Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 48 | 50.5 | 6.99% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 36.7 | 42.15 | 6.98% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 19.05 | 21.5 | 6.97% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11 | 12.35 | 6.93% | |||
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 6.78 | 7.21 | 6.81% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.5 | 14.4 | 6.67% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 10.65 | 12 | 6.67% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.45 | 22.4 | 6.67% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.55 | 52.7 | 6.46% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 33.35 | 33.4 | 6.37% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.81 | 6.26 | 6.1% | |||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức Bỉm Sơn | 32 | 33.95 | 6.09% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 31.7 | 35.9 | 6.06% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 12.6 | 13.3 | 5.98% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 8.88 | 10.1 | 5.87% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.18 | 7.7 | 5.48% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 23.1 | 23.2 | 5.45% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.21 | 9.7 | 5.43% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 10.35 | 10.4 | 4.84% | |||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 10.2 | 10.9 | 4.81% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 20.6 | 22.95 | 4.79% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 30.7 | 30.75 | 4.77% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 40.85 | 40.9 | 4.47% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34.5 | 36 | 4.35% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 75.4 | 75.5 | 4.28% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 43.6 | 45.8 | 4.21% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 29.9 | 30.1 | 4.15% | |||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 8.8 | 9.29 | 4.15% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 21.85 | 21.9 | 4.04% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.21 | 5.68 | 4.03% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 70.6 | 70.7 | 3.97% | |||
VTPTổng công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 84.8 | 84.9 | 3.92% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 118 | 119.5 | 3.91% | |||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 9.06 | 9.09 | 3.77% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 14.1 | 14.25 | 3.64% | |||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 11.45 | 11.5 | 3.6% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 63.9 | 64 | 3.56% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 21.1 | 21.15 | 3.42% | |||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 8.66 | 8.89 | 3.37% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 5.92 | 5.95 | 3.3% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 26.25 | 26.9 | 3.26% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 2.61 | 2.68 | 3.08% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 31.2 | 33.7 | 3.06% | |||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 9.89 | 9.9 | 3.02% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.9 | 14.3 | 2.88% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 43.05 | 43.1 | 2.86% | |||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 10.75 | 10.8 | 2.86% | |||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 20.2 | 21.95 | 2.81% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 33.35 | 33.45 | 2.76% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.8 | 17.3 | 2.67% | |||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 13.45 | 13.5 | 2.66% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 7.72 | 7.75 | 2.65% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 4.08 | 4.1 | 2.5% | |||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 215.8 | 224.9 | 2.27% | |||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 24.85 | 25.05 | 2.24% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.05 | 38.85 | 2.24% | |||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.25 | 25.8 | 2.18% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia (IDI) | 11.75 | 11.8 | 2.16% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 21.1 | 21.4 | 2.15% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 19 | 19.05 | 2.14% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 33.5 | 33.6 | 2.13% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14.45 | 14.5 | 2.11% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 43.85 | 43.9 | 2.09% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 99.1 | 99.2 | 2.06% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 63.4 | 64.8 | 2.05% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 17.45 | 17.5 | 2.04% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 20.05 | 20.1 | 2.03% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 35.25 | 35.3 | 2.02% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 22.9 | 22.95 | 2% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 23.05 | 23.1 | 1.99% | |||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 29.2 | 29.25 | 1.92% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 45.4 | 45.45 | 1.91% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 21.85 | 21.9 | 1.86% | |||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 9.13 | 9.33 | 1.86% | |||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.63 | 6.65 | 1.84% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 25.5 | 25.55 | 1.79% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.7 | 11.75 | 1.73% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 32.5 | 32.55 | 1.72% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 46.5 | 47.9 | 1.7% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 21.45 | 21.5 | 1.65% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 43 | 43.05 | 1.65% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 55.8 | 55.9 | 1.64% | |||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 40.85 | 40.9 | 1.61% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 3.16 | 3.19 | 1.59% | |||
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 72.1 | 72.5 | 1.54% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 9.2 | 9.95 | 1.53% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.62 | 8.63 | 1.53% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 6.04 | 6.05 | 1.51% | |||
FUEFCV50QUỸ ETF FPT CAPITAL VNX50 | 12.02 | 12.2 | 1.5% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 8.26 | 8.3 | 1.47% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.76 | 2.77 | 1.47% | |||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 31.2 | 31.25 | 1.46% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 8.67 | 9.38 | 1.41% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 19 | 19.1 | 1.33% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 15.25 | 15.35 | 1.32% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 23.5 | 23.6 | 1.29% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 35.2 | 35.45 | 1.29% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.75 | 15.8 | 1.28% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 11.95 | 12 | 1.27% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.6 | 16.2 | 1.25% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 24.55 | 24.6 | 1.23% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 24.8 | 24.85 | 1.22% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9.1 | 9.14 | 1.22% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 58.1 | 58.2 | 1.22% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 20.8 | 21 | 1.2% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 41.5 | 42 | 1.2% | |||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 16.7 | 16.8 | 1.2% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 58.7 | 58.8 | 1.2% | |||
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 7.62 | 7.7 | 1.18% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 17.4 | 17.45 | 1.16% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 5.24 | 5.25 | 1.16% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 61.2 | 61.3 | 1.16% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 17.7 | 17.8 | 1.14% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 35.6 | 35.9 | 1.13% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 22.7 | 22.75 | 1.11% | |||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.7 | 9.2 | 1.1% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 41.65 | 41.8 | 1.09% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 75.6 | 75.7 | 1.07% | |||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 43.05 | 43.25 | 1.05% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.95 | 24.2 | 1.04% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 58.1 | 58.2 | 1.04% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.5 | 19.6 | 1.03% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.89 | 5.91 | 1.03% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 49.2 | 49.25 | 1.03% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 29.65 | 29.7 | 1.02% | |||
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 11.95 | 12 | 1.01% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 30.75 | 30.8 | 0.98% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 40.7 | 41.4 | 0.98% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26 | 26.05 | 0.97% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 3.14 | 3.15 | 0.96% | |||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 72.9 | 73.9 | 0.96% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.3 | 16.45 | 0.92% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 54.6 | 55 | 0.92% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 11.2 | 11.25 | 0.9% | |||
FUEMAVNDQuỹ ETF MAFM VNDIAMOND | 13.48 | 13.59 | 0.89% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.5 | 4.63 | 0.87% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 11.4 | 11.6 | 0.87% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.75 | 11.85 | 0.85% | |||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 36.35 | 36.4 | 0.83% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.27 | 7.31 | 0.83% | |||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 18.25 | 18.3 | 0.83% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 12.2 | 12.25 | 0.82% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.52 | 3.68 | 0.82% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 37 | 37.15 | 0.81% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6 | 6.25 | 0.81% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 50.5 | 51.1 | 0.79% | |||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 13.15 | 13.2 | 0.76% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 4.02 | 4.03 | 0.75% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 27.65 | 27.7 | 0.73% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.95 | 14.05 | 0.72% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.2 | 4.22 | 0.72% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 29.45 | 29.5 | 0.68% | |||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 45 | 45.2 | 0.67% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 15.25 | 15.3 | 0.66% | |||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 38.35 | 38.6 | 0.65% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 24.3 | 24.35 | 0.62% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80.8 | 81.5 | 0.62% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 40.9 | 40.95 | 0.61% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 49.05 | 49.3 | 0.61% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.5 | 16.55 | 0.61% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 33.05 | 33.2 | 0.61% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 50.6 | 50.7 | 0.6% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 17.1 | 17.2 | 0.58% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67.1 | 68.9 | 0.58% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 43.55 | 43.6 | 0.58% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 18.15 | 18.2 | 0.55% | |||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 18.2 | 18.3 | 0.55% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 27.4 | 27.45 | 0.55% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 37.25 | 37.3 | 0.54% | |||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 9.8 | 10 | 0.5% | |||
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | 11.4 | 12.2 | 0.49% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.1 | 4.11 | 0.49% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.05 | 2.06 | 0.49% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 84.7 | 84.8 | 0.47% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.3 | 10.6 | 0.47% | |||
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 32.13 | 32.2 | 0.47% | |||
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 17.44 | 17.5 | 0.46% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131.6 | 132.5 | 0.45% | |||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 11.15 | 11.2 | 0.45% | |||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.06 | 9.1 | 0.44% | |||
TCOCÔNG TY CỔ PHẦN TCO HOLDINGS | 11.4 | 11.45 | 0.44% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 46.1 | 46.15 | 0.44% | |||
HNACông ty cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.85 | 23.2 | 0.43% | |||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 12 | 12.05 | 0.42% | |||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 12.05 | 12.1 | 0.41% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 7.25 | 7.26 | 0.41% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.5 | 12.55 | 0.4% | |||
FUESSVFLQũy ETF SSIAM VNFIN LEAD | 20.75 | 20.8 | 0.39% | |||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 5.22 | 5.24 | 0.38% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 26 | 26.2 | 0.38% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 39.35 | 39.4 | 0.38% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 13.1 | 13.15 | 0.38% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 13.2 | 13.25 | 0.38% | |||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 134.4 | 134.5 | 0.37% | |||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 13.35 | 13.55 | 0.37% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 13.6 | 13.7 | 0.37% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.2 | 55.5 | 0.36% | |||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.15 | 14.2 | 0.35% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.15 | 14.2 | 0.35% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.45 | 28.5 | 0.35% | |||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14.25 | 14.3 | 0.35% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 115.6 | 116 | 0.35% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 14.6 | 14.65 | 0.34% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.6 | 14.7 | 0.34% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 15.1 | 15.15 | 0.33% | |||
FUEKIVNDQuỹ ETF KIM GROWTH VN DIAMOND | 12 | 12.24 | 0.33% | |||
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 19.31 | 19.41 | 0.31% | |||
KDCCÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM VÀ GIA VỊ TA | 64.9 | 65 | 0.31% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.36 | 3.37 | 0.3% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.8 | 16.85 | 0.3% | |||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 17.15 | 17.2 | 0.29% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.89 | 6.9 | 0.29% | |||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 35.05 | 35.1 | 0.29% | |||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 18.35 | 18.4 | 0.27% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 36.85 | 36.9 | 0.27% | |||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 75.3 | 76.7 | 0.26% | |||
FUEMAV30Quỹ ETF MAFM VN30 | 15.53 | 15.55 | 0.26% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 19.4 | 19.45 | 0.26% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.99 | 4 | 0.25% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 8 | 8.01 | 0.25% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.2 | 40.4 | 0.25% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 4.12 | 4.14 | 0.24% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 21.2 | 21.5 | 0.23% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.37 | 4.43 | 0.23% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 44.4 | 44.5 | 0.23% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.5 | 4.52 | 0.22% | |||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.51 | 4.52 | 0.22% | |||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 4.62 | 4.63 | 0.22% | |||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 46.8 | 46.85 | 0.21% | |||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 5.16 | 5.17 | 0.19% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 26.8 | 26.85 | 0.19% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.64 | 5.65 | 0.18% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 28.25 | 28.3 | 0.18% | |||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 126.1 | 126.2 | 0.16% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.31 | 6.32 | 0.16% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 32.6 | 32.65 | 0.15% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.82 | 6.83 | 0.15% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 72.2 | 72.3 | 0.14% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 40.8 | 40.85 | 0.12% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.23 | 8.24 | 0.12% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 44.85 | 45 | 0.11% | |||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 48.4 | 48.5 | 0.1% | |||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 165.2 | 165.7 | 0.06% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 33.35 | 35 | ||||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.27 | 4.28 | ||||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 22.1 | |||||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.05 | 6.06 | ||||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.55 | 23.6 | ||||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 112.8 | 113 | ||||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 5.35 | |||||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 21.5 | 21.6 | ||||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 43.2 | 43.7 | ||||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.6 | 39.7 | ||||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 8.41 | 8.44 | ||||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30.1 | 30.5 | ||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 52.6 | 52.7 | ||||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.9 | 15 | ||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 64.9 | 65 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 75.9 | 76 | ||||
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 22.56 | 22.57 | ||||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.75 | 17.8 | ||||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | ||||||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 14.85 | |||||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.85 | 6.87 | ||||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | ||||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | ||||||
FUCTVGF5Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 5 | ||||||
FUEBFVNDQuỹ ETF BVFVN DIAMOND | 12.45 | |||||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 14.6 | |||||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 29.3 | |||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.22 | 9.24 | ||||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.47 | |||||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 31.55 | 31.6 | ||||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 33.2 | 33.6 | ||||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 13.55 | 13.6 | ||||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 8.6 | 8.8 | ||||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.4 | 10.45 | ||||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.45 | 9.46 | ||||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 3.33 | 3.36 | ||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.23 | 3.24 | ||||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.3 | 28.5 | ||||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 18.35 | 18.4 | ||||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 25.1 | |||||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12.15 | 12.55 | ||||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 43.95 | 44 | ||||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 14.45 | 14.5 | ||||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 35.5 | |||||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.11 | 6.15 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 10.15 | 10.2 | ||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | ||||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | ||||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 15.5 | 15.65 | ||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31 | 32 | ||||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.35 | 11.4 | ||||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 14.65 | 14.7 | ||||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 38.1 | 38.15 | ||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | ||||||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 12.55 | 12.7 | ||||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.39 | 8.4 | ||||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.46 | 8.5 | ||||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.13 | |||||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 54 | 54.5 | ||||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS | 13.5 | 13.55 | ||||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 10.15 | 10.35 | ||||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38 | 40 | ||||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 22.25 | 22.3 | ||||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.98 | 5 | ||||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 14.2 | 14.3 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 11.1 | 11.15 | ||||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 9.19 | 9.43 | ||||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 117.1 | 117.4 | -0.09% | |||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.4 | 9.43 | -0.11% | |||
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 8.61 | 8.64 | -0.12% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38.25 | 40.95 | -0.12% | |||
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 16 | 16.07 | -0.12% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 75.7 | 75.8 | -0.13% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 70.5 | 70.9 | -0.14% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 68 | 68.5 | -0.15% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 33.4 | 33.45 | -0.15% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 33.1 | 33.15 | -0.15% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 32.7 | 33.1 | -0.15% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 65.4 | 65.5 | -0.15% | |||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 64.2 | 64.3 | -0.16% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.7 | 5.79 | -0.17% | |||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | 4.93 | 4.95 | -0.2% | |||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.77 | 9.8 | -0.2% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 23.15 | 23.4 | -0.21% | |||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 90.3 | 90.8 | -0.22% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 22.15 | 22.2 | -0.22% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 19.9 | 19.95 | -0.25% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 37.65 | 39.5 | -0.25% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 38.4 | 39 | -0.26% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.57 | 7.58 | -0.26% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.95 | 18 | -0.28% | |||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 17.2 | 17.3 | -0.29% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33.7 | 33.9 | -0.29% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 66.9 | 67 | -0.3% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 49.7 | 49.75 | -0.3% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32.5 | 32.8 | -0.3% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 15.6 | 15.65 | -0.32% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.15 | 6.17 | -0.32% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 30.4 | 30.6 | -0.33% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 15.2 | 15.3 | -0.33% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 59 | 59.2 | -0.34% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14.25 | 14.3 | -0.35% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.83 | 2.84 | -0.35% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.2 | 13.95 | -0.36% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8.24 | 8.35 | -0.36% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.29 | 5.31 | -0.38% | |||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 12.8 | 12.85 | -0.39% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.48 | 2.49 | -0.4% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.35 | 49.4 | -0.4% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.75 | 4.77 | -0.42% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 23.25 | 23.3 | -0.43% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển ST8 | 9.06 | 9.07 | -0.44% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 22.3 | 22.35 | -0.45% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.95 | 22 | -0.45% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 10.7 | 10.95 | -0.45% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 10.7 | 10.8 | -0.46% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.25 | 10.7 | -0.47% | |||
TCICông ty cổ phần Chứng khoán Thành Công | 10.45 | 10.55 | -0.47% | |||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 59.5 | 59.6 | -0.5% | |||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.95 | 3.96 | -0.5% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 3.65 | 3.66 | -0.54% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.54 | 3.55 | -0.56% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 134.4 | 134.6 | -0.59% | |||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 66.5 | 66.6 | -0.6% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 16.55 | 16.6 | -0.6% | |||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 9.43 | 9.52 | -0.63% | |||
SBGCông ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao Siba | 15.7 | 15.75 | -0.63% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 37.9 | 37.95 | -0.65% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 60.4 | 60.6 | -0.66% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 14.4 | 14.6 | -0.68% | |||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 13.9 | 14.3 | -0.69% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 28 | 28.4 | -0.7% | |||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 2.82 | 2.83 | -0.7% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19.1 | 19.8 | -0.75% | |||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 5.26 | 5.27 | -0.75% | |||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 6.53 | 6.55 | -0.76% | |||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 6.45 | 6.51 | -0.76% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 87.2 | 87.3 | -0.8% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 23.9 | 23.95 | -0.83% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 91.7 | 91.8 | -0.86% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17.1 | 17.2 | -0.86% | |||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 53.2 | 56.5 | -0.88% | |||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 15.45 | 15.5 | -0.96% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 15 | 15.1 | -0.98% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 68.9 | 69.4 | -1% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 14.7 | 14.75 | -1.01% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.8 | 3.81 | -1.04% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 90.1 | 90.2 | -1.1% | |||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 49 | 49.15 | -1.11% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 7.87 | 7.9 | -1.13% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 60.9 | 61 | -1.13% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 5.21 | 5.22 | -1.14% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 29.95 | 30 | -1.15% | |||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 25.15 | 25.2 | -1.18% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 35.65 | 35.95 | -1.37% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 21.45 | 21.5 | -1.38% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.94 | 5.98 | -1.48% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.3 | 12.45 | -1.58% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 34.25 | 34.4 | -1.71% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 52 | 54.8 | -1.79% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 15.9 | 15.95 | -1.85% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 30 | 31 | -1.9% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 7.44 | 7.45 | -1.97% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 12.3 | 12.4 | -1.98% | |||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 9.11 | 9.4 | -2.08% | |||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 6.83 | 6.84 | -2.29% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.9 | 8 | -2.79% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.82 | 4.85 | -3% | |||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 5.34 | 5.35 | -3.25% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 13.05 | 13.1 | -5.76% | |||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% | ||||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 13.05 | 13.1 | -5.76% | |||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 5.34 | 5.35 | -3.25% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.82 | 4.85 | -3% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.9 | 8 | -2.79% | |||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 6.83 | 6.84 | -2.29% | |||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 9.11 | 9.4 | -2.08% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 12.3 | 12.4 | -1.98% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 7.44 | 7.45 | -1.97% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 30 | 31 | -1.9% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 15.9 | 15.95 | -1.85% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 52 | 54.8 | -1.79% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 34.25 | 34.4 | -1.71% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.3 | 12.45 | -1.58% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.94 | 5.98 | -1.48% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 21.45 | 21.5 | -1.38% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 35.65 | 35.95 | -1.37% | |||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 25.15 | 25.2 | -1.18% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 29.95 | 30 | -1.15% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 5.21 | 5.22 | -1.14% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 60.9 | 61 | -1.13% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 7.87 | 7.9 | -1.13% | |||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 49 | 49.15 | -1.11% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 90.1 | 90.2 | -1.1% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.8 | 3.81 | -1.04% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 14.7 | 14.75 | -1.01% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 68.9 | 69.4 | -1% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 15 | 15.1 | -0.98% | |||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 15.45 | 15.5 | -0.96% | |||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 53.2 | 56.5 | -0.88% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17.1 | 17.2 | -0.86% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 91.7 | 91.8 | -0.86% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 23.9 | 23.95 | -0.83% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 87.2 | 87.3 | -0.8% | |||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 6.45 | 6.51 | -0.76% | |||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 6.53 | 6.55 | -0.76% | |||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 5.26 | 5.27 | -0.75% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19.1 | 19.8 | -0.75% | |||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 2.82 | 2.83 | -0.7% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 28 | 28.4 | -0.7% | |||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 13.9 | 14.3 | -0.69% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 14.4 | 14.6 | -0.68% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 60.4 | 60.6 | -0.66% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 37.9 | 37.95 | -0.65% | |||
SBGCông ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao Siba | 15.7 | 15.75 | -0.63% | |||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 9.43 | 9.52 | -0.63% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 16.55 | 16.6 | -0.6% | |||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 66.5 | 66.6 | -0.6% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 134.4 | 134.6 | -0.59% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.54 | 3.55 | -0.56% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 3.65 | 3.66 | -0.54% | |||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.95 | 3.96 | -0.5% | |||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 59.5 | 59.6 | -0.5% | |||
TCICông ty cổ phần Chứng khoán Thành Công | 10.45 | 10.55 | -0.47% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.25 | 10.7 | -0.47% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 10.7 | 10.8 | -0.46% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 10.7 | 10.95 | -0.45% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.95 | 22 | -0.45% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 22.3 | 22.35 | -0.45% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển ST8 | 9.06 | 9.07 | -0.44% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 23.25 | 23.3 | -0.43% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.75 | 4.77 | -0.42% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.35 | 49.4 | -0.4% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.48 | 2.49 | -0.4% | |||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 12.8 | 12.85 | -0.39% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.29 | 5.31 | -0.38% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8.24 | 8.35 | -0.36% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.2 | 13.95 | -0.36% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.83 | 2.84 | -0.35% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14.25 | 14.3 | -0.35% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 59 | 59.2 | -0.34% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 30.4 | 30.6 | -0.33% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 15.2 | 15.3 | -0.33% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.15 | 6.17 | -0.32% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 15.6 | 15.65 | -0.32% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32.5 | 32.8 | -0.3% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 49.7 | 49.75 | -0.3% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 66.9 | 67 | -0.3% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33.7 | 33.9 | -0.29% | |||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 17.2 | 17.3 | -0.29% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.95 | 18 | -0.28% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.57 | 7.58 | -0.26% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 38.4 | 39 | -0.26% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 37.65 | 39.5 | -0.25% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 19.9 | 19.95 | -0.25% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 22.15 | 22.2 | -0.22% | |||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 90.3 | 90.8 | -0.22% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 23.15 | 23.4 | -0.21% | |||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.77 | 9.8 | -0.2% | |||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | 4.93 | 4.95 | -0.2% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.7 | 5.79 | -0.17% | |||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 64.2 | 64.3 | -0.16% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 65.4 | 65.5 | -0.15% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 32.7 | 33.1 | -0.15% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 33.1 | 33.15 | -0.15% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 33.4 | 33.45 | -0.15% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 68 | 68.5 | -0.15% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 70.5 | 70.9 | -0.14% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 75.7 | 75.8 | -0.13% | |||
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 16 | 16.07 | -0.12% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38.25 | 40.95 | -0.12% | |||
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 8.61 | 8.64 | -0.12% | |||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.4 | 9.43 | -0.11% | |||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 117.1 | 117.4 | -0.09% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 33.35 | 35 | ||||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.27 | 4.28 | ||||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 22.1 | |||||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.05 | 6.06 | ||||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.55 | 23.6 | ||||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 112.8 | 113 | ||||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 5.35 | |||||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 21.5 | 21.6 | ||||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 43.2 | 43.7 | ||||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.6 | 39.7 | ||||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 8.41 | 8.44 | ||||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30.1 | 30.5 | ||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 52.6 | 52.7 | ||||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.9 | 15 | ||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 64.9 | 65 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 75.9 | 76 | ||||
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 22.56 | 22.57 | ||||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.75 | 17.8 | ||||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | ||||||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 14.85 | |||||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.85 | 6.87 | ||||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | ||||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | ||||||
FUCTVGF5Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 5 | ||||||
FUEBFVNDQuỹ ETF BVFVN DIAMOND | 12.45 | |||||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 14.6 | |||||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 29.3 | |||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.22 | 9.24 | ||||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.47 | |||||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 31.55 | 31.6 | ||||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 33.2 | 33.6 | ||||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 13.55 | 13.6 | ||||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 8.6 | 8.8 | ||||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.4 | 10.45 | ||||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.45 | 9.46 | ||||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 3.33 | 3.36 | ||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.23 | 3.24 | ||||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.3 | 28.5 | ||||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 18.35 | 18.4 | ||||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 25.1 | |||||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12.15 | 12.55 | ||||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 43.95 | 44 | ||||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 14.45 | 14.5 | ||||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 35.5 | |||||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.11 | 6.15 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 10.15 | 10.2 | ||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | ||||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | ||||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 15.5 | 15.65 | ||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31 | 32 | ||||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.35 | 11.4 | ||||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 14.65 | 14.7 | ||||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 38.1 | 38.15 | ||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | ||||||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 12.55 | 12.7 | ||||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.39 | 8.4 | ||||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.46 | 8.5 | ||||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.13 | |||||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 54 | 54.5 | ||||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS | 13.5 | 13.55 | ||||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 10.15 | 10.35 | ||||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38 | 40 | ||||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 22.25 | 22.3 | ||||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.98 | 5 | ||||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 14.2 | 14.3 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 11.1 | 11.15 | ||||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 9.19 | 9.43 | ||||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 165.2 | 165.7 | 0.06% | |||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 48.4 | 48.5 | 0.1% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 44.85 | 45 | 0.11% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.23 | 8.24 | 0.12% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 40.8 | 40.85 | 0.12% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 72.2 | 72.3 | 0.14% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.82 | 6.83 | 0.15% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 32.6 | 32.65 | 0.15% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.31 | 6.32 | 0.16% | |||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 126.1 | 126.2 | 0.16% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 28.25 | 28.3 | 0.18% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.64 | 5.65 | 0.18% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 26.8 | 26.85 | 0.19% | |||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 5.16 | 5.17 | 0.19% | |||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 46.8 | 46.85 | 0.21% | |||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 4.62 | 4.63 | 0.22% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.5 | 4.52 | 0.22% | |||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.51 | 4.52 | 0.22% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 44.4 | 44.5 | 0.23% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.37 | 4.43 | 0.23% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 21.2 | 21.5 | 0.23% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 4.12 | 4.14 | 0.24% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.2 | 40.4 | 0.25% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 8 | 8.01 | 0.25% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.99 | 4 | 0.25% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 19.4 | 19.45 | 0.26% | |||
FUEMAV30Quỹ ETF MAFM VN30 | 15.53 | 15.55 | 0.26% | |||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 75.3 | 76.7 | 0.26% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 36.85 | 36.9 | 0.27% | |||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 18.35 | 18.4 | 0.27% | |||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 35.05 | 35.1 | 0.29% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.89 | 6.9 | 0.29% | |||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 17.15 | 17.2 | 0.29% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.8 | 16.85 | 0.3% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.36 | 3.37 | 0.3% | |||
KDCCÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM VÀ GIA VỊ TA | 64.9 | 65 | 0.31% | |||
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 19.31 | 19.41 | 0.31% | |||
FUEKIVNDQuỹ ETF KIM GROWTH VN DIAMOND | 12 | 12.24 | 0.33% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 15.1 | 15.15 | 0.33% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.6 | 14.7 | 0.34% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 14.6 | 14.65 | 0.34% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 115.6 | 116 | 0.35% | |||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14.25 | 14.3 | 0.35% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.45 | 28.5 | 0.35% | |||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.15 | 14.2 | 0.35% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.15 | 14.2 | 0.35% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.2 | 55.5 | 0.36% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 13.6 | 13.7 | 0.37% | |||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 13.35 | 13.55 | 0.37% | |||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 134.4 | 134.5 | 0.37% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 13.2 | 13.25 | 0.38% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 13.1 | 13.15 | 0.38% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 39.35 | 39.4 | 0.38% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 26 | 26.2 | 0.38% | |||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 5.22 | 5.24 | 0.38% | |||
FUESSVFLQũy ETF SSIAM VNFIN LEAD | 20.75 | 20.8 | 0.39% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.5 | 12.55 | 0.4% | |||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 12.05 | 12.1 | 0.41% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 7.25 | 7.26 | 0.41% | |||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 12 | 12.05 | 0.42% | |||
HNACông ty cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.85 | 23.2 | 0.43% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 46.1 | 46.15 | 0.44% | |||
TCOCÔNG TY CỔ PHẦN TCO HOLDINGS | 11.4 | 11.45 | 0.44% | |||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.06 | 9.1 | 0.44% | |||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 11.15 | 11.2 | 0.45% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131.6 | 132.5 | 0.45% | |||
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 17.44 | 17.5 | 0.46% | |||
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 32.13 | 32.2 | 0.47% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 84.7 | 84.8 | 0.47% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.3 | 10.6 | 0.47% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.05 | 2.06 | 0.49% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.1 | 4.11 | 0.49% | |||
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | 11.4 | 12.2 | 0.49% | |||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 9.8 | 10 | 0.5% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 37.25 | 37.3 | 0.54% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 27.4 | 27.45 | 0.55% | |||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 18.2 | 18.3 | 0.55% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 18.15 | 18.2 | 0.55% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 43.55 | 43.6 | 0.58% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67.1 | 68.9 | 0.58% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 17.1 | 17.2 | 0.58% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 50.6 | 50.7 | 0.6% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 33.05 | 33.2 | 0.61% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.5 | 16.55 | 0.61% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 49.05 | 49.3 | 0.61% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 40.9 | 40.95 | 0.61% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80.8 | 81.5 | 0.62% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 24.3 | 24.35 | 0.62% | |||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 38.35 | 38.6 | 0.65% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 15.25 | 15.3 | 0.66% | |||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 45 | 45.2 | 0.67% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 29.45 | 29.5 | 0.68% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.2 | 4.22 | 0.72% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.95 | 14.05 | 0.72% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 27.65 | 27.7 | 0.73% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 4.02 | 4.03 | 0.75% | |||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 13.15 | 13.2 | 0.76% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 50.5 | 51.1 | 0.79% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6 | 6.25 | 0.81% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 37 | 37.15 | 0.81% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.52 | 3.68 | 0.82% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 12.2 | 12.25 | 0.82% | |||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 18.25 | 18.3 | 0.83% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.27 | 7.31 | 0.83% | |||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 36.35 | 36.4 | 0.83% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.75 | 11.85 | 0.85% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 11.4 | 11.6 | 0.87% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.5 | 4.63 | 0.87% | |||
FUEMAVNDQuỹ ETF MAFM VNDIAMOND | 13.48 | 13.59 | 0.89% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 11.2 | 11.25 | 0.9% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 54.6 | 55 | 0.92% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.3 | 16.45 | 0.92% | |||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 72.9 | 73.9 | 0.96% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 3.14 | 3.15 | 0.96% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26 | 26.05 | 0.97% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 40.7 | 41.4 | 0.98% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 30.75 | 30.8 | 0.98% | |||
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 11.95 | 12 | 1.01% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 29.65 | 29.7 | 1.02% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 49.2 | 49.25 | 1.03% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.89 | 5.91 | 1.03% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.5 | 19.6 | 1.03% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 58.1 | 58.2 | 1.04% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.95 | 24.2 | 1.04% | |||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 43.05 | 43.25 | 1.05% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 75.6 | 75.7 | 1.07% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 41.65 | 41.8 | 1.09% | |||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.7 | 9.2 | 1.1% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 22.7 | 22.75 | 1.11% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 35.6 | 35.9 | 1.13% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 17.7 | 17.8 | 1.14% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 61.2 | 61.3 | 1.16% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 5.24 | 5.25 | 1.16% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 17.4 | 17.45 | 1.16% | |||
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 7.62 | 7.7 | 1.18% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 58.7 | 58.8 | 1.2% | |||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 16.7 | 16.8 | 1.2% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 20.8 | 21 | 1.2% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 41.5 | 42 | 1.2% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 58.1 | 58.2 | 1.22% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9.1 | 9.14 | 1.22% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 24.8 | 24.85 | 1.22% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 24.55 | 24.6 | 1.23% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.6 | 16.2 | 1.25% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 11.95 | 12 | 1.27% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.75 | 15.8 | 1.28% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 35.2 | 35.45 | 1.29% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 23.5 | 23.6 | 1.29% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 15.25 | 15.35 | 1.32% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 19 | 19.1 | 1.33% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 8.67 | 9.38 | 1.41% | |||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 31.2 | 31.25 | 1.46% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.76 | 2.77 | 1.47% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 8.26 | 8.3 | 1.47% | |||
FUEFCV50QUỸ ETF FPT CAPITAL VNX50 | 12.02 | 12.2 | 1.5% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 6.04 | 6.05 | 1.51% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.62 | 8.63 | 1.53% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 9.2 | 9.95 | 1.53% | |||
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 72.1 | 72.5 | 1.54% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 3.16 | 3.19 | 1.59% | |||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 40.85 | 40.9 | 1.61% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 55.8 | 55.9 | 1.64% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 43 | 43.05 | 1.65% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 21.45 | 21.5 | 1.65% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 46.5 | 47.9 | 1.7% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 32.5 | 32.55 | 1.72% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.7 | 11.75 | 1.73% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 25.5 | 25.55 | 1.79% | |||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.63 | 6.65 | 1.84% | |||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 9.13 | 9.33 | 1.86% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 21.85 | 21.9 | 1.86% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 45.4 | 45.45 | 1.91% | |||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 29.2 | 29.25 | 1.92% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 23.05 | 23.1 | 1.99% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 22.9 | 22.95 | 2% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 35.25 | 35.3 | 2.02% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 20.05 | 20.1 | 2.03% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 17.45 | 17.5 | 2.04% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 63.4 | 64.8 | 2.05% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 99.1 | 99.2 | 2.06% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 43.85 | 43.9 | 2.09% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14.45 | 14.5 | 2.11% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 33.5 | 33.6 | 2.13% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 19 | 19.05 | 2.14% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 21.1 | 21.4 | 2.15% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia (IDI) | 11.75 | 11.8 | 2.16% | |||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.25 | 25.8 | 2.18% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.05 | 38.85 | 2.24% | |||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 24.85 | 25.05 | 2.24% | |||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 215.8 | 224.9 | 2.27% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 4.08 | 4.1 | 2.5% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 7.72 | 7.75 | 2.65% | |||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 13.45 | 13.5 | 2.66% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.8 | 17.3 | 2.67% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 33.35 | 33.45 | 2.76% | |||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 20.2 | 21.95 | 2.81% | |||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 10.75 | 10.8 | 2.86% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 43.05 | 43.1 | 2.86% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.9 | 14.3 | 2.88% | |||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 9.89 | 9.9 | 3.02% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 31.2 | 33.7 | 3.06% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 2.61 | 2.68 | 3.08% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 26.25 | 26.9 | 3.26% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 5.92 | 5.95 | 3.3% | |||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 8.66 | 8.89 | 3.37% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 21.1 | 21.15 | 3.42% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 63.9 | 64 | 3.56% | |||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 11.45 | 11.5 | 3.6% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 14.1 | 14.25 | 3.64% | |||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 9.06 | 9.09 | 3.77% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 118 | 119.5 | 3.91% | |||
VTPTổng công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 84.8 | 84.9 | 3.92% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 70.6 | 70.7 | 3.97% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.21 | 5.68 | 4.03% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 21.85 | 21.9 | 4.04% | |||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 8.8 | 9.29 | 4.15% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 29.9 | 30.1 | 4.15% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 43.6 | 45.8 | 4.21% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 75.4 | 75.5 | 4.28% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34.5 | 36 | 4.35% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 40.85 | 40.9 | 4.47% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 30.7 | 30.75 | 4.77% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 20.6 | 22.95 | 4.79% | |||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 10.2 | 10.9 | 4.81% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 10.35 | 10.4 | 4.84% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.21 | 9.7 | 5.43% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 23.1 | 23.2 | 5.45% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.18 | 7.7 | 5.48% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 8.88 | 10.1 | 5.87% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 12.6 | 13.3 | 5.98% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 31.7 | 35.9 | 6.06% | |||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức Bỉm Sơn | 32 | 33.95 | 6.09% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.81 | 6.26 | 6.1% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 33.35 | 33.4 | 6.37% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.55 | 52.7 | 6.46% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.45 | 22.4 | 6.67% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 10.65 | 12 | 6.67% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.5 | 14.4 | 6.67% | |||
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 6.78 | 7.21 | 6.81% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11 | 12.35 | 6.93% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 19.05 | 21.5 | 6.97% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 36.7 | 42.15 | 6.98% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 48 | 50.5 | 6.99% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 30.8 | 10% | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà | 10 | 12.1 | 10% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 10.1 | 11.1 | 9.9% | |||
MASCông ty Cổ phần Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng | 31 | 33.3 | 9.9% | |||
GMACông ty Cổ phần G-AUTOMOBILE | 47.2 | 53.6 | 9.84% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 50 | 54.8 | 9.82% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 29.2 | 9.77% | ||||
QHDCông ty cổ phần que hàn điện Việt Đức | 34.3 | 41.6 | 9.76% | |||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.5 | 7.9 | 9.72% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 10.3 | 11.3 | 9.71% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 25.6 | 30.8 | 9.61% | |||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 21.5 | 24 | 9.59% | |||
NTHCông ty cổ phần Thủy điện Nước trong | 62 | 65.5 | 9.53% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.7 | 26.8 | 9.39% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16.4 | 9.33% | |||
KTTCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ KTT | 3.3 | 3.6 | 9.09% | |||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 14.9 | 18 | 9.09% | |||
TARCông ty cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 6.1 | 6.2 | 8.77% | |||
NHCCông ty Cổ phần gạch ngói Nhị Hiệp | 27.4 | 32.9 | 8.58% | |||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.5 | 2.6 | 8.33% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 27.4 | 27.5 | 8.27% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 8.8 | 10.5 | 8.25% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 8.5 | 9.2 | 8.24% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10.2 | 11.9 | 8.18% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 26.1 | 28.2 | 8.05% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 51 | 54 | 8% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 78 | 87.9 | 7.85% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 13.6 | 16 | 7.38% | |||
SMNCông ty Cổ phần sách và thiết bị giáo dục miền Nam | 12.5 | 13.3 | 7.26% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 33.8 | 34 | 7.26% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.6 | 7.5 | 7.14% | |||
PIACông ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27.2 | 28.7 | 7.09% | |||
SDACông ty Cổ phần Simco Sông Đà | 6 | 6.1 | 7.02% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 13 | 13.9 | 6.92% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 30 | 31.5 | 6.78% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 31 | 32.6 | 6.54% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 47 | 49.9 | 6.4% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 7.8 | 8.6 | 6.17% | |||
MBSCông ty Cổ phần chứng khoán MB | 31.7 | 31.8 | 6% | |||
STPCông ty Cổ phần công nghiệp thương mại Sông Đà | 9.7 | 10.7 | 5.94% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.6 | 7.2 | 5.88% | |||
TFCCông ty cổ phần Trang | 12.6 | 13 | 5.69% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn sông Đà | 7.3 | 7.9 | 5.33% | |||
DTKTổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 12.4 | 12.7 | 4.96% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10.8 | 10.9 | 4.81% | |||
HKTCông ty cổ phần Đầu tư EGO Việt Nam | 4.2 | 4.4 | 4.76% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng | 10.6 | 11 | 4.76% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn | 8.6 | 9 | 4.65% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | 8.9 | 9.4 | 4.44% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.6 | 4.7 | 4.44% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 8.9 | 9.5 | 4.4% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 9.2 | 9.6 | 4.35% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.5 | 14.4 | 4.35% | |||
KSVTổng công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 33.1 | 33.9 | 4.31% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 72.6 | 73 | 4.29% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư I.P.A | 14.8 | 14.9 | 4.2% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện | 31.2 | 32.5 | 4.17% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21.2 | 22.8 | 4.11% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 36.1 | 36.2 | 4.02% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.9 | 8.2 | 3.8% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng rau quả | 24.5 | 24.9 | 3.75% | |||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 12.2 | 13.9 | 3.73% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 16.3 | 16.8 | 3.7% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 28.2 | 28.3 | 3.66% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.5 | 11.6 | 3.57% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 16.8 | 17.4 | 3.57% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.7 | 6 | 3.45% | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.1 | 6.4 | 3.23% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 38.5 | 39.7 | 3.12% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất kinh doanh dược và Trang thiết bị y tế Việt Mỹ | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
SRACông ty Cổ phần Sara Việt Nam | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
KSDCông ty cổ phần Đầu tư DNA | 3.6 | 3.8 | 2.7% | |||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe miền Tây | 193.3 | 199.9 | 2.51% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.9 | 4.1 | 2.5% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 29.1 | 29.3 | 2.45% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.2 | 4.4 | 2.33% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.8 | 9 | 2.27% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 9.2 | 9.3 | 2.2% | |||
DL1Công ty cổ phần tập đoàn Alpha Seven | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9.4 | 9.5 | 2.15% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.3 | 42.8 | 2.15% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18.3 | 19.3 | 2.12% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng long | 14.9 | 15 | 2.04% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 5.1 | 5.3 | 1.92% | |||
PVCTổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVChem) | 15.9 | 16 | 1.91% | |||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 36.2 | 37.9 | 1.88% | |||
CTPCÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG CAPITAL TRADING PUBLIC | 5.3 | 5.5 | 1.85% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 16.7 | 16.8 | 1.82% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Hà Nội | 10.8 | 11.2 | 1.82% | |||
MSTCông ty cổ phần đầu tư MST | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.6 | 17 | 1.8% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán phố Wall | 5.5 | 5.7 | 1.79% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 34.5 | 34.6 | 1.76% | |||
PPTPetro Times | 11.8 | 12 | 1.69% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 10.8 | 12 | 1.69% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 12 | 12.1 | 1.68% | |||
SMTCông ty Cổ phần Sametel | 5.5 | 6.1 | 1.67% | |||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.3 | 6.4 | 1.59% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 19.1 | 19.4 | 1.57% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 19.6 | 19.7 | 1.55% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 32.3 | 33 | 1.54% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình | 12.6 | 13.2 | 1.54% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Sông Đà | 19.9 | 1.53% | ||||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 40 | 40.1 | 1.52% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 33 | 33.5 | 1.52% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Long An | 26.9 | 1.51% | ||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.4 | 6.8 | 1.49% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.3 | 6.8 | 1.49% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 6.7 | 6.8 | 1.49% | |||
CETCÔNG TY CỔ PHẦN HTC HOLDING | 6.7 | 7.2 | 1.41% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VICS) | 7.4 | 7.5 | 1.35% | |||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8.1 | 8.2 | 1.23% | |||
VTHCông ty Cổ phần tập đoàn Việt Thái | 7.7 | 8.2 | 1.23% | |||
PVGCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH LPG VIỆT NAM | 8.6 | 8.7 | 1.16% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.5 | 8.7 | 1.16% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.1 | 26.2 | 1.16% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 80 | 80.9 | 1.13% | |||
SHECông ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | 9 | 9.1 | 1.11% | |||
VNFCông ty cổ phần VINAFREIGHT | 9 | 9.3 | 1.09% | |||
PRETổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.8 | 19 | 1.06% | |||
VFSCông ty cổ phần chứng khoán Nhất Việt | 19.4 | 19.5 | 1.04% | |||
CSCCông ty cổ phần Tập đoàn COTANA | 29.4 | 29.8 | 1.02% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Bắc | 10.1 | 10.2 | 0.99% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.6 | 20.9 | 0.97% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 31.5 | 31.8 | 0.95% | |||
TPPCông Ty Cổ Phần Tân Phú Việt Nam | 9.7 | 10.8 | 0.93% | |||
CLHCông ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI | 21.8 | 22 | 0.92% | |||
DVMCông ty Cổ phần dược liệu Việt Nam | 12 | 12.1 | 0.83% | |||
V12CTCP Xây dựng số 12 | 12.2 | 12.3 | 0.82% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 12.5 | 12.6 | 0.8% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.8 | 38 | 0.8% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 25.3 | 25.4 | 0.79% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 51.2 | 51.3 | 0.79% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.2 | 13.3 | 0.76% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than miền Bắc - Vinacomin | 70.1 | 70.5 | 0.71% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận | 14.8 | 16.5 | 0.61% | |||
THDCÔNG TY CỔ PHẦN THAIHOLDINGS | 35.7 | 35.8 | 0.56% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An | 19.1 | 19.2 | 0.52% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 18.9 | 19.2 | 0.52% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập Đoàn C.E.O | 19.2 | 19.3 | 0.52% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 19.2 | 19.3 | 0.52% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam | 21.6 | 21.7 | 0.46% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 24.1 | 24.2 | 0.41% | |||
DP3Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | 61.8 | 62 | 0.32% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 68 | 68.5 | 0.29% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn REAL TECH | 40.2 | 40.5 | 0.25% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 42.7 | 42.8 | 0.23% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.5 | 18 | ||||
AMECông ty Cổ phần Alphanam E&C | 6.9 | 7.5 | ||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | ||||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | ||||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39.5 | 39.8 | ||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 11 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 10.5 | 10.6 | ||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm sơn | 8.6 | 9.3 | ||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn | 5.5 | 5.6 | ||||
CIACông ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 9.7 | 9.9 | ||||
CKVCông ty Cổ phần COKYVINA | 16.5 | |||||
CLMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 76 | 77.4 | ||||
CTCCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KIM TÂY NGUYÊN | ||||||
CTTCông ty Cổ phần chế tạo máy - VINACOMIN | 15.5 | |||||
CVNCÔNG TY CỔ PHẦN VINAM | 2.9 | 3 | ||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Đà Nẵng | 18.2 | 18.8 | ||||
DDGCông ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 4.2 | 4.3 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng | 50 | |||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | ||||||
DPCCông ty Cổ phần nhựa Đà Nẵng | ||||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4 | 4.2 | ||||
DVGCTCP TẬP ĐOÀN SƠN ĐẠI VIỆT | 2.7 | 2.8 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 23.4 | 23.7 | ||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.5 | 7.6 | ||||
FIDCông ty Cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp Việt Nam | 2.3 | 2.4 | ||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.6 | 14.9 | ||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện toàn cầu | 19 | 20 | ||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 38.5 | |||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cẩm - Intimex | 10.8 | 10.9 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai | 4 | 4.1 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 21 | |||||
HUTCông ty Cổ phần TASCO | 17.4 | 17.5 | ||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng sông Hồng | 7.3 | 7.5 | ||||
IDJCông ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | ||||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 17.7 | |||||
KSQCông ty cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.4 | 3.5 | ||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 1.8 | 1.9 | ||||
L61Công ty Cổ phần LILAMA 69-1 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69-2 | 1.8 | |||||
LCDCông ty cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 21.5 | 23 | ||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 52.1 | 52.9 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch Ngói Cao Cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (Mecofood) | 11 | 11.1 | ||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.4 | 11.6 | ||||
MEDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX | 27 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | ||||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.2 | |||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12.7 | 12.8 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6.1 | 6.3 | ||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 102 | 103.5 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 15 | |||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 8.9 | 9.2 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.6 | 11.7 | ||||
PCTCông ty cổ phần Vận tải khí và Hóa chất Việt Nam | 9.9 | 10 | ||||
PDBCông ty cố phần tập đoàn đầu tư DIN Capital | 9.8 | 10 | ||||
PGNCông ty cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.4 | 6.5 | ||||
PGTCông ty cổ phần PGT Holdings | 3.5 | 3.6 | ||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu Điện | 18.3 | 19.7 | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư PP Enterprise | 13.4 | |||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.8 | 10.9 | ||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.6 | 11.2 | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ | 10.3 | 10.4 | ||||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 45.5 | 45.6 | ||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 20.2 | |||||
SCICông ty cổ phần SCI E&C | 13.1 | 13.5 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.7 | 3.8 | ||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Trung | 46.6 | 47.2 | ||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 9.5 | |||||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 161.7 | 161.8 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 5.5 | 6.1 | ||||
SVNCông ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.4 | 3.5 | ||||
SZBCông ty cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.7 | 42.8 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc miền Bắc | ||||||
THTCông ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin | 13.4 | 13.5 | ||||
TKGCông ty cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.7 | 5.8 | ||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9.2 | 9.3 | ||||
TMXCông ty Cổ phần Vicem Thương mại xi măng | 8.2 | |||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa tại TP Hà Nội | 14 | |||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.5 | 11 | ||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.3 | 4.4 | ||||
TTLTổng công ty xây dựng Thăng Long - Công ty cổ phần | 7.6 | 8.2 | ||||
TTTCông ty Cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh | 33.4 | 34.1 | ||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 | 12.3 | 12.7 | ||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 4 | 13.1 | 13.2 | ||||
TVCCông ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9.5 | 9.6 | ||||
TVDCông ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | 13.8 | 13.9 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng | 6.4 | |||||
V21Công ty cổ phần vinaconex21 | 6.6 | 6.9 | ||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh | 20.7 | 22.5 | ||||
VC7CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BGI | 12.5 | 12.6 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 | 4.2 | 4.4 | ||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.3 | 10.5 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14.1 | |||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.8 | 4.9 | ||||
VHECông ty cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.5 | 3.6 | ||||
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty cổ phần | 16.2 | 16.3 | ||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.8 | 8 | ||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.8 | 26.1 | ||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | 3.5 | ||||
X20Công ty cổ phần X20 | 9.9 | 11 | ||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 62 | 62.1 | -0.16% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng | 49.4 | 49.5 | -0.2% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 38.9 | 39.4 | -0.25% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 38.6 | 38.7 | -0.26% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 38.1 | 38.5 | -0.26% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 30.2 | 30.5 | -0.33% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 64.8 | 64.9 | -0.46% | |||
PRCCông ty Cổ phần Portserco | 20.6 | 21.6 | -0.46% | |||
MVBTổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV_CTCP | 20.1 | 21.4 | -0.47% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.3 | 17.8 | -0.56% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In nông nghiệp | 49.3 | 50.7 | -0.59% | |||
VC3CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM MÊ KÔNG | 30.1 | 30.4 | -0.65% | |||
HTPCông ty Cổ phần In sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.2 | 13.5 | -0.74% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13.3 | 13.4 | -0.74% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng hải | 25.4 | 26.7 | -0.74% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.7 | 12.8 | -0.78% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.7 | 12.3 | -0.81% | |||
BABNgân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | 12.1 | 12.2 | -0.81% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.3 | 12 | -0.83% | |||
PCHPICOMAT | 11.2 | 11.3 | -0.88% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.7 | 11.3 | -0.88% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - VINACOMIN | 10.2 | 10.3 | -0.96% | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương | 45 | 49.5 | -1% | |||
KDMCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU ĐÔ THỊ DÂN CƯ MỚI | 18.5 | 18.8 | -1.05% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 62.7 | 62.8 | -1.1% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (CEMC) | 25.5 | -1.16% | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 15.5 | 16.4 | -1.2% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.9 | 8 | -1.23% | |||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.9 | 8 | -1.23% | |||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7.3 | 7.5 | -1.32% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 21.6 | 21.7 | -1.36% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 19.8 | 21.4 | -1.38% | |||
CMSCông ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 13.8 | 13.9 | -1.42% | |||
C69Công ty cổ phần Xây dựng 1369 | 6.6 | 6.7 | -1.47% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 6.1 | 6.2 | -1.59% | |||
VTVCÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM | 6 | 6.1 | -1.61% | |||
SDGCông ty Cổ phần SADICO Cần Thơ | 16.7 | 17.6 | -1.68% | |||
PGSCông ty cổ phần kinh doanh khí miền nam | 30.7 | 33.4 | -1.76% | |||
DS3Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 | 4.8 | 5 | -1.96% | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải xi măng Hải Phòng | 9.6 | -2.04% | ||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải | 14 | 14.3 | -2.05% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 13.7 | 13.8 | -2.13% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.7 | 13.7 | -2.14% | |||
BXHCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng | 26 | -2.26% | ||||
TOTCông ty cổ phần Transimex Logistics | 18.6 | 19.1 | -2.55% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh | 17.2 | 17.8 | -2.73% | |||
VTCCông ty Cổ phần viễn thông VTC | 9.1 | 9.7 | -3% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 3.1 | 3.2 | -3.03% | |||
ALTCông ty Cổ phần văn hoá Tân Bình | 16 | -3.03% | ||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Đà Nẵng | 15.1 | 15.4 | -3.14% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - VINACOMIN | 10.7 | 10.8 | -3.57% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 80 | -3.61% | ||||
PHNCông ty cổ phần Pin Hà Nội | 75.5 | 80 | -3.61% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 10.5 | 10.6 | -3.64% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 9.2 | 9.3 | -4.12% | |||
MCOCông ty Cổ phần MCO Việt Nam | 22 | 22.2 | -4.31% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 16.5 | 17 | -5.56% | |||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | 21 | -5.83% | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 11 | -6.78% | ||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Contrexim số 8 | 8.3 | -9.78% | ||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 41.8 | -9.91% | ||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình giao thông Vận tải Quảng Nam | 12.7 | -9.93% | ||||
VE4Công ty Cổ phần xây dựng điện VNECO 4 | 233.5 | -9.98% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VE4Công ty Cổ phần xây dựng điện VNECO 4 | 233.5 | -9.98% | ||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình giao thông Vận tải Quảng Nam | 12.7 | -9.93% | ||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 41.8 | -9.91% | ||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Contrexim số 8 | 8.3 | -9.78% | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 11 | -6.78% | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | 21 | -5.83% | ||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 16.5 | 17 | -5.56% | |||
MCOCông ty Cổ phần MCO Việt Nam | 22 | 22.2 | -4.31% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 9.2 | 9.3 | -4.12% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 10.5 | 10.6 | -3.64% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 80 | -3.61% | ||||
PHNCông ty cổ phần Pin Hà Nội | 75.5 | 80 | -3.61% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - VINACOMIN | 10.7 | 10.8 | -3.57% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Đà Nẵng | 15.1 | 15.4 | -3.14% | |||
ALTCông ty Cổ phần văn hoá Tân Bình | 16 | -3.03% | ||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 3.1 | 3.2 | -3.03% | |||
VTCCông ty Cổ phần viễn thông VTC | 9.1 | 9.7 | -3% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh | 17.2 | 17.8 | -2.73% | |||
TOTCông ty cổ phần Transimex Logistics | 18.6 | 19.1 | -2.55% | |||
BXHCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng | 26 | -2.26% | ||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.7 | 13.7 | -2.14% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 13.7 | 13.8 | -2.13% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải | 14 | 14.3 | -2.05% | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải xi măng Hải Phòng | 9.6 | -2.04% | ||||
DS3Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 | 4.8 | 5 | -1.96% | |||
PGSCông ty cổ phần kinh doanh khí miền nam | 30.7 | 33.4 | -1.76% | |||
SDGCông ty Cổ phần SADICO Cần Thơ | 16.7 | 17.6 | -1.68% | |||
VTVCÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM | 6 | 6.1 | -1.61% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 6.1 | 6.2 | -1.59% | |||
C69Công ty cổ phần Xây dựng 1369 | 6.6 | 6.7 | -1.47% | |||
CMSCông ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 13.8 | 13.9 | -1.42% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 19.8 | 21.4 | -1.38% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 21.6 | 21.7 | -1.36% | |||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7.3 | 7.5 | -1.32% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.9 | 8 | -1.23% | |||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.9 | 8 | -1.23% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 15.5 | 16.4 | -1.2% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (CEMC) | 25.5 | -1.16% | ||||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 62.7 | 62.8 | -1.1% | |||
KDMCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU ĐÔ THỊ DÂN CƯ MỚI | 18.5 | 18.8 | -1.05% | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương | 45 | 49.5 | -1% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - VINACOMIN | 10.2 | 10.3 | -0.96% | |||
PCHPICOMAT | 11.2 | 11.3 | -0.88% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.7 | 11.3 | -0.88% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.3 | 12 | -0.83% | |||
BABNgân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | 12.1 | 12.2 | -0.81% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.7 | 12.3 | -0.81% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.7 | 12.8 | -0.78% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng hải | 25.4 | 26.7 | -0.74% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13.3 | 13.4 | -0.74% | |||
HTPCông ty Cổ phần In sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.2 | 13.5 | -0.74% | |||
VC3CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM MÊ KÔNG | 30.1 | 30.4 | -0.65% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In nông nghiệp | 49.3 | 50.7 | -0.59% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.3 | 17.8 | -0.56% | |||
MVBTổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV_CTCP | 20.1 | 21.4 | -0.47% | |||
PRCCông ty Cổ phần Portserco | 20.6 | 21.6 | -0.46% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 64.8 | 64.9 | -0.46% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 30.2 | 30.5 | -0.33% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 38.1 | 38.5 | -0.26% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 38.6 | 38.7 | -0.26% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 38.9 | 39.4 | -0.25% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng | 49.4 | 49.5 | -0.2% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 62 | 62.1 | -0.16% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.5 | 18 | ||||
AMECông ty Cổ phần Alphanam E&C | 6.9 | 7.5 | ||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | ||||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | ||||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39.5 | 39.8 | ||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 11 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 10.5 | 10.6 | ||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm sơn | 8.6 | 9.3 | ||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn | 5.5 | 5.6 | ||||
CIACông ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 9.7 | 9.9 | ||||
CKVCông ty Cổ phần COKYVINA | 16.5 | |||||
CLMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 76 | 77.4 | ||||
CTCCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KIM TÂY NGUYÊN | ||||||
CTTCông ty Cổ phần chế tạo máy - VINACOMIN | 15.5 | |||||
CVNCÔNG TY CỔ PHẦN VINAM | 2.9 | 3 | ||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Đà Nẵng | 18.2 | 18.8 | ||||
DDGCông ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 4.2 | 4.3 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng | 50 | |||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | ||||||
DPCCông ty Cổ phần nhựa Đà Nẵng | ||||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4 | 4.2 | ||||
DVGCTCP TẬP ĐOÀN SƠN ĐẠI VIỆT | 2.7 | 2.8 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 23.4 | 23.7 | ||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.5 | 7.6 | ||||
FIDCông ty Cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp Việt Nam | 2.3 | 2.4 | ||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.6 | 14.9 | ||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện toàn cầu | 19 | 20 | ||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 38.5 | |||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cẩm - Intimex | 10.8 | 10.9 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai | 4 | 4.1 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 21 | |||||
HUTCông ty Cổ phần TASCO | 17.4 | 17.5 | ||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng sông Hồng | 7.3 | 7.5 | ||||
IDJCông ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | ||||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 17.7 | |||||
KSQCông ty cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.4 | 3.5 | ||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 1.8 | 1.9 | ||||
L61Công ty Cổ phần LILAMA 69-1 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69-2 | 1.8 | |||||
LCDCông ty cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 21.5 | 23 | ||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 52.1 | 52.9 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch Ngói Cao Cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (Mecofood) | 11 | 11.1 | ||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.4 | 11.6 | ||||
MEDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX | 27 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | ||||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.2 | |||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12.7 | 12.8 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6.1 | 6.3 | ||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 102 | 103.5 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 15 | |||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 8.9 | 9.2 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.6 | 11.7 | ||||
PCTCông ty cổ phần Vận tải khí và Hóa chất Việt Nam | 9.9 | 10 | ||||
PDBCông ty cố phần tập đoàn đầu tư DIN Capital | 9.8 | 10 | ||||
PGNCông ty cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.4 | 6.5 | ||||
PGTCông ty cổ phần PGT Holdings | 3.5 | 3.6 | ||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu Điện | 18.3 | 19.7 | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư PP Enterprise | 13.4 | |||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.8 | 10.9 | ||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.6 | 11.2 | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ | 10.3 | 10.4 | ||||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 45.5 | 45.6 | ||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 20.2 | |||||
SCICông ty cổ phần SCI E&C | 13.1 | 13.5 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.7 | 3.8 | ||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Trung | 46.6 | 47.2 | ||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 9.5 | |||||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 161.7 | 161.8 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 5.5 | 6.1 | ||||
SVNCông ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.4 | 3.5 | ||||
SZBCông ty cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.7 | 42.8 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc miền Bắc | ||||||
THTCông ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin | 13.4 | 13.5 | ||||
TKGCông ty cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.7 | 5.8 | ||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9.2 | 9.3 | ||||
TMXCông ty Cổ phần Vicem Thương mại xi măng | 8.2 | |||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa tại TP Hà Nội | 14 | |||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.5 | 11 | ||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.3 | 4.4 | ||||
TTLTổng công ty xây dựng Thăng Long - Công ty cổ phần | 7.6 | 8.2 | ||||
TTTCông ty Cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh | 33.4 | 34.1 | ||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 | 12.3 | 12.7 | ||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 4 | 13.1 | 13.2 | ||||
TVCCông ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9.5 | 9.6 | ||||
TVDCông ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | 13.8 | 13.9 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng | 6.4 | |||||
V21Công ty cổ phần vinaconex21 | 6.6 | 6.9 | ||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh | 20.7 | 22.5 | ||||
VC7CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BGI | 12.5 | 12.6 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 | 4.2 | 4.4 | ||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.3 | 10.5 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14.1 | |||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.8 | 4.9 | ||||
VHECông ty cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.5 | 3.6 | ||||
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty cổ phần | 16.2 | 16.3 | ||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.8 | 8 | ||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.8 | 26.1 | ||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | 3.5 | ||||
X20Công ty cổ phần X20 | 9.9 | 11 | ||||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 42.7 | 42.8 | 0.23% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn REAL TECH | 40.2 | 40.5 | 0.25% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 68 | 68.5 | 0.29% | |||
DP3Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | 61.8 | 62 | 0.32% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 24.1 | 24.2 | 0.41% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam | 21.6 | 21.7 | 0.46% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập Đoàn C.E.O | 19.2 | 19.3 | 0.52% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 19.2 | 19.3 | 0.52% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An | 19.1 | 19.2 | 0.52% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 18.9 | 19.2 | 0.52% | |||
THDCÔNG TY CỔ PHẦN THAIHOLDINGS | 35.7 | 35.8 | 0.56% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận | 14.8 | 16.5 | 0.61% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than miền Bắc - Vinacomin | 70.1 | 70.5 | 0.71% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.2 | 13.3 | 0.76% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 51.2 | 51.3 | 0.79% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 25.3 | 25.4 | 0.79% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.8 | 38 | 0.8% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 12.5 | 12.6 | 0.8% | |||
V12CTCP Xây dựng số 12 | 12.2 | 12.3 | 0.82% | |||
DVMCông ty Cổ phần dược liệu Việt Nam | 12 | 12.1 | 0.83% | |||
CLHCông ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI | 21.8 | 22 | 0.92% | |||
TPPCông Ty Cổ Phần Tân Phú Việt Nam | 9.7 | 10.8 | 0.93% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 31.5 | 31.8 | 0.95% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.6 | 20.9 | 0.97% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Bắc | 10.1 | 10.2 | 0.99% | |||
CSCCông ty cổ phần Tập đoàn COTANA | 29.4 | 29.8 | 1.02% | |||
VFSCông ty cổ phần chứng khoán Nhất Việt | 19.4 | 19.5 | 1.04% | |||
PRETổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.8 | 19 | 1.06% | |||
VNFCông ty cổ phần VINAFREIGHT | 9 | 9.3 | 1.09% | |||
SHECông ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | 9 | 9.1 | 1.11% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 80 | 80.9 | 1.13% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.1 | 26.2 | 1.16% | |||
PVGCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH LPG VIỆT NAM | 8.6 | 8.7 | 1.16% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.5 | 8.7 | 1.16% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8.1 | 8.2 | 1.23% | |||
VTHCông ty Cổ phần tập đoàn Việt Thái | 7.7 | 8.2 | 1.23% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VICS) | 7.4 | 7.5 | 1.35% | |||
CETCÔNG TY CỔ PHẦN HTC HOLDING | 6.7 | 7.2 | 1.41% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.4 | 6.8 | 1.49% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.3 | 6.8 | 1.49% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 6.7 | 6.8 | 1.49% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Long An | 26.9 | 1.51% | ||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 33 | 33.5 | 1.52% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 40 | 40.1 | 1.52% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Sông Đà | 19.9 | 1.53% | ||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình | 12.6 | 13.2 | 1.54% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 32.3 | 33 | 1.54% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 19.6 | 19.7 | 1.55% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 19.1 | 19.4 | 1.57% | |||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.3 | 6.4 | 1.59% | |||
SMTCông ty Cổ phần Sametel | 5.5 | 6.1 | 1.67% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 12 | 12.1 | 1.68% | |||
PPTPetro Times | 11.8 | 12 | 1.69% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 10.8 | 12 | 1.69% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 34.5 | 34.6 | 1.76% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán phố Wall | 5.5 | 5.7 | 1.79% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.6 | 17 | 1.8% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Hà Nội | 10.8 | 11.2 | 1.82% | |||
MSTCông ty cổ phần đầu tư MST | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 16.7 | 16.8 | 1.82% | |||
CTPCÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG CAPITAL TRADING PUBLIC | 5.3 | 5.5 | 1.85% | |||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 36.2 | 37.9 | 1.88% | |||
PVCTổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVChem) | 15.9 | 16 | 1.91% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 5.1 | 5.3 | 1.92% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng long | 14.9 | 15 | 2.04% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18.3 | 19.3 | 2.12% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.3 | 42.8 | 2.15% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9.4 | 9.5 | 2.15% | |||
DL1Công ty cổ phần tập đoàn Alpha Seven | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 9.2 | 9.3 | 2.2% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.8 | 9 | 2.27% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.2 | 4.4 | 2.33% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 29.1 | 29.3 | 2.45% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.9 | 4.1 | 2.5% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe miền Tây | 193.3 | 199.9 | 2.51% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
KSDCông ty cổ phần Đầu tư DNA | 3.6 | 3.8 | 2.7% | |||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
SRACông ty Cổ phần Sara Việt Nam | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất kinh doanh dược và Trang thiết bị y tế Việt Mỹ | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 38.5 | 39.7 | 3.12% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.1 | 6.4 | 3.23% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.7 | 6 | 3.45% | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 16.8 | 17.4 | 3.57% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.5 | 11.6 | 3.57% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 28.2 | 28.3 | 3.66% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 16.3 | 16.8 | 3.7% | |||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 12.2 | 13.9 | 3.73% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng rau quả | 24.5 | 24.9 | 3.75% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.9 | 8.2 | 3.8% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 36.1 | 36.2 | 4.02% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21.2 | 22.8 | 4.11% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện | 31.2 | 32.5 | 4.17% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư I.P.A | 14.8 | 14.9 | 4.2% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 72.6 | 73 | 4.29% | |||
KSVTổng công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 33.1 | 33.9 | 4.31% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.5 | 14.4 | 4.35% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 9.2 | 9.6 | 4.35% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 8.9 | 9.5 | 4.4% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | 8.9 | 9.4 | 4.44% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.6 | 4.7 | 4.44% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn | 8.6 | 9 | 4.65% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng | 10.6 | 11 | 4.76% | |||
HKTCông ty cổ phần Đầu tư EGO Việt Nam | 4.2 | 4.4 | 4.76% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10.8 | 10.9 | 4.81% | |||
DTKTổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 12.4 | 12.7 | 4.96% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn sông Đà | 7.3 | 7.9 | 5.33% | |||
TFCCông ty cổ phần Trang | 12.6 | 13 | 5.69% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.6 | 7.2 | 5.88% | |||
STPCông ty Cổ phần công nghiệp thương mại Sông Đà | 9.7 | 10.7 | 5.94% | |||
MBSCông ty Cổ phần chứng khoán MB | 31.7 | 31.8 | 6% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 7.8 | 8.6 | 6.17% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 47 | 49.9 | 6.4% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 31 | 32.6 | 6.54% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 30 | 31.5 | 6.78% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 13 | 13.9 | 6.92% | |||
SDACông ty Cổ phần Simco Sông Đà | 6 | 6.1 | 7.02% | |||
PIACông ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27.2 | 28.7 | 7.09% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.6 | 7.5 | 7.14% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 33.8 | 34 | 7.26% | |||
SMNCông ty Cổ phần sách và thiết bị giáo dục miền Nam | 12.5 | 13.3 | 7.26% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 13.6 | 16 | 7.38% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 78 | 87.9 | 7.85% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 51 | 54 | 8% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 26.1 | 28.2 | 8.05% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10.2 | 11.9 | 8.18% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 8.5 | 9.2 | 8.24% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 8.8 | 10.5 | 8.25% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 27.4 | 27.5 | 8.27% | |||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.5 | 2.6 | 8.33% | |||
NHCCông ty Cổ phần gạch ngói Nhị Hiệp | 27.4 | 32.9 | 8.58% | |||
TARCông ty cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 6.1 | 6.2 | 8.77% | |||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 14.9 | 18 | 9.09% | |||
KTTCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ KTT | 3.3 | 3.6 | 9.09% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16.4 | 9.33% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.7 | 26.8 | 9.39% | |||
NTHCông ty cổ phần Thủy điện Nước trong | 62 | 65.5 | 9.53% | |||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 21.5 | 24 | 9.59% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 25.6 | 30.8 | 9.61% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 10.3 | 11.3 | 9.71% | |||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.5 | 7.9 | 9.72% | |||
QHDCông ty cổ phần que hàn điện Việt Đức | 34.3 | 41.6 | 9.76% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 29.2 | 9.77% | ||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 50 | 54.8 | 9.82% | |||
GMACông ty Cổ phần G-AUTOMOBILE | 47.2 | 53.6 | 9.84% | |||
MASCông ty Cổ phần Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng | 31 | 33.3 | 9.9% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 10.1 | 11.1 | 9.9% | |||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà | 10 | 12.1 | 10% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 30.8 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắc Lắk | 3.9 | 8.9 | 39.06% | |||
TA3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 7.5 | 38.89% | ||||
HPICông ty cổ phần khu công nghiệp Hiệp Phước | 17.8 | 22.4 | 30.23% | |||
PAICông ty Cổ phần Công nghệ Thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí | 8 | 12.5 | 28.87% | |||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
PPICông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng và Bất động sản Thái Bình Dương | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 4.5 | 9.2 | 22.67% | |||
KSHCông ty Cổ phần DAMAC GLS | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
MPTCông ty Cổ phần tập đoàn MPT | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch-Dịch vụ Hội An | 14 | 16.1 | 15% | |||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 5.1 | 6.9 | 15% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 18 | 23 | 15% | |||
FHSCông ty cổ phần Phát hành sách thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 29 | 30.7 | 14.98% | |||
VMTCÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VẬN TẢI MIỀN TRUNG | 30 | 14.94% | ||||
PVLCông ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt | 5.3 | 5.4 | 14.89% | |||
CMFCông ty cổ phần Thực phẩm Cholimex | 213.2 | 247 | 14.88% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 22.4 | 14.87% | ||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 29.3 | 39.4 | 14.87% | |||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 7 | 8.5 | 14.86% | |||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | 11.6 | 14.85% | ||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 9 | 11.6 | 14.85% | |||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 15.5 | 17.8 | 14.84% | |||
TOWCông ty cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 20 | 22.5 | 14.8% | |||
HMGCông ty Cổ phần kim khí Hà Nội - VNSTEEL | 16.3 | 14.79% | ||||
CMWCông ty Cổ phần cấp nước Cà Mau | 11.5 | 13.2 | 14.78% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 10 | 13.2 | 14.78% | |||
BTDCông ty cổ phần Bê tông Ly tâm Thủ Đức | 18.8 | 23.3 | 14.78% | |||
VTKCÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ VIETTEL | 63.5 | 63.7 | 14.77% | |||
BMNCông ty cổ phần 715 | 7.5 | 8.6 | 14.67% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 12 | 13.3 | 14.66% | |||
VGLCông ty cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal - Vnsteel | 19.8 | 22.7 | 14.65% | |||
PCCCông ty cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21.2 | 24.3 | 14.62% | |||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | 4.9 | 5.5 | 14.58% | |||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 4.4 | 5.5 | 14.58% | |||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 17.8 | 23.6 | 14.56% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.1 | 13.4 | 14.53% | |||
HEPCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13.1 | 15 | 14.5% | |||
VTXCông ty cổ phần vận tải đa phương thức VIETRANSTIMEX | 10.3 | 14.44% | ||||
ISTCông ty cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 35 | 40 | 14.29% | |||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí lắp máy LILAMA | 3.9 | 4.8 | 14.29% | |||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và May mặc Xuất khẩu (LEGAMEX) | 13.3 | 15.2 | 14.29% | |||
TMGCông ty cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 47.2 | 57.1 | 14.2% | |||
UEMCông ty Cổ phần cơ điện Uông Bí | 10.3 | 13.7 | 14.17% | |||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 275.1 | 313.9 | 14.1% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8.4 | 8.9 | 14.1% | |||
HESCông ty cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 18 | 21.9 | 14.06% | |||
BBHCông ty cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.9 | 13 | 14.04% | |||
QNTCTCP Tư vấn và Đầu tư phát triển Quảng Nam | 5 | 6.5 | 14.04% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 13 | 16.3 | 13.99% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 10 | 10.6 | 13.98% | |||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | 4.9 | 13.95% | ||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 6.9 | 9 | 13.92% | |||
SKNCông ty cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.6 | 9 | 13.92% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 148.2 | 153 | 13.92% | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.3 | 4.1 | 13.89% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu | 20.2 | 23 | 13.86% | |||
TA6Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6.5 | 7.4 | 13.85% | |||
CFMCông ty cổ phần Đầu tư CFM | 8.6 | 9.9 | 13.79% | |||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 3 | 3.3 | 13.79% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương | 22 | 28.2 | 13.71% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 8.1 | 10.8 | 13.68% | |||
SB1Công ty cổ phần bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.1 | 7.6 | 13.43% | |||
TUGCông ty cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 17.2 | 19.5 | 13.37% | |||
A32Công ty cổ phần 32 | 32.3 | 36.5 | 13.35% | |||
DDHCông ty cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 18 | 13.21% | ||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.7 | 8.6 | 13.16% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 44 | 13.11% | ||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản An Giang | 2.5 | 2.6 | 13.04% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 20 | 12.99% | ||||
HECCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II | 55 | 66 | 12.82% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.6 | 5.3 | 12.77% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Bến Thành | 11 | 12.4 | 12.73% | |||
CCACông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 12.9 | 16.9 | 12.67% | |||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | 13.4 | 12.61% | ||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 4.5 | 12.5% | ||||
SAPCông ty Cổ phần In sách giáo khoa TP Hồ Chí Minh | 11.6 | 13.5 | 12.5% | |||
TRSCTCP vận tải và dịch vụ hàng hải | 45 | 12.5% | ||||
BIICông ty Cổ phần Đầu Tư và Phát Triển Công Nghiệp Bảo Thư | 0.8 | 0.9 | 12.5% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk | 24.2 | 28.9 | 12.45% | |||
QNWCông ty cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi | 7.7 | 10.1 | 12.22% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinacomin | 12.5 | 15.7 | 12.14% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Viwaseen Huế | 3.3 | 3.7 | 12.12% | |||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 16.1 | 17.9 | 11.88% | |||
HNPCông ty cổ phần Hanel Xốp nhựa | 19 | 11.76% | ||||
CABCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY TRUYỀN HÌNH CÁP VIỆT NAM | 10.8 | 12.4 | 11.71% | |||
HBHCông ty Cổ phần Habeco - Hải Phòng | 6.7 | 11.67% | ||||
RBCCông ty cổ phần Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su | 5.2 | 6.7 | 11.67% | |||
PCNCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc | 13 | 14.5 | 11.54% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.1 | 6.8 | 11.48% | |||
APLCông ty cổ phần Cơ khí và thiết bị áp lực – VVMI | 20.6 | 11.35% | ||||
MCHCông ty cổ phần Hàng Tiêu Dùng Masan | 174.5 | 175.7 | 11.34% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.7 | 10.8 | 11.34% | |||
HTMTổng Công ty Thương Mại Hà Nội - Công ty cổ phần | 12.1 | 14 | 11.11% | |||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 8.1 | 9 | 11.11% | |||
VXPCÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10.3 | 12.1 | 11.01% | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 6.3 | 8.1 | 10.96% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 9.6 | 11.2 | 10.89% | |||
VGITổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 88.8 | 89 | 10.83% | |||
RCCCông ty cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.7 | 17.4 | 10.83% | |||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 11.9 | 15.5 | 10.71% | |||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hoá | 9 | 11.4 | 10.68% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 19.9 | 10.56% | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và phát triển hạ tầng viễn thông | 9.5 | 10.5 | 10.53% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 10 | 11.8 | 10.28% | |||
MRFCông ty cổ phần Merufa | 23.6 | 30.5 | 10.11% | |||
HIOCông ty cổ phần Helio Energy | 31.1 | 31.8 | 10.03% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.9 | 8.8 | 10% | |||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.1 | 2.2 | 10% | |||
SBLCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.6 | 7.7 | 10% | |||
DM7Công ty cổ phần Dệt May 7 | 17.1 | 22 | 10% | |||
DSDCÔNG TY CỔ PHẦN DHC SUỐI ĐÔI | 22 | 10% | ||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 18.7 | 10% | ||||
HPWCông ty cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 18.4 | 18.8 | 9.94% | |||
CYCCông ty Cổ phần Gạch Men Chang Yih | 4.5 | 9.76% | ||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 8.4 | 9 | 9.76% | |||
PMTCông ty cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.9 | 9.72% | ||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.1 | 11.3 | 9.71% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.6 | 9.2 | 9.52% | |||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2.1 | 2.3 | 9.52% | |||
EPHCông ty cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.7 | 15 | 9.49% | |||
DOCCông ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.5 | 9.3 | 9.41% | |||
MECCông ty Cổ phần cơ khí - lắp máy Sông Đà | 5.9 | 9.26% | ||||
USDCông ty cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 16.3 | 20.2 | 9.19% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân Cảng Quy Nhơn | 22.2 | 23.9 | 9.13% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 51.5 | 9.11% | ||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 10.4 | 12 | 9.09% | |||
JOSCông ty cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1.1 | 1.2 | 9.09% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 13 | 13.4 | 8.94% | |||
TLICông ty cổ phần May Quốc Tế Thắng Lợi | 5.7 | 6.2 | 8.77% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 30 | 31.5 | 8.62% | |||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.6 | 6.3 | 8.62% | |||
D17Công ty cổ phần Đồng Tân | 42.5 | 54.2 | 8.62% | |||
VLWCông ty cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 20.1 | 24 | 8.6% | |||
KTLCông ty Cổ phần kim khí Thăng Long | 21.2 | 23 | 8.49% | |||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | 1.2 | 1.3 | 8.33% | |||
SDPCông ty cổ phần SDP | 1.1 | 1.3 | 8.33% | |||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Vĩnh Long | 1.2 | 1.3 | 8.33% | |||
BIOCông ty cổ phần Vắc Xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15.5 | 19.5 | 8.33% | |||
DMSCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC-Miền Nam | 8.3 | 9.3 | 8.14% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | 3.7 | 4 | 8.11% | |||
THWCông ty cổ phần cấp nước Tân Hòa | 10.4 | 10.8 | 8% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28 | 30 | 7.91% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam – Công ty cổ phần | 28.7 | 31.5 | 7.88% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 8.6 | 9.7 | 7.78% | |||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn thiết kế và phát triển đô thị | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 5.6 | 7.69% | ||||
KHDCông ty cổ phần khai thác, chế biến khoáng sản Hải Dương | 7.9 | 8.5 | 7.59% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.9 | 8.5 | 7.59% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 11 | 11.4 | 7.55% | |||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 | 5.6 | 5.7 | 7.55% | |||
CDPCông ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 11.1 | 11.8 | 7.27% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 11.7 | 12 | 7.14% | |||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.4 | 1.5 | 7.14% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.4 | 4.5 | 7.14% | |||
MTGCông ty Cổ phần MT GAS | 9.8 | 10.5 | 7.14% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 22.9 | 24.5 | 6.99% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam – Công ty cổ phần | 17.8 | 18.4 | 6.98% | |||
GTDCông ty cổ phần Giầy Thượng Đình | 8.8 | 10.8 | 6.93% | |||
GTSCông ty cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.3 | 11 | 6.8% | |||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 11.4 | 14.3 | 6.72% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 28.4 | 28.8 | 6.67% | |||
HACCông ty cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 14 | 14.8 | 6.47% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận tải 1 Traco | 14.3 | 16.8 | 6.33% | |||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.6 | 1.7 | 6.25% | |||
UCTCông ty cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5.7 | 6.9 | 6.15% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.3 | 3.5 | 6.06% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 4.9 | 5.3 | 6% | |||
RTBCông ty cổ phần Cao su Tân Biên | 23.1 | 24.8 | 5.98% | |||
DRGCông ty Cổ phân cao su Đắk Lắk | 8 | 8.9 | 5.95% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.4 | 3.7 | 5.71% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16 | 17 | 5.59% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.3 | 5.7 | 5.56% | |||
SBDCông ty cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 7.7 | 5.48% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.6 | 5.9 | 5.36% | |||
VLGCông ty Cổ Phần VIMC LOGISTICS | 5.8 | 5.9 | 5.36% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 20.6 | 21.7 | 5.34% | |||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | 10 | 5.26% | ||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 2 | 2.1 | 5% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn SARA | 2 | 2.1 | 5% | |||
CQTCông Ty Cổ Phần Xi Măng Quán Triều VVMI | 10.1 | 10.5 | 5% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 9.2 | 10.5 | 5% | |||
PMJCông ty Cổ phần vật tư Bưu điện | 21 | 5% | ||||
XLVCông ty cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 9.2 | 10.5 | 5% | |||
CSTCông ty cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 25 | 25.2 | 5% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 14.2 | 14.9 | 4.93% | |||
VTACông ty Cổ phần Vitaly | 4.1 | 4.3 | 4.88% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim | 20.6 | 23.7 | 4.87% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 30.5 | 32.5 | 4.84% | |||
SBMCông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Bắc Minh | 30 | 32.5 | 4.84% | |||
KVCCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu INOX Kim vĩ | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10.5 | 11 | 4.76% | |||
GDACông ty cổ phần Tôn Đông Á | 24 | 24.3 | 4.74% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.4 | 8.9 | 4.71% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 24.7 | 4.66% | ||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 19.1 | 22.5 | 4.65% | |||
DTPCông ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 122 | 127.8 | 4.58% | |||
LQNCông ty cổ phần LICOGI Quảng Ngãi | 1.9 | 2.3 | 4.55% | |||
TDSCông ty Cổ phần thép Thủ Đức | 23 | 23.4 | 4.46% | |||
PDVCông ty Cổ phần vận tải và tiếp vận Phương Đông Việt | 13.9 | 14.2 | 4.41% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng Sản Và Xi Măng Cần Thơ | 38.6 | 43 | 4.37% | |||
NCGCông ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 9.3 | 9.6 | 4.35% | |||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 12 | 4.35% | ||||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 24.2 | 24.9 | 4.18% | |||
PVYCông ty cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn thông và In bưu điện | 12.5 | 4.17% | ||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 7.3 | 7.5 | 4.17% | |||
BWSCông ty cổ phần Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 32.4 | 33.3 | 4.06% | |||
GCFCông ty cổ phần Thực phẩm G.C | 17 | 18.2 | 4% | |||
DMNCông ty Cổ phần DOMENAL | 5.1 | 5.3 | 3.92% | |||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 4.5 | 5.4 | 3.85% | |||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7.8 | 8.1 | 3.85% | |||
E29Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.5 | 5.6 | 3.7% | |||
BSQCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19.7 | 19.9 | 3.65% | |||
VGGTổng Công ty Cổ phần may Việt Tiến | 40 | 40.5 | 3.58% | |||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
L45Công ty cổ phần Lilama 45.1 | 2.7 | 2.9 | 3.57% | |||
PISTổng công ty PISICO Bình Định - CTCP | 9.6 | 11.6 | 3.57% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 11.9 | 14.5 | 3.57% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | 17.3 | 17.4 | 3.57% | |||
BTNCông ty Cổ Phần Đầu Tư BITCO Bình Định | 2.8 | 3 | 3.45% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 22.8 | 24 | 3.45% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp | 14 | 15 | 3.45% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 9 | 9.2 | 3.37% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn CO.OP | 11.9 | 12.5 | 3.31% | |||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 8 | 9.5 | 3.26% | |||
SASCông ty Dịch vụ Hàng không sân bay Tân Sơn Nhất | 27.8 | 28.5 | 3.26% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ dầu khí Vũng Tàu | 3 | 3.2 | 3.23% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 26.5 | 32 | 3.23% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn VI NA | 9.2 | 9.6 | 3.23% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6 | 6.5 | 3.17% | |||
TLPTổng công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ – CTCP | 6.5 | 6.7 | 3.08% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6.1 | 6.7 | 3.08% | |||
SRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6.5 | 6.8 | 3.03% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Bắc 2 | 29.2 | 34 | 3.03% | |||
BMJCông ty cổ phần khoáng sản Miền Đông AHP | 9.5 | 10.5 | 2.94% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 13.4 | 14.1 | 2.92% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 6.7 | 7.2 | 2.86% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.7 | 7.2 | 2.86% | |||
GNDCông ty cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27.1 | 28.8 | 2.86% | |||
PRTTổng Công ty cổ phần Sản xuất – Xuất nhập khẩu Bình Dương | 10.6 | 10.9 | 2.83% | |||
VCWCông ty cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.5 | 32.9 | 2.81% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 9.5 | 11 | 2.8% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 36.5 | 37 | 2.78% | |||
HEJTổng công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.8 | 11.3 | 2.73% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34.1 | 35.6 | 2.59% | |||
VNPCông ty Cổ phần nhựa Việt Nam | 11.6 | 11.9 | 2.59% | |||
STHCông ty cổ phần phát hành sách Thái Nguyên | 7.9 | 8 | 2.56% | |||
CMDCông ty cổ phần Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh | 19.6 | 20 | 2.56% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 19 | 20.5 | 2.5% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 16.1 | 16.4 | 2.5% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích Líp Đông Anh | 19.3 | 21 | 2.44% | |||
BVBNgân hàng TMCP Bản Việt | 12.5 | 12.6 | 2.44% | |||
MPCCông ty cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 17 | 17.1 | 2.4% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản thực phẩm An Giang | 8.6 | 8.7 | 2.35% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.5 | 8.7 | 2.35% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.2 | 13.3 | 2.31% | |||
MTPCông ty cổ phần Dược Medipharco | 12.2 | 13.3 | 2.31% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 7.5 | 8.9 | 2.3% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 15 | 18 | 2.27% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | 9 | 2.27% | |||
TEDTổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải -CTCP | 45 | 46 | 2.22% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà Phê PETEC | 4.4 | 4.6 | 2.22% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng Số 1 – CTCP | 13.6 | 13.9 | 2.21% | |||
CLXCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu và đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) | 13.8 | 13.9 | 2.21% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - VINACHEM | 18.9 | 19 | 2.15% | |||
LDWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 14.5 | 2.11% | ||||
NUECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.5 | 9.7 | 2.11% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị - Becamex UDJ | 9.5 | 9.7 | 2.11% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển khu Công Nghiệp | 33.1 | 34 | 2.1% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.6 | 4.9 | 2.08% | |||
CFVCông ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 17.6 | 19.7 | 2.07% | |||
NXTCông ty cổ phần sản xuất và cung ứng vật liệu xây dựng Kom Tum | 9.6 | 10 | 2.04% | |||
HMSCông ty cổ phần Xây dựng bảo tàng Hồ Chí Minh | 39.2 | 40.3 | 2.03% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 50 | 51 | 2% | |||
PLACông ty cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng Dầu | 5.1 | 5.2 | 1.96% | |||
DP1CTCP Dược Phẩm Trung ương CPC1 | 36.6 | 36.8 | 1.94% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.2 | 5.4 | 1.89% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16.2 | 16.3 | 1.88% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 21.3 | 21.9 | 1.86% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 21.7 | 21.9 | 1.86% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc tế | 22.5 | 22.6 | 1.8% | |||
HAFCông ty cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 16 | 17 | 1.8% | |||
SVGCông ty cổ phần Hơi Kĩ Nghệ Que Hàn | 4.9 | 5.7 | 1.79% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện – Công ty cổ phần | 21.3 | 23 | 1.77% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng | 10.5 | 11.7 | 1.74% | |||
PGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN THỊNH VƯỢNG VÀ PHÁT TRIỂN | 17.5 | 17.8 | 1.71% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị giáo dục miền Bắc | 11.6 | 11.9 | 1.71% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.9 | 6 | 1.69% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 5.8 | 6.1 | 1.67% | |||
ISHCông ty Cổ phần thủy điện SROK Phu Miêng IDICO | 24.1 | 24.5 | 1.66% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp dầu thực vật Việt Nam – CTCP | 18.5 | 18.6 | 1.64% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thủy sản | 6.3 | 6.4 | 1.59% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - CTCP | 19.1 | 19.4 | 1.57% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.6 | 32.5 | 1.56% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển Công trình Viễn thông | 13 | 13.2 | 1.54% | |||
FT1Công ty cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.8 | 40 | 1.52% | |||
VEFCông ty cổ phần Trung Tâm Hội Chợ Triển Lãm Việt Nam | 225.2 | 227.8 | 1.52% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương tín | 6.7 | 6.8 | 1.49% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 33.5 | 34.5 | 1.47% | |||
PBCCông ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương I - Pharbaco | 6.9 | 7 | 1.45% | |||
CQNCông ty cổ phần Cảng Quảng Ninh | 27.5 | 28.3 | 1.43% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.1 | 1.43% | |||
QPHCông ty Cổ phần thủy điện Quế Phong | 27 | 28.8 | 1.41% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.7 | 29.4 | 1.38% | |||
KGMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.4 | 7.5 | 1.35% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường sông Miền Nam | 29.7 | 30 | 1.35% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 15.1 | 15.4 | 1.32% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13.2 | 15.5 | 1.31% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp (ABIC) | 23.5 | 23.6 | 1.29% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.8 | 7.9 | 1.28% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng (DDN) | 7.8 | 8 | 1.27% | |||
PVMCông ty cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.9 | 16.1 | 1.26% | |||
ACVTổng công ty cảng hàng không Việt Nam - CTCP | 99 | 99.2 | 1.22% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.2 | 8.3 | 1.22% | |||
BIGCông ty Cổ phần Big Invest Group | 8.2 | 8.3 | 1.22% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 8.3 | 8.5 | 1.19% | |||
HD6Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển Nhà số 6 Hà Nội | 17.8 | 17.9 | 1.13% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội – CTCP | 9 | 9.2 | 1.1% | |||
QHWCông ty Cổ phần nước khoáng Quảng Ninh | 33.5 | 37 | 1.09% | |||
BSRCông ty cổ phần Lọc – Hóa dầu Bình Sơn | 19.5 | 19.6 | 1.03% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 29 | 29.6 | 1.02% | |||
AMSCông ty cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10 | 10.2 | 0.99% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu Tư Xây Dựng Dầu Khí IDICO | 40.7 | 40.9 | 0.99% | |||
VNACông ty Cổ phần vận tải biển VINASHIP | 20.6 | 20.8 | 0.97% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 51.6 | 52.3 | 0.97% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.5 | 21.2 | 0.95% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.7 | 11.1 | 0.91% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị Vinahud | 10 | 11.1 | 0.91% | |||
BDTCông ty cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.4 | 11.5 | 0.88% | |||
BSGCông ty cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11.9 | 12 | 0.84% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư cao su Đắk Lắk | 13 | 13.1 | 0.77% | |||
DSCCông ty cổ phần chứng khoán DSC | 26.1 | 26.2 | 0.77% | |||
SGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN CÔNG THƯƠNG | 13.1 | 13.3 | 0.76% | |||
MCMCÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG BÒ SỮA MỘC CHÂU | 40.1 | 40.2 | 0.75% | |||
SGICông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.2 | 13.8 | 0.73% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 69.1 | 69.8 | 0.72% | |||
TDBCông ty cổ phần Thủy điện Định Bình | 42.1 | 42.4 | 0.71% | |||
CNCCông ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco | 28.5 | 28.8 | 0.7% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt - May Huế | 29.3 | 29.6 | 0.68% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.6 | 29.7 | 0.68% | |||
NBTCông ty cổ phần cấp thoát nước Bến Tre | 15 | 15.5 | 0.65% | |||
SSHCông ty Cổ phần phát triển Sunshine Homes | 66.1 | 66.3 | 0.61% | |||
DVNTổng công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.6 | 18.7 | 0.54% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng Khoán Kiến Thiết Việt Nam | 38.5 | 38.7 | 0.52% | |||
VSNCông ty cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19.3 | 20 | 0.5% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 1 | 19.5 | 20.3 | 0.5% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.8 | 22 | 0.46% | |||
TIDCông ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa | 23.5 | 23.6 | 0.43% | |||
NTCCông ty cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 212 | 213 | 0.42% | |||
CKDCông ty Cổ phần cơ khí Đông Anh Licogi | 23.5 | 24.1 | 0.42% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế Lof | 210 | 246 | 0.41% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 27.8 | 27.9 | 0.36% | |||
AVCCông ty cổ phần Thủy điện A Vương | 57 | 57.9 | 0.35% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam | 31 | 31.2 | 0.32% | |||
BDGCÔNG TY CỔ PHẦN MAY MẶC BÌNH DƯƠNG | 31.5 | 32 | 0.31% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 49.5 | 50 | 0.2% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 5.9 | 6 | ||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.5 | 8.6 | ||||
ABCCông ty cổ phần Truyền thông VMG | 11.7 | 12 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn khoáng sản Á Cường | 0.6 | |||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 6.9 | |||||
AMDCông ty cổ phần đầu tư và khoáng sản FLC Stone | ||||||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả thực phẩm An Giang | 11.2 | 11.3 | ||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh Thủy hải sản Sài Gòn | 3 | |||||
ARTCông ty cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.8 | 0.9 | ||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.6 | 0.7 | ||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 18.8 | 19.2 | ||||
BCBCông ty cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty cổ phần dược ENLIE | 8.8 | 10.3 | ||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.6 | 5.7 | ||||
BCVCông ty Cổ phần Du lịch & Thương mại Bằng Giang Cao Bằng | ||||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.8 | 22.4 | ||||
BELCÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ BIÊN HÒA | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | 1.5 | 1.7 | ||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHKCông ty cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 19.5 | |||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Bảo Long | 10.7 | 11 | ||||
BLNCông ty cổ phần Vận tải và dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Bảo Minh | 10.7 | 10.9 | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 9.3 | |||||
BNWCông ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 6 | |||||
BOTCông ty cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.8 | 2.9 | ||||
BSACông ty Cổ phần Thủy Điện Buôn Đôn | 22 | 22.2 | ||||
BSDCông ty cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 16.4 | |||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9.1 | 10.1 | ||||
BT1Công ty cổ phần bảo vệ thực vật 1 Trung Ương | 11.1 | |||||
BT6Công ty Cổ phần Beton 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu điện Hà Nội | 26 | |||||
BTUCông ty cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 16 | |||||
BVGCông ty Cổ phần Group Bắc Việt | 2.2 | |||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 8.1 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 11.1 | |||||
C4GCông ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4 | 10 | 10.1 | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.5 | 3.6 | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex | 0.6 | |||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7.6 | 8.8 | ||||
CCVCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 31 | |||||
CDGCông ty cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty cổ phần Công trình công cộng và dịch vụ du lịch Hải Phòng | 3.3 | |||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.9 | |||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và thiết bị Công nghiệp | ||||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.7 | 2.8 | ||||
CH5Công ty cổ phần xây dựng số 5 Hà Nội | 10.3 | |||||
CHCCông ty cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất công nghiệp | 2.4 | 2.5 | ||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ Khí 120 | ||||||
CKACông ty cổ phần Cơ Khí An Giang | 56.8 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.5 | 0.6 | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.2 | |||||
CMKCông ty Cổ phần cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Colusa - Miliket | 77.5 | |||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNNCông ty cổ phần Tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định xây dựng - CONINCO | 40 | |||||
CPHCông ty cổ phần Phục vụ mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3.7 | 3.8 | ||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế Số 1 | 40 | 41 | ||||
DCGCông ty cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | 0.6 | |||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình giao thông Đồng Nai | 6 | 6.1 | ||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | 1.1 | 1.2 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLTCông ty cổ phần du lịch và thương mại - VINACOMIN | 10 | |||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 21 | |||||
DNECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9 | 9.3 | ||||
DNHCông ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 41 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistic Cảng Đà Nẵng | 24.3 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 11.5 | |||||
DPHCông ty cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 40 | |||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.3 | 0.4 | ||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 4.9 | 5 | ||||
DSVCông ty cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTBCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ BẢO LỘC | 11.5 | |||||
DTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | 3.5 | |||||
DTHCÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 12.3 | |||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.3 | 3.4 | ||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển Điện Trà Vinh | ||||||
DUSCÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐÔ THỊ ĐÀ LẠT | 8 | |||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ tổng hợp Cảng Hải Phòng | 11 | |||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai | 19 | |||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 10.1 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 8.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Chế tạo máy Dzĩ An | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư tài chính giáo dục | 1.6 | 1.7 | ||||
EINCông ty cổ phần Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện lực | 3.5 | 3.6 | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ Phần Thiết Bị Phụ Tùng Cơ điện | 11 | |||||
EPCCông ty cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 7.7 | 8.5 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên Hợp Thực Phẩm | ||||||
FCSCông ty cổ phần Lương thực thành phố Hồ Chí Minh | 5.9 | 6 | ||||
FGLCông ty cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 81.6 | 81.9 | ||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 3.3 | |||||
FSOCông ty cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | 6.6 | |||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | 0.6 | 0.7 | ||||
G36Tổng công ty 36 - CTCP | 7.1 | 7.2 | ||||
GABCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI KHOÁNG & QUẢN LÝ TÀI SẢN FLC | ||||||
GCBCông ty cổ phần Petec Bình Định | ||||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 17.1 | |||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 11.1 | |||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 83.5 | 89 | ||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược H.A.I | ||||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 9.4 | |||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDSCTCP Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HEMCông ty cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | ||||||
HFCCông ty cổ phần Xăng dầu HFC | 6.3 | |||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH HƯƠNG GIANG | ||||||
HGWCông ty TNHH MTV Thương mại - Dịch vụ - Xây dựng Cửu Long | 9.5 | 10.5 | ||||
HHNCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HKBCông ty Cổ phần nông nghiệp và thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | 0.6 | 0.7 | ||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Lạng | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 9 | |||||
HLYCông ty cổ phần gốm xây dựng Yên Hưng | 15.5 | |||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước giải khát Hà Nội | ||||||
HPDCông ty Cổ phần thủy điện Đăk Đoa | 26.3 | 26.4 | ||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa chất Hưng Phát Hà Bắc | 14.5 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 63.9 | 66 | ||||
HRBCông ty cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Hà Nội | 7.5 | 7.6 | ||||
HSACông ty Cổ phần Hestia | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.2 | 6.7 | ||||
HSPCông ty cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.3 | 4.5 | ||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | 3.6 | ||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.5 | 11.6 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc Tế | 32.7 | 32.9 | ||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng không | ||||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6.4 | |||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | ||||||
INGCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển xây dựng (INVESTCO) | 9 | |||||
IRCCông ty cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế | 5.5 | |||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản Luyện Kim Cao Bằng | 7.9 | 8.2 | ||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 23.5 | |||||
KIPCông ty cổ phần K.I.P Việt Nam | 9 | |||||
KLFCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCÔNG TY CỔ PHẦN KIM LOẠI MÀU NGHỆ TĨNH | ||||||
KSSCông ty Cổ phần Khoáng sản Na Rì Hamico | ||||||
KTWCTCP Cấp nước Kon Tum | ||||||
L12Công ty cổ phần Licogi 12 | 4.3 | 4.6 | ||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | 0.6 | |||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 17.5 | |||||
LBCCông ty cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 13.2 | |||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.5 | 2.6 | ||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 166 | 0.7 | 0.8 | ||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 3.3 | |||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 2 | 2.3 | ||||
LMHCông ty cổ phần quốc tế Holding | 1 | 1.1 | ||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng lắp máy IDICO | 10 | |||||
LNCCông ty cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.6 | 0.7 | ||||
LPTCông ty cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 9.2 | 9.3 | ||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Lương Tài | 0.6 | 0.7 | ||||
MA1CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ | 25.7 | |||||
MBNCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất Động sản MCG | 2.8 | 2.9 | ||||
MDACông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.8 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MFSCông ty cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 25.4 | 25.5 | ||||
MGCCông ty cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5.1 | 5.3 | ||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị tỉnh Lào Cai | 12 | |||||
MNBTổng công ty May Nhà Bè - Công ty cổ phần | 23.3 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 8 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTBCÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ TỈNH THÁI BÌNH | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Mỹ Trà | 3.2 | |||||
MVCCông ty cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 9.7 | 10.1 | ||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 0.6 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDTTổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định | 6.2 | 6.4 | ||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.6 | |||||
NEDCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.8 | 6.9 | ||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 1.7 | 2 | ||||
NHPCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu NHP | 0.4 | 0.5 | ||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khoẻ Hồi sinh Việt Nam | 1.2 | |||||
NLSCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 49 | 52 | ||||
NOSCông ty cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương Đông | 1 | |||||
NQBCông ty cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSLCông ty Cổ phần cấp nước Sơn La | 19.5 | |||||
NSSCông ty cổ phần Nông Súc Sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584 | ||||||
NVPCông ty cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.5 | 44.7 | ||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam – Công ty cổ phần | 9.7 | 9.8 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế Giới | 3 | |||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An | 20 | |||||
PASCÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ PHƯƠNG ANH | 3.8 | 3.9 | ||||
PBTCông ty Cổ phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.7 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 36.4 | |||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.5 | 2.6 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 3.1 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PJSCông ty Cổ phần cấp nước Phú Hòa Tân | 22.3 | |||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây Dựng Petrolimex | 10 | |||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 2.9 | |||||
PMWCông ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ | 29.8 | |||||
PNDCông ty cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 5.4 | 6.9 | ||||
PNGCông ty cổ phần thương mại Phú Nhuận | 16.2 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.6 | 0.7 | ||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | 2 | |||||
PTGCông ty Cổ phần May xuất khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 17 | |||||
PTVCông ty cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.2 | ||||
PTXCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 2.2 | |||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | 0.5 | 0.6 | ||||
PVETổng Công ty tư vấn thiết kế dầu khí - CTCP | 1.7 | 1.8 | ||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.4 | 1.5 | ||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 1.9 | 2 | ||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản Dầu khí | 3.3 | 3.4 | ||||
PX1Công ty Cổ phần xi măng Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 0.9 | |||||
PXCCông ty cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | 0.7 | |||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.9 | 3 | ||||
PXLCông ty cổ phần Đầu tư Khu công nghiệp Dầu khí Long Sơn | 14.4 | 14.6 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí miền Trung | 0.5 | 0.6 | ||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 4 | 4.1 | ||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.7 | 6.8 | ||||
QNSCông Ty Cổ Phần Đường Quảng Ngãi | 48.7 | 48.8 | ||||
QNUCông ty cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | 7 | |||||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 16.9 | 17 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường Sắt | 12.7 | |||||
RCDCông ty Cổ phần xây dựng - địa ốc cao su | 1.8 | 1.9 | ||||
RICCông ty Cổ phần Quốc tế Hoàng Gia | 5.2 | |||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn | 15.5 | |||||
SALCông ty cổ phần Trục vớt cứu hộ Việt Nam | 4.3 | |||||
SBRCông ty cổ phần Cao su Sông Bé | 7.5 | 8.4 | ||||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 37.4 | 37.5 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.9 | 2 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDXCông ty Cổ phần phòng cháy chữa cháy và đầu tư xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Elecem | 1.3 | |||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 22 | |||||
SGBTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | ||||||
SGSCông ty Cổ phần vận tải biển Sài Gòn | 18.3 | 18.4 | ||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32 | 37 | ||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 4.3 | |||||
SJGTổng Công ty Sông Đà - CTCP | 11.2 | 12.5 | ||||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 40.3 | 41 | ||||
SP2Công ty cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Hà Nội | 8 | |||||
SPVCông ty cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 6.3 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | 20.1 | |||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải biển Hải Âu | 14 | |||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn | 44 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1.6 | 1.8 | ||||
STWCông ty cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 22.6 | |||||
SVHCông ty cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
SZECông ty cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.3 | 12.4 | ||||
TALTASECO LAND | 19.6 | 19.8 | ||||
TANCông ty cổ phần cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 15.8 | |||||
TB8Công ty cổ phần Sản xuất và kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 6 | |||||
TBDTổng Công ty Thiết bị điện Đông Anh | 69.2 | 80.5 | ||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng công ty Cơ khí xây dựng - CTCP | ||||||
TCWCông ty Cổ phần Kho vận Tân Cảng | 31.6 | 31.7 | ||||
TDFCông ty cổ phần Trung Đô | 15.3 | 16.3 | ||||
TGGCông ty cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 3.7 | 4.2 | ||||
THNCông ty cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 5 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.3 | 4.4 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.6 | |||||
TMWCông ty Cổ phần tổng hợp gỗ Tân Mai | 16.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng công trình | ||||||
TNPCông ty cổ phần Cảng Thị Nại | 21.5 | |||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.2 | 3.4 | ||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10.1 | 10.4 | ||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 17.2 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRTCông ty cổ phần RedstarCera | 4 | |||||
TS3Công ty cổ phần Trường Sơn 532 | 6.7 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | ||||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 22.5 | 26 | ||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTSCông ty cổ phần Cán thép Thái Trung | 5.8 | 6.8 | ||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TVACông ty Cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 7.2 | |||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư và Xây dựng giao thông vận tải | 5.7 | |||||
TVHCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 28.4 | |||||
TVMCông ty cổ phần Tư vấn Đầu tư Mỏ và Công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng công ty Thép Việt Nam - CTCP | 6 | 6.1 | ||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 14 | |||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 7.5 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | 6 | |||||
UPCCông ty cổ phần Phát triển công viên cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | 0.4 | 0.5 | ||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VAVCông ty cổ phần VIWACO | 38.6 | 41.4 | ||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 11.4 | 11.7 | ||||
VBGCông ty cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5_Vinaconex | 0.9 | 1 | ||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCPCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Năng lượng Vinaconex | 20.1 | 20.2 | ||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 22.9 | 23.8 | ||||
VDBCông ty cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.5 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 7.9 | 8.1 | ||||
VFCCông ty Cổ phần Vinafco | 61.1 | |||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 15.5 | 15.6 | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và chế biến lương thực Vĩnh Hà | 9.7 | |||||
VHGCông ty cổ phần Tập đoàn Tây Bà Nà | 2.2 | 2.3 | ||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VITECO | 5.7 | 6.5 | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9.5 | 11 | ||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 18.9 | |||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 17.9 | |||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 1.4 | |||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.3 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | 6.4 | |||||
VMKCông ty cổ phần Vimarko | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Thủy hải sản Việt Nhật | 1.3 | |||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ thương mại | 37.8 | |||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | 2.6 | |||||
VPRCÔNG TY CỔ PHẦN VINAPRINT | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSECông ty cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.8 | 6 | ||||
VTDCông ty cổ phần Vietourist Holdings | 8 | 8.1 | ||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 4.9 | 5.4 | ||||
VTMCông ty cổ phần Vận Tải và đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | 1.7 | |||||
VWSCông ty cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 16.8 | |||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 47.6 | 48 | ||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.2 | 12.4 | ||||
X26Công ty cổ phần 26 | 29.9 | |||||
X77Công ty cổ phần Thành An 77 | 0.4 | |||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 6.9 | |||||
VGRCông ty cổ phần Cảng Xanh Vip | 58 | 59 | -0.17% | |||
FOCCông ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 79.6 | 80.3 | -0.25% | |||
VEATổng công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam – CTCP | 37.1 | 37.3 | -0.27% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 31.8 | 34 | -0.29% | |||
GEECông ty cổ phần Điện lực Gelex | 29.8 | 31 | -0.32% | |||
CARCông ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.1 | 23.2 | -0.43% | |||
FRCCông ty cổ phần Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam | 20.2 | 22 | -0.45% | |||
XHCCông ty cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 19.2 | 21.9 | -0.45% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | 38.5 | 39.2 | -0.51% | |||
PATCông ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 94.8 | 95 | -0.52% | |||
TTDCông ty cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 71.8 | 75.5 | -0.53% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa | 34.5 | 34.6 | -0.57% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Long An IDICO | 67.8 | 69 | -0.58% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam – Công ty cổ phần | 33 | 34 | -0.58% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 16.7 | 16.8 | -0.59% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.9 | 16 | -0.62% | |||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 140 | -0.71% | ||||
VNBCông ty cổ phần Sách Việt Nam | 12.5 | 12.8 | -0.78% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 – Công ty cổ phần | 12.5 | 12.7 | -0.78% | |||
SPBCông ty cổ phần Sợi Phú Bài | 25 | -0.79% | ||||
VW3Công ty Cổ Phần VIWASEEN3 | 10.8 | 12.3 | -0.81% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.3 | 11.9 | -0.83% | |||
MH3Công ty cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 33.5 | 34.6 | -0.86% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.2 | 11.4 | -0.87% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 539.9 | 569 | -0.89% | |||
HD8Công ty cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị HUD8 | 9.3 | 10.5 | -0.94% | |||
VVSCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN MÁY VIỆT NAM | 17.4 | 20 | -0.99% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 19.6 | 19.7 | -1.01% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.7 | 9.8 | -1.01% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9.7 | 9.8 | -1.01% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thông | 19.1 | 19.4 | -1.02% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.7 | 18.8 | -1.05% | |||
POSCông ty cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 17.9 | 18.1 | -1.09% | |||
NCSCông ty cổ phần Suất ăn hàng không Nội Bài | 25.9 | 26 | -1.14% | |||
THPCông ty cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8.2 | 8.3 | -1.19% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.5 | 8.2 | -1.2% | |||
HD2Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển nhà HUD2 | 23.3 | 23.6 | -1.26% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6.3 | 7.2 | -1.37% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 20.7 | 20.9 | -1.42% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.3 | 6.7 | -1.47% | |||
VNYCông ty cổ phần Thuốc Thú y Trung Ương I | 6.4 | -1.54% | ||||
VTRCông ty cổ phần Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel | 24.6 | 25 | -1.57% | |||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 5.9 | 6 | -1.64% | |||
NDPCông ty cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.8 | 23.5 | -1.67% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.8 | -1.69% | ||||
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | 11 | 11.5 | -1.71% | |||
PVOCông ty Cổ phần DẦU NHỜN PV OIL | 5.6 | 5.7 | -1.72% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.3 | 22.4 | -1.75% | |||
VTECông ty Cổ phần VInaCap Kim Long | 5.6 | -1.75% | ||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.4 | 5.5 | -1.79% | |||
MGRCTCP Tập đoàn Mgroup | 5.5 | -1.79% | ||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình | 5.4 | 5.5 | -1.79% | |||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | 25 | -1.96% | ||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | 13.3 | 13.4 | -2.19% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn đua FAT | 7.9 | 8.8 | -2.22% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8 | 8.6 | -2.27% | |||
TBRCông ty cổ phần Địa ốc Tân Bình | 7.4 | 8.5 | -2.3% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.6 | 4.1 | -2.38% | |||
DIDCông ty Cổ phần DIC-Đồng Tiến | 3.9 | 4 | -2.44% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 11.1 | 11.5 | -2.54% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 56 | 61 | -2.56% | |||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.7 | 3.8 | -2.56% | |||
XMPCông ty cổ phần thủy điện Xuân Minh | 12.5 | 18.9 | -2.58% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 17.8 | -3.26% | ||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5 | 5.6 | -3.45% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 24.2 | 26.9 | -3.58% | |||
LLMTổng công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 10 | -3.85% | ||||
HSVCông ty Cổ phần Gang thép Hà Nội | 4.8 | 4.9 | -3.92% | |||
LMCCông ty cổ phần Khoáng sản Latca | 24 | -4.76% | ||||
BHACông ty Cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 19.8 | 20 | -4.76% | |||
VTGCông ty Cổ phần du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 7.3 | 8 | -4.76% | |||
MSRCÔNG TY CỔ PHẦN MASAN HIGH-TECH MATERIALS | 17.7 | 17.8 | -4.81% | |||
E12CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐIỆN VNECO12 | 5.9 | -4.84% | ||||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.5 | 19 | -5% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng VNECO 9 | 1.8 | 1.9 | -5% | |||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 15.7 | 17 | -5.03% | |||
DCRCông ty cổ phần Gạch Men Cosevco | 5 | 5.5 | -5.17% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.3 | 3.4 | -5.56% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam dược | 142 | 151 | -5.63% | |||
HFBCông ty cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 12.8 | -5.88% | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6 | -6.25% | ||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 2.8 | 2.9 | -6.45% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP | 11.5 | -6.5% | ||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.3 | 1.4 | -6.67% | |||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 2.6 | 2.7 | -6.9% | |||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.2 | 1.3 | -7.14% | |||
NEMCÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN MIỀN BẮC | 21 | -7.89% | ||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ khoáng sản Quảng Nam | 15 | -7.98% | ||||
MGGTổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần | 27.5 | 29 | -9.38% | |||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 0.9 | -10% | ||||
ILSCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 11.5 | -10.16% | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco | 1.7 | -10.53% | ||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 5.8 | -10.77% | ||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bưu Điện | 13.7 | -11.04% | ||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn thông | 3.9 | 4 | -11.11% | |||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.2 | -12% | ||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.7 | -12.5% | ||||
ICCCông ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp | 29 | -12.91% | ||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 7.7 | 7.8 | -13.33% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty cổ phần | 7.4 | -13.95% | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | 3 | -14.29% | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container phía Nam | 1.8 | -14.29% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch ngói Từ Sơn | 19.9 | -14.59% | ||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 21 | -14.63% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 19.7 | -14.72% | ||||
NTFCông ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế Nghệ An | 34 | -14.79% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và Dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
NTTCông ty cổ phần Dệt - May Nha Trang | 8.5 | -15% | ||||
LCCCTCP Xi măng Hồng Phong | 3.4 | -15% | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 10.2 | -15% | ||||
XDHCông ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 20.4 | -15% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 15 | -20.63% | ||||
VTQCông ty cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VTQCông ty cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 15 | -20.63% | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 10.2 | -15% | ||||
XDHCông ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 20.4 | -15% | ||||
LCCCTCP Xi măng Hồng Phong | 3.4 | -15% | ||||
NTTCông ty cổ phần Dệt - May Nha Trang | 8.5 | -15% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và Dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
NTFCông ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế Nghệ An | 34 | -14.79% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 19.7 | -14.72% | ||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 21 | -14.63% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch ngói Từ Sơn | 19.9 | -14.59% | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | 3 | -14.29% | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container phía Nam | 1.8 | -14.29% | ||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty cổ phần | 7.4 | -13.95% | ||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 7.7 | 7.8 | -13.33% | |||
ICCCông ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp | 29 | -12.91% | ||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.7 | -12.5% | ||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.2 | -12% | ||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn thông | 3.9 | 4 | -11.11% | |||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bưu Điện | 13.7 | -11.04% | ||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 5.8 | -10.77% | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco | 1.7 | -10.53% | ||||
ILSCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 11.5 | -10.16% | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 0.9 | -10% | ||||
MGGTổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần | 27.5 | 29 | -9.38% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ khoáng sản Quảng Nam | 15 | -7.98% | ||||
NEMCÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN MIỀN BẮC | 21 | -7.89% | ||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.2 | 1.3 | -7.14% | |||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 2.6 | 2.7 | -6.9% | |||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.3 | 1.4 | -6.67% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP | 11.5 | -6.5% | ||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 2.8 | 2.9 | -6.45% | |||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6 | -6.25% | ||||
HFBCông ty cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 12.8 | -5.88% | ||||
NDCCông ty Cổ phần Nam dược | 142 | 151 | -5.63% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.3 | 3.4 | -5.56% | |||
DCRCông ty cổ phần Gạch Men Cosevco | 5 | 5.5 | -5.17% | |||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 15.7 | 17 | -5.03% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng VNECO 9 | 1.8 | 1.9 | -5% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.5 | 19 | -5% | |||
E12CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐIỆN VNECO12 | 5.9 | -4.84% | ||||
MSRCÔNG TY CỔ PHẦN MASAN HIGH-TECH MATERIALS | 17.7 | 17.8 | -4.81% | |||
VTGCông ty Cổ phần du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 7.3 | 8 | -4.76% | |||
BHACông ty Cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 19.8 | 20 | -4.76% | |||
LMCCông ty cổ phần Khoáng sản Latca | 24 | -4.76% | ||||
HSVCông ty Cổ phần Gang thép Hà Nội | 4.8 | 4.9 | -3.92% | |||
LLMTổng công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 10 | -3.85% | ||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 24.2 | 26.9 | -3.58% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5 | 5.6 | -3.45% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 17.8 | -3.26% | ||||
XMPCông ty cổ phần thủy điện Xuân Minh | 12.5 | 18.9 | -2.58% | |||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.7 | 3.8 | -2.56% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 56 | 61 | -2.56% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 11.1 | 11.5 | -2.54% | |||
DIDCông ty Cổ phần DIC-Đồng Tiến | 3.9 | 4 | -2.44% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.6 | 4.1 | -2.38% | |||
TBRCông ty cổ phần Địa ốc Tân Bình | 7.4 | 8.5 | -2.3% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8 | 8.6 | -2.27% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn đua FAT | 7.9 | 8.8 | -2.22% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | 13.3 | 13.4 | -2.19% | |||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | 25 | -1.96% | ||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.4 | 5.5 | -1.79% | |||
MGRCTCP Tập đoàn Mgroup | 5.5 | -1.79% | ||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình | 5.4 | 5.5 | -1.79% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.3 | 22.4 | -1.75% | |||
VTECông ty Cổ phần VInaCap Kim Long | 5.6 | -1.75% | ||||
PVOCông ty Cổ phần DẦU NHỜN PV OIL | 5.6 | 5.7 | -1.72% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | 11 | 11.5 | -1.71% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.8 | -1.69% | ||||
NDPCông ty cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.8 | 23.5 | -1.67% | |||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 5.9 | 6 | -1.64% | |||
VTRCông ty cổ phần Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel | 24.6 | 25 | -1.57% | |||
VNYCông ty cổ phần Thuốc Thú y Trung Ương I | 6.4 | -1.54% | ||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.3 | 6.7 | -1.47% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 20.7 | 20.9 | -1.42% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6.3 | 7.2 | -1.37% | |||
HD2Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển nhà HUD2 | 23.3 | 23.6 | -1.26% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.5 | 8.2 | -1.2% | |||
THPCông ty cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8.2 | 8.3 | -1.19% | |||
NCSCông ty cổ phần Suất ăn hàng không Nội Bài | 25.9 | 26 | -1.14% | |||
POSCông ty cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 17.9 | 18.1 | -1.09% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.7 | 18.8 | -1.05% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thông | 19.1 | 19.4 | -1.02% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.7 | 9.8 | -1.01% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9.7 | 9.8 | -1.01% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 19.6 | 19.7 | -1.01% | |||
VVSCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN MÁY VIỆT NAM | 17.4 | 20 | -0.99% | |||
HD8Công ty cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị HUD8 | 9.3 | 10.5 | -0.94% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 539.9 | 569 | -0.89% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.2 | 11.4 | -0.87% | |||
MH3Công ty cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 33.5 | 34.6 | -0.86% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.3 | 11.9 | -0.83% | |||
VW3Công ty Cổ Phần VIWASEEN3 | 10.8 | 12.3 | -0.81% | |||
SPBCông ty cổ phần Sợi Phú Bài | 25 | -0.79% | ||||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 – Công ty cổ phần | 12.5 | 12.7 | -0.78% | |||
VNBCông ty cổ phần Sách Việt Nam | 12.5 | 12.8 | -0.78% | |||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 140 | -0.71% | ||||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.9 | 16 | -0.62% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 16.7 | 16.8 | -0.59% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam – Công ty cổ phần | 33 | 34 | -0.58% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Long An IDICO | 67.8 | 69 | -0.58% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa | 34.5 | 34.6 | -0.57% | |||
TTDCông ty cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 71.8 | 75.5 | -0.53% | |||
PATCông ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 94.8 | 95 | -0.52% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | 38.5 | 39.2 | -0.51% | |||
XHCCông ty cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 19.2 | 21.9 | -0.45% | |||
FRCCông ty cổ phần Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam | 20.2 | 22 | -0.45% | |||
CARCông ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.1 | 23.2 | -0.43% | |||
GEECông ty cổ phần Điện lực Gelex | 29.8 | 31 | -0.32% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 31.8 | 34 | -0.29% | |||
VEATổng công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam – CTCP | 37.1 | 37.3 | -0.27% | |||
FOCCông ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 79.6 | 80.3 | -0.25% | |||
VGRCông ty cổ phần Cảng Xanh Vip | 58 | 59 | -0.17% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 5.9 | 6 | ||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.5 | 8.6 | ||||
ABCCông ty cổ phần Truyền thông VMG | 11.7 | 12 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn khoáng sản Á Cường | 0.6 | |||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 6.9 | |||||
AMDCông ty cổ phần đầu tư và khoáng sản FLC Stone | ||||||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả thực phẩm An Giang | 11.2 | 11.3 | ||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh Thủy hải sản Sài Gòn | 3 | |||||
ARTCông ty cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.8 | 0.9 | ||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.6 | 0.7 | ||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 18.8 | 19.2 | ||||
BCBCông ty cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty cổ phần dược ENLIE | 8.8 | 10.3 | ||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.6 | 5.7 | ||||
BCVCông ty Cổ phần Du lịch & Thương mại Bằng Giang Cao Bằng | ||||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.8 | 22.4 | ||||
BELCÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ BIÊN HÒA | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | 1.5 | 1.7 | ||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHKCông ty cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 19.5 | |||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Bảo Long | 10.7 | 11 | ||||
BLNCông ty cổ phần Vận tải và dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Bảo Minh | 10.7 | 10.9 | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 9.3 | |||||
BNWCông ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 6 | |||||
BOTCông ty cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.8 | 2.9 | ||||
BSACông ty Cổ phần Thủy Điện Buôn Đôn | 22 | 22.2 | ||||
BSDCông ty cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 16.4 | |||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9.1 | 10.1 | ||||
BT1Công ty cổ phần bảo vệ thực vật 1 Trung Ương | 11.1 | |||||
BT6Công ty Cổ phần Beton 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu điện Hà Nội | 26 | |||||
BTUCông ty cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 16 | |||||
BVGCông ty Cổ phần Group Bắc Việt | 2.2 | |||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 8.1 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 11.1 | |||||
C4GCông ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4 | 10 | 10.1 | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.5 | 3.6 | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex | 0.6 | |||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7.6 | 8.8 | ||||
CCVCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 31 | |||||
CDGCông ty cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty cổ phần Công trình công cộng và dịch vụ du lịch Hải Phòng | 3.3 | |||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.9 | |||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và thiết bị Công nghiệp | ||||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.7 | 2.8 | ||||
CH5Công ty cổ phần xây dựng số 5 Hà Nội | 10.3 | |||||
CHCCông ty cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất công nghiệp | 2.4 | 2.5 | ||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ Khí 120 | ||||||
CKACông ty cổ phần Cơ Khí An Giang | 56.8 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.5 | 0.6 | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.2 | |||||
CMKCông ty Cổ phần cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Colusa - Miliket | 77.5 | |||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNNCông ty cổ phần Tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định xây dựng - CONINCO | 40 | |||||
CPHCông ty cổ phần Phục vụ mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3.7 | 3.8 | ||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế Số 1 | 40 | 41 | ||||
DCGCông ty cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | 0.6 | |||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình giao thông Đồng Nai | 6 | 6.1 | ||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | 1.1 | 1.2 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLTCông ty cổ phần du lịch và thương mại - VINACOMIN | 10 | |||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 21 | |||||
DNECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9 | 9.3 | ||||
DNHCông ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 41 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistic Cảng Đà Nẵng | 24.3 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 11.5 | |||||
DPHCông ty cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 40 | |||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.3 | 0.4 | ||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 4.9 | 5 | ||||
DSVCông ty cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTBCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ BẢO LỘC | 11.5 | |||||
DTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | 3.5 | |||||
DTHCÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 12.3 | |||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.3 | 3.4 | ||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển Điện Trà Vinh | ||||||
DUSCÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐÔ THỊ ĐÀ LẠT | 8 | |||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ tổng hợp Cảng Hải Phòng | 11 | |||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai | 19 | |||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 10.1 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 8.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Chế tạo máy Dzĩ An | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư tài chính giáo dục | 1.6 | 1.7 | ||||
EINCông ty cổ phần Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện lực | 3.5 | 3.6 | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ Phần Thiết Bị Phụ Tùng Cơ điện | 11 | |||||
EPCCông ty cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 7.7 | 8.5 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên Hợp Thực Phẩm | ||||||
FCSCông ty cổ phần Lương thực thành phố Hồ Chí Minh | 5.9 | 6 | ||||
FGLCông ty cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 81.6 | 81.9 | ||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 3.3 | |||||
FSOCông ty cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | 6.6 | |||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | 0.6 | 0.7 | ||||
G36Tổng công ty 36 - CTCP | 7.1 | 7.2 | ||||
GABCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI KHOÁNG & QUẢN LÝ TÀI SẢN FLC | ||||||
GCBCông ty cổ phần Petec Bình Định | ||||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 17.1 | |||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 11.1 | |||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 83.5 | 89 | ||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược H.A.I | ||||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 9.4 | |||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDSCTCP Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HEMCông ty cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | ||||||
HFCCông ty cổ phần Xăng dầu HFC | 6.3 | |||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH HƯƠNG GIANG | ||||||
HGWCông ty TNHH MTV Thương mại - Dịch vụ - Xây dựng Cửu Long | 9.5 | 10.5 | ||||
HHNCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HKBCông ty Cổ phần nông nghiệp và thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | 0.6 | 0.7 | ||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Lạng | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 9 | |||||
HLYCông ty cổ phần gốm xây dựng Yên Hưng | 15.5 | |||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước giải khát Hà Nội | ||||||
HPDCông ty Cổ phần thủy điện Đăk Đoa | 26.3 | 26.4 | ||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa chất Hưng Phát Hà Bắc | 14.5 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 63.9 | 66 | ||||
HRBCông ty cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Hà Nội | 7.5 | 7.6 | ||||
HSACông ty Cổ phần Hestia | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.2 | 6.7 | ||||
HSPCông ty cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.3 | 4.5 | ||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | 3.6 | ||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.5 | 11.6 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc Tế | 32.7 | 32.9 | ||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng không | ||||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6.4 | |||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | ||||||
INGCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển xây dựng (INVESTCO) | 9 | |||||
IRCCông ty cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế | 5.5 | |||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản Luyện Kim Cao Bằng | 7.9 | 8.2 | ||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 23.5 | |||||
KIPCông ty cổ phần K.I.P Việt Nam | 9 | |||||
KLFCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCÔNG TY CỔ PHẦN KIM LOẠI MÀU NGHỆ TĨNH | ||||||
KSSCông ty Cổ phần Khoáng sản Na Rì Hamico | ||||||
KTWCTCP Cấp nước Kon Tum | ||||||
L12Công ty cổ phần Licogi 12 | 4.3 | 4.6 | ||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | 0.6 | |||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 17.5 | |||||
LBCCông ty cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 13.2 | |||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.5 | 2.6 | ||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 166 | 0.7 | 0.8 | ||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 3.3 | |||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 2 | 2.3 | ||||
LMHCông ty cổ phần quốc tế Holding | 1 | 1.1 | ||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng lắp máy IDICO | 10 | |||||
LNCCông ty cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.6 | 0.7 | ||||
LPTCông ty cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 9.2 | 9.3 | ||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Lương Tài | 0.6 | 0.7 | ||||
MA1CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ | 25.7 | |||||
MBNCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất Động sản MCG | 2.8 | 2.9 | ||||
MDACông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.8 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MFSCông ty cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 25.4 | 25.5 | ||||
MGCCông ty cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5.1 | 5.3 | ||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị tỉnh Lào Cai | 12 | |||||
MNBTổng công ty May Nhà Bè - Công ty cổ phần | 23.3 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 8 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTBCÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ TỈNH THÁI BÌNH | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Mỹ Trà | 3.2 | |||||
MVCCông ty cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 9.7 | 10.1 | ||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 0.6 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDTTổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định | 6.2 | 6.4 | ||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.6 | |||||
NEDCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.8 | 6.9 | ||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 1.7 | 2 | ||||
NHPCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu NHP | 0.4 | 0.5 | ||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khoẻ Hồi sinh Việt Nam | 1.2 | |||||
NLSCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 49 | 52 | ||||
NOSCông ty cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương Đông | 1 | |||||
NQBCông ty cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSLCông ty Cổ phần cấp nước Sơn La | 19.5 | |||||
NSSCông ty cổ phần Nông Súc Sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584 | ||||||
NVPCông ty cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.5 | 44.7 | ||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam – Công ty cổ phần | 9.7 | 9.8 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế Giới | 3 | |||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An | 20 | |||||
PASCÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ PHƯƠNG ANH | 3.8 | 3.9 | ||||
PBTCông ty Cổ phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.7 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 36.4 | |||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.5 | 2.6 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 3.1 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PJSCông ty Cổ phần cấp nước Phú Hòa Tân | 22.3 | |||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây Dựng Petrolimex | 10 | |||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 2.9 | |||||
PMWCông ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ | 29.8 | |||||
PNDCông ty cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 5.4 | 6.9 | ||||
PNGCông ty cổ phần thương mại Phú Nhuận | 16.2 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.6 | 0.7 | ||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | 2 | |||||
PTGCông ty Cổ phần May xuất khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 17 | |||||
PTVCông ty cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.2 | ||||
PTXCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 2.2 | |||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | 0.5 | 0.6 | ||||
PVETổng Công ty tư vấn thiết kế dầu khí - CTCP | 1.7 | 1.8 | ||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.4 | 1.5 | ||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 1.9 | 2 | ||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản Dầu khí | 3.3 | 3.4 | ||||
PX1Công ty Cổ phần xi măng Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 0.9 | |||||
PXCCông ty cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | 0.7 | |||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.9 | 3 | ||||
PXLCông ty cổ phần Đầu tư Khu công nghiệp Dầu khí Long Sơn | 14.4 | 14.6 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí miền Trung | 0.5 | 0.6 | ||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 4 | 4.1 | ||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.7 | 6.8 | ||||
QNSCông Ty Cổ Phần Đường Quảng Ngãi | 48.7 | 48.8 | ||||
QNUCông ty cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | 7 | |||||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 16.9 | 17 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường Sắt | 12.7 | |||||
RCDCông ty Cổ phần xây dựng - địa ốc cao su | 1.8 | 1.9 | ||||
RICCông ty Cổ phần Quốc tế Hoàng Gia | 5.2 | |||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn | 15.5 | |||||
SALCông ty cổ phần Trục vớt cứu hộ Việt Nam | 4.3 | |||||
SBRCông ty cổ phần Cao su Sông Bé | 7.5 | 8.4 | ||||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 37.4 | 37.5 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.9 | 2 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDXCông ty Cổ phần phòng cháy chữa cháy và đầu tư xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Elecem | 1.3 | |||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 22 | |||||
SGBTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | ||||||
SGSCông ty Cổ phần vận tải biển Sài Gòn | 18.3 | 18.4 | ||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32 | 37 | ||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 4.3 | |||||
SJGTổng Công ty Sông Đà - CTCP | 11.2 | 12.5 | ||||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 40.3 | 41 | ||||
SP2Công ty cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Hà Nội | 8 | |||||
SPVCông ty cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 6.3 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | 20.1 | |||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải biển Hải Âu | 14 | |||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn | 44 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1.6 | 1.8 | ||||
STWCông ty cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 22.6 | |||||
SVHCông ty cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
SZECông ty cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.3 | 12.4 | ||||
TALTASECO LAND | 19.6 | 19.8 | ||||
TANCông ty cổ phần cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 15.8 | |||||
TB8Công ty cổ phần Sản xuất và kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 6 | |||||
TBDTổng Công ty Thiết bị điện Đông Anh | 69.2 | 80.5 | ||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng công ty Cơ khí xây dựng - CTCP | ||||||
TCWCông ty Cổ phần Kho vận Tân Cảng | 31.6 | 31.7 | ||||
TDFCông ty cổ phần Trung Đô | 15.3 | 16.3 | ||||
TGGCông ty cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 3.7 | 4.2 | ||||
THNCông ty cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 5 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.3 | 4.4 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.6 | |||||
TMWCông ty Cổ phần tổng hợp gỗ Tân Mai | 16.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng công trình | ||||||
TNPCông ty cổ phần Cảng Thị Nại | 21.5 | |||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.2 | 3.4 | ||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10.1 | 10.4 | ||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 17.2 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRTCông ty cổ phần RedstarCera | 4 | |||||
TS3Công ty cổ phần Trường Sơn 532 | 6.7 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | ||||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 22.5 | 26 | ||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTSCông ty cổ phần Cán thép Thái Trung | 5.8 | 6.8 | ||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TVACông ty Cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 7.2 | |||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư và Xây dựng giao thông vận tải | 5.7 | |||||
TVHCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 28.4 | |||||
TVMCông ty cổ phần Tư vấn Đầu tư Mỏ và Công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng công ty Thép Việt Nam - CTCP | 6 | 6.1 | ||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 14 | |||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 7.5 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | 6 | |||||
UPCCông ty cổ phần Phát triển công viên cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | 0.4 | 0.5 | ||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VAVCông ty cổ phần VIWACO | 38.6 | 41.4 | ||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 11.4 | 11.7 | ||||
VBGCông ty cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5_Vinaconex | 0.9 | 1 | ||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCPCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Năng lượng Vinaconex | 20.1 | 20.2 | ||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 22.9 | 23.8 | ||||
VDBCông ty cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.5 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 7.9 | 8.1 | ||||
VFCCông ty Cổ phần Vinafco | 61.1 | |||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 15.5 | 15.6 | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và chế biến lương thực Vĩnh Hà | 9.7 | |||||
VHGCông ty cổ phần Tập đoàn Tây Bà Nà | 2.2 | 2.3 | ||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VITECO | 5.7 | 6.5 | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9.5 | 11 | ||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 18.9 | |||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 17.9 | |||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 1.4 | |||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.3 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | 6.4 | |||||
VMKCông ty cổ phần Vimarko | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Thủy hải sản Việt Nhật | 1.3 | |||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ thương mại | 37.8 | |||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | 2.6 | |||||
VPRCÔNG TY CỔ PHẦN VINAPRINT | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSECông ty cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.8 | 6 | ||||
VTDCông ty cổ phần Vietourist Holdings | 8 | 8.1 | ||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 4.9 | 5.4 | ||||
VTMCông ty cổ phần Vận Tải và đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | 1.7 | |||||
VWSCông ty cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 16.8 | |||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 47.6 | 48 | ||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.2 | 12.4 | ||||
X26Công ty cổ phần 26 | 29.9 | |||||
X77Công ty cổ phần Thành An 77 | 0.4 | |||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 6.9 | |||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 49.5 | 50 | 0.2% | |||
BDGCÔNG TY CỔ PHẦN MAY MẶC BÌNH DƯƠNG | 31.5 | 32 | 0.31% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam | 31 | 31.2 | 0.32% | |||
AVCCông ty cổ phần Thủy điện A Vương | 57 | 57.9 | 0.35% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 27.8 | 27.9 | 0.36% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế Lof | 210 | 246 | 0.41% | |||
CKDCông ty Cổ phần cơ khí Đông Anh Licogi | 23.5 | 24.1 | 0.42% | |||
NTCCông ty cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 212 | 213 | 0.42% | |||
TIDCông ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa | 23.5 | 23.6 | 0.43% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.8 | 22 | 0.46% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 1 | 19.5 | 20.3 | 0.5% | |||
VSNCông ty cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19.3 | 20 | 0.5% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng Khoán Kiến Thiết Việt Nam | 38.5 | 38.7 | 0.52% | |||
DVNTổng công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.6 | 18.7 | 0.54% | |||
SSHCông ty Cổ phần phát triển Sunshine Homes | 66.1 | 66.3 | 0.61% | |||
NBTCông ty cổ phần cấp thoát nước Bến Tre | 15 | 15.5 | 0.65% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.6 | 29.7 | 0.68% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt - May Huế | 29.3 | 29.6 | 0.68% | |||
CNCCông ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco | 28.5 | 28.8 | 0.7% | |||
TDBCông ty cổ phần Thủy điện Định Bình | 42.1 | 42.4 | 0.71% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 69.1 | 69.8 | 0.72% | |||
SGICông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.2 | 13.8 | 0.73% | |||
MCMCÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG BÒ SỮA MỘC CHÂU | 40.1 | 40.2 | 0.75% | |||
SGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN CÔNG THƯƠNG | 13.1 | 13.3 | 0.76% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư cao su Đắk Lắk | 13 | 13.1 | 0.77% | |||
DSCCông ty cổ phần chứng khoán DSC | 26.1 | 26.2 | 0.77% | |||
BSGCông ty cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11.9 | 12 | 0.84% | |||
BDTCông ty cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.4 | 11.5 | 0.88% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.7 | 11.1 | 0.91% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị Vinahud | 10 | 11.1 | 0.91% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.5 | 21.2 | 0.95% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 51.6 | 52.3 | 0.97% | |||
VNACông ty Cổ phần vận tải biển VINASHIP | 20.6 | 20.8 | 0.97% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu Tư Xây Dựng Dầu Khí IDICO | 40.7 | 40.9 | 0.99% | |||
AMSCông ty cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10 | 10.2 | 0.99% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 29 | 29.6 | 1.02% | |||
BSRCông ty cổ phần Lọc – Hóa dầu Bình Sơn | 19.5 | 19.6 | 1.03% | |||
QHWCông ty Cổ phần nước khoáng Quảng Ninh | 33.5 | 37 | 1.09% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội – CTCP | 9 | 9.2 | 1.1% | |||
HD6Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển Nhà số 6 Hà Nội | 17.8 | 17.9 | 1.13% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 8.3 | 8.5 | 1.19% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.2 | 8.3 | 1.22% | |||
BIGCông ty Cổ phần Big Invest Group | 8.2 | 8.3 | 1.22% | |||
ACVTổng công ty cảng hàng không Việt Nam - CTCP | 99 | 99.2 | 1.22% | |||
PVMCông ty cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.9 | 16.1 | 1.26% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng (DDN) | 7.8 | 8 | 1.27% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.8 | 7.9 | 1.28% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp (ABIC) | 23.5 | 23.6 | 1.29% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13.2 | 15.5 | 1.31% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 15.1 | 15.4 | 1.32% | |||
KGMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.4 | 7.5 | 1.35% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường sông Miền Nam | 29.7 | 30 | 1.35% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.7 | 29.4 | 1.38% | |||
QPHCông ty Cổ phần thủy điện Quế Phong | 27 | 28.8 | 1.41% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.1 | 1.43% | |||
CQNCông ty cổ phần Cảng Quảng Ninh | 27.5 | 28.3 | 1.43% | |||
PBCCông ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương I - Pharbaco | 6.9 | 7 | 1.45% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 33.5 | 34.5 | 1.47% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương tín | 6.7 | 6.8 | 1.49% | |||
VEFCông ty cổ phần Trung Tâm Hội Chợ Triển Lãm Việt Nam | 225.2 | 227.8 | 1.52% | |||
FT1Công ty cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.8 | 40 | 1.52% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển Công trình Viễn thông | 13 | 13.2 | 1.54% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.6 | 32.5 | 1.56% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - CTCP | 19.1 | 19.4 | 1.57% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thủy sản | 6.3 | 6.4 | 1.59% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp dầu thực vật Việt Nam – CTCP | 18.5 | 18.6 | 1.64% | |||
ISHCông ty Cổ phần thủy điện SROK Phu Miêng IDICO | 24.1 | 24.5 | 1.66% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 5.8 | 6.1 | 1.67% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.9 | 6 | 1.69% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị giáo dục miền Bắc | 11.6 | 11.9 | 1.71% | |||
PGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN THỊNH VƯỢNG VÀ PHÁT TRIỂN | 17.5 | 17.8 | 1.71% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng | 10.5 | 11.7 | 1.74% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện – Công ty cổ phần | 21.3 | 23 | 1.77% | |||
SVGCông ty cổ phần Hơi Kĩ Nghệ Que Hàn | 4.9 | 5.7 | 1.79% | |||
HAFCông ty cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 16 | 17 | 1.8% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc tế | 22.5 | 22.6 | 1.8% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 21.3 | 21.9 | 1.86% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 21.7 | 21.9 | 1.86% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16.2 | 16.3 | 1.88% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.2 | 5.4 | 1.89% | |||
DP1CTCP Dược Phẩm Trung ương CPC1 | 36.6 | 36.8 | 1.94% | |||
PLACông ty cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng Dầu | 5.1 | 5.2 | 1.96% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 50 | 51 | 2% | |||
HMSCông ty cổ phần Xây dựng bảo tàng Hồ Chí Minh | 39.2 | 40.3 | 2.03% | |||
NXTCông ty cổ phần sản xuất và cung ứng vật liệu xây dựng Kom Tum | 9.6 | 10 | 2.04% | |||
CFVCông ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 17.6 | 19.7 | 2.07% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.6 | 4.9 | 2.08% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển khu Công Nghiệp | 33.1 | 34 | 2.1% | |||
NUECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.5 | 9.7 | 2.11% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị - Becamex UDJ | 9.5 | 9.7 | 2.11% | |||
LDWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 14.5 | 2.11% | ||||
DDVCông ty Cổ phần DAP - VINACHEM | 18.9 | 19 | 2.15% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng Số 1 – CTCP | 13.6 | 13.9 | 2.21% | |||
CLXCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu và đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) | 13.8 | 13.9 | 2.21% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà Phê PETEC | 4.4 | 4.6 | 2.22% | |||
TEDTổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải -CTCP | 45 | 46 | 2.22% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 15 | 18 | 2.27% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | 9 | 2.27% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 7.5 | 8.9 | 2.3% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.2 | 13.3 | 2.31% | |||
MTPCông ty cổ phần Dược Medipharco | 12.2 | 13.3 | 2.31% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản thực phẩm An Giang | 8.6 | 8.7 | 2.35% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.5 | 8.7 | 2.35% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
MPCCông ty cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 17 | 17.1 | 2.4% | |||
BVBNgân hàng TMCP Bản Việt | 12.5 | 12.6 | 2.44% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích Líp Đông Anh | 19.3 | 21 | 2.44% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 16.1 | 16.4 | 2.5% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 19 | 20.5 | 2.5% | |||
CMDCông ty cổ phần Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh | 19.6 | 20 | 2.56% | |||
STHCông ty cổ phần phát hành sách Thái Nguyên | 7.9 | 8 | 2.56% | |||
VNPCông ty Cổ phần nhựa Việt Nam | 11.6 | 11.9 | 2.59% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34.1 | 35.6 | 2.59% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
HEJTổng công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.8 | 11.3 | 2.73% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 36.5 | 37 | 2.78% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 9.5 | 11 | 2.8% | |||
VCWCông ty cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.5 | 32.9 | 2.81% | |||
PRTTổng Công ty cổ phần Sản xuất – Xuất nhập khẩu Bình Dương | 10.6 | 10.9 | 2.83% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 6.7 | 7.2 | 2.86% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.7 | 7.2 | 2.86% | |||
GNDCông ty cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27.1 | 28.8 | 2.86% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 13.4 | 14.1 | 2.92% | |||
BMJCông ty cổ phần khoáng sản Miền Đông AHP | 9.5 | 10.5 | 2.94% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Bắc 2 | 29.2 | 34 | 3.03% | |||
SRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6.5 | 6.8 | 3.03% | |||
TLPTổng công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ – CTCP | 6.5 | 6.7 | 3.08% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6.1 | 6.7 | 3.08% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6 | 6.5 | 3.17% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn VI NA | 9.2 | 9.6 | 3.23% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 26.5 | 32 | 3.23% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ dầu khí Vũng Tàu | 3 | 3.2 | 3.23% | |||
SASCông ty Dịch vụ Hàng không sân bay Tân Sơn Nhất | 27.8 | 28.5 | 3.26% | |||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 8 | 9.5 | 3.26% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn CO.OP | 11.9 | 12.5 | 3.31% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 9 | 9.2 | 3.37% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp | 14 | 15 | 3.45% | |||
BTNCông ty Cổ Phần Đầu Tư BITCO Bình Định | 2.8 | 3 | 3.45% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 22.8 | 24 | 3.45% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | 17.3 | 17.4 | 3.57% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 11.9 | 14.5 | 3.57% | |||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
L45Công ty cổ phần Lilama 45.1 | 2.7 | 2.9 | 3.57% | |||
PISTổng công ty PISICO Bình Định - CTCP | 9.6 | 11.6 | 3.57% | |||
VGGTổng Công ty Cổ phần may Việt Tiến | 40 | 40.5 | 3.58% | |||
BSQCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19.7 | 19.9 | 3.65% | |||
E29Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.5 | 5.6 | 3.7% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7.8 | 8.1 | 3.85% | |||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 4.5 | 5.4 | 3.85% | |||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
DMNCông ty Cổ phần DOMENAL | 5.1 | 5.3 | 3.92% | |||
GCFCông ty cổ phần Thực phẩm G.C | 17 | 18.2 | 4% | |||
BWSCông ty cổ phần Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 32.4 | 33.3 | 4.06% | |||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 7.3 | 7.5 | 4.17% | |||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn thông và In bưu điện | 12.5 | 4.17% | ||||
PVYCông ty cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 24.2 | 24.9 | 4.18% | |||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 12 | 4.35% | ||||
NCGCông ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 9.3 | 9.6 | 4.35% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng Sản Và Xi Măng Cần Thơ | 38.6 | 43 | 4.37% | |||
PDVCông ty Cổ phần vận tải và tiếp vận Phương Đông Việt | 13.9 | 14.2 | 4.41% | |||
TDSCông ty Cổ phần thép Thủ Đức | 23 | 23.4 | 4.46% | |||
LQNCông ty cổ phần LICOGI Quảng Ngãi | 1.9 | 2.3 | 4.55% | |||
DTPCông ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 122 | 127.8 | 4.58% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 19.1 | 22.5 | 4.65% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 24.7 | 4.66% | ||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.4 | 8.9 | 4.71% | |||
GDACông ty cổ phần Tôn Đông Á | 24 | 24.3 | 4.74% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10.5 | 11 | 4.76% | |||
KVCCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu INOX Kim vĩ | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 30.5 | 32.5 | 4.84% | |||
SBMCông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Bắc Minh | 30 | 32.5 | 4.84% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim | 20.6 | 23.7 | 4.87% | |||
VTACông ty Cổ phần Vitaly | 4.1 | 4.3 | 4.88% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 14.2 | 14.9 | 4.93% | |||
CSTCông ty cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 25 | 25.2 | 5% | |||
CQTCông Ty Cổ Phần Xi Măng Quán Triều VVMI | 10.1 | 10.5 | 5% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 9.2 | 10.5 | 5% | |||
PMJCông ty Cổ phần vật tư Bưu điện | 21 | 5% | ||||
XLVCông ty cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 9.2 | 10.5 | 5% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 2 | 2.1 | 5% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn SARA | 2 | 2.1 | 5% | |||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | 10 | 5.26% | ||||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 20.6 | 21.7 | 5.34% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.6 | 5.9 | 5.36% | |||
VLGCông ty Cổ Phần VIMC LOGISTICS | 5.8 | 5.9 | 5.36% | |||
SBDCông ty cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 7.7 | 5.48% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.3 | 5.7 | 5.56% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16 | 17 | 5.59% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.4 | 3.7 | 5.71% | |||
DRGCông ty Cổ phân cao su Đắk Lắk | 8 | 8.9 | 5.95% | |||
RTBCông ty cổ phần Cao su Tân Biên | 23.1 | 24.8 | 5.98% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 4.9 | 5.3 | 6% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.3 | 3.5 | 6.06% | |||
UCTCông ty cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5.7 | 6.9 | 6.15% | |||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.6 | 1.7 | 6.25% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận tải 1 Traco | 14.3 | 16.8 | 6.33% | |||
HACCông ty cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 14 | 14.8 | 6.47% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 28.4 | 28.8 | 6.67% | |||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 11.4 | 14.3 | 6.72% | |||
GTSCông ty cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.3 | 11 | 6.8% | |||
GTDCông ty cổ phần Giầy Thượng Đình | 8.8 | 10.8 | 6.93% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam – Công ty cổ phần | 17.8 | 18.4 | 6.98% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 22.9 | 24.5 | 6.99% | |||
MTGCông ty Cổ phần MT GAS | 9.8 | 10.5 | 7.14% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.4 | 4.5 | 7.14% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 11.7 | 12 | 7.14% | |||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.4 | 1.5 | 7.14% | |||
CDPCông ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 11.1 | 11.8 | 7.27% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 11 | 11.4 | 7.55% | |||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 | 5.6 | 5.7 | 7.55% | |||
KHDCông ty cổ phần khai thác, chế biến khoáng sản Hải Dương | 7.9 | 8.5 | 7.59% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.9 | 8.5 | 7.59% | |||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn thiết kế và phát triển đô thị | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 5.6 | 7.69% | ||||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 8.6 | 9.7 | 7.78% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam – Công ty cổ phần | 28.7 | 31.5 | 7.88% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28 | 30 | 7.91% | |||
THWCông ty cổ phần cấp nước Tân Hòa | 10.4 | 10.8 | 8% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | 3.7 | 4 | 8.11% | |||
DMSCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC-Miền Nam | 8.3 | 9.3 | 8.14% | |||
BIOCông ty cổ phần Vắc Xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15.5 | 19.5 | 8.33% | |||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | 1.2 | 1.3 | 8.33% | |||
SDPCông ty cổ phần SDP | 1.1 | 1.3 | 8.33% | |||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Vĩnh Long | 1.2 | 1.3 | 8.33% | |||
KTLCông ty Cổ phần kim khí Thăng Long | 21.2 | 23 | 8.49% | |||
VLWCông ty cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 20.1 | 24 | 8.6% | |||
D17Công ty cổ phần Đồng Tân | 42.5 | 54.2 | 8.62% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 30 | 31.5 | 8.62% | |||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.6 | 6.3 | 8.62% | |||
TLICông ty cổ phần May Quốc Tế Thắng Lợi | 5.7 | 6.2 | 8.77% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 13 | 13.4 | 8.94% | |||
JOSCông ty cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1.1 | 1.2 | 9.09% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 10.4 | 12 | 9.09% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 51.5 | 9.11% | ||||
QSPCông ty Cổ phần Tân Cảng Quy Nhơn | 22.2 | 23.9 | 9.13% | |||
USDCông ty cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 16.3 | 20.2 | 9.19% | |||
MECCông ty Cổ phần cơ khí - lắp máy Sông Đà | 5.9 | 9.26% | ||||
DOCCông ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.5 | 9.3 | 9.41% | |||
EPHCông ty cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.7 | 15 | 9.49% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.6 | 9.2 | 9.52% | |||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2.1 | 2.3 | 9.52% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.1 | 11.3 | 9.71% | |||
PMTCông ty cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.9 | 9.72% | ||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch Men Chang Yih | 4.5 | 9.76% | ||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 8.4 | 9 | 9.76% | |||
HPWCông ty cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 18.4 | 18.8 | 9.94% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 18.7 | 10% | ||||
DM7Công ty cổ phần Dệt May 7 | 17.1 | 22 | 10% | |||
DSDCÔNG TY CỔ PHẦN DHC SUỐI ĐÔI | 22 | 10% | ||||
SBLCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.6 | 7.7 | 10% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.9 | 8.8 | 10% | |||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.1 | 2.2 | 10% | |||
HIOCông ty cổ phần Helio Energy | 31.1 | 31.8 | 10.03% | |||
MRFCông ty cổ phần Merufa | 23.6 | 30.5 | 10.11% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 10 | 11.8 | 10.28% | |||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và phát triển hạ tầng viễn thông | 9.5 | 10.5 | 10.53% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 19.9 | 10.56% | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hoá | 9 | 11.4 | 10.68% | |||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 11.9 | 15.5 | 10.71% | |||
RCCCông ty cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.7 | 17.4 | 10.83% | |||
VGITổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 88.8 | 89 | 10.83% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 9.6 | 11.2 | 10.89% | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 6.3 | 8.1 | 10.96% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10.3 | 12.1 | 11.01% | |||
VXPCÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
HTMTổng Công ty Thương Mại Hà Nội - Công ty cổ phần | 12.1 | 14 | 11.11% | |||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 8.1 | 9 | 11.11% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.7 | 10.8 | 11.34% | |||
MCHCông ty cổ phần Hàng Tiêu Dùng Masan | 174.5 | 175.7 | 11.34% | |||
APLCông ty cổ phần Cơ khí và thiết bị áp lực – VVMI | 20.6 | 11.35% | ||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.1 | 6.8 | 11.48% | |||
PCNCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc | 13 | 14.5 | 11.54% | |||
HBHCông ty Cổ phần Habeco - Hải Phòng | 6.7 | 11.67% | ||||
RBCCông ty cổ phần Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su | 5.2 | 6.7 | 11.67% | |||
CABCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY TRUYỀN HÌNH CÁP VIỆT NAM | 10.8 | 12.4 | 11.71% | |||
HNPCông ty cổ phần Hanel Xốp nhựa | 19 | 11.76% | ||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 16.1 | 17.9 | 11.88% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Viwaseen Huế | 3.3 | 3.7 | 12.12% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinacomin | 12.5 | 15.7 | 12.14% | |||
QNWCông ty cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi | 7.7 | 10.1 | 12.22% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk | 24.2 | 28.9 | 12.45% | |||
BIICông ty Cổ phần Đầu Tư và Phát Triển Công Nghiệp Bảo Thư | 0.8 | 0.9 | 12.5% | |||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 4.5 | 12.5% | ||||
SAPCông ty Cổ phần In sách giáo khoa TP Hồ Chí Minh | 11.6 | 13.5 | 12.5% | |||
TRSCTCP vận tải và dịch vụ hàng hải | 45 | 12.5% | ||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | 13.4 | 12.61% | ||||
CCACông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 12.9 | 16.9 | 12.67% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Bến Thành | 11 | 12.4 | 12.73% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.6 | 5.3 | 12.77% | |||
HECCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II | 55 | 66 | 12.82% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 20 | 12.99% | ||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản An Giang | 2.5 | 2.6 | 13.04% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 44 | 13.11% | ||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.7 | 8.6 | 13.16% | |||
DDHCông ty cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 18 | 13.21% | ||||
A32Công ty cổ phần 32 | 32.3 | 36.5 | 13.35% | |||
TUGCông ty cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 17.2 | 19.5 | 13.37% | |||
SB1Công ty cổ phần bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.1 | 7.6 | 13.43% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 8.1 | 10.8 | 13.68% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương | 22 | 28.2 | 13.71% | |||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 3 | 3.3 | 13.79% | |||
CFMCông ty cổ phần Đầu tư CFM | 8.6 | 9.9 | 13.79% | |||
TA6Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6.5 | 7.4 | 13.85% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu | 20.2 | 23 | 13.86% | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.3 | 4.1 | 13.89% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 148.2 | 153 | 13.92% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 6.9 | 9 | 13.92% | |||
SKNCông ty cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.6 | 9 | 13.92% | |||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | 4.9 | 13.95% | ||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 10 | 10.6 | 13.98% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 13 | 16.3 | 13.99% | |||
BBHCông ty cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.9 | 13 | 14.04% | |||
QNTCTCP Tư vấn và Đầu tư phát triển Quảng Nam | 5 | 6.5 | 14.04% | |||
HESCông ty cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 18 | 21.9 | 14.06% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8.4 | 8.9 | 14.1% | |||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 275.1 | 313.9 | 14.1% | |||
UEMCông ty Cổ phần cơ điện Uông Bí | 10.3 | 13.7 | 14.17% | |||
TMGCông ty cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 47.2 | 57.1 | 14.2% | |||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và May mặc Xuất khẩu (LEGAMEX) | 13.3 | 15.2 | 14.29% | |||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí lắp máy LILAMA | 3.9 | 4.8 | 14.29% | |||
ISTCông ty cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 35 | 40 | 14.29% | |||
VTXCông ty cổ phần vận tải đa phương thức VIETRANSTIMEX | 10.3 | 14.44% | ||||
HEPCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13.1 | 15 | 14.5% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.1 | 13.4 | 14.53% | |||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 17.8 | 23.6 | 14.56% | |||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | 4.9 | 5.5 | 14.58% | |||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 4.4 | 5.5 | 14.58% | |||
PCCCông ty cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21.2 | 24.3 | 14.62% | |||
VGLCông ty cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal - Vnsteel | 19.8 | 22.7 | 14.65% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 12 | 13.3 | 14.66% | |||
BMNCông ty cổ phần 715 | 7.5 | 8.6 | 14.67% | |||
VTKCÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ VIETTEL | 63.5 | 63.7 | 14.77% | |||
BTDCông ty cổ phần Bê tông Ly tâm Thủ Đức | 18.8 | 23.3 | 14.78% | |||
CMWCông ty Cổ phần cấp nước Cà Mau | 11.5 | 13.2 | 14.78% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 10 | 13.2 | 14.78% | |||
HMGCông ty Cổ phần kim khí Hà Nội - VNSTEEL | 16.3 | 14.79% | ||||
TOWCông ty cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 20 | 22.5 | 14.8% | |||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 15.5 | 17.8 | 14.84% | |||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | 11.6 | 14.85% | ||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 9 | 11.6 | 14.85% | |||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 7 | 8.5 | 14.86% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 29.3 | 39.4 | 14.87% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 22.4 | 14.87% | ||||
CMFCông ty cổ phần Thực phẩm Cholimex | 213.2 | 247 | 14.88% | |||
PVLCông ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt | 5.3 | 5.4 | 14.89% | |||
VMTCÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VẬN TẢI MIỀN TRUNG | 30 | 14.94% | ||||
FHSCông ty cổ phần Phát hành sách thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 29 | 30.7 | 14.98% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 18 | 23 | 15% | |||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 5.1 | 6.9 | 15% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch-Dịch vụ Hội An | 14 | 16.1 | 15% | |||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
MPTCông ty Cổ phần tập đoàn MPT | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
KSHCông ty Cổ phần DAMAC GLS | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 4.5 | 9.2 | 22.67% | |||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
PPICông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng và Bất động sản Thái Bình Dương | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
PAICông ty Cổ phần Công nghệ Thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí | 8 | 12.5 | 28.87% | |||
HPICông ty cổ phần khu công nghiệp Hiệp Phước | 17.8 | 22.4 | 30.23% | |||
TA3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 7.5 | 38.89% | ||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắc Lắk | 3.9 | 8.9 | 39.06% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade