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3.4 | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 9.8 | |||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.9 | 3 | ||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 6.3 | 7.4 | ||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 293 | 304.8 | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8 | 9.2 | ||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 50 | |||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7.2 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 6.9 | |||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 13.8 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 19 | 20.2 | ||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.9 | 6 | ||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4.2 | 4.3 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 1 | |||||
DKWCông ty Cổ phần Cấp nước sinh hoạt Châu Thành | 12.4 | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | 3.6 | |||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 8.6 | |||||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 21.3 | 22 | ||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 5.1 | 5.5 | ||||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 9.7 | |||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 36.1 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 34 | |||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 7.1 | 8 | ||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 4.9 | |||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 9.2 | |||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | ||||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 10.5 | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 5.7 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.5 | 6.6 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 27.2 | 27.4 | ||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 10.3 | |||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 29 | |||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 3.1 | 3.4 | ||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 12.7 | |||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 4.7 | 5.4 | ||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 24.5 | 28 | ||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | ||||||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 12.4 | 12.5 | ||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 32.5 | 32.6 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | 5 | |||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 13.4 | |||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 9.2 | |||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 8.4 | 8.7 | ||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | 10.3 | |||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 0.7 | |||||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 9.3 | 9.5 | ||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 305 | |||||
HLOCông Ty Cổ Phần Công Nghệ Ha Lô | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 11.5 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMDCông ty Cổ phần Hóa chất Minh Đức | 20.7 | |||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 12 | 12.9 | ||||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 12.8 | 12.9 | ||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 5 | 5.4 | ||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 3.8 | 3.9 | ||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.2 | 5.5 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | 7.1 | |||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 26.4 | 29.8 | ||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 4.6 | 4.7 | ||||
INGCông ty Cổ phần Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.9 | 4 | ||||
JOSCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 10 | |||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 6.9 | 7 | ||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 9.2 | |||||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.3 | 11.4 | ||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Môi trường Kiến Tường | 16.5 | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | ||||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | ||||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 34.8 | 35 | ||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 13.2 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và May mặc Xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 1.8 | 1.9 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 8.1 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 25.5 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 7 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 18.4 | 19.5 | ||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 15.9 | |||||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 11.8 | 11.9 | ||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 2.4 | |||||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 11.2 | 12.5 | ||||
MTXCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Gò Công | 19.6 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 0.9 | |||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 7.1 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 7.5 | 7.6 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 9.6 | |||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 6.7 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | 7.6 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 5.1 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | ||||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 12 | 12.1 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3 | 3.1 | ||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.8 | 6.9 | ||||
PBTCông ty Cổ Phần Bao bì và Thương mại Dầu khí Bình Sơn | 8.1 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 39.8 | |||||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 15.2 | 15.3 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 2.8 | 2.9 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 16.5 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | ||||||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 30.8 | 31 | ||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.6 | |||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 9.4 | 9.7 | ||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 6.1 | 6.2 | ||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 12.9 | |||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.9 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 11.5 | |||||
PTPCông ty Cổ phần PTP | 11 | |||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 10.5 | 11 | ||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.1 | ||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 6.1 | 6.2 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 11.5 | |||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 1.8 | 1.9 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 2.8 | 2.9 | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | ||||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 8.7 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | 17.7 | |||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 28.2 | 29.8 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 9.2 | |||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 2.1 | |||||
SBBCông ty cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.3 | 13.6 | ||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 4.6 | 4.7 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | ||||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.4 | 3.5 | ||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 11.5 | 12.8 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 2.8 | 2.9 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3 | 3.1 | ||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32 | |||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 18 | |||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 7.4 | |||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 19.6 | |||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 26.6 | 27.2 | ||||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 31.6 | 32.1 | ||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 20 | 22 | ||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 19 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 6.8 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | 46.5 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 31 | |||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 27.2 | 27.8 | ||||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 11.7 | 11.9 | ||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 8.6 | 10 | ||||
TABCông ty Cổ phần Freco Việt Nam | 17 | 17.2 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | 43 | |||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 96 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 9.6 | |||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.3 | |||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 7.1 | |||||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.5 | 8.3 | ||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 11.9 | 12.5 | ||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 6 | 6.1 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 5.4 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.2 | 6.6 | ||||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 21 | 24.4 | ||||
TNSCông ty Cổ phần Thép tấm lá Thống Nhất | ||||||
TNVCông ty Cổ phần Thống Nhất Hà Nội | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 33.2 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 38.3 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 19.8 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSACông ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Trường Sơn | 11.6 | 11.7 | ||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần TTBGROUP | ||||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 3.6 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 7.9 | |||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 22.8 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 7.7 | 7.9 | ||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 12.1 | |||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 12 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 24.3 | |||||
UXCCông ty Cổ phần Chế Biến Thủy Sản Út Xi | ||||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.1 | 9.2 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | 3.1 | |||||
VC5Công ty Cổ phần Xây dựng Số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 28.1 | 31.2 | ||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 9.6 | |||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 39.3 | 39.8 | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 18.3 | 18.9 | ||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 88 | 103 | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 6.5 | |||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 42.9 | 43 | ||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.5 | 17.6 | ||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 1.5 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | 5 | |||||
VMKCông ty Cổ phần Vimarko | ||||||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 21.6 | 22.2 | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 20.3 | |||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.1 | 17.5 | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 4.8 | |||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 8 | |||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | ||||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 27.2 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 6.9 | |||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 40 | |||||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 33 | 33.9 | 0.3% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 31.3 | 31.5 | 0.32% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 124.1 | 125 | 0.32% | |||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 27.7 | 28 | 0.36% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 24.6 | 24.7 | 0.41% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 171.9 | 172 | 0.41% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 350 | 365 | 0.41% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.7 | 22.9 | 0.44% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66.9 | 67.2 | 0.45% | |||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 43.5 | 43.8 | 0.46% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 62.7 | 62.9 | 0.48% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 38.8 | 39 | 0.52% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 38.1 | 38.6 | 0.52% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 18.5 | 18.6 | 0.54% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35.4 | 36.5 | 0.55% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 15.9 | 17.6 | 0.57% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 33 | 33.5 | 0.6% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 15.4 | 16 | 0.63% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 31.3 | 31.5 | 0.64% | |||
AIGCông ty Cổ phần Nguyên liệu Á Châu AIG | 45.8 | 46.1 | 0.66% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 14.8 | 15 | 0.67% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 14.3 | 14.4 | 0.7% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.2 | 28.4 | 0.71% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 66 | 71 | 0.71% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 13.6 | 13.7 | 0.74% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 26 | 27.3 | 0.74% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13.3 | 13.6 | 0.74% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 26.2 | 26.5 | 0.76% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 10.9 | 12.7 | 0.79% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 12.5 | 12.6 | 0.8% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 12.5 | 12.6 | 0.8% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 12 | 12.3 | 0.82% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 34 | 36.4 | 0.83% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 81.4 | 81.8 | 0.86% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 11.5 | 11.6 | 0.87% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 31 | 34.5 | 0.88% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11 | 11.5 | 0.88% | |||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 33.6 | 34 | 0.89% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.6 | 11 | 0.92% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 56.1 | 63.5 | 0.95% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.2 | 10.5 | 0.96% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 68.3 | 68.5 | 1.03% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 9.5 | 9.7 | 1.04% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 8.5 | 9.7 | 1.04% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 9.3 | 9.6 | 1.05% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 37 | 38.3 | 1.06% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 18.9 | 19.1 | 1.06% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 136.5 | 138.9 | 1.09% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 8.7 | 9 | 1.12% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.7 | 8.9 | 1.14% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 17 | 17.3 | 1.17% | |||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 34.5 | 1.17% | ||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 8.3 | 8.5 | 1.19% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.2 | 8.5 | 1.19% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 8.2 | 8.4 | 1.2% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 91.3 | 91.7 | 1.21% | |||
MZGCông ty Cổ Phần Miza | 8 | 8.3 | 1.22% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 23.5 | 24.3 | 1.25% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 40.1 | 40.3 | 1.26% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.7 | 7.9 | 1.28% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 7.6 | 7.9 | 1.28% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 15.4 | 15.7 | 1.29% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 37.2 | 38.4 | 1.32% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 7.2 | 7.5 | 1.35% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.3 | 7.4 | 1.37% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7 | 7.1 | 1.43% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 55.3 | 56.3 | 1.44% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 6.9 | 7 | 1.45% | |||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 12.1 | 14 | 1.45% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 41.5 | 41.8 | 1.46% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 13.5 | 13.7 | 1.48% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 6.6 | 6.8 | 1.49% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 20.2 | 20.3 | 1.5% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 71.1 | 73.5 | 1.52% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 11.4 | 13.1 | 1.55% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 12.5 | 12.7 | 1.6% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 6.2 | 6.3 | 1.61% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5.8 | 6.3 | 1.61% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 49 | 49.9 | 1.63% | |||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 86 | 1.65% | ||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 11.9 | 12 | 1.69% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 16.9 | 17.8 | 1.71% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 34 | 35.5 | 1.72% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 33.7 | 34.6 | 1.76% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 11.3 | 11.5 | 1.77% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 33.8 | 34.3 | 1.78% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 22.7 | 22.8 | 1.79% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 27.3 | 27.7 | 1.84% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 21.7 | 22 | 1.85% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.2 | 5.3 | 1.92% | |||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5.1 | 5.2 | 1.96% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 96.8 | 97 | 2% | |||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 4.9 | 5 | 2.04% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 59 | 60 | 2.04% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 12.9 | 14.7 | 2.08% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 23.3 | 24.5 | 2.08% | |||
BGECông ty Cổ phần BCG Energy | 9.4 | 9.5 | 2.15% | |||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 21.5 | 23.5 | 2.17% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9.3 | 9.4 | 2.17% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 13.7 | 14 | 2.19% | |||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.1 | 4.5 | 2.27% | |||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.2 | 8.7 | 2.35% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 12.3 | 13 | 2.36% | |||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.2 | 21.5 | 2.38% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.2 | 8.5 | 2.41% | |||
VDGCông ty Cổ phần Vạn Đạt Group | 14.7 | 17 | 2.41% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 34.6 | 36 | 2.56% | |||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 18.6 | 20 | 2.56% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.8 | 16 | 2.56% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 18.5 | 19 | 2.7% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30.2 | 32.9 | 2.81% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 17.1 | 18 | 2.86% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.4 | 3.6 | 2.86% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.4 | 10.8 | 2.86% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 34.6 | 35.6 | 2.89% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 6.1 | 7 | 2.94% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.3 | 3.5 | 2.94% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 28.6 | 30.9 | 3% | |||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 6.8 | 3.03% | ||||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 32.6 | 33.5 | 3.08% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 32.9 | 33.5 | 3.08% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 29 | 29.9 | 3.1% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 9.3 | 9.5 | 3.26% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17.5 | 18.8 | 3.3% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.2 | 3.33% | ||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 6.1 | 6.2 | 3.33% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.6 | 24.4 | 3.39% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.5 | 41.9 | 3.46% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 23.1 | 23.3 | 3.56% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 13.1 | 14.5 | 3.57% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.6 | 5.7 | 3.64% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 19.2 | 19.9 | 3.65% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 15.6 | 17 | 3.66% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 13.6 | 14 | 3.7% | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 13.1 | 13.5 | 3.85% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 10.2 | 10.6 | 3.92% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 45.1 | 52 | 4% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 21.7 | 22.6 | 4.15% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 26.6 | 27.5 | 4.17% | |||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.5 | 9.9 | 4.21% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.3 | 4.9 | 4.26% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 4.8 | 4.9 | 4.26% | |||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6.9 | 7.2 | 4.35% | |||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | 12 | 4.35% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 20.7 | 24 | 4.35% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 10.7 | 11.7 | 4.46% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 2.2 | 2.3 | 4.55% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 25.1 | 25.2 | 4.56% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 8.5 | 9.1 | 4.6% | |||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 38.5 | 4.62% | ||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.5 | 6.7 | 4.69% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 11.4 | 13.3 | 4.72% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 10 | 11 | 4.76% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19.3 | 21.4 | 4.9% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 17.5 | 18.9 | 5% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 6.2 | 6.3 | 5% | |||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 10 | 14.5 | 5.07% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 31.6 | 32.8 | 5.13% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 3.4 | 4.1 | 5.13% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 21.3 | 23.8 | 5.31% | |||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.1 | 5.9 | 5.36% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10.6 | 11.5 | 5.5% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 7.6 | 5.56% | ||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.8 | 1.9 | 5.56% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 55.5 | 60 | 5.63% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 10 | 11.2 | 5.66% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16.7 | 17.9 | 5.92% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 12.9 | 14.3 | 5.93% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9.7 | 10.6 | 6% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 3.3 | 3.5 | 6.06% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 6.6 | 7 | 6.06% | |||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 14.2 | 17.4 | 6.1% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 3.1 | 3.4 | 6.25% | |||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 20.7 | 21.9 | 6.31% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 30.1 | 33 | 6.45% | |||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 33 | 6.45% | ||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9.5 | 9.8 | 6.52% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 29 | 35.8 | 6.55% | |||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.2 | 4.8 | 6.67% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 6 | 6.4 | 6.67% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.5 | 1.6 | 6.67% | |||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.5 | 1.6 | 6.67% | |||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 8.9 | 9.4 | 6.82% | |||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 5.8 | 6.2 | 6.9% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 11.5 | 13.9 | 6.92% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.1 | 8.7 | 7.41% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 254.8 | 257.5 | 7.43% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 13.3 | 14.3 | 7.52% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 13.6 | 17 | 7.59% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 19.6 | 21 | 7.69% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.5 | 7 | 7.69% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 24.6 | 26.5 | 7.72% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 10.8 | 11.1 | 7.77% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 5.6 | 6.9 | 7.81% | |||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 20 | 21.9 | 7.88% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 19 | 20.5 | 7.89% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 54 | 57.2 | 7.92% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.5 | 8.1 | 8% | |||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 9.4 | 8.05% | ||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.9 | 8 | 8.11% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 50 | 55 | 8.27% | |||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 33 | 34.9 | 8.39% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 35.2 | 38.3 | 8.5% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 25 | 26.6 | 8.57% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hoà Việt | 5.8 | 6.3 | 8.62% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8 | 10 | 8.7% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3.3 | 3.7 | 8.82% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 4.2 | 4.9 | 8.89% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 55 | 8.91% | ||||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 78.1 | 92 | 9% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 10.2 | 12 | 9.09% | |||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | 10.8 | 9.09% | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.3 | 3.6 | 9.09% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 12.9 | 14.1 | 9.3% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 117 | 129 | 9.32% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.6 | 7 | 9.38% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 10.2 | 10.3 | 9.57% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 27.5 | 30.8 | 9.61% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 14.8 | 17 | 9.68% | |||
TV6Công ty Cổ phần Tập đoàn EMA LAND | 9 | 9.76% | ||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 23.2 | 25.5 | 9.91% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 16 | 16.5 | 10% | |||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 22.1 | 27.5 | 10% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 11.3 | 12.9 | 10.26% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 8.5 | 9.5 | 10.47% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 9.5 | 11.5 | 10.58% | |||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 9.5 | 10.4 | 10.64% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 26.7 | 28.9 | 10.73% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 12 | 13.4 | 10.74% | |||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 14.5 | 17.4 | 10.83% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.2 | 12.2 | 10.91% | |||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 36 | 40 | 11.11% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 9 | 10 | 11.11% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 24 | 26 | 11.11% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 35.9 | 11.15% | ||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 22 | 24.5 | 11.36% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 16.1 | 18.5 | 11.45% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 20.2 | 22.3 | 11.5% | |||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 14.5 | 11.54% | ||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 48.5 | 49 | 11.62% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 32 | 38 | 11.76% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 18 | 11.8% | ||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 9.1 | 10.3 | 11.96% | |||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 40 | 72.9 | 12.15% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17.3 | 19.3 | 12.21% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 18 | 20.5 | 12.64% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 7.1 | 8.7 | 12.99% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9 | 11.3 | 13% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 21.7 | 13.02% | ||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 4 | 5.2 | 13.04% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 28 | 37 | 13.15% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 10.3 | 13.19% | ||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5.5 | 6.8 | 13.33% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.1 | 5.9 | 13.46% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 3.2 | 4.2 | 13.51% | |||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 20.1 | 13.56% | ||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 6.6 | 8.3 | 13.7% | |||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 49 | 57 | 13.77% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 8.1 | 9.9 | 13.79% | |||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 7.4 | 13.85% | ||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.8 | 21.3 | 13.9% | |||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 7.8 | 9.8 | 13.95% | |||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 18.1 | 21.1 | 14.05% | |||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 22.5 | 29.2 | 14.06% | |||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 7.5 | 9.7 | 14.12% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 86 | 98.2 | 14.19% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 14.7 | 18.5 | 14.2% | |||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 18.5 | 14.2% | ||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 26.5 | 32 | 14.29% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 8 | 14.29% | ||||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.7 | 14.4 | 14.29% | |||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 15.7 | 20.8 | 14.29% | |||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 13.1 | 17.6 | 14.29% | |||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.5 | 1.6 | 14.29% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.6 | 6.4 | 14.29% | |||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 20.7 | 14.36% | ||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 11 | 13.5 | 14.41% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 11 | 12.7 | 14.41% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 7.9 | 10.3 | 14.44% | |||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 13.2 | 15 | 14.5% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 11.3 | 15 | 14.5% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 13.1 | 15 | 14.5% | |||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 13.7 | 18.1 | 14.56% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 47.9 | 55 | 14.58% | |||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 16 | 19.6 | 14.62% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12.6 | 14.1 | 14.63% | |||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 18.8 | 14.63% | ||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 12.8 | 17.2 | 14.67% | |||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 12.8 | 17.2 | 14.67% | |||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 19.5 | 14.71% | ||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.8 | 7.8 | 14.71% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 5.4 | 7 | 14.75% | |||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 50.2 | 66.1 | 14.76% | |||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 17.5 | 20.2 | 14.77% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.4 | 3.1 | 14.81% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.9 | 3.1 | 14.81% | |||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 30.9 | 34.1 | 14.81% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 20 | 26.3 | 14.85% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 38 | 44.8 | 14.87% | |||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 14.8 | 19.3 | 14.88% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 43.5 | 46.2 | 14.93% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 18 | 23.1 | 14.93% | |||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 7.7 | 14.93% | ||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 50.1 | 57.7 | 14.94% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 29.6 | 30 | 14.94% | |||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | 26.9 | 14.96% | ||||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 25 | 29.2 | 14.96% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 17 | 20.7 | 15% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 53.3 | 71.3 | 15% | |||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 10.2 | 11.5 | 15% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 23 | 15% | ||||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 5.1 | 6.9 | 15% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 12.4 | 16.1 | 15% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 50 | 17.65% | ||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 18 | 39.53% | ||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.2 | 6 | 39.53% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 26.1 | 39.57% | ||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 8.5 | 19.3 | 39.86% | |||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 45.6 | 39.88% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade