Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.7 | 7% | ||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 8.5 | 9.69 | 6.95% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 30.3 | 34.65 | 6.94% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.85 | 6.94% | ||||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.21 | 9.3 | 6.9% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.4 | 6.2 | 6.9% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 47 | 49.35 | 6.82% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.88 | 6.7% | ||||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 31.8 | 32 | 6.67% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.38 | 7.3 | 6.57% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.75 | 9.3 | 6.53% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.6 | 8.2 | 6.49% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.43 | 3.64 | 6.43% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12 | 13.3 | 6.4% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 12.1 | 13.5 | 5.88% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 63.6 | 70.9 | 5.66% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.8 | 4.95 | 5.54% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 29 | 32.7 | 5.14% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 17.5 | 17.55 | 5.09% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.2 | 16.9 | 4.97% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.1 | 12.9 | 4.45% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17 | 18 | 4.35% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 62.3 | 63.9 | 4.24% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 215.8 | 224.9 | 4.22% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6 | 6.25 | 4.17% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 25.1 | 27 | 3.85% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.21 | 4.59 | 3.85% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49 | 52 | 3.79% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40 | 41.6 | 3.74% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.3 | 12.5 | 3.73% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.5 | 32 | 3.73% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.67 | 2.8 | 3.7% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.05 | 40.8 | 3.68% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.4 | 4.56 | 3.64% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 9.64 | 10.3 | 3.62% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 38.1 | 41.4 | 3.5% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.26 | 4.4 | 3.29% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.3 | 39.5 | 3.13% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 18 | 18.55 | 3.06% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.6 | 6.8 | 3.03% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 108.3 | 118 | 2.97% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 41.8 | 43 | 2.87% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.41 | 1.44 | 2.86% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.08 | 8.3 | 2.72% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.5 | 9.8 | 2.62% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.55 | 20.5 | 2.5% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.66 | 6.67 | 2.46% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 39.05 | 42 | 2.44% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.11 | 3.18 | 2.25% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | 2.22% | ||||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 9 | 9.2 | 2.22% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.09 | 4.2 | 2.19% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.8 | 10.1 | 2.02% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.27 | 3.28 | 1.86% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 27 | 27.5 | 1.85% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.51 | 5.6 | 1.82% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.25 | 11.3 | 1.8% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.85 | 17.1 | 1.79% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.4 | 3.46 | 1.76% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.15 | 12.15 | 1.67% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 6.01 | 6.1 | 1.67% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 32.6 | 34 | 1.64% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 60.2 | 65 | 1.56% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.6 | 2.7 | 1.5% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.7 | 2.71 | 1.5% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.86 | 9.9 | 1.43% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 39 | 39.85 | 1.4% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 7.79 | 7.8 | 1.3% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.2 | 11.95 | 1.27% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20.4 | 20.7 | 1.22% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.7 | 17 | 1.19% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 69.3 | 70.3 | 1.15% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 61 | 61.9 | 1.14% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.14 | 9.79 | 1.14% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 52.5 | 53.5 | 1.13% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 13.8 | 14.05 | 1.08% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 33.7 | 1.05% | ||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.17 | 9.8 | 1.03% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.51 | 9.8 | 1.03% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.75 | 9.89 | 1.02% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.3 | 9.9 | 1.02% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.62 | 9 | 1.01% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10 | 10.3 | 0.98% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.05 | 22.25 | 0.91% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 38.5 | 38.95 | 0.91% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 56 | 56.5 | 0.89% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 32.05 | 33.9 | 0.89% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 53.8 | 57.5 | 0.88% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.9 | 12 | 0.84% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 24.5 | 24.7 | 0.82% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.75 | 9 | 0.78% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32 | 32.45 | 0.78% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38.5 | 39.5 | 0.77% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.5 | 13.55 | 0.74% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.28 | 4.32 | 0.7% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 88.7 | 89.3 | 0.68% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 43.6 | 44.1 | 0.57% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.7 | 9.4 | 0.53% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31 | 32.5 | 0.46% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.4 | 8.79 | 0.46% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 12.45 | 0.4% | ||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.55 | 2.56 | 0.39% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.9 | 12.95 | 0.39% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13 | 13.75 | 0.36% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.8 | 15.15 | 0.33% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.62 | 3.65 | 0.27% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.4 | 37.5 | 0.27% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.7 | 39.1 | 0.26% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22 | 22.5 | 0.22% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.12 | 5.13 | 0.2% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.4 | 5.59 | 0.18% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.63 | 4.66 | ||||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.2 | 14.25 | ||||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12 | 12.35 | ||||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 25 | |||||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.63 | 4.65 | ||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.8 | |||||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.23 | 4.24 | ||||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 55.7 | 55.8 | ||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.21 | 4.22 | ||||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 12.1 | |||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.05 | 17.25 | ||||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.62 | 5.75 | ||||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.15 | |||||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.39 | 7.4 | ||||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.2 | 29.6 | ||||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.75 | 4.78 | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | ||||||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 33.9 | |||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 15 | 15.7 | ||||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.3 | 29.5 | ||||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 13.85 | 14.15 | ||||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 30.35 | |||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.83 | 2.84 | ||||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 8.85 | 9.45 | ||||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 42.6 | 43 | ||||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.79 | 1.81 | ||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 66.8 | 67.1 | ||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | ||||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | ||||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 13.95 | 14 | ||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 13.1 | |||||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.29 | 4.37 | ||||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 75 | 75.1 | ||||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.7 | 12.8 | ||||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.47 | 8.92 | ||||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.6 | 4.67 | ||||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.96 | 4.99 | ||||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.96 | 4.97 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.89 | 2.91 | ||||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.5 | 32.85 | ||||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10 | 10.05 | ||||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9 | 9.05 | ||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.7 | 13.8 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6 | 6.39 | ||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.36 | 3.42 | ||||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 29 | 29.9 | ||||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.6 | 16.8 | ||||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 15.7 | 15.8 | ||||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 31.7 | |||||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.4 | 14.45 | ||||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.6 | 37.2 | ||||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.1 | 6.13 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10.8 | |||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.85 | 8.4 | ||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | 39.1 | ||||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 14.8 | 15.25 | ||||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20 | |||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 22.65 | |||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33.1 | 35.5 | ||||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 71.5 | 71.9 | ||||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 19.4 | 19.9 | ||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.7 | 11.85 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.6 | 14.95 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 36.7 | 37.4 | ||||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 26.35 | 27.45 | ||||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.2 | |||||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.7 | 3.75 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 46.3 | |||||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.05 | 41.35 | ||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | ||||||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.29 | |||||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.81 | 2.85 | ||||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.81 | 7.9 | ||||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.64 | 5.88 | ||||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.1 | 16.4 | ||||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.1 | 14.3 | ||||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 16.95 | |||||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.5 | 10.55 | ||||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 71 | 73.8 | -0.14% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 65.5 | 67.9 | -0.15% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 56.1 | 56.2 | -0.18% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.36 | 5.49 | -0.18% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 134 | 135.9 | -0.22% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.88 | 3.9 | -0.26% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.86 | 3.88 | -0.26% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 70 | 70.8 | -0.28% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.2 | 16.35 | -0.3% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 47.25 | 48.85 | -0.31% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16.05 | 16.1 | -0.31% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.13 | 6.31 | -0.32% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 62 | 62.2 | -0.32% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.6 | 28.5 | -0.35% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 27.55 | 28.3 | -0.35% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80 | 83.9 | -0.36% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.1 | 13.15 | -0.38% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102.1 | 103 | -0.39% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.2 | 12.8 | -0.39% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.31 | 7.51 | -0.4% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 37 | 37.35 | -0.4% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.6 | 24.8 | -0.4% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 23.6 | 24.4 | -0.41% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 47 | 48 | -0.41% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.8 | 11.85 | -0.42% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 47.2 | 47.35 | -0.42% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 69.5 | 69.7 | -0.43% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 66.3 | 66.5 | -0.45% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 22 | 22.1 | -0.45% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 10.85 | 10.95 | -0.45% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.85 | 10.9 | -0.46% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 21.5 | 21.8 | -0.46% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.5 | 10.85 | -0.46% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.5 | 21.55 | -0.46% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 63.8 | 63.9 | -0.47% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.11 | 8.19 | -0.49% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10.1 | 10.15 | -0.49% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.8 | 7.9 | -0.5% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.6 | 19.7 | -0.51% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.8 | 5.9 | -0.51% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 77.5 | 77.9 | -0.51% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 74.2 | 77.5 | -0.51% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 53.2 | 54 | -0.55% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 53.6 | 53.7 | -0.56% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.65 | 17.7 | -0.56% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 68.1 | 69 | -0.58% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.75 | 16.8 | -0.59% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 16.65 | 16.75 | -0.59% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.95 | 4.98 | -0.6% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 7.82 | 7.93 | -0.63% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.6 | 14.65 | -0.68% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.5 | 14.55 | -0.68% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.5 | 28.6 | -0.69% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.52 | 8.54 | -0.7% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56.5 | -0.7% | ||||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.9 | 14 | -0.71% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 27.75 | 27.8 | -0.71% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 20.1 | 20.65 | -0.72% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.05 | 4.09 | -0.73% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.35 | 13.45 | -0.74% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.5 | 26.55 | -0.75% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 76.7 | 77 | -0.77% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 89.7 | 89.8 | -0.77% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 50.5 | 50.8 | -0.78% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 111.8 | 113.5 | -0.79% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 37.2 | 37.5 | -0.79% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.4 | 24.5 | -0.81% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.85 | 18.15 | -0.82% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 17.95 | 18 | -0.83% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 59.1 | 59.5 | -0.83% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 34.9 | 35 | -0.85% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 44 | 46 | -0.86% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 6.52 | 6.59 | -0.9% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 10.9 | 10.95 | -0.9% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.8 | 10.9 | -0.91% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.15 | 10.75 | -0.92% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.3 | 10.7 | -0.93% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 20.8 | 21.2 | -0.93% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.15 | 5.2 | -0.95% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 30.5 | 30.7 | -0.97% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20.15 | 20.2 | -0.98% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 25 | -0.99% | ||||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 44.6 | 44.65 | -1% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.85 | 3.89 | -1.02% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38 | 38.2 | -1.04% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.66 | 4.67 | -1.06% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.68 | 3.7 | -1.07% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.5 | 13.6 | -1.09% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.8 | 30.9 | -1.12% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 25.85 | 25.9 | -1.15% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 38.7 | 38.75 | -1.15% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 25.65 | 25.7 | -1.15% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.2 | 9.25 | -1.18% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 28.9 | 29 | -1.19% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 40.75 | 41.05 | -1.2% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.2 | 7.21 | -1.23% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 47.2 | 47.5 | -1.25% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 19.7 | 19.75 | -1.25% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.21 | 8.69 | -1.25% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 19.2 | 19.55 | -1.26% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.71 | 3.8 | -1.3% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 37.8 | 37.85 | -1.3% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 14.95 | 15.1 | -1.31% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 33.9 | 33.95 | -1.31% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.57 | 6.59 | -1.35% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.85 | 2.9 | -1.36% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 21.65 | 21.7 | -1.36% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37.8 | 38.9 | -1.39% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.15 | 21.2 | -1.4% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.7 | 9.76 | -1.41% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.45 | 20.5 | -1.44% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 40.25 | 40.75 | -1.45% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 91 | 91.1 | -1.51% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.6 | 22.65 | -1.52% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 28.8 | 28.9 | -1.53% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.9 | 32 | -1.54% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 5.01 | 5.09 | -1.55% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.4 | 15.5 | -1.59% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.3 | 15.35 | -1.6% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 109.9 | 110 | -1.61% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 11.4 | 12 | -1.64% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.37 | 5.38 | -1.65% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 31.75 | 31.8 | -1.7% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 22.6 | 23 | -1.71% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.15 | 25.85 | -1.71% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.2 | 11.45 | -1.72% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 31.05 | 31.4 | -1.72% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.65 | 22.7 | -1.73% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 22.55 | 22.6 | -1.74% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.1 | 11.2 | -1.75% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 16.65 | 16.7 | -1.76% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 28.9 | 29 | -1.86% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 78.5 | 79 | -1.86% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 26.25 | 26.3 | -1.87% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 43.95 | 44 | -1.9% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.85 | 12.9 | -1.9% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 28.2 | 28.25 | -1.91% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.07 | 7.16 | -1.92% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 35.65 | 35.8 | -1.92% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.2 | 7.45 | -1.97% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.55 | 19.6 | -2% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 62.6 | 62.7 | -2.03% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.9 | 40.95 | -2.03% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 18.9 | 18.95 | -2.07% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.03 | 6.11 | -2.08% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.1 | 21.15 | -2.08% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 13.85 | 13.9 | -2.11% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.35 | 25.4 | -2.12% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 31.95 | 32 | -2.14% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 6.84 | 6.85 | -2.14% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.48 | 4.5 | -2.17% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 137 | 137.9 | -2.2% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 37.6 | 37.7 | -2.2% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22 | 22.1 | -2.21% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.2 | 13.25 | -2.21% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 19.5 | 19.55 | -2.25% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 42.85 | 43.15 | -2.27% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.81 | 6.89 | -2.27% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 10.6 | 10.7 | -2.28% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 25.45 | 25.5 | -2.3% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 54.2 | 54.3 | -2.34% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 33.1 | 33.2 | -2.35% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 16.55 | 16.6 | -2.35% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 115.5 | 115.9 | -2.36% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.25 | 16.3 | -2.4% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.1 | 12.2 | -2.4% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 48.15 | 48.2 | -2.43% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 108 | 108.4 | -2.43% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 43.65 | 43.9 | -2.44% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15.9 | 15.95 | -2.45% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 55.3 | 55.6 | -2.46% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37 | 37.05 | -2.5% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.3 | 11.6 | -2.52% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 20.9 | 21 | -2.55% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 29.95 | 30 | -2.6% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 40.7 | 41 | -2.61% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 14.85 | 14.9 | -2.61% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.8 | 12.85 | -2.65% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.95 | 11 | -2.65% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14.6 | 14.65 | -2.66% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 45 | 45.6 | -2.67% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 28.65 | 28.7 | -2.71% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 26.85 | 26.9 | -2.71% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 109.2 | 109.9 | -2.92% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 11.45 | 11.5 | -2.95% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 27.65 | 27.8 | -2.97% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 20.4 | 20.55 | -3.07% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.55 | 14.05 | -3.1% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 10.85 | 10.9 | -3.11% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 52.5 | 52.6 | -3.13% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.06 | 6.1 | -3.17% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 27.05 | 27.1 | -3.21% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.4 | 10.45 | -3.24% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.2 | 13.3 | -3.27% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 19.35 | 19.4 | -3.48% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 65.7 | 65.8 | -3.52% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.95 | 36 | -3.87% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.6 | 9.79 | -4.02% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 50.7 | 50.9 | -4.14% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 51.1 | 51.2 | -4.3% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.6 | 18.65 | -4.36% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.5 | 18.7 | -4.83% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 43.65 | 44 | -5.07% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 55.8 | -6.06% | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 55.8 | -6.06% | ||||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 43.65 | 44 | -5.07% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.5 | 18.7 | -4.83% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.6 | 18.65 | -4.36% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 51.1 | 51.2 | -4.3% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 50.7 | 50.9 | -4.14% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.6 | 9.79 | -4.02% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.95 | 36 | -3.87% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 65.7 | 65.8 | -3.52% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 19.35 | 19.4 | -3.48% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.2 | 13.3 | -3.27% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.4 | 10.45 | -3.24% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 27.05 | 27.1 | -3.21% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.06 | 6.1 | -3.17% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 52.5 | 52.6 | -3.13% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 10.85 | 10.9 | -3.11% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.55 | 14.05 | -3.1% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 20.4 | 20.55 | -3.07% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 27.65 | 27.8 | -2.97% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 11.45 | 11.5 | -2.95% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 109.2 | 109.9 | -2.92% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 26.85 | 26.9 | -2.71% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 28.65 | 28.7 | -2.71% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 45 | 45.6 | -2.67% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14.6 | 14.65 | -2.66% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.95 | 11 | -2.65% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.8 | 12.85 | -2.65% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 14.85 | 14.9 | -2.61% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 40.7 | 41 | -2.61% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 29.95 | 30 | -2.6% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 20.9 | 21 | -2.55% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.3 | 11.6 | -2.52% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37 | 37.05 | -2.5% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 55.3 | 55.6 | -2.46% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15.9 | 15.95 | -2.45% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 43.65 | 43.9 | -2.44% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 108 | 108.4 | -2.43% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 48.15 | 48.2 | -2.43% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.1 | 12.2 | -2.4% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.25 | 16.3 | -2.4% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 115.5 | 115.9 | -2.36% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 33.1 | 33.2 | -2.35% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 16.55 | 16.6 | -2.35% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 54.2 | 54.3 | -2.34% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 25.45 | 25.5 | -2.3% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 10.6 | 10.7 | -2.28% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.81 | 6.89 | -2.27% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 42.85 | 43.15 | -2.27% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 19.5 | 19.55 | -2.25% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.2 | 13.25 | -2.21% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22 | 22.1 | -2.21% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 37.6 | 37.7 | -2.2% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 137 | 137.9 | -2.2% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.48 | 4.5 | -2.17% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 6.84 | 6.85 | -2.14% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 31.95 | 32 | -2.14% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.35 | 25.4 | -2.12% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 13.85 | 13.9 | -2.11% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.1 | 21.15 | -2.08% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.03 | 6.11 | -2.08% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 18.9 | 18.95 | -2.07% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.9 | 40.95 | -2.03% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 62.6 | 62.7 | -2.03% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.55 | 19.6 | -2% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.2 | 7.45 | -1.97% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 35.65 | 35.8 | -1.92% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.07 | 7.16 | -1.92% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 28.2 | 28.25 | -1.91% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.85 | 12.9 | -1.9% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 43.95 | 44 | -1.9% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 26.25 | 26.3 | -1.87% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 78.5 | 79 | -1.86% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 28.9 | 29 | -1.86% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 16.65 | 16.7 | -1.76% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.1 | 11.2 | -1.75% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 22.55 | 22.6 | -1.74% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.65 | 22.7 | -1.73% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 31.05 | 31.4 | -1.72% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.2 | 11.45 | -1.72% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.15 | 25.85 | -1.71% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 22.6 | 23 | -1.71% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 31.75 | 31.8 | -1.7% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.37 | 5.38 | -1.65% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 11.4 | 12 | -1.64% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 109.9 | 110 | -1.61% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.3 | 15.35 | -1.6% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.4 | 15.5 | -1.59% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 5.01 | 5.09 | -1.55% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.9 | 32 | -1.54% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 28.8 | 28.9 | -1.53% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.6 | 22.65 | -1.52% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 91 | 91.1 | -1.51% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 40.25 | 40.75 | -1.45% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.45 | 20.5 | -1.44% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.7 | 9.76 | -1.41% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.15 | 21.2 | -1.4% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37.8 | 38.9 | -1.39% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 21.65 | 21.7 | -1.36% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.85 | 2.9 | -1.36% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.57 | 6.59 | -1.35% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 33.9 | 33.95 | -1.31% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 14.95 | 15.1 | -1.31% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 37.8 | 37.85 | -1.3% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.71 | 3.8 | -1.3% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 19.2 | 19.55 | -1.26% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.21 | 8.69 | -1.25% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 19.7 | 19.75 | -1.25% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 47.2 | 47.5 | -1.25% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.2 | 7.21 | -1.23% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 40.75 | 41.05 | -1.2% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 28.9 | 29 | -1.19% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.2 | 9.25 | -1.18% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 25.65 | 25.7 | -1.15% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 38.7 | 38.75 | -1.15% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 25.85 | 25.9 | -1.15% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.8 | 30.9 | -1.12% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.5 | 13.6 | -1.09% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.68 | 3.7 | -1.07% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.66 | 4.67 | -1.06% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38 | 38.2 | -1.04% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.85 | 3.89 | -1.02% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 44.6 | 44.65 | -1% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 25 | -0.99% | ||||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20.15 | 20.2 | -0.98% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 30.5 | 30.7 | -0.97% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.15 | 5.2 | -0.95% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 20.8 | 21.2 | -0.93% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.3 | 10.7 | -0.93% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.15 | 10.75 | -0.92% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.8 | 10.9 | -0.91% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 10.9 | 10.95 | -0.9% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 6.52 | 6.59 | -0.9% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 44 | 46 | -0.86% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 34.9 | 35 | -0.85% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 59.1 | 59.5 | -0.83% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 17.95 | 18 | -0.83% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.85 | 18.15 | -0.82% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.4 | 24.5 | -0.81% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 37.2 | 37.5 | -0.79% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 111.8 | 113.5 | -0.79% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 50.5 | 50.8 | -0.78% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 89.7 | 89.8 | -0.77% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 76.7 | 77 | -0.77% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.5 | 26.55 | -0.75% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.35 | 13.45 | -0.74% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.05 | 4.09 | -0.73% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 20.1 | 20.65 | -0.72% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 27.75 | 27.8 | -0.71% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.9 | 14 | -0.71% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56.5 | -0.7% | ||||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.52 | 8.54 | -0.7% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.5 | 28.6 | -0.69% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.5 | 14.55 | -0.68% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.6 | 14.65 | -0.68% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 7.82 | 7.93 | -0.63% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.95 | 4.98 | -0.6% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 16.65 | 16.75 | -0.59% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.75 | 16.8 | -0.59% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 68.1 | 69 | -0.58% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.65 | 17.7 | -0.56% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 53.6 | 53.7 | -0.56% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 53.2 | 54 | -0.55% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 74.2 | 77.5 | -0.51% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 77.5 | 77.9 | -0.51% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.8 | 5.9 | -0.51% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.6 | 19.7 | -0.51% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.8 | 7.9 | -0.5% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10.1 | 10.15 | -0.49% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.11 | 8.19 | -0.49% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 63.8 | 63.9 | -0.47% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.5 | 21.55 | -0.46% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.5 | 10.85 | -0.46% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.85 | 10.9 | -0.46% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 21.5 | 21.8 | -0.46% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 10.85 | 10.95 | -0.45% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 22 | 22.1 | -0.45% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 66.3 | 66.5 | -0.45% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 69.5 | 69.7 | -0.43% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 47.2 | 47.35 | -0.42% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.8 | 11.85 | -0.42% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 47 | 48 | -0.41% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 23.6 | 24.4 | -0.41% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.6 | 24.8 | -0.4% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 37 | 37.35 | -0.4% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.31 | 7.51 | -0.4% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.2 | 12.8 | -0.39% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102.1 | 103 | -0.39% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.1 | 13.15 | -0.38% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80 | 83.9 | -0.36% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 27.55 | 28.3 | -0.35% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.6 | 28.5 | -0.35% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 62 | 62.2 | -0.32% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.13 | 6.31 | -0.32% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16.05 | 16.1 | -0.31% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 47.25 | 48.85 | -0.31% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.2 | 16.35 | -0.3% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 70 | 70.8 | -0.28% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.86 | 3.88 | -0.26% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.88 | 3.9 | -0.26% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 134 | 135.9 | -0.22% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.36 | 5.49 | -0.18% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 56.1 | 56.2 | -0.18% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 65.5 | 67.9 | -0.15% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 71 | 73.8 | -0.14% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.63 | 4.66 | ||||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.2 | 14.25 | ||||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12 | 12.35 | ||||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 25 | |||||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.63 | 4.65 | ||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.8 | |||||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.23 | 4.24 | ||||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 55.7 | 55.8 | ||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.21 | 4.22 | ||||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 12.1 | |||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.05 | 17.25 | ||||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.62 | 5.75 | ||||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.15 | |||||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.39 | 7.4 | ||||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.2 | 29.6 | ||||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.75 | 4.78 | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | ||||||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 33.9 | |||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 15 | 15.7 | ||||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.3 | 29.5 | ||||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 13.85 | 14.15 | ||||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 30.35 | |||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.83 | 2.84 | ||||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 8.85 | 9.45 | ||||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 42.6 | 43 | ||||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.79 | 1.81 | ||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 66.8 | 67.1 | ||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | ||||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | ||||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 13.95 | 14 | ||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 13.1 | |||||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.29 | 4.37 | ||||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 75 | 75.1 | ||||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.7 | 12.8 | ||||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.47 | 8.92 | ||||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.6 | 4.67 | ||||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.96 | 4.99 | ||||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.96 | 4.97 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.89 | 2.91 | ||||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.5 | 32.85 | ||||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10 | 10.05 | ||||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9 | 9.05 | ||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.7 | 13.8 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6 | 6.39 | ||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.36 | 3.42 | ||||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 29 | 29.9 | ||||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.6 | 16.8 | ||||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 15.7 | 15.8 | ||||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 31.7 | |||||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.4 | 14.45 | ||||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.6 | 37.2 | ||||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.1 | 6.13 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10.8 | |||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.85 | 8.4 | ||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | 39.1 | ||||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 14.8 | 15.25 | ||||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20 | |||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 22.65 | |||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33.1 | 35.5 | ||||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 71.5 | 71.9 | ||||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 19.4 | 19.9 | ||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.7 | 11.85 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.6 | 14.95 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 36.7 | 37.4 | ||||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 26.35 | 27.45 | ||||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.2 | |||||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.7 | 3.75 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 46.3 | |||||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.05 | 41.35 | ||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | ||||||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.29 | |||||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.81 | 2.85 | ||||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.81 | 7.9 | ||||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.64 | 5.88 | ||||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.1 | 16.4 | ||||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.1 | 14.3 | ||||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 16.95 | |||||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.5 | 10.55 | ||||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.4 | 5.59 | 0.18% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.12 | 5.13 | 0.2% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22 | 22.5 | 0.22% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.7 | 39.1 | 0.26% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.4 | 37.5 | 0.27% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.62 | 3.65 | 0.27% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.8 | 15.15 | 0.33% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13 | 13.75 | 0.36% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.9 | 12.95 | 0.39% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.55 | 2.56 | 0.39% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 12.45 | 0.4% | ||||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.4 | 8.79 | 0.46% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31 | 32.5 | 0.46% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.7 | 9.4 | 0.53% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 43.6 | 44.1 | 0.57% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 88.7 | 89.3 | 0.68% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.28 | 4.32 | 0.7% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.5 | 13.55 | 0.74% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38.5 | 39.5 | 0.77% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32 | 32.45 | 0.78% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.75 | 9 | 0.78% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 24.5 | 24.7 | 0.82% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.9 | 12 | 0.84% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 53.8 | 57.5 | 0.88% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 32.05 | 33.9 | 0.89% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 56 | 56.5 | 0.89% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 38.5 | 38.95 | 0.91% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.05 | 22.25 | 0.91% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10 | 10.3 | 0.98% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.62 | 9 | 1.01% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.3 | 9.9 | 1.02% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.75 | 9.89 | 1.02% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.17 | 9.8 | 1.03% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.51 | 9.8 | 1.03% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 33.7 | 1.05% | ||||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 13.8 | 14.05 | 1.08% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 52.5 | 53.5 | 1.13% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.14 | 9.79 | 1.14% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 61 | 61.9 | 1.14% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 69.3 | 70.3 | 1.15% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.7 | 17 | 1.19% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20.4 | 20.7 | 1.22% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.2 | 11.95 | 1.27% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 7.79 | 7.8 | 1.3% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 39 | 39.85 | 1.4% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.86 | 9.9 | 1.43% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.7 | 2.71 | 1.5% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.6 | 2.7 | 1.5% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 60.2 | 65 | 1.56% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 32.6 | 34 | 1.64% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 6.01 | 6.1 | 1.67% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.15 | 12.15 | 1.67% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.4 | 3.46 | 1.76% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.85 | 17.1 | 1.79% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.25 | 11.3 | 1.8% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.51 | 5.6 | 1.82% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 27 | 27.5 | 1.85% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.27 | 3.28 | 1.86% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.8 | 10.1 | 2.02% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.09 | 4.2 | 2.19% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 9 | 9.2 | 2.22% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | 2.22% | ||||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.11 | 3.18 | 2.25% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 39.05 | 42 | 2.44% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.66 | 6.67 | 2.46% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.55 | 20.5 | 2.5% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.5 | 9.8 | 2.62% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.08 | 8.3 | 2.72% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.41 | 1.44 | 2.86% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 41.8 | 43 | 2.87% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 108.3 | 118 | 2.97% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.6 | 6.8 | 3.03% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 18 | 18.55 | 3.06% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.3 | 39.5 | 3.13% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.26 | 4.4 | 3.29% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 38.1 | 41.4 | 3.5% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 9.64 | 10.3 | 3.62% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.4 | 4.56 | 3.64% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.05 | 40.8 | 3.68% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.67 | 2.8 | 3.7% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.5 | 32 | 3.73% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.3 | 12.5 | 3.73% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40 | 41.6 | 3.74% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49 | 52 | 3.79% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.21 | 4.59 | 3.85% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 25.1 | 27 | 3.85% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6 | 6.25 | 4.17% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 215.8 | 224.9 | 4.22% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 62.3 | 63.9 | 4.24% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17 | 18 | 4.35% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.1 | 12.9 | 4.45% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.2 | 16.9 | 4.97% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 17.5 | 17.55 | 5.09% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 29 | 32.7 | 5.14% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.8 | 4.95 | 5.54% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 63.6 | 70.9 | 5.66% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 12.1 | 13.5 | 5.88% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12 | 13.3 | 6.4% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.43 | 3.64 | 6.43% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.6 | 8.2 | 6.49% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.75 | 9.3 | 6.53% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.38 | 7.3 | 6.57% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 31.8 | 32 | 6.67% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.88 | 6.7% | ||||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 47 | 49.35 | 6.82% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.4 | 6.2 | 6.9% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.21 | 9.3 | 6.9% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 30.3 | 34.65 | 6.94% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.85 | 6.94% | ||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 8.5 | 9.69 | 6.95% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.7 | 7% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 9.9 | 12.1 | 10% | |||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | 13.2 | 10% | ||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 6 | 6.6 | 10% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 44.5 | 52.8 | 10% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22 | 26.6 | 9.92% | |||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 9 | 10 | 9.89% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 41.7 | 50.2 | 9.85% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 36 | 39.4 | 9.75% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 8.4 | 10.2 | 9.68% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 77.7 | 9.44% | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.6 | 9.43% | ||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.4 | 10.5 | 9.38% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 14 | 9.38% | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 10.8 | 12.9 | 9.32% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 14.2 | 9.23% | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.4 | 6 | 9.09% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.1 | 9.8 | 8.89% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 31.6 | 34.3 | 8.89% | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 44 | 51 | 8.74% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | 3.8 | 8.57% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 42 | 42.5 | 8.42% | |||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.4 | 3.9 | 8.33% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.2 | 9.2 | 8.24% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18 | 19.9 | 8.15% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6 | 6.8 | 7.94% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 9.6 | 7.87% | ||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.1 | 27.5 | 7.84% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.7 | 8.3 | 7.79% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 13 | 7.44% | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.6 | 6 | 7.14% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 19 | 20.3 | 6.84% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 14.3 | 14.5 | 6.62% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 18.6 | 19.7 | 6.49% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 188.2 | 199.9 | 6.27% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 6 | 7 | 6.06% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.3 | 3.6 | 5.88% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 19.9 | 5.85% | ||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 16.9 | 5.62% | ||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.4 | 3.8 | 5.56% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7.5 | 7.9 | 5.33% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 3.8 | 4 | 5.26% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 28.3 | 30 | 5.26% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.5 | 8.1 | 5.19% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27 | 29.9 | 4.91% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4 | 4.4 | 4.76% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.2 | 6.6 | 4.76% | |||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.5 | 6.7 | 4.69% | |||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.6 | 6.9 | 4.55% | |||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.2 | 2.3 | 4.55% | |||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2 | 2.3 | 4.55% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 8.2 | 9.2 | 4.55% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 48.8 | 51 | 4.51% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4.6 | 4.8 | 4.35% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 22.6 | 24 | 4.35% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 14.6 | 16.9 | 4.32% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 18 | 19.8 | 4.21% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 32.3 | 4.19% | ||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 15 | 4.17% | ||||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.8 | 10.2 | 4.08% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.1 | 15.4 | 4.05% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.3 | 7.9 | 3.95% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18 | 18.8 | 3.87% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 59.6 | 67.2 | 3.86% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.5 | 11.1 | 3.74% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 7.6 | 8.4 | 3.7% | |||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 25.5 | 3.66% | ||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.1 | 8.6 | 3.61% | |||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.3 | 8.7 | 3.57% | |||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 67.1 | 75.5 | 3.42% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.9 | 9.2 | 3.37% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 12.4 | 3.33% | ||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9.5 | 3.26% | ||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 16.5 | 3.13% | ||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.3 | 3.12% | ||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.2 | 3.4 | 3.03% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 16.1 | 18 | 2.86% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.4 | 18.5 | 2.78% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.6 | 11.3 | 2.73% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 27.6 | 31 | 2.65% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.5 | 11.8 | 2.61% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 48.2 | 49.5 | 2.48% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 12.8 | 13.2 | 2.33% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.6 | 8.9 | 2.3% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.5 | 2.27% | ||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 8.8 | 9.8 | 2.08% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9.6 | 9.8 | 2.08% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 154.2 | 160 | 2.04% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.1 | 10.4 | 1.96% | |||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.2 | 5.3 | 1.92% | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 42.7 | 45 | 1.81% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 23 | 23.5 | 1.73% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.7 | 11.9 | 1.71% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.5 | 11.9 | 1.71% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 47.5 | 48.3 | 1.68% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.2 | 18.2 | 1.68% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.8 | 19.1 | 1.6% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 13 | 13.3 | 1.53% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.7 | 6.8 | 1.49% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.2 | 27.4 | 1.48% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.5 | 7 | 1.45% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 13.8 | 14 | 1.45% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 14.3 | 15.8 | 1.28% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.2 | 8 | 1.27% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 84.3 | 86 | 1.18% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 16.4 | 17.3 | 1.17% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 28.5 | 29.2 | 1.04% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 9.9 | 10.1 | 1% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.5 | 20.4 | 0.99% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10.1 | 10.2 | 0.99% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.6 | 10.7 | 0.94% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.6 | 10.9 | 0.93% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.4 | 11.6 | 0.87% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.2 | 37.8 | 0.8% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 26.7 | 26.9 | 0.75% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 28.1 | 28.3 | 0.71% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.1 | 18 | 0.56% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 18.7 | 19.1 | 0.53% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.4 | 19.5 | 0.52% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 20.2 | 21 | 0.48% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 21.5 | 23 | 0.44% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 34.8 | 34.9 | 0.29% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 34.1 | 35 | 0.29% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.4 | 40.7 | 0.25% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 79 | 82 | 0.12% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 3.2 | 3.3 | ||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.1 | 3.2 | ||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 3.8 | 4 | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | ||||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 11.8 | 13 | ||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 36.1 | 39.9 | ||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.6 | 6.7 | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.4 | 7.9 | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.1 | |||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | ||||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.9 | 4 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 50 | |||||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 67.5 | 68 | ||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.5 | 4.9 | ||||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 40.3 | 41.9 | ||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.4 | 10.8 | ||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.4 | 2.5 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 22.6 | 23.9 | ||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.4 | 15.8 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 46.8 | 52 | ||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.6 | 10.8 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 8.7 | |||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 44.1 | |||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 74.3 | 82.5 | ||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32 | 33.9 | ||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.6 | 26.9 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.8 | 3.9 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 19.7 | |||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.2 | 7.5 | ||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.6 | 4.7 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.8 | 2.9 | ||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18.8 | 19.4 | ||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | ||||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.5 | 2.6 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.5 | 2.7 | ||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | ||||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 44.2 | 47.5 | ||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3.8 | 3.9 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.5 | 11.8 | ||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | ||||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 5.8 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.1 | |||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.6 | 13.1 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5.9 | 6.2 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.3 | 4.4 | ||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 8.8 | 9.4 | ||||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | ||||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9.2 | 9.3 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.5 | |||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 27.8 | 29 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | ||||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | ||||||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 28.1 | 28.5 | ||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.7 | 9.8 | ||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | ||||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | ||||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.6 | 18.1 | ||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.8 | 13.5 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.5 | 7.6 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.5 | 7.7 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.7 | 2.8 | ||||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23 | 23.1 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 22.2 | |||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12 | 12.5 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.2 | 7.3 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.5 | 3.6 | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 20.7 | 22.9 | ||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.3 | 20.5 | ||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.6 | 5.8 | ||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | ||||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.5 | 2.6 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.7 | 3.9 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.7 | 9.8 | ||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.9 | 7 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 9.1 | 9.9 | ||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.4 | |||||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 13.2 | 13.5 | ||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 14.1 | |||||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.3 | 19.5 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 14 | |||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 49 | 49.1 | ||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.3 | 12.5 | ||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13.5 | 13.8 | ||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.7 | 9.6 | ||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.6 | 12.7 | ||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.6 | 20 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4 | 4.3 | ||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 12.3 | 13.4 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.5 | 4.9 | ||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 24.5 | 25.1 | ||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.8 | 2.9 | ||||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.3 | 16.9 | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 18.5 | |||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 28 | |||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 16.6 | |||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.5 | 5.7 | ||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.5 | 5.7 | ||||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.6 | |||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 64.7 | 64.8 | -0.15% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 49.5 | 54.8 | -0.18% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 80.4 | 85.5 | -0.23% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 37.5 | 39.9 | -0.25% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 38.7 | 39 | -0.26% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 36.7 | 37 | -0.27% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 34.2 | -0.29% | ||||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 61.2 | 61.7 | -0.32% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.7 | 26 | -0.38% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 23.8 | 24.3 | -0.41% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 22.9 | 23 | -0.43% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 38.3 | 38.4 | -0.52% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 16.4 | 17.6 | -0.56% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 13.9 | 14.7 | -0.68% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14 | 14.1 | -0.7% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28 | 28.1 | -0.71% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 27.6 | 28 | -0.71% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13.1 | 13.8 | -0.72% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.6 | 12.7 | -0.78% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.2 | 12.3 | -0.81% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.6 | 12.3 | -0.81% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.8 | 11.9 | -0.83% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.6 | 11.7 | -0.85% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.7 | 11.7 | -0.85% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.5 | 11.3 | -0.88% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 31.7 | 32.3 | -0.92% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.1 | 10.6 | -0.93% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.6 | 9.8 | -1.01% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 28.1 | 28.7 | -1.03% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8 | 8.6 | -1.15% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.4 | 8.5 | -1.16% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.4 | 8.5 | -1.16% | |||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 7.8 | 8.4 | -1.18% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 24.5 | 24.9 | -1.19% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.4 | 8.1 | -1.22% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.9 | 8 | -1.23% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.1 | 16 | -1.23% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.6 | 7.7 | -1.28% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.2 | 37.6 | -1.31% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.5 | 6.8 | -1.45% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.7 | 6.8 | -1.45% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.4 | 13.3 | -1.48% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.1 | 12.6 | -1.56% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.3 | 11.4 | -1.72% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.3 | 11.4 | -1.72% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.3 | 5.5 | -1.79% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.3 | 5.4 | -1.82% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.2 | 5.3 | -1.85% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 63 | 63.3 | -1.86% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.6 | 9.7 | -2.02% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 18.9 | 19 | -2.06% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18.5 | 18.6 | -2.11% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.1 | 8.2 | -2.38% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 53 | 53.2 | -2.39% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 11.5 | 12.1 | -2.42% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 19.4 | 19.5 | -2.5% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 26.2 | 26.3 | -2.59% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.1 | 11.2 | -2.61% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 18 | 18.1 | -2.69% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 6.9 | 7 | -2.78% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 26 | 28 | -2.78% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.3 | 3.4 | -2.86% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.5 | 16.6 | -2.92% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13 | 13.1 | -2.96% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.1 | 3.2 | -3.03% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 12.9 | 13 | -3.7% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 25.8 | 26 | -3.7% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 4.9 | 5 | -3.85% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.3 | 18 | -4.76% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9.5 | -5% | ||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 20.5 | 20.6 | -5.07% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 16.7 | -5.11% | ||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3.1 | 3.2 | -5.88% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 6.3 | -8.7% | ||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 233.5 | -9.98% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 233.5 | -9.98% | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 6.3 | -8.7% | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3.1 | 3.2 | -5.88% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 16.7 | -5.11% | ||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 20.5 | 20.6 | -5.07% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9.5 | -5% | ||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.3 | 18 | -4.76% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 4.9 | 5 | -3.85% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 12.9 | 13 | -3.7% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 25.8 | 26 | -3.7% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.1 | 3.2 | -3.03% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13 | 13.1 | -2.96% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.5 | 16.6 | -2.92% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.3 | 3.4 | -2.86% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 6.9 | 7 | -2.78% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 26 | 28 | -2.78% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 18 | 18.1 | -2.69% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.1 | 11.2 | -2.61% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 26.2 | 26.3 | -2.59% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 19.4 | 19.5 | -2.5% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 11.5 | 12.1 | -2.42% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 53 | 53.2 | -2.39% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.1 | 8.2 | -2.38% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18.5 | 18.6 | -2.11% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 18.9 | 19 | -2.06% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.6 | 9.7 | -2.02% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 63 | 63.3 | -1.86% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.2 | 5.3 | -1.85% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.3 | 5.4 | -1.82% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.3 | 5.5 | -1.79% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.3 | 11.4 | -1.72% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.3 | 11.4 | -1.72% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.1 | 12.6 | -1.56% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.4 | 13.3 | -1.48% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.5 | 6.8 | -1.45% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.7 | 6.8 | -1.45% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.2 | 37.6 | -1.31% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.6 | 7.7 | -1.28% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.9 | 8 | -1.23% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.1 | 16 | -1.23% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.4 | 8.1 | -1.22% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 24.5 | 24.9 | -1.19% | |||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 7.8 | 8.4 | -1.18% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.4 | 8.5 | -1.16% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.4 | 8.5 | -1.16% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8 | 8.6 | -1.15% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 28.1 | 28.7 | -1.03% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.6 | 9.8 | -1.01% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.1 | 10.6 | -0.93% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 31.7 | 32.3 | -0.92% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.5 | 11.3 | -0.88% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.6 | 11.7 | -0.85% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.7 | 11.7 | -0.85% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.8 | 11.9 | -0.83% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.2 | 12.3 | -0.81% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.6 | 12.3 | -0.81% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.6 | 12.7 | -0.78% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13.1 | 13.8 | -0.72% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 27.6 | 28 | -0.71% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28 | 28.1 | -0.71% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14 | 14.1 | -0.7% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 13.9 | 14.7 | -0.68% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 16.4 | 17.6 | -0.56% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 38.3 | 38.4 | -0.52% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 22.9 | 23 | -0.43% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 23.8 | 24.3 | -0.41% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.7 | 26 | -0.38% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 61.2 | 61.7 | -0.32% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 34.2 | -0.29% | ||||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 36.7 | 37 | -0.27% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 38.7 | 39 | -0.26% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 37.5 | 39.9 | -0.25% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 80.4 | 85.5 | -0.23% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 49.5 | 54.8 | -0.18% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 64.7 | 64.8 | -0.15% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 3.2 | 3.3 | ||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.1 | 3.2 | ||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 3.8 | 4 | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | ||||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 11.8 | 13 | ||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 36.1 | 39.9 | ||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.6 | 6.7 | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.4 | 7.9 | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.1 | |||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | ||||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.9 | 4 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 50 | |||||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 67.5 | 68 | ||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.5 | 4.9 | ||||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 40.3 | 41.9 | ||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.4 | 10.8 | ||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.4 | 2.5 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 22.6 | 23.9 | ||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.4 | 15.8 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 46.8 | 52 | ||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.6 | 10.8 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 8.7 | |||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 44.1 | |||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 74.3 | 82.5 | ||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32 | 33.9 | ||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.6 | 26.9 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.8 | 3.9 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 19.7 | |||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.2 | 7.5 | ||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.6 | 4.7 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.8 | 2.9 | ||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18.8 | 19.4 | ||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | ||||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.5 | 2.6 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.5 | 2.7 | ||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | ||||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 44.2 | 47.5 | ||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3.8 | 3.9 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.5 | 11.8 | ||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | ||||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 5.8 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.1 | |||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.6 | 13.1 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5.9 | 6.2 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.3 | 4.4 | ||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 8.8 | 9.4 | ||||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | ||||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9.2 | 9.3 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.5 | |||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 27.8 | 29 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | ||||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | ||||||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 28.1 | 28.5 | ||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.7 | 9.8 | ||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | ||||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | ||||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.6 | 18.1 | ||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.8 | 13.5 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.5 | 7.6 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.5 | 7.7 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.7 | 2.8 | ||||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23 | 23.1 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 22.2 | |||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12 | 12.5 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.2 | 7.3 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.5 | 3.6 | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 20.7 | 22.9 | ||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.3 | 20.5 | ||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.6 | 5.8 | ||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | ||||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.5 | 2.6 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.7 | 3.9 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.7 | 9.8 | ||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.9 | 7 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 9.1 | 9.9 | ||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.4 | |||||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 13.2 | 13.5 | ||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 14.1 | |||||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.3 | 19.5 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 14 | |||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 49 | 49.1 | ||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.3 | 12.5 | ||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13.5 | 13.8 | ||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.7 | 9.6 | ||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.6 | 12.7 | ||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.6 | 20 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4 | 4.3 | ||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 12.3 | 13.4 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.5 | 4.9 | ||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 24.5 | 25.1 | ||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.8 | 2.9 | ||||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.3 | 16.9 | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 18.5 | |||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 28 | |||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 16.6 | |||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.5 | 5.7 | ||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.5 | 5.7 | ||||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.6 | |||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 79 | 82 | 0.12% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.4 | 40.7 | 0.25% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 34.1 | 35 | 0.29% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 34.8 | 34.9 | 0.29% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 21.5 | 23 | 0.44% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 20.2 | 21 | 0.48% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.4 | 19.5 | 0.52% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 18.7 | 19.1 | 0.53% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.1 | 18 | 0.56% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 28.1 | 28.3 | 0.71% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 26.7 | 26.9 | 0.75% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.2 | 37.8 | 0.8% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.4 | 11.6 | 0.87% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.6 | 10.9 | 0.93% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.6 | 10.7 | 0.94% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.5 | 20.4 | 0.99% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10.1 | 10.2 | 0.99% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 9.9 | 10.1 | 1% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 28.5 | 29.2 | 1.04% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 16.4 | 17.3 | 1.17% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 84.3 | 86 | 1.18% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.2 | 8 | 1.27% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 14.3 | 15.8 | 1.28% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.5 | 7 | 1.45% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 13.8 | 14 | 1.45% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.2 | 27.4 | 1.48% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.7 | 6.8 | 1.49% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 13 | 13.3 | 1.53% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.8 | 19.1 | 1.6% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.2 | 18.2 | 1.68% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 47.5 | 48.3 | 1.68% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.7 | 11.9 | 1.71% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.5 | 11.9 | 1.71% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 23 | 23.5 | 1.73% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 42.7 | 45 | 1.81% | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.2 | 5.3 | 1.92% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.1 | 10.4 | 1.96% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 154.2 | 160 | 2.04% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 8.8 | 9.8 | 2.08% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9.6 | 9.8 | 2.08% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.5 | 2.27% | ||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.6 | 8.9 | 2.3% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 12.8 | 13.2 | 2.33% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 48.2 | 49.5 | 2.48% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.5 | 11.8 | 2.61% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 27.6 | 31 | 2.65% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.6 | 11.3 | 2.73% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.4 | 18.5 | 2.78% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 16.1 | 18 | 2.86% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.2 | 3.4 | 3.03% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.3 | 3.12% | ||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 16.5 | 3.13% | ||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9.5 | 3.26% | ||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 12.4 | 3.33% | ||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.9 | 9.2 | 3.37% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 67.1 | 75.5 | 3.42% | |||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.3 | 8.7 | 3.57% | |||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.1 | 8.6 | 3.61% | |||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 25.5 | 3.66% | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 7.6 | 8.4 | 3.7% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.5 | 11.1 | 3.74% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 59.6 | 67.2 | 3.86% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18 | 18.8 | 3.87% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.3 | 7.9 | 3.95% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.1 | 15.4 | 4.05% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.8 | 10.2 | 4.08% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 15 | 4.17% | ||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 32.3 | 4.19% | ||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 18 | 19.8 | 4.21% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 14.6 | 16.9 | 4.32% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 22.6 | 24 | 4.35% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4.6 | 4.8 | 4.35% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 48.8 | 51 | 4.51% | |||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.2 | 2.3 | 4.55% | |||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2 | 2.3 | 4.55% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 8.2 | 9.2 | 4.55% | |||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.6 | 6.9 | 4.55% | |||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.5 | 6.7 | 4.69% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.2 | 6.6 | 4.76% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4 | 4.4 | 4.76% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27 | 29.9 | 4.91% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.5 | 8.1 | 5.19% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 28.3 | 30 | 5.26% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 3.8 | 4 | 5.26% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7.5 | 7.9 | 5.33% | |||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.4 | 3.8 | 5.56% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 16.9 | 5.62% | ||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 19.9 | 5.85% | ||||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.3 | 3.6 | 5.88% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 6 | 7 | 6.06% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 188.2 | 199.9 | 6.27% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 18.6 | 19.7 | 6.49% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 14.3 | 14.5 | 6.62% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 19 | 20.3 | 6.84% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.6 | 6 | 7.14% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 13 | 7.44% | ||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.7 | 8.3 | 7.79% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.1 | 27.5 | 7.84% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 9.6 | 7.87% | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6 | 6.8 | 7.94% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18 | 19.9 | 8.15% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.2 | 9.2 | 8.24% | |||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.4 | 3.9 | 8.33% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 42 | 42.5 | 8.42% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | 3.8 | 8.57% | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 44 | 51 | 8.74% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 31.6 | 34.3 | 8.89% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.1 | 9.8 | 8.89% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.4 | 6 | 9.09% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 14.2 | 9.23% | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 10.8 | 12.9 | 9.32% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 14 | 9.38% | ||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.4 | 10.5 | 9.38% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.6 | 9.43% | ||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 77.7 | 9.44% | ||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 8.4 | 10.2 | 9.68% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 36 | 39.4 | 9.75% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 41.7 | 50.2 | 9.85% | |||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 9 | 10 | 9.89% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22 | 26.6 | 9.92% | |||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | 13.2 | 10% | ||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 6 | 6.6 | 10% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 44.5 | 52.8 | 10% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 9.9 | 12.1 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 18.9 | 40% | ||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | 6.8 | 11.2 | 40% | |||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | 10.2 | 39.73% | ||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 7.5 | 38.89% | ||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 29.9 | 28.33% | ||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.5 | 0.7 | 16.67% | |||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.9 | 15% | ||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.1 | 27.6 | 15% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10.3 | 13.8 | 15% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 57.5 | 15% | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 23 | 15% | ||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 255 | 345 | 15% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 11.5 | 15% | ||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 11.5 | 15% | ||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | 3.5 | 4.6 | 15% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 3.6 | 4.6 | 15% | |||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 16.9 | 14.97% | ||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 67.6 | 14.97% | ||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 11.6 | 14.6 | 14.96% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.8 | 12.3 | 14.95% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 22.3 | 14.95% | ||||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 37.6 | 50.8 | 14.93% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 26 | 33.9 | 14.92% | |||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.7 | 13.1 | 14.91% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 24.4 | 29.3 | 14.9% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 22 | 27.8 | 14.88% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 16.6 | 22.4 | 14.87% | |||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 22.4 | 14.87% | ||||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.5 | 14.86% | ||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 54.5 | 62.6 | 14.86% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 8.8 | 11.6 | 14.85% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 11.6 | 14.85% | ||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 14.7 | 14.84% | ||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 17.8 | 14.84% | ||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14 | 17.8 | 14.84% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 20.9 | 14.84% | ||||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.1 | 35.7 | 14.79% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.8 | 13.2 | 14.78% | |||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 18 | 24.1 | 14.76% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7 | 14.75% | ||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.2 | 7 | 14.75% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 25.4 | 28.8 | 14.74% | |||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.5 | 10.9 | 14.74% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.9 | 14.71% | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 10.2 | 11.7 | 14.71% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46 | 48.4 | 14.69% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 16.2 | 21.1 | 14.67% | |||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.6 | 4.7 | 14.63% | |||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 24.3 | 14.62% | ||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 40 | 14.61% | ||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.5 | 10.2 | 14.61% | |||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 17.7 | 23.6 | 14.56% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 40 | 43.3 | 14.55% | |||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 12.6 | 14.55% | ||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 12.6 | 14.55% | ||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 18.9 | 14.55% | ||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 17 | 20.5 | 14.53% | |||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 10.7 | 14.2 | 14.52% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 7.1 | 14.52% | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 7.9 | 14.49% | ||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 7.5 | 7.9 | 14.49% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 16.6 | 14.48% | ||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 34 | 43.5 | 14.47% | |||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.2 | 19.8 | 14.45% | |||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 11.1 | 14.43% | ||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 12.2 | 15.9 | 14.39% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 18.1 | 23.9 | 14.35% | |||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 6.4 | 14.29% | ||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.6 | 0.8 | 14.29% | |||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.8 | 14.29% | ||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 12.5 | 14.4 | 14.29% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 12 | 14.29% | ||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | 9.2 | 12 | 14.29% | |||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 4.5 | 5.6 | 14.29% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.4 | 15.3 | 14.18% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 8.5 | 11.3 | 14.14% | |||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 13.6 | 17.8 | 14.1% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 8.9 | 14.1% | ||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7 | 8.1 | 14.08% | |||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 7.3 | 14.06% | ||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 9.8 | 13.95% | ||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | 9 | 13.92% | ||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 9 | 13.92% | ||||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 9 | 13.92% | ||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 17.2 | 13.91% | ||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 20.5 | 13.89% | ||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 3.6 | 4.1 | 13.89% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 8.2 | 13.89% | ||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 3.1 | 4.1 | 13.89% | |||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 9.6 | 11.5 | 13.86% | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 6.4 | 7.4 | 13.85% | |||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 7.4 | 13.85% | ||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 10.6 | 14 | 13.82% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 29.5 | 33 | 13.79% | |||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 3.3 | 13.79% | ||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 2.9 | 3.3 | 13.79% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12 | 14.9 | 13.74% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.6 | 8.3 | 13.7% | |||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 1.9 | 2.5 | 13.64% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.2 | 5.9 | 13.46% | |||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 5.9 | 13.46% | ||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 13.5 | 13.45% | ||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 65 | 13.44% | ||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29 | 33 | 13.4% | |||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 22.5 | 25.5 | 13.33% | |||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 2.6 | 13.04% | ||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.8 | 13.04% | ||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 7.8 | 13.04% | ||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.5 | 9.6 | 12.94% | |||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 35 | 12.9% | ||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9 | 11.4 | 12.87% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.1 | 11.4 | 12.87% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.5 | 7.9 | 12.86% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.1 | 7.9 | 12.86% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 12.5 | 14.1 | 12.8% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 13.8 | 16 | 12.68% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 8 | 12.68% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 12 | 12.5 | 12.61% | |||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2.3 | 2.7 | 12.5% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5 | 5.4 | 12.5% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5 | 6.3 | 12.5% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 14.4 | 12.5% | ||||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.4 | 3.6 | 12.5% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.5 | 34 | 12.21% | |||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 3.7 | 12.12% | ||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 6.7 | 8.4 | 12% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 17.9 | 11.88% | ||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.5 | 1.9 | 11.76% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.3 | 3.8 | 11.76% | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.2 | 3.8 | 11.76% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 13 | 14.5 | 11.54% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16 | 19.5 | 11.43% | |||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 4.9 | 11.36% | ||||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.6 | 9.9 | 11.24% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 24.7 | 28.9 | 11.15% | |||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 1 | 11.11% | ||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.8 | 2 | 11.11% | |||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.3 | 17 | 11.11% | |||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.6 | 3 | 11.11% | |||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.7 | 6 | 11.11% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8 | 9.1 | 10.98% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 75 | 85 | 10.97% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 29.5 | 35 | 10.76% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5 | 6.2 | 10.71% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.2 | 13.5 | 10.66% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 26.1 | 31.4 | 10.56% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 17 | 22 | 10.55% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 14 | 14.8 | 10.45% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 75 | 90.5 | 10.37% | |||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 16 | 10.34% | ||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.6 | 10.8 | 10.2% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10.4 | 10.8 | 10.2% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8.5 | 10.9 | 10.1% | |||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 0.9 | 1.1 | 10% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14 | 15.4 | 10% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.5 | 13.2 | 10% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10 | 11.1 | 9.9% | |||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 6.7 | 9.84% | ||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 13.3 | 17 | 9.68% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 9.6 | 11.6 | 9.43% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | 5.8 | 9.43% | |||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 3.7 | 4.7 | 9.3% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.5 | 25 | 9.17% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 6 | 9.09% | ||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11 | 12 | 9.09% | |||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1.1 | 1.2 | 9.09% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4.8 | 6.1 | 8.93% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 135 | 8.87% | ||||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 19 | 20.9 | 8.85% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 196 | 223 | 8.83% | |||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3 | 3.7 | 8.82% | |||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.5 | 9.9 | 8.79% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 22.5 | 8.7% | ||||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.7 | 42.5 | 8.7% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6.5 | 8.33% | ||||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8 | 9.6 | 7.87% | |||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.2 | 1.4 | 7.69% | |||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | 1.2 | 1.4 | 7.69% | |||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.2 | 1.4 | 7.69% | |||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 1.2 | 1.4 | 7.69% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.5 | 31.5 | 7.51% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 3.8 | 4.4 | 7.32% | |||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5 | 6 | 7.14% | |||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.7 | 3 | 7.14% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 56 | 60 | 7.14% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.5 | 6.2 | 6.9% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 38 | 42.9 | 6.72% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | 4.8 | 6.67% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12 | 12.9 | 6.61% | |||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 5.9 | 6.5 | 6.56% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 32.1 | 34.4 | 6.5% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 53 | 64 | 6.49% | |||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 11.5 | 6.48% | ||||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15.3 | 16.5 | 6.45% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 140.5 | 147 | 6.44% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 28.6 | 35.7 | 6.25% | |||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.6 | 1.7 | 6.25% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 27.5 | 6.18% | ||||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 33.9 | 36.1 | 6.18% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 7.9 | 8.6 | 6.17% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 2.9 | 3.5 | 6.06% | |||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 17 | 5.59% | ||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.1 | 5.8 | 5.45% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.9 | 9.7 | 5.43% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 11.7 | 5.41% | ||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18.1 | 22 | 5.26% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 92 | 110 | 5.26% | |||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.5 | 6.1 | 5.17% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.7 | 4.1 | 5.13% | |||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19 | 20.8 | 5.05% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 17.2 | 21 | 5% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28 | 29.5 | 4.98% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8.3 | 8.5 | 4.94% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 7.4 | 9 | 4.65% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30 | 31.8 | 4.61% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 19.6 | 20.6 | 4.57% | |||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.8 | 11.5 | 4.55% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 10.8 | 11.5 | 4.55% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 11 | 11.5 | 4.55% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.8 | 9.2 | 4.55% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.5 | 9.2 | 4.55% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 21.3 | 23.6 | 4.42% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.5 | 7.1 | 4.41% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.1 | 9.6 | 4.35% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.8 | 7.2 | 4.35% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 17 | 4.29% | ||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16.2 | 17.5 | 4.17% | |||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 7.7 | 4.05% | ||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.4 | 4% | ||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 4.9 | 5.2 | 4% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 12.9 | 15.7 | 3.97% | |||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10 | 10.5 | 3.96% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 5.1 | 5.3 | 3.92% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 20.7 | 21.5 | 3.86% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 70.6 | 75 | 3.73% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.5 | 5.6 | 3.7% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.5 | 39.4 | 3.68% | |||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.5 | 11.4 | 3.64% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 5.5 | 5.8 | 3.57% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.2 | 5.8 | 3.57% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 26.2 | 3.56% | ||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 40 | 42 | 3.45% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20 | 21 | 3.45% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 25.2 | 30.6 | 3.38% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 75.3 | 78 | 3.31% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 9.4 | 3.3% | ||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 12.6 | 13.2 | 3.12% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 19.4 | 20 | 3.09% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 10.2 | 3.03% | ||||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.3 | 41.7 | 2.96% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.3 | 3.5 | 2.94% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.1 | 10.6 | 2.91% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 12 | 14.3 | 2.88% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.1 | 7.3 | 2.82% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 19.1 | 22 | 2.8% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 42.2 | 44.1 | 2.8% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.5 | 14.9 | 2.76% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 20.4 | 22.4 | 2.75% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.4 | 11.3 | 2.73% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.5 | 11.3 | 2.73% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.6 | 3.8 | 2.7% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.6 | 3.8 | 2.7% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 22 | 23 | 2.68% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.8 | 27 | 2.66% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.7 | 3.9 | 2.63% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 21.5 | 23.5 | 2.62% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.6 | 7.9 | 2.6% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 19.9 | 2.58% | ||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 21.1 | 24 | 2.56% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.1 | 8.4 | 2.44% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 20 | 21.2 | 2.42% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8 | 8.5 | 2.41% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12 | 12.8 | 2.4% | |||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.2 | 8.7 | 2.35% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 34.6 | 35.9 | 2.28% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 59.6 | 63.8 | 2.24% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 22.2 | 23.2 | 2.2% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17.9 | 18.9 | 2.16% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 18.6 | 18.9 | 2.16% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.3 | 9.6 | 2.13% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 27.5 | 29 | 2.11% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.3 | 9.7 | 2.11% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29 | 29.5 | 2.08% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.4 | 14.8 | 2.07% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 8.5 | 10 | 2.04% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 47.6 | 52 | 1.96% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5 | 5.3 | 1.92% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.2 | 5.3 | 1.92% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 26 | 27.5 | 1.85% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26 | 28.4 | 1.79% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 21 | 23 | 1.77% | |||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 5.7 | 5.8 | 1.75% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.4 | 6 | 1.69% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 10.5 | 12.2 | 1.67% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18.2 | 18.6 | 1.64% | |||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.7 | 19.3 | 1.58% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 25.4 | 25.8 | 1.57% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.5 | 12.9 | 1.57% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 199 | 203.8 | 1.54% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 30.3 | 32.9 | 1.54% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 19 | 20 | 1.52% | |||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6 | 6.7 | 1.52% | |||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 28.2 | 33.5 | 1.52% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 12.3 | 13.8 | 1.47% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.8 | 6.9 | 1.47% | |||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.8 | 7 | 1.45% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 13.5 | 14 | 1.45% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 183 | 192 | 1.43% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 150 | 165 | 1.41% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.7 | 29.5 | 1.37% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7.1 | 7.4 | 1.37% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 14.6 | 14.8 | 1.37% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.4 | 29.9 | 1.36% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 33.6 | 40 | 1.27% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.8 | 24.2 | 1.26% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.3 | 24.7 | 1.23% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 15.1 | 16.7 | 1.21% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 9.2 | 1.1% | ||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 9.1 | 9.3 | 1.09% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 39 | 39.5 | 1.02% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.7 | 9.9 | 1.02% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.6 | 10 | 1.01% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.1 | 40.5 | 1% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.3 | 10.5 | 0.96% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.1 | 11.3 | 0.89% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.3 | 11.4 | 0.88% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.5 | 23 | 0.88% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 34.5 | 0.88% | ||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.8 | 14.1 | 0.71% | |||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 15 | 0.67% | ||||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 30 | 31 | 0.65% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 451 | 486 | 0.56% | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 22.8 | 22.9 | 0.44% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.2 | 26.6 | 0.38% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.9 | 29 | 0.35% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 28.1 | 33 | 0.3% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 36.1 | 36.5 | 0.27% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.1 | 41.3 | 0.24% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 93 | 93.5 | 0.11% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | ||||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.6 | 3.7 | ||||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 33.1 | 36.1 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | 0.5 | 0.6 | ||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.1 | 8.2 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | 3.4 | |||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 58.2 | 58.3 | ||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.9 | 5 | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.6 | 22.3 | ||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17 | 17.9 | ||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | 9.6 | |||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | 0.7 | 0.8 | ||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15.1 | 16.2 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.5 | 11.7 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 6 | |||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.6 | 2.7 | ||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 9.9 | |||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | ||||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | ||||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 1.6 | 1.7 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 5.7 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.6 | |||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.2 | 3.4 | ||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | ||||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 2.9 | |||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.5 | 2.8 | ||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 8.1 | |||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 6.8 | 8 | ||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.2 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 55 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.6 | 0.7 | ||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.3 | 13.6 | ||||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.5 | 18.7 | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.2 | |||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 8.1 | |||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 27 | 29 | ||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 7.3 | 8.2 | ||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | 0.5 | 0.6 | ||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 18.6 | 19.5 | ||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | 1.1 | 1.2 | ||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 3.8 | 3.9 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 9.8 | |||||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 7.6 | 8.6 | ||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.6 | |||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | ||||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 24 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 7.7 | 8.5 | ||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 33.1 | |||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.3 | 0.4 | ||||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 21.9 | 22.5 | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | ||||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 6.4 | |||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 32.1 | |||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 7.8 | |||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 8.5 | |||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.1 | 18.2 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | 17 | |||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 11.5 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 8.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 10.8 | |||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.5 | 20.5 | ||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | ||||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 16.5 | 16.9 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 7.1 | ||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 27.5 | |||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 55 | 56 | ||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 3.3 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | 0.6 | 0.7 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 17.1 | |||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 18 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 11.5 | |||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 25 | 26.2 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 11.2 | 12.5 | ||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 28.2 | 28.9 | ||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 13.4 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.4 | |||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.7 | 9.1 | ||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 20 | |||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 17.5 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.1 | |||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 5.7 | 6.6 | ||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.5 | 4.6 | ||||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.4 | 4.7 | ||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.1 | 12.8 | ||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.4 | 1.6 | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.1 | 6 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 27 | |||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | ||||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.3 | 5.4 | ||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6.4 | |||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.6 | 3.7 | ||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.4 | 7.5 | ||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 23 | |||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | ||||||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11 | 11.1 | ||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | 0.4 | 0.5 | ||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 20.5 | 23.8 | ||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.1 | 4.5 | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.6 | |||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 14.5 | |||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 13.2 | |||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.7 | 0.8 | ||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | 13.8 | |||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.6 | |||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 22.4 | |||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.2 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.8 | 4.9 | ||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 16.3 | |||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 27.6 | 30 | ||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 21.2 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.9 | 16 | ||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | 0.5 | 0.6 | ||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 4.8 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 24.3 | |||||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.7 | 13.9 | ||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 3.1 | |||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 12.8 | |||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 13.5 | |||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 1.9 | |||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.5 | 11.6 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.7 | 23.4 | ||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.1 | 6.4 | ||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 1.7 | |||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 1 | 1.1 | ||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | 1 | 1.1 | ||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.4 | 8.1 | ||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.2 | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 13.8 | |||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.2 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 3 | |||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.3 | 44.4 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | 3.3 | |||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.7 | 3.8 | ||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.4 | 6.6 | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21.4 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 12 | |||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 6 | |||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 35.2 | |||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 1.9 | 2 | ||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 5 | 5.1 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 29 | |||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 24.3 | |||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | 0.4 | 0.5 | ||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.6 | 0.7 | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | 2.1 | |||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 14.6 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 1.8 | |||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.4 | 5.5 | ||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.2 | 3.3 | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 1.2 | |||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | 0.7 | |||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.6 | 2.7 | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | ||||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24 | 24.5 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 12.7 | |||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 4 | |||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 8.5 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 3.5 | |||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2.3 | 2.7 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.2 | 4.3 | ||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5 | 5.8 | ||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.8 | 1.9 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | 1.1 | 1.2 | ||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.8 | 4 | ||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32.2 | |||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 28.9 | |||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 4.6 | |||||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.5 | |||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 20 | |||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 5.6 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.8 | 2 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.1 | |||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1.6 | 1.8 | ||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 22.6 | |||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12 | 13.9 | ||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6 | 6.5 | ||||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 20.2 | 21.8 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 12.9 | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 6.9 | |||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 38 | |||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 5 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12 | |||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.3 | 1.4 | ||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 18 | 19.5 | ||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 15 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 12.9 | |||||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 32.9 | |||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | ||||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | ||||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | 5.7 | |||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 23.3 | |||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | ||||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.1 | 3.2 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 7.5 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.5 | |||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 7.9 | 8.4 | ||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 52 | |||||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 52 | 57.3 | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 2.1 | 2.2 | ||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 19.7 | 22.5 | ||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.7 | 15.9 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.2 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | 6.4 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 9.7 | 10.1 | ||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.8 | 12.4 | ||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 37.8 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | 2.5 | |||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.5 | 1.7 | ||||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18.1 | 20.2 | ||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.7 | 2.8 | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 7.1 | |||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 4.9 | |||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 7 | |||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | 2 | |||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17 | |||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 10.8 | 12.2 | ||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 45.2 | 47.4 | ||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 25.3 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | 0.4 | |||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 16.5 | |||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.8 | |||||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.9 | 36 | -0.28% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 31 | 31.2 | -0.32% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 29 | 30.8 | -0.32% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 25 | 26.6 | -0.37% | |||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 25.7 | -0.39% | ||||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23 | 23.2 | -0.43% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 65.7 | 66.2 | -0.45% | |||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 18.6 | 21.5 | -0.46% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 21.1 | -0.47% | ||||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 63 | 63.1 | -0.47% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 20.6 | -0.48% | ||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19.5 | 20 | -0.5% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.4 | 18.5 | -0.54% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.5 | 17.6 | -0.56% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 39 | 40 | -0.74% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.2 | 12.6 | -0.79% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 24.6 | 25 | -0.79% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.9 | 12 | -0.83% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.2 | 23.7 | -0.84% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 11.6 | -0.85% | ||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.5 | 45.6 | -0.87% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.2 | 11.4 | -0.87% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 22 | 22.1 | -0.9% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10 | 10.2 | -0.97% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 10.1 | -0.98% | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 8.8 | 9.6 | -1.03% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.2 | 19 | -1.04% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.3 | 9.4 | -1.05% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.5 | 18.6 | -1.06% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 44.8 | 46.5 | -1.06% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.1 | 8.2 | -1.2% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.2 | 15.9 | -1.24% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.6 | 7.7 | -1.28% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.1 | 15.2 | -1.3% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36.1 | 36.2 | -1.36% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 20.9 | 21.5 | -1.38% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.1 | 14.2 | -1.39% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6 | 6.8 | -1.45% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 83.6 | 83.7 | -1.53% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6.4 | -1.54% | ||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.3 | 19.2 | -1.54% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.5 | 12.7 | -1.55% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.3 | -1.56% | ||||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12 | 12.5 | -1.57% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 5.8 | 6.1 | -1.61% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 50.5 | 50.8 | -1.74% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.4 | 5.6 | -1.75% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.7 | 11.2 | -1.75% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 22.2 | 22.3 | -1.76% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 26.4 | 26.5 | -1.85% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.5 | 10.6 | -1.85% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 19.1 | 20.5 | -1.91% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.8 | 9.9 | -1.98% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.6 | 4.9 | -2% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.7 | 9.8 | -2% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.6 | 8.7 | -2.25% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 33.8 | 34 | -2.3% | |||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.8 | 3.9 | -2.5% | |||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | 3.5 | 3.8 | -2.56% | |||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 9.2 | 10.5 | -2.78% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.4 | 6.5 | -2.99% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.4 | 19.2 | -3.03% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 29.6 | 30 | -3.54% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.5 | 13 | -3.7% | |||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.3 | 2.5 | -3.85% | |||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.3 | 2.5 | -3.85% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.3 | 2.4 | -4% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 25 | -4.21% | ||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 22.2 | 23.8 | -4.42% | |||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 13.4 | 15 | -4.46% | |||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 20.2 | -4.72% | ||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 1.9 | 2 | -4.76% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 6.9 | 7.5 | -5.06% | |||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.4 | 3.6 | -5.26% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 25.2 | 27 | -5.92% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 12.2 | 12.5 | -8.09% | |||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1.1 | -8.33% | ||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.8 | -8.47% | ||||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 28.1 | 29.1 | -11.82% | |||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 6.3 | 6.4 | -12.33% | |||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 3.4 | -12.82% | ||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 1.3 | -13.33% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 16.6 | -13.54% | ||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 2.5 | -13.79% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16.1 | -14.81% | ||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 4.6 | -14.81% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 80.5 | -14.99% | ||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 18.7 | -15% | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | 1.7 | -15% | ||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% | ||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 18.7 | -15% | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | 1.7 | -15% | ||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 80.5 | -14.99% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 4.6 | -14.81% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16.1 | -14.81% | ||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 2.5 | -13.79% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 16.6 | -13.54% | ||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 1.3 | -13.33% | ||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 3.4 | -12.82% | ||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 6.3 | 6.4 | -12.33% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 28.1 | 29.1 | -11.82% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.8 | -8.47% | ||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1.1 | -8.33% | ||||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 12.2 | 12.5 | -8.09% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 25.2 | 27 | -5.92% | |||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.4 | 3.6 | -5.26% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 6.9 | 7.5 | -5.06% | |||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 1.9 | 2 | -4.76% | |||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 20.2 | -4.72% | ||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 13.4 | 15 | -4.46% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 22.2 | 23.8 | -4.42% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 25 | -4.21% | ||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.3 | 2.4 | -4% | |||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.3 | 2.5 | -3.85% | |||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.3 | 2.5 | -3.85% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.5 | 13 | -3.7% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 29.6 | 30 | -3.54% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.4 | 19.2 | -3.03% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.4 | 6.5 | -2.99% | |||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 9.2 | 10.5 | -2.78% | |||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | 3.5 | 3.8 | -2.56% | |||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.8 | 3.9 | -2.5% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 33.8 | 34 | -2.3% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.6 | 8.7 | -2.25% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.6 | 4.9 | -2% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.7 | 9.8 | -2% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.8 | 9.9 | -1.98% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 19.1 | 20.5 | -1.91% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.5 | 10.6 | -1.85% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 26.4 | 26.5 | -1.85% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 22.2 | 22.3 | -1.76% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.4 | 5.6 | -1.75% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.7 | 11.2 | -1.75% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 50.5 | 50.8 | -1.74% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 5.8 | 6.1 | -1.61% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12 | 12.5 | -1.57% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.3 | -1.56% | ||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.5 | 12.7 | -1.55% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.3 | 19.2 | -1.54% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6.4 | -1.54% | ||||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 83.6 | 83.7 | -1.53% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6 | 6.8 | -1.45% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.1 | 14.2 | -1.39% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 20.9 | 21.5 | -1.38% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36.1 | 36.2 | -1.36% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.1 | 15.2 | -1.3% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.6 | 7.7 | -1.28% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.2 | 15.9 | -1.24% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.1 | 8.2 | -1.2% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 44.8 | 46.5 | -1.06% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.5 | 18.6 | -1.06% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.3 | 9.4 | -1.05% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.2 | 19 | -1.04% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 8.8 | 9.6 | -1.03% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 10.1 | -0.98% | ||||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10 | 10.2 | -0.97% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 22 | 22.1 | -0.9% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.5 | 45.6 | -0.87% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.2 | 11.4 | -0.87% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 11.6 | -0.85% | ||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.2 | 23.7 | -0.84% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.9 | 12 | -0.83% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 24.6 | 25 | -0.79% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.2 | 12.6 | -0.79% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 39 | 40 | -0.74% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.5 | 17.6 | -0.56% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.4 | 18.5 | -0.54% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19.5 | 20 | -0.5% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 20.6 | -0.48% | ||||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 63 | 63.1 | -0.47% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 21.1 | -0.47% | ||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 18.6 | 21.5 | -0.46% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 65.7 | 66.2 | -0.45% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23 | 23.2 | -0.43% | |||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 25.7 | -0.39% | ||||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 25 | 26.6 | -0.37% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 29 | 30.8 | -0.32% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 31 | 31.2 | -0.32% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.9 | 36 | -0.28% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | ||||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.6 | 3.7 | ||||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 33.1 | 36.1 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | 0.5 | 0.6 | ||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.1 | 8.2 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | 3.4 | |||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 58.2 | 58.3 | ||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.9 | 5 | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.6 | 22.3 | ||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17 | 17.9 | ||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | 9.6 | |||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | 0.7 | 0.8 | ||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15.1 | 16.2 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.5 | 11.7 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 6 | |||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.6 | 2.7 | ||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 9.9 | |||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | ||||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | ||||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 1.6 | 1.7 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 5.7 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.6 | |||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.2 | 3.4 | ||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | ||||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 2.9 | |||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.5 | 2.8 | ||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 8.1 | |||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 6.8 | 8 | ||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.2 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 55 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.6 | 0.7 | ||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.3 | 13.6 | ||||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.5 | 18.7 | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.2 | |||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 8.1 | |||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 27 | 29 | ||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 7.3 | 8.2 | ||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | 0.5 | 0.6 | ||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 18.6 | 19.5 | ||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | 1.1 | 1.2 | ||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 3.8 | 3.9 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 9.8 | |||||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 7.6 | 8.6 | ||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.6 | |||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | ||||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 24 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 7.7 | 8.5 | ||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 33.1 | |||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.3 | 0.4 | ||||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 21.9 | 22.5 | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | ||||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 6.4 | |||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 32.1 | |||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 7.8 | |||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 8.5 | |||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.1 | 18.2 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | 17 | |||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 11.5 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 8.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 10.8 | |||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.5 | 20.5 | ||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | ||||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 16.5 | 16.9 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 7.1 | ||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 27.5 | |||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 55 | 56 | ||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 3.3 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | 0.6 | 0.7 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 17.1 | |||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 18 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 11.5 | |||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 25 | 26.2 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 11.2 | 12.5 | ||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 28.2 | 28.9 | ||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 13.4 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.4 | |||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.7 | 9.1 | ||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 20 | |||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 17.5 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.1 | |||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 5.7 | 6.6 | ||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.5 | 4.6 | ||||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.4 | 4.7 | ||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.1 | 12.8 | ||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.4 | 1.6 | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.1 | 6 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 27 | |||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | ||||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.3 | 5.4 | ||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6.4 | |||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.6 | 3.7 | ||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.4 | 7.5 | ||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 23 | |||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | ||||||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11 | 11.1 | ||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | 0.4 | 0.5 | ||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 20.5 | 23.8 | ||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.1 | 4.5 | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.6 | |||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 14.5 | |||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 13.2 | |||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.7 | 0.8 | ||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | 13.8 | |||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.6 | |||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 22.4 | |||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.2 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.8 | 4.9 | ||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 16.3 | |||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 27.6 | 30 | ||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 21.2 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.9 | 16 | ||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | 0.5 | 0.6 | ||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 4.8 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 24.3 | |||||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.7 | 13.9 | ||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 3.1 | |||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 12.8 | |||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 13.5 | |||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 1.9 | |||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.5 | 11.6 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.7 | 23.4 | ||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.1 | 6.4 | ||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 1.7 | |||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 1 | 1.1 | ||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | 1 | 1.1 | ||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.4 | 8.1 | ||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.2 | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 13.8 | |||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.2 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 3 | |||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.3 | 44.4 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | 3.3 | |||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.7 | 3.8 | ||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.4 | 6.6 | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21.4 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 12 | |||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 6 | |||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 35.2 | |||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 1.9 | 2 | ||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 5 | 5.1 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 29 | |||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 24.3 | |||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | 0.4 | 0.5 | ||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.6 | 0.7 | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | 2.1 | |||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 14.6 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 1.8 | |||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.4 | 5.5 | ||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.2 | 3.3 | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 1.2 | |||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | 0.7 | |||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.6 | 2.7 | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | ||||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24 | 24.5 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 12.7 | |||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 4 | |||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 8.5 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 3.5 | |||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2.3 | 2.7 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.2 | 4.3 | ||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5 | 5.8 | ||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.8 | 1.9 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | 1.1 | 1.2 | ||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.8 | 4 | ||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32.2 | |||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 28.9 | |||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 4.6 | |||||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.5 | |||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 20 | |||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 5.6 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.8 | 2 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.1 | |||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1.6 | 1.8 | ||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 22.6 | |||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12 | 13.9 | ||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6 | 6.5 | ||||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 20.2 | 21.8 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 12.9 | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 6.9 | |||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 38 | |||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 5 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12 | |||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.3 | 1.4 | ||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 18 | 19.5 | ||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 15 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 12.9 | |||||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 32.9 | |||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | ||||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | ||||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | 5.7 | |||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 23.3 | |||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | ||||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.1 | 3.2 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 7.5 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.5 | |||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 7.9 | 8.4 | ||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 52 | |||||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 52 | 57.3 | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 2.1 | 2.2 | ||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 19.7 | 22.5 | ||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.7 | 15.9 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.2 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | 6.4 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 9.7 | 10.1 | ||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.8 | 12.4 | ||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 37.8 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | 2.5 | |||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.5 | 1.7 | ||||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18.1 | 20.2 | ||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.7 | 2.8 | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 7.1 | |||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 4.9 | |||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 7 | |||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | 2 | |||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17 | |||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 10.8 | 12.2 | ||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 45.2 | 47.4 | ||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 25.3 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | 0.4 | |||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 16.5 | |||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.8 | |||||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 93 | 93.5 | 0.11% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.1 | 41.3 | 0.24% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 36.1 | 36.5 | 0.27% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 28.1 | 33 | 0.3% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.9 | 29 | 0.35% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.2 | 26.6 | 0.38% | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 22.8 | 22.9 | 0.44% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 451 | 486 | 0.56% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 30 | 31 | 0.65% | |||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 15 | 0.67% | ||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.8 | 14.1 | 0.71% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 34.5 | 0.88% | ||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.5 | 23 | 0.88% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.3 | 11.4 | 0.88% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.1 | 11.3 | 0.89% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.3 | 10.5 | 0.96% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.1 | 40.5 | 1% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.6 | 10 | 1.01% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.7 | 9.9 | 1.02% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 39 | 39.5 | 1.02% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 9.1 | 9.3 | 1.09% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 9.2 | 1.1% | ||||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 15.1 | 16.7 | 1.21% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.3 | 24.7 | 1.23% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.8 | 24.2 | 1.26% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 33.6 | 40 | 1.27% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.4 | 29.9 | 1.36% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7.1 | 7.4 | 1.37% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 14.6 | 14.8 | 1.37% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.7 | 29.5 | 1.37% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 150 | 165 | 1.41% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 183 | 192 | 1.43% | |||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.8 | 7 | 1.45% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 13.5 | 14 | 1.45% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 12.3 | 13.8 | 1.47% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.8 | 6.9 | 1.47% | |||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 28.2 | 33.5 | 1.52% | |||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6 | 6.7 | 1.52% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 19 | 20 | 1.52% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 30.3 | 32.9 | 1.54% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 199 | 203.8 | 1.54% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 25.4 | 25.8 | 1.57% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.5 | 12.9 | 1.57% | |||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.7 | 19.3 | 1.58% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18.2 | 18.6 | 1.64% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 10.5 | 12.2 | 1.67% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.4 | 6 | 1.69% | |||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 5.7 | 5.8 | 1.75% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 21 | 23 | 1.77% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26 | 28.4 | 1.79% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 26 | 27.5 | 1.85% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5 | 5.3 | 1.92% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.2 | 5.3 | 1.92% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 47.6 | 52 | 1.96% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 8.5 | 10 | 2.04% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.4 | 14.8 | 2.07% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29 | 29.5 | 2.08% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.3 | 9.7 | 2.11% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 27.5 | 29 | 2.11% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.3 | 9.6 | 2.13% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17.9 | 18.9 | 2.16% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 18.6 | 18.9 | 2.16% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 22.2 | 23.2 | 2.2% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 59.6 | 63.8 | 2.24% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 34.6 | 35.9 | 2.28% | |||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.2 | 8.7 | 2.35% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12 | 12.8 | 2.4% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8 | 8.5 | 2.41% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 20 | 21.2 | 2.42% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.1 | 8.4 | 2.44% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 21.1 | 24 | 2.56% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 19.9 | 2.58% | ||||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.6 | 7.9 | 2.6% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 21.5 | 23.5 | 2.62% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.7 | 3.9 | 2.63% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.8 | 27 | 2.66% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 22 | 23 | 2.68% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.6 | 3.8 | 2.7% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.6 | 3.8 | 2.7% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.4 | 11.3 | 2.73% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.5 | 11.3 | 2.73% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 20.4 | 22.4 | 2.75% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.5 | 14.9 | 2.76% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 42.2 | 44.1 | 2.8% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 19.1 | 22 | 2.8% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.1 | 7.3 | 2.82% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 12 | 14.3 | 2.88% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.1 | 10.6 | 2.91% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.3 | 3.5 | 2.94% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.3 | 41.7 | 2.96% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 10.2 | 3.03% | ||||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 19.4 | 20 | 3.09% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 12.6 | 13.2 | 3.12% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 9.4 | 3.3% | ||||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 75.3 | 78 | 3.31% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 25.2 | 30.6 | 3.38% | |||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 40 | 42 | 3.45% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20 | 21 | 3.45% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 26.2 | 3.56% | ||||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 5.5 | 5.8 | 3.57% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.2 | 5.8 | 3.57% | |||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.5 | 11.4 | 3.64% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.5 | 39.4 | 3.68% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.5 | 5.6 | 3.7% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 70.6 | 75 | 3.73% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 20.7 | 21.5 | 3.86% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 5.1 | 5.3 | 3.92% | |||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10 | 10.5 | 3.96% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 12.9 | 15.7 | 3.97% | |||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.4 | 4% | ||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 4.9 | 5.2 | 4% | |||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 7.7 | 4.05% | ||||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16.2 | 17.5 | 4.17% | |||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 17 | 4.29% | ||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.8 | 7.2 | 4.35% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.1 | 9.6 | 4.35% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.5 | 7.1 | 4.41% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 21.3 | 23.6 | 4.42% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.8 | 9.2 | 4.55% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.5 | 9.2 | 4.55% | |||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.8 | 11.5 | 4.55% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 10.8 | 11.5 | 4.55% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 11 | 11.5 | 4.55% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 19.6 | 20.6 | 4.57% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30 | 31.8 | 4.61% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 7.4 | 9 | 4.65% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8.3 | 8.5 | 4.94% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28 | 29.5 | 4.98% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 17.2 | 21 | 5% | |||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19 | 20.8 | 5.05% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.7 | 4.1 | 5.13% | |||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.5 | 6.1 | 5.17% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 92 | 110 | 5.26% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18.1 | 22 | 5.26% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 11.7 | 5.41% | ||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.9 | 9.7 | 5.43% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.1 | 5.8 | 5.45% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 17 | 5.59% | ||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 2.9 | 3.5 | 6.06% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 7.9 | 8.6 | 6.17% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 33.9 | 36.1 | 6.18% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 27.5 | 6.18% | ||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.6 | 1.7 | 6.25% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 28.6 | 35.7 | 6.25% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 140.5 | 147 | 6.44% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15.3 | 16.5 | 6.45% | |||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 11.5 | 6.48% | ||||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 53 | 64 | 6.49% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 32.1 | 34.4 | 6.5% | |||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 5.9 | 6.5 | 6.56% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12 | 12.9 | 6.61% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | 4.8 | 6.67% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 38 | 42.9 | 6.72% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.5 | 6.2 | 6.9% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 56 | 60 | 7.14% | |||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5 | 6 | 7.14% | |||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.7 | 3 | 7.14% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 3.8 | 4.4 | 7.32% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.5 | 31.5 | 7.51% | |||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.2 | 1.4 | 7.69% | |||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | 1.2 | 1.4 | 7.69% | |||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.2 | 1.4 | 7.69% | |||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 1.2 | 1.4 | 7.69% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8 | 9.6 | 7.87% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6.5 | 8.33% | ||||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.7 | 42.5 | 8.7% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 22.5 | 8.7% | ||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.5 | 9.9 | 8.79% | |||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3 | 3.7 | 8.82% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 196 | 223 | 8.83% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 19 | 20.9 | 8.85% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 135 | 8.87% | ||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4.8 | 6.1 | 8.93% | |||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1.1 | 1.2 | 9.09% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 6 | 9.09% | ||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11 | 12 | 9.09% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.5 | 25 | 9.17% | |||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 3.7 | 4.7 | 9.3% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 9.6 | 11.6 | 9.43% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | 5.8 | 9.43% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 13.3 | 17 | 9.68% | |||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 6.7 | 9.84% | ||||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10 | 11.1 | 9.9% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.5 | 13.2 | 10% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14 | 15.4 | 10% | |||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 0.9 | 1.1 | 10% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8.5 | 10.9 | 10.1% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.6 | 10.8 | 10.2% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10.4 | 10.8 | 10.2% | |||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 16 | 10.34% | ||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 75 | 90.5 | 10.37% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 14 | 14.8 | 10.45% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 17 | 22 | 10.55% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 26.1 | 31.4 | 10.56% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.2 | 13.5 | 10.66% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5 | 6.2 | 10.71% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 29.5 | 35 | 10.76% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 75 | 85 | 10.97% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8 | 9.1 | 10.98% | |||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.6 | 3 | 11.11% | |||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.7 | 6 | 11.11% | |||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.3 | 17 | 11.11% | |||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 1 | 11.11% | ||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.8 | 2 | 11.11% | |||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 24.7 | 28.9 | 11.15% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.6 | 9.9 | 11.24% | |||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 4.9 | 11.36% | ||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16 | 19.5 | 11.43% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 13 | 14.5 | 11.54% | |||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.5 | 1.9 | 11.76% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.3 | 3.8 | 11.76% | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.2 | 3.8 | 11.76% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 17.9 | 11.88% | ||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 6.7 | 8.4 | 12% | |||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 3.7 | 12.12% | ||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.5 | 34 | 12.21% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 14.4 | 12.5% | ||||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.4 | 3.6 | 12.5% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5 | 6.3 | 12.5% | |||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2.3 | 2.7 | 12.5% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5 | 5.4 | 12.5% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 12 | 12.5 | 12.61% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 13.8 | 16 | 12.68% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 8 | 12.68% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 12.5 | 14.1 | 12.8% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.5 | 7.9 | 12.86% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.1 | 7.9 | 12.86% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9 | 11.4 | 12.87% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.1 | 11.4 | 12.87% | |||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 35 | 12.9% | ||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.5 | 9.6 | 12.94% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.8 | 13.04% | ||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 7.8 | 13.04% | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 2.6 | 13.04% | ||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 22.5 | 25.5 | 13.33% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29 | 33 | 13.4% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 65 | 13.44% | ||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 13.5 | 13.45% | ||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.2 | 5.9 | 13.46% | |||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 5.9 | 13.46% | ||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 1.9 | 2.5 | 13.64% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.6 | 8.3 | 13.7% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12 | 14.9 | 13.74% | |||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 3.3 | 13.79% | ||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 2.9 | 3.3 | 13.79% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 29.5 | 33 | 13.79% | |||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 10.6 | 14 | 13.82% | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 6.4 | 7.4 | 13.85% | |||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 7.4 | 13.85% | ||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 9.6 | 11.5 | 13.86% | |||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 3.6 | 4.1 | 13.89% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 8.2 | 13.89% | ||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 3.1 | 4.1 | 13.89% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 20.5 | 13.89% | ||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 17.2 | 13.91% | ||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | 9 | 13.92% | ||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 9 | 13.92% | ||||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 9 | 13.92% | ||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 9.8 | 13.95% | ||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 7.3 | 14.06% | ||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7 | 8.1 | 14.08% | |||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 13.6 | 17.8 | 14.1% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 8.9 | 14.1% | ||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 8.5 | 11.3 | 14.14% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.4 | 15.3 | 14.18% | |||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 4.5 | 5.6 | 14.29% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 12 | 14.29% | ||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | 9.2 | 12 | 14.29% | |||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 12.5 | 14.4 | 14.29% | |||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 6.4 | 14.29% | ||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.6 | 0.8 | 14.29% | |||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.8 | 14.29% | ||||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 18.1 | 23.9 | 14.35% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 12.2 | 15.9 | 14.39% | |||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 11.1 | 14.43% | ||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.2 | 19.8 | 14.45% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 34 | 43.5 | 14.47% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 16.6 | 14.48% | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 7.9 | 14.49% | ||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 7.5 | 7.9 | 14.49% | |||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 10.7 | 14.2 | 14.52% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 7.1 | 14.52% | ||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 17 | 20.5 | 14.53% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 18.9 | 14.55% | ||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 12.6 | 14.55% | ||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 12.6 | 14.55% | ||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 40 | 43.3 | 14.55% | |||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 17.7 | 23.6 | 14.56% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.5 | 10.2 | 14.61% | |||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 40 | 14.61% | ||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 24.3 | 14.62% | ||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.6 | 4.7 | 14.63% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 16.2 | 21.1 | 14.67% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46 | 48.4 | 14.69% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.9 | 14.71% | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 10.2 | 11.7 | 14.71% | |||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.5 | 10.9 | 14.74% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 25.4 | 28.8 | 14.74% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7 | 14.75% | ||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.2 | 7 | 14.75% | |||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 18 | 24.1 | 14.76% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.8 | 13.2 | 14.78% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.1 | 35.7 | 14.79% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 20.9 | 14.84% | ||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 17.8 | 14.84% | ||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14 | 17.8 | 14.84% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 14.7 | 14.84% | ||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 8.8 | 11.6 | 14.85% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 11.6 | 14.85% | ||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 54.5 | 62.6 | 14.86% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.5 | 14.86% | ||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 16.6 | 22.4 | 14.87% | |||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 22.4 | 14.87% | ||||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 22 | 27.8 | 14.88% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 24.4 | 29.3 | 14.9% | |||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.7 | 13.1 | 14.91% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 26 | 33.9 | 14.92% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 37.6 | 50.8 | 14.93% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 22.3 | 14.95% | ||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.8 | 12.3 | 14.95% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 11.6 | 14.6 | 14.96% | |||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 16.9 | 14.97% | ||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 67.6 | 14.97% | ||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | 3.5 | 4.6 | 15% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 3.6 | 4.6 | 15% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 57.5 | 15% | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 23 | 15% | ||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 255 | 345 | 15% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 11.5 | 15% | ||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 11.5 | 15% | ||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.9 | 15% | ||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.1 | 27.6 | 15% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10.3 | 13.8 | 15% | |||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.5 | 0.7 | 16.67% | |||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 29.9 | 28.33% | ||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 7.5 | 38.89% | ||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | 10.2 | 39.73% | ||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 18.9 | 40% | ||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | 6.8 | 11.2 | 40% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade