Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.3 | 26.75 | 7% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 18.5 | 20.65 | 6.99% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.2 | 5.86 | 6.93% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 15.5 | 6.9% | ||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 79.4 | 6.86% | ||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 15.6 | 6.85% | ||||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 28.7 | 30.55 | 6.82% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 9.5 | 6.74% | ||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 9.08 | 10.4 | 6.67% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 8.9 | 9.9 | 6.45% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.75 | 14.9 | 6.43% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.8 | 6.4% | ||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 23.4 | 6.36% | ||||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.5 | 5.85 | 6.36% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 39.4 | 41.8 | 6.23% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 51.5 | 54.2 | 5.86% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13 | 14.6 | 5.8% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 33 | 35 | 5.74% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 39.1 | 41.3 | 5.63% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30 | 33.7 | 5.31% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 119 | 4.94% | ||||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 32.05 | 35.45 | 4.88% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.8 | 3.97 | 4.75% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6 | 6.69 | 4.69% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 43.1 | 44 | 4.51% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.95 | 9.3 | 4.38% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.93 | 7.75 | 4.03% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 235.6 | 245 | 3.99% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 63 | 65.5 | 3.97% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.66 | 9 | 3.93% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 8.2 | 8.4 | 3.58% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11.7 | 3.54% | ||||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 22.15 | 24.4 | 3.39% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30 | 31 | 3.33% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.35 | 12.75 | 3.24% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 78.5 | 80.9 | 3.06% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 9.9 | 10.9 | 2.83% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 15.2 | 15.25 | 2.69% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.4 | 15.8 | 2.6% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.35 | 16.75 | 2.45% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 26 | 26.8 | 2.29% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 99.8 | 99.9 | 2.25% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 67.1 | 67.2 | 2.13% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38.2 | 39 | 2.09% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 40.6 | 41.8 | 2.08% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 14.95 | 15.1 | 2.03% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.5 | 32.95 | 2.01% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9.9 | 10.2 | 2% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 10 | 10.2 | 2% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.9 | 6.2 | 1.97% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.85 | 18.35 | 1.94% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 22.65 | 23.95 | 1.91% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 62 | 62.1 | 1.8% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.8 | 34 | 1.8% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.25 | 11.4 | 1.79% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 34 | 34.7 | 1.76% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 11.5 | 11.7 | 1.74% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.94 | 2.99 | 1.7% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.84 | 9.2 | 1.66% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 68.2 | 69.1 | 1.62% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 12.4 | 12.6 | 1.61% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 75 | 76.7 | 1.59% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26 | 26.4 | 1.54% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.9 | 5.99 | 1.53% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.6 | 8.92 | 1.48% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 43.8 | 44.9 | 1.47% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.9 | 17.55 | 1.45% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.86 | 4.93 | 1.44% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 64.4 | 64.5 | 1.42% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 10.5 | 10.8 | 1.41% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 32.4 | 32.45 | 1.41% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 32.6 | 32.65 | 1.4% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 34.05 | 34.5 | 1.32% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 27.5 | 27.85 | 1.27% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35.5 | 36.45 | 1.25% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 57.2 | 57.9 | 1.22% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 12.4 | 12.55 | 1.21% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 5.88 | 5.94 | 1.19% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 20.8 | 21.25 | 1.19% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 17.1 | 17.35 | 1.17% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 4.3 | 4.35 | 1.16% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.3 | 17.6 | 1.15% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 8.83 | 9.1 | 1.11% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.55 | 13.7 | 1.11% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 13.8 | 13.85 | 1.09% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37 | 38 | 1.06% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 36.4 | 38.4 | 1.05% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.3 | 14.45 | 1.05% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 116.5 | 117.5 | 1.03% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 49 | 49.5 | 1.02% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.9 | 5 | 1.01% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 41.3 | 41.6 | 0.97% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.55 | 10.65 | 0.95% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10.3 | 10.7 | 0.94% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 32.7 | 32.8 | 0.92% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.45 | 32.8 | 0.92% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.9 | 11 | 0.92% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.6 | 16.65 | 0.91% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 17 | 17.05 | 0.89% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 82 | 84.5 | 0.84% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 18.1 | 18.2 | 0.83% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 18.15 | 18.2 | 0.83% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 12.1 | 12.15 | 0.83% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 12 | 12.2 | 0.83% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 30.65 | 30.7 | 0.82% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.25 | 12.35 | 0.82% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.91 | 4.95 | 0.81% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 12.25 | 12.45 | 0.81% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 43.6 | 43.65 | 0.81% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 72.3 | 75 | 0.81% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 76 | 76.5 | 0.79% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 4.14 | 4.16 | 0.73% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.7 | 14 | 0.72% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 8.77 | 8.81 | 0.69% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.55 | 14.9 | 0.68% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 59.7 | 59.8 | 0.67% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 4.5 | 4.53 | 0.67% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 15.1 | 15.2 | 0.66% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 90.8 | 91.5 | 0.66% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 91 | 91.5 | 0.66% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 76 | 76.5 | 0.66% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 23.3 | 23.45 | 0.64% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9.26 | 9.4 | 0.64% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 6.19 | 6.29 | 0.64% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.3 | 64.5 | 0.62% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 32.35 | 32.4 | 0.62% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 33.2 | 33.25 | 0.61% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.99 | 5 | 0.6% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 25.75 | 25.8 | 0.58% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.92 | 5.17 | 0.58% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 44 | 44.1 | 0.57% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 26.7 | 26.75 | 0.56% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 73.1 | 73.8 | 0.54% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 9.25 | 9.3 | 0.54% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 7.58 | 7.61 | 0.53% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 38.3 | 38.5 | 0.52% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 28.85 | 28.9 | 0.52% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 38.5 | 38.7 | 0.52% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.85 | 3.9 | 0.52% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 29.5 | 29.6 | 0.51% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 7.96 | 7.99 | 0.5% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10.2 | 10.25 | 0.49% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 20.2 | 21.3 | 0.47% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 21.5 | 21.6 | 0.47% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.78 | 8.84 | 0.45% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.41 | 4.43 | 0.45% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 11.05 | 11.1 | 0.45% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 44.3 | 44.45 | 0.45% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.66 | 6.7 | 0.45% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 67 | 67.5 | 0.45% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67.9 | 68 | 0.44% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.5 | 22.8 | 0.44% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.52 | 4.56 | 0.44% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 11.45 | 11.5 | 0.44% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 23.45 | 23.5 | 0.43% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.34 | 2.36 | 0.43% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12 | 12.1 | 0.41% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 36.35 | 36.4 | 0.41% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 36.6 | 36.75 | 0.41% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 49.7 | 50.2 | 0.4% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 12.5 | 12.55 | 0.4% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 37.65 | 37.7 | 0.4% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 25.55 | 25.6 | 0.39% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5.12 | 5.13 | 0.39% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 12.85 | 12.9 | 0.39% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 13.1 | 0.38% | ||||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 13 | 13.1 | 0.38% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 5.3 | 5.35 | 0.38% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 13.35 | 13.4 | 0.37% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 80.5 | 80.6 | 0.37% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 53.8 | 53.9 | 0.37% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 13.95 | 14 | 0.36% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 28.5 | 28.55 | 0.35% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 43.05 | 43.2 | 0.35% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 43.3 | 43.55 | 0.35% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.93 | 2.94 | 0.34% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 5.88 | 5.89 | 0.34% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.7 | 14.9 | 0.34% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.2 | 15.25 | 0.33% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 15.55 | 15.6 | 0.32% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 124.3 | 127.4 | 0.31% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 16.05 | 16.1 | 0.31% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 16.8 | 16.85 | 0.3% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 33.9 | 0.3% | ||||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 17.65 | 17.7 | 0.28% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 7.1 | 7.12 | 0.28% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 35.6 | 35.65 | 0.28% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 17.85 | 17.9 | 0.28% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 3.63 | 3.64 | 0.28% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 18.5 | 18.55 | 0.27% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 19.1 | 19.15 | 0.26% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 19.3 | 19.35 | 0.26% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 38.8 | 39 | 0.26% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.93 | 3.96 | 0.25% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 39.5 | 40.5 | 0.25% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38.3 | 40.75 | 0.25% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 8.21 | 8.22 | 0.24% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 124.1 | 124.2 | 0.24% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.27 | 4.28 | 0.23% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 43 | 43.4 | 0.23% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 22.65 | 22.7 | 0.22% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 9.16 | 9.17 | 0.22% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 23 | 23.05 | 0.22% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 9.3 | 9.32 | 0.22% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.66 | 4.7 | 0.21% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 95.8 | 95.9 | 0.21% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 24.35 | 24.65 | 0.2% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 51 | 51.1 | 0.2% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 52.6 | 52.7 | 0.19% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.27 | 5.28 | 0.19% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 113 | 113.2 | 0.18% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.71 | 5.72 | 0.18% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 57.2 | 57.3 | 0.17% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 28.9 | 28.95 | 0.17% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 29.3 | 29.35 | 0.17% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.75 | 5.9 | 0.17% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 28.3 | 29.9 | 0.17% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 63.9 | 64 | 0.16% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 31.5 | 33.85 | 0.15% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.65 | 37.7 | 0.13% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 80 | 80.1 | 0.12% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.91 | 8.92 | 0.11% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 103 | 103.3 | 0.1% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 28.25 | 28.35 | ||||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.9 | 13 | ||||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 18.2 | 18.8 | ||||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 14.25 | 14.3 | ||||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 65.2 | 65.3 | ||||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.1 | 38.9 | ||||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 19.65 | 19.75 | ||||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 21.2 | |||||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.9 | 20 | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 37.25 | |||||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 40.25 | 40.45 | ||||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.48 | |||||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 35.1 | 35.2 | ||||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.46 | 6.5 | ||||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.55 | 29.95 | ||||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 15.95 | 16 | ||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 3.15 | 3.16 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 23.5 | 24.1 | ||||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 15.6 | 15.9 | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 4.97 | 4.98 | ||||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 56.4 | 56.5 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 19.6 | |||||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.43 | 7.45 | ||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.65 | 14.7 | ||||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 16.3 | 16.35 | ||||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 9.15 | 9.2 | ||||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 50 | 50.2 | ||||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.45 | 15.5 | ||||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 11.05 | 11.1 | ||||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 30 | 30.05 | ||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 10.4 | 10.5 | ||||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 6.1 | 6.13 | ||||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 30.5 | 30.55 | ||||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 4.51 | 4.52 | ||||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 13.5 | 13.55 | ||||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 16.55 | 16.6 | ||||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 19.5 | 19.7 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 6.1 | 6.11 | ||||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 12.4 | 12.5 | ||||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.56 | 3.57 | ||||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.56 | 3.61 | ||||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 3.04 | 3.06 | ||||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 34.1 | 35 | ||||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 75.9 | 76 | ||||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.65 | 16.8 | ||||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 24.8 | 25.45 | ||||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 22.4 | 22.5 | ||||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 43.7 | 43.8 | ||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 17.65 | 18 | ||||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 8.15 | 8.2 | ||||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 25.05 | 25.1 | ||||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 15.1 | 15.15 | ||||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 25.05 | 25.1 | ||||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.65 | 6.7 | ||||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 4.03 | 4.07 | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 2.15 | |||||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.66 | 6.68 | ||||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 15.85 | 16.1 | ||||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 7.69 | 7.7 | ||||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.55 | 11.6 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.7 | 14.9 | ||||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 32 | 33.45 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 12.1 | 12.2 | ||||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.59 | 10 | ||||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 10.45 | 10.5 | ||||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 27.25 | 28.2 | ||||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 3.47 | |||||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 45.15 | 45.7 | ||||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.6 | 3.86 | ||||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 9.22 | 9.3 | ||||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 4.07 | 4.1 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 45.5 | |||||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.15 | 41.35 | ||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 33.95 | 36.5 | ||||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 49.7 | 50 | ||||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 69.5 | 71.8 | ||||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 52.3 | 55 | ||||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 14 | 14.15 | ||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 61.9 | |||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.79 | 2.8 | ||||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 8.15 | 8.2 | ||||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.9 | 10 | ||||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9 | 9.38 | ||||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 22.6 | 22.65 | ||||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 24.2 | 24.25 | ||||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 47.55 | 47.6 | ||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.2 | 11.25 | ||||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.83 | 8.87 | ||||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 14.1 | 14.25 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.85 | 12.95 | ||||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 12.15 | 12.2 | ||||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 19.6 | 19.65 | ||||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 9.3 | 9.55 | ||||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17.6 | |||||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 47.9 | 47.95 | -0.1% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 9.3 | 9.45 | -0.11% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 9.11 | 9.14 | -0.11% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.8 | 8.19 | -0.12% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.5 | 39.15 | -0.13% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 72.5 | 72.6 | -0.14% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.9 | 7.08 | -0.14% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 67 | 68.2 | -0.15% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.05 | 29.3 | -0.17% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.82 | 5.83 | -0.17% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 55.4 | 56.1 | -0.18% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 26 | 26.05 | -0.19% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 24.7 | 24.75 | -0.2% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 24.15 | 24.2 | -0.21% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 23.95 | 24 | -0.21% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.44 | 4.46 | -0.22% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 22.1 | 22.3 | -0.22% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 43.8 | 43.85 | -0.23% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 19.9 | 19.95 | -0.25% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 79 | 79.1 | -0.25% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 39.3 | 39.4 | -0.25% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 39 | 39.05 | -0.26% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 35.6 | 35.65 | -0.28% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 34.3 | 34.35 | -0.29% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16.05 | 16.1 | -0.31% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 31.95 | 32 | -0.31% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 63.1 | 63.2 | -0.32% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 15.5 | 15.65 | -0.32% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 62.2 | 62.4 | -0.32% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.05 | 6.12 | -0.33% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 14.15 | 15.1 | -0.33% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 8.91 | 8.92 | -0.34% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.7 | 58.8 | -0.34% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 14.05 | -0.35% | ||||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 26.4 | 26.5 | -0.38% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12 | 12.85 | -0.39% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.6 | 12.7 | -0.39% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 24.8 | 24.9 | -0.4% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 48.4 | -0.41% | ||||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 24.05 | 24.1 | -0.41% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 35.3 | 35.4 | -0.42% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 116.5 | 116.6 | -0.43% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 88.2 | 88.3 | -0.45% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.3 | 11 | -0.45% | |||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.7 | -0.46% | ||||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 32.5 | 32.55 | -0.46% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 10.6 | 10.65 | -0.47% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 20.85 | 20.9 | -0.48% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.93 | 7.94 | -0.5% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 38.6 | 38.8 | -0.51% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 28.65 | 28.7 | -0.52% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 37.65 | 37.7 | -0.53% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 155.6 | 156 | -0.57% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 43.25 | 43.3 | -0.57% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 42.5 | 42.75 | -0.58% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 25.3 | 25.35 | -0.59% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 6.63 | 6.7 | -0.59% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 6.63 | 6.64 | -0.6% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 16.35 | 16.4 | -0.61% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 23 | 23.05 | -0.65% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 35 | 35.05 | -0.71% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.8 | 12.85 | -0.77% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12 | 12.5 | -0.79% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 46.2 | 46.3 | -0.86% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.95 | 22 | -0.9% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 6.41 | 6.42 | -0.93% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 63 | 63.3 | -1.09% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 13.15 | 13.2 | -1.12% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 12.5 | 12.75 | -1.16% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 58.7 | 59.2 | -1.17% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 6.65 | 6.7 | -1.47% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 5.18 | 5.2 | -1.52% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14.6 | 14.65 | -1.68% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 54.6 | 57.5 | -1.88% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 12.3 | 12.7 | -1.93% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 5.83 | 5.85 | -2.17% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 43.9 | 44 | -2.22% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 47.65 | 49.95 | -2.25% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 137 | 138.8 | -2.39% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 137 | 138.8 | -2.39% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 47.65 | 49.95 | -2.25% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 43.9 | 44 | -2.22% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 5.83 | 5.85 | -2.17% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 12.3 | 12.7 | -1.93% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 54.6 | 57.5 | -1.88% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14.6 | 14.65 | -1.68% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 5.18 | 5.2 | -1.52% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 6.65 | 6.7 | -1.47% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 58.7 | 59.2 | -1.17% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 12.5 | 12.75 | -1.16% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 13.15 | 13.2 | -1.12% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 63 | 63.3 | -1.09% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 6.41 | 6.42 | -0.93% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.95 | 22 | -0.9% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 46.2 | 46.3 | -0.86% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12 | 12.5 | -0.79% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.8 | 12.85 | -0.77% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 35 | 35.05 | -0.71% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 23 | 23.05 | -0.65% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 16.35 | 16.4 | -0.61% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 6.63 | 6.64 | -0.6% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 6.63 | 6.7 | -0.59% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 25.3 | 25.35 | -0.59% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 42.5 | 42.75 | -0.58% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 43.25 | 43.3 | -0.57% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 155.6 | 156 | -0.57% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 37.65 | 37.7 | -0.53% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 28.65 | 28.7 | -0.52% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 38.6 | 38.8 | -0.51% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.93 | 7.94 | -0.5% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 20.85 | 20.9 | -0.48% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 10.6 | 10.65 | -0.47% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 32.5 | 32.55 | -0.46% | |||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.7 | -0.46% | ||||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.3 | 11 | -0.45% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 88.2 | 88.3 | -0.45% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 116.5 | 116.6 | -0.43% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 35.3 | 35.4 | -0.42% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 24.05 | 24.1 | -0.41% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 48.4 | -0.41% | ||||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 24.8 | 24.9 | -0.4% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.6 | 12.7 | -0.39% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12 | 12.85 | -0.39% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 26.4 | 26.5 | -0.38% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 14.05 | -0.35% | ||||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.7 | 58.8 | -0.34% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 8.91 | 8.92 | -0.34% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 14.15 | 15.1 | -0.33% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.05 | 6.12 | -0.33% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 62.2 | 62.4 | -0.32% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 15.5 | 15.65 | -0.32% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 63.1 | 63.2 | -0.32% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 31.95 | 32 | -0.31% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16.05 | 16.1 | -0.31% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 34.3 | 34.35 | -0.29% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 35.6 | 35.65 | -0.28% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 39 | 39.05 | -0.26% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 39.3 | 39.4 | -0.25% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 79 | 79.1 | -0.25% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 19.9 | 19.95 | -0.25% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 43.8 | 43.85 | -0.23% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 22.1 | 22.3 | -0.22% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.44 | 4.46 | -0.22% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 23.95 | 24 | -0.21% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 24.15 | 24.2 | -0.21% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 24.7 | 24.75 | -0.2% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 26 | 26.05 | -0.19% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 55.4 | 56.1 | -0.18% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.82 | 5.83 | -0.17% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.05 | 29.3 | -0.17% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 67 | 68.2 | -0.15% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.9 | 7.08 | -0.14% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 72.5 | 72.6 | -0.14% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.5 | 39.15 | -0.13% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.8 | 8.19 | -0.12% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 9.11 | 9.14 | -0.11% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 9.3 | 9.45 | -0.11% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 47.9 | 47.95 | -0.1% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 28.25 | 28.35 | ||||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.9 | 13 | ||||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 18.2 | 18.8 | ||||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 14.25 | 14.3 | ||||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 65.2 | 65.3 | ||||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.1 | 38.9 | ||||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 19.65 | 19.75 | ||||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 21.2 | |||||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.9 | 20 | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 37.25 | |||||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 40.25 | 40.45 | ||||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.48 | |||||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 35.1 | 35.2 | ||||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.46 | 6.5 | ||||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.55 | 29.95 | ||||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 15.95 | 16 | ||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 3.15 | 3.16 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 23.5 | 24.1 | ||||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 15.6 | 15.9 | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 4.97 | 4.98 | ||||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 56.4 | 56.5 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 19.6 | |||||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.43 | 7.45 | ||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.65 | 14.7 | ||||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 16.3 | 16.35 | ||||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 9.15 | 9.2 | ||||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 50 | 50.2 | ||||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.45 | 15.5 | ||||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 11.05 | 11.1 | ||||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 30 | 30.05 | ||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 10.4 | 10.5 | ||||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 6.1 | 6.13 | ||||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 30.5 | 30.55 | ||||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 4.51 | 4.52 | ||||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 13.5 | 13.55 | ||||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 16.55 | 16.6 | ||||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 19.5 | 19.7 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 6.1 | 6.11 | ||||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 12.4 | 12.5 | ||||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.56 | 3.57 | ||||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.56 | 3.61 | ||||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 3.04 | 3.06 | ||||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 34.1 | 35 | ||||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 75.9 | 76 | ||||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.65 | 16.8 | ||||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 24.8 | 25.45 | ||||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 22.4 | 22.5 | ||||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 43.7 | 43.8 | ||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 17.65 | 18 | ||||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 8.15 | 8.2 | ||||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 25.05 | 25.1 | ||||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 15.1 | 15.15 | ||||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 25.05 | 25.1 | ||||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.65 | 6.7 | ||||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 4.03 | 4.07 | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 2.15 | |||||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.66 | 6.68 | ||||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 15.85 | 16.1 | ||||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 7.69 | 7.7 | ||||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.55 | 11.6 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.7 | 14.9 | ||||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 32 | 33.45 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 12.1 | 12.2 | ||||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.59 | 10 | ||||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 10.45 | 10.5 | ||||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 27.25 | 28.2 | ||||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 3.47 | |||||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 45.15 | 45.7 | ||||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.6 | 3.86 | ||||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 9.22 | 9.3 | ||||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 4.07 | 4.1 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 45.5 | |||||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.15 | 41.35 | ||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 33.95 | 36.5 | ||||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 49.7 | 50 | ||||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 69.5 | 71.8 | ||||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 52.3 | 55 | ||||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 14 | 14.15 | ||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 61.9 | |||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.79 | 2.8 | ||||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 8.15 | 8.2 | ||||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.9 | 10 | ||||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9 | 9.38 | ||||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 22.6 | 22.65 | ||||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 24.2 | 24.25 | ||||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 47.55 | 47.6 | ||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.2 | 11.25 | ||||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.83 | 8.87 | ||||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 14.1 | 14.25 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.85 | 12.95 | ||||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 12.15 | 12.2 | ||||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 19.6 | 19.65 | ||||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 9.3 | 9.55 | ||||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17.6 | |||||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 103 | 103.3 | 0.1% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.91 | 8.92 | 0.11% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 80 | 80.1 | 0.12% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.65 | 37.7 | 0.13% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 31.5 | 33.85 | 0.15% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 63.9 | 64 | 0.16% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 28.3 | 29.9 | 0.17% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.75 | 5.9 | 0.17% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 29.3 | 29.35 | 0.17% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 28.9 | 28.95 | 0.17% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 57.2 | 57.3 | 0.17% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.71 | 5.72 | 0.18% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 113 | 113.2 | 0.18% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.27 | 5.28 | 0.19% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 52.6 | 52.7 | 0.19% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 51 | 51.1 | 0.2% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 24.35 | 24.65 | 0.2% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 95.8 | 95.9 | 0.21% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.66 | 4.7 | 0.21% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 9.3 | 9.32 | 0.22% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 23 | 23.05 | 0.22% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 9.16 | 9.17 | 0.22% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 22.65 | 22.7 | 0.22% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 43 | 43.4 | 0.23% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.27 | 4.28 | 0.23% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 124.1 | 124.2 | 0.24% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 8.21 | 8.22 | 0.24% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38.3 | 40.75 | 0.25% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 39.5 | 40.5 | 0.25% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.93 | 3.96 | 0.25% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 38.8 | 39 | 0.26% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 19.3 | 19.35 | 0.26% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 19.1 | 19.15 | 0.26% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 18.5 | 18.55 | 0.27% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 3.63 | 3.64 | 0.28% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 17.85 | 17.9 | 0.28% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 35.6 | 35.65 | 0.28% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 7.1 | 7.12 | 0.28% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 17.65 | 17.7 | 0.28% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 33.9 | 0.3% | ||||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 16.8 | 16.85 | 0.3% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 16.05 | 16.1 | 0.31% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 124.3 | 127.4 | 0.31% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 15.55 | 15.6 | 0.32% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.2 | 15.25 | 0.33% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.7 | 14.9 | 0.34% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 5.88 | 5.89 | 0.34% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.93 | 2.94 | 0.34% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 43.3 | 43.55 | 0.35% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 43.05 | 43.2 | 0.35% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 28.5 | 28.55 | 0.35% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 13.95 | 14 | 0.36% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 53.8 | 53.9 | 0.37% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 80.5 | 80.6 | 0.37% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 13.35 | 13.4 | 0.37% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 5.3 | 5.35 | 0.38% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 13.1 | 0.38% | ||||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 13 | 13.1 | 0.38% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 12.85 | 12.9 | 0.39% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5.12 | 5.13 | 0.39% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 25.55 | 25.6 | 0.39% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 37.65 | 37.7 | 0.4% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 49.7 | 50.2 | 0.4% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 12.5 | 12.55 | 0.4% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 36.6 | 36.75 | 0.41% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 36.35 | 36.4 | 0.41% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12 | 12.1 | 0.41% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.34 | 2.36 | 0.43% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 23.45 | 23.5 | 0.43% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 11.45 | 11.5 | 0.44% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.52 | 4.56 | 0.44% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.5 | 22.8 | 0.44% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67.9 | 68 | 0.44% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 67 | 67.5 | 0.45% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.66 | 6.7 | 0.45% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 44.3 | 44.45 | 0.45% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 11.05 | 11.1 | 0.45% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.41 | 4.43 | 0.45% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.78 | 8.84 | 0.45% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 21.5 | 21.6 | 0.47% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 20.2 | 21.3 | 0.47% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10.2 | 10.25 | 0.49% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 7.96 | 7.99 | 0.5% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 29.5 | 29.6 | 0.51% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.85 | 3.9 | 0.52% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 38.5 | 38.7 | 0.52% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 28.85 | 28.9 | 0.52% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 38.3 | 38.5 | 0.52% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 7.58 | 7.61 | 0.53% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 9.25 | 9.3 | 0.54% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 73.1 | 73.8 | 0.54% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 26.7 | 26.75 | 0.56% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 44 | 44.1 | 0.57% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.92 | 5.17 | 0.58% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 25.75 | 25.8 | 0.58% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.99 | 5 | 0.6% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 33.2 | 33.25 | 0.61% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 32.35 | 32.4 | 0.62% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.3 | 64.5 | 0.62% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 6.19 | 6.29 | 0.64% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9.26 | 9.4 | 0.64% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 23.3 | 23.45 | 0.64% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 76 | 76.5 | 0.66% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 90.8 | 91.5 | 0.66% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 91 | 91.5 | 0.66% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 15.1 | 15.2 | 0.66% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 4.5 | 4.53 | 0.67% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 59.7 | 59.8 | 0.67% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.55 | 14.9 | 0.68% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 8.77 | 8.81 | 0.69% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.7 | 14 | 0.72% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 4.14 | 4.16 | 0.73% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 76 | 76.5 | 0.79% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 72.3 | 75 | 0.81% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 43.6 | 43.65 | 0.81% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 12.25 | 12.45 | 0.81% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.91 | 4.95 | 0.81% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.25 | 12.35 | 0.82% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 30.65 | 30.7 | 0.82% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 12 | 12.2 | 0.83% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 12.1 | 12.15 | 0.83% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 18.1 | 18.2 | 0.83% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 18.15 | 18.2 | 0.83% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 82 | 84.5 | 0.84% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 17 | 17.05 | 0.89% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.6 | 16.65 | 0.91% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.9 | 11 | 0.92% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 32.7 | 32.8 | 0.92% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.45 | 32.8 | 0.92% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10.3 | 10.7 | 0.94% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.55 | 10.65 | 0.95% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 41.3 | 41.6 | 0.97% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.9 | 5 | 1.01% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 49 | 49.5 | 1.02% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 116.5 | 117.5 | 1.03% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.3 | 14.45 | 1.05% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 36.4 | 38.4 | 1.05% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37 | 38 | 1.06% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 13.8 | 13.85 | 1.09% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.55 | 13.7 | 1.11% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 8.83 | 9.1 | 1.11% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.3 | 17.6 | 1.15% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 4.3 | 4.35 | 1.16% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 17.1 | 17.35 | 1.17% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 20.8 | 21.25 | 1.19% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 5.88 | 5.94 | 1.19% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 12.4 | 12.55 | 1.21% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 57.2 | 57.9 | 1.22% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35.5 | 36.45 | 1.25% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 27.5 | 27.85 | 1.27% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 34.05 | 34.5 | 1.32% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 32.6 | 32.65 | 1.4% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 32.4 | 32.45 | 1.41% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 10.5 | 10.8 | 1.41% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 64.4 | 64.5 | 1.42% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.86 | 4.93 | 1.44% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.9 | 17.55 | 1.45% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 43.8 | 44.9 | 1.47% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.6 | 8.92 | 1.48% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.9 | 5.99 | 1.53% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26 | 26.4 | 1.54% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 75 | 76.7 | 1.59% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 12.4 | 12.6 | 1.61% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 68.2 | 69.1 | 1.62% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.84 | 9.2 | 1.66% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.94 | 2.99 | 1.7% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 11.5 | 11.7 | 1.74% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 34 | 34.7 | 1.76% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.25 | 11.4 | 1.79% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.8 | 34 | 1.8% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 62 | 62.1 | 1.8% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 22.65 | 23.95 | 1.91% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.85 | 18.35 | 1.94% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.9 | 6.2 | 1.97% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9.9 | 10.2 | 2% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 10 | 10.2 | 2% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.5 | 32.95 | 2.01% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 14.95 | 15.1 | 2.03% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 40.6 | 41.8 | 2.08% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38.2 | 39 | 2.09% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 67.1 | 67.2 | 2.13% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 99.8 | 99.9 | 2.25% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 26 | 26.8 | 2.29% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.35 | 16.75 | 2.45% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.4 | 15.8 | 2.6% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 15.2 | 15.25 | 2.69% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 9.9 | 10.9 | 2.83% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 78.5 | 80.9 | 3.06% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.35 | 12.75 | 3.24% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30 | 31 | 3.33% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 22.15 | 24.4 | 3.39% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11.7 | 3.54% | ||||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 8.2 | 8.4 | 3.58% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.66 | 9 | 3.93% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 63 | 65.5 | 3.97% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 235.6 | 245 | 3.99% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.93 | 7.75 | 4.03% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.95 | 9.3 | 4.38% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 43.1 | 44 | 4.51% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6 | 6.69 | 4.69% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.8 | 3.97 | 4.75% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 32.05 | 35.45 | 4.88% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 119 | 4.94% | ||||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30 | 33.7 | 5.31% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 39.1 | 41.3 | 5.63% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 33 | 35 | 5.74% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13 | 14.6 | 5.8% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 51.5 | 54.2 | 5.86% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 39.4 | 41.8 | 6.23% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 23.4 | 6.36% | ||||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.5 | 5.85 | 6.36% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.8 | 6.4% | ||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.75 | 14.9 | 6.43% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 8.9 | 9.9 | 6.45% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 9.08 | 10.4 | 6.67% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 9.5 | 6.74% | ||||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 28.7 | 30.55 | 6.82% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 15.6 | 6.85% | ||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 79.4 | 6.86% | ||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 15.5 | 6.9% | ||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.2 | 5.86 | 6.93% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 18.5 | 20.65 | 6.99% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.3 | 26.75 | 7% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 10.8 | 13.2 | 10% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 14.4 | 9.92% | ||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22 | 26.6 | 9.92% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.3 | 20.1 | 9.84% | |||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 18.6 | 20.2 | 9.78% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 25.3 | 30.4 | 9.75% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15.3 | 16.9 | 9.74% | |||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 16.9 | 9.74% | ||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 12.4 | 9.73% | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 15.9 | 9.66% | ||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 25.1 | 9.61% | ||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 26.7 | 32.2 | 9.52% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 21 | 23 | 9.52% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.7 | 21.9 | 9.5% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.6 | 11.6 | 9.43% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.1 | 3.5 | 9.38% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.3 | 3.5 | 9.38% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 9.7 | 11.7 | 9.35% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 14.3 | 9.16% | ||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 46 | 52.9 | 9.07% | |||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 22.9 | 9.05% | ||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.2 | 12.2 | 8.93% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 3.2 | 3.7 | 8.82% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.6 | 6.2 | 8.77% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.3 | 11.2 | 8.74% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 16.3 | 8.67% | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 31.5 | 8.62% | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 5.8 | 6.3 | 8.62% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 8.5 | 10.2 | 8.51% | |||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.7 | 4.1 | 7.89% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 12.4 | 7.83% | ||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 11.8 | 13.8 | 7.81% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.3 | 12.9 | 7.5% | |||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.9 | 4.3 | 7.5% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 17.5 | 18.9 | 7.39% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 45.5 | 53.5 | 7.21% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 18.5 | 19.7 | 7.07% | |||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3 | 3.1 | 6.9% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 28.7 | 33.3 | 6.73% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 33 | 35.2 | 6.67% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 16 | 6.67% | ||||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 8.8 | 9.6 | 6.67% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 5.8 | 6.5 | 6.56% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 12 | 13 | 6.56% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 12.6 | 13.3 | 6.4% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 25.6 | 30 | 6.38% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 25.5 | 27.5 | 6.18% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 13.6 | 15.8 | 6.04% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 9.6 | 11.2 | 5.66% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 15.9 | 17.1 | 5.56% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.2 | 19 | 5.56% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.6 | 5.9 | 5.36% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 17.3 | 18.4 | 5.14% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.4 | 8.3 | 5.06% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.5 | 5% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.2 | 14.9 | 4.93% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 45.5 | 49.8 | 4.84% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 188 | 206 | 4.57% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 37.3 | 41.4 | 4.55% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.7 | 12.2 | 4.27% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.8 | 4.9 | 4.26% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 14.1 | 14.9 | 4.2% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 27.1 | 27.4 | 4.18% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 32.6 | 35.4 | 4.12% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 41.6 | 43 | 4.12% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 11.3 | 12.7 | 4.1% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 19.3 | 20.5 | 4.06% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 14 | 15.9 | 3.92% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.2 | 18.7 | 3.89% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18 | 19 | 3.83% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.6 | 11 | 3.77% | |||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 19.1 | 19.8 | 3.66% | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 8.2 | 8.5 | 3.66% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.1 | 8.8 | 3.53% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 65 | 68.5 | 3.47% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.7 | 9 | 3.45% | |||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 18.9 | 3.28% | ||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 3.1 | 3.2 | 3.23% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30 | 32 | 3.23% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 8.8 | 9.8 | 3.16% | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 10 | 3.09% | ||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.7 | 20.3 | 3.05% | |||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 16.5 | 17 | 3.03% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 10.4 | 10.7 | 2.88% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 28.2 | 29 | 2.84% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3.6 | 4 | 2.56% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 20 | 2.56% | ||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 75.1 | 84 | 2.56% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 61.5 | 2.5% | ||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.3 | 8.2 | 2.5% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 28.2 | 29 | 2.47% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 8.1 | 8.3 | 2.47% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.9 | 8.3 | 2.47% | |||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 4 | 4.2 | 2.44% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 8 | 8.4 | 2.44% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 12.9 | 13.2 | 2.33% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 82 | 90 | 2.27% | |||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 12.5 | 13.9 | 2.21% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9 | 9.5 | 2.15% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 37.6 | 38.4 | 2.13% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 28.4 | 29 | 2.11% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 24.3 | 24.5 | 2.08% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 24.4 | 24.9 | 2.05% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.9 | 15 | 2.04% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 4.9 | 5 | 2.04% | |||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.8 | 5 | 2.04% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9.5 | 10 | 2.04% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 9 | 10 | 2.04% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.2 | 10.4 | 1.96% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 20.1 | 20.9 | 1.95% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.1 | 5.4 | 1.89% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.6 | 16.9 | 1.81% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 54.2 | 57 | 1.79% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 27.8 | 28.7 | 1.77% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17.1 | 17.4 | 1.75% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 17 | 18 | 1.69% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 12.5 | 12.6 | 1.61% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18.8 | 19.3 | 1.58% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 24.8 | 25.9 | 1.57% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 12.9 | 13 | 1.56% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 13 | 14 | 1.45% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 13.9 | 14.1 | 1.44% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 14.4 | 14.5 | 1.4% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 15.1 | 15.3 | 1.32% | |||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 7.5 | 7.7 | 1.32% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.5 | 7.8 | 1.3% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 39.4 | 39.5 | 1.28% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 78 | 82 | 1.23% | |||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 8.2 | 8.3 | 1.22% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.3 | 8.4 | 1.2% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 71 | 71.8 | 1.13% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 8.8 | 9 | 1.12% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.8 | 9 | 1.12% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 26.1 | 27.6 | 1.1% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.9 | 9.2 | 1.1% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 8.7 | 9.7 | 1.04% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 48.5 | 49.2 | 1.03% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 59.3 | 59.4 | 1.02% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 19.7 | 19.8 | 1.02% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 9.9 | 10.3 | 0.98% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 165 | 165.5 | 0.98% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 10.7 | 10.8 | 0.93% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 11.3 | 11.5 | 0.88% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 11.4 | 11.6 | 0.87% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.5 | 11.7 | 0.86% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 11.8 | 11.9 | 0.85% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 70.1 | 75 | 0.81% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 12 | 12.7 | 0.79% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.4 | 13 | 0.78% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 13.1 | 13.2 | 0.76% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 13.3 | 13.5 | 0.75% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13.5 | 13.9 | 0.72% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 14 | 14.1 | 0.71% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 40 | 42.3 | 0.71% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 70.1 | 70.6 | 0.71% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 70.5 | 71 | 0.71% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 14.3 | 14.4 | 0.7% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 16.2 | 0.62% | ||||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 17 | 17.2 | 0.58% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 34.3 | 34.4 | 0.58% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 19.7 | 19.8 | 0.51% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 66.3 | 66.4 | 0.45% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 22.5 | 22.6 | 0.44% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 23 | 23.5 | 0.43% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 24 | 24.3 | 0.41% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 49.3 | 49.6 | 0.4% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 27.2 | 27.3 | 0.37% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 30.2 | 30.3 | 0.33% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.7 | 37.9 | 0.26% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.2 | 40.8 | 0.25% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 49.5 | 50 | 0.2% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 3.6 | 3.7 | ||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 7.7 | 8.3 | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.7 | 6.8 | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | ||||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.5 | 12.7 | ||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | ||||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 9.4 | 9.5 | ||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 27 | 30 | ||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.6 | 7.1 | ||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | 12 | |||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 34.5 | |||||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 33.6 | 33.9 | ||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 7.5 | 7.6 | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.4 | 7.5 | ||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 64.5 | 64.7 | ||||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 23.3 | 23.4 | ||||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 30.7 | 30.9 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 8.7 | |||||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 6.6 | |||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 47.5 | |||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 7.9 | |||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.9 | 4 | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.3 | 4.4 | ||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.5 | 11.6 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.5 | 11.1 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 8.8 | 8.9 | ||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 17.5 | 17.6 | ||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 30.5 | 31 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.5 | 10.8 | ||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.5 | 4.6 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 4.4 | 4.5 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 20.2 | |||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 12.6 | 12.7 | ||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 6 | 6.1 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 16.3 | 16.5 | ||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 3.1 | 3.2 | ||||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 46 | 47.2 | ||||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 45 | 45.3 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 20.5 | 20.6 | ||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | ||||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 18.9 | 19.6 | ||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 47 | 48 | ||||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 30.7 | 30.8 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | ||||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.2 | 6.5 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8 | 8.5 | ||||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 7.2 | 7.3 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 24.5 | |||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6 | 6.1 | ||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 5.2 | 5.3 | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.8 | 4.9 | ||||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 43.1 | 43.3 | ||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 10.7 | 10.8 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.7 | 6.8 | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.5 | 6.9 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.7 | 6.8 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | ||||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | ||||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.7 | 11.3 | ||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.8 | 13.9 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 9.4 | 9.5 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.8 | 8 | ||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 8.9 | |||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.8 | 9 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | 34.4 | |||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.4 | 12 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.6 | 7.7 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.7 | 3.9 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 6.1 | 6.2 | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.4 | 8.2 | ||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | ||||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 20 | |||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 72 | |||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.7 | 7 | ||||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 20.5 | 20.6 | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 11.1 | 12 | ||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.5 | 20.6 | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 3 | 3.1 | ||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 3.6 | 3.7 | ||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.8 | 3.9 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7.1 | 7.2 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 9.2 | |||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 7.3 | 7.5 | ||||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9.4 | 9.5 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4 | 4.1 | ||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.5 | 12.3 | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.1 | 8.5 | ||||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 29.6 | 29.7 | ||||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 13.9 | 14 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.7 | 4.8 | ||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 12.8 | |||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 10 | |||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 47.1 | 52 | ||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 6.8 | 7 | ||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 6.3 | 6.4 | ||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 60.9 | -0.16% | ||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35 | 35.1 | -0.28% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 25.1 | 27.2 | -0.37% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 25.9 | 26.1 | -0.38% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 23.6 | 24 | -0.41% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.2 | 18.9 | -0.53% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 16.4 | 17.7 | -0.56% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 14.1 | 14.3 | -0.69% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 13.8 | 13.9 | -0.71% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 13.3 | -0.75% | ||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.6 | 11.3 | -0.88% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.4 | 11 | -0.9% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.8 | 10.9 | -0.91% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 46.4 | 51 | -0.97% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.1 | 18.9 | -1.05% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 8.5 | 8.6 | -1.15% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 7.6 | 8 | -1.23% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 38.8 | -1.52% | ||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 16.7 | -1.76% | ||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32 | 32.9 | -1.79% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 10.8 | 10.9 | -1.8% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 5.1 | 5.2 | -1.89% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.5 | 4.6 | -2.13% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.3 | 4.5 | -2.17% | |||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 26 | -2.62% | ||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 19.8 | 19.9 | -2.93% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 25 | -3.1% | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 259.4 | -9.99% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 259.4 | -9.99% | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 25 | -3.1% | ||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 19.8 | 19.9 | -2.93% | |||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 26 | -2.62% | ||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.3 | 4.5 | -2.17% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.5 | 4.6 | -2.13% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 5.1 | 5.2 | -1.89% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 10.8 | 10.9 | -1.8% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32 | 32.9 | -1.79% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 16.7 | -1.76% | ||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 38.8 | -1.52% | ||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 7.6 | 8 | -1.23% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 8.5 | 8.6 | -1.15% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.1 | 18.9 | -1.05% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 46.4 | 51 | -0.97% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.8 | 10.9 | -0.91% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.4 | 11 | -0.9% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.6 | 11.3 | -0.88% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 13.3 | -0.75% | ||||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 13.8 | 13.9 | -0.71% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 14.1 | 14.3 | -0.69% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 16.4 | 17.7 | -0.56% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.2 | 18.9 | -0.53% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 23.6 | 24 | -0.41% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 25.9 | 26.1 | -0.38% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 25.1 | 27.2 | -0.37% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35 | 35.1 | -0.28% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 60.9 | -0.16% | ||||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 3.6 | 3.7 | ||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 7.7 | 8.3 | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.7 | 6.8 | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | ||||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.5 | 12.7 | ||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | ||||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 9.4 | 9.5 | ||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 27 | 30 | ||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.6 | 7.1 | ||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | 12 | |||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 34.5 | |||||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 33.6 | 33.9 | ||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 7.5 | 7.6 | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.4 | 7.5 | ||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 64.5 | 64.7 | ||||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 23.3 | 23.4 | ||||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 30.7 | 30.9 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 8.7 | |||||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 6.6 | |||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 47.5 | |||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 7.9 | |||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.9 | 4 | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.3 | 4.4 | ||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.5 | 11.6 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.5 | 11.1 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 8.8 | 8.9 | ||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 17.5 | 17.6 | ||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 30.5 | 31 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.5 | 10.8 | ||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.5 | 4.6 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 4.4 | 4.5 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 20.2 | |||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 12.6 | 12.7 | ||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 6 | 6.1 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 16.3 | 16.5 | ||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 3.1 | 3.2 | ||||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 46 | 47.2 | ||||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 45 | 45.3 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 20.5 | 20.6 | ||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | ||||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 18.9 | 19.6 | ||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 47 | 48 | ||||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 30.7 | 30.8 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | ||||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.2 | 6.5 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8 | 8.5 | ||||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 7.2 | 7.3 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 24.5 | |||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6 | 6.1 | ||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 5.2 | 5.3 | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.8 | 4.9 | ||||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 43.1 | 43.3 | ||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 10.7 | 10.8 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.7 | 6.8 | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.5 | 6.9 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.7 | 6.8 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | ||||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | ||||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.7 | 11.3 | ||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.8 | 13.9 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 9.4 | 9.5 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.8 | 8 | ||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 8.9 | |||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.8 | 9 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | 34.4 | |||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.4 | 12 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.6 | 7.7 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.7 | 3.9 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 6.1 | 6.2 | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.4 | 8.2 | ||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | ||||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 20 | |||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 72 | |||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.7 | 7 | ||||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 20.5 | 20.6 | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 11.1 | 12 | ||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.5 | 20.6 | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 3 | 3.1 | ||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 3.6 | 3.7 | ||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.8 | 3.9 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7.1 | 7.2 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 9.2 | |||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 7.3 | 7.5 | ||||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9.4 | 9.5 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4 | 4.1 | ||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.5 | 12.3 | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.1 | 8.5 | ||||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 29.6 | 29.7 | ||||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 13.9 | 14 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.7 | 4.8 | ||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 12.8 | |||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 10 | |||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 47.1 | 52 | ||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 6.8 | 7 | ||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 6.3 | 6.4 | ||||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 49.5 | 50 | 0.2% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.2 | 40.8 | 0.25% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.7 | 37.9 | 0.26% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 30.2 | 30.3 | 0.33% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 27.2 | 27.3 | 0.37% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 49.3 | 49.6 | 0.4% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 24 | 24.3 | 0.41% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 23 | 23.5 | 0.43% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 22.5 | 22.6 | 0.44% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 66.3 | 66.4 | 0.45% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 19.7 | 19.8 | 0.51% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 17 | 17.2 | 0.58% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 34.3 | 34.4 | 0.58% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 16.2 | 0.62% | ||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 14.3 | 14.4 | 0.7% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 70.5 | 71 | 0.71% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 70.1 | 70.6 | 0.71% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 40 | 42.3 | 0.71% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 14 | 14.1 | 0.71% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13.5 | 13.9 | 0.72% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 13.3 | 13.5 | 0.75% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 13.1 | 13.2 | 0.76% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.4 | 13 | 0.78% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 12 | 12.7 | 0.79% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 70.1 | 75 | 0.81% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 11.8 | 11.9 | 0.85% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.5 | 11.7 | 0.86% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 11.4 | 11.6 | 0.87% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 11.3 | 11.5 | 0.88% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 10.7 | 10.8 | 0.93% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 165 | 165.5 | 0.98% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 9.9 | 10.3 | 0.98% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 19.7 | 19.8 | 1.02% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 59.3 | 59.4 | 1.02% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 48.5 | 49.2 | 1.03% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 8.7 | 9.7 | 1.04% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.9 | 9.2 | 1.1% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 26.1 | 27.6 | 1.1% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 8.8 | 9 | 1.12% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.8 | 9 | 1.12% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 71 | 71.8 | 1.13% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.3 | 8.4 | 1.2% | |||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 8.2 | 8.3 | 1.22% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 78 | 82 | 1.23% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 39.4 | 39.5 | 1.28% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.5 | 7.8 | 1.3% | |||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 7.5 | 7.7 | 1.32% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 15.1 | 15.3 | 1.32% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 14.4 | 14.5 | 1.4% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 13.9 | 14.1 | 1.44% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 13 | 14 | 1.45% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 12.9 | 13 | 1.56% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 24.8 | 25.9 | 1.57% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18.8 | 19.3 | 1.58% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 12.5 | 12.6 | 1.61% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 17 | 18 | 1.69% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17.1 | 17.4 | 1.75% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 27.8 | 28.7 | 1.77% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 54.2 | 57 | 1.79% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.6 | 16.9 | 1.81% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.1 | 5.4 | 1.89% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 20.1 | 20.9 | 1.95% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.2 | 10.4 | 1.96% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 4.9 | 5 | 2.04% | |||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.8 | 5 | 2.04% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9.5 | 10 | 2.04% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 9 | 10 | 2.04% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.9 | 15 | 2.04% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 24.4 | 24.9 | 2.05% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 24.3 | 24.5 | 2.08% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 28.4 | 29 | 2.11% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 37.6 | 38.4 | 2.13% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9 | 9.5 | 2.15% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 12.5 | 13.9 | 2.21% | |||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 82 | 90 | 2.27% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 12.9 | 13.2 | 2.33% | |||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 4 | 4.2 | 2.44% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 8 | 8.4 | 2.44% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 8.1 | 8.3 | 2.47% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.9 | 8.3 | 2.47% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 28.2 | 29 | 2.47% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.3 | 8.2 | 2.5% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 61.5 | 2.5% | ||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 75.1 | 84 | 2.56% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 20 | 2.56% | ||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3.6 | 4 | 2.56% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 28.2 | 29 | 2.84% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 10.4 | 10.7 | 2.88% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 16.5 | 17 | 3.03% | |||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.7 | 20.3 | 3.05% | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 10 | 3.09% | ||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 8.8 | 9.8 | 3.16% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30 | 32 | 3.23% | |||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 3.1 | 3.2 | 3.23% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 18.9 | 3.28% | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.7 | 9 | 3.45% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 65 | 68.5 | 3.47% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.1 | 8.8 | 3.53% | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 8.2 | 8.5 | 3.66% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 19.1 | 19.8 | 3.66% | |||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.6 | 11 | 3.77% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18 | 19 | 3.83% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.2 | 18.7 | 3.89% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 14 | 15.9 | 3.92% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 19.3 | 20.5 | 4.06% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 11.3 | 12.7 | 4.1% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 41.6 | 43 | 4.12% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 32.6 | 35.4 | 4.12% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 27.1 | 27.4 | 4.18% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 14.1 | 14.9 | 4.2% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.8 | 4.9 | 4.26% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.7 | 12.2 | 4.27% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 37.3 | 41.4 | 4.55% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 188 | 206 | 4.57% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 45.5 | 49.8 | 4.84% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.2 | 14.9 | 4.93% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.5 | 5% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.4 | 8.3 | 5.06% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 17.3 | 18.4 | 5.14% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.6 | 5.9 | 5.36% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.2 | 19 | 5.56% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 15.9 | 17.1 | 5.56% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 9.6 | 11.2 | 5.66% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 13.6 | 15.8 | 6.04% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 25.5 | 27.5 | 6.18% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 25.6 | 30 | 6.38% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 12.6 | 13.3 | 6.4% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 5.8 | 6.5 | 6.56% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 12 | 13 | 6.56% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 8.8 | 9.6 | 6.67% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 16 | 6.67% | ||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 33 | 35.2 | 6.67% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 28.7 | 33.3 | 6.73% | |||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3 | 3.1 | 6.9% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 18.5 | 19.7 | 7.07% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 45.5 | 53.5 | 7.21% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 17.5 | 18.9 | 7.39% | |||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.9 | 4.3 | 7.5% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.3 | 12.9 | 7.5% | |||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 11.8 | 13.8 | 7.81% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 12.4 | 7.83% | ||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.7 | 4.1 | 7.89% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 8.5 | 10.2 | 8.51% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 31.5 | 8.62% | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 5.8 | 6.3 | 8.62% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 16.3 | 8.67% | ||||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.3 | 11.2 | 8.74% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.6 | 6.2 | 8.77% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 3.2 | 3.7 | 8.82% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.2 | 12.2 | 8.93% | |||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 22.9 | 9.05% | ||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 46 | 52.9 | 9.07% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 14.3 | 9.16% | ||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 9.7 | 11.7 | 9.35% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.1 | 3.5 | 9.38% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.3 | 3.5 | 9.38% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.6 | 11.6 | 9.43% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.7 | 21.9 | 9.5% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 21 | 23 | 9.52% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 26.7 | 32.2 | 9.52% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 25.1 | 9.61% | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 15.9 | 9.66% | ||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 12.4 | 9.73% | ||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15.3 | 16.9 | 9.74% | |||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 16.9 | 9.74% | ||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 25.3 | 30.4 | 9.75% | |||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 18.6 | 20.2 | 9.78% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.3 | 20.1 | 9.84% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22 | 26.6 | 9.92% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 14.4 | 9.92% | ||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 10.8 | 13.2 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 24.5 | 40% | ||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 15.2 | 35.4 | 39.92% | |||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 30 | 28.76% | ||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 10.1 | 16.3 | 20.74% | |||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | 0.4 | 0.6 | 20% | |||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | 0.5 | 0.7 | 16.67% | |||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.6 | 6.9 | 15% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23 | 27.6 | 15% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 20.4 | 27.6 | 15% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 10 | 11.5 | 15% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 28 | 34.5 | 15% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 20 | 23 | 15% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 26 | 29.9 | 15% | |||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | 21.5 | 14.97% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 36 | 48.4 | 14.96% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.5 | 12.3 | 14.95% | |||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 24 | 32.3 | 14.95% | |||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.7 | 7.7 | 14.93% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 18.5 | 14.91% | ||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 25.5 | 29.3 | 14.9% | |||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.5 | 27 | 14.89% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 22.2 | 25.5 | 14.86% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 6.7 | 8.5 | 14.86% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 11.5 | 11.6 | 14.85% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 15.7 | 17.8 | 14.84% | |||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 18 | 20.9 | 14.84% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 61.2 | 14.82% | ||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 9.3 | 14.81% | ||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.2 | 6.2 | 14.81% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 5.1 | 6.2 | 14.81% | |||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 12.4 | 14.81% | ||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 11 | 13.2 | 14.78% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6.1 | 7 | 14.75% | |||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 17.9 | 14.74% | ||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 31.2 | 14.71% | ||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 21.7 | 25.8 | 14.67% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 17.2 | 14.67% | ||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 13.3 | 14.66% | ||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.5 | 14.1 | 14.63% | |||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 14.9 | 14.62% | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 19 | 25.1 | 14.61% | |||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.1 | 17.3 | 14.57% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 10.3 | 11.8 | 14.56% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 78.5 | 89 | 14.54% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 15.8 | 20.5 | 14.53% | |||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 6.2 | 7.1 | 14.52% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 16.6 | 14.48% | ||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 19 | 14.46% | ||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.4 | 11.9 | 14.42% | |||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 13.2 | 15.1 | 14.39% | |||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 22.3 | 14.36% | ||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 25.5 | 31.9 | 14.34% | |||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.4 | 1.6 | 14.29% | |||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 12.8 | 14.29% | ||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | 25.6 | 14.29% | ||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 7.7 | 8.8 | 14.29% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7.2 | 14.29% | ||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 5.9 | 7.2 | 14.29% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10 | 12 | 14.29% | |||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | 9.4 | 12 | 14.29% | |||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 12 | 14.29% | ||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.1 | 8 | 14.29% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 13.6 | 14.29% | ||||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 13.6 | 14.29% | ||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 11.2 | 14.29% | ||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 11.3 | 14.14% | ||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 11.3 | 14.14% | ||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 8.5 | 10.5 | 14.13% | |||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 9.7 | 14.12% | ||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 6.8 | 8.9 | 14.1% | |||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 4.3 | 5.7 | 14% | |||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5.7 | 14% | ||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.7 | 11.4 | 14% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 7.8 | 8.2 | 13.89% | |||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 3.3 | 13.79% | ||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 5 | 6.6 | 13.79% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 4.4 | 5.8 | 13.73% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.1 | 5.8 | 13.73% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 32.4 | 43.1 | 13.72% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 10.8 | 13.68% | ||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 20 | 13.64% | ||||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 11 | 12.6 | 13.51% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.5 | 16.8 | 13.51% | |||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 4.1 | 4.2 | 13.51% | |||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 59 | 13.46% | ||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 11 | 13.4% | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 9.5 | 11 | 13.4% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 55 | 13.4% | ||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 11.6 | 12.7 | 13.39% | |||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 17 | 13.33% | ||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 5.1 | 6.8 | 13.33% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.5 | 5.1 | 13.33% | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.4 | 4.3 | 13.16% | |||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 2 | 2.6 | 13.04% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 20 | 23.5 | 12.98% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 54.1 | 62.8 | 12.95% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.4 | 7 | 12.9% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.1 | 7.9 | 12.86% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7 | 7.9 | 12.86% | |||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 4.3 | 4.4 | 12.82% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 3.4 | 4.4 | 12.82% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18.5 | 21.3 | 12.7% | |||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 8 | 12.68% | ||||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 33.5 | 37.4 | 12.65% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 11.6 | 12.5 | 12.61% | |||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | 0.8 | 0.9 | 12.5% | |||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | 0.8 | 0.9 | 12.5% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 6 | 7.2 | 12.5% | |||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 8.5 | 10.9 | 12.37% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.5 | 32 | 12.28% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 16.4 | 18.5 | 12.12% | |||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.5 | 2.8 | 12% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.6 | 10.3 | 11.96% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.4 | 32 | 11.89% | |||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 5.3 | 6.6 | 11.86% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 15 | 17 | 11.84% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.6 | 11.5 | 11.65% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.7 | 11.59% | ||||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.5 | 11.7 | 11.43% | |||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 4.6 | 4.9 | 11.36% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.2 | 5.9 | 11.32% | |||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | 20 | 11.11% | ||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 10 | 11.11% | ||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 5 | 11.11% | ||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.8 | 1 | 11.11% | |||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 0.8 | 1 | 11.11% | |||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 10.5 | 13.5 | 10.66% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 279.9 | 10.63% | ||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | 1.9 | 2.1 | 10.53% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.8 | 4.2 | 10.53% | |||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 4.9 | 6.3 | 10.53% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8.5 | 9.5 | 10.47% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 14 | 18 | 10.43% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 21.3 | 23.3 | 10.43% | |||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.8 | 3.2 | 10.34% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 7.5 | 10.29% | ||||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.9 | 8.8 | 10% | |||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | 0.9 | 1.1 | 10% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 9.9 | 10% | ||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 14.2 | 16.5 | 10% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29.1 | 32 | 9.97% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7 | 7.8 | 9.86% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 17.6 | 22.6 | 9.71% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 20 | 22.7 | 9.66% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.5 | 9.3 | 9.41% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.7 | 4.7 | 9.3% | |||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 13 | 9.24% | ||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.6 | 26 | 9.24% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8.4 | 10.7 | 9.18% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 28.1 | 35.7 | 9.17% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 14.2 | 15.5 | 9.15% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 12 | 9.09% | ||||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1 | 1.2 | 9.09% | |||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 1 | 1.2 | 9.09% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.5 | 12.1 | 9.01% | |||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 19 | 22 | 8.91% | |||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 5.8 | 7.4 | 8.82% | |||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 31 | 8.77% | ||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10.4 | 11.2 | 8.74% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 16.2 | 8.72% | ||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 18.7 | 8.72% | ||||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 78 | 84.8 | 8.72% | |||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | 3.5 | 3.8 | 8.57% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 11.4 | 14 | 8.53% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.2 | 10.3 | 8.42% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.8 | 12.9 | 8.4% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.1 | 35 | 8.36% | |||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | 1.1 | 1.3 | 8.33% | |||
SDPCông ty Cổ phần SDP | 1.2 | 1.3 | 8.33% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28 | 30 | 8.3% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 19.1 | 20 | 8.11% | |||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | 20 | 8.11% | ||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.1 | 44.4 | 8.03% | |||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 30.3 | 34 | 7.94% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.8 | 7.94% | ||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 10.1 | 10.9 | 7.92% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.8 | 4.1 | 7.89% | |||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 4.7 | 5.5 | 7.84% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 14 | 7.69% | ||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 13 | 14.3 | 7.52% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 8 | 8.6 | 7.5% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 38.5 | 41.9 | 7.44% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 8.5 | 8.7 | 7.41% | |||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.8 | 2.9 | 7.41% | |||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.8 | 3 | 7.14% | |||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 9.8 | 12 | 7.14% | |||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.4 | 1.5 | 7.14% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 16 | 18 | 7.14% | |||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.8 | 10.5 | 7.14% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 45 | 49.8 | 7.1% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 7.5 | 9.2 | 6.98% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 11.6 | 12.4 | 6.9% | |||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.4 | 1.6 | 6.67% | |||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 35.5 | 38.4 | 6.67% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 10.3 | 11.3 | 6.6% | |||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 4.4 | 4.9 | 6.52% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 40 | 42.5 | 6.52% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29.4 | 31.4 | 6.44% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 16.5 | 17 | 6.25% | |||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19.6 | 24 | 6.19% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29 | 31 | 6.16% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6.4 | 6.9 | 6.15% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.6 | 8.8 | 6.02% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 30 | 31.8 | 6% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 11.4 | 12.4 | 5.98% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 12.8 | 14.4 | 5.88% | |||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.6 | 1.8 | 5.88% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 18 | 5.88% | ||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 9 | 5.88% | ||||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 9 | 5.88% | ||||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 29 | 31 | 5.8% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17 | 18.5 | 5.71% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 27.8 | 27.9 | 5.68% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.2 | 15 | 5.63% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 16.5 | 19 | 5.56% | |||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.7 | 5.8 | 5.45% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 24.1 | 27.4 | 5.38% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.5 | 5.9 | 5.36% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 20 | 22 | 5.26% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 19 | 20 | 5.26% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 20.5 | 5.13% | ||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 33.6 | 34.9 | 5.12% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 8.9 | 10.4 | 5.05% | |||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 21 | 5% | ||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 38 | 42 | 5% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.8 | 6.3 | 5% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 22.3 | 23.5 | 4.91% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 204.8 | 216 | 4.75% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 16.5 | 18 | 4.65% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 13.5 | 4.65% | ||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 12.7 | 13.5 | 4.65% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 25.7 | 27.2 | 4.62% | |||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 47.5 | 58 | 4.5% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 35.2 | 40 | 4.44% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 78.1 | 82.4 | 4.44% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 10.2 | 11.9 | 4.39% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 64 | 67 | 4.36% | |||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 20.3 | 24 | 4.35% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 17 | 4.29% | ||||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 20.4 | 22 | 4.27% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 4.8 | 4.9 | 4.26% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 4.4 | 5 | 4.17% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.1 | 25.3 | 4.12% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.9 | 5.1 | 4.08% | |||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2.2 | 2.6 | 4% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7 | 7.8 | 4% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 30.1 | 36.5 | 3.99% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34.3 | 36.1 | 3.74% | |||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 23 | 28 | 3.7% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 10.2 | 11.2 | 3.7% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 27.5 | 28.5 | 3.64% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.4 | 5.8 | 3.57% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.6 | 2.9 | 3.57% | |||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 5.5 | 5.8 | 3.57% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.3 | 14.9 | 3.47% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 23.2 | 23.9 | 3.46% | |||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 16.5 | 18 | 3.45% | |||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 3 | 3.45% | ||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 15 | 3.45% | ||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.8 | 9.1 | 3.41% | |||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 2.8 | 3.1 | 3.33% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 17.7 | 18.8 | 3.3% | |||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2.7 | 3.2 | 3.23% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 16.2 | 16.3 | 3.16% | |||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.5 | 6.6 | 3.12% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 12.6 | 13.2 | 3.12% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.1 | 3.3 | 3.12% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3.2 | 3.3 | 3.12% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19.6 | 20.3 | 3.05% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.3 | 3.5 | 2.94% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 14 | 2.94% | ||||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.6 | 10.8 | 2.86% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.4 | 18 | 2.86% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 3.3 | 3.7 | 2.78% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 21.9 | 22.4 | 2.75% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 29 | 29.9 | 2.75% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.6 | 3.8 | 2.7% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 11.4 | 11.8 | 2.61% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 35 | 35.4 | 2.61% | |||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 20.5 | 2.5% | ||||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 8.2 | 2.5% | ||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 48.6 | 50 | 2.46% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 63.5 | 66.9 | 2.45% | |||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 3.5 | 4.2 | 2.44% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 12.5 | 12.6 | 2.44% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 24.6 | 25.2 | 2.44% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.5 | 25.6 | 2.4% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 12.4 | 12.8 | 2.4% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.5 | 21.5 | 2.38% | |||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 4.3 | 4.4 | 2.33% | |||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.3 | 4.5 | 2.27% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.5 | 4.6 | 2.22% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 9.3 | 2.2% | ||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.4 | 5 | 2.04% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 19.6 | 20.3 | 2.01% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.6 | 20.3 | 2.01% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.7 | 10.2 | 2% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 30.2 | 30.8 | 1.99% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 10 | 10.3 | 1.98% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.5 | 26.5 | 1.92% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.4 | 5.5 | 1.85% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.3 | 5.5 | 1.85% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15.3 | 16.8 | 1.82% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 44.2 | 45.5 | 1.79% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10.4 | 11.4 | 1.79% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 21.1 | 23.4 | 1.74% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 83 | 1.72% | ||||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 11.6 | 11.9 | 1.71% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.9 | 6 | 1.69% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.8 | 6 | 1.69% | |||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 12 | 1.69% | ||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 11.5 | 12 | 1.69% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.9 | 12.2 | 1.67% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 5.9 | 6.1 | 1.67% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.6 | 6.1 | 1.67% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 25 | 25.4 | 1.6% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12.4 | 12.7 | 1.6% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 19.4 | 19.5 | 1.56% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13.2 | 13.4 | 1.52% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 12 | 13.4 | 1.52% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 6.5 | 6.8 | 1.49% | |||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 7 | 1.45% | ||||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 28 | 1.45% | ||||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 42.3 | 42.4 | 1.44% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 14.1 | 14.3 | 1.42% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 63.8 | 64.6 | 1.41% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 14.3 | 14.5 | 1.4% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 7 | 7.3 | 1.39% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 14.5 | 14.8 | 1.37% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.2 | 7.4 | 1.37% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.5 | 14.8 | 1.37% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.3 | 7.4 | 1.37% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.8 | 30.2 | 1.34% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 30.9 | 31.2 | 1.3% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23 | 23.5 | 1.29% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 7.8 | 7.9 | 1.28% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.7 | 15.8 | 1.28% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.8 | 7.9 | 1.28% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 23.5 | 23.8 | 1.28% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 7.9 | 8.1 | 1.25% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.5 | 24.8 | 1.22% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 41.5 | 42 | 1.2% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 42.1 | 42.5 | 1.19% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 25.5 | 25.6 | 1.19% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 57.6 | 59.9 | 1.18% | |||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.1 | 8.6 | 1.18% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 51.1 | 52 | 1.17% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.5 | 8.8 | 1.15% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.7 | 8.9 | 1.14% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16.5 | 17.8 | 1.14% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 17.8 | 17.9 | 1.13% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 131 | 131.5 | 1.08% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.7 | 18.9 | 1.07% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 9.4 | 9.5 | 1.06% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 9.6 | 9.7 | 1.04% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 38.5 | 39 | 1.04% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 19.3 | 19.6 | 1.03% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9 | 10 | 1.01% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 50.2 | 50.3 | 1% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 28.5 | 30.3 | 1% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 19.9 | 20.2 | 1% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 8.6 | 10.2 | 0.99% | |||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.5 | 0.96% | ||||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.8 | 10.9 | 0.93% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 11 | 11.1 | 0.91% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.1 | 11.3 | 0.89% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 23.6 | 23.7 | 0.85% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 35.8 | 36.2 | 0.84% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 36 | 36.5 | 0.83% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 85 | 85.4 | 0.83% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36.3 | 37 | 0.82% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 12.3 | 12.4 | 0.81% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 12.5 | 12.6 | 0.8% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 24.7 | 25.5 | 0.79% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.8 | 13 | 0.78% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.6 | 13.2 | 0.76% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 202.5 | 204 | 0.74% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 13.5 | 13.8 | 0.73% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 13.9 | 14.1 | 0.71% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 14.3 | 14.5 | 0.69% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 14.8 | 14.9 | 0.68% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.5 | 29.9 | 0.67% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.5 | 15.1 | 0.67% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 15.9 | 16.3 | 0.62% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.8 | 17 | 0.59% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 18.3 | 18.7 | 0.54% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.5 | 18.7 | 0.54% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 18.6 | 18.8 | 0.53% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 19.2 | 20 | 0.5% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 20.4 | 20.6 | 0.49% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 21.8 | 22 | 0.46% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 65.8 | 66.3 | 0.45% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 47.5 | 47.9 | 0.42% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 26.7 | 26.8 | 0.37% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 63.1 | 63.5 | 0.32% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30.8 | 32.4 | 0.31% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 34.3 | 34.6 | 0.29% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 34.1 | 35.7 | 0.28% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 38.5 | 39.5 | 0.25% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 58.5 | 58.6 | 0.17% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 155.2 | 170 | 0.06% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 35 | |||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 13.4 | 13.5 | ||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.1 | 9.3 | ||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12.3 | 13 | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 3.9 | 4.1 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | 3.4 | |||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.9 | 1 | ||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.5 | 0.6 | ||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 7.5 | |||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 10.1 | |||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 20.5 | 20.6 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.7 | 5.8 | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.7 | 21.6 | ||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 10.7 | |||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.9 | |||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.4 | 10.9 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 10.9 | |||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.5 | |||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 8.3 | |||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 3.1 | 3.2 | ||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.1 | 22.5 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5 | |||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 20.4 | 21.5 | ||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7.2 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.7 | |||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 11.6 | 11.7 | ||||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.2 | |||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23 | 23.1 | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.6 | |||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.9 | |||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 35.5 | |||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 2.9 | |||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.9 | 12 | ||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 5 | 5.1 | ||||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19 | |||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 37.9 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.7 | |||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 14.5 | 14.6 | ||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 196 | |||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.4 | |||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 8.1 | |||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 28 | 29.5 | ||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 40 | |||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7.9 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 26.5 | |||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 9.8 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.5 | 7 | ||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 43 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.8 | 6 | ||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.5 | 5.6 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 9.8 | |||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12.7 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.3 | 0.4 | ||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 10 | |||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | 3.8 | |||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 120 | |||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 11 | |||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | 17 | |||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 13.5 | 15.8 | ||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 7.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 25.5 | |||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 10.8 | |||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 21 | 22.7 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 26.5 | |||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 5.1 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | 0.7 | 0.8 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 17.1 | |||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 4.1 | |||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 17.4 | 19.4 | ||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 25.7 | |||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 2.9 | 3.3 | ||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 16.5 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 11 | |||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 28.3 | 29.1 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 11 | 11.6 | ||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 2.4 | 2.5 | ||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 266.1 | |||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 10.5 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | 10.5 | |||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 10.9 | |||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11 | |||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 20 | |||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 10.5 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | 10.2 | |||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 7 | |||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.2 | 1.3 | ||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.8 | |||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 7.1 | 7.2 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 33.3 | 35.8 | ||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6 | |||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 51.1 | |||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 26.3 | |||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 23.9 | 28 | ||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 13.2 | |||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.8 | 0.9 | ||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | 9.2 | |||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 2.7 | 2.8 | ||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 9.5 | |||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.6 | |||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | 1.7 | |||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 22.4 | |||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.2 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 6.6 | |||||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 33 | |||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | 0.5 | 0.6 | ||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 5 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 3.1 | |||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 14.1 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 1.7 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 1.7 | |||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 1 | 1.1 | ||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 21.3 | 22 | ||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.5 | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16.2 | 17 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.2 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 5 | |||||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 14.2 | 14.3 | ||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.7 | 45 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | 3 | |||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 4.1 | 4.2 | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 18.8 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 11.5 | |||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 2.1 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 2 | 2.3 | ||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 26 | |||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 20.9 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.7 | 26.8 | ||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 4.5 | |||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 11.6 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | 1.8 | |||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 14.6 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | 10.5 | |||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 1.8 | |||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.7 | 1.8 | ||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.8 | |||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | 0.7 | |||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | 0.6 | 0.7 | ||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 23.5 | 25 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 15 | |||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 4 | 4.1 | ||||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 19.7 | 21.9 | ||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 4.1 | |||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 9 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 9.2 | |||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 3.5 | |||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 15 | 15.3 | ||||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 52.1 | |||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 6 | 6.5 | ||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 2.2 | 2.3 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 22.5 | 23 | ||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1.4 | |||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 28.4 | 33 | ||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | ||||||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | ||||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 13 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 8.8 | |||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 12.5 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 7.5 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 2.1 | 2.2 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.4 | 1.5 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1.5 | 1.7 | ||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 16 | |||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.2 | |||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | ||||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 12 | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 6.9 | |||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 60.3 | 70.8 | ||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 10.5 | |||||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 7.1 | 8.3 | ||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | 15.2 | |||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 19.5 | |||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 4.4 | 5 | ||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 4.4 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5.7 | 6 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5 | |||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.7 | |||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.3 | |||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 17.6 | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 13.7 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 13 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | ||||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 22.5 | |||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 9.8 | 10 | ||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 65 | |||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16 | |||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 7.2 | |||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | 5.7 | |||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 23.3 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 6.2 | 6.3 | ||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.7 | 9.8 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 7.5 | |||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 18 | |||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.2 | 8.3 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 32 | |||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 37.6 | 37.7 | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 1.7 | |||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 62.4 | |||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 2.6 | 2.7 | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 10.3 | 11.5 | ||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 1.1 | |||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.2 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | 6.4 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 37.8 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | 2.6 | |||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | 2.8 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.1 | 6.2 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.5 | 1.7 | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | ||||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 10.5 | |||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 6.8 | |||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 16.7 | 19.5 | ||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 25.3 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | 0.4 | |||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 16.5 | |||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 21.7 | 25.3 | ||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 12.9 | |||||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 526 | 530 | -0.09% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 51.7 | 52.2 | -0.19% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 34 | 36.8 | -0.27% | |||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 27.3 | -0.36% | ||||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 101.2 | 101.3 | -0.39% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 22 | 22.2 | -0.45% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 38.5 | 38.8 | -0.51% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 16.1 | 16.2 | -0.61% | |||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 140 | -0.71% | ||||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.5 | 12.3 | -0.81% | |||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 21 | -0.94% | ||||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 27.4 | 29.8 | -1% | |||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7.3 | 8.2 | -1.2% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 7.9 | 8.1 | -1.22% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 14.8 | -1.33% | ||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6.5 | 7 | -1.41% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 5.6 | 6.3 | -1.56% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 25 | -1.57% | ||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.5 | 6 | -1.64% | |||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.2 | -1.82% | ||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19.3 | 19.5 | -2.01% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 11.1 | 12.1 | -2.42% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.5 | 11.6 | -2.52% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 30 | 33 | -2.65% | |||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.3 | 3.6 | -2.7% | |||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 7.1 | -2.74% | ||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 10.5 | -2.78% | ||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 10 | 10.2 | -2.86% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 31 | -3.13% | ||||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 5 | 5.6 | -3.45% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 25.1 | 27.5 | -4.18% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 17 | -4.49% | ||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 15 | -6.25% | ||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 12.4 | -6.77% | ||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 29.4 | -8.13% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 17.3 | -9.9% | ||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | 3.1 | -13.89% | ||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 4.8 | -14.29% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 22.1 | -14.67% | ||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 11 | -14.73% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16.1 | -14.81% | ||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | 3.4 | -15% | ||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | 11 | -18.52% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | 11 | -18.52% | ||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | 3.4 | -15% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16.1 | -14.81% | ||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 11 | -14.73% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 22.1 | -14.67% | ||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 4.8 | -14.29% | ||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | 3.1 | -13.89% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 17.3 | -9.9% | ||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 29.4 | -8.13% | ||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 12.4 | -6.77% | ||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 15 | -6.25% | ||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 17 | -4.49% | ||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 25.1 | 27.5 | -4.18% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 5 | 5.6 | -3.45% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 31 | -3.13% | ||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 10 | 10.2 | -2.86% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 10.5 | -2.78% | ||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 7.1 | -2.74% | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.3 | 3.6 | -2.7% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 30 | 33 | -2.65% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.5 | 11.6 | -2.52% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 11.1 | 12.1 | -2.42% | |||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19.3 | 19.5 | -2.01% | |||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.2 | -1.82% | ||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.5 | 6 | -1.64% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 25 | -1.57% | ||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 5.6 | 6.3 | -1.56% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6.5 | 7 | -1.41% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 14.8 | -1.33% | ||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 7.9 | 8.1 | -1.22% | |||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7.3 | 8.2 | -1.2% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 27.4 | 29.8 | -1% | |||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 21 | -0.94% | ||||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.5 | 12.3 | -0.81% | |||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 140 | -0.71% | ||||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 16.1 | 16.2 | -0.61% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 38.5 | 38.8 | -0.51% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 22 | 22.2 | -0.45% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 101.2 | 101.3 | -0.39% | |||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 27.3 | -0.36% | ||||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 34 | 36.8 | -0.27% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 51.7 | 52.2 | -0.19% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 526 | 530 | -0.09% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 35 | |||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 13.4 | 13.5 | ||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.1 | 9.3 | ||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12.3 | 13 | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 3.9 | 4.1 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | 3.4 | |||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.9 | 1 | ||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.5 | 0.6 | ||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 7.5 | |||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 10.1 | |||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 20.5 | 20.6 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.7 | 5.8 | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.7 | 21.6 | ||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 10.7 | |||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.9 | |||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.4 | 10.9 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 10.9 | |||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.5 | |||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 8.3 | |||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 3.1 | 3.2 | ||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.1 | 22.5 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5 | |||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 20.4 | 21.5 | ||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7.2 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.7 | |||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 11.6 | 11.7 | ||||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.2 | |||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23 | 23.1 | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.6 | |||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.9 | |||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 35.5 | |||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 2.9 | |||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.9 | 12 | ||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 5 | 5.1 | ||||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19 | |||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 37.9 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.7 | |||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 14.5 | 14.6 | ||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 196 | |||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.4 | |||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 8.1 | |||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 28 | 29.5 | ||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 40 | |||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7.9 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 26.5 | |||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 9.8 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.5 | 7 | ||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 43 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.8 | 6 | ||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.5 | 5.6 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 9.8 | |||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12.7 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.3 | 0.4 | ||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 10 | |||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | 3.8 | |||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 120 | |||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 11 | |||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | 17 | |||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 13.5 | 15.8 | ||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 7.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 25.5 | |||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 10.8 | |||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 21 | 22.7 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 26.5 | |||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 5.1 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | 0.7 | 0.8 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 17.1 | |||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 4.1 | |||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 17.4 | 19.4 | ||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 25.7 | |||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 2.9 | 3.3 | ||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 16.5 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 11 | |||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 28.3 | 29.1 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 11 | 11.6 | ||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 2.4 | 2.5 | ||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 266.1 | |||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 10.5 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | 10.5 | |||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 10.9 | |||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11 | |||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 20 | |||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 10.5 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | 10.2 | |||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 7 | |||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.2 | 1.3 | ||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.8 | |||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 7.1 | 7.2 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 33.3 | 35.8 | ||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6 | |||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 51.1 | |||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 26.3 | |||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 23.9 | 28 | ||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 13.2 | |||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.8 | 0.9 | ||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | 9.2 | |||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 2.7 | 2.8 | ||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 9.5 | |||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.6 | |||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | 1.7 | |||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 22.4 | |||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.2 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 6.6 | |||||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 33 | |||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | 0.5 | 0.6 | ||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 5 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 3.1 | |||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 14.1 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 1.7 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 1.7 | |||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 1 | 1.1 | ||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 21.3 | 22 | ||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.5 | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16.2 | 17 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.2 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 5 | |||||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 14.2 | 14.3 | ||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.7 | 45 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | 3 | |||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 4.1 | 4.2 | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 18.8 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 11.5 | |||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 2.1 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 2 | 2.3 | ||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 26 | |||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 20.9 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.7 | 26.8 | ||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 4.5 | |||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 11.6 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | 1.8 | |||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 14.6 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | 10.5 | |||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 1.8 | |||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.7 | 1.8 | ||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.8 | |||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | 0.7 | |||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | 0.6 | 0.7 | ||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 23.5 | 25 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 15 | |||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 4 | 4.1 | ||||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 19.7 | 21.9 | ||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 4.1 | |||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 9 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 9.2 | |||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 3.5 | |||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 15 | 15.3 | ||||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 52.1 | |||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 6 | 6.5 | ||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 2.2 | 2.3 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 22.5 | 23 | ||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1.4 | |||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 28.4 | 33 | ||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | ||||||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | ||||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 13 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 8.8 | |||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 12.5 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 7.5 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 2.1 | 2.2 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.4 | 1.5 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1.5 | 1.7 | ||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 16 | |||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.2 | |||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | ||||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 12 | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 6.9 | |||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 60.3 | 70.8 | ||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 10.5 | |||||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 7.1 | 8.3 | ||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | 15.2 | |||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 19.5 | |||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 4.4 | 5 | ||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 4.4 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5.7 | 6 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5 | |||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.7 | |||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.3 | |||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 17.6 | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 13.7 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 13 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | ||||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 22.5 | |||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 9.8 | 10 | ||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 65 | |||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16 | |||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 7.2 | |||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | 5.7 | |||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 23.3 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 6.2 | 6.3 | ||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.7 | 9.8 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 7.5 | |||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 18 | |||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.2 | 8.3 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 32 | |||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 37.6 | 37.7 | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 1.7 | |||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 62.4 | |||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 2.6 | 2.7 | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 10.3 | 11.5 | ||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 1.1 | |||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.2 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | 6.4 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 37.8 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | 2.6 | |||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | 2.8 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.1 | 6.2 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.5 | 1.7 | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | ||||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 10.5 | |||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 6.8 | |||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 16.7 | 19.5 | ||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 25.3 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | 0.4 | |||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 16.5 | |||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 21.7 | 25.3 | ||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 12.9 | |||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 155.2 | 170 | 0.06% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 58.5 | 58.6 | 0.17% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 38.5 | 39.5 | 0.25% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 34.1 | 35.7 | 0.28% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 34.3 | 34.6 | 0.29% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30.8 | 32.4 | 0.31% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 63.1 | 63.5 | 0.32% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 26.7 | 26.8 | 0.37% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 47.5 | 47.9 | 0.42% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 65.8 | 66.3 | 0.45% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 21.8 | 22 | 0.46% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 20.4 | 20.6 | 0.49% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 19.2 | 20 | 0.5% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 18.6 | 18.8 | 0.53% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 18.3 | 18.7 | 0.54% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.5 | 18.7 | 0.54% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.8 | 17 | 0.59% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 15.9 | 16.3 | 0.62% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.5 | 15.1 | 0.67% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.5 | 29.9 | 0.67% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 14.8 | 14.9 | 0.68% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 14.3 | 14.5 | 0.69% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 13.9 | 14.1 | 0.71% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 13.5 | 13.8 | 0.73% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 202.5 | 204 | 0.74% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.6 | 13.2 | 0.76% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.8 | 13 | 0.78% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 24.7 | 25.5 | 0.79% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 12.5 | 12.6 | 0.8% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 12.3 | 12.4 | 0.81% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36.3 | 37 | 0.82% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 85 | 85.4 | 0.83% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 36 | 36.5 | 0.83% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 35.8 | 36.2 | 0.84% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 23.6 | 23.7 | 0.85% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.1 | 11.3 | 0.89% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 11 | 11.1 | 0.91% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.8 | 10.9 | 0.93% | |||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.5 | 0.96% | ||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 8.6 | 10.2 | 0.99% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 19.9 | 20.2 | 1% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 28.5 | 30.3 | 1% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 50.2 | 50.3 | 1% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9 | 10 | 1.01% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 19.3 | 19.6 | 1.03% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 38.5 | 39 | 1.04% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 9.6 | 9.7 | 1.04% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 9.4 | 9.5 | 1.06% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.7 | 18.9 | 1.07% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 131 | 131.5 | 1.08% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 17.8 | 17.9 | 1.13% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.7 | 8.9 | 1.14% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16.5 | 17.8 | 1.14% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.5 | 8.8 | 1.15% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 51.1 | 52 | 1.17% | |||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.1 | 8.6 | 1.18% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 57.6 | 59.9 | 1.18% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 25.5 | 25.6 | 1.19% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 42.1 | 42.5 | 1.19% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 41.5 | 42 | 1.2% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.5 | 24.8 | 1.22% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 7.9 | 8.1 | 1.25% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 23.5 | 23.8 | 1.28% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 7.8 | 7.9 | 1.28% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.7 | 15.8 | 1.28% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.8 | 7.9 | 1.28% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23 | 23.5 | 1.29% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 30.9 | 31.2 | 1.3% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.8 | 30.2 | 1.34% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 14.5 | 14.8 | 1.37% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.2 | 7.4 | 1.37% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.5 | 14.8 | 1.37% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.3 | 7.4 | 1.37% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 7 | 7.3 | 1.39% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 14.3 | 14.5 | 1.4% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 63.8 | 64.6 | 1.41% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 14.1 | 14.3 | 1.42% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 42.3 | 42.4 | 1.44% | |||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 7 | 1.45% | ||||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 28 | 1.45% | ||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 6.5 | 6.8 | 1.49% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13.2 | 13.4 | 1.52% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 12 | 13.4 | 1.52% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 19.4 | 19.5 | 1.56% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 25 | 25.4 | 1.6% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12.4 | 12.7 | 1.6% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.9 | 12.2 | 1.67% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 5.9 | 6.1 | 1.67% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.6 | 6.1 | 1.67% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.9 | 6 | 1.69% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.8 | 6 | 1.69% | |||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 12 | 1.69% | ||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 11.5 | 12 | 1.69% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 11.6 | 11.9 | 1.71% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 83 | 1.72% | ||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 21.1 | 23.4 | 1.74% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10.4 | 11.4 | 1.79% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 44.2 | 45.5 | 1.79% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15.3 | 16.8 | 1.82% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.4 | 5.5 | 1.85% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.3 | 5.5 | 1.85% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.5 | 26.5 | 1.92% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 10 | 10.3 | 1.98% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 30.2 | 30.8 | 1.99% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.7 | 10.2 | 2% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 19.6 | 20.3 | 2.01% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.6 | 20.3 | 2.01% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.4 | 5 | 2.04% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 9.3 | 2.2% | ||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.5 | 4.6 | 2.22% | |||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.3 | 4.5 | 2.27% | |||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 4.3 | 4.4 | 2.33% | |||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.5 | 21.5 | 2.38% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.5 | 25.6 | 2.4% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 12.4 | 12.8 | 2.4% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 12.5 | 12.6 | 2.44% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 24.6 | 25.2 | 2.44% | |||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 3.5 | 4.2 | 2.44% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 63.5 | 66.9 | 2.45% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 48.6 | 50 | 2.46% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 8.2 | 2.5% | ||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 20.5 | 2.5% | ||||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 35 | 35.4 | 2.61% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 11.4 | 11.8 | 2.61% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.6 | 3.8 | 2.7% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 29 | 29.9 | 2.75% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 21.9 | 22.4 | 2.75% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 3.3 | 3.7 | 2.78% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.4 | 18 | 2.86% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.6 | 10.8 | 2.86% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.3 | 3.5 | 2.94% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 14 | 2.94% | ||||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19.6 | 20.3 | 3.05% | |||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.5 | 6.6 | 3.12% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 12.6 | 13.2 | 3.12% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.1 | 3.3 | 3.12% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3.2 | 3.3 | 3.12% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 16.2 | 16.3 | 3.16% | |||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2.7 | 3.2 | 3.23% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 17.7 | 18.8 | 3.3% | |||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 2.8 | 3.1 | 3.33% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.8 | 9.1 | 3.41% | |||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 15 | 3.45% | ||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 3 | 3.45% | ||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 16.5 | 18 | 3.45% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 23.2 | 23.9 | 3.46% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.3 | 14.9 | 3.47% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.4 | 5.8 | 3.57% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.6 | 2.9 | 3.57% | |||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 5.5 | 5.8 | 3.57% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 27.5 | 28.5 | 3.64% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 10.2 | 11.2 | 3.7% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 23 | 28 | 3.7% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34.3 | 36.1 | 3.74% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 30.1 | 36.5 | 3.99% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7 | 7.8 | 4% | |||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2.2 | 2.6 | 4% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.9 | 5.1 | 4.08% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.1 | 25.3 | 4.12% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 4.4 | 5 | 4.17% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 4.8 | 4.9 | 4.26% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 20.4 | 22 | 4.27% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 17 | 4.29% | ||||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 20.3 | 24 | 4.35% | |||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 64 | 67 | 4.36% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 10.2 | 11.9 | 4.39% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 78.1 | 82.4 | 4.44% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 35.2 | 40 | 4.44% | |||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 47.5 | 58 | 4.5% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 25.7 | 27.2 | 4.62% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 13.5 | 4.65% | ||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 12.7 | 13.5 | 4.65% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 16.5 | 18 | 4.65% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 204.8 | 216 | 4.75% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 22.3 | 23.5 | 4.91% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.8 | 6.3 | 5% | |||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 21 | 5% | ||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 38 | 42 | 5% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 8.9 | 10.4 | 5.05% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 33.6 | 34.9 | 5.12% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 20.5 | 5.13% | ||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 19 | 20 | 5.26% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 20 | 22 | 5.26% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.5 | 5.9 | 5.36% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 24.1 | 27.4 | 5.38% | |||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.7 | 5.8 | 5.45% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 16.5 | 19 | 5.56% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.2 | 15 | 5.63% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 27.8 | 27.9 | 5.68% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17 | 18.5 | 5.71% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 29 | 31 | 5.8% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 18 | 5.88% | ||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 9 | 5.88% | ||||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 9 | 5.88% | ||||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 12.8 | 14.4 | 5.88% | |||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.6 | 1.8 | 5.88% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 11.4 | 12.4 | 5.98% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 30 | 31.8 | 6% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.6 | 8.8 | 6.02% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6.4 | 6.9 | 6.15% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29 | 31 | 6.16% | |||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19.6 | 24 | 6.19% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 16.5 | 17 | 6.25% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29.4 | 31.4 | 6.44% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 40 | 42.5 | 6.52% | |||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 4.4 | 4.9 | 6.52% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 10.3 | 11.3 | 6.6% | |||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 35.5 | 38.4 | 6.67% | |||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.4 | 1.6 | 6.67% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 11.6 | 12.4 | 6.9% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 7.5 | 9.2 | 6.98% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 45 | 49.8 | 7.1% | |||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.8 | 10.5 | 7.14% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 16 | 18 | 7.14% | |||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.8 | 3 | 7.14% | |||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 9.8 | 12 | 7.14% | |||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.4 | 1.5 | 7.14% | |||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.8 | 2.9 | 7.41% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 8.5 | 8.7 | 7.41% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 38.5 | 41.9 | 7.44% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 8 | 8.6 | 7.5% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 13 | 14.3 | 7.52% | |||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 14 | 7.69% | ||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 4.7 | 5.5 | 7.84% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.8 | 4.1 | 7.89% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 10.1 | 10.9 | 7.92% | |||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 30.3 | 34 | 7.94% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.8 | 7.94% | ||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.1 | 44.4 | 8.03% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 19.1 | 20 | 8.11% | |||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | 20 | 8.11% | ||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28 | 30 | 8.3% | |||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | 1.1 | 1.3 | 8.33% | |||
SDPCông ty Cổ phần SDP | 1.2 | 1.3 | 8.33% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.1 | 35 | 8.36% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.8 | 12.9 | 8.4% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.2 | 10.3 | 8.42% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 11.4 | 14 | 8.53% | |||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | 3.5 | 3.8 | 8.57% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 78 | 84.8 | 8.72% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 18.7 | 8.72% | ||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 16.2 | 8.72% | ||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10.4 | 11.2 | 8.74% | |||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 31 | 8.77% | ||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 5.8 | 7.4 | 8.82% | |||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 19 | 22 | 8.91% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.5 | 12.1 | 9.01% | |||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1 | 1.2 | 9.09% | |||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 1 | 1.2 | 9.09% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 12 | 9.09% | ||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 14.2 | 15.5 | 9.15% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 28.1 | 35.7 | 9.17% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8.4 | 10.7 | 9.18% | |||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 13 | 9.24% | ||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.6 | 26 | 9.24% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.7 | 4.7 | 9.3% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.5 | 9.3 | 9.41% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 20 | 22.7 | 9.66% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 17.6 | 22.6 | 9.71% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7 | 7.8 | 9.86% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29.1 | 32 | 9.97% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 14.2 | 16.5 | 10% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 9.9 | 10% | ||||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.9 | 8.8 | 10% | |||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | 0.9 | 1.1 | 10% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 7.5 | 10.29% | ||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.8 | 3.2 | 10.34% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 21.3 | 23.3 | 10.43% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 14 | 18 | 10.43% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8.5 | 9.5 | 10.47% | |||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 4.9 | 6.3 | 10.53% | |||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | 1.9 | 2.1 | 10.53% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.8 | 4.2 | 10.53% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 279.9 | 10.63% | ||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 10.5 | 13.5 | 10.66% | |||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.8 | 1 | 11.11% | |||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 0.8 | 1 | 11.11% | |||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | 20 | 11.11% | ||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 10 | 11.11% | ||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 5 | 11.11% | ||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.2 | 5.9 | 11.32% | |||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 4.6 | 4.9 | 11.36% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.5 | 11.7 | 11.43% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.7 | 11.59% | ||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.6 | 11.5 | 11.65% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 15 | 17 | 11.84% | |||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 5.3 | 6.6 | 11.86% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.4 | 32 | 11.89% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.6 | 10.3 | 11.96% | |||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.5 | 2.8 | 12% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 16.4 | 18.5 | 12.12% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.5 | 32 | 12.28% | |||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 8.5 | 10.9 | 12.37% | |||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | 0.8 | 0.9 | 12.5% | |||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | 0.8 | 0.9 | 12.5% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 6 | 7.2 | 12.5% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 11.6 | 12.5 | 12.61% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 33.5 | 37.4 | 12.65% | |||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 8 | 12.68% | ||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18.5 | 21.3 | 12.7% | |||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 4.3 | 4.4 | 12.82% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 3.4 | 4.4 | 12.82% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.1 | 7.9 | 12.86% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7 | 7.9 | 12.86% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.4 | 7 | 12.9% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 54.1 | 62.8 | 12.95% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 20 | 23.5 | 12.98% | |||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 2 | 2.6 | 13.04% | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.4 | 4.3 | 13.16% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.5 | 5.1 | 13.33% | |||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 5.1 | 6.8 | 13.33% | |||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 17 | 13.33% | ||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 11.6 | 12.7 | 13.39% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 55 | 13.4% | ||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 11 | 13.4% | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 9.5 | 11 | 13.4% | |||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 59 | 13.46% | ||||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.5 | 16.8 | 13.51% | |||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 4.1 | 4.2 | 13.51% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 11 | 12.6 | 13.51% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 20 | 13.64% | ||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 10.8 | 13.68% | ||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 32.4 | 43.1 | 13.72% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 4.4 | 5.8 | 13.73% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.1 | 5.8 | 13.73% | |||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 3.3 | 13.79% | ||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 5 | 6.6 | 13.79% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 7.8 | 8.2 | 13.89% | |||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 4.3 | 5.7 | 14% | |||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5.7 | 14% | ||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.7 | 11.4 | 14% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 6.8 | 8.9 | 14.1% | |||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 9.7 | 14.12% | ||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 8.5 | 10.5 | 14.13% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 11.3 | 14.14% | ||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 11.3 | 14.14% | ||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 11.2 | 14.29% | ||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 13.6 | 14.29% | ||||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 13.6 | 14.29% | ||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10 | 12 | 14.29% | |||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | 9.4 | 12 | 14.29% | |||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 12 | 14.29% | ||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.1 | 8 | 14.29% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7.2 | 14.29% | ||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 5.9 | 7.2 | 14.29% | |||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 7.7 | 8.8 | 14.29% | |||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.4 | 1.6 | 14.29% | |||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 12.8 | 14.29% | ||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | 25.6 | 14.29% | ||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 25.5 | 31.9 | 14.34% | |||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 22.3 | 14.36% | ||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 13.2 | 15.1 | 14.39% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.4 | 11.9 | 14.42% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 19 | 14.46% | ||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 16.6 | 14.48% | ||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 6.2 | 7.1 | 14.52% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 15.8 | 20.5 | 14.53% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 78.5 | 89 | 14.54% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 10.3 | 11.8 | 14.56% | |||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.1 | 17.3 | 14.57% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 19 | 25.1 | 14.61% | |||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 14.9 | 14.62% | ||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.5 | 14.1 | 14.63% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 13.3 | 14.66% | ||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 17.2 | 14.67% | ||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 21.7 | 25.8 | 14.67% | |||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 31.2 | 14.71% | ||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 17.9 | 14.74% | ||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6.1 | 7 | 14.75% | |||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 11 | 13.2 | 14.78% | |||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.2 | 6.2 | 14.81% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 5.1 | 6.2 | 14.81% | |||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 12.4 | 14.81% | ||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 9.3 | 14.81% | ||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 61.2 | 14.82% | ||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 18 | 20.9 | 14.84% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 15.7 | 17.8 | 14.84% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 11.5 | 11.6 | 14.85% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 6.7 | 8.5 | 14.86% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 22.2 | 25.5 | 14.86% | |||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.5 | 27 | 14.89% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 25.5 | 29.3 | 14.9% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 18.5 | 14.91% | ||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.7 | 7.7 | 14.93% | |||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 24 | 32.3 | 14.95% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.5 | 12.3 | 14.95% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 36 | 48.4 | 14.96% | |||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | 21.5 | 14.97% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 26 | 29.9 | 15% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 10 | 11.5 | 15% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 28 | 34.5 | 15% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 20 | 23 | 15% | |||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.6 | 6.9 | 15% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23 | 27.6 | 15% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 20.4 | 27.6 | 15% | |||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | 0.5 | 0.7 | 16.67% | |||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | 0.4 | 0.6 | 20% | |||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 10.1 | 16.3 | 20.74% | |||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 30 | 28.76% | ||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 15.2 | 35.4 | 39.92% | |||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 24.5 | 40% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade