Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 31.15 | 33.15 | 6.94% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 19.65 | 22.45 | 6.9% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | 14.75 | 6.88% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10 | 10.25 | 6.88% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.46 | 5.9 | 6.69% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 14.4 | 6.67% | ||||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.5 | 58 | 6.42% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.92 | 6.3 | 6.42% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.8 | 21.05 | 6.31% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10.3 | 6.3% | ||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34.5 | 36.5 | 5.8% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10 | 10.45 | 5.77% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31.3 | 33.05 | 5.59% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17 | 17.8 | 5.33% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 28.95 | 32.7 | 5.14% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.77 | 3.93 | 5.08% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.57 | 3.75 | 5.04% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 30 | 30.4 | 4.83% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 160 | 160.1 | 4.64% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 85 | 85.1 | 4.55% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.4 | 9.9 | 4.21% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 6.03 | 6.19 | 4.03% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.8 | 10 | 3.95% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.84 | 9 | 3.93% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 216.1 | 225.2 | 3.92% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 3.13 | 3.19 | 3.91% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.76 | 9.1 | 3.88% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 43.15 | 46.7 | 3.78% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 23.25 | 23.3 | 3.56% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.8 | 32.8 | 3.47% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.71 | 9 | 3.45% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.3 | 12 | 3.45% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.35 | 8.98 | 3.22% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5.14 | 5.15 | 3.21% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.5 | 33.8 | 3.21% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28.7 | 29.35 | 3.16% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13 | 13.4 | 3.08% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.25 | 29.6 | 2.78% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.35 | 11.4 | 2.7% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 10.05 | 10.1 | 2.64% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13.4 | 13.7 | 2.62% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.35 | 8 | 2.56% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 28.1 | 28.15 | 2.55% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20.9 | 21 | 2.44% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 70.2 | 71.8 | 2.43% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38 | 39 | 2.36% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.84 | 4.89 | 2.3% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 42.9 | 42.95 | 2.26% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20.1 | 20.5 | 2.24% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.02 | 6.03 | 2.2% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8 | 8.02 | 2.17% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 43.25 | 43.5 | 2.11% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 48.2 | 51 | 2% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 40.75 | 40.8 | 2% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 66.3 | 66.4 | 2% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 20.45 | 20.5 | 1.99% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.55 | 4.64 | 1.98% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17 | 18.5 | 1.93% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 24.1 | 24.4 | 1.88% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 92.6 | 92.7 | 1.87% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 40.3 | 41.2 | 1.73% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 26 | 26.5 | 1.73% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.6 | 12 | 1.69% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 54.6 | 54.7 | 1.67% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.42 | 2.44 | 1.67% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 24.8 | 25.2 | 1.61% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.5 | 7.92 | 1.54% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10.45 | 10.5 | 1.45% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14 | 14.1 | 1.44% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 29.75 | 29.8 | 1.36% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.02 | 3.06 | 1.32% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.58 | 4.59 | 1.32% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38.4 | 38.8 | 1.31% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.3 | 35.05 | 1.3% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.7 | 39 | 1.3% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 117.5 | 117.6 | 1.29% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 23.45 | 23.8 | 1.28% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 56.4 | 56.6 | 1.25% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.38 | 7.39 | 1.23% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131.5 | 134.6 | 1.2% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 17.2 | 17.3 | 1.17% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.86 | 6.94 | 1.17% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 88 | 88.6 | 1.14% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.5 | 42 | 1.08% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.38 | 8.43 | 1.08% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.31 | 9.4 | 1.08% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 14.15 | 14.2 | 1.07% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 76.1 | 76.2 | 1.06% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.85 | 6.92 | 1.02% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.04 | 4.05 | 1% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.22 | 4.25 | 0.95% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.21 | 3.22 | 0.94% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.75 | 10.8 | 0.93% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 65.1 | 65.3 | 0.93% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 123.6 | 123.7 | 0.9% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 66.4 | 68 | 0.89% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.2 | 11.5 | 0.88% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 81 | 81.7 | 0.86% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 60.4 | 60.5 | 0.83% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.42 | 6.55 | 0.77% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.4 | 54.8 | 0.74% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 54.7 | 54.8 | 0.74% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.8 | 13.9 | 0.72% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 14.1 | 14.2 | 0.71% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 21.5 | 21.55 | 0.7% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.25 | 14.4 | 0.7% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 43.2 | 43.5 | 0.69% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 58.6 | 58.7 | 0.69% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.9 | 59.1 | 0.68% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 74.4 | 74.5 | 0.68% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.85 | 15.9 | 0.63% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.6 | 16.1 | 0.63% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.3 | 64.4 | 0.63% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.2 | 16.3 | 0.62% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 113.8 | 114.4 | 0.62% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.7 | 16.8 | 0.6% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33.15 | 33.65 | 0.6% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 42.9 | 42.95 | 0.59% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 35.25 | 35.3 | 0.57% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 17.75 | 17.8 | 0.56% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.85 | 1.86 | 0.54% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.75 | 37.9 | 0.53% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.6 | 7.62 | 0.53% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.04 | 4.07 | 0.49% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.75 | 30.8 | 0.49% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.13 | 4.14 | 0.49% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.35 | 31.4 | 0.48% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.35 | 21.4 | 0.47% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.4 | 4.41 | 0.46% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 22.05 | 22.1 | 0.45% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.2 | 22.3 | 0.45% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 33.6 | 33.75 | 0.45% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.8 | 11.85 | 0.42% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.2 | 5.22 | 0.38% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.5 | 13.55 | 0.37% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.6 | 42.95 | 0.35% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.71 | 5.89 | 0.34% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.6 | 29.65 | 0.34% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 94.3 | 94.5 | 0.32% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.2 | 32.5 | 0.31% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.37 | 3.43 | 0.29% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.55 | 3.59 | 0.28% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.7 | 3.71 | 0.27% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.75 | 3.78 | 0.27% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.89 | 3.9 | 0.26% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.06 | 8.07 | 0.25% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 40.85 | 40.9 | 0.25% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.55 | 8.78 | 0.23% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22.95 | 23.05 | 0.22% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.61 | 4.62 | 0.22% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 48.9 | 49 | 0.2% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.93 | 4.94 | 0.2% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.96 | 4.97 | 0.2% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 50.8 | 50.9 | 0.2% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26.5 | 26.55 | 0.19% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.3 | 5.32 | 0.19% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.2 | 55.7 | 0.18% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 28.75 | 28.8 | 0.17% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30.15 | 30.45 | 0.16% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.09 | 6.1 | 0.16% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.1 | 6.11 | 0.16% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 72.9 | 73.1 | 0.14% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37 | 38.4 | 0.13% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.8 | 7.81 | 0.13% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 44.6 | 44.65 | 0.11% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 46.15 | 46.2 | 0.11% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.8 | 9 | ||||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.35 | 12.85 | ||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 32.15 | 34 | ||||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18.9 | 19.1 | ||||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.72 | 5.84 | ||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.09 | 4.1 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.1 | 17.25 | ||||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.7 | 5.78 | ||||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16.1 | 16.15 | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | ||||||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.4 | 35.5 | ||||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.66 | 10 | ||||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 37.05 | 37.2 | ||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 67.5 | 67.6 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 123.1 | 123.2 | ||||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 54.7 | 54.9 | ||||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.45 | 12.5 | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 9.22 | |||||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.15 | 15.2 | ||||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.1 | 11.2 | ||||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.85 | 10.9 | ||||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.8 | 13.9 | ||||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 34.55 | 34.6 | ||||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.07 | 9.08 | ||||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.7 | 2.71 | ||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.97 | 3 | ||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.75 | 16.95 | ||||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.55 | 13.6 | ||||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 24 | 24.7 | ||||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 56.8 | 57 | ||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | |||||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.9 | 10.95 | ||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.75 | 14.8 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11.2 | 11.4 | ||||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.7 | 28.85 | ||||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.75 | 2.85 | ||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.5 | 39 | ||||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 11.8 | |||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 45.85 | |||||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 42.35 | 42.5 | ||||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.72 | 5.9 | ||||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.87 | 3.88 | ||||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 35 | 35.05 | ||||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.5 | 16.75 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.9 | 13 | ||||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.15 | 14.25 | ||||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 44.1 | 45.05 | ||||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.22 | 9.89 | -0.1% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.6 | 48.95 | -0.1% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.7 | 9.71 | -0.1% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.36 | 8.66 | -0.12% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.6 | 40.65 | -0.12% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 39.2 | 39.25 | -0.13% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.61 | 7.64 | -0.13% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37 | 37.2 | -0.13% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 72.7 | 73 | -0.14% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.9 | 62.1 | -0.16% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.88 | 5.89 | -0.17% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 54.1 | 57.9 | -0.17% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.35 | 28.4 | -0.18% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 27.5 | 27.95 | -0.18% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.6 | 27.65 | -0.18% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.2 | 5.37 | -0.19% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 53 | 53.2 | -0.19% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.5 | 24.55 | -0.2% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 46.75 | 46.9 | -0.21% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.61 | 4.63 | -0.22% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.55 | 4.59 | -0.22% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.38 | 4.41 | -0.23% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.7 | 8.74 | -0.23% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.05 | 21.1 | -0.24% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19.6 | 19.9 | -0.25% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.2 | 39.7 | -0.25% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 74.5 | 75.8 | -0.26% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 73.6 | 73.8 | -0.27% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35 | 35.6 | -0.28% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.15 | 17.25 | -0.29% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.78 | 6.88 | -0.29% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16.55 | 16.6 | -0.3% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.62 | 6.63 | -0.3% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 15.7 | 16.5 | -0.3% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 64.4 | 64.9 | -0.31% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.09 | 9.1 | -0.33% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.65 | 29.8 | -0.33% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.65 | 14.85 | -0.34% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.6 | 14.75 | -0.34% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.92 | 2.93 | -0.34% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 28.75 | 28.8 | -0.35% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 42.65 | 42.8 | -0.35% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.78 | 2.79 | -0.36% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 27 | 27.2 | -0.37% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.68 | 2.7 | -0.37% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.45 | 13.5 | -0.37% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 80.4 | 80.8 | -0.37% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.65 | 26.7 | -0.37% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.94 | 7.95 | -0.38% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.6 | 13.15 | -0.38% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.8 | 25.85 | -0.39% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.85 | 12.9 | -0.39% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 25.5 | 25.8 | -0.39% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.55 | 12.6 | -0.4% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37.7 | 37.75 | -0.4% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.01 | 5.02 | -0.4% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.2 | 12.5 | -0.4% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.35 | 49.4 | -0.4% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.2 | 12.3 | -0.4% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.5 | 12.25 | -0.41% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.2 | 12.25 | -0.41% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.41 | 9.75 | -0.41% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.9 | 11.95 | -0.42% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 116 | 117.5 | -0.42% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.7 | 11.75 | -0.42% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.1 | 11.65 | -0.43% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.62 | 4.65 | -0.43% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.45 | 11.5 | -0.43% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 11.05 | 11.1 | -0.45% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.05 | 11.1 | -0.45% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.64 | 6.65 | -0.45% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 42.8 | 42.9 | -0.46% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.1 | 10.65 | -0.47% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.45 | 10.5 | -0.47% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 81 | 81.1 | -0.49% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.04 | 8.06 | -0.49% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.65 | 19.75 | -0.5% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.45 | 29.55 | -0.51% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.73 | 3.74 | -0.53% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.05 | 18.1 | -0.55% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.1 | 7.2 | -0.55% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.13 | 7.14 | -0.56% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 68.1 | 69.7 | -0.57% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 31.5 | 33.3 | -0.6% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.5 | 16.55 | -0.6% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.82 | 9.89 | -0.6% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.2 | 16.25 | -0.61% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9.02 | 9.49 | -0.63% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 15 | 15.25 | -0.65% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 15.05 | 15.1 | -0.66% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.05 | 22.1 | -0.67% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.35 | 14.5 | -0.68% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 46.5 | 49.65 | -0.7% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 21.05 | 21.15 | -0.7% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.8 | 28 | -0.71% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.15 | 33.15 | -0.75% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.45 | 26.5 | -0.75% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.65 | 39.7 | -0.75% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 38 | 39.6 | -0.75% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 52 | 52.1 | -0.76% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.25 | 19.45 | -0.77% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.4 | 19.45 | -0.77% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.5 | 25.7 | -0.77% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.34 | 6.36 | -0.78% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 42.65 | 43.15 | -0.8% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.9 | 4.93 | -0.8% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 29.85 | 29.9 | -0.83% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.75 | 17.8 | -0.84% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.75 | 17.8 | -0.84% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.6 | 23.7 | -0.84% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.6 | 4.62 | -0.86% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 68.2 | 68.9 | -0.86% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.75 | 21.8 | -0.91% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 37.95 | 38 | -0.91% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 10.25 | 10.8 | -0.92% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.4 | 21.5 | -0.92% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.06 | 4.28 | -0.93% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.5 | 10.6 | -0.93% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 20.95 | 21 | -0.94% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.65 | 20.7 | -0.96% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 51.2 | 51.3 | -0.97% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102 | 102.5 | -0.97% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.84 | 9 | -0.99% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 34.95 | 35 | -0.99% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 19.7 | 19.8 | -1% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.75 | 14.8 | -1% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 67.3 | 67.4 | -1.03% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 47.45 | 48 | -1.03% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.25 | 14.3 | -1.04% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14.15 | 14.2 | -1.05% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 23.05 | 23.15 | -1.07% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.4 | 13.85 | -1.07% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.35 | 18.4 | -1.08% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 31.6 | 31.65 | -1.09% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.83 | 9 | -1.1% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 17.05 | 17.1 | -1.16% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 16.85 | 16.9 | -1.17% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 107.6 | 107.7 | -1.19% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.75 | 11.8 | -1.26% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 61.3 | 61.4 | -1.29% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9 | 9.1 | -1.3% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.41 | 4.45 | -1.33% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.53 | 9.56 | -1.34% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.35 | 14.6 | -1.35% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 35.95 | 36 | -1.37% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 32 | 32.1 | -1.38% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 28.1 | 28.15 | -1.4% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 27.85 | 27.9 | -1.41% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.75 | 13.8 | -1.43% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.41 | 5.42 | -1.45% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.4 | 13.45 | -1.47% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 6.95 | 6.99 | -1.55% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.15 | 12.2 | -1.61% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 21.1 | 21.15 | -1.63% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.9 | 17.95 | -1.64% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 26.8 | 26.85 | -1.65% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.6 | 20.65 | -1.67% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.4 | 20.45 | -1.68% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 28.95 | 29 | -1.69% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.1 | 22.15 | -1.77% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 10.95 | 11 | -1.79% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 13.65 | 13.7 | -1.79% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32.35 | 32.4 | -1.82% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.25 | 13.3 | -1.85% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.3 | 18.35 | -1.87% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10 | 10.1 | -1.94% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 16.85 | 16.9 | -2.03% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.5 | 10.65 | -2.29% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 8 | 8.01 | -2.32% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.76 | 2.77 | -2.46% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 62.6 | 65 | -2.55% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 18.6 | 18.65 | -2.61% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 15.35 | 15.45 | -2.83% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.8 | 11.85 | -2.87% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 20.15 | 20.2 | -2.88% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 23.7 | 23.8 | -3.84% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.31 | 5.4 | -3.91% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.44 | 1.45 | -5.84% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% | ||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 11.25 | -6.64% | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56.6 | -6.91% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56.6 | -6.91% | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 11.25 | -6.64% | ||||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.44 | 1.45 | -5.84% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.31 | 5.4 | -3.91% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 23.7 | 23.8 | -3.84% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 20.15 | 20.2 | -2.88% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.8 | 11.85 | -2.87% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 15.35 | 15.45 | -2.83% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 18.6 | 18.65 | -2.61% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 62.6 | 65 | -2.55% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.76 | 2.77 | -2.46% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 8 | 8.01 | -2.32% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.5 | 10.65 | -2.29% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 16.85 | 16.9 | -2.03% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10 | 10.1 | -1.94% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.3 | 18.35 | -1.87% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.25 | 13.3 | -1.85% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32.35 | 32.4 | -1.82% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 13.65 | 13.7 | -1.79% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 10.95 | 11 | -1.79% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.1 | 22.15 | -1.77% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 28.95 | 29 | -1.69% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.4 | 20.45 | -1.68% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.6 | 20.65 | -1.67% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 26.8 | 26.85 | -1.65% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.9 | 17.95 | -1.64% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 21.1 | 21.15 | -1.63% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.15 | 12.2 | -1.61% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 6.95 | 6.99 | -1.55% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.4 | 13.45 | -1.47% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.41 | 5.42 | -1.45% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.75 | 13.8 | -1.43% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 27.85 | 27.9 | -1.41% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 28.1 | 28.15 | -1.4% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 32 | 32.1 | -1.38% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 35.95 | 36 | -1.37% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.35 | 14.6 | -1.35% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.53 | 9.56 | -1.34% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.41 | 4.45 | -1.33% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9 | 9.1 | -1.3% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 61.3 | 61.4 | -1.29% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.75 | 11.8 | -1.26% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 107.6 | 107.7 | -1.19% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 16.85 | 16.9 | -1.17% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 17.05 | 17.1 | -1.16% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.83 | 9 | -1.1% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 31.6 | 31.65 | -1.09% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.35 | 18.4 | -1.08% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.4 | 13.85 | -1.07% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 23.05 | 23.15 | -1.07% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14.15 | 14.2 | -1.05% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.25 | 14.3 | -1.04% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 47.45 | 48 | -1.03% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 67.3 | 67.4 | -1.03% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.75 | 14.8 | -1% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 19.7 | 19.8 | -1% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 34.95 | 35 | -0.99% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.84 | 9 | -0.99% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102 | 102.5 | -0.97% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 51.2 | 51.3 | -0.97% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.65 | 20.7 | -0.96% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 20.95 | 21 | -0.94% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.5 | 10.6 | -0.93% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.06 | 4.28 | -0.93% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.4 | 21.5 | -0.92% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 10.25 | 10.8 | -0.92% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 37.95 | 38 | -0.91% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.75 | 21.8 | -0.91% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 68.2 | 68.9 | -0.86% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.6 | 4.62 | -0.86% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.6 | 23.7 | -0.84% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.75 | 17.8 | -0.84% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.75 | 17.8 | -0.84% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 29.85 | 29.9 | -0.83% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.9 | 4.93 | -0.8% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 42.65 | 43.15 | -0.8% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.34 | 6.36 | -0.78% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.5 | 25.7 | -0.77% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.25 | 19.45 | -0.77% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.4 | 19.45 | -0.77% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 52 | 52.1 | -0.76% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 38 | 39.6 | -0.75% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.65 | 39.7 | -0.75% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.45 | 26.5 | -0.75% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.15 | 33.15 | -0.75% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.8 | 28 | -0.71% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 21.05 | 21.15 | -0.7% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 46.5 | 49.65 | -0.7% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.35 | 14.5 | -0.68% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.05 | 22.1 | -0.67% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 15.05 | 15.1 | -0.66% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 15 | 15.25 | -0.65% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9.02 | 9.49 | -0.63% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.2 | 16.25 | -0.61% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.82 | 9.89 | -0.6% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.5 | 16.55 | -0.6% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 31.5 | 33.3 | -0.6% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 68.1 | 69.7 | -0.57% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.13 | 7.14 | -0.56% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.1 | 7.2 | -0.55% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.05 | 18.1 | -0.55% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.73 | 3.74 | -0.53% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.45 | 29.55 | -0.51% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.65 | 19.75 | -0.5% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.04 | 8.06 | -0.49% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 81 | 81.1 | -0.49% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.45 | 10.5 | -0.47% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.1 | 10.65 | -0.47% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 42.8 | 42.9 | -0.46% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.64 | 6.65 | -0.45% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 11.05 | 11.1 | -0.45% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.05 | 11.1 | -0.45% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.45 | 11.5 | -0.43% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.62 | 4.65 | -0.43% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.1 | 11.65 | -0.43% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.7 | 11.75 | -0.42% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 116 | 117.5 | -0.42% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.9 | 11.95 | -0.42% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.41 | 9.75 | -0.41% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.5 | 12.25 | -0.41% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.2 | 12.25 | -0.41% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.2 | 12.3 | -0.4% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.35 | 49.4 | -0.4% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.2 | 12.5 | -0.4% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.01 | 5.02 | -0.4% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37.7 | 37.75 | -0.4% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.55 | 12.6 | -0.4% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.85 | 12.9 | -0.39% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 25.5 | 25.8 | -0.39% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.8 | 25.85 | -0.39% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.6 | 13.15 | -0.38% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.94 | 7.95 | -0.38% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.65 | 26.7 | -0.37% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 80.4 | 80.8 | -0.37% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.45 | 13.5 | -0.37% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.68 | 2.7 | -0.37% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 27 | 27.2 | -0.37% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.78 | 2.79 | -0.36% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 42.65 | 42.8 | -0.35% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 28.75 | 28.8 | -0.35% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.92 | 2.93 | -0.34% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.6 | 14.75 | -0.34% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.65 | 14.85 | -0.34% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.65 | 29.8 | -0.33% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.09 | 9.1 | -0.33% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 64.4 | 64.9 | -0.31% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 15.7 | 16.5 | -0.3% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.62 | 6.63 | -0.3% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16.55 | 16.6 | -0.3% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.78 | 6.88 | -0.29% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.15 | 17.25 | -0.29% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35 | 35.6 | -0.28% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 73.6 | 73.8 | -0.27% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 74.5 | 75.8 | -0.26% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.2 | 39.7 | -0.25% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19.6 | 19.9 | -0.25% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.05 | 21.1 | -0.24% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.7 | 8.74 | -0.23% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.38 | 4.41 | -0.23% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.55 | 4.59 | -0.22% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.61 | 4.63 | -0.22% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 46.75 | 46.9 | -0.21% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.5 | 24.55 | -0.2% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 53 | 53.2 | -0.19% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.2 | 5.37 | -0.19% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.6 | 27.65 | -0.18% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 27.5 | 27.95 | -0.18% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.35 | 28.4 | -0.18% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 54.1 | 57.9 | -0.17% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.88 | 5.89 | -0.17% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.9 | 62.1 | -0.16% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 72.7 | 73 | -0.14% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37 | 37.2 | -0.13% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.61 | 7.64 | -0.13% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 39.2 | 39.25 | -0.13% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.6 | 40.65 | -0.12% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.36 | 8.66 | -0.12% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.7 | 9.71 | -0.1% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.6 | 48.95 | -0.1% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.22 | 9.89 | -0.1% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.8 | 9 | ||||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.35 | 12.85 | ||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 32.15 | 34 | ||||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18.9 | 19.1 | ||||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.72 | 5.84 | ||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.09 | 4.1 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.1 | 17.25 | ||||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.7 | 5.78 | ||||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16.1 | 16.15 | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | ||||||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.4 | 35.5 | ||||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.66 | 10 | ||||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 37.05 | 37.2 | ||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 67.5 | 67.6 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 123.1 | 123.2 | ||||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 54.7 | 54.9 | ||||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.45 | 12.5 | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 9.22 | |||||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.15 | 15.2 | ||||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.1 | 11.2 | ||||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.85 | 10.9 | ||||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.8 | 13.9 | ||||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 34.55 | 34.6 | ||||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.07 | 9.08 | ||||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.7 | 2.71 | ||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.97 | 3 | ||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.75 | 16.95 | ||||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.55 | 13.6 | ||||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 24 | 24.7 | ||||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 56.8 | 57 | ||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | |||||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.9 | 10.95 | ||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.75 | 14.8 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11.2 | 11.4 | ||||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.7 | 28.85 | ||||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.75 | 2.85 | ||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.5 | 39 | ||||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 11.8 | |||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 45.85 | |||||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 42.35 | 42.5 | ||||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.72 | 5.9 | ||||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.87 | 3.88 | ||||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 35 | 35.05 | ||||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.5 | 16.75 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.9 | 13 | ||||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.15 | 14.25 | ||||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 44.1 | 45.05 | ||||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 46.15 | 46.2 | 0.11% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 44.6 | 44.65 | 0.11% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.8 | 7.81 | 0.13% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37 | 38.4 | 0.13% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 72.9 | 73.1 | 0.14% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.1 | 6.11 | 0.16% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.09 | 6.1 | 0.16% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30.15 | 30.45 | 0.16% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 28.75 | 28.8 | 0.17% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.2 | 55.7 | 0.18% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.3 | 5.32 | 0.19% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26.5 | 26.55 | 0.19% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 50.8 | 50.9 | 0.2% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.96 | 4.97 | 0.2% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.93 | 4.94 | 0.2% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 48.9 | 49 | 0.2% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.61 | 4.62 | 0.22% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22.95 | 23.05 | 0.22% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.55 | 8.78 | 0.23% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 40.85 | 40.9 | 0.25% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.06 | 8.07 | 0.25% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.89 | 3.9 | 0.26% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.75 | 3.78 | 0.27% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.7 | 3.71 | 0.27% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.55 | 3.59 | 0.28% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.37 | 3.43 | 0.29% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.2 | 32.5 | 0.31% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 94.3 | 94.5 | 0.32% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.6 | 29.65 | 0.34% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.71 | 5.89 | 0.34% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.6 | 42.95 | 0.35% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.5 | 13.55 | 0.37% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.2 | 5.22 | 0.38% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.8 | 11.85 | 0.42% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 33.6 | 33.75 | 0.45% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.2 | 22.3 | 0.45% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 22.05 | 22.1 | 0.45% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.4 | 4.41 | 0.46% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.35 | 21.4 | 0.47% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.35 | 31.4 | 0.48% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.13 | 4.14 | 0.49% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.75 | 30.8 | 0.49% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.04 | 4.07 | 0.49% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.6 | 7.62 | 0.53% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.75 | 37.9 | 0.53% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.85 | 1.86 | 0.54% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 17.75 | 17.8 | 0.56% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 35.25 | 35.3 | 0.57% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 42.9 | 42.95 | 0.59% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33.15 | 33.65 | 0.6% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.7 | 16.8 | 0.6% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 113.8 | 114.4 | 0.62% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.2 | 16.3 | 0.62% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.6 | 16.1 | 0.63% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.3 | 64.4 | 0.63% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.85 | 15.9 | 0.63% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 74.4 | 74.5 | 0.68% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.9 | 59.1 | 0.68% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 58.6 | 58.7 | 0.69% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 43.2 | 43.5 | 0.69% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.25 | 14.4 | 0.7% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 21.5 | 21.55 | 0.7% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 14.1 | 14.2 | 0.71% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.8 | 13.9 | 0.72% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.4 | 54.8 | 0.74% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 54.7 | 54.8 | 0.74% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.42 | 6.55 | 0.77% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 60.4 | 60.5 | 0.83% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 81 | 81.7 | 0.86% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.2 | 11.5 | 0.88% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 66.4 | 68 | 0.89% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 123.6 | 123.7 | 0.9% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 65.1 | 65.3 | 0.93% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.75 | 10.8 | 0.93% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.21 | 3.22 | 0.94% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.22 | 4.25 | 0.95% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.04 | 4.05 | 1% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.85 | 6.92 | 1.02% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 76.1 | 76.2 | 1.06% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 14.15 | 14.2 | 1.07% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.31 | 9.4 | 1.08% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.38 | 8.43 | 1.08% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.5 | 42 | 1.08% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 88 | 88.6 | 1.14% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.86 | 6.94 | 1.17% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 17.2 | 17.3 | 1.17% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131.5 | 134.6 | 1.2% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.38 | 7.39 | 1.23% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 56.4 | 56.6 | 1.25% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 23.45 | 23.8 | 1.28% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 117.5 | 117.6 | 1.29% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.7 | 39 | 1.3% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.3 | 35.05 | 1.3% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38.4 | 38.8 | 1.31% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.58 | 4.59 | 1.32% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.02 | 3.06 | 1.32% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 29.75 | 29.8 | 1.36% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14 | 14.1 | 1.44% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10.45 | 10.5 | 1.45% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.5 | 7.92 | 1.54% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 24.8 | 25.2 | 1.61% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.42 | 2.44 | 1.67% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 54.6 | 54.7 | 1.67% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.6 | 12 | 1.69% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 26 | 26.5 | 1.73% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 40.3 | 41.2 | 1.73% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 92.6 | 92.7 | 1.87% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 24.1 | 24.4 | 1.88% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17 | 18.5 | 1.93% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.55 | 4.64 | 1.98% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 20.45 | 20.5 | 1.99% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 66.3 | 66.4 | 2% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 40.75 | 40.8 | 2% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 48.2 | 51 | 2% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 43.25 | 43.5 | 2.11% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8 | 8.02 | 2.17% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.02 | 6.03 | 2.2% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20.1 | 20.5 | 2.24% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 42.9 | 42.95 | 2.26% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.84 | 4.89 | 2.3% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38 | 39 | 2.36% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 70.2 | 71.8 | 2.43% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20.9 | 21 | 2.44% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 28.1 | 28.15 | 2.55% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.35 | 8 | 2.56% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13.4 | 13.7 | 2.62% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 10.05 | 10.1 | 2.64% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.35 | 11.4 | 2.7% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.25 | 29.6 | 2.78% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13 | 13.4 | 3.08% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28.7 | 29.35 | 3.16% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.5 | 33.8 | 3.21% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5.14 | 5.15 | 3.21% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.35 | 8.98 | 3.22% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.3 | 12 | 3.45% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.71 | 9 | 3.45% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.8 | 32.8 | 3.47% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 23.25 | 23.3 | 3.56% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 43.15 | 46.7 | 3.78% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.76 | 9.1 | 3.88% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 3.13 | 3.19 | 3.91% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 216.1 | 225.2 | 3.92% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.84 | 9 | 3.93% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.8 | 10 | 3.95% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 6.03 | 6.19 | 4.03% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.4 | 9.9 | 4.21% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 85 | 85.1 | 4.55% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 160 | 160.1 | 4.64% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 30 | 30.4 | 4.83% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.57 | 3.75 | 5.04% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.77 | 3.93 | 5.08% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 28.95 | 32.7 | 5.14% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17 | 17.8 | 5.33% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31.3 | 33.05 | 5.59% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10 | 10.45 | 5.77% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34.5 | 36.5 | 5.8% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10.3 | 6.3% | ||||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.8 | 21.05 | 6.31% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.92 | 6.3 | 6.42% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.5 | 58 | 6.42% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 14.4 | 6.67% | ||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.46 | 5.9 | 6.69% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10 | 10.25 | 6.88% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | 14.75 | 6.88% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 19.65 | 22.45 | 6.9% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 31.15 | 33.15 | 6.94% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 16.5 | 10% | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | 41.6 | 9.76% | ||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25 | 27.4 | 9.6% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.8 | 12.1 | 9.01% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 13.1 | 13.5 | 8.87% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15.2 | 16 | 8.84% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10.4 | 11.4 | 8.57% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7.3 | 8 | 8.11% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.7 | 8.06% | ||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.1 | 13.8 | 7.81% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 8.3 | 7.79% | ||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 18 | 19.9 | 7.57% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.4 | 7.55% | ||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 10 | 7.53% | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 10.5 | 11.8 | 7.27% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.9 | 9.1 | 7.06% | |||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3 | 3.1 | 6.9% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 45.5 | 52.1 | 6.76% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 12.9 | 6.61% | ||||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.5 | 16.5 | 6.45% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 32.3 | 6.25% | ||||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.4 | 8.6 | 6.17% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.4 | 9 | 5.88% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.3 | 34 | 5.26% | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 6 | 6.1 | 5.17% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 24.1 | 24.9 | 5.06% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 25 | 25.4 | 4.96% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.2 | 10.8 | 4.85% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 13 | 4.84% | ||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 35.6 | 38 | 4.68% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 11.5 | 4.55% | ||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 18.3 | 19 | 4.4% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.9 | 4.39% | ||||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 22.6 | 23 | 4.07% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.1 | 5.2 | 4% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 44.9 | 49.9 | 3.96% | |||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 28.3 | 32.6 | 3.82% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 10.3 | 11 | 3.77% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.6 | 19.7 | 3.68% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 66.7 | 75 | 3.59% | |||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 188.2 | 194.9 | 3.56% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.9 | 9 | 3.45% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 8.2 | 9.2 | 3.37% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9.1 | 9.6 | 3.23% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 12.7 | 13 | 3.17% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 10 | 10.3 | 3% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.4 | 3.7 | 2.78% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.7 | 2.78% | ||||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 32.9 | 33.4 | 2.77% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 58.6 | 63.7 | 2.74% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.6 | 19.9 | 2.58% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 25.7 | 29 | 2.47% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12.2 | 13 | 2.36% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 66.6 | 68 | 2.26% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 56.3 | 56.4 | 2.17% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.1 | 2% | ||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 30 | 30.8 | 1.99% | |||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.3 | 5.4 | 1.89% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5.5 | 5.7 | 1.79% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.5 | 1.77% | ||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.8 | 11.9 | 1.71% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.8 | 1.62% | ||||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 13 | 13.1 | 1.55% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13 | 13.2 | 1.54% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | 26.5 | 1.53% | ||||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 40.5 | 40.6 | 1.5% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.8 | 27.2 | 1.49% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 7 | 7.1 | 1.43% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.3 | 7.5 | 1.35% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 159.5 | 160 | 1.27% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.7 | 8.1 | 1.25% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 48.8 | 49.2 | 1.23% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17.1 | 17.3 | 1.17% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 17.8 | 18 | 1.12% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.9 | 9 | 1.12% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9.2 | 9.4 | 1.08% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18.3 | 19.2 | 1.05% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 9.1 | 9.7 | 1.04% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.7 | 9.8 | 1.03% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 12 | 0.84% | ||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.2 | 12.3 | 0.82% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 64 | 0.79% | ||||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.1 | 14.2 | 0.71% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 14.5 | 0.69% | ||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.6 | 17 | 0.59% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.1 | 37.2 | 0.54% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.5 | 19.6 | 0.51% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 39.4 | 39.5 | 0.51% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 19.6 | 21 | 0.48% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 26 | 26.1 | 0.38% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 30.3 | 30.5 | 0.33% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.8 | 37.9 | 0.26% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 67.1 | 67.2 | 0.15% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18.1 | |||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.2 | |||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.3 | |||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 13.3 | |||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.2 | 5.4 | ||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | ||||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | ||||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62.3 | 62.9 | ||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.5 | |||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 7 | 7.6 | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | ||||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 72.7 | |||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | ||||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | ||||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | ||||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.8 | |||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | ||||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.7 | 3.8 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | ||||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | ||||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.5 | 4.8 | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4 | |||||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.7 | 25.8 | ||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.5 | 11.6 | ||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.3 | 12.4 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 11.4 | |||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | ||||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.5 | 15 | ||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19.2 | |||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15.6 | |||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | ||||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.7 | 10.9 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 9.8 | |||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4 | 4.1 | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 45 | |||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | ||||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12.6 | 12.8 | ||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.4 | 26.8 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.8 | |||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.5 | 4.6 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.8 | 2.9 | ||||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.4 | 11.6 | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.1 | 6.7 | ||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.6 | 40.7 | ||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.1 | 37.6 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 20 | |||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | ||||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 2.8 | 3 | ||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2.2 | |||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 47.3 | 47.5 | ||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | ||||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 9.9 | 10 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.9 | 12 | ||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | ||||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5.9 | 6.2 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.3 | 4.4 | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5 | 5.1 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.3 | 6.4 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.5 | 11.8 | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | ||||||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 10.6 | 11.2 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.6 | |||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.2 | 6.4 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 50 | |||||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 26.2 | |||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.4 | |||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | ||||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.7 | |||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 80 | |||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | ||||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 29.6 | |||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.6 | 10.9 | ||||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.5 | ||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.3 | 9.4 | ||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 20.8 | 21.5 | ||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.2 | |||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.1 | 10.2 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.6 | 7.7 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.6 | 7.7 | ||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | ||||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | ||||||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23.6 | 23.7 | ||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | ||||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 50.2 | |||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.3 | |||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18 | |||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22.5 | |||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 11.6 | |||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.2 | 20.5 | ||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.2 | |||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.7 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 13.1 | 13.2 | ||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | ||||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | ||||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9 | |||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | ||||||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 20 | 20.1 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | ||||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 48.2 | 50.5 | ||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.3 | 4.4 | ||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.5 | 12 | ||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 12.8 | |||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.8 | |||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.7 | 20 | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | ||||||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.2 | 8.3 | ||||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.7 | 11.8 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.1 | |||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 14 | |||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 19 | 19.1 | ||||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 24.7 | 24.8 | ||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.1 | |||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 16.8 | |||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.5 | |||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | ||||||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.7 | |||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 50.7 | |||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 17.2 | 17.5 | ||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | |||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.4 | |||||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 62.8 | 63.4 | -0.16% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.6 | 43.9 | -0.23% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.2 | 28.3 | -0.35% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 83.3 | -0.36% | ||||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 49.4 | 52.3 | -0.38% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.5 | 23.6 | -0.42% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19 | 19.8 | -0.5% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18.1 | 18.2 | -0.55% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 17.8 | -0.56% | ||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 14 | 14.3 | -0.69% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 27.8 | 28 | -0.71% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.7 | 27.8 | -0.71% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.7 | 13.8 | -0.72% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 13.3 | -0.75% | ||||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.6 | 12.7 | -0.78% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.4 | 12.5 | -0.79% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 12.5 | -0.79% | ||||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 35.5 | 35.6 | -0.84% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.8 | -0.92% | ||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 9.9 | 10 | -0.99% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.6 | 9.7 | -1.02% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 85.3 | 87 | -1.02% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 28.2 | 28.6 | -1.04% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.7 | 8.9 | -1.11% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 17.7 | -1.12% | ||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.6 | 8.7 | -1.14% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.3 | 8.4 | -1.18% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.9 | 8 | -1.23% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 39.5 | 39.6 | -1.25% | |||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.2 | 7.3 | -1.35% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 7.2 | -1.37% | ||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7 | 7.1 | -1.39% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.3 | 13.4 | -1.47% | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.3 | 6.4 | -1.54% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 18.6 | 18.7 | -1.58% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 18.3 | 18.4 | -1.6% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.6 | 5.9 | -1.67% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 28.3 | 28.9 | -1.7% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.2 | 11.3 | -1.74% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.7 | 16.8 | -1.75% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.4 | 5.5 | -1.79% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 32.9 | -1.79% | ||||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 27 | 27.1 | -1.81% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5 | 5.1 | -1.92% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.7 | 13.8 | -2.13% | |||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.8 | 4.1 | -2.38% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 11.8 | 11.9 | -2.46% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.7 | 7.8 | -2.5% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22.2 | 23.2 | -2.52% | |||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.7 | 7.2 | -2.7% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.8 | 9.9 | -2.94% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.2 | 9.5 | -3.06% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3.1 | -3.13% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.1 | 5.2 | -3.7% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 31 | -3.73% | ||||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 39.6 | 41 | -4.21% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21 | 22 | -4.35% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 23.7 | -4.44% | ||||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 20 | 20.6 | -6.36% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4.2 | 4.3 | -6.52% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 17 | -9.57% | ||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 72.5 | -9.94% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 72.5 | -9.94% | ||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 17 | -9.57% | ||||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4.2 | 4.3 | -6.52% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 20 | 20.6 | -6.36% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 23.7 | -4.44% | ||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21 | 22 | -4.35% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 39.6 | 41 | -4.21% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 31 | -3.73% | ||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.1 | 5.2 | -3.7% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3.1 | -3.13% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.2 | 9.5 | -3.06% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.8 | 9.9 | -2.94% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.7 | 7.2 | -2.7% | |||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22.2 | 23.2 | -2.52% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.7 | 7.8 | -2.5% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 11.8 | 11.9 | -2.46% | |||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.8 | 4.1 | -2.38% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.7 | 13.8 | -2.13% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5 | 5.1 | -1.92% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 27 | 27.1 | -1.81% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 32.9 | -1.79% | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.4 | 5.5 | -1.79% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.7 | 16.8 | -1.75% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.2 | 11.3 | -1.74% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 28.3 | 28.9 | -1.7% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.6 | 5.9 | -1.67% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 18.3 | 18.4 | -1.6% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 18.6 | 18.7 | -1.58% | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.3 | 6.4 | -1.54% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.3 | 13.4 | -1.47% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7 | 7.1 | -1.39% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 7.2 | -1.37% | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.2 | 7.3 | -1.35% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 39.5 | 39.6 | -1.25% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.9 | 8 | -1.23% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.3 | 8.4 | -1.18% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.6 | 8.7 | -1.14% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 17.7 | -1.12% | ||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.7 | 8.9 | -1.11% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 28.2 | 28.6 | -1.04% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 85.3 | 87 | -1.02% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.6 | 9.7 | -1.02% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 9.9 | 10 | -0.99% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.8 | -0.92% | ||||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 35.5 | 35.6 | -0.84% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.4 | 12.5 | -0.79% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 12.5 | -0.79% | ||||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.6 | 12.7 | -0.78% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 13.3 | -0.75% | ||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.7 | 13.8 | -0.72% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.7 | 27.8 | -0.71% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 27.8 | 28 | -0.71% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 14 | 14.3 | -0.69% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 17.8 | -0.56% | ||||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18.1 | 18.2 | -0.55% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19 | 19.8 | -0.5% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.5 | 23.6 | -0.42% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 49.4 | 52.3 | -0.38% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 83.3 | -0.36% | ||||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.2 | 28.3 | -0.35% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.6 | 43.9 | -0.23% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 62.8 | 63.4 | -0.16% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18.1 | |||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.2 | |||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.3 | |||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 13.3 | |||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.2 | 5.4 | ||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | ||||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | ||||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62.3 | 62.9 | ||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.5 | |||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 7 | 7.6 | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | ||||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 72.7 | |||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | ||||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | ||||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | ||||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.8 | |||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | ||||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.7 | 3.8 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | ||||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | ||||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.5 | 4.8 | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4 | |||||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.7 | 25.8 | ||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.5 | 11.6 | ||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.3 | 12.4 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 11.4 | |||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | ||||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.5 | 15 | ||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19.2 | |||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15.6 | |||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | ||||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.7 | 10.9 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 9.8 | |||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4 | 4.1 | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 45 | |||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | ||||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12.6 | 12.8 | ||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.4 | 26.8 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.8 | |||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.5 | 4.6 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.8 | 2.9 | ||||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.4 | 11.6 | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.1 | 6.7 | ||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.6 | 40.7 | ||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.1 | 37.6 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 20 | |||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | ||||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 2.8 | 3 | ||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2.2 | |||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 47.3 | 47.5 | ||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | ||||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 9.9 | 10 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.9 | 12 | ||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | ||||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5.9 | 6.2 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.3 | 4.4 | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5 | 5.1 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.3 | 6.4 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.5 | 11.8 | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | ||||||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 10.6 | 11.2 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.6 | |||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.2 | 6.4 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 50 | |||||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 26.2 | |||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.4 | |||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | ||||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.7 | |||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 80 | |||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | ||||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 29.6 | |||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.6 | 10.9 | ||||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.5 | ||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.3 | 9.4 | ||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 20.8 | 21.5 | ||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.2 | |||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.1 | 10.2 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.6 | 7.7 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.6 | 7.7 | ||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | ||||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | ||||||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23.6 | 23.7 | ||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | ||||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 50.2 | |||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.3 | |||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18 | |||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22.5 | |||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 11.6 | |||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.2 | 20.5 | ||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.2 | |||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.7 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 13.1 | 13.2 | ||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | ||||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | ||||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9 | |||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | ||||||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 20 | 20.1 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | ||||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 48.2 | 50.5 | ||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.3 | 4.4 | ||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.5 | 12 | ||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 12.8 | |||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.8 | |||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.7 | 20 | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | ||||||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.2 | 8.3 | ||||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.7 | 11.8 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.1 | |||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 14 | |||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 19 | 19.1 | ||||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 24.7 | 24.8 | ||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.1 | |||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 16.8 | |||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.5 | |||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | ||||||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.7 | |||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 50.7 | |||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 17.2 | 17.5 | ||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | |||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.4 | |||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 67.1 | 67.2 | 0.15% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.8 | 37.9 | 0.26% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 30.3 | 30.5 | 0.33% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 26 | 26.1 | 0.38% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 19.6 | 21 | 0.48% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 39.4 | 39.5 | 0.51% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.5 | 19.6 | 0.51% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.1 | 37.2 | 0.54% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.6 | 17 | 0.59% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 14.5 | 0.69% | ||||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.1 | 14.2 | 0.71% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 64 | 0.79% | ||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.2 | 12.3 | 0.82% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 12 | 0.84% | ||||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.7 | 9.8 | 1.03% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 9.1 | 9.7 | 1.04% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18.3 | 19.2 | 1.05% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9.2 | 9.4 | 1.08% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 17.8 | 18 | 1.12% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.9 | 9 | 1.12% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17.1 | 17.3 | 1.17% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 48.8 | 49.2 | 1.23% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.7 | 8.1 | 1.25% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 159.5 | 160 | 1.27% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.3 | 7.5 | 1.35% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 7 | 7.1 | 1.43% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.8 | 27.2 | 1.49% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 40.5 | 40.6 | 1.5% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | 26.5 | 1.53% | ||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13 | 13.2 | 1.54% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 13 | 13.1 | 1.55% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.8 | 1.62% | ||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.8 | 11.9 | 1.71% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.5 | 1.77% | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5.5 | 5.7 | 1.79% | |||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.3 | 5.4 | 1.89% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 30 | 30.8 | 1.99% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.1 | 2% | ||||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 56.3 | 56.4 | 2.17% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 66.6 | 68 | 2.26% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12.2 | 13 | 2.36% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 25.7 | 29 | 2.47% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.6 | 19.9 | 2.58% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 58.6 | 63.7 | 2.74% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 32.9 | 33.4 | 2.77% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.4 | 3.7 | 2.78% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.7 | 2.78% | ||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 10 | 10.3 | 3% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 12.7 | 13 | 3.17% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9.1 | 9.6 | 3.23% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 8.2 | 9.2 | 3.37% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.9 | 9 | 3.45% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 188.2 | 194.9 | 3.56% | |||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 66.7 | 75 | 3.59% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.6 | 19.7 | 3.68% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 10.3 | 11 | 3.77% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 28.3 | 32.6 | 3.82% | |||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 44.9 | 49.9 | 3.96% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.1 | 5.2 | 4% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 22.6 | 23 | 4.07% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.9 | 4.39% | ||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 18.3 | 19 | 4.4% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 11.5 | 4.55% | ||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 35.6 | 38 | 4.68% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 13 | 4.84% | ||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.2 | 10.8 | 4.85% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 25 | 25.4 | 4.96% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 24.1 | 24.9 | 5.06% | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 6 | 6.1 | 5.17% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.3 | 34 | 5.26% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.4 | 9 | 5.88% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.4 | 8.6 | 6.17% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 32.3 | 6.25% | ||||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.5 | 16.5 | 6.45% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 12.9 | 6.61% | ||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 45.5 | 52.1 | 6.76% | |||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3 | 3.1 | 6.9% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.9 | 9.1 | 7.06% | |||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 10.5 | 11.8 | 7.27% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 10 | 7.53% | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.4 | 7.55% | ||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 18 | 19.9 | 7.57% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 8.3 | 7.79% | ||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.1 | 13.8 | 7.81% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.7 | 8.06% | ||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7.3 | 8 | 8.11% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10.4 | 11.4 | 8.57% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15.2 | 16 | 8.84% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 13.1 | 13.5 | 8.87% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.8 | 12.1 | 9.01% | |||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25 | 27.4 | 9.6% | |||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | 41.6 | 9.76% | ||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 16.5 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 25 | 39.66% | ||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 32.5 | 39.48% | ||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 16.8 | 24.44% | ||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 13.5 | 16.1 | 15% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 12 | 16.1 | 15% | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 18.4 | 15% | ||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 18.4 | 15% | ||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 2.3 | 15% | ||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 16.9 | 14.97% | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 10.8 | 14.89% | ||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | 20.1 | 14.86% | ||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 11.6 | 14.85% | ||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 48.2 | 65 | 14.84% | |||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 35.6 | 14.84% | ||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 24.1 | 14.76% | ||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7 | 14.75% | ||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 31.6 | 35.8 | 14.74% | |||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 11.2 | 14.8 | 14.73% | |||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3.5 | 3.9 | 14.71% | |||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 17 | 20.3 | 14.69% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 13.3 | 14.66% | ||||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 13.3 | 14.66% | ||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 4.7 | 14.63% | ||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 41 | 48.7 | 14.59% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 19.2 | 22 | 14.58% | |||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 4.1 | 5.5 | 14.58% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 5.4 | 5.5 | 14.58% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19 | 23.9 | 14.35% | |||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 23.7 | 28.8 | 14.29% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.6 | 44 | 14.29% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 8 | 14.29% | ||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.9 | 11.2 | 14.29% | |||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 8.2 | 9.7 | 14.12% | |||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 8.4 | 8.9 | 14.1% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 27.5 | 34 | 14.09% | |||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | 9 | 13.92% | ||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.2 | 11.5 | 13.86% | |||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | 14.8 | 13.85% | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.9 | 9.1 | 13.75% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.5 | 8.3 | 13.7% | |||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 1.9 | 2.5 | 13.64% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 57 | 13.55% | ||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.8 | 13.33% | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6.8 | 13.33% | ||||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 17 | 18 | 13.21% | |||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 3.3 | 4.3 | 13.16% | |||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2 | 2.6 | 13.04% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 13.8 | 16.1 | 12.59% | |||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 3.7 | 12.12% | ||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 10 | 11.3 | 11.88% | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.8 | 11.76% | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.9 | 11.76% | ||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.5 | 23.8 | 11.74% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.7 | 9.6 | 11.63% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12 | 12.5 | 11.61% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.5 | 7.9 | 11.27% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.2 | 13 | 11.11% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 19 | 11.11% | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 18.1 | 22.2 | 11% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 75 | 88 | 10.83% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 8.3 | 10.67% | ||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.1 | 37.9 | 10.5% | |||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 1 | 1.1 | 10% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.7 | 5.5 | 10% | |||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | 11 | 10% | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 22 | 10% | ||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 22 | 10% | ||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 28 | 33 | 10% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 15 | 18.9 | 9.88% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.6 | 13.4 | 9.84% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 11.4 | 9.62% | ||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.4 | 9.2 | 9.52% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.2 | 7 | 9.38% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13 | 14.1 | 9.3% | |||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 13.1 | 9.17% | ||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 10.8 | 9.09% | ||||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1 | 1.2 | 9.09% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.5 | 9.8 | 8.89% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 17.1 | 18.5 | 8.82% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.6 | 8.7 | 8.75% | |||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 5 | 8.7% | ||||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 19 | 22.5 | 8.7% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5.8 | 6.3 | 8.62% | |||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.2 | 1.3 | 8.33% | |||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 19 | 19.5 | 8.33% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.9 | 8.33% | ||||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 13.3 | 14.4 | 8.27% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 11.9 | 8.18% | ||||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 9.3 | 8.14% | ||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 3.2 | 4 | 8.11% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.6 | 2.7 | 8% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 15 | 7.91% | ||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 4.8 | 5.5 | 7.84% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18 | 7.78% | ||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 11.1 | 7.77% | ||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 12.6 | 7.69% | ||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.9 | 7.41% | ||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 23.3 | 7.37% | ||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 32.5 | 7.26% | ||||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.6 | 6 | 7.14% | |||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 30.1 | 7.12% | ||||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.1 | 10.7 | 7% | |||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 6.3 | 6.78% | ||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.5 | 8 | 6.67% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 16 | 6.67% | ||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 95.5 | 105 | 6.6% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23 | 24.8 | 6.44% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 17.3 | 18.2 | 6.43% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 10 | 10.1 | 6.32% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19.3 | 21.9 | 6.31% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.3 | 3.4 | 6.25% | |||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 4.8 | 5.2 | 6.12% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16.5 | 17.4 | 6.1% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.5 | 6.06% | ||||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.1 | 42 | 6.06% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 26.5 | 6% | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5.3 | 6% | ||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.9 | 5.3 | 6% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 7.1 | 5.97% | ||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 9.2 | 10.9 | 5.83% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5.5 | 5.77% | ||||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 209 | 212 | 5.68% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 29 | 29.9 | 5.65% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 8.8 | 9.4 | 5.62% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 21 | 5.53% | ||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.3 | 5.8 | 5.45% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 21.2 | 23.9 | 5.29% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 58 | 58.9 | 5.18% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.1 | 24.5 | 5.15% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.1 | 12.3 | 5.13% | |||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 5.9 | 6.2 | 5.08% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22.6 | 22.9 | 5.05% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.9 | 2.1 | 5% | |||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 42 | 5% | ||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.3 | 6.5 | 4.84% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 66.1 | 66.3 | 4.74% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.3 | 4.5 | 4.65% | |||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 9 | 4.65% | ||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9 | 9.1 | 4.6% | |||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2.1 | 2.3 | 4.55% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24.6 | 25.6 | 4.49% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21 | 4.48% | ||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 14.9 | 17 | 4.29% | |||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | 4.3 | 5 | 4.17% | |||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 57.2 | 58 | 4.13% | |||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 15.5 | 4.03% | ||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 15 | 16 | 3.9% | |||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.5 | 3.66% | ||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.8 | 3.57% | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 11.6 | 12 | 3.45% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 31 | 3.33% | ||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.2 | 6.5 | 3.17% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.4 | 6.6 | 3.12% | |||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 10 | 3.09% | ||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 30.5 | 31 | 2.99% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10.2 | 10.7 | 2.88% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.2 | 10.8 | 2.86% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 29 | 2.84% | ||||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 50.1 | 50.8 | 2.83% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 129 | 2.79% | ||||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 66.5 | 67.2 | 2.75% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.7 | 11.2 | 2.75% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.2 | 2.75% | ||||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 31.6 | 38 | 2.7% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 18.5 | 19.2 | 2.67% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.9 | 19.3 | 2.66% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.9 | 2.59% | ||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 18.6 | 20 | 2.56% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.9 | 12.3 | 2.5% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 57.5 | 58 | 2.47% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.7 | 29.2 | 2.46% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8.2 | 8.6 | 2.38% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.3 | 4.4 | 2.33% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 13.2 | 2.33% | ||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.7 | 9.2 | 2.22% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46 | 47 | 2.17% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.3 | 9.5 | 2.15% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.8 | 2.13% | ||||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.2 | 4.8 | 2.13% | |||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 15.3 | 2% | ||||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 35.7 | 36.3 | 1.97% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 62.1 | 62.4 | 1.96% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10 | 10.5 | 1.94% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.1 | 26.6 | 1.92% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 31.6 | 33 | 1.85% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 9.7 | 11 | 1.85% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 82 | 82.6 | 1.85% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.4 | 5.6 | 1.82% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 12 | 12.1 | 1.68% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 38.8 | 42.6 | 1.67% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 6.2 | 1.64% | ||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 6 | 6.2 | 1.64% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.3 | 18.6 | 1.64% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12.2 | 12.5 | 1.63% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 37.9 | 38.4 | 1.59% | |||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.3 | 6.5 | 1.56% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 26.1 | 26.4 | 1.54% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 11.5 | 13.4 | 1.52% | |||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.7 | 6.9 | 1.47% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 33 | 34.5 | 1.47% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7 | 1.45% | ||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29.4 | 1.38% | ||||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 37.1 | 37.2 | 1.36% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.1 | 15 | 1.35% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 23.3 | 1.3% | ||||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.6 | 7.8 | 1.3% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.2 | 17.4 | 1.16% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.6 | 26.7 | 1.14% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35.7 | 1.13% | ||||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 46 | 46.1 | 1.1% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 198.2 | 200 | 1.06% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.5 | 19.1 | 1.06% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29 | 29.3 | 1.03% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 28.9 | 29.4 | 1.03% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 55.5 | 61 | 0.99% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.2 | 10.4 | 0.97% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.2 | 22.6 | 0.89% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.2 | 45.5 | 0.89% | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.2 | 23.3 | 0.87% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 24 | 0.84% | ||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 24.2 | 0.83% | ||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24.5 | 24.8 | 0.81% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 25 | 25.9 | 0.78% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 26 | 26.5 | 0.76% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.5 | 13.6 | 0.74% | |||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 142 | 0.71% | ||||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 14 | 14.2 | 0.71% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.4 | 14.5 | 0.69% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.7 | 14.9 | 0.68% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.3 | 15.4 | 0.65% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.6 | 15.7 | 0.64% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14.5 | 15.8 | 0.64% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 31 | 31.9 | 0.63% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 16.3 | 0.62% | ||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.3 | 16.5 | 0.61% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 33.3 | 33.8 | 0.6% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.1 | 18.2 | 0.55% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.3 | 18.4 | 0.55% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 19 | 19.3 | 0.52% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 77.9 | 0.52% | ||||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 18.1 | 20 | 0.5% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.6 | 0.49% | ||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.1 | 41.7 | 0.48% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 20.1 | 21 | 0.48% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23.7 | 24 | 0.42% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 75.2 | 76.8 | 0.39% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.6 | 29 | 0.35% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.2 | 29.3 | 0.34% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 30.2 | 31.7 | 0.32% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.4 | 35.5 | 0.28% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | ||||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.1 | 8.2 | ||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.6 | 7.7 | ||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 11.9 | 12.4 | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.4 | 9.5 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.1 | |||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 16 | |||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.8 | |||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.6 | |||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 8 | |||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 9 | |||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30.6 | 30.9 | ||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 14 | |||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8 | 8.1 | ||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15 | 16.2 | ||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.3 | 4.4 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.7 | 41.3 | ||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.2 | 10.7 | ||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.6 | |||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | ||||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | ||||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | ||||||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 17.5 | |||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 7.7 | |||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | ||||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9 | |||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.2 | |||||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | ||||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | ||||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | ||||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 1.5 | 1.6 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 6.7 | |||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31.1 | 32 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.1 | |||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | ||||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.6 | 17.8 | ||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | ||||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 2.8 | |||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 9.2 | |||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.7 | |||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | ||||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 61.5 | |||||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | ||||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.5 | 0.6 | ||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 220 | |||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 5.3 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | ||||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 9.6 | |||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 17.8 | |||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | ||||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 25.1 | |||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | ||||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 8.8 | |||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.5 | 5.6 | ||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | ||||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 47 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 30 | 33.3 | ||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | ||||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | ||||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.5 | 3.6 | ||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 32 | |||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | ||||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | ||||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.1 | 18.3 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12.5 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | ||||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.5 | 20.4 | ||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 8.5 | |||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 12.2 | 13.9 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.8 | 6.9 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | ||||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.6 | 6.2 | ||||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13 | |||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.2 | 9.3 | ||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 16 | |||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12.4 | |||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 24.5 | 24.8 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 18 | |||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | 8.3 | |||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8 | |||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.3 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 257 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 11.5 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | ||||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | ||||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 15.1 | |||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.2 | |||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.2 | 4.3 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.8 | 15.9 | ||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | ||||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6 | |||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 245 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | ||||||
ILACông ty Cổ phần ILA | ||||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | 5.2 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 10 | |||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 20.3 | |||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | ||||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4 | |||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.7 | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.7 | 0.8 | ||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 12 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 11.2 | |||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.7 | |||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.4 | 2.5 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.6 | 24.8 | ||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.9 | |||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | ||||||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 34.5 | |||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 29 | 30 | ||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | ||||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | ||||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 4 | |||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.2 | |||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 13.5 | |||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | ||||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 24 | |||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.3 | |||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.2 | 11.5 | ||||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | ||||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.8 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | ||||||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 9.1 | |||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | ||||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.8 | |||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | ||||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.6 | 3.7 | ||||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 91.8 | 92 | ||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.4 | 6.5 | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 20.8 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 12.1 | |||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | 5.6 | ||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.6 | 11.7 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 5.1 | 6 | ||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | ||||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 2.7 | |||||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.2 | 21.6 | ||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 8.6 | |||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 1.8 | |||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 2 | |||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 29 | 32 | ||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 17.5 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 15.8 | |||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.2 | 8.6 | ||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.4 | |||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.8 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.6 | 0.7 | ||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.3 | 12 | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 6.8 | |||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.1 | ||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.6 | |||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.7 | |||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | 3.5 | 3.7 | ||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.3 | 5.4 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 0.8 | 0.9 | ||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.5 | 1.6 | ||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 1.8 | 1.9 | ||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.7 | 12.8 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.4 | 3.5 | ||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | ||||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.6 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 25.6 | 27.3 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | ||||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.8 | |||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.5 | |||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.9 | 4 | ||||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 22.6 | 23.6 | ||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11.5 | |||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | ||||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.1 | |||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.9 | |||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.3 | |||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | ||||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 4.5 | |||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.7 | |||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.8 | 1.9 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1.2 | |||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 33.9 | |||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | ||||||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 12.6 | |||||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 38.5 | 38.8 | ||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | ||||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 13.3 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 6.3 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66.2 | 66.3 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | ||||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6 | |||||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.9 | 22 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | ||||||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.8 | |||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | |||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 4.3 | |||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | ||||||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 23 | |||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 5.6 | 6.3 | ||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | ||||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 13.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.3 | 3.4 | ||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.3 | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 15 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | ||||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 12 | |||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13 | 15.2 | ||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5 | |||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 9.9 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | ||||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 0.9 | 1 | ||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | ||||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | ||||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | ||||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.2 | |||||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 35.8 | 36 | ||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | ||||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | ||||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | ||||||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.7 | |||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 5.1 | |||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | ||||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 1.1 | |||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 1.2 | |||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | ||||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | ||||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10 | 10.1 | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | ||||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.3 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | 3.9 | |||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17.3 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.9 | 6 | ||||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 32.5 | 34 | ||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.7 | 2.8 | ||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.9 | |||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 4.8 | 5.4 | ||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 46.8 | 46.9 | ||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.1 | |||||
X26Công ty Cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 139 | 139.4 | -0.07% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.8 | 41.9 | -0.24% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.5 | 40.8 | -0.24% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 467.3 | 478 | -0.25% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 31 | 35.5 | -0.28% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 62.3 | 63.7 | -0.31% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 28.3 | 29 | -0.34% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 27 | 27.7 | -0.36% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 23.9 | 24 | -0.41% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 21.3 | 23.9 | -0.42% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 23.4 | -0.43% | ||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 162 | -0.43% | ||||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 22.6 | 23 | -0.43% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.5 | 21.7 | -0.46% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 21.4 | -0.47% | ||||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18 | 20.1 | -0.5% | |||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.6 | 18.8 | -0.53% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18 | 18.1 | -0.55% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.4 | 14.5 | -0.68% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 42.1 | 42.3 | -0.7% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.8 | 13.9 | -0.71% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.5 | 13.1 | -0.76% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 12 | 12.6 | -0.79% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.8 | 10.9 | -0.91% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.2 | 10.3 | -0.96% | |||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 9.9 | -1% | ||||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 19.2 | 19.7 | -1.01% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.5 | 9.6 | -1.03% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 46 | 47.5 | -1.04% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 18.3 | 18.9 | -1.05% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 32.9 | 33 | -1.2% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8 | 8.1 | -1.22% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 23 | -1.29% | ||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 35.5 | 37 | -1.33% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7 | 7.1 | -1.39% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 12.6 | 14 | -1.41% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 35.8 | -1.65% | ||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.8 | 11.9 | -1.65% | |||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.6 | 11.2 | -1.75% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 10.9 | 11 | -1.79% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 11 | -1.79% | ||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | 22 | -1.79% | ||||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 54.2 | 54.3 | -1.81% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 30 | 32 | -1.84% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 25.9 | 26.5 | -1.85% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.1 | 10.5 | -1.87% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 15.5 | -1.9% | ||||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.6 | 20.3 | -1.93% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.6 | 9.7 | -2.02% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.7 | 4.8 | -2.04% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30 | 32 | -2.14% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.5 | 35 | -2.23% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.3 | 12.7 | -2.31% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8 | -2.44% | ||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 11.2 | 12 | -2.44% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 11.6 | -2.52% | ||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.3 | 11.5 | -2.54% | |||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.7 | 3.8 | -2.56% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 18.9 | -2.58% | ||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 70.2 | 75 | -2.6% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.3 | 3.4 | -2.86% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.7 | 6.8 | -2.86% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 28.9 | -3.02% | ||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 3.2 | -3.03% | ||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6.3 | -3.08% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 25 | -3.1% | ||||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.2 | -3.13% | ||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6.2 | -3.13% | ||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 2.9 | 3 | -3.23% | |||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.2 | 5.9 | -3.28% | |||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17.4 | 19.5 | -3.47% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 23 | -3.77% | ||||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 9.5 | -4.04% | ||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.5 | 7 | -4.11% | |||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 2.1 | -4.55% | ||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8 | 8.3 | -4.6% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.2 | 8.3 | -4.6% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 26.2 | 29 | -4.61% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 8.1 | -4.71% | ||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.4 | 1.5 | -6.25% | |||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 1.2 | -7.69% | ||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.6 | 5.8 | -7.94% | |||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 1.1 | -8.33% | ||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 3 | 3.1 | -8.82% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 11.4 | -10.94% | ||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.2 | -12% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.5 | -13.89% | ||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.6 | -14.71% | ||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 5.7 | -14.93% | ||||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 21.6 | -14.96% | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 8.5 | -15% | ||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | 3.4 | -15% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16 | -15.34% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 11.6 | -39.58% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 11.6 | -39.58% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16 | -15.34% | ||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | 3.4 | -15% | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 8.5 | -15% | ||||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 21.6 | -14.96% | ||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 5.7 | -14.93% | ||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.6 | -14.71% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.5 | -13.89% | ||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.2 | -12% | ||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 11.4 | -10.94% | ||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 3 | 3.1 | -8.82% | |||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 1.1 | -8.33% | ||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.6 | 5.8 | -7.94% | |||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 1.2 | -7.69% | ||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.4 | 1.5 | -6.25% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 8.1 | -4.71% | ||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 26.2 | 29 | -4.61% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8 | 8.3 | -4.6% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.2 | 8.3 | -4.6% | |||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 2.1 | -4.55% | ||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.5 | 7 | -4.11% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 9.5 | -4.04% | ||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 23 | -3.77% | ||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17.4 | 19.5 | -3.47% | |||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.2 | 5.9 | -3.28% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 2.9 | 3 | -3.23% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.2 | -3.13% | ||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6.2 | -3.13% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 25 | -3.1% | ||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6.3 | -3.08% | ||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 3.2 | -3.03% | ||||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 28.9 | -3.02% | ||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.3 | 3.4 | -2.86% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.7 | 6.8 | -2.86% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 70.2 | 75 | -2.6% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 18.9 | -2.58% | ||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.7 | 3.8 | -2.56% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.3 | 11.5 | -2.54% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 11.6 | -2.52% | ||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 11.2 | 12 | -2.44% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8 | -2.44% | ||||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.3 | 12.7 | -2.31% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.5 | 35 | -2.23% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30 | 32 | -2.14% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.7 | 4.8 | -2.04% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.6 | 9.7 | -2.02% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.6 | 20.3 | -1.93% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 15.5 | -1.9% | ||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.1 | 10.5 | -1.87% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 25.9 | 26.5 | -1.85% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 30 | 32 | -1.84% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 54.2 | 54.3 | -1.81% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 10.9 | 11 | -1.79% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 11 | -1.79% | ||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | 22 | -1.79% | ||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.6 | 11.2 | -1.75% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.8 | 11.9 | -1.65% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 35.8 | -1.65% | ||||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 12.6 | 14 | -1.41% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7 | 7.1 | -1.39% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 35.5 | 37 | -1.33% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 23 | -1.29% | ||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8 | 8.1 | -1.22% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 32.9 | 33 | -1.2% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 18.3 | 18.9 | -1.05% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 46 | 47.5 | -1.04% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.5 | 9.6 | -1.03% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 19.2 | 19.7 | -1.01% | |||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 9.9 | -1% | ||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.2 | 10.3 | -0.96% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.8 | 10.9 | -0.91% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 12 | 12.6 | -0.79% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.5 | 13.1 | -0.76% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.8 | 13.9 | -0.71% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 42.1 | 42.3 | -0.7% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.4 | 14.5 | -0.68% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18 | 18.1 | -0.55% | |||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.6 | 18.8 | -0.53% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18 | 20.1 | -0.5% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 21.4 | -0.47% | ||||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.5 | 21.7 | -0.46% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 22.6 | 23 | -0.43% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 162 | -0.43% | ||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 23.4 | -0.43% | ||||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 21.3 | 23.9 | -0.42% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 23.9 | 24 | -0.41% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 27 | 27.7 | -0.36% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 28.3 | 29 | -0.34% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 62.3 | 63.7 | -0.31% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 31 | 35.5 | -0.28% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 467.3 | 478 | -0.25% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.5 | 40.8 | -0.24% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.8 | 41.9 | -0.24% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 139 | 139.4 | -0.07% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | ||||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.1 | 8.2 | ||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.6 | 7.7 | ||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 11.9 | 12.4 | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.4 | 9.5 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.1 | |||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 16 | |||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.8 | |||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.6 | |||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 8 | |||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 9 | |||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30.6 | 30.9 | ||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 14 | |||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8 | 8.1 | ||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15 | 16.2 | ||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.3 | 4.4 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.7 | 41.3 | ||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.2 | 10.7 | ||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.6 | |||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | ||||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | ||||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | ||||||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 17.5 | |||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 7.7 | |||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | ||||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9 | |||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.2 | |||||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | ||||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | ||||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | ||||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 1.5 | 1.6 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 6.7 | |||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31.1 | 32 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.1 | |||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | ||||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.6 | 17.8 | ||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | ||||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 2.8 | |||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 9.2 | |||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.7 | |||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | ||||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 61.5 | |||||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | ||||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.5 | 0.6 | ||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 220 | |||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 5.3 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | ||||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 9.6 | |||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 17.8 | |||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | ||||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 25.1 | |||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | ||||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 8.8 | |||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.5 | 5.6 | ||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | ||||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 47 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 30 | 33.3 | ||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | ||||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | ||||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.5 | 3.6 | ||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 32 | |||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | ||||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | ||||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.1 | 18.3 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12.5 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | ||||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.5 | 20.4 | ||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 8.5 | |||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 12.2 | 13.9 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.8 | 6.9 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | ||||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.6 | 6.2 | ||||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13 | |||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.2 | 9.3 | ||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 16 | |||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12.4 | |||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 24.5 | 24.8 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 18 | |||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | 8.3 | |||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8 | |||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.3 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 257 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 11.5 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | ||||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | ||||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 15.1 | |||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.2 | |||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.2 | 4.3 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.8 | 15.9 | ||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | ||||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6 | |||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 245 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | ||||||
ILACông ty Cổ phần ILA | ||||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | 5.2 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 10 | |||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 20.3 | |||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | ||||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4 | |||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.7 | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.7 | 0.8 | ||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 12 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 11.2 | |||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.7 | |||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.4 | 2.5 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.6 | 24.8 | ||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.9 | |||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | ||||||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 34.5 | |||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 29 | 30 | ||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | ||||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | ||||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 4 | |||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.2 | |||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 13.5 | |||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | ||||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 24 | |||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.3 | |||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.2 | 11.5 | ||||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | ||||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.8 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | ||||||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 9.1 | |||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | ||||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.8 | |||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | ||||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.6 | 3.7 | ||||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 91.8 | 92 | ||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.4 | 6.5 | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 20.8 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 12.1 | |||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | 5.6 | ||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.6 | 11.7 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 5.1 | 6 | ||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | ||||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 2.7 | |||||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.2 | 21.6 | ||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 8.6 | |||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 1.8 | |||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 2 | |||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 29 | 32 | ||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 17.5 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 15.8 | |||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.2 | 8.6 | ||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.4 | |||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.8 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.6 | 0.7 | ||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.3 | 12 | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 6.8 | |||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.1 | ||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.6 | |||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.7 | |||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | 3.5 | 3.7 | ||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.3 | 5.4 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 0.8 | 0.9 | ||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.5 | 1.6 | ||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 1.8 | 1.9 | ||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.7 | 12.8 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.4 | 3.5 | ||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | ||||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.6 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 25.6 | 27.3 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | ||||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.8 | |||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.5 | |||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.9 | 4 | ||||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 22.6 | 23.6 | ||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11.5 | |||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | ||||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.1 | |||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.9 | |||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.3 | |||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | ||||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 4.5 | |||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.7 | |||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.8 | 1.9 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1.2 | |||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 33.9 | |||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | ||||||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 12.6 | |||||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 38.5 | 38.8 | ||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | ||||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 13.3 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 6.3 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66.2 | 66.3 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | ||||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6 | |||||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.9 | 22 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | ||||||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.8 | |||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | |||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 4.3 | |||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | ||||||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 23 | |||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 5.6 | 6.3 | ||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | ||||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 13.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.3 | 3.4 | ||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.3 | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 15 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | ||||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 12 | |||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13 | 15.2 | ||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5 | |||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 9.9 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | ||||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 0.9 | 1 | ||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | ||||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | ||||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | ||||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.2 | |||||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 35.8 | 36 | ||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | ||||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | ||||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | ||||||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.7 | |||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 5.1 | |||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | ||||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 1.1 | |||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 1.2 | |||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | ||||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | ||||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10 | 10.1 | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | ||||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.3 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | 3.9 | |||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17.3 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.9 | 6 | ||||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 32.5 | 34 | ||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.7 | 2.8 | ||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.9 | |||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 4.8 | 5.4 | ||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 46.8 | 46.9 | ||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.1 | |||||
X26Công ty Cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.4 | 35.5 | 0.28% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 30.2 | 31.7 | 0.32% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.2 | 29.3 | 0.34% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.6 | 29 | 0.35% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 75.2 | 76.8 | 0.39% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23.7 | 24 | 0.42% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 20.1 | 21 | 0.48% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.1 | 41.7 | 0.48% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.6 | 0.49% | ||||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 18.1 | 20 | 0.5% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 77.9 | 0.52% | ||||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 19 | 19.3 | 0.52% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.3 | 18.4 | 0.55% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.1 | 18.2 | 0.55% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 33.3 | 33.8 | 0.6% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.3 | 16.5 | 0.61% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 16.3 | 0.62% | ||||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 31 | 31.9 | 0.63% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14.5 | 15.8 | 0.64% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.6 | 15.7 | 0.64% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.3 | 15.4 | 0.65% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.7 | 14.9 | 0.68% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.4 | 14.5 | 0.69% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 14 | 14.2 | 0.71% | |||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 142 | 0.71% | ||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.5 | 13.6 | 0.74% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 26 | 26.5 | 0.76% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 25 | 25.9 | 0.78% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24.5 | 24.8 | 0.81% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 24.2 | 0.83% | ||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 24 | 0.84% | ||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.2 | 23.3 | 0.87% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.2 | 45.5 | 0.89% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.2 | 22.6 | 0.89% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.2 | 10.4 | 0.97% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 55.5 | 61 | 0.99% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 28.9 | 29.4 | 1.03% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29 | 29.3 | 1.03% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.5 | 19.1 | 1.06% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 198.2 | 200 | 1.06% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 46 | 46.1 | 1.1% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35.7 | 1.13% | ||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.6 | 26.7 | 1.14% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.2 | 17.4 | 1.16% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.6 | 7.8 | 1.3% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 23.3 | 1.3% | ||||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.1 | 15 | 1.35% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 37.1 | 37.2 | 1.36% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29.4 | 1.38% | ||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7 | 1.45% | ||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 33 | 34.5 | 1.47% | |||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.7 | 6.9 | 1.47% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 11.5 | 13.4 | 1.52% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 26.1 | 26.4 | 1.54% | |||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.3 | 6.5 | 1.56% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 37.9 | 38.4 | 1.59% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12.2 | 12.5 | 1.63% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.3 | 18.6 | 1.64% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 6.2 | 1.64% | ||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 6 | 6.2 | 1.64% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 38.8 | 42.6 | 1.67% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 12 | 12.1 | 1.68% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.4 | 5.6 | 1.82% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 82 | 82.6 | 1.85% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 9.7 | 11 | 1.85% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 31.6 | 33 | 1.85% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.1 | 26.6 | 1.92% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10 | 10.5 | 1.94% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 62.1 | 62.4 | 1.96% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 35.7 | 36.3 | 1.97% | |||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 15.3 | 2% | ||||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.8 | 2.13% | ||||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.2 | 4.8 | 2.13% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.3 | 9.5 | 2.15% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46 | 47 | 2.17% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.7 | 9.2 | 2.22% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 13.2 | 2.33% | ||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.3 | 4.4 | 2.33% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8.2 | 8.6 | 2.38% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.7 | 29.2 | 2.46% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 57.5 | 58 | 2.47% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.9 | 12.3 | 2.5% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 18.6 | 20 | 2.56% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.9 | 2.59% | ||||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.9 | 19.3 | 2.66% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 18.5 | 19.2 | 2.67% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 31.6 | 38 | 2.7% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.7 | 11.2 | 2.75% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.2 | 2.75% | ||||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 66.5 | 67.2 | 2.75% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 129 | 2.79% | ||||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 50.1 | 50.8 | 2.83% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 29 | 2.84% | ||||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.2 | 10.8 | 2.86% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10.2 | 10.7 | 2.88% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 30.5 | 31 | 2.99% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 10 | 3.09% | ||||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.4 | 6.6 | 3.12% | |||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.2 | 6.5 | 3.17% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 31 | 3.33% | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 11.6 | 12 | 3.45% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.8 | 3.57% | ||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.5 | 3.66% | ||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 15 | 16 | 3.9% | |||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 15.5 | 4.03% | ||||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 57.2 | 58 | 4.13% | |||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | 4.3 | 5 | 4.17% | |||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 14.9 | 17 | 4.29% | |||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21 | 4.48% | ||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24.6 | 25.6 | 4.49% | |||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2.1 | 2.3 | 4.55% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9 | 9.1 | 4.6% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.3 | 4.5 | 4.65% | |||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 9 | 4.65% | ||||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 66.1 | 66.3 | 4.74% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.3 | 6.5 | 4.84% | |||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 42 | 5% | ||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.9 | 2.1 | 5% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22.6 | 22.9 | 5.05% | |||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 5.9 | 6.2 | 5.08% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.1 | 12.3 | 5.13% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.1 | 24.5 | 5.15% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 58 | 58.9 | 5.18% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 21.2 | 23.9 | 5.29% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.3 | 5.8 | 5.45% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 21 | 5.53% | ||||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 8.8 | 9.4 | 5.62% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 29 | 29.9 | 5.65% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 209 | 212 | 5.68% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5.5 | 5.77% | ||||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 9.2 | 10.9 | 5.83% | |||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 7.1 | 5.97% | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5.3 | 6% | ||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.9 | 5.3 | 6% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 26.5 | 6% | ||||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.1 | 42 | 6.06% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.5 | 6.06% | ||||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16.5 | 17.4 | 6.1% | |||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 4.8 | 5.2 | 6.12% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.3 | 3.4 | 6.25% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19.3 | 21.9 | 6.31% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 10 | 10.1 | 6.32% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 17.3 | 18.2 | 6.43% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23 | 24.8 | 6.44% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 95.5 | 105 | 6.6% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.5 | 8 | 6.67% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 16 | 6.67% | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 6.3 | 6.78% | ||||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.1 | 10.7 | 7% | |||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 30.1 | 7.12% | ||||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.6 | 6 | 7.14% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 32.5 | 7.26% | ||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 23.3 | 7.37% | ||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.9 | 7.41% | ||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 12.6 | 7.69% | ||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 11.1 | 7.77% | ||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18 | 7.78% | ||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 4.8 | 5.5 | 7.84% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 15 | 7.91% | ||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.6 | 2.7 | 8% | |||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 3.2 | 4 | 8.11% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 9.3 | 8.14% | ||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 11.9 | 8.18% | ||||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 13.3 | 14.4 | 8.27% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.9 | 8.33% | ||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 19 | 19.5 | 8.33% | |||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.2 | 1.3 | 8.33% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5.8 | 6.3 | 8.62% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 19 | 22.5 | 8.7% | |||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 5 | 8.7% | ||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.6 | 8.7 | 8.75% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 17.1 | 18.5 | 8.82% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.5 | 9.8 | 8.89% | |||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1 | 1.2 | 9.09% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 10.8 | 9.09% | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 13.1 | 9.17% | ||||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13 | 14.1 | 9.3% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.2 | 7 | 9.38% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.4 | 9.2 | 9.52% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 11.4 | 9.62% | ||||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.6 | 13.4 | 9.84% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 15 | 18.9 | 9.88% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.7 | 5.5 | 10% | |||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | 11 | 10% | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 22 | 10% | ||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 22 | 10% | ||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 28 | 33 | 10% | |||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 1 | 1.1 | 10% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.1 | 37.9 | 10.5% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 8.3 | 10.67% | ||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 75 | 88 | 10.83% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 18.1 | 22.2 | 11% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 19 | 11.11% | ||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.2 | 13 | 11.11% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.5 | 7.9 | 11.27% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12 | 12.5 | 11.61% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.7 | 9.6 | 11.63% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.5 | 23.8 | 11.74% | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.8 | 11.76% | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.9 | 11.76% | ||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 10 | 11.3 | 11.88% | |||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 3.7 | 12.12% | ||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 13.8 | 16.1 | 12.59% | |||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2 | 2.6 | 13.04% | |||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 3.3 | 4.3 | 13.16% | |||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 17 | 18 | 13.21% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.8 | 13.33% | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6.8 | 13.33% | ||||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 57 | 13.55% | ||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 1.9 | 2.5 | 13.64% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.5 | 8.3 | 13.7% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.9 | 9.1 | 13.75% | |||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | 14.8 | 13.85% | ||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.2 | 11.5 | 13.86% | |||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | 9 | 13.92% | ||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 27.5 | 34 | 14.09% | |||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 8.4 | 8.9 | 14.1% | |||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 8.2 | 9.7 | 14.12% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.9 | 11.2 | 14.29% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.6 | 44 | 14.29% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 8 | 14.29% | ||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 23.7 | 28.8 | 14.29% | |||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19 | 23.9 | 14.35% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 19.2 | 22 | 14.58% | |||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 4.1 | 5.5 | 14.58% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 5.4 | 5.5 | 14.58% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 41 | 48.7 | 14.59% | |||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 4.7 | 14.63% | ||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 13.3 | 14.66% | ||||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 13.3 | 14.66% | ||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 17 | 20.3 | 14.69% | |||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3.5 | 3.9 | 14.71% | |||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 11.2 | 14.8 | 14.73% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 31.6 | 35.8 | 14.74% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7 | 14.75% | ||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 24.1 | 14.76% | ||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 35.6 | 14.84% | ||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 48.2 | 65 | 14.84% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 11.6 | 14.85% | ||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | 20.1 | 14.86% | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 10.8 | 14.89% | ||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 16.9 | 14.97% | ||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 18.4 | 15% | ||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 18.4 | 15% | ||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 2.3 | 15% | ||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 13.5 | 16.1 | 15% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 12 | 16.1 | 15% | |||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 16.8 | 24.44% | ||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 32.5 | 39.48% | ||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 25 | 39.66% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade