Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 45.55 | 6.92% | ||||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 46.1 | 48.1 | 6.89% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.32 | 5.98 | 6.79% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 21.1 | 22.5 | 6.64% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.6 | 12.45 | 6.41% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.36 | 3.83 | 6.39% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.35 | 5.79 | 6.24% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.75 | 9.29 | 6.17% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 12.4 | 13.95 | 6.08% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.5 | 5.62 | 6.04% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 29.2 | 29.25 | 5.98% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.66 | 9.95 | 5.96% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 33.45 | 5.85% | ||||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.16 | 9.65 | 5.81% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 12.75 | 13.8 | 5.75% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 20.5 | 20.6 | 5.64% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11 | 11.5 | 5.5% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 72.7 | 72.8 | 5.35% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 29.5 | 32.7 | 5.14% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.95 | 4.95% | ||||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 117.7 | 117.8 | 4.9% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 27 | 27.2 | 4.62% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 11.25 | 12.6 | 4.56% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 44.6 | 44.7 | 4.44% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 37.95 | 38.25 | 4.37% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.94 | 9.14 | 4.34% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 212 | 225.7 | 4.25% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 63.9 | 66.6 | 4.23% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 15.05 | 15.1 | 4.14% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 20.65 | 20.8 | 4% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.55 | 6.62 | 3.76% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 27.75 | 27.8 | 3.73% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.85 | 39.9 | 3.64% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 47.1 | 47.2 | 3.62% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16 | 16.05 | 3.55% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 56.8 | 56.9 | 3.45% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 27.8 | 30 | 3.45% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 54.3 | 54.4 | 3.42% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 27.2 | 27.25 | 3.42% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 55 | 55.2 | 3.37% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 69.5 | 71 | 3.35% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 17.05 | 17.1 | 3.32% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.3 | 20.35 | 3.3% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 121.6 | 121.8 | 3.22% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.6 | 16.05 | 3.22% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.64 | 1.65 | 3.12% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.91 | 6.99 | 3.1% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.5 | 13.4 | 3.08% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37.05 | 37.1 | 3.06% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.7 | 9.8 | 3.05% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 23.65 | 23.7 | 3.04% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.5 | 13.55 | 3.04% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 66 | 68 | 3.03% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 79.6 | 79.8 | 2.97% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26 | 26.05 | 2.96% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 52 | 52.2 | 2.96% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.08 | 7.1 | 2.9% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.5 | 19.55 | 2.89% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.02 | 4.3 | 2.87% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 51.1 | 51.2 | 2.81% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 31.3 | 31.35 | 2.79% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.1 | 35.15 | 2.78% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 14.9 | 14.95 | 2.75% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.65 | 22.7 | 2.71% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.45 | 11.5 | 2.68% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 28.95 | 29 | 2.65% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 50.3 | 50.4 | 2.65% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 112.8 | 112.9 | 2.64% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.02 | 7.03 | 2.63% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 39.4 | 2.6% | ||||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.7 | 11.9 | 2.59% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 19.9 | 19.95 | 2.57% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19.8 | 20.3 | 2.53% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.72 | 7.73 | 2.52% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 36.65 | 36.7 | 2.51% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.03 | 4.09 | 2.51% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.27 | 5.33 | 2.5% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.1 | 4.11 | 2.49% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.87 | 4.94 | 2.49% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 66.2 | 66.3 | 2.47% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 35.3 | 35.35 | 2.46% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.75 | 12.8 | 2.4% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19 | 19.5 | 2.36% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.25 | 30.4 | 2.36% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.85 | 10.9 | 2.35% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 21.75 | 21.8 | 2.35% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11 | 11.05 | 2.31% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.3 | 17.7 | 2.31% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.35 | 13.4 | 2.29% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.05 | 18.1 | 2.26% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.6 | 13.65 | 2.25% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.6 | 29.7 | 2.24% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.5 | 13.8 | 2.22% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.72 | 3.73 | 2.19% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 21 | 21.05 | 2.18% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 23.3 | 23.7 | 2.16% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131.6 | 133 | 2.15% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.35 | 9.5 | 2.15% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.45 | 14.5 | 2.11% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.37 | 8.38 | 2.07% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.3 | 14.9 | 2.05% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.45 | 12.5 | 2.04% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.55 | 17.6 | 2.03% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.65 | 17.7 | 2.02% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.85 | 27.9 | 2.01% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.5 | 4.59 | 2% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.3 | 25.6 | 1.99% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 51.4 | 51.5 | 1.98% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 40.2 | 41.7 | 1.96% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.8 | 7.82 | 1.96% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 5.74 | 5.75 | 1.95% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.63 | 3.69 | 1.93% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.72 | 5.81 | 1.93% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15.85 | 15.9 | 1.92% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.71 | 4.77 | 1.92% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.2 | 21.25 | 1.92% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.16 | 3.2 | 1.91% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.7 | 3.75 | 1.9% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.85 | 5.9 | 1.9% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.75 | 18.8 | 1.9% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.6 | 29.65 | 1.89% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.9 | 10.95 | 1.86% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.45 | 27.5 | 1.85% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.1 | 55.2 | 1.85% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.8 | 24.85 | 1.84% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 55.2 | 55.3 | 1.84% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 11.05 | 11.1 | 1.83% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.2 | 19.45 | 1.83% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 41.7 | 41.75 | 1.83% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.9 | 13.95 | 1.82% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.04 | 5.05 | 1.81% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 28.05 | 28.1 | 1.81% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.64 | 9.65 | 1.79% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 20.05 | 20.1 | 1.77% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32 | 32.05 | 1.75% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 117.5 | 1.73% | ||||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 26 | 26.45 | 1.73% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.55 | 17.7 | 1.72% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.4 | 14.75 | 1.72% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.7 | 11.9 | 1.71% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.25 | 8.34 | 1.71% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 71.5 | 71.6 | 1.7% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.65 | 11.95 | 1.7% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 64.3 | 66 | 1.69% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.15 | 12.2 | 1.67% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.55 | 30.6 | 1.66% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 30.65 | 30.7 | 1.66% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 40.5 | 40.55 | 1.63% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.13 | 8.14 | 1.62% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 18.7 | 18.8 | 1.62% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.35 | 25.4 | 1.6% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.15 | 22.25 | 1.6% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.51 | 9.55 | 1.6% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 25.9 | 25.95 | 1.57% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16.2 | 16.25 | 1.56% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.55 | 42.95 | 1.54% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20.1 | 20.15 | 1.51% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10.05 | 10.1 | 1.51% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.5 | 13.6 | 1.49% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 63.7 | 63.8 | 1.43% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 42.55 | 42.6 | 1.43% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.25 | 21.3 | 1.43% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.96 | 4.99 | 1.42% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.45 | 21.5 | 1.42% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 28.65 | 28.7 | 1.41% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 43.05 | 43.1 | 1.41% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.8 | 10.85 | 1.4% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.51 | 6.52 | 1.4% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.5 | 1.4% | ||||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 146.9 | 147 | 1.38% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.05 | 11.1 | 1.37% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.9 | 11.15 | 1.36% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.78 | 9.79 | 1.35% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 33.85 | 33.9 | 1.35% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 15.1 | 15.2 | 1.33% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.35 | 4.56 | 1.33% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 46.05 | 49.9 | 1.32% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.8 | 19.85 | 1.28% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 31.85 | 31.9 | 1.27% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.1 | 28.15 | 1.26% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.87 | 4.88 | 1.24% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.6 | 28.6 | 1.24% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.25 | 12.3 | 1.23% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 57.7 | 57.8 | 1.23% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.07 | 9.11 | 1.22% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.8 | 20.85 | 1.21% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.5 | 37.9 | 1.2% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 59 | 59.1 | 1.2% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9 | 9.55 | 1.17% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.05 | 30.85 | 1.15% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.3 | 48.6 | 1.14% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.82 | 9.83 | 1.13% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 108.1 | 108.2 | 1.12% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.6 | 13.65 | 1.11% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.2 | 7.28 | 1.11% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.68 | 3.69 | 1.1% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.6 | 32.35 | 1.09% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.61 | 4.65 | 1.09% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 46.65 | 46.7 | 1.08% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 112.1 | 113 | 1.07% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 48 | 48.3 | 1.05% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.88 | 5.9 | 1.03% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.06 | 8.07 | 1% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 20 | 20.3 | 1% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.55 | 40.6 | 1% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.55 | 31.6 | 0.96% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.5 | 10.55 | 0.96% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.28 | 5.3 | 0.95% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 8.54 | 8.55 | 0.94% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.85 | 26.9 | 0.94% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 27.05 | 27.1 | 0.93% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.37 | 4.38 | 0.92% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.4 | 16.45 | 0.92% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 87.5 | 88 | 0.92% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.75 | 38.85 | 0.91% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.15 | 22.2 | 0.91% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.05 | 11.15 | 0.9% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.95 | 17 | 0.89% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.56 | 4.6 | 0.88% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16.95 | 17.25 | 0.88% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.22 | 7.24 | 0.84% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.88 | 4.89 | 0.82% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.5 | 18.55 | 0.82% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 77 | 0.79% | ||||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 79.4 | 79.6 | 0.76% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.93 | 3.99 | 0.76% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 39.9 | 39.95 | 0.76% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.67 | 6.7 | 0.75% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.65 | 13.7 | 0.74% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.4 | 0.73% | ||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.8 | 13.9 | 0.72% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 13.9 | 13.95 | 0.72% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.79 | 2.8 | 0.72% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 27.95 | 28 | 0.72% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.1 | 28.3 | 0.71% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.83 | 2.84 | 0.71% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.25 | 14.3 | 0.7% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.33 | 4.34 | 0.7% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.9 | 2.92 | 0.69% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.7 | 14.8 | 0.68% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 74.6 | 74.7 | 0.67% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.51 | 7.55 | 0.67% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.05 | 15.1 | 0.67% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.05 | 6.09 | 0.66% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.85 | 7.9 | 0.64% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.7 | 33 | 0.61% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.4 | 16.6 | 0.61% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.99 | 5 | 0.6% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.95 | 17 | 0.59% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.7 | 17.1 | 0.59% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 43.05 | 43.3 | 0.58% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.52 | 8.74 | 0.58% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 53.2 | 53.3 | 0.57% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 8.95 | 9.05 | 0.56% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 90.5 | 90.6 | 0.55% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 72.5 | 73.4 | 0.55% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.85 | 1.86 | 0.54% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.1 | 37.4 | 0.54% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 36.2 | 38.4 | 0.52% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 20.55 | 20.6 | 0.49% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 63.7 | 63.8 | 0.47% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.6 | 10.65 | 0.47% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 22.05 | 22.1 | 0.45% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.25 | 22.3 | 0.45% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.2 | 22.4 | 0.45% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.75 | 6.78 | 0.44% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9 | 9.04 | 0.44% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23 | 23.1 | 0.43% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34 | 35.1 | 0.43% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.65 | 4.69 | 0.43% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.1 | 12.15 | 0.41% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 72.5 | 73 | 0.41% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.7 | 36.85 | 0.41% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.3 | 12.35 | 0.41% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.5 | 49.6 | 0.4% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 39.35 | 39.4 | 0.38% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.65 | 2.7 | 0.37% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.5 | 13.55 | 0.37% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.71 | 2.72 | 0.37% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.7 | 13.75 | 0.36% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 13.7 | 13.75 | 0.36% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 14 | 0.36% | ||||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.2 | 14.25 | 0.35% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 60.1 | 60.4 | 0.33% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.4 | 16.45 | 0.3% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102.8 | 103.1 | 0.29% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.05 | 17.45 | 0.29% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.8 | 17.8 | 0.28% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.01 | 4.1 | 0.24% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.31 | 4.36 | 0.23% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 43.4 | 43.6 | 0.23% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.43 | 4.44 | 0.23% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.4 | 5.42 | 0.18% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.2 | 33.45 | 0.15% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 67.4 | 67.7 | 0.15% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 38.6 | 40 | 0.13% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 44.05 | 47.4 | 0.11% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.8 | 9 | ||||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | ||||||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.25 | 12.4 | ||||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 25.5 | |||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.6 | 7.05 | ||||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 48.6 | |||||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.79 | 5.87 | ||||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.9 | 14 | ||||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.55 | |||||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.4 | 29.7 | ||||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.66 | |||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 53 | |||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.4 | 12.6 | ||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 66.4 | 67.2 | ||||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 54.5 | 54.9 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 5.97 | |||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.5 | 12.35 | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 7.05 | 7.54 | ||||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.34 | |||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.71 | 2.72 | ||||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | ||||||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.9 | 10 | ||||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.38 | |||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | ||||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | ||||||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.5 | |||||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 10.95 | |||||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | ||||||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.25 | 7.7 | ||||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 24.35 | 24.7 | ||||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.55 | 25.2 | ||||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.99 | 6 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 9.6 | |||||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 34.95 | 35 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | ||||||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.42 | |||||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 92.4 | 92.5 | ||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.6 | |||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | |||||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 15.05 | 15.4 | ||||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | ||||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.8 | 14.9 | ||||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33.1 | |||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | ||||||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.7 | 11.75 | ||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11.3 | 11.4 | ||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | ||||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | ||||||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.25 | |||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.65 | |||||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 36.55 | 39 | ||||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10.35 | 10.45 | ||||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.46 | 3.54 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 45.9 | |||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | ||||||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.6 | |||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.15 | 11.7 | ||||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13.65 | 13.7 | ||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | ||||||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 82 | |||||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | ||||||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | ||||||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.81 | 3.82 | ||||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.9 | 9.49 | ||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 37.3 | |||||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.72 | 5.88 | ||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 10.9 | 11 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.85 | 12.95 | ||||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.2 | |||||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | ||||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 9.67 | |||||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.7 | |||||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 35.65 | 35.7 | -0.14% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.1 | 64.3 | -0.16% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.5 | 29.85 | -0.17% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.8 | 9.18 | -0.22% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.92 | 3.93 | -0.25% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 33.5 | 33.9 | -0.29% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.6 | 61.7 | -0.32% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.82 | 2.84 | -0.35% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 42.5 | 42.55 | -0.35% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 79 | 79.2 | -0.38% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 46.5 | 47 | -0.42% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.4 | 8.74 | -0.46% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.3 | 10.65 | -0.47% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 7.45 | 7.46 | -0.53% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35.1 | 35.5 | -0.56% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 42 | 42.95 | -0.58% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.07 | 3.08 | -0.65% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 22.6 | 23 | -0.65% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 54.8 | 58.5 | -0.68% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.14 | 4.15 | -0.95% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 64 | 65.5 | -1.36% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.7 | 6 | -1.64% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.46 | 2.47 | -1.98% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 14.8 | 14.9 | -3.87% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 20.8 | 21 | -4.33% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3 | 3.02 | -6.21% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3 | 3.02 | -6.21% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 20.8 | 21 | -4.33% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 14.8 | 14.9 | -3.87% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.46 | 2.47 | -1.98% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.7 | 6 | -1.64% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 64 | 65.5 | -1.36% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.14 | 4.15 | -0.95% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 54.8 | 58.5 | -0.68% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 22.6 | 23 | -0.65% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.07 | 3.08 | -0.65% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 42 | 42.95 | -0.58% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35.1 | 35.5 | -0.56% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 7.45 | 7.46 | -0.53% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.3 | 10.65 | -0.47% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.4 | 8.74 | -0.46% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 46.5 | 47 | -0.42% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 79 | 79.2 | -0.38% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 42.5 | 42.55 | -0.35% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.82 | 2.84 | -0.35% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.6 | 61.7 | -0.32% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 33.5 | 33.9 | -0.29% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.92 | 3.93 | -0.25% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.8 | 9.18 | -0.22% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.5 | 29.85 | -0.17% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.1 | 64.3 | -0.16% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 35.65 | 35.7 | -0.14% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.8 | 9 | ||||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | ||||||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.25 | 12.4 | ||||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 25.5 | |||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.6 | 7.05 | ||||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 48.6 | |||||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.79 | 5.87 | ||||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.9 | 14 | ||||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.55 | |||||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.4 | 29.7 | ||||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.66 | |||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 53 | |||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.4 | 12.6 | ||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 66.4 | 67.2 | ||||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 54.5 | 54.9 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 5.97 | |||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.5 | 12.35 | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 7.05 | 7.54 | ||||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.34 | |||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.71 | 2.72 | ||||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | ||||||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.9 | 10 | ||||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.38 | |||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | ||||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | ||||||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.5 | |||||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 10.95 | |||||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | ||||||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.25 | 7.7 | ||||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 24.35 | 24.7 | ||||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.55 | 25.2 | ||||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.99 | 6 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 9.6 | |||||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 34.95 | 35 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | ||||||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.42 | |||||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 92.4 | 92.5 | ||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.6 | |||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | |||||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 15.05 | 15.4 | ||||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | ||||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.8 | 14.9 | ||||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33.1 | |||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | ||||||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.7 | 11.75 | ||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11.3 | 11.4 | ||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | ||||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | ||||||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.25 | |||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.65 | |||||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 36.55 | 39 | ||||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10.35 | 10.45 | ||||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.46 | 3.54 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 45.9 | |||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | ||||||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.6 | |||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.15 | 11.7 | ||||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13.65 | 13.7 | ||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | ||||||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 82 | |||||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | ||||||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | ||||||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.81 | 3.82 | ||||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.9 | 9.49 | ||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 37.3 | |||||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.72 | 5.88 | ||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 10.9 | 11 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.85 | 12.95 | ||||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.2 | |||||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | ||||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 9.67 | |||||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.7 | |||||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 44.05 | 47.4 | 0.11% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 38.6 | 40 | 0.13% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 67.4 | 67.7 | 0.15% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.2 | 33.45 | 0.15% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.4 | 5.42 | 0.18% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.43 | 4.44 | 0.23% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 43.4 | 43.6 | 0.23% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.31 | 4.36 | 0.23% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.01 | 4.1 | 0.24% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.8 | 17.8 | 0.28% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.05 | 17.45 | 0.29% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102.8 | 103.1 | 0.29% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.4 | 16.45 | 0.3% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 60.1 | 60.4 | 0.33% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.2 | 14.25 | 0.35% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 14 | 0.36% | ||||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.7 | 13.75 | 0.36% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 13.7 | 13.75 | 0.36% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.71 | 2.72 | 0.37% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.5 | 13.55 | 0.37% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.65 | 2.7 | 0.37% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 39.35 | 39.4 | 0.38% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.5 | 49.6 | 0.4% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.3 | 12.35 | 0.41% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.7 | 36.85 | 0.41% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 72.5 | 73 | 0.41% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.1 | 12.15 | 0.41% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.65 | 4.69 | 0.43% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34 | 35.1 | 0.43% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23 | 23.1 | 0.43% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9 | 9.04 | 0.44% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.75 | 6.78 | 0.44% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.2 | 22.4 | 0.45% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.25 | 22.3 | 0.45% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 22.05 | 22.1 | 0.45% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.6 | 10.65 | 0.47% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 63.7 | 63.8 | 0.47% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 20.55 | 20.6 | 0.49% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 36.2 | 38.4 | 0.52% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.1 | 37.4 | 0.54% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.85 | 1.86 | 0.54% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 72.5 | 73.4 | 0.55% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 90.5 | 90.6 | 0.55% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 8.95 | 9.05 | 0.56% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 53.2 | 53.3 | 0.57% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.52 | 8.74 | 0.58% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 43.05 | 43.3 | 0.58% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.7 | 17.1 | 0.59% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.95 | 17 | 0.59% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.99 | 5 | 0.6% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.4 | 16.6 | 0.61% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.7 | 33 | 0.61% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.85 | 7.9 | 0.64% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.05 | 6.09 | 0.66% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.51 | 7.55 | 0.67% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.05 | 15.1 | 0.67% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 74.6 | 74.7 | 0.67% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.7 | 14.8 | 0.68% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.9 | 2.92 | 0.69% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.33 | 4.34 | 0.7% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.25 | 14.3 | 0.7% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.83 | 2.84 | 0.71% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.1 | 28.3 | 0.71% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 27.95 | 28 | 0.72% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.79 | 2.8 | 0.72% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 13.9 | 13.95 | 0.72% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.8 | 13.9 | 0.72% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.4 | 0.73% | ||||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.65 | 13.7 | 0.74% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.67 | 6.7 | 0.75% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 39.9 | 39.95 | 0.76% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.93 | 3.99 | 0.76% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 79.4 | 79.6 | 0.76% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 77 | 0.79% | ||||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.5 | 18.55 | 0.82% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.88 | 4.89 | 0.82% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.22 | 7.24 | 0.84% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16.95 | 17.25 | 0.88% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.56 | 4.6 | 0.88% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.95 | 17 | 0.89% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.05 | 11.15 | 0.9% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.15 | 22.2 | 0.91% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.75 | 38.85 | 0.91% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 87.5 | 88 | 0.92% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.4 | 16.45 | 0.92% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.37 | 4.38 | 0.92% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 27.05 | 27.1 | 0.93% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.85 | 26.9 | 0.94% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 8.54 | 8.55 | 0.94% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.28 | 5.3 | 0.95% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.5 | 10.55 | 0.96% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.55 | 31.6 | 0.96% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 20 | 20.3 | 1% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.55 | 40.6 | 1% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.06 | 8.07 | 1% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.88 | 5.9 | 1.03% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 48 | 48.3 | 1.05% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 112.1 | 113 | 1.07% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 46.65 | 46.7 | 1.08% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.61 | 4.65 | 1.09% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.6 | 32.35 | 1.09% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.68 | 3.69 | 1.1% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.2 | 7.28 | 1.11% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.6 | 13.65 | 1.11% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 108.1 | 108.2 | 1.12% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.82 | 9.83 | 1.13% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.3 | 48.6 | 1.14% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.05 | 30.85 | 1.15% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9 | 9.55 | 1.17% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 59 | 59.1 | 1.2% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.5 | 37.9 | 1.2% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.8 | 20.85 | 1.21% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.07 | 9.11 | 1.22% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 57.7 | 57.8 | 1.23% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.25 | 12.3 | 1.23% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.6 | 28.6 | 1.24% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.87 | 4.88 | 1.24% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.1 | 28.15 | 1.26% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 31.85 | 31.9 | 1.27% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.8 | 19.85 | 1.28% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 46.05 | 49.9 | 1.32% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.35 | 4.56 | 1.33% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 15.1 | 15.2 | 1.33% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 33.85 | 33.9 | 1.35% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.78 | 9.79 | 1.35% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.9 | 11.15 | 1.36% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.05 | 11.1 | 1.37% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 146.9 | 147 | 1.38% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.5 | 1.4% | ||||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.51 | 6.52 | 1.4% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.8 | 10.85 | 1.4% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 43.05 | 43.1 | 1.41% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 28.65 | 28.7 | 1.41% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.45 | 21.5 | 1.42% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.96 | 4.99 | 1.42% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 42.55 | 42.6 | 1.43% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.25 | 21.3 | 1.43% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 63.7 | 63.8 | 1.43% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.5 | 13.6 | 1.49% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10.05 | 10.1 | 1.51% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20.1 | 20.15 | 1.51% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.55 | 42.95 | 1.54% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16.2 | 16.25 | 1.56% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 25.9 | 25.95 | 1.57% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.51 | 9.55 | 1.6% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.15 | 22.25 | 1.6% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.35 | 25.4 | 1.6% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 18.7 | 18.8 | 1.62% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.13 | 8.14 | 1.62% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 40.5 | 40.55 | 1.63% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 30.65 | 30.7 | 1.66% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.55 | 30.6 | 1.66% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.15 | 12.2 | 1.67% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 64.3 | 66 | 1.69% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.65 | 11.95 | 1.7% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 71.5 | 71.6 | 1.7% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.25 | 8.34 | 1.71% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.7 | 11.9 | 1.71% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.4 | 14.75 | 1.72% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.55 | 17.7 | 1.72% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 26 | 26.45 | 1.73% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 117.5 | 1.73% | ||||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32 | 32.05 | 1.75% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 20.05 | 20.1 | 1.77% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.64 | 9.65 | 1.79% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 28.05 | 28.1 | 1.81% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.04 | 5.05 | 1.81% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.9 | 13.95 | 1.82% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 41.7 | 41.75 | 1.83% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.2 | 19.45 | 1.83% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 11.05 | 11.1 | 1.83% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 55.2 | 55.3 | 1.84% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.8 | 24.85 | 1.84% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.1 | 55.2 | 1.85% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.45 | 27.5 | 1.85% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.9 | 10.95 | 1.86% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.6 | 29.65 | 1.89% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.75 | 18.8 | 1.9% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.85 | 5.9 | 1.9% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.7 | 3.75 | 1.9% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.16 | 3.2 | 1.91% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.2 | 21.25 | 1.92% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.71 | 4.77 | 1.92% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15.85 | 15.9 | 1.92% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.72 | 5.81 | 1.93% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.63 | 3.69 | 1.93% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 5.74 | 5.75 | 1.95% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.8 | 7.82 | 1.96% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 40.2 | 41.7 | 1.96% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 51.4 | 51.5 | 1.98% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.3 | 25.6 | 1.99% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.5 | 4.59 | 2% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.85 | 27.9 | 2.01% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.65 | 17.7 | 2.02% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.55 | 17.6 | 2.03% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.45 | 12.5 | 2.04% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.3 | 14.9 | 2.05% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.37 | 8.38 | 2.07% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.45 | 14.5 | 2.11% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.35 | 9.5 | 2.15% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131.6 | 133 | 2.15% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 23.3 | 23.7 | 2.16% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 21 | 21.05 | 2.18% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.72 | 3.73 | 2.19% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.5 | 13.8 | 2.22% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.6 | 29.7 | 2.24% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.6 | 13.65 | 2.25% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.05 | 18.1 | 2.26% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.35 | 13.4 | 2.29% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.3 | 17.7 | 2.31% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11 | 11.05 | 2.31% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.85 | 10.9 | 2.35% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 21.75 | 21.8 | 2.35% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.25 | 30.4 | 2.36% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19 | 19.5 | 2.36% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.75 | 12.8 | 2.4% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 35.3 | 35.35 | 2.46% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 66.2 | 66.3 | 2.47% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.87 | 4.94 | 2.49% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.1 | 4.11 | 2.49% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.27 | 5.33 | 2.5% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.03 | 4.09 | 2.51% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 36.65 | 36.7 | 2.51% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.72 | 7.73 | 2.52% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19.8 | 20.3 | 2.53% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 19.9 | 19.95 | 2.57% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.7 | 11.9 | 2.59% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 39.4 | 2.6% | ||||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.02 | 7.03 | 2.63% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 112.8 | 112.9 | 2.64% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 50.3 | 50.4 | 2.65% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 28.95 | 29 | 2.65% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.45 | 11.5 | 2.68% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.65 | 22.7 | 2.71% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 14.9 | 14.95 | 2.75% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.1 | 35.15 | 2.78% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 31.3 | 31.35 | 2.79% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 51.1 | 51.2 | 2.81% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.02 | 4.3 | 2.87% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.5 | 19.55 | 2.89% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.08 | 7.1 | 2.9% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 52 | 52.2 | 2.96% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26 | 26.05 | 2.96% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 79.6 | 79.8 | 2.97% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 66 | 68 | 3.03% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.5 | 13.55 | 3.04% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 23.65 | 23.7 | 3.04% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.7 | 9.8 | 3.05% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37.05 | 37.1 | 3.06% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.5 | 13.4 | 3.08% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.91 | 6.99 | 3.1% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.64 | 1.65 | 3.12% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.6 | 16.05 | 3.22% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 121.6 | 121.8 | 3.22% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.3 | 20.35 | 3.3% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 17.05 | 17.1 | 3.32% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 69.5 | 71 | 3.35% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 55 | 55.2 | 3.37% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 27.2 | 27.25 | 3.42% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 54.3 | 54.4 | 3.42% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 27.8 | 30 | 3.45% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 56.8 | 56.9 | 3.45% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16 | 16.05 | 3.55% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 47.1 | 47.2 | 3.62% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.85 | 39.9 | 3.64% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 27.75 | 27.8 | 3.73% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.55 | 6.62 | 3.76% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 20.65 | 20.8 | 4% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 15.05 | 15.1 | 4.14% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 63.9 | 66.6 | 4.23% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 212 | 225.7 | 4.25% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.94 | 9.14 | 4.34% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 37.95 | 38.25 | 4.37% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 44.6 | 44.7 | 4.44% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 11.25 | 12.6 | 4.56% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 27 | 27.2 | 4.62% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 117.7 | 117.8 | 4.9% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.95 | 4.95% | ||||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 29.5 | 32.7 | 5.14% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 72.7 | 72.8 | 5.35% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11 | 11.5 | 5.5% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 20.5 | 20.6 | 5.64% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 12.75 | 13.8 | 5.75% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.16 | 9.65 | 5.81% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 33.45 | 5.85% | ||||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.66 | 9.95 | 5.96% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 29.2 | 29.25 | 5.98% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.5 | 5.62 | 6.04% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 12.4 | 13.95 | 6.08% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.75 | 9.29 | 6.17% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.35 | 5.79 | 6.24% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.36 | 3.83 | 6.39% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.6 | 12.45 | 6.41% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 21.1 | 22.5 | 6.64% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.32 | 5.98 | 6.79% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 46.1 | 48.1 | 6.89% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 45.55 | 6.92% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.7 | 10% | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 51 | 57.3 | 9.98% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 54.8 | 9.82% | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 14.7 | 9.7% | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.6 | 9.43% | ||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 46 | 53.4 | 9.43% | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 6.7 | 7.1 | 9.23% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 20.4 | 9.09% | ||||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 49.2 | 53.5 | 8.74% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 10.8 | 11.2 | 8.74% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 11.4 | 8.57% | ||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 13.1 | 8.26% | ||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.5 | 2.7 | 8% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 8.3 | 7.79% | ||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 30 | 7.53% | ||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 36 | 41 | 7.33% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 68 | 7.09% | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 32 | 7.02% | ||||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9.3 | 6.9% | ||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.1 | 12.4 | 6.9% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.7 | 12.8 | 6.67% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.2 | 3.3 | 6.45% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 11.2 | 13.2 | 6.45% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 15.9 | 6% | ||||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.5 | 42.9 | 5.67% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 10.6 | 11.2 | 5.66% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.8 | 16.9 | 5.62% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.2 | 19 | 5.56% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 11.8 | 5.36% | ||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.5 | 19.8 | 5.32% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 28.4 | 28.7 | 5.13% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 4 | 4.1 | 5.13% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 4 | 4.1 | 5.13% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 7.9 | 8.2 | 5.13% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.4 | 4.92% | ||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 56.2 | 64 | 4.92% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 32.2 | 34 | 4.62% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.3 | 11.7 | 4.46% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.6 | 4.7 | 4.44% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | 23.5 | 27 | 3.85% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.5 | 10.9 | 3.81% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 19.5 | 3.72% | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.5 | 5.6 | 3.7% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.4 | 8.5 | 3.66% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.1 | 14.2 | 3.65% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 14.1 | 14.6 | 3.55% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.6 | 11.7 | 3.54% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 14.9 | 3.47% | ||||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 17.9 | 18 | 3.45% | |||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 41.7 | 43 | 3.37% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 9.6 | 3.23% | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 9.8 | 3.16% | ||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 9.8 | 9.9 | 3.13% | |||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3.3 | 3.12% | ||||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.4 | 13.6 | 3.03% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 23.7 | 23.8 | 3.03% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 27.3 | 3.02% | ||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.9 | 7 | 2.94% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 35.3 | 35.5 | 2.9% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.2 | 7.3 | 2.82% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 18.3 | 18.4 | 2.79% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.3 | 7.7 | 2.67% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.6 | 2.65% | ||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.9 | 28.5 | 2.52% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 3.9 | 4.1 | 2.5% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.1 | 8.2 | 2.5% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.2 | 8.5 | 2.41% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 29.3 | 30 | 2.39% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.7 | 12.9 | 2.38% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.1 | 13.2 | 2.33% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 13.4 | 13.5 | 2.27% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.5 | 2.27% | ||||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 27.2 | 27.3 | 2.25% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.8 | 13.9 | 2.21% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 27.6 | 27.8 | 2.21% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 19 | 19.1 | 2.14% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 19.2 | 19.4 | 2.11% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25 | 25.1 | 2.03% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.7 | 10.2 | 2% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5 | 5.1 | 2% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.1 | 5.2 | 1.96% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.4 | 27 | 1.89% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 27.9 | 28.2 | 1.81% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.3 | 11.5 | 1.77% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23.6 | 23.7 | 1.72% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12 | 12.1 | 1.68% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 24 | 24.4 | 1.67% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 48.7 | 48.8 | 1.67% | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 6 | 6.1 | 1.67% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.3 | 12.4 | 1.64% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.4 | 37.5 | 1.63% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12.7 | 1.6% | ||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.4 | 6.5 | 1.56% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 13.1 | 13.2 | 1.54% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 66.4 | 68 | 1.34% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 53.5 | 53.6 | 1.32% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 38.5 | 38.6 | 1.31% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.8 | 8 | 1.27% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 14.7 | 16.2 | 1.25% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 16.9 | 1.2% | ||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 30.3 | 34 | 1.19% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.4 | 8.5 | 1.19% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.5 | 8.6 | 1.18% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.9 | 9 | 1.12% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.9 | 18.2 | 1.11% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 82.1 | 82.7 | 1.1% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.7 | 9.8 | 1.03% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.8 | 9.9 | 1.02% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.7 | 9.9 | 1.02% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 10 | 10.1 | 1% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 62.4 | 62.5 | 0.97% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 156.1 | 158 | 0.96% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 21.5 | 22 | 0.92% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.3 | 11.4 | 0.88% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.1 | 23.4 | 0.86% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37 | 37.2 | 0.81% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.4 | 13.5 | 0.75% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28.6 | 28.7 | 0.7% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 71.5 | 72.3 | 0.7% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17.1 | 17.2 | 0.58% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35.2 | 35.3 | 0.57% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19.1 | 19.3 | 0.52% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 19.5 | 0.52% | ||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.5 | 19.6 | 0.51% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 39.2 | 39.4 | 0.51% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 20 | 20.1 | 0.5% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.5 | 40.9 | 0.25% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18 | |||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.2 | |||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.8 | |||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | ||||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 10 | |||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12 | 12.1 | ||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 38 | |||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | ||||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.9 | |||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | ||||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 35.5 | |||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | ||||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62.3 | 62.5 | ||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | ||||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 16 | |||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 70.5 | |||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 24 | |||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.7 | 2.9 | ||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | ||||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | ||||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | ||||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.2 | |||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | ||||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.5 | |||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 7.4 | 8 | ||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | ||||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | ||||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.7 | 11.8 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.7 | |||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 23.2 | |||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | ||||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.6 | |||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 14.6 | |||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.7 | |||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.1 | 4.3 | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 70.6 | |||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.1 | |||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | ||||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | ||||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 16.2 | |||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | ||||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.7 | 16.8 | ||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.2 | 7.3 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | ||||||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.4 | |||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 9.8 | |||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.7 | |||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | ||||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.8 | 4.2 | ||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.1 | 37.2 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 19.2 | |||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | ||||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 47 | 47.4 | ||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 29.1 | |||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | ||||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 16.6 | |||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | ||||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | ||||||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.1 | 11.2 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6 | |||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 82.2 | 85 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | ||||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | ||||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.4 | |||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.7 | 6 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.5 | 11.8 | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.3 | 6.8 | ||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.6 | 9.8 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | ||||||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.3 | |||||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | ||||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | ||||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 80 | 81 | ||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 13.5 | |||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 29.6 | |||||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.5 | ||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.2 | |||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 20.8 | |||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | ||||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.5 | 7.6 | ||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 32 | |||||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.6 | 7.9 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | ||||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.5 | 8.8 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 45 | |||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 49.4 | |||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.2 | 7.4 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | ||||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.2 | 5.3 | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.1 | |||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18.1 | |||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | ||||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | ||||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22.5 | |||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.3 | 7 | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | ||||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | ||||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.3 | |||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.3 | 5.6 | ||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 9.2 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.7 | 3.8 | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
TFCCông ty Cổ phần Trang | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | ||||||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.8 | |||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | ||||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.6 | |||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | ||||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 49 | 50.5 | ||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.6 | |||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 12.8 | 13.4 | ||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | ||||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | ||||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | ||||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4 | |||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.2 | |||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | ||||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | ||||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | ||||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | ||||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.3 | |||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | ||||||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.5 | |||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | ||||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | ||||||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.5 | |||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | ||||||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 188.1 | |||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | ||||||
X20Công ty Cổ phần X20 | ||||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 66.5 | 66.6 | -0.15% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 50 | -0.2% | ||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 28.6 | -0.35% | ||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22 | 22.8 | -0.44% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 19.4 | -0.51% | ||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.6 | -0.56% | ||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 28 | 28.2 | -0.7% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 11.8 | 11.9 | -0.83% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.2 | 6.7 | -1.47% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.3 | 19.1 | -1.55% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 48.5 | -1.82% | ||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.2 | 5.3 | -1.85% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 41 | -2.15% | ||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.7 | 9 | -2.17% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4.2 | 4.4 | -2.22% | |||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.7 | 3.8 | -2.56% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5.1 | 5.4 | -3.57% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.5 | -3.85% | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.5 | -9.72% | ||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 21.7 | -9.96% | ||||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 18 | -10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 18 | -10% | ||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 21.7 | -9.96% | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.5 | -9.72% | ||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.5 | -3.85% | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5.1 | 5.4 | -3.57% | |||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.7 | 3.8 | -2.56% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4.2 | 4.4 | -2.22% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.7 | 9 | -2.17% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 41 | -2.15% | ||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.2 | 5.3 | -1.85% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 48.5 | -1.82% | ||||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.3 | 19.1 | -1.55% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.2 | 6.7 | -1.47% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 11.8 | 11.9 | -0.83% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 28 | 28.2 | -0.7% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.6 | -0.56% | ||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 19.4 | -0.51% | ||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22 | 22.8 | -0.44% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 28.6 | -0.35% | ||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 50 | -0.2% | ||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 66.5 | 66.6 | -0.15% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18 | |||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.2 | |||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.8 | |||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | ||||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 10 | |||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12 | 12.1 | ||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 38 | |||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | ||||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.9 | |||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | ||||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 35.5 | |||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | ||||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62.3 | 62.5 | ||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | ||||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 16 | |||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 70.5 | |||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 24 | |||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.7 | 2.9 | ||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | ||||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | ||||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | ||||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.2 | |||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | ||||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.5 | |||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 7.4 | 8 | ||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | ||||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | ||||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.7 | 11.8 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.7 | |||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 23.2 | |||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | ||||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.6 | |||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 14.6 | |||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.7 | |||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.1 | 4.3 | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 70.6 | |||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.1 | |||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | ||||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | ||||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 16.2 | |||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | ||||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.7 | 16.8 | ||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.2 | 7.3 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | ||||||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.4 | |||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 9.8 | |||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.7 | |||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | ||||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.8 | 4.2 | ||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.1 | 37.2 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 19.2 | |||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | ||||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 47 | 47.4 | ||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 29.1 | |||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | ||||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 16.6 | |||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | ||||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | ||||||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.1 | 11.2 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6 | |||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 82.2 | 85 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | ||||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | ||||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.4 | |||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.7 | 6 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.5 | 11.8 | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.3 | 6.8 | ||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.6 | 9.8 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | ||||||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.3 | |||||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | ||||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | ||||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 80 | 81 | ||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 13.5 | |||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 29.6 | |||||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.5 | ||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.2 | |||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 20.8 | |||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | ||||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.5 | 7.6 | ||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 32 | |||||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.6 | 7.9 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | ||||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.5 | 8.8 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 45 | |||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 49.4 | |||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.2 | 7.4 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | ||||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.2 | 5.3 | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.1 | |||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18.1 | |||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | ||||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | ||||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22.5 | |||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.3 | 7 | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | ||||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | ||||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.3 | |||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.3 | 5.6 | ||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 9.2 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.7 | 3.8 | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
TFCCông ty Cổ phần Trang | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | ||||||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.8 | |||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | ||||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.6 | |||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | ||||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 49 | 50.5 | ||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.6 | |||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 12.8 | 13.4 | ||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | ||||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | ||||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | ||||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4 | |||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.2 | |||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | ||||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | ||||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | ||||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | ||||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.3 | |||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | ||||||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.5 | |||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | ||||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | ||||||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.5 | |||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | ||||||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 188.1 | |||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | ||||||
X20Công ty Cổ phần X20 | ||||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.5 | 40.9 | 0.25% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 20 | 20.1 | 0.5% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 39.2 | 39.4 | 0.51% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.5 | 19.6 | 0.51% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 19.5 | 0.52% | ||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19.1 | 19.3 | 0.52% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35.2 | 35.3 | 0.57% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17.1 | 17.2 | 0.58% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 71.5 | 72.3 | 0.7% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28.6 | 28.7 | 0.7% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.4 | 13.5 | 0.75% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37 | 37.2 | 0.81% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.1 | 23.4 | 0.86% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.3 | 11.4 | 0.88% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 21.5 | 22 | 0.92% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 156.1 | 158 | 0.96% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 62.4 | 62.5 | 0.97% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 10 | 10.1 | 1% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.8 | 9.9 | 1.02% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.7 | 9.9 | 1.02% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.7 | 9.8 | 1.03% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 82.1 | 82.7 | 1.1% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.9 | 18.2 | 1.11% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.9 | 9 | 1.12% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.5 | 8.6 | 1.18% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 30.3 | 34 | 1.19% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.4 | 8.5 | 1.19% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 16.9 | 1.2% | ||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 14.7 | 16.2 | 1.25% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.8 | 8 | 1.27% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 38.5 | 38.6 | 1.31% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 53.5 | 53.6 | 1.32% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 66.4 | 68 | 1.34% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 13.1 | 13.2 | 1.54% | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.4 | 6.5 | 1.56% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12.7 | 1.6% | ||||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.4 | 37.5 | 1.63% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.3 | 12.4 | 1.64% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 24 | 24.4 | 1.67% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 48.7 | 48.8 | 1.67% | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 6 | 6.1 | 1.67% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12 | 12.1 | 1.68% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23.6 | 23.7 | 1.72% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.3 | 11.5 | 1.77% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 27.9 | 28.2 | 1.81% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.4 | 27 | 1.89% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.1 | 5.2 | 1.96% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.7 | 10.2 | 2% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5 | 5.1 | 2% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25 | 25.1 | 2.03% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 19.2 | 19.4 | 2.11% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 19 | 19.1 | 2.14% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.8 | 13.9 | 2.21% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 27.6 | 27.8 | 2.21% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 27.2 | 27.3 | 2.25% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 13.4 | 13.5 | 2.27% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.5 | 2.27% | ||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.1 | 13.2 | 2.33% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.7 | 12.9 | 2.38% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 29.3 | 30 | 2.39% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.2 | 8.5 | 2.41% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 3.9 | 4.1 | 2.5% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.1 | 8.2 | 2.5% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.9 | 28.5 | 2.52% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.6 | 2.65% | ||||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.3 | 7.7 | 2.67% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 18.3 | 18.4 | 2.79% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.2 | 7.3 | 2.82% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 35.3 | 35.5 | 2.9% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.9 | 7 | 2.94% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 27.3 | 3.02% | ||||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 23.7 | 23.8 | 3.03% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.4 | 13.6 | 3.03% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3.3 | 3.12% | ||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 9.8 | 9.9 | 3.13% | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 9.8 | 3.16% | ||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 9.6 | 3.23% | ||||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 41.7 | 43 | 3.37% | |||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 17.9 | 18 | 3.45% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 14.9 | 3.47% | ||||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.6 | 11.7 | 3.54% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 14.1 | 14.6 | 3.55% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.1 | 14.2 | 3.65% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.4 | 8.5 | 3.66% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.5 | 5.6 | 3.7% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 19.5 | 3.72% | ||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.5 | 10.9 | 3.81% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | 23.5 | 27 | 3.85% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.6 | 4.7 | 4.44% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.3 | 11.7 | 4.46% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 32.2 | 34 | 4.62% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 56.2 | 64 | 4.92% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.4 | 4.92% | ||||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 4 | 4.1 | 5.13% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 4 | 4.1 | 5.13% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 7.9 | 8.2 | 5.13% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 28.4 | 28.7 | 5.13% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.5 | 19.8 | 5.32% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 11.8 | 5.36% | ||||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.2 | 19 | 5.56% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.8 | 16.9 | 5.62% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 10.6 | 11.2 | 5.66% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.5 | 42.9 | 5.67% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 15.9 | 6% | ||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.2 | 3.3 | 6.45% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 11.2 | 13.2 | 6.45% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.7 | 12.8 | 6.67% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.1 | 12.4 | 6.9% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9.3 | 6.9% | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 32 | 7.02% | ||||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 68 | 7.09% | ||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 36 | 41 | 7.33% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 30 | 7.53% | ||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 8.3 | 7.79% | ||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.5 | 2.7 | 8% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 13.1 | 8.26% | ||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 11.4 | 8.57% | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 10.8 | 11.2 | 8.74% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 49.2 | 53.5 | 8.74% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 20.4 | 9.09% | ||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 6.7 | 7.1 | 9.23% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 46 | 53.4 | 9.43% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.6 | 9.43% | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 14.7 | 9.7% | ||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 54.8 | 9.82% | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 51 | 57.3 | 9.98% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.7 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 15.1 | 39.81% | ||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 32.3 | 38.63% | ||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 12.5 | 16.1 | 15% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 55.2 | 15% | ||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 43.7 | 15% | ||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 29.9 | 15% | ||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 21.5 | 14.97% | ||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 24.6 | 14.95% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 23.9 | 14.9% | ||||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 5.3 | 5.4 | 14.89% | |||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 65 | 14.84% | ||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 5.2 | 7 | 14.75% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 14 | 14.75% | ||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 15 | 19.5 | 14.71% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24.5 | 28.1 | 14.69% | |||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 31.3 | 14.65% | ||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 11.1 | 14.43% | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11.1 | 14.43% | ||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 15.9 | 14.39% | ||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.8 | 14.29% | ||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.1 | 4 | 14.29% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 7.3 | 14.06% | ||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 13.5 | 16.5 | 13.79% | |||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 9.1 | 13.75% | ||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 58 | 13.73% | ||||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.3 | 8.3 | 13.7% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.6 | 7.5 | 13.64% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 50.2 | 13.57% | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6.8 | 13.33% | ||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 7.9 | 12.86% | ||||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7.9 | 12.86% | ||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 50.5 | 64.6 | 12.74% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.3 | 8 | 12.68% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 8 | 12.68% | ||||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 11.5 | 15.2 | 12.59% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.5 | 12.6 | 12.5% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 8.1 | 12.5% | ||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 13.7 | 12.3% | ||||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 11.2 | 12% | ||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 11.2 | 12% | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 9.5 | 11.76% | ||||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 17.3 | 21.4 | 11.46% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.6 | 42.9 | 11.43% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 9 | 10 | 11.11% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 11 | 11.11% | ||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17.1 | 19 | 11.11% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 21.1 | 22.5 | 10.84% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.2 | 10.81% | ||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 9.5 | 10.3 | 10.75% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5 | 6.3 | 10.53% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 26.5 | 10.42% | ||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3 | 3.2 | 10.34% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.5 | 11.8 | 10.28% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 90.4 | 10.24% | ||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 37.8 | 10.2% | ||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.6 | 10.9 | 10.1% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 13.4 | 9.84% | ||||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23 | 25.7 | 9.83% | |||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 18.1 | 9.7% | ||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 31.9 | 9.62% | ||||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 13.9 | 9.45% | ||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 12.8 | 9.4% | ||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 17.5 | 9.38% | ||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 16.5 | 9.27% | ||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4.7 | 6 | 9.09% | |||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 6.1 | 8.93% | ||||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.6 | 5 | 8.7% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 32.5 | 35 | 8.36% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 15.9 | 8.16% | ||||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 31.5 | 40 | 8.11% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.8 | 8% | ||||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 25 | 27.7 | 7.78% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 54.1 | 54.4 | 7.72% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 14 | 7.69% | ||||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 9.1 | 10 | 7.53% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 121 | 129 | 7.5% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 34.1 | 34.8 | 7.08% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 13.5 | 15.7 | 6.8% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 27.1 | 29 | 6.62% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12 | 12.9 | 6.61% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.8 | 4.9 | 6.52% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 14.8 | 6.47% | ||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 6.6 | 6.45% | ||||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 460.5 | 488 | 6.06% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.5 | 6.06% | ||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 10.5 | 6.06% | ||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 14.2 | 16 | 5.96% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 24.9 | 5.96% | ||||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13.4 | 14.3 | 5.93% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 32.3 | 36.5 | 5.8% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.4 | 5.5 | 5.77% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30.1 | 32 | 5.61% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 17 | 5.59% | ||||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 58.5 | 58.6 | 5.4% | |||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 18.2 | 20 | 5.26% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.6 | 6.5 | 4.84% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 17.8 | 21.9 | 4.78% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 62.6 | 66.7 | 4.71% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 9 | 4.65% | ||||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15 | 16.2 | 4.52% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.1 | 7.3 | 4.29% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.6 | 22 | 4.27% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 12.4 | 4.2% | ||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 9 | 10.1 | 4.12% | |||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.5 | 13 | 4% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 48.7 | 50.3 | 3.93% | |||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8 | 8.5 | 3.66% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11.5 | 3.6% | ||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.7 | 5.8 | 3.57% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.6 | 41 | 3.54% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 20.5 | 3.54% | ||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 12 | 12.1 | 3.42% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 20.9 | 21.4 | 3.38% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 205 | 208 | 3.38% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 95.5 | 108 | 3.35% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 6 | 6.2 | 3.33% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6.2 | 3.33% | ||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 31 | 3.33% | ||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.7 | 9.8 | 3.16% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.1 | 9.9 | 3.13% | |||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 33 | 3.13% | ||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.7 | 6.8 | 3.03% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18 | 20.4 | 3.03% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 30 | 31.4 | 2.95% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 7 | 2.94% | ||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.1 | 3.5 | 2.94% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 7.1 | 2.9% | ||||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7.1 | 7.2 | 2.86% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 35 | 37.5 | 2.74% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11 | 11.3 | 2.73% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 26.5 | 26.7 | 2.69% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 26 | 27 | 2.66% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 18.5 | 19.3 | 2.66% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 7.9 | 2.6% | ||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 20 | 2.56% | ||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 8 | 8.1 | 2.53% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 16.8 | 2.44% | ||||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 42 | 43.4 | 2.36% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 92 | 92.4 | 2.33% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 56.9 | 59.5 | 2.23% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.8 | 4.9 | 2.08% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.7 | 9.8 | 2.08% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 250 | 2.04% | ||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.9 | 5 | 2.04% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10.5 | 1.94% | ||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.2 | 5.4 | 1.89% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.7 | 32.6 | 1.88% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.4 | 11.2 | 1.82% | |||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 56.8 | 57 | 1.79% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29 | 29.5 | 1.72% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.5 | 41.4 | 1.72% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18.1 | 18.2 | 1.68% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.7 | 20.4 | 1.49% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.5 | 13.8 | 1.47% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 22 | 22.2 | 1.37% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 22.8 | 23 | 1.32% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.4 | 15.5 | 1.31% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.6 | 23.4 | 1.3% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.8 | 16 | 1.27% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 8 | 1.27% | ||||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.2 | 26.3 | 1.15% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8.2 | 8.8 | 1.15% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | 9 | 1.12% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.3 | 18.4 | 1.1% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.7 | 19 | 1.06% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.9 | 29.2 | 1.04% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 19.4 | 20.1 | 1.01% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10.1 | 10.2 | 0.99% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.1 | 10.3 | 0.98% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.7 | 10.8 | 0.93% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 10.9 | 11 | 0.92% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.8 | 22 | 0.92% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66.5 | 66.6 | 0.91% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.2 | 11.6 | 0.87% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11 | 11.8 | 0.85% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 36 | 0.84% | ||||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36.2 | 36.8 | 0.82% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.8 | 13.9 | 0.72% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 14 | 0.72% | ||||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.1 | 14.2 | 0.71% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.7 | 14.8 | 0.68% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 76 | 77 | 0.65% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 33.4 | 33.5 | 0.6% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.1 | 17.3 | 0.58% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 35 | 35.5 | 0.57% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.1 | 18.2 | 0.55% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 19 | 0.53% | ||||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 38 | 38.5 | 0.52% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 21 | 0.48% | ||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.1 | 45.2 | 0.44% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 22.9 | 23 | 0.44% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.1 | 23.5 | 0.43% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 24.5 | 0.41% | ||||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.3 | 24.6 | 0.41% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26 | 27.4 | 0.37% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.3 | 29.4 | 0.34% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.6 | 29.5 | 0.34% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 29.9 | 30 | 0.33% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 36.5 | 36.6 | 0.27% | |||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 40 | 0.25% | ||||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.5 | 45.6 | 0.22% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 64.5 | 65.2 | 0.15% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 140.2 | 140.5 | 0.07% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 210 | 223 | 0.04% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 40 | |||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.3 | 3.4 | ||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | ||||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 11.3 | |||||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23.2 | |||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.4 | 9.5 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8 | 8.1 | ||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.9 | |||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5 | |||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | ||||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | ||||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19.3 | 19.8 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 8.5 | |||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30.2 | |||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 12.6 | |||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.4 | |||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15 | 16.2 | ||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | ||||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.1 | |||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | ||||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | ||||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.4 | 22.6 | ||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 9.1 | |||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | ||||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | ||||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | ||||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.1 | |||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.6 | |||||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | ||||||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | ||||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | ||||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | ||||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | ||||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | ||||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.5 | 9.6 | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | ||||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | ||||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.5 | |||||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.3 | 28.7 | ||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 11 | |||||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | ||||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | ||||||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 15.5 | |||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | ||||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 11.8 | |||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | ||||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 52.5 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.4 | |||||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | ||||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 26.3 | |||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | ||||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | ||||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 7 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 25.5 | |||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | ||||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | ||||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | ||||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.5 | |||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | ||||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | ||||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | ||||||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | ||||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 5.6 | 5.7 | ||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | ||||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | ||||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | ||||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | ||||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.4 | 8.9 | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | ||||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.7 | 11 | ||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | ||||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | ||||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | ||||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 11.5 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.1 | |||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | ||||||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.3 | |||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 17.9 | |||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.1 | |||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | ||||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 27.4 | |||||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12 | |||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.8 | 42 | ||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | ||||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 14.5 | |||||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.4 | |||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | ||||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12 | |||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.8 | |||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 56 | |||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.3 | |||||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | ||||||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | ||||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.6 | |||||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 27.7 | 27.9 | ||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | ||||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | ||||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 11.4 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | ||||||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | ||||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 22 | |||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | ||||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17.6 | |||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.7 | 6.8 | ||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.2 | |||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.3 | 4.4 | ||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | ||||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | ||||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.9 | |||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | ||||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | ||||||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.3 | |||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 32 | 32.6 | ||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 14.5 | |||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.8 | |||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.3 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | ||||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | ||||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | ||||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | ||||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.6 | 2.7 | ||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 71 | |||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | ||||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.4 | |||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | ||||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | ||||||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 5.8 | |||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28 | |||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 19.5 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | ||||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 24.3 | |||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.6 | |||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.9 | |||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | ||||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.3 | |||||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.2 | |||||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 22.6 | |||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 29.4 | 34.5 | ||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 162.7 | |||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | ||||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.3 | |||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.5 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | ||||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | ||||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | ||||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 10.5 | |||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 23.7 | |||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | ||||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.4 | 6.5 | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 20.6 | |||||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.1 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | ||||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | ||||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.5 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 5.1 | 6 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | ||||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.9 | 5 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | ||||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | ||||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.6 | |||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | ||||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.8 | |||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | ||||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | ||||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | ||||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.6 | 14.7 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.6 | 2.7 | ||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.9 | 13 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.6 | 3.7 | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | ||||||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | ||||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | ||||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.2 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 27.3 | |||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | ||||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | ||||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | ||||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.9 | |||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | ||||||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | ||||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | ||||||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 53.6 | 60.1 | ||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 30 | |||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.6 | 3.7 | ||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.3 | |||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | ||||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.1 | 4.3 | ||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | ||||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 27.3 | 30 | ||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | ||||||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 13 | 13.3 | ||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.8 | |||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | ||||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 38.6 | 39.3 | ||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | ||||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.5 | |||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 23.6 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | ||||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | ||||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 11.2 | |||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | 37 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | ||||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | ||||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 20.8 | 21.3 | ||||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | ||||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.8 | |||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 10.4 | |||||
TIECông ty Cổ phần TIE | ||||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5.7 | |||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.2 | |||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 20.3 | |||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 17.5 | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 6.7 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | ||||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | ||||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | ||||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 12.9 | 14.9 | ||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.2 | 10.3 | ||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 15.5 | |||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6.5 | |||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | ||||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.3 | 9.4 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | ||||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | ||||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | ||||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 41.5 | |||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.9 | 24 | ||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.6 | |||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | ||||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | ||||||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.2 | 35.3 | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.2 | |||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | ||||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.6 | |||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | ||||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | ||||||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | ||||||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | ||||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 5.1 | |||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | ||||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.6 | 15.7 | ||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.7 | |||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | ||||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.8 | |||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | ||||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 14.2 | |||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.7 | 5.9 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.8 | |||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.9 | 26.1 | ||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | ||||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | ||||||
X26Công ty Cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.1 | ||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 57 | 57.9 | -0.17% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 196.5 | 197 | -0.2% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18 | 20.1 | -0.5% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.2 | 15.2 | -0.65% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.8 | -0.84% | ||||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 82.8 | 83 | -1.07% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 9 | -1.1% | ||||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 35.9 | -1.37% | ||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 24.4 | 25 | -1.57% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23.2 | -1.69% | ||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.8 | -1.69% | ||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 19 | -2.06% | ||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 24.1 | -2.43% | ||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 11.2 | -2.61% | ||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31 | 32 | -3.03% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.2 | -3.13% | ||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 2.9 | 3 | -3.23% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.3 | 5.4 | -3.57% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.9 | 9.5 | -4.04% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 18 | -5.26% | ||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 11 | -6.78% | ||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 6.8 | -6.85% | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3 | 3.1 | -11.43% | |||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 6.1 | -14.08% | ||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 80.5 | -14.99% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 15.9 | -17.19% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 15 | -20.63% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 15 | -20.63% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 15.9 | -17.19% | ||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 80.5 | -14.99% | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 6.1 | -14.08% | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3 | 3.1 | -11.43% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 6.8 | -6.85% | ||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 11 | -6.78% | ||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 18 | -5.26% | ||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.9 | 9.5 | -4.04% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.3 | 5.4 | -3.57% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 2.9 | 3 | -3.23% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.2 | -3.13% | ||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31 | 32 | -3.03% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 11.2 | -2.61% | ||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 24.1 | -2.43% | ||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 19 | -2.06% | ||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23.2 | -1.69% | ||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.8 | -1.69% | ||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 24.4 | 25 | -1.57% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 35.9 | -1.37% | ||||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 9 | -1.1% | ||||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 82.8 | 83 | -1.07% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.8 | -0.84% | ||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.2 | 15.2 | -0.65% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18 | 20.1 | -0.5% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 196.5 | 197 | -0.2% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 57 | 57.9 | -0.17% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 40 | |||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.3 | 3.4 | ||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | ||||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 11.3 | |||||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23.2 | |||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.4 | 9.5 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8 | 8.1 | ||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.9 | |||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5 | |||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | ||||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | ||||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19.3 | 19.8 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 8.5 | |||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30.2 | |||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 12.6 | |||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.4 | |||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15 | 16.2 | ||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | ||||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.1 | |||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | ||||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | ||||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.4 | 22.6 | ||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 9.1 | |||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | ||||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | ||||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | ||||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.1 | |||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.6 | |||||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | ||||||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | ||||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | ||||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | ||||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | ||||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | ||||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.5 | 9.6 | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | ||||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | ||||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.5 | |||||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.3 | 28.7 | ||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 11 | |||||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | ||||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | ||||||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 15.5 | |||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | ||||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 11.8 | |||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | ||||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 52.5 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.4 | |||||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | ||||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 26.3 | |||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | ||||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | ||||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 7 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 25.5 | |||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | ||||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | ||||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | ||||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.5 | |||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | ||||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | ||||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | ||||||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | ||||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 5.6 | 5.7 | ||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | ||||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | ||||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | ||||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | ||||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.4 | 8.9 | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | ||||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.7 | 11 | ||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | ||||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | ||||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | ||||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 11.5 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.1 | |||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | ||||||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.3 | |||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 17.9 | |||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.1 | |||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | ||||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 27.4 | |||||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12 | |||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.8 | 42 | ||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | ||||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 14.5 | |||||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.4 | |||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | ||||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12 | |||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.8 | |||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 56 | |||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.3 | |||||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | ||||||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | ||||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.6 | |||||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 27.7 | 27.9 | ||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | ||||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | ||||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 11.4 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | ||||||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | ||||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 22 | |||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | ||||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17.6 | |||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.7 | 6.8 | ||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.2 | |||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.3 | 4.4 | ||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | ||||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | ||||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.9 | |||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | ||||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | ||||||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.3 | |||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 32 | 32.6 | ||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 14.5 | |||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.8 | |||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.3 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | ||||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | ||||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | ||||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | ||||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.6 | 2.7 | ||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 71 | |||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | ||||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.4 | |||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | ||||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | ||||||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 5.8 | |||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28 | |||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 19.5 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | ||||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 24.3 | |||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.6 | |||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.9 | |||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | ||||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.3 | |||||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.2 | |||||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 22.6 | |||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 29.4 | 34.5 | ||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 162.7 | |||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | ||||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.3 | |||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.5 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | ||||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | ||||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | ||||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 10.5 | |||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 23.7 | |||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | ||||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.4 | 6.5 | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 20.6 | |||||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.1 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | ||||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | ||||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.5 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 5.1 | 6 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | ||||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.9 | 5 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | ||||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | ||||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.6 | |||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | ||||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.8 | |||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | ||||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | ||||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | ||||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.6 | 14.7 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.6 | 2.7 | ||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.9 | 13 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.6 | 3.7 | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | ||||||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | ||||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | ||||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.2 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 27.3 | |||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | ||||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | ||||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | ||||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.9 | |||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | ||||||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | ||||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | ||||||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 53.6 | 60.1 | ||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 30 | |||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.6 | 3.7 | ||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.3 | |||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | ||||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.1 | 4.3 | ||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | ||||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 27.3 | 30 | ||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | ||||||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 13 | 13.3 | ||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.8 | |||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | ||||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 38.6 | 39.3 | ||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | ||||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.5 | |||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 23.6 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | ||||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | ||||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 11.2 | |||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | 37 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | ||||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | ||||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 20.8 | 21.3 | ||||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | ||||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.8 | |||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 10.4 | |||||
TIECông ty Cổ phần TIE | ||||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5.7 | |||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.2 | |||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 20.3 | |||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 17.5 | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 6.7 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | ||||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | ||||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | ||||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 12.9 | 14.9 | ||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.2 | 10.3 | ||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 15.5 | |||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6.5 | |||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | ||||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.3 | 9.4 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | ||||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | ||||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | ||||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 41.5 | |||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.9 | 24 | ||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.6 | |||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | ||||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | ||||||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.2 | 35.3 | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.2 | |||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | ||||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.6 | |||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | ||||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | ||||||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | ||||||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | ||||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 5.1 | |||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | ||||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.6 | 15.7 | ||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.7 | |||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | ||||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.8 | |||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | ||||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 14.2 | |||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.7 | 5.9 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.8 | |||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.9 | 26.1 | ||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | ||||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | ||||||
X26Công ty Cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.1 | ||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 210 | 223 | 0.04% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 140.2 | 140.5 | 0.07% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 64.5 | 65.2 | 0.15% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.5 | 45.6 | 0.22% | |||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 40 | 0.25% | ||||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 36.5 | 36.6 | 0.27% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 29.9 | 30 | 0.33% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.6 | 29.5 | 0.34% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.3 | 29.4 | 0.34% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26 | 27.4 | 0.37% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.3 | 24.6 | 0.41% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 24.5 | 0.41% | ||||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.1 | 23.5 | 0.43% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 22.9 | 23 | 0.44% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.1 | 45.2 | 0.44% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 21 | 0.48% | ||||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 38 | 38.5 | 0.52% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 19 | 0.53% | ||||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.1 | 18.2 | 0.55% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 35 | 35.5 | 0.57% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.1 | 17.3 | 0.58% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 33.4 | 33.5 | 0.6% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 76 | 77 | 0.65% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.7 | 14.8 | 0.68% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.1 | 14.2 | 0.71% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 14 | 0.72% | ||||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.8 | 13.9 | 0.72% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36.2 | 36.8 | 0.82% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 36 | 0.84% | ||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11 | 11.8 | 0.85% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.2 | 11.6 | 0.87% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66.5 | 66.6 | 0.91% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 10.9 | 11 | 0.92% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.8 | 22 | 0.92% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.7 | 10.8 | 0.93% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.1 | 10.3 | 0.98% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10.1 | 10.2 | 0.99% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 19.4 | 20.1 | 1.01% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.9 | 29.2 | 1.04% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.7 | 19 | 1.06% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.3 | 18.4 | 1.1% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | 9 | 1.12% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8.2 | 8.8 | 1.15% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.2 | 26.3 | 1.15% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.8 | 16 | 1.27% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 8 | 1.27% | ||||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.6 | 23.4 | 1.3% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.4 | 15.5 | 1.31% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 22.8 | 23 | 1.32% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 22 | 22.2 | 1.37% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.5 | 13.8 | 1.47% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.7 | 20.4 | 1.49% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18.1 | 18.2 | 1.68% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.5 | 41.4 | 1.72% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29 | 29.5 | 1.72% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 56.8 | 57 | 1.79% | |||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.4 | 11.2 | 1.82% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.7 | 32.6 | 1.88% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.2 | 5.4 | 1.89% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10.5 | 1.94% | ||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.9 | 5 | 2.04% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 250 | 2.04% | ||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.8 | 4.9 | 2.08% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.7 | 9.8 | 2.08% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 56.9 | 59.5 | 2.23% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 92 | 92.4 | 2.33% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 42 | 43.4 | 2.36% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 16.8 | 2.44% | ||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 8 | 8.1 | 2.53% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 20 | 2.56% | ||||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 7.9 | 2.6% | ||||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 18.5 | 19.3 | 2.66% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 26 | 27 | 2.66% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 26.5 | 26.7 | 2.69% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11 | 11.3 | 2.73% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 35 | 37.5 | 2.74% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7.1 | 7.2 | 2.86% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 7.1 | 2.9% | ||||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 7 | 2.94% | ||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.1 | 3.5 | 2.94% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 30 | 31.4 | 2.95% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18 | 20.4 | 3.03% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.7 | 6.8 | 3.03% | |||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 33 | 3.13% | ||||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.1 | 9.9 | 3.13% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.7 | 9.8 | 3.16% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 31 | 3.33% | ||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 6 | 6.2 | 3.33% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6.2 | 3.33% | ||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 95.5 | 108 | 3.35% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 205 | 208 | 3.38% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 20.9 | 21.4 | 3.38% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 12 | 12.1 | 3.42% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.6 | 41 | 3.54% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 20.5 | 3.54% | ||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.7 | 5.8 | 3.57% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11.5 | 3.6% | ||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8 | 8.5 | 3.66% | |||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 48.7 | 50.3 | 3.93% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.5 | 13 | 4% | |||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 9 | 10.1 | 4.12% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 12.4 | 4.2% | ||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.6 | 22 | 4.27% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.1 | 7.3 | 4.29% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15 | 16.2 | 4.52% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 9 | 4.65% | ||||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 62.6 | 66.7 | 4.71% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 17.8 | 21.9 | 4.78% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.6 | 6.5 | 4.84% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 18.2 | 20 | 5.26% | |||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 58.5 | 58.6 | 5.4% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 17 | 5.59% | ||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30.1 | 32 | 5.61% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.4 | 5.5 | 5.77% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 32.3 | 36.5 | 5.8% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13.4 | 14.3 | 5.93% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 24.9 | 5.96% | ||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 14.2 | 16 | 5.96% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 10.5 | 6.06% | ||||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.5 | 6.06% | ||||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 460.5 | 488 | 6.06% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 6.6 | 6.45% | ||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 14.8 | 6.47% | ||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.8 | 4.9 | 6.52% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12 | 12.9 | 6.61% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 27.1 | 29 | 6.62% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 13.5 | 15.7 | 6.8% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 34.1 | 34.8 | 7.08% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 121 | 129 | 7.5% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 9.1 | 10 | 7.53% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 14 | 7.69% | ||||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 54.1 | 54.4 | 7.72% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 25 | 27.7 | 7.78% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.8 | 8% | ||||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 31.5 | 40 | 8.11% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 15.9 | 8.16% | ||||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 32.5 | 35 | 8.36% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.6 | 5 | 8.7% | |||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 6.1 | 8.93% | ||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4.7 | 6 | 9.09% | |||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 16.5 | 9.27% | ||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 17.5 | 9.38% | ||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 12.8 | 9.4% | ||||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 13.9 | 9.45% | ||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 31.9 | 9.62% | ||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 18.1 | 9.7% | ||||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23 | 25.7 | 9.83% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 13.4 | 9.84% | ||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.6 | 10.9 | 10.1% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 37.8 | 10.2% | ||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 90.4 | 10.24% | ||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.5 | 11.8 | 10.28% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3 | 3.2 | 10.34% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 26.5 | 10.42% | ||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5 | 6.3 | 10.53% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 9.5 | 10.3 | 10.75% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.2 | 10.81% | ||||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 21.1 | 22.5 | 10.84% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17.1 | 19 | 11.11% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 11 | 11.11% | ||||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 9 | 10 | 11.11% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.6 | 42.9 | 11.43% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 17.3 | 21.4 | 11.46% | |||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 9.5 | 11.76% | ||||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 11.2 | 12% | ||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 11.2 | 12% | ||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 13.7 | 12.3% | ||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 8.1 | 12.5% | ||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.5 | 12.6 | 12.5% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 11.5 | 15.2 | 12.59% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.3 | 8 | 12.68% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 8 | 12.68% | ||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 50.5 | 64.6 | 12.74% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 7.9 | 12.86% | ||||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7.9 | 12.86% | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6.8 | 13.33% | ||||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 50.2 | 13.57% | ||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.6 | 7.5 | 13.64% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.3 | 8.3 | 13.7% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 58 | 13.73% | ||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 9.1 | 13.75% | ||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 13.5 | 16.5 | 13.79% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 7.3 | 14.06% | ||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.1 | 4 | 14.29% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.8 | 14.29% | ||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 15.9 | 14.39% | ||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 11.1 | 14.43% | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11.1 | 14.43% | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 31.3 | 14.65% | ||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24.5 | 28.1 | 14.69% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 15 | 19.5 | 14.71% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 5.2 | 7 | 14.75% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 14 | 14.75% | ||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 65 | 14.84% | ||||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 5.3 | 5.4 | 14.89% | |||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 23.9 | 14.9% | ||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 24.6 | 14.95% | ||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 21.5 | 14.97% | ||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 29.9 | 15% | ||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 55.2 | 15% | ||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 43.7 | 15% | ||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 12.5 | 16.1 | 15% | |||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 32.3 | 38.63% | ||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 15.1 | 39.81% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade