Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 45.55 | 6.92% | ||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 29.7 | 33.2 | 6.75% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 6.95 | 7.94 | 6.72% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.35 | 5.97 | 6.61% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 46.05 | 49 | 6.41% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 9.69 | 10.3 | 6.3% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.75 | 9.28 | 6.06% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31.6 | 33.5 | 6.01% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10 | 10.7 | 5.94% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.54 | 6.3 | 5.88% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 8.46 | 8.49 | 5.86% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36.5 | 5.8% | ||||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 48.35 | 52.9 | 5.59% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17.2 | 18 | 5.57% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 37.35 | 40 | 5.26% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 7.52 | 7.54 | 5.16% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 215.8 | 226.4 | 4.57% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.32 | 8.79 | 4.52% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 15.05 | 15.1 | 4.5% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.4 | 11.9 | 4.39% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.5 | 9.8 | 4.26% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.2 | 57.1 | 4.2% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 43.7 | 45.5 | 4.12% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6 | 6.24 | 4% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.66 | 9.6 | 3.78% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.9 | 6.04 | 3.6% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.12 | 4.35 | 3.57% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.33 | 8.7 | 3.45% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 43.65 | 43.8 | 3.42% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.2 | 10.65 | 3.4% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.41 | 8.99 | 3.33% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.55 | 15.85 | 3.26% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.24 | 7.95 | 3.25% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 46.6 | 46.65 | 3.09% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.91 | 7.54 | 3.01% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 61 | 65.9 | 2.97% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.25 | 5.3 | 2.91% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 24.8 | 26.85 | 2.87% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 38.6 | 40 | 2.56% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.04 | 4.05 | 2.53% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 49.75 | 49.8 | 2.47% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10.3 | 10.5 | 2.44% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 67.2 | 67.8 | 2.42% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.8 | 10.85 | 2.36% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.2 | 19.55 | 2.36% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.45 | 4.46 | 2.29% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 12.6 | 13.8 | 2.22% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.46 | 4.62 | 2.21% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 41.8 | 41.9 | 2.2% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 115.5 | 118 | 2.16% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.05 | 11.9 | 2.15% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 8.86 | 9.64 | 2.12% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.6 | 9.8 | 2.08% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 23.2 | 23.25 | 1.97% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.56 | 1.57 | 1.95% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.3 | 10.7 | 1.9% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.8 | 24.85 | 1.84% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.91 | 3.92 | 1.82% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 40.15 | 40.2 | 1.77% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.66 | 5.78 | 1.76% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4 | 4.08 | 1.75% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.65 | 11.9 | 1.71% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.05 | 12.1 | 1.68% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.15 | 16.5 | 1.54% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.3 | 13.5 | 1.5% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 67.3 | 68 | 1.49% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.55 | 13.7 | 1.48% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 111.7 | 111.8 | 1.36% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.3 | 11.35 | 1.34% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11.3 | 11.45 | 1.33% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.3 | 12.35 | 1.23% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 41 | 42 | 1.2% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 87.1 | 88 | 1.15% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.78 | 8.86 | 1.14% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 7.98 | 7.99 | 1.14% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.8 | 8.95 | 1.13% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.73 | 9.1 | 1.11% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.65 | 13.7 | 1.11% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.65 | 13.7 | 1.11% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.8 | 14 | 1.08% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 42.9 | 42.95 | 1.06% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 34.9 | 35 | 1.01% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19.8 | 20 | 1.01% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 20.6 | 20.7 | 0.98% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.3 | 9.49 | 0.96% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 42.45 | 42.5 | 0.95% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.6 | 42.9 | 0.94% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 10.85 | 10.9 | 0.93% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.5 | 6.56 | 0.92% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.3 | 4.38 | 0.92% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 27.85 | 27.9 | 0.9% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.72 | 5.87 | 0.86% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 106.8 | 106.9 | 0.85% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.1 | 12.15 | 0.83% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.85 | 12.9 | 0.78% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 39.2 | 39.25 | 0.77% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.35 | 13.45 | 0.75% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.16 | 8.18 | 0.74% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 13.95 | 14 | 0.72% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.81 | 2.82 | 0.71% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.02 | 8.03 | 0.63% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.05 | 16.1 | 0.63% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 65.2 | 66 | 0.61% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.2 | 25.35 | 0.6% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.45 | 25.5 | 0.59% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 25.9 | 25.95 | 0.58% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.3 | 18.4 | 0.55% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 111.3 | 111.8 | 0.54% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.3 | 38.5 | 0.52% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.35 | 48.6 | 0.52% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.39 | 9.95 | 0.51% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 20.35 | 20.4 | 0.49% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 31.15 | 31.25 | 0.48% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 21.2 | 21.3 | 0.47% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22.9 | 23 | 0.44% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.8 | 11.9 | 0.42% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 72.8 | 73.1 | 0.41% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 75 | 76.7 | 0.39% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.72 | 2.75 | 0.36% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.7 | 14.75 | 0.34% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.25 | 16.3 | 0.31% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.2 | 16.5 | 0.3% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 16.55 | 16.6 | 0.3% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.7 | 17.05 | 0.29% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.51 | 3.55 | 0.28% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.85 | 3.86 | 0.26% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20 | 20.05 | 0.25% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.31 | 4.33 | 0.23% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.84 | 4.85 | 0.21% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.98 | 10 | 0.2% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 26.5 | 26.55 | 0.19% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.84 | 5.98 | 0.17% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 61.4 | 62 | 0.16% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 71.9 | 72.6 | 0.14% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.6 | 4.64 | ||||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.03 | 5.05 | ||||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.75 | 26.8 | ||||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.4 | 12.45 | ||||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 26 | 26.5 | ||||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.13 | 4.18 | ||||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.15 | 27.35 | ||||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.3 | 38.8 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.1 | 17.35 | ||||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 69.1 | 70 | ||||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.54 | 7.55 | ||||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.56 | 4.6 | ||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.7 | 15 | ||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 53.1 | 53.5 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 25.6 | 25.9 | ||||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 109.9 | 110 | ||||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.3 | 14.6 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 5.58 | |||||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 144.8 | 145 | ||||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 8.95 | 9 | ||||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.2 | 11.7 | ||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.4 | 9.53 | ||||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.25 | 22.5 | ||||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.5 | 32.65 | ||||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.96 | 4.97 | ||||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 33.4 | 33.45 | ||||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 8.92 | 9 | ||||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.3 | 37.4 | ||||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 42.55 | 43.25 | ||||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 17 | 17.1 | ||||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.3 | 16.95 | ||||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.5 | 11.8 | ||||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.5 | 31 | ||||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.6 | 10.65 | ||||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.45 | 13.6 | ||||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.38 | 5.5 | ||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.6 | 32.4 | ||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 37.1 | 39 | ||||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.6 | 32.35 | ||||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16 | 16.05 | ||||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.95 | 11 | ||||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33.3 | 33.35 | ||||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 77.4 | 77.7 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.8 | 26.7 | ||||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.7 | 2.75 | ||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.5 | 39 | ||||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.5 | 39 | ||||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.6 | 36.7 | ||||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.6 | 3.83 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 45.85 | |||||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.3 | 41.35 | ||||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.5 | 22.55 | ||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.56 | 2.58 | ||||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.45 | 17.5 | ||||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 4.93 | 5.3 | ||||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80.5 | 82 | ||||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37 | 38.4 | ||||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.15 | 21.2 | ||||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 49.85 | 49.9 | ||||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.15 | 21.2 | ||||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.73 | 5.88 | ||||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 63.9 | 64 | ||||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.71 | 6.75 | ||||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 47.3 | 47.9 | ||||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.13 | 9.67 | -0.1% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.46 | 8.69 | -0.11% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 74.8 | 74.9 | -0.13% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 66.7 | 66.8 | -0.15% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.5 | 31.55 | -0.16% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 30.45 | 30.55 | -0.16% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 30.5 | 30.55 | -0.16% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.1 | 55.4 | -0.18% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.33 | 5.39 | -0.19% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 53 | 53.1 | -0.19% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.8 | 4.81 | -0.21% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 47.6 | 47.7 | -0.21% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 133.1 | 133.5 | -0.22% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.4 | 21.45 | -0.23% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 39.5 | 40.9 | -0.24% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 19.8 | 19.85 | -0.25% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.83 | 7.9 | -0.25% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 76.8 | 76.9 | -0.26% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.2 | 37.3 | -0.27% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.63 | 3.65 | -0.27% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 6.87 | 6.88 | -0.29% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.1 | 17.15 | -0.29% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 33.45 | 33.9 | -0.29% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.7 | 16.8 | -0.3% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.2 | 16.25 | -0.31% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.08 | 3.13 | -0.32% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.6 | 62 | -0.32% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 15.15 | 15.4 | -0.32% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.3 | -0.35% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 14.1 | 14.15 | -0.35% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 13.85 | 13.95 | -0.36% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 27.85 | 27.9 | -0.36% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 12.6 | 13.15 | -0.38% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 12.8 | 13.05 | -0.38% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102.2 | 102.9 | -0.39% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.15 | 12.85 | -0.39% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.5 | 12.65 | -0.39% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.9 | 24.6 | -0.4% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.2 | 12.25 | -0.41% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.7 | 11.9 | -0.42% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.66 | 4.68 | -0.43% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 90.1 | 90.2 | -0.44% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 10.95 | 11 | -0.45% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.55 | 31.85 | -0.47% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 20 | 21 | -0.47% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.05 | 30.35 | -0.49% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 9.98 | 10 | -0.5% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.5 | 29.55 | -0.51% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.89 | 3.9 | -0.51% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.45 | 19.5 | -0.51% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.5 | 28.55 | -0.52% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 56.2 | 56.3 | -0.53% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.86 | 1.87 | -0.53% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 53.8 | 53.9 | -0.55% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 34.5 | 35.7 | -0.56% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.8 | 17.8 | -0.56% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 34.85 | 34.9 | -0.57% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.37 | 3.42 | -0.58% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.82 | 9.85 | -0.61% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.45 | 6.46 | -0.62% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.5 | 32 | -0.62% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15.85 | 15.9 | -0.62% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 39.25 | 39.3 | -0.63% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 62.1 | 62.5 | -0.64% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.07 | 9.13 | -0.65% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.35 | 30.4 | -0.65% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 119 | 119.2 | -0.67% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.7 | 29.5 | -0.67% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.95 | 22 | -0.68% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 58.4 | 58.5 | -0.68% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29 | 29.05 | -0.68% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 35.95 | 36 | -0.69% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 42.05 | 42.6 | -0.7% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.05 | 14.2 | -0.7% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.95 | 14.1 | -0.7% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 27.95 | 28.05 | -0.71% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.13 | 4.14 | -0.72% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.6 | 54.8 | -0.72% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.6 | 13.65 | -0.73% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 47 | -0.74% | ||||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20 | 20.05 | -0.74% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 19.9 | 20 | -0.74% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 19.9 | 19.95 | -0.75% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 53 | 53.1 | -0.75% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 39.2 | 39.3 | -0.76% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.75 | 12.8 | -0.78% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.55 | 12.6 | -0.79% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 36.15 | 36.2 | -0.82% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.17 | 7.18 | -0.83% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 23.6 | 23.65 | -0.84% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 55.3 | 58.9 | -0.84% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 5.76 | 5.8 | -0.85% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 28.85 | 28.9 | -0.86% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.1 | 17.15 | -0.87% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 66.6 | 67.4 | -0.88% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.68 | 6.69 | -0.89% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.1 | 11.15 | -0.89% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.8 | 11.15 | -0.89% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.15 | 22.2 | -0.89% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 10.9 | 11.05 | -0.9% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.15 | 32.9 | -0.9% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 43.35 | 43.8 | -0.9% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 64.5 | 65 | -0.91% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.75 | 10.8 | -0.92% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 31.95 | 32 | -0.93% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.19 | 3.2 | -0.93% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.08 | 6.1 | -0.97% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 70.6 | 70.7 | -0.98% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.95 | 20 | -0.99% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.5 | 29.6 | -1% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.7 | 14.8 | -1% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.85 | 9.86 | -1% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.87 | 2.9 | -1.02% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 28.65 | 28.7 | -1.03% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 13.95 | 14.05 | -1.06% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 55.8 | 55.9 | -1.06% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.7 | 3.71 | -1.07% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13.7 | 13.8 | -1.08% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.5 | 13.55 | -1.09% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.69 | 2.7 | -1.1% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.3 | 26.35 | -1.13% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.01 | 7.02 | -1.13% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.54 | 9.55 | -1.14% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.88 | 5.89 | -1.17% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 20.85 | 20.9 | -1.18% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.37 | 5.38 | -1.28% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.39 | 8.4 | -1.29% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 22.65 | 22.85 | -1.3% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 26.55 | 26.6 | -1.3% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22 | 22.1 | -1.34% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14.65 | 14.7 | -1.34% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.7 | 17.9 | -1.38% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.95 | 4.96 | -1.39% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.35 | 49.4 | -1.4% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.45 | 10.55 | -1.4% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 41.35 | 41.4 | -1.43% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.55 | 20.6 | -1.44% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.55 | 6.8 | -1.45% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.7 | 2.71 | -1.45% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.2 | 13.25 | -1.49% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 22.45 | 22.5 | -1.53% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 37.4 | 37.6 | -1.57% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 18.7 | 18.8 | -1.57% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.55 | 18.65 | -1.58% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 46.45 | 46.5 | -1.59% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 54.8 | 55 | -1.61% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.59 | 9.64 | -1.63% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 29 | 30.05 | -1.64% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.79 | 7.81 | -1.64% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 14.9 | 14.95 | -1.64% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.05 | 29.1 | -1.69% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 69.6 | 69.7 | -1.69% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.4 | 14.45 | -1.7% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20.05 | 20.1 | -1.71% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 91.5 | 91.8 | -1.71% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.4 | 11.45 | -1.72% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.37 | 3.4 | -1.73% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 28.15 | 28.2 | -1.74% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.45 | 4.5 | -1.75% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 16.8 | 16.85 | -1.75% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 27.55 | 27.6 | -1.78% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 10.95 | 11 | -1.79% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 16.2 | 16.35 | -1.8% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.7 | 3.71 | -1.85% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.73 | 4.76 | -1.86% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 12.35 | 13 | -1.89% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.4 | 12.95 | -1.89% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 51.6 | 51.7 | -1.9% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 51.6 | 51.7 | -1.9% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.45 | 35.5 | -1.93% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.2 | 27.25 | -1.98% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.1 | 22.15 | -1.99% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.55 | 40.6 | -2.05% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.05 | 7.15 | -2.05% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 78 | 78.1 | -2.13% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.76 | 6.85 | -2.14% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.4 | 17.5 | -2.23% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 21.6 | -2.26% | ||||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 14.85 | 14.9 | -2.3% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 36.15 | 36.2 | -2.43% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.72 | 4.75 | -2.46% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.65 | 11.7 | -2.5% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.4 | 18.5 | -2.63% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.61 | 3.65 | -2.67% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.3 | 64.4 | -2.87% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.49 | 7.5 | -2.98% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.55 | 24.45 | -2.98% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.4 | 28.5 | -3.39% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.5 | 35 | -3.85% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.82 | 2.84 | -4.05% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 21.95 | 22.5 | -4.46% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.35 | 4.38 | -6.01% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19 | 19.05 | -6.16% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56.6 | -6.91% | ||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 12.05 | -6.95% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 12.05 | -6.95% | ||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56.6 | -6.91% | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% | ||||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19 | 19.05 | -6.16% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.35 | 4.38 | -6.01% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 21.95 | 22.5 | -4.46% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.82 | 2.84 | -4.05% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.5 | 35 | -3.85% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.4 | 28.5 | -3.39% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.55 | 24.45 | -2.98% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.49 | 7.5 | -2.98% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.3 | 64.4 | -2.87% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.61 | 3.65 | -2.67% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.4 | 18.5 | -2.63% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.65 | 11.7 | -2.5% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.72 | 4.75 | -2.46% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 36.15 | 36.2 | -2.43% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 14.85 | 14.9 | -2.3% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 21.6 | -2.26% | ||||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.4 | 17.5 | -2.23% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.76 | 6.85 | -2.14% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 78 | 78.1 | -2.13% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.05 | 7.15 | -2.05% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.55 | 40.6 | -2.05% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.1 | 22.15 | -1.99% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.2 | 27.25 | -1.98% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.45 | 35.5 | -1.93% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 51.6 | 51.7 | -1.9% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 51.6 | 51.7 | -1.9% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.4 | 12.95 | -1.89% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 12.35 | 13 | -1.89% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.73 | 4.76 | -1.86% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.7 | 3.71 | -1.85% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 16.2 | 16.35 | -1.8% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 10.95 | 11 | -1.79% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 27.55 | 27.6 | -1.78% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 16.8 | 16.85 | -1.75% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.45 | 4.5 | -1.75% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 28.15 | 28.2 | -1.74% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.37 | 3.4 | -1.73% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.4 | 11.45 | -1.72% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 91.5 | 91.8 | -1.71% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20.05 | 20.1 | -1.71% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.4 | 14.45 | -1.7% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 69.6 | 69.7 | -1.69% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.05 | 29.1 | -1.69% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 14.9 | 14.95 | -1.64% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.79 | 7.81 | -1.64% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 29 | 30.05 | -1.64% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.59 | 9.64 | -1.63% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 54.8 | 55 | -1.61% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 46.45 | 46.5 | -1.59% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.55 | 18.65 | -1.58% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 37.4 | 37.6 | -1.57% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 18.7 | 18.8 | -1.57% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 22.45 | 22.5 | -1.53% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.2 | 13.25 | -1.49% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.7 | 2.71 | -1.45% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.55 | 6.8 | -1.45% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.55 | 20.6 | -1.44% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 41.35 | 41.4 | -1.43% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.45 | 10.55 | -1.4% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.35 | 49.4 | -1.4% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.95 | 4.96 | -1.39% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.7 | 17.9 | -1.38% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14.65 | 14.7 | -1.34% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22 | 22.1 | -1.34% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 26.55 | 26.6 | -1.3% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 22.65 | 22.85 | -1.3% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.39 | 8.4 | -1.29% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.37 | 5.38 | -1.28% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 20.85 | 20.9 | -1.18% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.88 | 5.89 | -1.17% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.54 | 9.55 | -1.14% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.01 | 7.02 | -1.13% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.3 | 26.35 | -1.13% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.69 | 2.7 | -1.1% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.5 | 13.55 | -1.09% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13.7 | 13.8 | -1.08% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.7 | 3.71 | -1.07% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 55.8 | 55.9 | -1.06% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 13.95 | 14.05 | -1.06% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 28.65 | 28.7 | -1.03% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.87 | 2.9 | -1.02% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.85 | 9.86 | -1% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.5 | 29.6 | -1% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.7 | 14.8 | -1% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.95 | 20 | -0.99% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 70.6 | 70.7 | -0.98% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.08 | 6.1 | -0.97% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.19 | 3.2 | -0.93% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 31.95 | 32 | -0.93% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.75 | 10.8 | -0.92% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 64.5 | 65 | -0.91% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 43.35 | 43.8 | -0.9% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.15 | 32.9 | -0.9% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 10.9 | 11.05 | -0.9% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.15 | 22.2 | -0.89% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.1 | 11.15 | -0.89% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.8 | 11.15 | -0.89% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.68 | 6.69 | -0.89% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 66.6 | 67.4 | -0.88% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.1 | 17.15 | -0.87% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 28.85 | 28.9 | -0.86% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 5.76 | 5.8 | -0.85% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 55.3 | 58.9 | -0.84% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 23.6 | 23.65 | -0.84% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.17 | 7.18 | -0.83% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 36.15 | 36.2 | -0.82% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.55 | 12.6 | -0.79% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.75 | 12.8 | -0.78% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 39.2 | 39.3 | -0.76% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 53 | 53.1 | -0.75% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 19.9 | 19.95 | -0.75% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 19.9 | 20 | -0.74% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20 | 20.05 | -0.74% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 47 | -0.74% | ||||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.6 | 13.65 | -0.73% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.6 | 54.8 | -0.72% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.13 | 4.14 | -0.72% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 27.95 | 28.05 | -0.71% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.95 | 14.1 | -0.7% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.05 | 14.2 | -0.7% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 42.05 | 42.6 | -0.7% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 35.95 | 36 | -0.69% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29 | 29.05 | -0.68% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 58.4 | 58.5 | -0.68% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.95 | 22 | -0.68% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.7 | 29.5 | -0.67% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 119 | 119.2 | -0.67% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.35 | 30.4 | -0.65% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.07 | 9.13 | -0.65% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 62.1 | 62.5 | -0.64% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 39.25 | 39.3 | -0.63% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15.85 | 15.9 | -0.62% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.5 | 32 | -0.62% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.45 | 6.46 | -0.62% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.82 | 9.85 | -0.61% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.37 | 3.42 | -0.58% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 34.85 | 34.9 | -0.57% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.8 | 17.8 | -0.56% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 34.5 | 35.7 | -0.56% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 53.8 | 53.9 | -0.55% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.86 | 1.87 | -0.53% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 56.2 | 56.3 | -0.53% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.5 | 28.55 | -0.52% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.45 | 19.5 | -0.51% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.89 | 3.9 | -0.51% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.5 | 29.55 | -0.51% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 9.98 | 10 | -0.5% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.05 | 30.35 | -0.49% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 20 | 21 | -0.47% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.55 | 31.85 | -0.47% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 10.95 | 11 | -0.45% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 90.1 | 90.2 | -0.44% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.66 | 4.68 | -0.43% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.7 | 11.9 | -0.42% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.2 | 12.25 | -0.41% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.9 | 24.6 | -0.4% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.5 | 12.65 | -0.39% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.15 | 12.85 | -0.39% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102.2 | 102.9 | -0.39% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 12.8 | 13.05 | -0.38% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 12.6 | 13.15 | -0.38% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 13.85 | 13.95 | -0.36% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 27.85 | 27.9 | -0.36% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 14.1 | 14.15 | -0.35% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.3 | -0.35% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 15.15 | 15.4 | -0.32% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.6 | 62 | -0.32% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.08 | 3.13 | -0.32% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.2 | 16.25 | -0.31% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.7 | 16.8 | -0.3% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 33.45 | 33.9 | -0.29% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.1 | 17.15 | -0.29% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 6.87 | 6.88 | -0.29% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.63 | 3.65 | -0.27% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.2 | 37.3 | -0.27% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 76.8 | 76.9 | -0.26% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.83 | 7.9 | -0.25% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 19.8 | 19.85 | -0.25% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 39.5 | 40.9 | -0.24% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.4 | 21.45 | -0.23% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 133.1 | 133.5 | -0.22% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 47.6 | 47.7 | -0.21% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.8 | 4.81 | -0.21% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 53 | 53.1 | -0.19% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.33 | 5.39 | -0.19% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.1 | 55.4 | -0.18% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 30.45 | 30.55 | -0.16% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 30.5 | 30.55 | -0.16% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.5 | 31.55 | -0.16% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 66.7 | 66.8 | -0.15% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 74.8 | 74.9 | -0.13% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.46 | 8.69 | -0.11% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.13 | 9.67 | -0.1% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.6 | 4.64 | ||||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.03 | 5.05 | ||||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.75 | 26.8 | ||||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.4 | 12.45 | ||||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 26 | 26.5 | ||||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.13 | 4.18 | ||||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.15 | 27.35 | ||||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.3 | 38.8 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.1 | 17.35 | ||||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 69.1 | 70 | ||||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.54 | 7.55 | ||||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.56 | 4.6 | ||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.7 | 15 | ||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 53.1 | 53.5 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 25.6 | 25.9 | ||||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 109.9 | 110 | ||||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.3 | 14.6 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 5.58 | |||||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 144.8 | 145 | ||||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 8.95 | 9 | ||||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.2 | 11.7 | ||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.4 | 9.53 | ||||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.25 | 22.5 | ||||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.5 | 32.65 | ||||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.96 | 4.97 | ||||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 33.4 | 33.45 | ||||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 8.92 | 9 | ||||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.3 | 37.4 | ||||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 42.55 | 43.25 | ||||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 17 | 17.1 | ||||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.3 | 16.95 | ||||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.5 | 11.8 | ||||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.5 | 31 | ||||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.6 | 10.65 | ||||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.45 | 13.6 | ||||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.38 | 5.5 | ||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.6 | 32.4 | ||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 37.1 | 39 | ||||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.6 | 32.35 | ||||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16 | 16.05 | ||||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.95 | 11 | ||||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33.3 | 33.35 | ||||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 77.4 | 77.7 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.8 | 26.7 | ||||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.7 | 2.75 | ||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.5 | 39 | ||||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.5 | 39 | ||||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.6 | 36.7 | ||||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.6 | 3.83 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 45.85 | |||||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.3 | 41.35 | ||||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.5 | 22.55 | ||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.56 | 2.58 | ||||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.45 | 17.5 | ||||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 4.93 | 5.3 | ||||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80.5 | 82 | ||||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37 | 38.4 | ||||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.15 | 21.2 | ||||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 49.85 | 49.9 | ||||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.15 | 21.2 | ||||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.73 | 5.88 | ||||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 63.9 | 64 | ||||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.71 | 6.75 | ||||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 47.3 | 47.9 | ||||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 71.9 | 72.6 | 0.14% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 61.4 | 62 | 0.16% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.84 | 5.98 | 0.17% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 26.5 | 26.55 | 0.19% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.98 | 10 | 0.2% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.84 | 4.85 | 0.21% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.31 | 4.33 | 0.23% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20 | 20.05 | 0.25% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.85 | 3.86 | 0.26% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.51 | 3.55 | 0.28% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.7 | 17.05 | 0.29% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 16.55 | 16.6 | 0.3% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.2 | 16.5 | 0.3% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.25 | 16.3 | 0.31% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.7 | 14.75 | 0.34% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.72 | 2.75 | 0.36% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 75 | 76.7 | 0.39% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 72.8 | 73.1 | 0.41% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.8 | 11.9 | 0.42% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22.9 | 23 | 0.44% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 21.2 | 21.3 | 0.47% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 31.15 | 31.25 | 0.48% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 20.35 | 20.4 | 0.49% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.39 | 9.95 | 0.51% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.35 | 48.6 | 0.52% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.3 | 38.5 | 0.52% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 111.3 | 111.8 | 0.54% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.3 | 18.4 | 0.55% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 25.9 | 25.95 | 0.58% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.45 | 25.5 | 0.59% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.2 | 25.35 | 0.6% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 65.2 | 66 | 0.61% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.05 | 16.1 | 0.63% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.02 | 8.03 | 0.63% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.81 | 2.82 | 0.71% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 13.95 | 14 | 0.72% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.16 | 8.18 | 0.74% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.35 | 13.45 | 0.75% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 39.2 | 39.25 | 0.77% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.85 | 12.9 | 0.78% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.1 | 12.15 | 0.83% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 106.8 | 106.9 | 0.85% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.72 | 5.87 | 0.86% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 27.85 | 27.9 | 0.9% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.3 | 4.38 | 0.92% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.5 | 6.56 | 0.92% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 10.85 | 10.9 | 0.93% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.6 | 42.9 | 0.94% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 42.45 | 42.5 | 0.95% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.3 | 9.49 | 0.96% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 20.6 | 20.7 | 0.98% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19.8 | 20 | 1.01% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 34.9 | 35 | 1.01% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 42.9 | 42.95 | 1.06% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.8 | 14 | 1.08% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.65 | 13.7 | 1.11% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.65 | 13.7 | 1.11% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.73 | 9.1 | 1.11% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.8 | 8.95 | 1.13% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 7.98 | 7.99 | 1.14% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.78 | 8.86 | 1.14% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 87.1 | 88 | 1.15% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 41 | 42 | 1.2% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.3 | 12.35 | 1.23% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11.3 | 11.45 | 1.33% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.3 | 11.35 | 1.34% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 111.7 | 111.8 | 1.36% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.55 | 13.7 | 1.48% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 67.3 | 68 | 1.49% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.3 | 13.5 | 1.5% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.15 | 16.5 | 1.54% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.05 | 12.1 | 1.68% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.65 | 11.9 | 1.71% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4 | 4.08 | 1.75% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.66 | 5.78 | 1.76% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 40.15 | 40.2 | 1.77% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.91 | 3.92 | 1.82% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.8 | 24.85 | 1.84% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.3 | 10.7 | 1.9% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.56 | 1.57 | 1.95% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 23.2 | 23.25 | 1.97% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.6 | 9.8 | 2.08% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 8.86 | 9.64 | 2.12% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.05 | 11.9 | 2.15% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 115.5 | 118 | 2.16% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 41.8 | 41.9 | 2.2% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.46 | 4.62 | 2.21% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 12.6 | 13.8 | 2.22% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.45 | 4.46 | 2.29% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.2 | 19.55 | 2.36% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.8 | 10.85 | 2.36% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 67.2 | 67.8 | 2.42% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10.3 | 10.5 | 2.44% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 49.75 | 49.8 | 2.47% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.04 | 4.05 | 2.53% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 38.6 | 40 | 2.56% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 24.8 | 26.85 | 2.87% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.25 | 5.3 | 2.91% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 61 | 65.9 | 2.97% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.91 | 7.54 | 3.01% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 46.6 | 46.65 | 3.09% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.24 | 7.95 | 3.25% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.55 | 15.85 | 3.26% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.41 | 8.99 | 3.33% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.2 | 10.65 | 3.4% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 43.65 | 43.8 | 3.42% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.33 | 8.7 | 3.45% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.12 | 4.35 | 3.57% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.9 | 6.04 | 3.6% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.66 | 9.6 | 3.78% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6 | 6.24 | 4% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 43.7 | 45.5 | 4.12% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.2 | 57.1 | 4.2% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.5 | 9.8 | 4.26% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.4 | 11.9 | 4.39% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 15.05 | 15.1 | 4.5% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.32 | 8.79 | 4.52% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 215.8 | 226.4 | 4.57% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 7.52 | 7.54 | 5.16% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 37.35 | 40 | 5.26% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17.2 | 18 | 5.57% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 48.35 | 52.9 | 5.59% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36.5 | 5.8% | ||||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 8.46 | 8.49 | 5.86% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.54 | 6.3 | 5.88% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10 | 10.7 | 5.94% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31.6 | 33.5 | 6.01% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.75 | 9.28 | 6.06% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 9.69 | 10.3 | 6.3% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 46.05 | 49 | 6.41% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.35 | 5.97 | 6.61% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 6.95 | 7.94 | 6.72% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 29.7 | 33.2 | 6.75% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 45.55 | 6.92% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 49.1 | 57.3 | 9.98% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 48.8 | 53.6 | 9.84% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 45 | 54.8 | 9.82% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10 | 10.7 | 9.18% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 12 | 9.09% | ||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.5 | 8.82% | ||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 59.6 | 8.76% | ||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.3 | 14.6 | 8.15% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 46.6 | 51.9 | 8.13% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 7.8 | 8.2 | 7.89% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 14 | 7.69% | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.4 | 7.55% | ||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 13 | 7.44% | ||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 69.6 | 80 | 7.38% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18.1 | 19.3 | 7.22% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.5 | 6.56% | ||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.4 | 13.2 | 6.45% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16 | 16.8 | 6.33% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18 | 18.6 | 6.29% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.6 | 11.9 | 6.25% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 13.2 | 13.6 | 6.25% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.1 | 12.3 | 6.03% | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 6.9 | 7.6 | 5.56% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4 | 4.1 | 5.13% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.6 | 21 | 5% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 21.1 | 22.2 | 4.72% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.9 | 4.55% | ||||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4.5 | 4.6 | 4.55% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 14 | 4.48% | ||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | 24 | 27.1 | 4.23% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 60.8 | 63 | 4.13% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.1 | 4.08% | ||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.5 | 11.5 | 3.6% | |||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.3 | 25.4 | 3.25% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.6 | 19.4 | 3.19% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 12.9 | 13.4 | 3.08% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.3 | 3.5 | 2.94% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.5 | 10.9 | 2.83% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 26.5 | 2.71% | ||||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 39.2 | 39.5 | 2.6% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 28.8 | 29.4 | 2.44% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 31.6 | 34.8 | 2.35% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.1 | 9.3 | 2.2% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 14 | 14.3 | 2.14% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 48 | 48.2 | 2.12% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19.2 | 19.4 | 2.11% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.9 | 10 | 2.04% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.2 | 15.6 | 1.96% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 33.4 | 34.4 | 1.78% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.2 | 6.4 | 1.59% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.9 | 13.2 | 1.54% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 66.6 | 66.7 | 1.52% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.5 | 6.8 | 1.49% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 25.6 | 28.8 | 1.41% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 14.6 | 1.39% | ||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.4 | 1.37% | ||||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23.2 | 23.3 | 1.3% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.1 | 23.4 | 1.3% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.5 | 8.6 | 1.18% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.5 | 8.7 | 1.16% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 18.6 | 18.7 | 1.08% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9.1 | 9.5 | 1.06% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 48.1 | 49.4 | 1.02% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 10.3 | 10.6 | 0.95% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35.1 | 35.2 | 0.86% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 23.8 | 24.2 | 0.83% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.1 | 12.2 | 0.83% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.2 | 12.3 | 0.82% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.6 | 12.8 | 0.79% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.3 | 13.4 | 0.75% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.3 | 14.4 | 0.7% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15.1 | 16.3 | 0.62% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 82.1 | 82.5 | 0.61% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.8 | 0.56% | ||||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 38.5 | 40.6 | 0.5% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 157 | 157.5 | 0.32% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 36.9 | 37 | 0.27% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 46 | 49.5 | 0.2% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 67 | 67.6 | 0.15% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 17.5 | |||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.3 | 17.5 | ||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.6 | |||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.1 | 3.2 | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | ||||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 10.7 | |||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39 | 39.9 | ||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8 | 8.1 | ||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 12 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | ||||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 8.8 | 9.3 | ||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | ||||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 35.3 | |||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.2 | 6.3 | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 10.3 | |||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | ||||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62.5 | 63.4 | ||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | ||||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.5 | |||||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.8 | 10.2 | ||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | ||||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | ||||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | ||||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.3 | 17.9 | ||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 13.9 | |||||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.1 | 7.2 | ||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.4 | 3.5 | ||||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 27.2 | 27.3 | ||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.8 | 3.9 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | ||||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.7 | 20.1 | ||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.7 | |||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 12.1 | 12.2 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | ||||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 23.3 | 23.5 | ||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | ||||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | ||||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | ||||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.3 | |||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.2 | |||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | ||||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | ||||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 22.7 | |||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18.6 | 19.5 | ||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | ||||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.6 | 40.9 | ||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.6 | 2.7 | ||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | ||||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.8 | 28.2 | ||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.9 | 4.1 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.6 | |||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 1.9 | |||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | ||||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3.9 | 4 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 9.9 | 10.1 | ||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.2 | 11.4 | ||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 23 | |||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.2 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.6 | 8.9 | ||||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5 | 5.1 | ||||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 21.5 | |||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.3 | 11.4 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.2 | |||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | ||||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 14.8 | 16.4 | ||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 24.3 | |||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.4 | 4.5 | ||||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | ||||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.4 | 6.5 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.4 | 11.8 | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | ||||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.3 | 9.9 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.6 | |||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.5 | 16.7 | ||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | ||||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.8 | |||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30 | |||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 17.7 | 19.4 | ||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 17 | 18 | ||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.6 | |||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.5 | |||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.1 | 10.3 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.5 | 7.6 | ||||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.6 | 7.9 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | ||||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | ||||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.3 | |||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.5 | 3.6 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | ||||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | ||||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | ||||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.2 | 19.5 | ||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 71 | |||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 23.5 | |||||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.5 | 8.6 | ||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.3 | 20.4 | ||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.1 | |||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 9.5 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.2 | 2.3 | ||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 2.9 | 3 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 16.8 | 17.1 | ||||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 8.7 | |||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.5 | 3.8 | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.9 | 7 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 9.2 | |||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.5 | |||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | ||||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | ||||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | ||||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.8 | |||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | ||||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | ||||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 48.1 | 50.5 | ||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.3 | 7.7 | ||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.6 | 9.1 | ||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.7 | 6.8 | ||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 13.8 | |||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.3 | 10.7 | ||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | ||||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3.2 | ||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.5 | 18 | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 16.9 | 18.7 | ||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.9 | |||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | ||||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | ||||||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | ||||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | ||||||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.5 | 9 | ||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 8.1 | |||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | ||||||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.3 | 8.4 | ||||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 188.2 | |||||
X20Công ty Cổ phần X20 | ||||||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 62.4 | 62.7 | -0.16% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 46.5 | 47.5 | -0.21% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 29.7 | -0.34% | ||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.1 | 26.5 | -0.38% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 23.9 | -0.42% | ||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 81.1 | 85 | -0.58% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 15.3 | -0.65% | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14 | -0.71% | ||||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 27.5 | 27.6 | -0.72% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 13 | 13.1 | -0.76% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.7 | 26 | -0.76% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.5 | 12.6 | -0.79% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.2 | 37.3 | -0.8% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.8 | 11.9 | -0.83% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.3 | 11.4 | -0.87% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 21.6 | 22.6 | -0.88% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 9.8 | 10 | -0.99% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.9 | 10 | -0.99% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.6 | 9.7 | -1.02% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 38.3 | 38.4 | -1.03% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28.3 | 28.4 | -1.05% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.3 | 37.4 | -1.06% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9 | 9.1 | -1.09% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 18.1 | 18.2 | -1.09% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18 | 18.1 | -1.09% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 80 | 81 | -1.1% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 72.1 | 77 | -1.16% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.3 | 8.4 | -1.18% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 24.4 | 24.5 | -1.21% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.2 | 7.8 | -1.27% | |||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.6 | 7.7 | -1.28% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.7 | 6.8 | -1.45% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.1 | 13.2 | -1.49% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.9 | 13.1 | -1.5% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 19.3 | 19.4 | -1.52% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 19.2 | -1.54% | ||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 28.7 | 31 | -1.59% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12.3 | -1.6% | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.6 | 5.9 | -1.67% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.9 | 11.7 | -1.68% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 34.9 | 35 | -1.69% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.4 | 11.5 | -1.71% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.4 | 11.5 | -1.71% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 28.1 | 28.5 | -1.72% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.5 | 5.6 | -1.75% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.6 | 16.7 | -1.76% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.4 | 5.5 | -1.79% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 26.7 | 26.8 | -1.83% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 41 | 42.8 | -1.83% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 52.2 | 52.3 | -1.88% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.3 | 10.4 | -1.89% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 19.7 | 19.8 | -1.98% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.6 | 4.7 | -2.08% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.6 | 4.7 | -2.08% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4 | 4.1 | -2.38% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 39 | 40 | -2.44% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.7 | 7.8 | -2.5% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 21.6 | 22.9 | -2.55% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 18.5 | -2.63% | ||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.1 | 7.2 | -2.7% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 32.3 | 34.6 | -2.81% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 27.1 | 27.2 | -2.86% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 15.3 | 15.7 | -3.09% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 11.8 | 11.9 | -3.25% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.8 | 2.9 | -3.33% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.5 | 5.6 | -3.45% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.1 | 8.2 | -3.53% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5.1 | 5.3 | -3.64% | |||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.5 | 2.6 | -3.7% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 12.2 | -3.94% | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 23.7 | -4.44% | ||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 8 | 8.2 | -4.65% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 24.2 | 24.3 | -4.71% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.6 | 5.7 | -5% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.2 | 5.3 | -5.36% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 15.4 | 15.5 | -5.49% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 14 | 14.1 | -6.62% | |||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.7 | 2.8 | -6.67% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 14.4 | -9.43% | ||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 23.4 | -9.65% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 23.4 | -9.65% | ||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 14.4 | -9.43% | ||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.7 | 2.8 | -6.67% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 14 | 14.1 | -6.62% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 15.4 | 15.5 | -5.49% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.2 | 5.3 | -5.36% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.6 | 5.7 | -5% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 24.2 | 24.3 | -4.71% | |||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 8 | 8.2 | -4.65% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 23.7 | -4.44% | ||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 12.2 | -3.94% | ||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.5 | 2.6 | -3.7% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5.1 | 5.3 | -3.64% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.1 | 8.2 | -3.53% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.5 | 5.6 | -3.45% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.8 | 2.9 | -3.33% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 11.8 | 11.9 | -3.25% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 15.3 | 15.7 | -3.09% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 27.1 | 27.2 | -2.86% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 32.3 | 34.6 | -2.81% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.1 | 7.2 | -2.7% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 18.5 | -2.63% | ||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 21.6 | 22.9 | -2.55% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.7 | 7.8 | -2.5% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 39 | 40 | -2.44% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4 | 4.1 | -2.38% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.6 | 4.7 | -2.08% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.6 | 4.7 | -2.08% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 19.7 | 19.8 | -1.98% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.3 | 10.4 | -1.89% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 52.2 | 52.3 | -1.88% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 41 | 42.8 | -1.83% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 26.7 | 26.8 | -1.83% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.4 | 5.5 | -1.79% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.6 | 16.7 | -1.76% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.5 | 5.6 | -1.75% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 28.1 | 28.5 | -1.72% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.4 | 11.5 | -1.71% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.4 | 11.5 | -1.71% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 34.9 | 35 | -1.69% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.9 | 11.7 | -1.68% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.6 | 5.9 | -1.67% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12.3 | -1.6% | ||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 28.7 | 31 | -1.59% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 19.2 | -1.54% | ||||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 19.3 | 19.4 | -1.52% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.9 | 13.1 | -1.5% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.1 | 13.2 | -1.49% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.7 | 6.8 | -1.45% | |||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.6 | 7.7 | -1.28% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.2 | 7.8 | -1.27% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 24.4 | 24.5 | -1.21% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.3 | 8.4 | -1.18% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 72.1 | 77 | -1.16% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 80 | 81 | -1.1% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18 | 18.1 | -1.09% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9 | 9.1 | -1.09% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 18.1 | 18.2 | -1.09% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.3 | 37.4 | -1.06% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28.3 | 28.4 | -1.05% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 38.3 | 38.4 | -1.03% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.6 | 9.7 | -1.02% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 9.8 | 10 | -0.99% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.9 | 10 | -0.99% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 21.6 | 22.6 | -0.88% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.3 | 11.4 | -0.87% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.8 | 11.9 | -0.83% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.2 | 37.3 | -0.8% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.5 | 12.6 | -0.79% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.7 | 26 | -0.76% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 13 | 13.1 | -0.76% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 27.5 | 27.6 | -0.72% | |||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14 | -0.71% | ||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 15.3 | -0.65% | ||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 81.1 | 85 | -0.58% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 23.9 | -0.42% | ||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.1 | 26.5 | -0.38% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 29.7 | -0.34% | ||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 46.5 | 47.5 | -0.21% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 62.4 | 62.7 | -0.16% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 17.5 | |||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.3 | 17.5 | ||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.6 | |||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.1 | 3.2 | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | ||||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 10.7 | |||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39 | 39.9 | ||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8 | 8.1 | ||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 12 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | ||||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 8.8 | 9.3 | ||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | ||||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 35.3 | |||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.2 | 6.3 | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 10.3 | |||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | ||||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62.5 | 63.4 | ||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | ||||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.5 | |||||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.8 | 10.2 | ||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | ||||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | ||||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | ||||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.3 | 17.9 | ||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 13.9 | |||||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.1 | 7.2 | ||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.4 | 3.5 | ||||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 27.2 | 27.3 | ||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.8 | 3.9 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | ||||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.7 | 20.1 | ||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.7 | |||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 12.1 | 12.2 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | ||||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 23.3 | 23.5 | ||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | ||||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | ||||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | ||||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.3 | |||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.2 | |||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | ||||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | ||||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 22.7 | |||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18.6 | 19.5 | ||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | ||||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.6 | 40.9 | ||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.6 | 2.7 | ||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | ||||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.8 | 28.2 | ||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.9 | 4.1 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.6 | |||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 1.9 | |||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | ||||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3.9 | 4 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 9.9 | 10.1 | ||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.2 | 11.4 | ||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 23 | |||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.2 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.6 | 8.9 | ||||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5 | 5.1 | ||||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 21.5 | |||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.3 | 11.4 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.2 | |||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | ||||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 14.8 | 16.4 | ||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 24.3 | |||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.4 | 4.5 | ||||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | ||||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.4 | 6.5 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.4 | 11.8 | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | ||||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.3 | 9.9 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.6 | |||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.5 | 16.7 | ||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | ||||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.8 | |||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30 | |||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 17.7 | 19.4 | ||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 17 | 18 | ||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.6 | |||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.5 | |||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.1 | 10.3 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.5 | 7.6 | ||||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.6 | 7.9 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | ||||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | ||||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.3 | |||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.5 | 3.6 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | ||||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | ||||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | ||||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.2 | 19.5 | ||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 71 | |||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 23.5 | |||||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.5 | 8.6 | ||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.3 | 20.4 | ||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.1 | |||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 9.5 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.2 | 2.3 | ||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 2.9 | 3 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 16.8 | 17.1 | ||||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 8.7 | |||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.5 | 3.8 | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.9 | 7 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 9.2 | |||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.5 | |||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | ||||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | ||||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | ||||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.8 | |||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | ||||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | ||||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 48.1 | 50.5 | ||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.3 | 7.7 | ||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.6 | 9.1 | ||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.7 | 6.8 | ||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 13.8 | |||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.3 | 10.7 | ||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | ||||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3.2 | ||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.5 | 18 | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 16.9 | 18.7 | ||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.9 | |||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | ||||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | ||||||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | ||||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | ||||||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.5 | 9 | ||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 8.1 | |||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | ||||||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.3 | 8.4 | ||||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 188.2 | |||||
X20Công ty Cổ phần X20 | ||||||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 67 | 67.6 | 0.15% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 46 | 49.5 | 0.2% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 36.9 | 37 | 0.27% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 157 | 157.5 | 0.32% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 38.5 | 40.6 | 0.5% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.8 | 0.56% | ||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 82.1 | 82.5 | 0.61% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15.1 | 16.3 | 0.62% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.3 | 14.4 | 0.7% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.3 | 13.4 | 0.75% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.6 | 12.8 | 0.79% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.2 | 12.3 | 0.82% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.1 | 12.2 | 0.83% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 23.8 | 24.2 | 0.83% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35.1 | 35.2 | 0.86% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 10.3 | 10.6 | 0.95% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 48.1 | 49.4 | 1.02% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9.1 | 9.5 | 1.06% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 18.6 | 18.7 | 1.08% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.5 | 8.7 | 1.16% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.5 | 8.6 | 1.18% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.1 | 23.4 | 1.3% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23.2 | 23.3 | 1.3% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.4 | 1.37% | ||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 14.6 | 1.39% | ||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 25.6 | 28.8 | 1.41% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.5 | 6.8 | 1.49% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 66.6 | 66.7 | 1.52% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.9 | 13.2 | 1.54% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.2 | 6.4 | 1.59% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 33.4 | 34.4 | 1.78% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.2 | 15.6 | 1.96% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.9 | 10 | 2.04% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19.2 | 19.4 | 2.11% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 48 | 48.2 | 2.12% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 14 | 14.3 | 2.14% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.1 | 9.3 | 2.2% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 31.6 | 34.8 | 2.35% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 28.8 | 29.4 | 2.44% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 39.2 | 39.5 | 2.6% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 26.5 | 2.71% | ||||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.5 | 10.9 | 2.83% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.3 | 3.5 | 2.94% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 12.9 | 13.4 | 3.08% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.6 | 19.4 | 3.19% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.3 | 25.4 | 3.25% | |||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.5 | 11.5 | 3.6% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.1 | 4.08% | ||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 60.8 | 63 | 4.13% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | 24 | 27.1 | 4.23% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 14 | 4.48% | ||||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4.5 | 4.6 | 4.55% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.9 | 4.55% | ||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 21.1 | 22.2 | 4.72% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.6 | 21 | 5% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4 | 4.1 | 5.13% | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 6.9 | 7.6 | 5.56% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.1 | 12.3 | 6.03% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 13.2 | 13.6 | 6.25% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.6 | 11.9 | 6.25% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18 | 18.6 | 6.29% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16 | 16.8 | 6.33% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.4 | 13.2 | 6.45% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.5 | 6.56% | ||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18.1 | 19.3 | 7.22% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 69.6 | 80 | 7.38% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 13 | 7.44% | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.4 | 7.55% | ||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 14 | 7.69% | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 7.8 | 8.2 | 7.89% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 46.6 | 51.9 | 8.13% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.3 | 14.6 | 8.15% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 59.6 | 8.76% | ||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.5 | 8.82% | ||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 12 | 9.09% | ||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10 | 10.7 | 9.18% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 45 | 54.8 | 9.82% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 48.8 | 53.6 | 9.84% | |||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 49.1 | 57.3 | 9.98% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 32.3 | 38.63% | ||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 18 | 33.33% | ||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 80 | 23.84% | ||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 6.5 | 20.37% | ||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 22.1 | 29.9 | 15% | |||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 9.2 | 15% | ||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 30 | 30.7 | 14.98% | |||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 21.5 | 14.97% | ||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 12.5 | 16.9 | 14.97% | |||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 16.9 | 14.97% | ||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5 | 5.4 | 14.89% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 4.1 | 5.4 | 14.89% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.5 | 17.8 | 14.84% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 15.8 | 20.9 | 14.84% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 30.8 | 35.7 | 14.79% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 15.5 | 17.1 | 14.77% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7 | 14.75% | ||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 43.6 | 14.74% | ||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 27.2 | 33.5 | 14.73% | |||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 24.3 | 14.62% | ||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 68.5 | 14.55% | ||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 22.1 | 14.51% | ||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 23.7 | 14.49% | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11.1 | 14.43% | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 11.9 | 14.42% | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 4.8 | 14.29% | ||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.5 | 43.9 | 14.03% | |||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 11.4 | 14% | ||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 17.2 | 13.91% | ||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 14.8 | 13.85% | ||||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 20 | 21.5 | 13.76% | |||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 9.4 | 12.5 | 13.64% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 36.9 | 13.54% | ||||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 18.5 | 13.5% | ||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 13.8 | 16.2 | 13.29% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 18.8 | 13.25% | ||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 24 | 13.21% | ||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 12.1 | 13.08% | ||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 9 | 11.3 | 13% | |||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 10.1 | 11.4 | 12.87% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.4 | 8 | 12.68% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 8 | 12.68% | ||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 7.2 | 12.5% | ||||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 37.8 | 49.7 | 12.44% | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7.3 | 12.31% | ||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 19.1 | 21.9 | 12.31% | |||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 4.5 | 5.5 | 12.24% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 28.9 | 37 | 12.12% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 9.6 | 10.3 | 11.96% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 29.5 | 33 | 11.86% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 15.5 | 11.51% | ||||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.5 | 6.8 | 11.48% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 7.8 | 11.43% | ||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 13 | 11.11% | ||||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 11.6 | 14 | 11.11% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 7.1 | 8 | 11.11% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 8 | 11.11% | ||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 24 | 11.11% | ||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 16.1 | 11.03% | ||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 4.8 | 6.1 | 10.91% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 18.7 | 21.4 | 10.88% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.2 | 10.81% | ||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 13.5 | 10.66% | ||||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 17.3 | 19.9 | 10.56% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 75 | 90.4 | 10.24% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12.1 | 13.2 | 10% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.6 | 13.4 | 9.84% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29.3 | 31.9 | 9.62% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 22.9 | 9.57% | ||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 41 | 44.9 | 9.51% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 8.2 | 9.33% | ||||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 7.4 | 9.4 | 9.3% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.7 | 8.4 | 9.09% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 18.2 | 20.7 | 8.95% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 17 | 18.5 | 8.82% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 15.5 | 17.7 | 8.59% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 199.2 | 203.9 | 8.57% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.4 | 25.4 | 8.55% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.5 | 5.1 | 8.51% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 26 | 8.33% | ||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 9.2 | 8.24% | ||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.9 | 9.5 | 7.95% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.9 | 7.92% | ||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.6 | 15 | 7.91% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 50.5 | 50.8 | 7.86% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 11.1 | 12.4 | 7.83% | |||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.8 | 7.69% | ||||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5.1 | 5.6 | 7.69% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.1 | 5.7 | 7.55% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8.1 | 8.6 | 7.5% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 15.8 | 7.48% | ||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 24.5 | 26.8 | 7.2% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 24.8 | 27.4 | 6.61% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34 | 36 | 6.51% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.1 | 8.6 | 6.17% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.6 | 5.88% | ||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.6 | 9.1 | 5.81% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 7.3 | 5.8% | ||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11 | 5.77% | ||||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.6 | 7.4 | 5.71% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 16.2 | 16.9 | 5.62% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 16 | 17 | 5.59% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 22.7 | 5.58% | ||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7.6 | 5.56% | ||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.8 | 1.9 | 5.56% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.4 | 5.8 | 5.45% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 20.6 | 21.6 | 5.37% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 35.8 | 5.29% | ||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 35.3 | 37 | 5.11% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 6 | 6.2 | 5.08% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.7 | 8.3 | 5.06% | |||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4.1 | 4.2 | 5% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4 | 4.2 | 5% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 10.5 | 5% | ||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.6 | 4.88% | ||||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 120 | 127 | 4.79% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.7 | 11.2 | 4.67% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11 | 11.3 | 4.63% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22.8 | 4.59% | ||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 9.5 | 9.8 | 4.26% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.8 | 5 | 4.17% | |||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 10.1 | 4.12% | ||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 15.5 | 4.03% | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 4.9 | 5.2 | 4% | |||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10.4 | 4% | ||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 11.2 | 13 | 4% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 25 | 26 | 4% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 26.1 | 26.9 | 3.86% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.3 | 5.4 | 3.85% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12.6 | 13.5 | 3.85% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 10 | 11 | 3.77% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 10 | 11.3 | 3.67% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.8 | 14.3 | 3.62% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 12.3 | 3.36% | ||||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15.3 | 15.8 | 3.27% | |||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 33 | 3.13% | ||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6.6 | 3.12% | ||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10 | 10.1 | 3.06% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 6 | 6.8 | 3.03% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.4 | 17.8 | 2.89% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.5 | 14.8 | 2.78% | |||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.7 | 11.2 | 2.75% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.4 | 7.6 | 2.7% | |||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.7 | 3.9 | 2.63% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 28.8 | 31.3 | 2.62% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 20 | 2.56% | ||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 28.1 | 28.4 | 2.53% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.6 | 4.1 | 2.5% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.3 | 4.5 | 2.27% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13.5 | 13.6 | 2.26% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 34.6 | 37 | 2.21% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 22.6 | 23.2 | 2.2% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.7 | 14.2 | 2.16% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 27.9 | 28.5 | 2.15% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.5 | 2.15% | ||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 71 | 72 | 2.13% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.6 | 4.8 | 2.13% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19.2 | 19.5 | 2.09% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 21.1 | 24.5 | 2.08% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 53.9 | 54 | 2.08% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29.5 | 2.08% | ||||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 454.3 | 475 | 2.02% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 10.2 | 2% | ||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.5 | 1.99% | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 10.4 | 1.96% | ||||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.8 | 10.9 | 1.87% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.1 | 45.3 | 1.8% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.9 | 1.76% | ||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 29 | 1.75% | ||||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23 | 23.5 | 1.73% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 41.7 | 1.71% | ||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.8 | 24.4 | 1.67% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30.2 | 30.9 | 1.64% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6.2 | 1.64% | ||||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.8 | 12.6 | 1.61% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.5 | 12.7 | 1.6% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.1 | 32.5 | 1.56% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.4 | 6.6 | 1.54% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 75.7 | 77 | 1.45% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.6 | 14.8 | 1.37% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 22.6 | 22.7 | 1.34% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.3 | 15.4 | 1.32% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23.3 | 23.5 | 1.29% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.6 | 40 | 1.27% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 8 | 1.27% | ||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.4 | 40.6 | 1.25% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 64.6 | 65.3 | 1.08% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.3 | 9.5 | 1.06% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 18.7 | 19.2 | 1.05% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 57.9 | 1.05% | ||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.8 | 29 | 1.05% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.6 | 9.7 | 1.04% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 9.9 | 10.2 | 0.99% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.1 | 10.3 | 0.98% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10 | 10.5 | 0.96% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 20.2 | 21 | 0.96% | |||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 21 | 0.96% | ||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.2 | 11.5 | 0.88% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 34.2 | 34.5 | 0.88% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.6 | 0.87% | ||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11.3 | 11.6 | 0.87% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 24 | 0.84% | ||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 12.7 | 12.8 | 0.79% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.9 | 13 | 0.78% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 13.1 | 0.77% | ||||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 29 | 0.69% | ||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 15 | 0.67% | ||||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 53.3 | 60.5 | 0.67% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.7 | 15.8 | 0.64% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.9 | 16 | 0.63% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 31.6 | 32.8 | 0.61% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 65.9 | 66 | 0.61% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 31.1 | 34.2 | 0.59% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.2 | 17.3 | 0.58% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.1 | 18.2 | 0.55% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 38.1 | 38.3 | 0.52% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.7 | 20.4 | 0.49% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 20.7 | 21.5 | 0.47% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.9 | 22 | 0.46% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.5 | 22.6 | 0.44% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 90.3 | 91 | 0.44% | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 22.8 | 22.9 | 0.44% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.7 | 23.1 | 0.43% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 22.6 | 23.5 | 0.43% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.5 | 24.6 | 0.41% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.4 | 27.4 | 0.37% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 55.1 | 55.5 | 0.36% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 29.8 | 30 | 0.33% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 62.4 | 64.5 | 0.31% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 39.5 | |||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.1 | 8.2 | ||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | ||||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12 | 12.4 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 40.8 | |||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | ||||||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | ||||||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.6 | 9.7 | ||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 57 | 58 | ||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | ||||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.7 | |||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.4 | |||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.2 | 8.6 | ||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15.5 | 16.2 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | 4.6 | |||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.9 | |||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.5 | |||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.5 | 9.6 | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | ||||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.6 | 2.7 | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.1 | 3.4 | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | ||||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 9 | |||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | ||||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.7 | |||||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 10.9 | |||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | ||||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | ||||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 6.8 | |||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 29.1 | 33 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 13.2 | |||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.6 | 9.7 | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | ||||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | ||||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23.6 | |||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | ||||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 8.6 | |||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | ||||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.9 | |||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | ||||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 9.3 | |||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.5 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | ||||||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 23 | 23.5 | ||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.3 | 13.4 | ||||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.7 | 18.8 | ||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 210 | 223 | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 46.5 | |||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 40 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 25.9 | 26 | ||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.5 | |||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | ||||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.3 | |||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.6 | |||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | ||||||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 17.6 | |||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | ||||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | ||||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 45 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.5 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12.7 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 23 | 23.1 | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | ||||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.5 | 3.6 | ||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 8.5 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | ||||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | ||||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 8.5 | |||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 16.6 | 16.7 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12.2 | |||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.8 | 6.9 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.9 | 22.1 | ||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8.3 | 9.7 | ||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | ||||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 27 | |||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12 | |||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 25 | 26 | ||||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 9 | |||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.3 | 29.4 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | ||||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 11.3 | 12.5 | ||||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | ||||||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.2 | |||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.8 | 1.9 | ||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6.2 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | ||||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 12 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 15 | |||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 10.2 | |||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.7 | 9 | ||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 15.5 | |||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 15.5 | |||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14.5 | |||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.8 | 6.9 | ||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.2 | |||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | |||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 4.7 | |||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 6.4 | |||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.5 | 15.7 | ||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | ||||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6.9 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | ||||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.8 | |||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8.2 | |||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 6.9 | 7.1 | ||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 8.5 | 10 | ||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 20.4 | |||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.9 | 2 | ||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.8 | |||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 11.5 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.6 | |||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 9.4 | |||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.4 | 2.5 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.2 | |||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4.7 | |||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28 | |||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 5.2 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.8 | 4 | ||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | ||||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.7 | |||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 34.5 | |||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 162.7 | |||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.3 | |||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 18.6 | |||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | ||||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | ||||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 14.1 | |||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 5 | |||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 23.7 | 25.2 | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 20.6 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | ||||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | |||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.4 | 11.7 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.3 | 2.4 | ||||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18.2 | |||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.9 | |||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | ||||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 24.3 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 25.9 | 26 | ||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.7 | |||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.4 | 5.5 | ||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 3.8 | 4.1 | ||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.2 | 5.4 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.3 | |||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.6 | 2.7 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | ||||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.8 | |||||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.6 | 45.7 | ||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.6 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | ||||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | ||||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.9 | |||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 3.5 | |||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | ||||||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.5 | |||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 30 | |||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.5 | 6.6 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.7 | |||||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 36.5 | 36.9 | ||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.2 | |||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | ||||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.8 | 1.9 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 29 | |||||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.4 | |||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.6 | |||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.2 | |||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 31.2 | |||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | ||||||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | ||||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | ||||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.5 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | ||||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | 37 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | ||||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 12.5 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.8 | |||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.1 | 7.3 | ||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.4 | 6.5 | ||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | 17.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 48.5 | 49.2 | ||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 18.7 | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | ||||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5.9 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | ||||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | ||||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 5.6 | 5.7 | ||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 4 | |||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.1 | |||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | ||||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 15.7 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.7 | 8.8 | ||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.2 | 41.5 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 30.5 | 31.6 | ||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | ||||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.1 | 8.2 | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | ||||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | ||||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 11.7 | 11.8 | ||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | ||||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | ||||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 11 | |||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 32.8 | 33.1 | ||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.6 | 5.7 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | ||||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | ||||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | ||||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.8 | 18.9 | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.7 | 5.9 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 3.9 | 4.5 | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | ||||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.6 | 19 | ||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17.1 | 19.5 | ||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 45.9 | 46.8 | ||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.6 | |||||
X26Công ty Cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | ||||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.2 | |||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 19.4 | |||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 6.9 | |||||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 54.5 | 58.1 | -0.17% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 83.5 | 83.6 | -0.24% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 39.3 | 39.8 | -0.25% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 31 | 32.9 | -0.3% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 28.1 | 28.3 | -0.35% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 21.5 | -0.46% | ||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 95 | 104 | -0.48% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19 | 20.1 | -0.5% | |||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.8 | 18.9 | -0.53% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 35.9 | 36.7 | -0.54% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 17 | 18.3 | -0.54% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.1 | 18.2 | -0.55% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.4 | 35.5 | -0.56% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 15.5 | 15.9 | -0.62% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 30 | -0.66% | ||||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 14.6 | 14.8 | -0.67% | |||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.5 | 11.4 | -0.87% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 197.5 | 198 | -0.95% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 140.5 | 141 | -0.98% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.5 | 28.8 | -1.03% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 27.2 | 28.8 | -1.03% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.4 | 9.5 | -1.04% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 18.7 | 19 | -1.04% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.2 | 9.3 | -1.06% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.8 | 26 | -1.14% | |||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 7.4 | -1.33% | ||||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.9 | 7.1 | -1.39% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14 | 14.1 | -1.4% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.7 | 13.8 | -1.43% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 23.5 | -1.67% | ||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.7 | -1.68% | ||||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 11.4 | 11.6 | -1.69% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 11.3 | -1.74% | ||||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 33.3 | 33.5 | -1.76% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 19.4 | 22 | -1.79% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.7 | 4.8 | -2.04% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 19 | -2.06% | ||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.4 | -2.22% | ||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.9 | 4.3 | -2.27% | |||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 12.5 | -2.34% | ||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.5 | 20.5 | -2.38% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 7.9 | 8 | -2.44% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.5 | 4 | -2.44% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 242 | -2.81% | ||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 9.9 | -2.94% | ||||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 42.3 | 42.5 | -2.97% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.7 | 13 | -2.99% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.5 | 15.2 | -3.18% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 5.8 | -3.33% | ||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.9 | 5.5 | -3.51% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19.7 | -3.9% | ||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 22.3 | 25 | -4.21% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 19.8 | 20.1 | -4.29% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.1 | -4.69% | ||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 1.8 | 1.9 | -5% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.8 | 1.9 | -5% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 19.2 | 20.7 | -5.05% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5.2 | 5.5 | -5.17% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 18 | -5.26% | ||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 10.8 | 11 | -5.98% | |||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 22 | -5.98% | ||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.6 | 6.1 | -6.15% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.9 | -6.3% | ||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.2 | 11.7 | -6.4% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 16 | -6.43% | ||||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.6 | 14.3 | -8.92% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.2 | 12.5 | -10.07% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.6 | -10.17% | ||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.3 | 3.4 | -10.53% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 6.7 | -14.1% | ||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 7.8 | -14.29% | ||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 34 | -14.79% | ||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 80.5 | -14.99% | ||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 17 | -15% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16 | -15.34% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 16.1 | -16.15% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 16.1 | -16.15% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16 | -15.34% | ||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 17 | -15% | ||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 80.5 | -14.99% | ||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 34 | -14.79% | ||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 7.8 | -14.29% | ||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 6.7 | -14.1% | ||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.3 | 3.4 | -10.53% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.6 | -10.17% | ||||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.2 | 12.5 | -10.07% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.6 | 14.3 | -8.92% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 16 | -6.43% | ||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.2 | 11.7 | -6.4% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.9 | -6.3% | ||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.6 | 6.1 | -6.15% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 10.8 | 11 | -5.98% | |||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 22 | -5.98% | ||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 18 | -5.26% | ||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5.2 | 5.5 | -5.17% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 19.2 | 20.7 | -5.05% | |||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 1.8 | 1.9 | -5% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.8 | 1.9 | -5% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.1 | -4.69% | ||||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 19.8 | 20.1 | -4.29% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 22.3 | 25 | -4.21% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19.7 | -3.9% | ||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.9 | 5.5 | -3.51% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 5.8 | -3.33% | ||||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.5 | 15.2 | -3.18% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.7 | 13 | -2.99% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 42.3 | 42.5 | -2.97% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 9.9 | -2.94% | ||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 242 | -2.81% | ||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 7.9 | 8 | -2.44% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.5 | 4 | -2.44% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.5 | 20.5 | -2.38% | |||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 12.5 | -2.34% | ||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.9 | 4.3 | -2.27% | |||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.4 | -2.22% | ||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 19 | -2.06% | ||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.7 | 4.8 | -2.04% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 19.4 | 22 | -1.79% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 33.3 | 33.5 | -1.76% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 11.3 | -1.74% | ||||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 11.4 | 11.6 | -1.69% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.7 | -1.68% | ||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 23.5 | -1.67% | ||||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.7 | 13.8 | -1.43% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14 | 14.1 | -1.4% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.9 | 7.1 | -1.39% | |||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 7.4 | -1.33% | ||||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.8 | 26 | -1.14% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.2 | 9.3 | -1.06% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.4 | 9.5 | -1.04% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 18.7 | 19 | -1.04% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.5 | 28.8 | -1.03% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 27.2 | 28.8 | -1.03% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 140.5 | 141 | -0.98% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 197.5 | 198 | -0.95% | |||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.5 | 11.4 | -0.87% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 14.6 | 14.8 | -0.67% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 30 | -0.66% | ||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 15.5 | 15.9 | -0.62% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.4 | 35.5 | -0.56% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.1 | 18.2 | -0.55% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 17 | 18.3 | -0.54% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 35.9 | 36.7 | -0.54% | |||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.8 | 18.9 | -0.53% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19 | 20.1 | -0.5% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 95 | 104 | -0.48% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 21.5 | -0.46% | ||||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 28.1 | 28.3 | -0.35% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 31 | 32.9 | -0.3% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 39.3 | 39.8 | -0.25% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 83.5 | 83.6 | -0.24% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 54.5 | 58.1 | -0.17% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 39.5 | |||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.1 | 8.2 | ||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | ||||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12 | 12.4 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 40.8 | |||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | ||||||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | ||||||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.6 | 9.7 | ||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 57 | 58 | ||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | ||||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.7 | |||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.4 | |||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.2 | 8.6 | ||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15.5 | 16.2 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | 4.6 | |||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.9 | |||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.5 | |||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.5 | 9.6 | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | ||||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.6 | 2.7 | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.1 | 3.4 | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | ||||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 9 | |||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | ||||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.7 | |||||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 10.9 | |||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | ||||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | ||||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 6.8 | |||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 29.1 | 33 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 13.2 | |||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.6 | 9.7 | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | ||||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | ||||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23.6 | |||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | ||||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 8.6 | |||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | ||||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.9 | |||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | ||||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 9.3 | |||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.5 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | ||||||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 23 | 23.5 | ||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.3 | 13.4 | ||||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.7 | 18.8 | ||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 210 | 223 | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 46.5 | |||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 40 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 25.9 | 26 | ||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.5 | |||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | ||||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.3 | |||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.6 | |||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | ||||||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 17.6 | |||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | ||||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | ||||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 45 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.5 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12.7 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 23 | 23.1 | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | ||||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.5 | 3.6 | ||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 8.5 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | ||||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | ||||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 8.5 | |||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 16.6 | 16.7 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12.2 | |||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.8 | 6.9 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.9 | 22.1 | ||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8.3 | 9.7 | ||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | ||||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 27 | |||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12 | |||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 25 | 26 | ||||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 9 | |||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.3 | 29.4 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | ||||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 11.3 | 12.5 | ||||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | ||||||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.2 | |||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.8 | 1.9 | ||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6.2 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | ||||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 12 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 15 | |||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 10.2 | |||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.7 | 9 | ||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 15.5 | |||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 15.5 | |||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14.5 | |||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.8 | 6.9 | ||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.2 | |||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | |||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 4.7 | |||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 6.4 | |||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.5 | 15.7 | ||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | ||||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6.9 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | ||||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.8 | |||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8.2 | |||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 6.9 | 7.1 | ||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 8.5 | 10 | ||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 20.4 | |||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.9 | 2 | ||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.8 | |||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 11.5 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.6 | |||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 9.4 | |||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.4 | 2.5 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.2 | |||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4.7 | |||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28 | |||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 5.2 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.8 | 4 | ||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | ||||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.7 | |||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 34.5 | |||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 162.7 | |||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.3 | |||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 18.6 | |||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | ||||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | ||||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 14.1 | |||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 5 | |||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 23.7 | 25.2 | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 20.6 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | ||||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | |||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.4 | 11.7 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.3 | 2.4 | ||||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18.2 | |||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.9 | |||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | ||||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 24.3 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 25.9 | 26 | ||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.7 | |||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.4 | 5.5 | ||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 3.8 | 4.1 | ||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.2 | 5.4 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.3 | |||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.6 | 2.7 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | ||||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.8 | |||||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.6 | 45.7 | ||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.6 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | ||||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | ||||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.9 | |||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 3.5 | |||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | ||||||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.5 | |||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 30 | |||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.5 | 6.6 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.7 | |||||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 36.5 | 36.9 | ||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.2 | |||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | ||||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.8 | 1.9 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 29 | |||||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.4 | |||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.6 | |||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.2 | |||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 31.2 | |||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | ||||||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | ||||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | ||||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.5 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | ||||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | 37 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | ||||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 12.5 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.8 | |||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.1 | 7.3 | ||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.4 | 6.5 | ||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | 17.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 48.5 | 49.2 | ||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 18.7 | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | ||||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5.9 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | ||||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | ||||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 5.6 | 5.7 | ||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 4 | |||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.1 | |||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | ||||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 15.7 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.7 | 8.8 | ||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.2 | 41.5 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 30.5 | 31.6 | ||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | ||||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.1 | 8.2 | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | ||||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | ||||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 11.7 | 11.8 | ||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | ||||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | ||||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 11 | |||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 32.8 | 33.1 | ||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.6 | 5.7 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | ||||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | ||||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | ||||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.8 | 18.9 | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.7 | 5.9 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 3.9 | 4.5 | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | ||||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.6 | 19 | ||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17.1 | 19.5 | ||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 45.9 | 46.8 | ||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.6 | |||||
X26Công ty Cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | ||||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.2 | |||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 19.4 | |||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 6.9 | |||||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 62.4 | 64.5 | 0.31% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 29.8 | 30 | 0.33% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 55.1 | 55.5 | 0.36% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.4 | 27.4 | 0.37% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.5 | 24.6 | 0.41% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 22.6 | 23.5 | 0.43% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.7 | 23.1 | 0.43% | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 22.8 | 22.9 | 0.44% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 90.3 | 91 | 0.44% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.5 | 22.6 | 0.44% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.9 | 22 | 0.46% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 20.7 | 21.5 | 0.47% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.7 | 20.4 | 0.49% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 38.1 | 38.3 | 0.52% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.1 | 18.2 | 0.55% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.2 | 17.3 | 0.58% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 31.1 | 34.2 | 0.59% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 65.9 | 66 | 0.61% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 31.6 | 32.8 | 0.61% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.9 | 16 | 0.63% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.7 | 15.8 | 0.64% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 53.3 | 60.5 | 0.67% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 15 | 0.67% | ||||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 29 | 0.69% | ||||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 13.1 | 0.77% | ||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.9 | 13 | 0.78% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 12.7 | 12.8 | 0.79% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 24 | 0.84% | ||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.6 | 0.87% | ||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11.3 | 11.6 | 0.87% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 34.2 | 34.5 | 0.88% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.2 | 11.5 | 0.88% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10 | 10.5 | 0.96% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 20.2 | 21 | 0.96% | |||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 21 | 0.96% | ||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.1 | 10.3 | 0.98% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 9.9 | 10.2 | 0.99% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.6 | 9.7 | 1.04% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.8 | 29 | 1.05% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 57.9 | 1.05% | ||||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 18.7 | 19.2 | 1.05% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.3 | 9.5 | 1.06% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 64.6 | 65.3 | 1.08% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.4 | 40.6 | 1.25% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 8 | 1.27% | ||||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.6 | 40 | 1.27% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23.3 | 23.5 | 1.29% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.3 | 15.4 | 1.32% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 22.6 | 22.7 | 1.34% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.6 | 14.8 | 1.37% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 75.7 | 77 | 1.45% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.4 | 6.6 | 1.54% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.1 | 32.5 | 1.56% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.5 | 12.7 | 1.6% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.8 | 12.6 | 1.61% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6.2 | 1.64% | ||||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30.2 | 30.9 | 1.64% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.8 | 24.4 | 1.67% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 41.7 | 1.71% | ||||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23 | 23.5 | 1.73% | |||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 29 | 1.75% | ||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.9 | 1.76% | ||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.1 | 45.3 | 1.8% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.8 | 10.9 | 1.87% | |||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 10.4 | 1.96% | ||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.5 | 1.99% | ||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 10.2 | 2% | ||||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 454.3 | 475 | 2.02% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29.5 | 2.08% | ||||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 53.9 | 54 | 2.08% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 21.1 | 24.5 | 2.08% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19.2 | 19.5 | 2.09% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.6 | 4.8 | 2.13% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 71 | 72 | 2.13% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.5 | 2.15% | ||||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 27.9 | 28.5 | 2.15% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.7 | 14.2 | 2.16% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 22.6 | 23.2 | 2.2% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 34.6 | 37 | 2.21% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13.5 | 13.6 | 2.26% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.3 | 4.5 | 2.27% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.6 | 4.1 | 2.5% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 28.1 | 28.4 | 2.53% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 20 | 2.56% | ||||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 28.8 | 31.3 | 2.62% | |||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.7 | 3.9 | 2.63% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.4 | 7.6 | 2.7% | |||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.7 | 11.2 | 2.75% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.5 | 14.8 | 2.78% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.4 | 17.8 | 2.89% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 6 | 6.8 | 3.03% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10 | 10.1 | 3.06% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6.6 | 3.12% | ||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 33 | 3.13% | ||||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15.3 | 15.8 | 3.27% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 12.3 | 3.36% | ||||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.8 | 14.3 | 3.62% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 10 | 11.3 | 3.67% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 10 | 11 | 3.77% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12.6 | 13.5 | 3.85% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.3 | 5.4 | 3.85% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 26.1 | 26.9 | 3.86% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 11.2 | 13 | 4% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 25 | 26 | 4% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 4.9 | 5.2 | 4% | |||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10.4 | 4% | ||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 15.5 | 4.03% | ||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 10.1 | 4.12% | ||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.8 | 5 | 4.17% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 9.5 | 9.8 | 4.26% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22.8 | 4.59% | ||||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11 | 11.3 | 4.63% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.7 | 11.2 | 4.67% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 120 | 127 | 4.79% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.6 | 4.88% | ||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 10.5 | 5% | ||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4.1 | 4.2 | 5% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4 | 4.2 | 5% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.7 | 8.3 | 5.06% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 6 | 6.2 | 5.08% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 35.3 | 37 | 5.11% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 35.8 | 5.29% | ||||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 20.6 | 21.6 | 5.37% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.4 | 5.8 | 5.45% | |||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7.6 | 5.56% | ||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.8 | 1.9 | 5.56% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 22.7 | 5.58% | ||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 16 | 17 | 5.59% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 16.2 | 16.9 | 5.62% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.6 | 7.4 | 5.71% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11 | 5.77% | ||||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 7.3 | 5.8% | ||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.6 | 9.1 | 5.81% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.6 | 5.88% | ||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.1 | 8.6 | 6.17% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34 | 36 | 6.51% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 24.8 | 27.4 | 6.61% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 24.5 | 26.8 | 7.2% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 15.8 | 7.48% | ||||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8.1 | 8.6 | 7.5% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.1 | 5.7 | 7.55% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5.1 | 5.6 | 7.69% | |||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.8 | 7.69% | ||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 11.1 | 12.4 | 7.83% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 50.5 | 50.8 | 7.86% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.6 | 15 | 7.91% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.9 | 7.92% | ||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.9 | 9.5 | 7.95% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 9.2 | 8.24% | ||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 26 | 8.33% | ||||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.5 | 5.1 | 8.51% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.4 | 25.4 | 8.55% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 199.2 | 203.9 | 8.57% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 15.5 | 17.7 | 8.59% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 17 | 18.5 | 8.82% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 18.2 | 20.7 | 8.95% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.7 | 8.4 | 9.09% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 7.4 | 9.4 | 9.3% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 8.2 | 9.33% | ||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 41 | 44.9 | 9.51% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 22.9 | 9.57% | ||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29.3 | 31.9 | 9.62% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.6 | 13.4 | 9.84% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12.1 | 13.2 | 10% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 75 | 90.4 | 10.24% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 17.3 | 19.9 | 10.56% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 13.5 | 10.66% | ||||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.2 | 10.81% | ||||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 18.7 | 21.4 | 10.88% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 4.8 | 6.1 | 10.91% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 16.1 | 11.03% | ||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 24 | 11.11% | ||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 7.1 | 8 | 11.11% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 8 | 11.11% | ||||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 11.6 | 14 | 11.11% | |||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 13 | 11.11% | ||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 7.8 | 11.43% | ||||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.5 | 6.8 | 11.48% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 15.5 | 11.51% | ||||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 29.5 | 33 | 11.86% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 9.6 | 10.3 | 11.96% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 28.9 | 37 | 12.12% | |||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 4.5 | 5.5 | 12.24% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 19.1 | 21.9 | 12.31% | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7.3 | 12.31% | ||||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 37.8 | 49.7 | 12.44% | |||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 7.2 | 12.5% | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.4 | 8 | 12.68% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 8 | 12.68% | ||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 10.1 | 11.4 | 12.87% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 9 | 11.3 | 13% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 12.1 | 13.08% | ||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 24 | 13.21% | ||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 18.8 | 13.25% | ||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 13.8 | 16.2 | 13.29% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 18.5 | 13.5% | ||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 36.9 | 13.54% | ||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 9.4 | 12.5 | 13.64% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 20 | 21.5 | 13.76% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 14.8 | 13.85% | ||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 17.2 | 13.91% | ||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 11.4 | 14% | ||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.5 | 43.9 | 14.03% | |||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 4.8 | 14.29% | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 11.9 | 14.42% | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11.1 | 14.43% | ||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 23.7 | 14.49% | ||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 22.1 | 14.51% | ||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 68.5 | 14.55% | ||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 24.3 | 14.62% | ||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 27.2 | 33.5 | 14.73% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 43.6 | 14.74% | ||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7 | 14.75% | ||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 15.5 | 17.1 | 14.77% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 30.8 | 35.7 | 14.79% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 15.8 | 20.9 | 14.84% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.5 | 17.8 | 14.84% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5 | 5.4 | 14.89% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 4.1 | 5.4 | 14.89% | |||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 12.5 | 16.9 | 14.97% | |||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 16.9 | 14.97% | ||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 21.5 | 14.97% | ||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 30 | 30.7 | 14.98% | |||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 9.2 | 15% | ||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 22.1 | 29.9 | 15% | |||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 6.5 | 20.37% | ||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 80 | 23.84% | ||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 18 | 33.33% | ||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 32.3 | 38.63% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade