Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6.05 | 6.46 | 6.95% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 45.55 | 6.92% | ||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 45.5 | 50.2 | 6.81% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 47.9 | 47.95 | 6.79% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 31.3 | 33.4 | 6.71% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 21.65 | 21.7 | 6.37% | |||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 5.56 | 5.6 | 5.86% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34.5 | 36.5 | 5.8% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67 | 69.9 | 5.75% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.3 | 7.8 | 5.55% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.87 | 6.19 | 5.45% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 14.5 | 15.2 | 5.19% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 8.68 | 9.7 | 5.09% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 14 | 14.8 | 4.96% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.2 | 21.2 | 4.95% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.17 | 4.27 | 4.91% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 48.9 | 51 | 4.83% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 30.75 | 30.8 | 4.76% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 37.95 | 39.7 | 4.61% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 37.6 | 38.95 | 4.56% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.48 | 3.54 | 4.42% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.45 | 12 | 4.35% | |||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 47.6 | 47.9 | 4.13% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 33.15 | 33.2 | 4.08% | |||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 5.14 | 5.15 | 4.04% | |||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS | 13.4 | 13.5 | 3.85% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 27.8 | 28 | 3.7% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 31.6 | 31.65 | 3.6% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 23.8 | 23.85 | 3.47% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 16.45 | 16.5 | 3.45% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 15.6 | 15.7 | 3.29% | |||
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 72 | 72.8 | 3.26% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.3 | 6.5 | 3.17% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8.3 | 8.83 | 3.15% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 31.5 | 33.7 | 3.06% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 20.5 | 22 | 3.04% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.9 | 11.85 | 3.04% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 39.8 | 39.85 | 2.97% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.38 | 1.39 | 2.96% | |||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 9 | 9.35 | 2.86% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 16.15 | 16.2 | 2.53% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33.8 | 34.9 | 2.35% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.26 | 8.29 | 2.35% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 47.1 | 49 | 2.3% | |||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 218.1 | 225 | 2.27% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.8 | 18.05 | 2.27% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia (IDI) | 11.4 | 11.45 | 2.23% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 27.45 | 27.5 | 2.23% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 20.55 | 21 | 2.19% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.65 | 11.75 | 2.17% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 11.85 | 11.9 | 2.15% | |||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 17.1 | 17.15 | 2.08% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 15 | 15.05 | 2.03% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 10 | 10.2 | 2% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.9 | 10.2 | 2% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.51 | 4.6 | 2% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.11 | 6.15 | 1.99% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 38.65 | 38.7 | 1.98% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 18.05 | 18.1 | 1.97% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10.2 | 10.4 | 1.96% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 13.05 | 13.1 | 1.95% | |||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 10.4 | 10.6 | 1.92% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 58.7 | 58.8 | 1.91% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 19 | 19.15 | 1.86% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 66.1 | 66.2 | 1.85% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 33.95 | 34 | 1.8% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 25.5 | 25.55 | 1.79% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14.15 | 14.2 | 1.79% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 12 | 12.1 | 1.68% | |||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 46.85 | 47.55 | 1.6% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.8 | 15.9 | 1.6% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 31.8 | 31.9 | 1.59% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.7 | 32.9 | 1.54% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.1 | 39.6 | 1.54% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 59.8 | 59.9 | 1.53% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.15 | 10.35 | 1.47% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 10.4 | 1.46% | ||||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 77.1 | 77.4 | 1.44% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 72.1 | 72.2 | 1.4% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 18.75 | 18.8 | 1.35% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.8 | 38 | 1.33% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.83 | 3.86 | 1.31% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38 | 38.9 | 1.3% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.8 | 11.9 | 1.28% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.7 | 4.8 | 1.27% | |||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.15 | 12.2 | 1.24% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | 41 | 1.23% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.25 | 16.45 | 1.23% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 29 | 29.15 | 1.22% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.82 | 5.84 | 1.21% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 75 | 75.9 | 1.2% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 12.7 | 12.75 | 1.19% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 112.9 | 114.3 | 1.15% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 48.4 | 48.45 | 1.15% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 61.5 | 61.8 | 1.15% | |||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 18.1 | 18.2 | 1.11% | |||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9 | 9.12 | 1.11% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 44 | 44.3 | 1.03% | |||
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 18.8 | 18.95 | 1.01% | |||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 9.55 | 10.1 | 1% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.1 | 4.11 | 0.98% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 30.85 | 31 | 0.98% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 25 | 25.85 | 0.98% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.39 | 4.4 | 0.92% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 28.05 | 28.1 | 0.9% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 37.65 | 39.35 | 0.9% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 39.65 | 39.7 | 0.89% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.3 | 24 | 0.84% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 3.6 | 3.63 | 0.83% | |||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 30.4 | 30.45 | 0.83% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 30.4 | 30.6 | 0.82% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 12.3 | 12.5 | 0.81% | |||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 37.1 | 37.7 | 0.8% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.7 | 12.8 | 0.79% | |||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 129.8 | 129.9 | 0.78% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 19.45 | 19.5 | 0.78% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.3 | 32.6 | 0.77% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 13.25 | 13.3 | 0.76% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 117 | 119.9 | 0.76% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.75 | 2.77 | 0.73% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 55.9 | 56 | 0.72% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 14.15 | 14.2 | 0.71% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 14.1 | 14.35 | 0.7% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 43.1 | 43.15 | 0.7% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.65 | 29.15 | 0.69% | |||
FUEKIVNDQuỹ ETF KIM GROWTH VN DIAMOND | 11.65 | 11.7 | 0.69% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 31.6 | 31.65 | 0.64% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.63 | 8.1 | 0.62% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.26 | 3.27 | 0.62% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 50.2 | 50.3 | 0.6% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.44 | 8.45 | 0.6% | |||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 43.6 | 43.65 | 0.58% | |||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 17.2 | 17.5 | 0.57% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 18.1 | 18.15 | 0.55% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 20.4 | 20.5 | 0.49% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.3 | 10.35 | 0.49% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 42.5 | 42.6 | 0.47% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 21.25 | 21.3 | 0.47% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.35 | 11 | 0.46% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 11.1 | 11.15 | 0.45% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.82 | 6.83 | 0.44% | |||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.5 | 4.57 | 0.44% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.69 | 4.71 | 0.43% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.5 | 12.05 | 0.42% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 5.02 | 5.04 | 0.4% | |||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 12.75 | 12.8 | 0.39% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.85 | 26 | 0.39% | |||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 12.35 | 13.05 | 0.38% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 52.8 | 52.9 | 0.38% | |||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5.5 | 5.51 | 0.36% | |||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.85 | 14 | 0.36% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14 | 14.05 | 0.36% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.82 | 2.83 | 0.35% | |||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 14.2 | 14.25 | 0.35% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 14.45 | 14.55 | 0.34% | |||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.55 | 14.6 | 0.34% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.51 | 8.77 | 0.34% | |||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 2.91 | 2.95 | 0.34% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 14.85 | 14.9 | 0.34% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 14.9 | 14.95 | 0.34% | |||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 60.5 | 60.6 | 0.33% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 48.1 | 48.15 | 0.31% | |||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 16.4 | 16.5 | 0.3% | |||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 3.29 | 3.31 | 0.3% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 49.7 | 49.95 | 0.3% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 33.35 | 33.4 | 0.3% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 18.3 | 18.55 | 0.27% | |||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 75 | 75.2 | 0.27% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.8 | 3.81 | 0.26% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.69 | 7.7 | 0.26% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.98 | 8.01 | 0.25% | |||
FUEFCV50QUỸ ETF FPT CAPITAL VNX50 | 11.75 | 12.22 | 0.25% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 22.3 | 22.35 | 0.22% | |||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 9 | 9.19 | 0.22% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.24 | 9.29 | 0.22% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 23.8 | 23.95 | 0.21% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.81 | 4.82 | 0.21% | |||
FUESSVFLQũy ETF SSIAM VNFIN LEAD | 20.2 | 20.38 | 0.2% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 51.6 | 51.8 | 0.19% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 31.2 | 32 | 0.16% | |||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 33.55 | 33.6 | 0.15% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.75 | 6.8 | 0.15% | |||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 35.55 | 35.6 | 0.14% | |||
FUEMAV30Quỹ ETF MAFM VN30 | 15.1 | 15.2 | 0.13% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.95 | 39 | 0.13% | |||
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 8.33 | 8.39 | 0.12% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 44.3 | 44.35 | 0.11% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.98 | 9.15 | 0.11% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.31 | 9.32 | 0.11% | |||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 10.6 | 10.65 | ||||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38.6 | 38.9 | ||||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 26.6 | 26.8 | ||||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | 4.97 | |||||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19.1 | 19.9 | ||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.13 | 4.14 | ||||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.2 | 13.7 | ||||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 51.8 | |||||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30.25 | 30.5 | ||||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 63 | 65.8 | ||||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 31.95 | 32 | ||||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.2 | 55.4 | ||||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.09 | 4.2 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 7.1 | 7.5 | ||||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | ||||||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | ||||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | ||||||
FUCTVGF5Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 5 | ||||||
FUEBFVNDQuỹ ETF BVFVN DIAMOND | 12.51 | |||||
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | ||||||
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 15.6 | 15.71 | ||||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.83 | 9.85 | ||||
HNACông ty cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.55 | 22.6 | ||||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.03 | 6.07 | ||||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 8.6 | 8.9 | ||||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.05 | 18.2 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
KDCCÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM VÀ GIA VỊ TA | 63.1 | 63.5 | ||||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 53.5 | 57 | ||||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 68 | 68.4 | ||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | |||||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 10.85 | 10.9 | ||||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14.1 | 14.15 | ||||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 22.2 | 22.25 | ||||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 32 | 32.5 | ||||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 26.75 | 26.8 | ||||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 35.5 | 36 | ||||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 20.05 | 20.45 | ||||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.97 | |||||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 28.1 | |||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.5 | 32.8 | ||||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 19.5 | 20 | ||||
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | ||||||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 72.9 | 74.5 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.6 | 14.75 | ||||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 33.6 | 33.7 | ||||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 31.05 | |||||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 9.25 | 9.59 | ||||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển ST8 | 9.72 | |||||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.6 | 25.75 | ||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 39.7 | 40 | ||||
TCICông ty cổ phần Chứng khoán Thành Công | 12.35 | 12.4 | ||||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 36.8 | 36.9 | ||||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.45 | 3.67 | ||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 20.9 | 20.95 | ||||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 42.7 | 42.95 | ||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 10.4 | 11 | ||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.36 | 2.37 | ||||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 2.99 | 3 | ||||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 92.8 | 92.9 | ||||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 53.2 | 53.4 | ||||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 44.95 | 45 | ||||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.62 | 5.87 | ||||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 17.4 | 17.5 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.95 | 13 | ||||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 11.9 | |||||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 25.5 | 26 | ||||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 59.1 | 59.2 | ||||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 47.4 | 47.8 | ||||
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 16.95 | 16.99 | -0.06% | |||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 9.22 | 9.44 | -0.11% | |||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 8.71 | 8.98 | -0.11% | |||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 8.33 | 8.34 | -0.12% | |||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 40.95 | 41 | -0.12% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80.5 | 81.5 | -0.12% | |||
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 6.9 | 7.32 | -0.14% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 33.3 | 34.3 | -0.15% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131.7 | 132.8 | -0.15% | |||
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 31.24 | 31.3 | -0.16% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 60.7 | -0.16% | ||||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.78 | 5.79 | -0.17% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 28.35 | 28.4 | -0.18% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.6 | 5.61 | -0.18% | |||
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 21.96 | 22.04 | -0.18% | |||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 53.9 | 54.9 | -0.18% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.16 | 5.17 | -0.19% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 23.95 | 24.2 | -0.21% | |||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 4.46 | 4.47 | -0.22% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.95 | 22 | -0.23% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 4.25 | 4.29 | -0.23% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 42.2 | 42.5 | -0.23% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.38 | 8.4 | -0.24% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 3.99 | 4.03 | -0.25% | |||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 20 | 20.05 | -0.25% | |||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.97 | 3.99 | -0.25% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.65 | 19.7 | -0.25% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.15 | 7.18 | -0.28% | |||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 17.65 | 17.7 | -0.28% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 33.8 | 34 | -0.29% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.8 | 16.85 | -0.3% | |||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 66.3 | 66.4 | -0.3% | |||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức Bỉm Sơn | 31.7 | 33 | -0.3% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.3 | 16.35 | -0.3% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 32.65 | 32.7 | -0.3% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32 | 32.5 | -0.31% | |||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 90.6 | 91 | -0.33% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 30 | 30.05 | -0.33% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.59 | 5.96 | -0.33% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.8 | 14.85 | -0.34% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.75 | 14.8 | -0.34% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.8 | 14.65 | -0.34% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 14.3 | 14.35 | -0.35% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 27.5 | 27.55 | -0.36% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 8.22 | 8.24 | -0.36% | |||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 13.15 | 13.2 | -0.38% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.35 | 12.4 | -0.4% | |||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 23.9 | 23.95 | -0.42% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.5 | 11.75 | -0.42% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.93 | 6.95 | -0.43% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.5 | 11.55 | -0.43% | |||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 11.3 | 11.5 | -0.43% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67.6 | 67.7 | -0.44% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 65.1 | 65.7 | -0.45% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 21.75 | 21.8 | -0.46% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 21.65 | 21.7 | -0.46% | |||
TCOCÔNG TY CỔ PHẦN TCO HOLDINGS | 10.5 | 10.6 | -0.47% | |||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 41.8 | 41.9 | -0.48% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.8 | 20.85 | -0.48% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 6.2 | 6.22 | -0.48% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 41.15 | 41.2 | -0.48% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 9.6 | 10.25 | -0.49% | |||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 163 | 163.2 | -0.49% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 20.3 | 20.4 | -0.49% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 10 | 10.05 | -0.5% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.99 | 2 | -0.5% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 3.78 | 3.8 | -0.52% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.65 | 18.7 | -0.53% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.45 | 7.46 | -0.53% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 54.4 | 54.5 | -0.55% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 35.95 | 36 | -0.55% | |||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 5.3 | 5.33 | -0.56% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 69.8 | 69.9 | -0.57% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.42 | 3.48 | -0.57% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 17.25 | 17.35 | -0.57% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16.85 | 16.9 | -0.59% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 14.7 | 15 | -0.66% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 29.1 | 29.2 | -0.68% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 42.8 | 43.4 | -0.69% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.5 | 21.55 | -0.69% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 5.7 | 5.74 | -0.69% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.05 | 28.1 | -0.71% | |||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 8.41 | 8.42 | -0.71% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 84 | 84.1 | -0.71% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.95 | 14 | -0.71% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.97 | 4.98 | -0.8% | |||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 4.86 | 4.93 | -0.8% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 7.29 | 7.3 | -0.82% | |||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 12 | 12.05 | -0.82% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.85 | 18.05 | -0.82% | |||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 11.95 | 12 | -0.83% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.55 | 42 | -0.83% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.7 | 23.9 | -0.83% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.93 | 5.94 | -0.83% | |||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 11.65 | 11.7 | -0.85% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 45.45 | 45.5 | -0.87% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.95 | 17.05 | -0.87% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.3 | 11.35 | -0.87% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 68 | 68.1 | -0.87% | |||
VTPTổng công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 79.3 | 79.4 | -0.87% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.5 | 22.55 | -0.88% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 16.7 | 16.75 | -0.89% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 66 | 66.9 | -0.89% | |||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 8.9 | 8.92 | -0.89% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 97 | 97.1 | -0.92% | |||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.65 | 10.7 | -0.93% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.08 | 4.1 | -0.97% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.1 | 9.2 | -0.97% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.05 | 20.2 | -0.98% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 129.9 | 130 | -0.99% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.78 | 6.85 | -1.01% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 29.15 | 29.2 | -1.02% | |||
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 11.5 | 11.57 | -1.03% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 86.4 | 86.7 | -1.03% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 14.1 | 14.15 | -1.05% | |||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 121.1 | 121.2 | -1.06% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 23.25 | 23.3 | -1.06% | |||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 27.5 | 27.55 | -1.08% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 22.6 | 22.65 | -1.09% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 35.6 | 35.7 | -1.11% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.66 | 2.67 | -1.11% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 87.1 | 87.2 | -1.13% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 29.8 | 29.85 | -1.16% | |||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 58.5 | 58.6 | -1.18% | |||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 115.5 | 115.6 | -1.2% | |||
FUEMAVNDQuỹ ETF MAFM VNDIAMOND | 12.97 | 13.18 | -1.2% | |||
SBGCông ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao Siba | 16.1 | 16.15 | -1.22% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 23.95 | 24 | -1.23% | |||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 23.85 | 23.9 | -1.24% | |||
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 7.37 | 7.7 | -1.28% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.83 | 3.84 | -1.29% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 75.3 | 75.4 | -1.31% | |||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 22.45 | -1.32% | ||||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.55 | 10.85 | -1.36% | |||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 116.6 | 116.9 | -1.43% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.5 | 16.55 | -1.49% | |||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.85 | 12.9 | -1.53% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 40.5 | 40.55 | -1.58% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 61 | 62 | -1.59% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 45.9 | 46 | -1.6% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 15.15 | 15.2 | -1.62% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 58.2 | 58.3 | -1.69% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.9 | 22.95 | -1.71% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.73 | 6.74 | -1.75% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.4 | 5.41 | -1.81% | |||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 6.88 | 6.9 | -1.85% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 67.3 | 67.4 | -1.89% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 27 | 27.05 | -1.99% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.6 | 16.65 | -2.06% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 3.13 | 3.15 | -2.17% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.66 | 5.75 | -2.38% | |||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.48 | 9.49 | -2.57% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 12.2 | 12.25 | -3.16% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 2.55 | 2.6 | -3.7% | |||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 13.8 | 13.85 | -5.14% | |||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% | ||||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 13.8 | 13.85 | -5.14% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 2.55 | 2.6 | -3.7% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 12.2 | 12.25 | -3.16% | |||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.48 | 9.49 | -2.57% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.66 | 5.75 | -2.38% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 3.13 | 3.15 | -2.17% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.6 | 16.65 | -2.06% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 27 | 27.05 | -1.99% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 67.3 | 67.4 | -1.89% | |||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 6.88 | 6.9 | -1.85% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.4 | 5.41 | -1.81% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.73 | 6.74 | -1.75% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.9 | 22.95 | -1.71% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 58.2 | 58.3 | -1.69% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 15.15 | 15.2 | -1.62% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 45.9 | 46 | -1.6% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 61 | 62 | -1.59% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 40.5 | 40.55 | -1.58% | |||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.85 | 12.9 | -1.53% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.5 | 16.55 | -1.49% | |||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 116.6 | 116.9 | -1.43% | |||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.55 | 10.85 | -1.36% | |||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 22.45 | -1.32% | ||||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 75.3 | 75.4 | -1.31% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.83 | 3.84 | -1.29% | |||
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 7.37 | 7.7 | -1.28% | |||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 23.85 | 23.9 | -1.24% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 23.95 | 24 | -1.23% | |||
SBGCông ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao Siba | 16.1 | 16.15 | -1.22% | |||
FUEMAVNDQuỹ ETF MAFM VNDIAMOND | 12.97 | 13.18 | -1.2% | |||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 115.5 | 115.6 | -1.2% | |||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 58.5 | 58.6 | -1.18% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 29.8 | 29.85 | -1.16% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 87.1 | 87.2 | -1.13% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.66 | 2.67 | -1.11% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 35.6 | 35.7 | -1.11% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 22.6 | 22.65 | -1.09% | |||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 27.5 | 27.55 | -1.08% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 23.25 | 23.3 | -1.06% | |||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 121.1 | 121.2 | -1.06% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 14.1 | 14.15 | -1.05% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 86.4 | 86.7 | -1.03% | |||
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 11.5 | 11.57 | -1.03% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 29.15 | 29.2 | -1.02% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.78 | 6.85 | -1.01% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 129.9 | 130 | -0.99% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.05 | 20.2 | -0.98% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.1 | 9.2 | -0.97% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.08 | 4.1 | -0.97% | |||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.65 | 10.7 | -0.93% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 97 | 97.1 | -0.92% | |||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 8.9 | 8.92 | -0.89% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 66 | 66.9 | -0.89% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 16.7 | 16.75 | -0.89% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.5 | 22.55 | -0.88% | |||
VTPTổng công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 79.3 | 79.4 | -0.87% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 68 | 68.1 | -0.87% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.3 | 11.35 | -0.87% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.95 | 17.05 | -0.87% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 45.45 | 45.5 | -0.87% | |||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 11.65 | 11.7 | -0.85% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.93 | 5.94 | -0.83% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.7 | 23.9 | -0.83% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.55 | 42 | -0.83% | |||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 11.95 | 12 | -0.83% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.85 | 18.05 | -0.82% | |||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 12 | 12.05 | -0.82% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 7.29 | 7.3 | -0.82% | |||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 4.86 | 4.93 | -0.8% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.97 | 4.98 | -0.8% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.95 | 14 | -0.71% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 84 | 84.1 | -0.71% | |||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 8.41 | 8.42 | -0.71% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.05 | 28.1 | -0.71% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 5.7 | 5.74 | -0.69% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.5 | 21.55 | -0.69% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 42.8 | 43.4 | -0.69% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 29.1 | 29.2 | -0.68% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 14.7 | 15 | -0.66% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16.85 | 16.9 | -0.59% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 17.25 | 17.35 | -0.57% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.42 | 3.48 | -0.57% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 69.8 | 69.9 | -0.57% | |||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 5.3 | 5.33 | -0.56% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 35.95 | 36 | -0.55% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 54.4 | 54.5 | -0.55% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.45 | 7.46 | -0.53% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.65 | 18.7 | -0.53% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 3.78 | 3.8 | -0.52% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.99 | 2 | -0.5% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 10 | 10.05 | -0.5% | |||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 163 | 163.2 | -0.49% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 20.3 | 20.4 | -0.49% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 9.6 | 10.25 | -0.49% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 41.15 | 41.2 | -0.48% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 6.2 | 6.22 | -0.48% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.8 | 20.85 | -0.48% | |||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 41.8 | 41.9 | -0.48% | |||
TCOCÔNG TY CỔ PHẦN TCO HOLDINGS | 10.5 | 10.6 | -0.47% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 21.65 | 21.7 | -0.46% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 21.75 | 21.8 | -0.46% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 65.1 | 65.7 | -0.45% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67.6 | 67.7 | -0.44% | |||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 11.3 | 11.5 | -0.43% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.5 | 11.55 | -0.43% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.93 | 6.95 | -0.43% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.5 | 11.75 | -0.42% | |||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 23.9 | 23.95 | -0.42% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.35 | 12.4 | -0.4% | |||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 13.15 | 13.2 | -0.38% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 8.22 | 8.24 | -0.36% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 27.5 | 27.55 | -0.36% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 14.3 | 14.35 | -0.35% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.8 | 14.65 | -0.34% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.75 | 14.8 | -0.34% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.8 | 14.85 | -0.34% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.59 | 5.96 | -0.33% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 30 | 30.05 | -0.33% | |||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 90.6 | 91 | -0.33% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32 | 32.5 | -0.31% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.3 | 16.35 | -0.3% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 32.65 | 32.7 | -0.3% | |||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức Bỉm Sơn | 31.7 | 33 | -0.3% | |||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 66.3 | 66.4 | -0.3% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.8 | 16.85 | -0.3% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 33.8 | 34 | -0.29% | |||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 17.65 | 17.7 | -0.28% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.15 | 7.18 | -0.28% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.65 | 19.7 | -0.25% | |||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.97 | 3.99 | -0.25% | |||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 20 | 20.05 | -0.25% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 3.99 | 4.03 | -0.25% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.38 | 8.4 | -0.24% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 42.2 | 42.5 | -0.23% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 4.25 | 4.29 | -0.23% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.95 | 22 | -0.23% | |||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 4.46 | 4.47 | -0.22% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 23.95 | 24.2 | -0.21% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.16 | 5.17 | -0.19% | |||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 53.9 | 54.9 | -0.18% | |||
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 21.96 | 22.04 | -0.18% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.6 | 5.61 | -0.18% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 28.35 | 28.4 | -0.18% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.78 | 5.79 | -0.17% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 60.7 | -0.16% | ||||
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 31.24 | 31.3 | -0.16% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131.7 | 132.8 | -0.15% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 33.3 | 34.3 | -0.15% | |||
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 6.9 | 7.32 | -0.14% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80.5 | 81.5 | -0.12% | |||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 40.95 | 41 | -0.12% | |||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 8.33 | 8.34 | -0.12% | |||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 8.71 | 8.98 | -0.11% | |||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 9.22 | 9.44 | -0.11% | |||
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 16.95 | 16.99 | -0.06% | |||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 10.6 | 10.65 | ||||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38.6 | 38.9 | ||||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 26.6 | 26.8 | ||||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | 4.97 | |||||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19.1 | 19.9 | ||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.13 | 4.14 | ||||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.2 | 13.7 | ||||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 51.8 | |||||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30.25 | 30.5 | ||||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 63 | 65.8 | ||||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 31.95 | 32 | ||||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.2 | 55.4 | ||||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.09 | 4.2 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 7.1 | 7.5 | ||||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | ||||||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | ||||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | ||||||
FUCTVGF5Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 5 | ||||||
FUEBFVNDQuỹ ETF BVFVN DIAMOND | 12.51 | |||||
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | ||||||
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 15.6 | 15.71 | ||||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.83 | 9.85 | ||||
HNACông ty cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.55 | 22.6 | ||||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.03 | 6.07 | ||||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 8.6 | 8.9 | ||||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.05 | 18.2 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
KDCCÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM VÀ GIA VỊ TA | 63.1 | 63.5 | ||||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 53.5 | 57 | ||||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 68 | 68.4 | ||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | |||||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 10.85 | 10.9 | ||||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14.1 | 14.15 | ||||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 22.2 | 22.25 | ||||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 32 | 32.5 | ||||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 26.75 | 26.8 | ||||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 35.5 | 36 | ||||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 20.05 | 20.45 | ||||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.97 | |||||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 28.1 | |||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.5 | 32.8 | ||||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 19.5 | 20 | ||||
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | ||||||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 72.9 | 74.5 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.6 | 14.75 | ||||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 33.6 | 33.7 | ||||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 31.05 | |||||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 9.25 | 9.59 | ||||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển ST8 | 9.72 | |||||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.6 | 25.75 | ||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 39.7 | 40 | ||||
TCICông ty cổ phần Chứng khoán Thành Công | 12.35 | 12.4 | ||||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 36.8 | 36.9 | ||||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.45 | 3.67 | ||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 20.9 | 20.95 | ||||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 42.7 | 42.95 | ||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 10.4 | 11 | ||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.36 | 2.37 | ||||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 2.99 | 3 | ||||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 92.8 | 92.9 | ||||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 53.2 | 53.4 | ||||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 44.95 | 45 | ||||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.62 | 5.87 | ||||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 17.4 | 17.5 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.95 | 13 | ||||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 11.9 | |||||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 25.5 | 26 | ||||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 59.1 | 59.2 | ||||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 47.4 | 47.8 | ||||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.31 | 9.32 | 0.11% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.98 | 9.15 | 0.11% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 44.3 | 44.35 | 0.11% | |||
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 8.33 | 8.39 | 0.12% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.95 | 39 | 0.13% | |||
FUEMAV30Quỹ ETF MAFM VN30 | 15.1 | 15.2 | 0.13% | |||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 35.55 | 35.6 | 0.14% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.75 | 6.8 | 0.15% | |||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 33.55 | 33.6 | 0.15% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 31.2 | 32 | 0.16% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 51.6 | 51.8 | 0.19% | |||
FUESSVFLQũy ETF SSIAM VNFIN LEAD | 20.2 | 20.38 | 0.2% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.81 | 4.82 | 0.21% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 23.8 | 23.95 | 0.21% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.24 | 9.29 | 0.22% | |||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 9 | 9.19 | 0.22% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 22.3 | 22.35 | 0.22% | |||
FUEFCV50QUỸ ETF FPT CAPITAL VNX50 | 11.75 | 12.22 | 0.25% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.98 | 8.01 | 0.25% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.69 | 7.7 | 0.26% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.8 | 3.81 | 0.26% | |||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 75 | 75.2 | 0.27% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 18.3 | 18.55 | 0.27% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 33.35 | 33.4 | 0.3% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 49.7 | 49.95 | 0.3% | |||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 3.29 | 3.31 | 0.3% | |||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 16.4 | 16.5 | 0.3% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 48.1 | 48.15 | 0.31% | |||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 60.5 | 60.6 | 0.33% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 14.9 | 14.95 | 0.34% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 14.85 | 14.9 | 0.34% | |||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 2.91 | 2.95 | 0.34% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.51 | 8.77 | 0.34% | |||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.55 | 14.6 | 0.34% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 14.45 | 14.55 | 0.34% | |||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 14.2 | 14.25 | 0.35% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.82 | 2.83 | 0.35% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14 | 14.05 | 0.36% | |||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.85 | 14 | 0.36% | |||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5.5 | 5.51 | 0.36% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 52.8 | 52.9 | 0.38% | |||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 12.35 | 13.05 | 0.38% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.85 | 26 | 0.39% | |||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 12.75 | 12.8 | 0.39% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 5.02 | 5.04 | 0.4% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.5 | 12.05 | 0.42% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.69 | 4.71 | 0.43% | |||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.5 | 4.57 | 0.44% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.82 | 6.83 | 0.44% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 11.1 | 11.15 | 0.45% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.35 | 11 | 0.46% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 42.5 | 42.6 | 0.47% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 21.25 | 21.3 | 0.47% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.3 | 10.35 | 0.49% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 20.4 | 20.5 | 0.49% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 18.1 | 18.15 | 0.55% | |||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 17.2 | 17.5 | 0.57% | |||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 43.6 | 43.65 | 0.58% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.44 | 8.45 | 0.6% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 50.2 | 50.3 | 0.6% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.26 | 3.27 | 0.62% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.63 | 8.1 | 0.62% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 31.6 | 31.65 | 0.64% | |||
FUEKIVNDQuỹ ETF KIM GROWTH VN DIAMOND | 11.65 | 11.7 | 0.69% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.65 | 29.15 | 0.69% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 43.1 | 43.15 | 0.7% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 14.1 | 14.35 | 0.7% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 14.15 | 14.2 | 0.71% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 55.9 | 56 | 0.72% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.75 | 2.77 | 0.73% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 117 | 119.9 | 0.76% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 13.25 | 13.3 | 0.76% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.3 | 32.6 | 0.77% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 19.45 | 19.5 | 0.78% | |||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 129.8 | 129.9 | 0.78% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.7 | 12.8 | 0.79% | |||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 37.1 | 37.7 | 0.8% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 12.3 | 12.5 | 0.81% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 30.4 | 30.6 | 0.82% | |||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 30.4 | 30.45 | 0.83% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 3.6 | 3.63 | 0.83% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.3 | 24 | 0.84% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 39.65 | 39.7 | 0.89% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 37.65 | 39.35 | 0.9% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 28.05 | 28.1 | 0.9% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.39 | 4.4 | 0.92% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 25 | 25.85 | 0.98% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 30.85 | 31 | 0.98% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.1 | 4.11 | 0.98% | |||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 9.55 | 10.1 | 1% | |||
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 18.8 | 18.95 | 1.01% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 44 | 44.3 | 1.03% | |||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9 | 9.12 | 1.11% | |||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 18.1 | 18.2 | 1.11% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 61.5 | 61.8 | 1.15% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 48.4 | 48.45 | 1.15% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 112.9 | 114.3 | 1.15% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 12.7 | 12.75 | 1.19% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 75 | 75.9 | 1.2% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.82 | 5.84 | 1.21% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 29 | 29.15 | 1.22% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.25 | 16.45 | 1.23% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | 41 | 1.23% | |||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.15 | 12.2 | 1.24% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.7 | 4.8 | 1.27% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.8 | 11.9 | 1.28% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38 | 38.9 | 1.3% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.83 | 3.86 | 1.31% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.8 | 38 | 1.33% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 18.75 | 18.8 | 1.35% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 72.1 | 72.2 | 1.4% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 77.1 | 77.4 | 1.44% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 10.4 | 1.46% | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.15 | 10.35 | 1.47% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 59.8 | 59.9 | 1.53% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.1 | 39.6 | 1.54% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.7 | 32.9 | 1.54% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 31.8 | 31.9 | 1.59% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.8 | 15.9 | 1.6% | |||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 46.85 | 47.55 | 1.6% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 12 | 12.1 | 1.68% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14.15 | 14.2 | 1.79% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 25.5 | 25.55 | 1.79% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 33.95 | 34 | 1.8% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 66.1 | 66.2 | 1.85% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 19 | 19.15 | 1.86% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 58.7 | 58.8 | 1.91% | |||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 10.4 | 10.6 | 1.92% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 13.05 | 13.1 | 1.95% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10.2 | 10.4 | 1.96% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 18.05 | 18.1 | 1.97% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 38.65 | 38.7 | 1.98% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.11 | 6.15 | 1.99% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.51 | 4.6 | 2% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 10 | 10.2 | 2% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.9 | 10.2 | 2% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 15 | 15.05 | 2.03% | |||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 17.1 | 17.15 | 2.08% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 11.85 | 11.9 | 2.15% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.65 | 11.75 | 2.17% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 20.55 | 21 | 2.19% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 27.45 | 27.5 | 2.23% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia (IDI) | 11.4 | 11.45 | 2.23% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.8 | 18.05 | 2.27% | |||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 218.1 | 225 | 2.27% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 47.1 | 49 | 2.3% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.26 | 8.29 | 2.35% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33.8 | 34.9 | 2.35% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 16.15 | 16.2 | 2.53% | |||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 9 | 9.35 | 2.86% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.38 | 1.39 | 2.96% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 39.8 | 39.85 | 2.97% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.9 | 11.85 | 3.04% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 20.5 | 22 | 3.04% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 31.5 | 33.7 | 3.06% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8.3 | 8.83 | 3.15% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.3 | 6.5 | 3.17% | |||
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 72 | 72.8 | 3.26% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 15.6 | 15.7 | 3.29% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 16.45 | 16.5 | 3.45% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 23.8 | 23.85 | 3.47% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 31.6 | 31.65 | 3.6% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 27.8 | 28 | 3.7% | |||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS | 13.4 | 13.5 | 3.85% | |||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 5.14 | 5.15 | 4.04% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 33.15 | 33.2 | 4.08% | |||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 47.6 | 47.9 | 4.13% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.45 | 12 | 4.35% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.48 | 3.54 | 4.42% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 37.6 | 38.95 | 4.56% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 37.95 | 39.7 | 4.61% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 30.75 | 30.8 | 4.76% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 48.9 | 51 | 4.83% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.17 | 4.27 | 4.91% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.2 | 21.2 | 4.95% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 14 | 14.8 | 4.96% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 8.68 | 9.7 | 5.09% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 14.5 | 15.2 | 5.19% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.87 | 6.19 | 5.45% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.3 | 7.8 | 5.55% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67 | 69.9 | 5.75% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34.5 | 36.5 | 5.8% | |||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 5.56 | 5.6 | 5.86% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 21.65 | 21.7 | 6.37% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 31.3 | 33.4 | 6.71% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 47.9 | 47.95 | 6.79% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 45.5 | 50.2 | 6.81% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 45.55 | 6.92% | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6.05 | 6.46 | 6.95% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
DHPCông ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng | 12.1 | 10% | ||||
MEDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX | 25 | 29.7 | 10% | |||
HKTCông ty cổ phần Đầu tư EGO Việt Nam | 4 | 4.5 | 9.76% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 29 | 9.43% | ||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 11 | 11.7 | 9.35% | |||
NHCCông ty Cổ phần gạch ngói Nhị Hiệp | 25.9 | 30.5 | 9.32% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.1 | 17.6 | 9.32% | |||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 13.9 | 16.7 | 9.15% | |||
KSDCông ty cổ phần Đầu tư DNA | 3.5 | 3.8 | 8.57% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 12.7 | 8.55% | ||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 60.2 | 64 | 8.47% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 46.1 | 51.9 | 8.13% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Contrexim số 8 | 7.3 | 8 | 8.11% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 49.9 | 53.9 | 8.02% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8 | 8.4 | 7.69% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.5 | 17.3 | 7.45% | |||
MCOCông ty Cổ phần MCO Việt Nam | 21.4 | 21.8 | 7.39% | |||
CTPCÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG CAPITAL TRADING PUBLIC | 4.5 | 4.6 | 6.98% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Đà Nẵng | 14.1 | 15.4 | 6.94% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Trung | 54.5 | 6.86% | ||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16 | 6.67% | |||
DS3Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 | 4.6 | 4.9 | 6.52% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 10.9 | 11.9 | 6.25% | |||
MASCông ty Cổ phần Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng | 34 | 6.25% | ||||
PGSCông ty cổ phần kinh doanh khí miền nam | 31.1 | 32.8 | 5.81% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 35.7 | 36.9 | 5.43% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện toàn cầu | 20 | 5.26% | ||||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 42.8 | 42.9 | 5.15% | |||
TTLTổng công ty xây dựng Thăng Long - Công ty cổ phần | 8.3 | 5.06% | ||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 7.8 | 8.4 | 5% | |||
PVCTổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVChem) | 15 | 15.1 | 4.86% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 15.2 | 17.5 | 4.79% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện | 31.7 | 33.5 | 4.69% | |||
PPTPetro Times | 11.4 | 11.5 | 4.55% | |||
PIACông ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 26.3 | 27.9 | 4.49% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng hải | 31 | 4.38% | ||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 9.4 | 9.8 | 4.26% | |||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 20.8 | 20.9 | 3.98% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.7 | 7.9 | 3.95% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Long An | 27.5 | 3.77% | ||||
VTVCÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM | 5.7 | 5.8 | 3.57% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.8 | 12 | 3.45% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Hà Nội | 11.1 | 12.6 | 3.28% | |||
SRACông ty Cổ phần Sara Việt Nam | 3.1 | 3.2 | 3.23% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng | 6.4 | 6.5 | 3.17% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Bắc | 9.9 | 10 | 3.09% | |||
V21Công ty cổ phần vinaconex21 | 6.7 | 6.9 | 2.99% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 98 | 104 | 2.77% | |||
TFCCông ty cổ phần Trang | 11 | 11.3 | 2.73% | |||
PRETổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17.7 | 19.3 | 2.66% | |||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.6 | 11.9 | 2.59% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.8 | 12 | 2.56% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 31.2 | 32 | 2.56% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.9 | 8 | 2.56% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 76.1 | 82 | 2.5% | |||
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty cổ phần | 15.6 | 16.7 | 2.45% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 | 4.1 | 4.3 | 2.38% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 13.2 | 2.33% | ||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình | 12.5 | 13.2 | 2.33% | |||
PVGCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH LPG VIỆT NAM | 8.8 | 8.9 | 2.3% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | 8.5 | 9.2 | 2.22% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.5 | 4.6 | 2.22% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9.1 | 9.2 | 2.22% | |||
VNFCông ty cổ phần VINAFREIGHT | 9.2 | 2.22% | ||||
TVCCông ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9.2 | 9.3 | 2.2% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9 | 9.4 | 2.17% | |||
IDJCông ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.8 | 4.9 | 2.08% | |||
CIACông ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 10 | 10.1 | 2.02% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than miền Bắc - Vinacomin | 73 | 73.4 | 1.94% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.6 | 10.8 | 1.89% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 22.1 | 22.2 | 1.83% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán phố Wall | 5.4 | 5.6 | 1.82% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 16.9 | 1.81% | ||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.6 | 11.3 | 1.8% | |||
MBSCông ty Cổ phần chứng khoán MB | 28.2 | 28.3 | 1.8% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 28.4 | 28.7 | 1.77% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 37.9 | 38 | 1.6% | |||
V12CTCP Xây dựng số 12 | 12.8 | 1.59% | ||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.8 | 1.49% | ||||
TVDCông ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | 13.6 | 13.7 | 1.48% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 27.6 | 27.7 | 1.47% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 20.7 | 20.8 | 1.46% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.2 | 7.3 | 1.39% | |||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.6 | 1.33% | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
CETCÔNG TY CỔ PHẦN HTC HOLDING | 7.3 | 7.9 | 1.28% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.7 | 7.9 | 1.28% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.5 | 16.7 | 1.21% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh | 17.2 | 1.18% | ||||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.5 | 8.6 | 1.18% | |||
VTCCông ty Cổ phần viễn thông VTC | 8.7 | 1.16% | ||||
THDCÔNG TY CỔ PHẦN THAIHOLDINGS | 35.9 | 36 | 1.12% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 18.9 | 19 | 1.06% | |||
KSVTổng công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 28.5 | 28.8 | 1.05% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 19.4 | 1.04% | ||||
PCTCông ty cổ phần Vận tải khí và Hóa chất Việt Nam | 9.8 | 1.03% | ||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - VINACOMIN | 10 | 10.1 | 1% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 10.1 | 10.2 | 0.99% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10.1 | 10.2 | 0.99% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam | 20.3 | 20.4 | 0.99% | |||
PDBCông ty cố phần tập đoàn đầu tư DIN Capital | 10.7 | 0.94% | ||||
CLHCông ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI | 21.9 | 22 | 0.92% | |||
X20Công ty cổ phần X20 | 11 | 0.92% | ||||
TTTCông ty Cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh | 33.1 | 34.2 | 0.88% | |||
DVMCông ty Cổ phần dược liệu Việt Nam | 11.5 | 11.6 | 0.87% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.5 | 11.6 | 0.87% | |||
BABNgân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | 12.3 | 0.82% | ||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 24.3 | 24.7 | 0.82% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 49.7 | 50.4 | 0.8% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.6 | 12.7 | 0.79% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 | 12.3 | 12.7 | 0.79% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13 | 0.78% | ||||
SCICông ty cổ phần SCI E&C | 12.9 | 13 | 0.78% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.1 | 13.2 | 0.76% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - VINACOMIN | 13.8 | 13.9 | 0.72% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 28.9 | 29 | 0.69% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.6 | 15 | 0.67% | |||
KDMCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU ĐÔ THỊ DÂN CƯ MỚI | 18 | 18.3 | 0.55% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 19.2 | 0.52% | ||||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.7 | 43 | 0.47% | |||
PRCCông ty Cổ phần Portserco | 21.5 | 21.6 | 0.47% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh | 20.6 | 22 | 0.46% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 23.9 | 24 | 0.42% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In nông nghiệp | 51.1 | 53 | 0.38% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe miền Tây | 199.5 | 0.3% | ||||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.8 | 38 | 0.26% | |||
DP3Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | 59.9 | 60 | 0.17% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 163.5 | 164.5 | 0.06% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 6.2 | |||||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | ||||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất kinh doanh dược và Trang thiết bị y tế Việt Mỹ | 3.2 | 3.3 | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.4 | 5.5 | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 11.5 | |||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | ||||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8.1 | 8.2 | ||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 28.7 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | ||||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm sơn | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn | 5.2 | |||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | ||||||
BXHCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng | ||||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 48.7 | |||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (CEMC) | ||||||
CKVCông ty Cổ phần COKYVINA | ||||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21.2 | |||||
CTCCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KIM TÂY NGUYÊN | ||||||
CTTCông ty Cổ phần chế tạo máy - VINACOMIN | ||||||
CVNCÔNG TY CỔ PHẦN VINAM | ||||||
DDGCông ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 4.2 | |||||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An | 18.3 | 19 | ||||
DL1Công ty cổ phần tập đoàn Alpha Seven | 4.1 | 4.2 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng | ||||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.5 | |||||
DPCCông ty Cổ phần nhựa Đà Nẵng | 5.6 | |||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.7 | |||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 3.9 | |||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-AUTOMOBILE | 47.2 | |||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 40 | |||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cẩm - Intimex | ||||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải xi măng Hải Phòng | 9.8 | |||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | ||||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 46 | |||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | ||||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.2 | 33 | ||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26 | 26.3 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư I.P.A | 14.2 | 14.4 | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | ||||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | ||||||
KSQCông ty cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.4 | 3.5 | ||||
KTTCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ KTT | ||||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 39.3 | 39.7 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2 | |||||
L61Công ty Cổ phần LILAMA 69-1 | 2.3 | 2.5 | ||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69-2 | 1.7 | 1.8 | ||||
LCDCông ty cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 21 | 21.7 | ||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 49.6 | 50 | ||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | ||||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch Ngói Cao Cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (Mecofood) | 10.2 | |||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.3 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MSTCông ty cổ phần đầu tư MST | 5.5 | 5.6 | ||||
MVBTổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV_CTCP | 19.8 | |||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.8 | 12 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12.5 | 12.6 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6.1 | |||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 15 | |||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.2 | 5.3 | ||||
NTHCông ty cổ phần Thủy điện Nước trong | ||||||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 42 | 42.3 | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 7 | |||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | ||||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PGTCông ty cổ phần PGT Holdings | 3.6 | |||||
PHNCông ty cổ phần Pin Hà Nội | 64 | |||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.2 | |||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu Điện | 18.3 | |||||
PSECông ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ | 10.2 | 10.3 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.7 | 2.8 | ||||
PVBCông ty Cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 28 | |||||
QHDCông ty cổ phần que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12.1 | |||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | ||||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 9.2 | 9.3 | ||||
SDACông ty Cổ phần Simco Sông Đà | 5.4 | 5.5 | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn sông Đà | 7.3 | |||||
SDGCông ty Cổ phần SADICO Cần Thơ | ||||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Sông Đà | 19.8 | |||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 75.5 | |||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | ||||||
SHECông ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | 8.6 | 8.9 | ||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.7 | 7 | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.4 | 11 | ||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 21.1 | 21.2 | ||||
SMNCông ty Cổ phần sách và thiết bị giáo dục miền Nam | 12.3 | |||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn | 8.5 | |||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
STPCông ty Cổ phần công nghiệp thương mại Sông Đà | 9.2 | |||||
SZBCông ty cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.5 | 42.7 | ||||
TARCông ty cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7 | 7.1 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc miền Bắc | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà | ||||||
THTCông ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin | 13.1 | 13.2 | ||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 16.2 | |||||
TKGCông ty cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.9 | 6 | ||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 14.8 | |||||
TMXCông ty Cổ phần Vicem Thương mại xi măng | ||||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa tại TP Hà Nội | ||||||
TPPCông Ty Cổ Phần Tân Phú Việt Nam | ||||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng | 49.5 | 50 | ||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 4 | 12.9 | |||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.2 | 8.4 | ||||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 9 | 9.1 | ||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.1 | |||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | ||||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần xây dựng điện VNECO 4 | ||||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | ||||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng rau quả | 24.6 | 24.8 | ||||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 27.9 | 28 | ||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VICS) | 7.2 | 7.3 | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương | ||||||
VTHCông ty Cổ phần tập đoàn Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | ||||||
CLMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 78 | 78.9 | -0.13% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn REAL TECH | 40.3 | 40.4 | -0.25% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39.8 | 39.9 | -0.25% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 62.2 | 62.3 | -0.32% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 61.7 | 61.8 | -0.32% | |||
VC3CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM MÊ KÔNG | 30.6 | 30.7 | -0.32% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 28.2 | 29.1 | -0.34% | |||
CSCCông ty cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.4 | 28.6 | -0.35% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 26.1 | 26.2 | -0.38% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.5 | 25.9 | -0.38% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | 38.6 | 39.1 | -0.51% | |||
VFSCông ty cổ phần chứng khoán Nhất Việt | 18.8 | 18.9 | -0.53% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.5 | 18.3 | -0.54% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Đà Nẵng | 18 | 18.3 | -0.54% | |||
HUTCông ty Cổ phần TASCO | 16.9 | 17 | -0.58% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 66.4 | 66.5 | -0.6% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 66.2 | 66.4 | -0.6% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh | 15.2 | -0.65% | ||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải | 13.8 | 14.4 | -0.69% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình giao thông Vận tải Quảng Nam | 14 | -0.71% | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 12.8 | 13.4 | -0.74% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư PP Enterprise | 13.3 | -0.75% | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 13.1 | 13.3 | -0.75% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng long | 12.7 | 12.8 | -0.78% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 10.9 | 12 | -0.83% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.4 | 11.9 | -0.83% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22.5 | 23.2 | -0.85% | |||
DTKTổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 11.4 | -0.87% | ||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.6 | 11.3 | -0.88% | |||
PCHPICOMAT | 10.8 | 10.9 | -0.91% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.3 | 10.8 | -0.92% | |||
TOTCông ty cổ phần Transimex Logistics | 18.9 | 20.8 | -0.95% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 27.3 | 29 | -1.02% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 37.6 | 38 | -1.04% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập Đoàn C.E.O | 18.2 | 18.3 | -1.08% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9 | 9.1 | -1.09% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.4 | 8 | -1.23% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng sông Hồng | 7.5 | -1.32% | ||||
C69Công ty cổ phần Xây dựng 1369 | 6.7 | 6.8 | -1.45% | |||
PGNCông ty cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.3 | 6.4 | -1.54% | |||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.2 | 6.3 | -1.56% | |||
VC7CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BGI | 12 | 12.1 | -1.63% | |||
ALTCông ty Cổ phần văn hoá Tân Bình | 17.7 | -1.67% | ||||
SMTCông ty Cổ phần Sametel | 5.3 | 5.5 | -1.79% | |||
CMSCông ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 14.6 | 14.7 | -2% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 17.5 | -2.23% | ||||
SVNCông ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.6 | 3.8 | -2.56% | |||
AMECông ty Cổ phần Alphanam E&C | 7 | 7.4 | -2.63% | |||
VHECông ty cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.3 | 3.4 | -2.86% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 3.1 | 3.2 | -3.03% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 18.2 | -3.7% | ||||
DVGCTCP TẬP ĐOÀN SƠN ĐẠI VIỆT | 2.5 | 2.6 | -3.7% | |||
HTPCông ty Cổ phần In sách Giáo Khoa Hòa Phát | 14.2 | 14.3 | -4.03% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 37.6 | 39.5 | -4.82% | |||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | 21 | -5.83% | ||||
BSTCông ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận | 15.4 | -7.23% | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 21.2 | -8.62% | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 29 | -9.94% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 29 | -9.94% | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 21.2 | -8.62% | ||||
BSTCông ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận | 15.4 | -7.23% | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | 21 | -5.83% | ||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 37.6 | 39.5 | -4.82% | |||
HTPCông ty Cổ phần In sách Giáo Khoa Hòa Phát | 14.2 | 14.3 | -4.03% | |||
DVGCTCP TẬP ĐOÀN SƠN ĐẠI VIỆT | 2.5 | 2.6 | -3.7% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 18.2 | -3.7% | ||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 3.1 | 3.2 | -3.03% | |||
VHECông ty cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.3 | 3.4 | -2.86% | |||
AMECông ty Cổ phần Alphanam E&C | 7 | 7.4 | -2.63% | |||
SVNCông ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.6 | 3.8 | -2.56% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 17.5 | -2.23% | ||||
CMSCông ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 14.6 | 14.7 | -2% | |||
SMTCông ty Cổ phần Sametel | 5.3 | 5.5 | -1.79% | |||
ALTCông ty Cổ phần văn hoá Tân Bình | 17.7 | -1.67% | ||||
VC7CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BGI | 12 | 12.1 | -1.63% | |||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.2 | 6.3 | -1.56% | |||
PGNCông ty cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.3 | 6.4 | -1.54% | |||
C69Công ty cổ phần Xây dựng 1369 | 6.7 | 6.8 | -1.45% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng sông Hồng | 7.5 | -1.32% | ||||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.4 | 8 | -1.23% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9 | 9.1 | -1.09% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập Đoàn C.E.O | 18.2 | 18.3 | -1.08% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 37.6 | 38 | -1.04% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 27.3 | 29 | -1.02% | |||
TOTCông ty cổ phần Transimex Logistics | 18.9 | 20.8 | -0.95% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.3 | 10.8 | -0.92% | |||
PCHPICOMAT | 10.8 | 10.9 | -0.91% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.6 | 11.3 | -0.88% | |||
DTKTổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 11.4 | -0.87% | ||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22.5 | 23.2 | -0.85% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.4 | 11.9 | -0.83% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 10.9 | 12 | -0.83% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng long | 12.7 | 12.8 | -0.78% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư PP Enterprise | 13.3 | -0.75% | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 13.1 | 13.3 | -0.75% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 12.8 | 13.4 | -0.74% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình giao thông Vận tải Quảng Nam | 14 | -0.71% | ||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải | 13.8 | 14.4 | -0.69% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh | 15.2 | -0.65% | ||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 66.2 | 66.4 | -0.6% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 66.4 | 66.5 | -0.6% | |||
HUTCông ty Cổ phần TASCO | 16.9 | 17 | -0.58% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.5 | 18.3 | -0.54% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Đà Nẵng | 18 | 18.3 | -0.54% | |||
VFSCông ty cổ phần chứng khoán Nhất Việt | 18.8 | 18.9 | -0.53% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | 38.6 | 39.1 | -0.51% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.5 | 25.9 | -0.38% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 26.1 | 26.2 | -0.38% | |||
CSCCông ty cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.4 | 28.6 | -0.35% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 28.2 | 29.1 | -0.34% | |||
VC3CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM MÊ KÔNG | 30.6 | 30.7 | -0.32% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 61.7 | 61.8 | -0.32% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 62.2 | 62.3 | -0.32% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39.8 | 39.9 | -0.25% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn REAL TECH | 40.3 | 40.4 | -0.25% | |||
CLMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 78 | 78.9 | -0.13% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 6.2 | |||||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | ||||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất kinh doanh dược và Trang thiết bị y tế Việt Mỹ | 3.2 | 3.3 | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.4 | 5.5 | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 11.5 | |||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | ||||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8.1 | 8.2 | ||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 28.7 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | ||||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm sơn | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn | 5.2 | |||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | ||||||
BXHCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng | ||||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 48.7 | |||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (CEMC) | ||||||
CKVCông ty Cổ phần COKYVINA | ||||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21.2 | |||||
CTCCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KIM TÂY NGUYÊN | ||||||
CTTCông ty Cổ phần chế tạo máy - VINACOMIN | ||||||
CVNCÔNG TY CỔ PHẦN VINAM | ||||||
DDGCông ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 4.2 | |||||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An | 18.3 | 19 | ||||
DL1Công ty cổ phần tập đoàn Alpha Seven | 4.1 | 4.2 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng | ||||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.5 | |||||
DPCCông ty Cổ phần nhựa Đà Nẵng | 5.6 | |||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.7 | |||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 3.9 | |||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-AUTOMOBILE | 47.2 | |||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 40 | |||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cẩm - Intimex | ||||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải xi măng Hải Phòng | 9.8 | |||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | ||||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 46 | |||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | ||||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.2 | 33 | ||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26 | 26.3 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư I.P.A | 14.2 | 14.4 | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | ||||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | ||||||
KSQCông ty cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.4 | 3.5 | ||||
KTTCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ KTT | ||||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 39.3 | 39.7 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2 | |||||
L61Công ty Cổ phần LILAMA 69-1 | 2.3 | 2.5 | ||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69-2 | 1.7 | 1.8 | ||||
LCDCông ty cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 21 | 21.7 | ||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 49.6 | 50 | ||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | ||||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch Ngói Cao Cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (Mecofood) | 10.2 | |||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.3 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MSTCông ty cổ phần đầu tư MST | 5.5 | 5.6 | ||||
MVBTổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV_CTCP | 19.8 | |||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.8 | 12 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12.5 | 12.6 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6.1 | |||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 15 | |||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.2 | 5.3 | ||||
NTHCông ty cổ phần Thủy điện Nước trong | ||||||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 42 | 42.3 | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 7 | |||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | ||||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PGTCông ty cổ phần PGT Holdings | 3.6 | |||||
PHNCông ty cổ phần Pin Hà Nội | 64 | |||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.2 | |||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu Điện | 18.3 | |||||
PSECông ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ | 10.2 | 10.3 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.7 | 2.8 | ||||
PVBCông ty Cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 28 | |||||
QHDCông ty cổ phần que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12.1 | |||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | ||||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 9.2 | 9.3 | ||||
SDACông ty Cổ phần Simco Sông Đà | 5.4 | 5.5 | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn sông Đà | 7.3 | |||||
SDGCông ty Cổ phần SADICO Cần Thơ | ||||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Sông Đà | 19.8 | |||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 75.5 | |||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | ||||||
SHECông ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | 8.6 | 8.9 | ||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.7 | 7 | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.4 | 11 | ||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 21.1 | 21.2 | ||||
SMNCông ty Cổ phần sách và thiết bị giáo dục miền Nam | 12.3 | |||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn | 8.5 | |||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
STPCông ty Cổ phần công nghiệp thương mại Sông Đà | 9.2 | |||||
SZBCông ty cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.5 | 42.7 | ||||
TARCông ty cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7 | 7.1 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc miền Bắc | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà | ||||||
THTCông ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin | 13.1 | 13.2 | ||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 16.2 | |||||
TKGCông ty cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.9 | 6 | ||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 14.8 | |||||
TMXCông ty Cổ phần Vicem Thương mại xi măng | ||||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa tại TP Hà Nội | ||||||
TPPCông Ty Cổ Phần Tân Phú Việt Nam | ||||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng | 49.5 | 50 | ||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 4 | 12.9 | |||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.2 | 8.4 | ||||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 9 | 9.1 | ||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.1 | |||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | ||||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần xây dựng điện VNECO 4 | ||||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | ||||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng rau quả | 24.6 | 24.8 | ||||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 27.9 | 28 | ||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VICS) | 7.2 | 7.3 | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương | ||||||
VTHCông ty Cổ phần tập đoàn Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | ||||||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 163.5 | 164.5 | 0.06% | |||
DP3Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | 59.9 | 60 | 0.17% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.8 | 38 | 0.26% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe miền Tây | 199.5 | 0.3% | ||||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In nông nghiệp | 51.1 | 53 | 0.38% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 23.9 | 24 | 0.42% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh | 20.6 | 22 | 0.46% | |||
PRCCông ty Cổ phần Portserco | 21.5 | 21.6 | 0.47% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.7 | 43 | 0.47% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 19.2 | 0.52% | ||||
KDMCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU ĐÔ THỊ DÂN CƯ MỚI | 18 | 18.3 | 0.55% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.6 | 15 | 0.67% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 28.9 | 29 | 0.69% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - VINACOMIN | 13.8 | 13.9 | 0.72% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.1 | 13.2 | 0.76% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13 | 0.78% | ||||
SCICông ty cổ phần SCI E&C | 12.9 | 13 | 0.78% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.6 | 12.7 | 0.79% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 | 12.3 | 12.7 | 0.79% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 49.7 | 50.4 | 0.8% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 24.3 | 24.7 | 0.82% | |||
BABNgân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | 12.3 | 0.82% | ||||
DVMCông ty Cổ phần dược liệu Việt Nam | 11.5 | 11.6 | 0.87% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.5 | 11.6 | 0.87% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh | 33.1 | 34.2 | 0.88% | |||
CLHCông ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI | 21.9 | 22 | 0.92% | |||
X20Công ty cổ phần X20 | 11 | 0.92% | ||||
PDBCông ty cố phần tập đoàn đầu tư DIN Capital | 10.7 | 0.94% | ||||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 10.1 | 10.2 | 0.99% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10.1 | 10.2 | 0.99% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam | 20.3 | 20.4 | 0.99% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - VINACOMIN | 10 | 10.1 | 1% | |||
PCTCông ty cổ phần Vận tải khí và Hóa chất Việt Nam | 9.8 | 1.03% | ||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 19.4 | 1.04% | ||||
KSVTổng công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 28.5 | 28.8 | 1.05% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 18.9 | 19 | 1.06% | |||
THDCÔNG TY CỔ PHẦN THAIHOLDINGS | 35.9 | 36 | 1.12% | |||
VTCCông ty Cổ phần viễn thông VTC | 8.7 | 1.16% | ||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh | 17.2 | 1.18% | ||||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.5 | 8.6 | 1.18% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.5 | 16.7 | 1.21% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
CETCÔNG TY CỔ PHẦN HTC HOLDING | 7.3 | 7.9 | 1.28% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.7 | 7.9 | 1.28% | |||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.6 | 1.33% | ||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.2 | 7.3 | 1.39% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 20.7 | 20.8 | 1.46% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 27.6 | 27.7 | 1.47% | |||
TVDCông ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | 13.6 | 13.7 | 1.48% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.8 | 1.49% | ||||
V12CTCP Xây dựng số 12 | 12.8 | 1.59% | ||||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 37.9 | 38 | 1.6% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 28.4 | 28.7 | 1.77% | |||
MBSCông ty Cổ phần chứng khoán MB | 28.2 | 28.3 | 1.8% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.6 | 11.3 | 1.8% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 16.9 | 1.81% | ||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán phố Wall | 5.4 | 5.6 | 1.82% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 22.1 | 22.2 | 1.83% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.6 | 10.8 | 1.89% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than miền Bắc - Vinacomin | 73 | 73.4 | 1.94% | |||
CIACông ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 10 | 10.1 | 2.02% | |||
IDJCông ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.8 | 4.9 | 2.08% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9 | 9.4 | 2.17% | |||
TVCCông ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9.2 | 9.3 | 2.2% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | 8.5 | 9.2 | 2.22% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.5 | 4.6 | 2.22% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9.1 | 9.2 | 2.22% | |||
VNFCông ty cổ phần VINAFREIGHT | 9.2 | 2.22% | ||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
PVGCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH LPG VIỆT NAM | 8.8 | 8.9 | 2.3% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 13.2 | 2.33% | ||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình | 12.5 | 13.2 | 2.33% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 | 4.1 | 4.3 | 2.38% | |||
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty cổ phần | 15.6 | 16.7 | 2.45% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 76.1 | 82 | 2.5% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 31.2 | 32 | 2.56% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.9 | 8 | 2.56% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.8 | 12 | 2.56% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.6 | 11.9 | 2.59% | |||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
PRETổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17.7 | 19.3 | 2.66% | |||
TFCCông ty cổ phần Trang | 11 | 11.3 | 2.73% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 98 | 104 | 2.77% | |||
V21Công ty cổ phần vinaconex21 | 6.7 | 6.9 | 2.99% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Bắc | 9.9 | 10 | 3.09% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng | 6.4 | 6.5 | 3.17% | |||
SRACông ty Cổ phần Sara Việt Nam | 3.1 | 3.2 | 3.23% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Hà Nội | 11.1 | 12.6 | 3.28% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.8 | 12 | 3.45% | |||
VTVCÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM | 5.7 | 5.8 | 3.57% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Long An | 27.5 | 3.77% | ||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.7 | 7.9 | 3.95% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 20.8 | 20.9 | 3.98% | |||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 9.4 | 9.8 | 4.26% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng hải | 31 | 4.38% | ||||
PIACông ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 26.3 | 27.9 | 4.49% | |||
PPTPetro Times | 11.4 | 11.5 | 4.55% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện | 31.7 | 33.5 | 4.69% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 15.2 | 17.5 | 4.79% | |||
PVCTổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVChem) | 15 | 15.1 | 4.86% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 7.8 | 8.4 | 5% | |||
TTLTổng công ty xây dựng Thăng Long - Công ty cổ phần | 8.3 | 5.06% | ||||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 42.8 | 42.9 | 5.15% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện toàn cầu | 20 | 5.26% | ||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 35.7 | 36.9 | 5.43% | |||
PGSCông ty cổ phần kinh doanh khí miền nam | 31.1 | 32.8 | 5.81% | |||
MASCông ty Cổ phần Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng | 34 | 6.25% | ||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 10.9 | 11.9 | 6.25% | |||
DS3Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 | 4.6 | 4.9 | 6.52% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16 | 6.67% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Trung | 54.5 | 6.86% | ||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Đà Nẵng | 14.1 | 15.4 | 6.94% | |||
CTPCÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG CAPITAL TRADING PUBLIC | 4.5 | 4.6 | 6.98% | |||
MCOCông ty Cổ phần MCO Việt Nam | 21.4 | 21.8 | 7.39% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.5 | 17.3 | 7.45% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8 | 8.4 | 7.69% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 49.9 | 53.9 | 8.02% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Contrexim số 8 | 7.3 | 8 | 8.11% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 46.1 | 51.9 | 8.13% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 60.2 | 64 | 8.47% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 12.7 | 8.55% | ||||
KSDCông ty cổ phần Đầu tư DNA | 3.5 | 3.8 | 8.57% | |||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 13.9 | 16.7 | 9.15% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.1 | 17.6 | 9.32% | |||
NHCCông ty Cổ phần gạch ngói Nhị Hiệp | 25.9 | 30.5 | 9.32% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 11 | 11.7 | 9.35% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 29 | 9.43% | ||||
HKTCông ty cổ phần Đầu tư EGO Việt Nam | 4 | 4.5 | 9.76% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng | 12.1 | 10% | ||||
MEDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX | 25 | 29.7 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắc Lắk | 8.9 | 39.06% | ||||
TA3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 7.5 | 38.89% | ||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 23 | 31.43% | ||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 18 | 23 | 15% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10 | 11.5 | 15% | |||
TOWCông ty cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 18.7 | 20.7 | 15% | |||
TMGCông ty cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 45.3 | 56.2 | 14.93% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 12.6 | 15.4 | 14.93% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 40.9 | 14.89% | ||||
PMJCông ty Cổ phần vật tư Bưu điện | 20.1 | 14.86% | ||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 3 | 3.1 | 14.81% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An | 21.5 | 28.9 | 14.68% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 10.6 | 13.3 | 14.66% | |||
ISTCông ty cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 35 | 40.3 | 14.49% | |||
GLWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8.3 | 11.1 | 14.43% | |||
CCACông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 14.6 | 16.7 | 14.38% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 75 | 92.6 | 14.32% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 6.2 | 6.4 | 14.29% | |||
NEMCÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN MIỀN BẮC | 18 | 24 | 14.29% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận tải 1 Traco | 16 | 14.29% | ||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 5.6 | 14.29% | ||||
TUGCông ty cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 17.8 | 14.1% | ||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình giao thông Đồng Nai | 6.4 | 6.5 | 14.04% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 9.8 | 13.95% | ||||
TTSCông ty cổ phần Cán thép Thái Trung | 9 | 13.92% | ||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 14.7 | 14.8 | 13.85% | |||
D17Công ty cổ phần Đồng Tân | 56.8 | 13.83% | ||||
CFVCông ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19.4 | 25.8 | 13.66% | |||
TLICông ty cổ phần May Quốc Tế Thắng Lợi | 5.7 | 7.5 | 13.64% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 4.1 | 4.2 | 13.51% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | 4 | 4.2 | 13.51% | |||
XDHCông ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 18.5 | 13.5% | ||||
SPBCông ty cổ phần Sợi Phú Bài | 26.1 | 13.48% | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11 | 13.4% | ||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 12 | 13.21% | ||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 18.1 | 13.13% | ||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.1 | 11.4 | 12.87% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Bến Thành | 9.4 | 12.4 | 12.73% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 16.9 | 12.67% | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và phát triển hạ tầng viễn thông | 10.9 | 13.4 | 12.61% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 11.8 | 12.38% | ||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 5.6 | 7.3 | 12.31% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10.1 | 11.9 | 12.26% | |||
KIPCông ty cổ phần K.I.P Việt Nam | 11.2 | 12% | ||||
VNYCông ty cổ phần Thuốc Thú y Trung Ương I | 5.4 | 6.6 | 11.86% | |||
HNPCông ty cổ phần Hanel Xốp nhựa | 19 | 11.76% | ||||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Viwaseen Huế | 3.7 | 3.8 | 11.76% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 6.9 | 8.8 | 11.39% | |||
GEECông ty cổ phần Điện lực Gelex | 31.3 | 31.5 | 11.31% | |||
VNBCông ty cổ phần Sách Việt Nam | 11.8 | 11.9 | 11.21% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp | 12.5 | 13.9 | 11.2% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 4 | 11.11% | ||||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 11.3 | 10.78% | ||||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 5 | 5.4 | 10.2% | |||
SBLCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.3 | 7.7 | 10% | |||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ tổng hợp Cảng Hải Phòng | 10 | 11 | 10% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.3 | 15.5 | 9.93% | |||
LLMTổng công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8.5 | 10.3 | 9.57% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 18.6 | 9.41% | ||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.5 | 21 | 9.38% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 8.2 | 9.33% | ||||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.7 | 8.82% | ||||
MRFCông ty cổ phần Merufa | 22.6 | 31 | 8.77% | |||
VHGCông ty cổ phần Tập đoàn Tây Bà Nà | 2.4 | 2.5 | 8.7% | |||
HTMTổng Công ty Thương Mại Hà Nội - Công ty cổ phần | 12.5 | 8.7% | ||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | 12.8 | 12.9 | 8.4% | |||
FRCCông ty cổ phần Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam | 26 | 8.33% | ||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.3 | 6.7 | 8.06% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.6 | 2.7 | 8% | |||
XHCCông ty cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 18.2 | 21.7 | 7.96% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21.8 | 7.92% | ||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | 3.8 | 4.1 | 7.89% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18.8 | 23.5 | 7.8% | |||
SKNCông ty cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.9 | 9.8 | 7.69% | |||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 7 | 7.69% | ||||
UEMCông ty Cổ phần cơ điện Uông Bí | 13 | 14 | 7.69% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 12.3 | 15.5 | 7.64% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 11.3 | 7.62% | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7.1 | 8.5 | 7.59% | |||
PBCCông ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương I - Pharbaco | 7.1 | 7.2 | 7.46% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ khoáng sản Quảng Nam | 13.9 | 15.9 | 7.43% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thông | 16.6 | 17.5 | 7.36% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng Sản Và Xi Măng Cần Thơ | 38.5 | 41.8 | 7.18% | |||
QHWCông ty Cổ phần nước khoáng Quảng Ninh | 35.5 | 37.5 | 7.14% | |||
TDFCông ty cổ phần Trung Đô | 16.8 | 7.01% | ||||
DMSCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC-Miền Nam | 9.2 | 6.98% | ||||
DRGCông ty Cổ phân cao su Đắk Lắk | 8.7 | 9.2 | 6.98% | |||
MVCCông ty cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.1 | 10.9 | 6.86% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 23.7 | 26.7 | 6.8% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.5 | 32 | 6.67% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam – Công ty cổ phần | 16.2 | 17.8 | 6.59% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 6.5 | 6.56% | ||||
CFMCông ty cổ phần Đầu tư CFM | 9.9 | 6.45% | ||||
SJGTổng Công ty Sông Đà - CTCP | 11.5 | 13.5 | 6.3% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện – Công ty cổ phần | 21.2 | 22 | 6.28% | |||
BSGCông ty cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10 | 10.6 | 6% | |||
CQTCông Ty Cổ Phần Xi Măng Quán Triều VVMI | 9.3 | 10.6 | 6% | |||
FCSCông ty cổ phần Lương thực thành phố Hồ Chí Minh | 6.6 | 7.2 | 5.88% | |||
DOCCông ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.3 | 9 | 5.88% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam – Công ty cổ phần | 29.5 | 31 | 5.44% | |||
VNACông ty Cổ phần vận tải biển VINASHIP | 19.1 | 19.7 | 5.35% | |||
NBTCông ty cổ phần cấp thoát nước Bến Tre | 14.2 | 15.8 | 5.33% | |||
SGICông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.5 | 13.9 | 5.3% | |||
VTECông ty Cổ phần VInaCap Kim Long | 5.8 | 6.1 | 5.17% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 58.5 | 62 | 5.08% | |||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng lắp máy IDICO | 10.5 | 5% | ||||
VPRCÔNG TY CỔ PHẦN VINAPRINT | 17 | 4.94% | ||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.3 | 8.6 | 4.88% | |||
PBTCông ty Cổ phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.6 | 4.88% | ||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.3 | 4.88% | ||||
NDTTổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định | 6.4 | 6.5 | 4.84% | |||
BTDCông ty cổ phần Bê tông Ly tâm Thủ Đức | 19.5 | 21 | 4.48% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 16.8 | 16.9 | 4.32% | |||
DSCCông ty cổ phần chứng khoán DSC | 24.1 | 24.2 | 4.31% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà Phê PETEC | 4.3 | 4.9 | 4.26% | |||
POSCông ty cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 16.9 | 17.3 | 4.22% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 49.1 | 51 | 4.08% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích Líp Đông Anh | 18.9 | 20.4 | 4.08% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương | 36 | 4.05% | ||||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 38.7 | 39.3 | 3.97% | |||
PDVCông ty Cổ phần vận tải và tiếp vận Phương Đông Việt | 13.1 | 13.2 | 3.94% | |||
VTKCÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ VIETTEL | 57 | 57.1 | 3.82% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8 | 8.4 | 3.7% | |||
TDBCông ty cổ phần Thủy điện Định Bình | 41 | 42 | 3.7% | |||
BTNCông ty Cổ Phần Đầu Tư BITCO Bình Định | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
CQNCông ty cổ phần Cảng Quảng Ninh | 27.5 | 28.4 | 3.65% | |||
BVBNgân hàng TMCP Bản Việt | 11.3 | 11.4 | 3.64% | |||
BOTCông ty cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất công nghiệp | 2.9 | 3.57% | ||||
PVOCông ty Cổ phần DẦU NHỜN PV OIL | 5.7 | 5.8 | 3.57% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8.5 | 8.8 | 3.53% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.5 | 8.9 | 3.49% | |||
SASCông ty Dịch vụ Hàng không sân bay Tân Sơn Nhất | 29.3 | 29.7 | 3.48% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 8.3 | 9 | 3.45% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 2.9 | 3.1 | 3.33% | |||
VNPCông ty Cổ phần nhựa Việt Nam | 12 | 12.4 | 3.33% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21.8 | 3.32% | ||||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 – Công ty cổ phần | 12.4 | 12.8 | 3.23% | |||
SBMCông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Bắc Minh | 30 | 32 | 3.23% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam – Công ty cổ phần | 9.7 | 9.8 | 3.16% | |||
HPWCông ty cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17.5 | 19.8 | 3.13% | |||
TLPTổng công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ – CTCP | 6.6 | 3.12% | ||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ dầu khí Vũng Tàu | 3.3 | 3.12% | ||||
EINCông ty cổ phần Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện lực | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
KGMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.3 | 7.4 | 2.78% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 43.5 | 44.5 | 2.77% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 52.1 | 52.9 | 2.72% | |||
HEJTổng công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.6 | 11.4 | 2.7% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.4 | 11.6 | 2.65% | |||
PASCÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ PHƯƠNG ANH | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
CSTCông ty cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 23.3 | 23.5 | 2.62% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 15.4 | 15.7 | 2.61% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.4 | 23.9 | 2.58% | |||
DIDCông ty Cổ phần DIC-Đồng Tiến | 3.8 | 4 | 2.56% | |||
RICCông ty Cổ phần Quốc tế Hoàng Gia | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
STHCông ty cổ phần phát hành sách Thái Nguyên | 7.9 | 8.1 | 2.53% | |||
GCFCông ty cổ phần Thực phẩm G.C | 16.3 | 16.9 | 2.42% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - CTCP | 20.7 | 21.4 | 2.39% | |||
PTVCông ty cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.1 | 4.3 | 2.38% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
BIOCông ty cổ phần Vắc Xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15.1 | 17.4 | 2.35% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.6 | 22.1 | 2.31% | |||
HSVCông ty Cổ phần Gang thép Hà Nội | 4.4 | 4.6 | 2.22% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn VI NA | 9.1 | 9.2 | 2.22% | |||
BSRCông ty cổ phần Lọc – Hóa dầu Bình Sơn | 19.2 | 19.3 | 2.12% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.6 | 9.7 | 2.11% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 19.3 | 19.5 | 2.09% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5 | 5.1 | 2% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | 36.3 | 37 | 1.93% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 26.5 | 1.92% | ||||
MCHCông ty cổ phần Hàng Tiêu Dùng Masan | 148 | 148.5 | 1.92% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 15 | 16 | 1.91% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 27.1 | 27.3 | 1.87% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim | 20.2 | 22.9 | 1.78% | |||
DMNCông ty Cổ phần DOMENAL | 5.1 | 5.8 | 1.75% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.7 | 5.8 | 1.75% | |||
TVNTổng công ty Thép Việt Nam - CTCP | 5.7 | 5.8 | 1.75% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng Khoán Kiến Thiết Việt Nam | 35.6 | 35.8 | 1.7% | |||
VSECông ty cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.7 | 6 | 1.69% | |||
ABCCông ty cổ phần Truyền thông VMG | 11.9 | 12.3 | 1.65% | |||
SZECông ty cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.5 | 1.63% | ||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 37.9 | 1.61% | ||||
AVCCông ty cổ phần Thủy điện A Vương | 55.4 | 57.6 | 1.59% | |||
SRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6.6 | 6.7 | 1.52% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.8 | 6.9 | 1.47% | |||
VGITổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 69.4 | 69.5 | 1.46% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.1 | 1.43% | ||||
G36Tổng công ty 36 - CTCP | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
MH3Công ty cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 31.8 | 36 | 1.41% | |||
MSRCÔNG TY CỔ PHẦN MASAN HIGH-TECH MATERIALS | 14.5 | 14.6 | 1.39% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 29.3 | 29.8 | 1.36% | |||
PVMCông ty cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.1 | 15.3 | 1.32% | |||
HRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Hà Nội | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng (DDN) | 7.6 | 7.9 | 1.28% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | 15.9 | 16 | 1.27% | |||
VTDCông ty cổ phần Vietourist Holdings | 7.8 | 8 | 1.27% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.3 | 8.4 | 1.2% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8 | 8.9 | 1.14% | |||
DVNTổng công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.2 | 18.4 | 1.1% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội – CTCP | 9 | 9.4 | 1.08% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9.3 | 9.4 | 1.08% | |||
BSQCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.7 | 19 | 1.06% | |||
VGRCông ty cổ phần Cảng Xanh Vip | 57.5 | 58 | 1.05% | |||
VGLCông ty cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal - Vnsteel | 20 | 1.01% | ||||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 69.9 | 70.5 | 1% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 10 | 10.1 | 1% | |||
BWSCông ty cổ phần Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31.3 | 32.2 | 0.94% | |||
NXTCông ty cổ phần sản xuất và cung ứng vật liệu xây dựng Kom Tum | 10.5 | 11 | 0.92% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa | 33.1 | 33.5 | 0.9% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.1 | 11.3 | 0.89% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam – Công ty cổ phần | 33 | 34 | 0.89% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị Vinahud | 9.8 | 11.4 | 0.88% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 11.5 | 0.88% | ||||
GDACông ty cổ phần Tôn Đông Á | 22.7 | 23 | 0.88% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị giáo dục miền Bắc | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
CKDCông ty Cổ phần cơ khí Đông Anh Licogi | 22.5 | 23.5 | 0.86% | |||
ISHCông ty Cổ phần thủy điện SROK Phu Miêng IDICO | 23 | 23.6 | 0.85% | |||
TIDCông ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa | 23.7 | 0.85% | ||||
VGGTổng Công ty Cổ phần may Việt Tiến | 37.4 | 37.7 | 0.8% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.6 | 0.8% | ||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải biển Hải Âu | 12.7 | 0.79% | ||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư cao su Đắk Lắk | 12.7 | 12.9 | 0.78% | |||
SGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN CÔNG THƯƠNG | 13.3 | 13.5 | 0.75% | |||
CLXCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu và đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) | 13.7 | 13.8 | 0.73% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng Số 1 – CTCP | 13.7 | 14 | 0.72% | |||
HMSCông ty cổ phần Xây dựng bảo tàng Hồ Chí Minh | 42.1 | 42.4 | 0.71% | |||
DTPCông ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 122 | 130 | 0.7% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.7 | 29.8 | 0.68% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 15.7 | 15.8 | 0.64% | |||
MPCCông ty cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.1 | 16.2 | 0.62% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 16.8 | 17.2 | 0.58% | |||
HD6Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển Nhà số 6 Hà Nội | 17.2 | 17.3 | 0.58% | |||
PGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN THỊNH VƯỢNG VÀ PHÁT TRIỂN | 18 | 18.3 | 0.55% | |||
VEFCông ty cổ phần Trung Tâm Hội Chợ Triển Lãm Việt Nam | 235 | 238 | 0.51% | |||
VCPCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Năng lượng Vinaconex | 20 | 20.1 | 0.5% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23.7 | 0.42% | ||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 47.5 | 48.2 | 0.42% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.3 | 26.4 | 0.38% | |||
CNCCông ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco | 28.6 | 29 | 0.35% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt - May Huế | 29.3 | 29.5 | 0.34% | |||
TTDCông ty cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 76.5 | 0.26% | ||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.6 | 45.9 | 0.22% | |||
A32Công ty cổ phần 32 | 32.2 | |||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 4 | |||||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp (ABIC) | 23.9 | 24 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 6.9 | |||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản thực phẩm An Giang | 8 | 8.1 | ||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản An Giang | ||||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12.1 | |||||
AMDCông ty cổ phần đầu tư và khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 29.6 | |||||
AMSCông ty cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.2 | 10.3 | ||||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả thực phẩm An Giang | 12.5 | 12.8 | ||||
APLCông ty cổ phần Cơ khí và thiết bị áp lực – VVMI | 15.8 | |||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh Thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 9.5 | |||||
BBHCông ty cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.8 | 8.5 | ||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19.3 | 19.7 | ||||
BCBCông ty cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty cổ phần dược ENLIE | 8.5 | 10 | ||||
BCVCông ty Cổ phần Du lịch & Thương mại Bằng Giang Cao Bằng | ||||||
BDTCông ty cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.4 | 11.5 | ||||
BELCÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ BIÊN HÒA | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHACông ty Cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17 | 19.6 | ||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHKCông ty cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BIGCông ty Cổ phần Big Invest Group | 8.7 | 8.8 | ||||
BIICông ty Cổ phần Đầu Tư và Phát Triển Công Nghiệp Bảo Thư | ||||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Bảo Long | 11.1 | |||||
BLNCông ty cổ phần Vận tải và dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 12.6 | |||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMJCông ty cổ phần khoáng sản Miền Đông AHP | 9.9 | |||||
BMNCông ty cổ phần 715 | 7 | |||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Bảo Minh | 9.8 | 9.9 | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.1 | 8.5 | ||||
BNWCông ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | ||||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 22 | |||||
BSACông ty Cổ phần Thủy Điện Buôn Đôn | 21.6 | |||||
BSDCông ty cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | ||||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | ||||||
BT1Công ty cổ phần bảo vệ thực vật 1 Trung Ương | 9.6 | |||||
BT6Công ty Cổ phần Beton 6 | ||||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.4 | |||||
BTGCông ty Cổ phần bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu điện Hà Nội | ||||||
BTUCông ty cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BVGCông ty Cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11 | 11.5 | ||||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 13.3 | |||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | ||||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C4GCông ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4 | 9.8 | 9.9 | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | ||||||
CABCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY TRUYỀN HÌNH CÁP VIỆT NAM | 10.7 | |||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CARCông ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.3 | 23.4 | ||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | ||||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.4 | |||||
CCVCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty cổ phần Công trình công cộng và dịch vụ du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn thiết kế và phát triển đô thị | ||||||
CDPCông ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 11.8 | |||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.8 | |||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | ||||||
CH5Công ty cổ phần xây dựng số 5 Hà Nội | 9.1 | |||||
CHCCông ty cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.9 | |||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 7.4 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ Khí 120 | ||||||
CKACông ty cổ phần Cơ Khí An Giang | ||||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMDCông ty cổ phần Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
CMFCông ty cổ phần Thực phẩm Cholimex | 219 | 223 | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.9 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMWCông ty Cổ phần cấp nước Cà Mau | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNNCông ty cổ phần Tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định xây dựng - CONINCO | 40 | |||||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 20.1 | 20.3 | ||||
CPHCông ty cổ phần Phục vụ mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch Men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 11.5 | 13.5 | ||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk | ||||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | ||||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế Số 1 | ||||||
DCGCông ty cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DDVCông ty Cổ phần DAP - VINACHEM | 18.2 | 18.3 | ||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty cổ phần du lịch và thương mại - VINACOMIN | ||||||
DM7Công ty cổ phần Dệt May 7 | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | ||||||
DNHCông ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 42 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistic Cảng Đà Nẵng | 24.2 | |||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 31.1 | 31.5 | ||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 22.7 | |||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DSDCÔNG TY CỔ PHẦN DHC SUỐI ĐÔI | ||||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | ||||||
DSVCông ty cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ BẢO LỘC | ||||||
DTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | ||||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển Điện Trà Vinh | ||||||
DUSCÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐÔ THỊ ĐÀ LẠT | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai | 20 | |||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | ||||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Chế tạo máy Dzĩ An | ||||||
E29Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư tài chính giáo dục | ||||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ Phần Thiết Bị Phụ Tùng Cơ điện | ||||||
EPCCông ty cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 8.5 | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên Hợp Thực Phẩm | ||||||
FGLCông ty cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty cổ phần Phát hành sách thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FT1Công ty cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 39.3 | 40 | ||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI KHOÁNG & QUẢN LÝ TÀI SẢN FLC | ||||||
GCBCông ty cổ phần Petec Bình Định | 18 | |||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GNDCông ty cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTDCông ty cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HACCông ty cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.5 | 13.9 | ||||
HAFCông ty cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 16.9 | |||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược H.A.I | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 27 | |||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | ||||||
HBHCông ty Cổ phần Habeco - Hải Phòng | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HCBCông ty cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | ||||||
HD2Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển nhà HUD2 | 23.5 | 24 | ||||
HD8Công ty cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị HUD8 | 9.5 | 10.3 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.5 | |||||
HDSCTCP Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | ||||||
HECCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II | ||||||
HEMCông ty cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.6 | 17 | ||||
HEPCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13 | |||||
HESCông ty cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | ||||||
HFBCông ty cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
HFCCông ty cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH HƯƠNG GIANG | ||||||
HGWCông ty TNHH MTV Thương mại - Dịch vụ - Xây dựng Cửu Long | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.9 | 2 | ||||
HHNCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | ||||||
HKBCông ty Cổ phần nông nghiệp và thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 271 | |||||
HLRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Lạng | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty cổ phần gốm xây dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần kim khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | 8.9 | ||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước giải khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch-Dịch vụ Hội An | ||||||
HPDCông ty Cổ phần thủy điện Đăk Đoa | 25.2 | 26 | ||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa chất Hưng Phát Hà Bắc | 15.5 | |||||
HPICông ty cổ phần khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HRBCông ty cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HSACông ty Cổ phần Hestia | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.4 | 6.7 | ||||
HSPCông ty cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | ||||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.8 | 16 | ||||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp | ||||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thủy sản | 6.4 | 6.5 | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | ||||||
ICNCông ty Cổ phần Đầu Tư Xây Dựng Dầu Khí IDICO | 40.4 | 40.8 | ||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế Lof | ||||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng không | 12.4 | |||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.8 | 5.9 | ||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6.1 | |||||
ILSCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.6 | |||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | ||||||
IRCCông ty cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế | ||||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
JOSCông ty cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản Luyện Kim Cao Bằng | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | ||||||
KHDCông ty cổ phần khai thác, chế biến khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCÔNG TY CỔ PHẦN KIM LOẠI MÀU NGHỆ TĨNH | ||||||
KSHCông ty Cổ phần DAMAC GLS | ||||||
KSSCông ty Cổ phần Khoáng sản Na Rì Hamico | ||||||
KTLCông ty Cổ phần kim khí Thăng Long | ||||||
KTWCTCP Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu INOX Kim vĩ | ||||||
L12Công ty cổ phần Licogi 12 | 4 | 4.3 | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí lắp máy LILAMA | ||||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L45Công ty cổ phần Lilama 45.1 | ||||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCTCP Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 166 | ||||||
LDWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và May mặc Xuất khẩu (LEGAMEX) | ||||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30 | |||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMCCông ty cổ phần Khoáng sản Latca | ||||||
LMHCông ty cổ phần quốc tế Holding | ||||||
LNCCông ty cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty cổ phần LICOGI Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn thông | ||||||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 22.6 | 22.8 | ||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Lương Tài | ||||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.1 | 20.6 | ||||
MA1CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ | ||||||
MBNCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất Động sản MCG | 2.5 | 2.6 | ||||
MDACông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | ||||||
MECCông ty Cổ phần cơ khí - lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MFSCông ty cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.8 | |||||
MGCCông ty cổ phần Địa chất mỏ - TKV | ||||||
MGRCTCP Tập đoàn Mgroup | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 30.5 | |||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị tỉnh Lào Cai | ||||||
MNBTổng công ty May Nhà Bè - Công ty cổ phần | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | ||||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 20.6 | 23.3 | ||||
MTBCÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ TỈNH THÁI BÌNH | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | ||||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 7 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NCSCông ty cổ phần Suất ăn hàng không Nội Bài | 24.5 | 24.9 | ||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Bắc 2 | ||||||
NDCCông ty Cổ phần Nam dược | ||||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NEDCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.9 | 7 | ||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khoẻ Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | ||||||
NLSCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 47.2 | |||||
NOSCông ty cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.4 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần cấp nước Sơn La | ||||||
NSSCông ty cổ phần Nông Súc Sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế Nghệ An | ||||||
NUECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.6 | |||||
NVPCông ty cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế Giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghệ Thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí | ||||||
PCCCông ty cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21.3 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bưu Điện | ||||||
PCNCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.1 | 5.2 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 35.6 | |||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng công ty PISICO Bình Định - CTCP | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 2.3 | 2.4 | ||||
PJSCông ty Cổ phần cấp nước Phú Hòa Tân | 22.5 | |||||
PLACông ty cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng Dầu | 4.9 | |||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây Dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMTCông ty cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 5.6 | |||||
PMWCông ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ | 31 | 32 | ||||
PNDCông ty cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | ||||||
PNGCông ty cổ phần thương mại Phú Nhuận | ||||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu | 19.5 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng và Bất động sản Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | ||||||
PRTTổng Công ty cổ phần Sản xuất – Xuất nhập khẩu Bình Dương | 10.3 | |||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình | 4.9 | 5 | ||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.5 | |||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hoá | 9 | |||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.5 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May xuất khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn thông và In bưu điện | 12 | |||||
PTXCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty tư vấn thiết kế dầu khí - CTCP | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt | ||||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản Dầu khí | 3.2 | |||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 12 | |||||
PX1Công ty Cổ phần xi măng Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXLCông ty cổ phần Đầu tư Khu công nghiệp Dầu khí Long Sơn | 14.7 | 14.8 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
QNTCTCP Tư vấn và Đầu tư phát triển Quảng Nam | ||||||
QNUCông ty cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi | 7.8 | |||||
QPHCông ty Cổ phần thủy điện Quế Phong | 25.5 | 27.3 | ||||
QSPCông ty Cổ phần Tân Cảng Quy Nhơn | 26 | 27.5 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường Sắt | ||||||
RBCCông ty cổ phần Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su | ||||||
RCCCông ty cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.5 | |||||
RCDCông ty Cổ phần xây dựng - địa ốc cao su | ||||||
RTBCông ty cổ phần Cao su Tân Biên | 25.1 | |||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn | 11.3 | |||||
SALCông ty cổ phần Trục vớt cứu hộ Việt Nam | ||||||
SAPCông ty Cổ phần In sách giáo khoa TP Hồ Chí Minh | ||||||
SB1Công ty cổ phần bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.2 | 6.9 | ||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13 | |||||
SBDCông ty cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.2 | |||||
SBRCông ty cổ phần Cao su Sông Bé | 9 | |||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương tín | 6.5 | 6.6 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 39.6 | 39.9 | ||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty cổ phần SDP | ||||||
SDXCông ty Cổ phần phòng cháy chữa cháy và đầu tư xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Elecem | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | ||||||
SGBTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | ||||||
SGSCông ty Cổ phần vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | ||||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn CO.OP | 12.4 | |||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | ||||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.1 | |||||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển khu Công Nghiệp | 32.7 | 33 | ||||
SP2Công ty cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 15 | 16.5 | ||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 6.3 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn SARA | 2.1 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSHCông ty Cổ phần phát triển Sunshine Homes | 65.7 | 65.8 | ||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty cổ phần Hơi Kĩ Nghệ Que Hàn | ||||||
SVHCông ty cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
TA6Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | ||||||
TALTASECO LAND | 21.7 | 21.8 | ||||
TANCông ty cổ phần cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty cổ phần Sản xuất và kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBRCông ty cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.8 | 8 | ||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng công ty Cơ khí xây dựng - CTCP | ||||||
TCWCông ty Cổ phần Kho vận Tân Cảng | 29.9 | 30 | ||||
TEDTổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải -CTCP | 38.2 | |||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển Công trình Viễn thông | ||||||
TGGCông ty cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | 4.6 | ||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THPCông ty cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.3 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty cổ phần cấp nước Tân Hòa | 10.4 | 11 | ||||
TIECông ty Cổ phần TIE | 4.9 | |||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 | ||||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.6 | |||||
TMWCông ty Cổ phần tổng hợp gỗ Tân Mai | ||||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 13.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng công trình | ||||||
TNPCông ty cổ phần Cảng Thị Nại | 19.1 | |||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 16.6 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRSCTCP vận tải và dịch vụ hàng hải | 37 | |||||
TRTCông ty cổ phần RedstarCera | ||||||
TS3Công ty cổ phần Trường Sơn 532 | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 96.5 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 1 | 20.5 | |||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6.9 | |||||
TVACông ty Cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư và Xây dựng giao thông vận tải | ||||||
TVHCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty cổ phần Tư vấn Đầu tư Mỏ và Công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 14.4 | |||||
UCTCông ty cổ phần Đô thị Cần Thơ | 4.5 | |||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị - Becamex UDJ | 9.7 | |||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty cổ phần Phát triển công viên cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 7.5 | |||||
USDCông ty cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 16.1 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VAVCông ty cổ phần VIWACO | 41.5 | |||||
VBGCông ty cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5_Vinaconex | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.6 | |||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCWCông ty cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.5 | 32 | ||||
VDBCông ty cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.4 | |||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng VNECO 9 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco | ||||||
VFCCông ty Cổ phần Vinafco | ||||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | ||||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | ||||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VITECO | 4.5 | |||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9.4 | |||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP | 11 | |||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ Phần VIMC LOGISTICS | 5.4 | 5.5 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | ||||||
VMKCông ty cổ phần Vimarko | ||||||
VMTCÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VẬN TẢI MIỀN TRUNG | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Thủy hải sản Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ thương mại | ||||||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 470 | 473.6 | ||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp dầu thực vật Việt Nam – CTCP | 18.4 | 18.5 | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinacomin | 14.1 | |||||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam | 30.6 | 30.9 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container phía Nam | ||||||
VSNCông ty cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19.2 | 19.7 | ||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam | ||||||
VTGCông ty Cổ phần du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.1 | |||||
VTMCông ty cổ phần Vận Tải và đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VTRCông ty cổ phần Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel | 26.8 | 27.2 | ||||
VTXCông ty cổ phần vận tải đa phương thức VIETRANSTIMEX | ||||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.5 | 19 | ||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ Phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO | ||||||
X26Công ty cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty cổ phần Thành An 77 | ||||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 37 | 43.5 | ||||
NTCCông ty cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 200.9 | 202.7 | -0.05% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Long An IDICO | 70.5 | 71 | -0.14% | |||
QNSCông Ty Cổ Phần Đường Quảng Ngãi | 49.7 | 49.8 | -0.2% | |||
MCMCÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG BÒ SỮA MỘC CHÂU | 39 | 39.2 | -0.25% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 74.5 | 74.6 | -0.27% | |||
VEATổng công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam – CTCP | 36.7 | 36.8 | -0.27% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35.8 | -0.28% | ||||
HIOCông ty cổ phần Helio Energy | 29.2 | 29.3 | -0.34% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 23.9 | -0.42% | ||||
PATCông ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 94.5 | 94.6 | -0.42% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 19.8 | 21 | -0.47% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 34.3 | 36.1 | -0.55% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16.1 | -0.62% | ||||
MTPCông ty cổ phần Dược Medipharco | 13 | -0.76% | ||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc tế | 22 | 22.8 | -0.87% | |||
ACVTổng công ty cảng hàng không Việt Nam - CTCP | 96.9 | 97 | -0.92% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc Tế | 32 | 32.2 | -0.92% | |||
NCGCông ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 9.7 | 10.1 | -0.98% | |||
VVSCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN MÁY VIỆT NAM | 20 | -0.99% | ||||
XLVCông ty cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 9.1 | 9.9 | -1% | |||
XMPCông ty cổ phần thủy điện Xuân Minh | 19.2 | -1.03% | ||||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.5 | 15.6 | -1.27% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường sông Miền Nam | 30 | 30.4 | -1.3% | |||
DP1CTCP Dược Phẩm Trung ương CPC1 | 36.1 | 36.8 | -1.34% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.5 | 7 | -1.41% | |||
LPTCông ty cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.8 | 6.6 | -1.49% | |||
BDGCÔNG TY CỔ PHẦN MAY MẶC BÌNH DƯƠNG | 31.1 | 31.5 | -1.56% | |||
FOCCông ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 83.5 | 85 | -1.62% | |||
GTSCông ty cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.7 | -1.83% | ||||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 65 | -2.11% | ||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.5 | -2.17% | ||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.4 | 4.5 | -2.17% | |||
TDSCông ty Cổ phần thép Thủ Đức | 21.2 | 21.6 | -2.26% | |||
NTTCông ty cổ phần Dệt - May Nha Trang | 11.4 | -2.56% | ||||
MGGTổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần | 27.2 | 29.1 | -2.68% | |||
NDPCông ty cổ phần Dược phẩm 2/9 | 22 | 25 | -2.72% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6.4 | 7.1 | -2.74% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 6.3 | -3.08% | ||||
EPHCông ty cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.1 | 14.9 | -3.25% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 11.8 | 12.2 | -3.94% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty cổ phần | 6.8 | -4.23% | ||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6 | 6.6 | -4.35% | |||
MTGCông ty Cổ phần MT GAS | 12.9 | -4.44% | ||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6.1 | -4.69% | ||||
E12CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐIỆN VNECO12 | 5.9 | -4.84% | ||||
DCRCông ty cổ phần Gạch Men Cosevco | 5.2 | 5.8 | -4.92% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.1 | 5.7 | -5% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 4.8 | 4.9 | -5.77% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng | 11 | -5.98% | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6.1 | -10.29% | ||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn đua FAT | 9.6 | -14.29% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch ngói Từ Sơn | 16.4 | -14.58% | ||||
VTACông ty Cổ phần Vitaly | 4.6 | -14.81% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và Dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
TBDTổng Công ty Thiết bị điện Đông Anh | 80.5 | -14.99% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16 | -15.34% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16 | -15.34% | ||||
TBDTổng Công ty Thiết bị điện Đông Anh | 80.5 | -14.99% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và Dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
VTACông ty Cổ phần Vitaly | 4.6 | -14.81% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch ngói Từ Sơn | 16.4 | -14.58% | ||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn đua FAT | 9.6 | -14.29% | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6.1 | -10.29% | ||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng | 11 | -5.98% | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 4.8 | 4.9 | -5.77% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.1 | 5.7 | -5% | |||
DCRCông ty cổ phần Gạch Men Cosevco | 5.2 | 5.8 | -4.92% | |||
E12CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐIỆN VNECO12 | 5.9 | -4.84% | ||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6.1 | -4.69% | ||||
MTGCông ty Cổ phần MT GAS | 12.9 | -4.44% | ||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6 | 6.6 | -4.35% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty cổ phần | 6.8 | -4.23% | ||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 11.8 | 12.2 | -3.94% | |||
EPHCông ty cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.1 | 14.9 | -3.25% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 6.3 | -3.08% | ||||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6.4 | 7.1 | -2.74% | |||
NDPCông ty cổ phần Dược phẩm 2/9 | 22 | 25 | -2.72% | |||
MGGTổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần | 27.2 | 29.1 | -2.68% | |||
NTTCông ty cổ phần Dệt - May Nha Trang | 11.4 | -2.56% | ||||
TDSCông ty Cổ phần thép Thủ Đức | 21.2 | 21.6 | -2.26% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.5 | -2.17% | ||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.4 | 4.5 | -2.17% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 65 | -2.11% | ||||
GTSCông ty cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.7 | -1.83% | ||||
FOCCông ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 83.5 | 85 | -1.62% | |||
BDGCÔNG TY CỔ PHẦN MAY MẶC BÌNH DƯƠNG | 31.1 | 31.5 | -1.56% | |||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.8 | 6.6 | -1.49% | |||
LPTCông ty cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.5 | 7 | -1.41% | |||
DP1CTCP Dược Phẩm Trung ương CPC1 | 36.1 | 36.8 | -1.34% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường sông Miền Nam | 30 | 30.4 | -1.3% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.5 | 15.6 | -1.27% | |||
XMPCông ty cổ phần thủy điện Xuân Minh | 19.2 | -1.03% | ||||
XLVCông ty cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 9.1 | 9.9 | -1% | |||
VVSCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN MÁY VIỆT NAM | 20 | -0.99% | ||||
NCGCông ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 9.7 | 10.1 | -0.98% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc Tế | 32 | 32.2 | -0.92% | |||
ACVTổng công ty cảng hàng không Việt Nam - CTCP | 96.9 | 97 | -0.92% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc tế | 22 | 22.8 | -0.87% | |||
MTPCông ty cổ phần Dược Medipharco | 13 | -0.76% | ||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16.1 | -0.62% | ||||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 34.3 | 36.1 | -0.55% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 19.8 | 21 | -0.47% | |||
PATCông ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 94.5 | 94.6 | -0.42% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 23.9 | -0.42% | ||||
HIOCông ty cổ phần Helio Energy | 29.2 | 29.3 | -0.34% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35.8 | -0.28% | ||||
VEATổng công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam – CTCP | 36.7 | 36.8 | -0.27% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 74.5 | 74.6 | -0.27% | |||
MCMCÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG BÒ SỮA MỘC CHÂU | 39 | 39.2 | -0.25% | |||
QNSCông Ty Cổ Phần Đường Quảng Ngãi | 49.7 | 49.8 | -0.2% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Long An IDICO | 70.5 | 71 | -0.14% | |||
NTCCông ty cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 200.9 | 202.7 | -0.05% | |||
A32Công ty cổ phần 32 | 32.2 | |||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 4 | |||||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp (ABIC) | 23.9 | 24 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 6.9 | |||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản thực phẩm An Giang | 8 | 8.1 | ||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản An Giang | ||||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12.1 | |||||
AMDCông ty cổ phần đầu tư và khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 29.6 | |||||
AMSCông ty cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.2 | 10.3 | ||||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả thực phẩm An Giang | 12.5 | 12.8 | ||||
APLCông ty cổ phần Cơ khí và thiết bị áp lực – VVMI | 15.8 | |||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh Thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 9.5 | |||||
BBHCông ty cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.8 | 8.5 | ||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19.3 | 19.7 | ||||
BCBCông ty cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty cổ phần dược ENLIE | 8.5 | 10 | ||||
BCVCông ty Cổ phần Du lịch & Thương mại Bằng Giang Cao Bằng | ||||||
BDTCông ty cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.4 | 11.5 | ||||
BELCÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ BIÊN HÒA | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHACông ty Cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17 | 19.6 | ||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHKCông ty cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BIGCông ty Cổ phần Big Invest Group | 8.7 | 8.8 | ||||
BIICông ty Cổ phần Đầu Tư và Phát Triển Công Nghiệp Bảo Thư | ||||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Bảo Long | 11.1 | |||||
BLNCông ty cổ phần Vận tải và dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 12.6 | |||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMJCông ty cổ phần khoáng sản Miền Đông AHP | 9.9 | |||||
BMNCông ty cổ phần 715 | 7 | |||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Bảo Minh | 9.8 | 9.9 | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.1 | 8.5 | ||||
BNWCông ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | ||||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 22 | |||||
BSACông ty Cổ phần Thủy Điện Buôn Đôn | 21.6 | |||||
BSDCông ty cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | ||||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | ||||||
BT1Công ty cổ phần bảo vệ thực vật 1 Trung Ương | 9.6 | |||||
BT6Công ty Cổ phần Beton 6 | ||||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.4 | |||||
BTGCông ty Cổ phần bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu điện Hà Nội | ||||||
BTUCông ty cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BVGCông ty Cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11 | 11.5 | ||||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 13.3 | |||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | ||||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C4GCông ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4 | 9.8 | 9.9 | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | ||||||
CABCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY TRUYỀN HÌNH CÁP VIỆT NAM | 10.7 | |||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CARCông ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.3 | 23.4 | ||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | ||||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.4 | |||||
CCVCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty cổ phần Công trình công cộng và dịch vụ du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn thiết kế và phát triển đô thị | ||||||
CDPCông ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 11.8 | |||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.8 | |||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | ||||||
CH5Công ty cổ phần xây dựng số 5 Hà Nội | 9.1 | |||||
CHCCông ty cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.9 | |||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 7.4 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ Khí 120 | ||||||
CKACông ty cổ phần Cơ Khí An Giang | ||||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMDCông ty cổ phần Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
CMFCông ty cổ phần Thực phẩm Cholimex | 219 | 223 | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.9 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMWCông ty Cổ phần cấp nước Cà Mau | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNNCông ty cổ phần Tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định xây dựng - CONINCO | 40 | |||||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 20.1 | 20.3 | ||||
CPHCông ty cổ phần Phục vụ mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch Men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 11.5 | 13.5 | ||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk | ||||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | ||||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế Số 1 | ||||||
DCGCông ty cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DDVCông ty Cổ phần DAP - VINACHEM | 18.2 | 18.3 | ||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty cổ phần du lịch và thương mại - VINACOMIN | ||||||
DM7Công ty cổ phần Dệt May 7 | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | ||||||
DNHCông ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 42 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistic Cảng Đà Nẵng | 24.2 | |||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 31.1 | 31.5 | ||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 22.7 | |||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DSDCÔNG TY CỔ PHẦN DHC SUỐI ĐÔI | ||||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | ||||||
DSVCông ty cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ BẢO LỘC | ||||||
DTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | ||||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển Điện Trà Vinh | ||||||
DUSCÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐÔ THỊ ĐÀ LẠT | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai | 20 | |||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | ||||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Chế tạo máy Dzĩ An | ||||||
E29Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư tài chính giáo dục | ||||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ Phần Thiết Bị Phụ Tùng Cơ điện | ||||||
EPCCông ty cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 8.5 | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên Hợp Thực Phẩm | ||||||
FGLCông ty cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty cổ phần Phát hành sách thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FT1Công ty cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 39.3 | 40 | ||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI KHOÁNG & QUẢN LÝ TÀI SẢN FLC | ||||||
GCBCông ty cổ phần Petec Bình Định | 18 | |||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GNDCông ty cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTDCông ty cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HACCông ty cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.5 | 13.9 | ||||
HAFCông ty cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 16.9 | |||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược H.A.I | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 27 | |||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | ||||||
HBHCông ty Cổ phần Habeco - Hải Phòng | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HCBCông ty cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | ||||||
HD2Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển nhà HUD2 | 23.5 | 24 | ||||
HD8Công ty cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị HUD8 | 9.5 | 10.3 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.5 | |||||
HDSCTCP Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | ||||||
HECCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II | ||||||
HEMCông ty cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.6 | 17 | ||||
HEPCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13 | |||||
HESCông ty cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | ||||||
HFBCông ty cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
HFCCông ty cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH HƯƠNG GIANG | ||||||
HGWCông ty TNHH MTV Thương mại - Dịch vụ - Xây dựng Cửu Long | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.9 | 2 | ||||
HHNCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | ||||||
HKBCông ty Cổ phần nông nghiệp và thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 271 | |||||
HLRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Lạng | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty cổ phần gốm xây dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần kim khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | 8.9 | ||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước giải khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch-Dịch vụ Hội An | ||||||
HPDCông ty Cổ phần thủy điện Đăk Đoa | 25.2 | 26 | ||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa chất Hưng Phát Hà Bắc | 15.5 | |||||
HPICông ty cổ phần khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HRBCông ty cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HSACông ty Cổ phần Hestia | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.4 | 6.7 | ||||
HSPCông ty cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | ||||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.8 | 16 | ||||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp | ||||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thủy sản | 6.4 | 6.5 | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | ||||||
ICNCông ty Cổ phần Đầu Tư Xây Dựng Dầu Khí IDICO | 40.4 | 40.8 | ||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế Lof | ||||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng không | 12.4 | |||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.8 | 5.9 | ||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6.1 | |||||
ILSCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.6 | |||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | ||||||
IRCCông ty cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế | ||||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
JOSCông ty cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản Luyện Kim Cao Bằng | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | ||||||
KHDCông ty cổ phần khai thác, chế biến khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCÔNG TY CỔ PHẦN KIM LOẠI MÀU NGHỆ TĨNH | ||||||
KSHCông ty Cổ phần DAMAC GLS | ||||||
KSSCông ty Cổ phần Khoáng sản Na Rì Hamico | ||||||
KTLCông ty Cổ phần kim khí Thăng Long | ||||||
KTWCTCP Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu INOX Kim vĩ | ||||||
L12Công ty cổ phần Licogi 12 | 4 | 4.3 | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí lắp máy LILAMA | ||||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L45Công ty cổ phần Lilama 45.1 | ||||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCTCP Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 166 | ||||||
LDWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và May mặc Xuất khẩu (LEGAMEX) | ||||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30 | |||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMCCông ty cổ phần Khoáng sản Latca | ||||||
LMHCông ty cổ phần quốc tế Holding | ||||||
LNCCông ty cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty cổ phần LICOGI Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn thông | ||||||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 22.6 | 22.8 | ||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Lương Tài | ||||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.1 | 20.6 | ||||
MA1CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ | ||||||
MBNCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất Động sản MCG | 2.5 | 2.6 | ||||
MDACông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | ||||||
MECCông ty Cổ phần cơ khí - lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MFSCông ty cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.8 | |||||
MGCCông ty cổ phần Địa chất mỏ - TKV | ||||||
MGRCTCP Tập đoàn Mgroup | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 30.5 | |||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị tỉnh Lào Cai | ||||||
MNBTổng công ty May Nhà Bè - Công ty cổ phần | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | ||||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 20.6 | 23.3 | ||||
MTBCÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ TỈNH THÁI BÌNH | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | ||||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 7 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NCSCông ty cổ phần Suất ăn hàng không Nội Bài | 24.5 | 24.9 | ||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Bắc 2 | ||||||
NDCCông ty Cổ phần Nam dược | ||||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NEDCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.9 | 7 | ||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khoẻ Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | ||||||
NLSCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 47.2 | |||||
NOSCông ty cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.4 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần cấp nước Sơn La | ||||||
NSSCông ty cổ phần Nông Súc Sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế Nghệ An | ||||||
NUECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.6 | |||||
NVPCông ty cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế Giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghệ Thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí | ||||||
PCCCông ty cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21.3 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bưu Điện | ||||||
PCNCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.1 | 5.2 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 35.6 | |||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng công ty PISICO Bình Định - CTCP | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 2.3 | 2.4 | ||||
PJSCông ty Cổ phần cấp nước Phú Hòa Tân | 22.5 | |||||
PLACông ty cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng Dầu | 4.9 | |||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây Dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMTCông ty cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 5.6 | |||||
PMWCông ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ | 31 | 32 | ||||
PNDCông ty cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | ||||||
PNGCông ty cổ phần thương mại Phú Nhuận | ||||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu | 19.5 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng và Bất động sản Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | ||||||
PRTTổng Công ty cổ phần Sản xuất – Xuất nhập khẩu Bình Dương | 10.3 | |||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình | 4.9 | 5 | ||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.5 | |||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hoá | 9 | |||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.5 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May xuất khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn thông và In bưu điện | 12 | |||||
PTXCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty tư vấn thiết kế dầu khí - CTCP | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt | ||||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản Dầu khí | 3.2 | |||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 12 | |||||
PX1Công ty Cổ phần xi măng Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXLCông ty cổ phần Đầu tư Khu công nghiệp Dầu khí Long Sơn | 14.7 | 14.8 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
QNTCTCP Tư vấn và Đầu tư phát triển Quảng Nam | ||||||
QNUCông ty cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi | 7.8 | |||||
QPHCông ty Cổ phần thủy điện Quế Phong | 25.5 | 27.3 | ||||
QSPCông ty Cổ phần Tân Cảng Quy Nhơn | 26 | 27.5 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường Sắt | ||||||
RBCCông ty cổ phần Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su | ||||||
RCCCông ty cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.5 | |||||
RCDCông ty Cổ phần xây dựng - địa ốc cao su | ||||||
RTBCông ty cổ phần Cao su Tân Biên | 25.1 | |||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn | 11.3 | |||||
SALCông ty cổ phần Trục vớt cứu hộ Việt Nam | ||||||
SAPCông ty Cổ phần In sách giáo khoa TP Hồ Chí Minh | ||||||
SB1Công ty cổ phần bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.2 | 6.9 | ||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13 | |||||
SBDCông ty cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.2 | |||||
SBRCông ty cổ phần Cao su Sông Bé | 9 | |||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương tín | 6.5 | 6.6 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 39.6 | 39.9 | ||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty cổ phần SDP | ||||||
SDXCông ty Cổ phần phòng cháy chữa cháy và đầu tư xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Elecem | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | ||||||
SGBTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | ||||||
SGSCông ty Cổ phần vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | ||||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn CO.OP | 12.4 | |||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | ||||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.1 | |||||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển khu Công Nghiệp | 32.7 | 33 | ||||
SP2Công ty cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 15 | 16.5 | ||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 6.3 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn SARA | 2.1 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSHCông ty Cổ phần phát triển Sunshine Homes | 65.7 | 65.8 | ||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty cổ phần Hơi Kĩ Nghệ Que Hàn | ||||||
SVHCông ty cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
TA6Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | ||||||
TALTASECO LAND | 21.7 | 21.8 | ||||
TANCông ty cổ phần cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty cổ phần Sản xuất và kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBRCông ty cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.8 | 8 | ||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng công ty Cơ khí xây dựng - CTCP | ||||||
TCWCông ty Cổ phần Kho vận Tân Cảng | 29.9 | 30 | ||||
TEDTổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải -CTCP | 38.2 | |||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển Công trình Viễn thông | ||||||
TGGCông ty cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | 4.6 | ||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THPCông ty cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.3 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty cổ phần cấp nước Tân Hòa | 10.4 | 11 | ||||
TIECông ty Cổ phần TIE | 4.9 | |||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 | ||||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.6 | |||||
TMWCông ty Cổ phần tổng hợp gỗ Tân Mai | ||||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 13.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng công trình | ||||||
TNPCông ty cổ phần Cảng Thị Nại | 19.1 | |||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 16.6 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRSCTCP vận tải và dịch vụ hàng hải | 37 | |||||
TRTCông ty cổ phần RedstarCera | ||||||
TS3Công ty cổ phần Trường Sơn 532 | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 96.5 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 1 | 20.5 | |||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6.9 | |||||
TVACông ty Cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư và Xây dựng giao thông vận tải | ||||||
TVHCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty cổ phần Tư vấn Đầu tư Mỏ và Công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 14.4 | |||||
UCTCông ty cổ phần Đô thị Cần Thơ | 4.5 | |||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị - Becamex UDJ | 9.7 | |||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty cổ phần Phát triển công viên cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 7.5 | |||||
USDCông ty cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 16.1 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VAVCông ty cổ phần VIWACO | 41.5 | |||||
VBGCông ty cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5_Vinaconex | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.6 | |||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCWCông ty cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.5 | 32 | ||||
VDBCông ty cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.4 | |||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng VNECO 9 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco | ||||||
VFCCông ty Cổ phần Vinafco | ||||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | ||||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | ||||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VITECO | 4.5 | |||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9.4 | |||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP | 11 | |||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ Phần VIMC LOGISTICS | 5.4 | 5.5 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | ||||||
VMKCông ty cổ phần Vimarko | ||||||
VMTCÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VẬN TẢI MIỀN TRUNG | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Thủy hải sản Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ thương mại | ||||||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 470 | 473.6 | ||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp dầu thực vật Việt Nam – CTCP | 18.4 | 18.5 | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinacomin | 14.1 | |||||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam | 30.6 | 30.9 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container phía Nam | ||||||
VSNCông ty cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19.2 | 19.7 | ||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam | ||||||
VTGCông ty Cổ phần du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.1 | |||||
VTMCông ty cổ phần Vận Tải và đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VTRCông ty cổ phần Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel | 26.8 | 27.2 | ||||
VTXCông ty cổ phần vận tải đa phương thức VIETRANSTIMEX | ||||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.5 | 19 | ||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ Phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO | ||||||
X26Công ty cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty cổ phần Thành An 77 | ||||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 37 | 43.5 | ||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.6 | 45.9 | 0.22% | |||
TTDCông ty cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 76.5 | 0.26% | ||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt - May Huế | 29.3 | 29.5 | 0.34% | |||
CNCCông ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco | 28.6 | 29 | 0.35% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.3 | 26.4 | 0.38% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 47.5 | 48.2 | 0.42% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23.7 | 0.42% | ||||
VCPCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Năng lượng Vinaconex | 20 | 20.1 | 0.5% | |||
VEFCông ty cổ phần Trung Tâm Hội Chợ Triển Lãm Việt Nam | 235 | 238 | 0.51% | |||
PGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN THỊNH VƯỢNG VÀ PHÁT TRIỂN | 18 | 18.3 | 0.55% | |||
HD6Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển Nhà số 6 Hà Nội | 17.2 | 17.3 | 0.58% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 16.8 | 17.2 | 0.58% | |||
MPCCông ty cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.1 | 16.2 | 0.62% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 15.7 | 15.8 | 0.64% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.7 | 29.8 | 0.68% | |||
DTPCông ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 122 | 130 | 0.7% | |||
HMSCông ty cổ phần Xây dựng bảo tàng Hồ Chí Minh | 42.1 | 42.4 | 0.71% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng Số 1 – CTCP | 13.7 | 14 | 0.72% | |||
CLXCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu và đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) | 13.7 | 13.8 | 0.73% | |||
SGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN CÔNG THƯƠNG | 13.3 | 13.5 | 0.75% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư cao su Đắk Lắk | 12.7 | 12.9 | 0.78% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải biển Hải Âu | 12.7 | 0.79% | ||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.6 | 0.8% | ||||
VGGTổng Công ty Cổ phần may Việt Tiến | 37.4 | 37.7 | 0.8% | |||
TIDCông ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa | 23.7 | 0.85% | ||||
ISHCông ty Cổ phần thủy điện SROK Phu Miêng IDICO | 23 | 23.6 | 0.85% | |||
CKDCông ty Cổ phần cơ khí Đông Anh Licogi | 22.5 | 23.5 | 0.86% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị giáo dục miền Bắc | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 11.5 | 0.88% | ||||
GDACông ty cổ phần Tôn Đông Á | 22.7 | 23 | 0.88% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị Vinahud | 9.8 | 11.4 | 0.88% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam – Công ty cổ phần | 33 | 34 | 0.89% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.1 | 11.3 | 0.89% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa | 33.1 | 33.5 | 0.9% | |||
NXTCông ty cổ phần sản xuất và cung ứng vật liệu xây dựng Kom Tum | 10.5 | 11 | 0.92% | |||
BWSCông ty cổ phần Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31.3 | 32.2 | 0.94% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 10 | 10.1 | 1% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 69.9 | 70.5 | 1% | |||
VGLCông ty cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal - Vnsteel | 20 | 1.01% | ||||
VGRCông ty cổ phần Cảng Xanh Vip | 57.5 | 58 | 1.05% | |||
BSQCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.7 | 19 | 1.06% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội – CTCP | 9 | 9.4 | 1.08% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9.3 | 9.4 | 1.08% | |||
DVNTổng công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.2 | 18.4 | 1.1% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8 | 8.9 | 1.14% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.3 | 8.4 | 1.2% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | 15.9 | 16 | 1.27% | |||
VTDCông ty cổ phần Vietourist Holdings | 7.8 | 8 | 1.27% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng (DDN) | 7.6 | 7.9 | 1.28% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
HRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Hà Nội | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
PVMCông ty cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.1 | 15.3 | 1.32% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 29.3 | 29.8 | 1.36% | |||
MSRCÔNG TY CỔ PHẦN MASAN HIGH-TECH MATERIALS | 14.5 | 14.6 | 1.39% | |||
MH3Công ty cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 31.8 | 36 | 1.41% | |||
G36Tổng công ty 36 - CTCP | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.1 | 1.43% | ||||
VGITổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 69.4 | 69.5 | 1.46% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.8 | 6.9 | 1.47% | |||
SRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6.6 | 6.7 | 1.52% | |||
AVCCông ty cổ phần Thủy điện A Vương | 55.4 | 57.6 | 1.59% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 37.9 | 1.61% | ||||
SZECông ty cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.5 | 1.63% | ||||
ABCCông ty cổ phần Truyền thông VMG | 11.9 | 12.3 | 1.65% | |||
VSECông ty cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.7 | 6 | 1.69% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng Khoán Kiến Thiết Việt Nam | 35.6 | 35.8 | 1.7% | |||
DMNCông ty Cổ phần DOMENAL | 5.1 | 5.8 | 1.75% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.7 | 5.8 | 1.75% | |||
TVNTổng công ty Thép Việt Nam - CTCP | 5.7 | 5.8 | 1.75% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim | 20.2 | 22.9 | 1.78% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 27.1 | 27.3 | 1.87% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 15 | 16 | 1.91% | |||
MCHCông ty cổ phần Hàng Tiêu Dùng Masan | 148 | 148.5 | 1.92% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 26.5 | 1.92% | ||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | 36.3 | 37 | 1.93% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5 | 5.1 | 2% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 19.3 | 19.5 | 2.09% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.6 | 9.7 | 2.11% | |||
BSRCông ty cổ phần Lọc – Hóa dầu Bình Sơn | 19.2 | 19.3 | 2.12% | |||
HSVCông ty Cổ phần Gang thép Hà Nội | 4.4 | 4.6 | 2.22% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn VI NA | 9.1 | 9.2 | 2.22% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.6 | 22.1 | 2.31% | |||
BIOCông ty cổ phần Vắc Xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15.1 | 17.4 | 2.35% | |||
PTVCông ty cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.1 | 4.3 | 2.38% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - CTCP | 20.7 | 21.4 | 2.39% | |||
GCFCông ty cổ phần Thực phẩm G.C | 16.3 | 16.9 | 2.42% | |||
STHCông ty cổ phần phát hành sách Thái Nguyên | 7.9 | 8.1 | 2.53% | |||
DIDCông ty Cổ phần DIC-Đồng Tiến | 3.8 | 4 | 2.56% | |||
RICCông ty Cổ phần Quốc tế Hoàng Gia | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.4 | 23.9 | 2.58% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 15.4 | 15.7 | 2.61% | |||
CSTCông ty cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 23.3 | 23.5 | 2.62% | |||
PASCÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ PHƯƠNG ANH | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.4 | 11.6 | 2.65% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
HEJTổng công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.6 | 11.4 | 2.7% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 52.1 | 52.9 | 2.72% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 43.5 | 44.5 | 2.77% | |||
KGMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.3 | 7.4 | 2.78% | |||
EINCông ty cổ phần Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện lực | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
TLPTổng công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ – CTCP | 6.6 | 3.12% | ||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ dầu khí Vũng Tàu | 3.3 | 3.12% | ||||
HPWCông ty cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17.5 | 19.8 | 3.13% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam – Công ty cổ phần | 9.7 | 9.8 | 3.16% | |||
SBMCông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Bắc Minh | 30 | 32 | 3.23% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 – Công ty cổ phần | 12.4 | 12.8 | 3.23% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21.8 | 3.32% | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 2.9 | 3.1 | 3.33% | |||
VNPCông ty Cổ phần nhựa Việt Nam | 12 | 12.4 | 3.33% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 8.3 | 9 | 3.45% | |||
SASCông ty Dịch vụ Hàng không sân bay Tân Sơn Nhất | 29.3 | 29.7 | 3.48% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.5 | 8.9 | 3.49% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8.5 | 8.8 | 3.53% | |||
BOTCông ty cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất công nghiệp | 2.9 | 3.57% | ||||
PVOCông ty Cổ phần DẦU NHỜN PV OIL | 5.7 | 5.8 | 3.57% | |||
BVBNgân hàng TMCP Bản Việt | 11.3 | 11.4 | 3.64% | |||
CQNCông ty cổ phần Cảng Quảng Ninh | 27.5 | 28.4 | 3.65% | |||
BTNCông ty Cổ Phần Đầu Tư BITCO Bình Định | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
TDBCông ty cổ phần Thủy điện Định Bình | 41 | 42 | 3.7% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8 | 8.4 | 3.7% | |||
VTKCÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ VIETTEL | 57 | 57.1 | 3.82% | |||
PDVCông ty Cổ phần vận tải và tiếp vận Phương Đông Việt | 13.1 | 13.2 | 3.94% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 38.7 | 39.3 | 3.97% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương | 36 | 4.05% | ||||
DFCCông ty Cổ phần Xích Líp Đông Anh | 18.9 | 20.4 | 4.08% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 49.1 | 51 | 4.08% | |||
POSCông ty cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 16.9 | 17.3 | 4.22% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà Phê PETEC | 4.3 | 4.9 | 4.26% | |||
DSCCông ty cổ phần chứng khoán DSC | 24.1 | 24.2 | 4.31% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 16.8 | 16.9 | 4.32% | |||
BTDCông ty cổ phần Bê tông Ly tâm Thủ Đức | 19.5 | 21 | 4.48% | |||
NDTTổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định | 6.4 | 6.5 | 4.84% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.3 | 8.6 | 4.88% | |||
PBTCông ty Cổ phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.6 | 4.88% | ||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.3 | 4.88% | ||||
VPRCÔNG TY CỔ PHẦN VINAPRINT | 17 | 4.94% | ||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng lắp máy IDICO | 10.5 | 5% | ||||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 58.5 | 62 | 5.08% | |||
VTECông ty Cổ phần VInaCap Kim Long | 5.8 | 6.1 | 5.17% | |||
SGICông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.5 | 13.9 | 5.3% | |||
NBTCông ty cổ phần cấp thoát nước Bến Tre | 14.2 | 15.8 | 5.33% | |||
VNACông ty Cổ phần vận tải biển VINASHIP | 19.1 | 19.7 | 5.35% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam – Công ty cổ phần | 29.5 | 31 | 5.44% | |||
DOCCông ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.3 | 9 | 5.88% | |||
FCSCông ty cổ phần Lương thực thành phố Hồ Chí Minh | 6.6 | 7.2 | 5.88% | |||
BSGCông ty cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10 | 10.6 | 6% | |||
CQTCông Ty Cổ Phần Xi Măng Quán Triều VVMI | 9.3 | 10.6 | 6% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện – Công ty cổ phần | 21.2 | 22 | 6.28% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà - CTCP | 11.5 | 13.5 | 6.3% | |||
CFMCông ty cổ phần Đầu tư CFM | 9.9 | 6.45% | ||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 6.5 | 6.56% | ||||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam – Công ty cổ phần | 16.2 | 17.8 | 6.59% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.5 | 32 | 6.67% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 23.7 | 26.7 | 6.8% | |||
MVCCông ty cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.1 | 10.9 | 6.86% | |||
DMSCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC-Miền Nam | 9.2 | 6.98% | ||||
DRGCông ty Cổ phân cao su Đắk Lắk | 8.7 | 9.2 | 6.98% | |||
TDFCông ty cổ phần Trung Đô | 16.8 | 7.01% | ||||
QHWCông ty Cổ phần nước khoáng Quảng Ninh | 35.5 | 37.5 | 7.14% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng Sản Và Xi Măng Cần Thơ | 38.5 | 41.8 | 7.18% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thông | 16.6 | 17.5 | 7.36% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ khoáng sản Quảng Nam | 13.9 | 15.9 | 7.43% | |||
PBCCông ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương I - Pharbaco | 7.1 | 7.2 | 7.46% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7.1 | 8.5 | 7.59% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 11.3 | 7.62% | ||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 12.3 | 15.5 | 7.64% | |||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 7 | 7.69% | ||||
UEMCông ty Cổ phần cơ điện Uông Bí | 13 | 14 | 7.69% | |||
SKNCông ty cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.9 | 9.8 | 7.69% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18.8 | 23.5 | 7.8% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | 3.8 | 4.1 | 7.89% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21.8 | 7.92% | ||||
XHCCông ty cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 18.2 | 21.7 | 7.96% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.6 | 2.7 | 8% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.3 | 6.7 | 8.06% | |||
FRCCông ty cổ phần Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam | 26 | 8.33% | ||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | 12.8 | 12.9 | 8.4% | |||
HTMTổng Công ty Thương Mại Hà Nội - Công ty cổ phần | 12.5 | 8.7% | ||||
VHGCông ty cổ phần Tập đoàn Tây Bà Nà | 2.4 | 2.5 | 8.7% | |||
MRFCông ty cổ phần Merufa | 22.6 | 31 | 8.77% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.7 | 8.82% | ||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 8.2 | 9.33% | ||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.5 | 21 | 9.38% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 18.6 | 9.41% | ||||
LLMTổng công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8.5 | 10.3 | 9.57% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.3 | 15.5 | 9.93% | |||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ tổng hợp Cảng Hải Phòng | 10 | 11 | 10% | |||
SBLCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.3 | 7.7 | 10% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 5 | 5.4 | 10.2% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 11.3 | 10.78% | ||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 4 | 11.11% | ||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp | 12.5 | 13.9 | 11.2% | |||
VNBCông ty cổ phần Sách Việt Nam | 11.8 | 11.9 | 11.21% | |||
GEECông ty cổ phần Điện lực Gelex | 31.3 | 31.5 | 11.31% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 6.9 | 8.8 | 11.39% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Viwaseen Huế | 3.7 | 3.8 | 11.76% | |||
HNPCông ty cổ phần Hanel Xốp nhựa | 19 | 11.76% | ||||
VNYCông ty cổ phần Thuốc Thú y Trung Ương I | 5.4 | 6.6 | 11.86% | |||
KIPCông ty cổ phần K.I.P Việt Nam | 11.2 | 12% | ||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10.1 | 11.9 | 12.26% | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 5.6 | 7.3 | 12.31% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 11.8 | 12.38% | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và phát triển hạ tầng viễn thông | 10.9 | 13.4 | 12.61% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 16.9 | 12.67% | ||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Bến Thành | 9.4 | 12.4 | 12.73% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.1 | 11.4 | 12.87% | |||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 18.1 | 13.13% | ||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 12 | 13.21% | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11 | 13.4% | ||||
SPBCông ty cổ phần Sợi Phú Bài | 26.1 | 13.48% | ||||
XDHCông ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 18.5 | 13.5% | ||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 4.1 | 4.2 | 13.51% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | 4 | 4.2 | 13.51% | |||
TLICông ty cổ phần May Quốc Tế Thắng Lợi | 5.7 | 7.5 | 13.64% | |||
CFVCông ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19.4 | 25.8 | 13.66% | |||
D17Công ty cổ phần Đồng Tân | 56.8 | 13.83% | ||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 14.7 | 14.8 | 13.85% | |||
TTSCông ty cổ phần Cán thép Thái Trung | 9 | 13.92% | ||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 9.8 | 13.95% | ||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình giao thông Đồng Nai | 6.4 | 6.5 | 14.04% | |||
TUGCông ty cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 17.8 | 14.1% | ||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 5.6 | 14.29% | ||||
NEMCÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN MIỀN BẮC | 18 | 24 | 14.29% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận tải 1 Traco | 16 | 14.29% | ||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 6.2 | 6.4 | 14.29% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 75 | 92.6 | 14.32% | |||
CCACông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 14.6 | 16.7 | 14.38% | |||
GLWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8.3 | 11.1 | 14.43% | |||
ISTCông ty cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 35 | 40.3 | 14.49% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 10.6 | 13.3 | 14.66% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An | 21.5 | 28.9 | 14.68% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 3 | 3.1 | 14.81% | |||
PMJCông ty Cổ phần vật tư Bưu điện | 20.1 | 14.86% | ||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 40.9 | 14.89% | ||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 12.6 | 15.4 | 14.93% | |||
TMGCông ty cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 45.3 | 56.2 | 14.93% | |||
TOWCông ty cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 18.7 | 20.7 | 15% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 18 | 23 | 15% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10 | 11.5 | 15% | |||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 23 | 31.43% | ||||
TA3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 7.5 | 38.89% | ||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắc Lắk | 8.9 | 39.06% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade