Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.75 | 6.43 | 6.99% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 17.05 | 19.25 | 6.94% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 18.05 | 18.1 | 6.78% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 10.55 | 11.95 | 6.7% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 11.45 | 12.8 | 6.67% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 14.05 | 16 | 6.67% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 33 | 33.8 | 6.62% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.5 | 14.9 | 6.43% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 24.8 | 26.1 | 6.1% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 33.5 | 36.4 | 5.51% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8.4 | 5% | ||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 33 | 34.5 | 4.55% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 23.9 | 25.8 | 4.03% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 26 | 4% | ||||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 107 | 110 | 3.77% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 214.1 | 221.9 | 3.55% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.5 | 9.11 | 3.52% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 65.5 | 67.8 | 3.51% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.53 | 8 | 3.49% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 43 | 43.45 | 3.45% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 43 | 45.85 | 3.27% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 38.75 | 38.8 | 3.05% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 66.1 | 71 | 2.9% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 16.7 | 16.75 | 2.76% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.2 | 11.5 | 2.68% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38.55 | 39.5 | 2.6% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 32.7 | 33 | 2.48% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.83 | 5.84 | 2.46% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 5.48 | 5.49 | 2.43% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 45.1 | 46.2 | 2.21% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 36.6 | 37.4 | 2.19% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.56 | 5.68 | 2.16% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.41 | 4.42 | 2.08% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 12.35 | 12.6 | 2.02% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 22.5 | 22.95 | 2% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 12.65 | 12.8 | 1.99% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 13.3 | 13.35 | 1.91% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 9.7 | 9.78 | 1.88% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 16.35 | 16.5 | 1.85% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 11 | 11.5 | 1.77% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.21 | 5.44 | 1.68% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 86.8 | 86.9 | 1.64% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 19.05 | 19.1 | 1.6% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 28 | 29.65 | 1.54% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 34.2 | 34.5 | 1.47% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 6.95 | 7.08 | 1.43% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 21.8 | 22.25 | 1.37% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 41.9 | 42.05 | 1.33% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 6.95 | 6.98 | 1.31% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.63 | 4.7 | 1.29% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 19.55 | 19.6 | 1.29% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 27 | 27.5 | 1.29% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 5.54 | 5.55 | 1.28% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 3.21 | 3.24 | 1.25% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.02 | 4.06 | 1.25% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 8.2 | 8.3 | 1.22% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 33 | 33.4 | 1.21% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 16.9 | 16.95 | 1.19% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.15 | 5.22 | 1.16% | |||
TNHCông ty Cổ phần Tập đoàn Bệnh viện TNH | 21.95 | 22 | 1.15% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 9.11 | 9.3 | 1.09% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 46.5 | 46.55 | 1.09% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 55.5 | 56 | 1.08% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 75.7 | 75.8 | 1.07% | |||
SJSCông ty Cổ phần SJ Group | 65.8 | 66.5 | 1.06% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 9.69 | 9.7 | 1.04% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 7.89 | 7.96 | 1.02% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 48.95 | 50.6 | 1% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.55 | 20.6 | 0.98% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 36.05 | 36.3 | 0.97% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.37 | 9.39 | 0.97% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 10.4 | 10.45 | 0.97% | |||
TN1Công ty Cổ phần Rox Key Holdings | 10.2 | 10.5 | 0.96% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 73.7 | 73.8 | 0.96% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 21 | 21.25 | 0.95% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.15 | 37.35 | 0.95% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 26.8 | 26.85 | 0.94% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.2 | 3.25 | 0.93% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 9.72 | 9.76 | 0.93% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 10.85 | 10.9 | 0.93% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.27 | 3.29 | 0.92% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 33.45 | 33.5 | 0.9% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 39.2 | 39.25 | 0.9% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.75 | 16.85 | 0.9% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 27.8 | 28.1 | 0.9% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.75 | 6.77 | 0.89% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.55 | 11.3 | 0.89% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 28.9 | 28.95 | 0.87% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 34.85 | 34.9 | 0.87% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.6 | 23.8 | 0.85% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 41.85 | 41.9 | 0.84% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12 | 12.05 | 0.84% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 36.25 | 36.3 | 0.83% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 42.55 | 42.6 | 0.83% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 30.8 | 30.85 | 0.82% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 12.4 | 12.45 | 0.81% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.75 | 12.9 | 0.78% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 2.58 | 2.6 | 0.78% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 67.9 | 68 | 0.74% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.75 | 2.76 | 0.73% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 27.6 | 27.65 | 0.73% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 41.55 | 41.85 | 0.72% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 27.85 | 27.9 | 0.72% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 21 | 21.1 | 0.72% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 8.33 | 8.65 | 0.7% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 14.4 | 14.45 | 0.7% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 132.6 | 134.5 | 0.67% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 23.1 | 23.15 | 0.65% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.11 | 3.14 | 0.64% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 15.6 | 15.7 | 0.64% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 4.68 | 4.73 | 0.64% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 39.75 | 39.9 | 0.63% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 78.8 | 79.9 | 0.63% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 15.95 | 16 | 0.63% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 15.95 | 16.1 | 0.63% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 24.45 | 24.5 | 0.62% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.52 | 6.54 | 0.62% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.3 | 3.32 | 0.61% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 5.05 | 5.08 | 0.59% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 42.9 | 43 | 0.58% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 34.9 | 35.2 | 0.57% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 71.8 | 71.9 | 0.56% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 45.2 | 45.45 | 0.55% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 27.2 | 27.4 | 0.55% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.3 | 18.35 | 0.55% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 3.66 | 3.67 | 0.55% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 18.8 | 18.85 | 0.53% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.99 | 8 | 0.5% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 9.8 | 10.05 | 0.5% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 10.35 | 10.6 | 0.47% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 10.6 | 10.65 | 0.47% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.21 | 4.26 | 0.47% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 42.8 | 43 | 0.47% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 22 | 22.1 | 0.45% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 10.95 | 11.1 | 0.45% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 10.55 | 11.1 | 0.45% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.25 | 2.27 | 0.44% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 9.09 | 9.1 | 0.44% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 6.74 | 6.89 | 0.44% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 11.45 | 11.5 | 0.44% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 11.3 | 11.6 | 0.43% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 4.62 | 4.66 | 0.43% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.74 | 9.79 | 0.41% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 12.4 | 12.45 | 0.4% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 12.55 | 12.6 | 0.4% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 50.4 | 50.5 | 0.4% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 12.8 | 12.85 | 0.39% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 51.7 | 51.8 | 0.39% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.15 | 13.2 | 0.38% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 13.15 | 13.2 | 0.38% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 13.2 | 13.25 | 0.38% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 13.25 | 13.45 | 0.37% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.5 | 55.8 | 0.36% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.3 | 14.35 | 0.35% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 57.9 | 58.1 | 0.35% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.2 | 58.3 | 0.34% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 29.4 | 29.45 | 0.34% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.55 | 29.6 | 0.34% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 14.9 | 14.95 | 0.34% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.2 | 6.22 | 0.32% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 63.2 | 63.3 | 0.32% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 16 | 16.05 | 0.31% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16 | 16.05 | 0.31% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 65 | 65.1 | 0.31% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 32.8 | 32.9 | 0.3% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 9.96 | 10 | 0.3% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.17 | 3.4 | 0.29% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 34.5 | 34.6 | 0.29% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 17.3 | 17.35 | 0.29% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.5 | 17.55 | 0.29% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 106.4 | 106.7 | 0.28% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 37 | 37.05 | 0.27% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 18.6 | 18.65 | 0.27% | |||
ST8Công ty Cổ phần Tập đoàn ST8 | 7.63 | 7.64 | 0.26% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 76.3 | 76.7 | 0.26% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 115.6 | 116 | 0.26% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 3.87 | 3.88 | 0.26% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 19.4 | 19.45 | 0.26% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 40.05 | 40.1 | 0.25% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 4.02 | 4.03 | 0.25% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.35 | 20.5 | 0.24% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.48 | 8.52 | 0.24% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 42.65 | 42.7 | 0.23% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 43.65 | 44 | 0.23% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.42 | 4.44 | 0.23% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 45.15 | 45.2 | 0.22% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 9.16 | 9.18 | 0.22% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 46.7 | 0.21% | ||||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 95.2 | 95.3 | 0.21% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 50.4 | 50.5 | 0.2% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 25.85 | 25.9 | 0.19% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 27.45 | 27.5 | 0.18% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 57.3 | 57.4 | 0.17% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.03 | 6.05 | 0.17% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 6.18 | 6.19 | 0.16% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 30.55 | 30.95 | 0.16% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 6.36 | 6.37 | 0.16% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | 32.1 | 32.15 | 0.16% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 132.9 | 133 | 0.15% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67.6 | 67.7 | 0.15% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 72.7 | 72.8 | 0.14% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 37.95 | 38.15 | 0.13% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 76.7 | 77.8 | 0.13% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 92.2 | 92.3 | 0.11% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | ||||||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 14.05 | 15 | ||||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 30.2 | 30.65 | ||||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38 | 39 | ||||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 30.8 | 31.15 | ||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.46 | 3.49 | ||||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.05 | 13.3 | ||||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 35 | 36.2 | ||||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 43.95 | 44 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.75 | 17.8 | ||||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 17.25 | 17.3 | ||||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.01 | 9.5 | ||||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.9 | 30.1 | ||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | ||||||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 7.5 | 7.75 | ||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.15 | 12.3 | ||||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.79 | 1.8 | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | ||||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 61.3 | 61.4 | ||||
DSECông ty Cổ phần Chứng khoán DNSE | 24.85 | 24.95 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 16.65 | 17.8 | ||||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.05 | 16.1 | ||||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 24.75 | 24.8 | ||||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 47.75 | 48 | ||||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 136.9 | 137 | ||||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 8.09 | 8.2 | ||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.22 | 9.27 | ||||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11 | 11.2 | ||||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 20.75 | 20.8 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.65 | 13.7 | ||||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | ||||||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.95 | 11 | ||||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 38.2 | 38.35 | ||||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | ||||||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 10.8 | 10.85 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | ||||||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 56 | 60 | ||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.5 | 2.54 | ||||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 33.85 | 33.9 | ||||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.85 | 11.9 | ||||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 45.5 | 45.7 | ||||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 65.7 | 65.8 | ||||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 18.25 | 19.35 | ||||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 21.15 | 21.2 | ||||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 3.74 | 3.75 | ||||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 28 | 28.1 | ||||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 13.3 | 13.8 | ||||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 61.5 | 61.6 | ||||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 20.15 | 20.5 | ||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 21 | 21.5 | ||||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 10.55 | 10.95 | ||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 31.1 | 32 | ||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 15.1 | 15.4 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | ||||||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 6.58 | |||||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | ||||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 68 | |||||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 40 | 40.5 | ||||
TCDCông ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Tracodi | 4.87 | 4.88 | ||||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 8.28 | 8.3 | ||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 17.3 | 17.7 | ||||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 49.1 | 49.85 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 47.1 | |||||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 5.43 | 5.44 | ||||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | ||||||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.33 | |||||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.03 | 3.04 | ||||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 20.85 | 20.9 | ||||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 18.2 | 18.4 | ||||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 7.8 | 8 | ||||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 15.3 | 15.35 | ||||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17.5 | 18 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.3 | 10.4 | ||||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 9.15 | 9.73 | -0.1% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 9.37 | 9.39 | -0.11% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 9.2 | 9.21 | -0.11% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 7.84 | 8.29 | -0.12% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 39.85 | 40 | -0.12% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 7.51 | 7.53 | -0.13% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 36.5 | 36.55 | -0.14% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 72.9 | 73 | -0.14% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 36.1 | 36.15 | -0.14% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 7 | 7.12 | -0.14% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.5 | 32.3 | -0.15% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 28.8 | 28.9 | -0.17% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 114.2 | 114.4 | -0.17% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 26.05 | 26.2 | -0.19% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.05 | 26.1 | -0.19% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 50.1 | 50.2 | -0.2% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 9.65 | 9.7 | -0.21% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.59 | 9.65 | -0.21% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 23.2 | 23.5 | -0.21% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 22.6 | 22.65 | -0.22% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 39.3 | 39.8 | -0.25% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.82 | 3.83 | -0.26% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18.85 | 18.95 | -0.26% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 35.7 | 36.85 | -0.27% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 18.35 | 18.4 | -0.27% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 7.25 | 7.26 | -0.27% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.8 | 17.85 | -0.28% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 104.9 | 105 | -0.28% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 16.3 | 16.35 | -0.3% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.26 | 3.27 | -0.3% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.69 | 9.72 | -0.31% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 15.85 | 15.9 | -0.31% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15.8 | 15.85 | -0.31% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 46.6 | 46.85 | -0.32% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 43.7 | 43.75 | -0.34% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.25 | 14.3 | -0.35% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 27.8 | 27.85 | -0.36% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.7 | 2.74 | -0.36% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.32 | 5.33 | -0.37% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 52.4 | 52.5 | -0.38% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 25.75 | 25.8 | -0.39% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 76.2 | 76.5 | -0.39% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 12.65 | 12.7 | -0.39% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 36.5 | 36.55 | -0.41% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 36.35 | 36.4 | -0.41% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.8 | 11.95 | -0.42% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 11.9 | 11.95 | -0.42% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 11.8 | 11.85 | -0.42% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 34.3 | 34.35 | -0.43% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.4 | 11.45 | -0.43% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 10.7 | 10.75 | -0.46% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 20.9 | 20.95 | -0.48% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 10.35 | 10.4 | -0.48% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 10.05 | 10.1 | -0.49% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 3.92 | 3.93 | -0.51% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 35.3 | 37.7 | -0.53% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 27.95 | 28 | -0.53% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 36.65 | 36.7 | -0.54% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 176.9 | 177 | -0.56% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 25 | 26.3 | -0.57% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 25.75 | 25.8 | -0.58% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 25.5 | 25.6 | -0.58% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 80.4 | 80.5 | -0.62% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 78.3 | 79 | -0.63% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 45.7 | 45.75 | -0.65% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 45.1 | 45.3 | -0.66% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 22.25 | 22.3 | -0.67% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.55 | 14.6 | -0.68% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.17 | 4.32 | -0.69% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 49 | 49.25 | -0.71% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 55.8 | 55.9 | -0.71% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 27 | 27.05 | -0.73% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 33.4 | 33.5 | -0.74% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 3.8 | 3.99 | -0.75% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 33.05 | 33.1 | -0.75% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 52.8 | 52.9 | -0.75% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 26.3 | 26.35 | -0.75% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 9.03 | 9.04 | -0.88% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.9 | 10.95 | -0.9% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 42.5 | 42.55 | -0.93% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 14.7 | 15.65 | -0.95% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 15.2 | 15.25 | -0.97% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 24.45 | 24.5 | -1.01% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 1.9 | 1.92 | -1.03% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 2.83 | 2.87 | -1.03% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 33.15 | 33.25 | -1.04% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 4.68 | 4.7 | -1.05% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 21.65 | 21.95 | -1.13% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13 | 13.05 | -1.14% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 20.75 | 20.8 | -1.19% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 20.6 | 20.65 | -1.2% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 5.67 | 5.68 | -1.22% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 16.15 | 16.2 | -1.22% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 27.5 | 27.95 | -1.24% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 11.7 | 11.75 | -1.26% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 23 | 23.25 | -1.27% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 26 | 26.05 | -1.33% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 40.25 | 40.35 | -1.34% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 8.96 | 8.97 | -1.43% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 6.74 | 6.75 | -1.46% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 27.4 | 28.7 | -1.54% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 11.55 | 11.65 | -1.69% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.6 | 13.7 | -1.79% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.7 | 3.77 | -1.82% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 127.2 | 127.3 | -2.08% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 2.16 | 2.18 | -2.24% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 5.39 | 5.4 | -2.35% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 9.9 | 10.2 | -2.39% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 27.05 | 27.6 | -2.47% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 3.91 | 3.92 | -2.73% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 45 | -2.91% | ||||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.68 | 2.72 | -5.23% | |||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 24 | -6.98% | ||||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 45.85 | -7% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 45.85 | -7% | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 24 | -6.98% | ||||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.68 | 2.72 | -5.23% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 45 | -2.91% | ||||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 3.91 | 3.92 | -2.73% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 27.05 | 27.6 | -2.47% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 9.9 | 10.2 | -2.39% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 5.39 | 5.4 | -2.35% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 2.16 | 2.18 | -2.24% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 127.2 | 127.3 | -2.08% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.7 | 3.77 | -1.82% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.6 | 13.7 | -1.79% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 11.55 | 11.65 | -1.69% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 27.4 | 28.7 | -1.54% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 6.74 | 6.75 | -1.46% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 8.96 | 8.97 | -1.43% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 40.25 | 40.35 | -1.34% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 26 | 26.05 | -1.33% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 23 | 23.25 | -1.27% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 11.7 | 11.75 | -1.26% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 27.5 | 27.95 | -1.24% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 16.15 | 16.2 | -1.22% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 5.67 | 5.68 | -1.22% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 20.6 | 20.65 | -1.2% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 20.75 | 20.8 | -1.19% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13 | 13.05 | -1.14% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 21.65 | 21.95 | -1.13% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 4.68 | 4.7 | -1.05% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 33.15 | 33.25 | -1.04% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 2.83 | 2.87 | -1.03% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 1.9 | 1.92 | -1.03% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 24.45 | 24.5 | -1.01% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 15.2 | 15.25 | -0.97% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 14.7 | 15.65 | -0.95% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 42.5 | 42.55 | -0.93% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.9 | 10.95 | -0.9% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 9.03 | 9.04 | -0.88% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 26.3 | 26.35 | -0.75% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 52.8 | 52.9 | -0.75% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 33.05 | 33.1 | -0.75% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 3.8 | 3.99 | -0.75% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 33.4 | 33.5 | -0.74% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 27 | 27.05 | -0.73% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 55.8 | 55.9 | -0.71% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 49 | 49.25 | -0.71% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.17 | 4.32 | -0.69% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.55 | 14.6 | -0.68% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 22.25 | 22.3 | -0.67% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 45.1 | 45.3 | -0.66% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 45.7 | 45.75 | -0.65% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 78.3 | 79 | -0.63% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 80.4 | 80.5 | -0.62% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 25.5 | 25.6 | -0.58% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 25.75 | 25.8 | -0.58% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 25 | 26.3 | -0.57% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 176.9 | 177 | -0.56% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 36.65 | 36.7 | -0.54% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 27.95 | 28 | -0.53% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 35.3 | 37.7 | -0.53% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 3.92 | 3.93 | -0.51% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 10.05 | 10.1 | -0.49% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 10.35 | 10.4 | -0.48% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 20.9 | 20.95 | -0.48% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 10.7 | 10.75 | -0.46% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.4 | 11.45 | -0.43% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 34.3 | 34.35 | -0.43% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 11.8 | 11.85 | -0.42% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.8 | 11.95 | -0.42% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 11.9 | 11.95 | -0.42% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 36.35 | 36.4 | -0.41% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 36.5 | 36.55 | -0.41% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 12.65 | 12.7 | -0.39% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 76.2 | 76.5 | -0.39% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 25.75 | 25.8 | -0.39% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 52.4 | 52.5 | -0.38% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.32 | 5.33 | -0.37% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.7 | 2.74 | -0.36% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 27.8 | 27.85 | -0.36% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.25 | 14.3 | -0.35% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 43.7 | 43.75 | -0.34% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 46.6 | 46.85 | -0.32% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15.8 | 15.85 | -0.31% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 15.85 | 15.9 | -0.31% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.69 | 9.72 | -0.31% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.26 | 3.27 | -0.3% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 16.3 | 16.35 | -0.3% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 104.9 | 105 | -0.28% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.8 | 17.85 | -0.28% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 7.25 | 7.26 | -0.27% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 18.35 | 18.4 | -0.27% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 35.7 | 36.85 | -0.27% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18.85 | 18.95 | -0.26% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.82 | 3.83 | -0.26% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 39.3 | 39.8 | -0.25% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 22.6 | 22.65 | -0.22% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 23.2 | 23.5 | -0.21% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.59 | 9.65 | -0.21% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 9.65 | 9.7 | -0.21% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 50.1 | 50.2 | -0.2% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.05 | 26.1 | -0.19% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 26.05 | 26.2 | -0.19% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 114.2 | 114.4 | -0.17% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 28.8 | 28.9 | -0.17% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.5 | 32.3 | -0.15% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 7 | 7.12 | -0.14% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 36.1 | 36.15 | -0.14% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 72.9 | 73 | -0.14% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 36.5 | 36.55 | -0.14% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 7.51 | 7.53 | -0.13% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 39.85 | 40 | -0.12% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 7.84 | 8.29 | -0.12% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 9.2 | 9.21 | -0.11% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 9.37 | 9.39 | -0.11% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 9.15 | 9.73 | -0.1% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | ||||||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 14.05 | 15 | ||||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 30.2 | 30.65 | ||||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38 | 39 | ||||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 30.8 | 31.15 | ||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.46 | 3.49 | ||||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.05 | 13.3 | ||||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 35 | 36.2 | ||||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 43.95 | 44 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.75 | 17.8 | ||||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 17.25 | 17.3 | ||||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.01 | 9.5 | ||||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.9 | 30.1 | ||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | ||||||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 7.5 | 7.75 | ||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.15 | 12.3 | ||||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.79 | 1.8 | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | ||||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 61.3 | 61.4 | ||||
DSECông ty Cổ phần Chứng khoán DNSE | 24.85 | 24.95 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 16.65 | 17.8 | ||||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.05 | 16.1 | ||||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 24.75 | 24.8 | ||||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 47.75 | 48 | ||||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 136.9 | 137 | ||||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 8.09 | 8.2 | ||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.22 | 9.27 | ||||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11 | 11.2 | ||||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 20.75 | 20.8 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.65 | 13.7 | ||||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | ||||||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.95 | 11 | ||||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 38.2 | 38.35 | ||||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | ||||||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 10.8 | 10.85 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | ||||||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 56 | 60 | ||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.5 | 2.54 | ||||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 33.85 | 33.9 | ||||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.85 | 11.9 | ||||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 45.5 | 45.7 | ||||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 65.7 | 65.8 | ||||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 18.25 | 19.35 | ||||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 21.15 | 21.2 | ||||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 3.74 | 3.75 | ||||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 28 | 28.1 | ||||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 13.3 | 13.8 | ||||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 61.5 | 61.6 | ||||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 20.15 | 20.5 | ||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 21 | 21.5 | ||||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 10.55 | 10.95 | ||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 31.1 | 32 | ||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 15.1 | 15.4 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | ||||||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 6.58 | |||||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | ||||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 68 | |||||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 40 | 40.5 | ||||
TCDCông ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Tracodi | 4.87 | 4.88 | ||||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 8.28 | 8.3 | ||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 17.3 | 17.7 | ||||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 49.1 | 49.85 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 47.1 | |||||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 5.43 | 5.44 | ||||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | ||||||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.33 | |||||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.03 | 3.04 | ||||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 20.85 | 20.9 | ||||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 18.2 | 18.4 | ||||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 7.8 | 8 | ||||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 15.3 | 15.35 | ||||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17.5 | 18 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.3 | 10.4 | ||||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 92.2 | 92.3 | 0.11% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 76.7 | 77.8 | 0.13% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 37.95 | 38.15 | 0.13% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 72.7 | 72.8 | 0.14% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67.6 | 67.7 | 0.15% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 132.9 | 133 | 0.15% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | 32.1 | 32.15 | 0.16% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 6.36 | 6.37 | 0.16% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 30.55 | 30.95 | 0.16% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 6.18 | 6.19 | 0.16% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.03 | 6.05 | 0.17% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 57.3 | 57.4 | 0.17% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 27.45 | 27.5 | 0.18% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 25.85 | 25.9 | 0.19% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 50.4 | 50.5 | 0.2% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 95.2 | 95.3 | 0.21% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 46.7 | 0.21% | ||||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 9.16 | 9.18 | 0.22% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 45.15 | 45.2 | 0.22% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.42 | 4.44 | 0.23% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 43.65 | 44 | 0.23% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 42.65 | 42.7 | 0.23% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.48 | 8.52 | 0.24% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.35 | 20.5 | 0.24% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 4.02 | 4.03 | 0.25% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 40.05 | 40.1 | 0.25% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 19.4 | 19.45 | 0.26% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 3.87 | 3.88 | 0.26% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 115.6 | 116 | 0.26% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 76.3 | 76.7 | 0.26% | |||
ST8Công ty Cổ phần Tập đoàn ST8 | 7.63 | 7.64 | 0.26% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 18.6 | 18.65 | 0.27% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 37 | 37.05 | 0.27% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 106.4 | 106.7 | 0.28% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.5 | 17.55 | 0.29% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 17.3 | 17.35 | 0.29% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 34.5 | 34.6 | 0.29% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.17 | 3.4 | 0.29% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 9.96 | 10 | 0.3% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 32.8 | 32.9 | 0.3% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 65 | 65.1 | 0.31% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 16 | 16.05 | 0.31% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16 | 16.05 | 0.31% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 63.2 | 63.3 | 0.32% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.2 | 6.22 | 0.32% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 14.9 | 14.95 | 0.34% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.55 | 29.6 | 0.34% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 29.4 | 29.45 | 0.34% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.2 | 58.3 | 0.34% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 57.9 | 58.1 | 0.35% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.3 | 14.35 | 0.35% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.5 | 55.8 | 0.36% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 13.25 | 13.45 | 0.37% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 13.2 | 13.25 | 0.38% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.15 | 13.2 | 0.38% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 13.15 | 13.2 | 0.38% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 51.7 | 51.8 | 0.39% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 12.8 | 12.85 | 0.39% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 50.4 | 50.5 | 0.4% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 12.55 | 12.6 | 0.4% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 12.4 | 12.45 | 0.4% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.74 | 9.79 | 0.41% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 4.62 | 4.66 | 0.43% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 11.3 | 11.6 | 0.43% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 11.45 | 11.5 | 0.44% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 6.74 | 6.89 | 0.44% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 9.09 | 9.1 | 0.44% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.25 | 2.27 | 0.44% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 10.95 | 11.1 | 0.45% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 10.55 | 11.1 | 0.45% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 22 | 22.1 | 0.45% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 42.8 | 43 | 0.47% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.21 | 4.26 | 0.47% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 10.6 | 10.65 | 0.47% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 10.35 | 10.6 | 0.47% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 9.8 | 10.05 | 0.5% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.99 | 8 | 0.5% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 18.8 | 18.85 | 0.53% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 3.66 | 3.67 | 0.55% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.3 | 18.35 | 0.55% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 27.2 | 27.4 | 0.55% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 45.2 | 45.45 | 0.55% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 71.8 | 71.9 | 0.56% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 34.9 | 35.2 | 0.57% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 42.9 | 43 | 0.58% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 5.05 | 5.08 | 0.59% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.3 | 3.32 | 0.61% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.52 | 6.54 | 0.62% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 24.45 | 24.5 | 0.62% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 15.95 | 16.1 | 0.63% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 15.95 | 16 | 0.63% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 78.8 | 79.9 | 0.63% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 39.75 | 39.9 | 0.63% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 4.68 | 4.73 | 0.64% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 15.6 | 15.7 | 0.64% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.11 | 3.14 | 0.64% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 23.1 | 23.15 | 0.65% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 132.6 | 134.5 | 0.67% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 14.4 | 14.45 | 0.7% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 8.33 | 8.65 | 0.7% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 21 | 21.1 | 0.72% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 27.85 | 27.9 | 0.72% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 41.55 | 41.85 | 0.72% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 27.6 | 27.65 | 0.73% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.75 | 2.76 | 0.73% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 67.9 | 68 | 0.74% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 2.58 | 2.6 | 0.78% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.75 | 12.9 | 0.78% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 12.4 | 12.45 | 0.81% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 30.8 | 30.85 | 0.82% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 42.55 | 42.6 | 0.83% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 36.25 | 36.3 | 0.83% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12 | 12.05 | 0.84% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 41.85 | 41.9 | 0.84% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.6 | 23.8 | 0.85% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 34.85 | 34.9 | 0.87% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 28.9 | 28.95 | 0.87% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.55 | 11.3 | 0.89% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.75 | 6.77 | 0.89% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 27.8 | 28.1 | 0.9% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.75 | 16.85 | 0.9% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 39.2 | 39.25 | 0.9% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 33.45 | 33.5 | 0.9% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.27 | 3.29 | 0.92% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 10.85 | 10.9 | 0.93% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 9.72 | 9.76 | 0.93% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.2 | 3.25 | 0.93% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 26.8 | 26.85 | 0.94% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.15 | 37.35 | 0.95% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 21 | 21.25 | 0.95% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 73.7 | 73.8 | 0.96% | |||
TN1Công ty Cổ phần Rox Key Holdings | 10.2 | 10.5 | 0.96% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 10.4 | 10.45 | 0.97% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.37 | 9.39 | 0.97% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 36.05 | 36.3 | 0.97% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.55 | 20.6 | 0.98% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 48.95 | 50.6 | 1% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 7.89 | 7.96 | 1.02% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 9.69 | 9.7 | 1.04% | |||
SJSCông ty Cổ phần SJ Group | 65.8 | 66.5 | 1.06% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 75.7 | 75.8 | 1.07% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 55.5 | 56 | 1.08% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 46.5 | 46.55 | 1.09% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 9.11 | 9.3 | 1.09% | |||
TNHCông ty Cổ phần Tập đoàn Bệnh viện TNH | 21.95 | 22 | 1.15% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.15 | 5.22 | 1.16% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 16.9 | 16.95 | 1.19% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 33 | 33.4 | 1.21% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 8.2 | 8.3 | 1.22% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.02 | 4.06 | 1.25% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 3.21 | 3.24 | 1.25% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 5.54 | 5.55 | 1.28% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 27 | 27.5 | 1.29% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 19.55 | 19.6 | 1.29% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.63 | 4.7 | 1.29% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 6.95 | 6.98 | 1.31% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 41.9 | 42.05 | 1.33% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 21.8 | 22.25 | 1.37% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 6.95 | 7.08 | 1.43% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 34.2 | 34.5 | 1.47% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 28 | 29.65 | 1.54% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 19.05 | 19.1 | 1.6% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 86.8 | 86.9 | 1.64% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.21 | 5.44 | 1.68% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 11 | 11.5 | 1.77% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 16.35 | 16.5 | 1.85% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 9.7 | 9.78 | 1.88% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 13.3 | 13.35 | 1.91% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 12.65 | 12.8 | 1.99% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 22.5 | 22.95 | 2% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 12.35 | 12.6 | 2.02% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.41 | 4.42 | 2.08% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.56 | 5.68 | 2.16% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 36.6 | 37.4 | 2.19% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 45.1 | 46.2 | 2.21% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 5.48 | 5.49 | 2.43% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.83 | 5.84 | 2.46% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 32.7 | 33 | 2.48% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38.55 | 39.5 | 2.6% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.2 | 11.5 | 2.68% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 16.7 | 16.75 | 2.76% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 66.1 | 71 | 2.9% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 38.75 | 38.8 | 3.05% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 43 | 45.85 | 3.27% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 43 | 43.45 | 3.45% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.53 | 8 | 3.49% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 65.5 | 67.8 | 3.51% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.5 | 9.11 | 3.52% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 214.1 | 221.9 | 3.55% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 107 | 110 | 3.77% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 26 | 4% | ||||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 23.9 | 25.8 | 4.03% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 33 | 34.5 | 4.55% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8.4 | 5% | ||||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 33.5 | 36.4 | 5.51% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 24.8 | 26.1 | 6.1% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.5 | 14.9 | 6.43% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 33 | 33.8 | 6.62% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 14.05 | 16 | 6.67% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 11.45 | 12.8 | 6.67% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 10.55 | 11.95 | 6.7% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 18.05 | 18.1 | 6.78% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 17.05 | 19.25 | 6.94% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.75 | 6.43 | 6.99% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 8.9 | 9.88% | ||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.9 | 9.88% | ||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 34.5 | 37.9 | 9.86% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 10.1 | 9.78% | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 32.6 | 9.76% | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 17.4 | 9.43% | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 18.7 | 22.2 | 9.36% | |||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 28.5 | 9.2% | ||||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 14.5 | 14.6 | 8.96% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 18.6 | 8.77% | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 20.6 | 22.1 | 8.33% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 5.9 | 6.5 | 8.33% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 42 | 8.25% | ||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 11.5 | 7.48% | ||||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 16.5 | 17.8 | 7.23% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 22.4 | 23.9 | 7.17% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 12.1 | 7.08% | ||||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.7 | 20 | 6.95% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 7.2 | 7.8 | 6.85% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 8 | 8.2 | 6.49% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 26.7 | 28 | 5.66% | |||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 3.7 | 3.8 | 5.56% | |||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 64.2 | 75 | 5.19% | |||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 14 | 16 | 4.58% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 9.3 | 4.49% | ||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 21 | 4.48% | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.2 | 2.4 | 4.35% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 4.7 | 4.9 | 4.26% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 12.8 | 4.07% | ||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.6 | 3.7% | ||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 6.1 | 6.3 | 3.28% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.1 | 3.2 | 3.23% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 9.6 | 9.9 | 3.13% | |||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.2 | 3.3 | 3.12% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 110.1 | 114.9 | 3.05% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 6.5 | 7.1 | 2.9% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.5 | 3.9 | 2.63% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 11.5 | 11.8 | 2.61% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 23.4 | 24.4 | 2.52% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.3 | 2.38% | ||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.9 | 13.3 | 2.31% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 19.4 | 19.9 | 2.05% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 30 | 2.04% | ||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 43.5 | 45.9 | 2% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 21 | 21.4 | 1.9% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 11.4 | 11.6 | 1.75% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12 | 12.1 | 1.68% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.7 | 12.5 | 1.63% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.7 | 25.8 | 1.57% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.5 | 1.56% | ||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.1 | 13.2 | 1.54% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 66.2 | 66.8 | 1.52% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.6 | 6.7 | 1.52% | |||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 6.7 | 6.8 | 1.49% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.7 | 13.8 | 1.47% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 14 | 14.3 | 1.42% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 37.2 | 40 | 1.27% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 16.4 | 1.23% | ||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 33 | 33.4 | 1.21% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.3 | 8.6 | 1.18% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 44.9 | 1.13% | ||||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 8.7 | 9 | 1.12% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 18.4 | 1.1% | ||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 47 | 47.5 | 1.06% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 9.8 | 1.03% | ||||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 29.9 | 30 | 1.01% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 10.2 | 0.99% | ||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 21.5 | 21.6 | 0.93% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.3 | 11 | 0.92% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.5 | 11.6 | 0.87% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 11.6 | 11.9 | 0.85% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 23.5 | 23.9 | 0.84% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 11.9 | 12.1 | 0.83% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 23.5 | 24.4 | 0.83% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 182.8 | 184.5 | 0.82% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 12.4 | 12.5 | 0.81% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 49.2 | 50.3 | 0.6% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 34.9 | 35 | 0.57% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 16.7 | 17.5 | 0.57% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 17 | 18 | 0.56% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18 | 18.1 | 0.56% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 18.5 | 18.9 | 0.53% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.4 | 19 | 0.53% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 63.1 | 63.2 | 0.48% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 23.6 | 23.7 | 0.42% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.4 | 23.7 | 0.42% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 47.7 | 47.9 | 0.42% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 25 | 25.1 | 0.4% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Sunshine | 40.3 | 40.7 | 0.25% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 47.8 | 47.9 | 0.21% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 55.7 | 55.8 | 0.18% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 64.9 | 65 | 0.15% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 90.2 | 91 | 0.11% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 5.5 | 5.6 | ||||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | ||||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | ||||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 5.3 | |||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.9 | 7 | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | ||||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư ATS | ||||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 11.9 | 12 | ||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.8 | 8 | ||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 8.5 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BNACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc | 11.7 | |||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 9.4 | |||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5 | 5.2 | ||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 39.8 | |||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 14 | |||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.7 | |||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 13 | |||||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | ||||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | ||||||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 10.3 | 10.4 | ||||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28 | 28.2 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | ||||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 13.6 | |||||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.2 | 8 | ||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 11 | 11.3 | ||||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 70.4 | 71 | ||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 5.4 | |||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.5 | 4.7 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | ||||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 27.6 | 27.7 | ||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | ||||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | ||||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 8.4 | 8.5 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | ||||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 41 | |||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | ||||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.7 | |||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 78 | |||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | ||||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12.1 | |||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.9 | 27 | ||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.1 | |||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | ||||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.3 | 16.4 | ||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 6.7 | |||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 6.1 | 6.2 | ||||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.5 | 37.9 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | ||||||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 9.8 | 9.9 | ||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 15.3 | 16 | ||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 11.5 | |||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5 | |||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.1 | |||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.2 | |||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | ||||||
LBECông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại LABECO | 21.5 | |||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | ||||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3 | 3.1 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | ||||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.9 | |||||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5.8 | 5.9 | ||||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 8.5 | |||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 10.6 | 10.7 | ||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 11.3 | |||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | ||||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 8.9 | 9 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5.6 | |||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 3.4 | 3.5 | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.8 | 5 | ||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9 | 9.1 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 5.5 | 5.6 | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.1 | |||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 5.5 | |||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | ||||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 30.2 | |||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 64.5 | |||||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27.3 | |||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 18.4 | |||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | ||||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 95 | |||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | ||||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.6 | |||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 8.7 | |||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.1 | |||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | ||||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 30.6 | |||||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | ||||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 17.2 | |||||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 28.7 | 28.9 | ||||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 12.7 | 12.8 | ||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | ||||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | ||||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | ||||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | ||||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | ||||||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 9.8 | 9.9 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.5 | 7.6 | ||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 11.7 | 11.8 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.1 | 5.2 | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | ||||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 15.5 | |||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 32.5 | |||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | ||||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 20.9 | 21 | ||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 12.4 | |||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | ||||||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | ||||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | ||||||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 15.3 | 15.4 | ||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 12.8 | |||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.1 | 5.4 | ||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 5.9 | |||||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | ||||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | ||||||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 41.4 | 41.9 | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 11.2 | 11.3 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.8 | 6.9 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | ||||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35.3 | |||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | ||||||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 11.9 | |||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | ||||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | ||||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | ||||||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.2 | |||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | ||||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | ||||||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 34.2 | 35.6 | ||||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 10 | 10.1 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4.3 | 4.4 | ||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 7.1 | |||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | ||||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | ||||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | ||||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.5 | |||||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28.7 | 28.8 | ||||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 8.7 | 8.8 | ||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | ||||||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.3 | |||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 17.7 | 19.5 | ||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 40.4 | |||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 31.5 | |||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 23.6 | 24.2 | ||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | ||||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | ||||||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 17.2 | 17.3 | ||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | ||||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 87.1 | 90.4 | -0.11% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 265 | 290 | -0.14% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 59.7 | 59.8 | -0.17% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 39.3 | 39.4 | -0.25% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 38.1 | 38.4 | -0.26% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt - Đức VG PIPE | 37.9 | 38 | -0.26% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 62.6 | 62.8 | -0.32% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 29.4 | 30 | -0.33% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 28.3 | 28.8 | -0.35% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 54.3 | 55 | -0.36% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 22.3 | 22.6 | -0.44% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21.9 | -0.45% | ||||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 41.7 | 41.8 | -0.48% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 17.8 | -0.56% | ||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 14.6 | 16.1 | -0.62% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 16.1 | -0.62% | ||||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 15.2 | 15.3 | -0.65% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 13.4 | 13.5 | -0.74% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 12.6 | 12.7 | -0.78% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 12.3 | 12.5 | -0.79% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Biển Global Pacific | 12.1 | 12.4 | -0.8% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 34.2 | 35.5 | -0.84% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.1 | 11.5 | -0.86% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 18.3 | 19.8 | -1% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 8.6 | 8.8 | -1.12% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 8.5 | 8.6 | -1.15% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 8.1 | 8.2 | -1.2% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 72.5 | 73.1 | -1.22% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 7.8 | 7.9 | -1.25% | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 7.3 | 7.5 | -1.32% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.3 | 7.4 | -1.33% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 13.2 | 13.3 | -1.48% | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 4.9 | -2% | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 9.7 | 9.8 | -2% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 8 | -2.44% | ||||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 60 | -2.44% | ||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 33.3 | -2.92% | ||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 12.6 | 12.7 | -3.05% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 6 | 6.1 | -3.17% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 2.6 | 2.7 | -3.57% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 12.5 | -3.85% | ||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 10.4 | 10.9 | -5.22% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 14.2 | -5.96% | ||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 95 | -7.77% | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 11 | -8.33% | ||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 29.7 | -10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 29.7 | -10% | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 11 | -8.33% | ||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 95 | -7.77% | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 14.2 | -5.96% | ||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 10.4 | 10.9 | -5.22% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 12.5 | -3.85% | ||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 2.6 | 2.7 | -3.57% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 6 | 6.1 | -3.17% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 12.6 | 12.7 | -3.05% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 33.3 | -2.92% | ||||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 60 | -2.44% | ||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 8 | -2.44% | ||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 4.9 | -2% | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 9.7 | 9.8 | -2% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 13.2 | 13.3 | -1.48% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.3 | 7.4 | -1.33% | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 7.3 | 7.5 | -1.32% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 7.8 | 7.9 | -1.25% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 72.5 | 73.1 | -1.22% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 8.1 | 8.2 | -1.2% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 8.5 | 8.6 | -1.15% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 8.6 | 8.8 | -1.12% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 18.3 | 19.8 | -1% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.1 | 11.5 | -0.86% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 34.2 | 35.5 | -0.84% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Biển Global Pacific | 12.1 | 12.4 | -0.8% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 12.3 | 12.5 | -0.79% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 12.6 | 12.7 | -0.78% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 13.4 | 13.5 | -0.74% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 15.2 | 15.3 | -0.65% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 14.6 | 16.1 | -0.62% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 16.1 | -0.62% | ||||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 17.8 | -0.56% | ||||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 41.7 | 41.8 | -0.48% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21.9 | -0.45% | ||||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 22.3 | 22.6 | -0.44% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 54.3 | 55 | -0.36% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 28.3 | 28.8 | -0.35% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 29.4 | 30 | -0.33% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 62.6 | 62.8 | -0.32% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt - Đức VG PIPE | 37.9 | 38 | -0.26% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 38.1 | 38.4 | -0.26% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 39.3 | 39.4 | -0.25% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 59.7 | 59.8 | -0.17% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 265 | 290 | -0.14% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 87.1 | 90.4 | -0.11% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 5.5 | 5.6 | ||||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | ||||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | ||||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 5.3 | |||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.9 | 7 | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | ||||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư ATS | ||||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 11.9 | 12 | ||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.8 | 8 | ||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 8.5 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BNACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc | 11.7 | |||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 9.4 | |||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5 | 5.2 | ||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 39.8 | |||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 14 | |||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.7 | |||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 13 | |||||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | ||||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | ||||||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 10.3 | 10.4 | ||||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28 | 28.2 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | ||||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 13.6 | |||||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.2 | 8 | ||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 11 | 11.3 | ||||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 70.4 | 71 | ||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 5.4 | |||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.5 | 4.7 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | ||||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 27.6 | 27.7 | ||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | ||||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | ||||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 8.4 | 8.5 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | ||||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 41 | |||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | ||||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.7 | |||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 78 | |||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | ||||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12.1 | |||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.9 | 27 | ||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.1 | |||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | ||||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.3 | 16.4 | ||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 6.7 | |||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 6.1 | 6.2 | ||||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.5 | 37.9 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | ||||||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 9.8 | 9.9 | ||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 15.3 | 16 | ||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 11.5 | |||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5 | |||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.1 | |||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.2 | |||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | ||||||
LBECông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại LABECO | 21.5 | |||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | ||||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3 | 3.1 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | ||||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.9 | |||||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5.8 | 5.9 | ||||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 8.5 | |||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 10.6 | 10.7 | ||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 11.3 | |||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | ||||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 8.9 | 9 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5.6 | |||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 3.4 | 3.5 | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.8 | 5 | ||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9 | 9.1 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 5.5 | 5.6 | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.1 | |||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 5.5 | |||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | ||||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 30.2 | |||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 64.5 | |||||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27.3 | |||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 18.4 | |||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | ||||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 95 | |||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | ||||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.6 | |||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 8.7 | |||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.1 | |||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | ||||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 30.6 | |||||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | ||||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 17.2 | |||||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 28.7 | 28.9 | ||||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 12.7 | 12.8 | ||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | ||||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | ||||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | ||||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | ||||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | ||||||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 9.8 | 9.9 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.5 | 7.6 | ||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 11.7 | 11.8 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.1 | 5.2 | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | ||||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 15.5 | |||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 32.5 | |||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | ||||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 20.9 | 21 | ||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 12.4 | |||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | ||||||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | ||||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | ||||||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 15.3 | 15.4 | ||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 12.8 | |||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.1 | 5.4 | ||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 5.9 | |||||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | ||||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | ||||||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 41.4 | 41.9 | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 11.2 | 11.3 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.8 | 6.9 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | ||||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35.3 | |||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | ||||||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 11.9 | |||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | ||||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | ||||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | ||||||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.2 | |||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | ||||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | ||||||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 34.2 | 35.6 | ||||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 10 | 10.1 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4.3 | 4.4 | ||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 7.1 | |||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | ||||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | ||||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | ||||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.5 | |||||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28.7 | 28.8 | ||||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 8.7 | 8.8 | ||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | ||||||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.3 | |||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 17.7 | 19.5 | ||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 40.4 | |||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 31.5 | |||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 23.6 | 24.2 | ||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | ||||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | ||||||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 17.2 | 17.3 | ||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | ||||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 90.2 | 91 | 0.11% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 64.9 | 65 | 0.15% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 55.7 | 55.8 | 0.18% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 47.8 | 47.9 | 0.21% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Sunshine | 40.3 | 40.7 | 0.25% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 25 | 25.1 | 0.4% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 47.7 | 47.9 | 0.42% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 23.6 | 23.7 | 0.42% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.4 | 23.7 | 0.42% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 63.1 | 63.2 | 0.48% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.4 | 19 | 0.53% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 18.5 | 18.9 | 0.53% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18 | 18.1 | 0.56% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 17 | 18 | 0.56% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 34.9 | 35 | 0.57% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 16.7 | 17.5 | 0.57% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 49.2 | 50.3 | 0.6% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 12.4 | 12.5 | 0.81% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 182.8 | 184.5 | 0.82% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 23.5 | 24.4 | 0.83% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 11.9 | 12.1 | 0.83% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 23.5 | 23.9 | 0.84% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 11.6 | 11.9 | 0.85% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.5 | 11.6 | 0.87% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.3 | 11 | 0.92% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 21.5 | 21.6 | 0.93% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 10.2 | 0.99% | ||||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 29.9 | 30 | 1.01% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 9.8 | 1.03% | ||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 47 | 47.5 | 1.06% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 18.4 | 1.1% | ||||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 8.7 | 9 | 1.12% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 44.9 | 1.13% | ||||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.3 | 8.6 | 1.18% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 33 | 33.4 | 1.21% | |||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 16.4 | 1.23% | ||||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 37.2 | 40 | 1.27% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 14 | 14.3 | 1.42% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.7 | 13.8 | 1.47% | |||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 6.7 | 6.8 | 1.49% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.6 | 6.7 | 1.52% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 66.2 | 66.8 | 1.52% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.1 | 13.2 | 1.54% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.5 | 1.56% | ||||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.7 | 25.8 | 1.57% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.7 | 12.5 | 1.63% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12 | 12.1 | 1.68% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 11.4 | 11.6 | 1.75% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 21 | 21.4 | 1.9% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 43.5 | 45.9 | 2% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 30 | 2.04% | ||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 19.4 | 19.9 | 2.05% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.9 | 13.3 | 2.31% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.3 | 2.38% | ||||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 23.4 | 24.4 | 2.52% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 11.5 | 11.8 | 2.61% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.5 | 3.9 | 2.63% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 6.5 | 7.1 | 2.9% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 110.1 | 114.9 | 3.05% | |||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.2 | 3.3 | 3.12% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 9.6 | 9.9 | 3.13% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.1 | 3.2 | 3.23% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 6.1 | 6.3 | 3.28% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.6 | 3.7% | ||||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 12.8 | 4.07% | ||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 4.7 | 4.9 | 4.26% | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.2 | 2.4 | 4.35% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 21 | 4.48% | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 9.3 | 4.49% | ||||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 14 | 16 | 4.58% | |||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 64.2 | 75 | 5.19% | |||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 3.7 | 3.8 | 5.56% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 26.7 | 28 | 5.66% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 8 | 8.2 | 6.49% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 7.2 | 7.8 | 6.85% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.7 | 20 | 6.95% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 12.1 | 7.08% | ||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 22.4 | 23.9 | 7.17% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 16.5 | 17.8 | 7.23% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 11.5 | 7.48% | ||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 42 | 8.25% | ||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 5.9 | 6.5 | 8.33% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 20.6 | 22.1 | 8.33% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 18.6 | 8.77% | ||||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 14.5 | 14.6 | 8.96% | |||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 28.5 | 9.2% | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 18.7 | 22.2 | 9.36% | |||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 17.4 | 9.43% | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 32.6 | 9.76% | ||||
X20Công ty Cổ phần X20 | 10.1 | 9.78% | ||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 34.5 | 37.9 | 9.86% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 8.9 | 9.88% | ||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.9 | 9.88% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 17.7 | 39.37% | ||||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 59 | 38.82% | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 23 | 15% | ||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 20.7 | 15% | ||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 29 | 36.8 | 15% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 10.8 | 14.89% | ||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 47.5 | 54 | 14.89% | |||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 20.1 | 14.86% | ||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | 13.2 | 14.78% | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 13.2 | 14.78% | ||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 13.2 | 14.78% | ||||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 31.9 | 14.75% | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 9.5 | 12.5 | 14.68% | |||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 10.8 | 13.3 | 14.66% | |||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 5.5 | 14.58% | ||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 10.1 | 10.3 | 14.44% | |||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 12.5 | 14.3 | 14.4% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 17.5 | 14.38% | ||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 41.5 | 14.33% | ||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 4.8 | 6.4 | 14.29% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 11 | 12 | 14.29% | |||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 8 | 14.29% | ||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 10.6 | 13.98% | ||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 15.6 | 13.87% | ||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 10.7 | 13.83% | ||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | 6.5 | 6.6 | 13.79% | |||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 4.4 | 5.8 | 13.73% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 32.5 | 13.64% | ||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | 2.2 | 2.5 | 13.64% | |||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 8.6 | 13.16% | ||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 11.4 | 12.9 | 13.16% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 18.1 | 13.13% | ||||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 7 | 7.9 | 12.86% | |||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 40.1 | 73.3 | 12.77% | |||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | 15.5 | 19 | 12.43% | |||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 10 | 12.36% | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.7 | 12.12% | ||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 28 | 12% | ||||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 26.3 | 30 | 11.94% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 9.4 | 11.9% | ||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 7.2 | 9.4 | 11.9% | |||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 3.8 | 11.76% | ||||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 6 | 6.7 | 11.67% | |||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 12.5 | 11.61% | ||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 49.5 | 63.5 | 11.6% | |||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 89 | 11.53% | ||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 3.4 | 3.9 | 11.43% | |||
JOSCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 0.8 | 1 | 11.11% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 20.4 | 23.5 | 10.85% | |||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.9 | 2.1 | 10.53% | |||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 9 | 10.5 | 10.53% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 32 | 10.34% | ||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.7 | 31.5 | 10.14% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 11 | 10% | ||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | 11 | 10% | ||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 11 | 10% | ||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2 | 2.3 | 9.52% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 4.5 | 4.7 | 9.3% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 10.4 | 13.2 | 9.09% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 14.6 | 18.5 | 8.82% | |||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 15 | 8.7% | ||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 30 | 38 | 8.57% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 7.7 | 7.9 | 8.22% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 10.3 | 11.9 | 8.18% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 11 | 7.84% | ||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | 1.2 | 1.4 | 7.69% | |||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 26.8 | 7.63% | ||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.6 | 2.9 | 7.41% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 13.1 | 7.38% | ||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.9 | 7.27% | ||||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3 | 7.14% | ||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 4.3 | 4.6 | 6.98% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 26.7 | 28.5 | 6.74% | |||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 5.3 | 6.5 | 6.56% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 18.8 | 20 | 6.38% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 7.5 | 8.5 | 6.25% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 24 | 6.19% | ||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 16.4 | 17.4 | 6.1% | |||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.3 | 5.4 | 5.88% | |||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 3.6 | 5.88% | ||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 11 | 12.7 | 5.83% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 23.7 | 25.4 | 5.83% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 28 | 5.66% | ||||
AVGCông ty Cổ phần Phân Bón Quốc Tế Âu Việt | 21.3 | 22.5 | 5.63% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 7.6 | 5.56% | ||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.8 | 1.9 | 5.56% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 22.9 | 5.53% | ||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 73.1 | 75 | 5.49% | |||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 27 | 5.47% | ||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.8 | 11.6 | 5.45% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 9.7 | 11.8 | 5.36% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 12.8 | 13.9 | 5.3% | |||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 24.8 | 5.08% | ||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 10.6 | 4.95% | ||||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.7 | 8.5 | 4.94% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 16 | 17.3 | 4.85% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 12 | 13 | 4.84% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 4.5 | 4.65% | ||||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 15 | 18 | 4.65% | |||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | 2.2 | 2.4 | 4.35% | |||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 10.6 | 12.3 | 4.24% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.3 | 7.4 | 4.23% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 43.9 | 4.03% | ||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 39 | 4% | ||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 10.2 | 10.5 | 3.96% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 27 | 3.85% | ||||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 27 | 27.1 | 3.83% | |||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 11 | 3.77% | ||||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 40.2 | 41.5 | 3.75% | |||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 12.2 | 14.5 | 3.57% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 14.3 | 14.8 | 3.5% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 26 | 30 | 3.45% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 12 | 12.1 | 3.42% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 44 | 45.5 | 3.41% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.8 | 6.1 | 3.39% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 31 | 3.33% | ||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 9 | 15.5 | 3.33% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9.7 | 3.19% | ||||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 34.6 | 35.7 | 3.18% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế LOF | 258 | 3.16% | ||||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.5 | 6.7 | 3.08% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 9.9 | 10.1 | 3.06% | |||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 13.6 | 3.03% | ||||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 37.4 | 38.3 | 2.96% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7 | 7.1 | 2.9% | |||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.4 | 3.6 | 2.86% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 14.5 | 2.84% | ||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10.7 | 10.9 | 2.83% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 18.5 | 2.78% | ||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 22.1 | 22.7 | 2.71% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
TT6Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Tiến Thịnh | 7.9 | 8 | 2.56% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34.8 | 36.3 | 2.54% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 7.9 | 8.1 | 2.53% | |||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 8 | 8.3 | 2.47% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.1 | 8.4 | 2.44% | |||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 20.5 | 21 | 2.44% | |||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 21.5 | 2.38% | ||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.3 | 8.6 | 2.38% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8.7 | 2.35% | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 8.6 | 8.8 | 2.33% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 39 | 39.8 | 2.31% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 40.2 | 40.4 | 2.28% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 18.2 | 2.25% | ||||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 27.2 | 28.1 | 2.18% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9.3 | 9.4 | 2.17% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.4 | 9.5 | 2.15% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9.1 | 9.6 | 2.13% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 9.5 | 9.6 | 2.13% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4.8 | 2.13% | ||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 14.8 | 14.9 | 2.05% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 208 | 208.9 | 2.05% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 14.9 | 15 | 2.04% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 20 | 20.4 | 2% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.3 | 15.5 | 1.97% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 15.5 | 15.6 | 1.96% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 5.3 | 1.92% | ||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 26.5 | 27 | 1.89% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 25.6 | 27 | 1.89% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 25.7 | 27 | 1.89% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 51.2 | 1.79% | ||||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 22.3 | 23 | 1.77% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 11.7 | 11.8 | 1.72% | |||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.9 | 1.72% | ||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 296 | 305 | 1.67% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 12.1 | 12.2 | 1.67% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 18.2 | 18.5 | 1.65% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 6.1 | 6.2 | 1.64% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 24.6 | 25 | 1.63% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 12.5 | 12.6 | 1.61% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 6.3 | 6.5 | 1.56% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 13.3 | 13.5 | 1.5% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 67.5 | 67.6 | 1.5% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.6 | 6.8 | 1.49% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 34 | 34.5 | 1.47% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 34.5 | 35 | 1.45% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 13.7 | 14 | 1.45% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 6.8 | 7 | 1.45% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 1.45% | ||||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 7.1 | 1.43% | ||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 7 | 7.1 | 1.43% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 7.1 | 7.3 | 1.39% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.2 | 7.3 | 1.39% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 22.3 | 1.36% | ||||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 115.9 | 116 | 1.31% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 23.5 | 23.7 | 1.28% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 40 | 40.1 | 1.26% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 16 | 16.1 | 1.26% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 31.2 | 32.3 | 1.25% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 152 | 165.5 | 1.22% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 33.4 | 33.9 | 1.19% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 195.1 | 197.5 | 1.18% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 25 | 26 | 1.17% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 9 | 1.12% | ||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 18.8 | 18.9 | 1.07% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 28.1 | 28.4 | 1.07% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 410.1 | 412 | 1.05% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 9.6 | 1.05% | ||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.1 | 9.6 | 1.05% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 19.4 | 19.6 | 1.03% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 9.8 | 9.9 | 1.02% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 30 | 30.2 | 1% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 60.3 | 60.7 | 1% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 32.9 | 33.1 | 0.91% | |||
BGECông ty Cổ phần BCG Energy | 10.9 | 11.1 | 0.91% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44 | 44.4 | 0.91% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 22.7 | 22.8 | 0.88% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 11.3 | 11.4 | 0.88% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 57.6 | 58.5 | 0.86% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 46.5 | 47 | 0.86% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.8 | 11.9 | 0.85% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 24.2 | 24.5 | 0.82% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 12.4 | 12.5 | 0.81% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 12 | 12.5 | 0.81% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 25 | 25.3 | 0.8% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 89.8 | 90 | 0.78% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 12.9 | 13 | 0.78% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 12.9 | 13 | 0.78% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 67 | 67.5 | 0.75% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 13.9 | 14 | 0.72% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 13.9 | 14.1 | 0.71% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 27.9 | 28.6 | 0.7% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 14.3 | 14.5 | 0.69% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 44 | 44.1 | 0.68% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 29.5 | 29.7 | 0.68% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 15.1 | 15.2 | 0.66% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 29.6 | 30.6 | 0.66% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.7 | 15.8 | 0.64% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 16 | 16.1 | 0.63% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 49.5 | 49.6 | 0.61% | |||
TABCông ty CP Freco Việt Nam | 16.9 | 17 | 0.59% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.4 | 17.6 | 0.57% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 17.6 | 18 | 0.56% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 57.7 | 57.9 | 0.52% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 20.8 | 21.8 | 0.46% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 88 | 88.5 | 0.45% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 22.4 | 22.5 | 0.45% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.8 | 0.44% | ||||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 24.2 | 24.5 | 0.41% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 28.3 | 28.4 | 0.35% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 28.9 | 29 | 0.35% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 30.7 | 31.2 | 0.32% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 35.2 | 0.28% | ||||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 73 | 75.8 | 0.13% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 33 | |||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | ||||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | ||||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 5.8 | 6.8 | ||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 7.4 | 7.5 | ||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 9.5 | |||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | ||||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | ||||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 10 | |||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | ||||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.6 | |||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 2.9 | |||||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 55 | |||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 9.9 | |||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 13.5 | |||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | ||||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 11.4 | 11.5 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | ||||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.5 | 5.6 | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 7.3 | 7.4 | ||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | ||||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | ||||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | ||||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15.5 | |||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | ||||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 9.4 | 9.6 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | ||||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.3 | |||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 5.7 | |||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | ||||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | ||||||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | ||||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | ||||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | ||||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | ||||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.5 | |||||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | ||||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | ||||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 17.2 | 19.9 | ||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 29 | |||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.5 | 2.6 | ||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 15 | |||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | ||||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.6 | |||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | ||||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 35 | 35.2 | ||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | ||||||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | ||||||
CCCCông ty Cổ Phần Xây Dựng CDC | ||||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | ||||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | ||||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.1 | |||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 2.1 | 2.2 | ||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 6.7 | |||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 3 | |||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | ||||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | ||||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | ||||||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | ||||||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 24.6 | 24.7 | ||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 29.2 | 31.9 | ||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 6.4 | |||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | ||||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 8.9 | |||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | ||||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 8.2 | |||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | ||||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 25 | |||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 24 | |||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | 0.9 | 1 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | ||||||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18.7 | |||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 4.5 | |||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | ||||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 50 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 14 | |||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | ||||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 11 | |||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | 15 | |||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 2.2 | 2.3 | ||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 5 | |||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | ||||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 10 | |||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12.8 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 6.8 | 7.1 | ||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 21.6 | |||||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 2.5 | |||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | ||||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 24.5 | 25 | ||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | ||||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | 10.1 | |||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | ||||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 4.3 | |||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | ||||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 21.3 | |||||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | ||||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.5 | |||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | ||||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 23 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | ||||||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.4 | 8.5 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | ||||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 14 | |||||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | ||||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | ||||||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 16 | |||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | ||||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | ||||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 10.6 | 10.7 | ||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLOCông Ty Cổ Phần Công Nghệ Ha Lô | ||||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 13.4 | 13.5 | ||||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.6 | 4.7 | ||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 14.5 | |||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | ||||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | ||||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.2 | 1.3 | ||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | ||||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 9.7 | |||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 2.8 | 2.9 | ||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | ||||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 6.3 | 6.4 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16.5 | |||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.6 | |||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | ||||||
INGCông ty Cổ phần Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng | 8.1 | |||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 33.4 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.6 | 3.7 | ||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 10.6 | |||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.4 | 1.5 | ||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | ||||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.7 | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | 0.6 | 0.7 | ||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 3.5 | |||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 1.7 | |||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 3 | 3.2 | ||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 28 | |||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.8 | |||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | 12 | |||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 11.8 | |||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 1 | |||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | 1.9 | |||||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 10.5 | 10.7 | ||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 22.4 | |||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 51.5 | 55 | ||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | ||||||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 209.8 | 209.9 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 6.1 | |||||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 26.6 | |||||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 32.2 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | 10 | |||||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | ||||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 6.1 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 17.1 | |||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | ||||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 12.2 | 20.3 | ||||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12 | |||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
MTXCông ty Cổ Phần Công Trình Đô Thị Gò Công | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 27 | |||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 7.8 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | ||||||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 8.8 | 8.9 | ||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | ||||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | ||||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 0.7 | 0.8 | ||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 54 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 8.7 | |||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | ||||||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 6.8 | |||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16.3 | |||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | ||||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 20.7 | |||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | ||||||
PBTCông ty Cổ Phần Bao bì và Thương mại Dầu khí Bình Sơn | 7.8 | |||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | ||||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 4.9 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 6.5 | |||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.1 | 2.2 | ||||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 16.9 | |||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 8.6 | |||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | ||||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 22.1 | 23 | ||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.1 | 4.5 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | ||||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 16.5 | |||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | ||||||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 21.4 | 21.5 | ||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.5 | |||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.5 | 10.8 | ||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.6 | |||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.9 | |||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.4 | |||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.5 | 2.6 | ||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | ||||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 2.6 | 2.7 | ||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | ||||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | ||||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | ||||||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 36.8 | |||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | ||||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | ||||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.8 | |||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 14.1 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | ||||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | ||||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.5 | |||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 17.6 | |||||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 51 | 53 | ||||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 5.8 | 6.1 | ||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.4 | |||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.4 | 3.5 | ||||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 26.6 | 26.8 | ||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 11.7 | |||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 2.7 | |||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.9 | |||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | ||||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 36.7 | |||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | ||||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 17.8 | |||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | ||||||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 32.8 | 33.3 | ||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 17.9 | |||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | ||||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.4 | |||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.4 | |||||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1.6 | 1.8 | ||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 24.8 | |||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.1 | 34 | ||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | ||||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 8.9 | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | 8.3 | |||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 30.2 | |||||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 12.8 | 14 | ||||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 23.8 | 24 | ||||
TIECông ty Cổ phần TIE | ||||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 9.7 | 11 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | ||||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 13.1 | |||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 50 | |||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 19 | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 29.1 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 12 | |||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSACông ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Trường Sơn | 12.5 | 12.6 | ||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 4.6 | |||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 3.3 | |||||
TTBCông ty Cổ phần TTBGROUP | ||||||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 60.5 | |||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 5 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Tập đoàn EMA LAND | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | 10.6 | |||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 7.9 | 8 | ||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | ||||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 8.7 | 8.8 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | ||||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | ||||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | 0.5 | |||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.9 | 10 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | 3.3 | |||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | ||||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 9.1 | |||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 18.7 | |||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 2.3 | 2.4 | ||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 7.8 | 8 | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 1.4 | |||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | ||||||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 41.5 | 42.9 | ||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | ||||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3 | |||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | ||||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 18.5 | |||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | ||||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 4.5 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | 17 | |||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 10.1 | |||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | ||||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | ||||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | ||||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.1 | |||||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 3 | 3.1 | ||||
VTACông ty Cổ phần VITALY | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 19.8 | |||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | ||||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | 4.2 | |||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | ||||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | ||||||
X26Công ty Cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 18.2 | 20 | ||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.6 | |||||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 4.4 | |||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 15.1 | |||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.6 | 40.7 | -0.25% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 30 | 34.6 | -0.29% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 30.5 | 31.5 | -0.32% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 58 | 60.8 | -0.33% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 22.3 | 22.4 | -0.44% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 32 | 33.3 | -0.6% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 24.8 | 25 | -0.79% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 10.3 | 11.9 | -0.83% | |||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 20.8 | -0.95% | ||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 19.8 | -1% | ||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 18.9 | 19 | -1.04% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.1 | 9 | -1.1% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.7 | 18 | -1.1% | |||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 43.1 | 44.4 | -1.11% | |||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 33.7 | 34 | -1.16% | |||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 7.8 | -1.27% | ||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7.3 | 7.7 | -1.28% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 82.7 | 83.1 | -1.31% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 14.2 | -1.39% | ||||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 12.8 | 12.9 | -1.53% | |||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 6 | 6.3 | -1.56% | |||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.4 | 6.2 | -1.59% | |||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 305 | -1.61% | ||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 6.1 | -1.61% | ||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28.5 | 29.3 | -1.68% | |||
VDGCông ty Cổ phần Vạn Đạt Group | 24.4 | 28.2 | -1.74% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 10.9 | 11 | -1.79% | |||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 33 | -1.79% | ||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | 5 | -1.96% | ||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.6 | -2.13% | ||||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 4.5 | -2.17% | ||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 4 | -2.44% | ||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10.8 | -2.7% | ||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 3.5 | -2.78% | ||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 13.2 | 13.7 | -2.84% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 9.5 | -3.06% | ||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6.2 | -3.13% | ||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 24.8 | -3.13% | ||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 17 | 18.6 | -3.63% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 6.9 | 7.8 | -3.7% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 11.9 | 12.3 | -3.91% | |||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | 10.3 | 11.4 | -4.2% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.4 | -4.35% | ||||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 24 | 25 | -4.58% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 12 | -4.76% | ||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 23.4 | 26 | -4.76% | |||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 2 | -4.76% | ||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.4 | 11.5 | -4.96% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 1.8 | 1.9 | -5% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 16.5 | -5.17% | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.5 | 3.6 | -5.26% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 30 | -5.36% | ||||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 25.6 | 26.9 | -5.61% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 7.2 | -6.49% | ||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 21 | 21.5 | -6.52% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 13.9 | -6.71% | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 11 | -6.78% | ||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 9.1 | -7.14% | ||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6.1 | -7.58% | ||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.3 | -8% | ||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 1.1 | -8.33% | ||||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 7.2 | -8.86% | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 3.9 | 4 | -9.09% | |||
ECO | 15.5 | 15.6 | -10.34% | |||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | 2.6 | -13.33% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 10.5 | -14.63% | ||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 10.5 | -14.63% | ||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | 2.6 | -13.33% | ||||
ECO | 15.5 | 15.6 | -10.34% | |||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 3.9 | 4 | -9.09% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 7.2 | -8.86% | ||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 1.1 | -8.33% | ||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.3 | -8% | ||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6.1 | -7.58% | ||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 9.1 | -7.14% | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 11 | -6.78% | ||||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 13.9 | -6.71% | ||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 21 | 21.5 | -6.52% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 7.2 | -6.49% | ||||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 25.6 | 26.9 | -5.61% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 30 | -5.36% | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.5 | 3.6 | -5.26% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 16.5 | -5.17% | ||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 1.8 | 1.9 | -5% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.4 | 11.5 | -4.96% | |||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 2 | -4.76% | ||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 23.4 | 26 | -4.76% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 12 | -4.76% | ||||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 24 | 25 | -4.58% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.4 | -4.35% | ||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | 10.3 | 11.4 | -4.2% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 11.9 | 12.3 | -3.91% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 6.9 | 7.8 | -3.7% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 17 | 18.6 | -3.63% | |||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6.2 | -3.13% | ||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 24.8 | -3.13% | ||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 9.5 | -3.06% | ||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 13.2 | 13.7 | -2.84% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 3.5 | -2.78% | ||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10.8 | -2.7% | ||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 4 | -2.44% | ||||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 4.5 | -2.17% | ||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.6 | -2.13% | ||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | 5 | -1.96% | ||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 33 | -1.79% | ||||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 10.9 | 11 | -1.79% | |||
VDGCông ty Cổ phần Vạn Đạt Group | 24.4 | 28.2 | -1.74% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28.5 | 29.3 | -1.68% | |||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 6.1 | -1.61% | ||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 305 | -1.61% | ||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.4 | 6.2 | -1.59% | |||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 6 | 6.3 | -1.56% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 12.8 | 12.9 | -1.53% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 14.2 | -1.39% | ||||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 82.7 | 83.1 | -1.31% | |||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7.3 | 7.7 | -1.28% | |||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 7.8 | -1.27% | ||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 33.7 | 34 | -1.16% | |||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 43.1 | 44.4 | -1.11% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.1 | 9 | -1.1% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.7 | 18 | -1.1% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 18.9 | 19 | -1.04% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 19.8 | -1% | ||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 20.8 | -0.95% | ||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 10.3 | 11.9 | -0.83% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 24.8 | 25 | -0.79% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 32 | 33.3 | -0.6% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 22.3 | 22.4 | -0.44% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 58 | 60.8 | -0.33% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 30.5 | 31.5 | -0.32% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 30 | 34.6 | -0.29% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.6 | 40.7 | -0.25% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 33 | |||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | ||||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | ||||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 5.8 | 6.8 | ||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 7.4 | 7.5 | ||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 9.5 | |||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | ||||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | ||||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 10 | |||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | ||||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.6 | |||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 2.9 | |||||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 55 | |||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 9.9 | |||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 13.5 | |||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | ||||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 11.4 | 11.5 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | ||||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.5 | 5.6 | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 7.3 | 7.4 | ||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | ||||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | ||||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | ||||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15.5 | |||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | ||||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 9.4 | 9.6 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | ||||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.3 | |||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 5.7 | |||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | ||||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | ||||||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | ||||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | ||||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | ||||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | ||||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.5 | |||||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | ||||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | ||||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 17.2 | 19.9 | ||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 29 | |||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.5 | 2.6 | ||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 15 | |||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | ||||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.6 | |||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | ||||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 35 | 35.2 | ||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | ||||||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | ||||||
CCCCông ty Cổ Phần Xây Dựng CDC | ||||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | ||||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | ||||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.1 | |||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 2.1 | 2.2 | ||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 6.7 | |||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 3 | |||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | ||||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | ||||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | ||||||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | ||||||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 24.6 | 24.7 | ||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 29.2 | 31.9 | ||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 6.4 | |||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | ||||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 8.9 | |||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | ||||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 8.2 | |||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | ||||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 25 | |||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 24 | |||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | 0.9 | 1 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | ||||||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18.7 | |||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 4.5 | |||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | ||||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 50 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 14 | |||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | ||||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 11 | |||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | 15 | |||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 2.2 | 2.3 | ||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 5 | |||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | ||||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 10 | |||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12.8 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 6.8 | 7.1 | ||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 21.6 | |||||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 2.5 | |||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | ||||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 24.5 | 25 | ||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | ||||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | 10.1 | |||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | ||||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 4.3 | |||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | ||||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 21.3 | |||||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | ||||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.5 | |||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | ||||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 23 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | ||||||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.4 | 8.5 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | ||||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 14 | |||||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | ||||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | ||||||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 16 | |||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | ||||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | ||||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 10.6 | 10.7 | ||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLOCông Ty Cổ Phần Công Nghệ Ha Lô | ||||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 13.4 | 13.5 | ||||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.6 | 4.7 | ||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 14.5 | |||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | ||||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | ||||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.2 | 1.3 | ||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | ||||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 9.7 | |||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 2.8 | 2.9 | ||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | ||||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 6.3 | 6.4 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16.5 | |||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.6 | |||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | ||||||
INGCông ty Cổ phần Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng | 8.1 | |||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 33.4 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.6 | 3.7 | ||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 10.6 | |||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.4 | 1.5 | ||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | ||||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.7 | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | 0.6 | 0.7 | ||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 3.5 | |||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 1.7 | |||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 3 | 3.2 | ||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 28 | |||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.8 | |||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | 12 | |||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 11.8 | |||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 1 | |||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | 1.9 | |||||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 10.5 | 10.7 | ||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 22.4 | |||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 51.5 | 55 | ||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | ||||||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 209.8 | 209.9 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 6.1 | |||||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 26.6 | |||||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 32.2 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | 10 | |||||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | ||||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 6.1 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 17.1 | |||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | ||||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 12.2 | 20.3 | ||||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12 | |||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
MTXCông ty Cổ Phần Công Trình Đô Thị Gò Công | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 27 | |||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 7.8 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | ||||||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 8.8 | 8.9 | ||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | ||||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | ||||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 0.7 | 0.8 | ||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 54 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 8.7 | |||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | ||||||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 6.8 | |||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16.3 | |||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | ||||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 20.7 | |||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | ||||||
PBTCông ty Cổ Phần Bao bì và Thương mại Dầu khí Bình Sơn | 7.8 | |||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | ||||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 4.9 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 6.5 | |||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.1 | 2.2 | ||||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 16.9 | |||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 8.6 | |||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | ||||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 22.1 | 23 | ||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.1 | 4.5 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | ||||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 16.5 | |||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | ||||||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 21.4 | 21.5 | ||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.5 | |||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.5 | 10.8 | ||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.6 | |||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.9 | |||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.4 | |||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.5 | 2.6 | ||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | ||||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 2.6 | 2.7 | ||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | ||||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | ||||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | ||||||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 36.8 | |||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | ||||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | ||||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.8 | |||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 14.1 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | ||||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | ||||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.5 | |||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 17.6 | |||||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 51 | 53 | ||||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 5.8 | 6.1 | ||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.4 | |||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.4 | 3.5 | ||||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 26.6 | 26.8 | ||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 11.7 | |||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 2.7 | |||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.9 | |||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | ||||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 36.7 | |||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | ||||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 17.8 | |||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | ||||||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 32.8 | 33.3 | ||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 17.9 | |||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | ||||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.4 | |||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.4 | |||||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1.6 | 1.8 | ||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 24.8 | |||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.1 | 34 | ||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | ||||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 8.9 | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | 8.3 | |||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 30.2 | |||||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 12.8 | 14 | ||||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 23.8 | 24 | ||||
TIECông ty Cổ phần TIE | ||||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 9.7 | 11 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | ||||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 13.1 | |||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 50 | |||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 19 | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 29.1 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 12 | |||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSACông ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Trường Sơn | 12.5 | 12.6 | ||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 4.6 | |||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 3.3 | |||||
TTBCông ty Cổ phần TTBGROUP | ||||||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 60.5 | |||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 5 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Tập đoàn EMA LAND | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | 10.6 | |||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 7.9 | 8 | ||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | ||||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 8.7 | 8.8 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | ||||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | ||||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | 0.5 | |||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.9 | 10 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | 3.3 | |||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | ||||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 9.1 | |||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 18.7 | |||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 2.3 | 2.4 | ||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 7.8 | 8 | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 1.4 | |||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | ||||||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 41.5 | 42.9 | ||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | ||||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3 | |||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | ||||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 18.5 | |||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | ||||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 4.5 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | 17 | |||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 10.1 | |||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | ||||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | ||||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | ||||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.1 | |||||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 3 | 3.1 | ||||
VTACông ty Cổ phần VITALY | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 19.8 | |||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | ||||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | 4.2 | |||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | ||||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | ||||||
X26Công ty Cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 18.2 | 20 | ||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.6 | |||||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 4.4 | |||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 15.1 | |||||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 73 | 75.8 | 0.13% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 35.2 | 0.28% | ||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 30.7 | 31.2 | 0.32% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 28.9 | 29 | 0.35% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 28.3 | 28.4 | 0.35% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 24.2 | 24.5 | 0.41% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.8 | 0.44% | ||||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 22.4 | 22.5 | 0.45% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 88 | 88.5 | 0.45% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 20.8 | 21.8 | 0.46% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 57.7 | 57.9 | 0.52% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 17.6 | 18 | 0.56% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.4 | 17.6 | 0.57% | |||
TABCông ty CP Freco Việt Nam | 16.9 | 17 | 0.59% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 49.5 | 49.6 | 0.61% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 16 | 16.1 | 0.63% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.7 | 15.8 | 0.64% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 29.6 | 30.6 | 0.66% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 15.1 | 15.2 | 0.66% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 29.5 | 29.7 | 0.68% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 44 | 44.1 | 0.68% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 14.3 | 14.5 | 0.69% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 27.9 | 28.6 | 0.7% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 13.9 | 14.1 | 0.71% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 13.9 | 14 | 0.72% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 67 | 67.5 | 0.75% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 12.9 | 13 | 0.78% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 12.9 | 13 | 0.78% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 89.8 | 90 | 0.78% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 25 | 25.3 | 0.8% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 12.4 | 12.5 | 0.81% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 12 | 12.5 | 0.81% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 24.2 | 24.5 | 0.82% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.8 | 11.9 | 0.85% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 46.5 | 47 | 0.86% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 57.6 | 58.5 | 0.86% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 22.7 | 22.8 | 0.88% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 11.3 | 11.4 | 0.88% | |||
BGECông ty Cổ phần BCG Energy | 10.9 | 11.1 | 0.91% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44 | 44.4 | 0.91% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 32.9 | 33.1 | 0.91% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 60.3 | 60.7 | 1% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 30 | 30.2 | 1% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 9.8 | 9.9 | 1.02% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 19.4 | 19.6 | 1.03% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 9.6 | 1.05% | ||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.1 | 9.6 | 1.05% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 410.1 | 412 | 1.05% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 28.1 | 28.4 | 1.07% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 18.8 | 18.9 | 1.07% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 9 | 1.12% | ||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 25 | 26 | 1.17% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 195.1 | 197.5 | 1.18% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 33.4 | 33.9 | 1.19% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 152 | 165.5 | 1.22% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 31.2 | 32.3 | 1.25% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 16 | 16.1 | 1.26% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 40 | 40.1 | 1.26% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 23.5 | 23.7 | 1.28% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 115.9 | 116 | 1.31% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 22.3 | 1.36% | ||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 7.1 | 7.3 | 1.39% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.2 | 7.3 | 1.39% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 7.1 | 1.43% | ||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 7 | 7.1 | 1.43% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 13.7 | 14 | 1.45% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 6.8 | 7 | 1.45% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 1.45% | ||||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 34.5 | 35 | 1.45% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 34 | 34.5 | 1.47% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.6 | 6.8 | 1.49% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 67.5 | 67.6 | 1.5% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 13.3 | 13.5 | 1.5% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 6.3 | 6.5 | 1.56% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 12.5 | 12.6 | 1.61% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 24.6 | 25 | 1.63% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 6.1 | 6.2 | 1.64% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 18.2 | 18.5 | 1.65% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 12.1 | 12.2 | 1.67% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 296 | 305 | 1.67% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 11.7 | 11.8 | 1.72% | |||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.9 | 1.72% | ||||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 22.3 | 23 | 1.77% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 51.2 | 1.79% | ||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 26.5 | 27 | 1.89% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 25.6 | 27 | 1.89% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 25.7 | 27 | 1.89% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 5.3 | 1.92% | ||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 15.5 | 15.6 | 1.96% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.3 | 15.5 | 1.97% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 20 | 20.4 | 2% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 14.9 | 15 | 2.04% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 208 | 208.9 | 2.05% | |||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 14.8 | 14.9 | 2.05% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9.1 | 9.6 | 2.13% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 9.5 | 9.6 | 2.13% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4.8 | 2.13% | ||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.4 | 9.5 | 2.15% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9.3 | 9.4 | 2.17% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 27.2 | 28.1 | 2.18% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 18.2 | 2.25% | ||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 40.2 | 40.4 | 2.28% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 39 | 39.8 | 2.31% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 8.6 | 8.8 | 2.33% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8.7 | 2.35% | ||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.3 | 8.6 | 2.38% | |||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 21.5 | 2.38% | ||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 20.5 | 21 | 2.44% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.1 | 8.4 | 2.44% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 8 | 8.3 | 2.47% | |||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 7.9 | 8.1 | 2.53% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34.8 | 36.3 | 2.54% | |||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
TT6Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Tiến Thịnh | 7.9 | 8 | 2.56% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 22.1 | 22.7 | 2.71% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 18.5 | 2.78% | ||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10.7 | 10.9 | 2.83% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 14.5 | 2.84% | ||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.4 | 3.6 | 2.86% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7 | 7.1 | 2.9% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 37.4 | 38.3 | 2.96% | |||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 13.6 | 3.03% | ||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 9.9 | 10.1 | 3.06% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.5 | 6.7 | 3.08% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế LOF | 258 | 3.16% | ||||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 34.6 | 35.7 | 3.18% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9.7 | 3.19% | ||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 31 | 3.33% | ||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 9 | 15.5 | 3.33% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.8 | 6.1 | 3.39% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 44 | 45.5 | 3.41% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 12 | 12.1 | 3.42% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 26 | 30 | 3.45% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 14.3 | 14.8 | 3.5% | |||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 12.2 | 14.5 | 3.57% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 40.2 | 41.5 | 3.75% | |||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 11 | 3.77% | ||||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 27 | 27.1 | 3.83% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 27 | 3.85% | ||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 10.2 | 10.5 | 3.96% | |||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 39 | 4% | ||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 43.9 | 4.03% | ||||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.3 | 7.4 | 4.23% | |||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 10.6 | 12.3 | 4.24% | |||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | 2.2 | 2.4 | 4.35% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 4.5 | 4.65% | ||||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 15 | 18 | 4.65% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 12 | 13 | 4.84% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 16 | 17.3 | 4.85% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.7 | 8.5 | 4.94% | |||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 10.6 | 4.95% | ||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 24.8 | 5.08% | ||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 12.8 | 13.9 | 5.3% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 9.7 | 11.8 | 5.36% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.8 | 11.6 | 5.45% | |||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 27 | 5.47% | ||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 73.1 | 75 | 5.49% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 22.9 | 5.53% | ||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 7.6 | 5.56% | ||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.8 | 1.9 | 5.56% | |||
AVGCông ty Cổ phần Phân Bón Quốc Tế Âu Việt | 21.3 | 22.5 | 5.63% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 28 | 5.66% | ||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 11 | 12.7 | 5.83% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 23.7 | 25.4 | 5.83% | |||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 3.6 | 5.88% | ||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.3 | 5.4 | 5.88% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 16.4 | 17.4 | 6.1% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 24 | 6.19% | ||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 7.5 | 8.5 | 6.25% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 18.8 | 20 | 6.38% | |||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 5.3 | 6.5 | 6.56% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 26.7 | 28.5 | 6.74% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 4.3 | 4.6 | 6.98% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3 | 7.14% | ||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.9 | 7.27% | ||||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 13.1 | 7.38% | ||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.6 | 2.9 | 7.41% | |||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 26.8 | 7.63% | ||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | 1.2 | 1.4 | 7.69% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 11 | 7.84% | ||||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 10.3 | 11.9 | 8.18% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 7.7 | 7.9 | 8.22% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 30 | 38 | 8.57% | |||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 15 | 8.7% | ||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 14.6 | 18.5 | 8.82% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 10.4 | 13.2 | 9.09% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 4.5 | 4.7 | 9.3% | |||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2 | 2.3 | 9.52% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 11 | 10% | ||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | 11 | 10% | ||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 11 | 10% | ||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.7 | 31.5 | 10.14% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 32 | 10.34% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 9 | 10.5 | 10.53% | |||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.9 | 2.1 | 10.53% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 20.4 | 23.5 | 10.85% | |||
JOSCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 0.8 | 1 | 11.11% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 3.4 | 3.9 | 11.43% | |||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 89 | 11.53% | ||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 49.5 | 63.5 | 11.6% | |||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 12.5 | 11.61% | ||||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 6 | 6.7 | 11.67% | |||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 3.8 | 11.76% | ||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 9.4 | 11.9% | ||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 7.2 | 9.4 | 11.9% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 26.3 | 30 | 11.94% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 28 | 12% | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.7 | 12.12% | ||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 10 | 12.36% | ||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | 15.5 | 19 | 12.43% | |||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 40.1 | 73.3 | 12.77% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 7 | 7.9 | 12.86% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 18.1 | 13.13% | ||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 11.4 | 12.9 | 13.16% | |||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 8.6 | 13.16% | ||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | 2.2 | 2.5 | 13.64% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 32.5 | 13.64% | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 4.4 | 5.8 | 13.73% | |||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | 6.5 | 6.6 | 13.79% | |||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 10.7 | 13.83% | ||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 15.6 | 13.87% | ||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 10.6 | 13.98% | ||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 11 | 12 | 14.29% | |||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 8 | 14.29% | ||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 4.8 | 6.4 | 14.29% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 41.5 | 14.33% | ||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 17.5 | 14.38% | ||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 12.5 | 14.3 | 14.4% | |||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 10.1 | 10.3 | 14.44% | |||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 5.5 | 14.58% | ||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 10.8 | 13.3 | 14.66% | |||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 9.5 | 12.5 | 14.68% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 31.9 | 14.75% | ||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | 13.2 | 14.78% | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 13.2 | 14.78% | ||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 13.2 | 14.78% | ||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 20.1 | 14.86% | ||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 47.5 | 54 | 14.89% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 10.8 | 14.89% | ||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 29 | 36.8 | 15% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 20.7 | 15% | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 23 | 15% | ||||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 59 | 38.82% | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 17.7 | 39.37% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade