Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 39.5 | 45.3 | 6.97% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 59.5 | 62.3 | 6.86% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 5 | 5.02 | 6.81% | |||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 19.8 | 22.1 | 6.25% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 13 | 13.1 | 6.07% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.5 | 8.79 | 5.9% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.11 | 3.45 | 5.83% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 35 | 37 | 5.71% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 17.8 | 18.8 | 5.62% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 32.1 | 32.6 | 5.16% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 38.1 | 42.95 | 5.14% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 25.35 | 26.6 | 5.14% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 31.05 | 32.8 | 5.13% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 18.7 | 21 | 5% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.72 | 3.89 | 4.85% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 6.01 | 6.3 | 4.83% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 49.5 | 51.8 | 4.65% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 11.4 | 11.5 | 4.55% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.36 | 7.37 | 4.54% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 21.1 | 21.15 | 4.44% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 27.4 | 29.45 | 4.25% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 7.45 | 7.48 | 4.18% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 26.55 | 26.6 | 4.11% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 6.41 | 6.55 | 3.97% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 22.55 | 23.8 | 3.93% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 33.25 | 3.91% | ||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 10.4 | 10.8 | 3.85% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 10.3 | 11 | 3.77% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 7.9 | 8.3 | 3.75% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 41.5 | 42.95 | 3.74% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 10.6 | 11.1 | 3.74% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 170.8 | 170.9 | 3.58% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 18 | 18.05 | 3.44% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10 | 10.6 | 3.41% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 6.53 | 6.99 | 3.4% | |||
TN1Công ty Cổ phần Rox Key Holdings | 10.2 | 10.75 | 3.37% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.16 | 3.2 | 3.23% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 39.7 | 40.95 | 3.15% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.75 | 11.8 | 3.06% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 119.9 | 120 | 3% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36 | 36.5 | 2.82% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 50 | 51.4 | 2.8% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 7.15 | 7.35 | 2.8% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 4.56 | 4.69 | 2.63% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 2.34 | 2.38 | 2.59% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 3.66 | 3.67 | 2.51% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 10.3 | 10.35 | 2.48% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 12.4 | 12.65 | 2.43% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 24.5 | 25.4 | 2.42% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 38 | 38.6 | 2.39% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 19.5 | 19.65 | 2.34% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 23.05 | 24.4 | 2.31% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 58 | 58.1 | 2.29% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 212.1 | 214.8 | 2.19% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 22.5 | 23.5 | 2.17% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.87 | 1.88 | 2.17% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 19.05 | 19.1 | 2.14% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 15 | 15.05 | 2.03% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.47 | 2.52 | 2.02% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 38 | 38.1 | 2.01% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 20.65 | 20.7 | 1.97% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 34.4 | 34.45 | 1.92% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 34.25 | 34.8 | 1.9% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 13.5 | 13.55 | 1.88% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 10.8 | 10.9 | 1.87% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 27.2 | 27.3 | 1.87% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 32.5 | 33 | 1.85% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 35.2 | 36 | 1.84% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 51.5 | 51.8 | 1.77% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 20.1 | 20.4 | 1.75% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 121.5 | 122.6 | 1.74% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 37.1 | 37.15 | 1.64% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 3.13 | 3.14 | 1.62% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.36 | 6.41 | 1.58% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 71.4 | 71.5 | 1.56% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 32 | 33 | 1.54% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 13.25 | 13.6 | 1.49% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 46.1 | 46.25 | 1.43% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.5 | 21.7 | 1.4% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 18.1 | 18.15 | 1.4% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 58.1 | 58.2 | 1.39% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 14.6 | 14.7 | 1.38% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 14.8 | 14.85 | 1.37% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 9.8 | 9.81 | 1.34% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 26.5 | 26.55 | 1.34% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 23.45 | 23.5 | 1.29% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 15.5 | 15.8 | 1.28% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 28 | 28.05 | 1.26% | |||
TNHCông ty Cổ phần Tập đoàn Bệnh viện TNH | 20.2 | 20.25 | 1.25% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8 | 8.2 | 1.23% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 37 | 37.05 | 1.23% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 24.85 | 24.9 | 1.22% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.6 | 12.65 | 1.2% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5 | 5.09 | 1.19% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 68.3 | 68.4 | 1.18% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 33.15 | 34.4 | 1.18% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 2.59 | 2.63 | 1.15% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 44.2 | 44.3 | 1.14% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 71 | 71.1 | 1.14% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.85 | 9.2 | 1.1% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.35 | 18.45 | 1.1% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 46.15 | 46.2 | 1.09% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 22.35 | 23.25 | 1.09% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 32.7 | 32.75 | 1.08% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 46.8 | 46.9 | 1.08% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 37.35 | 37.6 | 1.08% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 1.86 | 1.88 | 1.08% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18.65 | 18.85 | 1.07% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 86 | 86.4 | 1.05% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 3.88 | 3.89 | 1.04% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 38.9 | 39 | 1.04% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 45.4 | 45.45 | 1% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.95 | 6.09 | 1% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.4 | 30.65 | 0.99% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 8.04 | 8.23 | 0.98% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 50 | 51.5 | 0.98% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 8.24 | 8.25 | 0.98% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 25.8 | 25.85 | 0.98% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 10.35 | 10.4 | 0.97% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 26 | 26.25 | 0.96% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 9.1 | 9.68 | 0.94% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 16.15 | 16.2 | 0.93% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 10.85 | 10.9 | 0.93% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 32.95 | 33 | 0.92% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 77 | 77.2 | 0.92% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 77.6 | 77.7 | 0.91% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 11.15 | 11.2 | 0.9% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 16.8 | 16.85 | 0.9% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.24 | 2.26 | 0.89% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 11.35 | 11.4 | 0.88% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 41.15 | 41.25 | 0.86% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 41.65 | 41.7 | 0.85% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.9 | 11.95 | 0.84% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 8.64 | 8.66 | 0.81% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 24.85 | 24.9 | 0.81% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 75.5 | 76 | 0.8% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 19.2 | 19.25 | 0.79% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.8 | 12.85 | 0.78% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 90.9 | 91 | 0.78% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 13.1 | 13.15 | 0.77% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 106.8 | 106.9 | 0.75% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 6.82 | 6.93 | 0.73% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 13.85 | 13.9 | 0.72% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 106 | 111.8 | 0.72% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 5.8 | 5.82 | 0.69% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 38.1 | 38.75 | 0.65% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 15.75 | 15.8 | 0.64% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 15.9 | 15.95 | 0.63% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 24.5 | 24.6 | 0.61% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 16.5 | 16.6 | 0.61% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.3 | 3.32 | 0.61% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 43.5 | 43.55 | 0.58% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.95 | 6.98 | 0.58% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 43.75 | 43.85 | 0.57% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 17.9 | 17.95 | 0.56% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 54.1 | 54.4 | 0.55% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.5 | 54.8 | 0.55% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 18.45 | 18.5 | 0.54% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 55.5 | 55.6 | 0.54% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 28.15 | 28.2 | 0.53% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19.05 | 19.1 | 0.53% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 10 | 10.05 | 0.5% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 60.3 | 60.4 | 0.5% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.05 | 4.08 | 0.49% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 10.2 | 10.25 | 0.49% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 8.21 | 8.22 | 0.49% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 61.9 | 62.3 | 0.48% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.16 | 4.17 | 0.48% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 10.4 | 10.5 | 0.48% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 10.5 | 10.55 | 0.48% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 63.8 | 63.9 | 0.47% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 63.9 | 64.1 | 0.47% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 10.7 | 10.75 | 0.47% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 21.6 | 21.7 | 0.46% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 32.65 | 32.7 | 0.46% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 22.35 | 22.4 | 0.45% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 4.52 | 4.54 | 0.44% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 11.35 | 11.4 | 0.44% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.05 | 35.1 | 0.43% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 23.6 | 23.65 | 0.42% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 12 | 12.1 | 0.41% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 48.05 | 48.7 | 0.41% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.45 | 2.48 | 0.4% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.46 | 2.48 | 0.4% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 12.8 | 12.85 | 0.39% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 51.4 | 51.6 | 0.39% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.71 | 7.74 | 0.39% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 26.2 | 26.25 | 0.38% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.2 | 13.25 | 0.38% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.28 | 5.3 | 0.38% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 7.92 | 8.05 | 0.37% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.55 | 14.65 | 0.34% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | 31.55 | 31.65 | 0.32% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 6.33 | 6.34 | 0.32% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 15.95 | 16 | 0.31% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.2 | 3.22 | 0.31% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 63.5 | 66 | 0.3% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.65 | 16.7 | 0.3% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 3.34 | 3.35 | 0.3% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 16.8 | 17 | 0.29% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 34.05 | 34.1 | 0.29% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 17.3 | 17.35 | 0.29% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 66.3 | 70.1 | 0.29% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17.7 | 17.75 | 0.28% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 18.15 | 18.2 | 0.28% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 7.3 | 7.34 | 0.27% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 3.65 | 3.69 | 0.27% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 18.65 | 18.7 | 0.27% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37.85 | 37.9 | 0.26% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 19.6 | 19.85 | 0.25% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 20.15 | 20.2 | 0.25% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 41.05 | 41.1 | 0.24% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 20.75 | 20.8 | 0.24% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 20.9 | 20.95 | 0.24% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.12 | 4.2 | 0.24% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.22 | 4.24 | 0.24% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.58 | 8.62 | 0.23% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 8.76 | 8.8 | 0.23% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 22.35 | 22.4 | 0.22% | |||
TCDCông ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Tracodi | 4.6 | 4.62 | 0.22% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 24.3 | 24.35 | 0.21% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.18 | 5.19 | 0.19% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 26.9 | 26.95 | 0.19% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 5.48 | 5.56 | 0.18% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 111.2 | 111.8 | 0.18% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 30.8 | 30.85 | 0.16% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.6 | 33.45 | 0.15% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 34.95 | 35 | 0.14% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 35.75 | 35.8 | 0.14% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.34 | 7.38 | 0.14% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 7.79 | 7.83 | 0.13% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.6 | 39.65 | 0.13% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 40.4 | 40.5 | 0.12% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 8.4 | 8.41 | 0.12% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 45.55 | 45.65 | 0.11% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 9.1 | 9.61 | 0.1% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 39 | 39.55 | ||||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.06 | 4.08 | ||||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 24.45 | 24.5 | ||||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 65.1 | 65.7 | ||||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 11.7 | 11.8 | ||||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 44.95 | 45 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.05 | 17.2 | ||||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 17.15 | 17.2 | ||||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 32.8 | 33 | ||||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 14.2 | 14.25 | ||||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 37 | 37.1 | ||||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.62 | 6.71 | ||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 11.8 | 11.85 | ||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 47.1 | 47.3 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 26.6 | 26.7 | ||||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 34.4 | 34.45 | ||||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 99.4 | 99.7 | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | ||||||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 17.85 | 18 | ||||
DSECông ty Cổ phần Chứng khoán DNSE | 23.2 | 23.25 | ||||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 77.9 | 78 | ||||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 12.45 | 12.5 | ||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 16 | |||||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 7.51 | 8 | ||||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 4.42 | 4.45 | ||||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.12 | 3.13 | ||||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.55 | 11.6 | ||||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.6 | 31.9 | ||||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | ||||||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.2 | 3.22 | ||||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 1.7 | 1.72 | ||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 17.8 | 18 | ||||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 9.99 | 10 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | ||||||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 59 | 62 | ||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 14 | 14.45 | ||||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 34.25 | 34.5 | ||||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 19.15 | 19.2 | ||||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 18.05 | 18.9 | ||||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 10.55 | 10.95 | ||||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 77.6 | 79.4 | ||||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 19.05 | 19.1 | ||||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 10.4 | 10.45 | ||||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.75 | 14.9 | ||||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.45 | 4.5 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.72 | 8.3 | ||||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 30 | 30.45 | ||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 30.15 | 30.95 | ||||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 74.7 | 75 | ||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | ||||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.5 | 11.2 | ||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 34.2 | 36.5 | ||||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 40 | |||||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.2 | 11.35 | ||||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 22.8 | 22.85 | ||||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 10.25 | 10.3 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 50 | |||||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 6.5 | |||||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 39.8 | 40.1 | ||||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 40.3 | 40.35 | ||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 13.65 | 13.7 | ||||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 16 | 16.2 | ||||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.7 | 58.8 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.2 | 10.6 | ||||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 13.15 | 13.2 | ||||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 121 | |||||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 11.15 | 11.2 | ||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 8.62 | 8.69 | -0.11% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 41.3 | 41.95 | -0.12% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 28.6 | 28.9 | -0.17% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 55.3 | 55.4 | -0.18% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.5 | 26.9 | -0.19% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 26.8 | 26.85 | -0.19% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 24.95 | 25.05 | -0.2% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 23.5 | 24.6 | -0.2% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 24.55 | 24.6 | -0.2% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 24.4 | 24.45 | -0.2% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 4.65 | 4.66 | -0.21% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 92.5 | 92.6 | -0.22% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 45.35 | 45.4 | -0.22% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 8.61 | 8.64 | -0.23% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 41.4 | 41.7 | -0.24% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 3.99 | 4.1 | -0.24% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.05 | 40.5 | -0.25% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 3.91 | 3.94 | -0.25% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.35 | 38.8 | -0.26% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 7.44 | 7.45 | -0.27% | |||
ST8Công ty Cổ phần Tập đoàn ST8 | 6.94 | 6.98 | -0.29% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 17 | 17.05 | -0.29% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 16.8 | 16.85 | -0.3% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.8 | 15.85 | -0.31% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 31.65 | 31.7 | -0.31% | |||
SJSCông ty Cổ phần SJ Group | 61.6 | 62.5 | -0.32% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 15.4 | 15.45 | -0.32% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.06 | 3.07 | -0.32% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.01 | 3.05 | -0.33% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 29.55 | 29.7 | -0.34% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 29.2 | 29.4 | -0.34% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.85 | 14.05 | -0.35% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.6 | 13.9 | -0.36% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 24.15 | 24.6 | -0.4% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 11.95 | 12 | -0.41% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 34.05 | 35.65 | -0.42% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 11.55 | 11.6 | -0.43% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 11.45 | 11.5 | -0.43% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 11.15 | 11.2 | -0.44% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 44.3 | 44.4 | -0.45% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 131.7 | 131.8 | -0.45% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 8.4 | 8.78 | -0.45% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.8 | 10.85 | -0.46% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.33 | 6.34 | -0.47% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 10.1 | 10.55 | -0.47% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 49.8 | 49.85 | -0.5% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 118.5 | 119 | -0.5% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 26.9 | 27.05 | -0.55% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.95 | 18 | -0.55% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 53.4 | 53.5 | -0.56% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 5.24 | 5.25 | -0.57% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 8.03 | 8.33 | -0.6% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 6.6 | 6.66 | -0.6% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.7 | 5.71 | -0.7% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.05 | 14.1 | -0.7% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 6.87 | 6.94 | -0.72% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 20.2 | 20.4 | -0.73% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 32.5 | 32.95 | -0.75% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 12.95 | 13 | -0.76% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 63.1 | 63.2 | -0.78% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 6.25 | 6.26 | -0.79% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.25 | 11.45 | -0.87% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 9.04 | 9.1 | -0.87% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 64.7 | 64.8 | -0.92% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 10.15 | 10.5 | -0.94% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.55 | 15.6 | -0.95% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 10.15 | 10.2 | -0.97% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 100.9 | 101 | -0.98% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 2.99 | 3 | -0.99% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 3.41 | 3.44 | -1.15% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 7.8 | 7.95 | -1.24% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 37.4 | 37.5 | -1.32% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.61 | 7.89 | -1.38% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 17.4 | 17.5 | -1.41% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.62 | 2.64 | -1.49% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 33.85 | 35.7 | -1.52% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 12.75 | 12.8 | -1.54% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.1 | 12.2 | -1.61% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 4.24 | 4.25 | -1.62% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.2 | 13.25 | -1.85% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.46 | 3.5 | -1.96% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 23.5 | 24.2 | -2.22% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 39 | -2.5% | ||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 20.5 | 20.6 | -2.6% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17.8 | 18.5 | -2.63% | |||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 21.85 | -2.67% | ||||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 1.47 | 1.48 | -5.73% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 12.75 | -6.25% | ||||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 21.25 | -6.8% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 21.25 | -6.8% | ||||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 12.75 | -6.25% | ||||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 1.47 | 1.48 | -5.73% | |||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 21.85 | -2.67% | ||||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17.8 | 18.5 | -2.63% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 20.5 | 20.6 | -2.6% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 39 | -2.5% | ||||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 23.5 | 24.2 | -2.22% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.46 | 3.5 | -1.96% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.2 | 13.25 | -1.85% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 4.24 | 4.25 | -1.62% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.1 | 12.2 | -1.61% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 12.75 | 12.8 | -1.54% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 33.85 | 35.7 | -1.52% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.62 | 2.64 | -1.49% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 17.4 | 17.5 | -1.41% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.61 | 7.89 | -1.38% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 37.4 | 37.5 | -1.32% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 7.8 | 7.95 | -1.24% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 3.41 | 3.44 | -1.15% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 2.99 | 3 | -0.99% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 100.9 | 101 | -0.98% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 10.15 | 10.2 | -0.97% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.55 | 15.6 | -0.95% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 10.15 | 10.5 | -0.94% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 64.7 | 64.8 | -0.92% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 9.04 | 9.1 | -0.87% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.25 | 11.45 | -0.87% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 6.25 | 6.26 | -0.79% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 63.1 | 63.2 | -0.78% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 12.95 | 13 | -0.76% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 32.5 | 32.95 | -0.75% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 20.2 | 20.4 | -0.73% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 6.87 | 6.94 | -0.72% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.05 | 14.1 | -0.7% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.7 | 5.71 | -0.7% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 6.6 | 6.66 | -0.6% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 8.03 | 8.33 | -0.6% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 5.24 | 5.25 | -0.57% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 53.4 | 53.5 | -0.56% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.95 | 18 | -0.55% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 26.9 | 27.05 | -0.55% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 118.5 | 119 | -0.5% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 49.8 | 49.85 | -0.5% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 10.1 | 10.55 | -0.47% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.33 | 6.34 | -0.47% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.8 | 10.85 | -0.46% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 8.4 | 8.78 | -0.45% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 131.7 | 131.8 | -0.45% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 44.3 | 44.4 | -0.45% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 11.15 | 11.2 | -0.44% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 11.45 | 11.5 | -0.43% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 11.55 | 11.6 | -0.43% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 34.05 | 35.65 | -0.42% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 11.95 | 12 | -0.41% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 24.15 | 24.6 | -0.4% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.6 | 13.9 | -0.36% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.85 | 14.05 | -0.35% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 29.2 | 29.4 | -0.34% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 29.55 | 29.7 | -0.34% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.01 | 3.05 | -0.33% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.06 | 3.07 | -0.32% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 15.4 | 15.45 | -0.32% | |||
SJSCông ty Cổ phần SJ Group | 61.6 | 62.5 | -0.32% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.8 | 15.85 | -0.31% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 31.65 | 31.7 | -0.31% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 16.8 | 16.85 | -0.3% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 17 | 17.05 | -0.29% | |||
ST8Công ty Cổ phần Tập đoàn ST8 | 6.94 | 6.98 | -0.29% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 7.44 | 7.45 | -0.27% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.35 | 38.8 | -0.26% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 3.91 | 3.94 | -0.25% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.05 | 40.5 | -0.25% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 3.99 | 4.1 | -0.24% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 41.4 | 41.7 | -0.24% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 8.61 | 8.64 | -0.23% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 45.35 | 45.4 | -0.22% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 92.5 | 92.6 | -0.22% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 4.65 | 4.66 | -0.21% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 24.4 | 24.45 | -0.2% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 23.5 | 24.6 | -0.2% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 24.55 | 24.6 | -0.2% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 24.95 | 25.05 | -0.2% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 26.8 | 26.85 | -0.19% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.5 | 26.9 | -0.19% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 55.3 | 55.4 | -0.18% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 28.6 | 28.9 | -0.17% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 41.3 | 41.95 | -0.12% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 8.62 | 8.69 | -0.11% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 39 | 39.55 | ||||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.06 | 4.08 | ||||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 24.45 | 24.5 | ||||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 65.1 | 65.7 | ||||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 11.7 | 11.8 | ||||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 44.95 | 45 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.05 | 17.2 | ||||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 17.15 | 17.2 | ||||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 32.8 | 33 | ||||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 14.2 | 14.25 | ||||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 37 | 37.1 | ||||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.62 | 6.71 | ||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 11.8 | 11.85 | ||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 47.1 | 47.3 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 26.6 | 26.7 | ||||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 34.4 | 34.45 | ||||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 99.4 | 99.7 | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | ||||||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 17.85 | 18 | ||||
DSECông ty Cổ phần Chứng khoán DNSE | 23.2 | 23.25 | ||||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 77.9 | 78 | ||||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 12.45 | 12.5 | ||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 16 | |||||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 7.51 | 8 | ||||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 4.42 | 4.45 | ||||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.12 | 3.13 | ||||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.55 | 11.6 | ||||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.6 | 31.9 | ||||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | ||||||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.2 | 3.22 | ||||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 1.7 | 1.72 | ||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 17.8 | 18 | ||||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 9.99 | 10 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | ||||||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 59 | 62 | ||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 14 | 14.45 | ||||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 34.25 | 34.5 | ||||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 19.15 | 19.2 | ||||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 18.05 | 18.9 | ||||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 10.55 | 10.95 | ||||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 77.6 | 79.4 | ||||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 19.05 | 19.1 | ||||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 10.4 | 10.45 | ||||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.75 | 14.9 | ||||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.45 | 4.5 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.72 | 8.3 | ||||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 30 | 30.45 | ||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 30.15 | 30.95 | ||||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 74.7 | 75 | ||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | ||||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.5 | 11.2 | ||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 34.2 | 36.5 | ||||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 40 | |||||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.2 | 11.35 | ||||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 22.8 | 22.85 | ||||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 10.25 | 10.3 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 50 | |||||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 6.5 | |||||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 39.8 | 40.1 | ||||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 40.3 | 40.35 | ||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 13.65 | 13.7 | ||||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 16 | 16.2 | ||||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.7 | 58.8 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.2 | 10.6 | ||||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 13.15 | 13.2 | ||||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 121 | |||||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 11.15 | 11.2 | ||||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 9.1 | 9.61 | 0.1% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 45.55 | 45.65 | 0.11% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 8.4 | 8.41 | 0.12% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 40.4 | 40.5 | 0.12% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.6 | 39.65 | 0.13% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 7.79 | 7.83 | 0.13% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.34 | 7.38 | 0.14% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 35.75 | 35.8 | 0.14% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 34.95 | 35 | 0.14% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.6 | 33.45 | 0.15% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 30.8 | 30.85 | 0.16% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 111.2 | 111.8 | 0.18% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 5.48 | 5.56 | 0.18% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 26.9 | 26.95 | 0.19% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.18 | 5.19 | 0.19% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 24.3 | 24.35 | 0.21% | |||
TCDCông ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Tracodi | 4.6 | 4.62 | 0.22% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 22.35 | 22.4 | 0.22% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 8.76 | 8.8 | 0.23% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.58 | 8.62 | 0.23% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.22 | 4.24 | 0.24% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.12 | 4.2 | 0.24% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 20.9 | 20.95 | 0.24% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 20.75 | 20.8 | 0.24% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 41.05 | 41.1 | 0.24% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 20.15 | 20.2 | 0.25% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 19.6 | 19.85 | 0.25% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37.85 | 37.9 | 0.26% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 18.65 | 18.7 | 0.27% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 3.65 | 3.69 | 0.27% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 7.3 | 7.34 | 0.27% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 18.15 | 18.2 | 0.28% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17.7 | 17.75 | 0.28% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 66.3 | 70.1 | 0.29% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 17.3 | 17.35 | 0.29% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 34.05 | 34.1 | 0.29% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 16.8 | 17 | 0.29% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 3.34 | 3.35 | 0.3% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.65 | 16.7 | 0.3% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 63.5 | 66 | 0.3% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.2 | 3.22 | 0.31% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 15.95 | 16 | 0.31% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 6.33 | 6.34 | 0.32% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | 31.55 | 31.65 | 0.32% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.55 | 14.65 | 0.34% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 7.92 | 8.05 | 0.37% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.28 | 5.3 | 0.38% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.2 | 13.25 | 0.38% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 26.2 | 26.25 | 0.38% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.71 | 7.74 | 0.39% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 51.4 | 51.6 | 0.39% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 12.8 | 12.85 | 0.39% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.45 | 2.48 | 0.4% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.46 | 2.48 | 0.4% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 48.05 | 48.7 | 0.41% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 12 | 12.1 | 0.41% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 23.6 | 23.65 | 0.42% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.05 | 35.1 | 0.43% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 11.35 | 11.4 | 0.44% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 4.52 | 4.54 | 0.44% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 22.35 | 22.4 | 0.45% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 32.65 | 32.7 | 0.46% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 21.6 | 21.7 | 0.46% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 10.7 | 10.75 | 0.47% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 63.9 | 64.1 | 0.47% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 63.8 | 63.9 | 0.47% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 10.5 | 10.55 | 0.48% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 10.4 | 10.5 | 0.48% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.16 | 4.17 | 0.48% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 61.9 | 62.3 | 0.48% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 8.21 | 8.22 | 0.49% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 10.2 | 10.25 | 0.49% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.05 | 4.08 | 0.49% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 60.3 | 60.4 | 0.5% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 10 | 10.05 | 0.5% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19.05 | 19.1 | 0.53% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 28.15 | 28.2 | 0.53% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 55.5 | 55.6 | 0.54% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 18.45 | 18.5 | 0.54% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.5 | 54.8 | 0.55% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 54.1 | 54.4 | 0.55% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 17.9 | 17.95 | 0.56% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 43.75 | 43.85 | 0.57% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.95 | 6.98 | 0.58% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 43.5 | 43.55 | 0.58% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.3 | 3.32 | 0.61% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 16.5 | 16.6 | 0.61% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 24.5 | 24.6 | 0.61% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 15.9 | 15.95 | 0.63% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 15.75 | 15.8 | 0.64% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 38.1 | 38.75 | 0.65% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 5.8 | 5.82 | 0.69% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 106 | 111.8 | 0.72% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 13.85 | 13.9 | 0.72% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 6.82 | 6.93 | 0.73% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 106.8 | 106.9 | 0.75% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 13.1 | 13.15 | 0.77% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 90.9 | 91 | 0.78% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.8 | 12.85 | 0.78% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 19.2 | 19.25 | 0.79% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 75.5 | 76 | 0.8% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 24.85 | 24.9 | 0.81% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 8.64 | 8.66 | 0.81% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.9 | 11.95 | 0.84% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 41.65 | 41.7 | 0.85% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 41.15 | 41.25 | 0.86% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 11.35 | 11.4 | 0.88% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.24 | 2.26 | 0.89% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 16.8 | 16.85 | 0.9% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 11.15 | 11.2 | 0.9% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 77.6 | 77.7 | 0.91% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 77 | 77.2 | 0.92% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 32.95 | 33 | 0.92% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 10.85 | 10.9 | 0.93% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 16.15 | 16.2 | 0.93% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 9.1 | 9.68 | 0.94% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 26 | 26.25 | 0.96% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 10.35 | 10.4 | 0.97% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 25.8 | 25.85 | 0.98% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 8.24 | 8.25 | 0.98% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 50 | 51.5 | 0.98% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 8.04 | 8.23 | 0.98% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.4 | 30.65 | 0.99% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.95 | 6.09 | 1% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 45.4 | 45.45 | 1% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 38.9 | 39 | 1.04% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 3.88 | 3.89 | 1.04% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 86 | 86.4 | 1.05% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18.65 | 18.85 | 1.07% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 1.86 | 1.88 | 1.08% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 37.35 | 37.6 | 1.08% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 46.8 | 46.9 | 1.08% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 32.7 | 32.75 | 1.08% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 22.35 | 23.25 | 1.09% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 46.15 | 46.2 | 1.09% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.35 | 18.45 | 1.1% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.85 | 9.2 | 1.1% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 71 | 71.1 | 1.14% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 44.2 | 44.3 | 1.14% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 2.59 | 2.63 | 1.15% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 33.15 | 34.4 | 1.18% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 68.3 | 68.4 | 1.18% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5 | 5.09 | 1.19% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.6 | 12.65 | 1.2% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 24.85 | 24.9 | 1.22% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 37 | 37.05 | 1.23% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8 | 8.2 | 1.23% | |||
TNHCông ty Cổ phần Tập đoàn Bệnh viện TNH | 20.2 | 20.25 | 1.25% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 28 | 28.05 | 1.26% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 15.5 | 15.8 | 1.28% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 23.45 | 23.5 | 1.29% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 26.5 | 26.55 | 1.34% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 9.8 | 9.81 | 1.34% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 14.8 | 14.85 | 1.37% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 14.6 | 14.7 | 1.38% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 58.1 | 58.2 | 1.39% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 18.1 | 18.15 | 1.4% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.5 | 21.7 | 1.4% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 46.1 | 46.25 | 1.43% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 13.25 | 13.6 | 1.49% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 32 | 33 | 1.54% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 71.4 | 71.5 | 1.56% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.36 | 6.41 | 1.58% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 3.13 | 3.14 | 1.62% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 37.1 | 37.15 | 1.64% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 121.5 | 122.6 | 1.74% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 20.1 | 20.4 | 1.75% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 51.5 | 51.8 | 1.77% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 35.2 | 36 | 1.84% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 32.5 | 33 | 1.85% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 27.2 | 27.3 | 1.87% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 10.8 | 10.9 | 1.87% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 13.5 | 13.55 | 1.88% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 34.25 | 34.8 | 1.9% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 34.4 | 34.45 | 1.92% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 20.65 | 20.7 | 1.97% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 38 | 38.1 | 2.01% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.47 | 2.52 | 2.02% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 15 | 15.05 | 2.03% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 19.05 | 19.1 | 2.14% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.87 | 1.88 | 2.17% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 22.5 | 23.5 | 2.17% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 212.1 | 214.8 | 2.19% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 58 | 58.1 | 2.29% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 23.05 | 24.4 | 2.31% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 19.5 | 19.65 | 2.34% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 38 | 38.6 | 2.39% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 24.5 | 25.4 | 2.42% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 12.4 | 12.65 | 2.43% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 10.3 | 10.35 | 2.48% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 3.66 | 3.67 | 2.51% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 2.34 | 2.38 | 2.59% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 4.56 | 4.69 | 2.63% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 7.15 | 7.35 | 2.8% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 50 | 51.4 | 2.8% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36 | 36.5 | 2.82% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 119.9 | 120 | 3% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.75 | 11.8 | 3.06% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 39.7 | 40.95 | 3.15% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.16 | 3.2 | 3.23% | |||
TN1Công ty Cổ phần Rox Key Holdings | 10.2 | 10.75 | 3.37% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 6.53 | 6.99 | 3.4% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10 | 10.6 | 3.41% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 18 | 18.05 | 3.44% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 170.8 | 170.9 | 3.58% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 10.6 | 11.1 | 3.74% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 41.5 | 42.95 | 3.74% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 7.9 | 8.3 | 3.75% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 10.3 | 11 | 3.77% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 10.4 | 10.8 | 3.85% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 33.25 | 3.91% | ||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 22.55 | 23.8 | 3.93% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 6.41 | 6.55 | 3.97% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 26.55 | 26.6 | 4.11% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 7.45 | 7.48 | 4.18% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 27.4 | 29.45 | 4.25% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 21.1 | 21.15 | 4.44% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.36 | 7.37 | 4.54% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 11.4 | 11.5 | 4.55% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 49.5 | 51.8 | 4.65% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 6.01 | 6.3 | 4.83% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.72 | 3.89 | 4.85% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 18.7 | 21 | 5% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 31.05 | 32.8 | 5.13% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 25.35 | 26.6 | 5.14% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 38.1 | 42.95 | 5.14% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 32.1 | 32.6 | 5.16% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 17.8 | 18.8 | 5.62% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 35 | 37 | 5.71% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.11 | 3.45 | 5.83% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.5 | 8.79 | 5.9% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 13 | 13.1 | 6.07% | |||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 19.8 | 22.1 | 6.25% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 5 | 5.02 | 6.81% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 59.5 | 62.3 | 6.86% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 39.5 | 45.3 | 6.97% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 9 | 9.9 | 10% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 26 | 28.6 | 10% | |||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 25.2 | 30.8 | 10% | |||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 22.8 | 26.4 | 10% | |||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | 58.9 | 9.89% | ||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 27.5 | 30.2 | 9.82% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.5 | 11.2 | 9.8% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 14 | 17 | 9.68% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 14 | 15.9 | 9.66% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 6.9 | 8 | 9.59% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 18.9 | 20.7 | 9.52% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 10.6 | 11.5 | 9.52% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 9.9 | 10.5 | 9.38% | |||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 15 | 16.4 | 9.33% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 63.9 | 9.23% | ||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 4.9 | 8.89% | ||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 26.6 | 28.8 | 8.68% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 36.8 | 8.55% | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư ATS | 12.8 | 14.2 | 8.4% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 13 | 14.2 | 8.4% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 13 | 8.33% | ||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 8.4 | 9.2 | 8.24% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 19.3 | 22.9 | 8.02% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 16.5 | 18 | 7.78% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 7 | 7.69% | ||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 22 | 23.9 | 7.66% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.7 | 7.3 | 7.35% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 27.5 | 31 | 7.27% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.1 | 10.7 | 7% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 5.7 | 6.7 | 6.35% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 15 | 16.8 | 6.33% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 4.6 | 5.1 | 6.25% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.1 | 3.4 | 6.25% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 30.6 | 32.5 | 6.21% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 9.5 | 11 | 5.77% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 26.3 | 28.5 | 5.56% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 33.1 | 34.8 | 5.45% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 8.3 | 9.7 | 5.43% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.8 | 6.4 | 4.92% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 72.2 | 75.5 | 4.57% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 6.6 | 7 | 4.48% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 13 | 14.3 | 4.38% | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.3 | 4.29% | ||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 4.6 | 5 | 4.17% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.4 | 12.6 | 4.13% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 11.1 | 12.7 | 4.1% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 4.9 | 5.1 | 4.08% | |||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.8 | 5.4 | 3.85% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.5 | 8.3 | 3.75% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 22.5 | 23.4 | 3.54% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 11.7 | 12.4 | 3.33% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 30.5 | 31.3 | 3.3% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.1 | 6.3 | 3.28% | |||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 78 | 80 | 3.23% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 9.5 | 9.8 | 3.16% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.5 | 9.9 | 3.13% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9.6 | 10 | 3.09% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 12.7 | 13.4 | 3.08% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9.4 | 10.2 | 3.03% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.4 | 10.6 | 2.91% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 10.5 | 10.7 | 2.88% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.1 | 14.9 | 2.76% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Biển Global Pacific | 11 | 11.5 | 2.68% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 53 | 58 | 2.65% | |||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 11.8 | 2.61% | ||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.7 | 7.9 | 2.6% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 15.7 | 15.8 | 2.6% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.2 | 8.4 | 2.44% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 20.8 | 21 | 2.44% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 52.9 | 54.8 | 2.43% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 12.7 | 12.8 | 2.4% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4.3 | 4.4 | 2.33% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 17.6 | 18 | 2.27% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 81.5 | 81.8 | 2.12% | |||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 34 | 2.1% | ||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 5.1 | 5.2 | 1.96% | |||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5 | 5.2 | 1.96% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 10.3 | 10.4 | 1.96% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.7 | 21 | 1.94% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 47.1 | 47.9 | 1.91% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 21.2 | 21.3 | 1.91% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 15.8 | 16.8 | 1.82% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 11 | 11.2 | 1.82% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27.1 | 28.5 | 1.79% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 11.4 | 11.7 | 1.74% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 11.6 | 11.8 | 1.72% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.9 | 1.71% | ||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 5.7 | 6 | 1.69% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 13.2 | 13.3 | 1.53% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 41.3 | 41.8 | 1.46% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 6.6 | 7 | 1.45% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 21.1 | 21.4 | 1.42% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 49.9 | 50.7 | 1.4% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 14.3 | 14.5 | 1.4% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 14.6 | 15 | 1.35% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 260.1 | 270 | 1.31% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 31.1 | 32.4 | 1.25% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 7.7 | 8.1 | 1.25% | |||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 15.7 | 16.9 | 1.2% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 8.7 | 8.8 | 1.15% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 26.3 | 26.4 | 1.15% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 27 | 27.3 | 1.11% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.8 | 18.2 | 1.11% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 9 | 9.1 | 1.11% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 9.1 | 9.2 | 1.1% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 9 | 9.3 | 1.09% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.3 | 9.4 | 1.08% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 47 | 47.5 | 1.06% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 9.5 | 9.6 | 1.05% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 9.7 | 9.8 | 1.03% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 10 | 10.1 | 1% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 19.8 | 20.6 | 0.98% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 10.3 | 10.4 | 0.97% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 10.4 | 10.6 | 0.95% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 42 | 42.9 | 0.94% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 11.9 | 12.1 | 0.83% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 11.9 | 12.2 | 0.83% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.5 | 25.6 | 0.79% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 13 | 0.78% | ||||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 27.3 | 27.4 | 0.74% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28.2 | 28.3 | 0.71% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 14.4 | 14.5 | 0.69% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 175.3 | 176.4 | 0.68% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 30 | 32.3 | 0.62% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17.9 | 18 | 0.56% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 17.3 | 18.4 | 0.55% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 90.4 | 92.9 | 0.54% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 37.7 | 37.9 | 0.53% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 39.4 | 39.5 | 0.51% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 24.2 | 24.3 | 0.41% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 25.2 | 25.5 | 0.39% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 26.7 | 26.8 | 0.37% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt - Đức VG PIPE | 31.3 | 31.4 | 0.32% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Sunshine | 40.4 | 40.6 | 0.25% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 40.1 | 41.9 | 0.24% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 40 | 42.1 | 0.24% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 57.6 | 57.9 | 0.17% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 64 | 64.1 | 0.16% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.5 | 65.6 | 0.15% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 7.1 | 7.2 | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.3 | 6.4 | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 29.7 | |||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 11.6 | 11.7 | ||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 9.6 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 8.6 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BNACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc | 9.3 | 9.5 | ||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 4.9 | 5.1 | ||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.2 | 6.3 | ||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 44.6 | 44.7 | ||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 19.6 | 19.7 | ||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 4.6 | 4.9 | ||||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 10.3 | 10.5 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 14.9 | |||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | ||||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 19 | 20.5 | ||||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 15 | 15.5 | ||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 5.3 | 5.4 | ||||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 57.8 | 58 | ||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3 | 3.1 | ||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 7.4 | 7.5 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 5.6 | 5.7 | ||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16.5 | ||||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 6.3 | 6.5 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 10 | |||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.7 | 3.8 | ||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 111 | |||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 7.8 | 8.6 | ||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.9 | 27 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.6 | 3.7 | ||||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 53.9 | 54 | ||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 5.8 | 5.9 | ||||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.4 | 37.5 | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 9.7 | |||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.8 | 2.9 | ||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | ||||||
LBECông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại LABECO | 20.1 | 22.1 | ||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 2.9 | 3 | ||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3 | 3.1 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 8.4 | 8.5 | ||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 9.5 | 9.6 | ||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 10.8 | 10.9 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 8.6 | |||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 16.6 | |||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.6 | 4.8 | ||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.5 | 8.6 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 12.4 | 12.7 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.3 | |||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 78 | |||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.6 | 13.3 | ||||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 12.8 | 12.9 | ||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 18.8 | 20 | ||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.6 | 12.7 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 6.8 | 6.9 | ||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 30.3 | 31.5 | ||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 6.6 | 6.7 | ||||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 33 | 33.1 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 20.5 | |||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.2 | 11.8 | ||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 58 | 64.1 | ||||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 7.5 | 7.7 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.8 | 7.9 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 4.9 | 5 | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 6.4 | |||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 33.5 | |||||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.6 | 8.7 | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.1 | 11 | ||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.1 | 20.3 | ||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.2 | 5.5 | ||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 4.6 | |||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 2.9 | 3 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.7 | 6.8 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | 29 | |||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35.5 | 35.6 | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 8.1 | |||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | ||||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 15 | |||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 65 | 66 | ||||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 16.9 | 17.3 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 42.3 | 44 | ||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 5.8 | 6.1 | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.1 | 9 | ||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 9 | 9.6 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.3 | 4.6 | ||||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 14.5 | 14.6 | ||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.9 | 3 | ||||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.5 | 17 | ||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 5.5 | 5.6 | ||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 39.8 | 40 | ||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 22.8 | 23 | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 26 | |||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 23 | 23.4 | ||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.6 | 18.9 | ||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 4.7 | 4.8 | ||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 110.5 | 114.9 | -0.09% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 39 | 41.9 | -0.24% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30.1 | 33.3 | -0.3% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 21.9 | 22 | -0.45% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 19.2 | 21.2 | -0.47% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 19.5 | -0.51% | ||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 17 | 17.9 | -0.56% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 17.5 | -0.57% | ||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 134.8 | 148.8 | -0.6% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 15.6 | 16.3 | -0.61% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 15.7 | 15.8 | -0.63% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 12.8 | 13.2 | -0.75% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 12.8 | 12.9 | -0.77% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 12.6 | 12.7 | -0.78% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 71 | 72.2 | -0.82% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 11.5 | 11.7 | -0.85% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 11 | 11.5 | -0.86% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 10.8 | 11.1 | -0.89% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 10.1 | 10.9 | -0.91% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.3 | 10.7 | -0.93% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 10 | 10.4 | -0.95% | |||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 51.9 | -0.95% | ||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.8 | 20.1 | -0.99% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 37.7 | 39.6 | -1% | |||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 8 | 8.1 | -1.22% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.2 | 7.9 | -1.25% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.4 | 7.5 | -1.32% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7 | 7.2 | -1.37% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 106.1 | 109.9 | -1.43% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 6.5 | 6.8 | -1.45% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 6.6 | 6.7 | -1.47% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 77.3 | 79.9 | -1.6% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 6 | 6.1 | -1.61% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5.7 | 5.8 | -1.69% | |||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 5.6 | 5.7 | -1.72% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 55 | -1.79% | ||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 19.7 | 21 | -1.87% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 10.2 | 10.3 | -1.9% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 18.6 | 18.9 | -2.07% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 4.6 | 4.7 | -2.08% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.5 | 4.6 | -2.13% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.4 | 8.5 | -2.3% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 33 | 33.1 | -2.36% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 11.2 | 12.1 | -2.42% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 3.9 | 4 | -2.44% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 31 | 33 | -2.65% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 7.1 | 7.2 | -2.7% | |||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 38 | 39.5 | -2.95% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 9.6 | -3.03% | ||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 11.2 | 12 | -3.23% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 17 | -3.41% | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 14 | -3.45% | ||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 19.1 | -3.54% | ||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.3 | 13.5 | -3.57% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 10.8 | 11.1 | -4.31% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 18 | 19 | -5% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 20 | -8.68% | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 23.3 | -9.69% | ||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 233.5 | -9.98% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 233.5 | -9.98% | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 23.3 | -9.69% | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 20 | -8.68% | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 18 | 19 | -5% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 10.8 | 11.1 | -4.31% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.3 | 13.5 | -3.57% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 19.1 | -3.54% | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 14 | -3.45% | ||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 17 | -3.41% | ||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 11.2 | 12 | -3.23% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 9.6 | -3.03% | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 38 | 39.5 | -2.95% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 7.1 | 7.2 | -2.7% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 31 | 33 | -2.65% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 3.9 | 4 | -2.44% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 11.2 | 12.1 | -2.42% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 33 | 33.1 | -2.36% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.4 | 8.5 | -2.3% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.5 | 4.6 | -2.13% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 4.6 | 4.7 | -2.08% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 18.6 | 18.9 | -2.07% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 10.2 | 10.3 | -1.9% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 19.7 | 21 | -1.87% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 55 | -1.79% | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 5.6 | 5.7 | -1.72% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5.7 | 5.8 | -1.69% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 6 | 6.1 | -1.61% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 77.3 | 79.9 | -1.6% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 6.6 | 6.7 | -1.47% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 6.5 | 6.8 | -1.45% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 106.1 | 109.9 | -1.43% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7 | 7.2 | -1.37% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.4 | 7.5 | -1.32% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.2 | 7.9 | -1.25% | |||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 8 | 8.1 | -1.22% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 37.7 | 39.6 | -1% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.8 | 20.1 | -0.99% | |||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 51.9 | -0.95% | ||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 10 | 10.4 | -0.95% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.3 | 10.7 | -0.93% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 10.1 | 10.9 | -0.91% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 10.8 | 11.1 | -0.89% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 11 | 11.5 | -0.86% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 11.5 | 11.7 | -0.85% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 71 | 72.2 | -0.82% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 12.6 | 12.7 | -0.78% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 12.8 | 12.9 | -0.77% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 12.8 | 13.2 | -0.75% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 15.7 | 15.8 | -0.63% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 15.6 | 16.3 | -0.61% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 134.8 | 148.8 | -0.6% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 17.5 | -0.57% | ||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 17 | 17.9 | -0.56% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 19.5 | -0.51% | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 19.2 | 21.2 | -0.47% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 21.9 | 22 | -0.45% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30.1 | 33.3 | -0.3% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 39 | 41.9 | -0.24% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 110.5 | 114.9 | -0.09% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 7.1 | 7.2 | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.3 | 6.4 | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 29.7 | |||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 11.6 | 11.7 | ||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 9.6 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 8.6 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BNACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc | 9.3 | 9.5 | ||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 4.9 | 5.1 | ||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.2 | 6.3 | ||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 44.6 | 44.7 | ||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 19.6 | 19.7 | ||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 4.6 | 4.9 | ||||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 10.3 | 10.5 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 14.9 | |||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | ||||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 19 | 20.5 | ||||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 15 | 15.5 | ||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 5.3 | 5.4 | ||||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 57.8 | 58 | ||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3 | 3.1 | ||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 7.4 | 7.5 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 5.6 | 5.7 | ||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16.5 | ||||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 6.3 | 6.5 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 10 | |||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.7 | 3.8 | ||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 111 | |||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 7.8 | 8.6 | ||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.9 | 27 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.6 | 3.7 | ||||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 53.9 | 54 | ||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 5.8 | 5.9 | ||||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.4 | 37.5 | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 9.7 | |||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.8 | 2.9 | ||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | ||||||
LBECông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại LABECO | 20.1 | 22.1 | ||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 2.9 | 3 | ||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3 | 3.1 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 8.4 | 8.5 | ||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 9.5 | 9.6 | ||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 10.8 | 10.9 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 8.6 | |||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 16.6 | |||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.6 | 4.8 | ||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.5 | 8.6 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 12.4 | 12.7 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.3 | |||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 78 | |||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.6 | 13.3 | ||||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 12.8 | 12.9 | ||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 18.8 | 20 | ||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.6 | 12.7 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 6.8 | 6.9 | ||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 30.3 | 31.5 | ||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 6.6 | 6.7 | ||||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 33 | 33.1 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 20.5 | |||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.2 | 11.8 | ||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 58 | 64.1 | ||||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 7.5 | 7.7 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.8 | 7.9 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 4.9 | 5 | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 6.4 | |||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 33.5 | |||||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.6 | 8.7 | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.1 | 11 | ||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.1 | 20.3 | ||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.2 | 5.5 | ||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 4.6 | |||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 2.9 | 3 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.7 | 6.8 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | 29 | |||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35.5 | 35.6 | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 8.1 | |||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | ||||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 15 | |||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 65 | 66 | ||||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 16.9 | 17.3 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 42.3 | 44 | ||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 5.8 | 6.1 | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.1 | 9 | ||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 9 | 9.6 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.3 | 4.6 | ||||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 14.5 | 14.6 | ||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.9 | 3 | ||||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.5 | 17 | ||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 5.5 | 5.6 | ||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 39.8 | 40 | ||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 22.8 | 23 | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 26 | |||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 23 | 23.4 | ||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.6 | 18.9 | ||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 4.7 | 4.8 | ||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.5 | 65.6 | 0.15% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 64 | 64.1 | 0.16% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 57.6 | 57.9 | 0.17% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 40 | 42.1 | 0.24% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 40.1 | 41.9 | 0.24% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Sunshine | 40.4 | 40.6 | 0.25% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt - Đức VG PIPE | 31.3 | 31.4 | 0.32% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 26.7 | 26.8 | 0.37% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 25.2 | 25.5 | 0.39% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 24.2 | 24.3 | 0.41% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 39.4 | 39.5 | 0.51% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 37.7 | 37.9 | 0.53% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 90.4 | 92.9 | 0.54% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 17.3 | 18.4 | 0.55% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17.9 | 18 | 0.56% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 30 | 32.3 | 0.62% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 175.3 | 176.4 | 0.68% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 14.4 | 14.5 | 0.69% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28.2 | 28.3 | 0.71% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 27.3 | 27.4 | 0.74% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 13 | 0.78% | ||||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.5 | 25.6 | 0.79% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 11.9 | 12.2 | 0.83% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 11.9 | 12.1 | 0.83% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 42 | 42.9 | 0.94% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 10.4 | 10.6 | 0.95% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 10.3 | 10.4 | 0.97% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 19.8 | 20.6 | 0.98% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 10 | 10.1 | 1% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 9.7 | 9.8 | 1.03% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 9.5 | 9.6 | 1.05% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 47 | 47.5 | 1.06% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.3 | 9.4 | 1.08% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 9 | 9.3 | 1.09% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 9.1 | 9.2 | 1.1% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.8 | 18.2 | 1.11% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 9 | 9.1 | 1.11% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 27 | 27.3 | 1.11% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 26.3 | 26.4 | 1.15% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 8.7 | 8.8 | 1.15% | |||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 15.7 | 16.9 | 1.2% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 31.1 | 32.4 | 1.25% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 7.7 | 8.1 | 1.25% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 260.1 | 270 | 1.31% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 14.6 | 15 | 1.35% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 14.3 | 14.5 | 1.4% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 49.9 | 50.7 | 1.4% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 21.1 | 21.4 | 1.42% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 6.6 | 7 | 1.45% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 41.3 | 41.8 | 1.46% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 13.2 | 13.3 | 1.53% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 5.7 | 6 | 1.69% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.9 | 1.71% | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 11.6 | 11.8 | 1.72% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 11.4 | 11.7 | 1.74% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27.1 | 28.5 | 1.79% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 11 | 11.2 | 1.82% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 15.8 | 16.8 | 1.82% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 21.2 | 21.3 | 1.91% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 47.1 | 47.9 | 1.91% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.7 | 21 | 1.94% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 5.1 | 5.2 | 1.96% | |||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5 | 5.2 | 1.96% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 10.3 | 10.4 | 1.96% | |||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 34 | 2.1% | ||||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 81.5 | 81.8 | 2.12% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 17.6 | 18 | 2.27% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4.3 | 4.4 | 2.33% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 12.7 | 12.8 | 2.4% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 52.9 | 54.8 | 2.43% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 20.8 | 21 | 2.44% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.2 | 8.4 | 2.44% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.7 | 7.9 | 2.6% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 15.7 | 15.8 | 2.6% | |||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 11.8 | 2.61% | ||||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 53 | 58 | 2.65% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Biển Global Pacific | 11 | 11.5 | 2.68% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.1 | 14.9 | 2.76% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 10.5 | 10.7 | 2.88% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.4 | 10.6 | 2.91% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9.4 | 10.2 | 3.03% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 12.7 | 13.4 | 3.08% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9.6 | 10 | 3.09% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.5 | 9.9 | 3.13% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 9.5 | 9.8 | 3.16% | |||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 78 | 80 | 3.23% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.1 | 6.3 | 3.28% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 30.5 | 31.3 | 3.3% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 11.7 | 12.4 | 3.33% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 22.5 | 23.4 | 3.54% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.5 | 8.3 | 3.75% | |||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.8 | 5.4 | 3.85% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 4.9 | 5.1 | 4.08% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 11.1 | 12.7 | 4.1% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.4 | 12.6 | 4.13% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 4.6 | 5 | 4.17% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.3 | 4.29% | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 13 | 14.3 | 4.38% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 6.6 | 7 | 4.48% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 72.2 | 75.5 | 4.57% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.8 | 6.4 | 4.92% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 8.3 | 9.7 | 5.43% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 33.1 | 34.8 | 5.45% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 26.3 | 28.5 | 5.56% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 9.5 | 11 | 5.77% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 30.6 | 32.5 | 6.21% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.1 | 3.4 | 6.25% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 4.6 | 5.1 | 6.25% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 15 | 16.8 | 6.33% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 5.7 | 6.7 | 6.35% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.1 | 10.7 | 7% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 27.5 | 31 | 7.27% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.7 | 7.3 | 7.35% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 22 | 23.9 | 7.66% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 7 | 7.69% | ||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 16.5 | 18 | 7.78% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 19.3 | 22.9 | 8.02% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 8.4 | 9.2 | 8.24% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 13 | 8.33% | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư ATS | 12.8 | 14.2 | 8.4% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 13 | 14.2 | 8.4% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 36.8 | 8.55% | ||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 26.6 | 28.8 | 8.68% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 4.9 | 8.89% | ||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 63.9 | 9.23% | ||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 15 | 16.4 | 9.33% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 9.9 | 10.5 | 9.38% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 10.6 | 11.5 | 9.52% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 18.9 | 20.7 | 9.52% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 6.9 | 8 | 9.59% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 14 | 15.9 | 9.66% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 14 | 17 | 9.68% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.5 | 11.2 | 9.8% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 27.5 | 30.2 | 9.82% | |||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | 58.9 | 9.89% | ||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 22.8 | 26.4 | 10% | |||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 25.2 | 30.8 | 10% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 9 | 9.9 | 10% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 26 | 28.6 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | 14 | 23.1 | 40% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 59.5 | 40% | ||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 14.1 | 32.9 | 40% | |||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 35.4 | 39.92% | ||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 16.2 | 39.66% | ||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.7 | 6.7 | 39.58% | |||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | 18.5 | 15.63% | ||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6 | 6.9 | 15% | |||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 23 | 15% | ||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | 23 | 15% | ||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 290 | 350.7 | 14.98% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 14.2 | 19.2 | 14.97% | |||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 17.7 | 14.94% | ||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 11.6 | 13.9 | 14.88% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 33.5 | 36.3 | 14.87% | |||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 14.2 | 17 | 14.86% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 39.7 | 45.6 | 14.86% | |||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | 17.5 | 20.1 | 14.86% | |||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 14.7 | 16.3 | 14.79% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 28 | 35 | 14.75% | |||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | 8.7 | 11.7 | 14.71% | |||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 50 | 66.3 | 14.71% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 23.7 | 27.3 | 14.71% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 24.5 | 32.8 | 14.69% | |||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 13.5 | 17.2 | 14.67% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 3.5 | 4.7 | 14.63% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 3.5 | 4.7 | 14.63% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 12.8 | 14.9 | 14.62% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.8 | 33 | 14.58% | |||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12.6 | 14.55% | ||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 18.6 | 20.5 | 14.53% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 10.6 | 14.2 | 14.52% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 10.3 | 14.44% | ||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 11.5 | 12.8 | 14.29% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 6.7 | 8.8 | 14.29% | |||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12 | 16 | 14.29% | |||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 4 | 4.8 | 14.29% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 5.5 | 5.6 | 14.29% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 24.9 | 14.22% | ||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 13.3 | 16.9 | 14.19% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 13.7 | 14.17% | ||||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 10.5 | 14.13% | ||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 4.9 | 6.5 | 14.04% | |||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 15.1 | 18.7 | 14.02% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 50 | 57 | 14% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 6.5 | 7.4 | 13.85% | |||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 13.2 | 15 | 13.64% | |||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 8.1 | 9.2 | 13.58% | |||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 11.8 | 13.46% | ||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 7.6 | 8.5 | 13.33% | |||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 13 | 17 | 13.33% | |||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 5.1 | 13.33% | ||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.7 | 14.5 | 13.28% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 16.1 | 18.8 | 13.25% | |||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 4.9 | 6 | 13.21% | |||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 6.6 | 8.6 | 13.16% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 11.2 | 13.13% | ||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 23 | 26.8 | 13.08% | |||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 8.5 | 9.6 | 12.94% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.8 | 7 | 12.9% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 12.5 | 14.9 | 12.88% | |||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 40.1 | 73.3 | 12.77% | |||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 20.4 | 12.71% | ||||
TT6Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Tiến Thịnh | 9.7 | 9.8 | 12.64% | |||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 4.1 | 5.4 | 12.5% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18 | 22.5 | 12.5% | |||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 1.7 | 1.8 | 12.5% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 62.2 | 70 | 12.36% | |||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 8.2 | 10 | 12.36% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.5 | 12.8 | 12.28% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 10.7 | 11.9 | 12.26% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.8 | 11 | 12.24% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.6 | 3.7 | 12.12% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 9.4 | 11.9% | ||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 15.2 | 19.8 | 11.86% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 19.6 | 21.9 | 11.73% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 6 | 6.9 | 11.29% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 24.1 | 29.3 | 10.98% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 9.4 | 12.2 | 10.91% | |||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 8.2 | 10.3 | 10.75% | |||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 86 | 10.54% | ||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9 | 10.5 | 10.53% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 6.3 | 6.4 | 10.34% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 28.5 | 31.9 | 10% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.1 | 15.5 | 9.93% | |||
ECO | 17 | 17.1 | 9.62% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 16.8 | 18.6 | 9.41% | |||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 7 | 9.38% | ||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.6 | 9.4 | 9.3% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 12.8 | 14.2 | 9.23% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 11 | 12 | 9.09% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19.4 | 24 | 9.09% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 10 | 10.9 | 9% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 11 | 8.91% | ||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22 | 23.9 | 8.64% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 6.5 | 8.33% | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 11 | 13 | 8.33% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.4 | 6.5 | 8.33% | |||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | 11 | 12 | 8.11% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 62.5 | 7.94% | ||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 10 | 10.9 | 7.92% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 18 | 20.7 | 7.81% | |||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 22 | 23.7 | 7.73% | |||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 17.2 | 21 | 7.69% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7 | 7.69% | ||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6 | 7 | 7.69% | |||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 7.5 | 8.5 | 7.59% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 82.5 | 82.6 | 7.55% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 11.1 | 12.9 | 7.5% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 70.2 | 83.8 | 7.44% | |||
AVGCông ty Cổ phần Phân Bón Quốc Tế Âu Việt | 30.8 | 32.9 | 7.17% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.4 | 1.5 | 7.14% | |||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 9 | 11 | 6.8% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 10.8 | 11 | 6.8% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.5 | 6.56% | ||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 7 | 8.2 | 6.49% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 11.6 | 6.42% | ||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.6 | 5 | 6.38% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 8.4 | 6.33% | ||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 68.1 | 74.5 | 6.28% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 9.6 | 10.2 | 6.25% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 7.7 | 8.6 | 6.17% | |||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 4.8 | 5.2 | 6.12% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.1 | 24.5 | 6.06% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.5 | 3.6 | 5.88% | |||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 17 | 18 | 5.88% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 17.3 | 18.5 | 5.71% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 27.5 | 29.8 | 5.67% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 18.8 | 5.62% | ||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 1.8 | 1.9 | 5.56% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 67 | 67.5 | 5.47% | |||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.3 | 5.8 | 5.45% | |||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 32.8 | 34 | 5.26% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 5.5 | 6.1 | 5.17% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 18.2 | 20.4 | 5.15% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 29.2 | 35 | 5.11% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2 | 2.1 | 5% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 2 | 2.1 | 5% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 10.5 | 5% | ||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.7 | 6.3 | 5% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.2 | 6.3 | 5% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 17.5 | 18.9 | 5% | |||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19.3 | 21.4 | 4.9% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 17.9 | 21.4 | 4.9% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 360 | 371.9 | 4.85% | |||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 11.2 | 13 | 4.84% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 10 | 11 | 4.76% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 14.5 | 17.8 | 4.71% | |||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.2 | 4.5 | 4.65% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 20 | 23 | 4.55% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 6 | 7 | 4.48% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.6 | 4.7 | 4.44% | |||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 4 | 4.8 | 4.35% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 16.8 | 16.9 | 4.32% | |||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 50.1 | 53.2 | 4.31% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 7.3 | 4.29% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 14.1 | 14.7 | 4.26% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 28 | 30 | 4.17% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 10 | 10.1 | 4.12% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 31.8 | 32.9 | 4.11% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 33.9 | 36.2 | 4.02% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 5.1 | 5.2 | 4% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5 | 5.2 | 4% | |||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5 | 5.2 | 4% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 12 | 13 | 4% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 27.7 | 28.8 | 3.97% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 7.7 | 7.9 | 3.95% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 29 | 34.9 | 3.87% | |||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 5 | 5.4 | 3.85% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 22.9 | 27 | 3.85% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.6 | 2.8 | 3.7% | |||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 5.4 | 5.6 | 3.7% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 50.8 | 50.9 | 3.67% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 27 | 28.3 | 3.66% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 8.4 | 8.5 | 3.66% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24.7 | 25.9 | 3.6% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 25.4 | 26.3 | 3.54% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 8 | 8.9 | 3.49% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 52.6 | 53.5 | 3.48% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 32.7 | 32.8 | 3.47% | |||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 27 | 27.5 | 3.38% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 25.6 | 27.6 | 3.37% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 2.9 | 3.1 | 3.33% | |||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.2 | 6.4 | 3.23% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 19.1 | 19.8 | 3.13% | |||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 18 | 19.9 | 3.11% | |||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 17.1 | 3.01% | ||||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 10.1 | 10.3 | 3% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 17 | 20.6 | 3% | |||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 6.9 | 2.99% | ||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 13 | 14 | 2.94% | |||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 3.3 | 3.5 | 2.94% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.3 | 3.5 | 2.94% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 9.2 | 10.7 | 2.88% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10 | 10.8 | 2.86% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 3.3 | 3.6 | 2.86% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 18.3 | 18.4 | 2.79% | |||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 7.5 | 2.74% | ||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 25.8 | 26.5 | 2.71% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | 3.8 | 2.7% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.6 | 3.8 | 2.7% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 33.7 | 40 | 2.56% | |||
AIGCông ty Cổ phần Nguyên liệu Á Châu AIG | 52 | 52.2 | 2.55% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 7.1 | 8.1 | 2.53% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.8 | 12.2 | 2.52% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 15 | 16.5 | 2.48% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 12.4 | 12.7 | 2.42% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8 | 8.6 | 2.38% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 13.7 | 13.8 | 2.22% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 22.9 | 23.1 | 2.21% | |||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 18.2 | 18.6 | 2.2% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 18.1 | 18.7 | 2.19% | |||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 21 | 23.5 | 2.17% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 9.3 | 9.5 | 2.15% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 4.8 | 4.9 | 2.08% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 38.3 | 38.4 | 1.86% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 16.5 | 1.85% | ||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.8 | 11 | 1.85% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 11.3 | 11.4 | 1.79% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 11.2 | 11.4 | 1.79% | |||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 28.5 | 29 | 1.75% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5.8 | 5.9 | 1.72% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 35.2 | 35.4 | 1.72% | |||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 27 | 29.5 | 1.72% | |||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 41.1 | 41.6 | 1.71% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 17.7 | 17.9 | 1.7% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 23.7 | 23.9 | 1.7% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 23.6 | 23.9 | 1.7% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 35.4 | 36 | 1.69% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 30.1 | 30.4 | 1.67% | |||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 10.5 | 12.2 | 1.67% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 17.2 | 18.5 | 1.65% | |||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.2 | 6.3 | 1.61% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 6.2 | 6.3 | 1.61% | |||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 50 | 50.8 | 1.6% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 50.1 | 50.9 | 1.6% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 6.2 | 6.4 | 1.59% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.4 | 12.9 | 1.57% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 6.4 | 6.5 | 1.56% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.4 | 6.5 | 1.56% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 91 | 91.3 | 1.56% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 13 | 13.1 | 1.55% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 33 | 1.54% | ||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.5 | 6.6 | 1.54% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 25.1 | 26.6 | 1.53% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.3 | 6.7 | 1.52% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 13.4 | 13.6 | 1.49% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 13.5 | 13.6 | 1.49% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 6.6 | 6.8 | 1.49% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 20.2 | 20.5 | 1.49% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 12.9 | 13.8 | 1.47% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 13 | 13.9 | 1.46% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 6.9 | 7 | 1.45% | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7.1 | 1.43% | ||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 14.6 | 14.8 | 1.37% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.4 | 7.4 | 1.37% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 22.7 | 22.9 | 1.33% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 23.1 | 23.8 | 1.28% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.8 | 8 | 1.27% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 31.9 | 32.2 | 1.26% | |||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 14 | 16.6 | 1.22% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế LOF | 210.2 | 249.5 | 1.22% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 137 | 142 | 1.21% | |||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.4 | 8.7 | 1.16% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.6 | 8.7 | 1.16% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 8.4 | 8.8 | 1.15% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 19.1 | 19.3 | 1.05% | |||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 19.3 | 19.5 | 1.04% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 9.8 | 9.9 | 1.02% | |||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19.5 | 20.1 | 1.01% | |||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10 | 10.1 | 1% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 10.1 | 10.3 | 0.98% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 9.8 | 10.3 | 0.98% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 10.6 | 10.8 | 0.93% | |||
BGECông ty Cổ phần BCG Energy | 10.7 | 10.8 | 0.93% | |||
MZGCông ty Cổ phần MIZA | 10.6 | 10.8 | 0.93% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 52.8 | 55 | 0.92% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 11.1 | 11.2 | 0.9% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 33.7 | 33.8 | 0.9% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 79.3 | 79.5 | 0.89% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.5 | 22.9 | 0.88% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.9 | 12 | 0.84% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 12 | 12.1 | 0.83% | |||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 12.3 | 0.82% | ||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 37 | 37.1 | 0.82% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 12.3 | 12.5 | 0.81% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 25 | 25.2 | 0.8% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 38.7 | 38.9 | 0.78% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 13 | 0.78% | ||||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 11.8 | 13 | 0.78% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 40.6 | 40.9 | 0.74% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 13.9 | 14.1 | 0.71% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29.8 | 30 | 0.67% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.2 | 15.3 | 0.66% | |||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 26.1 | 30.7 | 0.66% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 30.8 | 31 | 0.65% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.7 | 15.9 | 0.63% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 40.7 | 48 | 0.63% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16.3 | 16.7 | 0.6% | |||
TABCông ty CP Freco Việt Nam | 17.2 | 17.3 | 0.58% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 52.3 | 52.5 | 0.57% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 19.2 | 19.3 | 0.52% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 21.6 | 21.7 | 0.46% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 21.5 | 21.8 | 0.46% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 21.7 | 23 | 0.44% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 23 | 24 | 0.42% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 23.1 | 24 | 0.42% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 24.6 | 24.7 | 0.41% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 25.3 | 25.4 | 0.4% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 26.4 | 26.5 | 0.38% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 53 | 55.9 | 0.36% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.1 | 28.3 | 0.35% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 28.2 | 28.3 | 0.35% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 28.9 | 29.1 | 0.34% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 30.9 | 31 | 0.32% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 33.5 | 33.7 | 0.3% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 67.2 | 67.5 | 0.3% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 33.8 | 34.8 | 0.29% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 37.8 | 38 | 0.26% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 118.6 | 119 | 0.17% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 69.8 | 71 | 0.14% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.3 | 7.4 | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 7.9 | 8.1 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 7.2 | 7.3 | ||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 38.8 | 39 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.2 | 6.6 | ||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 10.5 | 10.9 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.9 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5 | 5.1 | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 7 | 7.1 | ||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 21.5 | 22 | ||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 11 | |||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.1 | 9.2 | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 9.1 | |||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 8 | |||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 21.9 | 22.2 | ||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11.2 | 11.8 | ||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 20 | 22.8 | ||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.3 | 10 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19.5 | |||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | 7.7 | |||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 35 | 36 | ||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | ||||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.2 | |||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 18.4 | 18.6 | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 9.2 | |||||
CCCCông ty Cổ Phần Xây Dựng CDC | ||||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 47.6 | |||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 10.6 | |||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 36.2 | |||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3 | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 6.6 | 7.5 | ||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.8 | 3.1 | ||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 15.4 | 15.5 | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.1 | 9.1 | ||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 47.1 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 31 | 32 | ||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 6.4 | |||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 23.5 | 25.5 | ||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 13.8 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 7.9 | 8 | ||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4.1 | 4.3 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 0.9 | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 8.6 | |||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9 | 9.7 | ||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 44 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 34.6 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 36.5 | 37 | ||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 10 | |||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 4.9 | |||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 9.4 | |||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 10.3 | |||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12.6 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 6.4 | 7.5 | ||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 2.4 | 2.5 | ||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 6.8 | 11.2 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 30.3 | 33 | ||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 5.7 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.2 | 6.3 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | 18 | |||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 9.2 | |||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 2.7 | 2.8 | ||||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.3 | 10.9 | ||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.4 | 5.6 | ||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 29 | |||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 10.1 | 10.3 | ||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 17.4 | |||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 5.8 | |||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 26.5 | 27 | ||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | ||||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 8.3 | 8.5 | ||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 5.9 | |||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 0.7 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLOCông Ty Cổ Phần Công Nghệ Ha Lô | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 33 | 33.2 | ||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 22.3 | 22.6 | ||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 15 | |||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 14.9 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 10.7 | |||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 10.8 | 10.9 | ||||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 30 | 32.4 | ||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 6.3 | 6.4 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | 7.5 | 11.5 | ||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 3.6 | 3.8 | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6.3 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 8.5 | |||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 11.1 | 12 | ||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 84.6 | |||||
INGCông ty Cổ phần Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
JOSCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 9.2 | |||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 22.5 | |||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | ||||||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 12.1 | 12.2 | ||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 17.1 | |||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 25 | 28 | ||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 10.1 | |||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 1.7 | 1.8 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 6.1 | 6.5 | ||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 8.1 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5.4 | 5.7 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 23.6 | 23.7 | ||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 6.9 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 22.6 | |||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 4.5 | 4.6 | ||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 2.5 | |||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 15.5 | 16.3 | ||||
MTXCông ty Cổ Phần Công Trình Đô Thị Gò Công | 19.6 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 0.8 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 116.6 | 130 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 5.2 | 5.3 | ||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 9.6 | |||||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7 | 7.1 | ||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 15.1 | |||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 6.7 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 4.2 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.2 | 9.6 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.2 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 8 | |||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 43.5 | 43.8 | ||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 11 | 11.1 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 12.3 | |||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.1 | 3.2 | ||||
PBTCông ty Cổ Phần Bao bì và Thương mại Dầu khí Bình Sơn | 7.9 | |||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 4.9 | 5 | ||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 16.1 | 16.2 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 4.3 | 5 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 11.4 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 8.5 | |||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 21.6 | 23 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 31.9 | |||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 5.8 | 6.7 | ||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 16.5 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | ||||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.2 | 8.3 | ||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 10.5 | 11.9 | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 10.5 | |||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 11.3 | 13 | ||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.9 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 11.5 | |||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.1 | ||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 6.3 | 6.5 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13.1 | 13.2 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | ||||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 12.4 | |||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 15.7 | 16 | ||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | ||||||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 26 | 27.5 | ||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 2.1 | |||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 28 | 32.5 | ||||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 48.7 | 49.2 | ||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | ||||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 4.6 | 4.7 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5 | 5.7 | ||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.4 | 1.5 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 30.7 | |||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 10.5 | |||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 6.8 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | 45 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.1 | 34 | ||||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 17.5 | 17.6 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | 40.6 | |||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 14.8 | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 11.3 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6 | 7 | ||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12 | 13.2 | ||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 7.1 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 13.7 | 13.8 | ||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 6 | 6.1 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 5.4 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 48.4 | |||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 10.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép tấm lá Thống Nhất | ||||||
TNVCông ty Cổ phần Thống Nhất Hà Nội | 12.4 | |||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 31.2 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 31.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 23.3 | |||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 14 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSACông ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Trường Sơn | 12.3 | 12.4 | ||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | ||||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24 | 27.2 | ||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần TTBGROUP | ||||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 64.1 | 68 | ||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 21.5 | 21.7 | ||||
TV6Công ty Cổ phần Tập đoàn EMA LAND | 7 | 8.1 | ||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 7 | 11.2 | ||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 22.8 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | 11 | |||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 7.1 | 7.2 | ||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 14.1 | |||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 8.6 | 8.7 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 6 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25.4 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.9 | 9 | ||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 45 | 45.9 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | 3.3 | |||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 16.1 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.8 | 1.9 | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 44.7 | 45 | ||||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 58 | 60.5 | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.2 | |||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9 | |||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.2 | 16.3 | ||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 9.3 | 9.4 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 1.6 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | 5 | |||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3.1 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 19 | |||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10.2 | 10.4 | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 19.3 | |||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.8 | 17.1 | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 17.2 | 17.8 | ||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | ||||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 12.3 | |||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 8 | |||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 12.3 | |||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 9.4 | 10 | ||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 19.6 | |||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | ||||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 27 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.3 | |||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 13.7 | 16 | ||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 300 | 337 | -0.21% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 33.4 | 34.6 | -0.29% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 33.5 | 34 | -0.29% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 22.2 | 25.8 | -0.39% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 23 | 23.5 | -0.42% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 36.9 | 40.2 | -0.5% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 19 | 19.8 | -0.5% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 18.6 | 18.7 | -0.53% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 33 | 34.5 | -0.58% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 28.7 | 30.8 | -0.65% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 13 | 14.5 | -0.68% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 193 | 193.6 | -0.77% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 12.5 | -0.79% | ||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 11.7 | 11.9 | -0.83% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 11.8 | 11.9 | -0.83% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 29.6 | 34 | -0.87% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 9.6 | 11 | -0.9% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 9.7 | 10.9 | -0.91% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 82.4 | 83 | -0.95% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 9.9 | 10 | -0.99% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 74 | 75 | -1.06% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 9.2 | 9.3 | -1.06% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 25.6 | 27.7 | -1.07% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 9.2 | -1.08% | ||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 8.2 | 8.9 | -1.11% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 25.5 | 26 | -1.14% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 15.7 | 16 | -1.23% | |||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.8 | -1.27% | ||||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 218.3 | 218.5 | -1.31% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13.7 | 14.6 | -1.35% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 6.5 | 7.3 | -1.35% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.8 | 13.8 | -1.43% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 13.4 | 13.5 | -1.46% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.8 | 6.6 | -1.49% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17 | 18.4 | -1.6% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 11.7 | -1.68% | ||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.5 | 5.6 | -1.75% | |||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.6 | 10.8 | -1.82% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 4.4 | 4.9 | -2% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27 | 29 | -2.03% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 18.2 | 19.2 | -2.04% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 17.8 | 18.2 | -2.15% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 21 | 21.2 | -2.3% | |||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4 | 4.2 | -2.33% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 164 | 167.8 | -2.33% | |||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 16.7 | 25 | -2.34% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 3.6 | 4.1 | -2.38% | |||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 15.1 | 16 | -2.44% | |||
VDGCông ty Cổ phần Vạn Đạt Group | 18.8 | 19.7 | -2.48% | |||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 102 | -2.49% | ||||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 42.2 | 43 | -2.49% | |||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.7 | 3.8 | -2.56% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.7 | 3.8 | -2.56% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 7 | 7.4 | -2.63% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 34.1 | 35.9 | -2.71% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.5 | 14 | -2.78% | |||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 9.6 | 10.2 | -2.86% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 39 | 40 | -2.91% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 2.9 | 3.1 | -3.13% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 12 | 12.1 | -3.2% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 8.2 | 8.3 | -3.49% | |||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 59 | -4.22% | ||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.6 | 29.5 | -4.22% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 7.1 | 7.9 | -4.82% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 3.2 | 3.5 | -5.41% | |||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7.4 | 7.7 | -6.1% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 22 | -6.38% | ||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 9.5 | -6.86% | ||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 5 | -7.41% | ||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 3.5 | 3.7 | -7.5% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.6 | 3.7 | -7.5% | |||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.8 | -7.69% | ||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 12 | -8.4% | ||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.9 | 3 | -9.09% | |||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 17.4 | -9.38% | ||||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 19.7 | 20.2 | -9.42% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 6.3 | -13.7% | ||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | 10.6 | -13.82% | ||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 10.8 | -14.29% | ||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 9.5 | -14.41% | ||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 16.1 | -14.81% | ||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 21.2 | -14.86% | ||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 32.6 | -14.88% | ||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 52.5 | -14.91% | ||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 17.1 | -14.93% | ||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 40.4 | -14.95% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 40.4 | -14.95% | ||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 17.1 | -14.93% | ||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 52.5 | -14.91% | ||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 32.6 | -14.88% | ||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 21.2 | -14.86% | ||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 16.1 | -14.81% | ||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 9.5 | -14.41% | ||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 10.8 | -14.29% | ||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | 10.6 | -13.82% | ||||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 6.3 | -13.7% | ||||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 19.7 | 20.2 | -9.42% | |||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 17.4 | -9.38% | ||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.9 | 3 | -9.09% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 12 | -8.4% | ||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.8 | -7.69% | ||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 3.5 | 3.7 | -7.5% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.6 | 3.7 | -7.5% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 5 | -7.41% | ||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 9.5 | -6.86% | ||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 22 | -6.38% | ||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7.4 | 7.7 | -6.1% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 3.2 | 3.5 | -5.41% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 7.1 | 7.9 | -4.82% | |||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 59 | -4.22% | ||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.6 | 29.5 | -4.22% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 8.2 | 8.3 | -3.49% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 12 | 12.1 | -3.2% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 2.9 | 3.1 | -3.13% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 39 | 40 | -2.91% | |||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 9.6 | 10.2 | -2.86% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.5 | 14 | -2.78% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 34.1 | 35.9 | -2.71% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 7 | 7.4 | -2.63% | |||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.7 | 3.8 | -2.56% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.7 | 3.8 | -2.56% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 42.2 | 43 | -2.49% | |||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 102 | -2.49% | ||||
VDGCông ty Cổ phần Vạn Đạt Group | 18.8 | 19.7 | -2.48% | |||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 15.1 | 16 | -2.44% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 3.6 | 4.1 | -2.38% | |||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 16.7 | 25 | -2.34% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 164 | 167.8 | -2.33% | |||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4 | 4.2 | -2.33% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 21 | 21.2 | -2.3% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 17.8 | 18.2 | -2.15% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 18.2 | 19.2 | -2.04% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27 | 29 | -2.03% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 4.4 | 4.9 | -2% | |||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.6 | 10.8 | -1.82% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.5 | 5.6 | -1.75% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 11.7 | -1.68% | ||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17 | 18.4 | -1.6% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.8 | 6.6 | -1.49% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 13.4 | 13.5 | -1.46% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.8 | 13.8 | -1.43% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13.7 | 14.6 | -1.35% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 6.5 | 7.3 | -1.35% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 218.3 | 218.5 | -1.31% | |||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.8 | -1.27% | ||||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 15.7 | 16 | -1.23% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 25.5 | 26 | -1.14% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 8.2 | 8.9 | -1.11% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 9.2 | -1.08% | ||||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 25.6 | 27.7 | -1.07% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 9.2 | 9.3 | -1.06% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 74 | 75 | -1.06% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 9.9 | 10 | -0.99% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 82.4 | 83 | -0.95% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 9.7 | 10.9 | -0.91% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 9.6 | 11 | -0.9% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 29.6 | 34 | -0.87% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 11.7 | 11.9 | -0.83% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 11.8 | 11.9 | -0.83% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 12.5 | -0.79% | ||||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 193 | 193.6 | -0.77% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 13 | 14.5 | -0.68% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 28.7 | 30.8 | -0.65% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 33 | 34.5 | -0.58% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 18.6 | 18.7 | -0.53% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 19 | 19.8 | -0.5% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 36.9 | 40.2 | -0.5% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 23 | 23.5 | -0.42% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 22.2 | 25.8 | -0.39% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 33.5 | 34 | -0.29% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 33.4 | 34.6 | -0.29% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 300 | 337 | -0.21% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.3 | 7.4 | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 7.9 | 8.1 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 7.2 | 7.3 | ||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 38.8 | 39 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.2 | 6.6 | ||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 10.5 | 10.9 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.9 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5 | 5.1 | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 7 | 7.1 | ||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 21.5 | 22 | ||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 11 | |||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.1 | 9.2 | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 9.1 | |||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 8 | |||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 21.9 | 22.2 | ||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11.2 | 11.8 | ||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 20 | 22.8 | ||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.3 | 10 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19.5 | |||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | 7.7 | |||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 35 | 36 | ||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | ||||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.2 | |||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 18.4 | 18.6 | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 9.2 | |||||
CCCCông ty Cổ Phần Xây Dựng CDC | ||||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 47.6 | |||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 10.6 | |||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 36.2 | |||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3 | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 6.6 | 7.5 | ||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.8 | 3.1 | ||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 15.4 | 15.5 | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.1 | 9.1 | ||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 47.1 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 31 | 32 | ||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 6.4 | |||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 23.5 | 25.5 | ||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 13.8 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 7.9 | 8 | ||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4.1 | 4.3 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 0.9 | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 8.6 | |||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9 | 9.7 | ||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 44 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 34.6 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 36.5 | 37 | ||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 10 | |||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 4.9 | |||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 9.4 | |||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 10.3 | |||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12.6 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 6.4 | 7.5 | ||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 2.4 | 2.5 | ||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 6.8 | 11.2 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 30.3 | 33 | ||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 5.7 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.2 | 6.3 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | 18 | |||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 9.2 | |||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 2.7 | 2.8 | ||||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.3 | 10.9 | ||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.4 | 5.6 | ||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 29 | |||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 10.1 | 10.3 | ||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 17.4 | |||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 5.8 | |||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 26.5 | 27 | ||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | ||||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 8.3 | 8.5 | ||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 5.9 | |||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 0.7 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLOCông Ty Cổ Phần Công Nghệ Ha Lô | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 33 | 33.2 | ||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 22.3 | 22.6 | ||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 15 | |||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 14.9 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 10.7 | |||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 10.8 | 10.9 | ||||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 30 | 32.4 | ||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 6.3 | 6.4 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | 7.5 | 11.5 | ||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 3.6 | 3.8 | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6.3 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 8.5 | |||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 11.1 | 12 | ||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 84.6 | |||||
INGCông ty Cổ phần Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
JOSCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 9.2 | |||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 22.5 | |||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | ||||||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 12.1 | 12.2 | ||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 17.1 | |||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 25 | 28 | ||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 10.1 | |||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 1.7 | 1.8 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 6.1 | 6.5 | ||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 8.1 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5.4 | 5.7 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 23.6 | 23.7 | ||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 6.9 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 22.6 | |||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 4.5 | 4.6 | ||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 2.5 | |||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 15.5 | 16.3 | ||||
MTXCông ty Cổ Phần Công Trình Đô Thị Gò Công | 19.6 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 0.8 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 116.6 | 130 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 5.2 | 5.3 | ||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 9.6 | |||||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7 | 7.1 | ||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 15.1 | |||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 6.7 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 4.2 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.2 | 9.6 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.2 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 8 | |||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 43.5 | 43.8 | ||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 11 | 11.1 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 12.3 | |||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.1 | 3.2 | ||||
PBTCông ty Cổ Phần Bao bì và Thương mại Dầu khí Bình Sơn | 7.9 | |||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 4.9 | 5 | ||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 16.1 | 16.2 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 4.3 | 5 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 11.4 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 8.5 | |||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 21.6 | 23 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 31.9 | |||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 5.8 | 6.7 | ||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 16.5 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | ||||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.2 | 8.3 | ||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 10.5 | 11.9 | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 10.5 | |||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 11.3 | 13 | ||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.9 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 11.5 | |||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.1 | ||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 6.3 | 6.5 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13.1 | 13.2 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | ||||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 12.4 | |||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 15.7 | 16 | ||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | ||||||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 26 | 27.5 | ||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 2.1 | |||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 28 | 32.5 | ||||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 48.7 | 49.2 | ||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | ||||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 4.6 | 4.7 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5 | 5.7 | ||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.4 | 1.5 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 30.7 | |||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 10.5 | |||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 6.8 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | 45 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.1 | 34 | ||||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 17.5 | 17.6 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | 40.6 | |||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 14.8 | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 11.3 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6 | 7 | ||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12 | 13.2 | ||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 7.1 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 13.7 | 13.8 | ||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 6 | 6.1 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 5.4 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 48.4 | |||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 10.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép tấm lá Thống Nhất | ||||||
TNVCông ty Cổ phần Thống Nhất Hà Nội | 12.4 | |||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 31.2 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 31.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 23.3 | |||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 14 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSACông ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Trường Sơn | 12.3 | 12.4 | ||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | ||||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24 | 27.2 | ||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần TTBGROUP | ||||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 64.1 | 68 | ||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 21.5 | 21.7 | ||||
TV6Công ty Cổ phần Tập đoàn EMA LAND | 7 | 8.1 | ||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 7 | 11.2 | ||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 22.8 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | 11 | |||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 7.1 | 7.2 | ||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 14.1 | |||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 8.6 | 8.7 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 6 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25.4 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.9 | 9 | ||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 45 | 45.9 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | 3.3 | |||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 16.1 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.8 | 1.9 | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 44.7 | 45 | ||||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 58 | 60.5 | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.2 | |||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9 | |||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.2 | 16.3 | ||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 9.3 | 9.4 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 1.6 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | 5 | |||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3.1 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 19 | |||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10.2 | 10.4 | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 19.3 | |||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.8 | 17.1 | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 17.2 | 17.8 | ||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | ||||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 12.3 | |||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 8 | |||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 12.3 | |||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 9.4 | 10 | ||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 19.6 | |||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | ||||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 27 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.3 | |||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 13.7 | 16 | ||||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 69.8 | 71 | 0.14% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 118.6 | 119 | 0.17% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 37.8 | 38 | 0.26% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 33.8 | 34.8 | 0.29% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 67.2 | 67.5 | 0.3% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 33.5 | 33.7 | 0.3% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 30.9 | 31 | 0.32% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 28.9 | 29.1 | 0.34% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.1 | 28.3 | 0.35% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 28.2 | 28.3 | 0.35% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 53 | 55.9 | 0.36% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 26.4 | 26.5 | 0.38% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 25.3 | 25.4 | 0.4% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 24.6 | 24.7 | 0.41% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 23 | 24 | 0.42% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 23.1 | 24 | 0.42% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 21.7 | 23 | 0.44% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 21.5 | 21.8 | 0.46% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 21.6 | 21.7 | 0.46% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 19.2 | 19.3 | 0.52% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 52.3 | 52.5 | 0.57% | |||
TABCông ty CP Freco Việt Nam | 17.2 | 17.3 | 0.58% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16.3 | 16.7 | 0.6% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 40.7 | 48 | 0.63% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.7 | 15.9 | 0.63% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 30.8 | 31 | 0.65% | |||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 26.1 | 30.7 | 0.66% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.2 | 15.3 | 0.66% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29.8 | 30 | 0.67% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 13.9 | 14.1 | 0.71% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 40.6 | 40.9 | 0.74% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 13 | 0.78% | ||||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 11.8 | 13 | 0.78% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 38.7 | 38.9 | 0.78% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 25 | 25.2 | 0.8% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 12.3 | 12.5 | 0.81% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 37 | 37.1 | 0.82% | |||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 12.3 | 0.82% | ||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 12 | 12.1 | 0.83% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.9 | 12 | 0.84% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.5 | 22.9 | 0.88% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 79.3 | 79.5 | 0.89% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 33.7 | 33.8 | 0.9% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 11.1 | 11.2 | 0.9% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 52.8 | 55 | 0.92% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 10.6 | 10.8 | 0.93% | |||
BGECông ty Cổ phần BCG Energy | 10.7 | 10.8 | 0.93% | |||
MZGCông ty Cổ phần MIZA | 10.6 | 10.8 | 0.93% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 10.1 | 10.3 | 0.98% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 9.8 | 10.3 | 0.98% | |||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10 | 10.1 | 1% | |||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19.5 | 20.1 | 1.01% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 9.8 | 9.9 | 1.02% | |||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 19.3 | 19.5 | 1.04% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 19.1 | 19.3 | 1.05% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 8.4 | 8.8 | 1.15% | |||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.4 | 8.7 | 1.16% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.6 | 8.7 | 1.16% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 137 | 142 | 1.21% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế LOF | 210.2 | 249.5 | 1.22% | |||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 14 | 16.6 | 1.22% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 31.9 | 32.2 | 1.26% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.8 | 8 | 1.27% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 23.1 | 23.8 | 1.28% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 22.7 | 22.9 | 1.33% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 14.6 | 14.8 | 1.37% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.4 | 7.4 | 1.37% | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7.1 | 1.43% | ||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 6.9 | 7 | 1.45% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 13 | 13.9 | 1.46% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 12.9 | 13.8 | 1.47% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 20.2 | 20.5 | 1.49% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 13.4 | 13.6 | 1.49% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 13.5 | 13.6 | 1.49% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 6.6 | 6.8 | 1.49% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.3 | 6.7 | 1.52% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 25.1 | 26.6 | 1.53% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.5 | 6.6 | 1.54% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 33 | 1.54% | ||||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 13 | 13.1 | 1.55% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 91 | 91.3 | 1.56% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 6.4 | 6.5 | 1.56% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.4 | 6.5 | 1.56% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.4 | 12.9 | 1.57% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 6.2 | 6.4 | 1.59% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 50.1 | 50.9 | 1.6% | |||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 50 | 50.8 | 1.6% | |||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.2 | 6.3 | 1.61% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 6.2 | 6.3 | 1.61% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 17.2 | 18.5 | 1.65% | |||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 10.5 | 12.2 | 1.67% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 30.1 | 30.4 | 1.67% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 35.4 | 36 | 1.69% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 23.7 | 23.9 | 1.7% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 23.6 | 23.9 | 1.7% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 17.7 | 17.9 | 1.7% | |||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 41.1 | 41.6 | 1.71% | |||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 27 | 29.5 | 1.72% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 35.2 | 35.4 | 1.72% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5.8 | 5.9 | 1.72% | |||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 28.5 | 29 | 1.75% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 11.3 | 11.4 | 1.79% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 11.2 | 11.4 | 1.79% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.8 | 11 | 1.85% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 16.5 | 1.85% | ||||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 38.3 | 38.4 | 1.86% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 4.8 | 4.9 | 2.08% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 9.3 | 9.5 | 2.15% | |||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 21 | 23.5 | 2.17% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 18.1 | 18.7 | 2.19% | |||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 18.2 | 18.6 | 2.2% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 22.9 | 23.1 | 2.21% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 13.7 | 13.8 | 2.22% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8 | 8.6 | 2.38% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 12.4 | 12.7 | 2.42% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 15 | 16.5 | 2.48% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.8 | 12.2 | 2.52% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 7.1 | 8.1 | 2.53% | |||
AIGCông ty Cổ phần Nguyên liệu Á Châu AIG | 52 | 52.2 | 2.55% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 33.7 | 40 | 2.56% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | 3.8 | 2.7% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.6 | 3.8 | 2.7% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 25.8 | 26.5 | 2.71% | |||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 7.5 | 2.74% | ||||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 18.3 | 18.4 | 2.79% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 3.3 | 3.6 | 2.86% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10 | 10.8 | 2.86% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 9.2 | 10.7 | 2.88% | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 13 | 14 | 2.94% | |||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 3.3 | 3.5 | 2.94% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.3 | 3.5 | 2.94% | |||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 6.9 | 2.99% | ||||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 10.1 | 10.3 | 3% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 17 | 20.6 | 3% | |||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 17.1 | 3.01% | ||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 18 | 19.9 | 3.11% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 19.1 | 19.8 | 3.13% | |||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.2 | 6.4 | 3.23% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 2.9 | 3.1 | 3.33% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 25.6 | 27.6 | 3.37% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 27 | 27.5 | 3.38% | |||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 32.7 | 32.8 | 3.47% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 52.6 | 53.5 | 3.48% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 8 | 8.9 | 3.49% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 25.4 | 26.3 | 3.54% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24.7 | 25.9 | 3.6% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 8.4 | 8.5 | 3.66% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 27 | 28.3 | 3.66% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 50.8 | 50.9 | 3.67% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.6 | 2.8 | 3.7% | |||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 5.4 | 5.6 | 3.7% | |||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 22.9 | 27 | 3.85% | |||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 5 | 5.4 | 3.85% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 29 | 34.9 | 3.87% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 7.7 | 7.9 | 3.95% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 27.7 | 28.8 | 3.97% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 12 | 13 | 4% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 5.1 | 5.2 | 4% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5 | 5.2 | 4% | |||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5 | 5.2 | 4% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 33.9 | 36.2 | 4.02% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 31.8 | 32.9 | 4.11% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 10 | 10.1 | 4.12% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 28 | 30 | 4.17% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 14.1 | 14.7 | 4.26% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 7.3 | 4.29% | |||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 50.1 | 53.2 | 4.31% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 16.8 | 16.9 | 4.32% | |||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 4 | 4.8 | 4.35% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.6 | 4.7 | 4.44% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 6 | 7 | 4.48% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 20 | 23 | 4.55% | |||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.2 | 4.5 | 4.65% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 14.5 | 17.8 | 4.71% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 10 | 11 | 4.76% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 11.2 | 13 | 4.84% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 360 | 371.9 | 4.85% | |||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19.3 | 21.4 | 4.9% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 17.9 | 21.4 | 4.9% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 17.5 | 18.9 | 5% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.7 | 6.3 | 5% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.2 | 6.3 | 5% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 10.5 | 5% | ||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2 | 2.1 | 5% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 2 | 2.1 | 5% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 29.2 | 35 | 5.11% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 18.2 | 20.4 | 5.15% | |||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 5.5 | 6.1 | 5.17% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 32.8 | 34 | 5.26% | |||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.3 | 5.8 | 5.45% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 67 | 67.5 | 5.47% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 1.8 | 1.9 | 5.56% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 18.8 | 5.62% | ||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 27.5 | 29.8 | 5.67% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 17.3 | 18.5 | 5.71% | |||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 17 | 18 | 5.88% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.5 | 3.6 | 5.88% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.1 | 24.5 | 6.06% | |||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 4.8 | 5.2 | 6.12% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 7.7 | 8.6 | 6.17% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 9.6 | 10.2 | 6.25% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 68.1 | 74.5 | 6.28% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 8.4 | 6.33% | ||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.6 | 5 | 6.38% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 11.6 | 6.42% | ||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 7 | 8.2 | 6.49% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.5 | 6.56% | ||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 9 | 11 | 6.8% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 10.8 | 11 | 6.8% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.4 | 1.5 | 7.14% | |||
AVGCông ty Cổ phần Phân Bón Quốc Tế Âu Việt | 30.8 | 32.9 | 7.17% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 70.2 | 83.8 | 7.44% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 11.1 | 12.9 | 7.5% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 82.5 | 82.6 | 7.55% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 7.5 | 8.5 | 7.59% | |||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 17.2 | 21 | 7.69% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7 | 7.69% | ||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6 | 7 | 7.69% | |||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 22 | 23.7 | 7.73% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 18 | 20.7 | 7.81% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 10 | 10.9 | 7.92% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 62.5 | 7.94% | ||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | 11 | 12 | 8.11% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 6.5 | 8.33% | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 11 | 13 | 8.33% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.4 | 6.5 | 8.33% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22 | 23.9 | 8.64% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 11 | 8.91% | ||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 10 | 10.9 | 9% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 11 | 12 | 9.09% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19.4 | 24 | 9.09% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 12.8 | 14.2 | 9.23% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.6 | 9.4 | 9.3% | |||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 7 | 9.38% | ||||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 16.8 | 18.6 | 9.41% | |||
ECO | 17 | 17.1 | 9.62% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.1 | 15.5 | 9.93% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 28.5 | 31.9 | 10% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 6.3 | 6.4 | 10.34% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9 | 10.5 | 10.53% | |||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 86 | 10.54% | ||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 8.2 | 10.3 | 10.75% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 9.4 | 12.2 | 10.91% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 24.1 | 29.3 | 10.98% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 6 | 6.9 | 11.29% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 19.6 | 21.9 | 11.73% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 15.2 | 19.8 | 11.86% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 9.4 | 11.9% | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.6 | 3.7 | 12.12% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.8 | 11 | 12.24% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 10.7 | 11.9 | 12.26% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.5 | 12.8 | 12.28% | |||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 8.2 | 10 | 12.36% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 62.2 | 70 | 12.36% | |||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 1.7 | 1.8 | 12.5% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18 | 22.5 | 12.5% | |||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 4.1 | 5.4 | 12.5% | |||
TT6Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Tiến Thịnh | 9.7 | 9.8 | 12.64% | |||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 20.4 | 12.71% | ||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 40.1 | 73.3 | 12.77% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 12.5 | 14.9 | 12.88% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.8 | 7 | 12.9% | |||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 8.5 | 9.6 | 12.94% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 23 | 26.8 | 13.08% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 11.2 | 13.13% | ||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 6.6 | 8.6 | 13.16% | |||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 4.9 | 6 | 13.21% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 16.1 | 18.8 | 13.25% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.7 | 14.5 | 13.28% | |||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 5.1 | 13.33% | ||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 7.6 | 8.5 | 13.33% | |||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 13 | 17 | 13.33% | |||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 11.8 | 13.46% | ||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 8.1 | 9.2 | 13.58% | |||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 13.2 | 15 | 13.64% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 6.5 | 7.4 | 13.85% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 50 | 57 | 14% | |||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 15.1 | 18.7 | 14.02% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 4.9 | 6.5 | 14.04% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 10.5 | 14.13% | ||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 13.7 | 14.17% | ||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 13.3 | 16.9 | 14.19% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 24.9 | 14.22% | ||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 5.5 | 5.6 | 14.29% | |||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 4 | 4.8 | 14.29% | |||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12 | 16 | 14.29% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 6.7 | 8.8 | 14.29% | |||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 11.5 | 12.8 | 14.29% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 10.3 | 14.44% | ||||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 10.6 | 14.2 | 14.52% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 18.6 | 20.5 | 14.53% | |||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12.6 | 14.55% | ||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.8 | 33 | 14.58% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 12.8 | 14.9 | 14.62% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 3.5 | 4.7 | 14.63% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 3.5 | 4.7 | 14.63% | |||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 13.5 | 17.2 | 14.67% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 24.5 | 32.8 | 14.69% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 23.7 | 27.3 | 14.71% | |||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | 8.7 | 11.7 | 14.71% | |||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 50 | 66.3 | 14.71% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 28 | 35 | 14.75% | |||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 14.7 | 16.3 | 14.79% | |||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | 17.5 | 20.1 | 14.86% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 39.7 | 45.6 | 14.86% | |||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 14.2 | 17 | 14.86% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 33.5 | 36.3 | 14.87% | |||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 11.6 | 13.9 | 14.88% | |||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 17.7 | 14.94% | ||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 14.2 | 19.2 | 14.97% | |||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 290 | 350.7 | 14.98% | |||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 23 | 15% | ||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | 23 | 15% | ||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6 | 6.9 | 15% | |||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | 18.5 | 15.63% | ||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.7 | 6.7 | 39.58% | |||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 16.2 | 39.66% | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 35.4 | 39.92% | ||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 14.1 | 32.9 | 40% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 59.5 | 40% | ||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | 14 | 23.1 | 40% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade