Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 45.85 | 49.85 | 6.97% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 45.55 | 6.92% | ||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5 | 5.66 | 6.79% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.35 | 5.97 | 6.61% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 6.95 | 7.93 | 6.59% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.6 | 6.34 | 6.55% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 9.69 | 10.3 | 6.3% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 46.05 | 48.9 | 6.19% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.72 | 9.28 | 6.06% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10 | 10.7 | 5.94% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36.5 | 5.8% | ||||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31.6 | 33.4 | 5.7% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17.2 | 18 | 5.57% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 8.4 | 8.45 | 5.36% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 37.35 | 40 | 5.26% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 29.7 | 32.5 | 4.5% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 215.8 | 226.2 | 4.48% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.41 | 8.78 | 4.4% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.51 | 9.8 | 4.26% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.2 | 57.1 | 4.2% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 43.7 | 45.5 | 4.12% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 10.95 | 11.85 | 3.95% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 7.43 | 7.45 | 3.91% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.9 | 15 | 3.81% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.66 | 9.6 | 3.78% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.5 | 15.9 | 3.58% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.28 | 7.95 | 3.25% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 79.4 | 79.5 | 3.11% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.91 | 7.53 | 2.87% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.91 | 3.96 | 2.86% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 23.2 | 23.45 | 2.85% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 43.1 | 43.3 | 2.85% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 49.9 | 49.95 | 2.78% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.56 | 1.58 | 2.6% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 41.6 | 42 | 2.44% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.41 | 8.9 | 2.3% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.94 | 4.1 | 2.24% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 12.6 | 13.8 | 2.22% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 38.9 | 39.85 | 2.18% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.74 | 7.05 | 2.17% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.61 | 9.8 | 2.08% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.43 | 4.45 | 2.06% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10.3 | 10.45 | 1.95% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 16.8 | 16.85 | 1.81% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4 | 4.02 | 1.77% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 7.97 | 8.04 | 1.77% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 113.7 | 117.5 | 1.73% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.8 | 9 | 1.69% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 8.86 | 9.6 | 1.69% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.5 | 12 | 1.69% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 39.5 | 39.6 | 1.67% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.05 | 19.4 | 1.57% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 63.9 | 65 | 1.56% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 111.9 | 112 | 1.54% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.15 | 16.5 | 1.54% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 42.9 | 43 | 1.53% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 66.3 | 67.2 | 1.51% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.55 | 13.7 | 1.48% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.25 | 17.2 | 1.47% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.4 | 17.45 | 1.45% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.15 | 10.65 | 1.43% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.7 | 10.75 | 1.42% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.76 | 8.88 | 1.37% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 67.1 | 67.9 | 1.34% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.5 | 4.58 | 1.33% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11.3 | 11.45 | 1.33% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 45.8 | 45.85 | 1.33% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.6 | 11.85 | 1.28% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.15 | 12.2 | 1.24% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.97 | 6.04 | 1.17% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.8 | 9.1 | 1.11% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.65 | 13.7 | 1.11% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.72 | 2.78 | 1.09% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.5 | 14 | 1.08% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 87.2 | 87.9 | 1.03% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19.8 | 20 | 1.01% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.3 | 9.49 | 0.96% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 106.9 | 107 | 0.94% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 57 | 57.1 | 0.88% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.18 | 8.19 | 0.86% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.6 | 3.86 | 0.78% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.85 | 12.9 | 0.78% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.17 | 5.19 | 0.78% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.3 | 13.4 | 0.75% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 34.8 | 34.9 | 0.72% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.81 | 2.82 | 0.71% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.3 | 16.35 | 0.62% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 65.5 | 66 | 0.61% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.65 | 6.79 | 0.59% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.1 | 17.45 | 0.58% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 27.75 | 27.8 | 0.54% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 110.7 | 111.8 | 0.54% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 36.95 | 37.6 | 0.53% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.05 | 38.5 | 0.52% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.72 | 5.85 | 0.52% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.42 | 9.95 | 0.51% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 20.35 | 20.4 | 0.49% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.45 | 42.7 | 0.47% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.65 | 32.8 | 0.46% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 11.35 | 0.44% | ||||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.56 | 4.62 | 0.43% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.15 | 11.7 | 0.43% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.7 | 11.9 | 0.42% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.9 | 11.95 | 0.42% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 25.6 | 26 | 0.39% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.55 | 13.6 | 0.37% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 13.9 | 13.95 | 0.36% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.4 | 16.5 | 0.3% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 72.8 | 73 | 0.27% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20 | 20.05 | 0.25% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 3.98 | 4.19 | 0.24% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.29 | 4.33 | 0.23% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.3 | 4.35 | 0.23% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.97 | 4.98 | 0.2% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.83 | 10 | 0.2% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.78 | 5.84 | 0.17% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 33.15 | 33.5 | 0.15% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.5 | 39.55 | 0.13% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 39.5 | 39.6 | 0.13% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 26 | 26.5 | ||||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 10.75 | 10.8 | ||||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 48.35 | 50.1 | ||||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.3 | 38.8 | ||||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22.65 | 22.9 | ||||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 12.8 | 13.1 | ||||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 68.7 | 70 | ||||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.52 | 7.55 | ||||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.4 | 29.7 | ||||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.5 | 14.6 | ||||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.04 | 4.2 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 5.58 | |||||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.1 | 25.2 | ||||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 8.95 | 9 | ||||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.3 | 22.5 | ||||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 42.6 | 43.25 | ||||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 31 | 31.1 | ||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.7 | 17 | ||||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 75.1 | 76.4 | ||||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.35 | ||||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.85 | 6 | ||||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.35 | 24.4 | ||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.6 | 32.4 | ||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 37.1 | 39 | ||||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16 | 16.05 | ||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 34.6 | 35.9 | ||||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 71.9 | 72.5 | ||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.6 | 14.7 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.15 | 11.2 | ||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.5 | 39 | ||||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38 | 39 | ||||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.6 | 36.7 | ||||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.48 | 3.54 | ||||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.62 | 3.66 | ||||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.1 | 41.35 | ||||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 41 | 41.5 | ||||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37 | 38.4 | ||||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 12.65 | 13.2 | ||||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.74 | 5.88 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 9.77 | 10.3 | ||||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.12 | 9.67 | -0.1% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 8.9 | 8.99 | -0.11% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 42.4 | 42.45 | -0.12% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 6.88 | 6.89 | -0.14% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33.25 | 33.3 | -0.15% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 47.2 | 47.8 | -0.21% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.51 | 8.68 | -0.23% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 39.5 | 40.9 | -0.24% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 19.9 | 20.1 | -0.25% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.45 | 19.55 | -0.26% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.2 | 18.25 | -0.27% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 33.45 | 33.9 | -0.29% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.3 | 62 | -0.32% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 15 | 15.4 | -0.32% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 30.4 | 30.5 | -0.33% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.5 | 29.8 | -0.33% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.7 | 14.9 | -0.33% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.71 | 2.73 | -0.36% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 52.5 | 53.3 | -0.37% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.3 | 12.4 | -0.4% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.9 | 24.6 | -0.4% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.8 | 4.82 | -0.41% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.7 | 11.9 | -0.42% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.55 | 31.85 | -0.47% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 20 | 21 | -0.47% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 62.5 | 62.6 | -0.48% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 144.1 | 144.3 | -0.48% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.89 | 3.9 | -0.51% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.05 | 48.1 | -0.52% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37 | 37.2 | -0.53% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 52.7 | 52.9 | -0.56% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.7 | 16.75 | -0.59% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80.5 | 81.5 | -0.61% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.05 | 16.2 | -0.61% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.6 | 32 | -0.62% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 7.92 | 7.93 | -0.63% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 109 | 109.3 | -0.64% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.64 | 4.67 | -0.64% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.52 | 4.61 | -0.65% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.15 | 22.4 | -0.67% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.6 | 14.9 | -0.67% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 74.3 | 74.5 | -0.67% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 58.4 | 58.5 | -0.68% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.1 | 28.5 | -0.7% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.63 | 5.64 | -0.7% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 54.8 | 55.1 | -0.72% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.45 | 13.5 | -0.74% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 47 | -0.74% | ||||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 26.7 | 26.75 | -0.74% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.55 | 26.6 | -0.75% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.2 | 13.25 | -0.75% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 24.85 | 25.9 | -0.77% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 89.4 | 89.9 | -0.77% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.15 | 12.8 | -0.78% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 25.55 | 25.6 | -0.78% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.54 | 2.56 | -0.78% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.55 | 12.6 | -0.79% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.15 | 31.35 | -0.79% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.65 | 3.75 | -0.79% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12 | 12.1 | -0.82% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.77 | 4.78 | -0.83% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 47.3 | 47.4 | -0.84% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 58.9 | -0.84% | ||||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.05 | 17.15 | -0.87% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.36 | 3.41 | -0.87% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.81 | 7.85 | -0.88% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 10.9 | 11.05 | -0.9% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 132.5 | 132.6 | -0.9% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 76.8 | 77 | -0.9% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 10.9 | 10.95 | -0.9% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.2 | 54.7 | -0.91% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.25 | 5.45 | -0.91% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 26.9 | 27.1 | -0.91% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.45 | 10.6 | -0.93% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 63.3 | 63.4 | -0.94% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 20.95 | 21 | -0.94% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 26.2 | 26.25 | -0.94% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.3 | 8.33 | -0.95% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 49.2 | 49.4 | -1% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 19.65 | 19.7 | -1.01% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.8 | 3.81 | -1.04% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.15 | 32.85 | -1.05% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 64.3 | 64.9 | -1.07% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 13.8 | 13.85 | -1.07% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.6 | 32 | -1.08% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.15 | 7.16 | -1.1% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.8 | 21.9 | -1.13% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.2 | 17.3 | -1.14% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 41.95 | 42.4 | -1.17% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.8 | 16.9 | -1.17% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.78 | 5.89 | -1.17% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 20.9 | 20.95 | -1.18% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.41 | 6.42 | -1.23% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.78 | 4.79 | -1.24% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 27.8 | 27.9 | -1.24% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 23.5 | 23.55 | -1.26% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 101.7 | 102 | -1.26% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 53.3 | 53.5 | -1.29% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 9.91 | 9.92 | -1.29% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 30.15 | 30.2 | -1.31% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 43.1 | 43.6 | -1.36% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.8 | 10.85 | -1.36% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.3 | 9.4 | -1.36% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.86 | 2.89 | -1.37% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 28.8 | 28.85 | -1.37% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 35.8 | 36 | -1.37% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.7 | 10.75 | -1.38% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 4.95 | 4.98 | -1.39% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.15 | 21.2 | -1.4% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.8 | 17.65 | -1.4% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.9 | 14 | -1.41% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 13.9 | 14 | -1.41% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.45 | 10.5 | -1.41% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 20.8 | 20.85 | -1.42% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 34.55 | 34.6 | -1.42% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 27.55 | 27.6 | -1.43% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.55 | 20.6 | -1.44% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.68 | 2.69 | -1.47% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.1 | 30.15 | -1.47% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 22.6 | 22.8 | -1.51% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 38.9 | 39 | -1.52% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 70.2 | 70.3 | -1.54% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 69.6 | 69.8 | -1.55% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 24.9 | 24.95 | -1.58% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.01 | 3.09 | -1.59% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.84 | 1.85 | -1.6% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.05 | 12.1 | -1.63% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 28.55 | 30.05 | -1.64% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 14.9 | 15 | -1.64% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.49 | 9.5 | -1.66% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 117.4 | 118 | -1.67% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.15 | 5.31 | -1.67% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.4 | 29 | -1.69% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.5 | -1.71% | ||||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 91.6 | 91.8 | -1.71% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.45 | 4.5 | -1.75% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14 | 14.05 | -1.75% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 55.3 | 55.5 | -1.77% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 21.7 | 22 | -1.79% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 10.9 | 11 | -1.79% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13.65 | 13.7 | -1.79% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 29.85 | 29.95 | -1.8% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.69 | 2.7 | -1.82% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.45 | 13.5 | -1.82% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.35 | 6.38 | -1.85% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.15 | 3.17 | -1.86% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 52 | 52.5 | -1.87% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.8 | 26.2 | -1.87% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 20.75 | 20.8 | -1.89% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 12.35 | 13 | -1.89% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 28.3 | 28.45 | -1.9% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.7 | 9.72 | -1.92% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.4 | 17.8 | -1.93% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.01 | 6.04 | -1.95% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 19.75 | 19.8 | -1.98% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 19.65 | 19.7 | -1.99% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.05 | 49.1 | -2% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 78 | 78.2 | -2.01% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 41.1 | 41.15 | -2.02% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 8.93 | 9 | -2.07% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 35.4 | 35.5 | -2.07% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.66 | 3.67 | -2.13% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.91 | 4.92 | -2.19% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 15.6 | 15.65 | -2.19% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.35 | 13.4 | -2.19% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.7 | 9.74 | -2.21% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 10.95 | 11 | -2.22% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.8 | 11 | -2.22% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.56 | 6.6 | -2.22% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.4 | 17.5 | -2.23% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14.5 | 14.55 | -2.35% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 66.2 | 66.4 | -2.35% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 28.7 | 28.9 | -2.36% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.45 | 18.5 | -2.37% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.31 | 5.32 | -2.39% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 65.2 | 65.3 | -2.39% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.04 | 4.07 | -2.4% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.65 | 3.66 | -2.4% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 36.15 | 36.2 | -2.43% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 21.8 | 21.85 | -2.46% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.68 | 4.75 | -2.46% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15.55 | 15.6 | -2.5% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.3 | 40.4 | -2.53% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 31.4 | 31.45 | -2.63% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 54 | 54.4 | -2.68% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.5 | 12.55 | -2.71% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.6 | 19.65 | -2.72% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.05 | 7.1 | -2.74% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 28.3 | 28.35 | -2.74% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 60 | 60.2 | -2.75% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 6.85 | 6.9 | -2.82% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30 | 30.1 | -2.9% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 19.8 | 19.85 | -2.93% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13 | 13.05 | -2.97% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.48 | 7.5 | -2.98% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.25 | 11.3 | -3% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.2 | 14.25 | -3.06% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.45 | 9.5 | -3.06% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 21.85 | 21.9 | -3.1% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 36.5 | 37 | -3.14% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.1 | 64.2 | -3.17% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 13.7 | 13.75 | -3.17% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 16.55 | 16.6 | -3.21% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.67 | 7.68 | -3.27% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 14.65 | 14.7 | -3.29% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.75 | 28.7 | -3.37% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.55 | 24.35 | -3.37% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.85 | 2.86 | -3.38% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.4 | 12.75 | -3.41% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.2 | 12.25 | -3.54% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 5.63 | 5.64 | -3.59% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.16 | 8.2 | -3.64% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 27.6 | 27.65 | -3.66% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 45.4 | 45.5 | -3.7% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.72 | 6.74 | -3.71% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.5 | 11.55 | -3.75% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 50.6 | 50.7 | -3.8% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.5 | 35 | -3.85% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 25.55 | 25.6 | -3.94% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 26.9 | 26.95 | -4.09% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 50.4 | 50.5 | -4.17% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 26.55 | 26.6 | -4.32% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 19.55 | 19.6 | -4.39% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 21.1 | -4.52% | ||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.22 | 3.3 | -4.62% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 34.3 | 34.35 | -5.11% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 18.05 | 18.1 | -5.24% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 17.8 | 18 | -5.26% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 21.35 | 21.6 | -5.47% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19 | 19.05 | -6.16% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 21.95 | 22 | -6.58% | |||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.34 | -6.87% | ||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 15.5 | -6.91% | ||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56.6 | -6.91% | ||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 12.05 | -6.95% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 12.05 | -6.95% | ||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56.6 | -6.91% | ||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 15.5 | -6.91% | ||||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.34 | -6.87% | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 21.95 | 22 | -6.58% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19 | 19.05 | -6.16% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 21.35 | 21.6 | -5.47% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 17.8 | 18 | -5.26% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 18.05 | 18.1 | -5.24% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 34.3 | 34.35 | -5.11% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.22 | 3.3 | -4.62% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 21.1 | -4.52% | ||||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 19.55 | 19.6 | -4.39% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 26.55 | 26.6 | -4.32% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 50.4 | 50.5 | -4.17% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 26.9 | 26.95 | -4.09% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 25.55 | 25.6 | -3.94% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.5 | 35 | -3.85% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 50.6 | 50.7 | -3.8% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.5 | 11.55 | -3.75% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.72 | 6.74 | -3.71% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 45.4 | 45.5 | -3.7% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 27.6 | 27.65 | -3.66% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.16 | 8.2 | -3.64% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 5.63 | 5.64 | -3.59% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.2 | 12.25 | -3.54% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.4 | 12.75 | -3.41% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.85 | 2.86 | -3.38% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.55 | 24.35 | -3.37% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.75 | 28.7 | -3.37% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 14.65 | 14.7 | -3.29% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.67 | 7.68 | -3.27% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 16.55 | 16.6 | -3.21% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 13.7 | 13.75 | -3.17% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.1 | 64.2 | -3.17% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 36.5 | 37 | -3.14% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 21.85 | 21.9 | -3.1% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.45 | 9.5 | -3.06% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.2 | 14.25 | -3.06% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.25 | 11.3 | -3% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.48 | 7.5 | -2.98% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13 | 13.05 | -2.97% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 19.8 | 19.85 | -2.93% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30 | 30.1 | -2.9% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 6.85 | 6.9 | -2.82% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 60 | 60.2 | -2.75% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 28.3 | 28.35 | -2.74% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.05 | 7.1 | -2.74% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.6 | 19.65 | -2.72% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.5 | 12.55 | -2.71% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 54 | 54.4 | -2.68% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 31.4 | 31.45 | -2.63% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.3 | 40.4 | -2.53% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15.55 | 15.6 | -2.5% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.68 | 4.75 | -2.46% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 21.8 | 21.85 | -2.46% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 36.15 | 36.2 | -2.43% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.65 | 3.66 | -2.4% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.04 | 4.07 | -2.4% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 65.2 | 65.3 | -2.39% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.31 | 5.32 | -2.39% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.45 | 18.5 | -2.37% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 28.7 | 28.9 | -2.36% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 66.2 | 66.4 | -2.35% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14.5 | 14.55 | -2.35% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.4 | 17.5 | -2.23% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.56 | 6.6 | -2.22% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 10.95 | 11 | -2.22% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.8 | 11 | -2.22% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.7 | 9.74 | -2.21% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.35 | 13.4 | -2.19% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 15.6 | 15.65 | -2.19% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.91 | 4.92 | -2.19% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.66 | 3.67 | -2.13% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 35.4 | 35.5 | -2.07% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 8.93 | 9 | -2.07% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 41.1 | 41.15 | -2.02% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 78 | 78.2 | -2.01% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.05 | 49.1 | -2% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 19.65 | 19.7 | -1.99% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 19.75 | 19.8 | -1.98% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.01 | 6.04 | -1.95% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.4 | 17.8 | -1.93% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.7 | 9.72 | -1.92% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 28.3 | 28.45 | -1.9% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 12.35 | 13 | -1.89% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 20.75 | 20.8 | -1.89% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.8 | 26.2 | -1.87% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 52 | 52.5 | -1.87% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.15 | 3.17 | -1.86% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.35 | 6.38 | -1.85% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.45 | 13.5 | -1.82% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.69 | 2.7 | -1.82% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 29.85 | 29.95 | -1.8% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13.65 | 13.7 | -1.79% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 21.7 | 22 | -1.79% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 10.9 | 11 | -1.79% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 55.3 | 55.5 | -1.77% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14 | 14.05 | -1.75% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.45 | 4.5 | -1.75% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 91.6 | 91.8 | -1.71% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.5 | -1.71% | ||||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.4 | 29 | -1.69% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.15 | 5.31 | -1.67% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 117.4 | 118 | -1.67% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.49 | 9.5 | -1.66% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 14.9 | 15 | -1.64% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 28.55 | 30.05 | -1.64% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.05 | 12.1 | -1.63% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.84 | 1.85 | -1.6% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.01 | 3.09 | -1.59% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 24.9 | 24.95 | -1.58% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 69.6 | 69.8 | -1.55% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 70.2 | 70.3 | -1.54% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 38.9 | 39 | -1.52% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 22.6 | 22.8 | -1.51% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.1 | 30.15 | -1.47% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.68 | 2.69 | -1.47% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.55 | 20.6 | -1.44% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 27.55 | 27.6 | -1.43% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 34.55 | 34.6 | -1.42% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 20.8 | 20.85 | -1.42% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.45 | 10.5 | -1.41% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.9 | 14 | -1.41% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 13.9 | 14 | -1.41% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.8 | 17.65 | -1.4% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.15 | 21.2 | -1.4% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 4.95 | 4.98 | -1.39% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.7 | 10.75 | -1.38% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 35.8 | 36 | -1.37% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 28.8 | 28.85 | -1.37% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.86 | 2.89 | -1.37% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.3 | 9.4 | -1.36% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.8 | 10.85 | -1.36% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 43.1 | 43.6 | -1.36% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 30.15 | 30.2 | -1.31% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 9.91 | 9.92 | -1.29% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 53.3 | 53.5 | -1.29% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 101.7 | 102 | -1.26% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 23.5 | 23.55 | -1.26% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 27.8 | 27.9 | -1.24% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.78 | 4.79 | -1.24% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.41 | 6.42 | -1.23% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 20.9 | 20.95 | -1.18% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.78 | 5.89 | -1.17% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.8 | 16.9 | -1.17% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 41.95 | 42.4 | -1.17% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.2 | 17.3 | -1.14% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.8 | 21.9 | -1.13% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.15 | 7.16 | -1.1% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.6 | 32 | -1.08% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 13.8 | 13.85 | -1.07% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 64.3 | 64.9 | -1.07% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.15 | 32.85 | -1.05% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.8 | 3.81 | -1.04% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 19.65 | 19.7 | -1.01% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 49.2 | 49.4 | -1% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.3 | 8.33 | -0.95% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 26.2 | 26.25 | -0.94% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 20.95 | 21 | -0.94% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 63.3 | 63.4 | -0.94% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.45 | 10.6 | -0.93% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 26.9 | 27.1 | -0.91% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.25 | 5.45 | -0.91% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.2 | 54.7 | -0.91% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 10.9 | 10.95 | -0.9% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 76.8 | 77 | -0.9% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 132.5 | 132.6 | -0.9% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 10.9 | 11.05 | -0.9% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.81 | 7.85 | -0.88% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.36 | 3.41 | -0.87% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.05 | 17.15 | -0.87% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 58.9 | -0.84% | ||||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 47.3 | 47.4 | -0.84% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.77 | 4.78 | -0.83% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12 | 12.1 | -0.82% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.65 | 3.75 | -0.79% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.15 | 31.35 | -0.79% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.55 | 12.6 | -0.79% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.54 | 2.56 | -0.78% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.15 | 12.8 | -0.78% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 25.55 | 25.6 | -0.78% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 89.4 | 89.9 | -0.77% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 24.85 | 25.9 | -0.77% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.2 | 13.25 | -0.75% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.55 | 26.6 | -0.75% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 26.7 | 26.75 | -0.74% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 47 | -0.74% | ||||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.45 | 13.5 | -0.74% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 54.8 | 55.1 | -0.72% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.63 | 5.64 | -0.7% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.1 | 28.5 | -0.7% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 58.4 | 58.5 | -0.68% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 74.3 | 74.5 | -0.67% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.6 | 14.9 | -0.67% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.15 | 22.4 | -0.67% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.52 | 4.61 | -0.65% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.64 | 4.67 | -0.64% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 109 | 109.3 | -0.64% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 7.92 | 7.93 | -0.63% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.6 | 32 | -0.62% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.05 | 16.2 | -0.61% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80.5 | 81.5 | -0.61% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.7 | 16.75 | -0.59% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 52.7 | 52.9 | -0.56% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37 | 37.2 | -0.53% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.05 | 48.1 | -0.52% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.89 | 3.9 | -0.51% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 144.1 | 144.3 | -0.48% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 62.5 | 62.6 | -0.48% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 20 | 21 | -0.47% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.55 | 31.85 | -0.47% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.7 | 11.9 | -0.42% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.8 | 4.82 | -0.41% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.9 | 24.6 | -0.4% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.3 | 12.4 | -0.4% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 52.5 | 53.3 | -0.37% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.71 | 2.73 | -0.36% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.5 | 29.8 | -0.33% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.7 | 14.9 | -0.33% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 30.4 | 30.5 | -0.33% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 15 | 15.4 | -0.32% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.3 | 62 | -0.32% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 33.45 | 33.9 | -0.29% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.2 | 18.25 | -0.27% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.45 | 19.55 | -0.26% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 19.9 | 20.1 | -0.25% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 39.5 | 40.9 | -0.24% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.51 | 8.68 | -0.23% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 47.2 | 47.8 | -0.21% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33.25 | 33.3 | -0.15% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 6.88 | 6.89 | -0.14% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 42.4 | 42.45 | -0.12% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 8.9 | 8.99 | -0.11% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.12 | 9.67 | -0.1% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 26 | 26.5 | ||||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 10.75 | 10.8 | ||||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 48.35 | 50.1 | ||||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.3 | 38.8 | ||||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22.65 | 22.9 | ||||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 12.8 | 13.1 | ||||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 68.7 | 70 | ||||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.52 | 7.55 | ||||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.4 | 29.7 | ||||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.5 | 14.6 | ||||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.04 | 4.2 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 5.58 | |||||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.1 | 25.2 | ||||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 8.95 | 9 | ||||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.3 | 22.5 | ||||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 42.6 | 43.25 | ||||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 31 | 31.1 | ||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.7 | 17 | ||||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 75.1 | 76.4 | ||||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.35 | ||||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.85 | 6 | ||||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.35 | 24.4 | ||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.6 | 32.4 | ||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 37.1 | 39 | ||||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16 | 16.05 | ||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 34.6 | 35.9 | ||||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 71.9 | 72.5 | ||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.6 | 14.7 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.15 | 11.2 | ||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.5 | 39 | ||||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38 | 39 | ||||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.6 | 36.7 | ||||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.48 | 3.54 | ||||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.62 | 3.66 | ||||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.1 | 41.35 | ||||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 41 | 41.5 | ||||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37 | 38.4 | ||||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 12.65 | 13.2 | ||||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.74 | 5.88 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 9.77 | 10.3 | ||||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 39.5 | 39.6 | 0.13% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.5 | 39.55 | 0.13% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 33.15 | 33.5 | 0.15% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.78 | 5.84 | 0.17% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.83 | 10 | 0.2% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.97 | 4.98 | 0.2% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.3 | 4.35 | 0.23% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.29 | 4.33 | 0.23% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 3.98 | 4.19 | 0.24% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20 | 20.05 | 0.25% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 72.8 | 73 | 0.27% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.4 | 16.5 | 0.3% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 13.9 | 13.95 | 0.36% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.55 | 13.6 | 0.37% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 25.6 | 26 | 0.39% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.9 | 11.95 | 0.42% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.7 | 11.9 | 0.42% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.15 | 11.7 | 0.43% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.56 | 4.62 | 0.43% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 11.35 | 0.44% | ||||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.65 | 32.8 | 0.46% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.45 | 42.7 | 0.47% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 20.35 | 20.4 | 0.49% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.42 | 9.95 | 0.51% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.72 | 5.85 | 0.52% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.05 | 38.5 | 0.52% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 36.95 | 37.6 | 0.53% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 110.7 | 111.8 | 0.54% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 27.75 | 27.8 | 0.54% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.1 | 17.45 | 0.58% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.65 | 6.79 | 0.59% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 65.5 | 66 | 0.61% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.3 | 16.35 | 0.62% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.81 | 2.82 | 0.71% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 34.8 | 34.9 | 0.72% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.3 | 13.4 | 0.75% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.17 | 5.19 | 0.78% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.85 | 12.9 | 0.78% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.6 | 3.86 | 0.78% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.18 | 8.19 | 0.86% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 57 | 57.1 | 0.88% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 106.9 | 107 | 0.94% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.3 | 9.49 | 0.96% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19.8 | 20 | 1.01% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 87.2 | 87.9 | 1.03% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.5 | 14 | 1.08% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.72 | 2.78 | 1.09% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.65 | 13.7 | 1.11% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.8 | 9.1 | 1.11% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.97 | 6.04 | 1.17% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.15 | 12.2 | 1.24% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.6 | 11.85 | 1.28% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 45.8 | 45.85 | 1.33% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11.3 | 11.45 | 1.33% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.5 | 4.58 | 1.33% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 67.1 | 67.9 | 1.34% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.76 | 8.88 | 1.37% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.7 | 10.75 | 1.42% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.15 | 10.65 | 1.43% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.4 | 17.45 | 1.45% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.25 | 17.2 | 1.47% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.55 | 13.7 | 1.48% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 66.3 | 67.2 | 1.51% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 42.9 | 43 | 1.53% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.15 | 16.5 | 1.54% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 111.9 | 112 | 1.54% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 63.9 | 65 | 1.56% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.05 | 19.4 | 1.57% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 39.5 | 39.6 | 1.67% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.5 | 12 | 1.69% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 8.86 | 9.6 | 1.69% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.8 | 9 | 1.69% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 113.7 | 117.5 | 1.73% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4 | 4.02 | 1.77% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 7.97 | 8.04 | 1.77% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 16.8 | 16.85 | 1.81% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10.3 | 10.45 | 1.95% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.43 | 4.45 | 2.06% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.61 | 9.8 | 2.08% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.74 | 7.05 | 2.17% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 38.9 | 39.85 | 2.18% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 12.6 | 13.8 | 2.22% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.94 | 4.1 | 2.24% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.41 | 8.9 | 2.3% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 41.6 | 42 | 2.44% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.56 | 1.58 | 2.6% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 49.9 | 49.95 | 2.78% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 43.1 | 43.3 | 2.85% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 23.2 | 23.45 | 2.85% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.91 | 3.96 | 2.86% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.91 | 7.53 | 2.87% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 79.4 | 79.5 | 3.11% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.28 | 7.95 | 3.25% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.5 | 15.9 | 3.58% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.66 | 9.6 | 3.78% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.9 | 15 | 3.81% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 7.43 | 7.45 | 3.91% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 10.95 | 11.85 | 3.95% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 43.7 | 45.5 | 4.12% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.2 | 57.1 | 4.2% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.51 | 9.8 | 4.26% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.41 | 8.78 | 4.4% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 215.8 | 226.2 | 4.48% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 29.7 | 32.5 | 4.5% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 37.35 | 40 | 5.26% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 8.4 | 8.45 | 5.36% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17.2 | 18 | 5.57% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31.6 | 33.4 | 5.7% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36.5 | 5.8% | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10 | 10.7 | 5.94% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.72 | 9.28 | 6.06% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 46.05 | 48.9 | 6.19% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 9.69 | 10.3 | 6.3% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.6 | 6.34 | 6.55% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 6.95 | 7.93 | 6.59% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.35 | 5.97 | 6.61% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5 | 5.66 | 6.79% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 45.55 | 6.92% | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 45.85 | 49.85 | 6.97% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 48.8 | 53.6 | 9.84% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 45 | 54.8 | 9.82% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.9 | 10.4 | 9.47% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10 | 10.7 | 9.18% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 12 | 9.09% | ||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.5 | 8.82% | ||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 59.5 | 8.58% | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 50.9 | 8.53% | ||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18.1 | 19.5 | 8.33% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 46.6 | 51.9 | 8.13% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 7.8 | 8.2 | 7.89% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 14 | 7.69% | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.4 | 7.55% | ||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 13 | 7.44% | ||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.3 | 14.5 | 7.41% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 69.9 | 79.9 | 7.25% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.5 | 6.56% | ||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.6 | 11.9 | 6.25% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.4 | 6.25% | ||||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.4 | 3.6 | 5.88% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.4 | 13.1 | 5.65% | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 6.9 | 7.6 | 5.56% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.4 | 7.6 | 5.56% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 13.4 | 13.5 | 5.47% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 13.6 | 15.8 | 5.33% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18 | 18.4 | 5.14% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.8 | 21 | 5% | |||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 35.3 | 38 | 4.68% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.9 | 4.55% | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 14 | 4.48% | ||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 28.8 | 32.9 | 4.44% | |||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 20.7 | 22.1 | 4.25% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | 24 | 27.1 | 4.23% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.1 | 4.08% | ||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 60.8 | 62.9 | 3.97% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.5 | 11.5 | 3.6% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.1 | 12 | 3.45% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.4 | 27.3 | 3.41% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.6 | 19.4 | 3.19% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 12.9 | 13.4 | 3.08% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.5 | 10.9 | 2.83% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 26.5 | 2.71% | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 31.6 | 34.8 | 2.35% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 39.2 | 39.4 | 2.34% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4.3 | 4.5 | 2.27% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.1 | 9.3 | 2.2% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 40 | 41.9 | 2.2% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 47.8 | 48.2 | 2.12% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 28.8 | 29.3 | 2.09% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.2 | 15.6 | 1.96% | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.3 | 6.4 | 1.59% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.2 | 6.4 | 1.59% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19.1 | 19.3 | 1.58% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 66.6 | 66.7 | 1.52% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.5 | 6.8 | 1.49% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 14.6 | 1.39% | ||||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.8 | 16 | 1.27% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.4 | 8.5 | 1.19% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.6 | 1.18% | ||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.5 | 8.7 | 1.16% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.8 | 18.2 | 1.11% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 27.2 | 28.7 | 1.06% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.7 | 9.8 | 1.03% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 48.5 | 49.4 | 1.02% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.8 | 9.9 | 1.02% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 9.2 | 9.9 | 1.02% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 10.3 | 10.6 | 0.95% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.1 | 12.2 | 0.83% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 24.6 | 24.8 | 0.81% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.9 | 13.1 | 0.77% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.3 | 13.4 | 0.75% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 13.8 | 14.1 | 0.71% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15.2 | 16.3 | 0.62% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 33.4 | 34 | 0.59% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.8 | 0.56% | ||||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 38.9 | 40.6 | 0.5% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 81.8 | 82.4 | 0.49% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23 | 23.1 | 0.43% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.1 | 23.2 | 0.43% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 24 | 24.1 | 0.42% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 34.9 | 35 | 0.29% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 36.9 | 37 | 0.27% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 46 | 49.5 | 0.2% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 3.9 | |||||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 17.5 | |||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.3 | 17.5 | ||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.7 | |||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.1 | 3.2 | ||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 3.9 | 4 | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 29.3 | |||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 10.7 | |||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 37.5 | 39.9 | ||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 12 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 8.8 | 9.3 | ||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | ||||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 10.3 | |||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | ||||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | ||||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | ||||||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 27.6 | 27.8 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | ||||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | ||||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 13.9 | |||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.4 | 3.5 | ||||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 27.2 | 27.3 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | ||||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.7 | 20.1 | ||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.7 | |||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.6 | 2.7 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | ||||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 23.4 | 23.5 | ||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.1 | 2.2 | ||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | ||||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.8 | |||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | ||||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.3 | |||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.2 | |||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | ||||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26 | 26.6 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 22.7 | |||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.2 | 7.3 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | ||||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.6 | 40.9 | ||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | ||||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 4.1 | |||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 19 | |||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.6 | |||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 1.9 | |||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 18.4 | 18.5 | ||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 24.1 | |||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | ||||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3.9 | 4 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 10 | 10.1 | ||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.2 | 11.4 | ||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 23 | |||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.2 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.6 | 8.9 | ||||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 4.9 | 5.1 | ||||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 19.6 | 21.5 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.2 | |||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | ||||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 16.5 | |||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 24.3 | |||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9.1 | 9.4 | ||||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | ||||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.3 | 6.5 | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.6 | 6 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.5 | 11.8 | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | ||||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.6 | |||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 49.1 | |||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.5 | 16.7 | ||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | ||||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30 | |||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 17.7 | 19.4 | ||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.4 | |||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.2 | 11.5 | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.1 | 10.3 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.5 | 7.6 | ||||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.6 | 7.9 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.6 | 2.7 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | ||||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.2 | |||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.5 | 3.6 | ||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.3 | 8.5 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.2 | |||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | ||||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.3 | 19.5 | ||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 71 | |||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 23.5 | |||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.2 | 20.4 | ||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.1 | |||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 2.8 | 3 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 16.9 | 17.1 | ||||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 8.7 | |||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.6 | 3.8 | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12 | 12.2 | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.8 | 7 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.5 | |||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | ||||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | ||||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | ||||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.8 | |||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | ||||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | ||||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 48.1 | 50.5 | ||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.3 | 7.7 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5.1 | 5.5 | ||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.6 | 9.1 | ||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.7 | 6.8 | ||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.3 | 10.7 | ||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | ||||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3.2 | ||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.8 | 2.9 | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.5 | 18 | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 18.7 | |||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | ||||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | ||||||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.5 | 9 | ||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 8.1 | |||||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 188.2 | |||||
X20Công ty Cổ phần X20 | ||||||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 156.5 | 156.9 | -0.06% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 46.5 | 47.5 | -0.21% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27.1 | 29.7 | -0.34% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 23.9 | -0.42% | ||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18.6 | 19.4 | -0.51% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.3 | 17.8 | -0.56% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 82.1 | 85 | -0.58% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.6 | 15.3 | -0.65% | |||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14 | -0.71% | ||||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 66.6 | 67 | -0.74% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13 | 13.3 | -0.75% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 52.2 | 52.9 | -0.75% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.7 | 26 | -0.76% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.3 | 12.6 | -0.79% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.8 | 11.9 | -0.83% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.3 | 9.8 | -1.01% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.6 | 9.7 | -1.02% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28.3 | 28.4 | -1.05% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 36.9 | 37.2 | -1.06% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 80 | 81 | -1.1% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 72.1 | 77 | -1.16% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.3 | 8.5 | -1.16% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.3 | 8.4 | -1.18% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.9 | 8 | -1.23% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.8 | 7.9 | -1.25% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.4 | 7.8 | -1.27% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 21.8 | 22.5 | -1.32% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 41.5 | 43 | -1.38% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.7 | 27.8 | -1.42% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62 | 62.5 | -1.42% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.7 | 6.8 | -1.45% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 19.8 | 19.9 | -1.49% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.8 | 13.1 | -1.5% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 12.9 | 13 | -1.52% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 19.2 | -1.54% | ||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12.3 | -1.6% | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.8 | 11.7 | -1.68% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 32.4 | 35 | -1.69% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.2 | 11.3 | -1.74% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.1 | 11.2 | -1.75% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.6 | 16.7 | -1.76% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.3 | 5.5 | -1.79% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 38 | 38.1 | -1.8% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.3 | 10.4 | -1.89% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.8 | 10 | -1.96% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 24.5 | 25 | -1.96% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 9.8 | 9.9 | -1.98% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.8 | 9.9 | -1.98% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 19.2 | 19.3 | -2.03% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 27.7 | 28.4 | -2.07% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 61.4 | 61.5 | -2.07% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 36.9 | 37 | -2.12% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.9 | 9 | -2.17% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.3 | 4.4 | -2.22% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4 | 4.1 | -2.38% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 11.9 | 12 | -2.44% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.8 | 11.9 | -2.46% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.2 | 7.7 | -2.53% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 21.6 | 22.9 | -2.55% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.2 | 11.4 | -2.56% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.3 | 11.4 | -2.56% | |||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.7 | 3.8 | -2.56% | |||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.5 | 7.6 | -2.56% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 18.5 | -2.63% | ||||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 17.8 | 17.9 | -2.72% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 34.5 | 34.6 | -2.81% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 27 | 27.2 | -2.86% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.7 | -2.9% | ||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.2 | 12.3 | -3.15% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 26.3 | 26.4 | -3.3% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.8 | 2.9 | -3.33% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.5 | 5.6 | -3.45% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.4 | 5.5 | -3.51% | |||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.5 | 2.6 | -3.7% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 17.5 | 17.6 | -3.83% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 12.2 | -3.94% | ||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7 | 7.1 | -4.05% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.5 | 4.6 | -4.17% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 13.6 | 13.7 | -4.2% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 18 | -4.26% | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 23.7 | -4.44% | ||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 8 | 8.2 | -4.65% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8 | 8.1 | -4.71% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 23.3 | 23.6 | -4.84% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.1 | 5.3 | -5.36% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.4 | 4.5 | -6.25% | |||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.7 | 2.8 | -6.67% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 15.1 | 15.3 | -6.71% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 14.6 | 14.7 | -9.26% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 14.4 | -9.43% | ||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 23.4 | -9.65% | ||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.6 | -9.93% | ||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.4 | -10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.4 | -10% | ||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.6 | -9.93% | ||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 23.4 | -9.65% | ||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 14.4 | -9.43% | ||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 14.6 | 14.7 | -9.26% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 15.1 | 15.3 | -6.71% | |||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.7 | 2.8 | -6.67% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.4 | 4.5 | -6.25% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.1 | 5.3 | -5.36% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 23.3 | 23.6 | -4.84% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8 | 8.1 | -4.71% | |||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 8 | 8.2 | -4.65% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 23.7 | -4.44% | ||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 18 | -4.26% | ||||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 13.6 | 13.7 | -4.2% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.5 | 4.6 | -4.17% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7 | 7.1 | -4.05% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 12.2 | -3.94% | ||||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 17.5 | 17.6 | -3.83% | |||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.5 | 2.6 | -3.7% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.4 | 5.5 | -3.51% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.5 | 5.6 | -3.45% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.8 | 2.9 | -3.33% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 26.3 | 26.4 | -3.3% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.2 | 12.3 | -3.15% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.7 | -2.9% | ||||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 27 | 27.2 | -2.86% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 34.5 | 34.6 | -2.81% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 17.8 | 17.9 | -2.72% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 18.5 | -2.63% | ||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.7 | 3.8 | -2.56% | |||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.5 | 7.6 | -2.56% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.2 | 11.4 | -2.56% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.3 | 11.4 | -2.56% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 21.6 | 22.9 | -2.55% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.2 | 7.7 | -2.53% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.8 | 11.9 | -2.46% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 11.9 | 12 | -2.44% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4 | 4.1 | -2.38% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.3 | 4.4 | -2.22% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.9 | 9 | -2.17% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 36.9 | 37 | -2.12% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 61.4 | 61.5 | -2.07% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 27.7 | 28.4 | -2.07% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 19.2 | 19.3 | -2.03% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 9.8 | 9.9 | -1.98% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.8 | 9.9 | -1.98% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 24.5 | 25 | -1.96% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.8 | 10 | -1.96% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.3 | 10.4 | -1.89% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 38 | 38.1 | -1.8% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.3 | 5.5 | -1.79% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.6 | 16.7 | -1.76% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.1 | 11.2 | -1.75% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.2 | 11.3 | -1.74% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 32.4 | 35 | -1.69% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.8 | 11.7 | -1.68% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12.3 | -1.6% | ||||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 19.2 | -1.54% | ||||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 12.9 | 13 | -1.52% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.8 | 13.1 | -1.5% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 19.8 | 19.9 | -1.49% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.7 | 6.8 | -1.45% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62 | 62.5 | -1.42% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.7 | 27.8 | -1.42% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 41.5 | 43 | -1.38% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 21.8 | 22.5 | -1.32% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.4 | 7.8 | -1.27% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.8 | 7.9 | -1.25% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.9 | 8 | -1.23% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.3 | 8.4 | -1.18% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.3 | 8.5 | -1.16% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 72.1 | 77 | -1.16% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 80 | 81 | -1.1% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 36.9 | 37.2 | -1.06% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28.3 | 28.4 | -1.05% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.6 | 9.7 | -1.02% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.3 | 9.8 | -1.01% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.8 | 11.9 | -0.83% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.3 | 12.6 | -0.79% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.7 | 26 | -0.76% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 52.2 | 52.9 | -0.75% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13 | 13.3 | -0.75% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 66.6 | 67 | -0.74% | |||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14 | -0.71% | ||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.6 | 15.3 | -0.65% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 82.1 | 85 | -0.58% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.3 | 17.8 | -0.56% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18.6 | 19.4 | -0.51% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 23.9 | -0.42% | ||||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27.1 | 29.7 | -0.34% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 46.5 | 47.5 | -0.21% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 156.5 | 156.9 | -0.06% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 3.9 | |||||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 17.5 | |||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.3 | 17.5 | ||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.7 | |||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.1 | 3.2 | ||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 3.9 | 4 | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 29.3 | |||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 10.7 | |||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 37.5 | 39.9 | ||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 12 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 8.8 | 9.3 | ||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | ||||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 10.3 | |||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | ||||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | ||||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | ||||||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 27.6 | 27.8 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | ||||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | ||||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 13.9 | |||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.4 | 3.5 | ||||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 27.2 | 27.3 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | ||||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.7 | 20.1 | ||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.7 | |||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.6 | 2.7 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | ||||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 23.4 | 23.5 | ||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.1 | 2.2 | ||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | ||||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.8 | |||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | ||||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.3 | |||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.2 | |||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | ||||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26 | 26.6 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 22.7 | |||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.2 | 7.3 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | ||||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.6 | 40.9 | ||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | ||||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 4.1 | |||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 19 | |||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.6 | |||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 1.9 | |||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 18.4 | 18.5 | ||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 24.1 | |||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | ||||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3.9 | 4 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 10 | 10.1 | ||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.2 | 11.4 | ||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 23 | |||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.2 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.6 | 8.9 | ||||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 4.9 | 5.1 | ||||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 19.6 | 21.5 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.2 | |||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | ||||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 16.5 | |||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 24.3 | |||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9.1 | 9.4 | ||||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | ||||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.3 | 6.5 | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.6 | 6 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.5 | 11.8 | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | ||||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.6 | |||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 49.1 | |||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.5 | 16.7 | ||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | ||||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30 | |||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 17.7 | 19.4 | ||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.4 | |||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.2 | 11.5 | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.1 | 10.3 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.5 | 7.6 | ||||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.6 | 7.9 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.6 | 2.7 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | ||||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.2 | |||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.5 | 3.6 | ||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.3 | 8.5 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.2 | |||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | ||||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.3 | 19.5 | ||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 71 | |||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 23.5 | |||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.2 | 20.4 | ||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.1 | |||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 2.8 | 3 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 16.9 | 17.1 | ||||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 8.7 | |||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.6 | 3.8 | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12 | 12.2 | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.8 | 7 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.5 | |||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | ||||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | ||||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | ||||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.8 | |||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | ||||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | ||||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 48.1 | 50.5 | ||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.3 | 7.7 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5.1 | 5.5 | ||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.6 | 9.1 | ||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.7 | 6.8 | ||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.3 | 10.7 | ||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | ||||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3.2 | ||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.8 | 2.9 | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.5 | 18 | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 18.7 | |||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | ||||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | ||||||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.5 | 9 | ||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 8.1 | |||||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 188.2 | |||||
X20Công ty Cổ phần X20 | ||||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 46 | 49.5 | 0.2% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 36.9 | 37 | 0.27% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 34.9 | 35 | 0.29% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 24 | 24.1 | 0.42% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.1 | 23.2 | 0.43% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23 | 23.1 | 0.43% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 81.8 | 82.4 | 0.49% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 38.9 | 40.6 | 0.5% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.8 | 0.56% | ||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 33.4 | 34 | 0.59% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15.2 | 16.3 | 0.62% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 13.8 | 14.1 | 0.71% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.3 | 13.4 | 0.75% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.9 | 13.1 | 0.77% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 24.6 | 24.8 | 0.81% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.1 | 12.2 | 0.83% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 10.3 | 10.6 | 0.95% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.8 | 9.9 | 1.02% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 9.2 | 9.9 | 1.02% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 48.5 | 49.4 | 1.02% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.7 | 9.8 | 1.03% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 27.2 | 28.7 | 1.06% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.8 | 18.2 | 1.11% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.5 | 8.7 | 1.16% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.6 | 1.18% | ||||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.4 | 8.5 | 1.19% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.8 | 16 | 1.27% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 14.6 | 1.39% | ||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.5 | 6.8 | 1.49% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 66.6 | 66.7 | 1.52% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19.1 | 19.3 | 1.58% | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.3 | 6.4 | 1.59% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.2 | 6.4 | 1.59% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.2 | 15.6 | 1.96% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 28.8 | 29.3 | 2.09% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 47.8 | 48.2 | 2.12% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 40 | 41.9 | 2.2% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.1 | 9.3 | 2.2% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4.3 | 4.5 | 2.27% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 39.2 | 39.4 | 2.34% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 31.6 | 34.8 | 2.35% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 26.5 | 2.71% | ||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.5 | 10.9 | 2.83% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 12.9 | 13.4 | 3.08% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.6 | 19.4 | 3.19% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.4 | 27.3 | 3.41% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.1 | 12 | 3.45% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.5 | 11.5 | 3.6% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 60.8 | 62.9 | 3.97% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.1 | 4.08% | ||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | 24 | 27.1 | 4.23% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 20.7 | 22.1 | 4.25% | |||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 28.8 | 32.9 | 4.44% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 14 | 4.48% | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.9 | 4.55% | ||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 35.3 | 38 | 4.68% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.8 | 21 | 5% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18 | 18.4 | 5.14% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 13.6 | 15.8 | 5.33% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 13.4 | 13.5 | 5.47% | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 6.9 | 7.6 | 5.56% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.4 | 7.6 | 5.56% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.4 | 13.1 | 5.65% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.4 | 3.6 | 5.88% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.4 | 6.25% | ||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.6 | 11.9 | 6.25% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.5 | 6.56% | ||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 69.9 | 79.9 | 7.25% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.3 | 14.5 | 7.41% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 13 | 7.44% | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.4 | 7.55% | ||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 14 | 7.69% | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 7.8 | 8.2 | 7.89% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 46.6 | 51.9 | 8.13% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18.1 | 19.5 | 8.33% | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 50.9 | 8.53% | ||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 59.5 | 8.58% | ||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.5 | 8.82% | ||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 12 | 9.09% | ||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10 | 10.7 | 9.18% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.9 | 10.4 | 9.47% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 45 | 54.8 | 9.82% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 48.8 | 53.6 | 9.84% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 25 | 39.66% | ||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 32.3 | 38.63% | ||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 18 | 33.33% | ||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 80 | 23.84% | ||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 6.5 | 20.37% | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 23 | 15% | ||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 23 | 29.9 | 15% | |||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 9.2 | 15% | ||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 30 | 30.7 | 14.98% | |||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 12.5 | 16.9 | 14.97% | |||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 16.9 | 14.97% | ||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5 | 5.4 | 14.89% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14 | 17.8 | 14.84% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 15.8 | 20.9 | 14.84% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 30.8 | 35.7 | 14.79% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 15.5 | 17.1 | 14.77% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7 | 14.75% | ||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 43.6 | 14.74% | ||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 27.2 | 33.5 | 14.73% | |||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 24.3 | 14.62% | ||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 16.5 | 22.1 | 14.51% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 23.7 | 14.49% | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11.1 | 14.43% | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 9.5 | 11.9 | 14.42% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 24.7 | 14.35% | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.6 | 4.8 | 14.29% | |||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 11.4 | 14% | ||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 14.8 | 13.85% | ||||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 20 | 21.5 | 13.76% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 68 | 13.71% | ||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 36.9 | 13.54% | ||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 13.8 | 16.2 | 13.29% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 18.8 | 13.25% | ||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 24 | 13.21% | ||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.3 | 12.1 | 13.08% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 9 | 11.3 | 13% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 49 | 12.9% | ||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 10.1 | 11.4 | 12.87% | |||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 9.6 | 12.4 | 12.73% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.5 | 8 | 12.68% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 8 | 12.68% | ||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 7.2 | 12.5% | ||||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 37.8 | 49.7 | 12.44% | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7.3 | 12.31% | ||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 19.1 | 21.9 | 12.31% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 11 | 12.24% | ||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 4.5 | 5.5 | 12.24% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 9.1 | 9.2 | 12.2% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 28.9 | 37 | 12.12% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 6.5 | 12.07% | ||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 9.6 | 10.3 | 11.96% | |||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 9.5 | 11.76% | ||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.5 | 43 | 11.69% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 15.5 | 11.51% | ||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 7.8 | 11.43% | ||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.1 | 5.9 | 11.32% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 29 | 32.8 | 11.19% | |||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 13 | 11.11% | ||||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 11.6 | 14 | 11.11% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 8 | 11.11% | ||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 4.8 | 6.1 | 10.91% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.2 | 10.81% | ||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 13.5 | 10.66% | ||||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.5 | 5.2 | 10.64% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 18.9 | 10.53% | ||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 16 | 10.34% | ||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 75 | 90.4 | 10.24% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 17.3 | 19.8 | 10% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12.1 | 13.2 | 10% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.6 | 13.4 | 9.84% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.5 | 6.7 | 9.84% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 17.9 | 9.82% | ||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.3 | 3.4 | 9.68% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29.3 | 31.9 | 9.62% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 22.9 | 9.57% | ||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 8.2 | 9.33% | ||||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 7.4 | 9.4 | 9.3% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.7 | 8.4 | 9.09% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.9 | 9.6 | 9.09% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 18.3 | 20.7 | 8.95% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 202 | 204.4 | 8.84% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 17.5 | 18.5 | 8.82% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 17.4 | 8.75% | ||||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 50.8 | 51 | 8.28% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 9.2 | 8.24% | ||||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.2 | 25.3 | 8.12% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.9 | 7.92% | ||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.6 | 15 | 7.91% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 11.1 | 12.4 | 7.83% | |||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.8 | 7.69% | ||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.1 | 8.7 | 7.41% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 56.7 | 56.8 | 7.37% | |||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 28.9 | 7.04% | ||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 8.6 | 10.7 | 7% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 13.1 | 15.9 | 6.71% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 4 | 4.8 | 6.67% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 24.8 | 27.4 | 6.61% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34 | 36 | 6.51% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 24.5 | 26.5 | 6% | |||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 16 | 5.96% | ||||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.6 | 5.88% | ||||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5.1 | 5.5 | 5.77% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.6 | 11 | 5.77% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.6 | 7.4 | 5.71% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 16 | 17 | 5.59% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.8 | 1.9 | 5.56% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 35.8 | 5.29% | ||||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 23.4 | 23.9 | 5.29% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 22.6 | 5.12% | ||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4 | 4.2 | 5% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4 | 4.2 | 5% | |||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 21 | 5% | ||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 10.5 | 5% | ||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.6 | 4.88% | ||||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 120 | 127 | 4.79% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.7 | 11.2 | 4.67% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22.8 | 4.59% | ||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 35.4 | 36.8 | 4.55% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 7.2 | 4.35% | ||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 9.4 | 9.8 | 4.26% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 25 | 4.17% | ||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 10.1 | 4.12% | ||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10 | 10.2 | 4.08% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.4 | 7.7 | 4.05% | |||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 15.5 | 4.03% | ||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 9.7 | 10.4 | 4% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 11.2 | 13 | 4% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 25 | 26 | 4% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.4 | 26.5 | 3.92% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 20.8 | 21.3 | 3.9% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12.6 | 13.5 | 3.85% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 10 | 11 | 3.77% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.6 | 2.8 | 3.7% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 10.8 | 11.2 | 3.7% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 10 | 11.3 | 3.67% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.2 | 8.5 | 3.66% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.4 | 5.7 | 3.64% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.9 | 9.1 | 3.41% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 5.9 | 6.1 | 3.39% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 12.3 | 3.36% | ||||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15.3 | 15.8 | 3.27% | |||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 29 | 33 | 3.13% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.3 | 41.3 | 2.99% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.7 | 2.99% | ||||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.5 | 14.2 | 2.9% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.3 | 17.8 | 2.89% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 20 | 2.56% | ||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 28.1 | 28.4 | 2.53% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.5 | 4.1 | 2.5% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 15.5 | 16.7 | 2.45% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 26.1 | 26.5 | 2.32% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 28.8 | 31.2 | 2.3% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.5 | 23 | 2.22% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 7.8 | 9.3 | 2.2% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.7 | 23.5 | 2.17% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.7 | 14.2 | 2.16% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 27.9 | 28.5 | 2.15% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.8 | 4.9 | 2.08% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 21.1 | 24.5 | 2.08% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29.5 | 2.08% | ||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 15 | 2.04% | ||||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 454.4 | 475 | 2.02% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 10.2 | 2% | ||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 71.2 | 71.9 | 1.99% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 9.9 | 10.3 | 1.98% | |||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 10.4 | 1.96% | ||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.2 | 5.3 | 1.92% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 16 | 16.3 | 1.88% | |||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.7 | 11.1 | 1.83% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45 | 45.3 | 1.8% | |||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 29 | 1.75% | ||||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.8 | 41.7 | 1.71% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.8 | 24.4 | 1.67% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 34.8 | 36.8 | 1.66% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6.2 | 1.64% | ||||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.8 | 12.6 | 1.61% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.1 | 32.5 | 1.56% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.5 | 6.6 | 1.54% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13.4 | 13.5 | 1.5% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.5 | 14.6 | 1.39% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.7 | 14.8 | 1.37% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23.3 | 23.5 | 1.29% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 23 | 23.8 | 1.28% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.6 | 40 | 1.27% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 8 | 1.27% | ||||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.5 | 24.8 | 1.22% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 76 | 76.8 | 1.19% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.6 | 1.18% | ||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 27.5 | 1.1% | ||||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 64 | 65.3 | 1.08% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.4 | 9.5 | 1.06% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 18.3 | 19.2 | 1.05% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 57.9 | 1.05% | ||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.9 | 29 | 1.05% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 19 | 19.5 | 1.04% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30.2 | 30.7 | 0.99% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.3 | 41.4 | 0.98% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66 | 66.2 | 0.91% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.3 | 11.5 | 0.88% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 34.2 | 34.5 | 0.88% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11.3 | 11.6 | 0.87% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23 | 23.3 | 0.87% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 22 | 24 | 0.84% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 13.1 | 0.77% | ||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.2 | 13.5 | 0.75% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.2 | 29 | 0.69% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 53.7 | 60.5 | 0.67% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.2 | 15.3 | 0.66% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.5 | 15.8 | 0.64% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 31.1 | 34.2 | 0.59% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.4 | 20.4 | 0.49% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 20.3 | 20.9 | 0.48% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.9 | 22 | 0.46% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 90 | 91 | 0.44% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 22.6 | 23.5 | 0.43% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 47.6 | 49.4 | 0.41% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 26 | 26.1 | 0.38% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 55 | 55.5 | 0.36% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28 | 28.5 | 0.35% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 29.4 | 30 | 0.33% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 62.4 | 64.5 | 0.31% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 39.5 | |||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.1 | 8.2 | ||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.5 | 7.6 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 40.8 | |||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 4.9 | 5 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | ||||||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.6 | 9.7 | ||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 57.2 | 58 | ||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.7 | 7.9 | ||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19 | 19.1 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | ||||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 12.6 | 12.7 | ||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.8 | |||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 19.5 | |||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.4 | |||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15 | 16.2 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | 4.6 | |||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.9 | |||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.5 | |||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.6 | 2.7 | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.1 | 3.4 | ||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 9 | |||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | ||||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.7 | |||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.1 | 19 | ||||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 10.9 | |||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | ||||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | ||||||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.6 | 10.7 | ||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.5 | |||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 6.8 | |||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 29.1 | 33 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 13.2 | |||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | ||||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 22.7 | 22.8 | ||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | ||||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.9 | |||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 9.3 | |||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.5 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 56.1 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 210 | 223 | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 46.5 | |||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 40 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.5 | |||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | ||||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.3 | |||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.6 | |||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | ||||||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 17.6 | |||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 22.1 | |||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | ||||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 46 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12.7 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.5 | 3.6 | ||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | ||||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18 | 18.1 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 8.5 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.2 | 3.3 | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 8.5 | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 7.2 | ||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8.3 | 9.7 | ||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | ||||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 6 | 6.6 | ||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 27 | |||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.3 | |||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12 | |||||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.1 | 17.2 | ||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.2 | 29.4 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | ||||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 11.3 | 12.5 | ||||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | ||||||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 16 | |||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6.2 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | ||||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 12 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 15 | |||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 10.2 | |||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.7 | 9 | ||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 15.5 | |||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 15.5 | |||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14.5 | |||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.7 | 6.9 | ||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.2 | |||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | |||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 4.7 | |||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6.9 | |||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 31.6 | 32.6 | ||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | ||||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.8 | 11.2 | ||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 46 | |||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8.2 | 8.3 | ||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7 | 7.1 | ||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 8.6 | 10 | ||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 20.4 | |||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.9 | 2 | ||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.8 | |||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.4 | 2.5 | ||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 11.5 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.6 | |||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 22.3 | 22.4 | ||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.4 | 2.5 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.2 | |||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4.7 | |||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28 | |||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | ||||||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.5 | 27.3 | ||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.8 | 15.9 | ||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 5.2 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.8 | 4 | ||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | ||||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.5 | |||||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10 | 10.4 | ||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 29.4 | 34.5 | ||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 162.7 | |||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.3 | 6.4 | ||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 18.6 | |||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | ||||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 15 | |||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 5 | |||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 23.7 | 25.2 | ||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.7 | 3.8 | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 20.6 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | ||||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.3 | 2.4 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 20.6 | 21.4 | ||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.9 | |||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | ||||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 24.3 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 25.9 | 26 | ||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.7 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.2 | 5.4 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.8 | 12.9 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | ||||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.8 | |||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.6 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | ||||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.9 | |||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 3.5 | |||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | ||||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 30 | |||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.7 | |||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.2 | |||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | ||||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.8 | 1.9 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 29 | |||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.6 | |||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.2 | 5.7 | ||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32 | |||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | ||||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | ||||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.5 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | ||||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | 37 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | ||||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 12.5 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.8 | |||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7 | 7.3 | ||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 4.1 | |||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.4 | 6.5 | ||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | 17.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 18.6 | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | ||||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5.9 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | ||||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 77.5 | |||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 95 | 104.5 | ||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5 | |||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 3.1 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | ||||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 15.7 | 17.7 | ||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.2 | 41.5 | ||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.5 | 9.6 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 30.5 | 31.6 | ||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 12.8 | |||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | ||||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | ||||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 11.7 | 11.8 | ||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | ||||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | ||||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 11 | |||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.6 | 15.7 | ||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.6 | 5.7 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | ||||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.5 | 12.5 | ||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | ||||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | ||||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.7 | 5.9 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | ||||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17.1 | 19.5 | ||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 45.9 | 46.8 | ||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.6 | |||||
X26Công ty Cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | ||||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.2 | ||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 19.4 | |||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 6.9 | |||||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 37.8 | 38 | -0.26% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 36.4 | 36.8 | -0.27% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 31 | 32.9 | -0.3% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 54.5 | 58 | -0.34% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 21.5 | -0.46% | ||||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19 | 20.1 | -0.5% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 39.1 | 39.7 | -0.5% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.6 | 18.7 | -0.53% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 35.9 | 36.7 | -0.54% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 17 | 18.3 | -0.54% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18 | 18.1 | -0.55% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 16.5 | 16.6 | -0.6% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.3 | 45.4 | -0.66% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 14.6 | 14.8 | -0.67% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 12.7 | -0.78% | ||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12 | 12.3 | -0.81% | |||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 12.3 | -0.81% | ||||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 83 | 83.1 | -0.84% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.4 | 11.6 | -0.85% | |||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.5 | 11.4 | -0.87% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10 | 10.2 | -0.97% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 139.1 | 141 | -0.98% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.5 | 9.6 | -1.03% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.3 | 28.8 | -1.03% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 27.1 | 28.8 | -1.03% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.4 | 9.5 | -1.04% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.3 | 18.8 | -1.05% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.6 | 18.7 | -1.06% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.2 | 9.3 | -1.06% | |||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.1 | -1.09% | ||||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18 | 18.1 | -1.09% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 9 | -1.1% | ||||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.2 | 35.3 | -1.12% | |||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 8.7 | -1.14% | ||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.6 | 8.7 | -1.14% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.7 | 26 | -1.14% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.2 | 8.5 | -1.16% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.2 | 8.5 | -1.16% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8 | 8.1 | -1.22% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.8 | 7.9 | -1.25% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 22.7 | 22.8 | -1.3% | |||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 7.4 | -1.33% | ||||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.7 | 21.8 | -1.36% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 7 | 7.1 | -1.39% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7 | 7.1 | -1.39% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14 | 14.1 | -1.4% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 25 | 28 | -1.41% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.7 | 6.8 | -1.45% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 193.1 | 196.9 | -1.5% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.4 | 6.5 | -1.52% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 18.5 | 18.9 | -1.56% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 6.3 | -1.56% | ||||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12 | 12.4 | -1.59% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 23.5 | -1.67% | ||||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 11.3 | 11.6 | -1.69% | |||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 5.5 | 5.6 | -1.75% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 19.4 | 22 | -1.79% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 32.4 | 32.5 | -1.81% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.3 | 5.4 | -1.82% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 25.3 | 25.5 | -1.92% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 29.6 | -1.99% | ||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.7 | 4.8 | -2.04% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 19 | -2.06% | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.3 | 9.4 | -2.08% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.5 | 4.6 | -2.13% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.6 | 13.7 | -2.14% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 17.9 | 18 | -2.17% | |||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4 | 4.4 | -2.22% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.9 | 4.3 | -2.27% | |||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.9 | 12.5 | -2.34% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 3.8 | 4 | -2.44% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.6 | -2.52% | ||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23 | -2.54% | ||||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 41.1 | 42.6 | -2.74% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 242 | -2.81% | ||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.6 | 20.4 | -2.86% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 9.9 | -2.94% | ||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 15.1 | 15.5 | -3.13% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.5 | 15.2 | -3.18% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 19.7 | 20.3 | -3.33% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 5.8 | -3.33% | ||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.4 | 5.6 | -3.45% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.9 | 5.5 | -3.51% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 32.6 | 32.9 | -3.52% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.5 | 2.6 | -3.7% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.3 | 12.9 | -3.73% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19.7 | -3.9% | ||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 22.3 | 25 | -4.21% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10.1 | 11 | -4.35% | |||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 1.8 | 1.9 | -5% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.8 | 1.9 | -5% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 19.2 | 20.7 | -5.05% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5.2 | 5.5 | -5.17% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.5 | 3.6 | -5.26% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 18 | -5.26% | ||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 22 | -5.98% | ||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.6 | 6.1 | -6.15% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.6 | 6 | -6.25% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.9 | -6.3% | ||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 16 | -6.43% | ||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.2 | 11.5 | -8% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 5.8 | -9.38% | ||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 10.5 | 10.6 | -9.4% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.2 | 12.5 | -10.07% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.6 | -10.17% | ||||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.5 | 13.9 | -11.46% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.3 | -13.16% | ||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 6.7 | -14.1% | ||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.5 | -14.63% | ||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 34 | -14.79% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 80.5 | -14.99% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.3 | -15% | ||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 17 | -15% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16 | -15.34% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 16.1 | -16.15% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 16.1 | -16.15% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16 | -15.34% | ||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 17 | -15% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.3 | -15% | ||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 80.5 | -14.99% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 34 | -14.79% | ||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.5 | -14.63% | ||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 6.7 | -14.1% | ||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.3 | -13.16% | ||||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.5 | 13.9 | -11.46% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.6 | -10.17% | ||||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.2 | 12.5 | -10.07% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 10.5 | 10.6 | -9.4% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 5.8 | -9.38% | ||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.2 | 11.5 | -8% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 16 | -6.43% | ||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.9 | -6.3% | ||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.6 | 6 | -6.25% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.6 | 6.1 | -6.15% | |||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 22 | -5.98% | ||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 18 | -5.26% | ||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.5 | 3.6 | -5.26% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5.2 | 5.5 | -5.17% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 19.2 | 20.7 | -5.05% | |||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 1.8 | 1.9 | -5% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.8 | 1.9 | -5% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10.1 | 11 | -4.35% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 22.3 | 25 | -4.21% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19.7 | -3.9% | ||||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.3 | 12.9 | -3.73% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.5 | 2.6 | -3.7% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 32.6 | 32.9 | -3.52% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.9 | 5.5 | -3.51% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.4 | 5.6 | -3.45% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 5.8 | -3.33% | ||||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 19.7 | 20.3 | -3.33% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.5 | 15.2 | -3.18% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 15.1 | 15.5 | -3.13% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 9.9 | -2.94% | ||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.6 | 20.4 | -2.86% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 242 | -2.81% | ||||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 41.1 | 42.6 | -2.74% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23 | -2.54% | ||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.6 | -2.52% | ||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 3.8 | 4 | -2.44% | |||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.9 | 12.5 | -2.34% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.9 | 4.3 | -2.27% | |||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4 | 4.4 | -2.22% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 17.9 | 18 | -2.17% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.6 | 13.7 | -2.14% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.5 | 4.6 | -2.13% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.3 | 9.4 | -2.08% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 19 | -2.06% | ||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.7 | 4.8 | -2.04% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 29.6 | -1.99% | ||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 25.3 | 25.5 | -1.92% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.3 | 5.4 | -1.82% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 32.4 | 32.5 | -1.81% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 19.4 | 22 | -1.79% | |||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 5.5 | 5.6 | -1.75% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 11.3 | 11.6 | -1.69% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 23.5 | -1.67% | ||||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12 | 12.4 | -1.59% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 6.3 | -1.56% | ||||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 18.5 | 18.9 | -1.56% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.4 | 6.5 | -1.52% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 193.1 | 196.9 | -1.5% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.7 | 6.8 | -1.45% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 25 | 28 | -1.41% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14 | 14.1 | -1.4% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 7 | 7.1 | -1.39% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7 | 7.1 | -1.39% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.7 | 21.8 | -1.36% | |||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 7.4 | -1.33% | ||||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 22.7 | 22.8 | -1.3% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.8 | 7.9 | -1.25% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8 | 8.1 | -1.22% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.2 | 8.5 | -1.16% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.2 | 8.5 | -1.16% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.7 | 26 | -1.14% | |||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 8.7 | -1.14% | ||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.6 | 8.7 | -1.14% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.2 | 35.3 | -1.12% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 9 | -1.1% | ||||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18 | 18.1 | -1.09% | |||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.1 | -1.09% | ||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.2 | 9.3 | -1.06% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.6 | 18.7 | -1.06% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.3 | 18.8 | -1.05% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.4 | 9.5 | -1.04% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.3 | 28.8 | -1.03% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 27.1 | 28.8 | -1.03% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.5 | 9.6 | -1.03% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 139.1 | 141 | -0.98% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10 | 10.2 | -0.97% | |||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.5 | 11.4 | -0.87% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.4 | 11.6 | -0.85% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 83 | 83.1 | -0.84% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12 | 12.3 | -0.81% | |||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 12.3 | -0.81% | ||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 12.7 | -0.78% | ||||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 14.6 | 14.8 | -0.67% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.3 | 45.4 | -0.66% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 16.5 | 16.6 | -0.6% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18 | 18.1 | -0.55% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 17 | 18.3 | -0.54% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 35.9 | 36.7 | -0.54% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.6 | 18.7 | -0.53% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 39.1 | 39.7 | -0.5% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19 | 20.1 | -0.5% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 21.5 | -0.46% | ||||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 54.5 | 58 | -0.34% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 31 | 32.9 | -0.3% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 36.4 | 36.8 | -0.27% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 37.8 | 38 | -0.26% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 39.5 | |||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.1 | 8.2 | ||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.5 | 7.6 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 40.8 | |||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 4.9 | 5 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | ||||||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.6 | 9.7 | ||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 57.2 | 58 | ||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.7 | 7.9 | ||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19 | 19.1 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | ||||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 12.6 | 12.7 | ||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.8 | |||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 19.5 | |||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.4 | |||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15 | 16.2 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | 4.6 | |||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.9 | |||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.5 | |||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.6 | 2.7 | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.1 | 3.4 | ||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 9 | |||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | ||||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.7 | |||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.1 | 19 | ||||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 10.9 | |||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | ||||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | ||||||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.6 | 10.7 | ||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.5 | |||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 6.8 | |||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 29.1 | 33 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 13.2 | |||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | ||||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 22.7 | 22.8 | ||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | ||||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.9 | |||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 9.3 | |||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.5 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 56.1 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 210 | 223 | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 46.5 | |||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 40 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.5 | |||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | ||||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.3 | |||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.6 | |||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | ||||||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 17.6 | |||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 22.1 | |||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | ||||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 46 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12.7 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.5 | 3.6 | ||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | ||||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18 | 18.1 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 8.5 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.2 | 3.3 | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 8.5 | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 7.2 | ||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8.3 | 9.7 | ||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | ||||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 6 | 6.6 | ||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 27 | |||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.3 | |||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12 | |||||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.1 | 17.2 | ||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.2 | 29.4 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | ||||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 11.3 | 12.5 | ||||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | ||||||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 16 | |||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6.2 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | ||||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 12 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 15 | |||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 10.2 | |||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.7 | 9 | ||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 15.5 | |||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 15.5 | |||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14.5 | |||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.7 | 6.9 | ||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.2 | |||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | |||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 4.7 | |||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6.9 | |||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 31.6 | 32.6 | ||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | ||||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.8 | 11.2 | ||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 46 | |||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8.2 | 8.3 | ||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7 | 7.1 | ||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 8.6 | 10 | ||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 20.4 | |||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.9 | 2 | ||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.8 | |||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.4 | 2.5 | ||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 11.5 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.6 | |||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 22.3 | 22.4 | ||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.4 | 2.5 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.2 | |||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4.7 | |||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28 | |||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | ||||||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.5 | 27.3 | ||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.8 | 15.9 | ||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 5.2 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.8 | 4 | ||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | ||||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.5 | |||||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10 | 10.4 | ||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 29.4 | 34.5 | ||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 162.7 | |||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.3 | 6.4 | ||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 18.6 | |||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | ||||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 15 | |||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 5 | |||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 23.7 | 25.2 | ||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.7 | 3.8 | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 20.6 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | ||||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.3 | 2.4 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 20.6 | 21.4 | ||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.9 | |||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | ||||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 24.3 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 25.9 | 26 | ||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.7 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.2 | 5.4 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.8 | 12.9 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | ||||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.8 | |||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.6 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | ||||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.9 | |||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 3.5 | |||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | ||||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 30 | |||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.7 | |||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.2 | |||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | ||||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.8 | 1.9 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 29 | |||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.6 | |||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.2 | 5.7 | ||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32 | |||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | ||||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | ||||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.5 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | ||||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | 37 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | ||||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 12.5 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.8 | |||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7 | 7.3 | ||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 4.1 | |||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.4 | 6.5 | ||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | 17.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 18.6 | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | ||||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5.9 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | ||||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 77.5 | |||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 95 | 104.5 | ||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5 | |||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 3.1 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | ||||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 15.7 | 17.7 | ||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.2 | 41.5 | ||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.5 | 9.6 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 30.5 | 31.6 | ||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 12.8 | |||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | ||||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | ||||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 11.7 | 11.8 | ||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | ||||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | ||||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 11 | |||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.6 | 15.7 | ||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.6 | 5.7 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | ||||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.5 | 12.5 | ||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | ||||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | ||||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.7 | 5.9 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | ||||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17.1 | 19.5 | ||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 45.9 | 46.8 | ||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.6 | |||||
X26Công ty Cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | ||||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.2 | ||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 19.4 | |||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 6.9 | |||||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 62.4 | 64.5 | 0.31% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 29.4 | 30 | 0.33% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28 | 28.5 | 0.35% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 55 | 55.5 | 0.36% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 26 | 26.1 | 0.38% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 47.6 | 49.4 | 0.41% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 22.6 | 23.5 | 0.43% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 90 | 91 | 0.44% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.9 | 22 | 0.46% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 20.3 | 20.9 | 0.48% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.4 | 20.4 | 0.49% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 31.1 | 34.2 | 0.59% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.5 | 15.8 | 0.64% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.2 | 15.3 | 0.66% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 53.7 | 60.5 | 0.67% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.2 | 29 | 0.69% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.2 | 13.5 | 0.75% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 13.1 | 0.77% | ||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 22 | 24 | 0.84% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23 | 23.3 | 0.87% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11.3 | 11.6 | 0.87% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 34.2 | 34.5 | 0.88% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.3 | 11.5 | 0.88% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66 | 66.2 | 0.91% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.3 | 41.4 | 0.98% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30.2 | 30.7 | 0.99% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 19 | 19.5 | 1.04% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.9 | 29 | 1.05% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 57.9 | 1.05% | ||||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 18.3 | 19.2 | 1.05% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.4 | 9.5 | 1.06% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 64 | 65.3 | 1.08% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 27.5 | 1.1% | ||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.6 | 1.18% | ||||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 76 | 76.8 | 1.19% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.5 | 24.8 | 1.22% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 8 | 1.27% | ||||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.6 | 40 | 1.27% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 23 | 23.8 | 1.28% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23.3 | 23.5 | 1.29% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.7 | 14.8 | 1.37% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.5 | 14.6 | 1.39% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13.4 | 13.5 | 1.5% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.5 | 6.6 | 1.54% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.1 | 32.5 | 1.56% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.8 | 12.6 | 1.61% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6.2 | 1.64% | ||||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 34.8 | 36.8 | 1.66% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.8 | 24.4 | 1.67% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.8 | 41.7 | 1.71% | |||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 29 | 1.75% | ||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45 | 45.3 | 1.8% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.7 | 11.1 | 1.83% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 16 | 16.3 | 1.88% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.2 | 5.3 | 1.92% | |||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 10.4 | 1.96% | ||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 9.9 | 10.3 | 1.98% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 71.2 | 71.9 | 1.99% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 10.2 | 2% | ||||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 454.4 | 475 | 2.02% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 15 | 2.04% | ||||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29.5 | 2.08% | ||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 21.1 | 24.5 | 2.08% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.8 | 4.9 | 2.08% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 27.9 | 28.5 | 2.15% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.7 | 14.2 | 2.16% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.7 | 23.5 | 2.17% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 7.8 | 9.3 | 2.2% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.5 | 23 | 2.22% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 28.8 | 31.2 | 2.3% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 26.1 | 26.5 | 2.32% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 15.5 | 16.7 | 2.45% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.5 | 4.1 | 2.5% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 28.1 | 28.4 | 2.53% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 20 | 2.56% | ||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.3 | 17.8 | 2.89% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.5 | 14.2 | 2.9% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.7 | 2.99% | ||||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.3 | 41.3 | 2.99% | |||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 29 | 33 | 3.13% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15.3 | 15.8 | 3.27% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 12.3 | 3.36% | ||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 5.9 | 6.1 | 3.39% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.9 | 9.1 | 3.41% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.4 | 5.7 | 3.64% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.2 | 8.5 | 3.66% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 10 | 11.3 | 3.67% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.6 | 2.8 | 3.7% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 10.8 | 11.2 | 3.7% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 10 | 11 | 3.77% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12.6 | 13.5 | 3.85% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 20.8 | 21.3 | 3.9% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.4 | 26.5 | 3.92% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 11.2 | 13 | 4% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 25 | 26 | 4% | |||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 9.7 | 10.4 | 4% | |||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 15.5 | 4.03% | ||||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.4 | 7.7 | 4.05% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10 | 10.2 | 4.08% | |||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 10.1 | 4.12% | ||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 25 | 4.17% | ||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 9.4 | 9.8 | 4.26% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 7.2 | 4.35% | ||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 35.4 | 36.8 | 4.55% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22.8 | 4.59% | ||||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.7 | 11.2 | 4.67% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 120 | 127 | 4.79% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.6 | 4.88% | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 21 | 5% | ||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 10.5 | 5% | ||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4 | 4.2 | 5% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4 | 4.2 | 5% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 22.6 | 5.12% | ||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 23.4 | 23.9 | 5.29% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 35.8 | 5.29% | ||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.8 | 1.9 | 5.56% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 16 | 17 | 5.59% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.6 | 7.4 | 5.71% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5.1 | 5.5 | 5.77% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.6 | 11 | 5.77% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.6 | 5.88% | ||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 16 | 5.96% | ||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 24.5 | 26.5 | 6% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34 | 36 | 6.51% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 24.8 | 27.4 | 6.61% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 4 | 4.8 | 6.67% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 13.1 | 15.9 | 6.71% | |||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 8.6 | 10.7 | 7% | |||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 28.9 | 7.04% | ||||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 56.7 | 56.8 | 7.37% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.1 | 8.7 | 7.41% | |||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.8 | 7.69% | ||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 11.1 | 12.4 | 7.83% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.6 | 15 | 7.91% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.9 | 7.92% | ||||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.2 | 25.3 | 8.12% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 9.2 | 8.24% | ||||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 50.8 | 51 | 8.28% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 17.4 | 8.75% | ||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 17.5 | 18.5 | 8.82% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 202 | 204.4 | 8.84% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 18.3 | 20.7 | 8.95% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.9 | 9.6 | 9.09% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.7 | 8.4 | 9.09% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 7.4 | 9.4 | 9.3% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 8.2 | 9.33% | ||||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 22.9 | 9.57% | ||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29.3 | 31.9 | 9.62% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.3 | 3.4 | 9.68% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 17.9 | 9.82% | ||||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.6 | 13.4 | 9.84% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.5 | 6.7 | 9.84% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12.1 | 13.2 | 10% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 17.3 | 19.8 | 10% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 75 | 90.4 | 10.24% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 16 | 10.34% | ||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 18.9 | 10.53% | ||||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.5 | 5.2 | 10.64% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 13.5 | 10.66% | ||||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.2 | 10.81% | ||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 4.8 | 6.1 | 10.91% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 8 | 11.11% | ||||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 11.6 | 14 | 11.11% | |||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 13 | 11.11% | ||||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 29 | 32.8 | 11.19% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.1 | 5.9 | 11.32% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 7.8 | 11.43% | ||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 15.5 | 11.51% | ||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.5 | 43 | 11.69% | |||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 9.5 | 11.76% | ||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 9.6 | 10.3 | 11.96% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 6.5 | 12.07% | ||||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 28.9 | 37 | 12.12% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 9.1 | 9.2 | 12.2% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 11 | 12.24% | ||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 4.5 | 5.5 | 12.24% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 19.1 | 21.9 | 12.31% | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7.3 | 12.31% | ||||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 37.8 | 49.7 | 12.44% | |||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 7.2 | 12.5% | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.5 | 8 | 12.68% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 8 | 12.68% | ||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 9.6 | 12.4 | 12.73% | |||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 10.1 | 11.4 | 12.87% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 49 | 12.9% | ||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 9 | 11.3 | 13% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.3 | 12.1 | 13.08% | |||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 24 | 13.21% | ||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 18.8 | 13.25% | ||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 13.8 | 16.2 | 13.29% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 36.9 | 13.54% | ||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 68 | 13.71% | ||||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 20 | 21.5 | 13.76% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 14.8 | 13.85% | ||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 11.4 | 14% | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.6 | 4.8 | 14.29% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 24.7 | 14.35% | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 9.5 | 11.9 | 14.42% | |||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11.1 | 14.43% | ||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 23.7 | 14.49% | ||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 16.5 | 22.1 | 14.51% | |||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 24.3 | 14.62% | ||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 27.2 | 33.5 | 14.73% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 43.6 | 14.74% | ||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7 | 14.75% | ||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 15.5 | 17.1 | 14.77% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 30.8 | 35.7 | 14.79% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 15.8 | 20.9 | 14.84% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14 | 17.8 | 14.84% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5 | 5.4 | 14.89% | |||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 12.5 | 16.9 | 14.97% | |||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 16.9 | 14.97% | ||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 30 | 30.7 | 14.98% | |||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 9.2 | 15% | ||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 23 | 29.9 | 15% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 23 | 15% | ||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 6.5 | 20.37% | ||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 80 | 23.84% | ||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 18 | 33.33% | ||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 32.3 | 38.63% | ||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 25 | 39.66% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade