Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 20.7 | 21.9 | 6.83% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 15.75 | 17.3 | 6.79% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 14.4 | 6.67% | ||||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.2 | 12 | 6.67% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 58.9 | 59 | 6.5% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 30.7 | 30.75 | 6.4% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38.1 | 40.5 | 6.3% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 29.75 | 33 | 6.28% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 15.5 | 15.7 | 6.08% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 9 | 10.15 | 5.95% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.3 | 10.55 | 5.82% | |||
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 6.73 | 7.33 | 5.77% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.81 | 5.85 | 5.22% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 37 | 39.9 | 5.14% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.5 | 14.5 | 5.07% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.8 | 14.5 | 5.07% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.01 | 9.7 | 4.86% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 15.8 | 15.9 | 4.61% | |||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.65 | 12.75 | 4.51% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 39.95 | 40 | 4.44% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 25.2 | 25.25 | 4.12% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 10.05 | 10.4 | 4% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 8.82 | 9.59 | 3.9% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 17.4 | 17.45 | 3.87% | |||
TCICông ty cổ phần Chứng khoán Thành Công | 10.5 | 10.6 | 3.82% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.5 | 3.81 | 3.81% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19.1 | 19.8 | 3.66% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10.35 | 10.4 | 3.48% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 31.3 | 32 | 3.39% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 32 | 33 | 3.29% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 47 | 51.8 | 3.19% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 37.9 | 39 | 3.17% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 45.25 | 45.5 | 3.17% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.31 | 5.32 | 3.1% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6.02 | 6.2 | 2.99% | |||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.3 | 26 | 2.97% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.4 | 12.65 | 2.85% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 34.5 | 34.6 | 2.82% | |||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 12.5 | 12.85 | 2.8% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 29.7 | 29.75 | 2.76% | |||
FUEFCV50QUỸ ETF FPT CAPITAL VNX50 | 12 | 12.2 | 2.52% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 18.6 | 18.65 | 2.47% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 8 | 8.3 | 2.47% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 49.9 | 50 | 2.46% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.31 | 3.36 | 2.44% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.25 | 10.6 | 2.42% | |||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 215.1 | 222.2 | 2.35% | |||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 10.85 | 10.9 | 2.35% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 88.3 | 89 | 2.3% | |||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 18.1 | 18.5 | 2.21% | |||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.9 | 9.91 | 2.16% | |||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 47 | 47.5 | 2.15% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.74 | 6.3 | 2.11% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 9.99 | 10 | 2.04% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 25.15 | 25.2 | 2.02% | |||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.5 | 4.59 | 2% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 10.1 | 10.2 | 2% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 3.07 | 3.08 | 1.99% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 12.9 | 12.95 | 1.97% | |||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 28.6 | 28.65 | 1.96% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.17 | 4.18 | 1.95% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 31.8 | 31.9 | 1.92% | |||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 2.77 | 2.78 | 1.83% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.56 | 4.57 | 1.78% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 39.95 | 40 | 1.78% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 69.9 | 70 | 1.74% | |||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 17.5 | 17.55 | 1.74% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.8 | 14.85 | 1.71% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 55.4 | 55.5 | 1.65% | |||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 23.9 | 24.8 | 1.64% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 12.35 | 12.4 | 1.64% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 18.9 | 18.95 | 1.61% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.54 | 2.56 | 1.59% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.71 | 5.79 | 1.58% | |||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 4.53 | 4.56 | 1.56% | |||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 13.25 | 13.3 | 1.53% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.8 | 16.85 | 1.51% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 41.35 | 41.4 | 1.47% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.77 | 2.78 | 1.46% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 32.1 | 32.15 | 1.42% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 86.9 | 87 | 1.4% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 43.8 | 44.1 | 1.38% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 25.7 | 26.25 | 1.35% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 68 | 68.9 | 1.32% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.84 | 3.85 | 1.32% | |||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 9.21 | 9.37 | 1.3% | |||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 11.9 | 12 | 1.27% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 23.95 | 24.1 | 1.26% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 46.1 | 48.5 | 1.25% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 32 | 32.4 | 1.25% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38.1 | 41 | 1.23% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.15 | 16.4 | 1.23% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 20.6 | 20.65 | 1.23% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.83 | 5.89 | 1.2% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.3 | 9.32 | 1.19% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 42.65 | 43.05 | 1.18% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 97.5 | 97.6 | 1.14% | |||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 72.4 | 73.8 | 1.1% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 13.85 | 14 | 1.08% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 14.2 | 14.25 | 1.06% | |||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 24.25 | 24.3 | 1.04% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 34.45 | 34.55 | 1.02% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.75 | 20.8 | 0.97% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.31 | 4.32 | 0.93% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 22 | 22.2 | 0.91% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 28.5 | 28.55 | 0.88% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 59.2 | 59.4 | 0.85% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.79 | 4.8 | 0.84% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 60.1 | 60.2 | 0.84% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.93 | 4.99 | 0.81% | |||
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 11.65 | 11.7 | 0.78% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.55 | 32.8 | 0.77% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 3.95 | 3.98 | 0.76% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 20.1 | 20.15 | 0.75% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.75 | 6.84 | 0.74% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.11 | 4.13 | 0.73% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.14 | 4.16 | 0.73% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14.05 | 14.1 | 0.71% | |||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 35.4 | 35.45 | 0.71% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 14.1 | 14.2 | 0.71% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.5 | 28.6 | 0.7% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 14.55 | 14.7 | 0.68% | |||
SBGCông ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao Siba | 15.85 | 15.9 | 0.63% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 23.85 | 23.9 | 0.63% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 47.8 | 48 | 0.63% | |||
KDCCÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM VÀ GIA VỊ TA | 64.5 | 64.6 | 0.62% | |||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 116 | 116.7 | 0.6% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 66 | 66.8 | 0.6% | |||
FUEKIVNDQuỹ ETF KIM GROWTH VN DIAMOND | 11.78 | 11.84 | 0.59% | |||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 5.19 | 5.32 | 0.57% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.11 | 7.15 | 0.56% | |||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 54.5 | 54.9 | 0.55% | |||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 90.3 | 91.7 | 0.55% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 18.35 | 18.4 | 0.55% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 130.9 | 131 | 0.54% | |||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 74.6 | 74.9 | 0.54% | |||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 9.2 | 9.4 | 0.53% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 113.8 | 114.2 | 0.53% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.85 | 3.86 | 0.52% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 19.5 | 19.55 | 0.51% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 9.54 | 10.3 | 0.49% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.2 | 11.25 | 0.45% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.22 | 9.25 | 0.43% | |||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 11.8 | 11.85 | 0.42% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.76 | 4.77 | 0.42% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 12 | 12.05 | 0.42% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 7.34 | 7.35 | 0.41% | |||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 37.85 | 38 | 0.4% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 40.3 | 40.35 | 0.37% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 2.66 | 2.72 | 0.37% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.48 | 5.5 | 0.36% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 27.65 | 27.7 | 0.36% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 57.6 | 57.8 | 0.35% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 14.6 | 14.65 | 0.34% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 14.9 | 14.95 | 0.34% | |||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.9 | 14.95 | 0.34% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 15 | 15.2 | 0.33% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16.8 | 16.85 | 0.3% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 68.2 | 68.3 | 0.29% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 33.7 | 34.6 | 0.29% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 17.35 | 17.4 | 0.29% | |||
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 7.5 | 7.6 | 0.26% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 38.8 | 39 | 0.26% | |||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 19.5 | 19.55 | 0.26% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 21.65 | 21.7 | 0.23% | |||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 44.7 | 44.8 | 0.22% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 22.4 | 22.45 | 0.22% | |||
HNACông ty cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.5 | 22.7 | 0.22% | |||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 4.92 | 4.93 | 0.2% | |||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5.43 | 5.45 | 0.18% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.1 | 28.1 | 0.18% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.09 | 6.1 | 0.16% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 75.5 | 76.5 | 0.13% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.95 | 7.97 | 0.13% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 8.18 | 8.19 | 0.12% | |||
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 8.35 | 8.47 | 0.12% | |||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 8.65 | 8.99 | 0.11% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 48.45 | 48.5 | 0.1% | |||
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 31.38 | 31.4 | 0.03% | |||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.65 | 13.9 | ||||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | 5.17 | 5.18 | ||||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 9.07 | |||||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.55 | 23.75 | ||||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.5 | 13.7 | ||||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 14.05 | 14.15 | ||||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 32.7 | |||||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 17.2 | 17.4 | ||||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 21 | |||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 45.5 | |||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.55 | 14.8 | ||||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 15.9 | 15.95 | ||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 52.7 | 52.9 | ||||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.98 | 1.99 | ||||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 33.75 | 33.9 | ||||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 31.8 | 31.9 | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 4.03 | |||||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.4 | 55.8 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 25.35 | |||||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | ||||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 13.95 | 14 | ||||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 13.9 | 13.95 | ||||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 15.75 | 15.8 | ||||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | ||||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | ||||||
FUCTVGF5Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 5 | ||||||
FUEBFVNDQuỹ ETF BVFVN DIAMOND | ||||||
FUEMAVNDQuỹ ETF MAFM VNDIAMOND | 13.15 | 13.29 | ||||
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 18.8 | 18.9 | ||||
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 16.97 | 17 | ||||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 23.65 | 23.7 | ||||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26.85 | 27 | ||||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.8 | 12.85 | ||||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.6 | 11.75 | ||||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 30.4 | 30.45 | ||||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.42 | |||||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 66.4 | 66.8 | ||||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 35.95 | 36 | ||||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 3.33 | 3.35 | ||||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 10.8 | 10.85 | ||||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.6 | 22.65 | ||||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 49.1 | 49.2 | ||||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 58.7 | 58.9 | ||||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.5 | 16.55 | ||||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 18.8 | |||||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.8 | 12.3 | ||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.85 | 16.9 | ||||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 21 | 21.3 | ||||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 40.1 | 40.2 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7 | 7.4 | ||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | ||||||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 5.68 | |||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | ||||||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 65.9 | 66 | ||||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 6.62 | |||||
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | ||||||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.79 | 6.8 | ||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 13.25 | |||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.6 | 14.75 | ||||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.8 | 37.9 | ||||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 12.9 | |||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.9 | 11.5 | ||||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 39 | 39.5 | ||||
TCOCÔNG TY CỔ PHẦN TCO HOLDINGS | 10.55 | 10.6 | ||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 20.95 | 21 | ||||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 3.9 | |||||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 3.72 | 3.78 | ||||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 23.7 | 23.8 | ||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34.5 | |||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 10.8 | 11.3 | ||||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS | 13.3 | 13.45 | ||||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 18.1 | 18.15 | ||||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 79 | 81.4 | ||||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.7 | 42 | ||||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 16.4 | 16.5 | ||||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 14.3 | 14.35 | ||||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 118 | 118.9 | -0.08% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 49.55 | 49.8 | -0.1% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 47.75 | 47.95 | -0.1% | |||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.01 | 9.44 | -0.11% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.9 | 9.01 | -0.11% | |||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.61 | 8.99 | -0.11% | |||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 8.61 | 8.69 | -0.11% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.15 | 8.17 | -0.12% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.45 | 7.47 | -0.13% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 36.65 | 36.7 | -0.14% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 66.4 | 66.5 | -0.15% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 64.4 | 65.9 | -0.15% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 32.8 | 32.85 | -0.15% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 64.8 | 65 | -0.15% | |||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức Bỉm Sơn | 31.2 | 31.9 | -0.16% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 31.65 | 31.7 | -0.16% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30.5 | 30.65 | -0.16% | |||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 53.3 | 56.9 | -0.18% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.31 | 5.6 | -0.18% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 27.85 | 27.9 | -0.18% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 26.8 | 26.85 | -0.19% | |||
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 15.56 | 15.7 | -0.19% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.98 | 4.99 | -0.2% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 43.4 | 45.8 | -0.22% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 44.7 | 44.75 | -0.22% | |||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 8.62 | 8.88 | -0.22% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 42.95 | 43.35 | -0.23% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.5 | 21.55 | -0.23% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8.32 | 8.48 | -0.24% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.35 | 8.4 | -0.24% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 20.6 | 20.95 | -0.24% | |||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 41.7 | 41.75 | -0.24% | |||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.94 | 3.95 | -0.25% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18 | 18.15 | -0.27% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.75 | 17.9 | -0.28% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 34.2 | 34.7 | -0.29% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.46 | 3.47 | -0.29% | |||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 17.2 | 17.25 | -0.29% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131.6 | 132 | -0.3% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32.1 | 32.6 | -0.31% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.85 | 16 | -0.31% | |||
FUEMAV30Quỹ ETF MAFM VN30 | 15.1 | 15.15 | -0.33% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 29.85 | 29.9 | -0.33% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 28.8 | 28.9 | -0.34% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 28.85 | 28.9 | -0.34% | |||
FUESSVFLQũy ETF SSIAM VNFIN LEAD | 20.15 | 20.2 | -0.35% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14.05 | 14.1 | -0.35% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.9 | 13.95 | -0.36% | |||
VTPTổng công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 82.1 | 82.2 | -0.36% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 26.65 | 26.7 | -0.37% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.85 | 12.9 | -0.39% | |||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 12.75 | 12.85 | -0.39% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.65 | 7.68 | -0.39% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 25.15 | 25.4 | -0.39% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 12.6 | 12.65 | -0.39% | |||
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 21.99 | 22 | -0.41% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.65 | 11.75 | -0.42% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.65 | 11.7 | -0.43% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 92 | 92.1 | -0.43% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.42 | 4.57 | -0.44% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.95 | 22 | -0.45% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.5 | 8.65 | -0.46% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 20.85 | 20.9 | -0.48% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.05 | 10.15 | -0.49% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 39.95 | 40.3 | -0.49% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.55 | 19.6 | -0.51% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 75.5 | 75.7 | -0.53% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 27.6 | 27.65 | -0.54% | |||
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 71.6 | 71.8 | -0.55% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.85 | 17.9 | -0.56% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.65 | 17.7 | -0.56% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 69.5 | 70 | -0.57% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.1 | 50.7 | -0.59% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 67.2 | 67.6 | -0.59% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.32 | 3.35 | -0.59% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 31.2 | 33.05 | -0.6% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 40.6 | 40.7 | -0.61% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.3 | 32.3 | -0.62% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.69 | 4.7 | -0.63% | |||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 123.8 | 124 | -0.64% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 29.8 | 30.2 | -0.66% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.8 | 14.95 | -0.66% | |||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 20.45 | 21.8 | -0.68% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.75 | 21.8 | -0.68% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.74 | 5.8 | -0.68% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 7.06 | 7.1 | -0.7% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 70.8 | 70.9 | -0.7% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.05 | 49.15 | -0.71% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 83.6 | 83.7 | -0.71% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.35 | 8.36 | -0.71% | |||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 9.37 | 9.63 | -0.72% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.66 | 2.67 | -0.74% | |||
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | 11.81 | -0.76% | ||||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 63 | 63.2 | -0.78% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.9 | 12.6 | -0.79% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.07 | 6.15 | -0.81% | |||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 11.85 | 11.9 | -0.83% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.87 | 5.88 | -0.84% | |||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 116.8 | 116.9 | -0.85% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 11.6 | 11.65 | -0.85% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia (IDI) | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 57.9 | 58 | -0.85% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 57 | 57.5 | -0.86% | |||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 6.82 | 6.83 | -0.87% | |||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 6.49 | 6.8 | -0.87% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.76 | 6.78 | -0.88% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 5.55 | 5.63 | -0.88% | |||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 44.85 | 45 | -0.88% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 33.2 | 33.5 | -0.89% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 27.15 | 27.6 | -0.9% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 10.95 | 11 | -0.9% | |||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 5.31 | 5.35 | -0.93% | |||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.55 | 10.65 | -0.93% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 3.15 | 3.18 | -0.93% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 19.8 | 20.3 | -0.98% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 60 | 60.8 | -0.98% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 19.9 | 20.05 | -0.99% | |||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 128.8 | 129.6 | -0.99% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.95 | 39 | -1.02% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.75 | 5.79 | -1.03% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.5 | 18.55 | -1.07% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 36.75 | 36.8 | -1.08% | |||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 13.55 | 13.6 | -1.09% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.24 | 4.47 | -1.11% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 53.2 | 53.6 | -1.11% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 44.1 | 44.45 | -1.11% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 44.35 | 44.4 | -1.11% | |||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 8.7 | 8.8 | -1.12% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 42.3 | 42.45 | -1.16% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.65 | 12.7 | -1.17% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 33 | 33.15 | -1.19% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 16.35 | 16.4 | -1.2% | |||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 164.5 | 164.8 | -1.26% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.75 | 6.8 | -1.31% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 33.8 | 33.85 | -1.31% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.5 | 22.55 | -1.31% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 22.4 | 22.5 | -1.32% | |||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 40.35 | 40.4 | -1.34% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 21.95 | 22 | -1.35% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 14.15 | 14.2 | -1.39% | |||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.2 | 10.25 | -1.44% | |||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 10.2 | 10.25 | -1.44% | |||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 30.6 | 30.65 | -1.45% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 60.3 | 60.4 | -1.47% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 13.2 | 13.25 | -1.49% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 52.5 | 52.8 | -1.49% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 34.1 | 34.15 | -1.59% | |||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.83 | 9.84 | -1.6% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 35.2 | 36.15 | -1.9% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 76.9 | 77 | -1.91% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 30.1 | 30.35 | -1.94% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 20.3 | 20.35 | -2.16% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 4.09 | 4.1 | -2.38% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.7 | 23.95 | -2.64% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển ST8 | 8.9 | 8.95 | -3.76% | |||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 9.66 | 9.69 | -4.53% | |||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 4.99 | 5 | -5.48% | |||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% | ||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56.2 | -6.95% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56.2 | -6.95% | ||||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% | ||||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 4.99 | 5 | -5.48% | |||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 9.66 | 9.69 | -4.53% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển ST8 | 8.9 | 8.95 | -3.76% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.7 | 23.95 | -2.64% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 4.09 | 4.1 | -2.38% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 20.3 | 20.35 | -2.16% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 30.1 | 30.35 | -1.94% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 76.9 | 77 | -1.91% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 35.2 | 36.15 | -1.9% | |||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.83 | 9.84 | -1.6% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 34.1 | 34.15 | -1.59% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 52.5 | 52.8 | -1.49% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 13.2 | 13.25 | -1.49% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 60.3 | 60.4 | -1.47% | |||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 30.6 | 30.65 | -1.45% | |||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.2 | 10.25 | -1.44% | |||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 10.2 | 10.25 | -1.44% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 14.15 | 14.2 | -1.39% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 21.95 | 22 | -1.35% | |||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 40.35 | 40.4 | -1.34% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 22.4 | 22.5 | -1.32% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.5 | 22.55 | -1.31% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 33.8 | 33.85 | -1.31% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.75 | 6.8 | -1.31% | |||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 164.5 | 164.8 | -1.26% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 16.35 | 16.4 | -1.2% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 33 | 33.15 | -1.19% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.65 | 12.7 | -1.17% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 42.3 | 42.45 | -1.16% | |||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 8.7 | 8.8 | -1.12% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 44.35 | 44.4 | -1.11% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 44.1 | 44.45 | -1.11% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 53.2 | 53.6 | -1.11% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.24 | 4.47 | -1.11% | |||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 13.55 | 13.6 | -1.09% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 36.75 | 36.8 | -1.08% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.5 | 18.55 | -1.07% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.75 | 5.79 | -1.03% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.95 | 39 | -1.02% | |||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 128.8 | 129.6 | -0.99% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 19.9 | 20.05 | -0.99% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 60 | 60.8 | -0.98% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 19.8 | 20.3 | -0.98% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 3.15 | 3.18 | -0.93% | |||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.55 | 10.65 | -0.93% | |||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 5.31 | 5.35 | -0.93% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 10.95 | 11 | -0.9% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 27.15 | 27.6 | -0.9% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 33.2 | 33.5 | -0.89% | |||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 44.85 | 45 | -0.88% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 5.55 | 5.63 | -0.88% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.76 | 6.78 | -0.88% | |||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 6.49 | 6.8 | -0.87% | |||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 6.82 | 6.83 | -0.87% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 57 | 57.5 | -0.86% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 57.9 | 58 | -0.85% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia (IDI) | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 11.6 | 11.65 | -0.85% | |||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 116.8 | 116.9 | -0.85% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.87 | 5.88 | -0.84% | |||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 11.85 | 11.9 | -0.83% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.07 | 6.15 | -0.81% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.9 | 12.6 | -0.79% | |||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 63 | 63.2 | -0.78% | |||
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | 11.81 | -0.76% | ||||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.66 | 2.67 | -0.74% | |||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 9.37 | 9.63 | -0.72% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.35 | 8.36 | -0.71% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 83.6 | 83.7 | -0.71% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.05 | 49.15 | -0.71% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 70.8 | 70.9 | -0.7% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 7.06 | 7.1 | -0.7% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.74 | 5.8 | -0.68% | |||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 20.45 | 21.8 | -0.68% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.75 | 21.8 | -0.68% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.8 | 14.95 | -0.66% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 29.8 | 30.2 | -0.66% | |||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 123.8 | 124 | -0.64% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.69 | 4.7 | -0.63% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.3 | 32.3 | -0.62% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 40.6 | 40.7 | -0.61% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 31.2 | 33.05 | -0.6% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.32 | 3.35 | -0.59% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 67.2 | 67.6 | -0.59% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.1 | 50.7 | -0.59% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 69.5 | 70 | -0.57% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.65 | 17.7 | -0.56% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.85 | 17.9 | -0.56% | |||
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 71.6 | 71.8 | -0.55% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 27.6 | 27.65 | -0.54% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 75.5 | 75.7 | -0.53% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.55 | 19.6 | -0.51% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 39.95 | 40.3 | -0.49% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.05 | 10.15 | -0.49% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 20.85 | 20.9 | -0.48% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.5 | 8.65 | -0.46% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.95 | 22 | -0.45% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.42 | 4.57 | -0.44% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 92 | 92.1 | -0.43% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.65 | 11.7 | -0.43% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.65 | 11.75 | -0.42% | |||
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 21.99 | 22 | -0.41% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 12.6 | 12.65 | -0.39% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 25.15 | 25.4 | -0.39% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.65 | 7.68 | -0.39% | |||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 12.75 | 12.85 | -0.39% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.85 | 12.9 | -0.39% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 26.65 | 26.7 | -0.37% | |||
VTPTổng công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 82.1 | 82.2 | -0.36% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.9 | 13.95 | -0.36% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14.05 | 14.1 | -0.35% | |||
FUESSVFLQũy ETF SSIAM VNFIN LEAD | 20.15 | 20.2 | -0.35% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 28.8 | 28.9 | -0.34% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 28.85 | 28.9 | -0.34% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 29.85 | 29.9 | -0.33% | |||
FUEMAV30Quỹ ETF MAFM VN30 | 15.1 | 15.15 | -0.33% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.85 | 16 | -0.31% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32.1 | 32.6 | -0.31% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131.6 | 132 | -0.3% | |||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 17.2 | 17.25 | -0.29% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.46 | 3.47 | -0.29% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 34.2 | 34.7 | -0.29% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.75 | 17.9 | -0.28% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18 | 18.15 | -0.27% | |||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.94 | 3.95 | -0.25% | |||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 41.7 | 41.75 | -0.24% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 20.6 | 20.95 | -0.24% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.35 | 8.4 | -0.24% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8.32 | 8.48 | -0.24% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.5 | 21.55 | -0.23% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 42.95 | 43.35 | -0.23% | |||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 8.62 | 8.88 | -0.22% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 44.7 | 44.75 | -0.22% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 43.4 | 45.8 | -0.22% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.98 | 4.99 | -0.2% | |||
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 15.56 | 15.7 | -0.19% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 26.8 | 26.85 | -0.19% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 27.85 | 27.9 | -0.18% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.31 | 5.6 | -0.18% | |||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 53.3 | 56.9 | -0.18% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30.5 | 30.65 | -0.16% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 31.65 | 31.7 | -0.16% | |||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức Bỉm Sơn | 31.2 | 31.9 | -0.16% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 64.8 | 65 | -0.15% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 32.8 | 32.85 | -0.15% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 64.4 | 65.9 | -0.15% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 66.4 | 66.5 | -0.15% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 36.65 | 36.7 | -0.14% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.45 | 7.47 | -0.13% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.15 | 8.17 | -0.12% | |||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 8.61 | 8.69 | -0.11% | |||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.61 | 8.99 | -0.11% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.9 | 9.01 | -0.11% | |||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.01 | 9.44 | -0.11% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 47.75 | 47.95 | -0.1% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 49.55 | 49.8 | -0.1% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 118 | 118.9 | -0.08% | |||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.65 | 13.9 | ||||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | 5.17 | 5.18 | ||||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 9.07 | |||||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.55 | 23.75 | ||||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.5 | 13.7 | ||||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 14.05 | 14.15 | ||||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 32.7 | |||||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 17.2 | 17.4 | ||||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 21 | |||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 45.5 | |||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.55 | 14.8 | ||||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 15.9 | 15.95 | ||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 52.7 | 52.9 | ||||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.98 | 1.99 | ||||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 33.75 | 33.9 | ||||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 31.8 | 31.9 | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 4.03 | |||||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.4 | 55.8 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 25.35 | |||||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | ||||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 13.95 | 14 | ||||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 13.9 | 13.95 | ||||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 15.75 | 15.8 | ||||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | ||||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | ||||||
FUCTVGF5Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 5 | ||||||
FUEBFVNDQuỹ ETF BVFVN DIAMOND | ||||||
FUEMAVNDQuỹ ETF MAFM VNDIAMOND | 13.15 | 13.29 | ||||
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 18.8 | 18.9 | ||||
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 16.97 | 17 | ||||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 23.65 | 23.7 | ||||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26.85 | 27 | ||||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.8 | 12.85 | ||||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.6 | 11.75 | ||||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 30.4 | 30.45 | ||||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.42 | |||||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 66.4 | 66.8 | ||||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 35.95 | 36 | ||||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 3.33 | 3.35 | ||||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 10.8 | 10.85 | ||||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.6 | 22.65 | ||||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 49.1 | 49.2 | ||||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 58.7 | 58.9 | ||||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.5 | 16.55 | ||||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 18.8 | |||||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.8 | 12.3 | ||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.85 | 16.9 | ||||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 21 | 21.3 | ||||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 40.1 | 40.2 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7 | 7.4 | ||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | ||||||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 5.68 | |||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | ||||||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 65.9 | 66 | ||||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 6.62 | |||||
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | ||||||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.79 | 6.8 | ||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 13.25 | |||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.6 | 14.75 | ||||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.8 | 37.9 | ||||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 12.9 | |||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.9 | 11.5 | ||||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 39 | 39.5 | ||||
TCOCÔNG TY CỔ PHẦN TCO HOLDINGS | 10.55 | 10.6 | ||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 20.95 | 21 | ||||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 3.9 | |||||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 3.72 | 3.78 | ||||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 23.7 | 23.8 | ||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34.5 | |||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 10.8 | 11.3 | ||||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS | 13.3 | 13.45 | ||||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 18.1 | 18.15 | ||||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 79 | 81.4 | ||||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.7 | 42 | ||||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 16.4 | 16.5 | ||||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 14.3 | 14.35 | ||||
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 31.38 | 31.4 | 0.03% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 48.45 | 48.5 | 0.1% | |||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 8.65 | 8.99 | 0.11% | |||
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 8.35 | 8.47 | 0.12% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 8.18 | 8.19 | 0.12% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.95 | 7.97 | 0.13% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 75.5 | 76.5 | 0.13% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.09 | 6.1 | 0.16% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.1 | 28.1 | 0.18% | |||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5.43 | 5.45 | 0.18% | |||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 4.92 | 4.93 | 0.2% | |||
HNACông ty cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.5 | 22.7 | 0.22% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 22.4 | 22.45 | 0.22% | |||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 44.7 | 44.8 | 0.22% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 21.65 | 21.7 | 0.23% | |||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 19.5 | 19.55 | 0.26% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 38.8 | 39 | 0.26% | |||
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 7.5 | 7.6 | 0.26% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 17.35 | 17.4 | 0.29% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 33.7 | 34.6 | 0.29% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 68.2 | 68.3 | 0.29% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16.8 | 16.85 | 0.3% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 15 | 15.2 | 0.33% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 14.9 | 14.95 | 0.34% | |||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.9 | 14.95 | 0.34% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 14.6 | 14.65 | 0.34% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 57.6 | 57.8 | 0.35% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 27.65 | 27.7 | 0.36% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.48 | 5.5 | 0.36% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 2.66 | 2.72 | 0.37% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 40.3 | 40.35 | 0.37% | |||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 37.85 | 38 | 0.4% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 7.34 | 7.35 | 0.41% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 12 | 12.05 | 0.42% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.76 | 4.77 | 0.42% | |||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 11.8 | 11.85 | 0.42% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.22 | 9.25 | 0.43% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.2 | 11.25 | 0.45% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 9.54 | 10.3 | 0.49% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 19.5 | 19.55 | 0.51% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.85 | 3.86 | 0.52% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 113.8 | 114.2 | 0.53% | |||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 9.2 | 9.4 | 0.53% | |||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 74.6 | 74.9 | 0.54% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 130.9 | 131 | 0.54% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 18.35 | 18.4 | 0.55% | |||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 90.3 | 91.7 | 0.55% | |||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 54.5 | 54.9 | 0.55% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.11 | 7.15 | 0.56% | |||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 5.19 | 5.32 | 0.57% | |||
FUEKIVNDQuỹ ETF KIM GROWTH VN DIAMOND | 11.78 | 11.84 | 0.59% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 66 | 66.8 | 0.6% | |||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 116 | 116.7 | 0.6% | |||
KDCCÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM VÀ GIA VỊ TA | 64.5 | 64.6 | 0.62% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 47.8 | 48 | 0.63% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 23.85 | 23.9 | 0.63% | |||
SBGCông ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao Siba | 15.85 | 15.9 | 0.63% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 14.55 | 14.7 | 0.68% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.5 | 28.6 | 0.7% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 14.1 | 14.2 | 0.71% | |||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 35.4 | 35.45 | 0.71% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14.05 | 14.1 | 0.71% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.14 | 4.16 | 0.73% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.11 | 4.13 | 0.73% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.75 | 6.84 | 0.74% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 20.1 | 20.15 | 0.75% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 3.95 | 3.98 | 0.76% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.55 | 32.8 | 0.77% | |||
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 11.65 | 11.7 | 0.78% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.93 | 4.99 | 0.81% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 60.1 | 60.2 | 0.84% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.79 | 4.8 | 0.84% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 59.2 | 59.4 | 0.85% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 28.5 | 28.55 | 0.88% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 22 | 22.2 | 0.91% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.31 | 4.32 | 0.93% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.75 | 20.8 | 0.97% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 34.45 | 34.55 | 1.02% | |||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 24.25 | 24.3 | 1.04% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 14.2 | 14.25 | 1.06% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 13.85 | 14 | 1.08% | |||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 72.4 | 73.8 | 1.1% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 97.5 | 97.6 | 1.14% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 42.65 | 43.05 | 1.18% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.3 | 9.32 | 1.19% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.83 | 5.89 | 1.2% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 20.6 | 20.65 | 1.23% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.15 | 16.4 | 1.23% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38.1 | 41 | 1.23% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 32 | 32.4 | 1.25% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 46.1 | 48.5 | 1.25% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 23.95 | 24.1 | 1.26% | |||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 11.9 | 12 | 1.27% | |||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 9.21 | 9.37 | 1.3% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.84 | 3.85 | 1.32% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 68 | 68.9 | 1.32% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 25.7 | 26.25 | 1.35% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 43.8 | 44.1 | 1.38% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 86.9 | 87 | 1.4% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 32.1 | 32.15 | 1.42% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.77 | 2.78 | 1.46% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 41.35 | 41.4 | 1.47% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.8 | 16.85 | 1.51% | |||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 13.25 | 13.3 | 1.53% | |||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 4.53 | 4.56 | 1.56% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.71 | 5.79 | 1.58% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.54 | 2.56 | 1.59% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 18.9 | 18.95 | 1.61% | |||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 23.9 | 24.8 | 1.64% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 12.35 | 12.4 | 1.64% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 55.4 | 55.5 | 1.65% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.8 | 14.85 | 1.71% | |||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 17.5 | 17.55 | 1.74% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 69.9 | 70 | 1.74% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 39.95 | 40 | 1.78% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.56 | 4.57 | 1.78% | |||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 2.77 | 2.78 | 1.83% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 31.8 | 31.9 | 1.92% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.17 | 4.18 | 1.95% | |||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 28.6 | 28.65 | 1.96% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 12.9 | 12.95 | 1.97% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 3.07 | 3.08 | 1.99% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 10.1 | 10.2 | 2% | |||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.5 | 4.59 | 2% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 25.15 | 25.2 | 2.02% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 9.99 | 10 | 2.04% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.74 | 6.3 | 2.11% | |||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 47 | 47.5 | 2.15% | |||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.9 | 9.91 | 2.16% | |||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 18.1 | 18.5 | 2.21% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 88.3 | 89 | 2.3% | |||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 10.85 | 10.9 | 2.35% | |||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 215.1 | 222.2 | 2.35% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.25 | 10.6 | 2.42% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.31 | 3.36 | 2.44% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 49.9 | 50 | 2.46% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 8 | 8.3 | 2.47% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 18.6 | 18.65 | 2.47% | |||
FUEFCV50QUỸ ETF FPT CAPITAL VNX50 | 12 | 12.2 | 2.52% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 29.7 | 29.75 | 2.76% | |||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 12.5 | 12.85 | 2.8% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 34.5 | 34.6 | 2.82% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.4 | 12.65 | 2.85% | |||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.3 | 26 | 2.97% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6.02 | 6.2 | 2.99% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.31 | 5.32 | 3.1% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 45.25 | 45.5 | 3.17% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 37.9 | 39 | 3.17% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 47 | 51.8 | 3.19% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 32 | 33 | 3.29% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 31.3 | 32 | 3.39% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10.35 | 10.4 | 3.48% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19.1 | 19.8 | 3.66% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.5 | 3.81 | 3.81% | |||
TCICông ty cổ phần Chứng khoán Thành Công | 10.5 | 10.6 | 3.82% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 17.4 | 17.45 | 3.87% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 8.82 | 9.59 | 3.9% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 10.05 | 10.4 | 4% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 25.2 | 25.25 | 4.12% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 39.95 | 40 | 4.44% | |||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.65 | 12.75 | 4.51% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 15.8 | 15.9 | 4.61% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.01 | 9.7 | 4.86% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.5 | 14.5 | 5.07% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.8 | 14.5 | 5.07% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 37 | 39.9 | 5.14% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.81 | 5.85 | 5.22% | |||
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 6.73 | 7.33 | 5.77% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.3 | 10.55 | 5.82% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 9 | 10.15 | 5.95% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 15.5 | 15.7 | 6.08% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 29.75 | 33 | 6.28% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38.1 | 40.5 | 6.3% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 30.7 | 30.75 | 6.4% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 58.9 | 59 | 6.5% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.2 | 12 | 6.67% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 14.4 | 6.67% | ||||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 15.75 | 17.3 | 6.79% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 20.7 | 21.9 | 6.83% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
CTPCÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG CAPITAL TRADING PUBLIC | 5.4 | 5.5 | 10% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 75 | 82.5 | 10% | |||
X20Công ty cổ phần X20 | 9.9 | 11 | 10% | |||
GMACông ty Cổ phần G-AUTOMOBILE | 53.6 | 9.84% | ||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 42 | 45.8 | 9.83% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 29.2 | 9.77% | ||||
QHDCông ty cổ phần que hàn điện Việt Đức | 34.2 | 41.6 | 9.76% | |||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.5 | 7.9 | 9.72% | |||
NTHCông ty cổ phần Thủy điện Nước trong | 59.8 | 65.6 | 9.7% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 29.2 | 31.7 | 9.69% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 24 | 28.5 | 9.62% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn | 8.6 | 9.3 | 9.41% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện toàn cầu | 16.5 | 19.8 | 9.39% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.7 | 26.8 | 9.39% | |||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà | 10.7 | 12.9 | 9.32% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Contrexim số 8 | 6.6 | 7.2 | 9.09% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng | 10.5 | 12 | 9.09% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10 | 12 | 9.09% | |||
NHCCông ty Cổ phần gạch ngói Nhị Hiệp | 26 | 30.1 | 9.06% | |||
TPPCông Ty Cổ Phần Tân Phú Việt Nam | 9.6 | 10.9 | 9% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Trung | 47.1 | 51.2 | 8.94% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 20.6 | 23.7 | 8.72% | |||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.4 | 2.5 | 8.7% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | 3.8 | 8.57% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 11.8 | 8.26% | ||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 46.1 | 51.9 | 8.13% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 74.7 | 89.7 | 8.07% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 49.6 | 53.9 | 8.02% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 45.8 | 54 | 8% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 8.2 | 9.6 | 7.87% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 39.6 | 40 | 7.82% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 12.6 | 7.69% | ||||
STPCông ty Cổ phần công nghiệp thương mại Sông Đà | 9 | 9.9 | 7.61% | |||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 12.2 | 14.5 | 7.41% | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.9 | 3 | 7.14% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15.1 | 16 | 6.67% | |||
MASCông ty Cổ phần Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng | 32 | 34 | 6.25% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 37.6 | 41.9 | 6.08% | |||
MSTCông ty cổ phần đầu tư MST | 5.5 | 5.6 | 5.66% | |||
VHECông ty cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.7 | 3.8 | 5.56% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn sông Đà | 7.3 | 7.9 | 5.33% | |||
KDMCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU ĐÔ THỊ DÂN CƯ MỚI | 19.4 | 20 | 5.26% | |||
TTLTổng công ty xây dựng Thăng Long - Công ty cổ phần | 7.5 | 8.3 | 5.06% | |||
DL1Công ty cổ phần tập đoàn Alpha Seven | 4.1 | 4.2 | 5% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.2 | 6.5 | 4.84% | |||
HKTCông ty cổ phần Đầu tư EGO Việt Nam | 4.2 | 4.4 | 4.76% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Hà Nội | 10.9 | 11.4 | 4.59% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 29.8 | 30 | 4.53% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.9 | 9.4 | 4.44% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng long | 12.9 | 13 | 4% | |||
DVGCTCP TẬP ĐOÀN SƠN ĐẠI VIỆT | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 21.3 | 21.6 | 3.85% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện | 32 | 32.7 | 3.81% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.3 | 14 | 3.7% | |||
SDACông ty Cổ phần Simco Sông Đà | 5.6 | 5.7 | 3.64% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 43.9 | 44 | 3.53% | |||
VTCCông ty Cổ phần viễn thông VTC | 8.4 | 8.9 | 3.49% | |||
DVMCông ty Cổ phần dược liệu Việt Nam | 12.1 | 12.2 | 3.39% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 3.1 | 3.2 | 3.23% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 29.3 | 29.4 | 3.16% | |||
CKVCông ty Cổ phần COKYVINA | 16.5 | 3.13% | ||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 16.2 | 16.5 | 3.13% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất kinh doanh dược và Trang thiết bị y tế Việt Mỹ | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
SRACông ty Cổ phần Sara Việt Nam | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.4 | 11 | 2.8% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 30.1 | 30.2 | 2.72% | |||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Đà Nẵng | 14.6 | 15.3 | 2.68% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.7 | 7.9 | 2.6% | |||
CTTCông ty Cổ phần chế tạo máy - VINACOMIN | 16 | 2.56% | ||||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.8 | 8 | 2.56% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.5 | 12.2 | 2.52% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe miền Tây | 190.3 | 199.7 | 2.46% | |||
SMNCông ty Cổ phần sách và thiết bị giáo dục miền Nam | 12.4 | 12.8 | 2.4% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh | 21.6 | 22 | 2.33% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình | 12.9 | 13.2 | 2.33% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.1 | 13.3 | 2.31% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 22.3 | 22.4 | 2.28% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.8 | 9 | 2.27% | |||
PIACông ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 26.4 | 27.6 | 2.22% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.5 | 4.6 | 2.22% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9.3 | 9.4 | 2.17% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu Điện | 18.3 | 18.8 | 2.17% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm sơn | 9.5 | 2.15% | ||||
PRETổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.3 | 19 | 2.15% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 9.6 | 9.7 | 2.11% | |||
VFSCông ty cổ phần chứng khoán Nhất Việt | 19.3 | 19.4 | 2.11% | |||
KSVTổng công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 29 | 29.2 | 2.1% | |||
PVCTổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVChem) | 15.2 | 15.3 | 2% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn | 5.4 | 5.5 | 1.85% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 49.7 | 50 | 1.83% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh | 17 | 17.3 | 1.76% | |||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6.1 | 6.3 | 1.61% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng | 50 | 50.9 | 1.6% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 19 | 19.1 | 1.6% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13.1 | 13.2 | 1.54% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.4 | 6.7 | 1.52% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.1 | 6.8 | 1.49% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.7 | 7.1 | 1.43% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VICS) | 7.2 | 7.3 | 1.39% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 51.7 | 51.9 | 1.37% | |||
PRCCông ty Cổ phần Portserco | 21.6 | 22.3 | 1.36% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 23.4 | 23.6 | 1.29% | |||
CLMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 78.5 | 80 | 1.27% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8 | 8.4 | 1.2% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.8 | 17 | 1.19% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 16.8 | 17 | 1.19% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.5 | 8.6 | 1.18% | |||
SHECông ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | 8.6 | 9.1 | 1.11% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập Đoàn C.E.O | 18.4 | 18.5 | 1.09% | |||
VNFCông ty cổ phần VINAFREIGHT | 9.1 | 9.4 | 1.08% | |||
MBSCông ty Cổ phần chứng khoán MB | 28.5 | 28.6 | 1.06% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 19.3 | 19.4 | 1.04% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Bắc | 9.9 | 10.1 | 1% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam | 20.2 | 20.5 | 0.99% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - VINACOMIN | 10.3 | 10.4 | 0.97% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.7 | 10.9 | 0.93% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.6 | 10.9 | 0.93% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 10.3 | 11.1 | 0.91% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 24.2 | 24.4 | 0.83% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng rau quả | 24.3 | 24.5 | 0.82% | |||
BABNgân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | 12.1 | 12.3 | 0.82% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12 | 12.5 | 0.81% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.6 | 12.8 | 0.79% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12.8 | 13 | 0.78% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 26.2 | 26.3 | 0.77% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 42.1 | 42.3 | 0.71% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư I.P.A | 14.1 | 14.2 | 0.71% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.4 | 33.2 | 0.61% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh | 33.1 | 34.4 | 0.58% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 69.2 | 69.4 | 0.58% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An | 19 | 19.1 | 0.53% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn REAL TECH | 40 | 40.5 | 0.5% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 21 | 21.1 | 0.48% | |||
SZBCông ty cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.5 | 42.7 | 0.47% | |||
CLHCông ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI | 21.8 | 22 | 0.46% | |||
MCOCông ty Cổ phần MCO Việt Nam | 21.9 | 22 | 0.46% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Long An | 26.6 | 0.38% | ||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 63 | 64.2 | 0.31% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 38.7 | 39 | 0.26% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 80 | 80.2 | 0.25% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In nông nghiệp | 52.8 | 52.9 | 0.19% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 101.2 | 105.5 | 0.09% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 163.2 | 164.1 | 0.06% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18.1 | 18.5 | ||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.5 | 18 | ||||
AMECông ty Cổ phần Alphanam E&C | 6.9 | 7.5 | ||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8 | 8.1 | ||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 11 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 35.4 | |||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 43 | 47.7 | ||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 62.2 | 62.3 | ||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 28.1 | 28.3 | ||||
CETCÔNG TY CỔ PHẦN HTC HOLDING | ||||||
CIACông ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 9.7 | 10 | ||||
CMSCông ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 14 | 14.1 | ||||
CTCCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KIM TÂY NGUYÊN | ||||||
CVNCÔNG TY CỔ PHẦN VINAM | 2.9 | 3 | ||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.1 | 11.6 | ||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Đà Nẵng | 18.2 | 18.5 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng | 51.5 | |||||
DPCCông ty Cổ phần nhựa Đà Nẵng | 5.2 | |||||
DS3Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 | 4.6 | 4.9 | ||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.5 | 3.6 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.2 | 7.4 | ||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 34.8 | 35 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải xi măng Hải Phòng | 9.8 | |||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.8 | 3.9 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai | 3.9 | 4 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 19.4 | |||||
HTPCông ty Cổ phần In sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.5 | 13.6 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.6 | 6 | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | ||||||
KSDCông ty cổ phần Đầu tư DNA | 3.5 | 3.7 | ||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.4 | 12.9 | ||||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.5 | 42.8 | ||||
KTTCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ KTT | 3.4 | 3.5 | ||||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.6 | 37.7 | ||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 38.8 | 39.2 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 18.9 | |||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2 | |||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69-2 | 1.7 | 1.8 | ||||
LCDCông ty cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.2 | 4.3 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch Ngói Cao Cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (Mecofood) | 10.3 | 10.4 | ||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.3 | 11.6 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | 8.7 | 9 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.3 | |||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 26 | 27.7 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 16.4 | |||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | ||||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9 | 9.1 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.3 | 6.4 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.6 | 11.8 | ||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 18.8 | 19.2 | ||||
PCTCông ty cổ phần Vận tải khí và Hóa chất Việt Nam | 9.5 | 9.6 | ||||
PDBCông ty cố phần tập đoàn đầu tư DIN Capital | 10 | 10.7 | ||||
PGTCông ty cổ phần PGT Holdings | 3.3 | 3.4 | ||||
PHNCông ty cổ phần Pin Hà Nội | 77.4 | |||||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 28 | 28.2 | ||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 31 | 32.1 | ||||
PPTPetro Times | 11.6 | 11.8 | ||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 9.5 | 9.7 | ||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.5 | 11 | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ | 10.2 | 10.3 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.7 | 7.8 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.7 | 7.8 | ||||
PVGCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH LPG VIỆT NAM | 8.5 | 8.6 | ||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 20.2 | |||||
SCICông ty cổ phần SCI E&C | 12.9 | 13 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.4 | 7.5 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.7 | 3.8 | ||||
SDGCông ty Cổ phần SADICO Cần Thơ | ||||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 28.2 | 29.2 | ||||
SMTCông ty Cổ phần Sametel | 5.3 | 5.4 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
SVNCông ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.5 | 3.6 | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 13.1 | 13.2 | ||||
TARCông ty cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - VINACOMIN | 14.8 | 14.9 | ||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7 | 7.1 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc miền Bắc | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.7 | |||||
THDCÔNG TY CỔ PHẦN THAIHOLDINGS | 35.8 | 35.9 | ||||
THTCông ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin | 13.3 | 13.4 | ||||
TKGCông ty cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.7 | 5.8 | ||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 14.5 | 16 | ||||
TMXCông ty Cổ phần Vicem Thương mại xi măng | 8 | |||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa tại TP Hà Nội | 14 | |||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.3 | 4.4 | ||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 | 12 | 12.7 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng | ||||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.2 | 8.5 | ||||
V12CTCP Xây dựng số 12 | 11.5 | 12.6 | ||||
V21Công ty cổ phần vinaconex21 | 6.7 | 6.9 | ||||
VC7CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BGI | 11.9 | 12 | ||||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 13.9 | 15.3 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14.1 | |||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.4 | |||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.6 | 11.3 | ||||
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty cổ phần | 16.3 | 16.8 | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.3 | 17.6 | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương | 45 | 50 | ||||
VTVCÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM | 5.9 | 6 | ||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán phố Wall | 5.5 | 5.6 | ||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than miền Bắc - Vinacomin | 73.6 | 74.4 | -0.13% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39.2 | 39.9 | -0.25% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 25.7 | 25.9 | -0.38% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.4 | 25.8 | -0.39% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22.4 | 22.9 | -0.43% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.3 | 65.5 | -0.46% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.6 | 20.1 | -0.5% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.5 | 18.3 | -0.54% | |||
HUTCông ty Cổ phần TASCO | 17.2 | 17.3 | -0.57% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận | 14.5 | 15.7 | -0.63% | |||
DP3Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | 61.3 | 61.4 | -0.65% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.7 | 14.9 | -0.67% | |||
CSCCông ty cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.3 | 28.4 | -0.7% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải | 13.8 | 14.2 | -0.7% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 4 | 13 | 13.2 | -0.75% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 12.6 | 12.8 | -0.78% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 62 | 62.1 | -0.8% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.6 | 11.7 | -0.85% | |||
TFCCông ty cổ phần Trang | 11.3 | 11.5 | -0.86% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.5 | 11.1 | -0.89% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cẩm - Intimex | 10.6 | 10.8 | -0.92% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10 | 10.1 | -0.98% | |||
TVCCông ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9 | 9.1 | -1.09% | |||
PGSCông ty cổ phần kinh doanh khí miền nam | 29.5 | 32 | -1.23% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 7.7 | -1.28% | ||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng sông Hồng | 7.2 | 7.6 | -1.3% | |||
MVBTổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV_CTCP | 20 | 21.6 | -1.37% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 20.8 | 20.9 | -1.42% | |||
TVDCông ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | 13.8 | 13.9 | -1.42% | |||
C69Công ty cổ phần Xây dựng 1369 | 6.5 | 6.6 | -1.49% | |||
DTKTổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 10.9 | 11.2 | -1.75% | |||
PCHPICOMAT | 11.1 | 11.2 | -1.75% | |||
IDJCông ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 5 | 5.1 | -1.92% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 4.3 | 4.4 | -2.22% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư PP Enterprise | 13.1 | -2.24% | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 | 4.2 | 4.3 | -2.27% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 12.5 | 12.6 | -2.33% | |||
VC3CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM MÊ KÔNG | 29.3 | 29.4 | -2.33% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.7 | 37.8 | -2.33% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 3.9 | 4.1 | -2.38% | |||
VTHCông ty Cổ phần tập đoàn Việt Thái | 7.9 | 8.2 | -2.38% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 6.5 | 6.6 | -2.94% | |||
KSQCông ty cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.2 | 3.3 | -2.94% | |||
PGNCông ty cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.3 | 6.4 | -3.03% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.8 | 14.5 | -3.33% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.7 | 5.8 | -3.33% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.5 | 16 | -3.61% | |||
MEDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX | 24.4 | 26 | -3.7% | |||
ALTCông ty Cổ phần văn hoá Tân Bình | 17 | -3.95% | ||||
L61Công ty Cổ phần LILAMA 69-1 | 2.3 | 2.4 | -4% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Sông Đà | 19 | -4.04% | ||||
FIDCông ty Cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp Việt Nam | 2.2 | 2.3 | -4.17% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.5 | -4.26% | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 14.8 | 15.5 | -4.32% | |||
TOTCông ty cổ phần Transimex Logistics | 19.9 | -4.33% | ||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 17 | -4.49% | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 20.1 | 21.1 | -5.38% | |||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | 21 | -5.83% | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
DDGCông ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 4 | 4.1 | -6.82% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.1 | 7.2 | -7.69% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 6.4 | 6.5 | -8.45% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng hải | 26.1 | 26.3 | -9.31% | |||
BXHCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng | 23.4 | -9.65% | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (CEMC) | 23.3 | -9.69% | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 31.5 | -9.74% | ||||
VE4Công ty Cổ phần xây dựng điện VNECO 4 | 233.5 | -9.98% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VE4Công ty Cổ phần xây dựng điện VNECO 4 | 233.5 | -9.98% | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 31.5 | -9.74% | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (CEMC) | 23.3 | -9.69% | ||||
BXHCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng | 23.4 | -9.65% | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng hải | 26.1 | 26.3 | -9.31% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 6.4 | 6.5 | -8.45% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.1 | 7.2 | -7.69% | |||
DDGCông ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 4 | 4.1 | -6.82% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | 21 | -5.83% | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 20.1 | 21.1 | -5.38% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 17 | -4.49% | ||||
TOTCông ty cổ phần Transimex Logistics | 19.9 | -4.33% | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 14.8 | 15.5 | -4.32% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.5 | -4.26% | ||||
FIDCông ty Cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp Việt Nam | 2.2 | 2.3 | -4.17% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Sông Đà | 19 | -4.04% | ||||
L61Công ty Cổ phần LILAMA 69-1 | 2.3 | 2.4 | -4% | |||
ALTCông ty Cổ phần văn hoá Tân Bình | 17 | -3.95% | ||||
MEDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX | 24.4 | 26 | -3.7% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.5 | 16 | -3.61% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.7 | 5.8 | -3.33% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.8 | 14.5 | -3.33% | |||
PGNCông ty cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.3 | 6.4 | -3.03% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 6.5 | 6.6 | -2.94% | |||
KSQCông ty cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.2 | 3.3 | -2.94% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 3.9 | 4.1 | -2.38% | |||
VTHCông ty Cổ phần tập đoàn Việt Thái | 7.9 | 8.2 | -2.38% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.7 | 37.8 | -2.33% | |||
VC3CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM MÊ KÔNG | 29.3 | 29.4 | -2.33% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 12.5 | 12.6 | -2.33% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 | 4.2 | 4.3 | -2.27% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư PP Enterprise | 13.1 | -2.24% | ||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 4.3 | 4.4 | -2.22% | |||
IDJCông ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 5 | 5.1 | -1.92% | |||
DTKTổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 10.9 | 11.2 | -1.75% | |||
PCHPICOMAT | 11.1 | 11.2 | -1.75% | |||
C69Công ty cổ phần Xây dựng 1369 | 6.5 | 6.6 | -1.49% | |||
TVDCông ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | 13.8 | 13.9 | -1.42% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 20.8 | 20.9 | -1.42% | |||
MVBTổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV_CTCP | 20 | 21.6 | -1.37% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng sông Hồng | 7.2 | 7.6 | -1.3% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 7.7 | -1.28% | ||||
PGSCông ty cổ phần kinh doanh khí miền nam | 29.5 | 32 | -1.23% | |||
TVCCông ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9 | 9.1 | -1.09% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10 | 10.1 | -0.98% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cẩm - Intimex | 10.6 | 10.8 | -0.92% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.5 | 11.1 | -0.89% | |||
TFCCông ty cổ phần Trang | 11.3 | 11.5 | -0.86% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.6 | 11.7 | -0.85% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 62 | 62.1 | -0.8% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 12.6 | 12.8 | -0.78% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 4 | 13 | 13.2 | -0.75% | |||
CSCCông ty cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.3 | 28.4 | -0.7% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải | 13.8 | 14.2 | -0.7% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.7 | 14.9 | -0.67% | |||
DP3Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | 61.3 | 61.4 | -0.65% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận | 14.5 | 15.7 | -0.63% | |||
HUTCông ty Cổ phần TASCO | 17.2 | 17.3 | -0.57% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.5 | 18.3 | -0.54% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.6 | 20.1 | -0.5% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.3 | 65.5 | -0.46% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22.4 | 22.9 | -0.43% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.4 | 25.8 | -0.39% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 25.7 | 25.9 | -0.38% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39.2 | 39.9 | -0.25% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than miền Bắc - Vinacomin | 73.6 | 74.4 | -0.13% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18.1 | 18.5 | ||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.5 | 18 | ||||
AMECông ty Cổ phần Alphanam E&C | 6.9 | 7.5 | ||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8 | 8.1 | ||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 11 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 35.4 | |||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 43 | 47.7 | ||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 62.2 | 62.3 | ||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 28.1 | 28.3 | ||||
CETCÔNG TY CỔ PHẦN HTC HOLDING | ||||||
CIACông ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 9.7 | 10 | ||||
CMSCông ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 14 | 14.1 | ||||
CTCCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KIM TÂY NGUYÊN | ||||||
CVNCÔNG TY CỔ PHẦN VINAM | 2.9 | 3 | ||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.1 | 11.6 | ||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Đà Nẵng | 18.2 | 18.5 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng | 51.5 | |||||
DPCCông ty Cổ phần nhựa Đà Nẵng | 5.2 | |||||
DS3Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 | 4.6 | 4.9 | ||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.5 | 3.6 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.2 | 7.4 | ||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 34.8 | 35 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải xi măng Hải Phòng | 9.8 | |||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.8 | 3.9 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai | 3.9 | 4 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 19.4 | |||||
HTPCông ty Cổ phần In sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.5 | 13.6 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.6 | 6 | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | ||||||
KSDCông ty cổ phần Đầu tư DNA | 3.5 | 3.7 | ||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.4 | 12.9 | ||||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.5 | 42.8 | ||||
KTTCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ KTT | 3.4 | 3.5 | ||||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.6 | 37.7 | ||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 38.8 | 39.2 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 18.9 | |||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2 | |||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69-2 | 1.7 | 1.8 | ||||
LCDCông ty cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.2 | 4.3 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch Ngói Cao Cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (Mecofood) | 10.3 | 10.4 | ||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.3 | 11.6 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | 8.7 | 9 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.3 | |||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 26 | 27.7 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 16.4 | |||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | ||||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9 | 9.1 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.3 | 6.4 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.6 | 11.8 | ||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 18.8 | 19.2 | ||||
PCTCông ty cổ phần Vận tải khí và Hóa chất Việt Nam | 9.5 | 9.6 | ||||
PDBCông ty cố phần tập đoàn đầu tư DIN Capital | 10 | 10.7 | ||||
PGTCông ty cổ phần PGT Holdings | 3.3 | 3.4 | ||||
PHNCông ty cổ phần Pin Hà Nội | 77.4 | |||||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 28 | 28.2 | ||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 31 | 32.1 | ||||
PPTPetro Times | 11.6 | 11.8 | ||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 9.5 | 9.7 | ||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.5 | 11 | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ | 10.2 | 10.3 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.7 | 7.8 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.7 | 7.8 | ||||
PVGCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH LPG VIỆT NAM | 8.5 | 8.6 | ||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 20.2 | |||||
SCICông ty cổ phần SCI E&C | 12.9 | 13 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.4 | 7.5 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.7 | 3.8 | ||||
SDGCông ty Cổ phần SADICO Cần Thơ | ||||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 28.2 | 29.2 | ||||
SMTCông ty Cổ phần Sametel | 5.3 | 5.4 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
SVNCông ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.5 | 3.6 | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 13.1 | 13.2 | ||||
TARCông ty cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - VINACOMIN | 14.8 | 14.9 | ||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7 | 7.1 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc miền Bắc | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.7 | |||||
THDCÔNG TY CỔ PHẦN THAIHOLDINGS | 35.8 | 35.9 | ||||
THTCông ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin | 13.3 | 13.4 | ||||
TKGCông ty cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.7 | 5.8 | ||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 14.5 | 16 | ||||
TMXCông ty Cổ phần Vicem Thương mại xi măng | 8 | |||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa tại TP Hà Nội | 14 | |||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.3 | 4.4 | ||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 | 12 | 12.7 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng | ||||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.2 | 8.5 | ||||
V12CTCP Xây dựng số 12 | 11.5 | 12.6 | ||||
V21Công ty cổ phần vinaconex21 | 6.7 | 6.9 | ||||
VC7CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BGI | 11.9 | 12 | ||||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 13.9 | 15.3 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14.1 | |||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.4 | |||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.6 | 11.3 | ||||
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty cổ phần | 16.3 | 16.8 | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.3 | 17.6 | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương | 45 | 50 | ||||
VTVCÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM | 5.9 | 6 | ||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán phố Wall | 5.5 | 5.6 | ||||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 163.2 | 164.1 | 0.06% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 101.2 | 105.5 | 0.09% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In nông nghiệp | 52.8 | 52.9 | 0.19% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 80 | 80.2 | 0.25% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 38.7 | 39 | 0.26% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 63 | 64.2 | 0.31% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Long An | 26.6 | 0.38% | ||||
CLHCông ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI | 21.8 | 22 | 0.46% | |||
MCOCông ty Cổ phần MCO Việt Nam | 21.9 | 22 | 0.46% | |||
SZBCông ty cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.5 | 42.7 | 0.47% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 21 | 21.1 | 0.48% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn REAL TECH | 40 | 40.5 | 0.5% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An | 19 | 19.1 | 0.53% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 69.2 | 69.4 | 0.58% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh | 33.1 | 34.4 | 0.58% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.4 | 33.2 | 0.61% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư I.P.A | 14.1 | 14.2 | 0.71% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 42.1 | 42.3 | 0.71% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 26.2 | 26.3 | 0.77% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12.8 | 13 | 0.78% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.6 | 12.8 | 0.79% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12 | 12.5 | 0.81% | |||
BABNgân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | 12.1 | 12.3 | 0.82% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng rau quả | 24.3 | 24.5 | 0.82% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 24.2 | 24.4 | 0.83% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 10.3 | 11.1 | 0.91% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.7 | 10.9 | 0.93% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.6 | 10.9 | 0.93% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - VINACOMIN | 10.3 | 10.4 | 0.97% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam | 20.2 | 20.5 | 0.99% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Bắc | 9.9 | 10.1 | 1% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 19.3 | 19.4 | 1.04% | |||
MBSCông ty Cổ phần chứng khoán MB | 28.5 | 28.6 | 1.06% | |||
VNFCông ty cổ phần VINAFREIGHT | 9.1 | 9.4 | 1.08% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập Đoàn C.E.O | 18.4 | 18.5 | 1.09% | |||
SHECông ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | 8.6 | 9.1 | 1.11% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.5 | 8.6 | 1.18% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.8 | 17 | 1.19% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 16.8 | 17 | 1.19% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8 | 8.4 | 1.2% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
CLMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 78.5 | 80 | 1.27% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 23.4 | 23.6 | 1.29% | |||
PRCCông ty Cổ phần Portserco | 21.6 | 22.3 | 1.36% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 51.7 | 51.9 | 1.37% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VICS) | 7.2 | 7.3 | 1.39% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.7 | 7.1 | 1.43% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.1 | 6.8 | 1.49% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.4 | 6.7 | 1.52% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13.1 | 13.2 | 1.54% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 19 | 19.1 | 1.6% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng | 50 | 50.9 | 1.6% | |||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6.1 | 6.3 | 1.61% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh | 17 | 17.3 | 1.76% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 49.7 | 50 | 1.83% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn | 5.4 | 5.5 | 1.85% | |||
PVCTổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVChem) | 15.2 | 15.3 | 2% | |||
KSVTổng công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 29 | 29.2 | 2.1% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 9.6 | 9.7 | 2.11% | |||
VFSCông ty cổ phần chứng khoán Nhất Việt | 19.3 | 19.4 | 2.11% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm sơn | 9.5 | 2.15% | ||||
PRETổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.3 | 19 | 2.15% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9.3 | 9.4 | 2.17% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu Điện | 18.3 | 18.8 | 2.17% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.5 | 4.6 | 2.22% | |||
PIACông ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 26.4 | 27.6 | 2.22% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.8 | 9 | 2.27% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 22.3 | 22.4 | 2.28% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.1 | 13.3 | 2.31% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình | 12.9 | 13.2 | 2.33% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh | 21.6 | 22 | 2.33% | |||
SMNCông ty Cổ phần sách và thiết bị giáo dục miền Nam | 12.4 | 12.8 | 2.4% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe miền Tây | 190.3 | 199.7 | 2.46% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.5 | 12.2 | 2.52% | |||
CTTCông ty Cổ phần chế tạo máy - VINACOMIN | 16 | 2.56% | ||||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.8 | 8 | 2.56% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.7 | 7.9 | 2.6% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Đà Nẵng | 14.6 | 15.3 | 2.68% | |||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 30.1 | 30.2 | 2.72% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.4 | 11 | 2.8% | |||
SRACông ty Cổ phần Sara Việt Nam | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất kinh doanh dược và Trang thiết bị y tế Việt Mỹ | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
CKVCông ty Cổ phần COKYVINA | 16.5 | 3.13% | ||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 16.2 | 16.5 | 3.13% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 29.3 | 29.4 | 3.16% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 3.1 | 3.2 | 3.23% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
DVMCông ty Cổ phần dược liệu Việt Nam | 12.1 | 12.2 | 3.39% | |||
VTCCông ty Cổ phần viễn thông VTC | 8.4 | 8.9 | 3.49% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 43.9 | 44 | 3.53% | |||
SDACông ty Cổ phần Simco Sông Đà | 5.6 | 5.7 | 3.64% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.3 | 14 | 3.7% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện | 32 | 32.7 | 3.81% | |||
DVGCTCP TẬP ĐOÀN SƠN ĐẠI VIỆT | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 21.3 | 21.6 | 3.85% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng long | 12.9 | 13 | 4% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.9 | 9.4 | 4.44% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 29.8 | 30 | 4.53% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Hà Nội | 10.9 | 11.4 | 4.59% | |||
HKTCông ty cổ phần Đầu tư EGO Việt Nam | 4.2 | 4.4 | 4.76% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.2 | 6.5 | 4.84% | |||
DL1Công ty cổ phần tập đoàn Alpha Seven | 4.1 | 4.2 | 5% | |||
TTLTổng công ty xây dựng Thăng Long - Công ty cổ phần | 7.5 | 8.3 | 5.06% | |||
KDMCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU ĐÔ THỊ DÂN CƯ MỚI | 19.4 | 20 | 5.26% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn sông Đà | 7.3 | 7.9 | 5.33% | |||
VHECông ty cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.7 | 3.8 | 5.56% | |||
MSTCông ty cổ phần đầu tư MST | 5.5 | 5.6 | 5.66% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 37.6 | 41.9 | 6.08% | |||
MASCông ty Cổ phần Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng | 32 | 34 | 6.25% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15.1 | 16 | 6.67% | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.9 | 3 | 7.14% | |||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 12.2 | 14.5 | 7.41% | |||
STPCông ty Cổ phần công nghiệp thương mại Sông Đà | 9 | 9.9 | 7.61% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 12.6 | 7.69% | ||||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 39.6 | 40 | 7.82% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 8.2 | 9.6 | 7.87% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 45.8 | 54 | 8% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 49.6 | 53.9 | 8.02% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 74.7 | 89.7 | 8.07% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 46.1 | 51.9 | 8.13% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 11.8 | 8.26% | ||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | 3.8 | 8.57% | |||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.4 | 2.5 | 8.7% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 20.6 | 23.7 | 8.72% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Trung | 47.1 | 51.2 | 8.94% | |||
TPPCông Ty Cổ Phần Tân Phú Việt Nam | 9.6 | 10.9 | 9% | |||
NHCCông ty Cổ phần gạch ngói Nhị Hiệp | 26 | 30.1 | 9.06% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng | 10.5 | 12 | 9.09% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10 | 12 | 9.09% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Contrexim số 8 | 6.6 | 7.2 | 9.09% | |||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà | 10.7 | 12.9 | 9.32% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.7 | 26.8 | 9.39% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện toàn cầu | 16.5 | 19.8 | 9.39% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn | 8.6 | 9.3 | 9.41% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 24 | 28.5 | 9.62% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 29.2 | 31.7 | 9.69% | |||
NTHCông ty cổ phần Thủy điện Nước trong | 59.8 | 65.6 | 9.7% | |||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.5 | 7.9 | 9.72% | |||
QHDCông ty cổ phần que hàn điện Việt Đức | 34.2 | 41.6 | 9.76% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 29.2 | 9.77% | ||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 42 | 45.8 | 9.83% | |||
GMACông ty Cổ phần G-AUTOMOBILE | 53.6 | 9.84% | ||||
CTPCÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG CAPITAL TRADING PUBLIC | 5.4 | 5.5 | 10% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 75 | 82.5 | 10% | |||
X20Công ty cổ phần X20 | 9.9 | 11 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | 10.2 | 39.73% | ||||
HFCCông ty cổ phần Xăng dầu HFC | 8.8 | 39.68% | ||||
KLMCÔNG TY CỔ PHẦN KIM LOẠI MÀU NGHỆ TĨNH | 12.8 | 39.13% | ||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắc Lắk | 8.9 | 39.06% | ||||
TA3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 7.5 | 38.89% | ||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
KSHCông ty Cổ phần DAMAC GLS | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí miền Trung | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
HKBCông ty Cổ phần nông nghiệp và thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
MPTCông ty Cổ phần tập đoàn MPT | 0.5 | 0.7 | 16.67% | |||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6.9 | 15% | ||||
MNBTổng công ty May Nhà Bè - Công ty cổ phần | 21 | 27.6 | 15% | |||
CNNCông ty cổ phần Tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định xây dựng - CONINCO | 40 | 46 | 15% | |||
DSDCÔNG TY CỔ PHẦN DHC SUỐI ĐÔI | 23 | 15% | ||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10 | 11.5 | 15% | |||
XLVCông ty cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.9 | 11.5 | 15% | |||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu điện Hà Nội | 23 | 29.9 | 15% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 22.2 | 29.9 | 15% | |||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 1.7 | 2.3 | 15% | |||
DNHCông ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 45 | 56 | 14.99% | |||
BELCÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ BIÊN HÒA | 16.9 | 14.97% | ||||
CMWCông ty Cổ phần cấp nước Cà Mau | 9.2 | 12.3 | 14.95% | |||
VMTCÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VẬN TẢI MIỀN TRUNG | 30 | 14.94% | ||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 11.4 | 15.4 | 14.93% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 13.4 | 15.4 | 14.93% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.1 | 13.1 | 14.91% | |||
HEMCông ty cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.5 | 17 | 14.86% | |||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | 11.6 | 14.85% | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 6.9 | 9.3 | 14.81% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 13.5 | 15.5 | 14.81% | |||
L45Công ty cổ phần Lilama 45.1 | 2.8 | 3.1 | 14.81% | |||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 13.5 | 17.2 | 14.67% | |||
VPRCÔNG TY CỔ PHẦN VINAPRINT | 14.4 | 18 | 14.65% | |||
VTSCông ty Cổ phần Gạch ngói Từ Sơn | 22 | 14.58% | ||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 14.4 | 16.5 | 14.58% | |||
CFVCông ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19.5 | 23.6 | 14.56% | |||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 17.7 | 23.6 | 14.56% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 15 | 20.5 | 14.53% | |||
TOWCông ty cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 19.6 | 21.3 | 14.52% | |||
SB1Công ty cổ phần bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.1 | 7.9 | 14.49% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch-Dịch vụ Hội An | 14 | 18.2 | 14.47% | |||
FHSCông ty cổ phần Phát hành sách thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 27.4 | 31 | 14.39% | |||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.1 | 12.8 | 14.29% | |||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.4 | 1.6 | 14.29% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 6 | 6.4 | 14.29% | |||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
ISTCông ty cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 35.1 | 40 | 14.29% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.5 | 12 | 14.29% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận tải 1 Traco | 13 | 16 | 14.29% | |||
TRSCTCP vận tải và dịch vụ hàng hải | 35 | 40 | 14.29% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinacomin | 14 | 16 | 14.29% | |||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí lắp máy LILAMA | 3.9 | 4.8 | 14.29% | |||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 3.6 | 4.8 | 14.29% | |||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và May mặc Xuất khẩu (LEGAMEX) | 13.3 | 15.2 | 14.29% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 5.6 | 14.29% | ||||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 510 | 545 | 14.21% | |||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.6 | 17.7 | 14.19% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Bắc 2 | 32 | 33 | 14.19% | |||
HMGCông ty Cổ phần kim khí Hà Nội - VNSTEEL | 16.2 | 14.08% | ||||
HESCông ty cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 16.5 | 21.9 | 14.06% | |||
BBHCông ty cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.9 | 13 | 14.04% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 7.5 | 9.8 | 13.95% | |||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | 4.9 | 13.95% | ||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | 9 | 13.92% | ||||
SKNCông ty cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 8 | 9 | 13.92% | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 5.6 | 7.4 | 13.85% | |||
BHKCông ty cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 16.7 | 22.2 | 13.85% | |||
MTPCông ty cổ phần Dược Medipharco | 12.4 | 14 | 13.82% | |||
TMGCông ty cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 43 | 56.9 | 13.8% | |||
XHCCông ty cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 18.3 | 23.1 | 13.79% | |||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế | 5.5 | 6.6 | 13.79% | |||
HLYCông ty cổ phần gốm xây dựng Yên Hưng | 15.7 | 13.77% | ||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9 | 11.6 | 13.73% | |||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VITECO | 5.7 | 5.8 | 13.73% | |||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 2 | 2.5 | 13.64% | |||
LQNCông ty cổ phần LICOGI Quảng Ngãi | 1.9 | 2.5 | 13.64% | |||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hoá | 9 | 11.7 | 13.59% | |||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 9.9 | 11 | 13.4% | |||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11 | 13.4% | ||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 37 | 43 | 13.16% | |||
PNDCông ty cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 5.4 | 7.8 | 13.04% | |||
A32Công ty cổ phần 32 | 31.4 | 36.4 | 13.04% | |||
SBLCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7 | 7.9 | 12.86% | |||
QPHCông ty Cổ phần thủy điện Quế Phong | 25.3 | 30.8 | 12.82% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Bến Thành | 9.4 | 12.4 | 12.73% | |||
PMTCông ty cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.1 | 12.7% | ||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 6.9 | 8.9 | 12.66% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất công nghiệp | 2.4 | 2.7 | 12.5% | |||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.8 | 0.9 | 12.5% | |||
BIICông ty Cổ phần Đầu Tư và Phát Triển Công Nghiệp Bảo Thư | 0.8 | 0.9 | 12.5% | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.2 | 3.6 | 12.5% | |||
APLCông ty cổ phần Cơ khí và thiết bị áp lực – VVMI | 20.8 | 12.43% | ||||
VWSCông ty cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 16.6 | 21.9 | 12.31% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10.1 | 11.9 | 12.26% | |||
SVGCông ty cổ phần Hơi Kĩ Nghệ Que Hàn | 4.5 | 5.5 | 12.24% | |||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh Thủy hải sản Sài Gòn | 3 | 3.7 | 12.12% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 29 | 38 | 12.09% | |||
HNPCông ty cổ phần Hanel Xốp nhựa | 19 | 11.76% | ||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 15.6 | 20 | 11.73% | |||
HBHCông ty Cổ phần Habeco - Hải Phòng | 6.1 | 6.7 | 11.67% | |||
MTGCông ty Cổ phần MT GAS | 10.3 | 11.5 | 11.65% | |||
TNPCông ty cổ phần Cảng Thị Nại | 20 | 24 | 11.63% | |||
XDHCông ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 24 | 11.63% | ||||
BT1Công ty cổ phần bảo vệ thực vật 1 Trung Ương | 9.6 | 12.5 | 11.61% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng Sản Và Xi Măng Cần Thơ | 34 | 43.5 | 11.54% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Viwaseen Huế | 3.5 | 3.9 | 11.43% | |||
HTMTổng Công ty Thương Mại Hà Nội - Công ty cổ phần | 11.5 | 12.8 | 11.3% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp | 12.5 | 15 | 11.11% | |||
VXPCÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
LMCCông ty cổ phần Khoáng sản Latca | 19 | 11.11% | ||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 4 | 4.1 | 10.81% | |||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 3.6 | 4.1 | 10.81% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 8.3 | 10.67% | ||||
BMJCông ty cổ phần khoáng sản Miền Đông AHP | 9.4 | 10.4 | 10.64% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 19.9 | 10.56% | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container phía Nam | 1.8 | 2.1 | 10.53% | |||
CFMCông ty cổ phần Đầu tư CFM | 8.7 | 10.5 | 10.53% | |||
TUGCông ty cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.1 | 17.2 | 10.26% | |||
D17Công ty cổ phần Đồng Tân | 42.5 | 55 | 10.22% | |||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 0.9 | 1.1 | 10% | |||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ tổng hợp Cảng Hải Phòng | 9.5 | 11 | 10% | |||
KIPCông ty cổ phần K.I.P Việt Nam | 9 | 11 | 10% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 18.7 | 10% | ||||
BMNCông ty cổ phần 715 | 8.2 | 9 | 9.76% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.4 | 7.9 | 9.72% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 12.4 | 13.6 | 9.68% | |||
DM7Công ty cổ phần Dệt May 7 | 20.1 | 22.7 | 9.66% | |||
LLMTổng công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8.4 | 10.3 | 9.57% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 5.6 | 6.9 | 9.52% | |||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1 | 1.2 | 9.09% | |||
JOSCông ty cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1 | 1.2 | 9.09% | |||
VCWCông ty cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 30.1 | 34.9 | 9.06% | |||
HIOCông ty cổ phần Helio Energy | 28.9 | 31.4 | 9.03% | |||
CQTCông Ty Cổ Phần Xi Măng Quán Triều VVMI | 9.3 | 10.9 | 9% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 9.5 | 10.9 | 9% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 10.9 | 12.2 | 8.93% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk | 25.1 | 31.9 | 8.87% | |||
EINCông ty cổ phần Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện lực | 3.5 | 3.7 | 8.82% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.3 | 3.7 | 8.82% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.5 | 23.5 | 8.8% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 18.8 | 24 | 8.6% | |||
SDPCông ty cổ phần SDP | 1.2 | 1.3 | 8.33% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.6 | 11.9 | 8.18% | |||
CYCCông ty Cổ phần Gạch Men Chang Yih | 4 | 8.11% | ||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 48 | 51 | 8.05% | |||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản An Giang | 2.3 | 2.7 | 8% | |||
PVYCông ty cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.3 | 2.7 | 8% | |||
PASCÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ PHƯƠNG ANH | 4 | 4.1 | 7.89% | |||
MRFCông ty cổ phần Merufa | 24.1 | 30.5 | 7.77% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 5.9 | 7 | 7.69% | |||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn thiết kế và phát triển đô thị | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | 1.4 | 7.69% | ||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 5.6 | 7.69% | ||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
VNHCông ty Cổ phần Thủy hải sản Việt Nhật | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.6 | 11.3 | 7.62% | |||
TTSCông ty cổ phần Cán thép Thái Trung | 7.5 | 8.5 | 7.59% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 24.1 | 27 | 7.57% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế Số 1 | 40 | 43 | 7.5% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 5.8 | 7.2 | 7.46% | |||
CDPCông ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 11.1 | 11.8 | 7.27% | |||
BOTCông ty cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.9 | 3 | 7.14% | |||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 13 | 15 | 7.14% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.5 | 7.6 | 7.04% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.2 | 13.7 | 7.03% | |||
RCCCông ty cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.7 | 16.8 | 7.01% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.4 | 4.6 | 6.98% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 19 | 20 | 6.95% | |||
FT1Công ty cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.8 | 42 | 6.87% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam – Công ty cổ phần | 29.5 | 31.5 | 6.78% | |||
NBTCông ty cổ phần cấp thoát nước Bến Tre | 14.8 | 15.9 | 6.71% | |||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 3 | 3.2 | 6.67% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 7.5 | 8 | 6.67% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.6 | 8.1 | 6.58% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản Dầu khí | 3.2 | 3.3 | 6.45% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 20 | 21.5 | 6.44% | |||
STHCông ty cổ phần phát hành sách Thái Nguyên | 8 | 8.3 | 6.41% | |||
TDFCông ty cổ phần Trung Đô | 15.3 | 16.7 | 6.37% | |||
BTUCông ty cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 17 | 6.25% | ||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.5 | 1.7 | 6.25% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6 | 6.9 | 6.15% | |||
CABCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY TRUYỀN HÌNH CÁP VIỆT NAM | 10.5 | 12.2 | 6.09% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.3 | 3.5 | 6.06% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 10.5 | 6.06% | ||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 80 | 85.9 | 6.05% | |||
DMNCông ty Cổ phần DOMENAL | 5.1 | 5.3 | 6% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 4.8 | 5.3 | 6% | |||
PVETổng Công ty tư vấn thiết kế dầu khí - CTCP | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1.6 | 1.8 | 5.88% | |||
DOCCông ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 63.3 | 66.8 | 5.86% | |||
ABCCông ty cổ phần Truyền thông VMG | 12.7 | 12.8 | 5.79% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | 5.6 | 5.66% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy Điện Buôn Đôn | 21.3 | 22.5 | 5.63% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 15.9 | 17 | 5.59% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11 | 11.4 | 5.56% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.6 | 3.8 | 5.56% | |||
VGLCông ty cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal - Vnsteel | 19 | 20.9 | 5.56% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10.3 | 11.5 | 5.5% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.5 | 5.8 | 5.45% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.9 | 5.41% | ||||
TCWCông ty Cổ phần Kho vận Tân Cảng | 31.1 | 31.4 | 5.37% | |||
HEPCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13.2 | 13.9 | 5.3% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | 3.7 | 4 | 5.26% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng VNECO 9 | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
TEDTổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải -CTCP | 40.7 | 42.4 | 5.21% | |||
HACCông ty cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.5 | 14.2 | 5.19% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.5 | 18.5 | 5.11% | |||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 7 | 8.3 | 5.06% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 2 | 2.1 | 5% | |||
KVCCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu INOX Kim vĩ | 2 | 2.1 | 5% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 18 | 21 | 5% | |||
HD2Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển nhà HUD2 | 23.8 | 24 | 4.8% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn SARA | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.4 | 8.9 | 4.71% | |||
DMSCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC-Miền Nam | 7.5 | 9 | 4.65% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | 13.5 | 13.6 | 4.62% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích Líp Đông Anh | 18.6 | 20.4 | 4.62% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 44.1 | 46 | 4.55% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.4 | 4.6 | 4.55% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | 4.8 | 4.35% | |||
BIOCông ty cổ phần Vắc Xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15 | 16.9 | 4.32% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện – Công ty cổ phần | 20.7 | 22 | 4.27% | |||
PLACông ty cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng Dầu | 4.7 | 5 | 4.17% | |||
SBDCông ty cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.2 | 7.7 | 4.05% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 23.5 | 24 | 3.9% | |||
HD8Công ty cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị HUD8 | 9.5 | 10.7 | 3.88% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
UEMCông ty Cổ phần cơ điện Uông Bí | 12.1 | 13.5 | 3.85% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản Luyện Kim Cao Bằng | 8 | 8.2 | 3.8% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 34.3 | 35.8 | 3.77% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 48.2 | 50 | 3.73% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.1 | 8.4 | 3.7% | |||
LDWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 14 | 3.7% | ||||
BSGCông ty cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10.6 | 11.2 | 3.7% | |||
BTNCông ty Cổ Phần Đầu Tư BITCO Bình Định | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
GEECông ty cổ phần Điện lực Gelex | 30.5 | 31.5 | 3.62% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 31.5 | 34.4 | 3.61% | |||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 2.7 | 2.9 | 3.57% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa | 35.2 | 35.3 | 3.52% | |||
SASCông ty Dịch vụ Hàng không sân bay Tân Sơn Nhất | 28.6 | 29.6 | 3.5% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 7.5 | 9 | 3.45% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc Tế | 31.9 | 33 | 3.45% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 1 | 20.3 | 21 | 3.45% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | 37.6 | 39.5 | 3.4% | |||
VSECông ty cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6 | 6.1 | 3.39% | |||
GNDCông ty cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27.1 | 28.4 | 3.27% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam | 31 | 31.7 | 3.26% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.4 | 19.1 | 3.24% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc tế | 21.8 | 22.5 | 3.21% | |||
PVMCông ty cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 16 | 16.1 | 3.21% | |||
NTCCông ty cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 208.2 | 210.9 | 3.13% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ dầu khí Vũng Tàu | 3.2 | 3.3 | 3.12% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng Số 1 – CTCP | 13.2 | 13.5 | 3.05% | |||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng Khoán Kiến Thiết Việt Nam | 37.2 | 37.6 | 3.01% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 10.2 | 10.5 | 2.94% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10 | 10.6 | 2.91% | |||
TDBCông ty cổ phần Thủy điện Định Bình | 41.3 | 42.4 | 2.91% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
ILSCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.5 | 11.2 | 2.75% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.5 | 19 | 2.7% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 30.1 | 30.9 | 2.66% | |||
SACCông ty cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn | 11.2 | 11.6 | 2.65% | |||
DIDCông ty Cổ phần DIC-Đồng Tiến | 3.7 | 3.9 | 2.63% | |||
BWSCông ty cổ phần Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31.3 | 32 | 2.56% | |||
VNPCông ty Cổ phần nhựa Việt Nam | 11.8 | 12.3 | 2.5% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản thực phẩm An Giang | 8.2 | 8.3 | 2.47% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7 | 8.3 | 2.47% | |||
PTVCông ty cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.2 | 2.44% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 – Công ty cổ phần | 12.5 | 12.9 | 2.38% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 20.1 | 21.5 | 2.38% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà - CTCP | 11.6 | 13 | 2.36% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8.5 | 8.7 | 2.35% | |||
L12Công ty cổ phần Licogi 12 | 4.3 | 4.4 | 2.33% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội – CTCP | 9 | 9.2 | 2.22% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 36.5 | 36.9 | 2.22% | |||
HPWCông ty cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 18.4 | 18.8 | 2.17% | |||
DNECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.7 | 9.5 | 2.15% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thông | 16.9 | 19.2 | 2.13% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13 | 14.5 | 2.11% | |||
NCGCông ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 9.6 | 9.9 | 2.06% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 15.2 | 15.3 | 2% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 41.8 | 42 | 1.94% | |||
TS3Công ty cổ phần Trường Sơn 532 | 5.3 | 5.4 | 1.89% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Bảo Long | 10.4 | 11 | 1.85% | |||
VLGCông ty Cổ Phần VIMC LOGISTICS | 5.4 | 5.6 | 1.82% | |||
GCFCông ty cổ phần Thực phẩm G.C | 17 | 17.2 | 1.78% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 17.1 | 17.2 | 1.78% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.7 | 28.8 | 1.77% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam – Công ty cổ phần | 17 | 17.7 | 1.72% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.8 | 6 | 1.69% | |||
ISHCông ty Cổ phần thủy điện SROK Phu Miêng IDICO | 23.7 | 24 | 1.69% | |||
SGSCông ty Cổ phần vận tải biển Sài Gòn | 18.3 | 18.7 | 1.63% | |||
TLICông ty cổ phần May Quốc Tế Thắng Lợi | 5.3 | 6.3 | 1.61% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12.2 | 12.9 | 1.57% | |||
PMWCông ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ | 29.1 | 32.5 | 1.56% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thủy sản | 6.3 | 6.5 | 1.56% | |||
NDTTổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định | 6.3 | 6.5 | 1.56% | |||
VGITổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 69.5 | 69.6 | 1.46% | |||
HMSCông ty cổ phần Xây dựng bảo tàng Hồ Chí Minh | 41 | 41.8 | 1.46% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 7 | 1.45% | ||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.1 | 1.43% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty cổ phần | 7.2 | 1.41% | ||||
KGMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.2 | 7.3 | 1.39% | |||
LPTCông ty cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.9 | 7.3 | 1.39% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng (DDN) | 7.6 | 7.8 | 1.3% | |||
MCMCÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG BÒ SỮA MỘC CHÂU | 39.1 | 39.5 | 1.28% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.5 | 23.9 | 1.27% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 47.4 | 48 | 1.27% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.7 | 16 | 1.27% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 7.8 | 8 | 1.27% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 30.2 | 32 | 1.27% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 16 | 16.1 | 1.26% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển khu Công Nghiệp | 32.3 | 32.6 | 1.24% | |||
THPCông ty cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.9 | 8.2 | 1.23% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.3 | 8.4 | 1.2% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.3 | 8.4 | 1.2% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 16.8 | 17 | 1.19% | |||
RTBCông ty cổ phần Cao su Tân Biên | 24 | 26.3 | 1.15% | |||
DRGCông ty Cổ phân cao su Đắk Lắk | 8.5 | 8.8 | 1.15% | |||
KHDCông ty cổ phần khai thác, chế biến khoáng sản Hải Dương | 7.9 | 9.2 | 1.1% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn VI NA | 8.8 | 9.2 | 1.1% | |||
NUECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.5 | 9.6 | 1.05% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.6 | 9.7 | 1.04% | |||
VSNCông ty cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19 | 19.7 | 1.03% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt - May Huế | 29.4 | 29.7 | 1.02% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu Tư Xây Dựng Dầu Khí IDICO | 40.5 | 40.8 | 0.99% | |||
AMSCông ty cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 9.9 | 10.3 | 0.98% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Bảo Minh | 10.3 | 10.4 | 0.97% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - CTCP | 20.5 | 21 | 0.96% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20 | 21 | 0.96% | |||
FRCCông ty cổ phần Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam | 20.4 | 22 | 0.92% | |||
HEJTổng công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.6 | 11.4 | 0.88% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.2 | 11.4 | 0.88% | |||
HECCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II | 56 | 58.5 | 0.86% | |||
CARCông ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.4 | 23.6 | 0.85% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.4 | 23.8 | 0.85% | |||
CSTCông ty cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 24 | 24.1 | 0.84% | |||
DP1CTCP Dược Phẩm Trung ương CPC1 | 36.2 | 36.9 | 0.82% | |||
NCSCông ty cổ phần Suất ăn hàng không Nội Bài | 24.5 | 25 | 0.81% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.2 | 12.5 | 0.81% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải biển Hải Âu | 10.8 | 12.6 | 0.8% | |||
MFSCông ty cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 25.1 | 25.6 | 0.79% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư cao su Đắk Lắk | 12.8 | 12.9 | 0.78% | |||
CLXCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu và đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) | 13.7 | 13.9 | 0.72% | |||
CQNCông ty cổ phần Cảng Quảng Ninh | 27.2 | 28 | 0.72% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ khoáng sản Quảng Nam | 14 | 15 | 0.67% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.6 | 15.9 | 0.63% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30.3 | 32.2 | 0.63% | |||
HD6Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển Nhà số 6 Hà Nội | 17.2 | 17.3 | 0.58% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 52.5 | 53.4 | 0.56% | |||
POSCông ty cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 18 | 18.1 | 0.56% | |||
VEATổng công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam – CTCP | 36.5 | 36.6 | 0.55% | |||
CMDCông ty cổ phần Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh | 19.3 | 19.6 | 0.51% | |||
VCPCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Năng lượng Vinaconex | 19.5 | 20.1 | 0.5% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 20.4 | 20.5 | 0.49% | |||
TDSCông ty Cổ phần thép Thủ Đức | 21.1 | 21.4 | 0.47% | |||
TALTASECO LAND | 21.6 | 21.7 | 0.46% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 29.3 | 29.5 | 0.34% | |||
SBMCông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Bắc Minh | 31 | 32.1 | 0.31% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 55.5 | 62 | 0.16% | |||
TTDCông ty cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 75.7 | 76.5 | 0.13% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 5 | |||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.8 | 7.9 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn khoáng sản Á Cường | 0.5 | 0.6 | ||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.2 | 8.8 | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 6.2 | |||||
AMDCông ty cổ phần đầu tư và khoáng sản FLC Stone | ||||||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả thực phẩm An Giang | 11.6 | 11.9 | ||||
ARTCông ty cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.6 | 0.7 | ||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 8 | 8.5 | ||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19.4 | 19.7 | ||||
BCBCông ty cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty cổ phần dược ENLIE | 8.8 | 10.3 | ||||
BCVCông ty Cổ phần Du lịch & Thương mại Bằng Giang Cao Bằng | ||||||
BDGCÔNG TY CỔ PHẦN MAY MẶC BÌNH DƯƠNG | 31 | 31.5 | ||||
BDTCông ty cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.3 | 11.5 | ||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHACông ty Cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 16.8 | 19.6 | ||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | 1.9 | |||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BIGCông ty Cổ phần Big Invest Group | 8.2 | 8.4 | ||||
BLNCông ty cổ phần Vận tải và dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 10.7 | |||||
BNWCông ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 6 | |||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 2.9 | 3 | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 18.3 | 21.5 | ||||
BSDCông ty cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 9.5 | |||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.5 | |||||
BSQCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.7 | 18.8 | ||||
BT6Công ty Cổ phần Beton 6 | ||||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.4 | |||||
BTGCông ty Cổ phần bao bì Tiền Giang | ||||||
BVBNgân hàng TMCP Bản Việt | 12.1 | 12.3 | ||||
BVGCông ty Cổ phần Group Bắc Việt | 2 | |||||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.6 | 13.3 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7.5 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.4 | |||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 10.4 | |||||
C4GCông ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4 | 9.7 | 9.8 | ||||
CCACông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 16.6 | |||||
CCVCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty cổ phần Công trình công cộng và dịch vụ du lịch Hải Phòng | 3.3 | |||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.6 | 5.8 | ||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và thiết bị Công nghiệp | ||||||
CH5Công ty cổ phần xây dựng số 5 Hà Nội | 9.6 | |||||
CHCCông ty cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 10.1 | 10.5 | ||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng | 11.8 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ Khí 120 | ||||||
CKACông ty cổ phần Cơ Khí An Giang | 55.2 | |||||
CMFCông ty cổ phần Thực phẩm Cholimex | 200.1 | 223 | ||||
CMKCông ty Cổ phần cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco | 28.6 | 28.9 | ||||
CPHCông ty cổ phần Phục vụ mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.7 | |||||
DCGCông ty cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty cổ phần Gạch Men Cosevco | 5 | 5.8 | ||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | 0.5 | 0.6 | ||||
DDHCông ty cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương | 24 | |||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | 1.1 | 1.2 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLTCông ty cổ phần du lịch và thương mại - VINACOMIN | 10 | |||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 21 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistic Cảng Đà Nẵng | 24.3 | |||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18.4 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 10.9 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 40 | |||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 22 | |||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.3 | 0.4 | ||||
DSVCông ty cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTBCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ BẢO LỘC | 11.5 | |||||
DTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | 3.1 | |||||
DTHCÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 13.3 | |||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển Điện Trà Vinh | ||||||
DUSCÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐÔ THỊ ĐÀ LẠT | 7.8 | |||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai | 17.5 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 7.1 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Chế tạo máy Dzĩ An | ||||||
E29Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.2 | 6 | ||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư tài chính giáo dục | 1.7 | 1.8 | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ Phần Thiết Bị Phụ Tùng Cơ điện | 10.8 | |||||
EPCCông ty cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 7.3 | 8.5 | ||||
EPHCông ty cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.4 | 15.2 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên Hợp Thực Phẩm | ||||||
FGLCông ty cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 3.3 | |||||
FSOCông ty cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
G36Tổng công ty 36 - CTCP | 6.9 | 7 | ||||
GABCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI KHOÁNG & QUẢN LÝ TÀI SẢN FLC | ||||||
GCBCông ty cổ phần Petec Bình Định | 18 | |||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 3.9 | |||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.8 | 3.9 | ||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAFCông ty cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 16.7 | 17.9 | ||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược H.A.I | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 26.5 | 31 | ||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 9.4 | |||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDSCTCP Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH HƯƠNG GIANG | ||||||
HGWCông ty TNHH MTV Thương mại - Dịch vụ - Xây dựng Cửu Long | 10.1 | 10.5 | ||||
HHNCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 271.1 | |||||
HLRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Lạng | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 9.8 | |||||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 15.4 | 15.6 | ||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | 8.9 | ||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước giải khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPDCông ty Cổ phần thủy điện Đăk Đoa | 25.3 | 26.4 | ||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa chất Hưng Phát Hà Bắc | 15.5 | |||||
HPICông ty cổ phần khu công nghiệp Hiệp Phước | 17.6 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HRBCông ty cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Hà Nội | 7.5 | 7.6 | ||||
HSACông ty Cổ phần Hestia | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.1 | 6.7 | ||||
HSPCông ty cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6.8 | |||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | 6 | |||||
ICCCông ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp | 29 | |||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế Lof | 245 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng không | ||||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6.3 | |||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 55.2 | |||||
IRCCông ty cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 23.5 | |||||
KLFCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KSSCông ty Cổ phần Khoáng sản Na Rì Hamico | ||||||
KTWCTCP Cấp nước Kon Tum | ||||||
LBCCông ty cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 13.2 | |||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.5 | 2.6 | ||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 166 | 0.7 | 0.8 | ||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty cổ phần Lệ Ninh | 9.8 | |||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.8 | |||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn thông | 3.8 | 4.4 | ||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Lương Tài | 0.6 | 0.7 | ||||
MA1CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ | 22.4 | |||||
MBNCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất Động sản MCG | 2.5 | 2.6 | ||||
MDACông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.2 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGRCTCP Tập đoàn Mgroup | 6 | |||||
MH3Công ty cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 32.4 | 35.5 | ||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị tỉnh Lào Cai | 14.5 | |||||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 25.6 | 26.5 | ||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | 9.5 | |||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 8 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTBCÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ TỈNH THÁI BÌNH | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Mỹ Trà | 3.7 | |||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 14.1 | 16.5 | ||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 0.6 | |||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị giáo dục miền Bắc | 11.6 | 11.9 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.6 | |||||
NHPCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu NHP | 0.5 | |||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khoẻ Hồi sinh Việt Nam | 1 | 1.1 | ||||
NLSCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NOSCông ty cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương Đông | 1 | |||||
NQBCông ty cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | 13 | |||||
NSLCông ty Cổ phần cấp nước Sơn La | 16.7 | |||||
NSSCông ty cổ phần Nông Súc Sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584 | ||||||
NVPCông ty cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 5.7 | |||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam – Công ty cổ phần | 9.6 | 9.7 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế Giới | 3 | |||||
PAICông ty Cổ phần Công nghệ Thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí | 5.9 | |||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An | ||||||
PBCCông ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương I - Pharbaco | 6.9 | 7 | ||||
PBTCông ty Cổ phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.7 | |||||
PCCCông ty cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21.2 | |||||
PCNCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc | 13 | |||||
PDVCông ty Cổ phần vận tải và tiếp vận Phương Đông Việt | 12.8 | 13 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN THỊNH VƯỢNG VÀ PHÁT TRIỂN | 17.5 | 17.7 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 2.2 | 2.3 | ||||
PJSCông ty Cổ phần cấp nước Phú Hòa Tân | 22.2 | |||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây Dựng Petrolimex | ||||||
PMJCông ty Cổ phần vật tư Bưu điện | ||||||
PNGCông ty cổ phần thương mại Phú Nhuận | 16.1 | |||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu | 19.5 | 20.5 | ||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 27.3 | 27.5 | ||||
PPICông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng và Bất động sản Thái Bình Dương | 0.4 | 0.5 | ||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 4 | |||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình | 4.9 | 5 | ||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | 1.9 | 2 | ||||
PTGCông ty Cổ phần May xuất khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 14.6 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn thông và In bưu điện | ||||||
PTXCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 2.2 | |||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | 0.5 | 0.6 | ||||
PVLCông ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt | 4.8 | |||||
PVOCông ty Cổ phần DẦU NHỜN PV OIL | 5.4 | 5.6 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 1 | 1.1 | ||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.5 | 1.6 | ||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 1.9 | 2 | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần xi măng Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | 0.7 | |||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.9 | 3 | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và phát triển hạ tầng viễn thông | 10.9 | |||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.7 | 6.8 | ||||
QNTCTCP Tư vấn và Đầu tư phát triển Quảng Nam | 5 | |||||
QNUCông ty cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi | 8.1 | |||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường Sắt | 15.5 | |||||
RBCCông ty cổ phần Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su | 5.2 | 5.9 | ||||
RCDCông ty Cổ phần xây dựng - địa ốc cao su | 1.8 | 1.9 | ||||
RICCông ty Cổ phần Quốc tế Hoàng Gia | 5.2 | |||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty cổ phần Sông Đà 7.02 | 3.5 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty cổ phần Trục vớt cứu hộ Việt Nam | 4.3 | |||||
SAPCông ty Cổ phần In sách giáo khoa TP Hồ Chí Minh | 12.1 | |||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương tín | 6.5 | 6.6 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2 | 2.2 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.8 | 1.9 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDXCông ty Cổ phần phòng cháy chữa cháy và đầu tư xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Elecem | 1.2 | |||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 33.9 | |||||
SGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN CÔNG THƯƠNG | 13.2 | 13.4 | ||||
SGBTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | ||||||
SGICông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.7 | 14 | ||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2 | 2.1 | ||||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn CO.OP | 11.7 | 12.4 | ||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 4.3 | |||||
SP2Công ty cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Hà Nội | 8 | |||||
SPVCông ty cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 6.3 | |||||
SRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6.5 | 6.7 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSHCông ty Cổ phần phát triển Sunshine Homes | 65.7 | 65.8 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn | 39 | |||||
STWCông ty cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 22.6 | |||||
SVHCông ty cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
TA6Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6 | 6.5 | ||||
TANCông ty cổ phần cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 15.8 | |||||
TB8Công ty cổ phần Sản xuất và kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 6.9 | |||||
TBRCông ty cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.8 | 8 | ||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng công ty Cơ khí xây dựng - CTCP | ||||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển Công trình Viễn thông | 13.2 | |||||
TGGCông ty cổ phần The Golden Group | ||||||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 9.4 | 10.1 | ||||
THNCông ty cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 5 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | 7 | |||||
THWCông ty cổ phần cấp nước Tân Hòa | 10.3 | 11 | ||||
TIDCông ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa | 23.2 | 23.7 | ||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.3 | 4.4 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TLPTổng công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ – CTCP | 6.4 | 6.6 | ||||
TMWCông ty Cổ phần tổng hợp gỗ Tân Mai | 19.5 | |||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 6.9 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng công trình | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.3 | 1.4 | ||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 15.6 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRTCông ty cổ phần RedstarCera | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TVACông ty Cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư và Xây dựng giao thông vận tải | 5.7 | |||||
TVHCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 28.4 | |||||
TVMCông ty cổ phần Tư vấn Đầu tư Mỏ và Công nghiệp - Vinacomin | ||||||
UCTCông ty cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5 | |||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị - Becamex UDJ | 9.6 | 9.7 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 7.5 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | 6 | |||||
UPCCông ty cổ phần Phát triển công viên cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
USDCông ty cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 16 | |||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9.8 | 9.9 | ||||
VAVCông ty cổ phần VIWACO | 38.5 | 41.5 | ||||
VBGCông ty cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5_Vinaconex | 0.9 | 1 | ||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 8.2 | |||||
VDBCông ty cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VFCCông ty Cổ phần Vinafco | 61.3 | |||||
VGRCông ty cổ phần Cảng Xanh Vip | 58 | 60.4 | ||||
VHGCông ty cổ phần Tập đoàn Tây Bà Nà | 2.2 | 2.3 | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9.5 | 11 | ||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 19 | |||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP | 10.8 | |||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 1.3 | |||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | 15.9 | 16 | ||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Vĩnh Long | 1.3 | |||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.2 | |||||
VLWCông ty cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 22 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | 6.4 | |||||
VMKCông ty cổ phần Vimarko | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ thương mại | 37.8 | |||||
VNYCông ty cổ phần Thuốc Thú y Trung Ương I | 5.4 | 5.9 | ||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp dầu thực vật Việt Nam – CTCP | 18.3 | 18.4 | ||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | 2.6 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam – Công ty cổ phần | 33.5 | 33.9 | ||||
VTDCông ty cổ phần Vietourist Holdings | 7.8 | 7.9 | ||||
VTECông ty Cổ phần VInaCap Kim Long | 5.8 | |||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5 | 5.7 | ||||
VTMCông ty cổ phần Vận Tải và đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTXCông ty cổ phần vận tải đa phương thức VIETRANSTIMEX | 9.1 | |||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ Phần VIWASEEN3 | 10.8 | 12.4 | ||||
X26Công ty cổ phần 26 | 26.2 | |||||
X77Công ty cổ phần Thành An 77 | 0.4 | |||||
XMPCông ty cổ phần thủy điện Xuân Minh | 19.4 | |||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 6.9 | |||||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 78 | 78.1 | -0.13% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 43.4 | -0.23% | ||||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34.5 | 35.8 | -0.28% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.6 | 29.7 | -0.34% | |||
AVCCông ty cổ phần Thủy điện A Vương | 55.5 | 57.5 | -0.35% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân Cảng Quy Nhơn | 22.3 | 25.4 | -0.39% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.1 | 24.3 | -0.41% | |||
KTLCông ty Cổ phần kim khí Thăng Long | 20.6 | 23.7 | -0.42% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 23.6 | -0.42% | ||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23.5 | -0.42% | ||||
GDACông ty cổ phần Tôn Đông Á | 22.6 | 22.7 | -0.44% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21.1 | 21.9 | -0.45% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.7 | 21.8 | -0.46% | |||
DVNTổng công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.5 | 18.6 | -0.53% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam dược | 142.2 | 159 | -0.63% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.3 | 45.5 | -0.66% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 14.5 | 15.1 | -0.66% | |||
MSRCÔNG TY CỔ PHẦN MASAN HIGH-TECH MATERIALS | 14.6 | 14.7 | -0.68% | |||
DTPCông ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 122.1 | 128 | -0.7% | |||
PATCông ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 95.5 | 95.8 | -0.73% | |||
MCHCông ty cổ phần Hàng Tiêu Dùng Masan | 146.9 | 147 | -0.74% | |||
VGGTổng Công ty Cổ phần may Việt Tiến | 38.1 | 38.5 | -0.77% | |||
SZECông ty cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.1 | 12.3 | -0.81% | |||
DSCCông ty cổ phần chứng khoán DSC | 23.9 | 24.2 | -0.82% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp (ABIC) | 23.7 | 23.8 | -0.83% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 11.5 | 11.8 | -0.84% | |||
NEMCÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN MIỀN BẮC | 21 | 23.4 | -0.85% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Long An IDICO | 69.1 | 69.5 | -0.86% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim | 20.2 | 22.7 | -0.87% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.1 | 11.3 | -0.88% | |||
ACVTổng công ty cảng hàng không Việt Nam - CTCP | 99.9 | 100 | -0.89% | |||
GLWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 9.5 | 11 | -0.9% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 10 | 10.9 | -0.91% | |||
GTSCông ty cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10 | 10.8 | -0.92% | |||
PRTTổng Công ty cổ phần Sản xuất – Xuất nhập khẩu Bình Dương | 10.4 | 10.5 | -0.94% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 99.9 | 104 | -0.95% | |||
VVSCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN MÁY VIỆT NAM | 17.4 | 20 | -0.99% | |||
VNACông ty Cổ phần vận tải biển VINASHIP | 19.3 | 19.9 | -1% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 68.8 | 68.9 | -1.01% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường sông Miền Nam | 29 | 29.5 | -1.01% | |||
BSRCông ty cổ phần Lọc – Hóa dầu Bình Sơn | 18.9 | 19 | -1.04% | |||
QHWCông ty Cổ phần nước khoáng Quảng Ninh | 38 | -1.04% | ||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.4 | 37.5 | -1.06% | |||
VTRCông ty cổ phần Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel | 26 | 26.1 | -1.14% | |||
MPCCông ty cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.7 | 16.8 | -1.18% | |||
QNSCông Ty Cổ Phần Đường Quảng Ngãi | 48.8 | 48.9 | -1.21% | |||
CKDCông ty Cổ phần cơ khí Đông Anh Licogi | 22.3 | 23.5 | -1.26% | |||
NEDCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.9 | 7 | -1.41% | |||
BTDCông ty cổ phần Bê tông Ly tâm Thủ Đức | 19 | 21 | -1.41% | |||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 6 | 6.8 | -1.45% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 19.8 | 20 | -1.48% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - VINACHEM | 18.3 | 18.4 | -1.6% | |||
E12CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐIỆN VNECO12 | 6.1 | -1.61% | ||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 | 5.3 | 6.1 | -1.61% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.8 | 5.9 | -1.67% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.6 | 5.7 | -1.72% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 22.3 | 22.4 | -1.75% | |||
VNBCông ty cổ phần Sách Việt Nam | 11.1 | 11.2 | -1.75% | |||
PISTổng công ty PISICO Bình Định - CTCP | 11 | -1.79% | ||||
FOCCông ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 81.3 | 81.6 | -1.81% | |||
MECCông ty Cổ phần cơ khí - lắp máy Sông Đà | 5.2 | 5.3 | -1.85% | |||
VEFCông ty cổ phần Trung Tâm Hội Chợ Triển Lãm Việt Nam | 232.5 | 233 | -1.85% | |||
MVCCông ty cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 9.9 | 10.1 | -1.94% | |||
HSVCông ty Cổ phần Gang thép Hà Nội | 4.8 | 4.9 | -2% | |||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bưu Điện | 12.5 | 13.6 | -2.16% | |||
SBRCông ty cổ phần Cao su Sông Bé | 7.6 | 8.7 | -2.25% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.2 | 8.6 | -2.27% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 4 | 4.1 | -2.38% | |||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3.7 | 3.9 | -2.5% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 14.9 | 15 | -2.6% | |||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.3 | 3.6 | -2.7% | |||
SPBCông ty cổ phần Sợi Phú Bài | 24.5 | -2.78% | ||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9.4 | 9.6 | -3.03% | |||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 3 | 3.1 | -3.13% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5.7 | 6.2 | -3.13% | |||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 9.2 | -3.16% | ||||
TVNTổng công ty Thép Việt Nam - CTCP | 6 | 6.1 | -3.17% | |||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 5.7 | 5.9 | -3.28% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 36.9 | 38 | -3.31% | |||
VTKCÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ VIETTEL | 55.1 | 55.2 | -3.33% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị Vinahud | 9.7 | 11 | -3.51% | |||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam | 2.6 | 2.7 | -3.57% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.7 | 4.9 | -3.92% | |||
MGGTổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần | 27.2 | 28.7 | -4.01% | |||
FCSCông ty cổ phần Lương thực thành phố Hồ Chí Minh | 6 | 6.6 | -4.35% | |||
NXTCông ty cổ phần sản xuất và cung ứng vật liệu xây dựng Kom Tum | 10.1 | 10.6 | -4.5% | |||
PXLCông ty cổ phần Đầu tư Khu công nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13.8 | 13.9 | -4.79% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6 | 6.5 | -5.8% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình giao thông Đồng Nai | 6.2 | 6.3 | -5.97% | |||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 3.1 | -6.06% | ||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 7.6 | -6.17% | ||||
PCFCông ty Cổ phần Cà Phê PETEC | 4.3 | 4.4 | -6.38% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.2 | 5.5 | -6.78% | |||
NDPCông ty cổ phần Dược phẩm 2/9 | 22 | 23.9 | -7% | |||
VTGCông ty Cổ phần du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 7.8 | -7.14% | ||||
NTFCông ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế Nghệ An | 36.9 | -7.52% | ||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 6 | -7.69% | ||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 2.4 | -7.69% | ||||
LMHCông ty cổ phần quốc tế Holding | 1.1 | -8.33% | ||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 5.9 | -9.23% | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco | 1.7 | 1.8 | -10% | |||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | 3.5 | -10.26% | ||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 14.8 | 15 | -11.24% | |||
VTACông ty Cổ phần Vitaly | 4.5 | 4.6 | -11.54% | |||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.2 | -12% | ||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 8.5 | -12.37% | ||||
MGCCông ty cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5.6 | -13.85% | ||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn đua FAT | 9.6 | -14.29% | ||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | 10.2 | -14.29% | ||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 10.2 | -14.29% | ||||
GTDCông ty cổ phần Giầy Thượng Đình | 10.1 | -14.41% | ||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.9 | -14.49% | ||||
NTTCông ty cổ phần Dệt - May Nha Trang | 10 | -14.53% | ||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 14.6 | -14.62% | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 9.3 | -14.68% | ||||
HFBCông ty cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.6 | -14.71% | ||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 10.9 | -14.84% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 25.2 | -14.86% | ||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | 21.7 | -14.9% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và Dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 32.5 | -14.92% | ||||
TBDTổng Công ty Thiết bị điện Đông Anh | 80.5 | -14.99% | ||||
LCCCTCP Xi măng Hồng Phong | 3.4 | -15% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16 | -15.34% | ||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | 0.5 | -16.67% | ||||
VTQCông ty cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VTQCông ty cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% | ||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | 0.5 | -16.67% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16 | -15.34% | ||||
LCCCTCP Xi măng Hồng Phong | 3.4 | -15% | ||||
TBDTổng Công ty Thiết bị điện Đông Anh | 80.5 | -14.99% | ||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 32.5 | -14.92% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và Dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | 21.7 | -14.9% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 25.2 | -14.86% | ||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 10.9 | -14.84% | ||||
HFBCông ty cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.6 | -14.71% | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 9.3 | -14.68% | ||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 14.6 | -14.62% | ||||
NTTCông ty cổ phần Dệt - May Nha Trang | 10 | -14.53% | ||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.9 | -14.49% | ||||
GTDCông ty cổ phần Giầy Thượng Đình | 10.1 | -14.41% | ||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | 10.2 | -14.29% | ||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 10.2 | -14.29% | ||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn đua FAT | 9.6 | -14.29% | ||||
MGCCông ty cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5.6 | -13.85% | ||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 8.5 | -12.37% | ||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.2 | -12% | ||||
VTACông ty Cổ phần Vitaly | 4.5 | 4.6 | -11.54% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 14.8 | 15 | -11.24% | |||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | 3.5 | -10.26% | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco | 1.7 | 1.8 | -10% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 5.9 | -9.23% | ||||
LMHCông ty cổ phần quốc tế Holding | 1.1 | -8.33% | ||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 2.4 | -7.69% | ||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 6 | -7.69% | ||||
NTFCông ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế Nghệ An | 36.9 | -7.52% | ||||
VTGCông ty Cổ phần du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 7.8 | -7.14% | ||||
NDPCông ty cổ phần Dược phẩm 2/9 | 22 | 23.9 | -7% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.2 | 5.5 | -6.78% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà Phê PETEC | 4.3 | 4.4 | -6.38% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 7.6 | -6.17% | ||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 3.1 | -6.06% | ||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình giao thông Đồng Nai | 6.2 | 6.3 | -5.97% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6 | 6.5 | -5.8% | |||
PXLCông ty cổ phần Đầu tư Khu công nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13.8 | 13.9 | -4.79% | |||
NXTCông ty cổ phần sản xuất và cung ứng vật liệu xây dựng Kom Tum | 10.1 | 10.6 | -4.5% | |||
FCSCông ty cổ phần Lương thực thành phố Hồ Chí Minh | 6 | 6.6 | -4.35% | |||
MGGTổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần | 27.2 | 28.7 | -4.01% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.7 | 4.9 | -3.92% | |||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam | 2.6 | 2.7 | -3.57% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị Vinahud | 9.7 | 11 | -3.51% | |||
VTKCÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ VIETTEL | 55.1 | 55.2 | -3.33% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 36.9 | 38 | -3.31% | |||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 5.7 | 5.9 | -3.28% | |||
TVNTổng công ty Thép Việt Nam - CTCP | 6 | 6.1 | -3.17% | |||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 9.2 | -3.16% | ||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 3 | 3.1 | -3.13% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5.7 | 6.2 | -3.13% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9.4 | 9.6 | -3.03% | |||
SPBCông ty cổ phần Sợi Phú Bài | 24.5 | -2.78% | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.3 | 3.6 | -2.7% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 14.9 | 15 | -2.6% | |||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3.7 | 3.9 | -2.5% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 4 | 4.1 | -2.38% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.2 | 8.6 | -2.27% | |||
SBRCông ty cổ phần Cao su Sông Bé | 7.6 | 8.7 | -2.25% | |||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bưu Điện | 12.5 | 13.6 | -2.16% | |||
HSVCông ty Cổ phần Gang thép Hà Nội | 4.8 | 4.9 | -2% | |||
MVCCông ty cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 9.9 | 10.1 | -1.94% | |||
VEFCông ty cổ phần Trung Tâm Hội Chợ Triển Lãm Việt Nam | 232.5 | 233 | -1.85% | |||
MECCông ty Cổ phần cơ khí - lắp máy Sông Đà | 5.2 | 5.3 | -1.85% | |||
FOCCông ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 81.3 | 81.6 | -1.81% | |||
PISTổng công ty PISICO Bình Định - CTCP | 11 | -1.79% | ||||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 22.3 | 22.4 | -1.75% | |||
VNBCông ty cổ phần Sách Việt Nam | 11.1 | 11.2 | -1.75% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.6 | 5.7 | -1.72% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.8 | 5.9 | -1.67% | |||
E12CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐIỆN VNECO12 | 6.1 | -1.61% | ||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 | 5.3 | 6.1 | -1.61% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - VINACHEM | 18.3 | 18.4 | -1.6% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 19.8 | 20 | -1.48% | |||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 6 | 6.8 | -1.45% | |||
BTDCông ty cổ phần Bê tông Ly tâm Thủ Đức | 19 | 21 | -1.41% | |||
NEDCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.9 | 7 | -1.41% | |||
CKDCông ty Cổ phần cơ khí Đông Anh Licogi | 22.3 | 23.5 | -1.26% | |||
QNSCông Ty Cổ Phần Đường Quảng Ngãi | 48.8 | 48.9 | -1.21% | |||
MPCCông ty cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.7 | 16.8 | -1.18% | |||
VTRCông ty cổ phần Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel | 26 | 26.1 | -1.14% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.4 | 37.5 | -1.06% | |||
BSRCông ty cổ phần Lọc – Hóa dầu Bình Sơn | 18.9 | 19 | -1.04% | |||
QHWCông ty Cổ phần nước khoáng Quảng Ninh | 38 | -1.04% | ||||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường sông Miền Nam | 29 | 29.5 | -1.01% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 68.8 | 68.9 | -1.01% | |||
VNACông ty Cổ phần vận tải biển VINASHIP | 19.3 | 19.9 | -1% | |||
VVSCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN MÁY VIỆT NAM | 17.4 | 20 | -0.99% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 99.9 | 104 | -0.95% | |||
PRTTổng Công ty cổ phần Sản xuất – Xuất nhập khẩu Bình Dương | 10.4 | 10.5 | -0.94% | |||
GTSCông ty cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10 | 10.8 | -0.92% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 10 | 10.9 | -0.91% | |||
GLWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 9.5 | 11 | -0.9% | |||
ACVTổng công ty cảng hàng không Việt Nam - CTCP | 99.9 | 100 | -0.89% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.1 | 11.3 | -0.88% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim | 20.2 | 22.7 | -0.87% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Long An IDICO | 69.1 | 69.5 | -0.86% | |||
NEMCÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN MIỀN BẮC | 21 | 23.4 | -0.85% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 11.5 | 11.8 | -0.84% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp (ABIC) | 23.7 | 23.8 | -0.83% | |||
DSCCông ty cổ phần chứng khoán DSC | 23.9 | 24.2 | -0.82% | |||
SZECông ty cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.1 | 12.3 | -0.81% | |||
VGGTổng Công ty Cổ phần may Việt Tiến | 38.1 | 38.5 | -0.77% | |||
MCHCông ty cổ phần Hàng Tiêu Dùng Masan | 146.9 | 147 | -0.74% | |||
PATCông ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 95.5 | 95.8 | -0.73% | |||
DTPCông ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 122.1 | 128 | -0.7% | |||
MSRCÔNG TY CỔ PHẦN MASAN HIGH-TECH MATERIALS | 14.6 | 14.7 | -0.68% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 14.5 | 15.1 | -0.66% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.3 | 45.5 | -0.66% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam dược | 142.2 | 159 | -0.63% | |||
DVNTổng công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.5 | 18.6 | -0.53% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.7 | 21.8 | -0.46% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21.1 | 21.9 | -0.45% | |||
GDACông ty cổ phần Tôn Đông Á | 22.6 | 22.7 | -0.44% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23.5 | -0.42% | ||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 23.6 | -0.42% | ||||
KTLCông ty Cổ phần kim khí Thăng Long | 20.6 | 23.7 | -0.42% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.1 | 24.3 | -0.41% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân Cảng Quy Nhơn | 22.3 | 25.4 | -0.39% | |||
AVCCông ty cổ phần Thủy điện A Vương | 55.5 | 57.5 | -0.35% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.6 | 29.7 | -0.34% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34.5 | 35.8 | -0.28% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 43.4 | -0.23% | ||||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 78 | 78.1 | -0.13% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 5 | |||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.8 | 7.9 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn khoáng sản Á Cường | 0.5 | 0.6 | ||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.2 | 8.8 | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 6.2 | |||||
AMDCông ty cổ phần đầu tư và khoáng sản FLC Stone | ||||||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả thực phẩm An Giang | 11.6 | 11.9 | ||||
ARTCông ty cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.6 | 0.7 | ||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 8 | 8.5 | ||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19.4 | 19.7 | ||||
BCBCông ty cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty cổ phần dược ENLIE | 8.8 | 10.3 | ||||
BCVCông ty Cổ phần Du lịch & Thương mại Bằng Giang Cao Bằng | ||||||
BDGCÔNG TY CỔ PHẦN MAY MẶC BÌNH DƯƠNG | 31 | 31.5 | ||||
BDTCông ty cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.3 | 11.5 | ||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHACông ty Cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 16.8 | 19.6 | ||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | 1.9 | |||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BIGCông ty Cổ phần Big Invest Group | 8.2 | 8.4 | ||||
BLNCông ty cổ phần Vận tải và dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 10.7 | |||||
BNWCông ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 6 | |||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 2.9 | 3 | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 18.3 | 21.5 | ||||
BSDCông ty cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 9.5 | |||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.5 | |||||
BSQCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.7 | 18.8 | ||||
BT6Công ty Cổ phần Beton 6 | ||||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.4 | |||||
BTGCông ty Cổ phần bao bì Tiền Giang | ||||||
BVBNgân hàng TMCP Bản Việt | 12.1 | 12.3 | ||||
BVGCông ty Cổ phần Group Bắc Việt | 2 | |||||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.6 | 13.3 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7.5 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.4 | |||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 10.4 | |||||
C4GCông ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4 | 9.7 | 9.8 | ||||
CCACông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 16.6 | |||||
CCVCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty cổ phần Công trình công cộng và dịch vụ du lịch Hải Phòng | 3.3 | |||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.6 | 5.8 | ||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và thiết bị Công nghiệp | ||||||
CH5Công ty cổ phần xây dựng số 5 Hà Nội | 9.6 | |||||
CHCCông ty cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 10.1 | 10.5 | ||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng | 11.8 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ Khí 120 | ||||||
CKACông ty cổ phần Cơ Khí An Giang | 55.2 | |||||
CMFCông ty cổ phần Thực phẩm Cholimex | 200.1 | 223 | ||||
CMKCông ty Cổ phần cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco | 28.6 | 28.9 | ||||
CPHCông ty cổ phần Phục vụ mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.7 | |||||
DCGCông ty cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty cổ phần Gạch Men Cosevco | 5 | 5.8 | ||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | 0.5 | 0.6 | ||||
DDHCông ty cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương | 24 | |||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | 1.1 | 1.2 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLTCông ty cổ phần du lịch và thương mại - VINACOMIN | 10 | |||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 21 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistic Cảng Đà Nẵng | 24.3 | |||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18.4 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 10.9 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 40 | |||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 22 | |||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.3 | 0.4 | ||||
DSVCông ty cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTBCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ BẢO LỘC | 11.5 | |||||
DTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | 3.1 | |||||
DTHCÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 13.3 | |||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển Điện Trà Vinh | ||||||
DUSCÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐÔ THỊ ĐÀ LẠT | 7.8 | |||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai | 17.5 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 7.1 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Chế tạo máy Dzĩ An | ||||||
E29Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.2 | 6 | ||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư tài chính giáo dục | 1.7 | 1.8 | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ Phần Thiết Bị Phụ Tùng Cơ điện | 10.8 | |||||
EPCCông ty cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 7.3 | 8.5 | ||||
EPHCông ty cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.4 | 15.2 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên Hợp Thực Phẩm | ||||||
FGLCông ty cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 3.3 | |||||
FSOCông ty cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
G36Tổng công ty 36 - CTCP | 6.9 | 7 | ||||
GABCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI KHOÁNG & QUẢN LÝ TÀI SẢN FLC | ||||||
GCBCông ty cổ phần Petec Bình Định | 18 | |||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 3.9 | |||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.8 | 3.9 | ||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAFCông ty cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 16.7 | 17.9 | ||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược H.A.I | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 26.5 | 31 | ||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 9.4 | |||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDSCTCP Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH HƯƠNG GIANG | ||||||
HGWCông ty TNHH MTV Thương mại - Dịch vụ - Xây dựng Cửu Long | 10.1 | 10.5 | ||||
HHNCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 271.1 | |||||
HLRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Lạng | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 9.8 | |||||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 15.4 | 15.6 | ||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | 8.9 | ||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước giải khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPDCông ty Cổ phần thủy điện Đăk Đoa | 25.3 | 26.4 | ||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa chất Hưng Phát Hà Bắc | 15.5 | |||||
HPICông ty cổ phần khu công nghiệp Hiệp Phước | 17.6 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HRBCông ty cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Hà Nội | 7.5 | 7.6 | ||||
HSACông ty Cổ phần Hestia | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.1 | 6.7 | ||||
HSPCông ty cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6.8 | |||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | 6 | |||||
ICCCông ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp | 29 | |||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế Lof | 245 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng không | ||||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6.3 | |||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 55.2 | |||||
IRCCông ty cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 23.5 | |||||
KLFCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KSSCông ty Cổ phần Khoáng sản Na Rì Hamico | ||||||
KTWCTCP Cấp nước Kon Tum | ||||||
LBCCông ty cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 13.2 | |||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.5 | 2.6 | ||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 166 | 0.7 | 0.8 | ||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty cổ phần Lệ Ninh | 9.8 | |||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.8 | |||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn thông | 3.8 | 4.4 | ||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Lương Tài | 0.6 | 0.7 | ||||
MA1CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ | 22.4 | |||||
MBNCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất Động sản MCG | 2.5 | 2.6 | ||||
MDACông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.2 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGRCTCP Tập đoàn Mgroup | 6 | |||||
MH3Công ty cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 32.4 | 35.5 | ||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị tỉnh Lào Cai | 14.5 | |||||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 25.6 | 26.5 | ||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | 9.5 | |||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 8 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTBCÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ TỈNH THÁI BÌNH | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Mỹ Trà | 3.7 | |||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 14.1 | 16.5 | ||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 0.6 | |||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị giáo dục miền Bắc | 11.6 | 11.9 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.6 | |||||
NHPCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu NHP | 0.5 | |||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khoẻ Hồi sinh Việt Nam | 1 | 1.1 | ||||
NLSCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NOSCông ty cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương Đông | 1 | |||||
NQBCông ty cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | 13 | |||||
NSLCông ty Cổ phần cấp nước Sơn La | 16.7 | |||||
NSSCông ty cổ phần Nông Súc Sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584 | ||||||
NVPCông ty cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 5.7 | |||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam – Công ty cổ phần | 9.6 | 9.7 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế Giới | 3 | |||||
PAICông ty Cổ phần Công nghệ Thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí | 5.9 | |||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An | ||||||
PBCCông ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương I - Pharbaco | 6.9 | 7 | ||||
PBTCông ty Cổ phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.7 | |||||
PCCCông ty cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21.2 | |||||
PCNCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc | 13 | |||||
PDVCông ty Cổ phần vận tải và tiếp vận Phương Đông Việt | 12.8 | 13 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN THỊNH VƯỢNG VÀ PHÁT TRIỂN | 17.5 | 17.7 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 2.2 | 2.3 | ||||
PJSCông ty Cổ phần cấp nước Phú Hòa Tân | 22.2 | |||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây Dựng Petrolimex | ||||||
PMJCông ty Cổ phần vật tư Bưu điện | ||||||
PNGCông ty cổ phần thương mại Phú Nhuận | 16.1 | |||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu | 19.5 | 20.5 | ||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 27.3 | 27.5 | ||||
PPICông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng và Bất động sản Thái Bình Dương | 0.4 | 0.5 | ||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 4 | |||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình | 4.9 | 5 | ||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | 1.9 | 2 | ||||
PTGCông ty Cổ phần May xuất khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 14.6 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn thông và In bưu điện | ||||||
PTXCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 2.2 | |||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | 0.5 | 0.6 | ||||
PVLCông ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt | 4.8 | |||||
PVOCông ty Cổ phần DẦU NHỜN PV OIL | 5.4 | 5.6 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 1 | 1.1 | ||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.5 | 1.6 | ||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 1.9 | 2 | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần xi măng Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | 0.7 | |||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.9 | 3 | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và phát triển hạ tầng viễn thông | 10.9 | |||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.7 | 6.8 | ||||
QNTCTCP Tư vấn và Đầu tư phát triển Quảng Nam | 5 | |||||
QNUCông ty cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi | 8.1 | |||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường Sắt | 15.5 | |||||
RBCCông ty cổ phần Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su | 5.2 | 5.9 | ||||
RCDCông ty Cổ phần xây dựng - địa ốc cao su | 1.8 | 1.9 | ||||
RICCông ty Cổ phần Quốc tế Hoàng Gia | 5.2 | |||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty cổ phần Sông Đà 7.02 | 3.5 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty cổ phần Trục vớt cứu hộ Việt Nam | 4.3 | |||||
SAPCông ty Cổ phần In sách giáo khoa TP Hồ Chí Minh | 12.1 | |||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương tín | 6.5 | 6.6 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2 | 2.2 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.8 | 1.9 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDXCông ty Cổ phần phòng cháy chữa cháy và đầu tư xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Elecem | 1.2 | |||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 33.9 | |||||
SGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN CÔNG THƯƠNG | 13.2 | 13.4 | ||||
SGBTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | ||||||
SGICông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.7 | 14 | ||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2 | 2.1 | ||||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn CO.OP | 11.7 | 12.4 | ||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 4.3 | |||||
SP2Công ty cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Hà Nội | 8 | |||||
SPVCông ty cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 6.3 | |||||
SRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6.5 | 6.7 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSHCông ty Cổ phần phát triển Sunshine Homes | 65.7 | 65.8 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn | 39 | |||||
STWCông ty cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 22.6 | |||||
SVHCông ty cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
TA6Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6 | 6.5 | ||||
TANCông ty cổ phần cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 15.8 | |||||
TB8Công ty cổ phần Sản xuất và kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 6.9 | |||||
TBRCông ty cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.8 | 8 | ||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng công ty Cơ khí xây dựng - CTCP | ||||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển Công trình Viễn thông | 13.2 | |||||
TGGCông ty cổ phần The Golden Group | ||||||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 9.4 | 10.1 | ||||
THNCông ty cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 5 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | 7 | |||||
THWCông ty cổ phần cấp nước Tân Hòa | 10.3 | 11 | ||||
TIDCông ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa | 23.2 | 23.7 | ||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.3 | 4.4 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TLPTổng công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ – CTCP | 6.4 | 6.6 | ||||
TMWCông ty Cổ phần tổng hợp gỗ Tân Mai | 19.5 | |||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 6.9 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng công trình | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.3 | 1.4 | ||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 15.6 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRTCông ty cổ phần RedstarCera | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TVACông ty Cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư và Xây dựng giao thông vận tải | 5.7 | |||||
TVHCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 28.4 | |||||
TVMCông ty cổ phần Tư vấn Đầu tư Mỏ và Công nghiệp - Vinacomin | ||||||
UCTCông ty cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5 | |||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị - Becamex UDJ | 9.6 | 9.7 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 7.5 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | 6 | |||||
UPCCông ty cổ phần Phát triển công viên cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
USDCông ty cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 16 | |||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9.8 | 9.9 | ||||
VAVCông ty cổ phần VIWACO | 38.5 | 41.5 | ||||
VBGCông ty cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5_Vinaconex | 0.9 | 1 | ||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 8.2 | |||||
VDBCông ty cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VFCCông ty Cổ phần Vinafco | 61.3 | |||||
VGRCông ty cổ phần Cảng Xanh Vip | 58 | 60.4 | ||||
VHGCông ty cổ phần Tập đoàn Tây Bà Nà | 2.2 | 2.3 | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9.5 | 11 | ||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 19 | |||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP | 10.8 | |||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 1.3 | |||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | 15.9 | 16 | ||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Vĩnh Long | 1.3 | |||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.2 | |||||
VLWCông ty cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 22 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | 6.4 | |||||
VMKCông ty cổ phần Vimarko | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ thương mại | 37.8 | |||||
VNYCông ty cổ phần Thuốc Thú y Trung Ương I | 5.4 | 5.9 | ||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp dầu thực vật Việt Nam – CTCP | 18.3 | 18.4 | ||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | 2.6 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam – Công ty cổ phần | 33.5 | 33.9 | ||||
VTDCông ty cổ phần Vietourist Holdings | 7.8 | 7.9 | ||||
VTECông ty Cổ phần VInaCap Kim Long | 5.8 | |||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5 | 5.7 | ||||
VTMCông ty cổ phần Vận Tải và đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTXCông ty cổ phần vận tải đa phương thức VIETRANSTIMEX | 9.1 | |||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ Phần VIWASEEN3 | 10.8 | 12.4 | ||||
X26Công ty cổ phần 26 | 26.2 | |||||
X77Công ty cổ phần Thành An 77 | 0.4 | |||||
XMPCông ty cổ phần thủy điện Xuân Minh | 19.4 | |||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 6.9 | |||||
TTDCông ty cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 75.7 | 76.5 | 0.13% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 55.5 | 62 | 0.16% | |||
SBMCông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Bắc Minh | 31 | 32.1 | 0.31% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 29.3 | 29.5 | 0.34% | |||
TALTASECO LAND | 21.6 | 21.7 | 0.46% | |||
TDSCông ty Cổ phần thép Thủ Đức | 21.1 | 21.4 | 0.47% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 20.4 | 20.5 | 0.49% | |||
VCPCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Năng lượng Vinaconex | 19.5 | 20.1 | 0.5% | |||
CMDCông ty cổ phần Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh | 19.3 | 19.6 | 0.51% | |||
VEATổng công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam – CTCP | 36.5 | 36.6 | 0.55% | |||
POSCông ty cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 18 | 18.1 | 0.56% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 52.5 | 53.4 | 0.56% | |||
HD6Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển Nhà số 6 Hà Nội | 17.2 | 17.3 | 0.58% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30.3 | 32.2 | 0.63% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.6 | 15.9 | 0.63% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ khoáng sản Quảng Nam | 14 | 15 | 0.67% | |||
CQNCông ty cổ phần Cảng Quảng Ninh | 27.2 | 28 | 0.72% | |||
CLXCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu và đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) | 13.7 | 13.9 | 0.72% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư cao su Đắk Lắk | 12.8 | 12.9 | 0.78% | |||
MFSCông ty cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 25.1 | 25.6 | 0.79% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải biển Hải Âu | 10.8 | 12.6 | 0.8% | |||
NCSCông ty cổ phần Suất ăn hàng không Nội Bài | 24.5 | 25 | 0.81% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.2 | 12.5 | 0.81% | |||
DP1CTCP Dược Phẩm Trung ương CPC1 | 36.2 | 36.9 | 0.82% | |||
CSTCông ty cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 24 | 24.1 | 0.84% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.4 | 23.8 | 0.85% | |||
CARCông ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.4 | 23.6 | 0.85% | |||
HECCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II | 56 | 58.5 | 0.86% | |||
HEJTổng công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.6 | 11.4 | 0.88% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.2 | 11.4 | 0.88% | |||
FRCCông ty cổ phần Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam | 20.4 | 22 | 0.92% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - CTCP | 20.5 | 21 | 0.96% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20 | 21 | 0.96% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Bảo Minh | 10.3 | 10.4 | 0.97% | |||
AMSCông ty cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 9.9 | 10.3 | 0.98% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu Tư Xây Dựng Dầu Khí IDICO | 40.5 | 40.8 | 0.99% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt - May Huế | 29.4 | 29.7 | 1.02% | |||
VSNCông ty cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19 | 19.7 | 1.03% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.6 | 9.7 | 1.04% | |||
NUECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.5 | 9.6 | 1.05% | |||
KHDCông ty cổ phần khai thác, chế biến khoáng sản Hải Dương | 7.9 | 9.2 | 1.1% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn VI NA | 8.8 | 9.2 | 1.1% | |||
DRGCông ty Cổ phân cao su Đắk Lắk | 8.5 | 8.8 | 1.15% | |||
RTBCông ty cổ phần Cao su Tân Biên | 24 | 26.3 | 1.15% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 16.8 | 17 | 1.19% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.3 | 8.4 | 1.2% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.3 | 8.4 | 1.2% | |||
THPCông ty cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.9 | 8.2 | 1.23% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển khu Công Nghiệp | 32.3 | 32.6 | 1.24% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 16 | 16.1 | 1.26% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.7 | 16 | 1.27% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 7.8 | 8 | 1.27% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 30.2 | 32 | 1.27% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 47.4 | 48 | 1.27% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.5 | 23.9 | 1.27% | |||
MCMCÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG BÒ SỮA MỘC CHÂU | 39.1 | 39.5 | 1.28% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng (DDN) | 7.6 | 7.8 | 1.3% | |||
KGMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.2 | 7.3 | 1.39% | |||
LPTCông ty cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.9 | 7.3 | 1.39% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty cổ phần | 7.2 | 1.41% | ||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.1 | 1.43% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 7 | 1.45% | ||||
HMSCông ty cổ phần Xây dựng bảo tàng Hồ Chí Minh | 41 | 41.8 | 1.46% | |||
VGITổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 69.5 | 69.6 | 1.46% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thủy sản | 6.3 | 6.5 | 1.56% | |||
NDTTổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định | 6.3 | 6.5 | 1.56% | |||
PMWCông ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ | 29.1 | 32.5 | 1.56% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12.2 | 12.9 | 1.57% | |||
TLICông ty cổ phần May Quốc Tế Thắng Lợi | 5.3 | 6.3 | 1.61% | |||
SGSCông ty Cổ phần vận tải biển Sài Gòn | 18.3 | 18.7 | 1.63% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.8 | 6 | 1.69% | |||
ISHCông ty Cổ phần thủy điện SROK Phu Miêng IDICO | 23.7 | 24 | 1.69% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam – Công ty cổ phần | 17 | 17.7 | 1.72% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.7 | 28.8 | 1.77% | |||
GCFCông ty cổ phần Thực phẩm G.C | 17 | 17.2 | 1.78% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 17.1 | 17.2 | 1.78% | |||
VLGCông ty Cổ Phần VIMC LOGISTICS | 5.4 | 5.6 | 1.82% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Bảo Long | 10.4 | 11 | 1.85% | |||
TS3Công ty cổ phần Trường Sơn 532 | 5.3 | 5.4 | 1.89% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 41.8 | 42 | 1.94% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 15.2 | 15.3 | 2% | |||
NCGCông ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 9.6 | 9.9 | 2.06% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13 | 14.5 | 2.11% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thông | 16.9 | 19.2 | 2.13% | |||
DNECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.7 | 9.5 | 2.15% | |||
HPWCông ty cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 18.4 | 18.8 | 2.17% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 36.5 | 36.9 | 2.22% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội – CTCP | 9 | 9.2 | 2.22% | |||
L12Công ty cổ phần Licogi 12 | 4.3 | 4.4 | 2.33% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8.5 | 8.7 | 2.35% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà - CTCP | 11.6 | 13 | 2.36% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 20.1 | 21.5 | 2.38% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 – Công ty cổ phần | 12.5 | 12.9 | 2.38% | |||
PTVCông ty cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.2 | 2.44% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản thực phẩm An Giang | 8.2 | 8.3 | 2.47% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7 | 8.3 | 2.47% | |||
VNPCông ty Cổ phần nhựa Việt Nam | 11.8 | 12.3 | 2.5% | |||
BWSCông ty cổ phần Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31.3 | 32 | 2.56% | |||
DIDCông ty Cổ phần DIC-Đồng Tiến | 3.7 | 3.9 | 2.63% | |||
SACCông ty cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn | 11.2 | 11.6 | 2.65% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 30.1 | 30.9 | 2.66% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.5 | 19 | 2.7% | |||
ILSCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.5 | 11.2 | 2.75% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10 | 10.6 | 2.91% | |||
TDBCông ty cổ phần Thủy điện Định Bình | 41.3 | 42.4 | 2.91% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 10.2 | 10.5 | 2.94% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng Khoán Kiến Thiết Việt Nam | 37.2 | 37.6 | 3.01% | |||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng Số 1 – CTCP | 13.2 | 13.5 | 3.05% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ dầu khí Vũng Tàu | 3.2 | 3.3 | 3.12% | |||
NTCCông ty cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 208.2 | 210.9 | 3.13% | |||
PVMCông ty cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 16 | 16.1 | 3.21% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc tế | 21.8 | 22.5 | 3.21% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.4 | 19.1 | 3.24% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam | 31 | 31.7 | 3.26% | |||
GNDCông ty cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27.1 | 28.4 | 3.27% | |||
VSECông ty cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6 | 6.1 | 3.39% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | 37.6 | 39.5 | 3.4% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 1 | 20.3 | 21 | 3.45% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc Tế | 31.9 | 33 | 3.45% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 7.5 | 9 | 3.45% | |||
SASCông ty Dịch vụ Hàng không sân bay Tân Sơn Nhất | 28.6 | 29.6 | 3.5% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa | 35.2 | 35.3 | 3.52% | |||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 2.7 | 2.9 | 3.57% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 31.5 | 34.4 | 3.61% | |||
GEECông ty cổ phần Điện lực Gelex | 30.5 | 31.5 | 3.62% | |||
BSGCông ty cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10.6 | 11.2 | 3.7% | |||
BTNCông ty Cổ Phần Đầu Tư BITCO Bình Định | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
LDWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 14 | 3.7% | ||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.1 | 8.4 | 3.7% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 48.2 | 50 | 3.73% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 34.3 | 35.8 | 3.77% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản Luyện Kim Cao Bằng | 8 | 8.2 | 3.8% | |||
UEMCông ty Cổ phần cơ điện Uông Bí | 12.1 | 13.5 | 3.85% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
HD8Công ty cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị HUD8 | 9.5 | 10.7 | 3.88% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 23.5 | 24 | 3.9% | |||
SBDCông ty cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.2 | 7.7 | 4.05% | |||
PLACông ty cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng Dầu | 4.7 | 5 | 4.17% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện – Công ty cổ phần | 20.7 | 22 | 4.27% | |||
BIOCông ty cổ phần Vắc Xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15 | 16.9 | 4.32% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | 4.8 | 4.35% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.4 | 4.6 | 4.55% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 44.1 | 46 | 4.55% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích Líp Đông Anh | 18.6 | 20.4 | 4.62% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | 13.5 | 13.6 | 4.62% | |||
DMSCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC-Miền Nam | 7.5 | 9 | 4.65% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.4 | 8.9 | 4.71% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn SARA | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
HD2Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển nhà HUD2 | 23.8 | 24 | 4.8% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 18 | 21 | 5% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 2 | 2.1 | 5% | |||
KVCCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu INOX Kim vĩ | 2 | 2.1 | 5% | |||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 7 | 8.3 | 5.06% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.5 | 18.5 | 5.11% | |||
HACCông ty cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.5 | 14.2 | 5.19% | |||
TEDTổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải -CTCP | 40.7 | 42.4 | 5.21% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | 3.7 | 4 | 5.26% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng VNECO 9 | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
HEPCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13.2 | 13.9 | 5.3% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho vận Tân Cảng | 31.1 | 31.4 | 5.37% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.9 | 5.41% | ||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.5 | 5.8 | 5.45% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10.3 | 11.5 | 5.5% | |||
VGLCông ty cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal - Vnsteel | 19 | 20.9 | 5.56% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.6 | 3.8 | 5.56% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11 | 11.4 | 5.56% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 15.9 | 17 | 5.59% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy Điện Buôn Đôn | 21.3 | 22.5 | 5.63% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | 5.6 | 5.66% | |||
ABCCông ty cổ phần Truyền thông VMG | 12.7 | 12.8 | 5.79% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 63.3 | 66.8 | 5.86% | |||
DOCCông ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
PVETổng Công ty tư vấn thiết kế dầu khí - CTCP | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1.6 | 1.8 | 5.88% | |||
DMNCông ty Cổ phần DOMENAL | 5.1 | 5.3 | 6% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 4.8 | 5.3 | 6% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 80 | 85.9 | 6.05% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 10.5 | 6.06% | ||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.3 | 3.5 | 6.06% | |||
CABCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY TRUYỀN HÌNH CÁP VIỆT NAM | 10.5 | 12.2 | 6.09% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6 | 6.9 | 6.15% | |||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.5 | 1.7 | 6.25% | |||
BTUCông ty cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 17 | 6.25% | ||||
TDFCông ty cổ phần Trung Đô | 15.3 | 16.7 | 6.37% | |||
STHCông ty cổ phần phát hành sách Thái Nguyên | 8 | 8.3 | 6.41% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 20 | 21.5 | 6.44% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản Dầu khí | 3.2 | 3.3 | 6.45% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.6 | 8.1 | 6.58% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 7.5 | 8 | 6.67% | |||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 3 | 3.2 | 6.67% | |||
NBTCông ty cổ phần cấp thoát nước Bến Tre | 14.8 | 15.9 | 6.71% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam – Công ty cổ phần | 29.5 | 31.5 | 6.78% | |||
FT1Công ty cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.8 | 42 | 6.87% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 19 | 20 | 6.95% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.4 | 4.6 | 6.98% | |||
RCCCông ty cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.7 | 16.8 | 7.01% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.2 | 13.7 | 7.03% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.5 | 7.6 | 7.04% | |||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 13 | 15 | 7.14% | |||
BOTCông ty cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.9 | 3 | 7.14% | |||
CDPCông ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 11.1 | 11.8 | 7.27% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 5.8 | 7.2 | 7.46% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế Số 1 | 40 | 43 | 7.5% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 24.1 | 27 | 7.57% | |||
TTSCông ty cổ phần Cán thép Thái Trung | 7.5 | 8.5 | 7.59% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.6 | 11.3 | 7.62% | |||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn thiết kế và phát triển đô thị | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | 1.4 | 7.69% | ||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 5.6 | 7.69% | ||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
VNHCông ty Cổ phần Thủy hải sản Việt Nhật | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 5.9 | 7 | 7.69% | |||
MRFCông ty cổ phần Merufa | 24.1 | 30.5 | 7.77% | |||
PASCÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ PHƯƠNG ANH | 4 | 4.1 | 7.89% | |||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản An Giang | 2.3 | 2.7 | 8% | |||
PVYCông ty cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.3 | 2.7 | 8% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 48 | 51 | 8.05% | |||
CYCCông ty Cổ phần Gạch Men Chang Yih | 4 | 8.11% | ||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.6 | 11.9 | 8.18% | |||
SDPCông ty cổ phần SDP | 1.2 | 1.3 | 8.33% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 18.8 | 24 | 8.6% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.5 | 23.5 | 8.8% | |||
EINCông ty cổ phần Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện lực | 3.5 | 3.7 | 8.82% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.3 | 3.7 | 8.82% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk | 25.1 | 31.9 | 8.87% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 10.9 | 12.2 | 8.93% | |||
CQTCông Ty Cổ Phần Xi Măng Quán Triều VVMI | 9.3 | 10.9 | 9% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 9.5 | 10.9 | 9% | |||
HIOCông ty cổ phần Helio Energy | 28.9 | 31.4 | 9.03% | |||
VCWCông ty cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 30.1 | 34.9 | 9.06% | |||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1 | 1.2 | 9.09% | |||
JOSCông ty cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1 | 1.2 | 9.09% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 5.6 | 6.9 | 9.52% | |||
LLMTổng công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8.4 | 10.3 | 9.57% | |||
DM7Công ty cổ phần Dệt May 7 | 20.1 | 22.7 | 9.66% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 12.4 | 13.6 | 9.68% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.4 | 7.9 | 9.72% | |||
BMNCông ty cổ phần 715 | 8.2 | 9 | 9.76% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 18.7 | 10% | ||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ tổng hợp Cảng Hải Phòng | 9.5 | 11 | 10% | |||
KIPCông ty cổ phần K.I.P Việt Nam | 9 | 11 | 10% | |||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 0.9 | 1.1 | 10% | |||
D17Công ty cổ phần Đồng Tân | 42.5 | 55 | 10.22% | |||
TUGCông ty cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.1 | 17.2 | 10.26% | |||
CFMCông ty cổ phần Đầu tư CFM | 8.7 | 10.5 | 10.53% | |||
VSGCông ty Cổ phần Container phía Nam | 1.8 | 2.1 | 10.53% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 19.9 | 10.56% | ||||
BMJCông ty cổ phần khoáng sản Miền Đông AHP | 9.4 | 10.4 | 10.64% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 8.3 | 10.67% | ||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 4 | 4.1 | 10.81% | |||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 3.6 | 4.1 | 10.81% | |||
LMCCông ty cổ phần Khoáng sản Latca | 19 | 11.11% | ||||
VXPCÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp | 12.5 | 15 | 11.11% | |||
HTMTổng Công ty Thương Mại Hà Nội - Công ty cổ phần | 11.5 | 12.8 | 11.3% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Viwaseen Huế | 3.5 | 3.9 | 11.43% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng Sản Và Xi Măng Cần Thơ | 34 | 43.5 | 11.54% | |||
BT1Công ty cổ phần bảo vệ thực vật 1 Trung Ương | 9.6 | 12.5 | 11.61% | |||
TNPCông ty cổ phần Cảng Thị Nại | 20 | 24 | 11.63% | |||
XDHCông ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 24 | 11.63% | ||||
MTGCông ty Cổ phần MT GAS | 10.3 | 11.5 | 11.65% | |||
HBHCông ty Cổ phần Habeco - Hải Phòng | 6.1 | 6.7 | 11.67% | |||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 15.6 | 20 | 11.73% | |||
HNPCông ty cổ phần Hanel Xốp nhựa | 19 | 11.76% | ||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 29 | 38 | 12.09% | |||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh Thủy hải sản Sài Gòn | 3 | 3.7 | 12.12% | |||
SVGCông ty cổ phần Hơi Kĩ Nghệ Que Hàn | 4.5 | 5.5 | 12.24% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10.1 | 11.9 | 12.26% | |||
VWSCông ty cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 16.6 | 21.9 | 12.31% | |||
APLCông ty cổ phần Cơ khí và thiết bị áp lực – VVMI | 20.8 | 12.43% | ||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.8 | 0.9 | 12.5% | |||
BIICông ty Cổ phần Đầu Tư và Phát Triển Công Nghiệp Bảo Thư | 0.8 | 0.9 | 12.5% | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.2 | 3.6 | 12.5% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất công nghiệp | 2.4 | 2.7 | 12.5% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 6.9 | 8.9 | 12.66% | |||
PMTCông ty cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.1 | 12.7% | ||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Bến Thành | 9.4 | 12.4 | 12.73% | |||
QPHCông ty Cổ phần thủy điện Quế Phong | 25.3 | 30.8 | 12.82% | |||
SBLCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7 | 7.9 | 12.86% | |||
A32Công ty cổ phần 32 | 31.4 | 36.4 | 13.04% | |||
PNDCông ty cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 5.4 | 7.8 | 13.04% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 37 | 43 | 13.16% | |||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 9.9 | 11 | 13.4% | |||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11 | 13.4% | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hoá | 9 | 11.7 | 13.59% | |||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 2 | 2.5 | 13.64% | |||
LQNCông ty cổ phần LICOGI Quảng Ngãi | 1.9 | 2.5 | 13.64% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9 | 11.6 | 13.73% | |||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VITECO | 5.7 | 5.8 | 13.73% | |||
HLYCông ty cổ phần gốm xây dựng Yên Hưng | 15.7 | 13.77% | ||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế | 5.5 | 6.6 | 13.79% | |||
XHCCông ty cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 18.3 | 23.1 | 13.79% | |||
TMGCông ty cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 43 | 56.9 | 13.8% | |||
MTPCông ty cổ phần Dược Medipharco | 12.4 | 14 | 13.82% | |||
BHKCông ty cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 16.7 | 22.2 | 13.85% | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 5.6 | 7.4 | 13.85% | |||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | 9 | 13.92% | ||||
SKNCông ty cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 8 | 9 | 13.92% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 7.5 | 9.8 | 13.95% | |||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | 4.9 | 13.95% | ||||
BBHCông ty cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.9 | 13 | 14.04% | |||
HESCông ty cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 16.5 | 21.9 | 14.06% | |||
HMGCông ty Cổ phần kim khí Hà Nội - VNSTEEL | 16.2 | 14.08% | ||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Bắc 2 | 32 | 33 | 14.19% | |||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.6 | 17.7 | 14.19% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 510 | 545 | 14.21% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 5.6 | 14.29% | ||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và May mặc Xuất khẩu (LEGAMEX) | 13.3 | 15.2 | 14.29% | |||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí lắp máy LILAMA | 3.9 | 4.8 | 14.29% | |||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 3.6 | 4.8 | 14.29% | |||
ISTCông ty cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 35.1 | 40 | 14.29% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.5 | 12 | 14.29% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận tải 1 Traco | 13 | 16 | 14.29% | |||
TRSCTCP vận tải và dịch vụ hàng hải | 35 | 40 | 14.29% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinacomin | 14 | 16 | 14.29% | |||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.1 | 12.8 | 14.29% | |||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.4 | 1.6 | 14.29% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 6 | 6.4 | 14.29% | |||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
FHSCông ty cổ phần Phát hành sách thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 27.4 | 31 | 14.39% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch-Dịch vụ Hội An | 14 | 18.2 | 14.47% | |||
SB1Công ty cổ phần bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.1 | 7.9 | 14.49% | |||
TOWCông ty cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 19.6 | 21.3 | 14.52% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 15 | 20.5 | 14.53% | |||
CFVCông ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19.5 | 23.6 | 14.56% | |||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 17.7 | 23.6 | 14.56% | |||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 14.4 | 16.5 | 14.58% | |||
VTSCông ty Cổ phần Gạch ngói Từ Sơn | 22 | 14.58% | ||||
VPRCÔNG TY CỔ PHẦN VINAPRINT | 14.4 | 18 | 14.65% | |||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 13.5 | 17.2 | 14.67% | |||
L45Công ty cổ phần Lilama 45.1 | 2.8 | 3.1 | 14.81% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 13.5 | 15.5 | 14.81% | |||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 6.9 | 9.3 | 14.81% | |||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | 11.6 | 14.85% | ||||
HEMCông ty cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.5 | 17 | 14.86% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.1 | 13.1 | 14.91% | |||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 11.4 | 15.4 | 14.93% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 13.4 | 15.4 | 14.93% | |||
VMTCÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VẬN TẢI MIỀN TRUNG | 30 | 14.94% | ||||
CMWCông ty Cổ phần cấp nước Cà Mau | 9.2 | 12.3 | 14.95% | |||
BELCÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ BIÊN HÒA | 16.9 | 14.97% | ||||
DNHCông ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 45 | 56 | 14.99% | |||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 1.7 | 2.3 | 15% | |||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu điện Hà Nội | 23 | 29.9 | 15% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 22.2 | 29.9 | 15% | |||
CNNCông ty cổ phần Tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định xây dựng - CONINCO | 40 | 46 | 15% | |||
DSDCÔNG TY CỔ PHẦN DHC SUỐI ĐÔI | 23 | 15% | ||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10 | 11.5 | 15% | |||
XLVCông ty cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.9 | 11.5 | 15% | |||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6.9 | 15% | ||||
MNBTổng công ty May Nhà Bè - Công ty cổ phần | 21 | 27.6 | 15% | |||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
HKBCông ty Cổ phần nông nghiệp và thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
MPTCông ty Cổ phần tập đoàn MPT | 0.5 | 0.7 | 16.67% | |||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
KSHCông ty Cổ phần DAMAC GLS | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí miền Trung | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
TA3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 7.5 | 38.89% | ||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắc Lắk | 8.9 | 39.06% | ||||
KLMCÔNG TY CỔ PHẦN KIM LOẠI MÀU NGHỆ TĨNH | 12.8 | 39.13% | ||||
HFCCông ty cổ phần Xăng dầu HFC | 8.8 | 39.68% | ||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | 10.2 | 39.73% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade