Tên | Mua | Bán | Thay đổi | ||
---|---|---|---|---|---|
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 39.5 | 45.3 | 6.97% | ||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 58.5 | 62.3 | 6.86% | ||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 53.5 | 57.1 | 6.73% | ||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 25.35 | 27 | 6.72% | ||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10.05 | 10.9 | 6.34% | ||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 19.75 | 22.1 | 6.25% | ||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 17 | 6.25% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.95 | 13.1 | 6.07% | ||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.15 | 8.59 | 6.05% | ||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.5 | 8.79 | 5.9% | ||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 33.85 | 5.78% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 35 | 37 | 5.71% | ||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 17.8 | 18.8 | 5.62% | ||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.07 | 3.44 | 5.52% | ||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 28.4 | 29.8 | 5.49% | ||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 31.05 | 32.85 | 5.29% | ||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 21.25 | 21.3 | 5.19% | ||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 38.1 | 42.95 | 5.14% | ||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.72 | 3.89 | 4.85% | ||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 49.1 | 51.9 | 4.85% | ||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 7.9 | 8.35 | 4.38% | ||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 22.55 | 23.9 | 4.37% | ||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 117.4 | 117.8 | 4.16% | ||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 31.75 | 32.2 | 3.87% | ||
TN1Công ty Cổ phần Rox Key Holdings | 10.2 | 10.8 | 3.85% | ||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 10.3 | 11 | 3.77% | ||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 41.5 | 42.95 | 3.74% | ||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 10.65 | 11.1 | 3.74% | ||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 6.51 | 7 | 3.55% | ||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 2.32 | 2.4 | 3.45% | ||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 33 | 33.5 | 3.4% | ||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 4.82 | 4.85 | 3.19% | ||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 39.7 | 40.95 | 3.15% | ||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.75 | 11.8 | 3.06% | ||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 6.4 | 6.49 | 3.02% | ||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.5 | 51.5 | 3% | ||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 34.25 | 35.15 | 2.93% | ||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 3.13 | 3.18 | 2.91% | ||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 35.5 | 36.5 | 2.82% | ||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 7.15 | 7.35 | 2.8% | ||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.36 | 6.48 | 2.69% | ||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 7.36 | 7.37 | 2.65% | ||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 41 | 2.5% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 24.5 | 25.4 | 2.42% | ||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 38 | 38.6 | 2.39% | ||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 10.75 | 10.95 | 2.34% | ||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 23.05 | 24.4 | 2.31% | ||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.16 | 3.17 | 2.26% | ||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 39.8 | 41 | 2.24% | ||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 211.2 | 214.8 | 2.19% | ||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 22.5 | 23.5 | 2.17% | ||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 47.05 | 47.4 | 2.16% | ||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 14.5 | 14.8 | 2.07% | ||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.45 | 4.59 | 2% | ||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 10.4 | 10.6 | 1.92% | ||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 27.25 | 27.3 | 1.87% | ||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 35.3 | 36 | 1.84% | ||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 76.6 | 77.9 | 1.83% | ||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 11 | 11.2 | 1.82% | ||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.5 | 34 | 1.8% | ||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 20.05 | 20.4 | 1.75% | ||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 14.8 | 14.9 | 1.71% | ||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 3.97 | 4.18 | 1.7% | ||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 14.95 | 15 | 1.69% | ||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.86 | 1.87 | 1.63% | ||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 12.4 | 12.55 | 1.62% | ||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 15.9 | 16.1 | 1.58% | ||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 32.5 | 33 | 1.54% | ||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 22.3 | 23.35 | 1.52% | ||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.96 | 6.12 | 1.49% | ||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 10.2 | 10.25 | 1.49% | ||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 24.65 | 24.8 | 1.43% | ||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 46.2 | 46.25 | 1.43% | ||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.5 | 21.7 | 1.4% | ||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 18.1 | 18.15 | 1.4% | ||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 117.9 | 118.1 | 1.37% | ||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.2 | 5.35 | 1.33% | ||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 15.5 | 15.8 | 1.28% | ||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.11 | 7.14 | 1.28% | ||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 15.85 | 15.9 | 1.27% | ||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.95 | 12 | 1.27% | ||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 43.8 | 44.35 | 1.26% | ||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 121 | 122 | 1.24% | ||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.49 | 2.5 | 1.21% | ||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.27 | 3.34 | 1.21% | ||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5 | 5.09 | 1.19% | ||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 33.1 | 34.4 | 1.18% | ||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 86 | 86.5 | 1.17% | ||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.9 | 26.3 | 1.15% | ||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.82 | 9.2 | 1.1% | ||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.3 | 18.45 | 1.1% | ||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18.65 | 18.85 | 1.07% | ||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 3.88 | 3.89 | 1.04% | ||
TNHCông ty Cổ phần Tập đoàn Bệnh viện TNH | 20.05 | 20.2 | 1% | ||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 71 | 71.1 | 0.99% | ||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 20.2 | 20.35 | 0.99% | ||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 51.3 | 51.4 | 0.98% | ||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 8.04 | 8.23 | 0.98% | ||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 50 | 51.5 | 0.98% | ||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 10.3 | 10.4 | 0.97% | ||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 9.1 | 9.68 | 0.94% | ||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 16.15 | 16.2 | 0.93% | ||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 32.65 | 32.7 | 0.93% | ||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 10.85 | 10.9 | 0.93% | ||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 11.15 | 11.2 | 0.9% | ||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 5.8 | 5.83 | 0.87% | ||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 12.05 | 12.15 | 0.83% | ||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.58 | 8.67 | 0.81% | ||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.47 | 2.49 | 0.81% | ||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 24.8 | 24.9 | 0.81% | ||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 37 | 37.4 | 0.81% | ||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 37.4 | 37.5 | 0.81% | ||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.55 | 12.6 | 0.8% | ||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 75.5 | 76 | 0.8% | ||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 19.2 | 19.25 | 0.79% | ||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 12.75 | 12.9 | 0.78% | ||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 38.2 | 38.8 | 0.78% | ||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 45.3 | 45.35 | 0.78% | ||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 90.8 | 91 | 0.78% | ||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 45.6 | 45.95 | 0.77% | ||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 13 | 13.15 | 0.77% | ||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 68 | 68.1 | 0.74% | ||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 13.7 | 13.8 | 0.73% | ||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 13.85 | 13.9 | 0.72% | ||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 106 | 111.8 | 0.72% | ||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 4.69 | 4.7 | 0.64% | ||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 24.7 | 24.75 | 0.61% | ||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.65 | 16.75 | 0.6% | ||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 16.75 | 16.8 | 0.6% | ||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 16.8 | 17.05 | 0.59% | ||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 25.7 | 25.75 | 0.59% | ||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 8.74 | 8.83 | 0.57% | ||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 54.1 | 54.4 | 0.55% | ||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 18.45 | 18.5 | 0.54% | ||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 55.5 | 55.6 | 0.54% | ||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 5.48 | 5.58 | 0.54% | ||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 1.86 | 1.87 | 0.54% | ||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.75 | 18.8 | 0.53% | ||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 56.9 | 57.1 | 0.53% | ||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19.05 | 19.1 | 0.53% | ||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 57.5 | 57.7 | 0.52% | ||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 19.75 | 19.9 | 0.51% | ||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 10 | 10.05 | 0.5% | ||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 7.51 | 8.04 | 0.5% | ||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 60.2 | 60.4 | 0.5% | ||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.02 | 4.08 | 0.49% | ||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 10.2 | 10.25 | 0.49% | ||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.15 | 4.17 | 0.48% | ||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.21 | 4.25 | 0.47% | ||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 63.8 | 63.9 | 0.47% | ||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 10.7 | 10.75 | 0.47% | ||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 21.6 | 21.7 | 0.46% | ||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 22.35 | 22.4 | 0.45% | ||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.24 | 2.25 | 0.45% | ||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 4.51 | 4.54 | 0.44% | ||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 11.3 | 11.4 | 0.44% | ||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 11.85 | 11.9 | 0.42% | ||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 12 | 12.1 | 0.41% | ||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 48.05 | 48.7 | 0.41% | ||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 36.6 | 36.7 | 0.41% | ||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.45 | 2.48 | 0.4% | ||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 37.35 | 37.5 | 0.4% | ||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 12.5 | 12.55 | 0.4% | ||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.75 | 12.8 | 0.39% | ||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 77.2 | 77.3 | 0.39% | ||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.71 | 7.74 | 0.39% | ||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 26.2 | 26.25 | 0.38% | ||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 26.25 | 26.3 | 0.38% | ||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.2 | 13.25 | 0.38% | ||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 13.3 | 13.35 | 0.38% | ||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 7.91 | 8.05 | 0.37% | ||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 40.4 | 40.6 | 0.37% | ||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 41 | 41.05 | 0.37% | ||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 28.1 | 28.15 | 0.36% | ||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 8.61 | 8.62 | 0.35% | ||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 43.7 | 43.75 | 0.34% | ||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.55 | 14.65 | 0.34% | ||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.13 | 3.14 | 0.32% | ||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 31.8 | 31.9 | 0.31% | ||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 15.9 | 16 | 0.31% | ||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.8 | 32 | 0.31% | ||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.2 | 3.22 | 0.31% | ||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.2 | 3.23 | 0.31% | ||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 9.7 | 9.71 | 0.31% | ||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 32.75 | 32.8 | 0.31% | ||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 64 | 66 | 0.3% | ||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 17.45 | 17.5 | 0.29% | ||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 66.3 | 70.1 | 0.29% | ||
ST8Công ty Cổ phần Tập đoàn ST8 | 6.97 | 7.02 | 0.29% | ||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 7.29 | 7.34 | 0.27% | ||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 3.68 | 3.69 | 0.27% | ||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 18.65 | 18.7 | 0.27% | ||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37.85 | 37.9 | 0.26% | ||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 20.3 | 20.35 | 0.25% | ||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 8.18 | 8.19 | 0.24% | ||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 20.9 | 20.95 | 0.24% | ||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.12 | 4.2 | 0.24% | ||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 4.42 | 4.46 | 0.22% | ||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 22.35 | 22.4 | 0.22% | ||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 22.85 | 22.9 | 0.22% | ||
TCDCông ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Tracodi | 4.6 | 4.62 | 0.22% | ||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 23.2 | 23.25 | 0.22% | ||
DSECông ty Cổ phần Chứng khoán DNSE | 23.25 | 23.3 | 0.22% | ||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 23.55 | 23.6 | 0.21% | ||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 47 | 47.4 | 0.21% | ||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 26.9 | 26.95 | 0.19% | ||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.5 | 54.6 | 0.18% | ||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 30.15 | 31 | 0.16% | ||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | 31.55 | 31.6 | 0.16% | ||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 63.8 | 63.9 | 0.16% | ||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 6.88 | 6.89 | 0.15% | ||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.86 | 6.95 | 0.14% | ||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 70.3 | 70.4 | 0.14% | ||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 35.75 | 35.8 | 0.14% | ||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.31 | 7.38 | 0.14% | ||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 38.55 | 38.65 | 0.13% | ||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 40.35 | 40.4 | 0.12% | ||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 41.35 | 41.4 | 0.12% | ||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 43.3 | 43.35 | 0.12% | ||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 9.1 | 9.61 | 0.1% | ||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 106.1 | 106.2 | 0.09% | ||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | |||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 38.5 | 39.55 | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 24.4 | 24.5 | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.05 | 40.6 | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17.6 | 17.7 | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.05 | 4.08 | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 32.6 | 33.2 | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.8 | 14.1 | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 11.75 | 11.8 | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 44.9 | 45 | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.05 | 17.2 | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 32.8 | 33 | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.62 | 6.71 | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 16.45 | 16.5 | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 36.55 | 36.6 | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 34.4 | 34.45 | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 99.4 | 99.7 | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 20.7 | 20.75 | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | |||||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 17.8 | 18 | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 77.9 | 78 | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 27.65 | 27.7 | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 24.6 | 24.65 | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 8.6 | 8.7 | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.5 | 11.6 | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.66 | 6.01 | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | |||||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 8.17 | 8.18 | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 41.4 | 41.8 | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | |||||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.17 | 5.18 | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | |||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 17.85 | 18 | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 9.99 | 10 | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | |||||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 59 | 62 | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 14 | 14.45 | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 34.3 | 34.5 | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 11.25 | 11.3 | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 18.05 | 18.9 | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 111.2 | 111.6 | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 10.75 | 10.95 | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 20.5 | 21.15 | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 77.4 | 79.4 | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 19.05 | 19.1 | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 10.4 | 10.45 | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 3.92 | 3.95 | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.75 | 14.9 | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8.3 | ||||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | |||||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 4.5 | 4.57 | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 2.59 | 2.6 | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | |||||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 55.4 | 55.5 | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.32 | 6.37 | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 20.15 | 20.55 | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 29.65 | 30.45 | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 18.7 | ||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.1 | 14.2 | |||
SJSCông ty Cổ phần SJ Group | 61.5 | 62.7 | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 10.45 | 10.5 | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | |||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.5 | 11.2 | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | |||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 34.2 | 36.5 | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 40 | ||||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.2 | 11.35 | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 34.7 | 34.95 | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 10.25 | 10.3 | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 6.3 | ||||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 13.2 | 13.4 | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.6 | 13.95 | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 17.8 | 17.85 | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 18.1 | 18.15 | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 19.1 | 19.2 | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 15.95 | 16.2 | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.5 | 26.95 | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.2 | 10.6 | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 13.15 | 13.2 | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 11.15 | 11.2 | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 164.7 | 164.9 | -0.06% | ||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 45.6 | 45.65 | -0.11% | ||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 8.62 | 8.65 | -0.12% | ||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 41.2 | 41.95 | -0.12% | ||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 8.38 | 8.39 | -0.12% | ||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.5 | 39.55 | -0.13% | ||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 74.7 | 74.9 | -0.13% | ||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 34.8 | 34.9 | -0.14% | ||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 33.65 | 33.75 | -0.15% | ||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 6.3 | 6.31 | -0.16% | ||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 29.3 | 29.45 | -0.17% | ||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 23.5 | 24.6 | -0.2% | ||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 45.35 | 45.4 | -0.22% | ||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 7.77 | 7.8 | -0.26% | ||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.35 | 38.8 | -0.26% | ||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 7.44 | 7.45 | -0.27% | ||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 17.1 | 17.15 | -0.29% | ||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 33.85 | 33.9 | -0.29% | ||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 32.4 | 32.45 | -0.31% | ||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 15.4 | 15.45 | -0.32% | ||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 61.7 | 61.8 | -0.32% | ||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 30.65 | 30.7 | -0.32% | ||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.06 | 3.07 | -0.32% | ||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.02 | 3.05 | -0.33% | ||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.5 | 58.6 | -0.34% | ||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 40.75 | 40.85 | -0.37% | ||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 26.5 | 26.6 | -0.37% | ||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 49.85 | 49.9 | -0.4% | ||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 24.25 | 24.6 | -0.4% | ||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 34.05 | 35.65 | -0.42% | ||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 11.15 | 11.2 | -0.44% | ||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 8.32 | 8.78 | -0.45% | ||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 65.1 | 65.4 | -0.46% | ||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 10.05 | 10.55 | -0.47% | ||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 10.35 | 10.4 | -0.48% | ||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 101 | 101.5 | -0.49% | ||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 118.4 | 119 | -0.5% | ||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 29.55 | 29.65 | -0.5% | ||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 19.05 | 19.1 | -0.52% | ||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 92.2 | 92.3 | -0.54% | ||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 27 | 27.05 | -0.55% | ||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 5.23 | 5.25 | -0.57% | ||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 3.45 | 3.46 | -0.57% | ||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 17.15 | 17.2 | -0.58% | ||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 16.75 | 16.8 | -0.59% | ||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 24.3 | 24.35 | -0.61% | ||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 24.1 | 24.15 | -0.62% | ||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 14.1 | 14.15 | -0.7% | ||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 7.66 | 7.99 | -0.75% | ||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.65 | 2.66 | -0.75% | ||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 12.9 | 13 | -0.76% | ||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 50.9 | 51 | -0.78% | ||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 6.25 | 6.26 | -0.79% | ||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.05 | 30.1 | -0.82% | ||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 131.2 | 131.3 | -0.83% | ||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 11.5 | 11.55 | -0.86% | ||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.25 | 11.45 | -0.87% | ||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.69 | 5.7 | -0.87% | ||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.9 | 16.95 | -0.88% | ||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 44.05 | 44.2 | -0.9% | ||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 10.2 | 10.5 | -0.94% | ||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.7 | 15.75 | -0.94% | ||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.55 | 15.6 | -0.95% | ||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 10.15 | 10.2 | -0.97% | ||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 2.99 | 3 | -0.99% | ||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 37.4 | 37.55 | -1.18% | ||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 24.65 | 24.8 | -1.2% | ||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 9.05 | 9.07 | -1.2% | ||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 28.5 | 28.6 | -1.21% | ||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.1 | 12.25 | -1.21% | ||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 64.4 | 64.6 | -1.22% | ||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 6.84 | 6.9 | -1.29% | ||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 26.5 | 26.55 | -1.3% | ||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.55 | 7.89 | -1.38% | ||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.7 | 10.75 | -1.38% | ||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.8 | 17.85 | -1.38% | ||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 62.7 | 62.8 | -1.41% | ||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.15 | 13.3 | -1.48% | ||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 6.52 | 6.6 | -1.49% | ||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 33.85 | 35.7 | -1.52% | ||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 4.24 | 4.25 | -1.62% | ||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 52.8 | 52.9 | -1.67% | ||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.48 | 3.5 | -1.96% | ||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 17.35 | 17.4 | -1.97% | ||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 23.65 | 24.2 | -2.22% | ||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 21.85 | -2.67% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 12.55 | 12.6 | -3.08% | ||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17.8 | 18.2 | -4.21% | ||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 11 | 11.05 | -4.33% | ||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 12.95 | -4.78% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 21.25 | -6.8% |
Tên | Mua | Bán | Thay đổi | ||
---|---|---|---|---|---|
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 21.25 | -6.8% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 12.95 | -4.78% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 11 | 11.05 | -4.33% | ||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17.8 | 18.2 | -4.21% | ||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 12.55 | 12.6 | -3.08% | ||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 21.85 | -2.67% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 23.65 | 24.2 | -2.22% | ||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 17.35 | 17.4 | -1.97% | ||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.48 | 3.5 | -1.96% | ||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 52.8 | 52.9 | -1.67% | ||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 4.24 | 4.25 | -1.62% | ||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 33.85 | 35.7 | -1.52% | ||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 6.52 | 6.6 | -1.49% | ||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.15 | 13.3 | -1.48% | ||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 62.7 | 62.8 | -1.41% | ||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.8 | 17.85 | -1.38% | ||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.7 | 10.75 | -1.38% | ||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.55 | 7.89 | -1.38% | ||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 26.5 | 26.55 | -1.3% | ||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 6.84 | 6.9 | -1.29% | ||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 64.4 | 64.6 | -1.22% | ||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.1 | 12.25 | -1.21% | ||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 28.5 | 28.6 | -1.21% | ||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 9.05 | 9.07 | -1.2% | ||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 24.65 | 24.8 | -1.2% | ||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 37.4 | 37.55 | -1.18% | ||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 2.99 | 3 | -0.99% | ||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 10.15 | 10.2 | -0.97% | ||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.55 | 15.6 | -0.95% | ||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.7 | 15.75 | -0.94% | ||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 10.2 | 10.5 | -0.94% | ||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 44.05 | 44.2 | -0.9% | ||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.9 | 16.95 | -0.88% | ||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.69 | 5.7 | -0.87% | ||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.25 | 11.45 | -0.87% | ||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 11.5 | 11.55 | -0.86% | ||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 131.2 | 131.3 | -0.83% | ||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.05 | 30.1 | -0.82% | ||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 6.25 | 6.26 | -0.79% | ||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 50.9 | 51 | -0.78% | ||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 12.9 | 13 | -0.76% | ||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.65 | 2.66 | -0.75% | ||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 7.66 | 7.99 | -0.75% | ||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 14.1 | 14.15 | -0.7% | ||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 24.1 | 24.15 | -0.62% | ||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 24.3 | 24.35 | -0.61% | ||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 16.75 | 16.8 | -0.59% | ||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 17.15 | 17.2 | -0.58% | ||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 3.45 | 3.46 | -0.57% | ||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 5.23 | 5.25 | -0.57% | ||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 27 | 27.05 | -0.55% | ||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 92.2 | 92.3 | -0.54% | ||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 19.05 | 19.1 | -0.52% | ||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 29.55 | 29.65 | -0.5% | ||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 118.4 | 119 | -0.5% | ||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 101 | 101.5 | -0.49% | ||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 10.35 | 10.4 | -0.48% | ||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 10.05 | 10.55 | -0.47% | ||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 65.1 | 65.4 | -0.46% | ||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 8.32 | 8.78 | -0.45% | ||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 11.15 | 11.2 | -0.44% | ||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 34.05 | 35.65 | -0.42% | ||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 24.25 | 24.6 | -0.4% | ||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 49.85 | 49.9 | -0.4% | ||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 26.5 | 26.6 | -0.37% | ||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 40.75 | 40.85 | -0.37% | ||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.5 | 58.6 | -0.34% | ||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.02 | 3.05 | -0.33% | ||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.06 | 3.07 | -0.32% | ||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 30.65 | 30.7 | -0.32% | ||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 15.4 | 15.45 | -0.32% | ||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 61.7 | 61.8 | -0.32% | ||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 32.4 | 32.45 | -0.31% | ||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 33.85 | 33.9 | -0.29% | ||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 17.1 | 17.15 | -0.29% | ||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 7.44 | 7.45 | -0.27% | ||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.35 | 38.8 | -0.26% | ||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 7.77 | 7.8 | -0.26% | ||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 45.35 | 45.4 | -0.22% | ||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 23.5 | 24.6 | -0.2% | ||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 29.3 | 29.45 | -0.17% | ||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 6.3 | 6.31 | -0.16% | ||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 33.65 | 33.75 | -0.15% | ||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 34.8 | 34.9 | -0.14% | ||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 74.7 | 74.9 | -0.13% | ||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.5 | 39.55 | -0.13% | ||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 8.38 | 8.39 | -0.12% | ||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 41.2 | 41.95 | -0.12% | ||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 8.62 | 8.65 | -0.12% | ||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 45.6 | 45.65 | -0.11% | ||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 164.7 | 164.9 | -0.06% | ||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | |||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 38.5 | 39.55 | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 24.4 | 24.5 | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.05 | 40.6 | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17.6 | 17.7 | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.05 | 4.08 | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 32.6 | 33.2 | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.8 | 14.1 | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 11.75 | 11.8 | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 44.9 | 45 | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.05 | 17.2 | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 32.8 | 33 | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.62 | 6.71 | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 16.45 | 16.5 | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 36.55 | 36.6 | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 34.4 | 34.45 | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 99.4 | 99.7 | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 20.7 | 20.75 | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | |||||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 17.8 | 18 | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 77.9 | 78 | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 27.65 | 27.7 | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 24.6 | 24.65 | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 8.6 | 8.7 | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.5 | 11.6 | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.66 | 6.01 | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | |||||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 8.17 | 8.18 | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 41.4 | 41.8 | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | |||||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.17 | 5.18 | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | |||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 17.85 | 18 | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 9.99 | 10 | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | |||||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 59 | 62 | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 14 | 14.45 | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 34.3 | 34.5 | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 11.25 | 11.3 | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 18.05 | 18.9 | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 111.2 | 111.6 | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 10.75 | 10.95 | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 20.5 | 21.15 | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 77.4 | 79.4 | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 19.05 | 19.1 | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 10.4 | 10.45 | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 3.92 | 3.95 | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.75 | 14.9 | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8.3 | ||||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | |||||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 4.5 | 4.57 | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 2.59 | 2.6 | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | |||||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 55.4 | 55.5 | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.32 | 6.37 | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 20.15 | 20.55 | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 29.65 | 30.45 | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 18.7 | ||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.1 | 14.2 | |||
SJSCông ty Cổ phần SJ Group | 61.5 | 62.7 | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 10.45 | 10.5 | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | |||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.5 | 11.2 | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | |||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 34.2 | 36.5 | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 40 | ||||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.2 | 11.35 | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 34.7 | 34.95 | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 10.25 | 10.3 | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 6.3 | ||||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 13.2 | 13.4 | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.6 | 13.95 | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 17.8 | 17.85 | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 18.1 | 18.15 | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 19.1 | 19.2 | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 15.95 | 16.2 | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.5 | 26.95 | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.2 | 10.6 | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 13.15 | 13.2 | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 11.15 | 11.2 | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 106.1 | 106.2 | 0.09% | ||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 9.1 | 9.61 | 0.1% | ||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 43.3 | 43.35 | 0.12% | ||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 41.35 | 41.4 | 0.12% | ||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 40.35 | 40.4 | 0.12% | ||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 38.55 | 38.65 | 0.13% | ||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.31 | 7.38 | 0.14% | ||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 35.75 | 35.8 | 0.14% | ||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 70.3 | 70.4 | 0.14% | ||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.86 | 6.95 | 0.14% | ||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 6.88 | 6.89 | 0.15% | ||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 63.8 | 63.9 | 0.16% | ||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | 31.55 | 31.6 | 0.16% | ||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 30.15 | 31 | 0.16% | ||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.5 | 54.6 | 0.18% | ||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 26.9 | 26.95 | 0.19% | ||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 47 | 47.4 | 0.21% | ||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 23.55 | 23.6 | 0.21% | ||
DSECông ty Cổ phần Chứng khoán DNSE | 23.25 | 23.3 | 0.22% | ||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 23.2 | 23.25 | 0.22% | ||
TCDCông ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Tracodi | 4.6 | 4.62 | 0.22% | ||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 22.85 | 22.9 | 0.22% | ||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 22.35 | 22.4 | 0.22% | ||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 4.42 | 4.46 | 0.22% | ||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.12 | 4.2 | 0.24% | ||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 20.9 | 20.95 | 0.24% | ||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 8.18 | 8.19 | 0.24% | ||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 20.3 | 20.35 | 0.25% | ||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37.85 | 37.9 | 0.26% | ||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 18.65 | 18.7 | 0.27% | ||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 3.68 | 3.69 | 0.27% | ||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 7.29 | 7.34 | 0.27% | ||
ST8Công ty Cổ phần Tập đoàn ST8 | 6.97 | 7.02 | 0.29% | ||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 66.3 | 70.1 | 0.29% | ||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 17.45 | 17.5 | 0.29% | ||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 64 | 66 | 0.3% | ||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 32.75 | 32.8 | 0.31% | ||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 9.7 | 9.71 | 0.31% | ||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.2 | 3.23 | 0.31% | ||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.2 | 3.22 | 0.31% | ||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 15.9 | 16 | 0.31% | ||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.8 | 32 | 0.31% | ||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 31.8 | 31.9 | 0.31% | ||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.13 | 3.14 | 0.32% | ||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.55 | 14.65 | 0.34% | ||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 43.7 | 43.75 | 0.34% | ||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 8.61 | 8.62 | 0.35% | ||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 28.1 | 28.15 | 0.36% | ||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 41 | 41.05 | 0.37% | ||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 40.4 | 40.6 | 0.37% | ||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 7.91 | 8.05 | 0.37% | ||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 13.3 | 13.35 | 0.38% | ||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.2 | 13.25 | 0.38% | ||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 26.25 | 26.3 | 0.38% | ||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 26.2 | 26.25 | 0.38% | ||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.71 | 7.74 | 0.39% | ||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 77.2 | 77.3 | 0.39% | ||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.75 | 12.8 | 0.39% | ||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 12.5 | 12.55 | 0.4% | ||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 37.35 | 37.5 | 0.4% | ||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.45 | 2.48 | 0.4% | ||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 36.6 | 36.7 | 0.41% | ||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 48.05 | 48.7 | 0.41% | ||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 12 | 12.1 | 0.41% | ||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 11.85 | 11.9 | 0.42% | ||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 11.3 | 11.4 | 0.44% | ||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 4.51 | 4.54 | 0.44% | ||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.24 | 2.25 | 0.45% | ||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 22.35 | 22.4 | 0.45% | ||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 21.6 | 21.7 | 0.46% | ||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 10.7 | 10.75 | 0.47% | ||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 63.8 | 63.9 | 0.47% | ||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.21 | 4.25 | 0.47% | ||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.15 | 4.17 | 0.48% | ||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 10.2 | 10.25 | 0.49% | ||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.02 | 4.08 | 0.49% | ||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 60.2 | 60.4 | 0.5% | ||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 7.51 | 8.04 | 0.5% | ||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 10 | 10.05 | 0.5% | ||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 19.75 | 19.9 | 0.51% | ||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 57.5 | 57.7 | 0.52% | ||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19.05 | 19.1 | 0.53% | ||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 56.9 | 57.1 | 0.53% | ||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.75 | 18.8 | 0.53% | ||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 1.86 | 1.87 | 0.54% | ||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 5.48 | 5.58 | 0.54% | ||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 55.5 | 55.6 | 0.54% | ||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 18.45 | 18.5 | 0.54% | ||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 54.1 | 54.4 | 0.55% | ||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 8.74 | 8.83 | 0.57% | ||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 25.7 | 25.75 | 0.59% | ||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 16.8 | 17.05 | 0.59% | ||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 16.75 | 16.8 | 0.6% | ||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.65 | 16.75 | 0.6% | ||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 24.7 | 24.75 | 0.61% | ||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 4.69 | 4.7 | 0.64% | ||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 106 | 111.8 | 0.72% | ||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 13.85 | 13.9 | 0.72% | ||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 13.7 | 13.8 | 0.73% | ||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 68 | 68.1 | 0.74% | ||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 13 | 13.15 | 0.77% | ||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 45.6 | 45.95 | 0.77% | ||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 90.8 | 91 | 0.78% | ||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 45.3 | 45.35 | 0.78% | ||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 38.2 | 38.8 | 0.78% | ||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 12.75 | 12.9 | 0.78% | ||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 19.2 | 19.25 | 0.79% | ||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 75.5 | 76 | 0.8% | ||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.55 | 12.6 | 0.8% | ||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 37.4 | 37.5 | 0.81% | ||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 37 | 37.4 | 0.81% | ||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 24.8 | 24.9 | 0.81% | ||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.47 | 2.49 | 0.81% | ||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.58 | 8.67 | 0.81% | ||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 12.05 | 12.15 | 0.83% | ||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 5.8 | 5.83 | 0.87% | ||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 11.15 | 11.2 | 0.9% | ||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 10.85 | 10.9 | 0.93% | ||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 32.65 | 32.7 | 0.93% | ||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 16.15 | 16.2 | 0.93% | ||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 9.1 | 9.68 | 0.94% | ||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 10.3 | 10.4 | 0.97% | ||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 50 | 51.5 | 0.98% | ||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 8.04 | 8.23 | 0.98% | ||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 51.3 | 51.4 | 0.98% | ||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 20.2 | 20.35 | 0.99% | ||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 71 | 71.1 | 0.99% | ||
TNHCông ty Cổ phần Tập đoàn Bệnh viện TNH | 20.05 | 20.2 | 1% | ||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 3.88 | 3.89 | 1.04% | ||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18.65 | 18.85 | 1.07% | ||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.3 | 18.45 | 1.1% | ||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.82 | 9.2 | 1.1% | ||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.9 | 26.3 | 1.15% | ||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 86 | 86.5 | 1.17% | ||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 33.1 | 34.4 | 1.18% | ||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5 | 5.09 | 1.19% | ||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.27 | 3.34 | 1.21% | ||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.49 | 2.5 | 1.21% | ||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 121 | 122 | 1.24% | ||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 43.8 | 44.35 | 1.26% | ||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.95 | 12 | 1.27% | ||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 15.85 | 15.9 | 1.27% | ||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.11 | 7.14 | 1.28% | ||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 15.5 | 15.8 | 1.28% | ||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.2 | 5.35 | 1.33% | ||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 117.9 | 118.1 | 1.37% | ||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 18.1 | 18.15 | 1.4% | ||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.5 | 21.7 | 1.4% | ||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 46.2 | 46.25 | 1.43% | ||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 24.65 | 24.8 | 1.43% | ||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 10.2 | 10.25 | 1.49% | ||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.96 | 6.12 | 1.49% | ||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 22.3 | 23.35 | 1.52% | ||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 32.5 | 33 | 1.54% | ||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 15.9 | 16.1 | 1.58% | ||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 12.4 | 12.55 | 1.62% | ||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.86 | 1.87 | 1.63% | ||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 14.95 | 15 | 1.69% | ||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 3.97 | 4.18 | 1.7% | ||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 14.8 | 14.9 | 1.71% | ||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 20.05 | 20.4 | 1.75% | ||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.5 | 34 | 1.8% | ||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 11 | 11.2 | 1.82% | ||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 76.6 | 77.9 | 1.83% | ||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 35.3 | 36 | 1.84% | ||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 27.25 | 27.3 | 1.87% | ||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 10.4 | 10.6 | 1.92% | ||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.45 | 4.59 | 2% | ||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 14.5 | 14.8 | 2.07% | ||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 47.05 | 47.4 | 2.16% | ||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 22.5 | 23.5 | 2.17% | ||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 211.2 | 214.8 | 2.19% | ||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 39.8 | 41 | 2.24% | ||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.16 | 3.17 | 2.26% | ||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 23.05 | 24.4 | 2.31% | ||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 10.75 | 10.95 | 2.34% | ||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 38 | 38.6 | 2.39% | ||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 24.5 | 25.4 | 2.42% | ||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 41 | 2.5% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 7.36 | 7.37 | 2.65% | ||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.36 | 6.48 | 2.69% | ||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 7.15 | 7.35 | 2.8% | ||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 35.5 | 36.5 | 2.82% | ||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 3.13 | 3.18 | 2.91% | ||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 34.25 | 35.15 | 2.93% | ||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.5 | 51.5 | 3% | ||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 6.4 | 6.49 | 3.02% | ||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.75 | 11.8 | 3.06% | ||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 39.7 | 40.95 | 3.15% | ||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 4.82 | 4.85 | 3.19% | ||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 33 | 33.5 | 3.4% | ||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 2.32 | 2.4 | 3.45% | ||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 6.51 | 7 | 3.55% | ||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 10.65 | 11.1 | 3.74% | ||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 41.5 | 42.95 | 3.74% | ||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 10.3 | 11 | 3.77% | ||
TN1Công ty Cổ phần Rox Key Holdings | 10.2 | 10.8 | 3.85% | ||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 31.75 | 32.2 | 3.87% | ||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 117.4 | 117.8 | 4.16% | ||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 22.55 | 23.9 | 4.37% | ||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 7.9 | 8.35 | 4.38% | ||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 49.1 | 51.9 | 4.85% | ||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.72 | 3.89 | 4.85% | ||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 38.1 | 42.95 | 5.14% | ||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 21.25 | 21.3 | 5.19% | ||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 31.05 | 32.85 | 5.29% | ||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 28.4 | 29.8 | 5.49% | ||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.07 | 3.44 | 5.52% | ||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 17.8 | 18.8 | 5.62% | ||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 35 | 37 | 5.71% | ||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 33.85 | 5.78% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.5 | 8.79 | 5.9% | ||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.15 | 8.59 | 6.05% | ||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.95 | 13.1 | 6.07% | ||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 17 | 6.25% | |||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 19.75 | 22.1 | 6.25% | ||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10.05 | 10.9 | 6.34% | ||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 25.35 | 27 | 6.72% | ||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 53.5 | 57.1 | 6.73% | ||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 58.5 | 62.3 | 6.86% | ||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 39.5 | 45.3 | 6.97% |
Tên | Mua | Bán | Thay đổi | ||
---|---|---|---|---|---|
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 9 | 9.9 | 10% | ||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 26.5 | 28.6 | 10% | ||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 25.2 | 30.8 | 10% | ||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 16.5 | 10% | |||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 22.8 | 26.4 | 10% | ||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | 58.9 | 9.89% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 27.5 | 30.2 | 9.82% | ||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.2 | 11.2 | 9.8% | ||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 32.6 | 9.76% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 17 | 9.68% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 14 | 15.9 | 9.66% | ||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 18.9 | 20.7 | 9.52% | ||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 10.6 | 11.5 | 9.52% | ||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 15 | 16.4 | 9.33% | ||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 63.9 | 9.23% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 26.6 | 28.9 | 9.06% | ||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 4.9 | 8.89% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 36.9 | 8.85% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.3 | 5 | 8.7% | ||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 21.5 | 24.1 | 8.56% | ||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư ATS | 12.3 | 14.2 | 8.4% | ||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 12.9 | 14.2 | 8.4% | ||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 13 | 8.33% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 8.4 | 9.2 | 8.24% | ||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 16.5 | 18 | 7.78% | ||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.7 | 7.3 | 7.35% | ||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 27.5 | 31 | 7.27% | ||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 26.3 | 28.9 | 7.04% | ||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.1 | 10.7 | 7% | ||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 15 | 16.9 | 6.96% | ||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.2 | 6.7 | 6.35% | ||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 4.8 | 5.1 | 6.25% | ||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 4.6 | 5.1 | 6.25% | ||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.1 | 3.4 | 6.25% | ||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 30.6 | 32.5 | 6.21% | ||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27.1 | 29.7 | 6.07% | ||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9.4 | 10.5 | 6.06% | ||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8 | 9 | 5.88% | ||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 9.5 | 11 | 5.77% | ||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 33.1 | 34.8 | 5.45% | ||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 8.3 | 9.7 | 5.43% | ||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.5 | 8.4 | 5% | ||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.8 | 6.4 | 4.92% | ||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.1 | 6.4 | 4.92% | ||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6 | 6.8 | 4.62% | ||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 72.2 | 75.5 | 4.57% | ||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 6.6 | 7 | 4.48% | ||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 13 | 14.3 | 4.38% | ||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.3 | 2.4 | 4.35% | ||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.3 | 4.29% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.4 | 12.6 | 4.13% | ||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 6.9 | 7.6 | 4.11% | ||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 11.5 | 12.7 | 4.1% | ||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 4.9 | 5.1 | 4.08% | ||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 30.4 | 31.5 | 3.96% | ||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.8 | 5.4 | 3.85% | ||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 2.6 | 2.7 | 3.85% | ||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 2.7 | 2.8 | 3.7% | ||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 22.5 | 23.4 | 3.54% | ||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 11 | 11.9 | 3.48% | ||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.9 | 3 | 3.45% | ||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 11.5 | 12.4 | 3.33% | ||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 78 | 80 | 3.23% | ||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 9.5 | 9.8 | 3.16% | ||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9.5 | 10 | 3.09% | ||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 12.7 | 13.4 | 3.08% | ||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.4 | 10.6 | 2.91% | ||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 10.1 | 10.7 | 2.88% | ||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.1 | 14.9 | 2.76% | ||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 82 | 82.3 | 2.75% | ||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Biển Global Pacific | 11.1 | 11.5 | 2.68% | ||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 53 | 58 | 2.65% | ||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.7 | 7.9 | 2.6% | ||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.1 | 8.4 | 2.44% | ||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 52.9 | 54.8 | 2.43% | ||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.2 | 4.3 | 2.38% | ||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4.3 | 4.4 | 2.33% | ||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.7 | 8.9 | 2.3% | ||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 17.6 | 18 | 2.27% | ||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 47 | 48 | 2.13% | ||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 34 | 2.1% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.4 | 9.8 | 2.08% | ||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 50.1 | 51 | 2% | ||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 5.1 | 5.2 | 1.96% | ||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5 | 5.2 | 1.96% | ||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.6 | 21 | 1.94% | ||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 15.8 | 16.8 | 1.82% | ||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.9 | 11.2 | 1.82% | ||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 5.6 | 5.7 | 1.79% | ||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 11.4 | 11.7 | 1.74% | ||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 11.6 | 11.8 | 1.72% | ||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.9 | 1.71% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 47.1 | 47.8 | 1.7% | ||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 5.8 | 6 | 1.69% | ||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 20.7 | 20.8 | 1.46% | ||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 41.3 | 41.8 | 1.46% | ||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 6.6 | 7 | 1.45% | ||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 21.1 | 21.4 | 1.42% | ||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 14.3 | 14.5 | 1.4% | ||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 14.7 | 15 | 1.35% | ||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 260 | 270 | 1.31% | ||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 31.1 | 32.4 | 1.25% | ||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 7.5 | 8.1 | 1.25% | ||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 15.7 | 16.9 | 1.2% | ||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.1 | 17.2 | 1.18% | ||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 8.7 | 8.8 | 1.15% | ||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 26.3 | 26.4 | 1.15% | ||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 26.9 | 27.3 | 1.11% | ||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.9 | 18.2 | 1.11% | ||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 9.1 | 9.2 | 1.1% | ||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 9 | 9.3 | 1.09% | ||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.3 | 9.4 | 1.08% | ||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 9.5 | 9.6 | 1.05% | ||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 9.5 | 9.7 | 1.04% | ||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 9.6 | 9.8 | 1.03% | ||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 10 | 10.1 | 1% | ||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 19.8 | 20.6 | 0.98% | ||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 10.2 | 10.3 | 0.98% | ||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 91.3 | 93.3 | 0.97% | ||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 10.3 | 10.4 | 0.97% | ||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 10.4 | 10.6 | 0.95% | ||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 42.6 | 42.9 | 0.94% | ||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 11.6 | 11.7 | 0.86% | ||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 11.9 | 12.1 | 0.83% | ||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 24.3 | 24.4 | 0.83% | ||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 12.5 | 12.6 | 0.8% | ||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 12.5 | 12.8 | 0.79% | ||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 13 | 0.78% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 39.5 | 39.6 | 0.76% | ||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 13.1 | 13.2 | 0.76% | ||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 26.7 | 26.9 | 0.75% | ||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 14.4 | 14.5 | 0.69% | ||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 175.2 | 176.4 | 0.68% | ||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 16.6 | 16.7 | 0.6% | ||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17.6 | 18 | 0.56% | ||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 17.2 | 18.4 | 0.55% | ||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 20.9 | 21 | 0.48% | ||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.9 | 27.1 | 0.37% | ||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt - Đức VG PIPE | 31.3 | 31.4 | 0.32% | ||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.5 | 65.7 | 0.31% | ||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35.6 | 35.7 | 0.28% | ||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.5 | 37.6 | 0.27% | ||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 40.3 | 41.9 | 0.24% | ||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 40 | 42.1 | 0.24% | ||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 63.9 | 64.1 | 0.16% | ||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | |||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 7.1 | 7.2 | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.3 | 6.4 | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 11.6 | 11.7 | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 37.5 | 40 | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 9.6 | ||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.5 | 7.6 | |||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 8.6 | ||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | |||||
BNACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc | 9.3 | 9.5 | |||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | |||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5 | 5.1 | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.2 | 6.3 | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.2 | 7.3 | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 44.6 | 44.7 | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 19.6 | 19.7 | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 4.6 | 4.9 | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 10.4 | 10.5 | |||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | |||||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 33.2 | 33.9 | |||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 14.9 | ||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | |||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 19 | 20.5 | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 11 | 11.6 | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 14.8 | 15.5 | |||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 5.3 | 5.4 | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 57.8 | 58 | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3 | 3.1 | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.3 | 25.4 | |||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | |||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | |||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16.5 | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 6.4 | 6.5 | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 10 | ||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.7 | 3.8 | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 111 | ||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 7.8 | 8.6 | |||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.6 | 3.7 | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 5.8 | 5.9 | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 12.6 | 12.8 | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | |||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Sunshine | 40.4 | 40.5 | |||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.8 | 2.9 | |||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | |||||
LBECông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại LABECO | 20.1 | 22.1 | |||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | |||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 2.9 | 3 | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3 | 3.1 | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 27.1 | 27.2 | |||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | |||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 8.4 | 8.5 | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5.8 | 5.9 | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 10.8 | 10.9 | |||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 8.6 | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.6 | 4.8 | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.5 | 8.6 | |||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.3 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 78 | ||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 19.6 | ||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.6 | 13.3 | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 12.8 | 12.9 | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 18.8 | 20 | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.6 | 12.7 | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 6.8 | 6.9 | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 30.2 | 31.5 | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 6.6 | 6.7 | |||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | |||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 20.5 | ||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.1 | 11.8 | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 58 | 64.1 | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 7.5 | 7.7 | |||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.8 | 7.9 | |||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 4.9 | 5 | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 6.3 | ||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 33.5 | ||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 110 | 115 | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20 | 20.3 | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.3 | 5.5 | |||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | |||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | |||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 4.6 | ||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 2.9 | 3 | |||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | |||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.7 | 6.8 | |||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | 29 | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 8.1 | ||||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 11.8 | 12.1 | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | |||||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 16.9 | 17.3 | |||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | |||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 42.3 | 44 | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 6.6 | 6.8 | |||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 5.8 | 6.1 | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.1 | 9 | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28 | 28.1 | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 8.9 | 9 | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.5 | 4.7 | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 9 | 9.6 | |||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | |||||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 14.5 | 14.6 | |||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.9 | 3 | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 9.9 | ||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 22.9 | 23 | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 26 | ||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 23 | 23.4 | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.6 | 18.9 | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 15.3 | 15.4 | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 4.7 | 4.8 | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 65 | 65.9 | -0.15% | ||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 57.5 | 57.7 | -0.17% | ||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 39 | 41.9 | -0.24% | ||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 39.6 | 39.9 | -0.25% | ||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30.1 | 33.3 | -0.3% | ||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 30 | 32 | -0.31% | ||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 53.7 | 53.8 | -0.37% | ||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 21.9 | 22 | -0.45% | ||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 21.2 | -0.47% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 19.2 | 21.1 | -0.47% | ||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 19.7 | -0.51% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 37.4 | 37.5 | -0.53% | ||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.9 | 17.9 | -0.56% | ||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 17.5 | -0.57% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 134.8 | 148.8 | -0.6% | ||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 15.6 | 16.3 | -0.61% | ||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 106.5 | 110.8 | -0.63% | ||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 15.7 | 15.8 | -0.63% | ||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 12.8 | 12.9 | -0.77% | ||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 11.2 | 12.3 | -0.81% | ||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 11.5 | 11.7 | -0.85% | ||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 10.6 | 11.1 | -0.89% | ||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 32.7 | 32.8 | -0.91% | ||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 10.1 | 10.9 | -0.91% | ||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.2 | 10.7 | -0.93% | ||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 10.3 | 10.4 | -0.95% | ||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 10 | 10.4 | -0.95% | ||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.6 | 20.1 | -0.99% | ||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 71 | 72 | -1.1% | ||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.5 | 8.6 | -1.15% | ||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 25 | 25.1 | -1.18% | ||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 8 | 8.1 | -1.22% | ||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 37.1 | 40.2 | -1.23% | ||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.2 | 7.9 | -1.25% | ||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 7.3 | 7.4 | -1.33% | ||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 6.5 | 6.8 | -1.45% | ||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 77.3 | 80 | -1.48% | ||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 17.6 | 19 | -1.55% | ||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 6 | 6.1 | -1.61% | ||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 5.6 | 5.7 | -1.72% | ||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 5.5 | 5.6 | -1.75% | ||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 55 | -1.79% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 19.7 | 21 | -1.87% | ||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 9.7 | -2.02% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 4.6 | 4.7 | -2.08% | ||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 11.2 | 12.1 | -2.42% | ||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 3.9 | 4 | -2.44% | ||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 31 | 33 | -2.65% | ||
S99Công ty Cổ phần SCI | 7.1 | 7.2 | -2.7% | ||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 12.8 | 12.9 | -3.01% | ||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 17 | -3.41% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 14 | -3.45% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 10.8 | 11.2 | -3.45% | ||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.3 | 13.5 | -3.57% | ||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10 | 10.6 | -3.64% | ||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 18 | 19 | -5% | ||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 20 | -8.68% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 23.3 | -9.69% | |||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 47.2 | -9.92% | |||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 233.5 | -9.98% |
Tên | Mua | Bán | Thay đổi | ||
---|---|---|---|---|---|
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 233.5 | -9.98% | |||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 47.2 | -9.92% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 23.3 | -9.69% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 20 | -8.68% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 18 | 19 | -5% | ||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10 | 10.6 | -3.64% | ||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.3 | 13.5 | -3.57% | ||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 10.8 | 11.2 | -3.45% | ||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 14 | -3.45% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 17 | -3.41% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 12.8 | 12.9 | -3.01% | ||
S99Công ty Cổ phần SCI | 7.1 | 7.2 | -2.7% | ||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 31 | 33 | -2.65% | ||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 3.9 | 4 | -2.44% | ||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 11.2 | 12.1 | -2.42% | ||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 4.6 | 4.7 | -2.08% | ||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 9.7 | -2.02% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 19.7 | 21 | -1.87% | ||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 55 | -1.79% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 5.5 | 5.6 | -1.75% | ||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 5.6 | 5.7 | -1.72% | ||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 6 | 6.1 | -1.61% | ||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 17.6 | 19 | -1.55% | ||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 77.3 | 80 | -1.48% | ||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 6.5 | 6.8 | -1.45% | ||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 7.3 | 7.4 | -1.33% | ||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.2 | 7.9 | -1.25% | ||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 37.1 | 40.2 | -1.23% | ||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 8 | 8.1 | -1.22% | ||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 25 | 25.1 | -1.18% | ||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.5 | 8.6 | -1.15% | ||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 71 | 72 | -1.1% | ||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.6 | 20.1 | -0.99% | ||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 10.3 | 10.4 | -0.95% | ||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 10 | 10.4 | -0.95% | ||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.2 | 10.7 | -0.93% | ||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 10.1 | 10.9 | -0.91% | ||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 32.7 | 32.8 | -0.91% | ||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 10.6 | 11.1 | -0.89% | ||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 11.5 | 11.7 | -0.85% | ||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 11.2 | 12.3 | -0.81% | ||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 12.8 | 12.9 | -0.77% | ||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 15.7 | 15.8 | -0.63% | ||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 106.5 | 110.8 | -0.63% | ||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 15.6 | 16.3 | -0.61% | ||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 134.8 | 148.8 | -0.6% | ||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 17.5 | -0.57% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.9 | 17.9 | -0.56% | ||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 37.4 | 37.5 | -0.53% | ||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 19.7 | -0.51% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 19.2 | 21.1 | -0.47% | ||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 21.2 | -0.47% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 21.9 | 22 | -0.45% | ||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 53.7 | 53.8 | -0.37% | ||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 30 | 32 | -0.31% | ||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30.1 | 33.3 | -0.3% | ||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 39.6 | 39.9 | -0.25% | ||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 39 | 41.9 | -0.24% | ||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 57.5 | 57.7 | -0.17% | ||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 65 | 65.9 | -0.15% | ||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | |||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 7.1 | 7.2 | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.3 | 6.4 | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 11.6 | 11.7 | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 37.5 | 40 | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 9.6 | ||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.5 | 7.6 | |||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 8.6 | ||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | |||||
BNACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc | 9.3 | 9.5 | |||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | |||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5 | 5.1 | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.2 | 6.3 | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.2 | 7.3 | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 44.6 | 44.7 | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 19.6 | 19.7 | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 4.6 | 4.9 | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 10.4 | 10.5 | |||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | |||||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 33.2 | 33.9 | |||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 14.9 | ||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | |||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 19 | 20.5 | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 11 | 11.6 | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 14.8 | 15.5 | |||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 5.3 | 5.4 | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 57.8 | 58 | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3 | 3.1 | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.3 | 25.4 | |||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | |||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | |||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16.5 | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 6.4 | 6.5 | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 10 | ||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.7 | 3.8 | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 111 | ||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 7.8 | 8.6 | |||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.6 | 3.7 | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 5.8 | 5.9 | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 12.6 | 12.8 | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | |||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Sunshine | 40.4 | 40.5 | |||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.8 | 2.9 | |||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | |||||
LBECông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại LABECO | 20.1 | 22.1 | |||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | |||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 2.9 | 3 | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3 | 3.1 | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 27.1 | 27.2 | |||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | |||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 8.4 | 8.5 | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5.8 | 5.9 | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 10.8 | 10.9 | |||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 8.6 | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.6 | 4.8 | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.5 | 8.6 | |||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.3 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 78 | ||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 19.6 | ||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.6 | 13.3 | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 12.8 | 12.9 | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 18.8 | 20 | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.6 | 12.7 | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 6.8 | 6.9 | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 30.2 | 31.5 | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 6.6 | 6.7 | |||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | |||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 20.5 | ||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.1 | 11.8 | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 58 | 64.1 | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 7.5 | 7.7 | |||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.8 | 7.9 | |||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 4.9 | 5 | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 6.3 | ||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 33.5 | ||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 110 | 115 | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20 | 20.3 | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.3 | 5.5 | |||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | |||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | |||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 4.6 | ||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 2.9 | 3 | |||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | |||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.7 | 6.8 | |||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | 29 | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 8.1 | ||||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 11.8 | 12.1 | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | |||||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 16.9 | 17.3 | |||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | |||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 42.3 | 44 | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 6.6 | 6.8 | |||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 5.8 | 6.1 | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.1 | 9 | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28 | 28.1 | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 8.9 | 9 | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.5 | 4.7 | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 9 | 9.6 | |||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | |||||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 14.5 | 14.6 | |||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.9 | 3 | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 9.9 | ||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 22.9 | 23 | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 26 | ||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 23 | 23.4 | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.6 | 18.9 | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 15.3 | 15.4 | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 4.7 | 4.8 | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 63.9 | 64.1 | 0.16% | ||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 40 | 42.1 | 0.24% | ||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 40.3 | 41.9 | 0.24% | ||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.5 | 37.6 | 0.27% | ||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35.6 | 35.7 | 0.28% | ||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.5 | 65.7 | 0.31% | ||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt - Đức VG PIPE | 31.3 | 31.4 | 0.32% | ||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.9 | 27.1 | 0.37% | ||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 20.9 | 21 | 0.48% | ||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 17.2 | 18.4 | 0.55% | ||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17.6 | 18 | 0.56% | ||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 16.6 | 16.7 | 0.6% | ||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 175.2 | 176.4 | 0.68% | ||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 14.4 | 14.5 | 0.69% | ||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 26.7 | 26.9 | 0.75% | ||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 13.1 | 13.2 | 0.76% | ||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 39.5 | 39.6 | 0.76% | ||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 13 | 0.78% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 12.5 | 12.8 | 0.79% | ||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 12.5 | 12.6 | 0.8% | ||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 24.3 | 24.4 | 0.83% | ||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 11.9 | 12.1 | 0.83% | ||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 11.6 | 11.7 | 0.86% | ||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 42.6 | 42.9 | 0.94% | ||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 10.4 | 10.6 | 0.95% | ||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 10.3 | 10.4 | 0.97% | ||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 91.3 | 93.3 | 0.97% | ||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 19.8 | 20.6 | 0.98% | ||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 10.2 | 10.3 | 0.98% | ||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 10 | 10.1 | 1% | ||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 9.6 | 9.8 | 1.03% | ||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 9.5 | 9.7 | 1.04% | ||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 9.5 | 9.6 | 1.05% | ||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.3 | 9.4 | 1.08% | ||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 9 | 9.3 | 1.09% | ||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 9.1 | 9.2 | 1.1% | ||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.9 | 18.2 | 1.11% | ||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 26.9 | 27.3 | 1.11% | ||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 26.3 | 26.4 | 1.15% | ||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 8.7 | 8.8 | 1.15% | ||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.1 | 17.2 | 1.18% | ||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 15.7 | 16.9 | 1.2% | ||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 31.1 | 32.4 | 1.25% | ||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 7.5 | 8.1 | 1.25% | ||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 260 | 270 | 1.31% | ||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 14.7 | 15 | 1.35% | ||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 14.3 | 14.5 | 1.4% | ||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 21.1 | 21.4 | 1.42% | ||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 6.6 | 7 | 1.45% | ||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 41.3 | 41.8 | 1.46% | ||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 20.7 | 20.8 | 1.46% | ||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 5.8 | 6 | 1.69% | ||
PVICông ty Cổ phần PVI | 47.1 | 47.8 | 1.7% | ||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.9 | 1.71% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 11.6 | 11.8 | 1.72% | ||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 11.4 | 11.7 | 1.74% | ||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 5.6 | 5.7 | 1.79% | ||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.9 | 11.2 | 1.82% | ||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 15.8 | 16.8 | 1.82% | ||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.6 | 21 | 1.94% | ||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 5.1 | 5.2 | 1.96% | ||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5 | 5.2 | 1.96% | ||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 50.1 | 51 | 2% | ||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.4 | 9.8 | 2.08% | ||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 34 | 2.1% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 47 | 48 | 2.13% | ||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 17.6 | 18 | 2.27% | ||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.7 | 8.9 | 2.3% | ||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4.3 | 4.4 | 2.33% | ||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.2 | 4.3 | 2.38% | ||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 52.9 | 54.8 | 2.43% | ||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.1 | 8.4 | 2.44% | ||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.7 | 7.9 | 2.6% | ||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 53 | 58 | 2.65% | ||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Biển Global Pacific | 11.1 | 11.5 | 2.68% | ||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 82 | 82.3 | 2.75% | ||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.1 | 14.9 | 2.76% | ||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 10.1 | 10.7 | 2.88% | ||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.4 | 10.6 | 2.91% | ||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 12.7 | 13.4 | 3.08% | ||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9.5 | 10 | 3.09% | ||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 9.5 | 9.8 | 3.16% | ||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 78 | 80 | 3.23% | ||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 11.5 | 12.4 | 3.33% | ||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.9 | 3 | 3.45% | ||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 11 | 11.9 | 3.48% | ||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 22.5 | 23.4 | 3.54% | ||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 2.7 | 2.8 | 3.7% | ||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.8 | 5.4 | 3.85% | ||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 2.6 | 2.7 | 3.85% | ||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 30.4 | 31.5 | 3.96% | ||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 4.9 | 5.1 | 4.08% | ||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 11.5 | 12.7 | 4.1% | ||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 6.9 | 7.6 | 4.11% | ||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.4 | 12.6 | 4.13% | ||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.3 | 4.29% | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.3 | 2.4 | 4.35% | ||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 13 | 14.3 | 4.38% | ||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 6.6 | 7 | 4.48% | ||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 72.2 | 75.5 | 4.57% | ||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6 | 6.8 | 4.62% | ||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.8 | 6.4 | 4.92% | ||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.1 | 6.4 | 4.92% | ||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.5 | 8.4 | 5% | ||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 8.3 | 9.7 | 5.43% | ||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 33.1 | 34.8 | 5.45% | ||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 9.5 | 11 | 5.77% | ||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8 | 9 | 5.88% | ||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9.4 | 10.5 | 6.06% | ||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27.1 | 29.7 | 6.07% | ||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 30.6 | 32.5 | 6.21% | ||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.1 | 3.4 | 6.25% | ||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 4.8 | 5.1 | 6.25% | ||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 4.6 | 5.1 | 6.25% | ||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.2 | 6.7 | 6.35% | ||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 15 | 16.9 | 6.96% | ||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.1 | 10.7 | 7% | ||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 26.3 | 28.9 | 7.04% | ||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 27.5 | 31 | 7.27% | ||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.7 | 7.3 | 7.35% | ||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 16.5 | 18 | 7.78% | ||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 8.4 | 9.2 | 8.24% | ||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 13 | 8.33% | |||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư ATS | 12.3 | 14.2 | 8.4% | ||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 12.9 | 14.2 | 8.4% | ||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 21.5 | 24.1 | 8.56% | ||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.3 | 5 | 8.7% | ||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 36.9 | 8.85% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 4.9 | 8.89% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 26.6 | 28.9 | 9.06% | ||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 63.9 | 9.23% | |||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 15 | 16.4 | 9.33% | ||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 10.6 | 11.5 | 9.52% | ||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 18.9 | 20.7 | 9.52% | ||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 14 | 15.9 | 9.66% | ||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 17 | 9.68% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 32.6 | 9.76% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.2 | 11.2 | 9.8% | ||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 27.5 | 30.2 | 9.82% | ||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | 58.9 | 9.89% | |||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 22.8 | 26.4 | 10% | ||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 16.5 | 10% | |||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 25.2 | 30.8 | 10% | ||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 9 | 9.9 | 10% | ||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 26.5 | 28.6 | 10% |
Tên | Mua | Bán | Thay đổi | ||
---|---|---|---|---|---|
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | 14 | 23.1 | 40% | ||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 59.5 | 40% | |||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 14.1 | 32.9 | 40% | ||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 35.4 | 39.92% | |||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 16.2 | 39.66% | |||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.5 | 6.7 | 39.58% | ||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | 18.5 | 15.63% | |||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6 | 6.9 | 15% | ||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 23 | 15% | |||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | 23 | 15% | |||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 290 | 350.7 | 14.98% | ||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 14.2 | 19.2 | 14.97% | ||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 17.7 | 14.94% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.1 | 14.91% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.6 | 5.4 | 14.89% | ||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 11.6 | 13.9 | 14.88% | ||
A32Công ty Cổ phần 32 | 33.5 | 36.3 | 14.87% | ||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 14.2 | 17 | 14.86% | ||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 39.7 | 45.6 | 14.86% | ||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | 17.5 | 20.1 | 14.86% | ||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 14.7 | 16.3 | 14.79% | ||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 28 | 35 | 14.75% | ||
ECO | 17.8 | 17.9 | 14.74% | ||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 120 | 14.72% | |||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | 8.7 | 11.7 | 14.71% | ||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 50 | 66.3 | 14.71% | ||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 23.7 | 27.3 | 14.71% | ||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 13.5 | 17.2 | 14.67% | ||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 3.5 | 4.7 | 14.63% | ||
TIECông ty Cổ phần TIE | 3.5 | 4.7 | 14.63% | ||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 12.8 | 14.9 | 14.62% | ||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 20.4 | 14.61% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.8 | 33 | 14.58% | ||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 18.6 | 20.5 | 14.53% | ||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 10.6 | 14.2 | 14.52% | ||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 6 | 7.1 | 14.52% | ||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 7.8 | 10.3 | 14.44% | ||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 11.9 | 14.42% | |||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 11.4 | 12.8 | 14.29% | ||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 6.7 | 8.8 | 14.29% | ||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 17.3 | 20 | 14.29% | ||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12 | 16 | 14.29% | ||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 4 | 4.8 | 14.29% | ||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 5.5 | 5.6 | 14.29% | ||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 24.9 | 14.22% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 13.1 | 16.9 | 14.19% | ||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 13.7 | 14.17% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 10.5 | 14.13% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.2 | 13 | 14.04% | ||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 15 | 18.7 | 14.02% | ||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 50 | 57 | 14% | ||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 16.1 | 18.9 | 13.86% | ||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 6.5 | 7.4 | 13.85% | ||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 12.1 | 15 | 13.64% | ||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 12.5 | 15 | 13.64% | ||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 7.6 | 8.5 | 13.33% | ||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 13 | 17 | 13.33% | ||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 5.1 | 13.33% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.7 | 14.5 | 13.28% | ||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 4.9 | 6 | 13.21% | ||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 6.6 | 8.6 | 13.16% | ||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 11.2 | 13.13% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 9.5 | 13.1% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 23 | 26.8 | 13.08% | ||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 15 | 16.5 | 13.01% | ||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 8.5 | 9.6 | 12.94% | ||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 8.2 | 10.5 | 12.9% | ||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 24 | 29.8 | 12.88% | ||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 40 | 73.3 | 12.77% | ||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 20.4 | 12.71% | |||
TT6Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Tiến Thịnh | 9.7 | 9.8 | 12.64% | ||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 4.1 | 5.4 | 12.5% | ||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18 | 22.5 | 12.5% | ||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 62.2 | 70 | 12.36% | ||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 8.2 | 10 | 12.36% | ||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 26.6 | 32 | 12.28% | ||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 10.6 | 11.9 | 12.26% | ||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.7 | 11 | 12.24% | ||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.6 | 3.7 | 12.12% | ||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 15.2 | 19.8 | 11.86% | ||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 19.6 | 21.9 | 11.73% | ||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 5.9 | 6.9 | 11.29% | ||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 68.1 | 78 | 11.27% | ||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 7.5 | 9 | 11.11% | ||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 86 | 10.54% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 8.1 | 10.5 | 10.53% | ||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24 | 30 | 10.29% | ||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 28.5 | 31.9 | 10% | ||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.1 | 15.5 | 9.93% | ||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12 | 14.5 | 9.85% | ||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 17 | 18.6 | 9.41% | ||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 7 | 9.38% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.6 | 9.4 | 9.3% | ||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 12.8 | 14.2 | 9.23% | ||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 11.9 | 9.17% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 11 | 12 | 9.09% | ||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19.3 | 24 | 9.09% | ||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22 | 24 | 9.09% | ||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 10 | 10.9 | 9% | ||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 11 | 8.91% | |||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 11 | 13 | 8.33% | ||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.2 | 6.5 | 8.33% | ||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.4 | 6.5 | 8.33% | ||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | 11 | 12 | 8.11% | ||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 11.2 | 13.4 | 8.06% | ||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 62.5 | 7.94% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 10 | 10.9 | 7.92% | ||
AVGCông ty Cổ phần Phân Bón Quốc Tế Âu Việt | 30.8 | 33.1 | 7.82% | ||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 22 | 23.7 | 7.73% | ||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 6.1 | 7 | 7.69% | ||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 17.2 | 21 | 7.69% | ||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7 | 7.69% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 38.3 | 42 | 7.69% | ||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6 | 7 | 7.69% | ||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 5 | 5.6 | 7.69% | ||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.3 | 1.4 | 7.69% | ||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8.5 | 7.59% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 13 | 15.7 | 7.53% | ||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 11.1 | 12.9 | 7.5% | ||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 70.1 | 83.8 | 7.44% | ||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.4 | 1.5 | 7.14% | ||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 17 | 18.2 | 7.06% | ||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.2 | 4.6 | 6.98% | ||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 9 | 11 | 6.8% | ||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 10.8 | 11 | 6.8% | ||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.5 | 1.6 | 6.67% | ||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.5 | 6.56% | |||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 21 | 24.5 | 6.52% | ||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 7 | 8.2 | 6.49% | ||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 8.4 | 6.33% | |||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 1.6 | 1.7 | 6.25% | ||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 4.8 | 5.2 | 6.12% | ||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.1 | 24.5 | 6.06% | ||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 8.5 | 9 | 5.88% | ||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 27.5 | 29.8 | 5.67% | ||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 1.8 | 1.9 | 5.56% | ||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 1.8 | 1.9 | 5.56% | ||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 26.8 | 28.8 | 5.49% | ||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 17.9 | 21.5 | 5.39% | ||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 66.6 | 67.4 | 5.31% | ||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 1.9 | 2 | 5.26% | ||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 5.5 | 6.1 | 5.17% | ||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 357 | 373 | 5.16% | ||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 18.2 | 20.4 | 5.15% | ||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 10 | 10.2 | 5.15% | ||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2 | 2.1 | 5% | ||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 10.5 | 5% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.7 | 6.3 | 5% | ||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 17.5 | 18.9 | 5% | ||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 50 | 53.5 | 4.9% | ||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19.3 | 21.4 | 4.9% | ||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 2 | 2.2 | 4.76% | ||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 10 | 11 | 4.76% | ||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 26.1 | 31.9 | 4.59% | ||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 9.4 | 11.5 | 4.55% | ||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 20 | 23 | 4.55% | ||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 6 | 7 | 4.48% | ||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.5 | 4.7 | 4.44% | ||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 31.7 | 33 | 4.43% | ||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.3 | 2.4 | 4.35% | ||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 4 | 4.8 | 4.35% | ||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 33.9 | 36.3 | 4.31% | ||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.7 | 4.26% | ||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 28 | 30 | 4.17% | ||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 25.1 | 27.8 | 4.12% | ||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 2.5 | 2.6 | 4% | ||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 5.1 | 5.2 | 4% | ||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5 | 5.2 | 4% | ||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5 | 5.2 | 4% | ||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 12 | 13 | 4% | ||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24.6 | 26 | 4% | ||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 27.7 | 28.8 | 3.97% | ||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 9.9 | 10.5 | 3.96% | ||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 7.6 | 7.9 | 3.95% | ||
AIGCông ty Cổ phần Nguyên liệu Á Châu AIG | 51.2 | 52.9 | 3.93% | ||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 29 | 34.9 | 3.87% | ||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 9.2 | 10.8 | 3.85% | ||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 2.6 | 2.7 | 3.85% | ||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 22.6 | 27 | 3.85% | ||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 16.7 | 16.8 | 3.7% | ||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.6 | 2.8 | 3.7% | ||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 5.4 | 5.6 | 3.7% | ||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 8.2 | 8.5 | 3.66% | ||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 18.7 | 19.9 | 3.65% | ||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 16.5 | 20 | 3.63% | ||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 29.2 | 34.5 | 3.6% | ||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.7 | 2.9 | 3.57% | ||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 2.8 | 2.9 | 3.57% | ||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 79.4 | 79.5 | 3.52% | ||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 8.9 | 3.49% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 50.7 | 50.8 | 3.46% | ||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 2.9 | 3 | 3.45% | ||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 27 | 27.5 | 3.38% | ||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3 | 3.1 | 3.33% | ||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.2 | 6.4 | 3.23% | ||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 6.2 | 6.4 | 3.23% | ||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 25.4 | 26.2 | 3.15% | ||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 18 | 19.9 | 3.11% | ||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 13 | 13.3 | 3.1% | ||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 28 | 33.5 | 3.08% | ||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 16.6 | 17.1 | 3.01% | ||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 10 | 10.3 | 3% | ||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 17 | 20.6 | 3% | ||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 6.9 | 2.99% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.4 | 3.5 | 2.94% | ||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.3 | 3.5 | 2.94% | ||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10 | 10.8 | 2.86% | ||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 3.5 | 3.6 | 2.86% | ||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 3.3 | 3.6 | 2.86% | ||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 7.2 | 2.86% | ||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 7.5 | 2.74% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 25.8 | 26.5 | 2.71% | ||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 3.7 | 3.8 | 2.7% | ||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | 3.8 | 2.7% | ||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.7 | 3.8 | 2.7% | ||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.7 | 3.8 | 2.7% | ||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 11.2 | 11.5 | 2.68% | ||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 3.7 | 3.9 | 2.63% | ||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 7.1 | 8.1 | 2.53% | ||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.8 | 12.2 | 2.52% | ||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 10.4 | 12.3 | 2.5% | ||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 15 | 16.5 | 2.48% | ||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 12.4 | 12.7 | 2.42% | ||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8 | 8.6 | 2.38% | ||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.8 | 17.5 | 2.34% | ||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 8.3 | 8.8 | 2.33% | ||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 17.7 | 18 | 2.27% | ||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 13.7 | 13.8 | 2.22% | ||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 22.9 | 23.1 | 2.21% | ||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 18.2 | 18.6 | 2.2% | ||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 13 | 14 | 2.19% | ||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 18.1 | 18.7 | 2.19% | ||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 4.5 | 4.7 | 2.17% | ||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 32.6 | 33 | 2.17% | ||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 9.3 | 9.5 | 2.15% | ||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 4.8 | 4.9 | 2.08% | ||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 30.1 | 30.5 | 2.01% | ||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 20.2 | 20.6 | 1.98% | ||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 25.3 | 25.8 | 1.98% | ||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 10 | 10.4 | 1.96% | ||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 26 | 26.7 | 1.91% | ||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 38.3 | 38.4 | 1.86% | ||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 16.5 | 1.85% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.8 | 11 | 1.85% | ||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.4 | 5.7 | 1.79% | ||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 11.2 | 11.4 | 1.79% | ||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5.8 | 5.9 | 1.72% | ||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.8 | 5.9 | 1.72% | ||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 35.3 | 35.4 | 1.72% | ||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 27 | 29.5 | 1.72% | ||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 41.1 | 41.6 | 1.71% | ||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 35.4 | 36 | 1.69% | ||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 17.7 | 18.1 | 1.69% | ||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 21.2 | 24.3 | 1.67% | ||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.2 | 18.5 | 1.65% | ||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.2 | 6.3 | 1.61% | ||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 50 | 50.8 | 1.6% | ||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 12.2 | 12.7 | 1.6% | ||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 50.2 | 50.9 | 1.6% | ||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.4 | 12.9 | 1.57% | ||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 19 | 19.4 | 1.57% | ||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.3 | 6.5 | 1.56% | ||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 33 | 1.54% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.5 | 6.6 | 1.54% | ||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 79.5 | 80 | 1.52% | ||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 5.7 | 6.7 | 1.52% | ||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 13.5 | 13.6 | 1.49% | ||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 6.6 | 6.8 | 1.49% | ||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 12.9 | 13.8 | 1.47% | ||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 6.9 | 7 | 1.45% | ||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 13.8 | 14 | 1.45% | ||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 13.8 | 14.2 | 1.43% | ||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7.1 | 1.43% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7.1 | 7.2 | 1.41% | ||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 22.7 | 22.9 | 1.33% | ||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 37.9 | 38.4 | 1.32% | ||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 23.4 | 23.8 | 1.28% | ||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 32 | 32.2 | 1.26% | ||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 14 | 16.6 | 1.22% | ||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế LOF | 210 | 249.5 | 1.22% | ||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 136 | 142 | 1.21% | ||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.3 | 8.4 | 1.2% | ||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 33.5 | 34 | 1.19% | ||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.4 | 8.7 | 1.16% | ||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.6 | 8.7 | 1.16% | ||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 51.7 | 52.3 | 1.16% | ||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 8.4 | 8.8 | 1.15% | ||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 90.2 | 90.9 | 1.11% | ||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 120 | 120.1 | 1.09% | ||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 9.4 | 9.5 | 1.06% | ||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 9.8 | 9.9 | 1.02% | ||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19.5 | 20.1 | 1.01% | ||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.3 | 10.1 | 1% | ||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10 | 10.1 | 1% | ||
VDGCông ty Cổ phần Vạn Đạt Group | 18.6 | 20.4 | 0.99% | ||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 40.6 | 41 | 0.99% | ||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 10.2 | 10.3 | 0.98% | ||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10.3 | 10.5 | 0.96% | ||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 10.7 | 10.8 | 0.93% | ||
MZGCông ty Cổ phần MIZA | 10.6 | 10.8 | 0.93% | ||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 21.7 | 21.8 | 0.93% | ||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 21.5 | 21.9 | 0.92% | ||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 52.8 | 55 | 0.92% | ||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 11.1 | 11.2 | 0.9% | ||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.5 | 22.9 | 0.88% | ||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.9 | 12 | 0.84% | ||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.9 | 12.1 | 0.83% | ||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 36.8 | 37.1 | 0.82% | ||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 24.6 | 24.8 | 0.81% | ||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 25 | 25.2 | 0.8% | ||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 11.8 | 13 | 0.78% | ||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 30.8 | 31 | 0.65% | ||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 15.4 | 15.6 | 0.65% | ||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.7 | 15.9 | 0.63% | ||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 31.8 | 31.9 | 0.63% | ||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 40.7 | 48 | 0.63% | ||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 16.1 | 16.3 | 0.62% | ||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.3 | 16.4 | 0.61% | ||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 15.1 | 16.5 | 0.61% | ||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16.3 | 16.7 | 0.6% | ||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 33.5 | 33.7 | 0.6% | ||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 34 | 34.3 | 0.59% | ||
TABCông ty CP Freco Việt Nam | 17.2 | 17.3 | 0.58% | ||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 52.3 | 52.5 | 0.57% | ||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 17.5 | 17.7 | 0.57% | ||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 17.9 | 18 | 0.56% | ||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 19.2 | 19.3 | 0.52% | ||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 17 | 19.3 | 0.52% | ||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 21.8 | 22.3 | 0.45% | ||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 21.7 | 23 | 0.44% | ||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 22.2 | 26 | 0.39% | ||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 26.4 | 26.5 | 0.38% | ||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 52 | 55.9 | 0.36% | ||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.2 | 28.3 | 0.35% | ||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29.8 | 29.9 | 0.34% | ||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 32 | 33.3 | 0.3% | ||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 33.8 | 34.8 | 0.29% | ||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 36.5 | 37.1 | 0.27% | ||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 38.6 | 38.7 | 0.26% | ||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 44.6 | 46 | 0.22% | ||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 67.2 | 67.4 | 0.15% | ||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 70 | 71 | 0.14% | ||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 6.3 | 6.4 | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.3 | 7.4 | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 8 | 8.1 | |||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | |||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 9.6 | ||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 7.2 | 7.3 | |||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | |||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 38.8 | 39 | |||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | |||||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 9.2 | 9.4 | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.2 | 6.6 | |||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | |||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | |||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | |||||
ASACông ty Cổ phần ASA | |||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | |||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | |||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | |||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | |||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 10.5 | 10.9 | |||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.9 | ||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | |||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5 | 5.1 | |||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | |||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 7 | 7.1 | |||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | |||||
BGECông ty Cổ phần BCG Energy | 10.6 | 10.7 | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 21.5 | 22 | |||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | |||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | |||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | |||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 6.2 | 6.3 | |||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | |||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | |||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 11 | ||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 8.3 | 9 | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.1 | 9.2 | |||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 9.1 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 8 | ||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11.2 | 11.8 | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 20 | 22.8 | |||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | |||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 6 | ||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19.5 | ||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | 7.7 | ||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 34.3 | 36 | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 13 | 13.6 | |||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | |||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | |||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.2 | ||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 7.5 | 7.6 | |||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | |||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 18.4 | 18.6 | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 9.2 | ||||
CCCCông ty Cổ Phần Xây Dựng CDC | |||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 47.6 | ||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 10.6 | ||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 36.2 | ||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3 | ||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | |||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | |||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | |||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | |||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | |||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 6.6 | 7.5 | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.8 | 3.1 | |||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | |||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | |||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | |||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.1 | 9.1 | |||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | |||||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 13.3 | 13.4 | |||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | |||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 30 | 30.9 | |||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 47.1 | ||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | ||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | |||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | |||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | |||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 31 | 32 | |||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | |||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | |||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | |||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | |||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 6.4 | ||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 23.5 | 25.5 | |||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 13.8 | ||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | |||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | |||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | |||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | |||||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.8 | 7.9 | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 7.9 | 8 | |||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | |||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4.1 | 4.3 | |||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 0.9 | ||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | |||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | |||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 8.6 | ||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.8 | 9.7 | |||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 43 | ||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 34.6 | ||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | ||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | |||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 10 | ||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | |||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | |||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | |||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 4.9 | ||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 9.4 | ||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | |||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | |||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 10.3 | ||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12.6 | ||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | |||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 6.4 | 7.5 | |||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | |||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 6.8 | 11.2 | |||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | |||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | ||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | |||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | |||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | |||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 30.3 | 33 | |||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | |||||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 24.4 | ||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 5.7 | ||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | |||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | |||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | |||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | |||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.2 | 6.3 | |||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | |||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | 18 | ||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 23.1 | 23.5 | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | |||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | |||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | |||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | |||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 9.2 | ||||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.3 | 10.9 | |||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | |||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | |||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 29 | ||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 10 | 10.3 | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | |||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 5.8 | ||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 26.5 | 27 | |||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 23.8 | ||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | |||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | |||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | |||||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | |||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 8.3 | 8.5 | |||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 5.9 | ||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | |||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 0.7 | ||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | |||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | |||||
HLOCông Ty Cổ Phần Công Nghệ Ha Lô | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | |||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | |||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 23 | 23.6 | |||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | |||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | |||||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 22 | 22.6 | |||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 15 | ||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 14.9 | ||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | |||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | |||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | |||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 10.7 | ||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | |||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | |||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 10.7 | 10.9 | |||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.3 | 5.5 | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 30 | 32.4 | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 6.2 | 6.4 | |||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | |||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | |||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | 7.5 | 11.5 | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 3.7 | 3.8 | |||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6.3 | ||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 8.5 | ||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 3.9 | 4 | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 11.1 | 12 | |||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 84.6 | ||||
INGCông ty Cổ phần Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng | |||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | |||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | |||||
JOSCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | |||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | |||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 9.1 | ||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | |||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | |||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 22.5 | ||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | |||||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 12.1 | 12.2 | |||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | |||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | |||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 17 | ||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | |||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 3.3 | 3.4 | |||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | |||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | |||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 25 | 28 | |||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | |||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | |||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | |||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | |||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | |||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | |||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | |||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 10.1 | ||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | |||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | |||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | |||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | |||||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | |||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | |||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | |||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | |||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | |||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 8.1 | ||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | |||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5.4 | 5.7 | |||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | |||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | |||||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 23.6 | 23.7 | |||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | |||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.1 | 15.2 | |||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | |||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | |||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 22.6 | ||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | |||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 2.5 | ||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 8.1 | ||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | |||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 14 | 16.3 | |||
MTXCông ty Cổ Phần Công Trình Đô Thị Gò Công | 19.6 | ||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 0.8 | ||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | |||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 116.2 | 130 | |||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | |||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 5.2 | 5.3 | |||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 9.6 | ||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | |||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | |||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | |||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 6.7 | ||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | |||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | |||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | |||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | |||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 14.5 | 17 | |||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 4.2 | ||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | |||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.2 | 9.6 | |||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.2 | ||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | |||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 43.5 | 43.8 | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 11 | 11.1 | |||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | |||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 12.3 | ||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.1 | 3.2 | |||
PBTCông ty Cổ Phần Bao bì và Thương mại Dầu khí Bình Sơn | 7.9 | ||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | |||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 4.8 | 5 | |||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | |||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 4.3 | 5 | |||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | |||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 8.5 | ||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 21.6 | 23 | |||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | |||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | |||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 31.9 | ||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 5.8 | 6.7 | |||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 16.5 | ||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | |||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | |||||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 28.9 | 29 | |||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | |||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | ||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | |||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 10.3 | 11.9 | |||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 10.5 | ||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 11.3 | 13 | |||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | |||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.9 | ||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | |||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 11.5 | ||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.1 | |||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | |||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | |||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | |||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | |||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 6.3 | 6.5 | |||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | |||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | |||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | |||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | |||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.4 | 3.5 | |||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | |||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | |||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | |||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13 | 13.2 | |||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | |||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | |||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | |||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 12.4 | ||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 15.5 | 16 | |||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | |||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | |||||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 26 | 27.5 | |||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | |||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | |||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 12.3 | 12.4 | |||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 2.1 | ||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 18.6 | 18.8 | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 48.7 | 49.2 | |||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | |||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 4.6 | 4.7 | |||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | |||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | |||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.7 | 3.9 | |||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | |||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | |||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5 | 5.7 | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | |||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | |||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | |||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | |||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | |||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 30.5 | ||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | |||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | |||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 10.5 | ||||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 23.4 | 23.5 | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | |||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | |||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | |||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | |||||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 33.2 | 34.7 | |||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | |||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 6.8 | ||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.9 | 2 | |||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | |||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | |||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | |||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | 45 | ||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | |||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | |||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | ||||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 27.5 | 28.2 | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.1 | 34 | |||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | |||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | |||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 14.8 | ||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 11.3 | ||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | |||||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6 | 7 | |||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | |||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | |||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | |||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | |||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | |||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 3.6 | 4.2 | |||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | |||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 7.1 | ||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | |||||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 23.1 | 23.9 | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 6 | 6.1 | |||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 5.4 | ||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | |||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | |||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 48.4 | ||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 10.5 | ||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | |||||
TNSCông ty Cổ phần Thép tấm lá Thống Nhất | |||||
TNVCông ty Cổ phần Thống Nhất Hà Nội | 12.4 | ||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 29.7 | ||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 31.5 | ||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | |||||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 23.3 | ||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 14 | ||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | |||||
TSACông ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Trường Sơn | 12.3 | 12.4 | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | |||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | |||||
TTBCông ty Cổ phần TTBGROUP | |||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 64.1 | 68 | |||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | |||||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 21.5 | 21.7 | |||
TV6Công ty Cổ phần Tập đoàn EMA LAND | 7 | 8.1 | |||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 7 | 11.2 | |||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | |||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 22.8 | ||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | 11 | ||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 7.1 | 7.2 | |||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 14 | ||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 8.5 | 8.7 | |||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | |||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 6 | ||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | |||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25.3 | ||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | |||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | |||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.9 | 9 | |||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | 3.3 | ||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | |||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | |||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | |||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | ||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 16.1 | ||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | |||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.8 | 1.9 | |||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | |||||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 44.7 | 45 | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 57.8 | 60.5 | |||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | |||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.2 | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9 | ||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | |||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | |||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | |||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | |||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 1.6 | ||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | 5 | ||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3.1 | ||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | |||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 19 | ||||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 21.2 | 21.7 | |||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | |||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | |||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 19.3 | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | |||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | |||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | |||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | |||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 5.2 | ||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | |||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | |||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 12.3 | ||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 8 | ||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 12.3 | ||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | |||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 9.4 | 10 | |||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 19.6 | ||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | |||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | |||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | |||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 27 | ||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | |||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.3 | ||||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 4.5 | 5 | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 13.7 | 16 | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.7 | ||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 290 | 337 | -0.21% | ||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 28.7 | 30.9 | -0.32% | ||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 25.6 | 27.9 | -0.36% | ||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 193 | 194.2 | -0.46% | ||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 19 | 19.8 | -0.5% | ||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 32 | 34.5 | -0.58% | ||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 41 | 43.8 | -0.68% | ||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 13 | 14.5 | -0.68% | ||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 13.5 | 13.6 | -0.73% | ||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 12.5 | -0.79% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 11.5 | 11.9 | -0.83% | ||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 11.8 | 11.9 | -0.83% | ||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 29.6 | 34 | -0.87% | ||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 10 | 11 | -0.9% | ||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 218.6 | 219.4 | -0.9% | ||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 9.7 | 10.9 | -0.91% | ||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 82.3 | 83 | -0.95% | ||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 36.5 | 40 | -0.99% | ||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 73.9 | 75 | -1.06% | ||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 9.2 | -1.08% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 25.5 | 26 | -1.14% | ||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 15.6 | 16 | -1.23% | ||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 8 | -1.23% | |||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.8 | -1.27% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13.6 | 14.6 | -1.35% | ||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 6.5 | 7.3 | -1.35% | ||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.4 | 7.2 | -1.37% | ||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.8 | 13.8 | -1.43% | ||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.8 | 6.6 | -1.49% | ||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17 | 18.4 | -1.6% | ||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 11.7 | -1.68% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.5 | 5.6 | -1.75% | ||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.6 | 10.8 | -1.82% | ||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27 | 29 | -2.03% | ||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 18.2 | 19.2 | -2.04% | ||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 17.8 | 18.2 | -2.15% | ||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4 | 4.2 | -2.33% | ||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 16.5 | 25 | -2.34% | ||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.7 | 3.8 | -2.56% | ||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 7 | 7.4 | -2.63% | ||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13 | 14 | -2.78% | ||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 9.6 | 10.2 | -2.86% | ||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 35.2 | 40 | -2.91% | ||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 22.8 | -2.98% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 3.2 | -3.03% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 2.8 | 3.1 | -3.13% | ||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 165 | 166 | -3.38% | ||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 34 | 35.5 | -3.79% | ||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 59 | -4.22% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.6 | 29.5 | -4.22% | ||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 7.1 | 7.9 | -4.82% | ||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 3.5 | 3.8 | -5% | ||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 3.3 | 3.5 | -5.41% | ||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 5.1 | -5.56% | |||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7.4 | 7.7 | -6.1% | ||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 9.5 | -6.86% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.6 | 3.7 | -7.5% | ||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.8 | -7.69% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 12 | -8.4% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 19.6 | 20.2 | -9.42% | ||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 17.3 | -9.9% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 6.3 | -13.7% | |||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | 10.6 | -13.82% | |||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 10.8 | -14.29% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 9.5 | -14.41% | |||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 10.4 | -14.75% | |||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 16.1 | -14.81% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 21.2 | -14.86% | |||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 32.6 | -14.88% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 52.5 | -14.91% | |||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 17.1 | -14.93% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 40.4 | -14.95% |
Tên | Mua | Bán | Thay đổi | ||
---|---|---|---|---|---|
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 40.4 | -14.95% | |||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 17.1 | -14.93% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 52.5 | -14.91% | |||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 32.6 | -14.88% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 21.2 | -14.86% | |||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 16.1 | -14.81% | |||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 10.4 | -14.75% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 9.5 | -14.41% | |||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 10.8 | -14.29% | |||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | 10.6 | -13.82% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 6.3 | -13.7% | |||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 17.3 | -9.9% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 19.6 | 20.2 | -9.42% | ||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 12 | -8.4% | |||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.8 | -7.69% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.6 | 3.7 | -7.5% | ||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 9.5 | -6.86% | |||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7.4 | 7.7 | -6.1% | ||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 5.1 | -5.56% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 3.3 | 3.5 | -5.41% | ||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 3.5 | 3.8 | -5% | ||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 7.1 | 7.9 | -4.82% | ||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 59 | -4.22% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.6 | 29.5 | -4.22% | ||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 34 | 35.5 | -3.79% | ||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 165 | 166 | -3.38% | ||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 2.8 | 3.1 | -3.13% | ||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 3.2 | -3.03% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 22.8 | -2.98% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 35.2 | 40 | -2.91% | ||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 9.6 | 10.2 | -2.86% | ||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13 | 14 | -2.78% | ||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 7 | 7.4 | -2.63% | ||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.7 | 3.8 | -2.56% | ||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 16.5 | 25 | -2.34% | ||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4 | 4.2 | -2.33% | ||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 17.8 | 18.2 | -2.15% | ||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 18.2 | 19.2 | -2.04% | ||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27 | 29 | -2.03% | ||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.6 | 10.8 | -1.82% | ||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.5 | 5.6 | -1.75% | ||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 11.7 | -1.68% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17 | 18.4 | -1.6% | ||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.8 | 6.6 | -1.49% | ||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.8 | 13.8 | -1.43% | ||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.4 | 7.2 | -1.37% | ||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13.6 | 14.6 | -1.35% | ||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 6.5 | 7.3 | -1.35% | ||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.8 | -1.27% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 15.6 | 16 | -1.23% | ||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 8 | -1.23% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 25.5 | 26 | -1.14% | ||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 9.2 | -1.08% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 73.9 | 75 | -1.06% | ||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 36.5 | 40 | -0.99% | ||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 82.3 | 83 | -0.95% | ||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 9.7 | 10.9 | -0.91% | ||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 218.6 | 219.4 | -0.9% | ||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 10 | 11 | -0.9% | ||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 29.6 | 34 | -0.87% | ||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 11.5 | 11.9 | -0.83% | ||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 11.8 | 11.9 | -0.83% | ||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 12.5 | -0.79% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 13.5 | 13.6 | -0.73% | ||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 13 | 14.5 | -0.68% | ||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 41 | 43.8 | -0.68% | ||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 32 | 34.5 | -0.58% | ||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 19 | 19.8 | -0.5% | ||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 193 | 194.2 | -0.46% | ||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 25.6 | 27.9 | -0.36% | ||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 28.7 | 30.9 | -0.32% | ||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 290 | 337 | -0.21% | ||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 6.3 | 6.4 | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.3 | 7.4 | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 8 | 8.1 | |||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | |||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 9.6 | ||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 7.2 | 7.3 | |||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | |||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 38.8 | 39 | |||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | |||||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 9.2 | 9.4 | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.2 | 6.6 | |||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | |||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | |||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | |||||
ASACông ty Cổ phần ASA | |||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | |||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | |||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | |||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | |||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 10.5 | 10.9 | |||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.9 | ||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | |||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5 | 5.1 | |||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | |||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 7 | 7.1 | |||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | |||||
BGECông ty Cổ phần BCG Energy | 10.6 | 10.7 | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 21.5 | 22 | |||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | |||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | |||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | |||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 6.2 | 6.3 | |||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | |||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | |||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 11 | ||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 8.3 | 9 | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.1 | 9.2 | |||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 9.1 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 8 | ||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11.2 | 11.8 | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 20 | 22.8 | |||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | |||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 6 | ||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19.5 | ||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | 7.7 | ||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 34.3 | 36 | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 13 | 13.6 | |||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | |||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | |||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.2 | ||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 7.5 | 7.6 | |||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | |||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 18.4 | 18.6 | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 9.2 | ||||
CCCCông ty Cổ Phần Xây Dựng CDC | |||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 47.6 | ||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 10.6 | ||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 36.2 | ||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3 | ||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | |||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | |||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | |||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | |||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | |||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 6.6 | 7.5 | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.8 | 3.1 | |||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | |||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | |||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | |||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.1 | 9.1 | |||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | |||||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 13.3 | 13.4 | |||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | |||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 30 | 30.9 | |||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 47.1 | ||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | ||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | |||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | |||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | |||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 31 | 32 | |||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | |||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | |||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | |||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | |||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 6.4 | ||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 23.5 | 25.5 | |||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 13.8 | ||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | |||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | |||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | |||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | |||||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.8 | 7.9 | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 7.9 | 8 | |||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | |||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4.1 | 4.3 | |||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 0.9 | ||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | |||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | |||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 8.6 | ||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.8 | 9.7 | |||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 43 | ||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 34.6 | ||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | ||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | |||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 10 | ||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | |||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | |||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | |||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 4.9 | ||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 9.4 | ||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | |||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | |||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 10.3 | ||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12.6 | ||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | |||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 6.4 | 7.5 | |||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | |||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 6.8 | 11.2 | |||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | |||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | ||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | |||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | |||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | |||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 30.3 | 33 | |||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | |||||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 24.4 | ||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 5.7 | ||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | |||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | |||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | |||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | |||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.2 | 6.3 | |||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | |||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | 18 | ||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 23.1 | 23.5 | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | |||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | |||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | |||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | |||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 9.2 | ||||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.3 | 10.9 | |||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | |||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | |||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 29 | ||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 10 | 10.3 | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | |||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 5.8 | ||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 26.5 | 27 | |||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 23.8 | ||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | |||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | |||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | |||||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | |||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 8.3 | 8.5 | |||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 5.9 | ||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | |||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 0.7 | ||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | |||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | |||||
HLOCông Ty Cổ Phần Công Nghệ Ha Lô | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | |||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | |||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 23 | 23.6 | |||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | |||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | |||||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 22 | 22.6 | |||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 15 | ||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 14.9 | ||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | |||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | |||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | |||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 10.7 | ||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | |||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | |||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 10.7 | 10.9 | |||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.3 | 5.5 | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 30 | 32.4 | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 6.2 | 6.4 | |||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | |||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | |||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | 7.5 | 11.5 | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 3.7 | 3.8 | |||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6.3 | ||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 8.5 | ||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 3.9 | 4 | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 11.1 | 12 | |||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 84.6 | ||||
INGCông ty Cổ phần Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng | |||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | |||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | |||||
JOSCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | |||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | |||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 9.1 | ||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | |||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | |||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 22.5 | ||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | |||||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 12.1 | 12.2 | |||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | |||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | |||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 17 | ||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | |||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 3.3 | 3.4 | |||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | |||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | |||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 25 | 28 | |||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | |||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | |||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | |||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | |||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | |||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | |||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | |||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 10.1 | ||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | |||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | |||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | |||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | |||||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | |||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | |||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | |||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | |||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | |||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 8.1 | ||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | |||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5.4 | 5.7 | |||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | |||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | |||||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 23.6 | 23.7 | |||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | |||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.1 | 15.2 | |||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | |||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | |||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 22.6 | ||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | |||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 2.5 | ||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 8.1 | ||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | |||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 14 | 16.3 | |||
MTXCông ty Cổ Phần Công Trình Đô Thị Gò Công | 19.6 | ||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 0.8 | ||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | |||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 116.2 | 130 | |||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | |||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 5.2 | 5.3 | |||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 9.6 | ||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | |||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | |||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | |||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 6.7 | ||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | |||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | |||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | |||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | |||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 14.5 | 17 | |||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 4.2 | ||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | |||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.2 | 9.6 | |||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.2 | ||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | |||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 43.5 | 43.8 | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 11 | 11.1 | |||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | |||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 12.3 | ||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.1 | 3.2 | |||
PBTCông ty Cổ Phần Bao bì và Thương mại Dầu khí Bình Sơn | 7.9 | ||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | |||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 4.8 | 5 | |||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | |||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 4.3 | 5 | |||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | |||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 8.5 | ||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 21.6 | 23 | |||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | |||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | |||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 31.9 | ||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 5.8 | 6.7 | |||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 16.5 | ||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | |||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | |||||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 28.9 | 29 | |||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | |||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | ||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | |||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 10.3 | 11.9 | |||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 10.5 | ||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 11.3 | 13 | |||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | |||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.9 | ||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | |||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 11.5 | ||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.1 | |||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | |||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | |||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | |||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | |||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 6.3 | 6.5 | |||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | |||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | |||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | |||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | |||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.4 | 3.5 | |||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | |||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | |||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | |||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13 | 13.2 | |||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | |||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | |||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | |||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 12.4 | ||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 15.5 | 16 | |||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | |||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | |||||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 26 | 27.5 | |||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | |||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | |||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 12.3 | 12.4 | |||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 2.1 | ||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 18.6 | 18.8 | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 48.7 | 49.2 | |||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | |||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 4.6 | 4.7 | |||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | |||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | |||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.7 | 3.9 | |||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | |||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | |||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5 | 5.7 | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | |||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | |||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | |||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | |||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | |||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 30.5 | ||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | |||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | |||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 10.5 | ||||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 23.4 | 23.5 | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | |||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | |||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | |||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | |||||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 33.2 | 34.7 | |||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | |||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 6.8 | ||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.9 | 2 | |||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | |||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | |||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | |||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | 45 | ||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | |||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | |||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | ||||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 27.5 | 28.2 | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.1 | 34 | |||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | |||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | |||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 14.8 | ||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 11.3 | ||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | |||||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6 | 7 | |||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | |||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | |||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | |||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | |||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | |||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 3.6 | 4.2 | |||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | |||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 7.1 | ||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | |||||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 23.1 | 23.9 | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 6 | 6.1 | |||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 5.4 | ||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | |||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | |||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 48.4 | ||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 10.5 | ||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | |||||
TNSCông ty Cổ phần Thép tấm lá Thống Nhất | |||||
TNVCông ty Cổ phần Thống Nhất Hà Nội | 12.4 | ||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 29.7 | ||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 31.5 | ||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | |||||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 23.3 | ||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 14 | ||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | |||||
TSACông ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Trường Sơn | 12.3 | 12.4 | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | |||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | |||||
TTBCông ty Cổ phần TTBGROUP | |||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 64.1 | 68 | |||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | |||||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 21.5 | 21.7 | |||
TV6Công ty Cổ phần Tập đoàn EMA LAND | 7 | 8.1 | |||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 7 | 11.2 | |||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | |||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 22.8 | ||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | 11 | ||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 7.1 | 7.2 | |||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 14 | ||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 8.5 | 8.7 | |||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | |||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 6 | ||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | |||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25.3 | ||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | |||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | |||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.9 | 9 | |||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | 3.3 | ||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | |||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | |||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | |||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | ||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 16.1 | ||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | |||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.8 | 1.9 | |||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | |||||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 44.7 | 45 | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 57.8 | 60.5 | |||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | |||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.2 | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9 | ||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | |||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | |||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | |||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | |||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 1.6 | ||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | 5 | ||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3.1 | ||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | |||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 19 | ||||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 21.2 | 21.7 | |||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | |||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | |||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 19.3 | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | |||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | |||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | |||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | |||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 5.2 | ||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | |||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | |||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 12.3 | ||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 8 | ||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 12.3 | ||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | |||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 9.4 | 10 | |||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 19.6 | ||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | |||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | |||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | |||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 27 | ||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | |||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.3 | ||||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 4.5 | 5 | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 13.7 | 16 | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.7 | ||||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 70 | 71 | 0.14% | ||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 67.2 | 67.4 | 0.15% | ||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 44.6 | 46 | 0.22% | ||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 38.6 | 38.7 | 0.26% | ||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 36.5 | 37.1 | 0.27% | ||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 33.8 | 34.8 | 0.29% | ||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 32 | 33.3 | 0.3% | ||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29.8 | 29.9 | 0.34% | ||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.2 | 28.3 | 0.35% | ||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 52 | 55.9 | 0.36% | ||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 26.4 | 26.5 | 0.38% | ||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 22.2 | 26 | 0.39% | ||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 21.7 | 23 | 0.44% | ||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 21.8 | 22.3 | 0.45% | ||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 19.2 | 19.3 | 0.52% | ||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 17 | 19.3 | 0.52% | ||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 17.9 | 18 | 0.56% | ||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 17.5 | 17.7 | 0.57% | ||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 52.3 | 52.5 | 0.57% | ||
TABCông ty CP Freco Việt Nam | 17.2 | 17.3 | 0.58% | ||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 34 | 34.3 | 0.59% | ||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 33.5 | 33.7 | 0.6% | ||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16.3 | 16.7 | 0.6% | ||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 15.1 | 16.5 | 0.61% | ||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.3 | 16.4 | 0.61% | ||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 16.1 | 16.3 | 0.62% | ||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 40.7 | 48 | 0.63% | ||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 31.8 | 31.9 | 0.63% | ||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.7 | 15.9 | 0.63% | ||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 15.4 | 15.6 | 0.65% | ||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 30.8 | 31 | 0.65% | ||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 11.8 | 13 | 0.78% | ||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 25 | 25.2 | 0.8% | ||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 24.6 | 24.8 | 0.81% | ||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 36.8 | 37.1 | 0.82% | ||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.9 | 12.1 | 0.83% | ||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.9 | 12 | 0.84% | ||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.5 | 22.9 | 0.88% | ||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 11.1 | 11.2 | 0.9% | ||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 52.8 | 55 | 0.92% | ||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 21.5 | 21.9 | 0.92% | ||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 21.7 | 21.8 | 0.93% | ||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 10.7 | 10.8 | 0.93% | ||
MZGCông ty Cổ phần MIZA | 10.6 | 10.8 | 0.93% | ||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10.3 | 10.5 | 0.96% | ||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 10.2 | 10.3 | 0.98% | ||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 40.6 | 41 | 0.99% | ||
VDGCông ty Cổ phần Vạn Đạt Group | 18.6 | 20.4 | 0.99% | ||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.3 | 10.1 | 1% | ||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10 | 10.1 | 1% | ||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19.5 | 20.1 | 1.01% | ||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 9.8 | 9.9 | 1.02% | ||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 9.4 | 9.5 | 1.06% | ||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 120 | 120.1 | 1.09% | ||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 90.2 | 90.9 | 1.11% | ||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 8.4 | 8.8 | 1.15% | ||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 51.7 | 52.3 | 1.16% | ||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.4 | 8.7 | 1.16% | ||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.6 | 8.7 | 1.16% | ||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 33.5 | 34 | 1.19% | ||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.3 | 8.4 | 1.2% | ||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 136 | 142 | 1.21% | ||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế LOF | 210 | 249.5 | 1.22% | ||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 14 | 16.6 | 1.22% | ||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 32 | 32.2 | 1.26% | ||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 23.4 | 23.8 | 1.28% | ||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 37.9 | 38.4 | 1.32% | ||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 22.7 | 22.9 | 1.33% | ||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7.1 | 7.2 | 1.41% | ||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 13.8 | 14.2 | 1.43% | ||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7.1 | 1.43% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 6.9 | 7 | 1.45% | ||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 13.8 | 14 | 1.45% | ||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 12.9 | 13.8 | 1.47% | ||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 13.5 | 13.6 | 1.49% | ||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 6.6 | 6.8 | 1.49% | ||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 5.7 | 6.7 | 1.52% | ||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 79.5 | 80 | 1.52% | ||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.5 | 6.6 | 1.54% | ||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 33 | 1.54% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.3 | 6.5 | 1.56% | ||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 19 | 19.4 | 1.57% | ||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.4 | 12.9 | 1.57% | ||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 50.2 | 50.9 | 1.6% | ||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 50 | 50.8 | 1.6% | ||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 12.2 | 12.7 | 1.6% | ||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.2 | 6.3 | 1.61% | ||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.2 | 18.5 | 1.65% | ||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 21.2 | 24.3 | 1.67% | ||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 17.7 | 18.1 | 1.69% | ||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 35.4 | 36 | 1.69% | ||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 41.1 | 41.6 | 1.71% | ||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 27 | 29.5 | 1.72% | ||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 35.3 | 35.4 | 1.72% | ||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5.8 | 5.9 | 1.72% | ||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.8 | 5.9 | 1.72% | ||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.4 | 5.7 | 1.79% | ||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 11.2 | 11.4 | 1.79% | ||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.8 | 11 | 1.85% | ||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 16.5 | 1.85% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 38.3 | 38.4 | 1.86% | ||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 26 | 26.7 | 1.91% | ||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 10 | 10.4 | 1.96% | ||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 25.3 | 25.8 | 1.98% | ||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 20.2 | 20.6 | 1.98% | ||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 30.1 | 30.5 | 2.01% | ||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 4.8 | 4.9 | 2.08% | ||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 9.3 | 9.5 | 2.15% | ||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 32.6 | 33 | 2.17% | ||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 4.5 | 4.7 | 2.17% | ||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 18.1 | 18.7 | 2.19% | ||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 13 | 14 | 2.19% | ||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 18.2 | 18.6 | 2.2% | ||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 22.9 | 23.1 | 2.21% | ||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 13.7 | 13.8 | 2.22% | ||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 17.7 | 18 | 2.27% | ||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 8.3 | 8.8 | 2.33% | ||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.8 | 17.5 | 2.34% | ||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8 | 8.6 | 2.38% | ||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 12.4 | 12.7 | 2.42% | ||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 15 | 16.5 | 2.48% | ||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 10.4 | 12.3 | 2.5% | ||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.8 | 12.2 | 2.52% | ||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 7.1 | 8.1 | 2.53% | ||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 3.7 | 3.9 | 2.63% | ||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 11.2 | 11.5 | 2.68% | ||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 3.7 | 3.8 | 2.7% | ||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | 3.8 | 2.7% | ||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.7 | 3.8 | 2.7% | ||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.7 | 3.8 | 2.7% | ||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 25.8 | 26.5 | 2.71% | ||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 7.5 | 2.74% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 3.5 | 3.6 | 2.86% | ||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 3.3 | 3.6 | 2.86% | ||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 7.2 | 2.86% | ||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10 | 10.8 | 2.86% | ||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.4 | 3.5 | 2.94% | ||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.3 | 3.5 | 2.94% | ||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 6.9 | 2.99% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 10 | 10.3 | 3% | ||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 17 | 20.6 | 3% | ||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 16.6 | 17.1 | 3.01% | ||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 28 | 33.5 | 3.08% | ||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 13 | 13.3 | 3.1% | ||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 18 | 19.9 | 3.11% | ||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 25.4 | 26.2 | 3.15% | ||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.2 | 6.4 | 3.23% | ||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 6.2 | 6.4 | 3.23% | ||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3 | 3.1 | 3.33% | ||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 27 | 27.5 | 3.38% | ||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 2.9 | 3 | 3.45% | ||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 50.7 | 50.8 | 3.46% | ||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 8.9 | 3.49% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 79.4 | 79.5 | 3.52% | ||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.7 | 2.9 | 3.57% | ||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 2.8 | 2.9 | 3.57% | ||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 29.2 | 34.5 | 3.6% | ||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 16.5 | 20 | 3.63% | ||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 18.7 | 19.9 | 3.65% | ||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 8.2 | 8.5 | 3.66% | ||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.6 | 2.8 | 3.7% | ||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 5.4 | 5.6 | 3.7% | ||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 16.7 | 16.8 | 3.7% | ||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 22.6 | 27 | 3.85% | ||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 9.2 | 10.8 | 3.85% | ||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 2.6 | 2.7 | 3.85% | ||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 29 | 34.9 | 3.87% | ||
AIGCông ty Cổ phần Nguyên liệu Á Châu AIG | 51.2 | 52.9 | 3.93% | ||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 7.6 | 7.9 | 3.95% | ||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 9.9 | 10.5 | 3.96% | ||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 27.7 | 28.8 | 3.97% | ||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 12 | 13 | 4% | ||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24.6 | 26 | 4% | ||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 2.5 | 2.6 | 4% | ||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 5.1 | 5.2 | 4% | ||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5 | 5.2 | 4% | ||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5 | 5.2 | 4% | ||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 25.1 | 27.8 | 4.12% | ||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 28 | 30 | 4.17% | ||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.7 | 4.26% | ||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 33.9 | 36.3 | 4.31% | ||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.3 | 2.4 | 4.35% | ||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 4 | 4.8 | 4.35% | ||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 31.7 | 33 | 4.43% | ||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.5 | 4.7 | 4.44% | ||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 6 | 7 | 4.48% | ||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 9.4 | 11.5 | 4.55% | ||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 20 | 23 | 4.55% | ||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 26.1 | 31.9 | 4.59% | ||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 10 | 11 | 4.76% | ||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 2 | 2.2 | 4.76% | ||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 50 | 53.5 | 4.9% | ||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19.3 | 21.4 | 4.9% | ||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 17.5 | 18.9 | 5% | ||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.7 | 6.3 | 5% | ||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 10.5 | 5% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2 | 2.1 | 5% | ||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 18.2 | 20.4 | 5.15% | ||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 10 | 10.2 | 5.15% | ||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 357 | 373 | 5.16% | ||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 5.5 | 6.1 | 5.17% | ||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 1.9 | 2 | 5.26% | ||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 66.6 | 67.4 | 5.31% | ||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 17.9 | 21.5 | 5.39% | ||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 26.8 | 28.8 | 5.49% | ||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 1.8 | 1.9 | 5.56% | ||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 1.8 | 1.9 | 5.56% | ||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 27.5 | 29.8 | 5.67% | ||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 8.5 | 9 | 5.88% | ||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.1 | 24.5 | 6.06% | ||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 4.8 | 5.2 | 6.12% | ||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 1.6 | 1.7 | 6.25% | ||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 8.4 | 6.33% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 7 | 8.2 | 6.49% | ||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 21 | 24.5 | 6.52% | ||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.5 | 6.56% | |||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.5 | 1.6 | 6.67% | ||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 9 | 11 | 6.8% | ||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 10.8 | 11 | 6.8% | ||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.2 | 4.6 | 6.98% | ||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 17 | 18.2 | 7.06% | ||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.4 | 1.5 | 7.14% | ||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 70.1 | 83.8 | 7.44% | ||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 11.1 | 12.9 | 7.5% | ||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 13 | 15.7 | 7.53% | ||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8.5 | 7.59% | |||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 5 | 5.6 | 7.69% | ||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.3 | 1.4 | 7.69% | ||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 6.1 | 7 | 7.69% | ||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 17.2 | 21 | 7.69% | ||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7 | 7.69% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 38.3 | 42 | 7.69% | ||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6 | 7 | 7.69% | ||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 22 | 23.7 | 7.73% | ||
AVGCông ty Cổ phần Phân Bón Quốc Tế Âu Việt | 30.8 | 33.1 | 7.82% | ||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 10 | 10.9 | 7.92% | ||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 62.5 | 7.94% | |||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 11.2 | 13.4 | 8.06% | ||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | 11 | 12 | 8.11% | ||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 11 | 13 | 8.33% | ||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.2 | 6.5 | 8.33% | ||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.4 | 6.5 | 8.33% | ||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 11 | 8.91% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 10 | 10.9 | 9% | ||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 11 | 12 | 9.09% | ||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19.3 | 24 | 9.09% | ||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22 | 24 | 9.09% | ||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 11.9 | 9.17% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 12.8 | 14.2 | 9.23% | ||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.6 | 9.4 | 9.3% | ||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 7 | 9.38% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 17 | 18.6 | 9.41% | ||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12 | 14.5 | 9.85% | ||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.1 | 15.5 | 9.93% | ||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 28.5 | 31.9 | 10% | ||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24 | 30 | 10.29% | ||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 8.1 | 10.5 | 10.53% | ||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 86 | 10.54% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 7.5 | 9 | 11.11% | ||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 68.1 | 78 | 11.27% | ||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 5.9 | 6.9 | 11.29% | ||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 19.6 | 21.9 | 11.73% | ||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 15.2 | 19.8 | 11.86% | ||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.6 | 3.7 | 12.12% | ||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.7 | 11 | 12.24% | ||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 10.6 | 11.9 | 12.26% | ||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 26.6 | 32 | 12.28% | ||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 8.2 | 10 | 12.36% | ||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 62.2 | 70 | 12.36% | ||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18 | 22.5 | 12.5% | ||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 4.1 | 5.4 | 12.5% | ||
TT6Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Tiến Thịnh | 9.7 | 9.8 | 12.64% | ||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 20.4 | 12.71% | |||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 40 | 73.3 | 12.77% | ||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 24 | 29.8 | 12.88% | ||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 8.2 | 10.5 | 12.9% | ||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 8.5 | 9.6 | 12.94% | ||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 15 | 16.5 | 13.01% | ||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 23 | 26.8 | 13.08% | ||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 9.5 | 13.1% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 11.2 | 13.13% | |||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 6.6 | 8.6 | 13.16% | ||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 4.9 | 6 | 13.21% | ||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.7 | 14.5 | 13.28% | ||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 5.1 | 13.33% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 7.6 | 8.5 | 13.33% | ||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 13 | 17 | 13.33% | ||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 12.1 | 15 | 13.64% | ||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 12.5 | 15 | 13.64% | ||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 6.5 | 7.4 | 13.85% | ||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 16.1 | 18.9 | 13.86% | ||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 50 | 57 | 14% | ||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 15 | 18.7 | 14.02% | ||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.2 | 13 | 14.04% | ||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 10.5 | 14.13% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 13.7 | 14.17% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 13.1 | 16.9 | 14.19% | ||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 24.9 | 14.22% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 5.5 | 5.6 | 14.29% | ||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 4 | 4.8 | 14.29% | ||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 17.3 | 20 | 14.29% | ||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12 | 16 | 14.29% | ||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 6.7 | 8.8 | 14.29% | ||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 11.4 | 12.8 | 14.29% | ||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 11.9 | 14.42% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 7.8 | 10.3 | 14.44% | ||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 10.6 | 14.2 | 14.52% | ||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 6 | 7.1 | 14.52% | ||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 18.6 | 20.5 | 14.53% | ||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.8 | 33 | 14.58% | ||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 20.4 | 14.61% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 12.8 | 14.9 | 14.62% | ||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 3.5 | 4.7 | 14.63% | ||
TIECông ty Cổ phần TIE | 3.5 | 4.7 | 14.63% | ||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 13.5 | 17.2 | 14.67% | ||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 23.7 | 27.3 | 14.71% | ||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | 8.7 | 11.7 | 14.71% | ||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 50 | 66.3 | 14.71% | ||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 120 | 14.72% | |||
ECO | 17.8 | 17.9 | 14.74% | ||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 28 | 35 | 14.75% | ||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 14.7 | 16.3 | 14.79% | ||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | 17.5 | 20.1 | 14.86% | ||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 39.7 | 45.6 | 14.86% | ||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 14.2 | 17 | 14.86% | ||
A32Công ty Cổ phần 32 | 33.5 | 36.3 | 14.87% | ||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 11.6 | 13.9 | 14.88% | ||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.6 | 5.4 | 14.89% | ||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.1 | 14.91% | |||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 17.7 | 14.94% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 14.2 | 19.2 | 14.97% | ||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 290 | 350.7 | 14.98% | ||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 23 | 15% | |||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | 23 | 15% | |||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6 | 6.9 | 15% | ||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | 18.5 | 15.63% | |||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.5 | 6.7 | 39.58% | ||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 16.2 | 39.66% | |||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 35.4 | 39.92% | |||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 14.1 | 32.9 | 40% | ||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 59.5 | 40% | |||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | 14 | 23.1 | 40% |
MyTrade một sản phẩm đầu tư chứng khoán tối ưu trên thị trường được đúc kết bởi đội ngũ chuyên gia FTV với hàng chục năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính. Hiện nay, chúng tôi đã tận dụng tối đa cơ hội thị trường để đem đến cho quý đối tác và khách hàng gia tăng lợi nhuận.
Đối tác
Khách hàng
Thanh toán cho đối tác
(triệu/tháng)
Thanh toán cao nhất
(triệu/tháng)
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade