Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 45.55 | 6.92% | ||||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 27 | 27.05 | 6.92% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.76 | 8.77 | 6.82% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 58.6 | 58.7 | 6.73% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.76 | 8 | 6.67% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 11.3 | 12.85 | 6.64% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.34 | 5.97 | 6.61% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.71 | 9.86 | 6.59% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.65 | 21.95 | 6.55% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 19.5 | 19.7 | 6.49% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.6 | 6.33 | 6.39% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.2 | 7.28 | 6.28% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.5 | 9.69 | 6.25% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.75 | 9.29 | 6.17% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.85 | 13.9 | 6.11% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.85 | 20.9 | 6.09% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 12.55 | 13.95 | 6.08% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.5 | 11.55 | 5.96% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31.15 | 33.45 | 5.85% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 4.94 | 5.61 | 5.85% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 45.25 | 45.3 | 5.84% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 81.6 | 82 | 5.81% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36.5 | 5.8% | ||||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 116.2 | 116.3 | 5.73% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 55.5 | 55.6 | 5.7% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 74 | 74.4 | 5.68% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 124.5 | 124.6 | 5.59% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.39 | 3.8 | 5.56% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.6 | 9.9 | 5.43% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 32.05 | 32.15 | 5.41% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 37.65 | 37.7 | 5.31% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 39 | 40 | 5.26% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10.2 | 5.26% | ||||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.9 | 36 | 5.26% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.2 | 4.22 | 5.24% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 24.15 | 24.2 | 5.22% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 23.2 | 23.25 | 5.2% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 13.1 | 13.15 | 5.2% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 22.35 | 22.4 | 5.16% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.62 | 10 | 5.15% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 29.7 | 32.7 | 5.14% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 52.2 | 52.3 | 5.02% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 27 | 27.3 | 5% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 27.5 | 27.65 | 4.93% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.7 | 11.75 | 4.91% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 55.7 | 56 | 4.87% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 15.15 | 15.2 | 4.83% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 10.95 | 11.95 | 4.82% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16.3 | 16.35 | 4.81% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.5 | 18.55 | 4.8% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.78 | 4.82 | 4.78% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.5 | 33 | 4.76% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.6 | 6.68 | 4.7% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.8 | 3.82 | 4.66% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.25 | 11.3 | 4.63% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32.9 | 32.95 | 4.6% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 29.5 | 29.55 | 4.6% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.7 | 13.75 | 4.56% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 37.5 | 38.3 | 4.5% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.75 | 12.8 | 4.49% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 151 | 151.5 | 4.48% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19.5 | 19.9 | 4.46% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.1 | 10.15 | 4.42% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 56.6 | 56.7 | 4.42% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 47.5 | 47.55 | 4.39% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.25 | 20.3 | 4.37% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.95 | 18 | 4.35% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.17 | 7.2 | 4.35% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 28.75 | 28.8 | 4.35% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 52.7 | 52.9 | 4.34% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9.13 | 9.14 | 4.34% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.2 | 16.85 | 4.33% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 18.65 | 20.9 | 4.24% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 17.2 | 17.25 | 4.23% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 43.6 | 43.75 | 4.17% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26.4 | 26.6 | 4.11% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.65 | 21.7 | 4.08% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.68 | 6.69 | 4.04% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.8 | 30.9 | 4.04% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10.3 | 10.35 | 4.02% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 216.6 | 225.2 | 4.02% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 65.1 | 65.4 | 3.97% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.75 | 9.77 | 3.94% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.8 | 19.85 | 3.93% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.7 | 8 | 3.9% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.7 | 14.75 | 3.87% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.7 | 32.8 | 3.8% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 30.1 | 30.2 | 3.78% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 11 | 11.05 | 3.76% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.1 | 11.15 | 3.72% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 29.3 | 29.35 | 3.71% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.95 | 28 | 3.7% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.5 | 14 | 3.7% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.65 | 19.7 | 3.68% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 11.25 | 11.3 | 3.67% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.15 | 17 | 3.66% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14.3 | 14.35 | 3.61% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.6 | 31.6 | 3.61% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 64.5 | 66.2 | 3.6% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 34.55 | 34.65 | 3.59% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.77 | 3.78 | 3.56% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 66.9 | 67 | 3.55% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.7 | 16.1 | 3.54% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 43.95 | 44 | 3.53% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.8 | 39.85 | 3.51% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 35.65 | 35.7 | 3.48% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 50.6 | 50.8 | 3.46% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.43 | 9 | 3.45% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.05 | 13.5 | 3.45% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 30 | 30.05 | 3.44% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 60.3 | 60.4 | 3.42% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 21.25 | 21.3 | 3.4% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 21.1 | 21.3 | 3.4% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.79 | 9.8 | 3.38% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.35 | 12.4 | 3.33% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.08 | 6.2 | 3.33% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.9 | 10.95 | 3.3% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14.1 | 14.15 | 3.28% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20.4 | 20.5 | 3.27% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.8 | 3.26% | ||||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9 | 9.29 | 3.22% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.75 | 25.8 | 3.2% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.6 | 14.65 | 3.17% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.88 | 7.91 | 3.13% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.99 | 5 | 3.09% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 69.5 | 70.8 | 3.06% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 20.3 | 20.35 | 3.04% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 66 | 68 | 3.03% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 40.8 | 40.85 | 3.03% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.07 | 4.11 | 3.01% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.95 | 3% | ||||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.7 | 13.75 | 3% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.85 | 31 | 2.99% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.5 | 22.55 | 2.97% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.85 | 13.9 | 2.96% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 21.05 | 21.1 | 2.93% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 28.1 | 28.15 | 2.93% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 14.05 | 14.1 | 2.92% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 81.1 | 81.3 | 2.91% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.25 | 5.35 | 2.88% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.55 | 28.6 | 2.88% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.55 | 28.9 | 2.85% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 9.88 | 9.9 | 2.8% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.92 | 5.95 | 2.76% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.7 | 16.75 | 2.76% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.5 | 5.6 | 2.75% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.2 | 11.25 | 2.74% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.9 | 15 | 2.74% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.55 | 22.6 | 2.73% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 109.5 | 109.9 | 2.71% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.89 | 1.9 | 2.7% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.9 | 4.95 | 2.7% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 25 | 25.05 | 2.66% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.3 | 7.39 | 2.64% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.07 | 5.09 | 2.62% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.6 | 12 | 2.56% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.73 | 4.8 | 2.56% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.9 | 6.95 | 2.51% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 30.9 | 30.95 | 2.48% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.5 | 14.55 | 2.46% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.4 | 58.5 | 2.45% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.65 | 10.7 | 2.39% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.02 | 8.2 | 2.37% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.9 | 3.91 | 2.36% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 113 | 114.4 | 2.33% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.92 | 4.93 | 2.28% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 7.65 | 7.67 | 2.27% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.78 | 6.8 | 2.26% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.16 | 8.17 | 2.25% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.95 | 32 | 2.24% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 27.4 | 27.45 | 2.23% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.3 | 7.34 | 2.23% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.65 | 3.7 | 2.21% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.35 | 8.38 | 2.2% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 23.6 | 23.7 | 2.16% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 132 | 133 | 2.15% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 40.6 | 40.75 | 2.13% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.75 | 12 | 2.13% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.73 | 5.82 | 2.11% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.61 | 9.8 | 2.08% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 17.15 | 17.2 | 2.08% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.45 | 9.49 | 2.04% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20 | 20.2 | 2.02% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.65 | 17.7 | 2.02% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 43.05 | 43.15 | 2.01% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.9 | 10.2 | 2% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.8 | 49 | 1.98% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 93.9 | 94.3 | 1.95% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.35 | 21.4 | 1.9% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.91 | 5.95 | 1.88% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.85 | 10.9 | 1.87% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.38 | 4.39 | 1.86% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.75 | 2.76 | 1.85% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.39 | 4.43 | 1.84% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 33 | 33.4 | 1.83% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 5 | 5.01 | 1.83% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.8 | 13.95 | 1.82% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28.25 | 28.3 | 1.8% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.35 | 11.4 | 1.79% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 17.05 | 17.1 | 1.79% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 17.1 | 17.2 | 1.78% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 114 | 117.5 | 1.73% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 46.95 | 47 | 1.73% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.75 | 11.8 | 1.72% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.8 | 11.9 | 1.71% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 27.05 | 27.1 | 1.69% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.35 | 8.47 | 1.68% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.13 | 6.15 | 1.65% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.3 | 12.35 | 1.65% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.18 | 3.19 | 1.59% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16.2 | 16.25 | 1.56% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.7 | 13.2 | 1.54% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.58 | 4.63 | 1.54% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.75 | 19.9 | 1.53% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.5 | 13.6 | 1.49% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.75 | 13.8 | 1.47% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 41.55 | 41.6 | 1.46% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.64 | 7.65 | 1.46% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.81 | 2.82 | 1.44% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 50 | 50.1 | 1.42% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.25 | 14.5 | 1.4% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.38 | 4.4 | 1.38% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 28.1 | 29.4 | 1.38% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.6 | 18.65 | 1.36% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.33 | 5.32 | 1.33% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 15.15 | 15.2 | 1.33% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 60.8 | 61 | 1.33% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 46.05 | 49.9 | 1.32% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.1 | 38.9 | 1.3% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.65 | 39 | 1.3% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 36.15 | 36.2 | 1.26% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.09 | 4.14 | 1.22% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.55 | 16.6 | 1.22% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 41.1 | 41.5 | 1.22% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 43 | 43.2 | 1.17% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9.03 | 9.55 | 1.17% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.1 | 17.5 | 1.16% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 26 | 26.3 | 1.15% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.4 | 22.45 | 1.13% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.6 | 40.65 | 1.12% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.5 | 4.55 | 1.11% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17.8 | 18.2 | 1.11% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.69 | 2.75 | 1.1% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 64 | 64.2 | 1.1% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55 | 55.5 | 1.09% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 14 | 14.1 | 1.08% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.84 | 2.85 | 1.06% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 90.6 | 91 | 1% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.7 | 32.3 | 0.94% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.8 | 65 | 0.93% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 65.4 | 65.5 | 0.92% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.05 | 11.1 | 0.91% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 11 | 11.1 | 0.91% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.46 | 4.47 | 0.9% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 39.5 | 39.6 | 0.89% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.9 | 9.28 | 0.87% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 48.05 | 48.2 | 0.84% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.2 | 12.2 | 0.83% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 87.8 | 87.9 | 0.8% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.8 | 9.07 | 0.78% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33.1 | 33.5 | 0.75% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.5 | 13.6 | 0.74% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.41 | 5.45 | 0.74% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.3 | 54.6 | 0.74% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.35 | 41.4 | 0.73% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.8 | 13.9 | 0.72% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 35.05 | 35.25 | 0.71% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 14 | 14.1 | 0.71% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.99 | 7.1 | 0.71% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.3 | 14.6 | 0.69% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 103.3 | 103.5 | 0.68% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.7 | 14.8 | 0.68% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.1 | 23.15 | 0.65% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 15.05 | 15.5 | 0.65% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.1 | 17.2 | 0.58% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.54 | 3.56 | 0.56% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 74.5 | 74.6 | 0.54% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.2 | 37.4 | 0.54% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.95 | 3.98 | 0.51% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 40.6 | 41.1 | 0.49% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 22.05 | 22.1 | 0.45% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.2 | 22.4 | 0.45% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.38 | 4.52 | 0.44% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11.3 | 11.45 | 0.44% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.1 | 37.6 | 0.4% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 43.05 | 43.2 | 0.35% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.7 | 14.95 | 0.34% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.9 | 30 | 0.33% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 62 | 62.1 | 0.32% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.4 | 16.55 | 0.3% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.41 | 3.42 | 0.29% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.1 | 17.45 | 0.29% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 72.5 | 72.9 | 0.28% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 73 | 73.2 | 0.27% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.76 | 8.8 | 0.23% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 8.97 | 9.02 | 0.22% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.97 | 4.98 | 0.2% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.7 | 28.3 | 0.18% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.72 | 5.89 | 0.17% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 34 | 34.05 | 0.15% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.65 | 36.75 | 0.14% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37.5 | 38.25 | 0.13% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.52 | 8.7 | 0.12% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 43.5 | 43.55 | 0.11% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.5 | |||||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | ||||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 53.3 | 53.4 | ||||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 39.05 | |||||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 28.65 | |||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 66.5 | 67.2 | ||||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.1 | 4.18 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.55 | |||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 5.97 | |||||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 21.4 | |||||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 120.1 | |||||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.05 | |||||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 29.5 | |||||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.68 | |||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 8.06 | |||||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.2 | |||||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.87 | |||||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.94 | |||||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | ||||||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | ||||||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18 | |||||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 20.85 | |||||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 32.15 | |||||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28 | 29 | ||||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 38.5 | |||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.75 | 17 | ||||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.55 | |||||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 24.5 | 24.7 | ||||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.9 | |||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 9.6 | |||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.65 | |||||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 53.6 | |||||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 20.05 | |||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 68.7 | |||||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 12.15 | |||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.6 | 32 | ||||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.65 | 26 | ||||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.5 | 39 | ||||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.55 | |||||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 48.15 | |||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 45.85 | |||||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.5 | |||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.45 | 11.7 | ||||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13.65 | 13.7 | ||||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.88 | |||||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.95 | |||||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 19.15 | |||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.85 | 12.95 | ||||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 73.9 | |||||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.09 | |||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.39 | 7.93 | -0.13% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.7 | 34.9 | -0.14% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.1 | 50 | -0.2% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 37.35 | 39.9 | -0.25% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 76 | 76.2 | -0.26% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35.1 | 35.6 | -0.28% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 33 | 33.3 | -0.3% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.08 | 3.09 | -0.32% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.55 | 29.6 | -0.34% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.83 | 5.85 | -0.34% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12 | 12.85 | -0.39% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.4 | 12.55 | -0.4% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.35 | -0.4% | ||||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.5 | 10.65 | -0.47% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 20.1 | 21 | -0.47% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10.3 | 10.4 | -0.48% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 42.85 | 42.95 | -0.58% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 8.41 | 8.42 | -0.59% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 78.8 | 79 | -0.63% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 23 | 23 | -0.65% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.1 | 4.16 | -0.72% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.6 | 17.6 | -0.85% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 54.8 | 58.4 | -0.85% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.68 | 6.69 | -0.89% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 46.4 | 46.7 | -1.06% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 46.8 | -1.16% | ||||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80.2 | 81 | -1.22% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.5 | 12.1 | -2.02% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.14 | 3.15 | -2.17% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 64.1 | 64.9 | -2.26% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.1 | 39 | -2.38% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.77 | 2.78 | -2.46% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.76 | 5.94 | -2.62% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 20.95 | 21.35 | -2.73% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26 | 26 | -3.7% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 14.8 | 14.9 | -3.87% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.4 | 2.41 | -4.37% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.9 | 9 | -5.16% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56.6 | -6.91% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56.6 | -6.91% | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% | ||||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.9 | 9 | -5.16% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.4 | 2.41 | -4.37% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 14.8 | 14.9 | -3.87% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26 | 26 | -3.7% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 20.95 | 21.35 | -2.73% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.76 | 5.94 | -2.62% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.77 | 2.78 | -2.46% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.1 | 39 | -2.38% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 64.1 | 64.9 | -2.26% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.14 | 3.15 | -2.17% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.5 | 12.1 | -2.02% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80.2 | 81 | -1.22% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 46.8 | -1.16% | ||||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 46.4 | 46.7 | -1.06% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.68 | 6.69 | -0.89% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 54.8 | 58.4 | -0.85% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.6 | 17.6 | -0.85% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.1 | 4.16 | -0.72% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 23 | 23 | -0.65% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 78.8 | 79 | -0.63% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 8.41 | 8.42 | -0.59% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 42.85 | 42.95 | -0.58% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10.3 | 10.4 | -0.48% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 20.1 | 21 | -0.47% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.5 | 10.65 | -0.47% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.35 | -0.4% | ||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.4 | 12.55 | -0.4% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12 | 12.85 | -0.39% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.83 | 5.85 | -0.34% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.55 | 29.6 | -0.34% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.08 | 3.09 | -0.32% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 33 | 33.3 | -0.3% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35.1 | 35.6 | -0.28% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 76 | 76.2 | -0.26% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 37.35 | 39.9 | -0.25% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.1 | 50 | -0.2% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.7 | 34.9 | -0.14% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.39 | 7.93 | -0.13% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.5 | |||||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | ||||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 53.3 | 53.4 | ||||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 39.05 | |||||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 28.65 | |||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 66.5 | 67.2 | ||||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.1 | 4.18 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.55 | |||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 5.97 | |||||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 21.4 | |||||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 120.1 | |||||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.05 | |||||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 29.5 | |||||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.68 | |||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 8.06 | |||||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.2 | |||||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.87 | |||||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.94 | |||||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | ||||||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | ||||||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18 | |||||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 20.85 | |||||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 32.15 | |||||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28 | 29 | ||||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 38.5 | |||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.75 | 17 | ||||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.55 | |||||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 24.5 | 24.7 | ||||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.9 | |||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 9.6 | |||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.65 | |||||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 53.6 | |||||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 20.05 | |||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 68.7 | |||||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 12.15 | |||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.6 | 32 | ||||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.65 | 26 | ||||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.5 | 39 | ||||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.55 | |||||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 48.15 | |||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 45.85 | |||||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.5 | |||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.45 | 11.7 | ||||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13.65 | 13.7 | ||||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.88 | |||||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.95 | |||||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 19.15 | |||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.85 | 12.95 | ||||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 73.9 | |||||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.09 | |||||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 43.5 | 43.55 | 0.11% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.52 | 8.7 | 0.12% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37.5 | 38.25 | 0.13% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.65 | 36.75 | 0.14% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 34 | 34.05 | 0.15% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.72 | 5.89 | 0.17% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.7 | 28.3 | 0.18% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.97 | 4.98 | 0.2% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 8.97 | 9.02 | 0.22% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.76 | 8.8 | 0.23% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 73 | 73.2 | 0.27% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 72.5 | 72.9 | 0.28% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.1 | 17.45 | 0.29% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.41 | 3.42 | 0.29% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.4 | 16.55 | 0.3% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 62 | 62.1 | 0.32% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.9 | 30 | 0.33% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.7 | 14.95 | 0.34% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 43.05 | 43.2 | 0.35% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.1 | 37.6 | 0.4% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11.3 | 11.45 | 0.44% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.38 | 4.52 | 0.44% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.2 | 22.4 | 0.45% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 22.05 | 22.1 | 0.45% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 40.6 | 41.1 | 0.49% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.95 | 3.98 | 0.51% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.2 | 37.4 | 0.54% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 74.5 | 74.6 | 0.54% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.54 | 3.56 | 0.56% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.1 | 17.2 | 0.58% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 15.05 | 15.5 | 0.65% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.1 | 23.15 | 0.65% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.7 | 14.8 | 0.68% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 103.3 | 103.5 | 0.68% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.3 | 14.6 | 0.69% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.99 | 7.1 | 0.71% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 14 | 14.1 | 0.71% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 35.05 | 35.25 | 0.71% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.8 | 13.9 | 0.72% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.35 | 41.4 | 0.73% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.3 | 54.6 | 0.74% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.41 | 5.45 | 0.74% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.5 | 13.6 | 0.74% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33.1 | 33.5 | 0.75% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.8 | 9.07 | 0.78% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 87.8 | 87.9 | 0.8% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.2 | 12.2 | 0.83% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 48.05 | 48.2 | 0.84% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.9 | 9.28 | 0.87% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 39.5 | 39.6 | 0.89% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.46 | 4.47 | 0.9% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.05 | 11.1 | 0.91% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 11 | 11.1 | 0.91% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 65.4 | 65.5 | 0.92% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.8 | 65 | 0.93% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.7 | 32.3 | 0.94% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 90.6 | 91 | 1% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.84 | 2.85 | 1.06% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 14 | 14.1 | 1.08% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55 | 55.5 | 1.09% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 64 | 64.2 | 1.1% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.69 | 2.75 | 1.1% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.5 | 4.55 | 1.11% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17.8 | 18.2 | 1.11% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.6 | 40.65 | 1.12% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.4 | 22.45 | 1.13% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 26 | 26.3 | 1.15% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.1 | 17.5 | 1.16% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9.03 | 9.55 | 1.17% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 43 | 43.2 | 1.17% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 41.1 | 41.5 | 1.22% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.55 | 16.6 | 1.22% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.09 | 4.14 | 1.22% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 36.15 | 36.2 | 1.26% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.65 | 39 | 1.3% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.1 | 38.9 | 1.3% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 46.05 | 49.9 | 1.32% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 60.8 | 61 | 1.33% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 15.15 | 15.2 | 1.33% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.33 | 5.32 | 1.33% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.6 | 18.65 | 1.36% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 28.1 | 29.4 | 1.38% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.38 | 4.4 | 1.38% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.25 | 14.5 | 1.4% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 50 | 50.1 | 1.42% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.81 | 2.82 | 1.44% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.64 | 7.65 | 1.46% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 41.55 | 41.6 | 1.46% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.75 | 13.8 | 1.47% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.5 | 13.6 | 1.49% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.75 | 19.9 | 1.53% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.58 | 4.63 | 1.54% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.7 | 13.2 | 1.54% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16.2 | 16.25 | 1.56% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.18 | 3.19 | 1.59% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.3 | 12.35 | 1.65% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.13 | 6.15 | 1.65% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.35 | 8.47 | 1.68% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 27.05 | 27.1 | 1.69% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.8 | 11.9 | 1.71% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.75 | 11.8 | 1.72% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 46.95 | 47 | 1.73% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 114 | 117.5 | 1.73% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 17.1 | 17.2 | 1.78% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 17.05 | 17.1 | 1.79% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.35 | 11.4 | 1.79% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28.25 | 28.3 | 1.8% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.8 | 13.95 | 1.82% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 5 | 5.01 | 1.83% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 33 | 33.4 | 1.83% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.39 | 4.43 | 1.84% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.75 | 2.76 | 1.85% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.38 | 4.39 | 1.86% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.85 | 10.9 | 1.87% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.91 | 5.95 | 1.88% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.35 | 21.4 | 1.9% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 93.9 | 94.3 | 1.95% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.8 | 49 | 1.98% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.9 | 10.2 | 2% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 43.05 | 43.15 | 2.01% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.65 | 17.7 | 2.02% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20 | 20.2 | 2.02% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.45 | 9.49 | 2.04% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 17.15 | 17.2 | 2.08% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.61 | 9.8 | 2.08% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.73 | 5.82 | 2.11% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.75 | 12 | 2.13% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 40.6 | 40.75 | 2.13% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 132 | 133 | 2.15% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 23.6 | 23.7 | 2.16% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.35 | 8.38 | 2.2% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.65 | 3.7 | 2.21% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.3 | 7.34 | 2.23% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 27.4 | 27.45 | 2.23% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.95 | 32 | 2.24% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.16 | 8.17 | 2.25% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.78 | 6.8 | 2.26% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 7.65 | 7.67 | 2.27% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.92 | 4.93 | 2.28% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 113 | 114.4 | 2.33% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.9 | 3.91 | 2.36% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.02 | 8.2 | 2.37% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.65 | 10.7 | 2.39% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.4 | 58.5 | 2.45% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.5 | 14.55 | 2.46% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 30.9 | 30.95 | 2.48% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.9 | 6.95 | 2.51% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.73 | 4.8 | 2.56% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.6 | 12 | 2.56% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.07 | 5.09 | 2.62% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.3 | 7.39 | 2.64% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 25 | 25.05 | 2.66% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.9 | 4.95 | 2.7% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.89 | 1.9 | 2.7% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 109.5 | 109.9 | 2.71% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.55 | 22.6 | 2.73% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.9 | 15 | 2.74% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.2 | 11.25 | 2.74% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.5 | 5.6 | 2.75% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.7 | 16.75 | 2.76% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.92 | 5.95 | 2.76% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 9.88 | 9.9 | 2.8% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.55 | 28.9 | 2.85% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.55 | 28.6 | 2.88% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.25 | 5.35 | 2.88% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 81.1 | 81.3 | 2.91% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 14.05 | 14.1 | 2.92% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 28.1 | 28.15 | 2.93% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 21.05 | 21.1 | 2.93% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.85 | 13.9 | 2.96% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.5 | 22.55 | 2.97% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.85 | 31 | 2.99% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.7 | 13.75 | 3% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.95 | 3% | ||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.07 | 4.11 | 3.01% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 40.8 | 40.85 | 3.03% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 66 | 68 | 3.03% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 20.3 | 20.35 | 3.04% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 69.5 | 70.8 | 3.06% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.99 | 5 | 3.09% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.88 | 7.91 | 3.13% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.6 | 14.65 | 3.17% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.75 | 25.8 | 3.2% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9 | 9.29 | 3.22% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.8 | 3.26% | ||||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20.4 | 20.5 | 3.27% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14.1 | 14.15 | 3.28% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.9 | 10.95 | 3.3% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.35 | 12.4 | 3.33% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.08 | 6.2 | 3.33% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.79 | 9.8 | 3.38% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 21.25 | 21.3 | 3.4% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 21.1 | 21.3 | 3.4% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 60.3 | 60.4 | 3.42% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 30 | 30.05 | 3.44% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.05 | 13.5 | 3.45% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.43 | 9 | 3.45% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 50.6 | 50.8 | 3.46% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 35.65 | 35.7 | 3.48% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.8 | 39.85 | 3.51% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 43.95 | 44 | 3.53% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.7 | 16.1 | 3.54% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 66.9 | 67 | 3.55% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.77 | 3.78 | 3.56% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 34.55 | 34.65 | 3.59% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 64.5 | 66.2 | 3.6% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.6 | 31.6 | 3.61% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14.3 | 14.35 | 3.61% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.15 | 17 | 3.66% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 11.25 | 11.3 | 3.67% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.65 | 19.7 | 3.68% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.95 | 28 | 3.7% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.5 | 14 | 3.7% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 29.3 | 29.35 | 3.71% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.1 | 11.15 | 3.72% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 11 | 11.05 | 3.76% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 30.1 | 30.2 | 3.78% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.7 | 32.8 | 3.8% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.7 | 14.75 | 3.87% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.7 | 8 | 3.9% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.8 | 19.85 | 3.93% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.75 | 9.77 | 3.94% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 65.1 | 65.4 | 3.97% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 216.6 | 225.2 | 4.02% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10.3 | 10.35 | 4.02% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.8 | 30.9 | 4.04% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.68 | 6.69 | 4.04% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.65 | 21.7 | 4.08% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26.4 | 26.6 | 4.11% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 43.6 | 43.75 | 4.17% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 17.2 | 17.25 | 4.23% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 18.65 | 20.9 | 4.24% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.2 | 16.85 | 4.33% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9.13 | 9.14 | 4.34% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 52.7 | 52.9 | 4.34% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.17 | 7.2 | 4.35% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 28.75 | 28.8 | 4.35% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.95 | 18 | 4.35% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.25 | 20.3 | 4.37% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 47.5 | 47.55 | 4.39% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 56.6 | 56.7 | 4.42% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.1 | 10.15 | 4.42% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19.5 | 19.9 | 4.46% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 151 | 151.5 | 4.48% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.75 | 12.8 | 4.49% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 37.5 | 38.3 | 4.5% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.7 | 13.75 | 4.56% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 29.5 | 29.55 | 4.6% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32.9 | 32.95 | 4.6% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.25 | 11.3 | 4.63% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.8 | 3.82 | 4.66% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.6 | 6.68 | 4.7% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.5 | 33 | 4.76% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.78 | 4.82 | 4.78% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.5 | 18.55 | 4.8% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16.3 | 16.35 | 4.81% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 10.95 | 11.95 | 4.82% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 15.15 | 15.2 | 4.83% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 55.7 | 56 | 4.87% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.7 | 11.75 | 4.91% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 27.5 | 27.65 | 4.93% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 27 | 27.3 | 5% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 52.2 | 52.3 | 5.02% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 29.7 | 32.7 | 5.14% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.62 | 10 | 5.15% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 22.35 | 22.4 | 5.16% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 13.1 | 13.15 | 5.2% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 23.2 | 23.25 | 5.2% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 24.15 | 24.2 | 5.22% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.2 | 4.22 | 5.24% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.9 | 36 | 5.26% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10.2 | 5.26% | ||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 39 | 40 | 5.26% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 37.65 | 37.7 | 5.31% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 32.05 | 32.15 | 5.41% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.6 | 9.9 | 5.43% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.39 | 3.8 | 5.56% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 124.5 | 124.6 | 5.59% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 74 | 74.4 | 5.68% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 55.5 | 55.6 | 5.7% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 116.2 | 116.3 | 5.73% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36.5 | 5.8% | ||||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 81.6 | 82 | 5.81% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 45.25 | 45.3 | 5.84% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 4.94 | 5.61 | 5.85% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31.15 | 33.45 | 5.85% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.5 | 11.55 | 5.96% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 12.55 | 13.95 | 6.08% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.85 | 20.9 | 6.09% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.85 | 13.9 | 6.11% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.75 | 9.29 | 6.17% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.5 | 9.69 | 6.25% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.2 | 7.28 | 6.28% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.6 | 6.33 | 6.39% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 19.5 | 19.7 | 6.49% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.65 | 21.95 | 6.55% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.71 | 9.86 | 6.59% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.34 | 5.97 | 6.61% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 11.3 | 12.85 | 6.64% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.76 | 8 | 6.67% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 58.6 | 58.7 | 6.73% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.76 | 8.77 | 6.82% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 27 | 27.05 | 6.92% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 45.55 | 6.92% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | ||||||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | ||||||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | ||||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | ||||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | ||||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | ||||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | ||||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | ||||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | ||||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | ||||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | ||||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | ||||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | ||||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | ||||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | ||||||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | ||||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | ||||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | ||||||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | ||||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | ||||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | ||||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | ||||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | ||||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | ||||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | ||||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | ||||||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | ||||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | ||||||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | ||||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | ||||||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | ||||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | ||||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | ||||||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | ||||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | ||||||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | ||||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | ||||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | ||||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | ||||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | ||||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | ||||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | ||||||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | ||||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | ||||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | ||||||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | ||||||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | ||||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | ||||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | ||||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | ||||||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | ||||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | ||||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | ||||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | ||||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | ||||||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | ||||||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | ||||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | ||||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | ||||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | ||||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | ||||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | ||||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | ||||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | ||||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | ||||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | ||||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | ||||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | ||||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | ||||||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | ||||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | ||||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | ||||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | ||||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | ||||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | ||||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | ||||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | ||||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | ||||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | ||||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | ||||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | ||||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | ||||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | ||||||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | ||||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | ||||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | ||||||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | ||||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | ||||||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | ||||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | ||||||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | ||||||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | ||||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | ||||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | ||||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | ||||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | ||||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | ||||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | ||||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | ||||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | ||||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | ||||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | ||||||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | ||||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | ||||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | ||||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | ||||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | ||||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | ||||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | ||||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | ||||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | ||||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | ||||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | ||||||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | ||||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | ||||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 16.6 | |||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | ||||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | ||||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | ||||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | ||||||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | ||||||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | ||||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | ||||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | ||||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | ||||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | ||||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | ||||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | ||||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | ||||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | ||||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | ||||||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | ||||||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | ||||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | ||||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | ||||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | ||||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | ||||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | ||||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | ||||||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | ||||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | ||||||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | ||||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | ||||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | ||||||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | ||||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | ||||||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | ||||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | ||||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | ||||||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | ||||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | ||||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | ||||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | ||||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | ||||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | ||||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | ||||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | ||||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | ||||||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | ||||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | ||||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | ||||||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | ||||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | ||||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | ||||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | ||||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | ||||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | ||||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | ||||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | ||||||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | ||||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | ||||||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | ||||||
PVICông ty Cổ phần PVI | ||||||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | ||||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | ||||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | ||||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | ||||||
S99Công ty Cổ phần SCI | ||||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | ||||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | ||||||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | ||||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | ||||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | ||||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | ||||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | ||||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | ||||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | ||||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | ||||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | ||||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | ||||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | ||||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | ||||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | ||||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | ||||||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | ||||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | ||||||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | ||||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | ||||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | ||||||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | ||||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | ||||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | ||||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | ||||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | ||||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | ||||||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | ||||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | ||||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | ||||||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
TFCCông ty Cổ phần Trang | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | ||||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | ||||||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | ||||||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | ||||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | ||||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | ||||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | ||||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | ||||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | ||||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | ||||||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | ||||||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | ||||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | ||||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | ||||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | ||||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | ||||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | ||||||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | ||||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | ||||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | ||||||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | ||||||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | ||||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | ||||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | ||||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | ||||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | ||||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | ||||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | ||||||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | ||||||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | ||||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | ||||||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | ||||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | ||||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | ||||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | ||||||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | ||||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | ||||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | ||||||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | ||||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | ||||||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | ||||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | ||||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | ||||||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | ||||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | ||||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | ||||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | ||||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | ||||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | ||||||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | ||||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | ||||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | ||||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | ||||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | ||||||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | ||||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | ||||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | ||||||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | ||||||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | ||||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | ||||||
X20Công ty Cổ phần X20 |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | ||||||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | ||||||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | ||||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | ||||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | ||||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | ||||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | ||||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | ||||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | ||||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | ||||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | ||||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | ||||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | ||||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | ||||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | ||||||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | ||||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | ||||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | ||||||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | ||||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | ||||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | ||||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | ||||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | ||||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | ||||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | ||||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | ||||||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | ||||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | ||||||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | ||||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | ||||||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | ||||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | ||||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | ||||||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | ||||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | ||||||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | ||||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | ||||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | ||||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | ||||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | ||||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | ||||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | ||||||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | ||||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | ||||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | ||||||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | ||||||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | ||||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | ||||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | ||||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | ||||||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | ||||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | ||||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | ||||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | ||||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | ||||||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | ||||||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | ||||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | ||||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | ||||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | ||||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | ||||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | ||||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | ||||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | ||||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | ||||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | ||||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | ||||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | ||||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | ||||||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | ||||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | ||||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | ||||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | ||||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | ||||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | ||||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | ||||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | ||||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | ||||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | ||||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | ||||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | ||||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | ||||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | ||||||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | ||||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | ||||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | ||||||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | ||||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | ||||||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | ||||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | ||||||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | ||||||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | ||||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | ||||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | ||||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | ||||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | ||||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | ||||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | ||||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | ||||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | ||||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | ||||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | ||||||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | ||||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | ||||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | ||||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | ||||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | ||||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | ||||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | ||||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | ||||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | ||||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | ||||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | ||||||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | ||||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | ||||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 16.6 | |||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | ||||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | ||||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | ||||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | ||||||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | ||||||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | ||||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | ||||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | ||||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | ||||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | ||||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | ||||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | ||||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | ||||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | ||||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | ||||||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | ||||||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | ||||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | ||||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | ||||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | ||||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | ||||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | ||||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | ||||||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | ||||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | ||||||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | ||||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | ||||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | ||||||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | ||||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | ||||||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | ||||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | ||||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | ||||||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | ||||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | ||||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | ||||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | ||||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | ||||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | ||||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | ||||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | ||||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | ||||||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | ||||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | ||||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | ||||||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | ||||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | ||||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | ||||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | ||||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | ||||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | ||||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | ||||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | ||||||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | ||||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | ||||||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | ||||||
PVICông ty Cổ phần PVI | ||||||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | ||||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | ||||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | ||||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | ||||||
S99Công ty Cổ phần SCI | ||||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | ||||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | ||||||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | ||||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | ||||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | ||||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | ||||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | ||||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | ||||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | ||||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | ||||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | ||||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | ||||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | ||||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | ||||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | ||||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | ||||||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | ||||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | ||||||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | ||||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | ||||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | ||||||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | ||||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | ||||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | ||||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | ||||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | ||||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | ||||||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | ||||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | ||||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | ||||||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
TFCCông ty Cổ phần Trang | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | ||||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | ||||||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | ||||||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | ||||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | ||||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | ||||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | ||||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | ||||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | ||||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | ||||||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | ||||||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | ||||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | ||||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | ||||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | ||||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | ||||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | ||||||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | ||||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | ||||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | ||||||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | ||||||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | ||||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | ||||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | ||||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | ||||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | ||||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | ||||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | ||||||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | ||||||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | ||||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | ||||||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | ||||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | ||||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | ||||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | ||||||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | ||||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | ||||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | ||||||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | ||||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | ||||||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | ||||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | ||||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | ||||||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | ||||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | ||||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | ||||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | ||||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | ||||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | ||||||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | ||||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | ||||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | ||||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | ||||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | ||||||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | ||||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | ||||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | ||||||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | ||||||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | ||||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | ||||||
X20Công ty Cổ phần X20 |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 17.9 | 25 | 39.66% | |||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 32 | 37.34% | ||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 13.4 | 24.07% | ||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 5 | 6.5 | 20.37% | |||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 14 | 16.1 | 15% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 43.7 | 15% | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 13.8 | 15% | ||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 43 | 57.5 | 15% | |||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 23 | 15% | ||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 29.9 | 15% | ||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | 21.5 | 14.97% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.1 | 13.1 | 14.91% | |||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 23.9 | 14.9% | ||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.4 | 14.89% | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 8.1 | 10.8 | 14.89% | |||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | 17.5 | 20.1 | 14.86% | |||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 48.2 | 65 | 14.84% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 15.7 | 17.1 | 14.77% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 5.2 | 7 | 14.75% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 14 | 14.75% | ||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 32 | 43 | 14.67% | |||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 31.3 | 14.65% | ||||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.4 | 4.7 | 14.63% | |||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 12.9 | 17.3 | 14.57% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.5 | 16.6 | 14.48% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 38.8 | 14.45% | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11.1 | 14.43% | ||||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 18 | 23.9 | 14.35% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.8 | 14.29% | ||||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 20.8 | 14.29% | ||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 12.5 | 16 | 14.29% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.1 | 4 | 14.29% | |||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.6 | 4.8 | 14.29% | |||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | 13.7 | 14.17% | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21.2 | 24.2 | 14.15% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 7.1 | 8.1 | 14.08% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 10.1 | 11.5 | 13.86% | |||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 13.5 | 16.5 | 13.79% | |||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 9.1 | 13.75% | ||||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.3 | 8.3 | 13.7% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.2 | 7.5 | 13.64% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 35.9 | 13.61% | ||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 6.4 | 6.7 | 13.56% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5.7 | 5.9 | 13.46% | |||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8.3 | 11 | 13.4% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.8 | 13.33% | ||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32.6 | 36.8 | 13.23% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 17.1 | 20.7 | 13.11% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 27.7 | 33 | 13.01% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 38.2 | 49.9 | 12.9% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 7.9 | 12.86% | ||||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 5.2 | 5.3 | 12.77% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.7 | 8 | 12.68% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 11.6 | 15.2 | 12.59% | |||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 8.5 | 9 | 12.5% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11 | 13.7 | 12.3% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 18.5 | 11.45% | ||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.6 | 42.9 | 11.43% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.9 | 11.27% | ||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 11.5 | 13.9 | 11.2% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.3 | 8 | 11.11% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 11 | 11.11% | ||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17.1 | 19 | 11.11% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 11.1 | 11% | ||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.5 | 7.1 | 10.94% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 22.2 | 22.5 | 10.84% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 7.4 | 8.2 | 10.81% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.5 | 12.4 | 10.71% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 61.4 | 61.5 | 10.61% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.6 | 10.61% | ||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.8 | 4.2 | 10.53% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 36.2 | 39 | 10.48% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3 | 3.2 | 10.34% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 12.1 | 13.9 | 10.32% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.6 | 11.8 | 10.28% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 80.3 | 90.4 | 10.24% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 37.8 | 10.2% | ||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.8 | 5.4 | 10.2% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 9 | 9.9 | 10% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 26.4 | 10% | ||||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 13.4 | 9.84% | ||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29.3 | 31.9 | 9.62% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.3 | 6.9 | 9.52% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4.7 | 6 | 9.09% | |||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 6.1 | 8.93% | ||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 17 | 18.5 | 8.82% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5 | 6.2 | 8.77% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 22.5 | 8.7% | ||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 24 | 8.6% | ||||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 54.6 | 54.8 | 8.51% | |||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 15 | 17.9 | 8.48% | |||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.5 | 2.6 | 8.33% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.6 | 10.7 | 8.08% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.8 | 8% | ||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.2 | 7.69% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 19.3 | 21 | 7.69% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 12.8 | 14 | 7.69% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 9.9 | 10 | 7.53% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 24.2 | 24.4 | 7.49% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21.6 | 7.46% | ||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11.5 | 11.9 | 7.21% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 29 | 30 | 7.14% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7.5 | 7.14% | ||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 24.1 | 30.1 | 7.12% | |||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 10.9 | 6.86% | ||||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23.4 | 25 | 6.84% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 32.8 | 34.5 | 6.81% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 120 | 128 | 6.67% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 27.3 | 29 | 6.62% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12.2 | 12.9 | 6.61% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 30 | 6.38% | ||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.9 | 30.3 | 6.32% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 17 | 6.25% | ||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14.5 | 15.6 | 6.12% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24.5 | 26 | 6.12% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.4 | 3.5 | 6.06% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.5 | 6.06% | ||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 27.2 | 31.8 | 6% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 14.2 | 16 | 5.96% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13.5 | 14.3 | 5.93% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.4 | 5.5 | 5.77% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5.6 | 5.66% | ||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30.1 | 32 | 5.61% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 17 | 5.59% | ||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.6 | 11.4 | 5.56% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.7 | 1.9 | 5.56% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 18.1 | 21 | 5.53% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 10.9 | 13.5 | 5.47% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 32 | 39 | 5.41% | |||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.8 | 10 | 5.26% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 19.2 | 20.2 | 5.21% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 14 | 14.6 | 5.04% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 20.3 | 20.9 | 5.03% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.8 | 10.5 | 5% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.7 | 14.8 | 4.96% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 34 | 34.1 | 4.92% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 5.4 | 6.5 | 4.84% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 34.7 | 34.9 | 4.8% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 19.1 | 19.9 | 4.74% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8.5 | 9.1 | 4.6% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15 | 16.2 | 4.52% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.4 | 4.8 | 4.35% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 17.8 | 21.8 | 4.31% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 9.1 | 9.7 | 4.3% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 18.2 | 19.8 | 4.21% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 71 | 74.8 | 4.18% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.9 | 5 | 4.17% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 25 | 4.17% | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | 7.5 | 4.17% | ||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 49.9 | 3.96% | ||||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.8 | 26.5 | 3.92% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.4 | 10.7 | 3.88% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 13.5 | 3.85% | ||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.8 | 21.9 | 3.79% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.3 | 5.5 | 3.77% | |||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.6 | 2.8 | 3.7% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.2 | 11.3 | 3.67% | |||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17.1 | 20.2 | 3.59% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 462.1 | 476 | 3.46% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.1 | 6 | 3.45% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 12 | 12.1 | 3.42% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 20.9 | 21.4 | 3.38% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.5 | 12.3 | 3.36% | |||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 5.1 | 6.2 | 3.33% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 31 | 3.33% | ||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 3.2 | 3.23% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.6 | 12.9 | 3.2% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 15 | 16.3 | 3.16% | |||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 30 | 33 | 3.13% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 48.8 | 49.9 | 3.1% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.5 | 26.8 | 3.08% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.7 | 6.8 | 3.03% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23.4 | 23.9 | 3.02% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.4 | 13.7 | 3.01% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10 | 10.5 | 2.94% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.2 | 3.5 | 2.94% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 7 | 7 | 2.94% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 9.7 | 10.6 | 2.91% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.9 | 14.3 | 2.88% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7 | 7.2 | 2.86% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7.1 | 7.2 | 2.86% | |||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 22 | 2.8% | ||||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 57.6 | 59.8 | 2.75% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.6 | 3.8 | 2.7% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 26.5 | 26.7 | 2.69% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 38.6 | 42.1 | 2.68% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 30.1 | 30.7 | 2.68% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.4 | 7.7 | 2.67% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 26.5 | 27 | 2.66% | |||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.6 | 11.7 | 2.63% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 23.1 | 23.5 | 2.62% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.7 | 24 | 2.56% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.6 | 8 | 2.56% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 18.6 | 20 | 2.56% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.1 | 16.2 | 2.53% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 56.8 | 57.4 | 2.5% | |||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.9 | 4.1 | 2.5% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.3 | 8.4 | 2.44% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 204.4 | 206 | 2.39% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.4 | 8.8 | 2.33% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 32.3 | 35.3 | 2.32% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.8 | 8.9 | 2.3% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 30.1 | 31.2 | 2.3% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 4.6 | 2.22% | ||||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 92 | 92.3 | 2.21% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.5 | 4.7 | 2.17% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.3 | 9.4 | 2.17% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.6 | 9.7 | 2.11% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.5 | 9.8 | 2.08% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.7 | 9.8 | 2.08% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.6 | 9.8 | 2.08% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.6 | 29.6 | 2.07% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 9.5 | 9.9 | 2.06% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 14 | 15 | 2.04% | |||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10 | 10.3 | 1.98% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10.1 | 10.3 | 1.98% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 25.1 | 26.2 | 1.95% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 32 | 32.6 | 1.88% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.8 | 10.9 | 1.87% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 22 | 22.2 | 1.83% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 199 | 201 | 1.82% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.9 | 11.2 | 1.82% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.1 | 11.2 | 1.82% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 11.2 | 1.82% | ||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.7 | 1.77% | ||||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.4 | 17.5 | 1.74% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.8 | 23.5 | 1.73% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29.1 | 29.5 | 1.72% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40 | 41.4 | 1.72% | |||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 11.9 | 1.71% | ||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 6 | 6.1 | 1.67% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.3 | 18.4 | 1.66% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.3 | 18.4 | 1.66% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12 | 12.5 | 1.63% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.6 | 6.3 | 1.61% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 18.9 | 19.1 | 1.6% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 57.6 | 58.9 | 1.55% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 13.4 | 13.5 | 1.5% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.7 | 13.8 | 1.47% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.9 | 7 | 1.45% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.9 | 14 | 1.45% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 42.6 | 43 | 1.42% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.2 | 1.41% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 22.1 | 22.2 | 1.37% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.7 | 14.9 | 1.36% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7.6 | 1.33% | ||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23 | 23.1 | 1.32% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.8 | 15.9 | 1.27% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 8 | 1.27% | ||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.1 | 8.2 | 1.23% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.5 | 41.1 | 1.23% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.6 | 24.8 | 1.22% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.1 | 8.3 | 1.22% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66.7 | 66.8 | 1.21% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.7 | 9 | 1.12% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18 | 18.1 | 1.12% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.3 | 18.4 | 1.1% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9 | 9.4 | 1.08% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.8 | 18.9 | 1.07% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.3 | 9.5 | 1.06% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.6 | 40 | 1.01% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 54.1 | 60.7 | 1% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 62.8 | 64.3 | 0.94% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 21.1 | 21.5 | 0.94% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.1 | 45.4 | 0.89% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 34 | 34.7 | 0.87% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.5 | 35.6 | 0.85% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.2 | 11.9 | 0.85% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.9 | 24.2 | 0.83% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36.2 | 36.8 | 0.82% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.8 | 12.5 | 0.81% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.8 | 12.6 | 0.8% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 12.4 | 12.8 | 0.79% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13 | 13.1 | 0.77% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.8 | 29.1 | 0.69% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 76.5 | 77 | 0.65% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.3 | 15.4 | 0.65% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.9 | 16 | 0.63% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 16 | 16.5 | 0.61% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 77.9 | 0.52% | ||||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 18.7 | 19.9 | 0.51% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.8 | 26.2 | 0.38% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.7 | 28.8 | 0.35% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30.3 | 31 | 0.32% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 36.3 | 36.6 | 0.27% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.5 | 45.6 | 0.22% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 210 | 223 | 0.04% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 35.5 | |||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12.1 | 12.3 | ||||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35 | 35.7 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 7 | |||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5 | |||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | ||||||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 63.8 | 65.1 | ||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.9 | |||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | ||||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 8.6 | |||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.3 | 8.4 | ||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15 | 16.2 | ||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | ||||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 7.4 | 8.5 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | ||||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 9 | |||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | ||||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.2 | |||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.7 | |||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | ||||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | ||||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10.8 | 11.6 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.3 | 3.6 | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.6 | |||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 11 | 12.8 | ||||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | ||||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.3 | |||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 9.1 | |||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 11.8 | |||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | ||||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 52.5 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 27.1 | |||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | ||||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | ||||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | ||||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 39 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 8.9 | |||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4 | |||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | ||||||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8.6 | |||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | ||||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12.7 | |||||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 36 | 36.5 | ||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.8 | 8.9 | ||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | ||||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 8.5 | 10 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 8.5 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.1 | |||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22 | |||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.9 | 20.5 | ||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | ||||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 22.2 | 24.4 | ||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 15 | 15.4 | ||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 19 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12 | |||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 25.3 | 25.4 | ||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.2 | 29.3 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.8 | |||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | 8.5 | |||||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 56 | |||||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | ||||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.6 | 8.5 | ||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | ||||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 258.9 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 12 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 15 | |||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 22 | |||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 16.5 | |||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.7 | 6.8 | ||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.2 | |||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.3 | 4.4 | ||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6 | |||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.7 | |||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | ||||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | ||||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 245 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 14.5 | |||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.9 | |||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.3 | |||||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8 | 8.2 | ||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 8.6 | |||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 21 | |||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | ||||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.2 | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.6 | 2.7 | ||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 12 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.3 | 20.1 | ||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.6 | |||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 5.8 | |||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | 14.5 | |||||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.3 | 27.3 | ||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 20.1 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 5.3 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | ||||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 12.8 | |||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 9.8 | 11 | ||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 17.8 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.4 | 11.5 | ||||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.5 | |||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 34 | 34.5 | ||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 162.7 | |||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | ||||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.4 | |||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.5 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16 | |||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.8 | 9.8 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 5.5 | |||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 23.7 | 25.2 | ||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.4 | 6.5 | ||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | ||||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.1 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 5.1 | 6 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | ||||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.9 | 5 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 6.8 | |||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | ||||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.4 | |||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.8 | |||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.6 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 7.1 | 7.9 | ||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.6 | 2.7 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.5 | 3.7 | ||||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | ||||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.2 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 27.3 | |||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | ||||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | ||||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 3.1 | |||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | ||||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | ||||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 30 | |||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10.2 | |||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.3 | |||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | ||||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4 | 4.3 | ||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 30 | |||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 10 | 11.5 | ||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29 | 29.4 | ||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | ||||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 7.4 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | ||||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 11.2 | |||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | 37 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.1 | 12.7 | ||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | ||||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 12.6 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.8 | |||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 10.4 | |||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.2 | |||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.6 | 13.9 | ||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 20.3 | |||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 19 | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | ||||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 13.6 | |||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 12.9 | 14.9 | ||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.1 | 10.3 | ||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 98.5 | 104.5 | ||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6.5 | 7.5 | ||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 4.1 | |||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 9.9 | |||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | ||||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 41.5 | |||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | 3 | |||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | ||||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 24 | 24.3 | ||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | ||||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.5 | 5.7 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | ||||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | ||||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.6 | 18.8 | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 14.3 | |||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.8 | 5.9 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.9 | 7.9 | ||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.3 | 18.9 | ||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 18.5 | |||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 46.7 | 47 | ||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | ||||||
X26Công ty Cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 10 | |||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 50.5 | 57.2 | -0.17% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.8 | 41.9 | -0.24% | |||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 39.8 | -0.25% | ||||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 138.7 | 139.9 | -0.36% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 27.7 | 27.8 | -0.36% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 20.1 | 23.4 | -0.43% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.5 | 15.2 | -0.65% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.5 | 14.6 | -0.68% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 38.8 | 39 | -0.76% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 37.8 | 38 | -0.78% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.3 | 22.4 | -0.88% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 22.2 | -0.89% | ||||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 9 | -1.1% | ||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.7 | 8.8 | -1.12% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 82.6 | 82.9 | -1.19% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.5 | 6.7 | -1.47% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19 | 19.9 | -1.49% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 18.6 | 19.5 | -1.52% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.4 | 19.5 | -1.52% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 35.8 | -1.65% | ||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.7 | -1.68% | ||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23.2 | -1.69% | ||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.8 | -1.69% | ||||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 22.8 | 23.2 | -1.69% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.6 | 11.2 | -1.75% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 9.9 | 11 | -1.79% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 9.6 | 10.9 | -1.8% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.7 | 10.8 | -1.82% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 31.6 | 32 | -1.84% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 23.2 | 26.3 | -1.87% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7 | 7.8 | -2.5% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 23 | -2.54% | ||||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 11 | 11.2 | -2.61% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10 | 11.2 | -2.61% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27.5 | 29 | -2.68% | |||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.9 | 7.2 | -2.7% | |||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31.5 | 32.1 | -2.73% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 21 | -2.78% | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3 | 3.4 | -2.86% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 18.1 | 19.9 | -2.93% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.2 | 3.3 | -2.94% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 18.8 | -3.09% | ||||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.2 | -3.13% | ||||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 7.4 | -3.9% | ||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 44 | 49 | -3.92% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 9.1 | 9.5 | -4.04% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 23.7 | -4.05% | ||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18.6 | -4.12% | ||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 12.9 | -4.44% | ||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 5 | 5.4 | -5.26% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 6.5 | -5.8% | ||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 6.1 | -6.15% | ||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.6 | 6.1 | -6.15% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.5 | 5.6 | -6.67% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17.3 | 17.5 | -7.89% | |||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 18.5 | 19.5 | -8.02% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.1 | 3.2 | -8.57% | |||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 15 | -9.09% | ||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 4.9 | 5 | -10.71% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 6.3 | -13.7% | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 6.1 | -14.08% | ||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 80.5 | -14.99% | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 8.5 | -15% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 14.8 | -21.69% | ||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 50 | -22.6% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 11.6 | -39.58% | ||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 84.6 | -40% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 84.6 | -40% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 11.6 | -39.58% | ||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 50 | -22.6% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 14.8 | -21.69% | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 8.5 | -15% | ||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 80.5 | -14.99% | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 6.1 | -14.08% | ||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 6.3 | -13.7% | ||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 4.9 | 5 | -10.71% | |||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 15 | -9.09% | ||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.1 | 3.2 | -8.57% | |||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 18.5 | 19.5 | -8.02% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17.3 | 17.5 | -7.89% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.5 | 5.6 | -6.67% | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 6.1 | -6.15% | ||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.6 | 6.1 | -6.15% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 6.5 | -5.8% | ||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 5 | 5.4 | -5.26% | |||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 12.9 | -4.44% | ||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18.6 | -4.12% | ||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 23.7 | -4.05% | ||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 9.1 | 9.5 | -4.04% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 44 | 49 | -3.92% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 7.4 | -3.9% | ||||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.2 | -3.13% | ||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 18.8 | -3.09% | ||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.2 | 3.3 | -2.94% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 18.1 | 19.9 | -2.93% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3 | 3.4 | -2.86% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 21 | -2.78% | ||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31.5 | 32.1 | -2.73% | |||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.9 | 7.2 | -2.7% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27.5 | 29 | -2.68% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 11 | 11.2 | -2.61% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10 | 11.2 | -2.61% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 23 | -2.54% | ||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7 | 7.8 | -2.5% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 23.2 | 26.3 | -1.87% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 31.6 | 32 | -1.84% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.7 | 10.8 | -1.82% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 9.6 | 10.9 | -1.8% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 9.9 | 11 | -1.79% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.6 | 11.2 | -1.75% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23.2 | -1.69% | ||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.8 | -1.69% | ||||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 22.8 | 23.2 | -1.69% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.7 | -1.68% | ||||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 35.8 | -1.65% | ||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 18.6 | 19.5 | -1.52% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.4 | 19.5 | -1.52% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19 | 19.9 | -1.49% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.5 | 6.7 | -1.47% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 82.6 | 82.9 | -1.19% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.7 | 8.8 | -1.12% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 9 | -1.1% | ||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 22.2 | -0.89% | ||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.3 | 22.4 | -0.88% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 37.8 | 38 | -0.78% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 38.8 | 39 | -0.76% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.5 | 14.6 | -0.68% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.5 | 15.2 | -0.65% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 20.1 | 23.4 | -0.43% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 27.7 | 27.8 | -0.36% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 138.7 | 139.9 | -0.36% | |||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 39.8 | -0.25% | ||||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.8 | 41.9 | -0.24% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 50.5 | 57.2 | -0.17% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 35.5 | |||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12.1 | 12.3 | ||||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35 | 35.7 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 7 | |||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5 | |||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | ||||||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 63.8 | 65.1 | ||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.9 | |||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | ||||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 8.6 | |||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.3 | 8.4 | ||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15 | 16.2 | ||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | ||||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 7.4 | 8.5 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | ||||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 9 | |||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | ||||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.2 | |||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.7 | |||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | ||||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | ||||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10.8 | 11.6 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.3 | 3.6 | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.6 | |||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 11 | 12.8 | ||||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | ||||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.3 | |||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 9.1 | |||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 11.8 | |||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | ||||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 52.5 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 27.1 | |||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | ||||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | ||||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | ||||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 39 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 8.9 | |||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4 | |||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | ||||||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8.6 | |||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | ||||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12.7 | |||||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 36 | 36.5 | ||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.8 | 8.9 | ||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | ||||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 8.5 | 10 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 8.5 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.1 | |||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22 | |||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.9 | 20.5 | ||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | ||||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 22.2 | 24.4 | ||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 15 | 15.4 | ||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 19 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12 | |||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 25.3 | 25.4 | ||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.2 | 29.3 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.8 | |||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | 8.5 | |||||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 56 | |||||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | ||||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.6 | 8.5 | ||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | ||||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 258.9 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 12 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 15 | |||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 22 | |||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 16.5 | |||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.7 | 6.8 | ||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.2 | |||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.3 | 4.4 | ||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6 | |||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.7 | |||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | ||||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | ||||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 245 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 14.5 | |||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.9 | |||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.3 | |||||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8 | 8.2 | ||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 8.6 | |||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 21 | |||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | ||||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.2 | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.6 | 2.7 | ||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 12 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.3 | 20.1 | ||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.6 | |||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 5.8 | |||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | 14.5 | |||||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.3 | 27.3 | ||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 20.1 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 5.3 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | ||||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 12.8 | |||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 9.8 | 11 | ||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 17.8 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.4 | 11.5 | ||||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.5 | |||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 34 | 34.5 | ||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 162.7 | |||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | ||||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.4 | |||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.5 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16 | |||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.8 | 9.8 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 5.5 | |||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 23.7 | 25.2 | ||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.4 | 6.5 | ||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | ||||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.1 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 5.1 | 6 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | ||||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.9 | 5 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 6.8 | |||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | ||||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.4 | |||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.8 | |||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.6 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 7.1 | 7.9 | ||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.6 | 2.7 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.5 | 3.7 | ||||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | ||||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.2 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 27.3 | |||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | ||||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | ||||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 3.1 | |||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | ||||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | ||||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 30 | |||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10.2 | |||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.3 | |||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | ||||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4 | 4.3 | ||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 30 | |||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 10 | 11.5 | ||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29 | 29.4 | ||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | ||||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 7.4 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | ||||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 11.2 | |||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | 37 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.1 | 12.7 | ||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | ||||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 12.6 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.8 | |||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 10.4 | |||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.2 | |||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.6 | 13.9 | ||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 20.3 | |||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 19 | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | ||||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 13.6 | |||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 12.9 | 14.9 | ||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.1 | 10.3 | ||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 98.5 | 104.5 | ||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6.5 | 7.5 | ||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 4.1 | |||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 9.9 | |||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | ||||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 41.5 | |||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | 3 | |||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | ||||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 24 | 24.3 | ||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | ||||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.5 | 5.7 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | ||||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | ||||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.6 | 18.8 | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 14.3 | |||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.8 | 5.9 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.9 | 7.9 | ||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.3 | 18.9 | ||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 18.5 | |||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 46.7 | 47 | ||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | ||||||
X26Công ty Cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 10 | |||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 210 | 223 | 0.04% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.5 | 45.6 | 0.22% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 36.3 | 36.6 | 0.27% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30.3 | 31 | 0.32% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.7 | 28.8 | 0.35% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.8 | 26.2 | 0.38% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 18.7 | 19.9 | 0.51% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 77.9 | 0.52% | ||||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 16 | 16.5 | 0.61% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.9 | 16 | 0.63% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.3 | 15.4 | 0.65% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 76.5 | 77 | 0.65% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.8 | 29.1 | 0.69% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13 | 13.1 | 0.77% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 12.4 | 12.8 | 0.79% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.8 | 12.6 | 0.8% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.8 | 12.5 | 0.81% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36.2 | 36.8 | 0.82% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.9 | 24.2 | 0.83% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.2 | 11.9 | 0.85% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.5 | 35.6 | 0.85% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 34 | 34.7 | 0.87% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.1 | 45.4 | 0.89% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 21.1 | 21.5 | 0.94% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 62.8 | 64.3 | 0.94% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 54.1 | 60.7 | 1% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.6 | 40 | 1.01% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.3 | 9.5 | 1.06% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.8 | 18.9 | 1.07% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9 | 9.4 | 1.08% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.3 | 18.4 | 1.1% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18 | 18.1 | 1.12% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.7 | 9 | 1.12% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66.7 | 66.8 | 1.21% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.1 | 8.3 | 1.22% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.6 | 24.8 | 1.22% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.5 | 41.1 | 1.23% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.1 | 8.2 | 1.23% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 8 | 1.27% | ||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.8 | 15.9 | 1.27% | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23 | 23.1 | 1.32% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7.6 | 1.33% | ||||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.7 | 14.9 | 1.36% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 22.1 | 22.2 | 1.37% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.2 | 1.41% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 42.6 | 43 | 1.42% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.9 | 7 | 1.45% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.9 | 14 | 1.45% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.7 | 13.8 | 1.47% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 13.4 | 13.5 | 1.5% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 57.6 | 58.9 | 1.55% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 18.9 | 19.1 | 1.6% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.6 | 6.3 | 1.61% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12 | 12.5 | 1.63% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.3 | 18.4 | 1.66% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.3 | 18.4 | 1.66% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 6 | 6.1 | 1.67% | |||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 11.9 | 1.71% | ||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40 | 41.4 | 1.72% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29.1 | 29.5 | 1.72% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.8 | 23.5 | 1.73% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.4 | 17.5 | 1.74% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.7 | 1.77% | ||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.9 | 11.2 | 1.82% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.1 | 11.2 | 1.82% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 11.2 | 1.82% | ||||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 199 | 201 | 1.82% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 22 | 22.2 | 1.83% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.8 | 10.9 | 1.87% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 32 | 32.6 | 1.88% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 25.1 | 26.2 | 1.95% | |||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10 | 10.3 | 1.98% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10.1 | 10.3 | 1.98% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 14 | 15 | 2.04% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 9.5 | 9.9 | 2.06% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.6 | 29.6 | 2.07% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.5 | 9.8 | 2.08% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.7 | 9.8 | 2.08% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.6 | 9.8 | 2.08% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.6 | 9.7 | 2.11% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.5 | 4.7 | 2.17% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.3 | 9.4 | 2.17% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 92 | 92.3 | 2.21% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 4.6 | 2.22% | ||||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 30.1 | 31.2 | 2.3% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.8 | 8.9 | 2.3% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 32.3 | 35.3 | 2.32% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.4 | 8.8 | 2.33% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 204.4 | 206 | 2.39% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.3 | 8.4 | 2.44% | |||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.9 | 4.1 | 2.5% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 56.8 | 57.4 | 2.5% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.1 | 16.2 | 2.53% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 18.6 | 20 | 2.56% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.6 | 8 | 2.56% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.7 | 24 | 2.56% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 23.1 | 23.5 | 2.62% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.6 | 11.7 | 2.63% | |||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 26.5 | 27 | 2.66% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.4 | 7.7 | 2.67% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 30.1 | 30.7 | 2.68% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 38.6 | 42.1 | 2.68% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 26.5 | 26.7 | 2.69% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.6 | 3.8 | 2.7% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 57.6 | 59.8 | 2.75% | |||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 22 | 2.8% | ||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7 | 7.2 | 2.86% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7.1 | 7.2 | 2.86% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.9 | 14.3 | 2.88% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 9.7 | 10.6 | 2.91% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.2 | 3.5 | 2.94% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 7 | 7 | 2.94% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10 | 10.5 | 2.94% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.4 | 13.7 | 3.01% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23.4 | 23.9 | 3.02% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.7 | 6.8 | 3.03% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.5 | 26.8 | 3.08% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 48.8 | 49.9 | 3.1% | |||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 30 | 33 | 3.13% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 15 | 16.3 | 3.16% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.6 | 12.9 | 3.2% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 3.2 | 3.23% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 31 | 3.33% | ||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 5.1 | 6.2 | 3.33% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.5 | 12.3 | 3.36% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 20.9 | 21.4 | 3.38% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 12 | 12.1 | 3.42% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.1 | 6 | 3.45% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 462.1 | 476 | 3.46% | |||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17.1 | 20.2 | 3.59% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.2 | 11.3 | 3.67% | |||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.6 | 2.8 | 3.7% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.3 | 5.5 | 3.77% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.8 | 21.9 | 3.79% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 13.5 | 3.85% | ||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.4 | 10.7 | 3.88% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.8 | 26.5 | 3.92% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 49.9 | 3.96% | ||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | 7.5 | 4.17% | ||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 25 | 4.17% | ||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.9 | 5 | 4.17% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 71 | 74.8 | 4.18% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 18.2 | 19.8 | 4.21% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 9.1 | 9.7 | 4.3% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 17.8 | 21.8 | 4.31% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.4 | 4.8 | 4.35% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15 | 16.2 | 4.52% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8.5 | 9.1 | 4.6% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 19.1 | 19.9 | 4.74% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 34.7 | 34.9 | 4.8% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 5.4 | 6.5 | 4.84% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 34 | 34.1 | 4.92% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.7 | 14.8 | 4.96% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.8 | 10.5 | 5% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 20.3 | 20.9 | 5.03% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 14 | 14.6 | 5.04% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 19.2 | 20.2 | 5.21% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.8 | 10 | 5.26% | |||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 32 | 39 | 5.41% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 10.9 | 13.5 | 5.47% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 18.1 | 21 | 5.53% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.7 | 1.9 | 5.56% | |||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.6 | 11.4 | 5.56% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 17 | 5.59% | ||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30.1 | 32 | 5.61% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5.6 | 5.66% | ||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.4 | 5.5 | 5.77% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13.5 | 14.3 | 5.93% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 14.2 | 16 | 5.96% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 27.2 | 31.8 | 6% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.4 | 3.5 | 6.06% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.5 | 6.06% | ||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24.5 | 26 | 6.12% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14.5 | 15.6 | 6.12% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 17 | 6.25% | ||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.9 | 30.3 | 6.32% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 30 | 6.38% | ||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12.2 | 12.9 | 6.61% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 27.3 | 29 | 6.62% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 120 | 128 | 6.67% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 32.8 | 34.5 | 6.81% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23.4 | 25 | 6.84% | |||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 10.9 | 6.86% | ||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 24.1 | 30.1 | 7.12% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 29 | 30 | 7.14% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7.5 | 7.14% | ||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11.5 | 11.9 | 7.21% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21.6 | 7.46% | ||||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 24.2 | 24.4 | 7.49% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 9.9 | 10 | 7.53% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 19.3 | 21 | 7.69% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 12.8 | 14 | 7.69% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.2 | 7.69% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.8 | 8% | ||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.6 | 10.7 | 8.08% | |||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.5 | 2.6 | 8.33% | |||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 15 | 17.9 | 8.48% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 54.6 | 54.8 | 8.51% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 24 | 8.6% | ||||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 22.5 | 8.7% | ||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5 | 6.2 | 8.77% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 17 | 18.5 | 8.82% | |||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 6.1 | 8.93% | ||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4.7 | 6 | 9.09% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.3 | 6.9 | 9.52% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29.3 | 31.9 | 9.62% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 13.4 | 9.84% | ||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 26.4 | 10% | ||||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 9 | 9.9 | 10% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.8 | 5.4 | 10.2% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 37.8 | 10.2% | ||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 80.3 | 90.4 | 10.24% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.6 | 11.8 | 10.28% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 12.1 | 13.9 | 10.32% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3 | 3.2 | 10.34% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 36.2 | 39 | 10.48% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.8 | 4.2 | 10.53% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.6 | 10.61% | ||||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 61.4 | 61.5 | 10.61% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.5 | 12.4 | 10.71% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 7.4 | 8.2 | 10.81% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 22.2 | 22.5 | 10.84% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.5 | 7.1 | 10.94% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 11.1 | 11% | ||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17.1 | 19 | 11.11% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 11 | 11.11% | ||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.3 | 8 | 11.11% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 11.5 | 13.9 | 11.2% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.9 | 11.27% | ||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.6 | 42.9 | 11.43% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 18.5 | 11.45% | ||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11 | 13.7 | 12.3% | |||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 8.5 | 9 | 12.5% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 11.6 | 15.2 | 12.59% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.7 | 8 | 12.68% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 5.2 | 5.3 | 12.77% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 7.9 | 12.86% | ||||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 38.2 | 49.9 | 12.9% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 27.7 | 33 | 13.01% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 17.1 | 20.7 | 13.11% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32.6 | 36.8 | 13.23% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.8 | 13.33% | ||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8.3 | 11 | 13.4% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5.7 | 5.9 | 13.46% | |||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 6.4 | 6.7 | 13.56% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 35.9 | 13.61% | ||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.2 | 7.5 | 13.64% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.3 | 8.3 | 13.7% | |||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 9.1 | 13.75% | ||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 13.5 | 16.5 | 13.79% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 10.1 | 11.5 | 13.86% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 7.1 | 8.1 | 14.08% | |||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21.2 | 24.2 | 14.15% | |||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | 13.7 | 14.17% | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.6 | 4.8 | 14.29% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 12.5 | 16 | 14.29% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.1 | 4 | 14.29% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 20.8 | 14.29% | ||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.8 | 14.29% | ||||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 18 | 23.9 | 14.35% | |||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11.1 | 14.43% | ||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 38.8 | 14.45% | ||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.5 | 16.6 | 14.48% | |||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 12.9 | 17.3 | 14.57% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.4 | 4.7 | 14.63% | |||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 31.3 | 14.65% | ||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 32 | 43 | 14.67% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 5.2 | 7 | 14.75% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 14 | 14.75% | ||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 15.7 | 17.1 | 14.77% | |||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 48.2 | 65 | 14.84% | |||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | 17.5 | 20.1 | 14.86% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.4 | 14.89% | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 8.1 | 10.8 | 14.89% | |||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 23.9 | 14.9% | ||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.1 | 13.1 | 14.91% | |||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | 21.5 | 14.97% | |||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 29.9 | 15% | ||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 43 | 57.5 | 15% | |||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 23 | 15% | ||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 43.7 | 15% | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 13.8 | 15% | ||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 14 | 16.1 | 15% | |||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 5 | 6.5 | 20.37% | |||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 13.4 | 24.07% | ||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 32 | 37.34% | ||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 17.9 | 25 | 39.66% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade