Tên | Mua | Bán | Thay đổi | ||
---|---|---|---|---|---|
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 39.5 | 42.8 | 7% | ||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 48.6 | 6.93% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.7 | 14.9 | 6.81% | ||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 9.8 | 10.25 | 6.77% | ||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10 | 11.35 | 6.57% | ||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.06 | 3.26 | 6.54% | ||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 36.75 | 40.8 | 6.53% | ||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 16.8 | 18 | 6.51% | ||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.04 | 7.05 | 6.5% | ||
DSECông ty Cổ phần Chứng khoán DNSE | 23.15 | 23.25 | 6.41% | ||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 17 | 6.25% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 17.05 | 17.1 | 6.21% | ||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 6.01 | 6.38 | 6.16% | ||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.3 | 8.8 | 6.02% | ||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 13 | 13.1 | 5.65% | ||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 26.15 | 26.2 | 5.65% | ||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 13 | 13.05 | 5.24% | ||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 11.25 | 11.3 | 5.12% | ||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 24.05 | 26 | 4.84% | ||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 7.72 | 8.03 | 4.83% | ||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 19.6 | 21.8 | 4.81% | ||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 6.3 | 6.6 | 4.76% | ||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 22.1 | 23.35 | 4.71% | ||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.8 | 13.8 | 4.55% | ||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 20.75 | 20.8 | 4.52% | ||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 32.3 | 35.6 | 4.4% | ||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 24.45 | 24.5 | 4.26% | ||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 10.3 | 11.05 | 4.25% | ||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 20.9 | 20.95 | 4.23% | ||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 9.15 | 9.58 | 4.02% | ||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 45.7 | 45.75 | 3.98% | ||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13 | 14.45 | 3.96% | ||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.7 | 15.75 | 3.62% | ||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 7.9 | 8.28 | 3.5% | ||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 10.25 | 10.6 | 3.41% | ||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 3.89 | 3.95 | 3.4% | ||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.7 | 10.9 | 3.32% | ||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 28.05 | 28.1 | 3.31% | ||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 6.79 | 6.99 | 3.25% | ||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 25.5 | 25.55 | 3.23% | ||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 25.35 | 26.1 | 3.16% | ||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 35.65 | 35.75 | 3.03% | ||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 51.4 | 51.5 | 3% | ||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67 | 69 | 2.99% | ||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 3.09 | 3.15 | 2.94% | ||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.5 | 3.57 | 2.88% | ||
SJSCông ty Cổ phần SJ Group | 61.8 | 62.7 | 2.79% | ||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 19 | 19.2 | 2.67% | ||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 64.6 | 65.7 | 2.66% | ||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.07 | 3.1 | 2.65% | ||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 44.5 | 44.65 | 2.64% | ||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 32.15 | 33.2 | 2.63% | ||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 4.67 | 4.7 | 2.62% | ||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 43.1 | 43.3 | 2.61% | ||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17.7 | 17.75 | 2.6% | ||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 27.65 | 27.7 | 2.59% | ||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 119 | 119.6 | 2.57% | ||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.9 | 15.95 | 2.57% | ||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 3.58 | 3.6 | 2.56% | ||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 5.2 | 5.28 | 2.52% | ||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 14.2 | 14.25 | 2.52% | ||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 39.8 | 41 | 2.5% | ||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 24.65 | 24.7 | 2.49% | ||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17.75 | 18.95 | 2.43% | ||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 18.75 | 19.2 | 2.4% | ||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 76.2 | 77 | 2.39% | ||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 10.8 | 10.85 | 2.36% | ||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.81 | 6.95 | 2.36% | ||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37.8 | 37.85 | 2.3% | ||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 22.25 | 22.3 | 2.29% | ||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 31 | 31.3 | 2.29% | ||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 40 | 41 | 2.24% | ||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 24.35 | 25.1 | 2.24% | ||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 41.35 | 41.4 | 2.22% | ||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.09 | 4.19 | 2.2% | ||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 210.2 | 218.9 | 2.19% | ||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 11.6 | 11.65 | 2.19% | ||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 22.3 | 23.5 | 2.17% | ||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 40.6 | 40.9 | 2.12% | ||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 35.5 | 36.5 | 2.1% | ||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 29.65 | 29.8 | 2.05% | ||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.45 | 12.5 | 2.04% | ||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.31 | 6.5 | 2.04% | ||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 49.1 | 50.5 | 2.02% | ||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 22.75 | 22.85 | 2.01% | ||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.05 | 3.06 | 2% | ||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 43.3 | 43.8 | 1.98% | ||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 61.4 | 62 | 1.97% | ||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 10.3 | 10.4 | 1.96% | ||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 33.9 | 34 | 1.95% | ||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 10.35 | 10.5 | 1.94% | ||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 5.75 | 5.78 | 1.94% | ||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.35 | 7.37 | 1.94% | ||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 6.31 | 6.32 | 1.94% | ||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 132.2 | 132.5 | 1.92% | ||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 24.25 | 24.3 | 1.89% | ||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.9 | 32.5 | 1.88% | ||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 16.45 | 16.5 | 1.85% | ||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 13.65 | 13.75 | 1.85% | ||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 8.39 | 8.4 | 1.82% | ||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 11.15 | 11.2 | 1.82% | ||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 50.9 | 51 | 1.8% | ||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 17.45 | 17.5 | 1.74% | ||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 23.5 | 23.55 | 1.73% | ||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 14.7 | 14.75 | 1.72% | ||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 32.2 | 32.55 | 1.72% | ||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 17.85 | 17.9 | 1.7% | ||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17.5 | 18.3 | 1.67% | ||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 18.6 | 18.65 | 1.63% | ||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 1.86 | 1.87 | 1.63% | ||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 12.5 | 12.55 | 1.62% | ||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 34.95 | 35 | 1.6% | ||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 63.6 | 63.8 | 1.59% | ||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 19.1 | 19.2 | 1.59% | ||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 16 | 16.05 | 1.58% | ||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 45 | 45.1 | 1.58% | ||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 32.7 | 32.75 | 1.55% | ||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 19.75 | 19.8 | 1.54% | ||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 22.55 | 23.35 | 1.52% | ||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 16.7 | 16.8 | 1.51% | ||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 13.3 | 13.5 | 1.5% | ||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.06 | 4.09 | 1.49% | ||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 37.35 | 37.55 | 1.49% | ||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 10.2 | 10.25 | 1.49% | ||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 30.8 | 30.85 | 1.48% | ||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 20.5 | 20.6 | 1.48% | ||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 10.45 | 10.5 | 1.45% | ||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 10.5 | 10.55 | 1.44% | ||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 24.6 | 24.65 | 1.44% | ||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 21.1 | 21.15 | 1.44% | ||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 24.8 | 25.1 | 1.41% | ||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 165 | 165.3 | 1.41% | ||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 32.35 | 32.4 | 1.41% | ||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 14.65 | 14.75 | 1.37% | ||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 26.2 | 26.25 | 1.35% | ||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.7 | 18.75 | 1.35% | ||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.23 | 2.26 | 1.35% | ||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 11.3 | 11.35 | 1.34% | ||
TCDCông ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Tracodi | 4.6 | 4.61 | 1.32% | ||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.5 | 26.95 | 1.32% | ||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.55 | 39.6 | 1.28% | ||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 12 | 12.05 | 1.26% | ||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 31.2 | 32.2 | 1.26% | ||
TNHCông ty Cổ phần Tập đoàn Bệnh viện TNH | 20.15 | 1.26% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 20.2 | 20.3 | 1.25% | ||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 23.15 | 24.5 | 1.24% | ||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 45 | 45.15 | 1.23% | ||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 7.47 | 7.48 | 1.22% | ||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.7 | 58.8 | 1.2% | ||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 91.6 | 92.8 | 1.2% | ||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 17.15 | 17.2 | 1.18% | ||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 8.77 | 8.78 | 1.15% | ||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 26.85 | 26.9 | 1.13% | ||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 40.45 | 40.5 | 1.12% | ||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 17.95 | 18 | 1.12% | ||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 6.3 | 6.32 | 1.12% | ||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 18.05 | 18.1 | 1.12% | ||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 63.6 | 63.7 | 1.11% | ||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 40.7 | 41 | 1.11% | ||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 7.96 | 8.24 | 1.1% | ||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 13.8 | 13.85 | 1.09% | ||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 5.5 | 5.56 | 1.09% | ||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.9 | 14.1 | 1.08% | ||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 37.2 | 37.6 | 1.08% | ||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 8.58 | 8.59 | 1.06% | ||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 9.67 | 9.68 | 1.04% | ||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 3.85 | 3.88 | 1.04% | ||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 9.99 | 10 | 1.01% | ||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 90.3 | 90.9 | 1% | ||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.15 | 4.18 | 0.97% | ||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.13 | 3.14 | 0.96% | ||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.3 | 10.6 | 0.95% | ||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 26.5 | 26.7 | 0.95% | ||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 21.45 | 21.6 | 0.93% | ||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 31.5 | 32.4 | 0.93% | ||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.7 | 38 | 0.93% | ||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 38.6 | 38.65 | 0.91% | ||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 55.2 | 55.5 | 0.91% | ||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 33.7 | 33.8 | 0.9% | ||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.4 | 11.45 | 0.88% | ||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 34.7 | 34.95 | 0.87% | ||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 8.15 | 8.17 | 0.86% | ||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 8.18 | 8.2 | 0.86% | ||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 18.15 | 18.2 | 0.83% | ||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 36.55 | 36.6 | 0.83% | ||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 24.45 | 24.5 | 0.82% | ||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 18.4 | 18.45 | 0.82% | ||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.47 | 2.48 | 0.81% | ||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.46 | 2.5 | 0.81% | ||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 12.3 | 12.6 | 0.8% | ||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | 31.5 | 31.55 | 0.8% | ||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 6.3 | 6.31 | 0.8% | ||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18.5 | 18.95 | 0.8% | ||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 18.95 | 19.1 | 0.79% | ||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.75 | 12.8 | 0.79% | ||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 25.6 | 25.65 | 0.79% | ||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 38.4 | 38.7 | 0.78% | ||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 12.75 | 12.9 | 0.78% | ||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 2.58 | 2.6 | 0.78% | ||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.2 | 4.23 | 0.71% | ||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 70.4 | 70.5 | 0.71% | ||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 14.4 | 14.5 | 0.69% | ||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 37.2 | 37.25 | 0.68% | ||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 74.9 | 75 | 0.67% | ||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 46.95 | 47.3 | 0.64% | ||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 15.85 | 15.95 | 0.63% | ||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.2 | 3.21 | 0.63% | ||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.19 | 3.22 | 0.63% | ||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 1.71 | 1.72 | 0.58% | ||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.2 | 17.4 | 0.58% | ||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 54.1 | 54.3 | 0.56% | ||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.5 | 54.8 | 0.55% | ||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 36.55 | 36.6 | 0.55% | ||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19 | 19.2 | 0.52% | ||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.71 | 7.75 | 0.52% | ||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 77.8 | 78 | 0.52% | ||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 20.05 | 20.1 | 0.5% | ||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.92 | 6.03 | 0.5% | ||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 7.51 | 8.04 | 0.5% | ||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.3 | 40.6 | 0.5% | ||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.11 | 4.12 | 0.49% | ||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 107 | 111 | 0.45% | ||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 11.1 | 11.15 | 0.45% | ||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.7 | 33.5 | 0.45% | ||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 22.35 | 22.4 | 0.45% | ||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 4.51 | 4.52 | 0.44% | ||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 23.15 | 23.2 | 0.43% | ||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 70.2 | 70.3 | 0.43% | ||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 2.32 | 2.35 | 0.43% | ||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 11.9 | 12.3 | 0.41% | ||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.45 | 2.47 | 0.41% | ||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.2 | 13.25 | 0.38% | ||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 28.7 | 28.9 | 0.35% | ||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 8.64 | 8.67 | 0.35% | ||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 43.6 | 43.65 | 0.34% | ||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 59.6 | 60.2 | 0.33% | ||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.06 | 3.08 | 0.33% | ||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 15.9 | 16 | 0.31% | ||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.65 | 0.3% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 16.5 | 17 | 0.29% | ||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 101.8 | 102 | 0.29% | ||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 3.47 | 3.48 | 0.29% | ||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 34.15 | 35.9 | 0.28% | ||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 7.31 | 7.32 | 0.27% | ||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 7.77 | 7.82 | 0.26% | ||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 77.1 | 79.2 | 0.25% | ||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 7.9 | 8.02 | 0.25% | ||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 4.44 | 4.45 | 0.23% | ||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 24.65 | 24.7 | 0.2% | ||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 99.6 | 99.9 | 0.2% | ||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 26.8 | 26.85 | 0.19% | ||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 53.7 | 53.8 | 0.19% | ||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 55.3 | 55.4 | 0.18% | ||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.75 | 5.76 | 0.17% | ||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 39 | 39.6 | 0.13% | ||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 40.35 | 40.4 | 0.12% | ||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 45.6 | 45.65 | 0.11% | ||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 45.55 | 45.8 | 0.11% | ||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 3.33 | 3.34 | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 50 | 50.8 | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | |||||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 32.6 | ||||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 48.15 | 48.5 | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.51 | 9.1 | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 6.88 | 6.88 | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 11.8 | 11.85 | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 65.3 | ||||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 23.25 | 24.65 | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 34.4 | 34.45 | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.84 | 1.85 | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 64 | 65.9 | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | |||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 10.4 | 10.45 | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 4.7 | ||||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 10.65 | 10.7 | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 10.7 | 10.85 | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.55 | 11.6 | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.25 | 18.4 | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 41.75 | 41.8 | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | |||||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.03 | 3.04 | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 50 | 50.1 | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.18 | 5.19 | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 12.05 | 12.2 | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | |||||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 58 | 62 | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 15.45 | ||||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | |||||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 13 | ||||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 10.5 | 10.95 | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 13.25 | 13.3 | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.5 | 4.54 | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 11.3 | ||||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 26.85 | ||||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.35 | 6.37 | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 10.25 | 10.3 | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20 | 21 | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.55 | 14.6 | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 16.85 | 16.9 | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 34.5 | 36.5 | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 58.5 | ||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 41.25 | 42 | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 20.1 | ||||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 10.25 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 47.3 | ||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 6.66 | 6.7 | |||
TN1Công ty Cổ phần Rox Key Holdings | 10.3 | 10.8 | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 4.3 | 4.32 | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 75.5 | 76.5 | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.56 | 8.6 | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 15.5 | 15.6 | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | |||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 33 | 34.4 | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 3.67 | 3.68 | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 16.05 | 16.2 | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | |||||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 17.85 | 17.9 | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 13.1 | ||||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 106.1 | 106.4 | -0.09% | ||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 9 | 9.6 | -0.1% | ||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 9.1 | 9.18 | -0.11% | ||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 7.96 | 8.38 | -0.12% | ||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 35.35 | 36 | -0.14% | ||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.7 | 6.71 | -0.15% | ||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 63 | 63.7 | -0.16% | ||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 29.8 | 30.45 | -0.16% | ||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 28.2 | 29.85 | -0.17% | ||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 45.35 | 45.5 | -0.22% | ||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 8.26 | 8.8 | -0.23% | ||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.5 | 7.98 | -0.25% | ||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.3 | 38.8 | -0.26% | ||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 111 | 111.7 | -0.27% | ||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 17.7 | 17.75 | -0.28% | ||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 67.6 | 67.7 | -0.29% | ||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.27 | 3.3 | -0.3% | ||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 30.5 | 30.9 | -0.32% | ||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 116.5 | 116.7 | -0.34% | ||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 57.4 | 57.5 | -0.35% | ||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.67 | 2.68 | -0.37% | ||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 7.16 | 7.42 | -0.4% | ||
ST8Công ty Cổ phần Tập đoàn ST8 | 7 | 7.02 | -0.43% | ||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.2 | 11.35 | -0.44% | ||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10.7 | -0.47% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 10.05 | 10.55 | -0.47% | ||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 120.5 | 122.4 | -0.49% | ||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.3 | 30.35 | -0.49% | ||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 10.05 | 10.1 | -0.49% | ||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 34.35 | 34.5 | -0.58% | ||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 32.9 | 33 | -0.6% | ||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 31.7 | 31.8 | -0.62% | ||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.7 | 14.9 | -0.67% | ||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 27.15 | 27.2 | -0.73% | ||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.2 | 13.5 | -0.74% | ||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 17.8 | 18.05 | -0.82% | ||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.85 | 11.9 | -0.83% | ||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 11.75 | 11.85 | -0.84% | ||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 10.7 | 11 | -0.9% | ||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 41.4 | 43.5 | -0.91% | ||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 32.05 | 32.5 | -0.91% | ||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.1 | 5.3 | -0.93% | ||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 51 | 51.5 | -0.96% | ||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.08 | 4.1 | -0.97% | ||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 10.1 | 10.15 | -0.98% | ||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 76.5 | 77 | -1.03% | ||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 56.8 | 56.9 | -1.04% | ||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 4.57 | 4.57 | -1.08% | ||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 34.1 | 34.75 | -1.14% | ||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.5 | 11.55 | -1.28% | ||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 21.1 | 21.8 | -1.36% | ||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.2 | 14.3 | -1.38% | ||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 8.65 | 8.7 | -1.69% | ||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.9 | 26 | -1.7% | ||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.71 | 3.9 | -1.76% | ||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 85.5 | 86 | -1.83% | ||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 15.7 | 15.75 | -1.87% | ||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.1 | 8.42 | -2.09% | ||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 46.3 | 46.4 | -2.11% | ||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 23.8 | 23.85 | -2.25% | ||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 29.3 | 29.5 | -2.32% | ||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8.1 | -2.41% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 38 | -2.44% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 39 | -2.5% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 4.87 | 5.03 | -3.27% | ||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 6.76 | 6.77 | -3.29% | ||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 13 | -4.06% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 113.1 | 113.5 | -4.62% | ||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 1.57 | -6.55% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 7.2 | -6.74% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 11.55 | -6.85% | |||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 20.9 | -6.9% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 22.8 | -6.94% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 32 | -6.98% |
Tên | Mua | Bán | Thay đổi | ||
---|---|---|---|---|---|
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 32 | -6.98% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 22.8 | -6.94% | |||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 20.9 | -6.9% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 11.55 | -6.85% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 7.2 | -6.74% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 1.57 | -6.55% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 113.1 | 113.5 | -4.62% | ||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 13 | -4.06% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 6.76 | 6.77 | -3.29% | ||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 4.87 | 5.03 | -3.27% | ||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 39 | -2.5% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 38 | -2.44% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8.1 | -2.41% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 29.3 | 29.5 | -2.32% | ||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 23.8 | 23.85 | -2.25% | ||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 46.3 | 46.4 | -2.11% | ||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.1 | 8.42 | -2.09% | ||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 15.7 | 15.75 | -1.87% | ||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 85.5 | 86 | -1.83% | ||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.71 | 3.9 | -1.76% | ||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.9 | 26 | -1.7% | ||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 8.65 | 8.7 | -1.69% | ||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.2 | 14.3 | -1.38% | ||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 21.1 | 21.8 | -1.36% | ||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.5 | 11.55 | -1.28% | ||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 34.1 | 34.75 | -1.14% | ||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 4.57 | 4.57 | -1.08% | ||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 56.8 | 56.9 | -1.04% | ||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 76.5 | 77 | -1.03% | ||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 10.1 | 10.15 | -0.98% | ||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.08 | 4.1 | -0.97% | ||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 51 | 51.5 | -0.96% | ||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.1 | 5.3 | -0.93% | ||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 32.05 | 32.5 | -0.91% | ||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 41.4 | 43.5 | -0.91% | ||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 10.7 | 11 | -0.9% | ||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 11.75 | 11.85 | -0.84% | ||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.85 | 11.9 | -0.83% | ||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 17.8 | 18.05 | -0.82% | ||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.2 | 13.5 | -0.74% | ||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 27.15 | 27.2 | -0.73% | ||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.7 | 14.9 | -0.67% | ||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 31.7 | 31.8 | -0.62% | ||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 32.9 | 33 | -0.6% | ||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 34.35 | 34.5 | -0.58% | ||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 10.05 | 10.1 | -0.49% | ||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.3 | 30.35 | -0.49% | ||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 120.5 | 122.4 | -0.49% | ||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 10.05 | 10.55 | -0.47% | ||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10.7 | -0.47% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.2 | 11.35 | -0.44% | ||
ST8Công ty Cổ phần Tập đoàn ST8 | 7 | 7.02 | -0.43% | ||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 7.16 | 7.42 | -0.4% | ||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.67 | 2.68 | -0.37% | ||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 57.4 | 57.5 | -0.35% | ||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 116.5 | 116.7 | -0.34% | ||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 30.5 | 30.9 | -0.32% | ||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.27 | 3.3 | -0.3% | ||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 67.6 | 67.7 | -0.29% | ||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 17.7 | 17.75 | -0.28% | ||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 111 | 111.7 | -0.27% | ||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.3 | 38.8 | -0.26% | ||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.5 | 7.98 | -0.25% | ||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 8.26 | 8.8 | -0.23% | ||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 45.35 | 45.5 | -0.22% | ||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 28.2 | 29.85 | -0.17% | ||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 29.8 | 30.45 | -0.16% | ||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 63 | 63.7 | -0.16% | ||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.7 | 6.71 | -0.15% | ||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 35.35 | 36 | -0.14% | ||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 7.96 | 8.38 | -0.12% | ||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 9.1 | 9.18 | -0.11% | ||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 9 | 9.6 | -0.1% | ||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 106.1 | 106.4 | -0.09% | ||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 3.33 | 3.34 | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 50 | 50.8 | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | |||||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 32.6 | ||||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 48.15 | 48.5 | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.51 | 9.1 | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 6.88 | 6.88 | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 11.8 | 11.85 | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 65.3 | ||||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 23.25 | 24.65 | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 34.4 | 34.45 | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.84 | 1.85 | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 64 | 65.9 | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | |||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 10.4 | 10.45 | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 4.7 | ||||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 10.65 | 10.7 | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 10.7 | 10.85 | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.55 | 11.6 | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.25 | 18.4 | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 41.75 | 41.8 | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | |||||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.03 | 3.04 | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 50 | 50.1 | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.18 | 5.19 | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 12.05 | 12.2 | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | |||||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 58 | 62 | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 15.45 | ||||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | |||||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 13 | ||||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 10.5 | 10.95 | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 13.25 | 13.3 | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.5 | 4.54 | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 11.3 | ||||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 26.85 | ||||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.35 | 6.37 | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 10.25 | 10.3 | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20 | 21 | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.55 | 14.6 | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 16.85 | 16.9 | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 34.5 | 36.5 | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 58.5 | ||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 41.25 | 42 | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 20.1 | ||||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 10.25 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 47.3 | ||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 6.66 | 6.7 | |||
TN1Công ty Cổ phần Rox Key Holdings | 10.3 | 10.8 | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 4.3 | 4.32 | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 75.5 | 76.5 | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.56 | 8.6 | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 15.5 | 15.6 | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | |||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 33 | 34.4 | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 3.67 | 3.68 | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 16.05 | 16.2 | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | |||||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 17.85 | 17.9 | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 13.1 | ||||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 45.55 | 45.8 | 0.11% | ||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 45.6 | 45.65 | 0.11% | ||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 40.35 | 40.4 | 0.12% | ||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 39 | 39.6 | 0.13% | ||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.75 | 5.76 | 0.17% | ||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 55.3 | 55.4 | 0.18% | ||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 53.7 | 53.8 | 0.19% | ||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 26.8 | 26.85 | 0.19% | ||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 99.6 | 99.9 | 0.2% | ||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 24.65 | 24.7 | 0.2% | ||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 4.44 | 4.45 | 0.23% | ||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 7.9 | 8.02 | 0.25% | ||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 77.1 | 79.2 | 0.25% | ||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 7.77 | 7.82 | 0.26% | ||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 7.31 | 7.32 | 0.27% | ||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 34.15 | 35.9 | 0.28% | ||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 3.47 | 3.48 | 0.29% | ||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 101.8 | 102 | 0.29% | ||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 16.5 | 17 | 0.29% | ||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.65 | 0.3% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 15.9 | 16 | 0.31% | ||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.06 | 3.08 | 0.33% | ||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 59.6 | 60.2 | 0.33% | ||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 43.6 | 43.65 | 0.34% | ||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 8.64 | 8.67 | 0.35% | ||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 28.7 | 28.9 | 0.35% | ||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.2 | 13.25 | 0.38% | ||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.45 | 2.47 | 0.41% | ||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 11.9 | 12.3 | 0.41% | ||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 2.32 | 2.35 | 0.43% | ||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 70.2 | 70.3 | 0.43% | ||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 23.15 | 23.2 | 0.43% | ||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 4.51 | 4.52 | 0.44% | ||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 22.35 | 22.4 | 0.45% | ||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.7 | 33.5 | 0.45% | ||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 11.1 | 11.15 | 0.45% | ||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 107 | 111 | 0.45% | ||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.11 | 4.12 | 0.49% | ||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.3 | 40.6 | 0.5% | ||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 7.51 | 8.04 | 0.5% | ||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.92 | 6.03 | 0.5% | ||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 20.05 | 20.1 | 0.5% | ||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 77.8 | 78 | 0.52% | ||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.71 | 7.75 | 0.52% | ||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19 | 19.2 | 0.52% | ||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 36.55 | 36.6 | 0.55% | ||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.5 | 54.8 | 0.55% | ||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 54.1 | 54.3 | 0.56% | ||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.2 | 17.4 | 0.58% | ||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 1.71 | 1.72 | 0.58% | ||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.19 | 3.22 | 0.63% | ||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.2 | 3.21 | 0.63% | ||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 15.85 | 15.95 | 0.63% | ||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 46.95 | 47.3 | 0.64% | ||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 74.9 | 75 | 0.67% | ||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 37.2 | 37.25 | 0.68% | ||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 14.4 | 14.5 | 0.69% | ||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 70.4 | 70.5 | 0.71% | ||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.2 | 4.23 | 0.71% | ||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 2.58 | 2.6 | 0.78% | ||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 12.75 | 12.9 | 0.78% | ||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 38.4 | 38.7 | 0.78% | ||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 25.6 | 25.65 | 0.79% | ||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.75 | 12.8 | 0.79% | ||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 18.95 | 19.1 | 0.79% | ||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18.5 | 18.95 | 0.8% | ||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 6.3 | 6.31 | 0.8% | ||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | 31.5 | 31.55 | 0.8% | ||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 12.3 | 12.6 | 0.8% | ||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.46 | 2.5 | 0.81% | ||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.47 | 2.48 | 0.81% | ||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 18.4 | 18.45 | 0.82% | ||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 24.45 | 24.5 | 0.82% | ||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 36.55 | 36.6 | 0.83% | ||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 18.15 | 18.2 | 0.83% | ||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 8.18 | 8.2 | 0.86% | ||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 8.15 | 8.17 | 0.86% | ||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 34.7 | 34.95 | 0.87% | ||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.4 | 11.45 | 0.88% | ||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 33.7 | 33.8 | 0.9% | ||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 55.2 | 55.5 | 0.91% | ||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 38.6 | 38.65 | 0.91% | ||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.7 | 38 | 0.93% | ||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 31.5 | 32.4 | 0.93% | ||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 21.45 | 21.6 | 0.93% | ||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 26.5 | 26.7 | 0.95% | ||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.3 | 10.6 | 0.95% | ||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.13 | 3.14 | 0.96% | ||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.15 | 4.18 | 0.97% | ||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 90.3 | 90.9 | 1% | ||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 9.99 | 10 | 1.01% | ||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 3.85 | 3.88 | 1.04% | ||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 9.67 | 9.68 | 1.04% | ||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 8.58 | 8.59 | 1.06% | ||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 37.2 | 37.6 | 1.08% | ||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.9 | 14.1 | 1.08% | ||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 5.5 | 5.56 | 1.09% | ||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 13.8 | 13.85 | 1.09% | ||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 7.96 | 8.24 | 1.1% | ||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 40.7 | 41 | 1.11% | ||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 63.6 | 63.7 | 1.11% | ||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 18.05 | 18.1 | 1.12% | ||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 6.3 | 6.32 | 1.12% | ||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 17.95 | 18 | 1.12% | ||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 40.45 | 40.5 | 1.12% | ||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 26.85 | 26.9 | 1.13% | ||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 8.77 | 8.78 | 1.15% | ||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 17.15 | 17.2 | 1.18% | ||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 91.6 | 92.8 | 1.2% | ||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.7 | 58.8 | 1.2% | ||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 7.47 | 7.48 | 1.22% | ||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 45 | 45.15 | 1.23% | ||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 23.15 | 24.5 | 1.24% | ||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 20.2 | 20.3 | 1.25% | ||
TNHCông ty Cổ phần Tập đoàn Bệnh viện TNH | 20.15 | 1.26% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 31.2 | 32.2 | 1.26% | ||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 12 | 12.05 | 1.26% | ||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.55 | 39.6 | 1.28% | ||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.5 | 26.95 | 1.32% | ||
TCDCông ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Tracodi | 4.6 | 4.61 | 1.32% | ||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 11.3 | 11.35 | 1.34% | ||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.23 | 2.26 | 1.35% | ||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.7 | 18.75 | 1.35% | ||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 26.2 | 26.25 | 1.35% | ||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 14.65 | 14.75 | 1.37% | ||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 32.35 | 32.4 | 1.41% | ||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 165 | 165.3 | 1.41% | ||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 24.8 | 25.1 | 1.41% | ||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 21.1 | 21.15 | 1.44% | ||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 24.6 | 24.65 | 1.44% | ||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 10.5 | 10.55 | 1.44% | ||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 10.45 | 10.5 | 1.45% | ||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 20.5 | 20.6 | 1.48% | ||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 30.8 | 30.85 | 1.48% | ||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 10.2 | 10.25 | 1.49% | ||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 37.35 | 37.55 | 1.49% | ||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.06 | 4.09 | 1.49% | ||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 13.3 | 13.5 | 1.5% | ||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 16.7 | 16.8 | 1.51% | ||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 22.55 | 23.35 | 1.52% | ||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 19.75 | 19.8 | 1.54% | ||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 32.7 | 32.75 | 1.55% | ||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 45 | 45.1 | 1.58% | ||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 16 | 16.05 | 1.58% | ||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 19.1 | 19.2 | 1.59% | ||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 63.6 | 63.8 | 1.59% | ||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 34.95 | 35 | 1.6% | ||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 12.5 | 12.55 | 1.62% | ||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 1.86 | 1.87 | 1.63% | ||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 18.6 | 18.65 | 1.63% | ||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17.5 | 18.3 | 1.67% | ||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 17.85 | 17.9 | 1.7% | ||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 32.2 | 32.55 | 1.72% | ||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 14.7 | 14.75 | 1.72% | ||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 23.5 | 23.55 | 1.73% | ||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 17.45 | 17.5 | 1.74% | ||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 50.9 | 51 | 1.8% | ||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 11.15 | 11.2 | 1.82% | ||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 8.39 | 8.4 | 1.82% | ||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 13.65 | 13.75 | 1.85% | ||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 16.45 | 16.5 | 1.85% | ||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.9 | 32.5 | 1.88% | ||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 24.25 | 24.3 | 1.89% | ||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 132.2 | 132.5 | 1.92% | ||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 6.31 | 6.32 | 1.94% | ||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.35 | 7.37 | 1.94% | ||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 5.75 | 5.78 | 1.94% | ||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 10.35 | 10.5 | 1.94% | ||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 33.9 | 34 | 1.95% | ||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 10.3 | 10.4 | 1.96% | ||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 61.4 | 62 | 1.97% | ||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 43.3 | 43.8 | 1.98% | ||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.05 | 3.06 | 2% | ||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 22.75 | 22.85 | 2.01% | ||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 49.1 | 50.5 | 2.02% | ||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.31 | 6.5 | 2.04% | ||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.45 | 12.5 | 2.04% | ||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 29.65 | 29.8 | 2.05% | ||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 35.5 | 36.5 | 2.1% | ||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 40.6 | 40.9 | 2.12% | ||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 22.3 | 23.5 | 2.17% | ||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 11.6 | 11.65 | 2.19% | ||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 210.2 | 218.9 | 2.19% | ||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.09 | 4.19 | 2.2% | ||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 41.35 | 41.4 | 2.22% | ||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 24.35 | 25.1 | 2.24% | ||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 40 | 41 | 2.24% | ||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 31 | 31.3 | 2.29% | ||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 22.25 | 22.3 | 2.29% | ||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37.8 | 37.85 | 2.3% | ||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.81 | 6.95 | 2.36% | ||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 10.8 | 10.85 | 2.36% | ||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 76.2 | 77 | 2.39% | ||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 18.75 | 19.2 | 2.4% | ||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17.75 | 18.95 | 2.43% | ||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 24.65 | 24.7 | 2.49% | ||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 39.8 | 41 | 2.5% | ||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 14.2 | 14.25 | 2.52% | ||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 5.2 | 5.28 | 2.52% | ||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 3.58 | 3.6 | 2.56% | ||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.9 | 15.95 | 2.57% | ||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 119 | 119.6 | 2.57% | ||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 27.65 | 27.7 | 2.59% | ||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17.7 | 17.75 | 2.6% | ||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 43.1 | 43.3 | 2.61% | ||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 4.67 | 4.7 | 2.62% | ||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 32.15 | 33.2 | 2.63% | ||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 44.5 | 44.65 | 2.64% | ||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.07 | 3.1 | 2.65% | ||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 64.6 | 65.7 | 2.66% | ||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 19 | 19.2 | 2.67% | ||
SJSCông ty Cổ phần SJ Group | 61.8 | 62.7 | 2.79% | ||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.5 | 3.57 | 2.88% | ||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 3.09 | 3.15 | 2.94% | ||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67 | 69 | 2.99% | ||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 51.4 | 51.5 | 3% | ||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 35.65 | 35.75 | 3.03% | ||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 25.35 | 26.1 | 3.16% | ||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 25.5 | 25.55 | 3.23% | ||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 6.79 | 6.99 | 3.25% | ||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 28.05 | 28.1 | 3.31% | ||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.7 | 10.9 | 3.32% | ||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 3.89 | 3.95 | 3.4% | ||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 10.25 | 10.6 | 3.41% | ||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 7.9 | 8.28 | 3.5% | ||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.7 | 15.75 | 3.62% | ||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13 | 14.45 | 3.96% | ||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 45.7 | 45.75 | 3.98% | ||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 9.15 | 9.58 | 4.02% | ||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 20.9 | 20.95 | 4.23% | ||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 10.3 | 11.05 | 4.25% | ||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 24.45 | 24.5 | 4.26% | ||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 32.3 | 35.6 | 4.4% | ||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 20.75 | 20.8 | 4.52% | ||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.8 | 13.8 | 4.55% | ||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 22.1 | 23.35 | 4.71% | ||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 6.3 | 6.6 | 4.76% | ||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 19.6 | 21.8 | 4.81% | ||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 7.72 | 8.03 | 4.83% | ||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 24.05 | 26 | 4.84% | ||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 11.25 | 11.3 | 5.12% | ||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 13 | 13.05 | 5.24% | ||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 13 | 13.1 | 5.65% | ||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 26.15 | 26.2 | 5.65% | ||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.3 | 8.8 | 6.02% | ||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 6.01 | 6.38 | 6.16% | ||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 17.05 | 17.1 | 6.21% | ||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 17 | 6.25% | |||
DSECông ty Cổ phần Chứng khoán DNSE | 23.15 | 23.25 | 6.41% | ||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.04 | 7.05 | 6.5% | ||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 16.8 | 18 | 6.51% | ||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 36.75 | 40.8 | 6.53% | ||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.06 | 3.26 | 6.54% | ||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10 | 11.35 | 6.57% | ||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 9.8 | 10.25 | 6.77% | ||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.7 | 14.9 | 6.81% | ||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 48.6 | 6.93% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 39.5 | 42.8 | 7% |
Tên | Mua | Bán | Thay đổi | ||
---|---|---|---|---|---|
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 15.5 | 16.5 | 10% | ||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 22.5 | 26.4 | 10% | ||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | 58.9 | 9.89% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 8.3 | 10.1 | 9.78% | ||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 14.1 | 17 | 9.68% | ||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 14.6 | 15.9 | 9.66% | ||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 6.8 | 8 | 9.59% | ||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 18.9 | 20.7 | 9.52% | ||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 10.7 | 11.5 | 9.52% | ||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 10.6 | 9.28% | |||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư ATS | 13 | 14.3 | 9.16% | ||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 16.6 | 18 | 9.09% | ||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 24.2 | 28.9 | 9.06% | ||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.3 | 5 | 8.7% | ||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 36.8 | 8.55% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 10.8 | 11.5 | 8.49% | ||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 9.6 | 11.5 | 8.49% | ||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 16.7 | 18 | 8.43% | ||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 13 | 8.33% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 8.3 | 9.2 | 8.24% | ||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7 | 8.1 | 8% | ||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 33 | 35.5 | 7.58% | ||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 11 | 11.5 | 7.48% | ||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 27 | 31 | 7.27% | ||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 80 | 80.1 | 7.23% | ||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8 | 9.1 | 7.06% | ||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 26.1 | 28.9 | 7.04% | ||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 15.8 | 16.8 | 7.01% | ||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3 | 3.1 | 6.9% | ||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 26 | 28.7 | 6.69% | ||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.7 | 4.8 | 6.67% | ||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.7 | 8.1 | 6.58% | ||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9.5 | 9.9 | 6.45% | ||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 4.8 | 5 | 6.38% | ||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 4.5 | 5.1 | 6.25% | ||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 5.1 | 5.2 | 6.12% | ||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 13.2 | 14.1 | 6.02% | ||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 46.5 | 48 | 5.96% | ||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 52.7 | 61.9 | 5.81% | ||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 11.1 | 12.9 | 5.74% | ||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 19.4 | 20.5 | 5.67% | ||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 15.7 | 16.9 | 5.62% | ||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5.8 | 5.9 | 5.36% | ||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4 | 4.1 | 5.13% | ||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 10.8 | 12.4 | 5.08% | ||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 16.8 | 5% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 38.1 | 42 | 5% | ||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.1 | 4.3 | 4.88% | ||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 29.2 | 32 | 4.58% | ||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 11 | 11.6 | 4.5% | ||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 18.7 | 20.9 | 4.5% | ||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 79 | 80.5 | 4.41% | ||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 27.5 | 28.7 | 4.36% | ||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.3 | 2.4 | 4.35% | ||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 14.4 | 14.5 | 4.32% | ||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 9.5 | 9.9 | 4.21% | ||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 4.9 | 5 | 4.17% | ||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 9.8 | 10.4 | 4% | ||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.2 | 11 | 3.77% | ||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 72.2 | 74.9 | 3.74% | ||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 2.7 | 2.8 | 3.7% | ||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.2 | 8.5 | 3.66% | ||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8 | 8.8 | 3.53% | ||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | ||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 9 | 9.1 | 3.41% | ||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 30.2 | 33.6 | 3.38% | ||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 6.1 | 6.2 | 3.33% | ||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3 | 3.1 | 3.33% | ||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 11.8 | 12.4 | 3.33% | ||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27.4 | 28 | 3.32% | ||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.3 | 9.6 | 3.23% | ||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.4 | 6.5 | 3.17% | ||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 26.1 | 26.2 | 3.15% | ||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9.7 | 10 | 3.09% | ||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 6.7 | 6.8 | 3.03% | ||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.8 | 7 | 2.94% | ||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 7.1 | 7.2 | 2.86% | ||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 52.6 | 54.4 | 2.84% | ||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.6 | 12 | 2.56% | ||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 19.9 | 20.5 | 2.5% | ||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 20.5 | 20.9 | 2.45% | ||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.3 | 25.4 | 2.42% | ||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4.2 | 4.4 | 2.33% | ||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 13.1 | 13.2 | 2.33% | ||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 17.6 | 18 | 2.27% | ||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 27.2 | 27.3 | 2.25% | ||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 64.5 | 65.9 | 2.17% | ||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 37.4 | 37.7 | 2.17% | ||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 4.6 | 4.8 | 2.13% | ||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 9.5 | 9.7 | 2.11% | ||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.3 | 14.9 | 2.05% | ||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 4.9 | 5 | 2.04% | ||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 10.1 | 10.3 | 1.98% | ||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 5.1 | 5.2 | 1.96% | ||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 10.3 | 10.4 | 1.96% | ||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt - Đức VG PIPE | 31.2 | 31.3 | 1.95% | ||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 10.4 | 10.5 | 1.94% | ||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 19.1 | 21.4 | 1.9% | ||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 256.8 | 270 | 1.89% | ||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 5.4 | 5.5 | 1.85% | ||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16.8 | 1.82% | ||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 5.5 | 5.6 | 1.82% | ||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 5.6 | 5.8 | 1.75% | ||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 23 | 23.4 | 1.74% | ||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 5.8 | 5.9 | 1.72% | ||
PVICông ty Cổ phần PVI | 47 | 47.7 | 1.71% | ||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.7 | 18.2 | 1.68% | ||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 11.2 | 12.3 | 1.65% | ||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 12.4 | 12.5 | 1.63% | ||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 12.9 | 13 | 1.56% | ||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 6.5 | 6.6 | 1.54% | ||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 12.8 | 13.2 | 1.54% | ||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.3 | 20.3 | 1.5% | ||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 6.7 | 6.8 | 1.49% | ||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.7 | 6.8 | 1.49% | ||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 6.8 | 6.9 | 1.47% | ||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 41.2 | 41.6 | 1.46% | ||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 20.9 | 21 | 1.45% | ||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28 | 28.1 | 1.44% | ||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 21.1 | 21.4 | 1.42% | ||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.5 | 7.6 | 1.33% | ||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23 | 23.1 | 1.32% | ||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.2 | 8 | 1.27% | ||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 30 | 32.1 | 1.26% | ||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.5 | 8.1 | 1.25% | ||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 7.7 | 8.1 | 1.25% | ||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.5 | 8.6 | 1.18% | ||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 8.6 | 8.7 | 1.16% | ||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.6 | 8.7 | 1.16% | ||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 26.6 | 26.7 | 1.14% | ||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.3 | 9.4 | 1.08% | ||
BNACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc | 9.3 | 9.5 | 1.06% | ||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 57.5 | 57.8 | 1.05% | ||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 9.6 | 9.8 | 1.03% | ||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 10 | 1.01% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 10.3 | 10.6 | 0.95% | ||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 54 | 54.1 | 0.93% | ||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 91.5 | 92.5 | 0.87% | ||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 11.6 | 11.7 | 0.86% | ||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 11.6 | 11.7 | 0.86% | ||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.2 | 11.8 | 0.85% | ||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 11.7 | 11.8 | 0.85% | ||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 24.1 | 24.2 | 0.83% | ||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 25.1 | 25.4 | 0.79% | ||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 12.8 | 12.9 | 0.78% | ||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 12.8 | 12.9 | 0.78% | ||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 13 | 0.78% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 38.9 | 39.3 | 0.77% | ||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 40 | 42.4 | 0.71% | ||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 14.3 | 14.5 | 0.69% | ||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 14.5 | 14.6 | 0.69% | ||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 30.3 | 30.8 | 0.65% | ||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 15.4 | 15.5 | 0.65% | ||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 30.5 | 31.7 | 0.63% | ||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35.7 | 35.8 | 0.56% | ||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.2 | 65.5 | 0.46% | ||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 21.9 | 22.1 | 0.45% | ||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 22 | 23 | 0.44% | ||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.9 | 27 | 0.37% | ||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 77.5 | 77.7 | 0.26% | ||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Sunshine | 40.4 | 40.5 | 0.25% | ||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 57.8 | 58 | 0.17% | ||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 12.8 | 13.3 | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | |||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 9.4 | ||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 8.6 | ||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | |||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 8.3 | ||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | |||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5 | 5.1 | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.2 | 6.3 | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7 | 7.3 | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 19.5 | 19.7 | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 12.6 | 13.7 | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 4.6 | 4.9 | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6 | 6.5 | |||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | |||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 14.9 | ||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | |||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 10.3 | 10.5 | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7 | ||||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 15 | 15.5 | |||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | |||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 27 | 27.2 | |||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | |||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 5.6 | 5.7 | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 10 | ||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.7 | 3.8 | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 31 | 32 | |||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 7.8 | 8.6 | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 11.9 | 12.1 | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.2 | 14 | |||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.6 | 3.7 | |||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 25 | ||||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 15.8 | 15.9 | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.4 | 37.5 | |||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 33.3 | ||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.9 | 3 | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.8 | 6.1 | |||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.8 | 2.9 | |||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | |||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 37.1 | 39.9 | |||
LBECông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại LABECO | 20.1 | ||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | |||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 71.5 | 72.8 | |||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 2.9 | 3 | |||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | |||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 8.4 | 8.5 | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 9.3 | 9.6 | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 10.8 | 10.9 | |||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 8.6 | ||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 9 | 9.1 | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 10 | 10.4 | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 12.5 | 12.7 | |||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 7 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 78 | 85 | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.6 | 13.3 | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.8 | 18 | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 19.1 | 20 | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.6 | 12.7 | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 6.6 | 6.7 | |||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | |||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 20.5 | ||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 58.5 | 64.1 | |||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.8 | 7.9 | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 30.2 | 33.5 | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 111.6 | 115 | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 19.9 | 20.3 | |||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | |||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | |||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 4.7 | ||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 2.8 | 3 | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 11.5 | 11.6 | |||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | |||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | 29 | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 7.9 | ||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | |||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 15 | ||||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 17 | 17.4 | |||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | |||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 10.2 | 11 | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10 | 10.7 | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 2.5 | 2.6 | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.5 | 12.1 | |||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6 | 6.1 | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 8.8 | 9.6 | |||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | |||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | |||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 9.4 | 10.4 | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.5 | 17.3 | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 20 | ||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 5.7 | 5.8 | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 14.5 | 14.8 | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 27.8 | ||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.4 | 18.9 | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 4.6 | 4.7 | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.3 | 10.3 | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 138.8 | 149.8 | -0.13% | ||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 175.1 | 175.2 | -0.17% | ||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 44.6 | 44.7 | -0.22% | ||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 37.5 | 39.8 | -0.25% | ||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 31 | 33.4 | -0.3% | ||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 43 | 44 | -0.45% | ||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 39.8 | 40 | -0.5% | ||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 19.6 | -0.51% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 11.9 | 12.1 | -0.82% | ||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 11 | 11.5 | -0.86% | ||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 33 | 33.1 | -0.9% | ||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 110 | -0.9% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.1 | 10.9 | -0.91% | ||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.1 | 10.7 | -0.93% | ||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 19.2 | 21 | -0.94% | ||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 39.3 | 41.4 | -0.96% | ||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 17.7 | 19.1 | -1.04% | ||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 17.5 | 18.3 | -1.08% | ||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 9 | 9.1 | -1.09% | ||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 8 | 8.2 | -1.2% | ||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 7.5 | 7.7 | -1.28% | ||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 7.4 | 7.5 | -1.32% | ||
S99Công ty Cổ phần SCI | 7.4 | 7.5 | -1.32% | ||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 6.5 | 6.8 | -1.45% | ||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 19.5 | -1.52% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6 | 6.4 | -1.54% | ||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.3 | 19 | -1.55% | ||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 11.4 | 11.5 | -1.71% | ||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 107 | 111.5 | -1.76% | ||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.3 | 5.5 | -1.79% | ||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 15.6 | 16.5 | -1.79% | ||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 15.4 | 16.4 | -1.8% | ||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 54 | -1.82% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 64 | 64.1 | -1.84% | ||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 42.6 | 42.7 | -1.84% | ||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 20 | 20.6 | -1.9% | ||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5 | 5.1 | -1.92% | ||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.4 | 4.7 | -2.08% | ||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 52.5 | 56.5 | -2.59% | ||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Biển Global Pacific | 11 | 11.2 | -2.61% | ||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 49.6 | 50 | -2.91% | ||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.6 | 8.7 | -3.33% | ||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 17 | -3.41% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 10.9 | 11.1 | -3.48% | ||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 4.8 | -4% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 6.7 | 6.8 | -4.23% | ||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 22.5 | 22.6 | -4.24% | ||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 33.9 | 35.4 | -5.6% | ||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.3 | -5.71% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 10 | 10.1 | -8.18% | ||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.3 | -8.7% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 23.4 | -9.3% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 19.8 | -9.59% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 13.1 | -9.66% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 26.8 | -9.76% | |||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 47.2 | -9.92% |
Tên | Mua | Bán | Thay đổi | ||
---|---|---|---|---|---|
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 47.2 | -9.92% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 26.8 | -9.76% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 13.1 | -9.66% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 19.8 | -9.59% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 23.4 | -9.3% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.3 | -8.7% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 10 | 10.1 | -8.18% | ||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.3 | -5.71% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 33.9 | 35.4 | -5.6% | ||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 22.5 | 22.6 | -4.24% | ||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 6.7 | 6.8 | -4.23% | ||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 4.8 | -4% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 10.9 | 11.1 | -3.48% | ||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 17 | -3.41% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.6 | 8.7 | -3.33% | ||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 49.6 | 50 | -2.91% | ||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Biển Global Pacific | 11 | 11.2 | -2.61% | ||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 52.5 | 56.5 | -2.59% | ||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.4 | 4.7 | -2.08% | ||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5 | 5.1 | -1.92% | ||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 20 | 20.6 | -1.9% | ||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 42.6 | 42.7 | -1.84% | ||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 64 | 64.1 | -1.84% | ||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 54 | -1.82% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 15.4 | 16.4 | -1.8% | ||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 15.6 | 16.5 | -1.79% | ||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.3 | 5.5 | -1.79% | ||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 107 | 111.5 | -1.76% | ||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 11.4 | 11.5 | -1.71% | ||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.3 | 19 | -1.55% | ||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6 | 6.4 | -1.54% | ||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 19.5 | -1.52% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 6.5 | 6.8 | -1.45% | ||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 7.4 | 7.5 | -1.32% | ||
S99Công ty Cổ phần SCI | 7.4 | 7.5 | -1.32% | ||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 7.5 | 7.7 | -1.28% | ||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 8 | 8.2 | -1.2% | ||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 9 | 9.1 | -1.09% | ||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 17.5 | 18.3 | -1.08% | ||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 17.7 | 19.1 | -1.04% | ||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 39.3 | 41.4 | -0.96% | ||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 19.2 | 21 | -0.94% | ||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.1 | 10.7 | -0.93% | ||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.1 | 10.9 | -0.91% | ||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 110 | -0.9% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 33 | 33.1 | -0.9% | ||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 11 | 11.5 | -0.86% | ||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 11.9 | 12.1 | -0.82% | ||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 19.6 | -0.51% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 39.8 | 40 | -0.5% | ||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 43 | 44 | -0.45% | ||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 31 | 33.4 | -0.3% | ||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 37.5 | 39.8 | -0.25% | ||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 44.6 | 44.7 | -0.22% | ||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 175.1 | 175.2 | -0.17% | ||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 138.8 | 149.8 | -0.13% | ||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 12.8 | 13.3 | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | |||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 9.4 | ||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 8.6 | ||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | |||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 8.3 | ||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | |||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5 | 5.1 | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.2 | 6.3 | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7 | 7.3 | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 19.5 | 19.7 | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 12.6 | 13.7 | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 4.6 | 4.9 | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6 | 6.5 | |||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | |||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 14.9 | ||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | |||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 10.3 | 10.5 | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7 | ||||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 15 | 15.5 | |||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | |||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 27 | 27.2 | |||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | |||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 5.6 | 5.7 | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 10 | ||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.7 | 3.8 | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 31 | 32 | |||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 7.8 | 8.6 | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 11.9 | 12.1 | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.2 | 14 | |||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.6 | 3.7 | |||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 25 | ||||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 15.8 | 15.9 | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.4 | 37.5 | |||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 33.3 | ||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.9 | 3 | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.8 | 6.1 | |||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.8 | 2.9 | |||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | |||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 37.1 | 39.9 | |||
LBECông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại LABECO | 20.1 | ||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | |||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 71.5 | 72.8 | |||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 2.9 | 3 | |||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | |||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 8.4 | 8.5 | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 9.3 | 9.6 | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 10.8 | 10.9 | |||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 8.6 | ||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 9 | 9.1 | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 10 | 10.4 | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 12.5 | 12.7 | |||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 7 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 78 | 85 | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.6 | 13.3 | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.8 | 18 | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 19.1 | 20 | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.6 | 12.7 | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 6.6 | 6.7 | |||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | |||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 20.5 | ||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 58.5 | 64.1 | |||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.8 | 7.9 | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 30.2 | 33.5 | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 111.6 | 115 | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 19.9 | 20.3 | |||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | |||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | |||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 4.7 | ||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 2.8 | 3 | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 11.5 | 11.6 | |||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | |||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | 29 | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 7.9 | ||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | |||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 15 | ||||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 17 | 17.4 | |||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | |||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 10.2 | 11 | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10 | 10.7 | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 2.5 | 2.6 | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.5 | 12.1 | |||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6 | 6.1 | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 8.8 | 9.6 | |||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | |||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | |||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 9.4 | 10.4 | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.5 | 17.3 | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 20 | ||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 5.7 | 5.8 | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 14.5 | 14.8 | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 27.8 | ||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.4 | 18.9 | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 4.6 | 4.7 | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.3 | 10.3 | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 57.8 | 58 | 0.17% | ||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Sunshine | 40.4 | 40.5 | 0.25% | ||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 77.5 | 77.7 | 0.26% | ||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.9 | 27 | 0.37% | ||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 22 | 23 | 0.44% | ||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 21.9 | 22.1 | 0.45% | ||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.2 | 65.5 | 0.46% | ||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35.7 | 35.8 | 0.56% | ||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 30.5 | 31.7 | 0.63% | ||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 15.4 | 15.5 | 0.65% | ||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 30.3 | 30.8 | 0.65% | ||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 14.5 | 14.6 | 0.69% | ||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 14.3 | 14.5 | 0.69% | ||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 40 | 42.4 | 0.71% | ||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 38.9 | 39.3 | 0.77% | ||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 13 | 0.78% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 12.8 | 12.9 | 0.78% | ||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 12.8 | 12.9 | 0.78% | ||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 25.1 | 25.4 | 0.79% | ||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 24.1 | 24.2 | 0.83% | ||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.2 | 11.8 | 0.85% | ||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 11.7 | 11.8 | 0.85% | ||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 11.6 | 11.7 | 0.86% | ||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 11.6 | 11.7 | 0.86% | ||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 91.5 | 92.5 | 0.87% | ||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 54 | 54.1 | 0.93% | ||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 10.3 | 10.6 | 0.95% | ||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 10 | 1.01% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 9.6 | 9.8 | 1.03% | ||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 57.5 | 57.8 | 1.05% | ||
BNACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc | 9.3 | 9.5 | 1.06% | ||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.3 | 9.4 | 1.08% | ||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 26.6 | 26.7 | 1.14% | ||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 8.6 | 8.7 | 1.16% | ||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.6 | 8.7 | 1.16% | ||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.5 | 8.6 | 1.18% | ||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.5 | 8.1 | 1.25% | ||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 7.7 | 8.1 | 1.25% | ||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 30 | 32.1 | 1.26% | ||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.2 | 8 | 1.27% | ||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23 | 23.1 | 1.32% | ||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.5 | 7.6 | 1.33% | ||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 21.1 | 21.4 | 1.42% | ||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28 | 28.1 | 1.44% | ||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 20.9 | 21 | 1.45% | ||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 41.2 | 41.6 | 1.46% | ||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 6.8 | 6.9 | 1.47% | ||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 6.7 | 6.8 | 1.49% | ||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.7 | 6.8 | 1.49% | ||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.3 | 20.3 | 1.5% | ||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 6.5 | 6.6 | 1.54% | ||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 12.8 | 13.2 | 1.54% | ||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 12.9 | 13 | 1.56% | ||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 12.4 | 12.5 | 1.63% | ||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 11.2 | 12.3 | 1.65% | ||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.7 | 18.2 | 1.68% | ||
PVICông ty Cổ phần PVI | 47 | 47.7 | 1.71% | ||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 5.8 | 5.9 | 1.72% | ||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 23 | 23.4 | 1.74% | ||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 5.6 | 5.8 | 1.75% | ||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 5.5 | 5.6 | 1.82% | ||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16.8 | 1.82% | ||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 5.4 | 5.5 | 1.85% | ||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 256.8 | 270 | 1.89% | ||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 19.1 | 21.4 | 1.9% | ||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 10.4 | 10.5 | 1.94% | ||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt - Đức VG PIPE | 31.2 | 31.3 | 1.95% | ||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 5.1 | 5.2 | 1.96% | ||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 10.3 | 10.4 | 1.96% | ||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 10.1 | 10.3 | 1.98% | ||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 4.9 | 5 | 2.04% | ||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.3 | 14.9 | 2.05% | ||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 9.5 | 9.7 | 2.11% | ||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 4.6 | 4.8 | 2.13% | ||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 37.4 | 37.7 | 2.17% | ||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 64.5 | 65.9 | 2.17% | ||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 27.2 | 27.3 | 2.25% | ||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 17.6 | 18 | 2.27% | ||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 13.1 | 13.2 | 2.33% | ||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4.2 | 4.4 | 2.33% | ||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.3 | 25.4 | 2.42% | ||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 20.5 | 20.9 | 2.45% | ||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 19.9 | 20.5 | 2.5% | ||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.6 | 12 | 2.56% | ||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 52.6 | 54.4 | 2.84% | ||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 7.1 | 7.2 | 2.86% | ||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.8 | 7 | 2.94% | ||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 6.7 | 6.8 | 3.03% | ||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9.7 | 10 | 3.09% | ||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 26.1 | 26.2 | 3.15% | ||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.4 | 6.5 | 3.17% | ||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.3 | 9.6 | 3.23% | ||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27.4 | 28 | 3.32% | ||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 6.1 | 6.2 | 3.33% | ||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3 | 3.1 | 3.33% | ||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 11.8 | 12.4 | 3.33% | ||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 30.2 | 33.6 | 3.38% | ||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 9 | 9.1 | 3.41% | ||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | ||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8 | 8.8 | 3.53% | ||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.2 | 8.5 | 3.66% | ||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 2.7 | 2.8 | 3.7% | ||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 72.2 | 74.9 | 3.74% | ||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.2 | 11 | 3.77% | ||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 9.8 | 10.4 | 4% | ||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 4.9 | 5 | 4.17% | ||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 9.5 | 9.9 | 4.21% | ||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 14.4 | 14.5 | 4.32% | ||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.3 | 2.4 | 4.35% | ||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 27.5 | 28.7 | 4.36% | ||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 79 | 80.5 | 4.41% | ||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 18.7 | 20.9 | 4.5% | ||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 11 | 11.6 | 4.5% | ||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 29.2 | 32 | 4.58% | ||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.1 | 4.3 | 4.88% | ||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 38.1 | 42 | 5% | ||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 16.8 | 5% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 10.8 | 12.4 | 5.08% | ||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4 | 4.1 | 5.13% | ||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5.8 | 5.9 | 5.36% | ||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 15.7 | 16.9 | 5.62% | ||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 19.4 | 20.5 | 5.67% | ||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 11.1 | 12.9 | 5.74% | ||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 52.7 | 61.9 | 5.81% | ||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 46.5 | 48 | 5.96% | ||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 13.2 | 14.1 | 6.02% | ||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 5.1 | 5.2 | 6.12% | ||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 4.5 | 5.1 | 6.25% | ||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 4.8 | 5 | 6.38% | ||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9.5 | 9.9 | 6.45% | ||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.7 | 8.1 | 6.58% | ||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.7 | 4.8 | 6.67% | ||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 26 | 28.7 | 6.69% | ||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3 | 3.1 | 6.9% | ||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 15.8 | 16.8 | 7.01% | ||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 26.1 | 28.9 | 7.04% | ||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8 | 9.1 | 7.06% | ||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 80 | 80.1 | 7.23% | ||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 27 | 31 | 7.27% | ||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 11 | 11.5 | 7.48% | ||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 33 | 35.5 | 7.58% | ||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7 | 8.1 | 8% | ||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 8.3 | 9.2 | 8.24% | ||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 13 | 8.33% | |||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 16.7 | 18 | 8.43% | ||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 10.8 | 11.5 | 8.49% | ||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 9.6 | 11.5 | 8.49% | ||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 36.8 | 8.55% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.3 | 5 | 8.7% | ||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 24.2 | 28.9 | 9.06% | ||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 16.6 | 18 | 9.09% | ||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư ATS | 13 | 14.3 | 9.16% | ||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 10.6 | 9.28% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 10.7 | 11.5 | 9.52% | ||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 18.9 | 20.7 | 9.52% | ||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 6.8 | 8 | 9.59% | ||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 14.6 | 15.9 | 9.66% | ||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 14.1 | 17 | 9.68% | ||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 8.3 | 10.1 | 9.78% | ||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | 58.9 | 9.89% | |||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 22.5 | 26.4 | 10% | ||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 15.5 | 16.5 | 10% |
Tên | Mua | Bán | Thay đổi | ||
---|---|---|---|---|---|
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 36.1 | 74.9 | 40% | ||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 59.5 | 40% | |||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 47.1 | 65.8 | 40% | ||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 14.1 | 32.9 | 40% | ||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 7 | 16.2 | 39.66% | ||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.7 | 6.7 | 39.58% | ||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 8.9 | 39.06% | |||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 16 | 34.2 | 33.59% | ||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 23 | 17.35% | |||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 7 | 13 | 16.07% | ||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 17.5 | 15.13% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 13.8 | 15% | |||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.1 | 6.9 | 15% | ||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 5.6 | 6.9 | 15% | ||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 23 | 15% | |||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | 23 | 15% | |||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | 17.3 | 20.7 | 15% | ||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 20.7 | 15% | |||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 8 | 9.2 | 15% | ||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 14.2 | 19.2 | 14.97% | ||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.1 | 14.91% | |||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 26.8 | 29.3 | 14.9% | ||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 39.6 | 45.6 | 14.86% | ||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.4 | 6.2 | 14.81% | ||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 12.4 | 14.81% | |||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 38.8 | 14.79% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 9.8 | 13.2 | 14.78% | ||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 28.5 | 35 | 14.75% | ||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 260 | 350 | 14.75% | ||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 15.8 | 20.3 | 14.69% | ||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 13.5 | 17.2 | 14.67% | ||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 3.5 | 4.7 | 14.63% | ||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 15.1 | 18.8 | 14.63% | ||
TIECông ty Cổ phần TIE | 3.6 | 4.7 | 14.63% | ||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 12.6 | 14.9 | 14.62% | ||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 10 | 11 | 14.58% | ||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 11 | 11.8 | 14.56% | ||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 12.6 | 14.55% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 18.2 | 20.5 | 14.53% | ||
VDGCông ty Cổ phần Vạn Đạt Group | 18.5 | 20.5 | 14.53% | ||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 6.6 | 8.7 | 14.47% | ||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 8.4 | 9.5 | 14.46% | ||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 19.8 | 14.45% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 8 | 10.3 | 14.44% | ||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 14.6 | 16.7 | 14.38% | ||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 2.9 | 3.2 | 14.29% | ||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 8.8 | 14.29% | |||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12 | 16 | 14.29% | ||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 10.2 | 12 | 14.29% | ||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 4.4 | 4.8 | 14.29% | ||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 24.9 | 14.22% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 10 | 11.3 | 14.14% | ||
TV6Công ty Cổ phần Tập đoàn EMA LAND | 6.1 | 8.1 | 14.08% | ||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 11.6 | 13.8 | 14.05% | ||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 5 | 5.7 | 14% | ||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.9 | 32.8 | 13.89% | ||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17 | 18.9 | 13.86% | ||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 50 | 56.9 | 13.8% | ||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 7 | 9.1 | 13.75% | ||
A32Công ty Cổ phần 32 | 33.4 | 39 | 13.7% | ||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.8 | 10.8 | 13.68% | ||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19.3 | 25 | 13.64% | ||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 14.2 | 16.7 | 13.61% | ||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.9 | 14.5 | 13.28% | ||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 20.4 | 12.71% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18 | 22.5 | 12.5% | ||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 62.2 | 70 | 12.36% | ||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 40 | 73 | 12.31% | ||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 10.2 | 11.9 | 12.26% | ||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 6 | 7.5 | 11.94% | ||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 10.1 | 12.3 | 11.82% | ||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 18 | 21.9 | 11.73% | ||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9.1 | 10.6 | 11.58% | ||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 12.8 | 14.5 | 11.54% | ||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 18.5 | 11.45% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.7 | 32.2 | 11.42% | ||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 6.2 | 6.9 | 11.29% | ||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 7 | 8.9 | 11.25% | ||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.1 | 9 | 11.11% | ||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 12.6 | 15 | 11.11% | ||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12 | 15.5 | 10.71% | ||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 7.6 | 8.3 | 10.67% | ||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.4 | 12.6 | 10.53% | ||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 88 | 10.28% | |||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 7.9 | 9.8 | 10.11% | ||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 11 | 10% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 26.8 | 29.7 | 10% | ||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 34 | 9.68% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 6.3 | 7.1 | 9.23% | ||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 3.5 | 3.6 | 9.09% | ||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 7 | 8.4 | 9.09% | ||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22 | 24 | 9.09% | ||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 28.4 | 30.9 | 8.8% | ||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 9.1 | 9.9 | 8.79% | ||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 2.5 | 2.6 | 8.33% | ||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 11.1 | 13 | 8.33% | ||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 12 | 13 | 8.33% | ||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.4 | 6.5 | 8.33% | ||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | 11 | 12 | 8.11% | ||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 14 | 16 | 8.11% | ||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28 | 30.4 | 7.8% | ||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 17.2 | 21 | 7.69% | ||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.3 | 1.4 | 7.69% | ||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8.5 | 7.59% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.8 | 8.5 | 7.59% | ||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 70.1 | 83.9 | 7.56% | ||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 9.6 | 10.2 | 7.37% | ||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 23.9 | 26.5 | 7.29% | ||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 20.2 | 20.8 | 7.22% | ||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 9.3 | 10.8 | 6.93% | ||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 17.9 | 21.8 | 6.86% | ||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 32 | 36 | 6.82% | ||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.4 | 1.6 | 6.67% | ||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24 | 29 | 6.62% | ||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.5 | 6.56% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 21.5 | 23 | 6.48% | ||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 14 | 14.8 | 6.47% | ||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.6 | 5 | 6.38% | ||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 30.2 | 32 | 6.31% | ||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 1.6 | 1.7 | 6.25% | ||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 6.9 | 6.15% | |||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 4.7 | 5.2 | 6.12% | ||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.1 | 24.5 | 6.06% | ||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.5 | 3.6 | 5.88% | ||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 8.5 | 9 | 5.88% | ||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 31 | 33 | 5.77% | ||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 10.5 | 11 | 5.77% | ||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 33.3 | 35.2 | 5.71% | ||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 13 | 5.69% | |||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 4.8 | 5.6 | 5.66% | ||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 11.3 | 13.2 | 5.6% | ||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 26.9 | 28.4 | 5.58% | ||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 1.8 | 1.9 | 5.56% | ||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.7 | 3.8 | 5.56% | ||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 20.2 | 23 | 5.5% | ||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 3.5 | 3.9 | 5.41% | ||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 16.5 | 19.9 | 5.29% | ||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 1.9 | 2 | 5.26% | ||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 18.2 | 20.4 | 5.15% | ||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 12.9 | 14.3 | 5.15% | ||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6 | 6.2 | 5.08% | ||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2 | 2.1 | 5% | ||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 17.5 | 18.9 | 5% | ||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 8.3 | 8.5 | 4.94% | ||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 6.2 | 6.4 | 4.92% | ||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19.3 | 21.4 | 4.9% | ||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 3.9 | 4.3 | 4.88% | ||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 2.1 | 2.2 | 4.76% | ||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 6.3 | 6.6 | 4.76% | ||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 19 | 19.9 | 4.74% | ||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 34 | 35.8 | 4.68% | ||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 8 | 9 | 4.65% | ||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 11.8 | 13.5 | 4.65% | ||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 30.3 | 34 | 4.62% | ||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12 | 13.8 | 4.55% | ||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 20 | 23 | 4.55% | ||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 18.3 | 20.9 | 4.5% | ||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 5.7 | 7 | 4.48% | ||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 5.8 | 7.1 | 4.41% | ||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.3 | 2.4 | 4.35% | ||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 27.7 | 28.9 | 4.33% | ||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 17 | 17.7 | 4.12% | ||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 5 | 5.1 | 4.08% | ||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 25.9 | 31 | 4.03% | ||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5 | 5.2 | 4% | ||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 10.4 | 4% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 12.2 | 13 | 4% | ||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 6.5 | 7.9 | 3.95% | ||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 25.4 | 26.9 | 3.86% | ||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 12 | 13.5 | 3.85% | ||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 16.2 | 16.4 | 3.8% | ||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 10.7 | 11 | 3.77% | ||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.2 | 8.3 | 3.75% | ||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 5.4 | 5.6 | 3.7% | ||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.5 | 5.6 | 3.7% | ||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 26.5 | 28.5 | 3.64% | ||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 57 | 60 | 3.63% | ||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.8 | 2.9 | 3.57% | ||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 2.8 | 2.9 | 3.57% | ||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 27 | 29 | 3.57% | ||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 13.1 | 14.5 | 3.57% | ||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 8.5 | 8.9 | 3.49% | ||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 5.6 | 6 | 3.45% | ||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 2.9 | 3 | 3.45% | ||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 28.1 | 30 | 3.45% | ||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 17.7 | 18.6 | 3.33% | ||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 2.9 | 3.1 | 3.33% | ||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5.9 | 6.4 | 3.23% | ||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 6 | 6.4 | 3.23% | ||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.2 | 9.6 | 3.23% | ||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 13.6 | 16.5 | 3.13% | ||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 25.3 | 26.8 | 3.08% | ||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 15 | 16.9 | 3.05% | ||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16.7 | 17 | 3.03% | ||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 9.8 | 10.2 | 3.03% | ||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 20.6 | 3% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 10.3 | 10.5 | 2.94% | ||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 13.3 | 14 | 2.94% | ||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 17.4 | 17.6 | 2.92% | ||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 66.1 | 71 | 2.9% | ||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.5 | 2.84% | ||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 7.3 | 2.82% | ||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 11.2 | 2.75% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 51.6 | 52.4 | 2.75% | ||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 3.7 | 3.8 | 2.7% | ||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.7 | 3.8 | 2.7% | ||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 11.1 | 11.5 | 2.68% | ||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 3.8 | 3.9 | 2.63% | ||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 3.6 | 3.9 | 2.63% | ||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 19 | 19.6 | 2.62% | ||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.9 | 12.3 | 2.5% | ||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 7.9 | 8.2 | 2.5% | ||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.7 | 16.5 | 2.48% | ||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 41.2 | 41.3 | 2.48% | ||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 12.2 | 12.5 | 2.46% | ||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8.2 | 8.6 | 2.38% | ||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.8 | 17.3 | 2.37% | ||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 139 | 142 | 2.31% | ||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 22.7 | 22.8 | 2.24% | ||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 18.1 | 18.7 | 2.19% | ||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.5 | 4.7 | 2.17% | ||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 23.1 | 23.5 | 2.17% | ||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 13.9 | 14.1 | 2.17% | ||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 22.7 | 23.6 | 2.16% | ||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 19.3 | 19.4 | 2.11% | ||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 19.3 | 19.4 | 2.11% | ||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 4.8 | 4.9 | 2.08% | ||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 23.8 | 24.5 | 2.08% | ||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 73.6 | 75.8 | 2.02% | ||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19.5 | 20.4 | 2% | ||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5 | 5.1 | 2% | ||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 4.6 | 5.1 | 2% | ||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.2 | 15.4 | 1.99% | ||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10.4 | 10.5 | 1.94% | ||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 25 | 26.5 | 1.92% | ||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 10.5 | 10.9 | 1.87% | ||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 10.7 | 11 | 1.85% | ||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.8 | 11 | 1.85% | ||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 32.3 | 33.5 | 1.82% | ||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 11.1 | 11.2 | 1.82% | ||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5.8 | 5.9 | 1.72% | ||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.8 | 5.9 | 1.72% | ||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 23 | 23.9 | 1.7% | ||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 18 | 1.69% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.6 | 6 | 1.69% | ||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 31.3 | 36.1 | 1.69% | ||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 12.1 | 12.3 | 1.65% | ||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.2 | 6.3 | 1.61% | ||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 50.1 | 50.9 | 1.6% | ||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 6.2 | 6.4 | 1.59% | ||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 25.5 | 25.9 | 1.57% | ||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 19.5 | 1.56% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 6.4 | 6.5 | 1.56% | ||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 6.2 | 6.5 | 1.56% | ||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 12.9 | 13.1 | 1.55% | ||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 33 | 1.54% | |||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 33 | 1.54% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.5 | 6.6 | 1.54% | ||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.5 | 6.7 | 1.52% | ||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13.2 | 13.4 | 1.52% | ||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 13.5 | 13.9 | 1.46% | ||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 6.9 | 7 | 1.45% | ||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 6.7 | 7 | 1.45% | ||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 13.7 | 14 | 1.45% | ||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 7.1 | 7.3 | 1.39% | ||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 13 | 14.8 | 1.37% | ||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 362 | 365 | 1.36% | ||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.4 | 7.5 | 1.35% | ||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 6.4 | 7.5 | 1.35% | ||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.3 | 22.8 | 1.33% | ||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 22.6 | 22.9 | 1.33% | ||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 7.6 | 7.7 | 1.32% | ||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 7.5 | 7.7 | 1.32% | ||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.8 | 7.9 | 1.28% | ||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 34.1 | 39.5 | 1.28% | ||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 8 | 1.27% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 16.4 | 1.23% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 33.3 | 33.7 | 1.2% | ||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.5 | 8.7 | 1.16% | ||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.6 | 8.7 | 1.16% | ||
TABCông ty CP Freco Việt Nam | 17.3 | 17.4 | 1.16% | ||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 8.5 | 8.7 | 1.16% | ||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 52.2 | 52.5 | 1.16% | ||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 17.7 | 17.8 | 1.14% | ||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 26.5 | 26.8 | 1.13% | ||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 36 | 36.4 | 1.11% | ||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9 | 9.1 | 1.11% | ||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.2 | 18.5 | 1.09% | ||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.2 | 9.3 | 1.09% | ||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 9.2 | 9.4 | 1.08% | ||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 9.2 | 9.4 | 1.08% | ||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.1 | 28.5 | 1.06% | ||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 9.7 | 9.8 | 1.03% | ||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 29.6 | 29.8 | 1.02% | ||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29.8 | 30 | 1.01% | ||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 9.5 | 10.2 | 0.99% | ||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 10.2 | 10.3 | 0.98% | ||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 10 | 10.4 | 0.97% | ||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10 | 10.6 | 0.95% | ||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.1 | 10.6 | 0.95% | ||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 31.6 | 31.9 | 0.95% | ||
MZGCông ty Cổ phần MIZA | 10.7 | 10.8 | 0.93% | ||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 21.6 | 21.7 | 0.93% | ||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 10.1 | 10.9 | 0.93% | ||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.3 | 11 | 0.92% | ||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 11.2 | 11.4 | 0.88% | ||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 19.7 | 23.2 | 0.87% | ||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 23.1 | 23.7 | 0.85% | ||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 24.6 | 24.7 | 0.82% | ||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 24.8 | 25.2 | 0.8% | ||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 12.4 | 12.6 | 0.8% | ||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.4 | 12.8 | 0.79% | ||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 193.5 | 195.4 | 0.77% | ||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 25.5 | 26.1 | 0.77% | ||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 13.5 | 13.6 | 0.74% | ||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 13.5 | 13.8 | 0.73% | ||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 28.1 | 28.3 | 0.71% | ||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 15.4 | 15.6 | 0.65% | ||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 40.7 | 48 | 0.63% | ||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 49.2 | 49.4 | 0.61% | ||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 15 | 16.5 | 0.61% | ||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.3 | 16.5 | 0.61% | ||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 33.6 | 33.9 | 0.59% | ||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 220.5 | 222.4 | 0.59% | ||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 17.1 | 18 | 0.56% | ||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 18.4 | 18.7 | 0.54% | ||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 67.4 | 67.5 | 0.45% | ||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 21.7 | 23 | 0.44% | ||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 23.5 | 23.7 | 0.42% | ||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 25 | 25.2 | 0.4% | ||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 90.6 | 91 | 0.33% | ||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 30.7 | 30.9 | 0.32% | ||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 33.3 | 34.5 | 0.29% | ||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 33.3 | 34.6 | 0.29% | ||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 33.6 | 34.8 | 0.29% | ||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 36.5 | 36.9 | 0.27% | ||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 38.8 | 39 | 0.26% | ||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 43.6 | 43.9 | 0.23% | ||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 71.1 | 71.2 | 0.14% | ||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.4 | 3.5 | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 8 | 8.1 | |||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | |||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 9.6 | ||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 7.2 | 7.3 | |||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | |||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | |||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 12 | ||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.4 | 6.6 | |||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | |||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 7.2 | 8.1 | |||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | |||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | |||||
ASACông ty Cổ phần ASA | |||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | |||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | |||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | |||||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 52.1 | 55.7 | |||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | |||||
AVGCông ty Cổ phần Phân Bón Quốc Tế Âu Việt | 30.7 | 31.4 | |||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 8.5 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.9 | ||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | |||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | |||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 7.1 | 7.2 | |||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | |||||
BGECông ty Cổ phần BCG Energy | 10.6 | 10.7 | |||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | |||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 21.9 | 22 | |||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | |||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | |||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | |||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | |||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | |||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 11 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 8 | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.4 | ||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11.2 | 11.8 | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 21 | 22.8 | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.3 | 10 | |||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | |||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 17.5 | 19.5 | |||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | 7.7 | ||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.6 | 2.7 | |||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | |||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | |||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 17.5 | ||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.2 | ||||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 9.4 | 11 | |||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | |||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 18.4 | 18.5 | |||
CCCCông ty Cổ Phần Xây Dựng CDC | |||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 47.6 | ||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3 | ||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | |||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 10.6 | 12.4 | |||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | |||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | |||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | |||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 11.2 | 11.9 | |||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 6.7 | 7.8 | |||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | |||||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 21.5 | 21.7 | |||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | |||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | |||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8 | 9.1 | |||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | |||||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 13.3 | 13.4 | |||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | |||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 30.9 | 31 | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7 | ||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | ||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | |||||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 21.6 | 21.7 | |||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | |||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | |||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | |||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | |||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | |||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | |||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 6.3 | ||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 23.5 | 25.5 | |||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 13.8 | ||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | |||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | |||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | |||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | |||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 24 | ||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | |||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4.1 | 4.3 | |||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 0.9 | ||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | |||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | |||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 8.6 | ||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 22 | ||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.8 | 9.6 | |||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 42.5 | ||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 29.6 | 34.6 | |||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | ||||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 36.6 | 37 | |||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | |||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 8.5 | 10 | |||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | |||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.9 | 12 | |||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | |||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | |||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 5.5 | ||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | |||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | |||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 11 | ||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12.4 | ||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | |||||
ECO | 16.7 | ||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | |||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | |||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 6.8 | 11.2 | |||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | |||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | ||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | |||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | |||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | |||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | |||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 5.7 | ||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | |||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | |||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | |||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | |||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.2 | 6.3 | |||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | |||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | |||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | |||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | |||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | |||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | |||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 9.2 | ||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | |||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 11.5 | 12.3 | |||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | |||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 29 | ||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 10.1 | 10.3 | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | |||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.7 | 11 | |||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | |||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | |||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | |||||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | |||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 5.8 | ||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | |||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | 8.7 | ||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.4 | 1.5 | |||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 0.7 | ||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | |||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | |||||
HLOCông Ty Cổ Phần Công Nghệ Ha Lô | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | |||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | |||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | |||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 13 | ||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 16.2 | ||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 14.9 | ||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | |||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 16.7 | 19.2 | |||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | |||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | |||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 9.1 | ||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | |||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | |||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.7 | 3.8 | |||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.3 | 5.5 | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 30 | 32.4 | |||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | |||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | |||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | 7.5 | 11.5 | |||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 22.5 | 26 | |||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 8.5 | ||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 3.9 | 4 | |||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 50 | 57.8 | |||
INGCông ty Cổ phần Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng | |||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | |||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | |||||
JOSCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | |||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | |||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | |||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | |||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 22.5 | ||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 10 | 11.5 | |||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | |||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | |||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | |||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 4.4 | ||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 3.3 | ||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | |||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 3.3 | 3.4 | |||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | |||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | |||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 31.9 | 32 | |||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | |||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | |||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | |||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | |||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 28.8 | 31 | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 13 | 14 | |||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | |||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | |||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | |||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 10.1 | ||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | |||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | |||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | |||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | |||||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | |||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | |||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | |||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 1.7 | 1.8 | |||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | |||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | |||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 8.1 | ||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | |||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5.5 | 5.7 | |||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | |||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | |||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | |||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 29 | ||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | |||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | |||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | |||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 22.6 | ||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | |||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 2.5 | ||||
MTXCông ty Cổ Phần Công Trình Đô Thị Gò Công | 19.6 | ||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 0.8 | ||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | |||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.9 | 12.1 | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 120 | 130 | |||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | |||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 9.6 | ||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | |||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | |||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | |||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 6.7 | ||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | |||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | |||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | |||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | |||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 14.5 | 17 | |||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 4.2 | ||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | |||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.2 | ||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | |||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 11 | 11.1 | |||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | |||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.1 | 3.2 | |||
PBTCông ty Cổ Phần Bao bì và Thương mại Dầu khí Bình Sơn | 7.9 | ||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | |||||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 16 | 16.2 | |||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | |||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 8.3 | ||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.2 | 4.4 | |||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | |||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 31.9 | ||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 16.5 | ||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | |||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | |||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | |||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.5 | ||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 9.9 | 10.1 | |||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | |||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 10.5 | 11 | |||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | |||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.9 | ||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | |||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 11.5 | ||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.1 | |||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | |||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | |||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | |||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | |||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | |||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | |||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | |||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | |||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | |||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | |||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | |||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | |||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | |||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 2.6 | 2.7 | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | |||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 8.5 | ||||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 29.9 | 34.8 | |||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | |||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 12.4 | ||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.5 | 16 | |||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | |||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | |||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | |||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | |||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 2.1 | ||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 4.6 | 4.7 | |||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | |||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | |||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.9 | ||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | |||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | |||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | |||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | |||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | |||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | |||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | |||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 30.5 | ||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | |||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | |||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 37.1 | 40 | |||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 10.5 | ||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | |||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | |||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | |||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | |||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 18.1 | ||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | |||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 6.8 | ||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 15.4 | ||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 2 | 2.1 | |||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | |||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | |||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | |||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | 40 | ||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | |||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | ||||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 32.2 | 34 | |||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | 40.5 | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | |||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | |||||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6 | 7 | |||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | |||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | |||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | |||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | |||||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 40.4 | 40.6 | |||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | |||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 3.6 | 4.2 | |||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | |||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 7.1 | ||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | |||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 13 | 15 | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 6 | 6.1 | |||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 5.4 | ||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | |||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | |||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 4.3 | 4.6 | |||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.1 | 6.4 | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 48.4 | ||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 10.5 | ||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | |||||
TNSCông ty Cổ phần Thép tấm lá Thống Nhất | |||||
TNVCông ty Cổ phần Thống Nhất Hà Nội | 12.4 | ||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 31.3 | ||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 31.5 | ||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | |||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | |||||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 20.3 | ||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | |||||
TSACông ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Trường Sơn | 12.3 | 12.4 | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 5 | ||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | |||||
TT6Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Tiến Thịnh | 9 | ||||
TTBCông ty Cổ phần TTBGROUP | |||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 4.5 | ||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | |||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | |||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 22.8 | ||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | 11 | ||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 16 | ||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | |||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.2 | 3.5 | |||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | |||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 6.1 | ||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | |||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | |||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | |||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 44.2 | 45.9 | |||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | 3.3 | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 10.4 | ||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | |||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | |||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | |||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | ||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | |||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.8 | 1.9 | |||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | |||||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 44.5 | 45 | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 58.9 | 60.5 | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 13.4 | 13.5 | |||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | |||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.2 | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9 | ||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | |||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | |||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | |||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | |||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 1.6 | ||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 28 | 29 | |||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | 5 | ||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3 | ||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | |||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 19 | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | |||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | |||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 19.3 | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | |||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | |||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | |||||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 17.8 | 18.1 | |||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | |||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | |||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | |||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | |||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 12.3 | ||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 8 | ||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 12.3 | ||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | |||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 9.4 | 10.2 | |||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | |||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | |||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | |||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 27 | ||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | |||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.3 | ||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.7 | ||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 53 | 54.4 | -0.18% | ||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 50 | 50.9 | -0.2% | ||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 48.5 | 49.1 | -0.2% | ||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 34.2 | 36 | -0.28% | ||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 22.2 | 25.8 | -0.39% | ||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 22.2 | 22.6 | -0.44% | ||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 20 | 22.2 | -0.45% | ||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 78.8 | 78.9 | -0.5% | ||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 38.6 | 38.7 | -0.51% | ||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 18.5 | 19.3 | -0.52% | ||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 18 | 18.1 | -0.55% | ||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 13.6 | 15.9 | -0.62% | ||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.6 | 15.7 | -0.63% | ||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 28.9 | 29 | -0.68% | ||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 24.6 | 27 | -0.74% | ||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 12 | 13 | -0.76% | ||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 13 | -0.76% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 37.8 | 37.9 | -0.79% | ||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 288.9 | 335 | -0.8% | ||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 70.1 | 73.5 | -0.81% | ||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 11.8 | 11.9 | -0.83% | ||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 10.4 | 11.8 | -0.84% | ||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 11.8 | -0.84% | |||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 61 | -0.97% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 119.9 | 120 | -0.99% | ||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 38.1 | 38.2 | -1.04% | ||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 16.4 | 19 | -1.04% | ||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 9.2 | -1.08% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 26.3 | 26.4 | -1.12% | ||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế LOF | 215.1 | 249 | -1.15% | ||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 8 | -1.23% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6.6 | 7.5 | -1.32% | ||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7.1 | 7.2 | -1.37% | ||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.3 | 7.2 | -1.37% | ||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 6.5 | 6.7 | -1.47% | ||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 5.8 | 6.6 | -1.49% | ||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.3 | 6.4 | -1.54% | ||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6.2 | -1.59% | |||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 5.2 | 5.8 | -1.69% | ||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 5.7 | -1.72% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 21.4 | 21.7 | -1.81% | ||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 5.2 | 5.4 | -1.82% | ||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5 | 5.2 | -1.89% | ||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5 | 5.1 | -1.92% | ||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 32.8 | 33 | -2.08% | ||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 9.3 | 9.4 | -2.08% | ||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 23.3 | 23.5 | -2.08% | ||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 25 | 28 | -2.1% | ||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 4.5 | 4.6 | -2.13% | ||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 25.7 | 27.4 | -2.14% | ||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 102 | -2.49% | |||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.7 | 3.9 | -2.5% | ||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 10 | 10.7 | -2.73% | ||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13 | 14.2 | -2.74% | ||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 3.4 | 3.5 | -2.78% | ||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 26.5 | 30 | -2.91% | ||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 9.5 | 10 | -2.91% | ||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 10 | -2.91% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 9.9 | -2.94% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 82.7 | 83.9 | -3.01% | ||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.8 | 3 | -3.23% | ||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 9 | -3.23% | |||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 14.5 | -3.33% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 65 | 65.3 | -3.4% | ||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.5 | 5.6 | -3.45% | ||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7.4 | 7.9 | -3.66% | ||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 5.2 | -3.7% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17.1 | 18 | -3.74% | ||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 16.2 | 16.5 | -4.07% | ||
AIGCông ty Cổ phần Nguyên liệu Á Châu AIG | 50.6 | 51.4 | -4.46% | ||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 7.2 | 7.9 | -4.82% | ||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 35 | 35.2 | -4.86% | ||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 23.1 | 23.3 | -5.28% | ||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 3.5 | -5.41% | |||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | 17 | -5.56% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 43 | 43.5 | -5.84% | ||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 156 | 168.9 | -6.11% | ||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 77.7 | 77.8 | -6.15% | ||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 11.3 | -6.61% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 31.6 | 31.8 | -7.29% | ||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.8 | -7.69% | |||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 51 | 55 | -8.18% | ||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 9 | -10% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 11.3 | 11.8 | -10.61% | ||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 39 | 40 | -10.91% | ||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 6.6 | -12% | |||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | 10.6 | -13.82% | |||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 10.8 | -14.29% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 7.2 | -14.29% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 9.5 | -14.41% | |||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 10.4 | -14.75% | |||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 16.1 | -14.81% | |||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 32.6 | -14.88% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 4 | -14.89% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 52.5 | -14.91% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 21.1 | -14.92% | |||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 17.1 | -14.93% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 40.4 | -14.95% | |||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 19.3 | -14.98% | |||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 84.6 | -40% |
Tên | Mua | Bán | Thay đổi | ||
---|---|---|---|---|---|
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 84.6 | -40% | |||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 19.3 | -14.98% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 40.4 | -14.95% | |||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 17.1 | -14.93% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 21.1 | -14.92% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 52.5 | -14.91% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 4 | -14.89% | |||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 32.6 | -14.88% | |||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 16.1 | -14.81% | |||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 10.4 | -14.75% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 9.5 | -14.41% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 7.2 | -14.29% | |||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 10.8 | -14.29% | |||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | 10.6 | -13.82% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 6.6 | -12% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 39 | 40 | -10.91% | ||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 11.3 | 11.8 | -10.61% | ||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 9 | -10% | |||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 51 | 55 | -8.18% | ||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.8 | -7.69% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 31.6 | 31.8 | -7.29% | ||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 11.3 | -6.61% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 77.7 | 77.8 | -6.15% | ||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 156 | 168.9 | -6.11% | ||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 43 | 43.5 | -5.84% | ||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | 17 | -5.56% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 3.5 | -5.41% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 23.1 | 23.3 | -5.28% | ||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 35 | 35.2 | -4.86% | ||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 7.2 | 7.9 | -4.82% | ||
AIGCông ty Cổ phần Nguyên liệu Á Châu AIG | 50.6 | 51.4 | -4.46% | ||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 16.2 | 16.5 | -4.07% | ||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17.1 | 18 | -3.74% | ||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 5.2 | -3.7% | |||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7.4 | 7.9 | -3.66% | ||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.5 | 5.6 | -3.45% | ||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 65 | 65.3 | -3.4% | ||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 14.5 | -3.33% | |||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 9 | -3.23% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.8 | 3 | -3.23% | ||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 82.7 | 83.9 | -3.01% | ||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 9.9 | -2.94% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 9.5 | 10 | -2.91% | ||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 10 | -2.91% | |||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 26.5 | 30 | -2.91% | ||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 3.4 | 3.5 | -2.78% | ||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13 | 14.2 | -2.74% | ||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 10 | 10.7 | -2.73% | ||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.7 | 3.9 | -2.5% | ||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 102 | -2.49% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 25.7 | 27.4 | -2.14% | ||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 4.5 | 4.6 | -2.13% | ||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 25 | 28 | -2.1% | ||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 23.3 | 23.5 | -2.08% | ||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 9.3 | 9.4 | -2.08% | ||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 32.8 | 33 | -2.08% | ||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5 | 5.1 | -1.92% | ||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5 | 5.2 | -1.89% | ||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 5.2 | 5.4 | -1.82% | ||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 21.4 | 21.7 | -1.81% | ||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 5.7 | -1.72% | |||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 5.2 | 5.8 | -1.69% | ||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6.2 | -1.59% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.3 | 6.4 | -1.54% | ||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 5.8 | 6.6 | -1.49% | ||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 6.5 | 6.7 | -1.47% | ||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7.1 | 7.2 | -1.37% | ||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.3 | 7.2 | -1.37% | ||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6.6 | 7.5 | -1.32% | ||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 8 | -1.23% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế LOF | 215.1 | 249 | -1.15% | ||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 26.3 | 26.4 | -1.12% | ||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 9.2 | -1.08% | |||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 16.4 | 19 | -1.04% | ||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 38.1 | 38.2 | -1.04% | ||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 119.9 | 120 | -0.99% | ||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 61 | -0.97% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 10.4 | 11.8 | -0.84% | ||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 11.8 | -0.84% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 11.8 | 11.9 | -0.83% | ||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 70.1 | 73.5 | -0.81% | ||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 288.9 | 335 | -0.8% | ||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 37.8 | 37.9 | -0.79% | ||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 12 | 13 | -0.76% | ||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 13 | -0.76% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 24.6 | 27 | -0.74% | ||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 28.9 | 29 | -0.68% | ||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.6 | 15.7 | -0.63% | ||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 13.6 | 15.9 | -0.62% | ||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 18 | 18.1 | -0.55% | ||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 18.5 | 19.3 | -0.52% | ||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 38.6 | 38.7 | -0.51% | ||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 78.8 | 78.9 | -0.5% | ||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 20 | 22.2 | -0.45% | ||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 22.2 | 22.6 | -0.44% | ||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 22.2 | 25.8 | -0.39% | ||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 34.2 | 36 | -0.28% | ||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 48.5 | 49.1 | -0.2% | ||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 50 | 50.9 | -0.2% | ||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 53 | 54.4 | -0.18% | ||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.4 | 3.5 | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 8 | 8.1 | |||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | |||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 9.6 | ||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 7.2 | 7.3 | |||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | |||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | |||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 12 | ||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.4 | 6.6 | |||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | |||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 7.2 | 8.1 | |||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | |||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | |||||
ASACông ty Cổ phần ASA | |||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | |||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | |||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | |||||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 52.1 | 55.7 | |||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | |||||
AVGCông ty Cổ phần Phân Bón Quốc Tế Âu Việt | 30.7 | 31.4 | |||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 8.5 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.9 | ||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | |||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | |||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 7.1 | 7.2 | |||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | |||||
BGECông ty Cổ phần BCG Energy | 10.6 | 10.7 | |||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | |||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 21.9 | 22 | |||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | |||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | |||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | |||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | |||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | |||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 11 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 8 | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.4 | ||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11.2 | 11.8 | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 21 | 22.8 | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.3 | 10 | |||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | |||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 17.5 | 19.5 | |||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | 7.7 | ||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.6 | 2.7 | |||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | |||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | |||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 17.5 | ||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.2 | ||||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 9.4 | 11 | |||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | |||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 18.4 | 18.5 | |||
CCCCông ty Cổ Phần Xây Dựng CDC | |||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 47.6 | ||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3 | ||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | |||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 10.6 | 12.4 | |||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | |||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | |||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | |||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 11.2 | 11.9 | |||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 6.7 | 7.8 | |||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | |||||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 21.5 | 21.7 | |||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | |||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | |||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8 | 9.1 | |||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | |||||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 13.3 | 13.4 | |||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | |||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 30.9 | 31 | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7 | ||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | ||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | |||||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 21.6 | 21.7 | |||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | |||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | |||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | |||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | |||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | |||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | |||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 6.3 | ||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 23.5 | 25.5 | |||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 13.8 | ||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | |||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | |||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | |||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | |||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 24 | ||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | |||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4.1 | 4.3 | |||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 0.9 | ||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | |||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | |||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 8.6 | ||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 22 | ||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.8 | 9.6 | |||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 42.5 | ||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 29.6 | 34.6 | |||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | ||||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 36.6 | 37 | |||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | |||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 8.5 | 10 | |||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | |||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.9 | 12 | |||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | |||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | |||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 5.5 | ||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | |||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | |||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 11 | ||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12.4 | ||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | |||||
ECO | 16.7 | ||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | |||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | |||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 6.8 | 11.2 | |||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | |||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | ||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | |||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | |||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | |||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | |||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 5.7 | ||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | |||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | |||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | |||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | |||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.2 | 6.3 | |||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | |||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | |||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | |||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | |||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | |||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | |||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 9.2 | ||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | |||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 11.5 | 12.3 | |||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | |||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 29 | ||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 10.1 | 10.3 | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | |||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.7 | 11 | |||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | |||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | |||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | |||||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | |||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 5.8 | ||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | |||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | 8.7 | ||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.4 | 1.5 | |||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 0.7 | ||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | |||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | |||||
HLOCông Ty Cổ Phần Công Nghệ Ha Lô | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | |||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | |||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | |||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 13 | ||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 16.2 | ||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 14.9 | ||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | |||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 16.7 | 19.2 | |||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | |||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | |||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 9.1 | ||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | |||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | |||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.7 | 3.8 | |||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.3 | 5.5 | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 30 | 32.4 | |||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | |||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | |||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | 7.5 | 11.5 | |||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 22.5 | 26 | |||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 8.5 | ||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 3.9 | 4 | |||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 50 | 57.8 | |||
INGCông ty Cổ phần Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng | |||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | |||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | |||||
JOSCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | |||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | |||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | |||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | |||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 22.5 | ||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 10 | 11.5 | |||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | |||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | |||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | |||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 4.4 | ||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 3.3 | ||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | |||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 3.3 | 3.4 | |||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | |||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | |||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 31.9 | 32 | |||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | |||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | |||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | |||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | |||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 28.8 | 31 | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 13 | 14 | |||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | |||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | |||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | |||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 10.1 | ||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | |||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | |||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | |||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | |||||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | |||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | |||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | |||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 1.7 | 1.8 | |||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | |||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | |||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 8.1 | ||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | |||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5.5 | 5.7 | |||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | |||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | |||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | |||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 29 | ||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | |||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | |||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | |||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 22.6 | ||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | |||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 2.5 | ||||
MTXCông ty Cổ Phần Công Trình Đô Thị Gò Công | 19.6 | ||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 0.8 | ||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | |||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.9 | 12.1 | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 120 | 130 | |||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | |||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 9.6 | ||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | |||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | |||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | |||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 6.7 | ||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | |||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | |||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | |||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | |||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 14.5 | 17 | |||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 4.2 | ||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | |||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.2 | ||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | |||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 11 | 11.1 | |||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | |||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.1 | 3.2 | |||
PBTCông ty Cổ Phần Bao bì và Thương mại Dầu khí Bình Sơn | 7.9 | ||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | |||||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 16 | 16.2 | |||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | |||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 8.3 | ||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.2 | 4.4 | |||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | |||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 31.9 | ||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 16.5 | ||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | |||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | |||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | |||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.5 | ||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 9.9 | 10.1 | |||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | |||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 10.5 | 11 | |||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | |||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.9 | ||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | |||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 11.5 | ||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.1 | |||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | |||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | |||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | |||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | |||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | |||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | |||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | |||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | |||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | |||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | |||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | |||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | |||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | |||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 2.6 | 2.7 | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | |||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 8.5 | ||||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 29.9 | 34.8 | |||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | |||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 12.4 | ||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.5 | 16 | |||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | |||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | |||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | |||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | |||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 2.1 | ||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 4.6 | 4.7 | |||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | |||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | |||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.9 | ||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | |||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | |||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | |||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | |||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | |||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | |||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | |||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 30.5 | ||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | |||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | |||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 37.1 | 40 | |||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 10.5 | ||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | |||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | |||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | |||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | |||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 18.1 | ||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | |||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 6.8 | ||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 15.4 | ||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 2 | 2.1 | |||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | |||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | |||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | |||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | 40 | ||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | |||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | ||||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 32.2 | 34 | |||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | 40.5 | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | |||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | |||||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6 | 7 | |||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | |||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | |||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | |||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | |||||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 40.4 | 40.6 | |||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | |||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 3.6 | 4.2 | |||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | |||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 7.1 | ||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | |||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 13 | 15 | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 6 | 6.1 | |||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 5.4 | ||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | |||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | |||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 4.3 | 4.6 | |||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.1 | 6.4 | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 48.4 | ||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 10.5 | ||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | |||||
TNSCông ty Cổ phần Thép tấm lá Thống Nhất | |||||
TNVCông ty Cổ phần Thống Nhất Hà Nội | 12.4 | ||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 31.3 | ||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 31.5 | ||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | |||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | |||||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 20.3 | ||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | |||||
TSACông ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Trường Sơn | 12.3 | 12.4 | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 5 | ||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | |||||
TT6Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Tiến Thịnh | 9 | ||||
TTBCông ty Cổ phần TTBGROUP | |||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 4.5 | ||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | |||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | |||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 22.8 | ||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | 11 | ||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 16 | ||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | |||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.2 | 3.5 | |||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | |||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 6.1 | ||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | |||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | |||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | |||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 44.2 | 45.9 | |||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | 3.3 | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 10.4 | ||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | |||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | |||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | |||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | ||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | |||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.8 | 1.9 | |||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | |||||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 44.5 | 45 | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 58.9 | 60.5 | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 13.4 | 13.5 | |||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | |||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.2 | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9 | ||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | |||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | |||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | |||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | |||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 1.6 | ||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 28 | 29 | |||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | 5 | ||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3 | ||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | |||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 19 | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | |||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | |||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 19.3 | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | |||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | |||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | |||||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 17.8 | 18.1 | |||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | |||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | |||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | |||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | |||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 12.3 | ||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 8 | ||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 12.3 | ||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | |||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 9.4 | 10.2 | |||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | |||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | |||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | |||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 27 | ||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | |||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.3 | ||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.7 | ||||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 71.1 | 71.2 | 0.14% | ||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 43.6 | 43.9 | 0.23% | ||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 38.8 | 39 | 0.26% | ||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 36.5 | 36.9 | 0.27% | ||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 33.6 | 34.8 | 0.29% | ||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 33.3 | 34.6 | 0.29% | ||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 33.3 | 34.5 | 0.29% | ||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 30.7 | 30.9 | 0.32% | ||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 90.6 | 91 | 0.33% | ||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 25 | 25.2 | 0.4% | ||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 23.5 | 23.7 | 0.42% | ||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 21.7 | 23 | 0.44% | ||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 67.4 | 67.5 | 0.45% | ||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 18.4 | 18.7 | 0.54% | ||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 17.1 | 18 | 0.56% | ||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 220.5 | 222.4 | 0.59% | ||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 33.6 | 33.9 | 0.59% | ||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 15 | 16.5 | 0.61% | ||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.3 | 16.5 | 0.61% | ||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 49.2 | 49.4 | 0.61% | ||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 40.7 | 48 | 0.63% | ||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 15.4 | 15.6 | 0.65% | ||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 28.1 | 28.3 | 0.71% | ||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 13.5 | 13.8 | 0.73% | ||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 13.5 | 13.6 | 0.74% | ||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 25.5 | 26.1 | 0.77% | ||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 193.5 | 195.4 | 0.77% | ||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.4 | 12.8 | 0.79% | ||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 24.8 | 25.2 | 0.8% | ||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 12.4 | 12.6 | 0.8% | ||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 24.6 | 24.7 | 0.82% | ||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 23.1 | 23.7 | 0.85% | ||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 19.7 | 23.2 | 0.87% | ||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 11.2 | 11.4 | 0.88% | ||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.3 | 11 | 0.92% | ||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 10.1 | 10.9 | 0.93% | ||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 21.6 | 21.7 | 0.93% | ||
MZGCông ty Cổ phần MIZA | 10.7 | 10.8 | 0.93% | ||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 31.6 | 31.9 | 0.95% | ||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10 | 10.6 | 0.95% | ||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.1 | 10.6 | 0.95% | ||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 10 | 10.4 | 0.97% | ||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 10.2 | 10.3 | 0.98% | ||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 9.5 | 10.2 | 0.99% | ||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29.8 | 30 | 1.01% | ||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 29.6 | 29.8 | 1.02% | ||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 9.7 | 9.8 | 1.03% | ||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.1 | 28.5 | 1.06% | ||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 9.2 | 9.4 | 1.08% | ||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 9.2 | 9.4 | 1.08% | ||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.2 | 9.3 | 1.09% | ||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.2 | 18.5 | 1.09% | ||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 36 | 36.4 | 1.11% | ||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9 | 9.1 | 1.11% | ||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 26.5 | 26.8 | 1.13% | ||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 17.7 | 17.8 | 1.14% | ||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 52.2 | 52.5 | 1.16% | ||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.5 | 8.7 | 1.16% | ||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.6 | 8.7 | 1.16% | ||
TABCông ty CP Freco Việt Nam | 17.3 | 17.4 | 1.16% | ||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 8.5 | 8.7 | 1.16% | ||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 33.3 | 33.7 | 1.2% | ||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 16.4 | 1.23% | |||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 8 | 1.27% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 34.1 | 39.5 | 1.28% | ||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.8 | 7.9 | 1.28% | ||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 7.6 | 7.7 | 1.32% | ||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 7.5 | 7.7 | 1.32% | ||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 22.6 | 22.9 | 1.33% | ||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.3 | 22.8 | 1.33% | ||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.4 | 7.5 | 1.35% | ||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 6.4 | 7.5 | 1.35% | ||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 362 | 365 | 1.36% | ||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 13 | 14.8 | 1.37% | ||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 7.1 | 7.3 | 1.39% | ||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 6.9 | 7 | 1.45% | ||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 6.7 | 7 | 1.45% | ||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 13.7 | 14 | 1.45% | ||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 13.5 | 13.9 | 1.46% | ||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.5 | 6.7 | 1.52% | ||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13.2 | 13.4 | 1.52% | ||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.5 | 6.6 | 1.54% | ||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 33 | 1.54% | |||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 33 | 1.54% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 12.9 | 13.1 | 1.55% | ||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 6.4 | 6.5 | 1.56% | ||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 6.2 | 6.5 | 1.56% | ||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 19.5 | 1.56% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 25.5 | 25.9 | 1.57% | ||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 6.2 | 6.4 | 1.59% | ||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 50.1 | 50.9 | 1.6% | ||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.2 | 6.3 | 1.61% | ||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 12.1 | 12.3 | 1.65% | ||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 31.3 | 36.1 | 1.69% | ||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.6 | 6 | 1.69% | ||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 18 | 1.69% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 23 | 23.9 | 1.7% | ||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5.8 | 5.9 | 1.72% | ||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.8 | 5.9 | 1.72% | ||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 11.1 | 11.2 | 1.82% | ||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 32.3 | 33.5 | 1.82% | ||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 10.7 | 11 | 1.85% | ||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.8 | 11 | 1.85% | ||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 10.5 | 10.9 | 1.87% | ||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 25 | 26.5 | 1.92% | ||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10.4 | 10.5 | 1.94% | ||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.2 | 15.4 | 1.99% | ||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19.5 | 20.4 | 2% | ||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5 | 5.1 | 2% | ||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 4.6 | 5.1 | 2% | ||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 73.6 | 75.8 | 2.02% | ||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 23.8 | 24.5 | 2.08% | ||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 4.8 | 4.9 | 2.08% | ||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 19.3 | 19.4 | 2.11% | ||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 19.3 | 19.4 | 2.11% | ||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 22.7 | 23.6 | 2.16% | ||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 13.9 | 14.1 | 2.17% | ||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 23.1 | 23.5 | 2.17% | ||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.5 | 4.7 | 2.17% | ||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 18.1 | 18.7 | 2.19% | ||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 22.7 | 22.8 | 2.24% | ||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 139 | 142 | 2.31% | ||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.8 | 17.3 | 2.37% | ||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8.2 | 8.6 | 2.38% | ||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 12.2 | 12.5 | 2.46% | ||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 41.2 | 41.3 | 2.48% | ||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.7 | 16.5 | 2.48% | ||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 7.9 | 8.2 | 2.5% | ||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.9 | 12.3 | 2.5% | ||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 19 | 19.6 | 2.62% | ||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 3.8 | 3.9 | 2.63% | ||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 3.6 | 3.9 | 2.63% | ||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 11.1 | 11.5 | 2.68% | ||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 3.7 | 3.8 | 2.7% | ||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.7 | 3.8 | 2.7% | ||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 51.6 | 52.4 | 2.75% | ||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 11.2 | 2.75% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 7.3 | 2.82% | ||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.5 | 2.84% | ||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 66.1 | 71 | 2.9% | ||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 17.4 | 17.6 | 2.92% | ||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 13.3 | 14 | 2.94% | ||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 10.3 | 10.5 | 2.94% | ||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 20.6 | 3% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 9.8 | 10.2 | 3.03% | ||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16.7 | 17 | 3.03% | ||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 15 | 16.9 | 3.05% | ||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 25.3 | 26.8 | 3.08% | ||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 13.6 | 16.5 | 3.13% | ||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.2 | 9.6 | 3.23% | ||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5.9 | 6.4 | 3.23% | ||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 6 | 6.4 | 3.23% | ||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 2.9 | 3.1 | 3.33% | ||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 17.7 | 18.6 | 3.33% | ||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 28.1 | 30 | 3.45% | ||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 5.6 | 6 | 3.45% | ||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 2.9 | 3 | 3.45% | ||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 8.5 | 8.9 | 3.49% | ||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 27 | 29 | 3.57% | ||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 13.1 | 14.5 | 3.57% | ||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.8 | 2.9 | 3.57% | ||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 2.8 | 2.9 | 3.57% | ||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 57 | 60 | 3.63% | ||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 26.5 | 28.5 | 3.64% | ||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 5.4 | 5.6 | 3.7% | ||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.5 | 5.6 | 3.7% | ||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.2 | 8.3 | 3.75% | ||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 10.7 | 11 | 3.77% | ||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 16.2 | 16.4 | 3.8% | ||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 12 | 13.5 | 3.85% | ||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 25.4 | 26.9 | 3.86% | ||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 6.5 | 7.9 | 3.95% | ||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 12.2 | 13 | 4% | ||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5 | 5.2 | 4% | ||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 10.4 | 4% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 25.9 | 31 | 4.03% | ||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 5 | 5.1 | 4.08% | ||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 17 | 17.7 | 4.12% | ||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 27.7 | 28.9 | 4.33% | ||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.3 | 2.4 | 4.35% | ||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 5.8 | 7.1 | 4.41% | ||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 5.7 | 7 | 4.48% | ||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 18.3 | 20.9 | 4.5% | ||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 20 | 23 | 4.55% | ||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12 | 13.8 | 4.55% | ||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 30.3 | 34 | 4.62% | ||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 11.8 | 13.5 | 4.65% | ||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 8 | 9 | 4.65% | ||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 34 | 35.8 | 4.68% | ||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 19 | 19.9 | 4.74% | ||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 6.3 | 6.6 | 4.76% | ||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 2.1 | 2.2 | 4.76% | ||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 3.9 | 4.3 | 4.88% | ||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19.3 | 21.4 | 4.9% | ||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 6.2 | 6.4 | 4.92% | ||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 8.3 | 8.5 | 4.94% | ||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 17.5 | 18.9 | 5% | ||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2 | 2.1 | 5% | ||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6 | 6.2 | 5.08% | ||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 12.9 | 14.3 | 5.15% | ||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 18.2 | 20.4 | 5.15% | ||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 1.9 | 2 | 5.26% | ||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 16.5 | 19.9 | 5.29% | ||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 3.5 | 3.9 | 5.41% | ||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 20.2 | 23 | 5.5% | ||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 1.8 | 1.9 | 5.56% | ||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.7 | 3.8 | 5.56% | ||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 26.9 | 28.4 | 5.58% | ||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 11.3 | 13.2 | 5.6% | ||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 4.8 | 5.6 | 5.66% | ||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 13 | 5.69% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 33.3 | 35.2 | 5.71% | ||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 10.5 | 11 | 5.77% | ||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 31 | 33 | 5.77% | ||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 8.5 | 9 | 5.88% | ||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.5 | 3.6 | 5.88% | ||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.1 | 24.5 | 6.06% | ||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 4.7 | 5.2 | 6.12% | ||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 6.9 | 6.15% | |||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 1.6 | 1.7 | 6.25% | ||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 30.2 | 32 | 6.31% | ||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.6 | 5 | 6.38% | ||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 14 | 14.8 | 6.47% | ||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 21.5 | 23 | 6.48% | ||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.5 | 6.56% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24 | 29 | 6.62% | ||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.4 | 1.6 | 6.67% | ||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 32 | 36 | 6.82% | ||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 17.9 | 21.8 | 6.86% | ||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 9.3 | 10.8 | 6.93% | ||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 20.2 | 20.8 | 7.22% | ||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 23.9 | 26.5 | 7.29% | ||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 9.6 | 10.2 | 7.37% | ||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 70.1 | 83.9 | 7.56% | ||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8.5 | 7.59% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.8 | 8.5 | 7.59% | ||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.3 | 1.4 | 7.69% | ||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 17.2 | 21 | 7.69% | ||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28 | 30.4 | 7.8% | ||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 14 | 16 | 8.11% | ||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | 11 | 12 | 8.11% | ||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 11.1 | 13 | 8.33% | ||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 12 | 13 | 8.33% | ||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.4 | 6.5 | 8.33% | ||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 2.5 | 2.6 | 8.33% | ||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 9.1 | 9.9 | 8.79% | ||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 28.4 | 30.9 | 8.8% | ||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 7 | 8.4 | 9.09% | ||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22 | 24 | 9.09% | ||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 3.5 | 3.6 | 9.09% | ||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 6.3 | 7.1 | 9.23% | ||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 34 | 9.68% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 26.8 | 29.7 | 10% | ||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 11 | 10% | |||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 7.9 | 9.8 | 10.11% | ||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 88 | 10.28% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.4 | 12.6 | 10.53% | ||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 7.6 | 8.3 | 10.67% | ||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12 | 15.5 | 10.71% | ||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 12.6 | 15 | 11.11% | ||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.1 | 9 | 11.11% | ||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 7 | 8.9 | 11.25% | ||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 6.2 | 6.9 | 11.29% | ||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.7 | 32.2 | 11.42% | ||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 18.5 | 11.45% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 12.8 | 14.5 | 11.54% | ||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9.1 | 10.6 | 11.58% | ||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 18 | 21.9 | 11.73% | ||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 10.1 | 12.3 | 11.82% | ||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 6 | 7.5 | 11.94% | ||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 10.2 | 11.9 | 12.26% | ||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 40 | 73 | 12.31% | ||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 62.2 | 70 | 12.36% | ||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18 | 22.5 | 12.5% | ||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 20.4 | 12.71% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.9 | 14.5 | 13.28% | ||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 14.2 | 16.7 | 13.61% | ||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19.3 | 25 | 13.64% | ||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.8 | 10.8 | 13.68% | ||
A32Công ty Cổ phần 32 | 33.4 | 39 | 13.7% | ||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 7 | 9.1 | 13.75% | ||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 50 | 56.9 | 13.8% | ||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17 | 18.9 | 13.86% | ||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.9 | 32.8 | 13.89% | ||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 5 | 5.7 | 14% | ||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 11.6 | 13.8 | 14.05% | ||
TV6Công ty Cổ phần Tập đoàn EMA LAND | 6.1 | 8.1 | 14.08% | ||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 10 | 11.3 | 14.14% | ||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 24.9 | 14.22% | |||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 4.4 | 4.8 | 14.29% | ||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12 | 16 | 14.29% | ||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 10.2 | 12 | 14.29% | ||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 8.8 | 14.29% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 2.9 | 3.2 | 14.29% | ||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 14.6 | 16.7 | 14.38% | ||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 8 | 10.3 | 14.44% | ||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 19.8 | 14.45% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 8.4 | 9.5 | 14.46% | ||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 6.6 | 8.7 | 14.47% | ||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 18.2 | 20.5 | 14.53% | ||
VDGCông ty Cổ phần Vạn Đạt Group | 18.5 | 20.5 | 14.53% | ||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 12.6 | 14.55% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 11 | 11.8 | 14.56% | ||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 10 | 11 | 14.58% | ||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 12.6 | 14.9 | 14.62% | ||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 3.5 | 4.7 | 14.63% | ||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 15.1 | 18.8 | 14.63% | ||
TIECông ty Cổ phần TIE | 3.6 | 4.7 | 14.63% | ||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 13.5 | 17.2 | 14.67% | ||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 15.8 | 20.3 | 14.69% | ||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 28.5 | 35 | 14.75% | ||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 260 | 350 | 14.75% | ||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 9.8 | 13.2 | 14.78% | ||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 38.8 | 14.79% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.4 | 6.2 | 14.81% | ||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 12.4 | 14.81% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 39.6 | 45.6 | 14.86% | ||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 26.8 | 29.3 | 14.9% | ||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.1 | 14.91% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 14.2 | 19.2 | 14.97% | ||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 8 | 9.2 | 15% | ||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | 17.3 | 20.7 | 15% | ||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 20.7 | 15% | |||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 23 | 15% | |||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | 23 | 15% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 13.8 | 15% | |||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.1 | 6.9 | 15% | ||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 5.6 | 6.9 | 15% | ||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 17.5 | 15.13% | |||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 7 | 13 | 16.07% | ||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 23 | 17.35% | |||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 16 | 34.2 | 33.59% | ||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 8.9 | 39.06% | |||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.7 | 6.7 | 39.58% | ||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 7 | 16.2 | 39.66% | ||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 47.1 | 65.8 | 40% | ||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 14.1 | 32.9 | 40% | ||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 59.5 | 40% | |||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 36.1 | 74.9 | 40% |
MyTrade một sản phẩm đầu tư chứng khoán tối ưu trên thị trường được đúc kết bởi đội ngũ chuyên gia FTV với hàng chục năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính. Hiện nay, chúng tôi đã tận dụng tối đa cơ hội thị trường để đem đến cho quý đối tác và khách hàng gia tăng lợi nhuận.
Đối tác
Khách hàng
Thanh toán cho đối tác
(triệu/tháng)
Thanh toán cao nhất
(triệu/tháng)
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade