Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 10.8 | 11.55 | 6.94% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13 | 13.9 | 6.92% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 32.15 | 35.8 | 6.87% | |||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 19.9 | 22.75 | 6.81% | |||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 15.9 | 6.71% | ||||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 28.9 | 30.8 | 6.57% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 17 | 18.6 | 6.29% | |||
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 8.7 | 9.24 | 5.96% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 43.25 | 46.4 | 5.82% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 6.52 | 7.4 | 5.71% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 10.1 | 10.65 | 5.45% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 43.9 | 44 | 5.26% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 19.3 | 19.35 | 5.16% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 38.7 | 43.2 | 4.98% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 19.05 | 19.1 | 4.95% | |||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 16.1 | 18 | 4.35% | |||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 10.45 | 10.95 | 4.29% | |||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 18 | 20 | 4.17% | |||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 106.7 | 106.8 | 4.09% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.66 | 6.74 | 4.01% | |||
TCDCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN XÂY DỰNG TRACODI | 5.22 | 3.98% | ||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 33 | 35.5 | 3.5% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 40.6 | 41.9 | 3.46% | |||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 49 | 50.4 | 3.28% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.4 | 8.88 | 3.26% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 12.15 | 12.8 | 3.23% | |||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 9 | 9.9 | 3.13% | |||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 6.81 | 7 | 2.94% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 23.05 | 23.1 | 2.9% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 12.3 | 12.75 | 2.82% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36.5 | 2.82% | ||||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 37.7 | 39 | 2.63% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 29.6 | 29.65 | 2.42% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 10.6 | 10.65 | 2.4% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 16.8 | 17.15 | 2.39% | |||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.3 | 8.39 | 2.07% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.4 | 5.53 | 2.03% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17.7 | 17.9 | 1.99% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 9.45 | 10.3 | 1.98% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 34.45 | 36.8 | 1.94% | |||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 3.73 | 3.8 | 1.88% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.3 | 3.33 | 1.83% | |||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 7.73 | 8.14 | 1.75% | |||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.55 | 26.5 | 1.73% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 70.2 | 72 | 1.69% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.45 | 12.5 | 1.63% | |||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 48.4 | 50 | 1.63% | |||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 2.56 | 2.59 | 1.57% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 2.66 | 2.68 | 1.52% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.24 | 5.48 | 1.48% | |||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 16.95 | 17.15 | 1.48% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.25 | 10.55 | 1.44% | |||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 31.95 | 32 | 1.43% | |||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 17.8 | 17.85 | 1.42% | |||
FUEKIVNDQuỹ ETF KIM GROWTH VN DIAMOND | 12.16 | 12.45 | 1.38% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 18 | 18.5 | 1.37% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 18.5 | 18.75 | 1.35% | |||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 102.7 | 103.3 | 1.27% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 39.8 | 41 | 1.23% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8.19 | 8.4 | 1.2% | |||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 104 | 104.2 | 1.17% | |||
HNACông ty cổ phần Thủy điện Hủa Na | 26.1 | 26.5 | 1.15% | |||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức | 35.2 | 35.5 | 1.14% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 2.8 | 2.83 | 1.07% | |||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 38.45 | 38.5 | 1.05% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 8.7 | 9.09 | 1% | |||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 15.75 | 16.25 | 0.93% | |||
TCICông ty cổ phần Chứng khoán Thành Công | 8.7 | 8.85 | 0.91% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.31 | 3.35 | 0.9% | |||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 22.05 | 22.7 | 0.89% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 12.8 | 12.9 | 0.78% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.1 | 21 | 0.72% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 4.24 | 4.25 | 0.71% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 43.6 | 44 | 0.69% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 44.25 | 45 | 0.67% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 30.9 | 31.2 | 0.65% | |||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 78.5 | 79 | 0.64% | |||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 67.8 | 67.9 | 0.59% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 16.95 | 17 | 0.59% | |||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 17.4 | 17.5 | 0.57% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 70.4 | 70.5 | 0.57% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 35.3 | 35.45 | 0.57% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 106.9 | 107.7 | 0.56% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.6 | 3.63 | 0.55% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 28.2 | 28.4 | 0.53% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37.4 | 37.9 | 0.53% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.15 | 6.18 | 0.49% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 30.7 | 30.95 | 0.49% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.17 | 4.2 | 0.48% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 63.2 | 63.5 | 0.47% | |||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 11 | 11.05 | 0.45% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 11.5 | 11.55 | 0.43% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 11.45 | 11.6 | 0.43% | |||
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 16.26 | 16.31 | 0.43% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 46.75 | 46.9 | 0.43% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.65 | 11.8 | 0.43% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 71 | 71.5 | 0.42% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.9 | 12.05 | 0.42% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12.1 | 12.3 | 0.41% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.6 | 12.65 | 0.4% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 12.6 | 12.7 | 0.4% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 25.7 | 25.8 | 0.39% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 76.2 | 77.8 | 0.39% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 12.9 | 13 | 0.39% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.22 | 5.23 | 0.38% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.62 | 2.63 | 0.38% | |||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 40.25 | 40.55 | 0.37% | |||
FUEMAVNDQuỹ ETF MAFM VNDIAMOND | 13.63 | 13.71 | 0.37% | |||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.8 | 13.85 | 0.36% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 13.8 | 13.9 | 0.36% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 27.5 | 28.3 | 0.35% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 2.86 | 2.87 | 0.35% | |||
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 17.55 | 17.58 | 0.34% | |||
FUEFCV50QUỸ ETF FPT CAPITAL VNX50 | 12.07 | 12.28 | 0.33% | |||
SBGCông ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao Siba | 15.8 | 15.85 | 0.32% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 6.46 | 6.52 | 0.31% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 32.05 | 32.7 | 0.31% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.35 | 3.36 | 0.3% | |||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 17.1 | 17.15 | 0.29% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 18.3 | 18.35 | 0.27% | |||
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 19.56 | 19.61 | 0.26% | |||
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 8.7 | 8.72 | 0.23% | |||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 22.45 | 22.5 | 0.22% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 4.91 | 5 | 0.2% | |||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | 5.15 | 5.16 | 0.19% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.79 | 5.8 | 0.17% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 74.8 | 74.9 | 0.13% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.9 | 38 | 0.13% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 77.3 | 77.4 | 0.13% | |||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 79.5 | 80.1 | 0.12% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 9.5 | 9.51 | 0.11% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 9.4 | 9.9 | 0.1% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 11.65 | 11.9 | ||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 40.7 | 41.9 | ||||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 41.05 | 41.4 | ||||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 30.65 | 30.9 | ||||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 10 | 10.1 | ||||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | 3.04 | |||||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 9.01 | 9.02 | ||||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 50 | 51 | ||||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 6.41 | 6.42 | ||||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 19.5 | 19.8 | ||||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | ||||||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 17.85 | 17.9 | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | ||||||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 49.5 | |||||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 6.92 | 7.04 | ||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 12.5 | 12.7 | ||||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 15.35 | 15.4 | ||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | ||||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 40.8 | 40.85 | ||||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 62.4 | 62.5 | ||||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.76 | 1.78 | ||||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 53.5 | 53.6 | ||||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 54.8 | 55 | ||||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 73.1 | 73.9 | ||||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | ||||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 13.9 | |||||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 4.19 | |||||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | ||||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | ||||||
FUCTVGF5Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 5 | ||||||
FUEABVNDQUỸ ETF ABFVN DIAMOND | 10.1 | |||||
FUEBFVNDQuỹ ETF BVFVN DIAMOND | ||||||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 10 | 10.15 | ||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.33 | 9.58 | ||||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 8.65 | 8.87 | ||||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 11.85 | 11.9 | ||||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 15.9 | 16 | ||||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.45 | 17.5 | ||||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.9 | 12 | ||||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia (IDI) | ||||||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.6 | 9.62 | ||||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 39.85 | |||||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 2.63 | |||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.77 | 6.2 | ||||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 59.5 | |||||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | ||||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 15.75 | |||||
LPBNgân hàng Thương mại cổ phần Lộc Phát Việt Nam | 30.95 | |||||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.5 | 11.6 | ||||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 19.85 | 19.9 | ||||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.81 | 8.2 | ||||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 39.5 | 41.8 | ||||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 28.35 | |||||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 27.6 | 27.7 | ||||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 21.4 | 21.6 | ||||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 46.4 | 46.45 | ||||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 12.5 | 12.55 | ||||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.05 | 3.11 | ||||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 2.3 | 2.33 | ||||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 65 | |||||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 12.55 | 12.6 | ||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 20.65 | 22.2 | ||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 14.6 | |||||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 10.3 | 10.35 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.55 | |||||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 12.6 | 12.65 | ||||
TCOCÔNG TY CỔ PHẦN TCO HOLDINGS | 16.65 | |||||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.11 | 3.29 | ||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 17.9 | 18 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 52 | 55.6 | ||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 6.89 | |||||
TNHCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BỆNH VIỆN TNH | 23.3 | |||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.33 | 2.34 | ||||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 17.85 | 17.9 | ||||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.15 | |||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 10.3 | 10.35 | ||||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 27 | 27.5 | ||||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 49.5 | |||||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.19 | 9.2 | ||||
FUESSVFLQũy ETF SSIAM VNFIN LEAD | 20.45 | 20.49 | -0.05% | |||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 9.3 | 9.57 | -0.1% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 38.5 | 38.85 | -0.13% | |||
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 22.8 | 22.82 | -0.13% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 75.2 | 75.3 | -0.13% | |||
MCMCÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG BÒ SỮA MỘC CHÂU | 36.8 | 36.85 | -0.14% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 34.9 | 35.05 | -0.14% | |||
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 32.66 | 32.68 | -0.15% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 29.4 | 30.95 | -0.16% | |||
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 11.78 | 11.79 | -0.17% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 28.65 | 28.75 | -0.17% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.69 | 5.74 | -0.17% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 57.3 | 57.4 | -0.17% | |||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 48.6 | 48.65 | -0.21% | |||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 4.48 | 4.49 | -0.22% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 8.9 | 8.98 | -0.22% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 42.1 | 42.8 | -0.23% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 39.55 | 39.6 | -0.25% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển ST8 | 7.77 | 7.78 | -0.26% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19.15 | 19.3 | -0.26% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 67.8 | -0.29% | ||||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 66 | 67.8 | -0.29% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 6.3 | 6.6 | -0.3% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 16.1 | 16.15 | -0.31% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.39 | 6.4 | -0.31% | |||
FUEMAV30Quỹ ETF MAFM VN30 | 15.41 | 15.71 | -0.32% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.68 | 8.75 | -0.34% | |||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 8.56 | 8.65 | -0.35% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 140.1 | 140.4 | -0.35% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 27.95 | 28 | -0.36% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.7 | 13.75 | -0.36% | |||
KDCCÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM VÀ GIA VỊ TA | 54.8 | 54.9 | -0.36% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 52.9 | 53 | -0.38% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 13 | 13.1 | -0.38% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 12.95 | 13 | -0.38% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 5.06 | 5.1 | -0.39% | |||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 24.9 | 25 | -0.4% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 12.2 | 12.35 | -0.4% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 36.95 | 37 | -0.4% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 23.45 | 23.85 | -0.42% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 23.15 | 23.2 | -0.43% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 11.5 | 11.55 | -0.43% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 4.56 | 4.58 | -0.43% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 11.35 | 11.4 | -0.44% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 11.3 | 11.35 | -0.44% | |||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 112.6 | 113 | -0.44% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.31 | 4.48 | -0.44% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32.75 | 33.6 | -0.44% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 110 | 112 | -0.44% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 33.4 | 33.5 | -0.45% | |||
GEECông ty cổ phần Điện lực Gelex | 32.75 | 32.95 | -0.45% | |||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 10.7 | 10.75 | -0.46% | |||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 42.7 | 42.8 | -0.47% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 40.65 | 40.9 | -0.49% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 3.87 | 3.97 | -0.5% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 98.9 | 99 | -0.5% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 28.9 | 29.7 | -0.5% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 7.37 | 7.66 | -0.52% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 35.5 | 37.9 | -0.52% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 56 | 56.2 | -0.53% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 18.65 | 18.7 | -0.53% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 72 | 73.2 | -0.54% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.6 | 3.63 | -0.55% | |||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 180.9 | 181 | -0.55% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 35.6 | 35.7 | -0.56% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 26.6 | 26.65 | -0.56% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 26.3 | 26.35 | -0.57% | |||
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | 12.16 | 12.28 | -0.57% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.24 | 5.25 | -0.57% | |||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 218 | 227.2 | -0.57% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 3.41 | 3.43 | -0.58% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 25.15 | 25.45 | -0.59% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.3 | 16.4 | -0.61% | |||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.21 | 3.23 | -0.62% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 80.2 | 80.5 | -0.62% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 23.75 | 23.8 | -0.63% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 15.65 | 15.7 | -0.63% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.4 | 23.45 | -0.64% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 22.8 | 23.25 | -0.64% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 45.1 | 45.5 | -0.66% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 14.45 | 14.5 | -0.68% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 5.68 | 5.69 | -0.7% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 42.4 | 42.5 | -0.7% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 84 | 84.1 | -0.71% | |||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.72 | 9.73 | -0.71% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 3.95 | 4.11 | -0.72% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 13.45 | 13.65 | -0.73% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 40.6 | 40.8 | -0.73% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 12.55 | 12.65 | -0.78% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 12.5 | 12.55 | -0.79% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 12.4 | 12.5 | -0.79% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 37.2 | 37.3 | -0.8% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.15 | 18.2 | -0.82% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 24.2 | 24.25 | -0.82% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 17.65 | 17.7 | -0.84% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 29.2 | 29.25 | -0.85% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 23.15 | 23.3 | -0.85% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 16.8 | 16.95 | -0.88% | |||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 123.1 | 123.3 | -0.88% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 11 | 11.05 | -0.9% | |||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN ROX KEY HOLDINGS | 10.7 | 11 | -0.9% | |||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 4.14 | 4.34 | -0.91% | |||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 10.4 | 10.6 | -0.93% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.2 | 10.5 | -0.94% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.75 | 20.8 | -0.95% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 31.1 | 31.2 | -0.95% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 61 | 61.2 | -0.97% | |||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 35.55 | 35.6 | -0.97% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15.05 | 15.15 | -0.98% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 39.9 | 40 | -0.99% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 129.9 | 130 | -0.99% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 34.1 | 34.15 | -1.01% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 28.8 | 28.85 | -1.03% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 57.3 | 57.7 | -1.03% | |||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 7.6 | 7.62 | -1.04% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 32.7 | 32.75 | -1.06% | |||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 8.26 | 8.36 | -1.07% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 45.9 | 46 | -1.08% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 2.66 | 2.7 | -1.1% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 89 | 89.2 | -1.11% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 17.75 | 17.8 | -1.11% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 44.2 | 44.35 | -1.11% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 48.45 | 48.5 | -1.12% | |||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 8.35 | 8.8 | -1.12% | |||
SJSCông Ty Cổ Phần SJ Group | 68 | 68.6 | -1.15% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 55.3 | 55.5 | -1.25% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 27.65 | 27.7 | -1.25% | |||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 34.95 | 35 | -1.27% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.75 | 22.8 | -1.3% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 36.6 | 37.5 | -1.32% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 36.85 | 36.9 | -1.34% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.2 | 29.45 | -1.34% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.8 | 11 | -1.35% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 14.45 | 14.5 | -1.36% | |||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.9 | 4.93 | -1.4% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 34.9 | 34.95 | -1.41% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.45 | 3.46 | -1.42% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 68.6 | 69 | -1.43% | |||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 8.08 | 8.09 | -1.46% | |||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 10.05 | 10.1 | -1.46% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 20.05 | 20.1 | -1.47% | |||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 32.35 | 32.4 | -1.52% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 25.75 | 25.9 | -1.52% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 22.25 | 22.3 | -1.55% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5 | 5.05 | -1.56% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 25.15 | 25.2 | -1.56% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 28.1 | 28.15 | -1.57% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 43.25 | 43.3 | -1.59% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 18.4 | 18.45 | -1.6% | |||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 42.9 | 43 | -1.6% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 18.1 | 18.2 | -1.62% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 21 | 21.05 | -1.64% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 1.79 | 1.8 | -1.64% | |||
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 6.49 | -1.67% | ||||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.2 | 23.5 | -1.67% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 20.2 | 20.25 | -1.7% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 5.76 | 5.78 | -1.7% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 11.4 | 11.45 | -1.72% | |||
VTPTổng công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 72.8 | 72.9 | -1.75% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 3.81 | 3.89 | -1.77% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 4.84 | 4.85 | -1.82% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.23 | 4.25 | -1.85% | |||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 12.85 | 12.95 | -1.89% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 20.3 | 20.35 | -1.93% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 37.9 | 38 | -1.94% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 35 | 35.1 | -1.96% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 3.41 | 3.43 | -2% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 41 | 41.1 | -2.03% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 61.7 | 62 | -2.05% | |||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 11.8 | 11.85 | -2.07% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 42.1 | 42.4 | -2.08% | |||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 9.01 | 9.3 | -2.11% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 5.56 | 5.57 | -2.11% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 43.85 | 43.95 | -2.12% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.35 | 11.4 | -2.15% | |||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 11.35 | 11.4 | -2.15% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 5.25 | 5.3 | -2.21% | |||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.8 | 10.85 | -2.25% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 10.6 | 10.7 | -2.28% | |||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 6.53 | 6.57 | -2.38% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 24.35 | 24.4 | -2.4% | |||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 9.57 | 9.66 | -2.42% | |||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 8.44 | 8.45 | -2.54% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 8.61 | 8.62 | -2.6% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 16.85 | 16.95 | -2.87% | |||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 6.75 | 6.77 | -3.01% | |||
DSECông ty cổ phần Chứng khoán DNSE | 25.75 | 25.9 | -3.18% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 6.23 | 6.38 | -3.19% | |||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 92.8 | 93 | -3.33% | |||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 12.7 | 12.75 | -3.41% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 20.9 | 20.95 | -3.46% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 33.55 | 33.9 | -3.56% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 26.55 | 26.6 | -3.8% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 21.2 | 21.35 | -3.83% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 14.8 | 14.85 | -3.88% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 17 | 17.35 | -4.14% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 19.15 | 19.2 | -4.48% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 20.35 | 20.4 | -5.56% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 6.36 | 6.37 | -5.63% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 38.9 | -6.94% | ||||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 10.05 | -6.94% | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 2.01 | -6.94% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 2.01 | -6.94% | ||||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 10.05 | -6.94% | ||||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 38.9 | -6.94% | ||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 6.36 | 6.37 | -5.63% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 20.35 | 20.4 | -5.56% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 19.15 | 19.2 | -4.48% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 17 | 17.35 | -4.14% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 14.8 | 14.85 | -3.88% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 21.2 | 21.35 | -3.83% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 26.55 | 26.6 | -3.8% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 33.55 | 33.9 | -3.56% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 20.9 | 20.95 | -3.46% | |||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 12.7 | 12.75 | -3.41% | |||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 92.8 | 93 | -3.33% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 6.23 | 6.38 | -3.19% | |||
DSECông ty cổ phần Chứng khoán DNSE | 25.75 | 25.9 | -3.18% | |||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 6.75 | 6.77 | -3.01% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 16.85 | 16.95 | -2.87% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 8.61 | 8.62 | -2.6% | |||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 8.44 | 8.45 | -2.54% | |||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 9.57 | 9.66 | -2.42% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 24.35 | 24.4 | -2.4% | |||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 6.53 | 6.57 | -2.38% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 10.6 | 10.7 | -2.28% | |||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.8 | 10.85 | -2.25% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 5.25 | 5.3 | -2.21% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.35 | 11.4 | -2.15% | |||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 11.35 | 11.4 | -2.15% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 43.85 | 43.95 | -2.12% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 5.56 | 5.57 | -2.11% | |||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 9.01 | 9.3 | -2.11% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 42.1 | 42.4 | -2.08% | |||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 11.8 | 11.85 | -2.07% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 61.7 | 62 | -2.05% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 41 | 41.1 | -2.03% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 3.41 | 3.43 | -2% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 35 | 35.1 | -1.96% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 37.9 | 38 | -1.94% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 20.3 | 20.35 | -1.93% | |||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 12.85 | 12.95 | -1.89% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.23 | 4.25 | -1.85% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 4.84 | 4.85 | -1.82% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 3.81 | 3.89 | -1.77% | |||
VTPTổng công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 72.8 | 72.9 | -1.75% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 11.4 | 11.45 | -1.72% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 5.76 | 5.78 | -1.7% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 20.2 | 20.25 | -1.7% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.2 | 23.5 | -1.67% | |||
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 6.49 | -1.67% | ||||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 1.79 | 1.8 | -1.64% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 21 | 21.05 | -1.64% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 18.1 | 18.2 | -1.62% | |||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 42.9 | 43 | -1.6% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 18.4 | 18.45 | -1.6% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 43.25 | 43.3 | -1.59% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 28.1 | 28.15 | -1.57% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 25.15 | 25.2 | -1.56% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5 | 5.05 | -1.56% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 22.25 | 22.3 | -1.55% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 25.75 | 25.9 | -1.52% | |||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 32.35 | 32.4 | -1.52% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 20.05 | 20.1 | -1.47% | |||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 10.05 | 10.1 | -1.46% | |||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 8.08 | 8.09 | -1.46% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 68.6 | 69 | -1.43% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.45 | 3.46 | -1.42% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 34.9 | 34.95 | -1.41% | |||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.9 | 4.93 | -1.4% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 14.45 | 14.5 | -1.36% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.8 | 11 | -1.35% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.2 | 29.45 | -1.34% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 36.85 | 36.9 | -1.34% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 36.6 | 37.5 | -1.32% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.75 | 22.8 | -1.3% | |||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 34.95 | 35 | -1.27% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 27.65 | 27.7 | -1.25% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 55.3 | 55.5 | -1.25% | |||
SJSCông Ty Cổ Phần SJ Group | 68 | 68.6 | -1.15% | |||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 8.35 | 8.8 | -1.12% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 48.45 | 48.5 | -1.12% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 44.2 | 44.35 | -1.11% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 17.75 | 17.8 | -1.11% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 89 | 89.2 | -1.11% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 2.66 | 2.7 | -1.1% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 45.9 | 46 | -1.08% | |||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 8.26 | 8.36 | -1.07% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 32.7 | 32.75 | -1.06% | |||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 7.6 | 7.62 | -1.04% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 28.8 | 28.85 | -1.03% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 57.3 | 57.7 | -1.03% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 34.1 | 34.15 | -1.01% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 129.9 | 130 | -0.99% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 39.9 | 40 | -0.99% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15.05 | 15.15 | -0.98% | |||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 35.55 | 35.6 | -0.97% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 61 | 61.2 | -0.97% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 31.1 | 31.2 | -0.95% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.75 | 20.8 | -0.95% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.2 | 10.5 | -0.94% | |||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 10.4 | 10.6 | -0.93% | |||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 4.14 | 4.34 | -0.91% | |||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN ROX KEY HOLDINGS | 10.7 | 11 | -0.9% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 11 | 11.05 | -0.9% | |||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 123.1 | 123.3 | -0.88% | |||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 16.8 | 16.95 | -0.88% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 23.15 | 23.3 | -0.85% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 29.2 | 29.25 | -0.85% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 17.65 | 17.7 | -0.84% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 24.2 | 24.25 | -0.82% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.15 | 18.2 | -0.82% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 37.2 | 37.3 | -0.8% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 12.4 | 12.5 | -0.79% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 12.5 | 12.55 | -0.79% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 12.55 | 12.65 | -0.78% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 40.6 | 40.8 | -0.73% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 13.45 | 13.65 | -0.73% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 3.95 | 4.11 | -0.72% | |||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.72 | 9.73 | -0.71% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 84 | 84.1 | -0.71% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 42.4 | 42.5 | -0.7% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 5.68 | 5.69 | -0.7% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 14.45 | 14.5 | -0.68% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 45.1 | 45.5 | -0.66% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 22.8 | 23.25 | -0.64% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.4 | 23.45 | -0.64% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 15.65 | 15.7 | -0.63% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 23.75 | 23.8 | -0.63% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 80.2 | 80.5 | -0.62% | |||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.21 | 3.23 | -0.62% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.3 | 16.4 | -0.61% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 25.15 | 25.45 | -0.59% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 3.41 | 3.43 | -0.58% | |||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 218 | 227.2 | -0.57% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.24 | 5.25 | -0.57% | |||
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | 12.16 | 12.28 | -0.57% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 26.3 | 26.35 | -0.57% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 26.6 | 26.65 | -0.56% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 35.6 | 35.7 | -0.56% | |||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 180.9 | 181 | -0.55% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.6 | 3.63 | -0.55% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 72 | 73.2 | -0.54% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 18.65 | 18.7 | -0.53% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 56 | 56.2 | -0.53% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 35.5 | 37.9 | -0.52% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 7.37 | 7.66 | -0.52% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 28.9 | 29.7 | -0.5% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 98.9 | 99 | -0.5% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 3.87 | 3.97 | -0.5% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 40.65 | 40.9 | -0.49% | |||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 42.7 | 42.8 | -0.47% | |||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 10.7 | 10.75 | -0.46% | |||
GEECông ty cổ phần Điện lực Gelex | 32.75 | 32.95 | -0.45% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 33.4 | 33.5 | -0.45% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 110 | 112 | -0.44% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32.75 | 33.6 | -0.44% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.31 | 4.48 | -0.44% | |||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 112.6 | 113 | -0.44% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 11.3 | 11.35 | -0.44% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 11.35 | 11.4 | -0.44% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 4.56 | 4.58 | -0.43% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 11.5 | 11.55 | -0.43% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 23.15 | 23.2 | -0.43% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 23.45 | 23.85 | -0.42% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 36.95 | 37 | -0.4% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 12.2 | 12.35 | -0.4% | |||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 24.9 | 25 | -0.4% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 5.06 | 5.1 | -0.39% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 12.95 | 13 | -0.38% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 13 | 13.1 | -0.38% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 52.9 | 53 | -0.38% | |||
KDCCÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM VÀ GIA VỊ TA | 54.8 | 54.9 | -0.36% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.7 | 13.75 | -0.36% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 27.95 | 28 | -0.36% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 140.1 | 140.4 | -0.35% | |||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 8.56 | 8.65 | -0.35% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.68 | 8.75 | -0.34% | |||
FUEMAV30Quỹ ETF MAFM VN30 | 15.41 | 15.71 | -0.32% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.39 | 6.4 | -0.31% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 16.1 | 16.15 | -0.31% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 6.3 | 6.6 | -0.3% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 67.8 | -0.29% | ||||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 66 | 67.8 | -0.29% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19.15 | 19.3 | -0.26% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển ST8 | 7.77 | 7.78 | -0.26% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 39.55 | 39.6 | -0.25% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 42.1 | 42.8 | -0.23% | |||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 4.48 | 4.49 | -0.22% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 8.9 | 8.98 | -0.22% | |||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 48.6 | 48.65 | -0.21% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 57.3 | 57.4 | -0.17% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.69 | 5.74 | -0.17% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 28.65 | 28.75 | -0.17% | |||
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 11.78 | 11.79 | -0.17% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 29.4 | 30.95 | -0.16% | |||
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 32.66 | 32.68 | -0.15% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 34.9 | 35.05 | -0.14% | |||
MCMCÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG BÒ SỮA MỘC CHÂU | 36.8 | 36.85 | -0.14% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 75.2 | 75.3 | -0.13% | |||
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 22.8 | 22.82 | -0.13% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 38.5 | 38.85 | -0.13% | |||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 9.3 | 9.57 | -0.1% | |||
FUESSVFLQũy ETF SSIAM VNFIN LEAD | 20.45 | 20.49 | -0.05% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 11.65 | 11.9 | ||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 40.7 | 41.9 | ||||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 41.05 | 41.4 | ||||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 30.65 | 30.9 | ||||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 10 | 10.1 | ||||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | 3.04 | |||||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 9.01 | 9.02 | ||||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 50 | 51 | ||||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 6.41 | 6.42 | ||||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 19.5 | 19.8 | ||||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | ||||||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 17.85 | 17.9 | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | ||||||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 49.5 | |||||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 6.92 | 7.04 | ||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 12.5 | 12.7 | ||||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 15.35 | 15.4 | ||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | ||||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 40.8 | 40.85 | ||||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 62.4 | 62.5 | ||||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.76 | 1.78 | ||||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 53.5 | 53.6 | ||||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 54.8 | 55 | ||||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 73.1 | 73.9 | ||||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | ||||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 13.9 | |||||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 4.19 | |||||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | ||||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | ||||||
FUCTVGF5Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 5 | ||||||
FUEABVNDQUỸ ETF ABFVN DIAMOND | 10.1 | |||||
FUEBFVNDQuỹ ETF BVFVN DIAMOND | ||||||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 10 | 10.15 | ||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.33 | 9.58 | ||||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 8.65 | 8.87 | ||||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 11.85 | 11.9 | ||||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 15.9 | 16 | ||||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.45 | 17.5 | ||||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.9 | 12 | ||||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia (IDI) | ||||||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.6 | 9.62 | ||||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 39.85 | |||||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 2.63 | |||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.77 | 6.2 | ||||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 59.5 | |||||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | ||||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 15.75 | |||||
LPBNgân hàng Thương mại cổ phần Lộc Phát Việt Nam | 30.95 | |||||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.5 | 11.6 | ||||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 19.85 | 19.9 | ||||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.81 | 8.2 | ||||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 39.5 | 41.8 | ||||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 28.35 | |||||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 27.6 | 27.7 | ||||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 21.4 | 21.6 | ||||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 46.4 | 46.45 | ||||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 12.5 | 12.55 | ||||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.05 | 3.11 | ||||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 2.3 | 2.33 | ||||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 65 | |||||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 12.55 | 12.6 | ||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 20.65 | 22.2 | ||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 14.6 | |||||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 10.3 | 10.35 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.55 | |||||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 12.6 | 12.65 | ||||
TCOCÔNG TY CỔ PHẦN TCO HOLDINGS | 16.65 | |||||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.11 | 3.29 | ||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 17.9 | 18 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 52 | 55.6 | ||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 6.89 | |||||
TNHCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BỆNH VIỆN TNH | 23.3 | |||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.33 | 2.34 | ||||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 17.85 | 17.9 | ||||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.15 | |||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 10.3 | 10.35 | ||||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 27 | 27.5 | ||||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 49.5 | |||||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.19 | 9.2 | ||||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 9.4 | 9.9 | 0.1% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 9.5 | 9.51 | 0.11% | |||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 79.5 | 80.1 | 0.12% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 77.3 | 77.4 | 0.13% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.9 | 38 | 0.13% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 74.8 | 74.9 | 0.13% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.79 | 5.8 | 0.17% | |||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | 5.15 | 5.16 | 0.19% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 4.91 | 5 | 0.2% | |||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 22.45 | 22.5 | 0.22% | |||
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 8.7 | 8.72 | 0.23% | |||
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 19.56 | 19.61 | 0.26% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 18.3 | 18.35 | 0.27% | |||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 17.1 | 17.15 | 0.29% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.35 | 3.36 | 0.3% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 32.05 | 32.7 | 0.31% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 6.46 | 6.52 | 0.31% | |||
SBGCông ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao Siba | 15.8 | 15.85 | 0.32% | |||
FUEFCV50QUỸ ETF FPT CAPITAL VNX50 | 12.07 | 12.28 | 0.33% | |||
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 17.55 | 17.58 | 0.34% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 2.86 | 2.87 | 0.35% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 27.5 | 28.3 | 0.35% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 13.8 | 13.9 | 0.36% | |||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.8 | 13.85 | 0.36% | |||
FUEMAVNDQuỹ ETF MAFM VNDIAMOND | 13.63 | 13.71 | 0.37% | |||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 40.25 | 40.55 | 0.37% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.62 | 2.63 | 0.38% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.22 | 5.23 | 0.38% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 12.9 | 13 | 0.39% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 76.2 | 77.8 | 0.39% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 25.7 | 25.8 | 0.39% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 12.6 | 12.7 | 0.4% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.6 | 12.65 | 0.4% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12.1 | 12.3 | 0.41% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.9 | 12.05 | 0.42% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 71 | 71.5 | 0.42% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.65 | 11.8 | 0.43% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 46.75 | 46.9 | 0.43% | |||
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 16.26 | 16.31 | 0.43% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 11.45 | 11.6 | 0.43% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 11.5 | 11.55 | 0.43% | |||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 11 | 11.05 | 0.45% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 63.2 | 63.5 | 0.47% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.17 | 4.2 | 0.48% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 30.7 | 30.95 | 0.49% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.15 | 6.18 | 0.49% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37.4 | 37.9 | 0.53% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 28.2 | 28.4 | 0.53% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.6 | 3.63 | 0.55% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 106.9 | 107.7 | 0.56% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 35.3 | 35.45 | 0.57% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 70.4 | 70.5 | 0.57% | |||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 17.4 | 17.5 | 0.57% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 16.95 | 17 | 0.59% | |||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 67.8 | 67.9 | 0.59% | |||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 78.5 | 79 | 0.64% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 30.9 | 31.2 | 0.65% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 44.25 | 45 | 0.67% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 43.6 | 44 | 0.69% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 4.24 | 4.25 | 0.71% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.1 | 21 | 0.72% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 12.8 | 12.9 | 0.78% | |||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 22.05 | 22.7 | 0.89% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.31 | 3.35 | 0.9% | |||
TCICông ty cổ phần Chứng khoán Thành Công | 8.7 | 8.85 | 0.91% | |||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 15.75 | 16.25 | 0.93% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 8.7 | 9.09 | 1% | |||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 38.45 | 38.5 | 1.05% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 2.8 | 2.83 | 1.07% | |||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức | 35.2 | 35.5 | 1.14% | |||
HNACông ty cổ phần Thủy điện Hủa Na | 26.1 | 26.5 | 1.15% | |||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 104 | 104.2 | 1.17% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8.19 | 8.4 | 1.2% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 39.8 | 41 | 1.23% | |||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 102.7 | 103.3 | 1.27% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 18.5 | 18.75 | 1.35% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 18 | 18.5 | 1.37% | |||
FUEKIVNDQuỹ ETF KIM GROWTH VN DIAMOND | 12.16 | 12.45 | 1.38% | |||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 17.8 | 17.85 | 1.42% | |||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 31.95 | 32 | 1.43% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.25 | 10.55 | 1.44% | |||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 16.95 | 17.15 | 1.48% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.24 | 5.48 | 1.48% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 2.66 | 2.68 | 1.52% | |||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 2.56 | 2.59 | 1.57% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.45 | 12.5 | 1.63% | |||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 48.4 | 50 | 1.63% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 70.2 | 72 | 1.69% | |||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.55 | 26.5 | 1.73% | |||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 7.73 | 8.14 | 1.75% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.3 | 3.33 | 1.83% | |||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 3.73 | 3.8 | 1.88% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 34.45 | 36.8 | 1.94% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 9.45 | 10.3 | 1.98% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17.7 | 17.9 | 1.99% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.4 | 5.53 | 2.03% | |||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.3 | 8.39 | 2.07% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 16.8 | 17.15 | 2.39% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 10.6 | 10.65 | 2.4% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 29.6 | 29.65 | 2.42% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 37.7 | 39 | 2.63% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36.5 | 2.82% | ||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 12.3 | 12.75 | 2.82% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 23.05 | 23.1 | 2.9% | |||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 6.81 | 7 | 2.94% | |||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 9 | 9.9 | 3.13% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 12.15 | 12.8 | 3.23% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.4 | 8.88 | 3.26% | |||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 49 | 50.4 | 3.28% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 40.6 | 41.9 | 3.46% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 33 | 35.5 | 3.5% | |||
TCDCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN XÂY DỰNG TRACODI | 5.22 | 3.98% | ||||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.66 | 6.74 | 4.01% | |||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 106.7 | 106.8 | 4.09% | |||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 18 | 20 | 4.17% | |||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 10.45 | 10.95 | 4.29% | |||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 16.1 | 18 | 4.35% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 19.05 | 19.1 | 4.95% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 38.7 | 43.2 | 4.98% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 19.3 | 19.35 | 5.16% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 43.9 | 44 | 5.26% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 10.1 | 10.65 | 5.45% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 6.52 | 7.4 | 5.71% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 43.25 | 46.4 | 5.82% | |||
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 8.7 | 9.24 | 5.96% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 17 | 18.6 | 6.29% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 28.9 | 30.8 | 6.57% | |||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 15.9 | 6.71% | ||||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 19.9 | 22.75 | 6.81% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 32.15 | 35.8 | 6.87% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13 | 13.9 | 6.92% | |||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 10.8 | 11.55 | 6.94% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
PHNCông ty cổ phần Pin Hà Nội | 64.5 | 77 | 10% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 10 | 12.1 | 10% | |||
PGTCông ty cổ phần PGT Holdings | 3.1 | 3.3 | 10% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 52 | 63.2 | 9.91% | |||
GMACông ty Cổ phần G-AUTOMOBILE | 58.9 | 9.89% | ||||
NTHCông ty cổ phần Thủy điện Nước trong | 52 | 61.4 | 9.84% | |||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà | 15.7 | 9.79% | ||||
MEDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX | 23.1 | 28.1 | 9.77% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 11.1 | 12.5 | 9.65% | |||
TMXCông ty Cổ phần Vicem Thương mại xi măng | 8.7 | 10.5 | 9.38% | |||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 6.1 | 7.1 | 9.23% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Đà Nẵng | 14 | 15.5 | 9.15% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 46.5 | 54.9 | 8.71% | |||
STPCông ty Cổ phần công nghiệp thương mại Sông Đà | 9.3 | 10.1 | 8.6% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 74.1 | 77.5 | 8.54% | |||
TPPCông Ty Cổ Phần Tân Phú Việt Nam | 9.9 | 11.5 | 8.49% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 20 | 22 | 8.37% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn | 9.2 | 11 | 7.84% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 21.2 | 25 | 7.76% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 37 | 39.4 | 7.65% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm sơn | 8.8 | 10.4 | 7.22% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13 | 13.4 | 7.2% | |||
CKVCông ty Cổ phần COKYVINA | 15 | 7.14% | ||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.4 | 7.5 | 7.14% | |||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 48.6 | 57.7 | 6.85% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn sông Đà | 7.4 | 7.9 | 6.76% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.6 | 11.3 | 6.6% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 85.5 | 93.5 | 6.25% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 19.6 | 20.8 | 6.12% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Contrexim số 8 | 7.3 | 5.8% | ||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.8 | 9.3 | 5.68% | |||
V12CTCP Xây dựng số 12 | 10.1 | 11.4 | 5.56% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 27.6 | 29 | 5.45% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 8.8 | 9.8 | 5.38% | |||
PIACông ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 31.5 | 33.5 | 4.69% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 31.6 | 33.5 | 4.69% | |||
VTVCÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM | 4.4 | 4.5 | 4.65% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng | 11 | 11.5 | 4.55% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Hà Nội | 10.7 | 11.5 | 4.55% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 4.3 | 4.8 | 4.35% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 27 | 29.5 | 4.24% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 9.3 | 10.3 | 4.04% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình | 12.9 | 13.5 | 3.85% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 18.2 | 18.9 | 3.85% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ | 10.7 | 11.1 | 3.74% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.9 | 8.4 | 3.7% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe miền Tây | 250 | 270 | 3.41% | |||
MASCông ty Cổ phần Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng | 35.5 | 37.5 | 3.31% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 6.3 | 6.4 | 3.23% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải | 20.9 | 23 | 3.14% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.3 | 17 | 3.03% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận | 13.9 | 14.9 | 2.76% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.7 | 7.8 | 2.63% | |||
PPTPetro Times | 11.9 | 12 | 2.56% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 28.2 | 32 | 2.56% | |||
C69Công ty cổ phần Xây dựng 1369 | 8 | 8.1 | 2.53% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 68.7 | 69 | 2.53% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh | 19.5 | 20.3 | 2.53% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 15.8 | 16.3 | 2.52% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 20.2 | 20.5 | 2.5% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng | 3.9 | 4.1 | 2.5% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 41.7 | 42 | 2.44% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh | 32.5 | 34.1 | 2.4% | |||
DTKTổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 12.3 | 13 | 2.36% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (Mecofood) | 8.7 | 8.9 | 2.3% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5 | 5.2 | 1.96% | |||
X20Công ty cổ phần X20 | 9.8 | 11 | 1.85% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.1 | 11.4 | 1.79% | |||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 5.7 | 5.9 | 1.72% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 6.2 | 6.3 | 1.61% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng | 45.2 | 46.1 | 1.54% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.4 | 6.6 | 1.54% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 38.5 | 40.6 | 1.5% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 14.3 | 1.42% | ||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện toàn cầu | 27.2 | 29.9 | 1.36% | |||
CLHCông ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI | 22 | 22.5 | 1.35% | |||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.5 | 7.7 | 1.32% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện | 29.4 | 31 | 1.31% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 201.3 | 202.5 | 1.25% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 8.1 | 8.2 | 1.23% | |||
TFCCông ty cổ phần Trang | 24.3 | 25 | 1.21% | |||
PRETổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.3 | 18.8 | 1.08% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 9.5 | 9.7 | 1.04% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than miền Bắc - Vinacomin | 68.2 | 69 | 1.02% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 68.6 | 69.8 | 1.01% | |||
ATSCông ty cổ phần tập đoàn đầu tư ATS | 20 | 1.01% | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.1 | 10.8 | 0.93% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.8 | 11.2 | 0.9% | |||
PCHPICOMAT | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
BABNgân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | 11.7 | 12 | 0.84% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 11.8 | 12.1 | 0.83% | |||
PCTCông ty cổ phần vận tải biển Global Pacific | 12.3 | 12.6 | 0.8% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 25.7 | 25.8 | 0.78% | |||
SMNCông ty Cổ phần sách và thiết bị giáo dục miền Nam | 12.1 | 13 | 0.78% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cẩm - Intimex | 12.9 | 13.1 | 0.77% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 13.6 | 13.7 | 0.74% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng rau quả | 27.8 | 28.4 | 0.71% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.8 | 18 | 0.56% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 17.5 | 18.8 | 0.53% | |||
CLMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 74 | 77 | 0.52% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam | 21 | 21.1 | 0.48% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 23.4 | 23.5 | 0.43% | |||
CSCCông ty cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.2 | 28.3 | 0.35% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 29.5 | 30.1 | 0.33% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.3 | 65.4 | 0.31% | |||
THDCÔNG TY CỔ PHẦN THAIHOLDINGS | 35.7 | 35.9 | 0.28% | |||
AMECông ty Cổ phần Alphanam E&C | 5.3 | 5.5 | ||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất kinh doanh dược và Trang thiết bị y tế Việt Mỹ | 2.9 | 3 | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.9 | 7 | ||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.9 | 8 | ||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 10.2 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn | 5.2 | 5.3 | ||||
BXHCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng | 15 | |||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 34.2 | 37.8 | ||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 48.8 | 49 | ||||
CETCÔNG TY CỔ PHẦN HTC HOLDING | 5.2 | 5.4 | ||||
CTCCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KIM TÂY NGUYÊN | ||||||
CTPCÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG CAPITAL TRADING PUBLIC | ||||||
CTTCông ty Cổ phần chế tạo máy - VINACOMIN | ||||||
CVNCÔNG TY CỔ PHẦN VINAM | ||||||
DDGCông ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.2 | 3.3 | ||||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 69 | 69.4 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng | 66.5 | |||||
DS3Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 | 5.6 | 6.1 | ||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 2.9 | 3 | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.6 | 4.9 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 26.8 | 27 | ||||
FIDCông ty Cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.3 | 14.5 | ||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 33.4 | 35 | ||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 14.6 | 16 | ||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 43.1 | 47 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải xi măng Hải Phòng | ||||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 103.7 | |||||
HKTCông ty cổ phần Đầu tư EGO Việt Nam | 8.1 | 9 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai | 3.9 | 4 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 23 | |||||
HUTCông ty Cổ phần TASCO | 16.4 | 16.6 | ||||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.5 | 37.8 | ||||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In nông nghiệp | 53.5 | 54 | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | ||||||
KSDCông ty cổ phần Đầu tư DNA | 4.8 | 5.3 | ||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Shunshine | 40.2 | 40.3 | ||||
KSQCông ty cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.6 | 2.7 | ||||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 38.5 | 41.8 | ||||
KTTCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ KTT | ||||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 22.2 | |||||
LBECông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Labeco | 22 | |||||
LCDCông ty cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.2 | 3.3 | ||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3.2 | 3.3 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch Ngói Cao Cấp | ||||||
MCOCông ty cổ phần đầu tư và xây dựng BDC Việt Nam | 6.3 | 6.5 | ||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 10.3 | 10.4 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | 9.1 | 9.4 | ||||
MSTCông ty cổ phần đầu tư MST | 5 | 5.1 | ||||
MVBTổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV_CTCP | 18.3 | 19.4 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.1 | 11.2 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5.8 | 6 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 18 | |||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 3.4 | 3.5 | ||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 10.7 | 11 | ||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.9 | 9 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 8 | |||||
PGNCông ty cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.2 | 6.3 | ||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Bắc | 9.8 | 10 | ||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu Điện | 17.3 | 18.9 | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư PP Enterprise | ||||||
PRCCông ty Cổ phần Portserco | 19.3 | 19.5 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.4 | 7.5 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.9 | 8.1 | ||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 5.2 | |||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.3 | 2.4 | ||||
PVCTổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVChem) | 12.8 | 12.9 | ||||
PVGCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH LPG VIỆT NAM | 7 | 7.1 | ||||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 40.5 | 40.7 | ||||
QHDCông ty cổ phần que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 20.2 | |||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình giao thông Vận tải Quảng Nam | 12.6 | 13.6 | ||||
S99Công ty Cổ phần SCI | 8.6 | 8.7 | ||||
SCICông ty cổ phần SCI E&C | 9.5 | 9.7 | ||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 11.9 | 12.2 | ||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Trung | 45.2 | 49 | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 19.8 | 22 | ||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 106.2 | 115 | ||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.3 | 6.5 | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SVNCông ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 2.9 | 3.1 | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.6 | 12.8 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.9 | 7 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc miền Bắc | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | ||||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 17.1 | |||||
TKGCông ty cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | ||||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 14.3 | |||||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 26.4 | 26.5 | ||||
TOTCông ty cổ phần Transimex Logistics | 18.1 | 18.2 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa tại TP Hà Nội | 11.3 | |||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 2.8 | 2.9 | ||||
TTLTổng công ty xây dựng Thăng Long - Công ty cổ phần | 7.5 | 8.2 | ||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 4 | 14 | 14.1 | ||||
V21Công ty cổ phần vinaconex21 | 6 | 6.4 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 | 4.2 | 4.5 | ||||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 20 | |||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 7.9 | 8.7 | ||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.6 | |||||
VFSCông ty cổ phần chứng khoán Nhất Việt | 12.6 | 12.8 | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 9.9 | 10 | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng hải | 24.4 | |||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương | 28.9 | |||||
VTCCông ty Cổ phần viễn thông VTC | 8.4 | 8.5 | ||||
VTHCông ty Cổ phần tập đoàn Việt Thái | 7.2 | 7.8 | ||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán phố Wall | 4.7 | 4.8 | ||||
DP3Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | 63.8 | 63.9 | -0.16% | |||
SZBCông ty cổ phần Sonadezi Long Bình | 40.7 | 41.4 | -0.24% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 64.8 | 65 | -0.31% | |||
VC3CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM MÊ KÔNG | 28.7 | 28.9 | -0.34% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.2 | 26.3 | -0.38% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 25.2 | 25.3 | -0.39% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 80.8 | 81.5 | -0.49% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 18 | 18.8 | -0.53% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Sông Đà | 18.7 | -0.53% | ||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh | 17.3 | 18.1 | -0.55% | |||
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty cổ phần | 16.6 | 17.4 | -0.57% | |||
KDMCông ty cổ phần tập đoàn GCL | 16.3 | 16.9 | -0.59% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.5 | 14.8 | -0.67% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 58.4 | 58.6 | -0.68% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 28.2 | 28.5 | -0.7% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư I.P.A | 13.2 | 13.3 | -0.75% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 38.7 | 38.9 | -0.77% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.6 | 12.7 | -0.78% | |||
TVDCông ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | 12.3 | 12.4 | -0.8% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 | 11.7 | 12.3 | -0.81% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.4 | 11.9 | -0.83% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 10.9 | 11.8 | -0.84% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 34.6 | 34.7 | -0.86% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.3 | 11.5 | -0.86% | |||
CIACông ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 9.8 | 10.1 | -0.98% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 9.9 | 10.1 | -0.98% | |||
DVMCông ty Cổ phần dược liệu Việt Nam | 9.9 | 10 | -0.99% | |||
SHECông ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | 9.9 | 10 | -0.99% | |||
TVCCông ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9.9 | 10 | -0.99% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 95 | 98 | -1.01% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 9 | 9.1 | -1.09% | |||
VC7CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BGI | 8.5 | 8.6 | -1.15% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 25.3 | 25.5 | -1.16% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng sông Hồng | 7.6 | 7.8 | -1.27% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 22.3 | 22.5 | -1.32% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 35.2 | 35.5 | -1.39% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.8 | 14 | -1.41% | |||
DL1Công ty cổ phần tập đoàn Alpha Seven | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 12.5 | 13.4 | -1.47% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.2 | 6.7 | -1.47% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VICS) | 6.6 | 6.7 | -1.47% | |||
PGSCông ty cổ phần kinh doanh khí miền nam | 32 | 33.5 | -1.47% | |||
MBSCông ty Cổ phần chứng khoán MB | 26.2 | 26.3 | -1.5% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 6.4 | 6.5 | -1.52% | |||
IDJCông ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 6.2 | 6.3 | -1.56% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 24.5 | 24.6 | -1.6% | |||
THTCông ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin | 12.2 | 12.3 | -1.6% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 30.1 | 30.2 | -1.63% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 11.3 | 11.4 | -1.72% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.3 | 5.4 | -1.82% | |||
VNFCông ty cổ phần VINAFREIGHT | 10.6 | 10.8 | -1.82% | |||
NHCCông ty Cổ phần gạch ngói Nhị Hiệp | 32.4 | -1.82% | ||||