Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 9.8 | 10.3 | 6.96% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 45.55 | 6.92% | ||||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 29.45 | 29.5 | 6.88% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.3 | 9.74 | 6.8% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.6 | 6.35 | 6.72% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 11.35 | 12.85 | 6.64% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.65 | 21.95 | 6.55% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.53 | 5.96 | 6.43% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10.3 | 6.3% | ||||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.5 | 57.5 | 6.28% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 21.2 | 21.25 | 6.25% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.75 | 9.29 | 6.17% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.36 | 3.82 | 6.11% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.85 | 20.9 | 6.09% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 12.55 | 13.95 | 6.08% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.5 | 9.95 | 5.96% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31 | 33.45 | 5.85% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.5 | 5.61 | 5.85% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.35 | 15.4 | 5.84% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 38 | 38.1 | 5.83% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36.5 | 5.8% | ||||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.98 | 10.05 | 5.68% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 58 | 58.1 | 5.64% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 152.9 | 153 | 5.52% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 55.4 | 55.5 | 5.51% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 124.2 | 124.4 | 5.42% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 39 | 40 | 5.26% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.17 | 4.22 | 5.24% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 29.5 | 32.7 | 5.14% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 28.1 | 28.15 | 5.04% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 27.1 | 27.3 | 5% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13 | 13.7 | 4.98% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.68 | 6.69 | 4.86% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.2 | 16.25 | 4.84% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 10.95 | 11.95 | 4.82% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 81 | 81.2 | 4.77% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.45 | 26.5 | 4.74% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.25 | 16.9 | 4.64% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 44.7 | 44.75 | 4.56% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.7 | 35.75 | 4.53% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 47.55 | 47.6 | 4.5% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17.8 | 18.8 | 4.44% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 51.9 | 52 | 4.42% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 114.6 | 114.8 | 4.36% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 37.3 | 37.35 | 4.33% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20.9 | 4.24% | ||||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.4 | 18.45 | 4.24% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 22.15 | 22.2 | 4.23% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.36 | 5.68 | 4.22% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.65 | 13.7 | 4.18% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 40.05 | 40.1 | 4.16% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 15.05 | 15.1 | 4.14% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 23.85 | 23.95 | 4.13% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 55.5 | 55.6 | 4.12% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 29.35 | 29.4 | 4.07% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 64.5 | 66.5 | 4.07% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 19.1 | 19.2 | 4.07% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 215.2 | 225.2 | 4.02% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.95 | 13 | 4% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 27.35 | 27.4 | 3.98% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 17.15 | 17.2 | 3.93% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.7 | 8 | 3.9% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.15 | 20.2 | 3.86% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.7 | 32.8 | 3.8% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.85 | 17.9 | 3.77% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 52.3 | 52.4 | 3.76% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 52.5 | 52.6 | 3.75% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.5 | 14 | 3.7% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 72.9 | 73 | 3.69% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 37 | 38 | 3.68% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 56.2 | 56.3 | 3.68% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.8 | 22.9 | 3.62% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.55 | 11.6 | 3.57% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 66.9 | 67 | 3.55% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.65 | 16.1 | 3.54% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 19 | 19.15 | 3.51% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.08 | 7.09 | 3.5% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32.55 | 32.6 | 3.49% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.13 | 7.14 | 3.48% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.73 | 7.76 | 3.47% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.75 | 18 | 3.45% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.43 | 9 | 3.45% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 7.6 | 7.8 | 3.45% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.5 | 13.55 | 3.44% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.6 | 19.65 | 3.42% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.48 | 8.49 | 3.41% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 69.3 | 71 | 3.35% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.08 | 6.2 | 3.33% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 43.35 | 43.4 | 3.33% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 31.45 | 31.5 | 3.28% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.6 | 12.65 | 3.27% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.1 | 11.15 | 3.24% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 11.2 | 11.25 | 3.21% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16.05 | 16.1 | 3.21% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 35.55 | 35.6 | 3.19% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.5 | 32.5 | 3.17% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.6 | 14.65 | 3.17% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 21.1 | 21.25 | 3.16% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.6 | 19.7 | 3.14% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 34.35 | 34.5 | 3.14% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.15 | 16.9 | 3.05% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 66 | 68 | 3.03% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.75 | 11.95 | 3.02% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.06 | 4.11 | 3.01% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.65 | 13.75 | 3% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.71 | 3.79 | 2.99% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.85 | 29.9 | 2.93% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.9 | 29.95 | 2.92% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.3 | 12.35 | 2.92% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14.2 | 14.25 | 2.89% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.34 | 5.35 | 2.88% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.8 | 17.85 | 2.88% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.92 | 3.93 | 2.88% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.4 | 21.45 | 2.88% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.5 | 30.55 | 2.86% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9 | 9.01 | 2.85% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 50.4 | 50.5 | 2.85% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 29.05 | 29.1 | 2.83% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 43.65 | 43.7 | 2.82% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.9 | 10.95 | 2.82% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.65 | 25.7 | 2.8% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.6 | 6.61 | 2.8% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 20.25 | 20.3 | 2.78% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.7 | 16.75 | 2.76% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.2 | 11.25 | 2.74% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.45 | 22.5 | 2.74% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.74 | 3.75 | 2.74% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.55 | 22.6 | 2.73% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.96 | 4.98 | 2.68% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 21.05 | 21.15 | 2.67% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.91 | 6.96 | 2.65% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.92 | 5.94 | 2.59% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 59.8 | 59.9 | 2.57% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.6 | 12 | 2.56% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14 | 14.05 | 2.55% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.63 | 9.64 | 2.55% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26.15 | 26.2 | 2.54% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 28.25 | 28.3 | 2.54% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.45 | 28.5 | 2.52% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10.15 | 10.2 | 2.51% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.62 | 1.64 | 2.5% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.93 | 4.94 | 2.49% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.2 | 39.35 | 2.47% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.5 | 14.55 | 2.46% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.7 | 9.71 | 2.43% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 113.8 | 114.5 | 2.42% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.8 | 28 | 2.38% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19 | 19.5 | 2.36% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 109.2 | 109.5 | 2.34% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.95 | 11 | 2.33% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.91 | 4.93 | 2.28% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.73 | 5.83 | 2.28% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.86 | 9.88 | 2.28% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.72 | 2.75 | 2.23% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 64.2 | 64.3 | 2.23% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.55 | 27.6 | 2.22% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.75 | 13.8 | 2.22% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.06 | 5.07 | 2.22% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 13.95 | 14 | 2.19% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.92 | 9.93 | 2.16% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.7 | 30.75 | 2.16% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 30.8 | 30.85 | 2.15% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 132.2 | 133 | 2.15% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.4 | 21.45 | 2.14% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.85 | 12 | 2.13% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33.1 | 33.95 | 2.11% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.61 | 9.8 | 2.08% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.31 | 8.37 | 2.07% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.7 | 14.9 | 2.05% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.85 | 24.9 | 2.05% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 40.4 | 40.45 | 2.02% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 41.75 | 41.8 | 1.95% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.64 | 3.69 | 1.93% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.1 | 58.2 | 1.93% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.65 | 13.25 | 1.92% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.71 | 3.72 | 1.92% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.6 | 10.65 | 1.91% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 32 | 32.1 | 1.9% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.75 | 10.8 | 1.89% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 27.3 | 27.35 | 1.86% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.8 | 7.81 | 1.83% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.85 | 39.2 | 1.82% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20.15 | 20.2 | 1.76% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 23.4 | 23.6 | 1.72% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.85 | 11.9 | 1.71% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.34 | 8.47 | 1.68% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.74 | 6.76 | 1.65% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.5 | 21.55 | 1.65% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.3 | 12.35 | 1.65% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 43.25 | 43.4 | 1.64% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.6 | 18.7 | 1.63% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 40.5 | 40.55 | 1.63% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.37 | 4.38 | 1.62% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.13 | 8.14 | 1.62% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28 | 28.25 | 1.62% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.42 | 9.45 | 1.61% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.75 | 31.8 | 1.6% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 5.72 | 5.73 | 1.6% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.18 | 3.19 | 1.59% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16.2 | 16.25 | 1.56% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.9 | 42.95 | 1.54% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.3 | 5.33 | 1.52% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.66 | 4.67 | 1.52% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 46.85 | 46.9 | 1.52% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.5 | 13.6 | 1.49% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 17 | 17.05 | 1.49% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 17.05 | 17.1 | 1.48% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.74 | 2.75 | 1.48% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.75 | 13.8 | 1.47% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 20.75 | 20.8 | 1.46% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.1 | 28.5 | 1.42% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 93.7 | 93.8 | 1.41% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.8 | 10.85 | 1.4% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 28.15 | 29.4 | 1.38% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.1 | 11.2 | 1.36% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.4 | 22.5 | 1.35% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.15 | 15.2 | 1.33% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 15.1 | 15.2 | 1.33% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.11 | 9.12 | 1.33% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 60.7 | 61 | 1.33% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.62 | 7.64 | 1.33% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 46.05 | 49.9 | 1.32% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.59 | 4.62 | 1.32% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.95 | 27 | 1.31% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.65 | 39 | 1.3% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.47 | 5.48 | 1.29% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.71 | 4.74 | 1.28% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.8 | 19.85 | 1.28% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.94 | 7.95 | 1.27% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 79.8 | 80 | 1.27% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.55 | 16.6 | 1.22% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.97 | 4.98 | 1.22% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 41 | 41.5 | 1.22% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.89 | 5.91 | 1.2% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 17 | 17.1 | 1.18% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9.04 | 9.55 | 1.17% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.4 | 17.5 | 1.16% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.6 | 30.85 | 1.15% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 53.5 | 53.6 | 1.13% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.07 | 8.08 | 1.13% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 36.05 | 36.15 | 1.12% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.25 | 7.26 | 1.11% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.5 | 4.55 | 1.11% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 64.1 | 64.2 | 1.1% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 54.9 | 55.5 | 1.09% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 14 | 14.1 | 1.08% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.1 | 37.85 | 1.07% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.7 | 28.55 | 1.06% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.25 | 14.35 | 1.06% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.3 | 14.45 | 1.05% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.92 | 2.93 | 1.03% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.75 | 49.9 | 1.01% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19.65 | 20 | 1.01% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.9 | 10.1 | 1% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.55 | 40.6 | 1% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.1 | 54.7 | 0.92% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 10.9 | 11 | 0.92% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 87.5 | 88 | 0.92% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.8 | 11.1 | 0.91% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.25 | 11.3 | 0.89% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.35 | 48.45 | 0.83% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.09 | 6.1 | 0.83% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.35 | 12.4 | 0.81% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.95 | 3.97 | 0.76% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.5 | 13.6 | 0.74% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 40.25 | 41.2 | 0.73% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.3 | 41.4 | 0.73% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.8 | 13.9 | 0.72% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.76 | 2.8 | 0.72% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 14 | 14.1 | 0.71% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.83 | 2.84 | 0.71% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7 | 7.1 | 0.71% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.36 | 4.38 | 0.69% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.5 | 14.6 | 0.69% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.65 | 14.8 | 0.68% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 74.6 | 74.7 | 0.67% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.05 | 9.06 | 0.67% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.1 | 23.15 | 0.65% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 39.45 | 39.5 | 0.64% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 48 | 48.1 | 0.63% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.99 | 5 | 0.6% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.41 | 3.43 | 0.59% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.52 | 8.74 | 0.58% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 90.5 | 90.6 | 0.55% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.85 | 1.86 | 0.54% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.2 | 37.4 | 0.54% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.94 | 3.98 | 0.51% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 20.05 | 20.2 | 0.5% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.8 | 32.95 | 0.46% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 22.05 | 22.1 | 0.45% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.2 | 22.4 | 0.45% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 67.2 | 67.9 | 0.44% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11.3 | 11.45 | 0.44% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.75 | 11.8 | 0.43% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.2 | 7.23 | 0.42% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 73.2 | 73.3 | 0.41% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.1 | 25.2 | 0.4% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.9 | 13 | 0.39% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.65 | 13.75 | 0.36% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.72 | 5.9 | 0.34% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.5 | 16.55 | 0.3% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.1 | 17.15 | 0.29% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 103 | 103.1 | 0.29% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 35.05 | 35.1 | 0.29% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 72.6 | 72.9 | 0.28% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.03 | 4.1 | 0.24% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.18 | 4.19 | 0.24% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.76 | 8.8 | 0.23% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.4 | 4.51 | 0.22% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.66 | 4.68 | 0.21% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.3 | 64.5 | 0.16% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 64.4 | 65 | 0.15% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37 | 38.25 | 0.13% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.8 | 9 | ||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 33.5 | 34 | ||||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 25.5 | 26 | ||||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.42 | 4.43 | ||||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.8 | 5.87 | ||||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 43 | 43.05 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.2 | 17.4 | ||||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.69 | |||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 66.4 | 67.2 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 5.97 | |||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.5 | 12.35 | ||||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 120.1 | |||||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.05 | 12.1 | ||||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.7 | 2.72 | ||||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.7 | 61.9 | ||||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 8.96 | 9 | ||||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 20.85 | |||||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.5 | 29 | ||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.75 | 17 | ||||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 76 | 76.4 | ||||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 24.5 | 24.7 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 9.6 | |||||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.8 | 32 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.7 | 14.9 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.65 | 26 | ||||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 37.1 | 39 | ||||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.65 | 36.7 | ||||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.51 | 3.54 | ||||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 48.15 | |||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 45.85 | |||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.2 | 11.7 | ||||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13.65 | 13.7 | ||||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 81 | 82 | ||||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.3 | 9.49 | ||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 10.95 | 11 | ||||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 73.9 | |||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.39 | 7.93 | -0.13% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.6 | 34.9 | -0.14% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 53.2 | 53.3 | -0.19% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 48.95 | 50 | -0.2% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.85 | 9.18 | -0.22% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 37.35 | 39.9 | -0.25% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.1 | 39.85 | -0.25% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35.1 | 35.6 | -0.28% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.55 | 29.8 | -0.33% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.55 | 29.6 | -0.34% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12 | 12.85 | -0.39% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.4 | 12.55 | -0.4% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 7.45 | 7.47 | -0.4% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.25 | 12.35 | -0.4% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 113 | 115 | -0.43% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 43.05 | 43.3 | -0.46% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.45 | 10.65 | -0.47% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 20 | 21 | -0.47% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10.35 | 10.4 | -0.48% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 42.05 | 42.95 | -0.58% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 78.9 | 79 | -0.63% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.04 | 3.08 | -0.65% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 22.85 | 23 | -0.65% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 14.85 | 15.3 | -0.65% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 54.8 | 58.5 | -0.68% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.11 | 4.16 | -0.72% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.55 | 17.6 | -0.85% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 45 | 46.9 | -0.95% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.9 | 24.95 | -0.99% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 46.25 | 46.7 | -1.06% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.6 | 31.6 | -1.25% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.79 | 2.8 | -1.75% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 8.31 | 8.32 | -1.77% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32 | 32.8 | -1.8% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.79 | 5.98 | -1.97% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 64.1 | 65 | -2.11% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.21 | 4.23 | -2.53% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.54 | 6.55 | -2.96% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 25.55 | 26 | -3.7% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.06 | 3.09 | -4.04% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 20.95 | 21 | -4.33% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.39 | 2.41 | -4.37% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 14.7 | 14.8 | -4.52% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56.6 | -6.91% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56.6 | -6.91% | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% | ||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 14.7 | 14.8 | -4.52% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.39 | 2.41 | -4.37% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 20.95 | 21 | -4.33% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.06 | 3.09 | -4.04% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 25.55 | 26 | -3.7% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.54 | 6.55 | -2.96% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.21 | 4.23 | -2.53% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 64.1 | 65 | -2.11% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.79 | 5.98 | -1.97% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32 | 32.8 | -1.8% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 8.31 | 8.32 | -1.77% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.79 | 2.8 | -1.75% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.6 | 31.6 | -1.25% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 46.25 | 46.7 | -1.06% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.9 | 24.95 | -0.99% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 45 | 46.9 | -0.95% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.55 | 17.6 | -0.85% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.11 | 4.16 | -0.72% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 54.8 | 58.5 | -0.68% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 14.85 | 15.3 | -0.65% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 22.85 | 23 | -0.65% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.04 | 3.08 | -0.65% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 78.9 | 79 | -0.63% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 42.05 | 42.95 | -0.58% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10.35 | 10.4 | -0.48% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 20 | 21 | -0.47% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.45 | 10.65 | -0.47% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 43.05 | 43.3 | -0.46% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 113 | 115 | -0.43% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.25 | 12.35 | -0.4% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 7.45 | 7.47 | -0.4% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.4 | 12.55 | -0.4% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12 | 12.85 | -0.39% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.55 | 29.6 | -0.34% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.55 | 29.8 | -0.33% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35.1 | 35.6 | -0.28% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.1 | 39.85 | -0.25% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 37.35 | 39.9 | -0.25% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.85 | 9.18 | -0.22% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 48.95 | 50 | -0.2% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 53.2 | 53.3 | -0.19% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.6 | 34.9 | -0.14% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.39 | 7.93 | -0.13% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.8 | 9 | ||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 33.5 | 34 | ||||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 25.5 | 26 | ||||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.42 | 4.43 | ||||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.8 | 5.87 | ||||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 43 | 43.05 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.2 | 17.4 | ||||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.69 | |||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 66.4 | 67.2 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 5.97 | |||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.5 | 12.35 | ||||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 120.1 | |||||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.05 | 12.1 | ||||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.7 | 2.72 | ||||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.7 | 61.9 | ||||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 8.96 | 9 | ||||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 20.85 | |||||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.5 | 29 | ||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.75 | 17 | ||||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 76 | 76.4 | ||||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 24.5 | 24.7 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 9.6 | |||||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.8 | 32 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.7 | 14.9 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.65 | 26 | ||||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 37.1 | 39 | ||||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.65 | 36.7 | ||||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.51 | 3.54 | ||||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 48.15 | |||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 45.85 | |||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.2 | 11.7 | ||||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13.65 | 13.7 | ||||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 81 | 82 | ||||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.3 | 9.49 | ||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 10.95 | 11 | ||||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 73.9 | |||||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37 | 38.25 | 0.13% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 64.4 | 65 | 0.15% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.3 | 64.5 | 0.16% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.66 | 4.68 | 0.21% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.4 | 4.51 | 0.22% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.76 | 8.8 | 0.23% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.18 | 4.19 | 0.24% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.03 | 4.1 | 0.24% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 72.6 | 72.9 | 0.28% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 35.05 | 35.1 | 0.29% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 103 | 103.1 | 0.29% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.1 | 17.15 | 0.29% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.5 | 16.55 | 0.3% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.72 | 5.9 | 0.34% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.65 | 13.75 | 0.36% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.9 | 13 | 0.39% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.1 | 25.2 | 0.4% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 73.2 | 73.3 | 0.41% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.2 | 7.23 | 0.42% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.75 | 11.8 | 0.43% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11.3 | 11.45 | 0.44% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 67.2 | 67.9 | 0.44% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.2 | 22.4 | 0.45% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 22.05 | 22.1 | 0.45% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.8 | 32.95 | 0.46% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 20.05 | 20.2 | 0.5% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.94 | 3.98 | 0.51% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.2 | 37.4 | 0.54% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.85 | 1.86 | 0.54% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 90.5 | 90.6 | 0.55% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.52 | 8.74 | 0.58% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.41 | 3.43 | 0.59% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.99 | 5 | 0.6% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 48 | 48.1 | 0.63% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 39.45 | 39.5 | 0.64% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.1 | 23.15 | 0.65% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.05 | 9.06 | 0.67% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 74.6 | 74.7 | 0.67% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.65 | 14.8 | 0.68% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.5 | 14.6 | 0.69% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.36 | 4.38 | 0.69% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7 | 7.1 | 0.71% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.83 | 2.84 | 0.71% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 14 | 14.1 | 0.71% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.76 | 2.8 | 0.72% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.8 | 13.9 | 0.72% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.3 | 41.4 | 0.73% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 40.25 | 41.2 | 0.73% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.5 | 13.6 | 0.74% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.95 | 3.97 | 0.76% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.35 | 12.4 | 0.81% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.09 | 6.1 | 0.83% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.35 | 48.45 | 0.83% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.25 | 11.3 | 0.89% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.8 | 11.1 | 0.91% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 10.9 | 11 | 0.92% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 87.5 | 88 | 0.92% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.1 | 54.7 | 0.92% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.55 | 40.6 | 1% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.9 | 10.1 | 1% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19.65 | 20 | 1.01% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.75 | 49.9 | 1.01% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.92 | 2.93 | 1.03% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.3 | 14.45 | 1.05% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.25 | 14.35 | 1.06% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.7 | 28.55 | 1.06% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.1 | 37.85 | 1.07% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 14 | 14.1 | 1.08% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 54.9 | 55.5 | 1.09% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 64.1 | 64.2 | 1.1% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.5 | 4.55 | 1.11% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.25 | 7.26 | 1.11% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 36.05 | 36.15 | 1.12% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.07 | 8.08 | 1.13% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 53.5 | 53.6 | 1.13% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.6 | 30.85 | 1.15% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.4 | 17.5 | 1.16% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9.04 | 9.55 | 1.17% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 17 | 17.1 | 1.18% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.89 | 5.91 | 1.2% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 41 | 41.5 | 1.22% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.97 | 4.98 | 1.22% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.55 | 16.6 | 1.22% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 79.8 | 80 | 1.27% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.94 | 7.95 | 1.27% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.8 | 19.85 | 1.28% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.71 | 4.74 | 1.28% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.47 | 5.48 | 1.29% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.65 | 39 | 1.3% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.95 | 27 | 1.31% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.59 | 4.62 | 1.32% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 46.05 | 49.9 | 1.32% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.62 | 7.64 | 1.33% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 60.7 | 61 | 1.33% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.11 | 9.12 | 1.33% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.15 | 15.2 | 1.33% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 15.1 | 15.2 | 1.33% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.4 | 22.5 | 1.35% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.1 | 11.2 | 1.36% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 28.15 | 29.4 | 1.38% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.8 | 10.85 | 1.4% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 93.7 | 93.8 | 1.41% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.1 | 28.5 | 1.42% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 20.75 | 20.8 | 1.46% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.75 | 13.8 | 1.47% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.74 | 2.75 | 1.48% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 17.05 | 17.1 | 1.48% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 17 | 17.05 | 1.49% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.5 | 13.6 | 1.49% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 46.85 | 46.9 | 1.52% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.66 | 4.67 | 1.52% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.3 | 5.33 | 1.52% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.9 | 42.95 | 1.54% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16.2 | 16.25 | 1.56% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.18 | 3.19 | 1.59% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 5.72 | 5.73 | 1.6% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.75 | 31.8 | 1.6% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.42 | 9.45 | 1.61% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28 | 28.25 | 1.62% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.13 | 8.14 | 1.62% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.37 | 4.38 | 1.62% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 40.5 | 40.55 | 1.63% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.6 | 18.7 | 1.63% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 43.25 | 43.4 | 1.64% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.3 | 12.35 | 1.65% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.5 | 21.55 | 1.65% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.74 | 6.76 | 1.65% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.34 | 8.47 | 1.68% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.85 | 11.9 | 1.71% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 23.4 | 23.6 | 1.72% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20.15 | 20.2 | 1.76% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.85 | 39.2 | 1.82% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.8 | 7.81 | 1.83% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 27.3 | 27.35 | 1.86% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.75 | 10.8 | 1.89% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 32 | 32.1 | 1.9% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.6 | 10.65 | 1.91% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.71 | 3.72 | 1.92% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.65 | 13.25 | 1.92% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.1 | 58.2 | 1.93% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.64 | 3.69 | 1.93% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 41.75 | 41.8 | 1.95% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 40.4 | 40.45 | 2.02% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.85 | 24.9 | 2.05% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.7 | 14.9 | 2.05% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.31 | 8.37 | 2.07% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.61 | 9.8 | 2.08% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33.1 | 33.95 | 2.11% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.85 | 12 | 2.13% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.4 | 21.45 | 2.14% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 132.2 | 133 | 2.15% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 30.8 | 30.85 | 2.15% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.7 | 30.75 | 2.16% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.92 | 9.93 | 2.16% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 13.95 | 14 | 2.19% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.06 | 5.07 | 2.22% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.55 | 27.6 | 2.22% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.75 | 13.8 | 2.22% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 64.2 | 64.3 | 2.23% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.72 | 2.75 | 2.23% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.86 | 9.88 | 2.28% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.73 | 5.83 | 2.28% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.91 | 4.93 | 2.28% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.95 | 11 | 2.33% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 109.2 | 109.5 | 2.34% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19 | 19.5 | 2.36% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.8 | 28 | 2.38% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 113.8 | 114.5 | 2.42% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.7 | 9.71 | 2.43% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.5 | 14.55 | 2.46% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.2 | 39.35 | 2.47% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.93 | 4.94 | 2.49% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.62 | 1.64 | 2.5% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10.15 | 10.2 | 2.51% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.45 | 28.5 | 2.52% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 28.25 | 28.3 | 2.54% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26.15 | 26.2 | 2.54% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.63 | 9.64 | 2.55% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14 | 14.05 | 2.55% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.6 | 12 | 2.56% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 59.8 | 59.9 | 2.57% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.92 | 5.94 | 2.59% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.91 | 6.96 | 2.65% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 21.05 | 21.15 | 2.67% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.96 | 4.98 | 2.68% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.55 | 22.6 | 2.73% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.74 | 3.75 | 2.74% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.2 | 11.25 | 2.74% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.45 | 22.5 | 2.74% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.7 | 16.75 | 2.76% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 20.25 | 20.3 | 2.78% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.6 | 6.61 | 2.8% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.65 | 25.7 | 2.8% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.9 | 10.95 | 2.82% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 43.65 | 43.7 | 2.82% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 29.05 | 29.1 | 2.83% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 50.4 | 50.5 | 2.85% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9 | 9.01 | 2.85% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.5 | 30.55 | 2.86% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.4 | 21.45 | 2.88% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.92 | 3.93 | 2.88% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.8 | 17.85 | 2.88% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.34 | 5.35 | 2.88% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14.2 | 14.25 | 2.89% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.3 | 12.35 | 2.92% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.9 | 29.95 | 2.92% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.85 | 29.9 | 2.93% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.71 | 3.79 | 2.99% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.65 | 13.75 | 3% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.06 | 4.11 | 3.01% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.75 | 11.95 | 3.02% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 66 | 68 | 3.03% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.15 | 16.9 | 3.05% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 34.35 | 34.5 | 3.14% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.6 | 19.7 | 3.14% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 21.1 | 21.25 | 3.16% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.6 | 14.65 | 3.17% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.5 | 32.5 | 3.17% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 35.55 | 35.6 | 3.19% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16.05 | 16.1 | 3.21% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 11.2 | 11.25 | 3.21% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.1 | 11.15 | 3.24% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.6 | 12.65 | 3.27% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 31.45 | 31.5 | 3.28% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 43.35 | 43.4 | 3.33% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.08 | 6.2 | 3.33% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 69.3 | 71 | 3.35% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.48 | 8.49 | 3.41% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.6 | 19.65 | 3.42% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.5 | 13.55 | 3.44% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 7.6 | 7.8 | 3.45% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.75 | 18 | 3.45% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.43 | 9 | 3.45% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.73 | 7.76 | 3.47% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.13 | 7.14 | 3.48% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32.55 | 32.6 | 3.49% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.08 | 7.09 | 3.5% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 19 | 19.15 | 3.51% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.65 | 16.1 | 3.54% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 66.9 | 67 | 3.55% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.55 | 11.6 | 3.57% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.8 | 22.9 | 3.62% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 56.2 | 56.3 | 3.68% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 37 | 38 | 3.68% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 72.9 | 73 | 3.69% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.5 | 14 | 3.7% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 52.5 | 52.6 | 3.75% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 52.3 | 52.4 | 3.76% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.85 | 17.9 | 3.77% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.7 | 32.8 | 3.8% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.15 | 20.2 | 3.86% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.7 | 8 | 3.9% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 17.15 | 17.2 | 3.93% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 27.35 | 27.4 | 3.98% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.95 | 13 | 4% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 215.2 | 225.2 | 4.02% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 19.1 | 19.2 | 4.07% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 64.5 | 66.5 | 4.07% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 29.35 | 29.4 | 4.07% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 55.5 | 55.6 | 4.12% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 23.85 | 23.95 | 4.13% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 15.05 | 15.1 | 4.14% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 40.05 | 40.1 | 4.16% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.65 | 13.7 | 4.18% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.36 | 5.68 | 4.22% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 22.15 | 22.2 | 4.23% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.4 | 18.45 | 4.24% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20.9 | 4.24% | ||||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 37.3 | 37.35 | 4.33% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 114.6 | 114.8 | 4.36% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 51.9 | 52 | 4.42% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17.8 | 18.8 | 4.44% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 47.55 | 47.6 | 4.5% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.7 | 35.75 | 4.53% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 44.7 | 44.75 | 4.56% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.25 | 16.9 | 4.64% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.45 | 26.5 | 4.74% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 81 | 81.2 | 4.77% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 10.95 | 11.95 | 4.82% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.2 | 16.25 | 4.84% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.68 | 6.69 | 4.86% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13 | 13.7 | 4.98% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 27.1 | 27.3 | 5% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 28.1 | 28.15 | 5.04% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 29.5 | 32.7 | 5.14% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.17 | 4.22 | 5.24% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 39 | 40 | 5.26% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 124.2 | 124.4 | 5.42% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 55.4 | 55.5 | 5.51% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 152.9 | 153 | 5.52% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 58 | 58.1 | 5.64% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.98 | 10.05 | 5.68% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36.5 | 5.8% | ||||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 38 | 38.1 | 5.83% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.35 | 15.4 | 5.84% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.5 | 5.61 | 5.85% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31 | 33.45 | 5.85% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.5 | 9.95 | 5.96% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 12.55 | 13.95 | 6.08% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.85 | 20.9 | 6.09% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.36 | 3.82 | 6.11% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.75 | 9.29 | 6.17% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 21.2 | 21.25 | 6.25% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.5 | 57.5 | 6.28% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10.3 | 6.3% | ||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.53 | 5.96 | 6.43% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.65 | 21.95 | 6.55% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 11.35 | 12.85 | 6.64% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.6 | 6.35 | 6.72% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.3 | 9.74 | 6.8% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 29.45 | 29.5 | 6.88% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 45.55 | 6.92% | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 9.8 | 10.3 | 6.96% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 51 | 57.3 | 9.98% | |||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 26.5 | 9.96% | ||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 54.8 | 9.82% | ||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 24 | 29.1 | 9.81% | |||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.2 | 2.3 | 9.52% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 9.8 | 11.6 | 9.43% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.6 | 9.43% | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 32 | 9.22% | ||||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.3 | 3.6 | 9.09% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 13.9 | 8.59% | ||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.7 | 11.4 | 8.57% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 13.1 | 8.26% | ||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.4 | 6.6 | 8.2% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 8.7 | 9.4 | 8.05% | |||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.6 | 2.7 | 8% | |||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 27 | 8% | ||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 25 | 27.5 | 7.84% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 10.9 | 11.1 | 7.77% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 30.4 | 30.7 | 7.72% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 10.8 | 11.4 | 7.55% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.1 | 34 | 7.26% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 29.9 | 7.17% | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 32 | 7.02% | ||||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 29 | 7.01% | ||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.4 | 12.4 | 6.9% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 46.2 | 52.1 | 6.76% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 11.3 | 6.6% | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 19.9 | 6.42% | ||||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 49.2 | 52.3 | 6.3% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 24.4 | 24.5 | 6.06% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 7.1 | 7.2 | 5.88% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18 | 5.88% | ||||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18.3 | 18.4 | 5.75% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.4 | 13.1 | 5.65% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 36.3 | 36.4 | 5.51% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 11.8 | 5.36% | ||||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.8 | 11.9 | 5.31% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 9.9 | 10.1 | 5.21% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 28.6 | 28.7 | 5.13% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 4 | 4.1 | 5.13% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 7.9 | 8.2 | 5.13% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.9 | 16.8 | 5% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.5 | 12.6 | 5% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.5 | 42.5 | 4.68% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 32.8 | 34 | 4.62% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 18.6 | 18.7 | 4.47% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.6 | 11.7 | 4.46% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 36 | 39.9 | 4.45% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.3 | 4.38% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.3 | 7.4 | 4.23% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 45 | 50 | 4.17% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 59 | 63.5 | 4.1% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5 | 5.2 | 4% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.5 | 10.9 | 3.81% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.6 | 13.7 | 3.79% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.2 | 8.3 | 3.75% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 27.6 | 27.7 | 3.75% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 19.3 | 19.4 | 3.74% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 19.5 | 3.72% | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.5 | 5.6 | 3.7% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.5 | 5.6 | 3.7% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.4 | 8.5 | 3.66% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 38.5 | 39.9 | 3.64% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.6 | 43 | 3.37% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.2 | 9.5 | 3.26% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.1 | 3.2 | 3.23% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.8 | 13 | 3.17% | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 9.8 | 3.16% | ||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 29.3 | 30.2 | 3.07% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 27.9 | 28 | 2.94% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.2 | 25.3 | 2.85% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 54.3 | 54.4 | 2.84% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.6 | 10.9 | 2.83% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.4 | 11 | 2.8% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 14.8 | 2.78% | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.7 | 2.78% | ||||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.2 | 18.5 | 2.78% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 21 | 22.7 | 2.71% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.8 | 37.9 | 2.71% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.6 | 2.65% | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.7 | 7.8 | 2.63% | |||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.7 | 3.9 | 2.63% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.1 | 7.9 | 2.6% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 23.3 | 23.9 | 2.58% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.3 | 28.4 | 2.53% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 20.4 | 20.5 | 2.5% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 3.9 | 4.1 | 2.5% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.3 | 12.5 | 2.46% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.2 | 8.5 | 2.41% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 38.9 | 39 | 2.36% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 13.4 | 13.5 | 2.27% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.5 | 2.27% | ||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.4 | 27.1 | 2.26% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9 | 9.1 | 2.25% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.9 | 28.4 | 2.16% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 8.9 | 9.5 | 2.15% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.6 | 38 | 2.15% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23.7 | 23.8 | 2.15% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 14.2 | 14.4 | 2.13% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 48.7 | 49 | 2.08% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.7 | 10.2 | 2% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.1 | 2% | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5 | 5.2 | 1.96% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.7 | 27 | 1.89% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.2 | 11.4 | 1.79% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.3 | 11.4 | 1.79% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 62.8 | 63 | 1.78% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.2 | 11.5 | 1.77% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.3 | 11.5 | 1.77% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12 | 12.1 | 1.68% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 49.4 | 55.7 | 1.64% | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.4 | 6.5 | 1.56% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12.8 | 13.1 | 1.55% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.9 | 13.1 | 1.55% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 13.1 | 13.2 | 1.54% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.5 | 20 | 1.52% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.3 | 13.6 | 1.49% | |||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.5 | 7.7 | 1.32% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.4 | 23.5 | 1.29% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 39.6 | 39.7 | 1.28% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.8 | 8 | 1.27% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 14.7 | 16.2 | 1.25% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.4 | 16.9 | 1.2% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.9 | 17 | 1.19% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.4 | 8.5 | 1.19% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.5 | 8.6 | 1.18% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 157.5 | 158.3 | 1.15% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 82.5 | 82.7 | 1.1% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 19.1 | 19.2 | 1.05% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.5 | 19.6 | 1.03% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.8 | 9.9 | 1.02% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.7 | 9.9 | 1.02% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 10 | 10.1 | 1% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.2 | 20.5 | 0.99% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 21.6 | 22 | 0.92% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 67.1 | 67.7 | 0.89% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35.3 | 35.4 | 0.85% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.8 | 11.9 | 0.85% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.7 | 11.9 | 0.85% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 71.5 | 72.4 | 0.84% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 12 | 12.1 | 0.83% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.1 | 12.2 | 0.83% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.1 | 37.2 | 0.81% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.8 | 12.6 | 0.8% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 64 | 0.79% | ||||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.9 | 13 | 0.78% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62.8 | 62.9 | 0.64% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17.1 | 17.2 | 0.58% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19.2 | 19.3 | 0.52% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 17.8 | 19.5 | 0.52% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.5 | 19.6 | 0.51% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.7 | 26 | 0.39% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30.1 | 30.8 | 0.33% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.5 | 40.9 | 0.25% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 49.1 | 50.6 | 0.2% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 75.1 | 78 | 0.13% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 4.2 | |||||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18 | |||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.2 | |||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.5 | |||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 11 | |||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | ||||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.5 | |||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 15 | |||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.2 | 5.4 | ||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 36 | |||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | ||||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.5 | |||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 6.7 | |||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 16 | |||||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 23.6 | 24 | ||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 23 | 24 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 6.9 | |||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | ||||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | ||||||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.3 | 7.5 | ||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.3 | 3.4 | ||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.5 | |||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.8 | 3.9 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 51.5 | |||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 7.5 | 8 | ||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.6 | |||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | ||||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | |||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.7 | |||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 71.1 | |||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.5 | |||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 16.2 | |||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | ||||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.1 | 7.3 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.7 | |||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 20 | |||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3.2 | |||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2 | |||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 47 | 47.4 | ||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 30 | |||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 16.6 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | ||||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6.1 | |||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 82.2 | 85 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.4 | 4.5 | ||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | ||||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.4 | |||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.7 | 6 | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.3 | 6.8 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 80 | 81 | ||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 13.5 | |||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 17 | 18 | ||||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.5 | ||||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.8 | 7.9 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | ||||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.6 | 8.8 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.3 | 7.4 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.2 | 5.3 | ||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18 | |||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 25.9 | |||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | ||||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22.5 | |||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | ||||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.3 | |||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 9.2 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.6 | 9.7 | ||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.9 | 7 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 9.5 | 10 | ||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | ||||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | ||||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.6 | |||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | ||||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.4 | 4.5 | ||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.2 | 7.7 | ||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13 | 13.4 | ||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | ||||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.4 | 20 | ||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 14 | 15 | ||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | ||||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.2 | |||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | ||||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | ||||||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.6 | |||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 50.9 | |||||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.5 | |||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.3 | |||||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 190 | |||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 31 | 33.5 | -0.3% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 66.4 | 66.5 | -0.3% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 26 | 28.6 | -0.35% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22 | 22.8 | -0.44% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18.3 | 19.4 | -0.51% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.6 | -0.56% | ||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.8 | 15.2 | -0.65% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 27.4 | 28.2 | -0.7% | |||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14 | -0.71% | ||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.4 | 13.5 | -0.74% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.6 | 12.6 | -0.79% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.1 | 10.2 | -0.97% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.3 | 9.7 | -1.02% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.5 | 18.6 | -1.06% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 49.5 | -1.2% | ||||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 21.2 | -1.4% | ||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.5 | 6.9 | -1.43% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.2 | 6.7 | -1.47% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 13.2 | -1.49% | ||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.4 | -1.54% | ||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.8 | 5.9 | -1.67% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.7 | 11.2 | -1.75% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.2 | 5.5 | -1.79% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 44.6 | 48.5 | -1.82% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.1 | 4.2 | -2.33% | |||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.8 | 4.1 | -2.38% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.5 | 17.5 | -2.78% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 32.1 | 33 | -2.94% | |||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.7 | 2.8 | -3.45% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5.1 | 5.4 | -3.57% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 39.8 | 40.4 | -3.58% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.6 | 8.8 | -4.35% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4.2 | 4.3 | -4.44% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5 | 5.1 | -5.56% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | 23.5 | -9.62% | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.5 | -9.72% | ||||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 18 | -10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 18 | -10% | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.5 | -9.72% | ||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | 23.5 | -9.62% | ||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5 | 5.1 | -5.56% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4.2 | 4.3 | -4.44% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.6 | 8.8 | -4.35% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 39.8 | 40.4 | -3.58% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5.1 | 5.4 | -3.57% | |||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.7 | 2.8 | -3.45% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 32.1 | 33 | -2.94% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.5 | 17.5 | -2.78% | |||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.8 | 4.1 | -2.38% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.1 | 4.2 | -2.33% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 44.6 | 48.5 | -1.82% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.2 | 5.5 | -1.79% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.7 | 11.2 | -1.75% | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.8 | 5.9 | -1.67% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.4 | -1.54% | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 13.2 | -1.49% | ||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.2 | 6.7 | -1.47% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.5 | 6.9 | -1.43% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 21.2 | -1.4% | ||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 49.5 | -1.2% | ||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.5 | 18.6 | -1.06% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.3 | 9.7 | -1.02% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.1 | 10.2 | -0.97% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.6 | 12.6 | -0.79% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.4 | 13.5 | -0.74% | |||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14 | -0.71% | ||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 27.4 | 28.2 | -0.7% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.8 | 15.2 | -0.65% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.6 | -0.56% | ||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18.3 | 19.4 | -0.51% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22 | 22.8 | -0.44% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 26 | 28.6 | -0.35% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 66.4 | 66.5 | -0.3% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 31 | 33.5 | -0.3% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 4.2 | |||||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18 | |||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.2 | |||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.5 | |||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 11 | |||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | ||||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.5 | |||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 15 | |||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.2 | 5.4 | ||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 36 | |||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | ||||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.5 | |||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 6.7 | |||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 16 | |||||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 23.6 | 24 | ||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 23 | 24 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 6.9 | |||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | ||||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | ||||||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.3 | 7.5 | ||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.3 | 3.4 | ||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.5 | |||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.8 | 3.9 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 51.5 | |||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 7.5 | 8 | ||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.6 | |||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | ||||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | |||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.7 | |||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 71.1 | |||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.5 | |||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 16.2 | |||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | ||||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.1 | 7.3 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.7 | |||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 20 | |||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3.2 | |||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2 | |||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 47 | 47.4 | ||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 30 | |||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 16.6 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | ||||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6.1 | |||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 82.2 | 85 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.4 | 4.5 | ||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | ||||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.4 | |||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.7 | 6 | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.3 | 6.8 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 80 | 81 | ||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 13.5 | |||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 17 | 18 | ||||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.5 | ||||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.8 | 7.9 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | ||||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.6 | 8.8 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.3 | 7.4 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.2 | 5.3 | ||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18 | |||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 25.9 | |||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | ||||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22.5 | |||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | ||||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.3 | |||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 9.2 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.6 | 9.7 | ||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.9 | 7 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 9.5 | 10 | ||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | ||||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | ||||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.6 | |||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | ||||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.4 | 4.5 | ||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.2 | 7.7 | ||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13 | 13.4 | ||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | ||||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.4 | 20 | ||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 14 | 15 | ||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | ||||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.2 | |||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | ||||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | ||||||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.6 | |||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 50.9 | |||||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.5 | |||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.3 | |||||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 190 | |||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 75.1 | 78 | 0.13% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 49.1 | 50.6 | 0.2% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.5 | 40.9 | 0.25% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30.1 | 30.8 | 0.33% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.7 | 26 | 0.39% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.5 | 19.6 | 0.51% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 17.8 | 19.5 | 0.52% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19.2 | 19.3 | 0.52% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17.1 | 17.2 | 0.58% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62.8 | 62.9 | 0.64% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.9 | 13 | 0.78% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 64 | 0.79% | ||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.8 | 12.6 | 0.8% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.1 | 37.2 | 0.81% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.1 | 12.2 | 0.83% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 12 | 12.1 | 0.83% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 71.5 | 72.4 | 0.84% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.8 | 11.9 | 0.85% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.7 | 11.9 | 0.85% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35.3 | 35.4 | 0.85% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 67.1 | 67.7 | 0.89% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 21.6 | 22 | 0.92% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.2 | 20.5 | 0.99% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 10 | 10.1 | 1% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.8 | 9.9 | 1.02% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.7 | 9.9 | 1.02% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.5 | 19.6 | 1.03% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 19.1 | 19.2 | 1.05% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 82.5 | 82.7 | 1.1% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 157.5 | 158.3 | 1.15% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.5 | 8.6 | 1.18% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.9 | 17 | 1.19% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.4 | 8.5 | 1.19% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.4 | 16.9 | 1.2% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 14.7 | 16.2 | 1.25% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.8 | 8 | 1.27% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 39.6 | 39.7 | 1.28% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.4 | 23.5 | 1.29% | |||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.5 | 7.7 | 1.32% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.3 | 13.6 | 1.49% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.5 | 20 | 1.52% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 13.1 | 13.2 | 1.54% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12.8 | 13.1 | 1.55% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.9 | 13.1 | 1.55% | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.4 | 6.5 | 1.56% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 49.4 | 55.7 | 1.64% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12 | 12.1 | 1.68% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.2 | 11.5 | 1.77% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.3 | 11.5 | 1.77% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 62.8 | 63 | 1.78% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.2 | 11.4 | 1.79% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.3 | 11.4 | 1.79% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.7 | 27 | 1.89% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5 | 5.2 | 1.96% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.7 | 10.2 | 2% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.1 | 2% | ||||
PVICông ty Cổ phần PVI | 48.7 | 49 | 2.08% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 14.2 | 14.4 | 2.13% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23.7 | 23.8 | 2.15% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 8.9 | 9.5 | 2.15% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.6 | 38 | 2.15% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.9 | 28.4 | 2.16% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9 | 9.1 | 2.25% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.4 | 27.1 | 2.26% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 13.4 | 13.5 | 2.27% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.5 | 2.27% | ||||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 38.9 | 39 | 2.36% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.2 | 8.5 | 2.41% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.3 | 12.5 | 2.46% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 3.9 | 4.1 | 2.5% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 20.4 | 20.5 | 2.5% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.3 | 28.4 | 2.53% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 23.3 | 23.9 | 2.58% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.1 | 7.9 | 2.6% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.7 | 7.8 | 2.63% | |||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.7 | 3.9 | 2.63% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.6 | 2.65% | ||||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.8 | 37.9 | 2.71% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 21 | 22.7 | 2.71% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.2 | 18.5 | 2.78% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 14.8 | 2.78% | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.7 | 2.78% | ||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.4 | 11 | 2.8% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.6 | 10.9 | 2.83% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 54.3 | 54.4 | 2.84% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.2 | 25.3 | 2.85% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 27.9 | 28 | 2.94% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 29.3 | 30.2 | 3.07% | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 9.8 | 3.16% | ||||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.8 | 13 | 3.17% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.1 | 3.2 | 3.23% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.2 | 9.5 | 3.26% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.6 | 43 | 3.37% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 38.5 | 39.9 | 3.64% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.4 | 8.5 | 3.66% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.5 | 5.6 | 3.7% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.5 | 5.6 | 3.7% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 19.5 | 3.72% | ||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 19.3 | 19.4 | 3.74% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 27.6 | 27.7 | 3.75% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.2 | 8.3 | 3.75% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.6 | 13.7 | 3.79% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.5 | 10.9 | 3.81% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5 | 5.2 | 4% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 59 | 63.5 | 4.1% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 45 | 50 | 4.17% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.3 | 7.4 | 4.23% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.3 | 4.38% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 36 | 39.9 | 4.45% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.6 | 11.7 | 4.46% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 18.6 | 18.7 | 4.47% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 32.8 | 34 | 4.62% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.5 | 42.5 | 4.68% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.5 | 12.6 | 5% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.9 | 16.8 | 5% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 4 | 4.1 | 5.13% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 7.9 | 8.2 | 5.13% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 28.6 | 28.7 | 5.13% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 9.9 | 10.1 | 5.21% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.8 | 11.9 | 5.31% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 11.8 | 5.36% | ||||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 36.3 | 36.4 | 5.51% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.4 | 13.1 | 5.65% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18.3 | 18.4 | 5.75% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18 | 5.88% | ||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 7.1 | 7.2 | 5.88% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 24.4 | 24.5 | 6.06% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 49.2 | 52.3 | 6.3% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 19.9 | 6.42% | ||||
X20Công ty Cổ phần X20 | 11.3 | 6.6% | ||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 46.2 | 52.1 | 6.76% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.4 | 12.4 | 6.9% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 29 | 7.01% | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 32 | 7.02% | ||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 29.9 | 7.17% | ||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.1 | 34 | 7.26% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 10.8 | 11.4 | 7.55% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 30.4 | 30.7 | 7.72% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 10.9 | 11.1 | 7.77% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 25 | 27.5 | 7.84% | |||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 27 | 8% | ||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.6 | 2.7 | 8% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 8.7 | 9.4 | 8.05% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.4 | 6.6 | 8.2% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 13.1 | 8.26% | ||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.7 | 11.4 | 8.57% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 13.9 | 8.59% | ||||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.3 | 3.6 | 9.09% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 32 | 9.22% | ||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 9.8 | 11.6 | 9.43% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.6 | 9.43% | ||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.2 | 2.3 | 9.52% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 24 | 29.1 | 9.81% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 54.8 | 9.82% | ||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 26.5 | 9.96% | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 51 | 57.3 | 9.98% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 15.1 | 39.81% | ||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 17.9 | 25 | 39.66% | |||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 32 | 37.34% | ||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 5 | 6.5 | 20.37% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 43.7 | 15% | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 13.8 | 15% | ||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 43 | 57.5 | 15% | |||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 23 | 15% | ||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 29.9 | 15% | ||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 8.5 | 9.2 | 15% | |||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | 21.5 | 14.97% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.1 | 13.1 | 14.91% | |||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 23.9 | 14.9% | ||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.4 | 14.89% | ||||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 5.2 | 5.4 | 14.89% | |||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | 17.5 | 20.1 | 14.86% | |||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 48.2 | 65 | 14.84% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 20.9 | 14.84% | ||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 15.7 | 17.1 | 14.77% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 5.2 | 7 | 14.75% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 14 | 14.75% | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 31.3 | 14.65% | ||||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.5 | 4.7 | 14.63% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.1 | 16.6 | 14.48% | |||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11.1 | 14.43% | ||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.8 | 14.29% | ||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 12.5 | 16 | 14.29% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.1 | 4 | 14.29% | |||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.6 | 4.8 | 14.29% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 5 | 5.6 | 14.29% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.5 | 11.5 | 13.86% | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7.4 | 13.85% | ||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 13.5 | 16.5 | 13.79% | |||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 9.1 | 13.75% | ||||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.3 | 8.3 | 13.7% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.1 | 7.5 | 13.64% | |||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 6.6 | 6.7 | 13.56% | |||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8.3 | 11 | 13.4% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32.6 | 36.8 | 13.23% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 38.2 | 50 | 13.12% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 27.7 | 33 | 13.01% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 7.9 | 12.86% | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.7 | 8 | 12.68% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 7.1 | 8 | 12.68% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 11.5 | 15.2 | 12.59% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.4 | 7.2 | 12.5% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.3 | 8.1 | 12.5% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11 | 13.7 | 12.3% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 11.2 | 12% | ||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 11.2 | 12% | ||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 35.5 | 39.5 | 11.9% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.6 | 42.9 | 11.43% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.9 | 11.27% | ||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 11.5 | 13.9 | 11.2% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.3 | 7 | 11.11% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 11 | 11.11% | ||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17.1 | 19 | 11.11% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 7.4 | 8.2 | 10.81% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.5 | 12.4 | 10.71% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.6 | 10.61% | ||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 26.5 | 10.42% | ||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3 | 3.2 | 10.34% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 12.1 | 13.9 | 10.32% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.5 | 11.8 | 10.28% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 80.3 | 90.4 | 10.24% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 37.8 | 10.2% | ||||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 9 | 9.9 | 10% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 13.4 | 9.84% | ||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29.3 | 31.9 | 9.62% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 60.8 | 60.9 | 9.53% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 21.1 | 22.2 | 9.36% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4.7 | 6 | 9.09% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 12 | 9.09% | ||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 6.1 | 8.93% | ||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 17 | 18.5 | 8.82% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5 | 6.2 | 8.77% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.6 | 5 | 8.7% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 22.5 | 8.7% | ||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 24 | 8.6% | ||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 15 | 17.9 | 8.48% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 54.4 | 54.6 | 8.12% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.6 | 10.7 | 8.08% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.8 | 8% | ||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.8 | 10.8 | 8% | |||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 11 | 7.84% | ||||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 12.8 | 14 | 7.69% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 9.5 | 10 | 7.53% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 14 | 15.8 | 7.48% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21.6 | 7.46% | ||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 29 | 30 | 7.14% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7.5 | 7.14% | ||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 24.1 | 30.1 | 7.12% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23.4 | 25 | 6.84% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 32.8 | 34.5 | 6.81% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14 | 15.7 | 6.8% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 120 | 128 | 6.67% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12.2 | 12.9 | 6.61% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.6 | 14.8 | 6.47% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 30 | 6.38% | ||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.9 | 30.3 | 6.32% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 17 | 6.25% | ||||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 27.3 | 28.9 | 6.25% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24.5 | 26 | 6.12% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.5 | 6.06% | ||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 27.3 | 31.8 | 6% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 14.2 | 16 | 5.96% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13.5 | 14.3 | 5.93% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.4 | 5.5 | 5.77% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30.1 | 32 | 5.61% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 17 | 5.59% | ||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.9 | 5.56% | ||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 18.1 | 21 | 5.53% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 10.9 | 13.5 | 5.47% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 32 | 39 | 5.41% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 9 | 9.8 | 5.38% | |||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 17.3 | 20.2 | 5.21% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.1 | 5.13% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 33.7 | 34.1 | 4.92% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 6.5 | 4.84% | ||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.6 | 11.3 | 4.63% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15 | 16.2 | 4.52% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 71 | 75 | 4.46% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 4.7 | 4.44% | ||||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 35.3 | 36 | 4.35% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 17.8 | 21.8 | 4.31% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.6 | 14.7 | 4.26% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.8 | 9.9 | 4.21% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 18.2 | 19.8 | 4.21% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.9 | 5 | 4.17% | |||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | 7.5 | 4.17% | ||||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.4 | 25.3 | 4.12% | |||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 43 | 49.9 | 3.96% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.7 | 26.5 | 3.92% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 38.6 | 42.6 | 3.9% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 13.5 | 3.85% | ||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.8 | 21.9 | 3.79% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.3 | 5.5 | 3.77% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5.5 | 3.77% | ||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11.2 | 11.5 | 3.6% | |||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17.1 | 20.2 | 3.59% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.7 | 5.8 | 3.57% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 23.4 | 23.5 | 3.52% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.6 | 11.8 | 3.51% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 461.2 | 476 | 3.46% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 12 | 12.1 | 3.42% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21 | 21.4 | 3.38% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.5 | 12.3 | 3.36% | |||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 5.1 | 6.2 | 3.33% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 31 | 3.33% | ||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 3.2 | 3.23% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 15 | 16.3 | 3.16% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.5 | 9.9 | 3.13% | |||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 30 | 33 | 3.13% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 48.7 | 49.9 | 3.1% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.7 | 6.8 | 3.03% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.3 | 10.5 | 2.94% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.2 | 3.5 | 2.94% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.8 | 7 | 2.94% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.2 | 10.6 | 2.91% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.9 | 14.3 | 2.88% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7 | 7.2 | 2.86% | |||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 22 | 2.8% | ||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.1 | 11.2 | 2.75% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 34 | 34.2 | 2.7% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.8 | 2.7% | ||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.4 | 7.7 | 2.67% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 26 | 27 | 2.66% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.7 | 24 | 2.56% | |||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 12 | 2.56% | ||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.6 | 8 | 2.56% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 20 | 2.56% | ||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.1 | 16.2 | 2.53% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.3 | 8.4 | 2.44% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.1 | 8.4 | 2.44% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.4 | 29.7 | 2.41% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.7 | 12.8 | 2.4% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 30 | 30.6 | 2.34% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 92 | 92.4 | 2.33% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 30.1 | 31.2 | 2.3% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.8 | 9 | 2.27% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.5 | 13.6 | 2.26% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.5 | 4.7 | 2.17% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9 | 9.5 | 2.15% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.6 | 9.7 | 2.11% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.6 | 9.8 | 2.08% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.8 | 15 | 2.04% | |||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.7 | 10 | 2.04% | |||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10 | 10.3 | 1.98% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.5 | 41.4 | 1.97% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 25.1 | 26.2 | 1.95% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10.5 | 1.94% | ||||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 26.4 | 26.5 | 1.92% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.3 | 26.5 | 1.92% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 32 | 32.6 | 1.88% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.9 | 11.2 | 1.82% | |||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 56.8 | 57 | 1.79% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.7 | 1.77% | ||||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.8 | 23.5 | 1.73% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23.2 | 23.6 | 1.72% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.7 | 41.4 | 1.72% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18 | 18.2 | 1.68% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 6 | 6.1 | 1.67% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12.1 | 12.5 | 1.63% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.6 | 6.3 | 1.61% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 18.8 | 19.1 | 1.6% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 57.5 | 58.9 | 1.55% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66.8 | 67 | 1.52% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 13.3 | 13.5 | 1.5% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.5 | 13.8 | 1.47% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.9 | 7 | 1.45% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.9 | 14 | 1.45% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7 | 7.1 | 1.43% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 199.3 | 204 | 1.39% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 22.1 | 22.2 | 1.37% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7.6 | 1.33% | ||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23 | 23.1 | 1.32% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 22.9 | 23.2 | 1.31% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.4 | 15.5 | 1.31% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 7.8 | 1.3% | ||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.8 | 15.9 | 1.27% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 8 | 1.27% | ||||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 62.8 | 64.5 | 1.26% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.1 | 8.2 | 1.23% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.5 | 24.8 | 1.22% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8.3 | 1.22% | ||||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 16 | 16.6 | 1.22% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.3 | 8.5 | 1.19% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.3 | 17.4 | 1.16% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.7 | 8.8 | 1.15% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.5 | 9 | 1.12% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.9 | 9 | 1.12% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.2 | 18.3 | 1.1% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.3 | 18.4 | 1.1% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.2 | 9.3 | 1.09% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.4 | 9.5 | 1.06% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.6 | 9.7 | 1.04% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 9.5 | 9.8 | 1.03% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.6 | 40 | 1.01% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 19.9 | 20.1 | 1.01% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 53.9 | 60.7 | 1% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10.1 | 10.2 | 0.99% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.1 | 10.3 | 0.98% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 21.2 | 21.5 | 0.94% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.7 | 10.8 | 0.93% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.9 | 22 | 0.92% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11 | 11.1 | 0.91% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.1 | 45.4 | 0.89% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.7 | 0.86% | ||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.9 | 24.2 | 0.83% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.7 | 12.5 | 0.81% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.9 | 12.6 | 0.8% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.2 | 14 | 0.72% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 198.5 | 198.8 | 0.71% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.9 | 29.1 | 0.69% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 76.5 | 77 | 0.65% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.3 | 35.5 | 0.57% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.1 | 18.2 | 0.55% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36.3 | 36.7 | 0.55% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 77.9 | 0.52% | ||||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 18.7 | 19.9 | 0.51% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 18 | 21 | 0.48% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.3 | 27.4 | 0.37% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.7 | 28.8 | 0.35% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29 | 29.1 | 0.34% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.1 | 29.4 | 0.34% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 34.5 | 0.29% | ||||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 34.7 | 36.6 | 0.27% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 42.1 | 42.5 | 0.24% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 210 | 223 | 0.04% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12.1 | 12.3 | ||||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35 | 35.7 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 7 | |||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5 | |||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | ||||||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 64.5 | 65.1 | ||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 15.9 | |||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.9 | |||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | ||||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 8.6 | |||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30.6 | 30.9 | ||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 12.6 | |||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | 13.6 | |||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15 | 16.2 | ||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | ||||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 7.4 | 8.5 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | ||||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 9.7 | |||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | ||||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | ||||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.2 | |||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.7 | |||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | ||||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | ||||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 6.8 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.3 | 3.6 | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.6 | |||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 11 | 12.8 | ||||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | ||||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.2 | |||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 9.1 | |||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.6 | 2.7 | ||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 11.8 | |||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | ||||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 52.5 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.6 | |||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 27 | |||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | ||||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 17 | |||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | ||||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | ||||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 39 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | ||||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 8.8 | |||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4 | |||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | ||||||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8.6 | |||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | ||||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12.7 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.7 | 8.9 | ||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | ||||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 32 | |||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | ||||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 8.5 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.1 | |||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 21.9 | |||||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.3 | |||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.6 | 20.5 | ||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | ||||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 22.2 | 24.4 | ||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.8 | 42 | ||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 15 | 15.4 | ||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 19 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12 | |||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.8 | |||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | 8.5 | |||||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 56 | |||||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | ||||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.6 | 8.5 | ||||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 27.8 | 27.9 | ||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | ||||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | ||||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 12 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.5 | 14.7 | ||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 22 | |||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 16.5 | |||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 19 | |||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.7 | 6.8 | ||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.2 | |||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.3 | 4.4 | ||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | |||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6 | |||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.7 | |||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.6 | 15.9 | ||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | ||||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | ||||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 245 | |||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 31.4 | 32.6 | ||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 14.5 | |||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.9 | |||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.3 | |||||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | 6.6 | |||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | ||||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | ||||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.6 | 2.7 | ||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 12 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.6 | |||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7 | |||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 5.8 | |||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | 14.5 | |||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 20.1 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 5.3 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | ||||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.8 | |||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 11 | |||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 17.8 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.4 | 11.5 | ||||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.3 | |||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 34 | 34.5 | ||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 162.7 | |||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | ||||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.3 | |||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.5 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 39.9 | |||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 15.7 | |||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 5.5 | |||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 23.7 | 25.2 | ||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.7 | 3.8 | ||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.4 | 6.5 | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21.2 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | ||||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.1 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 5.1 | 6 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | ||||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.8 | 5 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 6.8 | |||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | ||||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.6 | |||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | ||||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.7 | |||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | ||||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 7 | 7.9 | ||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.6 | 2.7 | ||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.9 | 13 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.6 | 3.7 | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | ||||||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | ||||||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.4 | 45.5 | ||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.2 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 27.3 | |||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | ||||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | ||||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.9 | |||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 3.1 | |||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | ||||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | ||||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 30 | |||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10.2 | |||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.3 | |||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | ||||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4 | 4.3 | ||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | ||||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 10 | 11.5 | ||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | ||||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.8 | 29.4 | ||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | ||||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.5 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 5.6 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | ||||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 11.2 | |||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8.4 | 8.7 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | 37 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.1 | 12.7 | ||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | ||||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 12.5 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.8 | |||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 10.4 | |||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5.7 | |||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.3 | |||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 50.5 | 57.3 | ||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 20.3 | |||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 19 | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | ||||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 13.6 | |||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 12.9 | 14.9 | ||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.2 | 10.3 | ||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 98.5 | 104.5 | ||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6.5 | 7.5 | ||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 4 | |||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 9.9 | |||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | ||||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 41.5 | |||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | 3 | |||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.6 | |||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | ||||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | ||||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | ||||||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 9.6 | |||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | ||||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.5 | 5.7 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | ||||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | ||||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 14.3 | |||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.7 | 5.9 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.8 | 7.9 | ||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.1 | 5.8 | ||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.3 | 18.9 | ||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 11.7 | |||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 46.3 | 47 | ||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | ||||||
X26Công ty Cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.1 | ||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 51 | |||||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 38.8 | 39.2 | -0.25% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 36.1 | 36.4 | -0.27% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 138 | 140 | -0.28% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 57.5 | 58 | -0.34% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 23.5 | -0.42% | ||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 23.4 | -0.43% | ||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.4 | 22.5 | -0.44% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.6 | 18.7 | -0.53% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.2 | 15.2 | -0.65% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 37.9 | 38 | -0.78% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.8 | -0.84% | ||||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 11 | 11.4 | -0.87% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.4 | 11.1 | -0.89% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19 | 20 | -0.99% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.2 | 19.9 | -1% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 82.9 | 83 | -1.07% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 9 | -1.1% | ||||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.7 | 25.8 | -1.15% | |||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 7.3 | -1.35% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.3 | 6.7 | -1.47% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.3 | 19.5 | -1.52% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 24.8 | 25 | -1.57% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 35.8 | -1.65% | ||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23.2 | -1.69% | ||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.8 | -1.69% | ||||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 22.8 | 23.2 | -1.69% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.2 | 11.5 | -1.71% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.6 | 11.2 | -1.75% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.7 | 10.8 | -1.82% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 23.2 | 26.3 | -1.87% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 20 | -2.44% | ||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10 | 11.2 | -2.61% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 28.3 | 29 | -2.68% | |||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31.5 | 32.1 | -2.73% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.2 | 3.3 | -2.94% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19.1 | 19.2 | -3.03% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 18.8 | -3.09% | ||||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.2 | -3.13% | ||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 23.8 | -3.64% | ||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 9.1 | 9.5 | -4.04% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18.6 | -4.12% | ||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6.2 | -4.62% | ||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 6.3 | 6.9 | -5.48% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 6.5 | -5.8% | ||||
A32Công ty Cổ phần 32 | 37 | 37.5 | -6.25% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.5 | 5.6 | -6.67% | |||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 5.2 | 5.3 | -7.02% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17.5 | -7.89% | ||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 19.5 | -8.02% | ||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 15 | -9.09% | ||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 4.9 | 5 | -10.71% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3 | 3.1 | -11.43% | |||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 6.1 | -14.08% | ||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.1 | -14.41% | ||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 12.9 | -14.57% | ||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.9 | -14.84% | ||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 80.5 | -14.99% | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 8.5 | -15% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 14.8 | -21.69% | ||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 50 | -22.6% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 11.6 | -39.58% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 11.6 | -39.58% | ||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 50 | -22.6% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 14.8 | -21.69% | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 8.5 | -15% | ||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 80.5 | -14.99% | ||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.9 | -14.84% | ||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 12.9 | -14.57% | ||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.1 | -14.41% | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 6.1 | -14.08% | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3 | 3.1 | -11.43% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 4.9 | 5 | -10.71% | |||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 15 | -9.09% | ||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 19.5 | -8.02% | ||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17.5 | -7.89% | ||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 5.2 | 5.3 | -7.02% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.5 | 5.6 | -6.67% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 37 | 37.5 | -6.25% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 6.5 | -5.8% | ||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 6.3 | 6.9 | -5.48% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6.2 | -4.62% | ||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18.6 | -4.12% | ||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 9.1 | 9.5 | -4.04% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 23.8 | -3.64% | ||||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.2 | -3.13% | ||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 18.8 | -3.09% | ||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19.1 | 19.2 | -3.03% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.2 | 3.3 | -2.94% | |||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31.5 | 32.1 | -2.73% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 28.3 | 29 | -2.68% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10 | 11.2 | -2.61% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 20 | -2.44% | ||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 23.2 | 26.3 | -1.87% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.7 | 10.8 | -1.82% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.6 | 11.2 | -1.75% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.2 | 11.5 | -1.71% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23.2 | -1.69% | ||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.8 | -1.69% | ||||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 22.8 | 23.2 | -1.69% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 35.8 | -1.65% | ||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 24.8 | 25 | -1.57% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.3 | 19.5 | -1.52% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.3 | 6.7 | -1.47% | |||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 7.3 | -1.35% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.7 | 25.8 | -1.15% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 9 | -1.1% | ||||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 82.9 | 83 | -1.07% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.2 | 19.9 | -1% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19 | 20 | -0.99% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.4 | 11.1 | -0.89% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 11 | 11.4 | -0.87% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.8 | -0.84% | ||||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 37.9 | 38 | -0.78% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.2 | 15.2 | -0.65% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.6 | 18.7 | -0.53% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.4 | 22.5 | -0.44% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 23.4 | -0.43% | ||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 23.5 | -0.42% | ||||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 57.5 | 58 | -0.34% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 138 | 140 | -0.28% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 36.1 | 36.4 | -0.27% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 38.8 | 39.2 | -0.25% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12.1 | 12.3 | ||||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35 | 35.7 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 7 | |||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5 | |||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | ||||||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 64.5 | 65.1 | ||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 15.9 | |||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.9 | |||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | ||||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 8.6 | |||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30.6 | 30.9 | ||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 12.6 | |||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | 13.6 | |||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15 | 16.2 | ||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | ||||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 7.4 | 8.5 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | ||||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 9.7 | |||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | ||||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | ||||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.2 | |||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.7 | |||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | ||||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | ||||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 6.8 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.3 | 3.6 | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.6 | |||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 11 | 12.8 | ||||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | ||||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.2 | |||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 9.1 | |||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.6 | 2.7 | ||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 11.8 | |||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | ||||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 52.5 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.6 | |||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 27 | |||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | ||||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 17 | |||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | ||||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | ||||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 39 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | ||||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 8.8 | |||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4 | |||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | ||||||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8.6 | |||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | ||||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12.7 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.7 | 8.9 | ||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | ||||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 32 | |||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | ||||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 8.5 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.1 | |||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 21.9 | |||||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.3 | |||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.6 | 20.5 | ||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | ||||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 22.2 | 24.4 | ||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.8 | 42 | ||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 15 | 15.4 | ||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 19 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12 | |||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.8 | |||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | 8.5 | |||||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 56 | |||||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | ||||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.6 | 8.5 | ||||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 27.8 | 27.9 | ||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | ||||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | ||||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 12 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.5 | 14.7 | ||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 22 | |||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 16.5 | |||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 19 | |||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.7 | 6.8 | ||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.2 | |||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.3 | 4.4 | ||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | |||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6 | |||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.7 | |||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.6 | 15.9 | ||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | ||||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | ||||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 245 | |||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 31.4 | 32.6 | ||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 14.5 | |||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.9 | |||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.3 | |||||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | 6.6 | |||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | ||||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | ||||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.6 | 2.7 | ||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 12 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.6 | |||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7 | |||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 5.8 | |||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | 14.5 | |||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 20.1 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 5.3 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | ||||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.8 | |||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 11 | |||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 17.8 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.4 | 11.5 | ||||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.3 | |||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 34 | 34.5 | ||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 162.7 | |||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | ||||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.3 | |||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.5 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 39.9 | |||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 15.7 | |||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 5.5 | |||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 23.7 | 25.2 | ||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.7 | 3.8 | ||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.4 | 6.5 | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21.2 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | ||||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.1 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 5.1 | 6 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | ||||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.8 | 5 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 6.8 | |||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | ||||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.6 | |||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | ||||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.7 | |||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | ||||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 7 | 7.9 | ||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.6 | 2.7 | ||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.9 | 13 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.6 | 3.7 | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | ||||||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | ||||||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.4 | 45.5 | ||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.2 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 27.3 | |||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | ||||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | ||||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.9 | |||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 3.1 | |||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | ||||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | ||||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 30 | |||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10.2 | |||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.3 | |||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | ||||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4 | 4.3 | ||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | ||||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 10 | 11.5 | ||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | ||||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.8 | 29.4 | ||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | ||||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.5 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 5.6 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | ||||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 11.2 | |||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8.4 | 8.7 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | 37 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.1 | 12.7 | ||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | ||||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 12.5 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.8 | |||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 10.4 | |||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5.7 | |||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.3 | |||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 50.5 | 57.3 | ||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 20.3 | |||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 19 | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | ||||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 13.6 | |||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 12.9 | 14.9 | ||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.2 | 10.3 | ||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 98.5 | 104.5 | ||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6.5 | 7.5 | ||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 4 | |||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 9.9 | |||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | ||||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 41.5 | |||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | 3 | |||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.6 | |||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | ||||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | ||||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | ||||||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 9.6 | |||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | ||||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.5 | 5.7 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | ||||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | ||||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 14.3 | |||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.7 | 5.9 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.8 | 7.9 | ||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.1 | 5.8 | ||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.3 | 18.9 | ||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 11.7 | |||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 46.3 | 47 | ||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | ||||||
X26Công ty Cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.1 | ||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 51 | |||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 210 | 223 | 0.04% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 42.1 | 42.5 | 0.24% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 34.7 | 36.6 | 0.27% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 34.5 | 0.29% | ||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.1 | 29.4 | 0.34% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29 | 29.1 | 0.34% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.7 | 28.8 | 0.35% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.3 | 27.4 | 0.37% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 18 | 21 | 0.48% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 18.7 | 19.9 | 0.51% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 77.9 | 0.52% | ||||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36.3 | 36.7 | 0.55% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.1 | 18.2 | 0.55% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.3 | 35.5 | 0.57% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 76.5 | 77 | 0.65% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.9 | 29.1 | 0.69% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 198.5 | 198.8 | 0.71% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.2 | 14 | 0.72% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.9 | 12.6 | 0.8% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.7 | 12.5 | 0.81% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.9 | 24.2 | 0.83% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.7 | 0.86% | ||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.1 | 45.4 | 0.89% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11 | 11.1 | 0.91% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.9 | 22 | 0.92% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.7 | 10.8 | 0.93% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 21.2 | 21.5 | 0.94% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.1 | 10.3 | 0.98% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10.1 | 10.2 | 0.99% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 53.9 | 60.7 | 1% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 19.9 | 20.1 | 1.01% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.6 | 40 | 1.01% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 9.5 | 9.8 | 1.03% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.6 | 9.7 | 1.04% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.4 | 9.5 | 1.06% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.2 | 9.3 | 1.09% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.3 | 18.4 | 1.1% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.2 | 18.3 | 1.1% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.5 | 9 | 1.12% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.9 | 9 | 1.12% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.7 | 8.8 | 1.15% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.3 | 17.4 | 1.16% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.3 | 8.5 | 1.19% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8.3 | 1.22% | ||||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 16 | 16.6 | 1.22% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.5 | 24.8 | 1.22% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.1 | 8.2 | 1.23% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 62.8 | 64.5 | 1.26% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 8 | 1.27% | ||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.8 | 15.9 | 1.27% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 7.8 | 1.3% | ||||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.4 | 15.5 | 1.31% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 22.9 | 23.2 | 1.31% | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23 | 23.1 | 1.32% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7.6 | 1.33% | ||||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 22.1 | 22.2 | 1.37% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 199.3 | 204 | 1.39% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7 | 7.1 | 1.43% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.9 | 7 | 1.45% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.9 | 14 | 1.45% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.5 | 13.8 | 1.47% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 13.3 | 13.5 | 1.5% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66.8 | 67 | 1.52% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 57.5 | 58.9 | 1.55% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 18.8 | 19.1 | 1.6% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.6 | 6.3 | 1.61% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12.1 | 12.5 | 1.63% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 6 | 6.1 | 1.67% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18 | 18.2 | 1.68% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.7 | 41.4 | 1.72% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23.2 | 23.6 | 1.72% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.8 | 23.5 | 1.73% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.7 | 1.77% | ||||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 56.8 | 57 | 1.79% | |||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.9 | 11.2 | 1.82% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 32 | 32.6 | 1.88% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 26.4 | 26.5 | 1.92% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.3 | 26.5 | 1.92% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10.5 | 1.94% | ||||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 25.1 | 26.2 | 1.95% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.5 | 41.4 | 1.97% | |||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10 | 10.3 | 1.98% | |||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.7 | 10 | 2.04% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.8 | 15 | 2.04% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.6 | 9.8 | 2.08% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.6 | 9.7 | 2.11% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9 | 9.5 | 2.15% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.5 | 4.7 | 2.17% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.5 | 13.6 | 2.26% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.8 | 9 | 2.27% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 30.1 | 31.2 | 2.3% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 92 | 92.4 | 2.33% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 30 | 30.6 | 2.34% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.7 | 12.8 | 2.4% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.4 | 29.7 | 2.41% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.3 | 8.4 | 2.44% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.1 | 8.4 | 2.44% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.1 | 16.2 | 2.53% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 20 | 2.56% | ||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.6 | 8 | 2.56% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.7 | 24 | 2.56% | |||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 12 | 2.56% | ||||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 26 | 27 | 2.66% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.4 | 7.7 | 2.67% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.8 | 2.7% | ||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 34 | 34.2 | 2.7% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.1 | 11.2 | 2.75% | |||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 22 | 2.8% | ||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7 | 7.2 | 2.86% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.9 | 14.3 | 2.88% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.2 | 10.6 | 2.91% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.2 | 3.5 | 2.94% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.8 | 7 | 2.94% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.3 | 10.5 | 2.94% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.7 | 6.8 | 3.03% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 48.7 | 49.9 | 3.1% | |||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 30 | 33 | 3.13% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.5 | 9.9 | 3.13% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 15 | 16.3 | 3.16% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 3.2 | 3.23% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 31 | 3.33% | ||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 5.1 | 6.2 | 3.33% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.5 | 12.3 | 3.36% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21 | 21.4 | 3.38% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 12 | 12.1 | 3.42% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 461.2 | 476 | 3.46% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.6 | 11.8 | 3.51% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 23.4 | 23.5 | 3.52% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.7 | 5.8 | 3.57% | |||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17.1 | 20.2 | 3.59% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11.2 | 11.5 | 3.6% | |||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.3 | 5.5 | 3.77% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5.5 | 3.77% | ||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.8 | 21.9 | 3.79% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 13.5 | 3.85% | ||||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 38.6 | 42.6 | 3.9% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.7 | 26.5 | 3.92% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 43 | 49.9 | 3.96% | |||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.4 | 25.3 | 4.12% | |||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | 7.5 | 4.17% | ||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.9 | 5 | 4.17% | |||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.8 | 9.9 | 4.21% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 18.2 | 19.8 | 4.21% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.6 | 14.7 | 4.26% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 17.8 | 21.8 | 4.31% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 35.3 | 36 | 4.35% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 4.7 | 4.44% | ||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 71 | 75 | 4.46% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15 | 16.2 | 4.52% | |||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.6 | 11.3 | 4.63% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 6.5 | 4.84% | ||||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 33.7 | 34.1 | 4.92% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.1 | 5.13% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 17.3 | 20.2 | 5.21% | |||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 9 | 9.8 | 5.38% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 32 | 39 | 5.41% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 10.9 | 13.5 | 5.47% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 18.1 | 21 | 5.53% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.9 | 5.56% | ||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 17 | 5.59% | ||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30.1 | 32 | 5.61% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.4 | 5.5 | 5.77% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13.5 | 14.3 | 5.93% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 14.2 | 16 | 5.96% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 27.3 | 31.8 | 6% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.5 | 6.06% | ||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24.5 | 26 | 6.12% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 27.3 | 28.9 | 6.25% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 17 | 6.25% | ||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.9 | 30.3 | 6.32% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 30 | 6.38% | ||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.6 | 14.8 | 6.47% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12.2 | 12.9 | 6.61% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 120 | 128 | 6.67% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14 | 15.7 | 6.8% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 32.8 | 34.5 | 6.81% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23.4 | 25 | 6.84% | |||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 24.1 | 30.1 | 7.12% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 29 | 30 | 7.14% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7.5 | 7.14% | ||||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21.6 | 7.46% | ||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 14 | 15.8 | 7.48% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 9.5 | 10 | 7.53% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 12.8 | 14 | 7.69% | |||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 11 | 7.84% | ||||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.8 | 8% | ||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.8 | 10.8 | 8% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.6 | 10.7 | 8.08% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 54.4 | 54.6 | 8.12% | |||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 15 | 17.9 | 8.48% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 24 | 8.6% | ||||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 22.5 | 8.7% | ||||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.6 | 5 | 8.7% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5 | 6.2 | 8.77% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 17 | 18.5 | 8.82% | |||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 6.1 | 8.93% | ||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4.7 | 6 | 9.09% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 12 | 9.09% | ||||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 21.1 | 22.2 | 9.36% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 60.8 | 60.9 | 9.53% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29.3 | 31.9 | 9.62% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 13.4 | 9.84% | ||||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 9 | 9.9 | 10% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 37.8 | 10.2% | ||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 80.3 | 90.4 | 10.24% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.5 | 11.8 | 10.28% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 12.1 | 13.9 | 10.32% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3 | 3.2 | 10.34% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 26.5 | 10.42% | ||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.6 | 10.61% | ||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.5 | 12.4 | 10.71% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 7.4 | 8.2 | 10.81% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17.1 | 19 | 11.11% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 11 | 11.11% | ||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.3 | 7 | 11.11% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 11.5 | 13.9 | 11.2% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.9 | 11.27% | ||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.6 | 42.9 | 11.43% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 35.5 | 39.5 | 11.9% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 11.2 | 12% | ||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 11.2 | 12% | ||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11 | 13.7 | 12.3% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.3 | 8.1 | 12.5% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.4 | 7.2 | 12.5% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 11.5 | 15.2 | 12.59% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.7 | 8 | 12.68% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 7.1 | 8 | 12.68% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 7.9 | 12.86% | ||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 27.7 | 33 | 13.01% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 38.2 | 50 | 13.12% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32.6 | 36.8 | 13.23% | |||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8.3 | 11 | 13.4% | |||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 6.6 | 6.7 | 13.56% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.1 | 7.5 | 13.64% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.3 | 8.3 | 13.7% | |||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 9.1 | 13.75% | ||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 13.5 | 16.5 | 13.79% | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7.4 | 13.85% | ||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.5 | 11.5 | 13.86% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 5 | 5.6 | 14.29% | |||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.6 | 4.8 | 14.29% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 12.5 | 16 | 14.29% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.1 | 4 | 14.29% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.8 | 14.29% | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11.1 | 14.43% | ||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.1 | 16.6 | 14.48% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.5 | 4.7 | 14.63% | |||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 31.3 | 14.65% | ||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 5.2 | 7 | 14.75% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 14 | 14.75% | ||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 15.7 | 17.1 | 14.77% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 20.9 | 14.84% | ||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 48.2 | 65 | 14.84% | |||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | 17.5 | 20.1 | 14.86% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.4 | 14.89% | ||||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 5.2 | 5.4 | 14.89% | |||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 23.9 | 14.9% | ||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.1 | 13.1 | 14.91% | |||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | 21.5 | 14.97% | |||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 8.5 | 9.2 | 15% | |||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 29.9 | 15% | ||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 43 | 57.5 | 15% | |||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 23 | 15% | ||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 43.7 | 15% | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 13.8 | 15% | ||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 5 | 6.5 | 20.37% | |||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 32 | 37.34% | ||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 17.9 | 25 | 39.66% | |||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 15.1 | 39.81% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade