Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 39.5 | 45.3 | 6.97% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 58.5 | 62.3 | 6.86% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 53.5 | 57.1 | 6.73% | |||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 19.75 | 22.1 | 6.25% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 13 | 13.1 | 6.07% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.5 | 8.79 | 5.9% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.44 | 3.45 | 5.83% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 35 | 37 | 5.71% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 6.01 | 6.35 | 5.66% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 33.8 | 5.62% | ||||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 17.8 | 18.8 | 5.62% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 119 | 119.1 | 5.31% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 31.05 | 32.85 | 5.29% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 21.15 | 21.3 | 5.19% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 38.1 | 42.95 | 5.14% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 25.35 | 26.6 | 5.14% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 18.7 | 21 | 5% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.72 | 3.89 | 4.85% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 49.5 | 51.9 | 4.85% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 11.4 | 11.5 | 4.55% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 27.05 | 29.5 | 4.42% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10.05 | 10.7 | 4.39% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 4.88 | 4.9 | 4.26% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 22.55 | 23.8 | 3.93% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 10.4 | 10.8 | 3.85% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 10.3 | 11 | 3.77% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 7.9 | 8.3 | 3.75% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 41.5 | 42.95 | 3.74% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 10.65 | 11.1 | 3.74% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 31.9 | 32.1 | 3.55% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.16 | 3.21 | 3.55% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 2.33 | 2.4 | 3.45% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 6.53 | 6.99 | 3.4% | |||
TN1Công ty Cổ phần Rox Key Holdings | 10.2 | 10.75 | 3.37% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 39.7 | 40.95 | 3.15% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.26 | 7.27 | 3.12% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.75 | 11.8 | 3.06% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 169.9 | 170 | 3.03% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 6.4 | 6.49 | 3.02% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 26.25 | 26.3 | 2.94% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 34.6 | 35.15 | 2.93% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36 | 36.5 | 2.82% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.6 | 51.4 | 2.8% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 7.15 | 7.35 | 2.8% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.88 | 1.89 | 2.72% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.36 | 6.48 | 2.69% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 7.36 | 7.37 | 2.65% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 17.85 | 17.9 | 2.58% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 3.65 | 3.67 | 2.51% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 24.5 | 25.4 | 2.42% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 38 | 38.6 | 2.39% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 23.05 | 24.4 | 2.31% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 211.2 | 214.8 | 2.19% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 22.5 | 23.5 | 2.17% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 47.1 | 47.4 | 2.16% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 12.4 | 12.6 | 2.02% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 10.25 | 10.3 | 1.98% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 51.8 | 51.9 | 1.96% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 57.8 | 57.9 | 1.94% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 10.75 | 10.9 | 1.87% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 27.25 | 27.3 | 1.87% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 32.5 | 33 | 1.85% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.5 | 34 | 1.8% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 14.5 | 14.75 | 1.72% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4 | 4.18 | 1.7% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 76.6 | 77.8 | 1.7% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 3.13 | 3.14 | 1.62% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 35.3 | 35.9 | 1.56% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 118 | 118.3 | 1.55% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 32.5 | 33 | 1.54% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 20.25 | 20.45 | 1.49% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.5 | 21.7 | 1.4% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 18.1 | 18.15 | 1.4% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 14.9 | 14.95 | 1.36% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 15.5 | 15.8 | 1.28% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.95 | 12 | 1.27% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.47 | 2.5 | 1.21% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 3.32 | 3.38 | 1.2% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5 | 5.09 | 1.19% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 33.1 | 34.4 | 1.18% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 121.5 | 121.9 | 1.16% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6 | 6.1 | 1.16% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 26.1 | 26.3 | 1.15% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 2.59 | 2.63 | 1.15% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.83 | 9.2 | 1.1% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.3 | 18.45 | 1.1% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 22.3 | 23.25 | 1.09% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18.65 | 18.85 | 1.07% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 86 | 86.4 | 1.05% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 5.83 | 5.84 | 1.04% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 43.8 | 44.25 | 1.03% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 14.75 | 14.8 | 1.02% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 8.04 | 8.23 | 0.98% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 10.35 | 10.4 | 0.97% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 15.9 | 16 | 0.95% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 9.1 | 9.68 | 0.94% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 16.1 | 16.2 | 0.93% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 9.76 | 9.77 | 0.93% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 10.85 | 10.9 | 0.93% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 55.5 | 55.8 | 0.9% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 11.15 | 11.2 | 0.9% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.45 | 4.54 | 0.89% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 68.1 | 68.2 | 0.89% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 45.95 | 46 | 0.88% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 70.9 | 71 | 0.85% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 12.1 | 12.15 | 0.83% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.47 | 2.49 | 0.81% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 37 | 37.4 | 0.81% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 37.4 | 37.5 | 0.81% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.8 | 18.85 | 0.8% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.55 | 12.6 | 0.8% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 75.5 | 76 | 0.8% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.8 | 12.85 | 0.78% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 3.86 | 3.88 | 0.78% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 45.3 | 45.35 | 0.78% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 45.6 | 45.95 | 0.77% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 13.1 | 13.15 | 0.77% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 13.35 | 13.4 | 0.75% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 20.4 | 20.45 | 0.74% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 41.15 | 41.2 | 0.73% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 106 | 111.8 | 0.72% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 70.6 | 70.8 | 0.71% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 36.7 | 36.8 | 0.68% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 90.8 | 90.9 | 0.66% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 38.1 | 38.75 | 0.65% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 77.3 | 77.5 | 0.65% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 15.75 | 15.8 | 0.64% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 32.55 | 32.6 | 0.62% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 24.45 | 24.6 | 0.61% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 24.7 | 24.75 | 0.61% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.7 | 16.75 | 0.6% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 16.75 | 16.8 | 0.6% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 16.8 | 17.05 | 0.59% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 25.7 | 25.75 | 0.59% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 6.88 | 6.92 | 0.58% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 54.1 | 54.4 | 0.55% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.5 | 54.8 | 0.55% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 18.45 | 18.5 | 0.54% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 1.86 | 1.87 | 0.54% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 28.15 | 28.2 | 0.53% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19.05 | 19.1 | 0.53% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 19.15 | 19.2 | 0.52% | |||
TNHCông ty Cổ phần Tập đoàn Bệnh viện TNH | 20.05 | 20.1 | 0.5% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 10 | 10.05 | 0.5% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 7.51 | 8.04 | 0.5% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 60.1 | 60.4 | 0.5% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.05 | 4.08 | 0.49% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 10.2 | 10.25 | 0.49% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.15 | 4.17 | 0.48% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 20.95 | 21 | 0.48% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.21 | 4.25 | 0.47% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 63.8 | 63.9 | 0.47% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 10.7 | 10.75 | 0.47% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.58 | 8.64 | 0.47% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 21.5 | 21.7 | 0.46% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 32.8 | 32.85 | 0.46% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 43.65 | 43.8 | 0.46% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.23 | 2.25 | 0.45% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 33.85 | 33.95 | 0.44% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 4.53 | 4.54 | 0.44% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 11.3 | 11.35 | 0.44% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 23.25 | 23.3 | 0.43% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 11.85 | 11.9 | 0.42% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 48.05 | 48.7 | 0.41% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 24.75 | 24.8 | 0.4% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.45 | 2.48 | 0.4% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 37.4 | 37.5 | 0.4% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 12.45 | 12.55 | 0.4% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 26.25 | 26.3 | 0.38% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.2 | 13.25 | 0.38% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 7.91 | 8.05 | 0.37% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 13.8 | 13.85 | 0.36% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 27.75 | 27.8 | 0.36% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 57.4 | 57.6 | 0.35% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.55 | 14.65 | 0.34% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | 31.55 | 31.65 | 0.32% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 31.8 | 31.9 | 0.31% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 15.95 | 16 | 0.31% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 63.9 | 64 | 0.31% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.21 | 3.22 | 0.31% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 63.5 | 66 | 0.3% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.26 | 3.31 | 0.3% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 16.5 | 16.55 | 0.3% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 17.3 | 17.35 | 0.29% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 66.3 | 70.1 | 0.29% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 106.3 | 106.4 | 0.28% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 36.65 | 36.7 | 0.27% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 7.31 | 7.34 | 0.27% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 111.2 | 111.9 | 0.27% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 18.6 | 18.7 | 0.27% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37.85 | 37.9 | 0.26% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 19.5 | 19.85 | 0.25% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 20.05 | 20.1 | 0.25% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 41.4 | 41.45 | 0.24% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 20.75 | 20.8 | 0.24% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.12 | 4.2 | 0.24% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 8.75 | 8.8 | 0.23% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 22.3 | 22.35 | 0.22% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 22.35 | 22.4 | 0.22% | |||
TCDCông ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Tracodi | 4.6 | 4.62 | 0.22% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 4.67 | 4.68 | 0.21% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 23.55 | 23.6 | 0.21% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 47.3 | 47.4 | 0.21% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 26.15 | 26.2 | 0.19% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 26.9 | 26.95 | 0.19% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 5.48 | 5.56 | 0.18% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 30.15 | 31 | 0.16% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.91 | 6.95 | 0.14% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 34.95 | 35 | 0.14% | |||
ST8Công ty Cổ phần Tập đoàn ST8 | 6.97 | 7.01 | 0.14% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 35.75 | 35.8 | 0.14% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 38.6 | 38.65 | 0.13% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 39.8 | 40.15 | 0.12% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 8.17 | 8.18 | 0.12% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 8.59 | 8.6 | 0.12% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 43.3 | 43.35 | 0.12% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 45.7 | 45.75 | 0.11% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 9.1 | 9.61 | 0.1% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 8.39 | 8.4 | ||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 39 | 39.55 | ||||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.05 | 40.6 | ||||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17.65 | 17.7 | ||||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.05 | 4.08 | ||||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 11.75 | 11.8 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.05 | 17.2 | ||||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.32 | 7.37 | ||||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 17.15 | 17.2 | ||||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 32.8 | 33 | ||||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 34.9 | 34.95 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 26.65 | 26.7 | ||||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 40.4 | 40.45 | ||||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 34.4 | 34.45 | ||||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 99.5 | 99.7 | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | ||||||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 17.85 | 18 | ||||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 77.9 | 78 | ||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 10.35 | 10.45 | ||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 16 | |||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 8.61 | 8.7 | ||||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.12 | 3.13 | ||||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.55 | 11.6 | ||||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 8.16 | 8.18 | ||||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.6 | 31.9 | ||||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | ||||||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 12.75 | 12.8 | ||||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 32.5 | 32.55 | ||||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.17 | 5.18 | ||||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.2 | 3.22 | ||||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 1.7 | 1.72 | ||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 17.85 | 18 | ||||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 9.97 | 10 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | ||||||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 59 | 62 | ||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 14 | 14.45 | ||||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 34.3 | 34.5 | ||||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 18.05 | 18.9 | ||||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 10.75 | 10.95 | ||||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 77.4 | 79.4 | ||||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 19.05 | 19.1 | ||||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 10.4 | 10.45 | ||||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 3.91 | 3.95 | ||||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.75 | 14.9 | ||||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.2 | 5.28 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8.3 | |||||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 11.3 | 11.35 | ||||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 4.56 | 4.57 | ||||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.34 | 6.37 | ||||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 20.15 | 20.55 | ||||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 29.7 | 30.45 | ||||
SJSCông ty Cổ phần SJ Group | 61.5 | 62.7 | ||||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 10.45 | 10.5 | ||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | ||||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.5 | 11.2 | ||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 34.2 | 36.5 | ||||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 40 | |||||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 6.3 | |||||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.04 | 3.06 | ||||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 13.2 | 13.4 | ||||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.6 | 13.95 | ||||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 17.8 | 17.85 | ||||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 18.1 | 18.15 | ||||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 40.3 | 40.35 | ||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 13.65 | 13.7 | ||||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 19.1 | 19.2 | ||||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 3.65 | 3.68 | ||||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 15.95 | 16.2 | ||||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 12 | 12.05 | ||||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8 | 8.1 | ||||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 50 | 51 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.3 | 10.6 | ||||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 13.15 | 13.2 | ||||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 11.15 | 11.2 | ||||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 44.85 | 44.95 | -0.11% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 41.2 | 41.95 | -0.12% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.5 | 39.55 | -0.13% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 7.79 | 7.81 | -0.13% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.69 | 7.7 | -0.13% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 33.9 | 33.95 | -0.15% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.62 | 6.7 | -0.15% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 28.6 | 28.9 | -0.17% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.73 | 5.74 | -0.17% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 55.3 | 55.4 | -0.18% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.5 | 26.9 | -0.19% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 49.85 | 50 | -0.2% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 23.5 | 24.6 | -0.2% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 24.4 | 24.45 | -0.2% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 22.75 | 22.8 | -0.22% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 45.35 | 45.4 | -0.22% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 4.42 | 4.44 | -0.22% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 8.62 | 8.64 | -0.23% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.35 | 38.8 | -0.26% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 65.1 | 65.5 | -0.3% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 15.4 | 15.45 | -0.32% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 61.7 | 61.8 | -0.32% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 92.4 | 92.5 | -0.32% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 30.65 | 30.7 | -0.32% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.06 | 3.07 | -0.32% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 29.15 | 29.4 | -0.34% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.1 | 14.15 | -0.35% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.85 | 14.05 | -0.35% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 8.03 | 8.35 | -0.36% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 41.5 | 41.65 | -0.36% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 7.42 | 7.44 | -0.4% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 24.1 | 24.6 | -0.4% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 24.5 | 24.55 | -0.41% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 34.05 | 35.65 | -0.42% | |||
DSECông ty Cổ phần Chứng khoán DNSE | 23.1 | 23.15 | -0.43% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 11.15 | 11.2 | -0.44% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 8.32 | 8.78 | -0.45% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.7 | 10.85 | -0.46% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 10.1 | 10.55 | -0.47% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 20.5 | 21.05 | -0.47% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 6.28 | 6.29 | -0.47% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 10.2 | 10.25 | -0.49% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 40.75 | 40.8 | -0.49% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.1 | 30.2 | -0.49% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 19.05 | 19.1 | -0.52% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 27 | 27.05 | -0.55% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 5.24 | 5.25 | -0.57% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 51 | 51.1 | -0.58% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.95 | 17 | -0.58% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 16.75 | 16.8 | -0.59% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 32.6 | 33 | -0.6% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 29.5 | 29.6 | -0.67% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 14.1 | 14.15 | -0.7% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 12.95 | 13 | -0.76% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 6.25 | 6.26 | -0.79% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 74 | 74.4 | -0.8% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 24.25 | 24.3 | -0.82% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 24.05 | 24.1 | -0.82% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 131.2 | 131.3 | -0.83% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 11.5 | 11.55 | -0.86% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.2 | 11.45 | -0.87% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 44.15 | 44.2 | -0.9% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 118.1 | 118.5 | -0.92% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 26.6 | 26.65 | -0.93% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 10.05 | 10.5 | -0.94% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.7 | 15.75 | -0.94% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 10.15 | 10.2 | -0.97% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 2.99 | 3 | -0.99% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 64.6 | 64.7 | -1.07% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 62.9 | 63 | -1.1% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.85 | 17.9 | -1.1% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 3.41 | 3.44 | -1.15% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 37.4 | 37.55 | -1.18% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58 | 58.1 | -1.19% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 24.75 | 24.8 | -1.2% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 7.66 | 7.95 | -1.24% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 100.6 | 100.7 | -1.27% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.15 | 11.2 | -1.32% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.55 | 7.89 | -1.38% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 6.86 | 6.89 | -1.43% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.25 | 13.3 | -1.48% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 52.8 | 53 | -1.49% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 6.56 | 6.6 | -1.49% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 33.85 | 35.7 | -1.52% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.45 | 15.5 | -1.59% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.1 | 12.2 | -1.61% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 4.24 | 4.25 | -1.62% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 9.01 | 9.02 | -1.74% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.58 | 2.63 | -1.87% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.46 | 3.5 | -1.96% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 17.35 | 17.4 | -1.97% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 23.8 | 24.2 | -2.22% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 12.6 | 12.7 | -2.31% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 39 | -2.5% | ||||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17.8 | 18.5 | -2.63% | |||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 21.85 | -2.67% | ||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 11.1 | 11.15 | -3.46% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 12.95 | -4.78% | ||||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 1.47 | 1.48 | -5.73% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 21.25 | -6.8% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 21.25 | -6.8% | ||||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 1.47 | 1.48 | -5.73% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 12.95 | -4.78% | ||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 11.1 | 11.15 | -3.46% | |||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 21.85 | -2.67% | ||||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17.8 | 18.5 | -2.63% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 39 | -2.5% | ||||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 12.6 | 12.7 | -2.31% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 23.8 | 24.2 | -2.22% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 17.35 | 17.4 | -1.97% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.46 | 3.5 | -1.96% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.58 | 2.63 | -1.87% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 9.01 | 9.02 | -1.74% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 4.24 | 4.25 | -1.62% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.1 | 12.2 | -1.61% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.45 | 15.5 | -1.59% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 33.85 | 35.7 | -1.52% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 6.56 | 6.6 | -1.49% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 52.8 | 53 | -1.49% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.25 | 13.3 | -1.48% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 6.86 | 6.89 | -1.43% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.55 | 7.89 | -1.38% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.15 | 11.2 | -1.32% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 100.6 | 100.7 | -1.27% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 7.66 | 7.95 | -1.24% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 24.75 | 24.8 | -1.2% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58 | 58.1 | -1.19% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 37.4 | 37.55 | -1.18% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 3.41 | 3.44 | -1.15% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.85 | 17.9 | -1.1% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 62.9 | 63 | -1.1% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 64.6 | 64.7 | -1.07% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 2.99 | 3 | -0.99% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 10.15 | 10.2 | -0.97% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.7 | 15.75 | -0.94% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 10.05 | 10.5 | -0.94% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 26.6 | 26.65 | -0.93% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 118.1 | 118.5 | -0.92% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 44.15 | 44.2 | -0.9% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.2 | 11.45 | -0.87% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 11.5 | 11.55 | -0.86% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 131.2 | 131.3 | -0.83% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 24.05 | 24.1 | -0.82% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 24.25 | 24.3 | -0.82% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 74 | 74.4 | -0.8% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 6.25 | 6.26 | -0.79% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 12.95 | 13 | -0.76% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 14.1 | 14.15 | -0.7% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 29.5 | 29.6 | -0.67% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 32.6 | 33 | -0.6% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 16.75 | 16.8 | -0.59% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.95 | 17 | -0.58% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 51 | 51.1 | -0.58% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 5.24 | 5.25 | -0.57% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 27 | 27.05 | -0.55% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 19.05 | 19.1 | -0.52% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.1 | 30.2 | -0.49% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 40.75 | 40.8 | -0.49% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 10.2 | 10.25 | -0.49% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 6.28 | 6.29 | -0.47% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 20.5 | 21.05 | -0.47% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 10.1 | 10.55 | -0.47% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.7 | 10.85 | -0.46% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 8.32 | 8.78 | -0.45% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 11.15 | 11.2 | -0.44% | |||
DSECông ty Cổ phần Chứng khoán DNSE | 23.1 | 23.15 | -0.43% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 34.05 | 35.65 | -0.42% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 24.5 | 24.55 | -0.41% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 24.1 | 24.6 | -0.4% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 7.42 | 7.44 | -0.4% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 41.5 | 41.65 | -0.36% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 8.03 | 8.35 | -0.36% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.85 | 14.05 | -0.35% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.1 | 14.15 | -0.35% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 29.15 | 29.4 | -0.34% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.06 | 3.07 | -0.32% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 30.65 | 30.7 | -0.32% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 92.4 | 92.5 | -0.32% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 15.4 | 15.45 | -0.32% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 61.7 | 61.8 | -0.32% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 65.1 | 65.5 | -0.3% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.35 | 38.8 | -0.26% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 8.62 | 8.64 | -0.23% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 4.42 | 4.44 | -0.22% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 45.35 | 45.4 | -0.22% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 22.75 | 22.8 | -0.22% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 24.4 | 24.45 | -0.2% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 23.5 | 24.6 | -0.2% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 49.85 | 50 | -0.2% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.5 | 26.9 | -0.19% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 55.3 | 55.4 | -0.18% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.73 | 5.74 | -0.17% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 28.6 | 28.9 | -0.17% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.62 | 6.7 | -0.15% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 33.9 | 33.95 | -0.15% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.69 | 7.7 | -0.13% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 7.79 | 7.81 | -0.13% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.5 | 39.55 | -0.13% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 41.2 | 41.95 | -0.12% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 44.85 | 44.95 | -0.11% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 8.39 | 8.4 | ||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 39 | 39.55 | ||||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.05 | 40.6 | ||||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17.65 | 17.7 | ||||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.05 | 4.08 | ||||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 11.75 | 11.8 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.05 | 17.2 | ||||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.32 | 7.37 | ||||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 17.15 | 17.2 | ||||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 32.8 | 33 | ||||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 34.9 | 34.95 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 26.65 | 26.7 | ||||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 40.4 | 40.45 | ||||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 34.4 | 34.45 | ||||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 99.5 | 99.7 | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | ||||||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 17.85 | 18 | ||||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 77.9 | 78 | ||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 10.35 | 10.45 | ||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 16 | |||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 8.61 | 8.7 | ||||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.12 | 3.13 | ||||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.55 | 11.6 | ||||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 8.16 | 8.18 | ||||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.6 | 31.9 | ||||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | ||||||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 12.75 | 12.8 | ||||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 32.5 | 32.55 | ||||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.17 | 5.18 | ||||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.2 | 3.22 | ||||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 1.7 | 1.72 | ||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 17.85 | 18 | ||||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 9.97 | 10 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | ||||||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 59 | 62 | ||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 14 | 14.45 | ||||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 34.3 | 34.5 | ||||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 18.05 | 18.9 | ||||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 10.75 | 10.95 | ||||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 77.4 | 79.4 | ||||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 19.05 | 19.1 | ||||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 10.4 | 10.45 | ||||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 3.91 | 3.95 | ||||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.75 | 14.9 | ||||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.2 | 5.28 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8.3 | |||||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 11.3 | 11.35 | ||||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 4.56 | 4.57 | ||||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.34 | 6.37 | ||||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 20.15 | 20.55 | ||||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 29.7 | 30.45 | ||||
SJSCông ty Cổ phần SJ Group | 61.5 | 62.7 | ||||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 10.45 | 10.5 | ||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | ||||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.5 | 11.2 | ||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 34.2 | 36.5 | ||||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 40 | |||||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 6.3 | |||||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.04 | 3.06 | ||||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 13.2 | 13.4 | ||||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.6 | 13.95 | ||||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 17.8 | 17.85 | ||||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 18.1 | 18.15 | ||||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 40.3 | 40.35 | ||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 13.65 | 13.7 | ||||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 19.1 | 19.2 | ||||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 3.65 | 3.68 | ||||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 15.95 | 16.2 | ||||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 12 | 12.05 | ||||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8 | 8.1 | ||||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 50 | 51 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.3 | 10.6 | ||||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 13.15 | 13.2 | ||||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 11.15 | 11.2 | ||||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 9.1 | 9.61 | 0.1% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 45.7 | 45.75 | 0.11% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 43.3 | 43.35 | 0.12% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 8.59 | 8.6 | 0.12% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 8.17 | 8.18 | 0.12% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 39.8 | 40.15 | 0.12% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 38.6 | 38.65 | 0.13% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 35.75 | 35.8 | 0.14% | |||
ST8Công ty Cổ phần Tập đoàn ST8 | 6.97 | 7.01 | 0.14% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 34.95 | 35 | 0.14% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.91 | 6.95 | 0.14% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 30.15 | 31 | 0.16% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 5.48 | 5.56 | 0.18% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 26.9 | 26.95 | 0.19% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 26.15 | 26.2 | 0.19% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 47.3 | 47.4 | 0.21% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 23.55 | 23.6 | 0.21% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 4.67 | 4.68 | 0.21% | |||
TCDCông ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Tracodi | 4.6 | 4.62 | 0.22% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 22.35 | 22.4 | 0.22% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 22.3 | 22.35 | 0.22% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 8.75 | 8.8 | 0.23% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.12 | 4.2 | 0.24% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 20.75 | 20.8 | 0.24% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 41.4 | 41.45 | 0.24% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 20.05 | 20.1 | 0.25% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 19.5 | 19.85 | 0.25% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37.85 | 37.9 | 0.26% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 18.6 | 18.7 | 0.27% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 111.2 | 111.9 | 0.27% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 7.31 | 7.34 | 0.27% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 36.65 | 36.7 | 0.27% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 106.3 | 106.4 | 0.28% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 66.3 | 70.1 | 0.29% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 17.3 | 17.35 | 0.29% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 16.5 | 16.55 | 0.3% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.26 | 3.31 | 0.3% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 63.5 | 66 | 0.3% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.21 | 3.22 | 0.31% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 15.95 | 16 | 0.31% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 63.9 | 64 | 0.31% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 31.8 | 31.9 | 0.31% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | 31.55 | 31.65 | 0.32% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.55 | 14.65 | 0.34% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 57.4 | 57.6 | 0.35% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 27.75 | 27.8 | 0.36% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 13.8 | 13.85 | 0.36% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 7.91 | 8.05 | 0.37% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.2 | 13.25 | 0.38% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 26.25 | 26.3 | 0.38% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 12.45 | 12.55 | 0.4% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 37.4 | 37.5 | 0.4% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.45 | 2.48 | 0.4% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 24.75 | 24.8 | 0.4% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 48.05 | 48.7 | 0.41% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 11.85 | 11.9 | 0.42% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 23.25 | 23.3 | 0.43% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 11.3 | 11.35 | 0.44% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 4.53 | 4.54 | 0.44% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 33.85 | 33.95 | 0.44% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.23 | 2.25 | 0.45% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 43.65 | 43.8 | 0.46% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 32.8 | 32.85 | 0.46% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 21.5 | 21.7 | 0.46% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.58 | 8.64 | 0.47% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 10.7 | 10.75 | 0.47% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 63.8 | 63.9 | 0.47% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.21 | 4.25 | 0.47% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 20.95 | 21 | 0.48% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.15 | 4.17 | 0.48% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 10.2 | 10.25 | 0.49% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.05 | 4.08 | 0.49% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 60.1 | 60.4 | 0.5% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 7.51 | 8.04 | 0.5% | |||
TNHCông ty Cổ phần Tập đoàn Bệnh viện TNH | 20.05 | 20.1 | 0.5% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 10 | 10.05 | 0.5% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 19.15 | 19.2 | 0.52% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19.05 | 19.1 | 0.53% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 28.15 | 28.2 | 0.53% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 1.86 | 1.87 | 0.54% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 18.45 | 18.5 | 0.54% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.5 | 54.8 | 0.55% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 54.1 | 54.4 | 0.55% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 6.88 | 6.92 | 0.58% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 25.7 | 25.75 | 0.59% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 16.8 | 17.05 | 0.59% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 16.75 | 16.8 | 0.6% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.7 | 16.75 | 0.6% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 24.7 | 24.75 | 0.61% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 24.45 | 24.6 | 0.61% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 32.55 | 32.6 | 0.62% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 15.75 | 15.8 | 0.64% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 38.1 | 38.75 | 0.65% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 77.3 | 77.5 | 0.65% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 90.8 | 90.9 | 0.66% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 36.7 | 36.8 | 0.68% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 70.6 | 70.8 | 0.71% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 106 | 111.8 | 0.72% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 41.15 | 41.2 | 0.73% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 20.4 | 20.45 | 0.74% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 13.35 | 13.4 | 0.75% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 13.1 | 13.15 | 0.77% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 45.6 | 45.95 | 0.77% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 45.3 | 45.35 | 0.78% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 3.86 | 3.88 | 0.78% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.8 | 12.85 | 0.78% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 75.5 | 76 | 0.8% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.55 | 12.6 | 0.8% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.8 | 18.85 | 0.8% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 37.4 | 37.5 | 0.81% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 37 | 37.4 | 0.81% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.47 | 2.49 | 0.81% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 12.1 | 12.15 | 0.83% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 70.9 | 71 | 0.85% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 45.95 | 46 | 0.88% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 68.1 | 68.2 | 0.89% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.45 | 4.54 | 0.89% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 11.15 | 11.2 | 0.9% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 55.5 | 55.8 | 0.9% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 10.85 | 10.9 | 0.93% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 9.76 | 9.77 | 0.93% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 16.1 | 16.2 | 0.93% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 9.1 | 9.68 | 0.94% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 15.9 | 16 | 0.95% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 10.35 | 10.4 | 0.97% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 8.04 | 8.23 | 0.98% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 14.75 | 14.8 | 1.02% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 43.8 | 44.25 | 1.03% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 5.83 | 5.84 | 1.04% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 86 | 86.4 | 1.05% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18.65 | 18.85 | 1.07% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 22.3 | 23.25 | 1.09% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.3 | 18.45 | 1.1% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.83 | 9.2 | 1.1% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 2.59 | 2.63 | 1.15% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 26.1 | 26.3 | 1.15% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6 | 6.1 | 1.16% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 121.5 | 121.9 | 1.16% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 33.1 | 34.4 | 1.18% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5 | 5.09 | 1.19% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 3.32 | 3.38 | 1.2% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.47 | 2.5 | 1.21% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.95 | 12 | 1.27% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 15.5 | 15.8 | 1.28% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 14.9 | 14.95 | 1.36% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 18.1 | 18.15 | 1.4% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.5 | 21.7 | 1.4% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 20.25 | 20.45 | 1.49% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 32.5 | 33 | 1.54% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 118 | 118.3 | 1.55% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 35.3 | 35.9 | 1.56% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 3.13 | 3.14 | 1.62% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 76.6 | 77.8 | 1.7% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4 | 4.18 | 1.7% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 14.5 | 14.75 | 1.72% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.5 | 34 | 1.8% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 32.5 | 33 | 1.85% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 27.25 | 27.3 | 1.87% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 10.75 | 10.9 | 1.87% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 57.8 | 57.9 | 1.94% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 51.8 | 51.9 | 1.96% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 10.25 | 10.3 | 1.98% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 12.4 | 12.6 | 2.02% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 47.1 | 47.4 | 2.16% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 22.5 | 23.5 | 2.17% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 211.2 | 214.8 | 2.19% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 23.05 | 24.4 | 2.31% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 38 | 38.6 | 2.39% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 24.5 | 25.4 | 2.42% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 3.65 | 3.67 | 2.51% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 17.85 | 17.9 | 2.58% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 7.36 | 7.37 | 2.65% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.36 | 6.48 | 2.69% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.88 | 1.89 | 2.72% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 7.15 | 7.35 | 2.8% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.6 | 51.4 | 2.8% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36 | 36.5 | 2.82% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 34.6 | 35.15 | 2.93% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 26.25 | 26.3 | 2.94% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 6.4 | 6.49 | 3.02% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 169.9 | 170 | 3.03% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.75 | 11.8 | 3.06% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.26 | 7.27 | 3.12% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 39.7 | 40.95 | 3.15% | |||
TN1Công ty Cổ phần Rox Key Holdings | 10.2 | 10.75 | 3.37% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 6.53 | 6.99 | 3.4% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 2.33 | 2.4 | 3.45% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.16 | 3.21 | 3.55% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 31.9 | 32.1 | 3.55% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 10.65 | 11.1 | 3.74% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 41.5 | 42.95 | 3.74% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 7.9 | 8.3 | 3.75% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 10.3 | 11 | 3.77% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 10.4 | 10.8 | 3.85% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 22.55 | 23.8 | 3.93% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 4.88 | 4.9 | 4.26% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10.05 | 10.7 | 4.39% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 27.05 | 29.5 | 4.42% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 11.4 | 11.5 | 4.55% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 49.5 | 51.9 | 4.85% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.72 | 3.89 | 4.85% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 18.7 | 21 | 5% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 25.35 | 26.6 | 5.14% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 38.1 | 42.95 | 5.14% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 21.15 | 21.3 | 5.19% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 31.05 | 32.85 | 5.29% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 119 | 119.1 | 5.31% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 17.8 | 18.8 | 5.62% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 33.8 | 5.62% | ||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 6.01 | 6.35 | 5.66% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 35 | 37 | 5.71% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.44 | 3.45 | 5.83% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.5 | 8.79 | 5.9% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 13 | 13.1 | 6.07% | |||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 19.75 | 22.1 | 6.25% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 53.5 | 57.1 | 6.73% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 58.5 | 62.3 | 6.86% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 39.5 | 45.3 | 6.97% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 9 | 9.9 | 10% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 26.5 | 28.6 | 10% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 16.5 | 10% | ||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 22.8 | 26.4 | 10% | |||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | 58.9 | 9.89% | ||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 27.5 | 30.2 | 9.82% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.5 | 11.2 | 9.8% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 14 | 17 | 9.68% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 14 | 15.9 | 9.66% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 7 | 8 | 9.59% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 18.9 | 20.7 | 9.52% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 10.6 | 11.5 | 9.52% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 9.9 | 10.5 | 9.38% | |||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 15 | 16.4 | 9.33% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 63.9 | 9.23% | ||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 4.9 | 8.89% | ||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.3 | 5 | 8.7% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 26.6 | 28.8 | 8.68% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 21.5 | 24.1 | 8.56% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 36.8 | 8.55% | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư ATS | 12.3 | 14.2 | 8.4% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 12.9 | 14.2 | 8.4% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 13 | 8.33% | ||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 8.4 | 9.2 | 8.24% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 16.5 | 18 | 7.78% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 7 | 7.69% | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.7 | 7.3 | 7.35% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 27.5 | 31 | 7.27% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.1 | 10.7 | 7% | |||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 25.2 | 29.9 | 6.79% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.2 | 6.7 | 6.35% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 15 | 16.8 | 6.33% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 4.6 | 5.1 | 6.25% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.1 | 3.4 | 6.25% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 30.6 | 32.5 | 6.21% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8 | 9 | 5.88% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 9.5 | 11 | 5.77% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 26.3 | 28.5 | 5.56% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 33.1 | 34.8 | 5.45% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 8.3 | 9.7 | 5.43% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.5 | 8.4 | 5% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.8 | 6.4 | 4.92% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 72.2 | 75.5 | 4.57% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 6.6 | 7 | 4.48% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 13 | 14.3 | 4.38% | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.3 | 4.29% | ||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 4.6 | 5 | 4.17% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.4 | 12.6 | 4.13% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 11.5 | 12.7 | 4.1% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 4.9 | 5.1 | 4.08% | |||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.8 | 5.4 | 3.85% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 22.5 | 23.4 | 3.54% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 11.7 | 12.4 | 3.33% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.1 | 6.3 | 3.28% | |||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 78 | 80 | 3.23% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 9.5 | 9.8 | 3.16% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.8 | 9.9 | 3.13% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9.6 | 10 | 3.09% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 12.7 | 13.4 | 3.08% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9.4 | 10.2 | 3.03% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.4 | 10.6 | 2.91% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.1 | 14.9 | 2.76% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Biển Global Pacific | 11.2 | 11.5 | 2.68% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 53 | 58 | 2.65% | |||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 11 | 11.8 | 2.61% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.7 | 7.9 | 2.6% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.2 | 8.4 | 2.44% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 81.9 | 82 | 2.37% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4.3 | 4.4 | 2.33% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 30.5 | 31 | 2.31% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.6 | 8.9 | 2.3% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 17.6 | 18 | 2.27% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 47.1 | 48 | 2.13% | |||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 34 | 2.1% | ||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 5.1 | 5.2 | 1.96% | |||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5 | 5.2 | 1.96% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 10.3 | 10.4 | 1.96% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.7 | 21 | 1.94% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 26.2 | 26.6 | 1.92% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 15.8 | 16.8 | 1.82% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.9 | 11.2 | 1.82% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27.1 | 28.5 | 1.79% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 11.4 | 11.7 | 1.74% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 11.6 | 11.8 | 1.72% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.9 | 1.71% | ||||
PVICông ty Cổ phần PVI | 46.8 | 47.7 | 1.49% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 20.7 | 20.8 | 1.46% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 41.3 | 41.8 | 1.46% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 6.6 | 7 | 1.45% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 21.1 | 21.4 | 1.42% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 14.3 | 14.5 | 1.4% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 260.1 | 270 | 1.31% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 15.5 | 15.6 | 1.3% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 31.1 | 32.4 | 1.25% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 7.7 | 8.1 | 1.25% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 24.4 | 24.5 | 1.24% | |||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 15.7 | 16.9 | 1.2% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.1 | 17.2 | 1.18% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 8.7 | 8.8 | 1.15% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 27 | 27.3 | 1.11% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.9 | 18.2 | 1.11% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 9 | 9.1 | 1.11% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 9.1 | 9.2 | 1.1% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 9 | 9.3 | 1.09% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.3 | 9.4 | 1.08% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 9.5 | 9.7 | 1.04% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 9.6 | 9.8 | 1.03% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 19.8 | 20.6 | 0.98% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 91.3 | 93.3 | 0.97% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 10.3 | 10.4 | 0.97% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 10.4 | 10.6 | 0.95% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 42 | 42.9 | 0.94% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 11.9 | 12.1 | 0.83% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 11.8 | 12.2 | 0.83% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 12.5 | 12.6 | 0.8% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 13 | 0.78% | ||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 39.5 | 39.6 | 0.76% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 13.1 | 13.2 | 0.76% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 14.4 | 14.5 | 0.69% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 175.2 | 176.4 | 0.68% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 14.6 | 14.9 | 0.68% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17.6 | 18 | 0.56% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 17.3 | 18.4 | 0.55% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 20.9 | 21 | 0.48% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 25.1 | 25.5 | 0.39% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.4 | 25.5 | 0.39% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 26.7 | 26.8 | 0.37% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.9 | 27.1 | 0.37% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt - Đức VG PIPE | 31.3 | 31.4 | 0.32% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.5 | 65.7 | 0.31% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35.6 | 35.7 | 0.28% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.4 | 37.6 | 0.27% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 40.4 | 41.9 | 0.24% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 40 | 42.1 | 0.24% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 44.7 | 44.8 | 0.22% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 49.6 | 50.1 | 0.2% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 7.1 | 7.2 | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.3 | 6.4 | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 29.7 | |||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 11.6 | 11.7 | ||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 9.6 | |||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.5 | 7.6 | ||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 8.6 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BNACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc | 9.4 | 9.5 | ||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 4.9 | 5.1 | ||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.2 | 6.3 | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.2 | 7.3 | ||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 19.6 | 19.7 | ||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 4.6 | 4.9 | ||||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 21.9 | 22.1 | ||||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 10.3 | 10.5 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 14.9 | |||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | ||||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 19 | 20.5 | ||||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 15 | 15.5 | ||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 5.3 | 5.4 | ||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3 | 3.1 | ||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 7.4 | 7.5 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16.5 | ||||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 6.4 | 6.5 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 10 | |||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.7 | 3.8 | ||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 111 | |||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 7.8 | 8.6 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.6 | 3.7 | ||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 5.8 | 5.9 | ||||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 52.9 | 53.5 | ||||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 9.4 | 9.5 | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | ||||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Sunshine | 40.4 | 40.5 | ||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.8 | 2.9 | ||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | ||||||
LBECông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại LABECO | 20.1 | 22.1 | ||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 2.9 | 3 | ||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3 | 3.1 | ||||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 27.1 | 27.2 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 8.4 | 8.5 | ||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 10.7 | 10.9 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 8.6 | |||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 16.6 | |||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.6 | 4.8 | ||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.5 | 8.6 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 12.5 | 12.7 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.3 | |||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 78 | |||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 19.6 | |||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.6 | 13.3 | ||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 18.8 | 20 | ||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.6 | 12.7 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 6.8 | 6.9 | ||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 30.3 | 31.5 | ||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 6.6 | 6.7 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 20.5 | |||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.1 | 11.8 | ||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 58 | 64.1 | ||||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 7.5 | 7.7 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.8 | 7.9 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 4.9 | 5 | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 6.4 | |||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 33.5 | |||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 110 | 115 | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10 | 11 | ||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20 | 20.3 | ||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.3 | 5.5 | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 4.6 | |||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 2.9 | 3 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.7 | 6.8 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | 29 | |||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 8.1 | |||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | ||||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 65 | 66 | ||||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 16.9 | 17.3 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 42.3 | 44 | ||||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9.9 | 10 | ||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 6.7 | 6.8 | ||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 5.8 | 6.1 | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.1 | 9 | ||||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28 | 28.1 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.5 | 4.7 | ||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 9 | 9.6 | ||||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 63.9 | 64 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 14.5 | 14.6 | ||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 30 | 32.1 | ||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.9 | 3 | ||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 5.5 | 5.6 | ||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 5.7 | 5.9 | ||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 22.8 | 23 | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 26 | |||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 23 | 23.4 | ||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.6 | 18.9 | ||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 4.7 | 4.8 | ||||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 53.8 | 53.9 | -0.19% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 39 | 41.9 | -0.24% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30.1 | 33.3 | -0.3% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 57.7 | 57.8 | -0.34% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 57.5 | 57.6 | -0.35% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 19.2 | 21.2 | -0.47% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 39.6 | 39.8 | -0.5% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 37.4 | 37.5 | -0.53% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 17 | 17.9 | -0.56% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 17.5 | -0.57% | ||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 134.8 | 148.8 | -0.6% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 32.8 | 32.9 | -0.6% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 15.6 | 16.3 | -0.61% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 106.5 | 110.8 | -0.63% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 15.7 | 15.8 | -0.63% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 12.9 | 13.2 | -0.75% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 12.7 | 12.8 | -0.78% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 12.6 | 12.7 | -0.78% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 11.5 | 11.7 | -0.85% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 11 | 11.5 | -0.86% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 10.8 | 11.1 | -0.89% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 10.1 | 10.9 | -0.91% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.3 | 10.7 | -0.93% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 10.3 | 10.4 | -0.95% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 10 | 10.4 | -0.95% | |||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 51.9 | -0.95% | ||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 10.2 | 10.3 | -0.96% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.8 | 20.1 | -0.99% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 37.7 | 39.6 | -1% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 71 | 72 | -1.1% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.5 | 8.6 | -1.15% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 33.2 | 33.5 | -1.18% | |||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 8 | 8.1 | -1.22% | |||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 37.1 | 40.2 | -1.23% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.2 | 7.9 | -1.25% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 6.5 | 6.8 | -1.45% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 77.3 | 80 | -1.48% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 12.7 | 12.8 | -1.54% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 6 | 6.1 | -1.61% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5.7 | 5.8 | -1.69% | |||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 5.6 | 5.7 | -1.72% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 55 | -1.79% | ||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 19.7 | 21 | -1.87% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 9.7 | -2.02% | ||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 19.4 | -2.02% | ||||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 18.6 | 18.9 | -2.07% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 4.6 | 4.7 | -2.08% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 11.2 | 12.1 | -2.42% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 3.9 | 4 | -2.44% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 31 | 33 | -2.65% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 7.1 | 7.2 | -2.7% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 11.2 | 12 | -3.23% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 19.2 | 20.5 | -3.3% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 17 | -3.41% | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 14 | -3.45% | ||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 5.4 | 5.5 | -3.51% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.3 | 13.5 | -3.57% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 10.8 | 11.1 | -4.31% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 18 | 19 | -5% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 20 | -8.68% | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 23.3 | -9.69% | ||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 233.5 | -9.98% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 233.5 | -9.98% | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 23.3 | -9.69% | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 20 | -8.68% | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 18 | 19 | -5% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 10.8 | 11.1 | -4.31% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.3 | 13.5 | -3.57% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 5.4 | 5.5 | -3.51% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 14 | -3.45% | ||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 17 | -3.41% | ||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 19.2 | 20.5 | -3.3% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 11.2 | 12 | -3.23% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 7.1 | 7.2 | -2.7% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 31 | 33 | -2.65% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 3.9 | 4 | -2.44% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 11.2 | 12.1 | -2.42% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 4.6 | 4.7 | -2.08% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 18.6 | 18.9 | -2.07% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 9.7 | -2.02% | ||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 19.4 | -2.02% | ||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 19.7 | 21 | -1.87% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 55 | -1.79% | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 5.6 | 5.7 | -1.72% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5.7 | 5.8 | -1.69% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 6 | 6.1 | -1.61% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 12.7 | 12.8 | -1.54% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 77.3 | 80 | -1.48% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 6.5 | 6.8 | -1.45% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.2 | 7.9 | -1.25% | |||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 37.1 | 40.2 | -1.23% | |||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 8 | 8.1 | -1.22% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 33.2 | 33.5 | -1.18% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.5 | 8.6 | -1.15% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 71 | 72 | -1.1% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 37.7 | 39.6 | -1% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.8 | 20.1 | -0.99% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 10.2 | 10.3 | -0.96% | |||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 51.9 | -0.95% | ||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 10.3 | 10.4 | -0.95% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 10 | 10.4 | -0.95% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.3 | 10.7 | -0.93% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 10.1 | 10.9 | -0.91% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 10.8 | 11.1 | -0.89% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 11 | 11.5 | -0.86% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 11.5 | 11.7 | -0.85% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 12.6 | 12.7 | -0.78% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 12.7 | 12.8 | -0.78% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 12.9 | 13.2 | -0.75% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 15.7 | 15.8 | -0.63% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 106.5 | 110.8 | -0.63% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 15.6 | 16.3 | -0.61% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 32.8 | 32.9 | -0.6% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 134.8 | 148.8 | -0.6% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 17.5 | -0.57% | ||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 17 | 17.9 | -0.56% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 37.4 | 37.5 | -0.53% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 39.6 | 39.8 | -0.5% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 19.2 | 21.2 | -0.47% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 57.5 | 57.6 | -0.35% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 57.7 | 57.8 | -0.34% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30.1 | 33.3 | -0.3% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 39 | 41.9 | -0.24% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 53.8 | 53.9 | -0.19% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 7.1 | 7.2 | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.3 | 6.4 | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 29.7 | |||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 11.6 | 11.7 | ||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 9.6 | |||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.5 | 7.6 | ||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 8.6 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BNACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc | 9.4 | 9.5 | ||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 4.9 | 5.1 | ||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.2 | 6.3 | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.2 | 7.3 | ||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 19.6 | 19.7 | ||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 4.6 | 4.9 | ||||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 21.9 | 22.1 | ||||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 10.3 | 10.5 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 14.9 | |||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | ||||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 19 | 20.5 | ||||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 15 | 15.5 | ||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 5.3 | 5.4 | ||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3 | 3.1 | ||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 7.4 | 7.5 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16.5 | ||||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 6.4 | 6.5 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 10 | |||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.7 | 3.8 | ||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 111 | |||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 7.8 | 8.6 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.6 | 3.7 | ||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 5.8 | 5.9 | ||||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 52.9 | 53.5 | ||||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 9.4 | 9.5 | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | ||||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Sunshine | 40.4 | 40.5 | ||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.8 | 2.9 | ||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | ||||||
LBECông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại LABECO | 20.1 | 22.1 | ||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 2.9 | 3 | ||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3 | 3.1 | ||||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 27.1 | 27.2 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 8.4 | 8.5 | ||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 10.7 | 10.9 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 8.6 | |||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 16.6 | |||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.6 | 4.8 | ||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.5 | 8.6 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 12.5 | 12.7 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.3 | |||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 78 | |||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 19.6 | |||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.6 | 13.3 | ||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 18.8 | 20 | ||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.6 | 12.7 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 6.8 | 6.9 | ||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 30.3 | 31.5 | ||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 6.6 | 6.7 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 20.5 | |||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.1 | 11.8 | ||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 58 | 64.1 | ||||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 7.5 | 7.7 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.8 | 7.9 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 4.9 | 5 | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 6.4 | |||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 33.5 | |||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 110 | 115 | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10 | 11 | ||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20 | 20.3 | ||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.3 | 5.5 | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 4.6 | |||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 2.9 | 3 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.7 | 6.8 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | 29 | |||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 8.1 | |||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | ||||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 65 | 66 | ||||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 16.9 | 17.3 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 42.3 | 44 | ||||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9.9 | 10 | ||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 6.7 | 6.8 | ||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 5.8 | 6.1 | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.1 | 9 | ||||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28 | 28.1 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.5 | 4.7 | ||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 9 | 9.6 | ||||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 63.9 | 64 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 14.5 | 14.6 | ||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 30 | 32.1 | ||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.9 | 3 | ||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 5.5 | 5.6 | ||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 5.7 | 5.9 | ||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 22.8 | 23 | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 26 | |||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 23 | 23.4 | ||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.6 | 18.9 | ||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 4.7 | 4.8 | ||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 49.6 | 50.1 | 0.2% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 44.7 | 44.8 | 0.22% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 40 | 42.1 | 0.24% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 40.4 | 41.9 | 0.24% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.4 | 37.6 | 0.27% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35.6 | 35.7 | 0.28% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.5 | 65.7 | 0.31% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt - Đức VG PIPE | 31.3 | 31.4 | 0.32% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.9 | 27.1 | 0.37% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 26.7 | 26.8 | 0.37% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 25.1 | 25.5 | 0.39% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.4 | 25.5 | 0.39% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 20.9 | 21 | 0.48% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 17.3 | 18.4 | 0.55% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17.6 | 18 | 0.56% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 14.6 | 14.9 | 0.68% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 175.2 | 176.4 | 0.68% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 14.4 | 14.5 | 0.69% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 13.1 | 13.2 | 0.76% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 39.5 | 39.6 | 0.76% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 13 | 0.78% | ||||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 12.5 | 12.6 | 0.8% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 11.8 | 12.2 | 0.83% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 11.9 | 12.1 | 0.83% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 42 | 42.9 | 0.94% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 10.4 | 10.6 | 0.95% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 10.3 | 10.4 | 0.97% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 91.3 | 93.3 | 0.97% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 19.8 | 20.6 | 0.98% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 9.6 | 9.8 | 1.03% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 9.5 | 9.7 | 1.04% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.3 | 9.4 | 1.08% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 9 | 9.3 | 1.09% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 9.1 | 9.2 | 1.1% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.9 | 18.2 | 1.11% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 9 | 9.1 | 1.11% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 27 | 27.3 | 1.11% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 8.7 | 8.8 | 1.15% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.1 | 17.2 | 1.18% | |||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 15.7 | 16.9 | 1.2% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 24.4 | 24.5 | 1.24% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 31.1 | 32.4 | 1.25% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 7.7 | 8.1 | 1.25% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 15.5 | 15.6 | 1.3% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 260.1 | 270 | 1.31% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 14.3 | 14.5 | 1.4% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 21.1 | 21.4 | 1.42% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 6.6 | 7 | 1.45% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 41.3 | 41.8 | 1.46% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 20.7 | 20.8 | 1.46% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 46.8 | 47.7 | 1.49% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.9 | 1.71% | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 11.6 | 11.8 | 1.72% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 11.4 | 11.7 | 1.74% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27.1 | 28.5 | 1.79% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.9 | 11.2 | 1.82% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 15.8 | 16.8 | 1.82% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 26.2 | 26.6 | 1.92% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.7 | 21 | 1.94% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 5.1 | 5.2 | 1.96% | |||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5 | 5.2 | 1.96% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 10.3 | 10.4 | 1.96% | |||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 34 | 2.1% | ||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 47.1 | 48 | 2.13% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 17.6 | 18 | 2.27% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.6 | 8.9 | 2.3% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 30.5 | 31 | 2.31% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4.3 | 4.4 | 2.33% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 81.9 | 82 | 2.37% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.2 | 8.4 | 2.44% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.7 | 7.9 | 2.6% | |||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 11 | 11.8 | 2.61% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 53 | 58 | 2.65% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Biển Global Pacific | 11.2 | 11.5 | 2.68% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.1 | 14.9 | 2.76% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.4 | 10.6 | 2.91% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9.4 | 10.2 | 3.03% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 12.7 | 13.4 | 3.08% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9.6 | 10 | 3.09% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.8 | 9.9 | 3.13% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 9.5 | 9.8 | 3.16% | |||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 78 | 80 | 3.23% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.1 | 6.3 | 3.28% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 11.7 | 12.4 | 3.33% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 22.5 | 23.4 | 3.54% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.8 | 5.4 | 3.85% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 4.9 | 5.1 | 4.08% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 11.5 | 12.7 | 4.1% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.4 | 12.6 | 4.13% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 4.6 | 5 | 4.17% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.3 | 4.29% | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 13 | 14.3 | 4.38% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 6.6 | 7 | 4.48% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 72.2 | 75.5 | 4.57% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.8 | 6.4 | 4.92% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.5 | 8.4 | 5% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 8.3 | 9.7 | 5.43% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 33.1 | 34.8 | 5.45% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 26.3 | 28.5 | 5.56% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 9.5 | 11 | 5.77% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8 | 9 | 5.88% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 30.6 | 32.5 | 6.21% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.1 | 3.4 | 6.25% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 4.6 | 5.1 | 6.25% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 15 | 16.8 | 6.33% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.2 | 6.7 | 6.35% | |||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 25.2 | 29.9 | 6.79% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.1 | 10.7 | 7% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 27.5 | 31 | 7.27% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.7 | 7.3 | 7.35% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 7 | 7.69% | ||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 16.5 | 18 | 7.78% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 8.4 | 9.2 | 8.24% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 13 | 8.33% | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư ATS | 12.3 | 14.2 | 8.4% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 12.9 | 14.2 | 8.4% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 36.8 | 8.55% | ||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 21.5 | 24.1 | 8.56% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 26.6 | 28.8 | 8.68% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.3 | 5 | 8.7% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 4.9 | 8.89% | ||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 63.9 | 9.23% | ||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 15 | 16.4 | 9.33% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 9.9 | 10.5 | 9.38% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 10.6 | 11.5 | 9.52% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 18.9 | 20.7 | 9.52% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 7 | 8 | 9.59% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 14 | 15.9 | 9.66% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 14 | 17 | 9.68% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.5 | 11.2 | 9.8% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 27.5 | 30.2 | 9.82% | |||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | 58.9 | 9.89% | ||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 22.8 | 26.4 | 10% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 16.5 | 10% | ||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 9 | 9.9 | 10% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 26.5 | 28.6 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | 14 | 23.1 | 40% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 59.5 | 40% | ||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 14.1 | 32.9 | 40% | |||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 35.4 | 39.92% | ||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 16.2 | 39.66% | ||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.7 | 6.7 | 39.58% | |||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | 18.5 | 15.63% | ||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6 | 6.9 | 15% | |||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 23 | 15% | ||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | 23 | 15% | ||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 290 | 350.7 | 14.98% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 14.2 | 19.2 | 14.97% | |||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 17.7 | 14.94% | ||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 11.6 | 13.9 | 14.88% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 33.5 | 36.3 | 14.87% | |||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 14.2 | 17 | 14.86% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 39.7 | 45.6 | 14.86% | |||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | 17.5 | 20.1 | 14.86% | |||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 8.1 | 9.3 | 14.81% | |||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 14.7 | 16.3 | 14.79% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 28 | 35 | 14.75% | |||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 120 | 14.72% | ||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | 8.7 | 11.7 | 14.71% | |||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 50 | 66.3 | 14.71% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 23.7 | 27.3 | 14.71% | |||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 13.5 | 17.2 | 14.67% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 3.5 | 4.7 | 14.63% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 3.5 | 4.7 | 14.63% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 12.8 | 14.9 | 14.62% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.8 | 33 | 14.58% | |||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12.6 | 14.55% | ||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 18.6 | 20.5 | 14.53% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 10.6 | 14.2 | 14.52% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 10.3 | 14.44% | ||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 11.5 | 12.8 | 14.29% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 6.7 | 8.8 | 14.29% | |||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12 | 16 | 14.29% | |||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 4 | 4.8 | 14.29% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 24.9 | 14.22% | ||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 13.2 | 16.9 | 14.19% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 13.7 | 14.17% | ||||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 10.5 | 14.13% | ||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 15.1 | 18.7 | 14.02% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 50 | 57 | 14% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 6.5 | 7.4 | 13.85% | |||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 12.1 | 15 | 13.64% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 12.5 | 15 | 13.64% | |||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 11.8 | 13.46% | ||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 7.6 | 8.5 | 13.33% | |||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 13 | 17 | 13.33% | |||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 5.1 | 13.33% | ||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.7 | 14.5 | 13.28% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 16.1 | 18.8 | 13.25% | |||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 4.9 | 6 | 13.21% | |||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 6.6 | 8.6 | 13.16% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 11.2 | 13.13% | ||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 9.5 | 13.1% | ||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 23 | 26.8 | 13.08% | |||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 8.5 | 9.6 | 12.94% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 6 | 7 | 12.9% | |||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 40.1 | 73.3 | 12.77% | |||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 20.4 | 12.71% | ||||
TT6Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Tiến Thịnh | 9.7 | 9.8 | 12.64% | |||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 4.1 | 5.4 | 12.5% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18 | 22.5 | 12.5% | |||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 1.7 | 1.8 | 12.5% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 62.2 | 70 | 12.36% | |||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 8.2 | 10 | 12.36% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.3 | 12.8 | 12.28% | |||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 26.6 | 32 | 12.28% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 10.6 | 11.9 | 12.26% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.8 | 11 | 12.24% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.6 | 3.7 | 12.12% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 15.2 | 19.8 | 11.86% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 19.6 | 21.9 | 11.73% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 24.1 | 29.4 | 11.36% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 5.9 | 6.9 | 11.29% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 68.1 | 78 | 11.27% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 7.6 | 9 | 11.11% | |||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 8.2 | 10.3 | 10.75% | |||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 86 | 10.54% | ||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 8.1 | 10.5 | 10.53% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24 | 30 | 10.29% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 28.5 | 31.9 | 10% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.1 | 15.5 | 9.93% | |||
ECO | 17 | 17.1 | 9.62% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 17 | 18.6 | 9.41% | |||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 7 | 9.38% | ||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.6 | 9.4 | 9.3% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 12.8 | 14.2 | 9.23% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 11 | 12 | 9.09% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19.3 | 24 | 9.09% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 10 | 10.9 | 9% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 11 | 8.91% | ||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22 | 23.9 | 8.64% | |||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 11 | 13 | 8.33% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.4 | 6.5 | 8.33% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 11.8 | 8.26% | ||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | 11 | 12 | 8.11% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 62.5 | 7.94% | ||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 10 | 10.9 | 7.92% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 17 | 20.7 | 7.81% | |||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 22 | 23.7 | 7.73% | |||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 17.2 | 21 | 7.69% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7 | 7.69% | ||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 38.3 | 42 | 7.69% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6 | 7 | 7.69% | |||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8.5 | 7.59% | ||||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 11.1 | 12.9 | 7.5% | |||
AVGCông ty Cổ phần Phân Bón Quốc Tế Âu Việt | 30.8 | 33 | 7.49% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 70.1 | 83.8 | 7.44% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.4 | 1.5 | 7.14% | |||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.2 | 4.6 | 6.98% | |||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 9 | 11 | 6.8% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 10.8 | 11 | 6.8% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.5 | 6.56% | ||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 7 | 8.2 | 6.49% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.6 | 5 | 6.38% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 8.4 | 6.33% | ||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 9.6 | 10.2 | 6.25% | |||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 26.1 | 32.4 | 6.23% | |||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 4.8 | 5.2 | 6.12% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.1 | 24.5 | 6.06% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.5 | 3.6 | 5.88% | |||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 17 | 18 | 5.88% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 17.3 | 18.5 | 5.71% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 27.5 | 29.8 | 5.67% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 18.8 | 5.62% | ||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 1.8 | 1.9 | 5.56% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 17.9 | 21.5 | 5.39% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 5.5 | 6.1 | 5.17% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 18.2 | 20.4 | 5.15% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 360 | 372.9 | 5.13% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2 | 2.1 | 5% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.9 | 2.1 | 5% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 10.5 | 5% | ||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.7 | 6.3 | 5% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.2 | 6.3 | 5% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 17.5 | 18.9 | 5% | |||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19.3 | 21.4 | 4.9% | |||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 11.2 | 13 | 4.84% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 2 | 2.2 | 4.76% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 10 | 11 | 4.76% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 14.5 | 17.8 | 4.71% | |||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 50.1 | 53.4 | 4.71% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 9.4 | 11.5 | 4.55% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 20 | 23 | 4.55% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 6 | 7 | 4.48% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.5 | 4.7 | 4.44% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 26.8 | 28.5 | 4.4% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 66 | 66.8 | 4.38% | |||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 4 | 4.8 | 4.35% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 7.3 | 4.29% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.7 | 4.26% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 28 | 30 | 4.17% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 10 | 10.1 | 4.12% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 33.9 | 36.2 | 4.02% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 5.1 | 5.2 | 4% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5 | 5.2 | 4% | |||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5 | 5.2 | 4% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 12.5 | 13 | 4% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 27.7 | 28.8 | 3.97% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 29 | 34.9 | 3.87% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 9.2 | 10.8 | 3.85% | |||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 5 | 5.4 | 3.85% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 22.6 | 27 | 3.85% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.6 | 2.8 | 3.7% | |||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 5.4 | 5.6 | 3.7% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 8.2 | 8.5 | 3.66% | |||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 19.3 | 20 | 3.63% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 29.2 | 34.5 | 3.6% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24.7 | 25.9 | 3.6% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 8 | 8.9 | 3.49% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 31.7 | 32.7 | 3.48% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 50.7 | 50.8 | 3.46% | |||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 79.3 | 79.4 | 3.39% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 27 | 27.5 | 3.38% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 25.5 | 27.6 | 3.37% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 2.9 | 3.1 | 3.33% | |||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.2 | 6.4 | 3.23% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 25.4 | 26.2 | 3.15% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 18.8 | 19.8 | 3.13% | |||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.1 | 3.3 | 3.12% | |||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 18 | 19.9 | 3.11% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 16.6 | 16.7 | 3.09% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 6.1 | 6.7 | 3.08% | |||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 17.1 | 3.01% | ||||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 10 | 10.3 | 3% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 17 | 20.6 | 3% | |||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 6.9 | 2.99% | ||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 13 | 14 | 2.94% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.3 | 3.5 | 2.94% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10 | 10.8 | 2.86% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 3.3 | 3.6 | 2.86% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 7.5 | 2.74% | ||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 25.8 | 26.5 | 2.71% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | 3.8 | 2.7% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.6 | 3.8 | 2.7% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 3.7 | 3.9 | 2.63% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 7.6 | 7.8 | 2.63% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 7.1 | 8.1 | 2.53% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.8 | 12.2 | 2.52% | |||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 10.4 | 12.3 | 2.5% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 15 | 16.5 | 2.48% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 12.4 | 12.7 | 2.42% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8 | 8.6 | 2.38% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 8.3 | 8.8 | 2.33% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 13 | 13.2 | 2.33% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 52.3 | 52.9 | 2.32% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 17.7 | 18 | 2.27% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 13.7 | 13.8 | 2.22% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 22.9 | 23.1 | 2.21% | |||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 18.2 | 18.6 | 2.2% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 18.1 | 18.7 | 2.19% | |||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 21 | 23.5 | 2.17% | |||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 32.6 | 33 | 2.17% | |||
AIGCông ty Cổ phần Nguyên liệu Á Châu AIG | 51.3 | 52 | 2.16% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 9.3 | 9.5 | 2.15% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 23.5 | 24 | 2.13% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 23.7 | 24.2 | 2.11% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 4.8 | 4.9 | 2.08% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 30.3 | 30.5 | 2.01% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 20.1 | 20.6 | 1.98% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 38.3 | 38.4 | 1.86% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 16.5 | 1.85% | ||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.8 | 11 | 1.85% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 11.3 | 11.4 | 1.79% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 11.2 | 11.4 | 1.79% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5.8 | 5.9 | 1.72% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.8 | 5.9 | 1.72% | |||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 27.5 | 29.5 | 1.72% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 35.4 | 36 | 1.69% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 17.7 | 18.1 | 1.69% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 21.3 | 24.3 | 1.67% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.2 | 18.5 | 1.65% | |||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.2 | 6.3 | 1.61% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 6.2 | 6.3 | 1.61% | |||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 50 | 50.8 | 1.6% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 50.2 | 50.9 | 1.6% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.4 | 12.9 | 1.57% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 6.4 | 6.5 | 1.56% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.4 | 6.5 | 1.56% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 33 | 1.54% | ||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.5 | 6.6 | 1.54% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 26 | 26.6 | 1.53% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6 | 6.7 | 1.52% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 13.3 | 13.6 | 1.49% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 13.5 | 13.6 | 1.49% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 6.6 | 6.8 | 1.49% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 12.9 | 13.8 | 1.47% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 13 | 13.9 | 1.46% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 6.9 | 7 | 1.45% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 13.8 | 14 | 1.45% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 35.1 | 35.3 | 1.44% | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7.1 | 1.43% | ||||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 14.6 | 14.8 | 1.37% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.4 | 7.4 | 1.37% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 22.7 | 22.9 | 1.33% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 23.1 | 23.8 | 1.28% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.8 | 8 | 1.27% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 90.5 | 91 | 1.22% | |||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 14 | 16.6 | 1.22% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế LOF | 210.2 | 249.5 | 1.22% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 136 | 142 | 1.21% | |||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.4 | 8.7 | 1.16% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.6 | 8.7 | 1.16% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 8.4 | 8.8 | 1.15% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 79.1 | 79.7 | 1.14% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 18 | 18.1 | 1.12% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 9.3 | 9.5 | 1.06% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 19 | 19.3 | 1.05% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 9.8 | 9.9 | 1.02% | |||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19.5 | 20.1 | 1.01% | |||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10 | 10.1 | 1% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 9.9 | 10.2 | 0.99% | |||
VDGCông ty Cổ phần Vạn Đạt Group | 18.7 | 20.4 | 0.99% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 40.6 | 41 | 0.99% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 9.7 | 10.3 | 0.98% | |||
BGECông ty Cổ phần BCG Energy | 10.7 | 10.8 | 0.93% | |||
MZGCông ty Cổ phần MIZA | 10.6 | 10.8 | 0.93% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 21.7 | 21.8 | 0.93% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 21.5 | 21.9 | 0.92% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 52.8 | 55 | 0.92% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 11.1 | 11.2 | 0.9% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 12 | 12.1 | 0.83% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 24.6 | 24.8 | 0.81% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 25.1 | 25.2 | 0.8% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 13 | 0.78% | ||||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 11.8 | 13 | 0.78% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 119.6 | 119.7 | 0.76% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 13.8 | 14.1 | 0.71% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.1 | 15.3 | 0.66% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 30.8 | 31 | 0.65% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.6 | 15.9 | 0.63% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 31.7 | 31.9 | 0.63% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 31.9 | 32 | 0.63% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 40.7 | 48 | 0.63% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 16.1 | 16.3 | 0.62% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16.3 | 16.7 | 0.6% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 33.6 | 33.7 | 0.6% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 33.5 | 33.8 | 0.6% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 34 | 34.3 | 0.59% | |||
TABCông ty CP Freco Việt Nam | 17.2 | 17.3 | 0.58% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 52.3 | 52.5 | 0.57% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 36.8 | 37 | 0.54% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 19.2 | 19.3 | 0.52% | |||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 41 | 41.1 | 0.49% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 21.8 | 22.3 | 0.45% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 21.7 | 23 | 0.44% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 25.3 | 25.4 | 0.4% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 22.2 | 26 | 0.39% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 26.4 | 26.5 | 0.38% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 52 | 55.9 | 0.36% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.1 | 28.3 | 0.35% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29.8 | 29.9 | 0.34% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 30.9 | 31 | 0.32% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 33.8 | 34.8 | 0.29% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 36.5 | 37.1 | 0.27% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 37.7 | 38 | 0.26% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 67.2 | 67.4 | 0.15% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 70 | 71 | 0.14% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.3 | 7.4 | ||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 10.5 | 10.7 | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 8 | 8.1 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 7.2 | 7.3 | ||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 38.8 | 39 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 9.2 | 9.4 | ||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.2 | 6.6 | ||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 10.5 | 10.9 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.9 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5 | 5.1 | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 7 | 7.1 | ||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 21.5 | 22 | ||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 6.2 | 6.3 | ||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 11 | |||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 8.3 | 9 | ||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.1 | 9.2 | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 9.1 | |||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 8 | |||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11.2 | 11.8 | ||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 20 | 22.8 | ||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.3 | 10 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 6 | |||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19.5 | |||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | 7.7 | |||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 35 | 36 | ||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | ||||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.2 | |||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 7.5 | 7.6 | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.8 | 3.9 | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 18.4 | 18.6 | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 9.2 | |||||
CCCCông ty Cổ Phần Xây Dựng CDC | ||||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 47.6 | |||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 10.6 | |||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 36.2 | |||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3 | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 6.6 | 7.5 | ||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.8 | 3.1 | ||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.5 | 22.7 | ||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 15.4 | 15.5 | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.1 | 9.1 | ||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 47.1 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 31 | 32 | ||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 6.4 | |||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 23.5 | 25.5 | ||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 13.8 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 7.9 | 8 | ||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4.1 | 4.3 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 0.9 | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 8.6 | |||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.8 | 9.7 | ||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 44 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 34.6 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 10 | |||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.8 | 11.9 | ||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 4.9 | |||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 9.4 | |||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 10.3 | |||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12.6 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 6.4 | 7.5 | ||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 2.4 | 2.5 | ||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 6.8 | 11.2 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 30.3 | 33 | ||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 24.5 | |||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 5.7 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.2 | 6.3 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | 18 | |||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 9.2 | |||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 2.7 | 2.8 | ||||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.3 | 10.9 | ||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.5 | 5.6 | ||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 29 | |||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 10.1 | 10.3 | ||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 17.4 | |||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 5.8 | |||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 26.5 | 27 | ||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | ||||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 8.3 | 8.5 | ||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 5.9 | |||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 0.7 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLOCông Ty Cổ Phần Công Nghệ Ha Lô | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 22 | 22.6 | ||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 15 | |||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 14.9 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 10.7 | |||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 10.7 | 10.9 | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.3 | 5.5 | ||||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 30 | 32.4 | ||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 6.3 | 6.4 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | 7.5 | 11.5 | ||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 3.7 | 3.8 | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6.3 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 8.5 | |||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 11.1 | 12 | ||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 84.6 | |||||
INGCông ty Cổ phần Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
JOSCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 9.2 | |||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 22.5 | |||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | ||||||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 12.1 | 12.2 | ||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 17 | |||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 3.3 | 3.4 | ||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 25 | 28 | ||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 10.1 | |||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 1.7 | 1.8 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 8.1 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5.4 | 5.7 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | ||||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 22.6 | |||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 4.5 | 4.6 | ||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 2.5 | |||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 14 | 16.3 | ||||
MTXCông ty Cổ Phần Công Trình Đô Thị Gò Công | 19.6 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 0.8 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 116.2 | 130 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 5.2 | 5.3 | ||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 9.6 | |||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 15 | |||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 6.7 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 4.2 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.2 | 9.6 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.2 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 8 | |||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 43.6 | 43.8 | ||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 11 | 11.1 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 12.3 | |||||
PBTCông ty Cổ Phần Bao bì và Thương mại Dầu khí Bình Sơn | 7.9 | |||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 4.8 | 5 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 4.3 | 5 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 11.4 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 8.5 | |||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 21.6 | 23 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 31.9 | |||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 5.8 | 6.7 | ||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 16.5 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | ||||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.1 | 8.3 | ||||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 28.9 | 29 | ||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 10.3 | 11.9 | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 10.5 | |||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 11.3 | 13 | ||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.9 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 11.5 | |||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.1 | ||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 6.3 | 6.5 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13.1 | 13.2 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | ||||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 12.4 | |||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 15.6 | 16 | ||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | ||||||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 26 | 27.5 | ||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 12.3 | 12.4 | ||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 2.1 | |||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 28 | 32.5 | ||||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 48.7 | 49.2 | ||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | ||||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 4.6 | 4.7 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | ||||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.7 | 3.9 | ||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5 | 5.7 | ||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.4 | 1.5 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 30.6 | |||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 10.5 | |||||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 12.2 | 12.5 | ||||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 23.1 | 23.5 | ||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 33.3 | 34.7 | ||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 6.8 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | 45 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 27.5 | 28.2 | ||||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 11.8 | 12 | ||||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.1 | 34 | ||||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 17.5 | 17.6 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | 40.6 | |||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 14.8 | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 11.3 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6 | 7 | ||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12 | 13.2 | ||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 7.1 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 23.1 | 23.9 | ||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 6 | 6.1 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 5.4 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 48.4 | |||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 10.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép tấm lá Thống Nhất | ||||||
TNVCông ty Cổ phần Thống Nhất Hà Nội | 12.4 | |||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 29.7 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 31.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 23.3 | |||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 14 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSACông ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Trường Sơn | 12.3 | 12.4 | ||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 5.6 | |||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | ||||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần TTBGROUP | ||||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 64.1 | 68 | ||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 21.5 | 21.7 | ||||
TV6Công ty Cổ phần Tập đoàn EMA LAND | 7 | 8.1 | ||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 7 | 11.2 | ||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 22.8 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | 11 | |||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 7.1 | 7.2 | ||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 14.1 | |||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 8.5 | 8.7 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 6 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25.3 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.9 | 9 | ||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 44.6 | 45.9 | ||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 10.1 | 10.2 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | 3.3 | |||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 16.1 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.8 | 1.9 | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 44.7 | 45 | ||||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 57.9 | 60.5 | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.2 | |||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9 | |||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 38.5 | 38.6 | ||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.2 | 16.3 | ||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 1.6 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | 5 | |||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3.1 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 19 | |||||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 21.2 | 21.7 | ||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10.2 | 10.4 | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 19.3 | |||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.8 | 17.1 | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | ||||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 12.3 | |||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 8 | |||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 12.3 | |||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 9.4 | 10 | ||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 19.6 | |||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | ||||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 27 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.3 | |||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 13.7 | 16 | ||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 4.9 | 5.7 | ||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 290 | 337 | -0.21% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 28.7 | 30.9 | -0.32% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 25.6 | 27.9 | -0.36% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 23 | 23.5 | -0.42% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 19 | 19.8 | -0.5% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 18.6 | 18.7 | -0.53% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 32 | 34.5 | -0.58% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 32.4 | 33 | -0.6% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 193 | 193.8 | -0.67% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 13 | 14.5 | -0.68% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 12.5 | -0.79% | ||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 11.7 | 11.9 | -0.83% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 29.6 | 34 | -0.87% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 10 | 11 | -0.9% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 219 | 219.4 | -0.9% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 9.7 | 10.9 | -0.91% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 82.2 | 83 | -0.95% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 36.6 | 40 | -0.99% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 74 | 75 | -1.06% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 9.2 | -1.08% | ||||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 25.5 | 26 | -1.14% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 15.7 | 16 | -1.23% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 8 | -1.23% | ||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.8 | -1.27% | ||||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13.6 | 14.6 | -1.35% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 6.5 | 7.3 | -1.35% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.8 | 13.8 | -1.43% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 13.4 | 13.5 | -1.46% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.8 | 6.6 | -1.49% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17 | 18.4 | -1.6% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 11.7 | -1.68% | ||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.5 | 5.6 | -1.75% | |||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.6 | 10.8 | -1.82% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 4.5 | 4.9 | -2% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27 | 29 | -2.03% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 18.2 | 19.2 | -2.04% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 17.8 | 18.2 | -2.15% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 166 | 167.9 | -2.27% | |||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4 | 4.2 | -2.33% | |||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 16.5 | 25 | -2.34% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 3.6 | 4.1 | -2.38% | |||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 15.1 | 16 | -2.44% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 7 | 7.4 | -2.63% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 3.2 | 3.6 | -2.7% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.5 | 14 | -2.78% | |||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 9.6 | 10.2 | -2.86% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 39 | 40 | -2.91% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 2.8 | 3.1 | -3.13% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 41.2 | 42.5 | -3.63% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 34 | 35.5 | -3.79% | |||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 59 | -4.22% | ||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.6 | 29.5 | -4.22% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 7.1 | 7.9 | -4.82% | |||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7.4 | 7.7 | -6.1% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 22 | -6.38% | ||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 9.5 | -6.86% | ||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 5 | -7.41% | ||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 3.5 | 3.7 | -7.5% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.6 | 3.7 | -7.5% | |||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.8 | -7.69% | ||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 12 | -8.4% | ||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 3 | -9.09% | ||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 17.4 | -9.38% | ||||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 19.6 | 20.2 | -9.42% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 6.3 | -13.7% | ||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | 10.6 | -13.82% | ||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 10.8 | -14.29% | ||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 9.5 | -14.41% | ||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 10.4 | -14.75% | ||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 16.1 | -14.81% | ||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 21.2 | -14.86% | ||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 32.6 | -14.88% | ||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 52.5 | -14.91% | ||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 17.1 | -14.93% | ||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 40.4 | -14.95% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 40.4 | -14.95% | ||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 17.1 | -14.93% | ||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 52.5 | -14.91% | ||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 32.6 | -14.88% | ||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 21.2 | -14.86% | ||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 16.1 | -14.81% | ||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 10.4 | -14.75% | ||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 9.5 | -14.41% | ||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 10.8 | -14.29% | ||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | 10.6 | -13.82% | ||||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 6.3 | -13.7% | ||||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 19.6 | 20.2 | -9.42% | |||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 17.4 | -9.38% | ||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 3 | -9.09% | ||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 12 | -8.4% | ||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.8 | -7.69% | ||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 3.5 | 3.7 | -7.5% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.6 | 3.7 | -7.5% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 5 | -7.41% | ||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 9.5 | -6.86% | ||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 22 | -6.38% | ||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7.4 | 7.7 | -6.1% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 7.1 | 7.9 | -4.82% | |||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 59 | -4.22% | ||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.6 | 29.5 | -4.22% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 34 | 35.5 | -3.79% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 41.2 | 42.5 | -3.63% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 2.8 | 3.1 | -3.13% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 39 | 40 | -2.91% | |||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 9.6 | 10.2 | -2.86% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.5 | 14 | -2.78% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 3.2 | 3.6 | -2.7% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 7 | 7.4 | -2.63% | |||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 15.1 | 16 | -2.44% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 3.6 | 4.1 | -2.38% | |||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 16.5 | 25 | -2.34% | |||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4 | 4.2 | -2.33% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 166 | 167.9 | -2.27% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 17.8 | 18.2 | -2.15% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 18.2 | 19.2 | -2.04% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27 | 29 | -2.03% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 4.5 | 4.9 | -2% | |||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.6 | 10.8 | -1.82% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.5 | 5.6 | -1.75% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 11.7 | -1.68% | ||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17 | 18.4 | -1.6% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.8 | 6.6 | -1.49% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 13.4 | 13.5 | -1.46% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.8 | 13.8 | -1.43% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13.6 | 14.6 | -1.35% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 6.5 | 7.3 | -1.35% | |||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.8 | -1.27% | ||||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 15.7 | 16 | -1.23% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 8 | -1.23% | ||||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 25.5 | 26 | -1.14% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 9.2 | -1.08% | ||||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 74 | 75 | -1.06% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 36.6 | 40 | -0.99% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 82.2 | 83 | -0.95% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 9.7 | 10.9 | -0.91% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 219 | 219.4 | -0.9% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 10 | 11 | -0.9% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 29.6 | 34 | -0.87% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 11.7 | 11.9 | -0.83% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 12.5 | -0.79% | ||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 13 | 14.5 | -0.68% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 193 | 193.8 | -0.67% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 32.4 | 33 | -0.6% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 32 | 34.5 | -0.58% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 18.6 | 18.7 | -0.53% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 19 | 19.8 | -0.5% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 23 | 23.5 | -0.42% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 25.6 | 27.9 | -0.36% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 28.7 | 30.9 | -0.32% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 290 | 337 | -0.21% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.3 | 7.4 | ||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 10.5 | 10.7 | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 8 | 8.1 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 7.2 | 7.3 | ||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 38.8 | 39 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 9.2 | 9.4 | ||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.2 | 6.6 | ||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 10.5 | 10.9 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.9 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5 | 5.1 | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 7 | 7.1 | ||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 21.5 | 22 | ||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 6.2 | 6.3 | ||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 11 | |||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 8.3 | 9 | ||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.1 | 9.2 | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 9.1 | |||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 8 | |||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11.2 | 11.8 | ||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 20 | 22.8 | ||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.3 | 10 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 6 | |||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19.5 | |||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | 7.7 | |||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 35 | 36 | ||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | ||||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.2 | |||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 7.5 | 7.6 | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.8 | 3.9 | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 18.4 | 18.6 | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 9.2 | |||||
CCCCông ty Cổ Phần Xây Dựng CDC | ||||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 47.6 | |||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 10.6 | |||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 36.2 | |||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3 | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 6.6 | 7.5 | ||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.8 | 3.1 | ||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.5 | 22.7 | ||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 15.4 | 15.5 | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.1 | 9.1 | ||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 47.1 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 31 | 32 | ||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 6.4 | |||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 23.5 | 25.5 | ||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 13.8 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 7.9 | 8 | ||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4.1 | 4.3 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 0.9 | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 8.6 | |||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.8 | 9.7 | ||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 44 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 34.6 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 10 | |||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.8 | 11.9 | ||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 4.9 | |||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 9.4 | |||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 10.3 | |||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12.6 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 6.4 | 7.5 | ||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 2.4 | 2.5 | ||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 6.8 | 11.2 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 30.3 | 33 | ||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 24.5 | |||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 5.7 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.2 | 6.3 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | 18 | |||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 9.2 | |||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 2.7 | 2.8 | ||||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.3 | 10.9 | ||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.5 | 5.6 | ||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 29 | |||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 10.1 | 10.3 | ||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 17.4 | |||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 5.8 | |||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 26.5 | 27 | ||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | ||||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 8.3 | 8.5 | ||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 5.9 | |||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 0.7 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLOCông Ty Cổ Phần Công Nghệ Ha Lô | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 22 | 22.6 | ||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 15 | |||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 14.9 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 10.7 | |||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 10.7 | 10.9 | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.3 | 5.5 | ||||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 30 | 32.4 | ||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 6.3 | 6.4 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | 7.5 | 11.5 | ||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 3.7 | 3.8 | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6.3 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 8.5 | |||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 11.1 | 12 | ||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 84.6 | |||||
INGCông ty Cổ phần Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
JOSCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 9.2 | |||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 22.5 | |||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | ||||||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 12.1 | 12.2 | ||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 17 | |||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 3.3 | 3.4 | ||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 25 | 28 | ||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 10.1 | |||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 1.7 | 1.8 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 8.1 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5.4 | 5.7 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | ||||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 22.6 | |||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 4.5 | 4.6 | ||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 2.5 | |||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 14 | 16.3 | ||||
MTXCông ty Cổ Phần Công Trình Đô Thị Gò Công | 19.6 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 0.8 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 116.2 | 130 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 5.2 | 5.3 | ||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 9.6 | |||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 15 | |||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 6.7 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 4.2 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.2 | 9.6 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.2 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 8 | |||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 43.6 | 43.8 | ||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 11 | 11.1 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 12.3 | |||||
PBTCông ty Cổ Phần Bao bì và Thương mại Dầu khí Bình Sơn | 7.9 | |||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 4.8 | 5 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 4.3 | 5 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 11.4 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 8.5 | |||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 21.6 | 23 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 31.9 | |||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 5.8 | 6.7 | ||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 16.5 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | ||||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.1 | 8.3 | ||||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 28.9 | 29 | ||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 10.3 | 11.9 | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 10.5 | |||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 11.3 | 13 | ||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.9 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 11.5 | |||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.1 | ||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 6.3 | 6.5 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13.1 | 13.2 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | ||||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 12.4 | |||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 15.6 | 16 | ||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | ||||||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 26 | 27.5 | ||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 12.3 | 12.4 | ||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 2.1 | |||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 28 | 32.5 | ||||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 48.7 | 49.2 | ||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | ||||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 4.6 | 4.7 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | ||||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.7 | 3.9 | ||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5 | 5.7 | ||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.4 | 1.5 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 30.6 | |||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 10.5 | |||||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 12.2 | 12.5 | ||||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 23.1 | 23.5 | ||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 33.3 | 34.7 | ||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 6.8 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | 45 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 27.5 | 28.2 | ||||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 11.8 | 12 | ||||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.1 | 34 | ||||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 17.5 | 17.6 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | 40.6 | |||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 14.8 | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 11.3 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6 | 7 | ||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12 | 13.2 | ||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 7.1 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 23.1 | 23.9 | ||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 6 | 6.1 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 5.4 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 48.4 | |||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 10.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép tấm lá Thống Nhất | ||||||
TNVCông ty Cổ phần Thống Nhất Hà Nội | 12.4 | |||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 29.7 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 31.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 23.3 | |||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 14 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSACông ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Trường Sơn | 12.3 | 12.4 | ||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 5.6 | |||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | ||||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần TTBGROUP | ||||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 64.1 | 68 | ||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 21.5 | 21.7 | ||||
TV6Công ty Cổ phần Tập đoàn EMA LAND | 7 | 8.1 | ||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 7 | 11.2 | ||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 22.8 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | 11 | |||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 7.1 | 7.2 | ||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 14.1 | |||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 8.5 | 8.7 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 6 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25.3 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.9 | 9 | ||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 44.6 | 45.9 | ||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 10.1 | 10.2 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | 3.3 | |||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 16.1 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.8 | 1.9 | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 44.7 | 45 | ||||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 57.9 | 60.5 | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.2 | |||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9 | |||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 38.5 | 38.6 | ||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.2 | 16.3 | ||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 1.6 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | 5 | |||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3.1 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 19 | |||||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 21.2 | 21.7 | ||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10.2 | 10.4 | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 19.3 | |||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.8 | 17.1 | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | ||||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 12.3 | |||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 8 | |||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 12.3 | |||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 9.4 | 10 | ||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 19.6 | |||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | ||||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 27 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.3 | |||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 13.7 | 16 | ||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 4.9 | 5.7 | ||||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 70 | 71 | 0.14% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 67.2 | 67.4 | 0.15% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 37.7 | 38 | 0.26% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 36.5 | 37.1 | 0.27% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 33.8 | 34.8 | 0.29% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 30.9 | 31 | 0.32% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29.8 | 29.9 | 0.34% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.1 | 28.3 | 0.35% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 52 | 55.9 | 0.36% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 26.4 | 26.5 | 0.38% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 22.2 | 26 | 0.39% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 25.3 | 25.4 | 0.4% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 21.7 | 23 | 0.44% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 21.8 | 22.3 | 0.45% | |||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 41 | 41.1 | 0.49% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 19.2 | 19.3 | 0.52% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 36.8 | 37 | 0.54% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 52.3 | 52.5 | 0.57% | |||
TABCông ty CP Freco Việt Nam | 17.2 | 17.3 | 0.58% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 34 | 34.3 | 0.59% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 33.5 | 33.8 | 0.6% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 33.6 | 33.7 | 0.6% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16.3 | 16.7 | 0.6% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 16.1 | 16.3 | 0.62% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 40.7 | 48 | 0.63% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 31.9 | 32 | 0.63% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 31.7 | 31.9 | 0.63% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.6 | 15.9 | 0.63% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 30.8 | 31 | 0.65% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.1 | 15.3 | 0.66% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 13.8 | 14.1 | 0.71% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 119.6 | 119.7 | 0.76% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 13 | 0.78% | ||||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 11.8 | 13 | 0.78% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 25.1 | 25.2 | 0.8% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 24.6 | 24.8 | 0.81% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 12 | 12.1 | 0.83% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 11.1 | 11.2 | 0.9% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 52.8 | 55 | 0.92% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 21.5 | 21.9 | 0.92% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 21.7 | 21.8 | 0.93% | |||
BGECông ty Cổ phần BCG Energy | 10.7 | 10.8 | 0.93% | |||
MZGCông ty Cổ phần MIZA | 10.6 | 10.8 | 0.93% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 9.7 | 10.3 | 0.98% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 40.6 | 41 | 0.99% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 9.9 | 10.2 | 0.99% | |||
VDGCông ty Cổ phần Vạn Đạt Group | 18.7 | 20.4 | 0.99% | |||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10 | 10.1 | 1% | |||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19.5 | 20.1 | 1.01% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 9.8 | 9.9 | 1.02% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 19 | 19.3 | 1.05% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 9.3 | 9.5 | 1.06% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 18 | 18.1 | 1.12% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 79.1 | 79.7 | 1.14% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 8.4 | 8.8 | 1.15% | |||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.4 | 8.7 | 1.16% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.6 | 8.7 | 1.16% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 136 | 142 | 1.21% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế LOF | 210.2 | 249.5 | 1.22% | |||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 14 | 16.6 | 1.22% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 90.5 | 91 | 1.22% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.8 | 8 | 1.27% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 23.1 | 23.8 | 1.28% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 22.7 | 22.9 | 1.33% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 14.6 | 14.8 | 1.37% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.4 | 7.4 | 1.37% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7.1 | 1.43% | ||||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 35.1 | 35.3 | 1.44% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 6.9 | 7 | 1.45% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 13.8 | 14 | 1.45% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 13 | 13.9 | 1.46% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 12.9 | 13.8 | 1.47% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 13.3 | 13.6 | 1.49% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 13.5 | 13.6 | 1.49% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 6.6 | 6.8 | 1.49% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6 | 6.7 | 1.52% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 26 | 26.6 | 1.53% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.5 | 6.6 | 1.54% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 33 | 1.54% | ||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 6.4 | 6.5 | 1.56% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.4 | 6.5 | 1.56% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.4 | 12.9 | 1.57% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 50.2 | 50.9 | 1.6% | |||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 50 | 50.8 | 1.6% | |||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.2 | 6.3 | 1.61% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 6.2 | 6.3 | 1.61% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.2 | 18.5 | 1.65% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 21.3 | 24.3 | 1.67% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 17.7 | 18.1 | 1.69% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 35.4 | 36 | 1.69% | |||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 27.5 | 29.5 | 1.72% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5.8 | 5.9 | 1.72% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.8 | 5.9 | 1.72% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 11.3 | 11.4 | 1.79% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 11.2 | 11.4 | 1.79% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.8 | 11 | 1.85% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 16.5 | 1.85% | ||||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 38.3 | 38.4 | 1.86% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 20.1 | 20.6 | 1.98% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 30.3 | 30.5 | 2.01% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 4.8 | 4.9 | 2.08% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 23.7 | 24.2 | 2.11% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 23.5 | 24 | 2.13% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 9.3 | 9.5 | 2.15% | |||
AIGCông ty Cổ phần Nguyên liệu Á Châu AIG | 51.3 | 52 | 2.16% | |||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 32.6 | 33 | 2.17% | |||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 21 | 23.5 | 2.17% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 18.1 | 18.7 | 2.19% | |||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 18.2 | 18.6 | 2.2% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 22.9 | 23.1 | 2.21% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 13.7 | 13.8 | 2.22% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 17.7 | 18 | 2.27% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 52.3 | 52.9 | 2.32% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 13 | 13.2 | 2.33% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 8.3 | 8.8 | 2.33% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8 | 8.6 | 2.38% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 12.4 | 12.7 | 2.42% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 15 | 16.5 | 2.48% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 10.4 | 12.3 | 2.5% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.8 | 12.2 | 2.52% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 7.1 | 8.1 | 2.53% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 3.7 | 3.9 | 2.63% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 7.6 | 7.8 | 2.63% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | 3.8 | 2.7% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.6 | 3.8 | 2.7% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 25.8 | 26.5 | 2.71% | |||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 7.5 | 2.74% | ||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 3.3 | 3.6 | 2.86% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10 | 10.8 | 2.86% | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 13 | 14 | 2.94% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.3 | 3.5 | 2.94% | |||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 6.9 | 2.99% | ||||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 10 | 10.3 | 3% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 17 | 20.6 | 3% | |||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 17.1 | 3.01% | ||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 6.1 | 6.7 | 3.08% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 16.6 | 16.7 | 3.09% | |||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 18 | 19.9 | 3.11% | |||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.1 | 3.3 | 3.12% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 18.8 | 19.8 | 3.13% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 25.4 | 26.2 | 3.15% | |||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.2 | 6.4 | 3.23% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 2.9 | 3.1 | 3.33% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 25.5 | 27.6 | 3.37% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 27 | 27.5 | 3.38% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 79.3 | 79.4 | 3.39% | |||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 50.7 | 50.8 | 3.46% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 31.7 | 32.7 | 3.48% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 8 | 8.9 | 3.49% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24.7 | 25.9 | 3.6% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 29.2 | 34.5 | 3.6% | |||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 19.3 | 20 | 3.63% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 8.2 | 8.5 | 3.66% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.6 | 2.8 | 3.7% | |||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 5.4 | 5.6 | 3.7% | |||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 22.6 | 27 | 3.85% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 9.2 | 10.8 | 3.85% | |||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 5 | 5.4 | 3.85% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 29 | 34.9 | 3.87% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 27.7 | 28.8 | 3.97% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 12.5 | 13 | 4% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 5.1 | 5.2 | 4% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5 | 5.2 | 4% | |||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5 | 5.2 | 4% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 33.9 | 36.2 | 4.02% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 10 | 10.1 | 4.12% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 28 | 30 | 4.17% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.7 | 4.26% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 7.3 | 4.29% | |||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 4 | 4.8 | 4.35% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 66 | 66.8 | 4.38% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 26.8 | 28.5 | 4.4% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.5 | 4.7 | 4.44% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 6 | 7 | 4.48% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 9.4 | 11.5 | 4.55% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 20 | 23 | 4.55% | |||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 50.1 | 53.4 | 4.71% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 14.5 | 17.8 | 4.71% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 10 | 11 | 4.76% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 2 | 2.2 | 4.76% | |||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 11.2 | 13 | 4.84% | |||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19.3 | 21.4 | 4.9% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 17.5 | 18.9 | 5% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.7 | 6.3 | 5% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.2 | 6.3 | 5% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 10.5 | 5% | ||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2 | 2.1 | 5% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.9 | 2.1 | 5% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 360 | 372.9 | 5.13% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 18.2 | 20.4 | 5.15% | |||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 5.5 | 6.1 | 5.17% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 17.9 | 21.5 | 5.39% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 1.8 | 1.9 | 5.56% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 18.8 | 5.62% | ||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 27.5 | 29.8 | 5.67% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 17.3 | 18.5 | 5.71% | |||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 17 | 18 | 5.88% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.5 | 3.6 | 5.88% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.1 | 24.5 | 6.06% | |||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 4.8 | 5.2 | 6.12% | |||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 26.1 | 32.4 | 6.23% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 9.6 | 10.2 | 6.25% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 8.4 | 6.33% | ||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.6 | 5 | 6.38% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 7 | 8.2 | 6.49% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.5 | 6.56% | ||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 9 | 11 | 6.8% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 10.8 | 11 | 6.8% | |||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.2 | 4.6 | 6.98% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.4 | 1.5 | 7.14% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 70.1 | 83.8 | 7.44% | |||
AVGCông ty Cổ phần Phân Bón Quốc Tế Âu Việt | 30.8 | 33 | 7.49% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 11.1 | 12.9 | 7.5% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8.5 | 7.59% | ||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 17.2 | 21 | 7.69% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7 | 7.69% | ||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 38.3 | 42 | 7.69% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6 | 7 | 7.69% | |||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 22 | 23.7 | 7.73% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 17 | 20.7 | 7.81% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 10 | 10.9 | 7.92% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 62.5 | 7.94% | ||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | 11 | 12 | 8.11% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 11.8 | 8.26% | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 11 | 13 | 8.33% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.4 | 6.5 | 8.33% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22 | 23.9 | 8.64% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 11 | 8.91% | ||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 10 | 10.9 | 9% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 11 | 12 | 9.09% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19.3 | 24 | 9.09% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 12.8 | 14.2 | 9.23% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.6 | 9.4 | 9.3% | |||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 7 | 9.38% | ||||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 17 | 18.6 | 9.41% | |||
ECO | 17 | 17.1 | 9.62% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.1 | 15.5 | 9.93% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 28.5 | 31.9 | 10% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24 | 30 | 10.29% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 8.1 | 10.5 | 10.53% | |||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 86 | 10.54% | ||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 8.2 | 10.3 | 10.75% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 7.6 | 9 | 11.11% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 68.1 | 78 | 11.27% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 5.9 | 6.9 | 11.29% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 24.1 | 29.4 | 11.36% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 19.6 | 21.9 | 11.73% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 15.2 | 19.8 | 11.86% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.6 | 3.7 | 12.12% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.8 | 11 | 12.24% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 10.6 | 11.9 | 12.26% | |||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 26.6 | 32 | 12.28% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.3 | 12.8 | 12.28% | |||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 8.2 | 10 | 12.36% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 62.2 | 70 | 12.36% | |||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 1.7 | 1.8 | 12.5% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18 | 22.5 | 12.5% | |||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 4.1 | 5.4 | 12.5% | |||
TT6Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Tiến Thịnh | 9.7 | 9.8 | 12.64% | |||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 20.4 | 12.71% | ||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 40.1 | 73.3 | 12.77% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 6 | 7 | 12.9% | |||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 8.5 | 9.6 | 12.94% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 23 | 26.8 | 13.08% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 9.5 | 13.1% | ||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 11.2 | 13.13% | ||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 6.6 | 8.6 | 13.16% | |||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 4.9 | 6 | 13.21% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 16.1 | 18.8 | 13.25% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.7 | 14.5 | 13.28% | |||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 5.1 | 13.33% | ||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 7.6 | 8.5 | 13.33% | |||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 13 | 17 | 13.33% | |||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 11.8 | 13.46% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 12.1 | 15 | 13.64% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 12.5 | 15 | 13.64% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 6.5 | 7.4 | 13.85% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 50 | 57 | 14% | |||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 15.1 | 18.7 | 14.02% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 10.5 | 14.13% | ||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 13.7 | 14.17% | ||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 13.2 | 16.9 | 14.19% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 24.9 | 14.22% | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 4 | 4.8 | 14.29% | |||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12 | 16 | 14.29% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 6.7 | 8.8 | 14.29% | |||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 11.5 | 12.8 | 14.29% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 10.3 | 14.44% | ||||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 10.6 | 14.2 | 14.52% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 18.6 | 20.5 | 14.53% | |||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12.6 | 14.55% | ||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.8 | 33 | 14.58% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 12.8 | 14.9 | 14.62% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 3.5 | 4.7 | 14.63% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 3.5 | 4.7 | 14.63% | |||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 13.5 | 17.2 | 14.67% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 23.7 | 27.3 | 14.71% | |||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | 8.7 | 11.7 | 14.71% | |||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 50 | 66.3 | 14.71% | |||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 120 | 14.72% | ||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 28 | 35 | 14.75% | |||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 14.7 | 16.3 | 14.79% | |||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 8.1 | 9.3 | 14.81% | |||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | 17.5 | 20.1 | 14.86% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 39.7 | 45.6 | 14.86% | |||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 14.2 | 17 | 14.86% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 33.5 | 36.3 | 14.87% | |||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 11.6 | 13.9 | 14.88% | |||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 17.7 | 14.94% | ||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 14.2 | 19.2 | 14.97% | |||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 290 | 350.7 | 14.98% | |||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 23 | 15% | ||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | 23 | 15% | ||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6 | 6.9 | 15% | |||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | 18.5 | 15.63% | ||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.7 | 6.7 | 39.58% | |||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 16.2 | 39.66% | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 35.4 | 39.92% | ||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 14.1 | 32.9 | 40% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 59.5 | 40% | ||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | 14 | 23.1 | 40% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade